1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
And you?
Còn bạn? -
Anything else?
Còn gì nữa không? -
Are they the same?
Chúng giống nhau không? -
Are you afraid?
Bạn sợ không? -
Are you going to attend their wedding?
Bạn sẽ dự đám cưới của họ không? -
Are you married?
Bạn có gia đình không? -
Are you okay?
Bạn có khỏe không? -
Are you sick?
Bạn ốm hả? -
Behind the bank.
Sau ngân hàng. -
Can I borrow some money?
Tôi có thể mượn một ít tiền không? -
Can I have the bill please?
Làm ơn đưa phiếu tính tiền. -
Can you call back later?
Bạn có thể gọi lại sau được không? -
Can you call me back later?
Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không? -
Can you carry this for me?
Bạn có thể mang giúp tôi cái này được không? -
Can you fix this?
Bạn có thể sửa cái này không? -
Can you give me an example?
Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không? -
Can you speak louder please?
Bạn có thể nói lớn hơn được không? -
Can you swim?
Bạn biết bơi không? -
Does he like the school?
Anh ta có thích trường đó không/ -
Do you accept U.S. Dollars?
Bạn có nhận đô Mỹ không? -
Do you have a girlfriend?
Bạn có bạn gái không? -
Do you have an appointment?
Bạn có hẹn không? -
Do you have a problem?
Bạn có vấn đề à? -
Do you hear that?
Bạn có nghe cái đó không? -
Do you know how to get to the Marriott Hotel?
Bạn có biết đường tới khách sạn Marriott không? -
Do you know what this means?
Bạn có biết cái này nghĩa là gì không? -
Do you know where I can get a taxi?
Bạn có biết tôi có thể gọi tắc xi ở đâu không? -
Do you know where my glasses are?
Bạn có biết cặp kính của tôi ở đâu không? -
Do you like your co-workers?
Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không? -
Do you need anything else?
Bạn còn cần gì nữa không? -
Do you understand?
Bạn có hiểu không? -
Give me the pen.
Đưa tôi cây viết. -
How do you know?
Làm sao bạn biết? -
How is she?
Cô ta thế nào? -
How long is it?
Nó dài bao nhiêu? -
How many?
Bao nhiêu? -
How much is it?
Nó giá bao nhiêu? -
I have a lot of things to do.
Tôi có nhiều việc phải làm. -
In 30 minutes.
Trong vòng 30 phút. -
Is anyone else coming?
Còn ai khác tới không? -
Is everything ok?
Mọi việc ổn không? -
Is it cold outside?
Bên ngoài trời lạnh không? -
Is it far from here?
Nó cách xa đây không? -
Is it hot?
Nó nóng không? -
Is it raining?
Trời đang mưa không? -
Is there anything cheaper?
Có thứ gì rẻ hơn không? -
Is your son here?
Con trai bạn có đây không? -
Should I wait?
Tôi nên đợi không? -
The big one or the small one?
Cái lớn hay cái nhỏ? -
The cars are American.
Những chiếc xe là xe Mỹ. -
Were there any problems?
Đã có vấn đề gì không? -
Were you at the library last night?
Bạn có ở thư viện tối qua không? -
What are you doing?
Bạn đang làm gì? -
What are you thinking about?
Bạn đang nghĩ gì? -
What are you two talking about?
Hai bạn đang nói chuyện gì? -
What did you do last night?
Tối qua bạn làm gì? -
What did you do yesterday?
Hôm qua bạn làm gì? -
What did you think?
Bạn đã nghĩ gì? -
What do they study?
Họ học gì? -
What do you have?
Bạn có gì? -
What do you think?
Bạn nghĩ gì? -
What happened?
Điều gì đã xảy ra? -
What is it?
Nó là cái gì? -
What is that?
Đó là cái gì? -
What should I wear?
Tôi nên mặc gì? -
What's in it?
Có gì trong nó? -
What's the temperature?
Nhiệt độ bao nhiêu? -
What's this?
Cái gì đây? -
What's up?
Có chuyện gì vậy? -
Where are you from?
Bạn từ đâu tới? -
Where can I rent a car?
Tôi có thể thuê xe hơi ở đâu? -
Where did it happen?
Nó đã xảy ra ở đâu? -
Where did you learn it?
Bạn đã học nó ở đâu? -
Where is he?
Anh ta ở đâu? -
Where is he from?
Anh ta từ đâu tới? -
Which is better, the spaghetti or chicken salad?
Món nào ngon hơn, mì Ý hay rau gà? -
Which one do you want?
Bạn muốn cái nào? -
Which one is cheaper?
Cái nào rẻ hơn? -
Which one is the best?
Cái nào tốt nhất? -
Which school does he go to?
Anh ta học trường nào? -
Who are they?
Họ là ai? -
Who are you looking for?
Bạn đang tìm ai? -
Who is it? (Inquiring about who is on the phone)
Ai đây? (hỏi ai đang gọi điện thoại) -
Who's calling?
Ai đang gọi? -
Who's that man over there?
Người đàn ông đằng kia là ai? -
Who taught you that?
Ai dạy bạn cái đó? -
Why did you say that?
Tại sao bạn đã nói điều đó? -
Will you pass me the salt please?
Làm ơn đưa giùm tôi lọ muối. -
Will you put this in the car for me?
Làm ơn đặt cái này vào trong xe giúp tôi. -
Would you ask him to call me back please?
Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi. -
Yes.
Vâng. -
You have a very nice car.
Bạn có một chiếc xe rất đẹp. -
You look like my sister.
Bạn trông giống em gái (chị) của tôi.