1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Nhặt quần áo của bạn lên. | ||
Làm ơn gọi cho tôi. | ||
Làm ơn vào đi. | ||
Làm ơn đếm cái này cho tôi. | ||
Làm ơn điền vào đơn này. | ||
Xin mời ngồi. | ||
Làm ơn nói tiếng Anh. | ||
Làm ơn nói chậm hơn. | ||
Làm ơn nói chậm hơn. | ||
Please take me to the airport. Làm ơn đưa tôi tới phi trường. |
||
Please take me to this address. Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. |
||
Làm ơn cởi giày ra. | ||
Làm ơn nói với cô ta là John gọi. | ||
Làm ơn nói với tôi. | ||
Làm ơn chờ tôi. | ||
Làm ơn viết ra giấy. | ||
Làm ơn. |