1000 Most Common English Phrases
  • Male or female?
    Nam hay nữ?
  • May I speak to Mrs. Smith please?
    Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
  • Maybe.
    Có lẽ.
  • More than 200 miles.
    Hơn 200 dặm.
  • More than that.
    Hơn thế.
  • My birthday is August 27th.
    Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8.
  • My car isn't working.
    Xe tôi không chạy.
  • My cell phone doesn't have good reception.
    Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt.
  • My cell phone doesn't work.
    Điện thoại di động của tôi bị hỏng.
  • My daughter is here.
    Con gái tôi ở đây.
  • My father has been there.
    Bố tôi đã ở đó.
  • My father is a lawyer.
    Bố tôi là luật sư.
  • My grandmother passed away last year.
    Bà tôi mất hồi năm ngoái.
  • My house is close to the bank.
    Nhà tôi gần ngân hàng.
  • My luggage is missing.
    Hành lý của tôi bị thất lạc.
  • My name is John Smith.
    Tên tôi là John Smith.
  • My son studies computers.
    Con trai tôi học máy tính.
  • My son.
    Con trai tôi.
  • My stomach hurts.
    Tôi đau bụng.
  • My throat is sore.
    Tôi đau họng.
  • My watch has been stolen.
    Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp.

Male or female?

Nam hay nữ?


May I speak to Mrs. Smith please?

Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?


Maybe.

Có lẽ.


More than 200 miles.

Hơn 200 dặm.


More than that.

Hơn thế.


My birthday is August 27th.

Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8.


My car isn't working.

Xe tôi không chạy.


My cell phone doesn't have good reception.

Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt.


My cell phone doesn't work.

Điện thoại di động của tôi bị hỏng.


My daughter is here.

Con gái tôi ở đây.


My father has been there.

Bố tôi đã ở đó.


My father is a lawyer.

Bố tôi là luật sư.


My grandmother passed away last year.

Bà tôi mất hồi năm ngoái.


My house is close to the bank.

Nhà tôi gần ngân hàng.


My luggage is missing.

Hành lý của tôi bị thất lạc.


My name is John Smith.

Tên tôi là John Smith.


My son studies computers.

Con trai tôi học máy tính.


My son.

Con trai tôi.


My stomach hurts.

Tôi đau bụng.


My throat is sore.

Tôi đau họng.


My watch has been stolen.

Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp.


Lessons