1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Vâng, thực sự. | ||
Vâng. | ||
Bạn có một chiếc xe rất đẹp. | ||
Bạn trông giống em gái (chị) của tôi. | ||
Bạn nói tiếng Anh rất giỏi. | ||
Bạn đẹp. | ||
Bạn đúng. | ||
Bạn thông minh hơn anh ta. | ||
Bạn rất dễ thương. | ||
Bạn rất thông minh. | ||
Your children are very well behaved. Các con của bạn rất ngoan. |
||
Con gái của bạn. | ||
Nhà của bạn rất đẹp. | ||
Tất cả đồ của bạn ở đây. |