1000 Most Common English Phrases
  • Yes, really.
    Vâng, thực sự.
  • Yes.
    Vâng.
  • You have a very nice car.
    Bạn có một chiếc xe rất đẹp.
  • You look like my sister.
    Bạn trông giống em gái (chị) của tôi.
  • You speak English very well.
    Bạn nói tiếng Anh rất giỏi.
  • You're beautiful.
    Bạn đẹp.
  • You're right.
    Bạn đúng.
  • You're smarter than him.
    Bạn thông minh hơn anh ta.
  • You're very nice.
    Bạn rất dễ thương.
  • You're very smart.
    Bạn rất thông minh.
  • Your children are very well behaved.
    Các con của bạn rất ngoan.
  • Your daughter.
    Con gái của bạn.
  • Your house is very nice.
    Nhà của bạn rất đẹp.
  • Your things are all here.
    Tất cả đồ của bạn ở đây.

Yes, really.

Vâng, thực sự.


Yes.

Vâng.


You have a very nice car.

Bạn có một chiếc xe rất đẹp.


You look like my sister.

Bạn trông giống em gái (chị) của tôi.


You speak English very well.

Bạn nói tiếng Anh rất giỏi.


You're beautiful.

Bạn đẹp.


You're right.

Bạn đúng.


You're smarter than him.

Bạn thông minh hơn anh ta.


You're very nice.

Bạn rất dễ thương.


You're very smart.

Bạn rất thông minh.


Your children are very well behaved.

Các con của bạn rất ngoan.


Your daughter.

Con gái của bạn.


Your house is very nice.

Nhà của bạn rất đẹp.


Your things are all here.

Tất cả đồ của bạn ở đây.


Lessons