1000 Most Common English Phrases
-
Call me.
Gọi điện cho tôi. -
Call the police.
Gọi cảnh sát. -
Can I borrow some money?
Tôi có thể mượn một ít tiền không? -
Can I bring my friend?
Tôi có thể mang theo bạn không? -
Can I have a glass of water please?
Làm ơn cho một ly nước. -
Can I have a receipt please?
Làm ơn cho tôi hóa đơn. -
Can I have the bill please?
Làm ơn đưa phiếu tính tiền. -
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì bạn? -
Can I make an appointment for next Wednesday?
Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? -
Can I see your passport please?
Làm ơn cho xem thông hành của bạn. -
Can I take a message?
Tôi có thể nhận một lời nhắn không? -
Can I try it on?
Tôi có thể mặc thử không? -
Can I use your phone?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không? -
Can it be cheaper?
Có thể rẻ hơn không? -
Can we have a menu please.
Làm ơn đưa xem thực đơn. -
Can we have some more bread please?
Làm ơn cho thêm ít bánh mì. -
Can we sit over there?
Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không? -
Can you call back later?
Bạn có thể gọi lại sau được không? -
Can you call me back later?
Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không? -
Can you carry this for me?
Bạn có thể mang giúp tôi cái này được không? -
Can you do me a favor?
Bạn có thể giúp tôi một việc được không? -
Can you fix this?
Bạn có thể sửa cái này không? -
Can you give me an example?
Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không? -
Can you help me?
Bạn có thể giúp tôi không? -
Can you hold this for me?
Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không? -
Can you please say that again?
Bạn có thể nói lại điều đó được không? -
Can you recommend a good restaurant?
Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? -
Can you repeat that please?
Bạn có thể lập lại điều đó được không? -
Can you show me?
Bạn có thể chỉ cho tôi không? -
Can you speak louder please?
Bạn có thể nói lớn hơn được không? -
Can you swim?
Bạn biết bơi không? -
Can you throw that away for me?
Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? -
Can you translate this for me?
Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không? -
Certainly!
Dĩ nhiên! -
Cheers!
Chúc sức khỏe! -
Chicago is very different from Boston.
Chicago rất khác Boston. -
Come here.
Tới đây.
Can I make an appointment for next Wednesday?
Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?