1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
6 đô 1 giờ. | ||
Bạn đang chờ ai đó hả? | ||
Hôm nay bạn có làm việc không? | ||
Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi. | ||
Bạn có thích xem tivi không? | ||
Bạn có thích sếp của bạn không? | ||
Bạn đã học xong chưa? | ||
Anh ta là kỹ sư. | ||
Anh ta rất chăm chỉ. | ||
He works at a computer company in New York. Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở New York. |
||
How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu? |
||
How many hours a week do you work? Bạn làm việc mấy giờ một tuần? |
||
Bạn có bao nhiêu tiền? | ||
Thời tiết thế nào? | ||
Chuyến đi thế nào? | ||
Tôi quên. | ||
Tôi khỏe. | ||
Tôi sẵn sàng. | ||
I still have a lot of things to buy. Tôi còn nhiều thứ phải mua. |
||
Tôi đã thấy nó. | ||
Anh ta làm nghề gì? | ||
What does your father do for work? Bố bạn làm nghề gì? |
||
Bạn làm nghề gì? | ||
What do your parents do for work? Bố mẹ bạn làm nghề gì? |
||
Có chuyện gì vậy? | ||
What time do you go to work everyday? Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ? |
||
When do you arrive in the U.S.? Khi nào bạn tới Mỹ? |
||
Khi nào bạn xong việc? | ||
Bạn đã đặt nó ở đâu? | ||
Đau ở đâu? | ||
Bạn muốn đi đâu? |