1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
Are you American?
Bạn có phải là người Mỹ không? -
Are you coming this evening?
Tối nay bạn tới không? -
Are you free tonight?
Tối nay bạn rảnh không? -
Are you going to take a plane or train?
Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa? -
Are you hungry?
Bạn có đói không? -
Are you sure?
Bạn chắc không? -
Are you working Tomorrow?
Ngày mai bạn có làm việc không? -
Business is good.
Việc làm ăn tốt. -
Cheers!
Chúc sức khỏe! -
Did it snow yesterday?
Trời có tuyết hôm qua không? -
Did you get my email?
Bạn có nhận được email của tôi không? -
Did you take your medicine?
Bạn đã uống thuốc chưa? -
Do you feel better?
Bạn có cảm thấy khỏe hơn không? -
Do you go to Florida often?
Bạn có thường đi Florida không? -
Do you have another one?
Bạn có cái khác không? -
Do you know where there's a store that sells towels?
Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không? -
Do you like it here?
Bạn có thích nơi đây không? -
Do you like the book?
Bạn có thích quyển sách này không? -
Do you need anything?
Bạn có cần gì không? -
Do you play any sports?
Bạn có chơi môn thể thao nào không? -
Do you sell medicine? (store)
Bạn có bán dược phẩm không? (cửa hàng) -
Do you study English?
Bạn có học tiếng Anh không? -
Do you want to come with me?
Bạn có muốn đi với tôi không? -
Do you want to go with me?
Bạn có muốn đi với tôi không? -
Excuse me.
Xin lỗi. -
Give me a call.
Gọi điện cho tôi. -
Has your brother been to California?
Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa? -
Have they met her yet?
Họ gặp cô ta chưa? -
Have you done this before?
Bạn đã làm việc này trước đây chưa? -
How long have you been here?
Bạn đã ở đây bao lâu? -
How long have you been in America?
Bạn đã ở Mỹ bao lâu? -
How long have you lived here?
Bạn đã sống ở đây bao lâu? -
How many children do you have?
Bạn có bao nhiêu người con? -
How many languages do you speak?
Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ? -
How many people do you have in your family?
Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? -
How much would you like?
Bạn muốn bao nhiêu? -
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi? -
I bought a shirt yesterday.
Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi. -
I don't feel well.
Tôi không cảm thấy khỏe. -
I have pain in my arm.
Tôi bị đau ở tay. -
I have to wash my clothes.
Tôi phải giặt quần áo. -
I have two sisters.
Tôi có 2 người chị (em gái). -
I'll tell him you called.
Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện. -
I'm 32.
Tôi 32 -
I'm 6'2".
Tôi cao 6'2" -
I'm allergic to seafood.
Tôi dị ứng hải sản. -
I'm American.
Tôi là người Mỹ. -
I'm a size 8.
Tôi cỡ 8 -
I'm fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn? -
I'm not afraid.
Tôi không sợ. -
I'm sick.
Tôi ốm. -
I remember.
Tôi nhớ. -
I speak a little English.
Tôi nói một chút tiếng Anh. -
Is your house like this one?
Nhà của bạn có giống căn nhà này không? -
Is your husband also from Boston?
Chồng của bạn cũng từ Boston hả? -
It's not very expensive.
Nó không đắt lắm. -
I've been there.
Tôi đã ở đó. -
Let's share.
Chúng ta hãy chia nhau. -
My daughter is here.
Con gái tôi ở đây. -
My father has been there.
Bố tôi đã ở đó. -
My father is a lawyer.
Bố tôi là luật sư. -
My grandmother passed away last year.
Bà tôi mất hồi năm ngoái. -
My name is John Smith.
Tên tôi là John Smith. -
My son.
Con trai tôi. -
My son studies computers.
Con trai tôi học máy tính. -
No, I'm American.
Không. Tôi là người Mỹ. -
No, this is the first time.
Không, đây là lần đầu tiên. -
Our children are in America.
Các con tôi ở Mỹ. -
She's an expert.
Cô ta là chuyên gia. -
She's older than me.
Cô ta lớn tuổi hơn tôi. -
That car is similar to my car.
Chiếc xe đó giống xe của tôi. -
This is Mrs. Smith.
Đây là bà Smith. -
This is my mother.
Đây là mẹ tôi. -
This is the first time I've been here.
Đây là lần đầu tiên tôi ở đây. -
We have two boys and one girl.
Chúng tôi có hai trai và một gái. -
What are you going to do tonight?
Bạn sẽ làm gì tối nay? -
What are your hobbies?
Thú vui của bạn là gì? -
What do you study?
Bạn học gì? -
What do you want to do?
Bạn muốn làm gì? -
What school did you go to?
Bạn đã đi học trường nào? -
What's your favorite movie?
Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì? -
What's your last name?
Họ của bạn là gì? -
What's your name?
Tên của bạn là gì? -
Where are the t-shirts?
Áo thun ở đâu? -
Where did you go?
Bạn đã đi đâu? -
Where did you learn English?
Bạn đã học tiếng Anh ở đâu? -
Where did you work before you worked here?
Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây? -
Where do you live?
Bạn sống ở đâu? -
Where were you?
Bạn đã ở đâu? -
Who sent this letter?
Ai đã gửi lá thư này? -
Would you like to buy this?
Bạn muốn mua cái này không? -
Your children are very well behaved.
Các con của bạn rất ngoan. -
Your daughter.
Con gái của bạn. -
You're smarter than him.
Bạn thông minh hơn anh ta. -
You speak English very well.
Bạn nói tiếng Anh rất giỏi.