1000 Most Common English Phrases
-
See you later.
Gặp bạn sau. -
See you tomorrow.
Gặp bạn ngày mai. -
See you tonight.
Gặp bạn tối nay. -
She wants to know when you're coming.
Cô ta muốn biết khi nào bạn tới. -
She's an expert.
Cô ta là chuyên gia. -
She's going with me tomorrow.
Cô ta sẽ đi với tôi ngày mai. -
She's older than me.
Cô ta lớn tuổi hơn tôi. -
She's pretty.
Cô ta đẹp. -
Should I wait?
Tôi nên đợi không? -
Some books.
Vài quyển sách. -
Someone does that for me.
Có người làm điều đó cho tôi. -
Someone is coming.
Có người đang tới. -
Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM.
Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30. -
Sorry to bother you.
Xin lỗi làm phiền bạn. -
Sorry, I didn't hear clearly.
Xin lỗi, tôi nghe không rõ. -
Sorry, I don't have a pencil.
Xin lỗi, tôi không có bút chì. -
Sorry, I think I have the wrong number.
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số. -
Sorry, we don't accept credit cards.
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng. -
Sorry, we don't have any vacancies.
Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống. -
Sorry, we don't have any.
Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào. -
Sorry, we only accept Cash.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. -
Start the car.
Nổ máy xe. -
Stop!
Dừng lại!