1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
Amy is John's girlfriend.
Amy là bạn gái của John. -
He always does that for me.
Anh ta luôn làm việc ấy cho tôi. -
He broke the window.
Anh ta đánh vỡ cửa sổ. -
He doesn't look like a nurse.
Anh ta trông không giống một y tá. -
He has a nice car.
Anh ta có một chiếc xe đẹp. -
He never gives me anything.
Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì. -
He said this is a nice place.
Anh ta nói đây là một nơi đẹp. -
He's an American.
Anh ta là người Mỹ. -
He's a very good student.
Anh ta là một học viên tốt. -
He's faster than me.
Anh ta nhanh hơn tôi. -
He thinks we don't want to go.
Anh ta nghĩ chúng ta không muốn đi. -
His room is very small.
Phòng anh ta rất nhỏ. -
His son.
Con trai anh ta. -
How are your parents?
Bố mẹ bạn khỏe không? -
How do I use this?
Tôi dùng cái này như thế nào? -
I came with my family.
Tôi tới với gia đình. -
I'd like to exchange this for Dollars.
Tôi muốn đổi tiền này ra đô la. -
I'd like to use the internet
Tôi muốn dùng internet. -
I don't have time right now.
Ngay bây giờ tôi không có thời gian. -
I don't know.
Tôi không biết. -
I have money.
Tôi có tiền. -
I haven't had lunch yet.
Tôi chưa ăn trưa. -
I have to go to the post office.
Tôi phải ra bưu điện. -
I like Italian food.
Tôi thích thức ăn Ý. -
I live in California.
Tôi sống ở California. -
I'll talk to you soon.
Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn. -
I made a mistake.
Tôi phạm một lỗi lầm. -
I'm bored.
Tôi chán. -
I'm going to America next year.
Tôi sẽ đi Mỹ năm tới. -
I'm going to go have dinner.
Tôi sẽ ăn tối. -
I'm tired.
Tôi mệt. -
I'm very well, thank you.
Tôi khỏe, cám ơn. -
I need another key.
Tôi cần một cái chìa khóa khác. -
I need this to get there by tomorrow.
Tôi cần cái này tới đó ngày mai. -
I need to go now.
Tôi cần phải đi bây giờ. -
Is it suppose to rain tomorrow?
Ngày mai trời có thể mưa không? -
Is John there please? (phone call)
John có đó không, xin vui lòng? (gọi điện thoại) -
Is this a safe area?
Khu vực này có an toàn không? -
Is this Mr. Smith?
Có phải ông Smith không? -
Is this the bus to New York?
Đây có phải là chuyến xe buýt đi New York không? -
Is this your book?
Đây có phải là quyển sách của bạn không? -
I still have to brush my teeth and take a shower.
Tôi còn phải đánh răng và tắm. -
Is your father home?
Bố của bạn có ở nhà không? -
I think so.
Tôi nghĩ vậy. -
I think those shoes are very good looking.
Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp. -
It's very windy.
Ngoài trời lộng gió. -
It takes 2 hours by car.
Mất 2 tiếng đi bằng xe. -
I've never done that.
Tôi chưa bao giờ làm việc đó. -
I've worked there for five years.
Tôi đã làm việc ở đó 5 năm. -
I want to buy something.
Tôi muốn mua một món đồ. -
I want to contact our embassy.
Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta. -
I want to send this package to the United States.
Tôi muốn gửi gói hàng này đi Mỹ. -
I want to show you something.
Tôi muốn cho bạn xem một cái này. -
I went to the supermarket, and then to the computer store.
Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính. -
My car isn't working.
Xe tôi không chạy. -
Nobody is helping us.
Không có ai giúp đỡ chúng tôi. -
Nobody is there right now.
Không có ai ở đó bây giờ. -
One like that.
Một cái giống như vậy. -
Open the door.
Mở cửa. -
Open the window.
Mở cửa sổ. -
Pick up your clothes.
Nhặt quần áo của bạn lên. -
Please.
Làm ơn. -
Please count this for me.
Làm ơn đếm cái này cho tôi. -
Please tell her John called.
Làm ơn nói với cô ta là John gọi. -
Please tell me.
Làm ơn nói với tôi. -
Please wait for me.
Làm ơn chờ tôi. -
She's going with me tomorrow.
Cô ta sẽ đi với tôi ngày mai. -
Some books.
Vài quyển sách. -
Someone does that for me.
Có người làm điều đó cho tôi. -
Someone is coming.
Có người đang tới. -
Sorry, I don't have a pencil.
Xin lỗi, tôi không có bút chì. -
Start the car.
Nổ máy xe. -
Take me downtown.
Đưa tôi ra phố. -
Tell him that I need to talk to him.
Nói với anh ta là tôi cần nói chuyện với anh ta. -
That car over there is mine.
Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi. -
That looks old.
Cái đó trông cũ. -
That's a good school.
Đó là một trường học tốt. -
That's her book.
Đó là quyển sách của cô ta. -
That's not enough.
Như vậy không đủ. -
The car is fixed.
Xe đã sửa xong. -
These books are ours.
Những quyển sách này của chúng tôi. -
The TV is broken.
Ti vi bị hỏng. -
They haven't met her yet.
Họ chưa gặp cô ta. -
They're planning to come next year.
Họ dự tính đến vào năm tới. -
They're waiting for us.
Họ đang chờ chúng ta. -
This room is a mess.
Căn phòng rất bừa bộn. -
Those men are speaking English.
Những người đó đang nói tiếng Anh. -
What color is that car?
Xe đó màu gì? -
What do you think of these shoes?
Bạn nghĩ gì về những chiếc giày này? -
When would you like to meet?
Bạn muốn gặp nhau khi nào? -
Where does your wife work?
Vợ bạn làm việc ở đâu? -
Where is Main Street?
Đường Main ở đâu? -
Where is my shirt?
Sơ mi của tôi đâu? -
Where is the bus station?
Trạm xe buýt ở đâu? -
Which road should I take?
Tôi nên đi đường nào? -
You're right.
Bạn đúng. -
Your house is very nice.
Nhà của bạn rất đẹp.