1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Tới đây. | ||
Does it often snow in the winter in Massachusetts? Trời có thường mưa tuyết vào mùa đông ở Massachusetts không? |
||
Do you think it'll rain today? Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không? |
||
Do you think it's going to rain tomorrow? Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không? |
||
Việc làm ăn thế nào? | ||
Nó gần không? | ||
Điều đó có thể không? | ||
Nó sẵn sàng không? | ||
Giá 20 đô một giờ. | ||
Đau ở đây. | ||
Nó cách xa đây. | ||
Hôm nay trời sẽ nóng. | ||
Nó ở phía bắc nơi này. | ||
Nó ở đằng kia. | ||
Trời đang mưa. | ||
Muộn quá rồi. | ||
Nó rất quan trọng. | ||
Nó sẽ sớm tới. | ||
Đường trơn. | ||
Giá phòng bao nhiêu? | ||
What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết thế nào? |