1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
-
11 days ago.
Cách đây 11 ngày. -
2 hours.
2 tiếng. -
All day.
Suốt ngày. -
A long time ago.
Cách nay đã lâu. -
Are they coming this evening?
Tối nay họ có tới không? -
Are you comfortable?
Bạn có thoải mái không? -
Are your children with you?
Con của bạn có đi với bạn không? -
As soon as possible.
Càng sớm càng tốt. -
At 3 o'clock in the afternoon.
Lúc 3 giờ chiều. -
At 5th street.
Tại đường số 5. -
At 7 o'clock at night. (evening)?
Lúc 7 giờ tối. -
At 7 o'clock in the morning.
Lúc 7 giờ sáng. -
At what time did it happen?
Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? -
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì bạn? -
Do you have a swimming pool?
Bạn có hồ bơi không? -
Do you have this in size 11?
Bạn có món này cỡ 11 không? -
Do you think you'll be back by 11:30?
Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không? -
Everyday I get up at 6AM.
Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng. -
Every week.
Hàng tuần. -
Expiration date.
Ngày hết hạn. -
Have you been waiting long?
Bạn đợi đã lâu chưa? -
He'll be back in 20 minutes.
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa. -
His family is coming tomorrow.
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai. -
How about Saturday?
Còn thứ bảy thì sao? -
How long are you going to stay?
Bạn sẽ ở bao lâu? -
How long are you going to stay in California?
Bạn sẽ ở California bao lâu? -
How long will it take?
Sẽ mất bao lâu? -
How much altogether?
Tất cả bao nhiêu? -
How much will it cost?
Sẽ tốn bao nhiêu? -
I don't have enough money.
Tôi không có đủ tiền. -
I'm getting ready to go out.
Tôi chuẩn bị đi. -
I'm just looking. (Shopping)
Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm) -
I'm worried too.
Tôi cũng lo. -
It'll be cold this evening.
Tối nay trời sẽ lạnh. -
It rained very hard today.
Hôm nay trời mưa rất lớn. -
It's 17 dollars.
Giá 17 đồng. -
It's 6AM.
Bây giờ là 6 giờ sáng. -
It's 8:45.
Bây giờ là 8:45. -
It's a quarter to 7.
Bây giờ là 7 giờ thiếu 15. -
It's going to snow today.
Hôm nay trời sẽ mưa tuyết. -
It's here.
Nó đây. -
It's there.
Nó ở đó. -
I've already seen it.
Tôi đã xem nó. -
John is going on vacation tomorrow.
Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát. -
My birthday is August 27th.
Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8. -
Now or later?
Bây giờ hoặc sau? -
October 22nd.
22 tháng mười. -
She wants to know when you're coming.
Cô ta muốn biết khi nào bạn tới. -
Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM.
Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30. -
There's plenty of time.
Có nhiều thời gian. -
The whole day.
Cả ngày. -
We're late.
Chúng ta trễ. -
What day are they coming over?
Ngày nào họ sẽ tới? -
What day of the week is it?
Hôm nay là thứ mấy? -
What is today's date?
Hôm nay ngày mấy? -
What's your religion?
Bạn theo tôn giáo nào? -
What time are they arriving?
Mấy giờ họ sẽ tới? -
What time did you get up?
Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ? -
What time did you go to sleep?
Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ? -
What time did you wake up?
Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ? -
What time does it start?
Mấy giờ nó bắt đầu? -
What time do you think you'll arrive?
Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ? -
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ? -
When are they coming?
Khi nào họ tới? -
When are you coming back?
Khi nào bạn trở lại? -
When are you going to pick up your friend?
Khi nào bạn đón người bạn của bạn? -
When are you leaving?
Khi nào bạn ra đi? -
When are you moving?
Khi nào bạn chuyển đi? -
When is the next bus to Philidalphia?
Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào? -
When is your birthday?
Sinh nhật bạn khi nào? -
When I went to the store, they didn't have any apples.
Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo. -
When was the last time you talked to your mother?
Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào? -
When will he be back?
Khi nào anh ta sẽ trở lại? -
When will it be ready?
Khi nào nó sẽ sẵn sàng? -
Where are you going to go?
Bạn sẽ đi đâu?