1000 Most Common English Phrases
-
Take a chance.
Thử vận may. -
Take it outside.
Mang nó ra ngoài. -
Take me downtown.
Đưa tôi ra phố. -
Take me to the Marriott Hotel.
Đưa tôi tới khách sạn Marriott. -
Take this medicine.
Dùng thuốc này. -
Tell him that I need to talk to him.
Nói với anh ta là tôi cần nói chuyện với anh ta. -
Tell me.
Nói với tôi. -
Thank you miss.
Cám ơn cô. -
Thank you sir.
Cám ơn ông. -
Thank you very much.
Cám ơn rất nhiều. -
Thank you.
Cám ơn. -
Thanks for everything.
Cám ơn về mọi việc. -
Thanks for your help.
Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn. -
That car is similar to my car.
Chiếc xe đó giống xe của tôi. -
That car over there is mine.
Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi. -
That looks great.
Cái đó trông tuyệt. -
That looks old.
Cái đó trông cũ. -
That means friend.
Chữ đó có nghĩa bạn bè. -
That restaurant is not expensive.
Nhà hàng đó không đắt. -
That smells bad.
Cái đó ngửi hôi. -
That way.
Lối đó. -
That's a good school.
Đó là một trường học tốt. -
That's alright.
Được thôi. -
That's enough.
Như vậy đủ rồi. -
That's fine.
Như vậy tốt rồi. -
That's her book.
Đó là quyển sách của cô ta. -
That's it.
Như vậy đó. -
That's not enough.
Như vậy không đủ. -
That's not fair.
Như vậy không công bằng. -
That's not right.
Như vậy không đúng. -
That's right.
Đúng rồi. -
That's too bad.
Như vậy quá tệ. -
That's too expensive.
Như vậy đắt quá. -
That's too many.
Như vậy nhiều quá. -
That's too much.
Như vậy nhiều quá. -
That's wrong.
Sai rồi. -
The accident happened at the intersection.
Tai nạn xảy ra tại giao lộ. -
The big one or the small one?
Cái lớn hay cái nhỏ? -
The book is behind the table.
Quyển sách ở sau cái bàn. -
The book is in front of the table.
Quyển sách ở trước cái bàn. -
The book is near the table.
Quyển sách ở gần cái bàn. -
The book is next to the table.
Quyển sách ở cạnh cái bàn. -
The book is on top of the table.
Quyển sách ở trên mặt bàn. -
The book is under the table.
Quyển sách ở dưới cái bàn. -
The books are expensive.
Những quyển sách đắt tiền. -
The car is fixed.
Xe đã sửa xong. -
The cars are American.
Những chiếc xe là xe Mỹ. -
The food was delicious.
Thức ăn ngon. -
The plane departs at 5:30P.
Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều. -
The roads are slippery.
Đường trơn. -
The TV is broken.
Ti vi bị hỏng. -
The whole day.
Cả ngày. -
There are many people here.
Ở đây có nhiều người. -
There are some apples in the refrigerator.
Có vài trái táo trong tủ lạnh. -
There are some books on the table.
Có vài quyển sách trên bàn. -
There has been a car accident.
Đã có một tai nạn xe hơi. -
There's a book under the table.
Có một quyển sách dưới bàn. -
There's a restaurant near here.
Có một nhà hàng gần đây. -
There's a restaurant over there, but I don't think it's very good.
Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm. -
There's plenty of time.
Có nhiều thời gian. -
These books are ours.
Những quyển sách này của chúng tôi. -
They arrived yesterday.
Họ tới ngày hôm qua. -
They charge 26 dollars per day.
Họ tính 26 đô một ngày. -
They haven't met her yet.
Họ chưa gặp cô ta. -
They'll be right back.
Họ sẽ trở lại ngay. -
They're planning to come next year.
Họ dự tính đến vào năm tới. -
They're the same.
Chúng giống nhau. -
They're very busy.
Họ rất bận. -
They're waiting for us.
Họ đang chờ chúng ta. -
This doesn't work.
Cái này không hoạt động. -
This is Mrs. Smith.
Đây là bà Smith. -
This is my mother.
Đây là mẹ tôi. -
This is the first time I've been here.
Đây là lần đầu tiên tôi ở đây. -
This is very difficult.
Cái này rất khó. -
This is very important.
Điều này rất quan trọng. -
This room is a mess.
Căn phòng rất bừa bộn. -
Those men are speaking English.
Những người đó đang nói tiếng Anh. -
Try it on.
Mặc thử nó. -
Try it.
Thử nó. -
Try to say it.
Gắng nói cái đó. -
Turn around.
Quay lại. -
Turn left.
Rẽ trái. -
Turn right.
Rẽ phải.
That restaurant is not expensive.
Nhà hàng đó không đắt.
There's a restaurant near here.
Có một nhà hàng gần đây.