1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Có buổi hòa nhạc nào không? | ||
Do you want to go to the movies? Bạn có muốn đi xem phim không? |
||
Bạn đã xem phim này chưa? | ||
He said you like to watch movies. Anh ta nói bạn thích xem phim. |
||
Bạn cao bao nhiêu? | ||
Ngân hàng có xa không? | ||
Is there a movie theater nearby? Có rạp chiếu phim gần đây không? |
||
What do people usually do in the summer in Los Angeles? Người ta thường làm gì vào mùa hè ở Los Angeles? |
||
What kind of music do you like? Bạn thích loại nhạc gì? |
||
Thức ăn ưa thích của bạn là gì? | ||
What time does the movie start? Mấy giờ phim bắt đầu? |
||
Ai đã là thày giáo của bạn? | ||
Would you like to have dinner with me? Bạn muốn ăn tối với tôi không? |
||
Would you like to rent a movie? Bạn muốn thuê phim không? |