1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
Can I see your passport please?
Làm ơn cho xem thông hành của bạn. -
Can I take a message?
Tôi có thể nhận một lời nhắn không? -
Can I try it on?
Tôi có thể mặc thử không? -
Can we sit over there?
Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không? -
Did you come with your family?
Bạn tới với gia đình hả? -
Do you think it's possible?
Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không? -
Here's my number.
Đây là số của tôi. -
He's not in right now.
Ngay lúc này anh ta không có đây. -
Hi, is Mrs. Smith there, please?
Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không? -
I'd like some water too, please.
Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng. -
I'd like to buy a bottle of water, please.
Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng. -
I'd like to buy something.
Tôi muốn mua một món đồ. -
I'd like to go to the store.
Tôi muốn đến cửa hàng. -
I'd like to rent a car.
Tôi muốn thuê xe hơi. -
I'd like to send a fax.
Tôi muốn gửi phắc. -
I'd like to send this to America.
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ. -
I'd like to speak to Mr. Smith please.
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng. -
I have three children, two girls and one boy.
Tôi có ba người con, hai gái một trai. -
I'll be right back.
Tôi sẽ trở lại ngay. -
I'll call back later.
Tôi sẽ gọi lại sau. -
I'll call you on Friday.
Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu. -
I'll teach you.
Tôi sẽ dạy bạn. -
I'm ok.
Tôi ổn. -
I need some tissues.
Tôi cần một ít khăn giấy. -
Is there an English speaking guide?
Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không? -
I want to give you a gift.
Tôi muốn tặng bạn một món quà. -
Male or female?
Nam hay nữ? -
My cell phone doesn't have good reception.
Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt. -
My cell phone doesn't work.
Điện thoại di động của tôi bị hỏng. -
Please take off your shoes.
Làm ơn cởi giày ra. -
Sorry, I think I have the wrong number.
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số. -
What is the area code?
Mã vùng là bao nhiêu? -
What's the name of the company you work for?
Tên của công ty bạn làm việc là gì? -
What's wrong?
Có gì không ổn? -
What's your address?
Địa chỉ của bạn là gì? -
Where can I find a hospital?
Tôi có thể tìm được một bệnh viện ở đâu? -
Where's the closest restaurant?
Nhà hàng gần nhất ở đâu? -
Where's the pharmacy?
Hiệu thuốc ở đâu? -
Who are you?
Bạn là ai? -
Who is that?
Đó là ai? -
Who would you like to speak to?
Bạn muốn nói chuyện với ai? -
Will you take me home?
Làm ơn đưa tôi về nhà. -
Would you like water or milk?
Bạn muốn uống nước hay sữa?