1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
Be careful.
Hãy cẩn thận. -
Be careful driving.
Lái xe cẩn thận. -
Can you translate this for me?
Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không? -
Chicago is very different from Boston.
Chicago rất khác Boston. -
Don't worry.
Đừng lo. -
Everyone knows it.
Mọi người biết điều đó. -
Everything is ready.
Mọi thứ đã sẵn sàng. -
Excellent.
Xuất sắc. -
From time to time.
Thỉnh thoảng. -
Good idea.
Ý kiến hay. -
He likes it very much.
Anh ta thích nó lắm. -
Help!
Giúp tôi! -
He's coming soon.
Anh ta sắp tới. -
He's right.
Anh ta đúng. -
He's very annoying.
Anh ta quấy rối quá. -
He's very famous.
Anh ta rất nổi tiếng. -
How are you?
Bạn khỏe không? -
How's work going?
Việc làm thế nào? -
Hurry!
Nhanh lên! -
I ate already.
Tôi đã ăn rồi. -
I can't hear you.
Tôi không thể nghe bạn nói. -
I'd like to go for a walk.
Tôi muốn đi dạo. -
I don't know how to use it.
Tôi không biết cách dùng nó. -
I don't like him.
Tôi không thích anh ta. -
I don't like it.
Tôi không thích nó. -
I don't speak very well.
Tôi không nói giỏi lắm -
I don't understand.
Tôi không hiểu. -
I don't want it.
Tôi không muốn nó. -
I don't want that.
Tôi không muốn cái đó. -
I don't want to bother you.
Tôi không muốn làm phiền bạn. -
I feel good.
Tôi cảm thấy khỏe. -
If you need my help, please let me know.
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết. -
I get off of work at 6.
Tôi xong việc lúc 6 giờ. -
I have a headache.
Tôi bị nhức đầu. -
I hope you and your wife have a nice trip.
Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị. -
I know.
Tôi biết. -
I like her.
Tôi thích cô ta. -
I'll call you when I leave.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi. -
I'll come back later.
Tôi sẽ trở lại sau. -
I'll pay.
Tôi sẽ trả. -
I'll take it.
Tôi sẽ mua nó. -
I'll take you to the bus stop.
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt. -
I lost my watch.
Tôi bị mất đồng hồ. -
I love you.
Tôi yêu bạn. -
I'm an American.
Tôi là một người Mỹ. -
I'm cleaning my room.
Tôi đang lau chùi phòng. -
I'm cold.
Tôi lạnh. -
I'm coming to pick you up.
Tôi đang tới đón bạn. -
I'm going to leave.
Tôi sắp đi. -
I'm good, and you?
Tôi khỏe, còn bạn? -
I'm happy.
Tôi vui. -
I'm hungry.
Tôi đói. -
I'm married.
Tôi có gia đình. -
I'm not busy.
Tôi không bận. -
I'm not married.
Tôi không có gia đình. -
I'm not ready yet.
Tôi chưa sẵn sàng. -
I'm not sure.
Tôi không chắc. -
I'm sorry, we're sold out.
Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng. -
I'm thirsty.
Tôi khát. -
I'm very busy. I don't have time now.
Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. -
I need to change clothes.
Tôi cần thay quần áo. -
I need to go home.
Tôi cần về nhà. -
I only want a snack.
Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. -
Is Mr. Smith an American?
Ông Smith có phải là người Mỹ không? -
Is that enough?
Như vậy đủ không? -
I think it's very good.
Tôi nghĩ nó rất tốt. -
I think it tastes good.
Tôi nghĩ nó ngon. -
I thought the clothes were cheaper.
Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn. -
It's longer than 2 miles.
Nó dài hơn 2 dặm. -
I've been here for two days.
Tôi đã ở đây 2 ngày. -
I've heard Texas is a beautiful place.
Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. -
I've never seen that before.
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. -
I was about to leave the restaurant when my friends arrived.
Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. -
Just a little.
Một ít thôi. -
Just a moment.
Chờ một chút. -
Let me check.
Để tôi kiểm tra. -
Let me think about it.
Để tôi suy nghĩ về việc đó. -
Let's go have a look.
Chúng ta hãy đi xem. -
Let's practice English.
Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. -
May I speak to Mrs. Smith please?
Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng? -
More than that.
Hơn thế. -
Never mind.
Đừng bận tâm. -
Next time.
Kỳ tới. -
No.
Không. -
Nonsense.
Vô lý. -
No, thank you.
Không, cám ơn. -
Nothing else.
Không còn gì khác. -
Not recently.
Không phải lúc gần đây. -
Not yet.
Chưa. -
Of course.
Dĩ nhiên. -
Okay.
Được. -
Please fill out this form.
Làm ơn điền vào đơn này. -
Please take me to this address.
Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. -
Please write it down.
Làm ơn viết ra giấy. -
Really?
Thực sao? -
Right here.
Ngay đây. -
Right there.
Ngay đó. -
See you later.
Gặp bạn sau. -
See you tomorrow.
Gặp bạn ngày mai. -
See you tonight.
Gặp bạn tối nay. -
She's pretty.
Cô ta đẹp. -
Sorry to bother you.
Xin lỗi làm phiền bạn. -
Stop!
Dừng lại! -
Take a chance.
Thử vận may. -
Take it outside.
Mang nó ra ngoài. -
Tell me.
Nói với tôi. -
Thanks for everything.
Cám ơn về mọi việc. -
Thanks for your help.
Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn. -
Thank you.
Cám ơn. -
Thank you miss.
Cám ơn cô. -
Thank you sir.
Cám ơn ông. -
Thank you very much.
Cám ơn rất nhiều. -
That looks great.
Cái đó trông tuyệt. -
That's alright.
Được thôi. -
That's enough.
Như vậy đủ rồi. -
That's fine.
Như vậy tốt rồi. -
That's it.
Như vậy đó. -
That smells bad.
Cái đó ngửi hôi. -
That's not fair.
Như vậy không công bằng. -
That's not right.
Như vậy không đúng. -
That's right.
Đúng rồi. -
That's too bad.
Như vậy quá tệ. -
That's too many.
Như vậy nhiều quá. -
That's too much.
Như vậy nhiều quá. -
The book is under the table.
Quyển sách ở dưới cái bàn. -
They'll be right back.
Họ sẽ trở lại ngay. -
They're the same.
Chúng giống nhau. -
They're very busy.
Họ rất bận. -
This doesn't work.
Cái này không hoạt động. -
This is very difficult.
Cái này rất khó. -
This is very important.
Điều này rất quan trọng. -
Try it.
Thử nó. -
Very good, thanks.
Rất tốt, cám ơn. -
We like it very much.
Chúng tôi thích nó lắm. -
Would you take a message please?
Bạn nhận giùm một tin nhắn được không? -
Yes, really.
Vâng, thực sự. -
You're beautiful.
Bạn đẹp. -
You're very nice.
Bạn rất dễ thương. -
You're very smart.
Bạn rất thông minh. -
Your things are all here.
Tất cả đồ của bạn ở đây.
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Hãy cẩn thận. | ||
Lái xe cẩn thận. | ||
Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không? | ||
Chicago rất khác Boston. | ||
Đừng lo. | ||
Mọi người biết điều đó. | ||
Mọi thứ đã sẵn sàng. | ||
Xuất sắc. | ||
Thỉnh thoảng. | ||
Ý kiến hay. | ||
Anh ta thích nó lắm. | ||
Giúp tôi! | ||
Anh ta sắp tới. | ||
Anh ta đúng. | ||
Anh ta quấy rối quá. | ||
Anh ta rất nổi tiếng. | ||
Bạn khỏe không? | ||
Việc làm thế nào? | ||
Nhanh lên! | ||
Tôi đã ăn rồi. | ||
Tôi không thể nghe bạn nói. | ||
Tôi muốn đi dạo. | ||
Tôi không biết cách dùng nó. | ||
Tôi không thích anh ta. | ||
Tôi không thích nó. | ||
Tôi không nói giỏi lắm | ||
Tôi không hiểu. | ||
Tôi không muốn nó. | ||
Tôi không muốn cái đó. | ||
Tôi không muốn làm phiền bạn. | ||
Tôi cảm thấy khỏe. | ||
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết. | ||
Tôi xong việc lúc 6 giờ. | ||
Tôi bị nhức đầu. | ||
Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị. | ||
Tôi biết. | ||
Tôi thích cô ta. | ||
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi. | ||
Tôi sẽ trở lại sau. | ||
Tôi sẽ trả. | ||
Tôi sẽ mua nó. | ||
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt. | ||
Tôi bị mất đồng hồ. | ||
Tôi yêu bạn. | ||
Tôi là một người Mỹ. | ||
Tôi đang lau chùi phòng. | ||
Tôi lạnh. | ||
Tôi đang tới đón bạn. | ||
Tôi sắp đi. | ||
Tôi khỏe, còn bạn? | ||
Tôi vui. | ||
Tôi đói. | ||
Tôi có gia đình. | ||
Tôi không bận. | ||
Tôi không có gia đình. | ||
Tôi chưa sẵn sàng. | ||
Tôi không chắc. | ||
Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng. | ||
Tôi khát. | ||
Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. | ||
Tôi cần thay quần áo. | ||
Tôi cần về nhà. | ||
Tôi chỉ cần món ăn nhẹ. | ||
Ông Smith có phải là người Mỹ không? | ||
Như vậy đủ không? | ||
Tôi nghĩ nó rất tốt. | ||
Tôi nghĩ nó ngon. | ||
Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn. | ||
Nó dài hơn 2 dặm. | ||
Tôi đã ở đây 2 ngày. | ||
Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. | ||
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. | ||
I was about to leave the restaurant when my friends arrived. Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới. |
||
Một ít thôi. | ||
Chờ một chút. | ||
Để tôi kiểm tra. | ||
Để tôi suy nghĩ về việc đó. | ||
Chúng ta hãy đi xem. | ||
Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. | ||
Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng? | ||
Hơn thế. | ||
Đừng bận tâm. | ||
Kỳ tới. | ||
Không. | ||
Vô lý. | ||
Không, cám ơn. | ||
Không còn gì khác. | ||
Không phải lúc gần đây. | ||
Chưa. | ||
Dĩ nhiên. | ||
Được. | ||
Làm ơn điền vào đơn này. | ||
Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. | ||
Làm ơn viết ra giấy. | ||
Thực sao? | ||
Ngay đây. | ||
Ngay đó. | ||
Gặp bạn sau. | ||
Gặp bạn ngày mai. | ||
Gặp bạn tối nay. | ||
Cô ta đẹp. | ||
Xin lỗi làm phiền bạn. | ||
Dừng lại! | ||
Thử vận may. | ||
Mang nó ra ngoài. | ||
Nói với tôi. | ||
Cám ơn về mọi việc. | ||
Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn. | ||
Cám ơn. | ||
Cám ơn cô. | ||
Cám ơn ông. | ||
Cám ơn rất nhiều. | ||
Cái đó trông tuyệt. | ||
Được thôi. | ||
Như vậy đủ rồi. | ||
Như vậy tốt rồi. | ||
Như vậy đó. | ||
Cái đó ngửi hôi. | ||
Như vậy không công bằng. | ||
Như vậy không đúng. | ||
Đúng rồi. | ||
Như vậy quá tệ. | ||
Như vậy nhiều quá. | ||
Như vậy nhiều quá. | ||
Quyển sách ở dưới cái bàn. | ||
Họ sẽ trở lại ngay. | ||
Chúng giống nhau. | ||
Họ rất bận. | ||
Cái này không hoạt động. | ||
Cái này rất khó. | ||
Điều này rất quan trọng. | ||
Thử nó. | ||
Rất tốt, cám ơn. | ||
Chúng tôi thích nó lắm. | ||
Bạn nhận giùm một tin nhắn được không? | ||
Vâng, thực sự. | ||
Bạn đẹp. | ||
Bạn rất dễ thương. | ||
Bạn rất thông minh. | ||
Tất cả đồ của bạn ở đây. |