1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
11 dollars.
11 đô. -
52 cents.
52 xu. -
A few.
Một vài. -
A little.
Một ít. -
Call the police.
Gọi cảnh sát. -
Did your wife like California?
Vợ của bạn có thích California không? -
Do you have any coffee?
Bạn có cà phê không? -
Do you have anything cheaper?
Bạn có thứ gì rẻ hơn không? -
Do you take credit cards?
Bạn có nhận thẻ tín dụng không? -
How are you paying?
Bạn trả bằng gì? -
How many people are there in New York?
Ở New York có bao nhiêu người? -
How much are these earrings?
Đôi bông tai này giá bao nhiêu? -
How much does it cost per day?
Giá bao nhiêu một ngày? -
How much does this cost?
Nó giá bao nhiêu? -
How much do I owe you?
Tôi nợ bạn bao nhiêu? -
How much is it to go to Miami?
Tới Miami giá bao nhiêu? -
How much money do you make?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền? -
I'd like to eat at 5th street restaurant.
Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5. -
I don't have a girlfriend.
Tôi không có bạn gái. -
I don't have any money.
Tôi không có tiền. -
I have a reservation.
Tôi đã đặt trước. -
I'll have the same thing.
Tôi sẽ có cùng món như vậy. -
I'll pay for dinner.
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối. -
I'll pay for the tickets.
Tôi sẽ trả tiền vé. -
I'm 26 years old.
Tôi 26 tuổi. -
I need to practice my English.
Tôi cần thực hành tiếng Anh. -
Isn't it?
Phải không? -
Is that ok?
Như vậy được không? -
Is there any mail for me?
Có thư cho tôi không? -
It's 11:30pm.
Bây giờ là 11:30 tối. -
It's is a quarter past nine.
Bây giờ là 9 giờ 15. -
Please come in.
Làm ơn vào đi. -
Sorry, we don't accept credit cards.
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng. -
Sorry, we only accept Cash.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. -
That restaurant is not expensive.
Nhà hàng đó không đắt. -
That's too expensive.
Như vậy đắt quá. -
There are many people here.
Ở đây có nhiều người. -
They charge 26 dollars per day.
Họ tính 26 đô một ngày. -
What's the exchange rate for dollars?
Hối suất đô la là bao nhiêu? -
What's the phone number?
Số điện thoại là gì? -
Where can I buy tickets?
Tôi có thể mua vé ở đâu? -
Where would you like to meet?
Bạn muốn gặp nhau ở đâu? -
Which one is better?
Cái nào tốt hơn?