1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
Am I pronouncing it correctly?
Tôi phát âm nó đúng không? -
Can you do me a favor?
Bạn có thể giúp tôi một việc được không? -
Can you help me?
Bạn có thể giúp tôi không? -
Can you please say that again?
Bạn có thể nói lại điều đó được không? -
Can you show me?
Bạn có thể chỉ cho tôi không? -
Can you throw that away for me?
Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? -
Does anyone here speak English?
Có ai ở đây nói tiếng Anh không? -
Don't do that.
Đừng làm điều đó. -
Do you believe that?
Bạn có tin điều đó không? -
Do you have a pencil?
Bạn có bút chì không? -
Do you smoke?
Bạn có hút thuốc không? -
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không? -
Excuse me, what did you say?
Xin lỗi, bạn nói gì? -
Forget it.
Quên đi. -
How do you pronounce that?
Bạn phát âm chữ đó như thế nào? -
How do you say it in English?
Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào? -
How do you spell it?
Bạn đánh vần nó như thế nào? -
How do you spell the word "Seattle?"
Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào? -
I can swim.
Tôi có thể bơi. -
I can't hear you clearly.
Tôi nghe bạn không rõ. -
I don't mind.
Tôi không quan tâm. -
I don't speak English very well.
Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm. -
I don't think so.
Tôi không nghĩ vậy. -
I don't understand what your saying.
Tôi không hiểu bạn nói gì. -
Is there air conditioning in the room?
Trong phòng có điều hòa không khí không? -
I think you have too many clothes.
Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá. -
I trust you.
Tôi tin bạn. -
I understand now.
Bây giờ tôi hiểu. -
Let's meet in front of the hotel.
Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn. -
Please sit down.
Xin mời ngồi. -
Please speak English.
Làm ơn nói tiếng Anh. -
Please speak more slowly.
Làm ơn nói chậm hơn. -
Sorry, I didn't hear clearly.
Xin lỗi, tôi nghe không rõ. -
That means friend.
Chữ đó có nghĩa bạn bè. -
That's wrong.
Sai rồi. -
Try to say it.
Gắng nói cái đó. -
What does this mean?
Cái này có nghĩa gì? -
What does this say?
Cái này nói gì? -
What does this word mean?
Chữ này nghĩa là gì? -
What's the exchange rate?
Hối suất bao nhiêu? -
Whose book is that?
Đó là quyển sách của ai? -
Why aren't you going?
Tại sao bạn không đi? -
Why are you laughing?
Tại sao bạn cười? -
Why did you do that?
Tại sao bạn đã làm điều đó?