1000 Most Common English Phrases
  • I agree.
    Tôi đồng ý.
  • I ate already.
    Tôi đã ăn rồi.
  • I believe you.
    Tôi tin bạn.
  • I bought a shirt yesterday.
    Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi.
  • I came with my family.
    Tôi tới với gia đình.
  • I can swim.
    Tôi có thể bơi.
  • I can't hear you clearly.
    Tôi nghe bạn không rõ.
  • I can't hear you.
    Tôi không thể nghe bạn nói.
  • I don't care.
    Tôi không cần.
  • I don't feel well.
    Tôi không cảm thấy khỏe.
  • I don't have a girlfriend.
    Tôi không có bạn gái.
  • I don't have any money.
    Tôi không có tiền.
  • I don't have enough money.
    Tôi không có đủ tiền.
  • I don't have time right now.
    Ngay bây giờ tôi không có thời gian.
  • I don't know how to use it.
    Tôi không biết cách dùng nó.
  • I don't know.
    Tôi không biết.
  • I don't like him.
    Tôi không thích anh ta.
  • I don't like it.
    Tôi không thích nó.
  • I don't mind.
    Tôi không quan tâm.
  • I don't speak English very well.
    Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
  • I don't speak very well.
    Tôi không nói giỏi lắm
  • I don't think so.
    Tôi không nghĩ vậy.
  • I don't understand what your saying.
    Tôi không hiểu bạn nói gì.
  • I don't understand.
    Tôi không hiểu.
  • I don't want it.
    Tôi không muốn nó.
  • I don't want that.
    Tôi không muốn cái đó.
  • I don't want to bother you.
    Tôi không muốn làm phiền bạn.
  • I feel good.
    Tôi cảm thấy khỏe.
  • I forget.
    Tôi quên.
  • I get off of work at 6.
    Tôi xong việc lúc 6 giờ.
  • I give up.
    Tôi bỏ cuộc.
  • I got in an accident.
    Tôi gặp tai nạn.
  • I have a cold.
    Tôi bị cảm.
  • I have a headache.
    Tôi bị nhức đầu.
  • I have a lot of things to do.
    Tôi có nhiều việc phải làm.
  • I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question.
    Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi.
  • I have a reservation.
    Tôi đã đặt trước.
  • I have money.
    Tôi có tiền.
  • I have one in my car.
    Tôi có một cái trong xe.
  • I have pain in my arm.
    Tôi bị đau ở tay.
  • I have three children, two girls and one boy.
    Tôi có ba người con, hai gái một trai.
  • I have to go to the post office.
    Tôi phải ra bưu điện.
  • I have to wash my clothes.
    Tôi phải giặt quần áo.
  • I have two sisters.
    Tôi có 2 người chị (em gái).
  • I haven't been there.
    Tôi đã không ở đó.
  • I haven't finished eating.
    Tôi chưa ăn xong.
  • I haven't had lunch yet.
    Tôi chưa ăn trưa.
  • I hope you and your wife have a nice trip.
    Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.
  • I know.
    Tôi biết.
  • I like her.
    Tôi thích cô ta.
  • I like it.
    Tôi thích nó.
  • I like Italian food.
    Tôi thích thức ăn Ý.
  • I like to watch TV.
    Tôi thích xem tivi.
  • I live in California.
    Tôi sống ở California.
  • I lost my watch.
    Tôi bị mất đồng hồ.
  • I love you.
    Tôi yêu bạn.
  • I made a mistake.
    Tôi phạm một lỗi lầm.
  • I made this cake.
    Tôi làm cái bánh này.
  • I need a doctor.
    Tôi cần một bác sĩ.
  • I need another key.
    Tôi cần một cái chìa khóa khác.
  • I need some tissues.
    Tôi cần một ít khăn giấy.
  • I need this to get there by tomorrow.
    Tôi cần cái này tới đó ngày mai.
  • I need to change clothes.
    Tôi cần thay quần áo.
  • I need to go home.
    Tôi cần về nhà.
  • I need to go now.
    Tôi cần phải đi bây giờ.
  • I need to practice my English.
    Tôi cần thực hành tiếng Anh.
  • I only have 5 dollars.
    Tôi chỉ có 5 đô la.
  • I only want a snack.
    Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.
  • I remember.
    Tôi nhớ.
  • I speak a little English.
    Tôi nói một chút tiếng Anh.
  • I speak two languages.
    Tôi nói 2 thứ tiếng.
  • I still have a lot of things to buy.
    Tôi còn nhiều thứ phải mua.
  • I still have a lot to do.
    Tôi còn nhiều thứ phải làm.
  • I still have to brush my teeth and take a shower.
    Tôi còn phải đánh răng và tắm.
  • I still haven't decided.
    Tôi vẫn chưa quyết định.
  • I think I need to see a doctor.
    Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ.
  • I think it tastes good.
    Tôi nghĩ nó ngon.
  • I think it's very good.
    Tôi nghĩ nó rất tốt.
  • I think so.
    Tôi nghĩ vậy.
  • I think those shoes are very good looking.
    Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp.
  • I think you have too many clothes.
    Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.
  • I thought he said something else.
    Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác.
  • I thought the clothes were cheaper.
    Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.
  • I trust you.
    Tôi tin bạn.
  • I understand now.
    Bây giờ tôi hiểu.
  • I understand.
    Tôi hiểu.
  • I usually drink coffee at breakfast.
    Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm.
  • I want to buy something.
    Tôi muốn mua một món đồ.
  • I want to contact our embassy.
    Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta.
  • I want to give you a gift.
    Tôi muốn tặng bạn một món quà.
  • I want to send this package to the United States.
    Tôi muốn gửi gói hàng này đi Mỹ.
  • I want to show you something.
    Tôi muốn cho bạn xem một cái này.
  • I was about to leave the restaurant when my friends arrived.
    Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.
  • I was going to the library.
    Tôi sắp đi tới thư viện.
  • I was in the library.
    Tôi ở trong thư viện.
  • I went to the supermarket, and then to the computer store.
    Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính.
  • I wish I had one.
    Tôi ước gì có một cái.
  • I'd like a map of the city.
    Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.
  • I'd like a non-smoking room.
    Tôi muốn một phòng không hút thuốc.
  • I'd like a room with two beds please.
    Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng.
  • I'd like a room.
    Tôi muốn một phòng.
  • I'd like a single room.
    Tôi muốn một phòng đơn.
  • I'd like a table near the window.
    Tôi muốn một phòng gần cửa sổ.
  • I'd like some water too, please.
    Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng.
  • I'd like the number for the Hilton Hotel please.
    Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng.
  • I'd like to buy a bottle of water, please.
    Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng.
  • I'd like to buy a phone card please.
    Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng.
  • I'd like to buy something.
    Tôi muốn mua một món đồ.
  • I'd like to call the United States.
    Tôi muốn gọi sang Mỹ.
  • I'd like to eat at 5th street restaurant.
    Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.
  • I'd like to exchange this for Dollars.
    Tôi muốn đổi tiền này ra đô la.
  • I'd like to go for a walk.
    Tôi muốn đi dạo.
  • I'd like to go home.
    Tôi muốn về nhà.
  • I'd like to go shopping.
    Tôi muốn đi mua sắm.
  • I'd like to go to the store.
    Tôi muốn đến cửa hàng.
  • I'd like to make a phone call.
    Tôi muốn gọi điện thoại.
  • I'd like to make a reservation.
    Tôi muốn đặt trước.
  • I'd like to rent a car.
    Tôi muốn thuê xe hơi.
  • I'd like to send a fax.
    Tôi muốn gửi phắc.
  • I'd like to send this to America.
    Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.
  • I'd like to speak to Mr. Smith please.
    Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.
  • I'd like to use the internet
    Tôi muốn dùng internet.
  • I'll be right back.
    Tôi sẽ trở lại ngay.
  • I'll call back later.
    Tôi sẽ gọi lại sau.
  • I'll call you on Friday.
    Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.
  • I'll call you when I leave.
    Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.
  • I'll come back later.
    Tôi sẽ trở lại sau.
  • I'll give you a call.
    Tôi sẽ gọi điện cho bạn.
  • I'll have a cup of tea please.
    Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.
  • I'll have a glass of water please.
    Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng.
  • I'll have the same thing.
    Tôi sẽ có cùng món như vậy.
  • I'll pay for dinner.
    Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.
  • I'll pay for the tickets.
    Tôi sẽ trả tiền vé.
  • I'll pay.
    Tôi sẽ trả.
  • I'll take it.
    Tôi sẽ mua nó.
  • I'll take that one also.
    Tôi cũng sẽ mua cái đó.
  • I'll take you to the bus stop.
    Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.
  • I'll talk to you soon.
    Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn.
  • I'll teach you.
    Tôi sẽ dạy bạn.
  • I'll tell him you called.
    Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện.
  • I'm 26 years old.
    Tôi 26 tuổi.
  • I'm 32.
    Tôi 32
  • I'm 6'2".
    Tôi cao 6'2"
  • I'm a beginner.
    Tôi mới bắt đầu.
  • I'm a size 8.
    Tôi cỡ 8
  • I'm a teacher.
    Tôi là giáo viên.
  • I'm allergic to seafood.
    Tôi dị ứng hải sản.
  • I'm American.
    Tôi là người Mỹ.
  • I'm an American.
    Tôi là một người Mỹ.
  • I'm bored.
    Tôi chán.
  • I'm cleaning my room.
    Tôi đang lau chùi phòng.
  • I'm cold.
    Tôi lạnh.
  • I'm coming right now.
    Tôi tới ngay.
  • I'm coming to pick you up.
    Tôi đang tới đón bạn.
  • I'm fine, and you?
    Tôi khỏe, còn bạn?
  • I'm from America.
    Tôi từ Mỹ tới.
  • I'm full.
    Tôi no rồi.
  • I'm getting ready to go out.
    Tôi chuẩn bị đi.
  • I'm going home in four days.
    Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.
  • I'm going to America next year.
    Tôi sẽ đi Mỹ năm tới.
  • I'm going to bed.
    Tôi sẽ đi ngủ.
  • I'm going to go have dinner.
    Tôi sẽ ăn tối.
  • I'm going to leave.
    Tôi sắp đi.
  • I'm good, and you?
    Tôi khỏe, còn bạn?
  • I'm good.
    Tôi khỏe.
  • I'm happy.
    Tôi vui.
  • I'm here on business.
    Tôi ở đây để làm ăn.
  • I'm hungry.
    Tôi đói.
  • I'm just kidding.
    Tôi chỉ đùa thôi.
  • I'm just looking. (Shopping)
    Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)
  • I'm leaving Tomorrow.
    Ngày mai tôi sẽ đi.
  • I'm looking for the post office.
    Tôi đang tìm bưu điện.
  • I'm married.
    Tôi có gia đình.
  • I'm not afraid.
    Tôi không sợ.
  • I'm not busy.
    Tôi không bận.
  • I'm not married.
    Tôi không có gia đình.
  • I'm not ready yet.
    Tôi chưa sẵn sàng.
  • I'm not sure.
    Tôi không chắc.
  • I'm ok.
    Tôi ổn.
  • I'm ready.
    Tôi sẵn sàng.
  • I'm self-employed.
    Tôi tự làm chủ.
  • I'm sick.
    Tôi ốm.
  • I'm single.
    Tôi độc thân.
  • I'm sorry, we're sold out.
    Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.
  • I'm sorry.
    Tôi rất tiếc.
  • I'm thirsty.
    Tôi khát.
  • I'm tired.
    Tôi mệt.
  • I'm very busy. I don't have time now.
    Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.
  • I'm very well, thank you.
    Tôi khỏe, cám ơn.
  • I'm worried too.
    Tôi cũng lo.
  • I've already seen it.
    Tôi đã xem nó.
  • I've been here for two days.
    Tôi đã ở đây 2 ngày.
  • I've been there.
    Tôi đã ở đó.
  • I've heard Texas is a beautiful place.
    Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.
  • I've never done that.
    Tôi chưa bao giờ làm việc đó.
  • I've never seen that before.
    Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.
  • I've seen it.
    Tôi đã thấy nó.
  • I've worked there for five years.
    Tôi đã làm việc ở đó 5 năm.
  • If you like it I can buy more.
    Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.
  • If you need my help, please let me know.
    Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.
  • In 30 minutes.
    Trong vòng 30 phút.
  • Is anyone else coming?
    Còn ai khác tới không?
  • Is everything ok?
    Mọi việc ổn không?
  • Is it close?
    Nó gần không?
  • Is it cold outside?
    Bên ngoài trời lạnh không?
  • Is it far from here?
    Nó cách xa đây không?
  • Is it hot?
    Nó nóng không?
  • Is it possible?
    Điều đó có thể không?
  • Is it raining?
    Trời đang mưa không?
  • Is it ready?
    Nó sẵn sàng không?
  • Is it suppose to rain tomorrow?
    Ngày mai trời có thể mưa không?
  • Is John there please? (phone call)
    John có đó không, xin vui lòng? (gọi điện thoại)
  • Is Mr. Smith an American?
    Ông Smith có phải là người Mỹ không?
  • Is that enough?
    Như vậy đủ không?
  • Is that ok?
    Như vậy được không?
  • Is the bank far?
    Ngân hàng có xa không?
  • Is there a movie theater nearby?
    Có rạp chiếu phim gần đây không?
  • Is there a nightclub in town?
    Có hộp đêm trong thị xã không?
  • Is there a restaurant in the hotel?
    Trong khách sạn có nhà hàng không?
  • Is there a store near here?
    Có cửa hàng gần đây không?
  • Is there air conditioning in the room?
    Trong phòng có điều hòa không khí không?
  • Is there an English speaking guide?
    Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?
  • Is there any mail for me?
    Có thư cho tôi không?
  • Is there anything cheaper?
    Có thứ gì rẻ hơn không?
  • Is this a safe area?
    Khu vực này có an toàn không?
  • Is this Mr. Smith?
    Có phải ông Smith không?
  • Is this pen yours?
    Cái bút này có phải của bạn không?
  • Is this the bus to New York?
    Đây có phải là chuyến xe buýt đi New York không?
  • Is this your book?
    Đây có phải là quyển sách của bạn không?
  • Is your father home?
    Bố của bạn có ở nhà không?
  • Is your house like this one?
    Nhà của bạn có giống căn nhà này không?
  • Is your husband also from Boston?
    Chồng của bạn cũng từ Boston hả?
  • Is your son here?
    Con trai bạn có đây không?
  • Isn't it?
    Phải không?
  • It costs 20 dollars per hour.
    Giá 20 đô một giờ.
  • It depends on the weather.
    Tùy vào thời tiết.
  • It hurts here.
    Đau ở đây.
  • It rained very hard today.
    Hôm nay trời mưa rất lớn.
  • It takes 2 hours by car.
    Mất 2 tiếng đi bằng xe.
  • It will arrive shortly.
    Nó sẽ sớm tới.
  • It'll be cold this evening.
    Tối nay trời sẽ lạnh.
  • It's 11:30pm.
    Bây giờ là 11:30 tối.
  • It's 17 dollars.
    Giá 17 đồng.
  • It's 6AM.
    Bây giờ là 6 giờ sáng.
  • It's 8:45.
    Bây giờ là 8:45.
  • It's a quarter to 7.
    Bây giờ là 7 giờ thiếu 15.
  • It's August 25th.
    Hôm nay là 25 tháng 8.
  • It's delicious!
    Món này ngon!
  • It's far from here.
    Nó cách xa đây.
  • It's going to be hot today.
    Hôm nay trời sẽ nóng.
  • It's going to snow today.
    Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.
  • It's half past 11.
    Bây giờ là 11 giờ rưỡi.
  • It's here.
    Nó đây.
  • It's is a quarter past nine.
    Bây giờ là 9 giờ 15.
  • It's less than 5 dollars.
    Nó ít hơn 5 đô.
  • It's longer than 2 miles.
    Nó dài hơn 2 dặm.
  • It's more than 5 dollars.
    Nó hơn 5 đô.
  • It's near the Supermarket.
    Nó gần siêu thị.
  • It's north of here.
    Nó ở phía bắc nơi này.
  • it's not suppose to rain today.
    Hôm nay có lẽ không mưa.
  • It's not too far.
    Nó không xa lắm.
  • It's not very expensive.
    Nó không đắt lắm.
  • It's ok.
    Được rồi.
  • It's on 7th street.
    Nó trên đường số 7.
  • It's over there.
    Nó ở đằng kia.
  • It's raining.
    Trời đang mưa.
  • It's really hot.
    Thực là nóng.
  • It's suppose to rain tomorrow.
    Trời có thể mưa ngày mai.
  • It's there.
    Nó ở đó.
  • It's too late.
    Muộn quá rồi.
  • It's very cold today.
    Hôm nay trời rất lạnh.
  • It's very important.
    Nó rất quan trọng.
  • It's very windy.
    Ngoài trời lộng gió.

I agree.

Tôi đồng ý.


I ate already.

Tôi đã ăn rồi.


I believe you.

Tôi tin bạn.


I bought a shirt yesterday.

Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi.


I came with my family.

Tôi tới với gia đình.


I can swim.

Tôi có thể bơi.


I can't hear you clearly.

Tôi nghe bạn không rõ.


I can't hear you.

Tôi không thể nghe bạn nói.


I don't care.

Tôi không cần.


I don't feel well.

Tôi không cảm thấy khỏe.


I don't have a girlfriend.

Tôi không có bạn gái.


I don't have any money.

Tôi không có tiền.


I don't have enough money.

Tôi không có đủ tiền.


I don't have time right now.

Ngay bây giờ tôi không có thời gian.


I don't know how to use it.

Tôi không biết cách dùng nó.


I don't know.

Tôi không biết.


I don't like him.

Tôi không thích anh ta.


I don't like it.

Tôi không thích nó.


I don't mind.

Tôi không quan tâm.


I don't speak English very well.

Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.


I don't speak very well.

Tôi không nói giỏi lắm


I don't think so.

Tôi không nghĩ vậy.


I don't understand what your saying.

Tôi không hiểu bạn nói gì.


I don't understand.

Tôi không hiểu.


I don't want it.

Tôi không muốn nó.


I don't want that.

Tôi không muốn cái đó.


I don't want to bother you.

Tôi không muốn làm phiền bạn.


I feel good.

Tôi cảm thấy khỏe.


I forget.

Tôi quên.


I get off of work at 6.

Tôi xong việc lúc 6 giờ.


I give up.

Tôi bỏ cuộc.


I got in an accident.

Tôi gặp tai nạn.


I have a cold.

Tôi bị cảm.


I have a headache.

Tôi bị nhức đầu.


I have a lot of things to do.

Tôi có nhiều việc phải làm.


I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question.

Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi.


I have a reservation.

Tôi đã đặt trước.


I have money.

Tôi có tiền.


I have one in my car.

Tôi có một cái trong xe.


I have pain in my arm.

Tôi bị đau ở tay.


I have three children, two girls and one boy.

Tôi có ba người con, hai gái một trai.


I have to go to the post office.

Tôi phải ra bưu điện.


I have to wash my clothes.

Tôi phải giặt quần áo.


I have two sisters.

Tôi có 2 người chị (em gái).


I haven't been there.

Tôi đã không ở đó.


I haven't finished eating.

Tôi chưa ăn xong.


I haven't had lunch yet.

Tôi chưa ăn trưa.


I hope you and your wife have a nice trip.

Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.


I know.

Tôi biết.


I like her.

Tôi thích cô ta.


I like it.

Tôi thích nó.


I like Italian food.

Tôi thích thức ăn Ý.


I like to watch TV.

Tôi thích xem tivi.


I live in California.

Tôi sống ở California.


I lost my watch.

Tôi bị mất đồng hồ.


I love you.

Tôi yêu bạn.


I made a mistake.

Tôi phạm một lỗi lầm.


I made this cake.

Tôi làm cái bánh này.


I need a doctor.

Tôi cần một bác sĩ.


I need another key.

Tôi cần một cái chìa khóa khác.


I need some tissues.

Tôi cần một ít khăn giấy.


I need this to get there by tomorrow.

Tôi cần cái này tới đó ngày mai.


I need to change clothes.

Tôi cần thay quần áo.


I need to go home.

Tôi cần về nhà.


I need to go now.

Tôi cần phải đi bây giờ.


I need to practice my English.

Tôi cần thực hành tiếng Anh.


I only have 5 dollars.

Tôi chỉ có 5 đô la.


I only want a snack.

Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.


I remember.

Tôi nhớ.


I speak a little English.

Tôi nói một chút tiếng Anh.


I speak two languages.

Tôi nói 2 thứ tiếng.


I still have a lot of things to buy.

Tôi còn nhiều thứ phải mua.


I still have a lot to do.

Tôi còn nhiều thứ phải làm.


I still have to brush my teeth and take a shower.

Tôi còn phải đánh răng và tắm.


I still haven't decided.

Tôi vẫn chưa quyết định.


I think I need to see a doctor.

Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ.


I think it tastes good.

Tôi nghĩ nó ngon.


I think it's very good.

Tôi nghĩ nó rất tốt.


I think so.

Tôi nghĩ vậy.


I think those shoes are very good looking.

Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp.


I think you have too many clothes.

Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.


I thought he said something else.

Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác.


I thought the clothes were cheaper.

Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.


I trust you.

Tôi tin bạn.


I understand now.

Bây giờ tôi hiểu.


I understand.

Tôi hiểu.


I usually drink coffee at breakfast.

Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm.


I want to buy something.

Tôi muốn mua một món đồ.


I want to contact our embassy.

Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta.


I want to give you a gift.

Tôi muốn tặng bạn một món quà.


I want to send this package to the United States.

Tôi muốn gửi gói hàng này đi Mỹ.


I want to show you something.

Tôi muốn cho bạn xem một cái này.


I was about to leave the restaurant when my friends arrived.

Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.


I was going to the library.

Tôi sắp đi tới thư viện.


I was in the library.

Tôi ở trong thư viện.


I went to the supermarket, and then to the computer store.

Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính.


I wish I had one.

Tôi ước gì có một cái.


I'd like a map of the city.

Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.


I'd like a non-smoking room.

Tôi muốn một phòng không hút thuốc.


I'd like a room with two beds please.

Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng.


I'd like a room.

Tôi muốn một phòng.


I'd like a single room.

Tôi muốn một phòng đơn.


I'd like a table near the window.

Tôi muốn một phòng gần cửa sổ.


I'd like some water too, please.

Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng.


I'd like the number for the Hilton Hotel please.

Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng.


I'd like to buy a bottle of water, please.

Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng.


I'd like to buy a phone card please.

Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng.


I'd like to buy something.

Tôi muốn mua một món đồ.


I'd like to call the United States.

Tôi muốn gọi sang Mỹ.


I'd like to eat at 5th street restaurant.

Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.


I'd like to exchange this for Dollars.

Tôi muốn đổi tiền này ra đô la.


I'd like to go for a walk.

Tôi muốn đi dạo.


I'd like to go home.

Tôi muốn về nhà.


I'd like to go shopping.

Tôi muốn đi mua sắm.


I'd like to go to the store.

Tôi muốn đến cửa hàng.


I'd like to make a phone call.

Tôi muốn gọi điện thoại.


I'd like to make a reservation.

Tôi muốn đặt trước.


I'd like to rent a car.

Tôi muốn thuê xe hơi.


I'd like to send a fax.

Tôi muốn gửi phắc.


I'd like to send this to America.

Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.


I'd like to speak to Mr. Smith please.

Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.


I'd like to use the internet

Tôi muốn dùng internet.


I'll be right back.

Tôi sẽ trở lại ngay.


I'll call back later.

Tôi sẽ gọi lại sau.


I'll call you on Friday.

Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.


I'll call you when I leave.

Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.


I'll come back later.

Tôi sẽ trở lại sau.


I'll give you a call.

Tôi sẽ gọi điện cho bạn.


I'll have a cup of tea please.

Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.


I'll have a glass of water please.

Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng.


I'll have the same thing.

Tôi sẽ có cùng món như vậy.


I'll pay for dinner.

Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.


I'll pay for the tickets.

Tôi sẽ trả tiền vé.


I'll pay.

Tôi sẽ trả.


I'll take it.

Tôi sẽ mua nó.


I'll take that one also.

Tôi cũng sẽ mua cái đó.


I'll take you to the bus stop.

Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.


I'll talk to you soon.

Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn.


I'll teach you.

Tôi sẽ dạy bạn.


I'll tell him you called.

Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện.


I'm 26 years old.

Tôi 26 tuổi.


I'm 32.

Tôi 32


I'm 6'2".

Tôi cao 6'2"


I'm a beginner.

Tôi mới bắt đầu.


I'm a size 8.

Tôi cỡ 8


I'm a teacher.

Tôi là giáo viên.


I'm allergic to seafood.

Tôi dị ứng hải sản.


I'm American.

Tôi là người Mỹ.


I'm an American.

Tôi là một người Mỹ.


I'm bored.

Tôi chán.


I'm cleaning my room.

Tôi đang lau chùi phòng.


I'm cold.

Tôi lạnh.


I'm coming right now.

Tôi tới ngay.


I'm coming to pick you up.

Tôi đang tới đón bạn.


I'm fine, and you?

Tôi khỏe, còn bạn?


I'm from America.

Tôi từ Mỹ tới.


I'm full.

Tôi no rồi.


I'm getting ready to go out.

Tôi chuẩn bị đi.


I'm going home in four days.

Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.


I'm going to America next year.

Tôi sẽ đi Mỹ năm tới.


I'm going to bed.

Tôi sẽ đi ngủ.


I'm going to go have dinner.

Tôi sẽ ăn tối.


I'm going to leave.

Tôi sắp đi.


I'm good, and you?

Tôi khỏe, còn bạn?


I'm good.

Tôi khỏe.


I'm happy.

Tôi vui.


I'm here on business.

Tôi ở đây để làm ăn.


I'm hungry.

Tôi đói.


I'm just kidding.

Tôi chỉ đùa thôi.


I'm just looking. (Shopping)

Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)


I'm leaving Tomorrow.

Ngày mai tôi sẽ đi.


I'm looking for the post office.

Tôi đang tìm bưu điện.


I'm married.

Tôi có gia đình.


I'm not afraid.

Tôi không sợ.


I'm not busy.

Tôi không bận.


I'm not married.

Tôi không có gia đình.


I'm not ready yet.

Tôi chưa sẵn sàng.


I'm not sure.

Tôi không chắc.


I'm ok.

Tôi ổn.


I'm ready.

Tôi sẵn sàng.


I'm self-employed.

Tôi tự làm chủ.


I'm sick.

Tôi ốm.


I'm single.

Tôi độc thân.


I'm sorry, we're sold out.

Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.


I'm sorry.

Tôi rất tiếc.


I'm thirsty.

Tôi khát.


I'm tired.

Tôi mệt.


I'm very busy. I don't have time now.

Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.


I'm very well, thank you.

Tôi khỏe, cám ơn.


I'm worried too.

Tôi cũng lo.


I've already seen it.

Tôi đã xem nó.


I've been here for two days.

Tôi đã ở đây 2 ngày.


I've been there.

Tôi đã ở đó.


I've heard Texas is a beautiful place.

Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.


I've never done that.

Tôi chưa bao giờ làm việc đó.


I've never seen that before.

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.


I've seen it.

Tôi đã thấy nó.


I've worked there for five years.

Tôi đã làm việc ở đó 5 năm.


If you like it I can buy more.

Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.


If you need my help, please let me know.

Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.


In 30 minutes.

Trong vòng 30 phút.


Is anyone else coming?

Còn ai khác tới không?


Is everything ok?

Mọi việc ổn không?


Is it close?

Nó gần không?


Is it cold outside?

Bên ngoài trời lạnh không?


Is it far from here?

Nó cách xa đây không?


Is it hot?

Nó nóng không?


Is it possible?

Điều đó có thể không?


Is it raining?

Trời đang mưa không?


Is it ready?

Nó sẵn sàng không?


Is it suppose to rain tomorrow?

Ngày mai trời có thể mưa không?


Is John there please? (phone call)

John có đó không, xin vui lòng? (gọi điện thoại)


Is Mr. Smith an American?

Ông Smith có phải là người Mỹ không?


Is that enough?

Như vậy đủ không?


Is that ok?

Như vậy được không?


Is the bank far?

Ngân hàng có xa không?


Is there a movie theater nearby?

Có rạp chiếu phim gần đây không?


Is there a nightclub in town?

Có hộp đêm trong thị xã không?


Is there a restaurant in the hotel?

Trong khách sạn có nhà hàng không?


Is there a store near here?

Có cửa hàng gần đây không?


Is there air conditioning in the room?

Trong phòng có điều hòa không khí không?


Is there an English speaking guide?

Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?


Is there any mail for me?

Có thư cho tôi không?


Is there anything cheaper?

Có thứ gì rẻ hơn không?


Is this a safe area?

Khu vực này có an toàn không?


Is this Mr. Smith?

Có phải ông Smith không?


Is this pen yours?

Cái bút này có phải của bạn không?


Is this the bus to New York?

Đây có phải là chuyến xe buýt đi New York không?


Is this your book?

Đây có phải là quyển sách của bạn không?


Is your father home?

Bố của bạn có ở nhà không?


Is your house like this one?

Nhà của bạn có giống căn nhà này không?


Is your husband also from Boston?

Chồng của bạn cũng từ Boston hả?


Is your son here?

Con trai bạn có đây không?


Isn't it?

Phải không?


It costs 20 dollars per hour.

Giá 20 đô một giờ.


It depends on the weather.

Tùy vào thời tiết.


It hurts here.

Đau ở đây.


It rained very hard today.

Hôm nay trời mưa rất lớn.


It takes 2 hours by car.

Mất 2 tiếng đi bằng xe.


It will arrive shortly.

Nó sẽ sớm tới.


It'll be cold this evening.

Tối nay trời sẽ lạnh.


It's 11:30pm.

Bây giờ là 11:30 tối.


It's 17 dollars.

Giá 17 đồng.


It's 6AM.

Bây giờ là 6 giờ sáng.


It's 8:45.

Bây giờ là 8:45.


It's a quarter to 7.

Bây giờ là 7 giờ thiếu 15.


It's August 25th.

Hôm nay là 25 tháng 8.


It's delicious!

Món này ngon!


It's far from here.

Nó cách xa đây.


It's going to be hot today.

Hôm nay trời sẽ nóng.


It's going to snow today.

Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.


It's half past 11.

Bây giờ là 11 giờ rưỡi.


It's here.

Nó đây.


It's is a quarter past nine.

Bây giờ là 9 giờ 15.


It's less than 5 dollars.

Nó ít hơn 5 đô.


It's longer than 2 miles.

Nó dài hơn 2 dặm.


It's more than 5 dollars.

Nó hơn 5 đô.


It's near the Supermarket.

Nó gần siêu thị.


It's north of here.

Nó ở phía bắc nơi này.


it's not suppose to rain today.

Hôm nay có lẽ không mưa.


It's not too far.

Nó không xa lắm.


It's not very expensive.

Nó không đắt lắm.


It's ok.

Được rồi.


It's on 7th street.

Nó trên đường số 7.


It's over there.

Nó ở đằng kia.


It's raining.

Trời đang mưa.


It's really hot.

Thực là nóng.


It's suppose to rain tomorrow.

Trời có thể mưa ngày mai.


It's there.

Nó ở đó.


It's too late.

Muộn quá rồi.


It's very cold today.

Hôm nay trời rất lạnh.


It's very important.

Nó rất quan trọng.


It's very windy.

Ngoài trời lộng gió.


Lessons