1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
Are you allergic to anything?
Bạn có dị ứng với thứ gì không? -
Are you ready?
Bạn sẵn sàng chưa? -
Call me.
Gọi điện cho tôi. -
Did you send me flowers?
Bạn đã gửi hoa cho tôi hả? -
Do you sell batteries?
Bạn có bán pin không? -
I don't care.
Tôi không cần. -
I give up.
Tôi bỏ cuộc. -
I got in an accident.
Tôi gặp tai nạn. -
I have a cold.
Tôi bị cảm. -
I have one in my car.
Tôi có một cái trong xe. -
I made this cake.
Tôi làm cái bánh này. -
I'm a teacher.
Tôi là giáo viên. -
I'm self-employed.
Tôi tự làm chủ. -
I still have a lot to do.
Tôi còn nhiều thứ phải làm. -
I still haven't decided.
Tôi vẫn chưa quyết định. -
It depends on the weather.
Tùy vào thời tiết. -
It's very cold today.
Hôm nay trời rất lạnh. -
My luggage is missing.
Hành lý của tôi bị thất lạc. -
My stomach hurts.
Tôi đau bụng. -
My throat is sore.
Tôi đau họng. -
My watch has been stolen.
Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp. -
Take this medicine.
Dùng thuốc này. -
The accident happened at the intersection.
Tai nạn xảy ra tại giao lộ. -
There has been a car accident.
Đã có một tai nạn xe hơi. -
Where can I exchange U.S. dollars?
Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu? -
Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu? -
Where's the nearest hospital?
Bệnh viện gần nhất ở đâu? -
Where's the post office?
Bưu điện ở đâu?