1000 Most Common English Phrases
-
I agree.
Tôi đồng ý. -
I ate already.
Tôi đã ăn rồi. -
I believe you.
Tôi tin bạn. -
I bought a shirt yesterday.
Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi. -
I came with my family.
Tôi tới với gia đình. -
I can swim.
Tôi có thể bơi. -
I can't hear you clearly.
Tôi nghe bạn không rõ. -
I can't hear you.
Tôi không thể nghe bạn nói. -
I don't care.
Tôi không cần. -
I don't feel well.
Tôi không cảm thấy khỏe. -
I don't have a girlfriend.
Tôi không có bạn gái. -
I don't have any money.
Tôi không có tiền. -
I don't have enough money.
Tôi không có đủ tiền. -
I don't have time right now.
Ngay bây giờ tôi không có thời gian. -
I don't know how to use it.
Tôi không biết cách dùng nó. -
I don't know.
Tôi không biết. -
I don't like him.
Tôi không thích anh ta. -
I don't like it.
Tôi không thích nó. -
I don't mind.
Tôi không quan tâm. -
I don't speak English very well.
Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm. -
I don't speak very well.
Tôi không nói giỏi lắm -
I don't think so.
Tôi không nghĩ vậy. -
I don't understand what your saying.
Tôi không hiểu bạn nói gì. -
I don't understand.
Tôi không hiểu. -
I don't want it.
Tôi không muốn nó. -
I don't want that.
Tôi không muốn cái đó. -
I don't want to bother you.
Tôi không muốn làm phiền bạn. -
I feel good.
Tôi cảm thấy khỏe. -
I forget.
Tôi quên. -
I get off of work at 6.
Tôi xong việc lúc 6 giờ. -
I give up.
Tôi bỏ cuộc. -
I got in an accident.
Tôi gặp tai nạn. -
I have a cold.
Tôi bị cảm. -
I have a headache.
Tôi bị nhức đầu. -
I have a lot of things to do.
Tôi có nhiều việc phải làm. -
I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question.
Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi. -
I have a reservation.
Tôi đã đặt trước. -
I have money.
Tôi có tiền. -
I have one in my car.
Tôi có một cái trong xe. -
I have pain in my arm.
Tôi bị đau ở tay. -
I have three children, two girls and one boy.
Tôi có ba người con, hai gái một trai. -
I have to go to the post office.
Tôi phải ra bưu điện. -
I have to wash my clothes.
Tôi phải giặt quần áo. -
I have two sisters.
Tôi có 2 người chị (em gái). -
I haven't been there.
Tôi đã không ở đó. -
I haven't finished eating.
Tôi chưa ăn xong. -
I haven't had lunch yet.
Tôi chưa ăn trưa. -
I hope you and your wife have a nice trip.
Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị. -
I know.
Tôi biết. -
I like her.
Tôi thích cô ta. -
I like it.
Tôi thích nó. -
I like Italian food.
Tôi thích thức ăn Ý. -
I like to watch TV.
Tôi thích xem tivi. -
I live in California.
Tôi sống ở California. -
I lost my watch.
Tôi bị mất đồng hồ. -
I love you.
Tôi yêu bạn. -
I made a mistake.
Tôi phạm một lỗi lầm. -
I made this cake.
Tôi làm cái bánh này. -
I need a doctor.
Tôi cần một bác sĩ. -
I need another key.
Tôi cần một cái chìa khóa khác. -
I need some tissues.
Tôi cần một ít khăn giấy. -
I need this to get there by tomorrow.
Tôi cần cái này tới đó ngày mai. -
I need to change clothes.
Tôi cần thay quần áo. -
I need to go home.
Tôi cần về nhà. -
I need to go now.
Tôi cần phải đi bây giờ. -
I need to practice my English.
Tôi cần thực hành tiếng Anh. -
I only have 5 dollars.
Tôi chỉ có 5 đô la. -
I only want a snack.
Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. -
I remember.
Tôi nhớ. -
I speak a little English.
Tôi nói một chút tiếng Anh. -
I speak two languages.
Tôi nói 2 thứ tiếng. -
I still have a lot of things to buy.
Tôi còn nhiều thứ phải mua. -
I still have a lot to do.
Tôi còn nhiều thứ phải làm. -
I still have to brush my teeth and take a shower.
Tôi còn phải đánh răng và tắm. -
I still haven't decided.
Tôi vẫn chưa quyết định. -
I think I need to see a doctor.
Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ. -
I think it tastes good.
Tôi nghĩ nó ngon. -
I think it's very good.
Tôi nghĩ nó rất tốt. -
I think so.
Tôi nghĩ vậy. -
I think those shoes are very good looking.
Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp. -
I think you have too many clothes.
Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá. -
I thought he said something else.
Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác. -
I thought the clothes were cheaper.
Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn. -
I trust you.
Tôi tin bạn. -
I understand now.
Bây giờ tôi hiểu. -
I understand.
Tôi hiểu. -
I usually drink coffee at breakfast.
Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm. -
I want to buy something.
Tôi muốn mua một món đồ. -
I want to contact our embassy.
Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta. -
I want to give you a gift.
Tôi muốn tặng bạn một món quà. -
I want to send this package to the United States.
Tôi muốn gửi gói hàng này đi Mỹ. -
I want to show you something.
Tôi muốn cho bạn xem một cái này. -
I was about to leave the restaurant when my friends arrived.
Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. -
I was going to the library.
Tôi sắp đi tới thư viện. -
I was in the library.
Tôi ở trong thư viện. -
I went to the supermarket, and then to the computer store.
Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính. -
I wish I had one.
Tôi ước gì có một cái. -
I'd like a map of the city.
Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố. -
I'd like a non-smoking room.
Tôi muốn một phòng không hút thuốc. -
I'd like a room with two beds please.
Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng. -
I'd like a room.
Tôi muốn một phòng. -
I'd like a single room.
Tôi muốn một phòng đơn. -
I'd like a table near the window.
Tôi muốn một phòng gần cửa sổ. -
I'd like some water too, please.
Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng. -
I'd like the number for the Hilton Hotel please.
Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng. -
I'd like to buy a bottle of water, please.
Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng. -
I'd like to buy a phone card please.
Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng. -
I'd like to buy something.
Tôi muốn mua một món đồ. -
I'd like to call the United States.
Tôi muốn gọi sang Mỹ. -
I'd like to eat at 5th street restaurant.
Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5. -
I'd like to exchange this for Dollars.
Tôi muốn đổi tiền này ra đô la. -
I'd like to go for a walk.
Tôi muốn đi dạo. -
I'd like to go home.
Tôi muốn về nhà. -
I'd like to go shopping.
Tôi muốn đi mua sắm. -
I'd like to go to the store.
Tôi muốn đến cửa hàng. -
I'd like to make a phone call.
Tôi muốn gọi điện thoại. -
I'd like to make a reservation.
Tôi muốn đặt trước. -
I'd like to rent a car.
Tôi muốn thuê xe hơi. -
I'd like to send a fax.
Tôi muốn gửi phắc. -
I'd like to send this to America.
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ. -
I'd like to speak to Mr. Smith please.
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng. -
I'd like to use the internet
Tôi muốn dùng internet. -
I'll be right back.
Tôi sẽ trở lại ngay. -
I'll call back later.
Tôi sẽ gọi lại sau. -
I'll call you on Friday.
Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu. -
I'll call you when I leave.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi. -
I'll come back later.
Tôi sẽ trở lại sau. -
I'll give you a call.
Tôi sẽ gọi điện cho bạn. -
I'll have a cup of tea please.
Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng. -
I'll have a glass of water please.
Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng. -
I'll have the same thing.
Tôi sẽ có cùng món như vậy. -
I'll pay for dinner.
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối. -
I'll pay for the tickets.
Tôi sẽ trả tiền vé. -
I'll pay.
Tôi sẽ trả. -
I'll take it.
Tôi sẽ mua nó. -
I'll take that one also.
Tôi cũng sẽ mua cái đó. -
I'll take you to the bus stop.
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt. -
I'll talk to you soon.
Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn. -
I'll teach you.
Tôi sẽ dạy bạn. -
I'll tell him you called.
Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện. -
I'm 26 years old.
Tôi 26 tuổi. -
I'm 32.
Tôi 32 -
I'm 6'2".
Tôi cao 6'2" -
I'm a beginner.
Tôi mới bắt đầu. -
I'm a size 8.
Tôi cỡ 8 -
I'm a teacher.
Tôi là giáo viên. -
I'm allergic to seafood.
Tôi dị ứng hải sản. -
I'm American.
Tôi là người Mỹ. -
I'm an American.
Tôi là một người Mỹ. -
I'm bored.
Tôi chán. -
I'm cleaning my room.
Tôi đang lau chùi phòng. -
I'm cold.
Tôi lạnh. -
I'm coming right now.
Tôi tới ngay. -
I'm coming to pick you up.
Tôi đang tới đón bạn. -
I'm fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn? -
I'm from America.
Tôi từ Mỹ tới. -
I'm full.
Tôi no rồi. -
I'm getting ready to go out.
Tôi chuẩn bị đi. -
I'm going home in four days.
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. -
I'm going to America next year.
Tôi sẽ đi Mỹ năm tới. -
I'm going to bed.
Tôi sẽ đi ngủ. -
I'm going to go have dinner.
Tôi sẽ ăn tối. -
I'm going to leave.
Tôi sắp đi. -
I'm good, and you?
Tôi khỏe, còn bạn? -
I'm good.
Tôi khỏe. -
I'm happy.
Tôi vui. -
I'm here on business.
Tôi ở đây để làm ăn. -
I'm hungry.
Tôi đói. -
I'm just kidding.
Tôi chỉ đùa thôi. -
I'm just looking. (Shopping)
Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm) -
I'm leaving Tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ đi. -
I'm looking for the post office.
Tôi đang tìm bưu điện. -
I'm married.
Tôi có gia đình. -
I'm not afraid.
Tôi không sợ. -
I'm not busy.
Tôi không bận. -
I'm not married.
Tôi không có gia đình. -
I'm not ready yet.
Tôi chưa sẵn sàng. -
I'm not sure.
Tôi không chắc. -
I'm ok.
Tôi ổn. -
I'm ready.
Tôi sẵn sàng. -
I'm self-employed.
Tôi tự làm chủ. -
I'm sick.
Tôi ốm. -
I'm single.
Tôi độc thân. -
I'm sorry, we're sold out.
Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng. -
I'm sorry.
Tôi rất tiếc. -
I'm thirsty.
Tôi khát. -
I'm tired.
Tôi mệt. -
I'm very busy. I don't have time now.
Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. -
I'm very well, thank you.
Tôi khỏe, cám ơn. -
I'm worried too.
Tôi cũng lo. -
I've already seen it.
Tôi đã xem nó. -
I've been here for two days.
Tôi đã ở đây 2 ngày. -
I've been there.
Tôi đã ở đó. -
I've heard Texas is a beautiful place.
Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. -
I've never done that.
Tôi chưa bao giờ làm việc đó. -
I've never seen that before.
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. -
I've seen it.
Tôi đã thấy nó. -
I've worked there for five years.
Tôi đã làm việc ở đó 5 năm. -
If you like it I can buy more.
Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm. -
If you need my help, please let me know.
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết. -
In 30 minutes.
Trong vòng 30 phút. -
Is anyone else coming?
Còn ai khác tới không? -
Is everything ok?
Mọi việc ổn không? -
Is it close?
Nó gần không? -
Is it cold outside?
Bên ngoài trời lạnh không? -
Is it far from here?
Nó cách xa đây không? -
Is it hot?
Nó nóng không? -
Is it possible?
Điều đó có thể không? -
Is it raining?
Trời đang mưa không? -
Is it ready?
Nó sẵn sàng không? -
Is it suppose to rain tomorrow?
Ngày mai trời có thể mưa không? -
Is John there please? (phone call)
John có đó không, xin vui lòng? (gọi điện thoại) -
Is Mr. Smith an American?
Ông Smith có phải là người Mỹ không? -
Is that enough?
Như vậy đủ không? -
Is that ok?
Như vậy được không? -
Is the bank far?
Ngân hàng có xa không? -
Is there a movie theater nearby?
Có rạp chiếu phim gần đây không? -
Is there a nightclub in town?
Có hộp đêm trong thị xã không? -
Is there a restaurant in the hotel?
Trong khách sạn có nhà hàng không? -
Is there a store near here?
Có cửa hàng gần đây không? -
Is there air conditioning in the room?
Trong phòng có điều hòa không khí không? -
Is there an English speaking guide?
Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không? -
Is there any mail for me?
Có thư cho tôi không? -
Is there anything cheaper?
Có thứ gì rẻ hơn không? -
Is this a safe area?
Khu vực này có an toàn không? -
Is this Mr. Smith?
Có phải ông Smith không? -
Is this pen yours?
Cái bút này có phải của bạn không? -
Is this the bus to New York?
Đây có phải là chuyến xe buýt đi New York không? -
Is this your book?
Đây có phải là quyển sách của bạn không? -
Is your father home?
Bố của bạn có ở nhà không? -
Is your house like this one?
Nhà của bạn có giống căn nhà này không? -
Is your husband also from Boston?
Chồng của bạn cũng từ Boston hả? -
Is your son here?
Con trai bạn có đây không? -
Isn't it?
Phải không? -
It costs 20 dollars per hour.
Giá 20 đô một giờ. -
It depends on the weather.
Tùy vào thời tiết. -
It hurts here.
Đau ở đây. -
It rained very hard today.
Hôm nay trời mưa rất lớn. -
It takes 2 hours by car.
Mất 2 tiếng đi bằng xe. -
It will arrive shortly.
Nó sẽ sớm tới. -
It'll be cold this evening.
Tối nay trời sẽ lạnh. -
It's 11:30pm.
Bây giờ là 11:30 tối. -
It's 17 dollars.
Giá 17 đồng. -
It's 6AM.
Bây giờ là 6 giờ sáng. -
It's 8:45.
Bây giờ là 8:45. -
It's a quarter to 7.
Bây giờ là 7 giờ thiếu 15. -
It's August 25th.
Hôm nay là 25 tháng 8. -
It's delicious!
Món này ngon! -
It's far from here.
Nó cách xa đây. -
It's going to be hot today.
Hôm nay trời sẽ nóng. -
It's going to snow today.
Hôm nay trời sẽ mưa tuyết. -
It's half past 11.
Bây giờ là 11 giờ rưỡi. -
It's here.
Nó đây. -
It's is a quarter past nine.
Bây giờ là 9 giờ 15. -
It's less than 5 dollars.
Nó ít hơn 5 đô. -
It's longer than 2 miles.
Nó dài hơn 2 dặm. -
It's more than 5 dollars.
Nó hơn 5 đô. -
It's near the Supermarket.
Nó gần siêu thị. -
It's north of here.
Nó ở phía bắc nơi này. -
it's not suppose to rain today.
Hôm nay có lẽ không mưa. -
It's not too far.
Nó không xa lắm. -
It's not very expensive.
Nó không đắt lắm. -
It's ok.
Được rồi. -
It's on 7th street.
Nó trên đường số 7. -
It's over there.
Nó ở đằng kia. -
It's raining.
Trời đang mưa. -
It's really hot.
Thực là nóng. -
It's suppose to rain tomorrow.
Trời có thể mưa ngày mai. -
It's there.
Nó ở đó. -
It's too late.
Muộn quá rồi. -
It's very cold today.
Hôm nay trời rất lạnh. -
It's very important.
Nó rất quan trọng. -
It's very windy.
Ngoài trời lộng gió.