1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Bạn có bận không? | ||
Can we have some more bread please? Làm ơn cho thêm ít bánh mì. |
||
Bạn có tiền không? | ||
Cho mấy đêm? | ||
Bạn sẽ ở bao lâu? | ||
Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố. | ||
Tôi muốn một phòng không hút thuốc. | ||
Tôi muốn một phòng. | ||
I'd like a room with two beds please. Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng. |
||
Tôi cần một bác sĩ. | ||
Có hộp đêm trong thị xã không? | ||
Is there a restaurant in the hotel? Trong khách sạn có nhà hàng không? |
||
Có cửa hàng gần đây không? | ||
Sorry, we don't have any vacancies. Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống. |
||
Take me to the Marriott Hotel. Đưa tôi tới khách sạn Marriott. |
||
What's the charge per night? (Hotel) Giá bao nhiêu một đêm? (Khách sạn) |
||
Mấy giờ trả phòng? | ||
Phi trường ở đâu? | ||
Hộp thư ở đâu? |