The Oxford 3000 words

The Oxford 3000 is a list of the 3,000 core words that every learner of English needs to know. The words have been chosen based on their frequency in the Oxford English Corpus and relevance to learners of English. Every word is aligned to the CEFR, guiding learners on the words they should know at A1-B2 level.

ALL a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
  • a (/ə/)
    Một
  • abandon (/əˈbændən/)
    bỏ rơi
  • ability (/əˈbɪləti/)
    khả năng
  • able (/ˈeɪbl/)
    có thể
  • about (/əˈbaʊt/)
    Về
  • above (/əˈbʌv/)
    bên trên
  • abroad (/əˈbrɔːd/)
    ở nước ngoài
  • absolute (/ˈæbsəluːt/)
    tuyệt đối
  • absolutely (/ˈæbsəluːtli/)
    tuyệt đối
  • academic (/ˌækəˈdemɪk/)
    học thuật
  • accept (/əkˈsept/)
    chấp nhận
  • acceptable (/əkˈseptəbl/)
    chấp nhận được
  • access (/ˈækses/)
    truy cập
  • accident (/ˈæksɪdənt/)
    tai nạn
  • accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃn/)
    chỗ ở
  • accompany (/əˈkʌmpəni/)
    đi cùng
  • according to (/əˈkɔːdɪŋ tə/)
    theo
  • account (/əˈkaʊnt/)
    tài khoản
  • accurate (/ˈækjərət/)
    chính xác
  • accuse (/əˈkjuːz/)
    buộc tội
  • achieve (/əˈtʃiːv/)
    đạt được
  • achievement (/əˈtʃiːvmənt/)
    thành tích
  • acknowledge (/əkˈnɒlɪdʒ/)
    thừa nhận
  • acquire (/əˈkwaɪə(r)/)
    giành được
  • across (/əˈkrɒs/)
    sang
  • act (/ækt/)
    hành động
  • action (/ˈækʃn/)
    hoạt động
  • active (/ˈæktɪv/)
    tích cực
  • activity (/ækˈtɪvəti/)
    hoạt động
  • actor (/ˈæktə(r)/)
    diễn viên
  • actress (/ˈæktrəs/)
    nữ diễn viên
  • actual (/ˈæktʃuəl/)
    thật sự
  • actually (/ˈæktʃuəli/)
    Thực ra
  • ad (/æd/)
    quảng cáo
  • adapt (/əˈdæpt/)
    thích nghi
  • add (/æd/)
    thêm vào
  • addition (/əˈdɪʃn/)
    phép cộng
  • additional (/əˈdɪʃənl/)
    thêm vào
  • address (/əˈdres/)
    Địa chỉ
  • administration (/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/)
    sự quản lý
  • admire (/ədˈmaɪə(r)/)
    ngưỡng mộ
  • admit (/ədˈmɪt/)
    thừa nhận
  • adopt (/əˈdɒpt/)
    nhận nuôi
  • adult (/ˈædʌlt/)
    người lớn
  • advance (/ədˈvɑːns/)
    nâng cao
  • advanced (/ədˈvɑːnst/)
    trình độ cao
  • advantage (/ədˈvɑːntɪdʒ/)
    lợi thế
  • adventure (/ədˈventʃə(r)/)
    cuộc phiêu lưu
  • advertise (/ˈædvətaɪz/)
    quảng cáo
  • advertisement (/ədˈvɜːtɪsmənt/)
    quảng cáo
  • advertising (/ˈædvətaɪzɪŋ/)
    quảng cáo
  • advice (/ədˈvaɪs/)
    khuyên bảo
  • advise (/ədˈvaɪz/)
    khuyên nhủ
  • affair (/əˈfeə(r)/)
    chuyện tình
  • affect (/əˈfekt/)
    ảnh hưởng
  • afford (/əˈfɔːd/)
    đủ khả năng
  • afraid (/əˈfreɪd/)
    sợ
  • after (/ˈɑːftə(r)/)
    sau đó
  • afternoon (/ˌɑːftəˈnuːn/)
    buổi chiều
  • afterwards (/ˈɑːftəwədz/)
    sau đó
  • again (/əˈɡen/)
    lại
  • against (/əˈɡenst/)
    chống lại
  • age (/eɪdʒ/)
    tuổi
  • aged (/eɪdʒd/)
    già
  • agency (/ˈeɪdʒənsi/)
    hãng
  • agenda (/əˈdʒendə/)
    chương trình nghị sự
  • agent (/ˈeɪdʒənt/)
    đại lý
  • aggressive (/əˈɡresɪv/)
    hung dữ
  • ago (/əˈɡəʊ/)
    trước kia
  • agree (/əˈɡriː/)
    đồng ý
  • agreement (/əˈɡriːmənt/)
    hiệp định
  • ah (/ɑː/)
    à
  • ahead (/əˈhed/)
    phía trước
  • aid (/eɪd/)
    sự giúp đỡ
  • aim (/eɪm/)
    mục tiêu
  • air (/eə(r)/)
    không khí
  • aircraft (/ˈeəkrɑːft/)
    phi cơ
  • airline (/ˈeəlaɪn/)
    hãng hàng không
  • airport (/ˈeəpɔːt/)
    sân bay
  • alarm (/əˈlɑːm/)
    báo thức
  • album (/ˈælbəm/)
    album
  • alcohol (/ˈælkəhɒl/)
    rượu bia
  • alcoholic (/ˌælkəˈhɒlɪk/)
    có cồn
  • alive (/əˈlaɪv/)
    còn sống
  • all (/ɔːl/)
    tất cả
  • all right (/ɔːl ˈraɪt/)
    được rồi
  • allow (/əˈlaʊ/)
    cho phép
  • almost (/ˈɔːlməʊst/)
    hầu hết
  • alone (/əˈləʊn/)
    một mình
  • along (/əˈlɒŋ/)
    dọc theo
  • already (/ɔːlˈredi/)
    đã
  • also (/ˈɔːlsəʊ/)
    Mà còn
  • alter (/ˈɔːltə(r)/)
    thay đổi
  • alternative (/ɔːlˈtɜːnətɪv/)
    thay thế
  • although (/ɔːlˈðəʊ/)
    mặc dù
  • always (/ˈɔːlweɪz/)
    luôn luôn
  • amazed (/əˈmeɪzd/)
    ngạc nhiên
  • amazing (/əˈmeɪzɪŋ/)
    tuyệt vời
  • ambition (/æmˈbɪʃn/)
    tham vọng
  • ambitious (/æmˈbɪʃəs/)
    tham vọng
  • among (/əˈmʌŋ/)
    giữa
  • amount (/əˈmaʊnt/)
    số lượng
  • analyse (/ˈænəlaɪz/)
    phân tích
  • analysis (/əˈnæləsɪs/)
    Phân tích
  • ancient (/ˈeɪnʃənt/)
    cổ đại
  • and (/ənd/)
  • anger (/ˈæŋɡə(r)/)
    sự tức giận
  • angle (/ˈæŋɡl/)
    góc
  • angry (/ˈæŋɡri/)
    tức giận
  • animal (/ˈænɪml/)
    động vật
  • ankle (/ˈæŋkl/)
    mắt cá chân
  • anniversary (/ˌænɪˈvɜːsəri/)
    dịp kỉ niệm
  • announce (/əˈnaʊns/)
    thông báo
  • announcement (/əˈnaʊnsmənt/)
    thông báo
  • annoy (/əˈnɔɪ/)
    làm phiền
  • annoyed (/əˈnɔɪd/)
    khó chịu
  • annoying (/əˈnɔɪɪŋ/)
    khó chịu
  • annual (/ˈænjuəl/)
    hàng năm
  • another (/əˈnʌðə(r)/)
    khác
  • answer (/ˈɑːnsə(r)/)
    trả lời
  • anxious (/ˈæŋkʃəs/)
    lo lắng
  • any (/ˈeni/)
    bất kì
  • any more (/ˌeni ˈmɔː(r)/)
    bất kỳ nữa
  • anybody (/ˈenibɒdi/)
    bất cứ ai
  • anyone (/ˈeniwʌn/)
    bất cứ ai
  • anything (/ˈeniθɪŋ/)
    bất cứ điều gì
  • anyway (/ˈeniweɪ/)
    Dẫu sao thì
  • anywhere (/ˈeniweə(r)/)
    bất cứ nơi nào
  • apart (/əˈpɑːt/)
    riêng biệt
  • apartment (/əˈpɑːtmənt/)
    căn hộ
  • apologize (/əˈpɒlədʒaɪz/)
    xin lỗi
  • app (/æp/)
    ứng dụng
  • apparent (/əˈpærənt/)
    rõ ràng
  • apparently (/əˈpærəntli/)
    rõ ràng
  • appeal (/əˈpiːl/)
    bắt mắt
  • appear (/əˈpɪə(r)/)
    xuất hiện
  • appearance (/əˈpɪərəns/)
    vẻ bề ngoài
  • apple (/ˈæpl/)
    quả táo
  • application (/ˌæplɪˈkeɪʃn/)
    ứng dụng
  • apply (/əˈplaɪ/)
    áp dụng
  • appointment (/əˈpɔɪntmənt/)
    cuộc hẹn
  • appreciate (/əˈpriːʃieɪt/)
    đánh giá
  • approach (/əˈprəʊtʃ/)
    tiếp cận
  • appropriate (/əˈprəʊpriət/)
    phù hợp
  • approval (/əˈpruːvl/)
    sự chấp thuận
  • approve (/əˈpruːv/)
    chấp thuận
  • approximately (/əˈprɒksɪmətli/)
    khoảng
  • april (/ˈeɪprəl/)
    tháng tư
  • architect (/ˈɑːkɪtekt/)
    kiến trúc sư
  • architecture (/ˈɑːkɪtektʃə(r)/)
    ngành kiến trúc
  • area (/ˈeəriə/)
    khu vực
  • argue (/ˈɑːɡjuː/)
    tranh cãi
  • argument (/ˈɑːɡjumənt/)
    lý lẽ
  • arise (/əˈraɪz/)
    nảy sinh
  • arm (/ɑːm/)
    cánh tay
  • armed (/ɑːmd/)
    có vũ trang
  • arms (/ɑːmz/)
    cánh tay
  • army (/ˈɑːmi/)
    quân đội
  • around (/əˈraʊnd/)
    xung quanh
  • arrange (/əˈreɪndʒ/)
    sắp xếp
  • arrangement (/əˈreɪndʒmənt/)
    sắp xếp
  • arrest (/əˈrest/)
    bắt giữ
  • arrival (/əˈraɪvl/)
    đến
  • arrive (/əˈraɪv/)
    đến
  • art (/ɑːt/)
    nghệ thuật
  • article (/ˈɑːtɪkl/)
    bài báo
  • artificial (/ˌɑːtɪˈfɪʃl/)
    nhân tạo
  • artist (/ˈɑːtɪst/)
    nghệ sĩ
  • artistic (/ɑːˈtɪstɪk/)
    nghệ thuật
  • as (/əz/)
    BẰNG
  • ashamed (/əˈʃeɪmd/)
    xấu hổ
  • ask (/ɑːsk/)
    hỏi
  • asleep (/əˈsliːp/)
    ngủ
  • aspect (/ˈæspekt/)
    diện mạo
  • assess (/əˈses/)
    đánh giá
  • assessment (/əˈsesmənt/)
    đánh giá
  • assignment (/əˈsaɪnmənt/)
    phân công
  • assist (/əˈsɪst/)
    hỗ trợ
  • assistant (/əˈsɪstənt/)
    trợ lý
  • associate (/əˈsəʊsieɪt/)
    kết hợp
  • associated (/əˈsəʊsieɪtɪd/)
    có liên quan
  • association (/əˌsəʊsiˈeɪʃn/)
    sự kết hợp
  • assume (/əˈsjuːm/)
    cho rằng
  • at (/ət/)
    Tại
  • athlete (/ˈæθliːt/)
    vận động viên
  • atmosphere (/ˈætməsfɪə(r)/)
    bầu không khí
  • attach (/əˈtætʃ/)
    gắn
  • attack (/əˈtæk/)
    tấn công
  • attempt (/əˈtempt/)
    nỗ lực
  • attend (/əˈtend/)
    tham gia
  • attention (/əˈtenʃn/)
    chú ý
  • attitude (/ˈætɪtjuːd/)
    thái độ
  • attract (/əˈtrækt/)
    thu hút
  • attraction (/əˈtrækʃn/)
    sự thu hút
  • attractive (/əˈtræktɪv/)
    hấp dẫn
  • audience (/ˈɔːdiəns/)
    khán giả
  • august (/ˈɔːɡəst/)
    tháng tám
  • aunt (/ɑːnt/)
  • author (/ˈɔːθə(r)/)
    tác giả
  • authority (/ɔːˈθɒrəti/)
    thẩm quyền
  • autumn (/ˈɔːtəm/)
    mùa thu
  • available (/əˈveɪləbl/)
    có sẵn
  • average (/ˈævərɪdʒ/)
    trung bình
  • avoid (/əˈvɔɪd/)
    tránh xa
  • award (/əˈwɔːd/)
    phần thưởng
  • aware (/əˈweə(r)/)
    nhận thức
  • away (/əˈweɪ/)
    xa
  • awful (/ˈɔːfl/)
    tồi tệ
  • baby (/ˈbeɪbi/)
    Đứa bé
  • back (/bæk/)
    mặt sau
  • background (/ˈbækɡraʊnd/)
    lý lịch
  • backwards (/ˈbækwədz/)
    ngược lại
  • bacteria (/bækˈtɪəriə/)
    vi khuẩn
  • bad (/bæd/)
    xấu
  • badly (/ˈbædli/)
    tệ lắm
  • bag (/bæɡ/)
    cái túi
  • bake (/beɪk/)
    nướng
  • balance (/ˈbæləns/)
    THĂNG BẰNG
  • ball (/bɔːl/)
    quả bóng
  • ban (/bæn/)
    cấm
  • banana (/bəˈnɑːnə/)
    chuối
  • band (/bænd/)
    ban nhạc
  • bank (/bæŋk/)
    ngân hàng
  • bar (/bɑː(r)/)
    thanh
  • barrier (/ˈbæriə(r)/)
    rào cản
  • base (/beɪs/)
    căn cứ
  • baseball (/ˈbeɪsbɔːl/)
    bóng chày
  • based (/beɪst/)
    dựa trên
  • basic (/ˈbeɪsɪk/)
    nền tảng
  • basically (/ˈbeɪsɪkli/)
    về cơ bản
  • basis (/ˈbeɪsɪs/)
    cơ sở
  • basketball (/ˈbɑːskɪtbɔːl/)
    bóng rổ
  • bath (/bɑːθ/)
    bồn tắm
  • bathroom (/ˈbɑːθruːm/)
    phòng tắm
  • battery (/ˈbætri/)
    ắc quy
  • battle (/ˈbætl/)
    trận đánh
  • be (/bi/)
  • beach (/biːtʃ/)
    bãi biển
  • bean (/biːn/)
    đậu
  • bear (/beə(r)/)
    con gấu
  • beat (/biːt/)
    tiết tấu
  • beautiful (/ˈbjuːtɪfl/)
    xinh đẹp
  • beauty (/ˈbjuːti/)
    sắc đẹp
  • because (/bɪˈkəz/)
    bởi vì
  • become (/bɪˈkʌm/)
    trở nên
  • bed (/bed/)
    giường
  • bedroom (/ˈbedruːm/)
    phòng ngủ
  • bee (/biː/)
    con ong
  • beef (/biːf/)
    thịt bò
  • beer (/bɪə(r)/)
    bia
  • before (/bɪˈfɔː(r)/)
    trước
  • beg (/beɡ/)
    ăn xin
  • begin (/bɪˈɡɪn/)
    bắt đầu
  • beginning (/bɪˈɡɪnɪŋ/)
    bắt đầu
  • behave (/bɪˈheɪv/)
    ứng xử
  • behaviour (/bɪˈheɪvjə(r)/)
    hành vi
  • behind (/bɪˈhaɪnd/)
    phía sau
  • being (/ˈbiːɪŋ/)
    hiện tại
  • belief (/bɪˈliːf/)
    sự tin tưởng
  • believe (/bɪˈliːv/)
    tin tưởng
  • bell (/bel/)
    chuông
  • belong (/bɪˈlɒŋ/)
    thuộc về
  • below (/bɪˈləʊ/)
    dưới
  • belt (/belt/)
    thắt lưng
  • bend (/bend/)
    uốn cong
  • benefit (/ˈbenɪfɪt/)
    lợi ích
  • bent (/bent/)
    cong
  • best (/best/)
    tốt nhất
  • bet (/bet/)
    Nhưng
  • better (/ˈbetə(r)/)
    tốt hơn
  • between (/bɪˈtwiːn/)
    giữa
  • beyond (/bɪˈjɒnd/)
    vượt ra
  • bicycle (/ˈbaɪsɪkl/)
    xe đạp
  • big (/bɪɡ/)
    to lớn
  • bike (/baɪk/)
    xe đạp
  • bill (/bɪl/)
    hóa đơn
  • billion (/ˈbɪljən/)
    tỷ
  • bin (/bɪn/)
    thùng rác
  • biology (/baɪˈɒlədʒi/)
    sinh vật học
  • bird (/bɜːd/)
    chim
  • birth (/bɜːθ/)
    sinh ra
  • birthday (/ˈbɜːθdeɪ/)
    sinh nhật
  • biscuit (/ˈbɪskɪt/)
    bánh quy
  • bit (/bɪt/)
    chút
  • bite (/baɪt/)
    cắn
  • bitter (/ˈbɪtə(r)/)
    vị đắng
  • black (/blæk/)
    đen
  • blame (/bleɪm/)
    đổ tội
  • blank (/blæŋk/)
    trống
  • blind (/blaɪnd/)
  • block (/blɒk/)
    khối
  • blog (/blɒɡ/)
    blog
  • blonde (/blɒnd/)
    tóc vàng
  • blood (/blʌd/)
    máu
  • blow (/bləʊ/)
    thổi
  • blue (/bluː/)
    màu xanh da trời
  • board (/bɔːd/)
    Cái bảng
  • boat (/bəʊt/)
    thuyền
  • body (/ˈbɒdi/)
    thân hình
  • boil (/bɔɪl/)
    đun sôi
  • bomb (/bɒm/)
    bom
  • bond (/bɒnd/)
    trái phiếu
  • bone (/bəʊn/)
    xương
  • book (/bʊk/)
    sách
  • boot (/buːt/)
    khởi động
  • border (/ˈbɔːdə(r)/)
    ranh giới
  • bored (/bɔːd/)
    chán
  • boring (/ˈbɔːrɪŋ/)
    nhạt nhẽo
  • born (/bɔːn/)
    sinh
  • borrow (/ˈbɒrəʊ/)
    vay mượn
  • boss (/bɒs/)
    ông chủ
  • both (/bəʊθ/)
    cả hai
  • bother (/ˈbɒðə(r)/)
    làm phiền
  • bottle (/ˈbɒtl/)
    cái chai
  • bottom (/ˈbɒtəm/)
    đáy
  • bowl (/bəʊl/)
    cái bát
  • box (/bɒks/)
    hộp
  • boy (/bɔɪ/)
    con trai
  • boyfriend (/ˈbɔɪfrend/)
    bạn trai
  • brain (/breɪn/)
    não
  • branch (/brɑːntʃ/)
    chi nhánh
  • brand (/brænd/)
    thương hiệu
  • brave (/breɪv/)
    can đảm
  • bread (/bred/)
    bánh mỳ
  • break (/breɪk/)
    phá vỡ
  • breakfast (/ˈbrekfəst/)
    bữa sáng
  • breast (/brest/)
    nhũ hoa
  • breath (/breθ/)
    hơi thở
  • breathe (/briːð/)
    thở
  • breathing (/ˈbriːðɪŋ/)
    thở
  • bride (/braɪd/)
    cô dâu
  • bridge (/brɪdʒ/)
    cầu
  • brief (/briːf/)
    ngắn gọn
  • bright (/braɪt/)
    sáng
  • brilliant (/ˈbrɪliənt/)
    xuất sắc
  • bring (/brɪŋ/)
    mang đến
  • broad (/brɔːd/)
    rộng rãi
  • broadcast (/ˈbrɔːdkɑːst/)
    phát tin
  • broken (/ˈbrəʊkən/)
    vỡ
  • brother (/ˈbrʌðə(r)/)
    anh trai
  • brown (/braʊn/)
    màu nâu
  • brush (/brʌʃ/)
    chải
  • bubble (/ˈbʌbl/)
    bong bóng
  • budget (/ˈbʌdʒɪt/)
    ngân sách
  • build (/bɪld/)
    xây dựng
  • building (/ˈbɪldɪŋ/)
    xây dựng
  • bullet (/ˈbʊlɪt/)
    viên đạn
  • bunch (/bʌntʃ/)
  • burn (/bɜːn/)
    đốt cháy
  • bury (/ˈberi/)
    chôn
  • bus (/bʌs/)
    xe buýt
  • bush (/bʊʃ/)
    bụi cây
  • business (/ˈbɪznəs/)
    việc kinh doanh
  • businessman (/ˈbɪznəsmæn/)
    doanh nhân
  • busy (/ˈbɪzi/)
    bận
  • but (/bət/)
    Nhưng
  • butter (/ˈbʌtə(r)/)
  • button (/ˈbʌtn/)
    cái nút
  • buy (/baɪ/)
    mua
  • by (/baɪ/)
    qua
  • bye (/baɪ/)
    tạm biệt
  • cable (/ˈkeɪbl/)
    cáp
  • cafe (/ˈkæfeɪ/)
    quán cà phê
  • cake (/keɪk/)
    bánh ngọt
  • calculate (/ˈkælkjuleɪt/)
    tính toán
  • call (/kɔːl/)
    gọi
  • calm (/kɑːm/)
    điềm tĩnh
  • camera (/ˈkæmrə/)
    máy ảnh
  • camp (/kæmp/)
    trại
  • campaign (/kæmˈpeɪn/)
    chiến dịch
  • camping (/ˈkæmpɪŋ/)
    cắm trại
  • campus (/ˈkæmpəs/)
    khuôn viên đại học
  • can (/kən/)
    Có thể
  • cancel (/ˈkænsl/)
    Hủy bỏ
  • cancer (/ˈkænsə(r)/)
    bệnh ung thư
  • candidate (/ˈkændɪdət/)
    ứng viên
  • cannot (/ˈkænɒt/)
    không thể
  • cap (/kæp/)
    mũ lưỡi trai
  • capable (/ˈkeɪpəbl/)
    có khả năng
  • capacity (/kəˈpæsəti/)
    dung tích
  • capital (/ˈkæpɪtl/)
    thủ đô
  • captain (/ˈkæptɪn/)
    đội trưởng
  • capture (/ˈkæptʃə(r)/)
    chiếm lấy
  • car (/kɑː(r)/)
    xe hơi
  • card (/kɑːd/)
    thẻ
  • care (/keə(r)/)
    chăm sóc
  • career (/kəˈrɪə(r)/)
    sự nghiệp
  • careful (/ˈkeəfl/)
    cẩn thận
  • carefully (/ˈkeəfəli/)
    cẩn thận
  • careless (/ˈkeələs/)
    bất cẩn
  • carpet (/ˈkɑːpɪt/)
    thảm
  • carrot (/ˈkærət/)
    cà rốt
  • carry (/ˈkæri/)
    mang
  • cartoon (/kɑːˈtuːn/)
    hoạt hình
  • case (/keɪs/)
    trường hợp
  • cash (/kæʃ/)
    tiền mặt
  • cast (/kɑːst/)
    dàn diễn viên
  • castle (/ˈkɑːsl/)
    lâu đài
  • cat (/kæt/)
    con mèo
  • catch (/kætʃ/)
    nắm lấy
  • category (/ˈkætəɡəri/)
    loại
  • cause (/kɔːz/)
    gây ra
  • cd (/ˌsiː ˈdiː/)
    đĩa CD
  • ceiling (/ˈsiːlɪŋ/)
    trần nhà
  • celebrate (/ˈselɪbreɪt/)
    kỉ niệm
  • celebration (/ˌselɪˈbreɪʃn/)
    lễ ăn mừng
  • celebrity (/səˈlebrəti/)
    người nổi tiếng
  • cell (/sel/)
    tế bào
  • cent (/sent/)
    phần trăm
  • central (/ˈsentrəl/)
    trung tâm
  • centre (/ˈsentə(r)/)
    trung tâm
  • century (/ˈsentʃəri/)
    thế kỷ
  • ceremony (/ˈserəməni/)
    lễ
  • certain (/ˈsɜːtn/)
    chắc chắn
  • certainly (/ˈsɜːtnli/)
    chắc chắn
  • chain (/tʃeɪn/)
    xích
  • chair (/tʃeə(r)/)
    cái ghế
  • chairman (/ˈtʃeəmən/)
    chủ tịch
  • challenge (/ˈtʃælɪndʒ/)
    thử thách
  • champion (/ˈtʃæmpiən/)
    nhà vô địch
  • chance (/tʃɑːns/)
    cơ hội
  • change (/tʃeɪndʒ/)
    thay đổi
  • channel (/ˈtʃænl/)
    kênh
  • chapter (/ˈtʃæptə(r)/)
    chương
  • character (/ˈkærəktə(r)/)
    tính cách
  • characteristic (/ˌkærəktəˈrɪstɪk/)
    đặc điểm
  • charge (/tʃɑːdʒ/)
    thù lao
  • charity (/ˈtʃærəti/)
    tổ chức từ thiện
  • chart (/tʃɑːt/)
    biểu đồ
  • chat (/tʃæt/)
    trò chuyện
  • cheap (/tʃiːp/)
    rẻ
  • cheat (/tʃiːt/)
    gian lận
  • check (/tʃek/)
    kiểm tra
  • cheerful (/ˈtʃɪəfl/)
    vui vẻ
  • cheese (/tʃiːz/)
    phô mai
  • chef (/ʃef/)
    đầu bếp
  • chemical (/ˈkemɪkl/)
    hóa chất
  • chemistry (/ˈkemɪstri/)
    hoá học
  • chest (/tʃest/)
    ngực
  • chicken (/ˈtʃɪkɪn/)
    thịt gà
  • chief (/tʃiːf/)
    trưởng
  • child (/tʃaɪld/)
    đứa trẻ
  • childhood (/ˈtʃaɪldhʊd/)
    thời thơ ấu
  • chip (/tʃɪp/)
    con chip
  • chocolate (/ˈtʃɒklət/)
    sôcôla
  • choice (/tʃɔɪs/)
    sự lựa chọn
  • choose (/tʃuːz/)
    chọn
  • church (/tʃɜːtʃ/)
    nhà thờ
  • cigarette (/ˌsɪɡəˈret/)
    thuốc lá
  • cinema (/ˈsɪnəmə/)
    rạp chiếu phim
  • circle (/ˈsɜːkl/)
    vòng tròn
  • circumstance (/ˈsɜːkəmstəns/)
    hoàn cảnh
  • cite (/saɪt/)
    trích dẫn
  • citizen (/ˈsɪtɪzn/)
    công dân
  • city (/ˈsɪti/)
    thành phố
  • civil (/ˈsɪvl/)
    dân sự
  • claim (/kleɪm/)
    khẳng định
  • class (/klɑːs/)
    lớp học
  • classic (/ˈklæsɪk/)
    cổ điển
  • classical (/ˈklæsɪkl/)
    cổ điển
  • classroom (/ˈklɑːsruːm/)
    lớp học
  • clause (/klɔːz/)
    điều khoản
  • clean (/kliːn/)
    lau dọn
  • clear (/klɪə(r)/)
    thông thoáng
  • clearly (/ˈklɪəli/)
    rõ ràng
  • clever (/ˈklevə(r)/)
    thông minh
  • click (/klɪk/)
    nhấp chuột
  • client (/ˈklaɪənt/)
    khách hàng
  • climate (/ˈklaɪmət/)
    khí hậu
  • climb (/klaɪm/)
    leo
  • clock (/klɒk/)
    cái đồng hồ
  • close (/kləʊz/)
    đóng
  • closed (/kləʊzd/)
    đóng lại
  • closely (/ˈkləʊsli/)
    chặt chẽ
  • cloth (/klɒθ/)
    vải
  • clothes (/kləʊðz/)
    quần áo
  • clothing (/ˈkləʊðɪŋ/)
    quần áo
  • cloud (/klaʊd/)
    đám mây
  • club (/klʌb/)
    câu lạc bộ
  • clue (/kluː/)
    manh mối
  • coach (/kəʊtʃ/)
    huấn luyện viên
  • coal (/kəʊl/)
    than đá
  • coast (/kəʊst/)
    bờ biển
  • coat (/kəʊt/)
    áo choàng
  • code (/kəʊd/)
    mã số
  • coffee (/ˈkɒfi/)
    cà phê
  • coin (/kɔɪn/)
    đồng xu
  • cold (/kəʊld/)
    lạnh lẽo
  • collapse (/kəˈlæps/)
    sụp đổ
  • colleague (/ˈkɒliːɡ/)
    đồng nghiệp
  • collect (/kəˈlekt/)
    sưu tầm
  • collection (/kəˈlekʃn/)
    bộ sưu tập
  • college (/ˈkɒlɪdʒ/)
    trường cao đẳng
  • colour (/ˈkʌlə(r)/)
    màu sắc
  • coloured (/ˈkʌləd/)
    có màu
  • column (/ˈkɒləm/)
    cột
  • combination (/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/)
    sự kết hợp
  • combine (/kəmˈbaɪn/)
    kết hợp
  • come (/kʌm/)
    đến
  • comedy (/ˈkɒmədi/)
    hài kịch
  • comfort (/ˈkʌmfət/)
    an ủi
  • comfortable (/ˈkʌmftəbl/)
    thoải mái
  • command (/kəˈmɑːnd/)
    yêu cầu
  • comment (/ˈkɒment/)
    bình luận
  • commercial (/kəˈmɜːʃl/)
    thuộc về thương mại
  • commission (/kəˈmɪʃn/)
    nhiệm vụ
  • commit (/kəˈmɪt/)
    làm
  • commitment (/kəˈmɪtmənt/)
    sự cam kết
  • committee (/kəˈmɪti/)
    ủy ban
  • common (/ˈkɒmən/)
    chung
  • commonly (/ˈkɒmənli/)
    thường xuyên
  • communicate (/kəˈmjuːnɪkeɪt/)
    giao tiếp
  • communication (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/)
    giao tiếp
  • community (/kəˈmjuːnəti/)
    cộng đồng
  • company (/ˈkʌmpəni/)
    công ty
  • compare (/kəmˈpeə(r)/)
    so sánh
  • comparison (/kəmˈpærɪsn/)
    so sánh
  • compete (/kəmˈpiːt/)
    hoàn thành
  • competition (/ˌkɒmpəˈtɪʃn/)
    cuộc thi
  • competitive (/kəmˈpetətɪv/)
    cạnh tranh
  • competitor (/kəmˈpetɪtə(r)/)
    đối thủ cạnh tranh
  • complain (/kəmˈpleɪn/)
    phàn nàn
  • complaint (/kəmˈpleɪnt/)
    lời phàn nàn
  • complete (/kəmˈpliːt/)
    hoàn thành
  • completely (/kəmˈpliːtli/)
    hoàn toàn
  • complex (/ˈkɒmpleks/)
    tổ hợp
  • complicated (/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/)
    phức tap
  • component (/kəmˈpəʊnənt/)
    thành phần
  • computer (/kəmˈpjuːtə(r)/)
    máy tính
  • concentrate (/ˈkɒnsntreɪt/)
    tập trung
  • concentration (/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/)
    sự tập trung
  • concept (/ˈkɒnsept/)
    ý tưởng
  • concern (/kənˈsɜːn/)
    bận tâm
  • concerned (/kənˈsɜːnd/)
    lo âu
  • concert (/ˈkɒnsət/)
    buổi hòa nhạc
  • conclude (/kənˈkluːd/)
    kết luận
  • conclusion (/kənˈkluːʒn/)
    Phần kết luận
  • condition (/kənˈdɪʃn/)
    tình trạng
  • conduct (/kənˈdʌkt/)
    chỉ đạo
  • conference (/ˈkɒnfərəns/)
    hội nghị
  • confidence (/ˈkɒnfɪdəns/)
    sự tự tin
  • confident (/ˈkɒnfɪdənt/)
    tự tin
  • confirm (/kənˈfɜːm/)
    xác nhận
  • conflict (/kənˈflɪkt/)
    xung đột
  • confuse (/kənˈfjuːz/)
    bối rối
  • confused (/kənˈfjuːzd/)
    bối rối
  • confusing (/kənˈfjuːzɪŋ/)
    gây bối rối
  • connect (/kəˈnekt/)
    kết nối
  • connected (/kəˈnektɪd/)
    đã kết nối
  • connection (/kəˈnekʃn/)
    sự liên quan
  • conscious (/ˈkɒnʃəs/)
    biết rõ
  • consequence (/ˈkɒnsɪkwəns/)
    kết quả
  • conservative (/kənˈsɜːvətɪv/)
    thận trọng
  • consider (/kənˈsɪdə(r)/)
    coi như
  • consideration (/kənˌsɪdəˈreɪʃn/)
    sự cân nhắc
  • consist (/kənˈsɪst/)
    bao gồm
  • consistent (/kənˈsɪstənt/)
    nhất quán
  • constant (/ˈkɒnstənt/)
    không thay đổi
  • constantly (/ˈkɒnstəntli/)
    liên tục
  • construct (/kənˈstrʌkt/)
    xây dựng
  • construction (/kənˈstrʌkʃn/)
    sự thi công
  • consume (/kənˈsjuːm/)
    tiêu thụ
  • consumer (/kənˈsjuːmə(r)/)
    người tiêu dùng
  • contact (/ˈkɒntækt/)
    liên hệ
  • contain (/kənˈteɪn/)
    bao gồm
  • container (/kənˈteɪnə(r)/)
    thùng chứa
  • contemporary (/kənˈtemprəri/)
    đồng thời
  • content (/ˈkɒntent/)
    nội dung
  • contest (/kənˈtest/)
    cuộc thi
  • context (/ˈkɒntekst/)
    bối cảnh
  • continent (/ˈkɒntɪnənt/)
    lục địa
  • continue (/kənˈtɪnjuː/)
    Tiếp tục
  • continuous (/kənˈtɪnjuəs/)
    liên tục
  • contract (/kənˈtrækt/)
    hợp đồng
  • contrast (/kənˈtrɑːst/)
    sự tương phản
  • contribute (/kənˈtrɪbjuːt/)
    đóng góp
  • contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/)
    sự đóng góp
  • control (/kənˈtrəʊl/)
    điều khiển
  • convenient (/kənˈviːniənt/)
    thuận lợi
  • conversation (/ˌkɒnvəˈseɪʃn/)
    cuộc hội thoại
  • convert (/kənˈvɜːt/)
    chuyển thành
  • convince (/kənˈvɪns/)
    thuyết phục
  • convinced (/kənˈvɪnst/)
    đã bị thuyết phục
  • cook (/kʊk/)
    đầu bếp
  • cooker (/ˈkʊkə(r)/)
    nồi nấu
  • cooking (/ˈkʊkɪŋ/)
    nấu ăn
  • cool (/kuːl/)
    mát mẻ
  • copy (/ˈkɒpi/)
    sao chép
  • core (/kɔː(r)/)
    cốt lõi
  • corner (/ˈkɔːnə(r)/)
    góc
  • corporate (/ˈkɔːpərət/)
    doanh nghiệp
  • correct (/kəˈrekt/)
    Chính xác
  • correctly (/kəˈrektli/)
    đúng cách
  • cost (/kɒst/)
    trị giá
  • costume (/ˈkɒstjuːm/)
    trang phục
  • cottage (/ˈkɒtɪdʒ/)
    ngôi nhà tranh
  • cotton (/ˈkɒtn/)
    bông
  • could (/kəd/)
    có thể
  • council (/ˈkaʊnsl/)
    hội đồng
  • count (/kaʊnt/)
    đếm
  • country (/ˈkʌntri/)
    quốc gia
  • countryside (/ˈkʌntrisaɪd/)
    nông thôn
  • county (/ˈkaʊnti/)
    quận
  • couple (/ˈkʌpl/)
    cặp đôi
  • courage (/ˈkʌrɪdʒ/)
    lòng can đảm
  • course (/kɔːs/)
    khóa học
  • court (/kɔːt/)
    tòa án
  • cousin (/ˈkʌzn/)
    anh em họ
  • cover (/ˈkʌvə(r)/)
    che phủ
  • covered (/ˈkʌvəd/)
    được che phủ
  • cow (/kaʊ/)
    con bò
  • crash (/kræʃ/)
    tai nạn
  • crazy (/ˈkreɪzi/)
    điên
  • cream (/kriːm/)
    kem
  • create (/kriˈeɪt/)
    tạo nên
  • creation (/kriˈeɪʃn/)
    sáng tạo
  • creative (/kriˈeɪtɪv/)
    sáng tạo
  • creature (/ˈkriːtʃə(r)/)
    sinh vật
  • credit (/ˈkredɪt/)
    tín dụng
  • crew (/kruː/)
    phi hành đoàn
  • crime (/kraɪm/)
    tội phạm
  • criminal (/ˈkrɪmɪnl/)
    tội phạm
  • crisis (/ˈkraɪsɪs/)
    khủng hoảng
  • criterion (/kraɪˈtɪəriən/)
    tiêu chuẩn
  • critic (/ˈkrɪtɪk/)
    nhà phê bình
  • critical (/ˈkrɪtɪkl/)
    phê bình
  • criticism (/ˈkrɪtɪsɪzəm/)
    sự chỉ trích
  • criticize (/ˈkrɪtɪsaɪz/)
    chỉ trích
  • crop (/krɒp/)
    mùa vụ
  • cross (/krɒs/)
    đi qua
  • crowd (/kraʊd/)
    đám đông
  • crowded (/ˈkraʊdɪd/)
    đông đúc
  • crucial (/ˈkruːʃl/)
    chủ yếu
  • cruel (/ˈkruːəl/)
    tàn nhẫn
  • cry (/kraɪ/)
    khóc
  • cultural (/ˈkʌltʃərəl/)
    thuộc văn hóa
  • culture (/ˈkʌltʃə(r)/)
    văn hoá
  • cup (/kʌp/)
    tách
  • cupboard (/ˈkʌbəd/)
    cái tủ
  • cure (/kjʊə(r)/)
    sự chữa bệnh
  • curly (/ˈkɜːli/)
    quăn
  • currency (/ˈkʌrənsi/)
    tiền tệ
  • current (/ˈkʌrənt/)
    hiện hành
  • currently (/ˈkʌrəntli/)
    Hiện nay
  • curtain (/ˈkɜːtn/)
    tấm màn
  • curve (/kɜːv/)
    đường cong
  • curved (/kɜːvd/)
    cong
  • custom (/ˈkʌstəm/)
    phong tục
  • customer (/ˈkʌstəmə(r)/)
    khách hàng
  • cut (/kʌt/)
    cắt
  • cycle (/ˈsaɪkl/)
    xe đạp
  • dad (/dæd/)
    bố
  • daily (/ˈdeɪli/)
    hằng ngày
  • damage (/ˈdæmɪdʒ/)
    hư hại
  • dance (/dɑːns/)
    nhảy
  • dancer (/ˈdɑːnsə(r)/)
    vũ công
  • dancing (/ˈdɑːnsɪŋ/)
    khiêu vũ
  • danger (/ˈdeɪndʒə(r)/)
    sự nguy hiểm
  • dangerous (/ˈdeɪndʒərəs/)
    nguy hiểm
  • dark (/dɑːk/)
    tối tăm
  • data (/ˈdeɪtə/)
    dữ liệu
  • date (/deɪt/)
    ngày
  • daughter (/ˈdɔːtə(r)/)
    con gái
  • day (/deɪ/)
    ngày
  • dead (/ded/)
    chết
  • deal (/diːl/)
    thỏa thuận
  • dear (/dɪə(r)/)
    Thân mến
  • death (/deθ/)
    cái chết
  • debate (/dɪˈbeɪt/)
    tranh luận
  • debt (/det/)
    món nợ
  • decade (/ˈdekeɪd/)
    thập kỷ
  • december (/dɪˈsembə(r)/)
    tháng 12
  • decent (/ˈdiːsnt/)
    tử tế
  • decide (/dɪˈsaɪd/)
    quyết định
  • decision (/dɪˈsɪʒn/)
    phán quyết
  • declare (/dɪˈkleə(r)/)
    tuyên bố
  • decline (/dɪˈklaɪn/)
    sự suy sụp
  • decorate (/ˈdekəreɪt/)
    trang trí
  • decoration (/ˌdekəˈreɪʃn/)
    trang trí
  • decrease (/dɪˈkriːs/)
    giảm bớt
  • deep (/diːp/)
    sâu
  • deeply (/ˈdiːpli/)
    sâu sắc
  • defeat (/dɪˈfiːt/)
    đánh bại
  • defence (/dɪˈfens/)
    phòng thủ
  • defend (/dɪˈfend/)
    phòng vệ
  • define (/dɪˈfaɪn/)
    định nghĩa
  • definite (/ˈdefɪnət/)
    chắc chắn
  • definitely (/ˈdefɪnətli/)
    chắc chắn
  • definition (/ˌdefɪˈnɪʃn/)
    sự định nghĩa
  • degree (/dɪˈɡriː/)
    bằng cấp
  • delay (/dɪˈleɪ/)
    trì hoãn
  • deliberate (/dɪˈlɪbərət/)
    cố ý
  • deliberately (/dɪˈlɪbərətli/)
    cố ý
  • delicious (/dɪˈlɪʃəs/)
    thơm ngon
  • delight (/dɪˈlaɪt/)
    sự thích thú
  • delighted (/dɪˈlaɪtɪd/)
    vui mừng
  • deliver (/dɪˈlɪvə(r)/)
    giao
  • delivery (/dɪˈlɪvəri/)
    vận chuyển
  • demand (/dɪˈmɑːnd/)
    yêu cầu
  • demonstrate (/ˈdemənstreɪt/)
    chứng minh
  • dentist (/ˈdentɪst/)
    nha sĩ
  • deny (/dɪˈnaɪ/)
    từ chối
  • department (/dɪˈpɑːtmənt/)
    phòng
  • departure (/dɪˈpɑːtʃə(r)/)
    sự khởi hành
  • depend (/dɪˈpend/)
    phụ thuộc
  • depressed (/dɪˈprest/)
    trầm cảm
  • depressing (/dɪˈpresɪŋ/)
    chán nản
  • depth (/depθ/)
    độ sâu
  • describe (/dɪˈskraɪb/)
    mô tả
  • description (/dɪˈskrɪpʃn/)
    Sự miêu tả
  • desert (/dɪˈzɜːt/)
    sa mạc
  • deserve (/dɪˈzɜːv/)
    xứng đáng
  • design (/dɪˈzaɪn/)
    thiết kế
  • designer (/dɪˈzaɪnə(r)/)
    nhà thiết kế
  • desire (/dɪˈzaɪə(r)/)
    sự mong muốn
  • desk (/desk/)
    bàn làm việc
  • desperate (/ˈdespərət/)
    tuyệt vọng
  • despite (/dɪˈspaɪt/)
    cho dù
  • destination (/ˌdestɪˈneɪʃn/)
    điểm đến
  • destroy (/dɪˈstrɔɪ/)
    hủy hoại
  • detail (/ˈdiːteɪl/)
    chi tiết
  • detailed (/ˈdiːteɪld/)
    chi tiết
  • detect (/dɪˈtekt/)
    phát hiện
  • detective (/dɪˈtektɪv/)
    thám tử
  • determine (/dɪˈtɜːmɪn/)
    quyết tâm
  • determined (/dɪˈtɜːmɪnd/)
    xác định
  • develop (/dɪˈveləp/)
    phát triển
  • development (/dɪˈveləpmənt/)
    phát triển
  • device (/dɪˈvaɪs/)
    thiết bị
  • diagram (/ˈdaɪəɡræm/)
    sơ đồ
  • dialogue (/ˈdaɪəlɒɡ/)
    đối thoại
  • diamond (/ˈdaɪmənd/)
    kim cương
  • diary (/ˈdaɪəri/)
    nhật ký
  • dictionary (/ˈdɪkʃənri/)
    từ điển
  • die (/daɪ/)
    cái
  • diet (/ˈdaɪət/)
    ăn kiêng
  • difference (/ˈdɪfrəns/)
    sự khác biệt
  • different (/ˈdɪfrənt/)
    khác biệt
  • differently (/ˈdɪfrəntli/)
    khác nhau
  • difficult (/ˈdɪfɪkəlt/)
    khó
  • difficulty (/ˈdɪfɪkəlti/)
    khó khăn
  • dig (/dɪɡ/)
    Bạn
  • digital (/ˈdɪdʒɪtl/)
    điện tử
  • dinner (/ˈdɪnə(r)/)
    bữa tối
  • direct (/dəˈrekt/)
    trực tiếp
  • direction (/dəˈrekʃn/)
    phương hướng
  • directly (/dəˈrektli/)
    trực tiếp
  • director (/dəˈrektə(r)/)
    giám đốc
  • dirt (/dɜːt/)
    bụi bẩn
  • dirty (/ˈdɜːti/)
    bẩn thỉu
  • disadvantage (/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/)
    điều bất lợi
  • disagree (/ˌdɪsəˈɡriː/)
    không đồng ý
  • disappear (/ˌdɪsəˈpɪə(r)/)
    biến mất
  • disappointed (/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/)
    thất vọng
  • disappointing (/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/)
    thất vọng
  • disaster (/dɪˈzɑːstə(r)/)
    thảm họa
  • disc (/dɪsk/)
    đĩa
  • discipline (/ˈdɪsəplɪn/)
    kỷ luật
  • discount (/ˈdɪskaʊnt/)
    giảm giá
  • discover (/dɪˈskʌvə(r)/)
    phát hiện
  • discovery (/dɪˈskʌvəri/)
    khám phá
  • discuss (/dɪˈskʌs/)
    bàn luận
  • discussion (/dɪˈskʌʃn/)
    cuộc thảo luận
  • disease (/dɪˈziːz/)
    bệnh
  • dish (/dɪʃ/)
    món ăn
  • dishonest (/dɪsˈɒnɪst/)
    không trung thực
  • disk (/dɪsk/)
    đĩa
  • dislike (/dɪsˈlaɪk/)
    không thích
  • dismiss (/dɪsˈmɪs/)
    miễn nhiệm
  • display (/dɪˈspleɪ/)
    trưng bày
  • distance (/ˈdɪstəns/)
    khoảng cách
  • distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/)
    phân phát
  • distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/)
    phân bổ
  • district (/ˈdɪstrɪkt/)
    huyện
  • divide (/dɪˈvaɪd/)
    chia
  • division (/dɪˈvɪʒn/)
    phân công
  • divorced (/dɪˈvɔːst/)
    đã ly dị
  • do (/də/)
    LÀM
  • doctor (/ˈdɒktə(r)/)
    bác sĩ
  • document (/ˈdɒkjument/)
    tài liệu
  • documentary (/ˌdɒkjuˈmentri/)
    phim tài liệu
  • dog (/dɒɡ/)
    chó
  • dollar (/ˈdɒlə(r)/)
    đô la
  • domestic (/dəˈmestɪk/)
    nội địa
  • dominate (/ˈdɒmɪneɪt/)
    thống trị
  • donate (/dəʊˈneɪt/)
    quyên tặng
  • door (/dɔː(r)/)
    cửa
  • double (/ˈdʌbl/)
    gấp đôi
  • doubt (/daʊt/)
    nghi ngờ
  • down (/daʊn/)
    xuống
  • download (/ˌdaʊnˈləʊd/)
    tải về
  • downstairs (/ˌdaʊnˈsteəz/)
    ở dưới
  • downwards (/ˈdaʊnwədz/)
    xuống dưới
  • dozen (/ˈdʌzn/)
  • draft (/drɑːft/)
    bản nháp
  • drag (/dræɡ/)
    lôi kéo
  • drama (/ˈdrɑːmə/)
    kịch
  • dramatic (/drəˈmætɪk/)
    kịch
  • draw (/drɔː/)
    vẽ tranh
  • drawing (/ˈdrɔːɪŋ/)
    vẽ
  • dream (/driːm/)
  • dress (/dres/)
    đầm
  • dressed (/drest/)
    mặc quần áo
  • drink (/drɪŋk/)
    uống
  • drive (/draɪv/)
    lái xe
  • driver (/ˈdraɪvə(r)/)
    tài xế
  • driving (/ˈdraɪvɪŋ/)
    lái xe
  • drop (/drɒp/)
    làm rơi
  • drug (/drʌɡ/)
    thuốc
  • drum (/drʌm/)
    cái trống
  • drunk (/drʌŋk/)
    say rượu
  • dry (/draɪ/)
    khô
  • due (/djuː/)
    quá hạn
  • during (/ˈdjʊərɪŋ/)
    trong lúc
  • dust (/dʌst/)
    bụi
  • duty (/ˈdjuːti/)
    nhiệm vụ
  • dvd (/ˌdiː viː ˈdiː/)
    DVD
  • each (/iːtʃ/)
    mỗi
  • ear (/ɪə(r)/)
    tai
  • early (/ˈɜːli/)
    sớm
  • earn (/ɜːn/)
    kiếm
  • earth (/ɜːθ/)
    trái đất
  • earthquake (/ˈɜːθkweɪk/)
    động đất
  • easily (/ˈiːzəli/)
    một cách dễ dàng
  • east (/iːst/)
    phía đông
  • eastern (/ˈiːstən/)
    phía đông
  • easy (/ˈiːzi/)
    dễ
  • eat (/iːt/)
    ăn
  • economic (/ˌiːkəˈnɒmɪk/)
    thuộc kinh tế
  • economy (/ɪˈkɒnəmi/)
    kinh tế
  • edge (/edʒ/)
    bờ rìa
  • edit (/ˈedɪt/)
    biên tập
  • edition (/ɪˈdɪʃn/)
    ấn bản
  • editor (/ˈedɪtə(r)/)
    biên tập viên
  • educate (/ˈedʒukeɪt/)
    giáo dục
  • educated (/ˈedʒukeɪtɪd/)
    có học thức
  • education (/ˌedʒuˈkeɪʃn/)
    giáo dục
  • educational (/ˌedʒuˈkeɪʃənl/)
    giáo dục
  • effect (/ɪˈfekt/)
    tác dụng
  • effective (/ɪˈfektɪv/)
    hiệu quả
  • effectively (/ɪˈfektɪvli/)
    có hiệu quả
  • efficient (/ɪˈfɪʃnt/)
    có hiệu quả
  • effort (/ˈefət/)
    cố gắng
  • egg (/eɡ/)
    trứng
  • eight (/eɪt/)
    tám
  • eighteen (/ˌeɪˈtiːn/)
    mười tám
  • eighty (/ˈeɪti/)
    tám mươi
  • either (/ˈaɪðə(r)/)
    hoặc
  • elderly (/ˈeldəli/)
    người già
  • elect (/ɪˈlekt/)
    bầu chọn
  • election (/ɪˈlekʃn/)
    cuộc bầu cử
  • electric (/ɪˈlektrɪk/)
    điện
  • electrical (/ɪˈlektrɪkl/)
    điện
  • electricity (/ɪˌlekˈtrɪsəti/)
    điện
  • electronic (/ɪˌlekˈtrɒnɪk/)
    điện tử
  • element (/ˈelɪmənt/)
    yếu tố
  • elephant (/ˈelɪfənt/)
    con voi
  • eleven (/ɪˈlevn/)
    mười một
  • else (/els/)
    khác
  • elsewhere (/ˌelsˈweə(r)/)
    nơi khác
  • email (/ˈiːmeɪl/)
    e-mail
  • embarrassed (/ɪmˈbærəst/)
    lúng túng
  • embarrassing (/ɪmˈbærəsɪŋ/)
    xấu hổ
  • emerge (/ɪˈmɜːdʒ/)
    nổi lên
  • emergency (/ɪˈmɜːdʒənsi/)
    khẩn cấp
  • emotion (/ɪˈməʊʃn/)
    cảm xúc
  • emotional (/ɪˈməʊʃənl/)
    xúc động
  • emphasis (/ˈemfəsɪs/)
    sự nhấn mạnh
  • emphasize (/ˈemfəsaɪz/)
    nhấn mạnh
  • employ (/ɪmˈplɔɪ/)
    thuê
  • employee (/ɪmˈplɔɪiː/)
    người lao động
  • employer (/ɪmˈplɔɪə(r)/)
    nhà tuyển dụng
  • employment (/ɪmˈplɔɪmənt/)
    thuê người làm
  • empty (/ˈempti/)
    trống
  • enable (/ɪˈneɪbl/)
    cho phép
  • encounter (/ɪnˈkaʊntə(r)/)
    bắt gặp
  • encourage (/ɪnˈkʌrɪdʒ/)
    khuyến khích
  • end (/end/)
    kết thúc
  • ending (/ˈendɪŋ/)
    kết thúc
  • enemy (/ˈenəmi/)
    kẻ thù
  • energy (/ˈenədʒi/)
    năng lượng
  • engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/)
    đính hôn
  • engaged (/ɪnˈɡeɪdʒd/)
    đính hôn
  • engine (/ˈendʒɪn/)
    động cơ
  • engineer (/ˌendʒɪˈnɪə(r)/)
    kỹ sư
  • engineering (/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/)
    kỹ thuật
  • enhance (/ɪnˈhɑːns/)
    nâng cao
  • enjoy (/ɪnˈdʒɔɪ/)
    thưởng thức
  • enormous (/ɪˈnɔːməs/)
    lớn lao
  • enough (/ɪˈnʌf/)
    đủ
  • enquiry (/ɪnˈkwaɪəri/)
    cuộc điều tra
  • ensure (/ɪnˈʃʊə(r)/)
    đảm bảo
  • enter (/ˈentə(r)/)
    đi vào
  • entertain (/ˌentəˈteɪn/)
    giải trí
  • entertainment (/ˌentəˈteɪnmənt/)
    sự giải trí
  • enthusiasm (/ɪnˈθjuːziæzəm/)
    sự nhiệt tình
  • enthusiastic (/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/)
    nhiệt tình
  • entire (/ɪnˈtaɪə(r)/)
    toàn bộ
  • entirely (/ɪnˈtaɪəli/)
    toàn bộ
  • entrance (/ˈentrəns/)
    cổng vào
  • entry (/ˈentri/)
    lối vào
  • environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/)
    môi trường
  • environmental (/ɪnˌvaɪrənˈmentl/)
    môi trường
  • episode (/ˈepɪsəʊd/)
    tập phim
  • equal (/ˈiːkwəl/)
    bình đẳng
  • equally (/ˈiːkwəli/)
    ngang bằng
  • equipment (/ɪˈkwɪpmənt/)
    thiết bị
  • error (/ˈerə(r)/)
    lỗi
  • escape (/ɪˈskeɪp/)
    bỏ trốn
  • especially (/ɪˈspeʃəli/)
    đặc biệt
  • essay (/ˈeseɪ/)
    tiểu luận
  • essential (/ɪˈsenʃl/)
    thiết yếu
  • establish (/ɪˈstæblɪʃ/)
    thành lập
  • estate (/ɪˈsteɪt/)
    tài sản
  • estimate (/ˈestɪmeɪt/)
    ước lượng
  • ethical (/ˈeθɪkl/)
    đạo đức
  • euro (/ˈjʊərəʊ/)
    euro
  • evaluate (/ɪˈvæljueɪt/)
    đánh giá
  • even (/ˈiːvn/)
    thậm chí
  • evening (/ˈiːvnɪŋ/)
    buổi tối
  • event (/ɪˈvent/)
    sự kiện
  • eventually (/ɪˈventʃuəli/)
    sau cùng
  • ever (/ˈevə(r)/)
    bao giờ
  • every (/ˈevri/)
    mọi
  • everybody (/ˈevribɒdi/)
    mọi người
  • everyday (/ˈevrideɪ/)
    hằng ngày
  • everyone (/ˈevriwʌn/)
    mọi người
  • everything (/ˈevriθɪŋ/)
    mọi thứ
  • everywhere (/ˈevriweə(r)/)
    khắp mọi nơi
  • evidence (/ˈevɪdəns/)
    chứng cớ
  • evil (/ˈiːvl/)
    độc ác
  • exact (/ɪɡˈzækt/)
    chính xác
  • exactly (/ɪɡˈzæktli/)
    chính xác
  • exam (/ɪɡˈzæm/)
    bài thi
  • examination (/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/)
    bài kiểm tra
  • examine (/ɪɡˈzæmɪn/)
    nghiên cứu
  • example (/ɪɡˈzɑːmpl/)
    ví dụ
  • excellent (/ˈeksələnt/)
    xuất sắc
  • except (/ɪkˈsept/)
    ngoại trừ
  • exchange (/ɪksˈtʃeɪndʒ/)
    trao đổi
  • excited (/ɪkˈsaɪtɪd/)
    hào hứng
  • excitement (/ɪkˈsaɪtmənt/)
    sự phấn khích
  • exciting (/ɪkˈsaɪtɪŋ/)
    thú vị
  • excuse (/ɪkˈskjuːz/)
    thứ lỗi
  • executive (/ɪɡˈzekjətɪv/)
    điều hành
  • exercise (/ˈeksəsaɪz/)
    bài tập
  • exhibition (/ˌeksɪˈbɪʃn/)
    triển lãm
  • exist (/ɪɡˈzɪst/)
    hiện hữu
  • existence (/ɪɡˈzɪstəns/)
    sự tồn tại
  • expand (/ɪkˈspænd/)
    mở rộng
  • expect (/ɪkˈspekt/)
    trông chờ
  • expectation (/ˌekspekˈteɪʃn/)
    kỳ vọng
  • expected (/ɪkˈspektɪd/)
    hy vọng
  • expedition (/ˌekspəˈdɪʃn/)
    cuộc thám hiểm
  • expense (/ɪkˈspens/)
    chi phí
  • expensive (/ɪkˈspensɪv/)
    đắt
  • experience (/ɪkˈspɪəriəns/)
    kinh nghiệm
  • experienced (/ɪkˈspɪəriənst/)
    có kinh nghiệm
  • experiment (/ɪkˈsperɪment/)
    cuộc thí nghiệm
  • expert (/ˈekspɜːt/)
    chuyên gia
  • explain (/ɪkˈspleɪn/)
    giải thích
  • explanation (/ˌekspləˈneɪʃn/)
    giải thích
  • explode (/ɪkˈspləʊd/)
    nổ tung
  • exploration (/ˌekspləˈreɪʃn/)
    sự khám phá
  • explore (/ɪkˈsplɔː(r)/)
    khám phá
  • explosion (/ɪkˈspləʊʒn/)
    vụ nổ
  • export (/ɪkˈspɔːt/)
    xuất khẩu
  • expose (/ɪkˈspəʊz/)
    phơi ra
  • express (/ɪkˈspres/)
    thể hiện
  • expression (/ɪkˈspreʃn/)
    sự biểu lộ
  • extend (/ɪkˈstend/)
    mở rộng
  • extent (/ɪkˈstent/)
    phạm vi
  • external (/ɪkˈstɜːnl/)
    bên ngoài
  • extra (/ˈekstrə/)
    thêm
  • extraordinary (/ɪkˈstrɔːdnri/)
    đặc biệt
  • extreme (/ɪkˈstriːm/)
    vô cùng
  • extremely (/ɪkˈstriːmli/)
    vô cùng
  • eye (/aɪ/)
    mắt
  • face (/feɪs/)
    khuôn mặt
  • facility (/fəˈsɪləti/)
    cơ sở
  • fact (/fækt/)
    sự thật
  • factor (/ˈfæktə(r)/)
    nhân tố
  • factory (/ˈfæktri/)
    nhà máy
  • fail (/feɪl/)
    thất bại
  • failure (/ˈfeɪljə(r)/)
    sự thất bại
  • fair (/feə(r)/)
    hội chợ
  • fairly (/ˈfeəli/)
    khá là
  • faith (/feɪθ/)
    sự tin tưởng
  • fall (/fɔːl/)
    ngã
  • false (/fɔːls/)
    SAI
  • familiar (/fəˈmɪliə(r)/)
    thân thuộc
  • family (/ˈfæməli/)
    gia đình
  • famous (/ˈfeɪməs/)
    nổi tiếng
  • fan (/fæn/)
    cái quạt
  • fancy (/ˈfænsi/)
    si mê
  • fantastic (/fænˈtæstɪk/)
    tuyệt vời
  • far (/fɑː(r)/)
    xa
  • farm (/fɑːm/)
    nông trại
  • farmer (/ˈfɑːmə(r)/)
    nông dân
  • farming (/ˈfɑːmɪŋ/)
    nông nghiệp
  • fascinating (/ˈfæsɪneɪtɪŋ/)
    lôi cuốn
  • fashion (/ˈfæʃn/)
    thời trang
  • fashionable (/ˈfæʃnəbl/)
    thời trang
  • fast (/fɑːst/)
    nhanh
  • fasten (/ˈfɑːsn/)
    buộc chặt
  • fat (/fæt/)
    mập
  • father (/ˈfɑːðə(r)/)
    bố
  • fault (/fɔːlt/)
    lỗi
  • favour (/ˈfeɪvə(r)/)
    ủng hộ
  • favourite (/ˈfeɪvərɪt/)
    yêu thích
  • fear (/fɪə(r)/)
    nỗi sợ
  • feather (/ˈfeðə(r)/)
    lông vũ
  • feature (/ˈfiːtʃə(r)/)
    tính năng
  • february (/ˈfebruəri/)
    tháng 2
  • fee (/fiː/)
    phí
  • feed (/fiːd/)
    cho ăn
  • feedback (/ˈfiːdbæk/)
    nhận xét
  • feel (/fiːl/)
    cảm thấy
  • feeling (/ˈfiːlɪŋ/)
    cảm giác
  • fellow (/ˈfeləʊ/)
    đồng chí
  • female (/ˈfiːmeɪl/)
    nữ giới
  • fence (/fens/)
    hàng rào
  • festival (/ˈfestɪvl/)
    lễ hội
  • few (/fjuː/)
    một vài
  • fiction (/ˈfɪkʃn/)
    viễn tưởng
  • field (/fiːld/)
    cánh đồng
  • fifteen (/ˌfɪfˈtiːn/)
    mười lăm
  • fifth (/fɪfθ/)
    thứ năm
  • fifty (/ˈfɪfti/)
    năm mươi
  • fight (/faɪt/)
    trận đánh
  • fighting (/ˈfaɪtɪŋ/)
    Chiến đấu
  • figure (/ˈfɪɡə(r)/)
    nhân vật
  • file (/faɪl/)
    tài liệu
  • fill (/fɪl/)
    đổ đầy
  • film (/fɪlm/)
    phim ảnh
  • final (/ˈfaɪnl/)
    cuối cùng
  • finally (/ˈfaɪnəli/)
    Cuối cùng
  • finance (/ˈfaɪnæns/)
    tài chính
  • financial (/faɪˈnænʃl/)
    tài chính
  • find (/faɪnd/)
    tìm thấy
  • finding (/ˈfaɪndɪŋ/)
    tìm kiếm
  • fine (/faɪn/)
    khỏe
  • finger (/ˈfɪŋɡə(r)/)
    ngón tay
  • finish (/ˈfɪnɪʃ/)
    hoàn thành
  • fire (/ˈfaɪə(r)/)
    ngọn lửa
  • firm (/fɜːm/)
    vững chãi
  • first (/fɜːst/)
    Đầu tiên
  • firstly (/ˈfɜːstli/)
    Trước hết
  • fish (/fɪʃ/)
  • fishing (/ˈfɪʃɪŋ/)
    câu cá
  • fit (/fɪt/)
    phù hợp
  • fitness (/ˈfɪtnəs/)
    sự thích hợp
  • five (/faɪv/)
    năm
  • fix (/fɪks/)
    sửa chữa
  • fixed (/fɪkst/)
    cố định
  • flag (/flæɡ/)
    lá cờ
  • flame (/fleɪm/)
    ngọn lửa
  • flash (/flæʃ/)
    chớp nhoáng
  • flat (/flæt/)
    phẳng
  • flexible (/ˈfleksəbl/)
    linh hoạt
  • flight (/flaɪt/)
    chuyến bay
  • float (/fləʊt/)
    trôi nổi
  • flood (/flʌd/)
    lụt
  • floor (/flɔː(r)/)
    sàn nhà
  • flour (/ˈflaʊə(r)/)
    bột mì
  • flow (/fləʊ/)
    chảy
  • flower (/ˈflaʊə(r)/)
    hoa
  • flu (/fluː/)
    cúm
  • fly (/flaɪ/)
    bay
  • flying (/ˈflaɪɪŋ/)
    bay
  • focus (/ˈfəʊkəs/)
    tập trung
  • fold (/fəʊld/)
    nếp gấp
  • folding (/ˈfəʊldɪŋ/)
    gấp lại
  • folk (/fəʊk/)
    dân gian
  • follow (/ˈfɒləʊ/)
    theo
  • following (/ˈfɒləʊɪŋ/)
    tiếp theo
  • food (/fuːd/)
    đồ ăn
  • foot (/fʊt/)
    chân
  • football (/ˈfʊtbɔːl/)
    bóng đá
  • for (/fə(r)/)
  • force (/fɔːs/)
    lực lượng
  • foreign (/ˈfɒrən/)
    nước ngoài
  • forest (/ˈfɒrɪst/)
    rừng
  • forever (/fərˈevə(r)/)
    mãi mãi
  • forget (/fəˈɡet/)
    quên
  • forgive (/fəˈɡɪv/)
    tha thứ
  • fork (/fɔːk/)
    cái nĩa
  • form (/fɔːm/)
    hình thức
  • formal (/ˈfɔːml/)
    chính thức
  • former (/ˈfɔːmə(r)/)
    trước
  • fortunately (/ˈfɔːtʃənətli/)
    may mắn thay
  • fortune (/ˈfɔːtʃuːn/)
    vận may
  • forty (/ˈfɔːti/)
    bốn mươi
  • forward (/ˈfɔːwəd/)
    phía trước
  • found (/faʊnd/)
    thành lập
  • four (/fɔː(r)/)
    bốn
  • fourteen (/ˌfɔːˈtiːn/)
    mười bốn
  • fourth (/fɔːθ/)
    thứ tư
  • frame (/freɪm/)
    khung
  • free (/friː/)
    miễn phí
  • freedom (/ˈfriːdəm/)
    tự do
  • freeze (/friːz/)
    đông cứng
  • frequency (/ˈfriːkwənsi/)
    Tính thường xuyên
  • frequently (/ˈfriːkwəntli/)
    thường xuyên
  • fresh (/freʃ/)
    tươi
  • friday (/ˈfraɪdeɪ/)
    Thứ sáu
  • fridge (/frɪdʒ/)
    tủ lạnh
  • friend (/frend/)
    bạn bè
  • friendly (/ˈfrendli/)
    thân thiện
  • friendship (/ˈfrendʃɪp/)
    tình bạn
  • frighten (/ˈfraɪtn/)
    làm sợ hãi
  • frightened (/ˈfraɪtnd/)
    sợ sệt
  • frightening (/ˈfraɪtnɪŋ/)
    đáng sợ
  • frog (/frɒɡ/)
    con ếch
  • from (/frəm/)
    từ
  • front (/frʌnt/)
    đằng trước
  • frozen (/ˈfrəʊzn/)
    đông lạnh
  • fruit (/fruːt/)
    hoa quả
  • fry (/fraɪ/)
    chiên rán
  • fuel (/ˈfjuːəl/)
    nhiên liệu
  • full (/fʊl/)
    đầy
  • fully (/ˈfʊli/)
    đầy đủ
  • fun (/fʌn/)
    vui vẻ
  • function (/ˈfʌŋkʃn/)
    chức năng
  • fund (/fʌnd/)
    quỹ
  • fundamental (/ˌfʌndəˈmentl/)
    cơ bản
  • funding (/ˈfʌndɪŋ/)
    tài trợ
  • funny (/ˈfʌni/)
    buồn cười
  • fur (/fɜː(r)/)
    lông thú
  • furniture (/ˈfɜːnɪtʃə(r)/)
    nội thất
  • further (/ˈfɜːðə(r)/)
    hơn nữa
  • furthermore (/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/)
    hơn nữa
  • future (/ˈfjuːtʃə(r)/)
    tương lai
  • gain (/ɡeɪn/)
    nhận được
  • gallery (/ˈɡæləri/)
    phòng trưng bày
  • game (/ɡeɪm/)
    trò chơi
  • gang (/ɡæŋ/)
    thời gian
  • gap (/ɡæp/)
    khoảng cách
  • garage (/ˈɡærɑːʒ/)
    ga-ra
  • garden (/ˈɡɑːdn/)
    vườn
  • gas (/ɡæs/)
    khí
  • gate (/ɡeɪt/)
    cổng
  • gather (/ˈɡæðə(r)/)
    tập trung
  • general (/ˈdʒenrəl/)
    tổng quan
  • generally (/ˈdʒenrəli/)
    nói chung là
  • generate (/ˈdʒenəreɪt/)
    phát ra
  • generation (/ˌdʒenəˈreɪʃn/)
    thế hệ
  • generous (/ˈdʒenərəs/)
    hào phóng
  • genre (/ˈʒɒ̃rə/)
    thể loại
  • gentle (/ˈdʒentl/)
    dịu dàng
  • gentleman (/ˈdʒentlmən/)
    quý ông
  • geography (/dʒiˈɒɡrəfi/)
    địa lý
  • get (/ɡet/)
    lấy
  • ghost (/ɡəʊst/)
    bóng ma
  • giant (/ˈdʒaɪənt/)
    người khổng lồ
  • gift (/ɡɪft/)
    quà
  • girl (/ɡɜːl/)
    con gái
  • girlfriend (/ˈɡɜːlfrend/)
    bạn gái
  • give (/ɡɪv/)
    đưa cho
  • glad (/ɡlæd/)
    vui mừng
  • glass (/ɡlɑːs/)
    thủy tinh
  • global (/ˈɡləʊbl/)
    toàn cầu
  • glove (/ɡlʌv/)
    găng tay
  • go (/ɡəʊ/)
    đi
  • goal (/ɡəʊl/)
    mục tiêu
  • god (/ɡɒd/)
    chúa
  • gold (/ɡəʊld/)
    vàng
  • golf (/ɡɒlf/)
    golf
  • good (/ɡʊd/)
    Tốt
  • goodbye (/ˌɡʊdˈbaɪ/)
    tạm biệt
  • goods (/ɡʊdz/)
    hàng hóa
  • govern (/ˈɡʌvn/)
    quản lý
  • government (/ˈɡʌvənmənt/)
    chính phủ
  • grab (/ɡræb/)
    vồ lấy
  • grade (/ɡreɪd/)
    cấp
  • gradually (/ˈɡrædʒuəli/)
    dần dần
  • graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
    tốt nghiệp
  • grain (/ɡreɪn/)
    ngũ cốc
  • grand (/ɡrænd/)
    vĩ đại
  • grandfather (/ˈɡrænfɑːðə(r)/)
    ông nội
  • grandmother (/ˈɡrænmʌðə(r)/)
    bà ngoại
  • grandparent (/ˈɡrænpeərənt/)
    ông bà
  • grant (/ɡrɑːnt/)
    khoản trợ cấp
  • grass (/ɡrɑːs/)
    cỏ
  • grateful (/ˈɡreɪtfl/)
    tri ân
  • great (/ɡreɪt/)
    Tuyệt
  • green (/ɡriːn/)
    màu xanh lá
  • greet (/ɡriːt/)
    chào hỏi
  • grey (/ɡreɪ/)
    xám
  • ground (/ɡraʊnd/)
    đất
  • group (/ɡruːp/)
    nhóm
  • grow (/ɡrəʊ/)
    phát triển
  • growth (/ɡrəʊθ/)
    sự phát triển
  • guarantee (/ˌɡærənˈtiː/)
    bảo đảm
  • guard (/ɡɑːd/)
    bảo vệ
  • guess (/ɡes/)
    đoán
  • guest (/ɡest/)
    khách mời
  • guide (/ɡaɪd/)
    hướng dẫn
  • guilty (/ˈɡɪlti/)
    tội lỗi
  • guitar (/ɡɪˈtɑː(r)/)
    đàn ghita
  • gun (/ɡʌn/)
    súng
  • guy (/ɡaɪ/)
    chàng trai
  • gym (/dʒɪm/)
    phòng tập thể dục
  • habit (/ˈhæbɪt/)
    thói quen
  • hair (/heə(r)/)
    tóc
  • half (/hɑːf/)
    một nửa
  • hall (/hɔːl/)
    sảnh
  • hand (/hænd/)
    tay
  • handle (/ˈhændl/)
    xử lý
  • hang (/hæŋ/)
    treo
  • happen (/ˈhæpən/)
    xảy ra
  • happily (/ˈhæpɪli/)
    vui vẻ
  • happiness (/ˈhæpinəs/)
    niềm hạnh phúc
  • happy (/ˈhæpi/)
    vui mừng
  • hard (/hɑːd/)
    cứng
  • hardly (/ˈhɑːdli/)
    khắc nghiệt
  • harm (/hɑːm/)
    làm hại
  • harmful (/ˈhɑːmfl/)
    có hại
  • hat (/hæt/)
  • hate (/heɪt/)
    ghét
  • have (/həv/)
  • have to (/ˈhæv tə/)
    phải
  • he (/hi/)
    Anh ta
  • head (/hed/)
    cái đầu
  • headache (/ˈhedeɪk/)
    đau đầu
  • headline (/ˈhedlaɪn/)
    tiêu đề
  • health (/helθ/)
    sức khỏe
  • healthy (/ˈhelθi/)
    khỏe mạnh
  • hear (/hɪə(r)/)
    nghe
  • hearing (/ˈhɪərɪŋ/)
    thính giác
  • heart (/hɑːt/)
    trái tim
  • heat (/hiːt/)
    nhiệt
  • heating (/ˈhiːtɪŋ/)
    sưởi ấm
  • heaven (/ˈhevn/)
    thiên đường
  • heavily (/ˈhevɪli/)
    nặng nề
  • heavy (/ˈhevi/)
    nặng
  • heel (/hiːl/)
    tất cả
  • height (/haɪt/)
    chiều cao
  • helicopter (/ˈhelɪkɒptə(r)/)
    trực thăng
  • hell (/hel/)
    địa ngục
  • hello (/həˈləʊ/)
    Xin chào
  • help (/help/)
    giúp đỡ
  • helpful (/ˈhelpfl/)
    hữu ích
  • her (/hə(r)/)
    cô ấy
  • here (/hɪə(r)/)
    đây
  • hero (/ˈhɪərəʊ/)
    anh hùng
  • hers (/hɜːz/)
    của cô ấy
  • herself (/hɜːˈself/)
    chính cô ấy
  • hesitate (/ˈhezɪteɪt/)
    do dự
  • hey (/heɪ/)
    Chào
  • hi (/haɪ/)
    CHÀO
  • hide (/haɪd/)
    trốn
  • high (/haɪ/)
    cao
  • highlight (/ˈhaɪlaɪt/)
    điểm nổi bật
  • highly (/ˈhaɪli/)
    cao
  • hill (/hɪl/)
    đồi
  • him (/hɪm/)
    anh ta
  • himself (/hɪmˈself/)
    chính mình
  • hire (/ˈhaɪə(r)/)
    thuê
  • his (/hɪz/)
    của anh ấy
  • historic (/hɪˈstɒrɪk/)
    lịch sử
  • historical (/hɪˈstɒrɪkl/)
    lịch sử
  • history (/ˈhɪstri/)
    lịch sử
  • hit (/hɪt/)
    đánh
  • hobby (/ˈhɒbi/)
    sở thích
  • hockey (/ˈhɒki/)
    khúc côn cầu
  • hold (/həʊld/)
    giữ
  • hole (/həʊl/)
    hố
  • holiday (/ˈhɒlədeɪ/)
    ngày lễ
  • hollow (/ˈhɒləʊ/)
    rỗng
  • holy (/ˈhəʊli/)
    thánh thiện
  • home (/həʊm/)
    trang chủ
  • homework (/ˈhəʊmwɜːk/)
    bài tập về nhà
  • honest (/ˈɒnɪst/)
    trung thực
  • honour (/ˈɒnə(r)/)
    tôn kính
  • hope (/həʊp/)
    mong
  • horrible (/ˈhɒrəbl/)
    tệ hại
  • horror (/ˈhɒrə(r)/)
    kinh dị
  • horse (/hɔːs/)
    ngựa
  • hospital (/ˈhɒspɪtl/)
    bệnh viện
  • host (/həʊst/)
    chủ nhà
  • hot (/hɒt/)
    nóng
  • hotel (/həʊˈtel/)
    khách sạn
  • hour (/ˈaʊə(r)/)
    giờ
  • house (/haʊz/)
    căn nhà
  • household (/ˈhaʊshəʊld/)
    hộ gia đình
  • housing (/ˈhaʊzɪŋ/)
    nhà ở
  • how (/haʊ/)
    Làm sao
  • however (/haʊˈevə(r)/)
    Tuy nhiên
  • huge (/hjuːdʒ/)
    to lớn
  • human (/ˈhjuːmən/)
    nhân loại
  • humorous (/ˈhjuːmərəs/)
    hài hước
  • humour (/ˈhjuːmə(r)/)
    sự hài hước
  • hundred (/ˈhʌndrəd/)
    trăm
  • hungry (/ˈhʌŋɡri/)
    đói bụng
  • hunt (/hʌnt/)
    săn bắt
  • hunting (/ˈhʌntɪŋ/)
    săn bắn
  • hurricane (/ˈhʌrɪkən/)
    cơn bão
  • hurry (/ˈhʌri/)
    sự vội vàng
  • hurt (/hɜːt/)
    đau
  • husband (/ˈhʌzbənd/)
    chồng
  • i (/aɪ/)
    Tôi
  • ice (/aɪs/)
    đá
  • ice cream (/ˈaɪs kriːm/)
    kem
  • idea (/aɪˈdɪə/)
    ý tưởng
  • ideal (/aɪˈdiːəl/)
    lý tưởng
  • identify (/aɪˈdentɪfaɪ/)
    nhận dạng
  • identity (/aɪˈdentəti/)
    danh tính
  • if (/ɪf/)
    nếu như
  • ignore (/ɪɡˈnɔː(r)/)
    phớt lờ
  • ill (/ɪl/)
    ốm
  • illegal (/ɪˈliːɡl/)
    bất hợp pháp
  • illness (/ˈɪlnəs/)
    sự ốm yếu
  • illustrate (/ˈɪləstreɪt/)
    minh họa
  • illustration (/ˌɪləˈstreɪʃn/)
    hình minh họa
  • image (/ˈɪmɪdʒ/)
    hình ảnh
  • imaginary (/ɪˈmædʒɪnəri/)
    tưởng tượng
  • imagination (/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/)
    trí tưởng tượng
  • imagine (/ɪˈmædʒɪn/)
    tưởng tượng
  • immediate (/ɪˈmiːdiət/)
    ngay lập tức
  • immediately (/ɪˈmiːdiətli/)
    ngay lập tức
  • immigrant (/ˈɪmɪɡrənt/)
    người nhập cư
  • impact (/ɪmˈpækt/)
    sự va chạm
  • impatient (/ɪmˈpeɪʃnt/)
    thiếu kiên nhẫn
  • imply (/ɪmˈplaɪ/)
    ngụ ý
  • import (/ɪmˈpɔːt/)
    nhập khẩu
  • importance (/ɪmˈpɔːtns/)
    tầm quan trọng
  • important (/ɪmˈpɔːtnt/)
    quan trọng
  • impose (/ɪmˈpəʊz/)
    áp đặt
  • impossible (/ɪmˈpɒsəbl/)
    không thể nào
  • impress (/ɪmˈpres/)
    gây ấn tượng
  • impressed (/ɪmˈprest/)
    ấn tượng
  • impression (/ɪmˈpreʃn/)
    ấn tượng
  • impressive (/ɪmˈpresɪv/)
    ấn tượng
  • improve (/ɪmˈpruːv/)
    cải thiện
  • improvement (/ɪmˈpruːvmənt/)
    sự cải tiến
  • in (/ɪn/)
    TRONG
  • inch (/ɪntʃ/)
    inch
  • incident (/ˈɪnsɪdənt/)
    sự cố
  • include (/ɪnˈkluːd/)
    bao gồm
  • included (/ɪnˈkluːdɪd/)
    bao gồm
  • including (/ɪnˈkluːdɪŋ/)
    bao gồm
  • income (/ˈɪnkʌm/)
    thu nhập
  • increase (/ɪnˈkriːs/)
    tăng
  • increasingly (/ɪnˈkriːsɪŋli/)
    ngày càng tăng
  • incredible (/ɪnˈkredəbl/)
    đáng kinh ngạc
  • incredibly (/ɪnˈkredəbli/)
    thật không thể tin được
  • indeed (/ɪnˈdiːd/)
    thực vậy
  • independent (/ˌɪndɪˈpendənt/)
    độc lập
  • indicate (/ˈɪndɪkeɪt/)
    biểu thị
  • indirect (/ˌɪndəˈrekt/)
    gián tiếp
  • individual (/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/)
    cá nhân
  • indoor (/ˈɪndɔː(r)/)
    trong nhà
  • indoors (/ˌɪnˈdɔːz/)
    trong nhà
  • industrial (/ɪnˈdʌstriəl/)
    công nghiệp
  • industry (/ˈɪndəstri/)
    ngành công nghiệp
  • infection (/ɪnˈfekʃn/)
    sự nhiễm trùng
  • influence (/ˈɪnfluəns/)
    ảnh hưởng
  • inform (/ɪnˈfɔːm/)
    thông báo
  • informal (/ɪnˈfɔːml/)
    không chính thức
  • information (/ˌɪnfəˈmeɪʃn/)
    thông tin
  • ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/)
    nguyên liệu
  • initial (/ɪˈnɪʃl/)
    ban đầu
  • initially (/ɪˈnɪʃəli/)
    ban đầu
  • initiative (/ɪˈnɪʃətɪv/)
    sáng kiến
  • injure (/ˈɪndʒə(r)/)
    làm bị thương
  • injured (/ˈɪndʒəd/)
    bị thương
  • injury (/ˈɪndʒəri/)
    chấn thương
  • inner (/ˈɪnə(r)/)
    bên trong
  • innocent (/ˈɪnəsnt/)
    vô tội
  • inquiry (/ɪnˈkwaɪəri/)
    cuộc điều tra
  • insect (/ˈɪnsekt/)
    côn trùng
  • inside (/ˌɪnˈsaɪd/)
    bên trong
  • insight (/ˈɪnsaɪt/)
    cái nhìn thấu suốt
  • insist (/ɪnˈsɪst/)
    khăng khăng
  • inspire (/ɪnˈspaɪə(r)/)
    truyền cảm hứng
  • install (/ɪnˈstɔːl/)
    cài đặt
  • instance (/ˈɪnstəns/)
    ví dụ
  • instead (/ɪnˈsted/)
    thay vì
  • institute (/ˈɪnstɪtjuːt/)
    viện nghiên cứu
  • institution (/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/)
    tổ chức
  • instruction (/ɪnˈstrʌkʃn/)
    chỉ dẫn
  • instructor (/ɪnˈstrʌktə(r)/)
    người hướng dẫn
  • instrument (/ˈɪnstrəmənt/)
    dụng cụ
  • insurance (/ɪnˈʃʊərəns/)
    bảo hiểm
  • intelligence (/ɪnˈtelɪdʒəns/)
    trí thông minh
  • intelligent (/ɪnˈtelɪdʒənt/)
    thông minh
  • intend (/ɪnˈtend/)
    có ý định
  • intended (/ɪnˈtendɪd/)
    dự định
  • intense (/ɪnˈtens/)
    mãnh liệt
  • intention (/ɪnˈtenʃn/)
    chủ đích
  • interest (/ˈɪntrəst/)
    quan tâm
  • interested (/ˈɪntrəstɪd/)
    thú vị
  • interesting (/ˈɪntrəstɪŋ/)
    hấp dẫn
  • internal (/ɪnˈtɜːnl/)
    nội bộ
  • international (/ˌɪntəˈnæʃnəl/)
    quốc tế
  • internet (/ˈɪntənet/)
    internet
  • interpret (/ɪnˈtɜːprət/)
    giải thích
  • interrupt (/ˌɪntəˈrʌpt/)
    ngắt
  • interview (/ˈɪntəvjuː/)
    phỏng vấn
  • into (/ˈɪntə/)
    vào trong
  • introduce (/ˌɪntrəˈdjuːs/)
    giới thiệu
  • introduction (/ˌɪntrəˈdʌkʃn/)
    giới thiệu
  • invent (/ɪnˈvent/)
    phát minh
  • invention (/ɪnˈvenʃn/)
    sự phát minh
  • invest (/ɪnˈvest/)
    đầu tư
  • investigate (/ɪnˈvestɪɡeɪt/)
    khảo sát
  • investigation (/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/)
    cuộc điều tra
  • investment (/ɪnˈvestmənt/)
    sự đầu tư
  • invitation (/ˌɪnvɪˈteɪʃn/)
    lời mời
  • invite (/ɪnˈvaɪt/)
    mời
  • involve (/ɪnˈvɒlv/)
    liên quan
  • involved (/ɪnˈvɒlvd/)
    có liên quan
  • iron (/ˈaɪən/)
    sắt
  • island (/ˈaɪlənd/)
    hòn đảo
  • issue (/ˈɪʃuː/)
    vấn đề
  • it (/ɪt/)
  • item (/ˈaɪtəm/)
    mục
  • its (/ɪts/)
    của nó
  • itself (/ɪtˈself/)
    chính nó
  • jacket (/ˈdʒækɪt/)
    áo khoác
  • jam (/dʒæm/)
    Giờ
  • january (/ˈdʒænjuəri/)
    tháng Giêng
  • jazz (/dʒæz/)
    nhạc jazz
  • jeans (/dʒiːnz/)
    quần jean
  • jewellery (/ˈdʒuːəlri/)
    đồ trang sức
  • job (/dʒɒb/)
    công việc
  • join (/dʒɔɪn/)
    tham gia
  • joke (/dʒəʊk/)
    câu nói đùa
  • journal (/ˈdʒɜːnl/)
    nhật ký
  • journalist (/ˈdʒɜːnəlɪst/)
    nhà báo
  • journey (/ˈdʒɜːni/)
    hành trình
  • joy (/dʒɔɪ/)
    vui sướng
  • judge (/dʒʌdʒ/)
    phán xét
  • judgement (/ˈdʒʌdʒmənt/)
    phán đoán
  • juice (/dʒuːs/)
    nước ép
  • july (/dʒuˈlaɪ/)
    tháng bảy
  • jump (/dʒʌmp/)
    nhảy
  • june (/dʒuːn/)
    tháng sáu
  • junior (/ˈdʒuːniə(r)/)
    nhỏ
  • just (/dʒʌst/)
    chỉ
  • justice (/ˈdʒʌstɪs/)
    công lý
  • justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
    biện minh
  • keen (/kiːn/)
    sắc sảo
  • keep (/kiːp/)
    giữ
  • key (/kiː/)
    chìa khóa
  • keyboard (/ˈkiːbɔːd/)
    bàn phím
  • kick (/kɪk/)
    đá
  • kid (/kɪd/)
    trẻ con
  • kill (/kɪl/)
    giết
  • killing (/ˈkɪlɪŋ/)
    giết chết
  • kilometre (/kɪˈlɒmɪtə(r)/)
    kilômét
  • kind (/kaɪnd/)
    loại
  • king (/kɪŋ/)
    nhà vua
  • kiss (/kɪs/)
    hôn
  • kitchen (/ˈkɪtʃɪn/)
    phòng bếp
  • knee (/niː/)
    đầu gối
  • knife (/naɪf/)
    dao
  • knock (/nɒk/)
    cú đánh
  • know (/nəʊ/)
    biết
  • knowledge (/ˈnɒlɪdʒ/)
    kiến thức
  • lab (/læb/)
    phòng thí nghiệm
  • label (/ˈleɪbl/)
    nhãn
  • laboratory (/ləˈbɒrətri/)
    phòng thí nghiệm
  • labour (/ˈleɪbə(r)/)
    nhân công
  • lack (/læk/)
    thiếu
  • lady (/ˈleɪdi/)
    quý bà
  • lake (/leɪk/)
    hồ
  • lamp (/læmp/)
    đèn
  • land (/lænd/)
    đất
  • landscape (/ˈlændskeɪp/)
    phong cảnh
  • language (/ˈlæŋɡwɪdʒ/)
    ngôn ngữ
  • laptop (/ˈlæptɒp/)
    máy tính xách tay
  • large (/lɑːdʒ/)
    lớn
  • largely (/ˈlɑːdʒli/)
    phần lớn
  • last (/lɑːst/)
    cuối cùng
  • late (/leɪt/)
    muộn
  • later (/ˈleɪtə(r)/)
    sau đó
  • latest (/ˈleɪtɪst/)
    mới nhất
  • laugh (/lɑːf/)
    cười
  • laughter (/ˈlɑːftə(r)/)
    tiếng cười
  • launch (/lɔːntʃ/)
    phóng
  • law (/lɔː/)
    pháp luật
  • lawyer (/ˈlɔɪə(r)/)
    luật sư
  • lay (/leɪ/)
    đặt nằm
  • layer (/ˈleɪə(r)/)
    lớp
  • lazy (/ˈleɪzi/)
    lười
  • lead (/liːd/)
    chỉ huy
  • leader (/ˈliːdə(r)/)
    lãnh đạo
  • leadership (/ˈliːdəʃɪp/)
    Khả năng lãnh đạo
  • leading (/ˈliːdɪŋ/)
    dẫn đầu
  • leaf (/liːf/)
    lá cây
  • league (/liːɡ/)
    liên minh
  • lean (/liːn/)
    độ nghiêng
  • learn (/lɜːn/)
    học hỏi
  • learning (/ˈlɜːnɪŋ/)
    học hỏi
  • least (/liːst/)
    ít nhất
  • leather (/ˈleðə(r)/)
    da thú
  • leave (/liːv/)
    rời khỏi
  • lecture (/ˈlektʃə(r)/)
    bài giảng
  • left (/left/)
    bên trái
  • leg (/leɡ/)
    chân
  • legal (/ˈliːɡl/)
    hợp pháp
  • leisure (/ˈleʒə(r)/)
    thời gian rảnh rỗi
  • lemon (/ˈlemən/)
    chanh vàng
  • lend (/lend/)
    cho mượn
  • length (/leŋkθ/)
    chiều dài
  • less (/les/)
    ít hơn
  • lesson (/ˈlesn/)
    bài học
  • let (/let/)
    cho phép
  • letter (/ˈletə(r)/)
    thư
  • level (/ˈlevl/)
    mức độ
  • library (/ˈlaɪbrəri/)
    thư viện
  • licence (/ˈlaɪsns/)
    giấy phép
  • lie (/laɪ/)
    nói dối
  • life (/laɪf/)
    mạng sống
  • lifestyle (/ˈlaɪfstaɪl/)
    phong cách sống
  • lift (/lɪft/)
    thang máy
  • light (/laɪt/)
    ánh sáng
  • like (/laɪk/)
    giống
  • likely (/ˈlaɪkli/)
    rất có thể
  • limit (/ˈlɪmɪt/)
    giới hạn
  • limited (/ˈlɪmɪtɪd/)
    giới hạn
  • line (/laɪn/)
    đường kẻ
  • link (/lɪŋk/)
    liên kết
  • lion (/ˈlaɪən/)
    con sư tử
  • lip (/lɪp/)
    môi
  • liquid (/ˈlɪkwɪd/)
    chất lỏng
  • list (/lɪst/)
    danh sách
  • listen (/ˈlɪsn/)
    Nghe
  • listener (/ˈlɪsənə(r)/)
    người nghe
  • literature (/ˈlɪtrətʃə(r)/)
    văn học
  • little (/ˈlɪtl/)
    nhỏ bé
  • live (/lɪv/)
    sống
  • lively (/ˈlaɪvli/)
    sống động
  • living (/ˈlɪvɪŋ/)
    cuộc sống
  • load (/ləʊd/)
    trọng tải
  • loan (/ləʊn/)
    khoản vay
  • local (/ˈləʊkl/)
    địa phương
  • locate (/ləʊˈkeɪt/)
    định vị
  • located (/ləʊˈkeɪtɪd/)
    xác định vị trí
  • location (/ləʊˈkeɪʃn/)
    vị trí
  • lock (/lɒk/)
    khóa
  • logical (/ˈlɒdʒɪkl/)
    hợp lý
  • lonely (/ˈləʊnli/)
    cô đơn
  • long (/lɒŋ/)
    dài
  • long-term (/ˌlɒŋ ˈtɜːm/)
    dài hạn
  • look (/lʊk/)
    Nhìn
  • loose (/luːs/)
    lỏng lẻo
  • lord (/lɔːd/)
    chúa tể
  • lorry (/ˈlɒri/)
    xe tải
  • lose (/luːz/)
    thua
  • loss (/lɒs/)
    sự mất mát
  • lost (/lɒst/)
    mất
  • lot (/lɒt/)
    nhiều
  • loud (/laʊd/)
    ồn ào
  • loudly (/ˈlaʊdli/)
    lớn tiếng
  • love (/lʌv/)
    yêu
  • lovely (/ˈlʌvli/)
    đáng yêu
  • low (/ləʊ/)
    thấp
  • lower (/ˈləʊə(r)/)
    thấp hơn
  • luck (/lʌk/)
    may mắn
  • lucky (/ˈlʌki/)
    may mắn
  • lunch (/lʌntʃ/)
    bữa trưa
  • lung (/lʌŋ/)
    phổi
  • luxury (/ˈlʌkʃəri/)
    sang trọng
  • machine (/məˈʃiːn/)
    máy móc
  • mad (/mæd/)
    điên rồ
  • magazine (/ˌmæɡəˈziːn/)
    tạp chí
  • magic (/ˈmædʒɪk/)
    ảo thuật
  • mail (/meɪl/)
    thư
  • main (/meɪn/)
    chủ yếu
  • mainly (/ˈmeɪnli/)
    chủ yếu
  • maintain (/meɪnˈteɪn/)
    duy trì
  • major (/ˈmeɪdʒə(r)/)
    lớn lao
  • majority (/məˈdʒɒrəti/)
    số đông
  • make (/meɪk/)
    làm
  • male (/meɪl/)
    nam giới
  • mall (/mɔːl/)
    trung tâm mua sắm
  • man (/mæn/)
    người đàn ông
  • manage (/ˈmænɪdʒ/)
    quản lý
  • management (/ˈmænɪdʒmənt/)
    sự quản lý
  • manager (/ˈmænɪdʒə(r)/)
    giám đốc
  • manner (/ˈmænə(r)/)
    thái độ
  • many (/ˈmeni/)
    nhiều
  • map (/mæp/)
    bản đồ
  • march (/mɑːtʃ/)
    bước đều
  • mark (/mɑːk/)
    đánh dấu
  • market (/ˈmɑːkɪt/)
    chợ
  • marketing (/ˈmɑːkɪtɪŋ/)
    tiếp thị
  • marriage (/ˈmærɪdʒ/)
    kết hôn
  • married (/ˈmærid/)
    đã cưới
  • marry (/ˈmæri/)
    kết hôn
  • mass (/mæs/)
    khối
  • massive (/ˈmæsɪv/)
    to lớn
  • master (/ˈmɑːstə(r)/)
    bậc thầy
  • match (/mætʃ/)
    cuộc thi đấu
  • matching (/ˈmætʃɪŋ/)
    phù hợp
  • material (/məˈtɪəriəl/)
    vật liệu
  • mathematics (/ˌmæθəˈmætɪks/)
    toán học
  • maths (/mæθs/)
    toán học
  • matter (/ˈmætə(r)/)
    vấn đề
  • maximum (/ˈmæksɪməm/)
    tối đa
  • may (/meɪ/)
    có thể
  • maybe (/ˈmeɪbi/)
    Có lẽ
  • me (/mi/)
    Tôi
  • meal (/miːl/)
    bữa ăn
  • mean (/miːn/)
    nghĩa là
  • meaning (/ˈmiːnɪŋ/)
    nghĩa
  • means (/miːnz/)
    có nghĩa
  • meanwhile (/ˈmiːnwaɪl/)
    trong khi đó
  • measure (/ˈmeʒə(r)/)
    đo lường
  • measurement (/ˈmeʒəmənt/)
    đo lường
  • meat (/miːt/)
    thịt
  • media (/ˈmiːdiə/)
    phương tiện truyền thông
  • medical (/ˈmedɪkl/)
    thuộc về y học
  • medicine (/ˈmedsn/)
    thuốc
  • medium (/ˈmiːdiəm/)
    trung bình
  • meet (/miːt/)
    gặp
  • meeting (/ˈmiːtɪŋ/)
    cuộc họp
  • melt (/melt/)
    tan chảy
  • member (/ˈmembə(r)/)
    thành viên
  • memory (/ˈmeməri/)
    ký ức
  • mental (/ˈmentl/)
    tâm thần
  • mention (/ˈmenʃn/)
    đề cập đến
  • menu (/ˈmenjuː/)
    thực đơn
  • mess (/mes/)
    sự lộn xộn
  • message (/ˈmesɪdʒ/)
    tin nhắn
  • metal (/ˈmetl/)
    kim loại
  • method (/ˈmeθəd/)
    phương pháp
  • metre (/ˈmiːtə(r)/)
    mét
  • middle (/ˈmɪdl/)
    ở giữa
  • midnight (/ˈmɪdnaɪt/)
    nửa đêm
  • might (/maɪt/)
    có thể
  • mild (/maɪld/)
    nhẹ
  • mile (/maɪl/)
    dặm
  • military (/ˈmɪlətri/)
    quân đội
  • milk (/mɪlk/)
    sữa
  • million (/ˈmɪljən/)
    triệu
  • mind (/maɪnd/)
    tâm trí
  • mine (/maɪn/)
    của tôi
  • mineral (/ˈmɪnərəl/)
    khoáng sản
  • minimum (/ˈmɪnɪməm/)
    tối thiểu
  • minister (/ˈmɪnɪstə(r)/)
    bộ trưởng
  • minor (/ˈmaɪnə(r)/)
    người vị thành niên
  • minority (/maɪˈnɒrəti/)
    thiểu số
  • minute (/ˈmɪnɪt/)
    phút
  • mirror (/ˈmɪrə(r)/)
    gương
  • miss (/mɪs/)
  • missing (/ˈmɪsɪŋ/)
    mất tích
  • mission (/ɪmˈpɒsəbl/)
    Sứ mệnh
  • mistake (/mɪˈsteɪk/)
    sai lầm
  • mix (/mɪks/)
    trộn
  • mixed (/mɪkst/)
    hỗn hợp
  • mixture (/ˈmɪkstʃə(r)/)
    hỗn hợp
  • mobile (/ˈməʊbaɪl/)
    di động
  • model (/ˈmɒdl/)
    người mẫu
  • modern (/ˈmɒdn/)
    hiện đại
  • modify (/ˈmɒdɪfaɪ/)
    biến đổi
  • moment (/ˈməʊmənt/)
    chốc lát
  • monday (/ˈmʌndeɪ/)
    Thứ hai
  • money (/ˈmʌni/)
    tiền bạc
  • monitor (/ˈmɒnɪtə(r)/)
    màn hình
  • monkey (/ˈmʌŋki/)
    con khỉ
  • month (/mʌnθ/)
    tháng
  • mood (/muːd/)
    tâm trạng
  • moon (/muːn/)
    mặt trăng
  • moral (/ˈmɒrəl/)
    có đạo đức
  • more (/ˈmeni/)
    hơn
  • morning (/ˈmɔːnɪŋ/)
    buổi sáng
  • most (/ˈmeni/)
    hầu hết
  • mostly (/ˈməʊstli/)
    hầu hết
  • mother (/ˈmʌðə(r)/)
    mẹ
  • motor (/ˈməʊtə(r)/)
    động cơ
  • motorcycle (/ˈməʊtəsaɪkl/)
    xe máy
  • mount (/maʊnt/)
    núi
  • mountain (/ˈmaʊntən/)
    núi
  • mouse (/maʊs/)
    chuột
  • mouth (/maʊθ/)
    miệng
  • move (/muːv/)
    di chuyển
  • movement (/ˈmuːvmənt/)
    sự chuyển động
  • movie (/ˈmuːvi/)
    bộ phim
  • much (/ˈmeni/)
    nhiều
  • mud (/mʌd/)
    bùn
  • multiple (/ˈmʌltɪpl/)
    nhiều
  • multiply (/ˈmʌltɪplaɪ/)
    nhân lên
  • mum (/mʌm/)
    mẹ
  • murder (/ˈmɜːdə(r)/)
    giết người
  • muscle (/ˈmʌsl/)
    cơ bắp
  • museum (/mjuˈziːəm/)
    bảo tàng
  • music (/ˈmjuːzɪk/)
    âm nhạc
  • musical (/ˈmjuːzɪkl/)
    âm nhạc
  • musician (/mjuˈzɪʃn/)
    nhạc sĩ
  • must (/məst/)
    phải
  • my (/maɪ/)
    Của tôi
  • myself (/maɪˈself/)
    bản thân tôi
  • mysterious (/mɪˈstɪəriəs/)
    bí ẩn
  • mystery (/ˈmɪstri/)
    bí ẩn
  • nail (/neɪl/)
    móng tay
  • name (/neɪm/)
    tên
  • narrative (/ˈnærətɪv/)
    chuyện kể
  • narrow (/ˈnærəʊ/)
    chật hẹp
  • nation (/ˈneɪʃn/)
    Quốc gia
  • national (/ˈnæʃnəl/)
    quốc gia
  • native (/ˈneɪtɪv/)
    tự nhiên
  • natural (/ˈnætʃrəl/)
    tự nhiên
  • naturally (/ˈnætʃrəli/)
    tự nhiên
  • nature (/ˈneɪtʃə(r)/)
    thiên nhiên
  • near (/nɪə(r)/)
    gần
  • nearly (/ˈnɪəli/)
    gần như
  • neat (/niːt/)
    gọn gàng
  • necessarily (/ˌnesəˈserəli/)
    nhất thiết
  • necessary (/ˈnesəsəri/)
    cần thiết
  • neck (/nek/)
    cổ
  • need (/niːd/)
    nhu cầu
  • needle (/ˈniːdl/)
    cây kim
  • negative (/ˈneɡətɪv/)
    tiêu cực
  • neighbour (/ˈneɪbə(r)/)
    hàng xóm
  • neighbourhood (/ˈneɪbəhʊd/)
    hàng xóm
  • neither (/ˈnaɪðə(r)/)
    không
  • nerve (/nɜːv/)
    thần kinh
  • nervous (/ˈnɜːvəs/)
    lo lắng
  • net (/net/)
    mạng lưới
  • network (/ˈnetwɜːk/)
    mạng
  • never (/ˈnevə(r)/)
    không bao giờ
  • nevertheless (/ˌnevəðəˈles/)
    tuy nhiên
  • new (/njuː/)
    mới
  • news (/njuːz/)
    tin tức
  • newspaper (/ˈnjuːzpeɪpə(r)/)
    báo
  • next (/nekst/)
    Kế tiếp
  • next to (/ˈnekst tə/)
    ở cạnh
  • nice (/naɪs/)
    Đẹp
  • night (/naɪt/)
    đêm
  • nightmare (/ˈnaɪtmeə(r)/)
    cơn ác mộng
  • nine (/naɪn/)
    chín
  • nineteen (/ˌnaɪnˈtiːn/)
    mười chín
  • ninety (/ˈnaɪnti/)
    chín mươi
  • no (/nəʊ/)
    KHÔNG
  • no one (/ˈnəʊ wʌn/)
    không ai
  • nobody (/ˈnəʊbədi/)
    không ai
  • noise (/nɔɪz/)
    tiếng ồn
  • noisy (/ˈnɔɪzi/)
    ồn ào
  • none (/nʌn/)
    không có
  • nor (/nɔː(r)/)
    cũng không
  • normal (/ˈnɔːml/)
    Bình thường
  • normally (/ˈnɔːməli/)
    thông thường
  • north (/nɔːθ/)
    phía bắc
  • northern (/ˈnɔːðən/)
    phía bắc
  • nose (/nəʊz/)
    mũi
  • not (/nɒt/)
    không
  • note (/nəʊt/)
    ghi chú
  • nothing (/ˈnʌθɪŋ/)
    Không có gì
  • notice (/ˈnəʊtɪs/)
    để ý
  • notion (/ˈnəʊʃn/)
    khái niệm
  • novel (/ˈnɒvl/)
    cuốn tiểu thuyết
  • november (/nəʊˈvembə(r)/)
    tháng mười một
  • now (/naʊ/)
    Hiện nay
  • nowhere (/ˈnəʊweə(r)/)
    hư không
  • nuclear (/ˈnjuːkliə(r)/)
    hạt nhân
  • number (/ˈnʌmbə(r)/)
    con số
  • numerous (/ˈnjuːmərəs/)
    nhiều
  • nurse (/nɜːs/)
    y tá
  • nut (/nʌt/)
    hạt
  • o'clock (/əˈklɒk/)
    giờ
  • obey (/əˈbeɪ/)
    tuân theo
  • object (/əbˈdʒekt/)
    sự vật
  • objective (/əbˈdʒektɪv/)
    khách quan
  • obligation (/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/)
    nghĩa vụ
  • observation (/ˌɒbzəˈveɪʃn/)
    quan sát
  • observe (/əbˈzɜːv/)
    quan sát
  • obtain (/əbˈteɪn/)
    đạt được
  • obvious (/ˈɒbviəs/)
    rõ ràng
  • obviously (/ˈɒbviəsli/)
    rõ ràng
  • occasion (/əˈkeɪʒn/)
    dịp
  • occasionally (/əˈkeɪʒnəli/)
    thỉnh thoảng
  • occur (/əˈkɜː(r)/)
    xảy ra
  • ocean (/ˈəʊʃn/)
    đại dương
  • october (/ɒkˈtəʊbə(r)/)
    tháng mười
  • odd (/ɒd/)
    số lẻ
  • of (/əv/)
    của
  • off (/ɒf/)
    tắt
  • offence (/əˈfens/)
    sự xúc phạm
  • offend (/əˈfend/)
    xúc phạm
  • offensive (/əˈfensɪv/)
    tấn công
  • offer (/ˈɒfə(r)/)
    lời đề nghị
  • office (/ˈɒfɪs/)
    văn phòng
  • officer (/ˈɒfɪsə(r)/)
    sĩ quan
  • official (/əˈfɪʃl/)
    chính thức
  • often (/ˈɒfn/)
    thường
  • oh (/əʊ/)
  • oil (/ɔɪl/)
    dầu
  • ok (/əʊˈkeɪ/)
    Được rồi
  • old (/əʊld/)
  • old-fashioned (/ˌəʊld ˈfæʃnd/)
    theo xưa
  • on (/ɒn/)
    TRÊN
  • once (/wʌns/)
    một lần
  • one (/wʌn/)
    một
  • onion (/ˈʌnjən/)
    củ hành
  • online (/ˌɒnˈlaɪn/)
    trực tuyến
  • only (/ˈəʊnli/)
    chỉ một
  • onto (/ˈɒntə/)
    lên
  • open (/ˈəʊpən/)
    mở
  • opening (/ˈəʊpənɪŋ/)
    mở đầu
  • operate (/ˈɒpəreɪt/)
    vận hành
  • operation (/ˌɒpəˈreɪʃn/)
    hoạt động
  • opinion (/əˈpɪnjən/)
    ý kiến
  • opponent (/əˈpəʊnənt/)
    họ sẽ phản đối
  • opportunity (/ˌɒpəˈtjuːnəti/)
    cơ hội
  • oppose (/əˈpəʊz/)
    phản đối
  • opposed (/əˈpəʊzd/)
    phản đối
  • opposite (/ˈɒpəzɪt/)
    đối diện
  • opposition (/ˌɒpəˈzɪʃn/)
    sự phản đối
  • option (/ˈɒpʃn/)
    lựa chọn
  • or (/ɔː(r)/)
    hoặc
  • orange (/ˈɒrɪndʒ/)
    quả cam
  • order (/ˈɔːdə(r)/)
    đặt hàng
  • ordinary (/ˈɔːdnri/)
    bình thường
  • organ (/ˈɔːɡən/)
    cơ quan
  • organization (/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/)
    tổ chức
  • organize (/ˈɔːɡənaɪz/)
    tổ chức
  • organized (/ˈɔːɡənaɪzd/)
    được tổ chức
  • organizer (/ˈɔːɡənaɪzə(r)/)
    người tổ chức
  • origin (/ˈɒrɪdʒɪn/)
    nguồn gốc
  • original (/əˈrɪdʒənl/)
    nguyên bản
  • originally (/əˈrɪdʒənəli/)
    ban đầu
  • other (/ˈʌðə(r)/)
    khác
  • otherwise (/ˈʌðəwaɪz/)
    nếu không thì
  • ought (/ˈɔːt tə/)
    nên
  • our (/ɑː(r)/)
    của chúng tôi
  • ours (/ɑːz/)
    của chúng tôi
  • ourselves (/ɑːˈselvz/)
    chúng tôi
  • out (/aʊt/)
    ngoài
  • outcome (/ˈaʊtkʌm/)
    kết quả
  • outdoor (/ˈaʊtdɔː(r)/)
    ngoài trời
  • outdoors (/ˌaʊtˈdɔːz/)
    ngoài trời
  • outer (/ˈaʊtə(r)/)
    bên ngoài
  • outline (/ˈaʊtlaɪn/)
    phác thảo
  • outside (/ˌaʊtˈsaɪd/)
    ngoài
  • oven (/ˈʌvn/)
    lò vi sóng
  • over (/ˈəʊvə(r)/)
    qua
  • overall (/ˌəʊvərˈɔːl/)
    tổng thể
  • owe (/əʊ/)
    nợ
  • own (/əʊn/)
    sở hữu
  • owner (/ˈəʊnə(r)/)
    người sở hữu
  • pace (/peɪs/)
    nhịp độ
  • pack (/pæk/)
    đóng gói
  • package (/ˈpækɪdʒ/)
    bưu kiện
  • page (/peɪdʒ/)
    trang
  • pain (/peɪn/)
    nỗi đau
  • painful (/ˈpeɪnfl/)
    đau đớn
  • paint (/peɪnt/)
    sơn
  • painter (/ˈpeɪntə(r)/)
    họa sĩ
  • painting (/ˈpeɪntɪŋ/)
    bức vẽ
  • pair (/peə(r)/)
    đôi
  • palace (/ˈpæləs/)
    cung điện
  • pale (/peɪl/)
    tái nhợt
  • pan (/pæn/)
    chảo
  • panel (/ˈpænl/)
    bảng điều khiển
  • pants (/pænts/)
    quần dài
  • paper (/ˈpeɪpə(r)/)
    giấy
  • paragraph (/ˈpærəɡrɑːf/)
    đoạn văn
  • parent (/ˈpeərənt/)
    cha mẹ
  • park (/pɑːk/)
    công viên
  • parking (/ˈpɑːkɪŋ/)
    bãi đậu xe
  • parliament (/ˈpɑːləmənt/)
    quốc hội
  • part (/pɑːt/)
    phần
  • participant (/pɑːˈtɪsɪpənt/)
    người tham gia
  • participate (/pɑːˈtɪsɪpeɪt/)
    tham gia
  • particular (/pəˈtɪkjələ(r)/)
    cụ thể
  • particularly (/pəˈtɪkjələli/)
    cụ thể
  • partly (/ˈpɑːtli/)
    một phần
  • partner (/ˈpɑːtnə(r)/)
    cộng sự
  • party (/ˈpɑːti/)
    buổi tiệc
  • pass (/pɑːs/)
    vượt qua
  • passage (/ˈpæsɪdʒ/)
    đoạn văn
  • passenger (/ˈpæsɪndʒə(r)/)
    hành khách
  • passion (/ˈpæʃn/)
    niềm đam mê
  • passport (/ˈpɑːspɔːt/)
    hộ chiếu
  • past (/pɑːst/)
    quá khứ
  • path (/pɑːθ/)
    con đường
  • patient (/ˈpeɪʃnt/)
    kiên nhẫn
  • pattern (/ˈpætn/)
    mẫu
  • pay (/peɪ/)
    chi trả
  • payment (/ˈpeɪmənt/)
    sự chi trả
  • peace (/piːs/)
    hòa bình
  • peaceful (/ˈpiːsfl/)
    hoà bình
  • pen (/pen/)
    cái bút
  • pencil (/ˈpensl/)
    bút chì
  • penny (/ˈpeni/)
    đồng xu
  • pension (/ˈpenʃn/)
    lương hưu
  • people (/ˈpiːpl/)
    mọi người
  • pepper (/ˈpepə(r)/)
    hạt tiêu
  • per (/pə(r)/)
    mỗi
  • per cent (/pə ˈsent/)
    phần trăm
  • percentage (/pəˈsentɪdʒ/)
    phần trăm
  • perfect (/ˈpɜːfɪkt/)
    hoàn hảo
  • perfectly (/ˈpɜːfɪktli/)
    hoàn hảo
  • perform (/pəˈfɔːm/)
    trình diễn
  • performance (/pəˈfɔːməns/)
    hiệu suất
  • perhaps (/pəˈhæps/)
    có lẽ
  • period (/ˈpɪəriəd/)
    Giai đoạn
  • permanent (/ˈpɜːmənənt/)
    Vĩnh viễn
  • permission (/pəˈmɪʃn/)
    sự cho phép
  • permit (/pəˈmɪt/)
    cho phép làm gì
  • person (/ˈpɜːsn/)
    người
  • personal (/ˈpɜːsənl/)
    riêng tư
  • personality (/ˌpɜːsəˈnæləti/)
    nhân cách
  • personally (/ˈpɜːsənəli/)
    cá nhân
  • perspective (/pəˈspektɪv/)
    luật xa gần
  • persuade (/pəˈsweɪd/)
    thuyết phục
  • pet (/pet/)
    thú cưng
  • petrol (/ˈpetrəl/)
    xăng
  • phase (/feɪz/)
    giai đoạn
  • phenomenon (/fəˈnɒmɪnən/)
    hiện tượng
  • philosophy (/fəˈlɒsəfi/)
    triết lý
  • phone (/fəʊn/)
    điện thoại
  • photo (/ˈfəʊtəʊ/)
    ảnh
  • photograph (/ˈfəʊtəɡrɑːf/)
    ảnh chụp
  • photographer (/fəˈtɒɡrəfə(r)/)
    nhiếp ảnh gia
  • photography (/fəˈtɒɡrəfi/)
    nhiếp ảnh
  • phrase (/freɪz/)
    cụm từ
  • physical (/ˈfɪzɪkl/)
    thuộc vật chất
  • physics (/ˈfɪzɪks/)
    vật lý
  • piano (/piˈænəʊ/)
    đàn piano
  • pick (/pɪk/)
    nhặt
  • picture (/ˈpɪktʃə(r)/)
    hình ảnh
  • piece (/piːs/)
    cái
  • pig (/pɪɡ/)
    con lợn
  • pile (/paɪl/)
    đống
  • pilot (/ˈpaɪlət/)
    phi công
  • pin (/pɪn/)
    ghim
  • pink (/pɪŋk/)
    hồng
  • pipe (/paɪp/)
    đường ống
  • pitch (/pɪtʃ/)
    sân bóng đá
  • place (/pleɪs/)
    địa điểm
  • plain (/pleɪn/)
    đơn giản
  • plan (/plæn/)
    kế hoạch
  • plane (/pleɪn/)
    máy bay
  • planet (/ˈplænɪt/)
    hành tinh
  • planning (/ˈplænɪŋ/)
    lập kế hoạch
  • plant (/plɑːnt/)
    thực vật
  • plastic (/ˈplæstɪk/)
    nhựa
  • plate (/pleɪt/)
    đĩa
  • platform (/ˈplætfɔːm/)
    nền tảng
  • play (/pleɪ/)
    chơi
  • player (/ˈpleɪə(r)/)
    người chơi
  • pleasant (/ˈpleznt/)
    dễ thương
  • please (/pliːz/)
    Xin vui lòng
  • pleased (/pliːzd/)
    vừa lòng
  • pleasure (/ˈpleʒə(r)/)
    vinh hạnh
  • plenty (/ˈplenti/)
    nhiều
  • plot (/plɒt/)
    kịch bản
  • plus (/plʌs/)
    cộng thêm
  • pocket (/ˈpɒkɪt/)
    túi
  • poem (/ˈpəʊɪm/)
    bài thơ
  • poet (/ˈpəʊɪt/)
    nhà thơ
  • poetry (/ˈpəʊətri/)
    thơ
  • point (/pɔɪnt/)
    điểm
  • pointed (/ˈpɔɪntɪd/)
    nhọn
  • poison (/ˈpɔɪzn/)
    chất độc
  • poisonous (/ˈpɔɪzənəs/)
    độc hại
  • police (/pəˈliːs/)
    cảnh sát
  • policeman (/pəˈliːsmən/)
    cảnh sát
  • policy (/ˈpɒləsi/)
    chính sách
  • polite (/pəˈlaɪt/)
    lịch sự
  • political (/pəˈlɪtɪkl/)
    thuộc về chính trị
  • politician (/ˌpɒləˈtɪʃn/)
    chính trị gia
  • politics (/ˈpɒlətɪks/)
    chính trị
  • pollution (/pəˈluːʃn/)
    sự ô nhiễm
  • pool (/puːl/)
    hồ bơi
  • poor (/pɔː(r)/)
    nghèo
  • pop (/pɒp/)
    nhạc pop
  • popular (/ˈpɒpjələ(r)/)
    phổ biến
  • popularity (/ˌpɒpjuˈlærəti/)
    sự phổ biến
  • population (/ˌpɒpjuˈleɪʃn/)
    dân số
  • port (/pɔːt/)
    cảng
  • portrait (/ˈpɔːtreɪt/)
    chân dung
  • pose (/pəʊz/)
    tư thế
  • position (/pəˈzɪʃn/)
    chức vụ
  • positive (/ˈpɒzətɪv/)
    tích cực
  • possess (/pəˈzes/)
    sở hữu
  • possession (/pəˈzeʃn/)
    chiếm hữu
  • possibility (/ˌpɒsəˈbɪləti/)
    khả năng
  • possible (/ˈpɒsəbl/)
    khả thi
  • possibly (/ˈpɒsəbli/)
    có thể
  • post (/pəʊst/)
    bưu kiện
  • poster (/ˈpəʊstə(r)/)
    áp phích
  • pot (/pɒt/)
    nồi
  • potato (/pəˈteɪtəʊ/)
    khoai tây
  • potential (/pəˈtenʃl/)
    tiềm năng
  • pound (/paʊnd/)
    pao
  • pour (/pɔː(r)/)
  • poverty (/ˈpɒvəti/)
    nghèo
  • powder (/ˈpaʊdə(r)/)
    bột
  • power (/ˈpaʊə(r)/)
    quyền lực
  • powerful (/ˈpaʊəfl/)
    mạnh mẽ
  • practical (/ˈpræktɪkl/)
    thực tế
  • practice (/ˈpræktɪs/)
    luyện tập
  • practise (/ˈpræktɪs/)
    luyện tập
  • praise (/preɪz/)
    khen
  • pray (/preɪ/)
    cầu nguyện
  • prayer (/preə(r)/)
    lời cầu nguyện
  • predict (/prɪˈdɪkt/)
    dự đoán
  • prediction (/prɪˈdɪkʃn/)
    dự đoán
  • prefer (/prɪˈfɜː(r)/)
    thích hơn
  • pregnant (/ˈpreɡnənt/)
    có thai
  • preparation (/ˌprepəˈreɪʃn/)
    sự chuẩn bị
  • prepare (/prɪˈpeə(r)/)
    chuẩn bị
  • prepared (/prɪˈpeəd/)
    chuẩn bị
  • presence (/ˈprezns/)
    sự hiện diện
  • present (/prɪˈzent/)
    hiện tại
  • presentation (/ˌpreznˈteɪʃn/)
    bài thuyết trình
  • preserve (/prɪˈzɜːv/)
    bảo tồn
  • president (/ˈprezɪdənt/)
    chủ tịch
  • press (/pres/)
    nhấn
  • pressure (/ˈpreʃə(r)/)
    áp lực
  • pretend (/prɪˈtend/)
    giả vờ
  • pretty (/ˈprɪti/)
    đẹp
  • prevent (/prɪˈvent/)
    ngăn chặn
  • previous (/ˈpriːviəs/)
    trước
  • previously (/ˈpriːviəsli/)
    trước đó
  • price (/praɪs/)
    giá
  • priest (/priːst/)
    linh mục
  • primary (/ˈpraɪməri/)
    sơ đẳng
  • prime (/praɪm/)
    xuất sắc
  • prince (/prɪns/)
    hoàng tử
  • princess (/ˌprɪnˈses/)
    công chúa
  • principle (/ˈprɪnsəpl/)
    nguyên tắc
  • print (/prɪnt/)
    in
  • printer (/ˈprɪntə(r)/)
    máy in
  • printing (/ˈprɪntɪŋ/)
    in ấn
  • priority (/praɪˈɒrəti/)
    sự ưu tiên
  • prison (/ˈprɪzn/)
    nhà tù
  • prisoner (/ˈprɪznə(r)/)
    tù nhân
  • privacy (/ˈprɪvəsi/)
    sự riêng tư
  • private (/ˈpraɪvət/)
    riêng tư
  • prize (/praɪz/)
    phần thưởng
  • probably (/ˈprɒbəbli/)
    có lẽ
  • problem (/ˈprɒbləm/)
    vấn đề
  • procedure (/prəˈsiːdʒə(r)/)
    thủ tục
  • process (/ˈprəʊses/)
    quá trình
  • produce (/prəˈdjuːs/)
    sản xuất
  • producer (/prəˈdjuːsə(r)/)
    nhà sản xuất
  • product (/ˈprɒdʌkt/)
    sản phẩm
  • production (/prəˈdʌkʃn/)
    sản xuất
  • profession (/prəˈfeʃn/)
    nghề nghiệp
  • professional (/prəˈfeʃənl/)
    chuyên nghiệp
  • professor (/prəˈfesə(r)/)
    giáo sư
  • profile (/ˈprəʊfaɪl/)
    hồ sơ
  • profit (/ˈprɒfɪt/)
    lợi nhuận
  • program (/ˈprəʊɡræm/)
    chương trình
  • programme (/ˈprəʊɡræm/)
    chương trình
  • progress (/prəˈɡres/)
    tiến triển
  • project (/prəˈdʒekt/)
    dự án
  • promise (/ˈprɒmɪs/)
    hứa
  • promote (/prəˈməʊt/)
    khuyến khích
  • pronounce (/prəˈnaʊns/)
    phát âm
  • proof (/pruːf/)
    bằng chứng
  • proper (/ˈprɒpə(r)/)
    thích hợp
  • properly (/ˈprɒpəli/)
    đúng cách
  • property (/ˈprɒpəti/)
    tài sản
  • proposal (/prəˈpəʊzl/)
    đề xuất
  • propose (/prəˈpəʊz/)
    đề xuất
  • prospect (/ˈprɒspekt/)
    triển vọng
  • protect (/prəˈtekt/)
    bảo vệ
  • protection (/prəˈtekʃn/)
    sự bảo vệ
  • protest (/prəˈtest/)
    phản kháng
  • proud (/praʊd/)
    tự hào
  • prove (/pruːv/)
    chứng minh
  • provide (/prəˈvaɪd/)
    cung cấp
  • psychologist (/saɪˈkɒlədʒɪst/)
    nhà tâm lý học
  • psychology (/saɪˈkɒlədʒi/)
    tâm lý
  • pub (/pʌb/)
    quán rượu
  • public (/ˈpʌblɪk/)
    công cộng
  • publication (/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/)
    xuất bản
  • publish (/ˈpʌblɪʃ/)
    xuất bản
  • pull (/pʊl/)
    sự lôi kéo
  • punish (/ˈpʌnɪʃ/)
    trừng phạt
  • punishment (/ˈpʌnɪʃmənt/)
    hình phạt
  • pupil (/ˈpjuːpl/)
    học sinh
  • purchase (/ˈpɜːtʃəs/)
    mua
  • pure (/pjʊə(r)/)
    nguyên chất
  • purple (/ˈpɜːpl/)
    màu tím
  • purpose (/ˈpɜːpəs/)
    mục đích
  • pursue (/pəˈsjuː/)
    theo đuổi
  • push (/pʊʃ/)
  • put (/pʊt/)
    đặt
  • qualification (/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/)
    trình độ chuyên môn
  • qualified (/ˈkwɒlɪfaɪd/)
    đạt tiêu chuẩn
  • qualify (/ˈkwɒlɪfaɪ/)
    đủ điều kiện
  • quality (/ˈkwɒləti/)
    chất lượng
  • quantity (/ˈkwɒntəti/)
    Số lượng
  • quarter (/ˈkwɔːtə(r)/)
    một phần tư
  • queen (/kwiːn/)
    nữ hoàng
  • question (/ˈkwestʃən/)
    câu hỏi
  • queue (/kjuː/)
    xếp hàng
  • quick (/kwɪk/)
    nhanh
  • quickly (/ˈkwɪkli/)
    nhanh
  • quiet (/ˈkwaɪət/)
    im lặng
  • quietly (/ˈkwaɪətli/)
    lặng lẽ
  • quit (/kwɪt/)
    từ bỏ
  • quite (/kwaɪt/)
    khá
  • quotation (/kwəʊˈteɪʃn/)
    Trích dẫn
  • quote (/kwəʊt/)
    trích dẫn
  • race (/reɪs/)
    loài
  • racing (/ˈreɪsɪŋ/)
    đua xe
  • radio (/ˈreɪdiəʊ/)
    radio
  • railway (/ˈreɪlweɪ/)
    đường sắt
  • rain (/reɪn/)
    cơn mưa
  • raise (/reɪz/)
    nâng lên
  • range (/reɪndʒ/)
    phạm vi
  • rank (/ræŋk/)
    thứ hạng
  • rapid (/ˈræpɪd/)
    nhanh
  • rapidly (/ˈræpɪdli/)
    liên tục
  • rare (/reə(r)/)
    hiếm
  • rarely (/ˈreəli/)
    hiếm khi
  • rate (/reɪt/)
    tỷ lệ
  • rather (/ˈrɑːðə(r)/)
    hơn là
  • raw (/rɔː/)
    thô
  • reach (/riːtʃ/)
    với tới
  • react (/riˈækt/)
    phản ứng
  • reaction (/riˈækʃn/)
    sự phản ứng lại
  • read (/riːd/)
    đọc
  • reader (/ˈriːdə(r)/)
    người đọc
  • reading (/ˈriːdɪŋ/)
    đọc
  • ready (/ˈredi/)
    sẵn sàng
  • real (/ˈriːəl/)
    thực tế
  • realistic (/ˌriːəˈlɪstɪk/)
    thực tế
  • reality (/riˈæləti/)
    thực tế
  • realize (/ˈriːəlaɪz/)
    nhận ra
  • really (/ˈriːəli/)
    Thực ra
  • reason (/ˈriːzn/)
    lý do
  • reasonable (/ˈriːznəbl/)
    hợp lý
  • recall (/rɪˈkɔːl/)
    nhớ lại
  • receipt (/rɪˈsiːt/)
    biên lai
  • receive (/rɪˈsiːv/)
    nhận được
  • recent (/ˈriːsnt/)
    gần đây
  • recently (/ˈriːsntli/)
    gần đây
  • reception (/rɪˈsepʃn/)
    thu nhận
  • recipe (/ˈresəpi/)
    công thức
  • recognize (/ˈrekəɡnaɪz/)
    nhận ra
  • recommend (/ˌrekəˈmend/)
    gợi ý
  • recommendation (/ˌrekəmenˈdeɪʃn/)
    sự giới thiệu
  • record (/rɪˈkɔːd/)
    ghi
  • recording (/rɪˈkɔːdɪŋ/)
    ghi âm
  • recover (/rɪˈkʌvə(r)/)
    hồi phục
  • recycle (/ˌriːˈsaɪkl/)
    tái chế
  • red (/red/)
    màu đỏ
  • reduce (/rɪˈdjuːs/)
    giảm bớt
  • reduction (/rɪˈdʌkʃn/)
    sự giảm bớt
  • refer (/rɪˈfɜː(r)/)
    tham khảo
  • reference (/ˈrefrəns/)
    thẩm quyền giải quyết
  • reflect (/rɪˈflekt/)
    phản ánh
  • refuse (/rɪˈfjuːz/)
    từ chối
  • regard (/rɪˈɡɑːd/)
    về
  • region (/ˈriːdʒən/)
    vùng đất
  • regional (/ˈriːdʒənl/)
    khu vực
  • register (/ˈredʒɪstə(r)/)
    đăng ký
  • regret (/rɪˈɡret/)
    hối tiếc
  • regular (/ˈreɡjələ(r)/)
    thường xuyên
  • regularly (/ˈreɡjələli/)
    thường xuyên
  • regulation (/ˌreɡjuˈleɪʃn/)
    quy định
  • reject (/rɪˈdʒekt/)
    từ chối
  • relate (/rɪˈleɪt/)
    liên quan
  • related (/rɪˈleɪtɪd/)
    có liên quan
  • relation (/rɪˈleɪʃn/)
    mối quan hệ
  • relationship (/rɪˈleɪʃnʃɪp/)
    mối quan hệ
  • relative (/ˈrelətɪv/)
    liên quan đến
  • relatively (/ˈrelətɪvli/)
    tương đối
  • relax (/rɪˈlæks/)
    thư giãn
  • relaxed (/rɪˈlækst/)
    thư giãn
  • relaxing (/rɪˈlæksɪŋ/)
    thư giãn
  • release (/rɪˈliːs/)
    giải phóng
  • relevant (/ˈreləvənt/)
    liên quan
  • reliable (/rɪˈlaɪəbl/)
    đáng tin cậy
  • relief (/rɪˈliːf/)
    sự cứu tế
  • religion (/rɪˈlɪdʒən/)
    tôn giáo
  • religious (/rɪˈlɪdʒəs/)
    tôn giáo
  • rely (/rɪˈlaɪ/)
    phụ thuộc
  • remain (/rɪˈmeɪn/)
    duy trì
  • remark (/rɪˈmɑːk/)
    nhận xét
  • remember (/rɪˈmembə(r)/)
    nhớ
  • remind (/rɪˈmaɪnd/)
    nhắc lại
  • remote (/rɪˈməʊt/)
    xa
  • remove (/rɪˈmuːv/)
    di dời
  • rent (/rent/)
    thuê
  • repair (/rɪˈpeə(r)/)
    Sửa chữa
  • repeat (/rɪˈpiːt/)
    lặp lại
  • repeated (/rɪˈpiːtɪd/)
    lặp lại
  • replace (/rɪˈpleɪs/)
    thay thế
  • reply (/rɪˈplaɪ/)
    hồi đáp
  • report (/rɪˈpɔːt/)
    báo cáo
  • reporter (/rɪˈpɔːtə(r)/)
    phóng viên
  • represent (/ˌreprɪˈzent/)
    đại diện
  • representative (/ˌreprɪˈzentətɪv/)
    tiêu biểu
  • reputation (/ˌrepjuˈteɪʃn/)
    danh tiếng
  • request (/rɪˈkwest/)
    lời yêu cầu
  • require (/rɪˈkwaɪə(r)/)
    yêu cầu
  • requirement (/rɪˈkwaɪəmənt/)
    yêu cầu
  • rescue (/ˈreskjuː/)
    giải thoát
  • research (/rɪˈsɜːtʃ/)
    nghiên cứu
  • researcher (/rɪˈsɜːtʃə(r)/)
    nhà nghiên cứu
  • reservation (/ˌrezəˈveɪʃn/)
    sự đặt chỗ
  • reserve (/rɪˈzɜːv/)
    dự trữ
  • resident (/ˈrezɪdənt/)
    người dân
  • resist (/rɪˈzɪst/)
    kháng cự
  • resolve (/rɪˈzɒlv/)
    giải quyết
  • resort (/rɪˈzɔːt/)
    khu nghỉ mát
  • resource (/rɪˈsɔːs/)
    tài nguyên
  • respect (/rɪˈspekt/)
    sự tôn trọng
  • respond (/rɪˈspɒnd/)
    trả lời
  • response (/rɪˈspɒns/)
    phản ứng
  • responsibility (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/)
    trách nhiệm
  • responsible (/rɪˈspɒnsəbl/)
    chịu trách nhiệm
  • rest (/rest/)
    nghỉ ngơi
  • restaurant (/ˈrestrɒnt/)
    nhà hàng
  • result (/rɪˈzʌlt/)
    kết quả
  • retain (/rɪˈteɪn/)
    giữ lại
  • retire (/rɪˈtaɪə(r)/)
    về hưu
  • retired (/rɪˈtaɪəd/)
    đã nghỉ hưu
  • return (/rɪˈtɜːn/)
    trở lại
  • reveal (/rɪˈviːl/)
    tiết lộ
  • review (/rɪˈvjuː/)
    ôn tập
  • revise (/rɪˈvaɪz/)
    ôn lại
  • revolution (/ˌrevəˈluːʃn/)
    cuộc cách mạng
  • reward (/rɪˈwɔːd/)
    phần thưởng
  • rhythm (/ˈrɪðəm/)
    nhịp điệu
  • rice (/raɪs/)
    cơm
  • rich (/rɪtʃ/)
    giàu có
  • rid (/rɪd/)
    thoát khỏi
  • ride (/raɪd/)
    lái
  • right (/raɪt/)
    Phải
  • ring (/rɪŋ/)
    nhẫn
  • rise (/raɪz/)
    tăng lên
  • risk (/rɪsk/)
    rủi ro
  • river (/ˈrɪvə(r)/)
    dòng sông
  • road (/rəʊd/)
    đường
  • robot (/ˈrəʊbɒt/)
    người máy
  • rock (/rɒk/)
    đá
  • role (/rəʊl/)
    vai trò
  • roll (/rəʊl/)
    cuộn
  • romantic (/rəʊˈmæntɪk/)
    lãng mạn
  • roof (/ruːf/)
    mái nhà
  • room (/ruːm/)
    phòng
  • root (/ruːt/)
    gốc rễ
  • rope (/rəʊp/)
    dây thừng
  • rough (/rʌf/)
    thô
  • round (/raʊnd/)
    tròn
  • route (/ruːt/)
    tuyến đường
  • routine (/ruːˈtiːn/)
    lịch trình
  • row (/rəʊ/)
    hàng ngang
  • royal (/ˈrɔɪəl/)
    hoàng gia
  • rub (/rʌb/)
    chà xát
  • rubber (/ˈrʌbə(r)/)
    cao su
  • rubbish (/ˈrʌbɪʃ/)
    rác
  • rude (/ruːd/)
    bất lịch sự
  • rugby (/ˈrʌɡbi/)
    bóng bầu dục
  • rule (/ruːl/)
    luật lệ
  • run (/rʌn/)
    chạy
  • runner (/ˈrʌnə(r)/)
    người chạy
  • running (/ˈrʌnɪŋ/)
    đang chạy
  • rural (/ˈrʊərəl/)
    nông thôn
  • rush (/rʌʃ/)
    cây bấc
  • sad (/sæd/)
    buồn
  • sadly (/ˈsædli/)
    buồn thay
  • safe (/seɪf/)
    an toàn
  • safety (/ˈseɪfti/)
    sự an toàn
  • sail (/seɪl/)
    chèo
  • sailing (/ˈseɪlɪŋ/)
    đi thuyền
  • sailor (/ˈseɪlə(r)/)
    thủy thủ
  • salad (/ˈsæləd/)
    xa lát
  • salary (/ˈsæləri/)
    lương
  • sale (/seɪl/)
    doanh thu
  • salt (/sɔːlt/)
    muối
  • same (/seɪm/)
    như nhau
  • sample (/ˈsɑːmpl/)
    vật mẫu
  • sand (/sænd/)
    cát
  • sandwich (/ˈsænwɪtʃ/)
    sandwich
  • satellite (/ˈsætəlaɪt/)
    vệ tinh
  • satisfied (/ˈsætɪsfaɪd/)
    thỏa mãn
  • satisfy (/ˈsætɪsfaɪ/)
    thỏa mãn
  • saturday (/ˈsætədeɪ/)
    Thứ bảy
  • sauce (/sɔːs/)
    nước xốt
  • save (/seɪv/)
    cứu
  • saving (/ˈseɪvɪŋ/)
    tiết kiệm
  • say (/seɪ/)
    nói
  • scale (/skeɪl/)
    tỉ lệ
  • scan (/skæn/)
    quét
  • scared (/skeəd/)
    sợ hãi
  • scary (/ˈskeəri/)
    đáng sợ
  • scene (/siːn/)
    bối cảnh
  • schedule (/ˈʃedjuːl/)
    lịch trình
  • scheme (/skiːm/)
    cơ chế
  • school (/skuːl/)
    trường học
  • science (/ˈsaɪəns/)
    khoa học
  • scientific (/ˌsaɪənˈtɪfɪk/)
    có tính khoa học
  • scientist (/ˈsaɪəntɪst/)
    nhà khoa học
  • score (/skɔː(r)/)
    điểm
  • scream (/skriːm/)
    la hét
  • screen (/skriːn/)
    màn hình
  • script (/skrɪpt/)
    kịch bản
  • sculpture (/ˈskʌlptʃə(r)/)
    điêu khắc
  • sea (/siː/)
    biển
  • search (/sɜːtʃ/)
    tìm kiếm
  • season (/ˈsiːzn/)
    mùa
  • seat (/siːt/)
    ghế
  • second (/ˈsekənd/)
    thứ hai
  • secondary (/ˈsekəndri/)
    sơ trung
  • secondly (/ˈsekəndli/)
    thứ hai
  • secret (/ˈsiːkrət/)
    bí mật
  • secretary (/ˈsekrətri/)
    thư ký
  • section (/ˈsekʃn/)
    phần
  • sector (/ˈsektə(r)/)
    ngành
  • secure (/sɪˈkjʊə(r)/)
    chắc chắn
  • security (/sɪˈkjʊərəti/)
    bảo vệ
  • see (/siː/)
    nhìn thấy
  • seed (/siːd/)
    hạt giống
  • seek (/siːk/)
    tìm kiếm
  • seem (/siːm/)
    có vẻ
  • select (/sɪˈlekt/)
    lựa chọn
  • selection (/sɪˈlekʃn/)
    lựa chọn
  • self (/self/)
    bản thân
  • sell (/sel/)
    bán
  • send (/send/)
    gửi
  • senior (/ˈsiːniə(r)/)
    người lớn tuổi
  • sense (/sens/)
    giác quan
  • sensible (/ˈsensəbl/)
    hợp lý
  • sensitive (/ˈsensətɪv/)
    nhạy cảm
  • sentence (/ˈsentəns/)
    câu
  • separate (/ˈsepəreɪt/)
    chia
  • september (/sepˈtembə(r)/)
    tháng 9
  • sequence (/ˈsiːkwəns/)
    sự liên tiếp
  • series (/ˈsɪəriːz/)
    loạt
  • serious (/ˈsɪəriəs/)
    nghiêm trọng
  • seriously (/ˈsɪəriəsli/)
    nghiêm túc
  • servant (/ˈsɜːvənt/)
    người hầu
  • serve (/sɜːv/)
    phục vụ
  • service (/ˈsɜːvɪs/)
    dịch vụ
  • session (/ˈseʃn/)
    phiên họp
  • set (/set/)
    bộ
  • setting (/ˈsetɪŋ/)
    cài đặt
  • settle (/ˈsetl/)
    ổn định
  • seven (/ˈsevn/)
    bảy
  • seventeen (/ˌsevnˈtiːn/)
    mười bảy
  • seventy (/ˈsevnti/)
    bảy mươi
  • several (/ˈsevrəl/)
    một số
  • severe (/sɪˈvɪə(r)/)
    nghiêm trọng
  • sex (/seks/)
    tình dục
  • sexual (/ˈsekʃuəl/)
    tình dục
  • shade (/ʃeɪd/)
    bóng râm
  • shadow (/ˈʃædəʊ/)
    bóng tối
  • shake (/ʃeɪk/)
    lắc
  • shall (/ʃəl/)
    nên
  • shallow (/ˈʃæləʊ/)
    nông
  • shame (/ʃeɪm/)
    nỗi tủi nhục
  • shape (/ʃeɪp/)
    hình dạng
  • share (/ʃeə(r)/)
    chia sẻ
  • sharp (/ʃɑːp/)
    sắc
  • she (/ʃi/)
    cô ấy
  • sheep (/ʃiːp/)
    con cừu
  • sheet (/ʃiːt/)
    tờ giấy
  • shelf (/ʃelf/)
    cái kệ
  • shell (/ʃel/)
    vỏ bọc
  • shelter (/ˈʃeltə(r)/)
    nơi trú ẩn
  • shift (/ʃɪft/)
    sự thay đổi
  • shine (/ʃaɪn/)
    chiếu sáng
  • shiny (/ˈʃaɪni/)
    sáng bóng
  • ship (/ʃɪp/)
    tàu thủy
  • shirt (/ʃɜːt/)
    áo sơ mi
  • shock (/ʃɒk/)
    sốc
  • shocked (/ʃɒkt/)
    bị sốc
  • shoe (/ʃuː/)
    giày
  • shoot (/ʃuːt/)
    bắn
  • shooting (/ˈʃuːtɪŋ/)
    bắn súng
  • shop (/ʃɒp/)
    cửa hàng
  • shopping (/ˈʃɒpɪŋ/)
    mua sắm
  • short (/ʃɔːt/)
    ngắn
  • shot (/ʃɒt/)
    bắn
  • should (/ʃəd/)
    nên
  • shoulder (/ˈʃəʊldə(r)/)
    vai
  • shout (/ʃaʊt/)
    hét lên
  • show (/ʃəʊ/)
    trình diễn
  • shower (/ˈʃaʊə(r)/)
    vòi sen
  • shut (/ʃʌt/)
    đóng lại
  • shy (/ʃaɪ/)
    xấu hổ
  • sick (/sɪk/)
    đau ốm
  • side (/saɪd/)
    bên
  • sight (/saɪt/)
    thị giác
  • sign (/saɪn/)
    dấu hiệu
  • signal (/ˈsɪɡnəl/)
    tín hiệu
  • significant (/sɪɡˈnɪfɪkənt/)
    có ý nghĩa
  • significantly (/sɪɡˈnɪfɪkəntli/)
    đáng kể
  • silence (/ˈsaɪləns/)
    im lặng
  • silent (/ˈsaɪlənt/)
    im lặng
  • silk (/sɪlk/)
    lụa
  • silly (/ˈsɪli/)
    ngớ ngẩn
  • silver (/ˈsɪlvə(r)/)
    bạc
  • similar (/ˈsɪmələ(r)/)
    tương tự
  • similarity (/ˌsɪməˈlærəti/)
    sự giống nhau
  • similarly (/ˈsɪmələli/)
    tương tự như vậy
  • simple (/ˈsɪmpl/)
    đơn giản
  • simply (/ˈsɪmpli/)
    đơn giản
  • since (/sɪns/)
    từ
  • sincere (/sɪnˈsɪə(r)/)
    chân thành
  • sing (/sɪŋ/)
    hát
  • singer (/ˈsɪŋə(r)/)
    ca sĩ
  • singing (/ˈsɪŋɪŋ/)
    hát
  • single (/ˈsɪŋɡl/)
    đơn
  • sink (/sɪŋk/)
    bồn rửa
  • sir (/sɜː(r)/)
    thưa ông
  • sister (/ˈsɪstə(r)/)
    em gái
  • sit (/sɪt/)
    ngồi
  • site (/saɪt/)
    địa điểm
  • situation (/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/)
    tình huống
  • six (/sɪks/)
    sáu
  • sixteen (/ˌsɪksˈtiːn/)
    mười sáu
  • sixty (/ˈsɪksti/)
    sáu mươi
  • size (/saɪz/)
    kích cỡ
  • ski (/skiː/)
    trượt tuyết
  • skiing (/ˈskiːɪŋ/)
    trượt tuyết
  • skill (/skɪl/)
    kỹ năng
  • skin (/skɪn/)
    da
  • skirt (/skɜːt/)
    váy ngắn
  • sky (/skaɪ/)
    bầu trời
  • slave (/sleɪv/)
    nô lệ
  • sleep (/sliːp/)
    ngủ
  • slice (/slaɪs/)
    lát cắt
  • slide (/slaɪd/)
    cầu trượt
  • slight (/slaɪt/)
    nhẹ
  • slightly (/ˈslaɪtli/)
    nhẹ nhàng
  • slip (/slɪp/)
    trượt
  • slope (/sləʊp/)
    độ dốc
  • slow (/sləʊ/)
    chậm
  • slowly (/ˈsləʊli/)
    chậm
  • small (/smɔːl/)
    bé nhỏ
  • smart (/smɑːt/)
    thông minh
  • smartphone (/ˈsmɑːtfəʊn/)
    điện thoại thông minh
  • smell (/smel/)
    mùi
  • smile (/smaɪl/)
    nụ cười
  • smoke (/sməʊk/)
    khói
  • smoking (/ˈsməʊkɪŋ/)
    hút thuốc
  • smooth (/smuːð/)
    trơn tru
  • snake (/sneɪk/)
    rắn
  • snow (/snəʊ/)
    tuyết
  • so (/səʊ/)
    Vì thế
  • soap (/səʊp/)
    xà phòng
  • soccer (/ˈsɒkə(r)/)
    bóng đá
  • social (/ˈsəʊʃl/)
    xã hội
  • society (/səˈsaɪəti/)
    xã hội
  • sock (/sɒk/)
    tất
  • soft (/sɒft/)
    mềm mại
  • software (/ˈsɒftweə(r)/)
    phần mềm
  • soil (/sɔɪl/)
    đất
  • solar (/ˈsəʊlə(r)/)
    mặt trời
  • soldier (/ˈsəʊldʒə(r)/)
    lính
  • solid (/ˈsɒlɪd/)
    chất rắn
  • solution (/səˈluːʃn/)
    giải pháp
  • solve (/sɒlv/)
    gỡ rối
  • some (/sʌm/)
    một số
  • somebody (/ˈsʌmbədi/)
    ai đó
  • someone (/ˈsʌmwʌn/)
    người nào đó
  • something (/ˈsʌmθɪŋ/)
    thứ gì đó
  • sometimes (/ˈsʌmtaɪmz/)
    Thỉnh thoảng
  • somewhat (/ˈsʌmwɒt/)
    một phần nào đó
  • somewhere (/ˈsʌmweə(r)/)
    ở đâu đó
  • son (/sʌn/)
    con trai
  • song (/sɒŋ/)
    bài hát
  • soon (/suːn/)
    sớm
  • sorry (/ˈsɒri/)
    Xin lỗi
  • sort (/sɔːt/)
    loại
  • soul (/səʊl/)
    linh hồn
  • sound (/saʊnd/)
    âm thanh
  • soup (/suːp/)
    canh
  • source (/sɔːs/)
    nguồn
  • south (/saʊθ/)
    phía nam
  • southern (/ˈsʌðən/)
    miền Nam
  • space (/speɪs/)
    không gian
  • speak (/spiːk/)
    nói chuyện
  • speaker (/ˈspiːkə(r)/)
    người nói
  • special (/ˈspeʃl/)
    đặc biệt
  • specialist (/ˈspeʃəlɪst/)
    chuyên gia
  • species (/ˈspiːʃiːz/)
    giống loài
  • specific (/spəˈsɪfɪk/)
    cụ thể
  • specifically (/spəˈsɪfɪkli/)
    cụ thể
  • speech (/spiːtʃ/)
    lời nói
  • speed (/spiːd/)
    tốc độ
  • spell (/spel/)
    Đánh vần
  • spelling (/ˈspelɪŋ/)
    chính tả
  • spend (/spend/)
    tiêu
  • spending (/ˈspendɪŋ/)
    chi tiêu
  • spicy (/ˈspaɪsi/)
    cay
  • spider (/ˈspaɪdə(r)/)
    con nhện
  • spirit (/ˈspɪrɪt/)
    tinh thần
  • spiritual (/ˈspɪrɪtʃuəl/)
    tinh thần
  • split (/splɪt/)
    tách ra
  • spoken (/ˈspəʊkən/)
    đã nói
  • sponsor (/ˈspɒnsə(r)/)
    nhà tài trợ
  • spoon (/spuːn/)
    thìa
  • sport (/spɔːt/)
    thể thao
  • spot (/spɒt/)
    điểm
  • spread (/spred/)
    lây lan
  • spring (/sprɪŋ/)
    mùa xuân
  • square (/skweə(r)/)
    quảng trường
  • stable (/ˈsteɪbl/)
    ổn định
  • stadium (/ˈsteɪdiəm/)
    sân vận động
  • staff (/stɑːf/)
    nhân viên
  • stage (/steɪdʒ/)
    sân khấu
  • stair (/steə(r)/)
    cầu thang
  • stamp (/stæmp/)
    con tem
  • stand (/stænd/)
    đứng
  • standard (/ˈstændəd/)
    tiêu chuẩn
  • star (/stɑː(r)/)
    ngôi sao
  • stare (/steə(r)/)
    nhìn chằm chằm
  • start (/stɑːt/)
    bắt đầu
  • state (/steɪt/)
    tình trạng
  • statement (/ˈsteɪtmənt/)
    tuyên bố
  • station (/ˈsteɪʃn/)
    ga tàu
  • statistic (/stəˈtɪstɪk/)
    thống kê
  • statue (/ˈstætʃuː/)
    bức tượng
  • status (/ˈsteɪtəs/)
    trạng thái
  • stay (/steɪ/)
    ở lại
  • steady (/ˈstedi/)
    vững chắc
  • steal (/stiːl/)
    ăn cắp
  • steel (/stiːl/)
    thép
  • steep (/stiːp/)
    dốc
  • step (/step/)
    bước chân
  • stick (/stɪk/)
    dán
  • sticky (/ˈstɪki/)
    dính
  • stiff (/stɪf/)
    cứng nhắc
  • still (/stɪl/)
    vẫn
  • stock (/stɒk/)
    Cổ phần
  • stomach (/ˈstʌmək/)
    cái bụng
  • stone (/stəʊn/)
    cục đá
  • stop (/stɒp/)
    dừng lại
  • store (/stɔː(r)/)
    cửa hàng
  • storm (/stɔːm/)
    bão
  • story (/ˈstɔːri/)
    câu chuyện
  • straight (/streɪt/)
    thẳng
  • strange (/streɪndʒ/)
    lạ lùng
  • stranger (/ˈstreɪndʒə(r)/)
    người lạ
  • strategy (/ˈstrætədʒi/)
    chiến lược
  • stream (/striːm/)
    suối
  • street (/striːt/)
    đường phố
  • strength (/streŋkθ/)
    sức mạnh
  • stress (/stres/)
    nhấn mạnh
  • stretch (/stretʃ/)
    kéo dài
  • strict (/strɪkt/)
    nghiêm ngặt
  • strike (/straɪk/)
    đánh đập
  • string (/strɪŋ/)
    sợi dây
  • strong (/strɒŋ/)
    mạnh
  • strongly (/ˈstrɒŋli/)
    mạnh mẽ
  • structure (/ˈstrʌktʃə(r)/)
    kết cấu
  • struggle (/ˈstrʌɡl/)
    đấu tranh
  • student (/ˈstjuːdnt/)
    học sinh
  • studio (/ˈstjuːdiəʊ/)
    phòng thu
  • study (/ˈstʌdi/)
    học
  • stuff (/stʌf/)
    chất liệu
  • stupid (/ˈstjuːpɪd/)
    ngốc nghếch
  • style (/staɪl/)
    phong cách
  • subject (/ˈsʌbdʒɪkt/)
    chủ thể
  • submit (/səbˈmɪt/)
    nộp
  • substance (/ˈsʌbstəns/)
    chất
  • succeed (/səkˈsiːd/)
    thành công
  • success (/səkˈses/)
    thành công
  • successful (/səkˈsesfl/)
    thành công
  • successfully (/səkˈsesfəli/)
    thành công
  • such (/sʌtʃ/)
    như là
  • sudden (/ˈsʌdn/)
    đột ngột
  • suddenly (/ˈsʌdənli/)
    đột nhiên
  • suffer (/ˈsʌfə(r)/)
    chịu đựng
  • sugar (/ˈʃʊɡə(r)/)
    đường
  • suggest (/səˈdʒest/)
    gợi ý
  • suggestion (/səˈdʒestʃən/)
    gợi ý
  • suit (/suːt/)
    bộ đồ
  • suitable (/ˈsuːtəbl/)
    thích hợp
  • sum (/sʌm/)
    tổng hợp
  • summarize (/ˈsʌməraɪz/)
    tóm tắt
  • summary (/ˈsʌməri/)
    bản tóm tắt
  • summer (/ˈsʌmə(r)/)
    mùa hè
  • sun (/sʌn/)
    mặt trời
  • sunday (/ˈsʌndeɪ/)
    chủ nhật
  • supermarket (/ˈsuːpəmɑːkɪt/)
    siêu thị
  • supply (/səˈplaɪ/)
    cung cấp
  • support (/səˈpɔːt/)
    ủng hộ
  • supporter (/səˈpɔːtə(r)/)
    người ủng hộ
  • suppose (/səˈpəʊz/)
    giả định
  • sure (/ʃʊə(r)/)
    Chắc chắn
  • surely (/ˈʃʊəli/)
    chắc chắn
  • surface (/ˈsɜːfɪs/)
    bề mặt
  • surgery (/ˈsɜːdʒəri/)
    ca phẫu thuật
  • surprise (/səˈpraɪz/)
    sự ngạc nhiên
  • surprised (/səˈpraɪzd/)
    ngạc nhiên
  • surprising (/səˈpraɪzɪŋ/)
    ngạc nhiên
  • surround (/səˈraʊnd/)
    bao quanh
  • surrounding (/səˈraʊndɪŋ/)
    xung quanh
  • survey (/səˈveɪ/)
    sự khảo sát
  • survive (/səˈvaɪv/)
    tồn tại
  • suspect (/səˈspekt/)
    nghi ngờ
  • swear (/sweə(r)/)
    thề
  • sweater (/ˈswetə(r)/)
    áo len
  • sweep (/swiːp/)
    quét
  • sweet (/swiːt/)
    ngọt
  • swim (/swɪm/)
    bơi
  • swimming (/ˈswɪmɪŋ/)
    bơi lội
  • switch (/swɪtʃ/)
    công tắc
  • symbol (/ˈsɪmbl/)
    biểu tượng
  • sympathy (/ˈsɪmpəθi/)
    sự đồng cảm
  • symptom (/ˈsɪmptəm/)
    triệu chứng
  • system (/ˈsɪstəm/)
    hệ thống
  • t-shirt (/ˈtiː ʃɜːt/)
    áo thun
  • table (/ˈteɪbl/)
    bàn
  • tablet (/ˈtæblət/)
    viên thuốc
  • tail (/teɪl/)
    đuôi
  • take (/teɪk/)
    lấy
  • tale (/teɪl/)
    câu chuyện
  • talent (/ˈtælənt/)
    tài năng
  • talented (/ˈtæləntɪd/)
    có tài năng
  • talk (/tɔːk/)
    nói chuyện
  • tall (/tɔːl/)
    cao
  • tank (/tæŋk/)
    xe tăng
  • tape (/teɪp/)
    băng dính
  • target (/ˈtɑːɡɪt/)
    mục tiêu
  • task (/tɑːsk/)
    nhiệm vụ
  • taste (/teɪst/)
    nếm
  • tax (/tæks/)
    thuế
  • taxi (/ˈtæksi/)
    Taxi
  • tea (/tiː/)
    trà
  • teach (/tiːtʃ/)
    dạy bảo
  • teacher (/ˈtiːtʃə(r)/)
    giáo viên
  • teaching (/ˈtiːtʃɪŋ/)
    giảng dạy
  • team (/tiːm/)
    đội
  • tear (/teə(r)/)
  • technical (/ˈteknɪkl/)
    kỹ thuật
  • technique (/tekˈniːk/)
    kỹ thuật
  • technology (/tekˈnɒlədʒi/)
    công nghệ
  • teenage (/ˈtiːneɪdʒ/)
    tuổi thiếu niên
  • teenager (/ˈtiːneɪdʒə(r)/)
    thiếu niên
  • telephone (/ˈtelɪfəʊn/)
    điện thoại
  • television (/ˈtelɪvɪʒn/)
    tivi
  • tell (/tel/)
    kể
  • temperature (/ˈtemprətʃə(r)/)
    nhiệt độ
  • temporary (/ˈtemprəri/)
    tạm thời
  • ten (/ten/)
    mười
  • tend (/tend/)
    có khuynh hướng
  • tennis (/ˈtenɪs/)
    quần vợt
  • tent (/tent/)
    lều
  • term (/tɜːm/)
    thuật ngữ
  • terrible (/ˈterəbl/)
    kinh khủng
  • test (/test/)
    Bài kiểm tra
  • text (/tekst/)
    chữ
  • than (/ðən/)
    hơn
  • thank (/θæŋk/)
    cám ơn
  • thanks (/θæŋks/)
    Cảm ơn
  • that (/ðæt/)
    cái đó
  • the (/ðə/)
    cái
  • theatre (/ˈθɪətə(r)/)
    nhà hát
  • their (/ðeə(r)/)
    của họ
  • theirs (/ðeəz/)
    của họ
  • them (/ðəm/)
    họ
  • theme (/θiːm/)
    chủ đề
  • themselves (/ðəmˈselvz/)
    chính họ
  • then (/ðen/)
    sau đó
  • theory (/ˈθɪəri/)
    lý thuyết
  • therapy (/ˈθerəpi/)
    liệu pháp
  • there (/ðeə(r)/)
    ở đó
  • therefore (/ˈðeəfɔː(r)/)
    Vì vậy
  • they (/ðeɪ/)
    họ
  • thick (/θɪk/)
    dày
  • thief (/θiːf/)
    kẻ trộm
  • thin (/θɪn/)
    gầy
  • thing (/θɪŋ/)
    điều
  • think (/θɪŋk/)
    nghĩ
  • thinking (/ˈθɪŋkɪŋ/)
    suy nghĩ
  • third (/θɜːd/)
    thứ ba
  • thirsty (/ˈθɜːsti/)
    khát
  • thirteen (/ˌθɜːˈtiːn/)
    mười ba
  • thirty (/ˈθɜːti/)
    ba mươi
  • this (/ðɪs/)
    cái này
  • though (/ðəʊ/)
    mặc dù
  • thought (/θɔːt/)
    nghĩ
  • thousand (/ˈθaʊznd/)
    ngàn
  • threat (/θret/)
    mối đe dọa
  • threaten (/ˈθretn/)
    hăm dọa
  • three (/θriː/)
    ba
  • throat (/θrəʊt/)
    họng
  • through (/θruː/)
    bởi vì
  • throughout (/θruːˈaʊt/)
    khắp
  • throw (/θrəʊ/)
    ném
  • thursday (/ˈθɜːzdeɪ/)
    thứ năm
  • thus (/ðʌs/)
    do đó
  • ticket (/ˈtɪkɪt/)
  • tidy (/ˈtaɪdi/)
    ngăn nắp
  • tie (/taɪ/)
    cà vạt
  • tight (/taɪt/)
    chặt
  • till (/tɪl/)
    ĐẾN
  • time (/taɪm/)
    thời gian
  • tin (/tɪn/)
    tin
  • tiny (/ˈtaɪni/)
    nhỏ xíu
  • tip (/tɪp/)
    mẹo
  • tired (/ˈtaɪəd/)
    mệt
  • title (/ˈtaɪtl/)
    tiêu đề
  • to (/tə/)
    ĐẾN
  • today (/təˈdeɪ/)
    Hôm nay
  • toe (/təʊ/)
    sau đó
  • together (/təˈɡeðə(r)/)
    cùng nhau
  • toilet (/ˈtɔɪlət/)
    nhà vệ sinh
  • tomato (/təˈmɑːtəʊ/)
    cà chua
  • tomorrow (/təˈmɒrəʊ/)
    Ngày mai
  • tone (/təʊn/)
    giọng điệu
  • tongue (/tʌŋ/)
    lưỡi
  • tonight (/təˈnaɪt/)
    tối nay
  • too (/tuː/)
    cũng vậy
  • tool (/tuːl/)
    dụng cụ
  • tooth (/tuːθ/)
    răng
  • top (/tɒp/)
    đứng đầu
  • topic (/ˈtɒpɪk/)
    đề tài
  • total (/ˈtəʊtl/)
    tổng cộng
  • totally (/ˈtəʊtəli/)
    hoàn toàn
  • touch (/tʌtʃ/)
    chạm
  • tough (/tʌf/)
    khó
  • tour (/tʊə(r)/)
    chuyến du lịch
  • tourism (/ˈtʊərɪzəm/)
    du lịch
  • tourist (/ˈtʊərɪst/)
    du khách
  • towards (/təˈwɔːdz/)
    đối với
  • towel (/ˈtaʊəl/)
    cái khăn lau
  • tower (/ˈtaʊə(r)/)
    tháp
  • town (/taʊn/)
    thị trấn
  • toy (/tɔɪ/)
    đồ chơi
  • track (/træk/)
    theo dõi
  • trade (/treɪd/)
    buôn bán
  • tradition (/trəˈdɪʃn/)
    truyền thống
  • traditional (/trəˈdɪʃənl/)
    truyền thống
  • traffic (/ˈtræfɪk/)
    giao thông
  • train (/treɪn/)
    xe lửa
  • trainer (/ˈtreɪnə(r)/)
    huấn luyện viên
  • training (/ˈtreɪnɪŋ/)
    đào tạo
  • transfer (/trænsˈfɜː(r)/)
    chuyển khoản
  • transform (/trænsˈfɔːm/)
    biến đổi
  • transition (/trænˈzɪʃn/)
    chuyển tiếp
  • translate (/trænzˈleɪt/)
    dịch
  • translation (/trænzˈleɪʃn/)
    dịch thuật
  • transport (/trænˈspɔːt/)
    chuyên chở
  • travel (/ˈtrævl/)
    du lịch
  • traveller (/ˈtrævələ(r)/)
    người du lịch
  • treat (/triːt/)
    đối xử
  • treatment (/ˈtriːtmənt/)
    sự đối đãi
  • tree (/triː/)
    cây
  • trend (/trend/)
    xu hướng
  • trial (/ˈtraɪəl/)
    sự thử nghiệm
  • trick (/trɪk/)
    lừa
  • trip (/trɪp/)
    chuyến đi
  • tropical (/ˈtrɒpɪkl/)
    nhiệt đới
  • trouble (/ˈtrʌbl/)
    rắc rối
  • trousers (/ˈtraʊzəz/)
    quần dài
  • truck (/trʌk/)
    xe tải
  • true (/truː/)
    ĐÚNG VẬY
  • truly (/ˈtruːli/)
    thực sự
  • trust (/trʌst/)
    lòng tin
  • truth (/truːθ/)
    sự thật
  • try (/traɪ/)
    thử
  • tube (/tjuːb/)
    ống
  • tuesday (/ˈtjuːzdeɪ/)
    Thứ ba
  • tune (/tjuːn/)
    giai điệu
  • tunnel (/ˈtʌnl/)
    đường hầm
  • turn (/tɜːn/)
    xoay
  • tv (/ˌtiː ˈviː/)
    TV
  • twelve (/twelv/)
    mười hai
  • twenty (/ˈtwenti/)
    hai mươi
  • twice (/twaɪs/)
    hai lần
  • twin (/twɪn/)
    sinh đôi
  • two (/tuː/)
    hai
  • type (/taɪp/)
    kiểu
  • typical (/ˈtɪpɪkl/)
    đặc trưng
  • typically (/ˈtɪpɪkli/)
    tiêu biểu
  • tyre (/ˈtaɪə(r)/)
    CỦA HỌ
  • ugly (/ˈʌɡli/)
    xấu xí
  • ultimately (/ˈʌltɪmətli/)
    cuối cùng
  • umbrella (/ʌmˈbrelə/)
    Chiếc ô
  • unable (/ʌnˈeɪbl/)
    không thể
  • uncle (/ˈʌŋkl/)
    chú
  • uncomfortable (/ʌnˈkʌmftəbl/)
    không thoải mái
  • unconscious (/ʌnˈkɒnʃəs/)
    vô thức
  • under (/ˈʌndə(r)/)
    dưới
  • underground (/ˌʌndəˈɡraʊnd/)
    bí mật
  • understand (/ˌʌndəˈstænd/)
    hiểu
  • understanding (/ˌʌndəˈstændɪŋ/)
    hiểu biết
  • underwear (/ˈʌndəweə(r)/)
    đồ lót
  • unemployed (/ˌʌnɪmˈplɔɪd/)
    thất nghiệp
  • unemployment (/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/)
    nạn thất nghiệp
  • unexpected (/ˌʌnɪkˈspektɪd/)
    không ngờ tới
  • unfair (/ˌʌnˈfeə(r)/)
    không công bằng
  • unfortunately (/ʌnˈfɔːtʃənətli/)
    Không may
  • unhappy (/ʌnˈhæpi/)
    không vui
  • uniform (/ˈjuːnɪfɔːm/)
    đồng phục
  • union (/ˈjuːniən/)
    liên minh
  • unique (/juˈniːk/)
    độc nhất
  • unit (/ˈjuːnɪt/)
    đơn vị
  • united (/juˈnaɪtɪd/)
    thống nhất
  • universe (/ˈjuːnɪvɜːs/)
    vũ trụ
  • university (/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/)
    trường đại học
  • unknown (/ˌʌnˈnəʊn/)
    không rõ
  • unless (/ənˈles/)
    Trừ khi
  • unlike (/ˌʌnˈlaɪk/)
    không giống nhau
  • unlikely (/ʌnˈlaɪkli/)
    không có khả năng
  • unnecessary (/ʌnˈnesəsəri/)
    không cần thiết
  • unpleasant (/ʌnˈpleznt/)
    khó chịu
  • until (/ənˈtɪl/)
    cho đến khi
  • unusual (/ʌnˈjuːʒuəl/)
    bất thường
  • up (/ʌp/)
    hướng lên
  • update (/ˌʌpˈdeɪt/)
    cập nhật
  • upon (/əˈpɒn/)
    trên
  • upper (/ˈʌpə(r)/)
    phía trên
  • upset (/ʌpˈset/)
    buồn bã
  • upstairs (/ˌʌpˈsteəz/)
    trên lầu
  • upwards (/ˈʌpwədz/)
    hướng lên trên
  • urban (/ˈɜːbən/)
    đô thị
  • urge (/ɜːdʒ/)
    thúc giục
  • us (/əs/)
    chúng ta
  • use (/juːz/)
    sử dụng
  • used (/juːst/)
    đã sử dụng
  • used to (/ˈjuːst tə/)
    đã từng dùng
  • useful (/ˈjuːsfl/)
    hữu ích
  • user (/ˈjuːzə(r)/)
    người sử dụng
  • usual (/ˈjuːʒuəl/)
    thường
  • usually (/ˈjuːʒuəli/)
    thường xuyên
  • vacation (/veɪˈkeɪʃn/)
    kì nghỉ
  • valley (/ˈvæli/)
    thung lũng
  • valuable (/ˈvæljuəbl/)
    có giá trị lớn
  • value (/ˈvæljuː/)
    giá trị
  • van (/væn/)
    qua
  • variety (/vəˈraɪəti/)
    đa dạng
  • various (/ˈveəriəs/)
    nhiều
  • vary (/ˈveəri/)
    thay đổi
  • vast (/vɑːst/)
    rộng lớn
  • vegetable (/ˈvedʒtəbl/)
    rau quả
  • vehicle (/ˈviːəkl/)
    phương tiện giao thông
  • venue (/ˈvenjuː/)
    địa điểm
  • version (/ˈvɜːʃn/)
    phiên bản
  • very (/ˈveri/)
    rất
  • via (/ˈvaɪə/)
    thông qua
  • victim (/ˈvɪktɪm/)
    nạn nhân
  • victory (/ˈvɪktəri/)
    chiến thắng
  • video (/ˈvɪdiəʊ/)
    băng hình
  • view (/vjuː/)
    xem
  • viewer (/ˈvjuːə(r)/)
    người xem
  • village (/ˈvɪlɪdʒ/)
    làng bản
  • violence (/ˈvaɪələns/)
    bạo lực
  • violent (/ˈvaɪələnt/)
    hung bạo
  • virtual (/ˈvɜːtʃuəl/)
    ảo
  • virus (/ˈvaɪrəs/)
    vi-rút
  • vision (/ˈvɪʒn/)
    tầm nhìn
  • visit (/ˈvɪzɪt/)
    thăm nom
  • visitor (/ˈvɪzɪtə(r)/)
    khách viếng thăm
  • visual (/ˈvɪʒuəl/)
    thị giác
  • vital (/ˈvaɪtl/)
    thiết yếu
  • vitamin (/ˈvɪtəmɪn/)
    vitamin
  • voice (/vɔɪs/)
    tiếng nói
  • volume (/ˈvɒljuːm/)
    âm lượng
  • volunteer (/ˌvɒlənˈtɪə(r)/)
    tình nguyện viên
  • vote (/vəʊt/)
    bỏ phiếu
  • wage (/weɪdʒ/)
    tiền công
  • wait (/weɪt/)
    Chờ đợi
  • waiter (/ˈweɪtə(r)/)
    phục vụ nam
  • wake (/weɪk/)
    thức dậy
  • walk (/wɔːk/)
    đi bộ
  • wall (/wɔːl/)
    tường
  • want (/wɒnt/)
    muốn
  • war (/wɔː(r)/)
    chiến tranh
  • warm (/wɔːm/)
    ấm
  • warn (/wɔːn/)
    cảnh báo
  • warning (/ˈwɔːnɪŋ/)
    cảnh báo
  • wash (/wɒʃ/)
    rửa
  • washing (/ˈwɒʃɪŋ/)
    rửa
  • waste (/weɪst/)
    rác thải
  • watch (/wɒtʃ/)
    đồng hồ
  • water (/ˈwɔːtə(r)/)
    Nước
  • wave (/weɪv/)
    sóng
  • way (/weɪ/)
    đường
  • we (/wi/)
    chúng tôi
  • weak (/wiːk/)
    yếu đuối
  • weakness (/ˈwiːknəs/)
    sự yếu đuối
  • wealth (/welθ/)
    sự giàu có
  • wealthy (/ˈwelθi/)
    giàu có
  • weapon (/ˈwepən/)
    vũ khí
  • wear (/weə(r)/)
    mặc
  • weather (/ˈweðə(r)/)
    thời tiết
  • web (/web/)
    mạng lưới
  • website (/ˈwebsaɪt/)
    trang web
  • wedding (/ˈwedɪŋ/)
    lễ cưới
  • wednesday (/ˈwenzdeɪ/)
    Thứ Tư
  • week (/wiːk/)
    tuần
  • weekend (/ˌwiːkˈend/)
    ngày cuối tuần
  • weigh (/weɪ/)
    cân
  • weight (/weɪt/)
    cân nặng
  • welcome (/ˈwelkəm/)
    Chào mừng
  • well (/wel/)
    Tốt
  • west (/west/)
    phía tây
  • western (/ˈwestən/)
    miền tây
  • wet (/wet/)
    ướt
  • what (/wɒt/)
  • whatever (/wɒtˈevə(r)/)
    bất cứ điều gì
  • wheel (/wiːl/)
    bánh xe
  • when (/wen/)
    khi
  • whenever (/wenˈevə(r)/)
    bất cứ khi nào
  • where (/weə(r)/)
    Ở đâu
  • whereas (/ˌweərˈæz/)
    trong khi
  • wherever (/weərˈevə(r)/)
    bất cứ nơi nào
  • whether (/ˈweðə(r)/)
    liệu
  • which (/wɪtʃ/)
    cái mà
  • while (/waɪl/)
    trong khi
  • whisper (/ˈwɪspə(r)/)
    thì thầm
  • white (/waɪt/)
    trắng
  • who (/huː/)
    Ai
  • whole (/həʊl/)
    trọn
  • whom (/huːm/)
    ai
  • whose (/huːz/)
    của ai
  • why (/waɪ/)
    Tại sao
  • wide (/waɪd/)
    rộng
  • widely (/ˈwaɪdli/)
    rộng rãi
  • wife (/waɪf/)
    vợ
  • wild (/waɪld/)
    hoang dã
  • wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/)
    động vật hoang dã
  • will (/wɪl/)
    sẽ
  • willing (/ˈwɪlɪŋ/)
    sẵn sàng
  • win (/wɪn/)
    thắng
  • wind (/waɪnd/)
    gió
  • window (/ˈwɪndəʊ/)
    cửa sổ
  • wine (/waɪn/)
    rượu
  • wing (/wɪŋ/)
    cánh
  • winner (/ˈwɪnə(r)/)
    người chiến thắng
  • winter (/ˈwɪntə(r)/)
    mùa đông
  • wire (/ˈwaɪə(r)/)
    dây điện
  • wise (/waɪz/)
    khôn ngoan
  • wish (/wɪʃ/)
    ước
  • with (/wɪð/)
    với
  • within (/wɪˈðɪn/)
    ở trong
  • without (/wɪˈðaʊt/)
    không có
  • witness (/ˈwɪtnəs/)
    nhân chứng
  • woman (/ˈwʊmən/)
    đàn bà
  • wonder (/ˈwʌndə(r)/)
    thắc mắc
  • wonderful (/ˈwʌndəfl/)
    tuyệt vời
  • wood (/wʊd/)
    gỗ
  • wooden (/ˈwʊdn/)
    bằng gỗ
  • wool (/wʊl/)
    len
  • word (/wɜːd/)
    từ
  • work (/wɜːk/)
    công việc
  • worker (/ˈwɜːkə(r)/)
    công nhân
  • working (/ˈwɜːkɪŋ/)
    đang làm việc
  • world (/wɜːld/)
    thế giới
  • worldwide (/ˌwɜːldˈwaɪd/)
    trên toàn thế giới
  • worried (/ˈwʌrid/)
    lo lắng
  • worry (/ˈwʌri/)
    lo lắng
  • worse (/wɜːs/)
    tệ hơn
  • worst (/wɜːst/)
    tồi tệ nhất
  • worth (/wɜːθ/)
    đáng giá
  • would (/wʊd/)
    sẽ
  • wound (/wuːnd/)
    vết thương
  • wow (/waʊ/)
  • wrap (/ræp/)
    bọc
  • write (/raɪt/)
    viết
  • writer (/ˈraɪtə(r)/)
    nhà văn
  • writing (/ˈraɪtɪŋ/)
    viết
  • written (/ˈrɪtn/)
    được viết
  • wrong (/rɒŋ/)
    sai
  • yard (/jɑːd/)
    sân
  • yeah (/jeə/)
    vâng
  • year (/jɪə(r)/)
    năm
  • yellow (/ˈjeləʊ/)
    màu vàng
  • yes (/jes/)
    Đúng
  • yesterday (/ˈjestədeɪ/)
    Hôm qua
  • yet (/jet/)
    chưa
  • you (/ju/)
    Bạn
  • young (/jʌŋ/)
    trẻ
  • your (/jɔː(r)/)
    của bạn
  • yours (/jɔːz/)
    của bạn
  • yourself (/jɔːˈself/)
    bản thân bạn
  • youth (/juːθ/)
    thiếu niên
  • zero (/ˈzɪərəʊ/)
    số không
  • zone (/zəʊn/)
    vùng
Anh / Tiếng Việt Âm thanh Level

a (indefinite article)

Một

UK /ə/
US /ə/
A1

abandon (verb)

bỏ rơi

UK /əˈbændən/
US /əˈbændən/
B2

ability (noun)

khả năng

UK /əˈbɪləti/
US /əˈbɪləti/
A2

able (adjective)

có thể

UK /ˈeɪbl/
US /ˈeɪbl/
A2

about (preposition)

Về

UK /əˈbaʊt/
US /əˈbaʊt/
A1

above (preposition)

bên trên

UK /əˈbʌv/
US /əˈbʌv/
A1

abroad (adverb)

ở nước ngoài

UK /əˈbrɔːd/
US /əˈbrɔːd/
A2

absolute (adjective)

tuyệt đối

UK /ˈæbsəluːt/
US /ˈæbsəluːt/
B2

absolutely (adverb)

tuyệt đối

UK /ˈæbsəluːtli/
US /ˈæbsəluːtli/
B1

academic (noun)

học thuật

UK /ˌækəˈdemɪk/
US /ˌækəˈdemɪk/
B2

accept (verb)

chấp nhận

UK /əkˈsept/
US /əkˈsept/
A2

acceptable (adjective)

chấp nhận được

UK /əkˈseptəbl/
US /əkˈseptəbl/
B2

access (verb)

truy cập

UK /ˈækses/
US /ˈækses/
B1

accident (noun)

tai nạn

UK /ˈæksɪdənt/
US /ˈæksɪdənt/
A2

accommodation (noun)

chỗ ở

UK /əˌkɒməˈdeɪʃn/
US /əˌkɑːməˈdeɪʃn/
B1

accompany (verb)

đi cùng

UK /əˈkʌmpəni/
US /əˈkʌmpəni/
B2

according to (preposition)

theo

UK /əˈkɔːdɪŋ tə/
US /əˈkɔːrdɪŋ tə/
A2

account (verb)

tài khoản

UK /əˈkaʊnt/
US /əˈkaʊnt/
B2

accurate (adjective)

chính xác

UK /ˈækjərət/
US /ˈækjərət/
B2

accuse (verb)

buộc tội

UK /əˈkjuːz/
US /əˈkjuːz/
B2

achieve (verb)

đạt được

UK /əˈtʃiːv/
US /əˈtʃiːv/
A2

achievement (noun)

thành tích

UK /əˈtʃiːvmənt/
US /əˈtʃiːvmənt/
B1

acknowledge (verb)

thừa nhận

UK /əkˈnɒlɪdʒ/
US /əkˈnɑːlɪdʒ/
B2

acquire (verb)

giành được

UK /əˈkwaɪə(r)/
US /əˈkwaɪər/
B2

across (preposition)

sang

UK /əˈkrɒs/
US /əˈkrɔːs/
A1

act (verb)

hành động

UK /ækt/
US /ækt/
A2

action (noun)

hoạt động

UK /ˈækʃn/
US /ˈækʃn/
A1

active (adjective)

tích cực

UK /ˈæktɪv/
US /ˈæktɪv/
A2

activity (noun)

hoạt động

UK /ækˈtɪvəti/
US /ækˈtɪvəti/
A1

actor (noun)

diễn viên

UK /ˈæktə(r)/
US /ˈæktər/
A1

actress (noun)

nữ diễn viên

UK /ˈæktrəs/
US /ˈæktrəs/
A1

actual (adjective)

thật sự

UK /ˈæktʃuəl/
US /ˈæktʃuəl/
B2

actually (adverb)

Thực ra

UK /ˈæktʃuəli/
US /ˈæktʃuəli/
A2

ad (noun)

quảng cáo

UK /æd/
US /æd/
B1

adapt (verb)

thích nghi

UK /əˈdæpt/
US /əˈdæpt/
B2

add (verb)

thêm vào

UK /æd/
US /æd/
A1

addition (noun)

phép cộng

UK /əˈdɪʃn/
US /əˈdɪʃn/
B1

additional (adjective)

thêm vào

UK /əˈdɪʃənl/
US /əˈdɪʃənl/
B2

address (verb)

Địa chỉ

UK /əˈdres/
US /əˈdres/
B2

administration (noun)

sự quản lý

UK /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
US /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
B2

admire (verb)

ngưỡng mộ

UK /ədˈmaɪə(r)/
US /ədˈmaɪər/
B1

admit (verb)

thừa nhận

UK /ədˈmɪt/
US /ədˈmɪt/
B1

adopt (verb)

nhận nuôi

UK /əˈdɒpt/
US /əˈdɑːpt/
B2

adult (noun)

người lớn

UK /ˈædʌlt/
US /əˈdʌlt/
A1

advance (verb)

nâng cao

UK /ədˈvɑːns/
US /ədˈvæns/
B2

advanced (adjective)

trình độ cao

UK /ədˈvɑːnst/
US /ədˈvænst/
B1

advantage (noun)

lợi thế

UK /ədˈvɑːntɪdʒ/
US /ədˈvæntɪdʒ/
A2

adventure (noun)

cuộc phiêu lưu

UK /ədˈventʃə(r)/
US /ədˈventʃər/
A2

advertise (verb)

quảng cáo

UK /ˈædvətaɪz/
US /ˈædvərtaɪz/
A2

advertisement (noun)

quảng cáo

UK /ədˈvɜːtɪsmənt/
US /ˌædvərˈtaɪzmənt/
A2

advertising (noun)

quảng cáo

UK /ˈædvətaɪzɪŋ/
US /ˈædvərtaɪzɪŋ/
A2

advice (noun)

khuyên bảo

UK /ədˈvaɪs/
US /ədˈvaɪs/
A1

advise (verb)

khuyên nhủ

UK /ədˈvaɪz/
US /ədˈvaɪz/
B1

affair (noun)

chuyện tình

UK /əˈfeə(r)/
US /əˈfer/
B2

affect (verb)

ảnh hưởng

UK /əˈfekt/
US /əˈfekt/
A2

afford (verb)

đủ khả năng

UK /əˈfɔːd/
US /əˈfɔːrd/
B1

afraid (adjective)

sợ

UK /əˈfreɪd/
US /əˈfreɪd/
A1

after (preposition)

sau đó

UK /ˈɑːftə(r)/
US /ˈæftər/
A1

afternoon (noun)

buổi chiều

UK /ˌɑːftəˈnuːn/
US /ˌæftərˈnuːn/
A1

afterwards (adverb)

sau đó

UK /ˈɑːftəwədz/
US /ˈæftərwərdz/
B2

again (adverb)

lại

UK /əˈɡen/
US /əˈɡen/
A1

against (preposition)

chống lại

UK /əˈɡenst/
US /əˈɡenst/
A2

age (verb)

tuổi

UK /eɪdʒ/
US /eɪdʒ/
B1

aged (adjective)

già

UK /eɪdʒd/
US /eɪdʒd/
B1

agency (noun)

hãng

UK /ˈeɪdʒənsi/
US /ˈeɪdʒənsi/
B2

agenda (noun)

chương trình nghị sự

UK /əˈdʒendə/
US /əˈdʒendə/
B2

agent (noun)

đại lý

UK /ˈeɪdʒənt/
US /ˈeɪdʒənt/
B1

aggressive (adjective)

hung dữ

UK /əˈɡresɪv/
US /əˈɡresɪv/
B2

ago (adverb)

trước kia

UK /əˈɡəʊ/
US /əˈɡəʊ/
A1

agree (verb)

đồng ý

UK /əˈɡriː/
US /əˈɡriː/
A1

agreement (noun)

hiệp định

UK /əˈɡriːmənt/
US /əˈɡriːmənt/
B1

ah (exclamation)

à

UK /ɑː/
US /ɑː/
A2

ahead (adverb)

phía trước

UK /əˈhed/
US /əˈhed/
B1

aid (verb)

sự giúp đỡ

UK /eɪd/
US /eɪd/
B2

aim (verb)

mục tiêu

UK /eɪm/
US /eɪm/
B1

air (noun)

không khí

UK /eə(r)/
US /er/
A1

aircraft (noun)

phi cơ

UK /ˈeəkrɑːft/
US /ˈerkræft/
B2

airline (noun)

hãng hàng không

UK /ˈeəlaɪn/
US /ˈerlaɪn/
A2

airport (noun)

sân bay

UK /ˈeəpɔːt/
US /ˈerpɔːrt/
A1

alarm (verb)

báo thức

UK /əˈlɑːm/
US /əˈlɑːrm/
B2

album (noun)

album

UK /ˈælbəm/
US /ˈælbəm/
B1

alcohol (noun)

rượu bia

UK /ˈælkəhɒl/
US /ˈælkəhɔːl/
B1

alcoholic (adjective)

có cồn

UK /ˌælkəˈhɒlɪk/
US /ˌælkəˈhɑːlɪk/
B1

alive (adjective)

còn sống

UK /əˈlaɪv/
US /əˈlaɪv/
A2

all (pronoun)

tất cả

UK /ɔːl/
US /ɔːl/
A1

all right (exclamation)

được rồi

UK /ɔːl ˈraɪt/
US /ɔːl ˈraɪt/
A2

allow (verb)

cho phép

UK /əˈlaʊ/
US /əˈlaʊ/
A2

almost (adverb)

hầu hết

UK /ˈɔːlməʊst/
US /ˈɔːlməʊst/
A2

alone (adjective, adverb)

một mình

UK /əˈləʊn/
US /əˈləʊn/
A2

along (preposition)

dọc theo

UK /əˈlɒŋ/
US /əˈlɔːŋ/
A2

already (adverb)

đã

UK /ɔːlˈredi/
US /ɔːlˈredi/
A2

also (adverb)

Mà còn

UK /ˈɔːlsəʊ/
US /ˈɔːlsəʊ/
A1

alter (verb)

thay đổi

UK /ˈɔːltə(r)/
US /ˈɔːltər/
B2

alternative (noun)

thay thế

UK /ɔːlˈtɜːnətɪv/
US /ɔːlˈtɜːrnətɪv/
A2

although (conjunction)

mặc dù

UK /ɔːlˈðəʊ/
US /ɔːlˈðəʊ/
A2

always (adverb)

luôn luôn

UK /ˈɔːlweɪz/
US /ˈɔːlweɪz/
A1

amazed (adjective)

ngạc nhiên

UK /əˈmeɪzd/
US /əˈmeɪzd/
B1

amazing (adjective)

tuyệt vời

UK /əˈmeɪzɪŋ/
US /əˈmeɪzɪŋ/
A1

ambition (noun)

tham vọng

UK /æmˈbɪʃn/
US /æmˈbɪʃn/
B1

ambitious (adjective)

tham vọng

UK /æmˈbɪʃəs/
US /æmˈbɪʃəs/
B1

among (preposition)

giữa

UK /əˈmʌŋ/
US /əˈmʌŋ/
A2

amount (verb)

số lượng

UK /əˈmaʊnt/
US /əˈmaʊnt/
B2

analyse (verb)

phân tích

UK /ˈænəlaɪz/
US /ˈænəlaɪz/
B1

analysis (noun)

Phân tích

UK /əˈnæləsɪs/
US /əˈnæləsɪs/
B1

ancient (adjective)

cổ đại

UK /ˈeɪnʃənt/
US /ˈeɪnʃənt/
A2

and (conjunction)

UK /ənd/
US /ənd/
A1

anger (noun)

sự tức giận

UK /ˈæŋɡə(r)/
US /ˈæŋɡər/
B2

angle (noun)

góc

UK /ˈæŋɡl/
US /ˈæŋɡl/
B2

angry (adjective)

tức giận

UK /ˈæŋɡri/
US /ˈæŋɡri/
A1

animal (noun)

động vật

UK /ˈænɪml/
US /ˈænɪml/
A1

ankle (noun)

mắt cá chân

UK /ˈæŋkl/
US /ˈæŋkl/
A2

anniversary (noun)

dịp kỉ niệm

UK /ˌænɪˈvɜːsəri/
US /ˌænɪˈvɜːrsəri/
B2

announce (verb)

thông báo

UK /əˈnaʊns/
US /əˈnaʊns/
B1

announcement (noun)

thông báo

UK /əˈnaʊnsmənt/
US /əˈnaʊnsmənt/
B1

annoy (verb)

làm phiền

UK /əˈnɔɪ/
US /əˈnɔɪ/
B1

annoyed (adjective)

khó chịu

UK /əˈnɔɪd/
US /əˈnɔɪd/
B1

annoying (adjective)

khó chịu

UK /əˈnɔɪɪŋ/
US /əˈnɔɪɪŋ/
B1

annual (adjective)

hàng năm

UK /ˈænjuəl/
US /ˈænjuəl/
B2

another (determiner, pronoun)

khác

UK /əˈnʌðə(r)/
US /əˈnʌðər/
A1

answer (verb)

trả lời

UK /ˈɑːnsə(r)/
US /ˈænsər/
A1

anxious (adjective)

lo lắng

UK /ˈæŋkʃəs/
US /ˈæŋkʃəs/
B2

any (pronoun)

bất kì

UK /ˈeni/
US /ˈeni/
A1

any more (adverb)

bất kỳ nữa

UK /ˌeni ˈmɔː(r)/
US /ˌeni ˈmɔːr/
A2

anybody (pronoun)

bất cứ ai

UK /ˈenibɒdi/
US /ˈenibɑːdi/
A2

anyone (pronoun)

bất cứ ai

UK /ˈeniwʌn/
US /ˈeniwʌn/
A1

anything (pronoun)

bất cứ điều gì

UK /ˈeniθɪŋ/
US /ˈeniθɪŋ/
A1

anyway (adverb)

Dẫu sao thì

UK /ˈeniweɪ/
US /ˈeniweɪ/
A2

anywhere (pronoun)

bất cứ nơi nào

UK /ˈeniweə(r)/
US /ˈeniwer/
A2

apart (adverb)

riêng biệt

UK /əˈpɑːt/
US /əˈpɑːrt/
B1

apartment (noun)

căn hộ

UK /əˈpɑːtmənt/
US /əˈpɑːrtmənt/
A1

apologize (verb)

xin lỗi

UK /əˈpɒlədʒaɪz/
US /əˈpɑːlədʒaɪz/
B1

app (noun)

ứng dụng

UK /æp/
US /æp/
A2

apparent (adjective)

rõ ràng

UK /əˈpærənt/
US /əˈpærənt/
B2

apparently (adverb)

rõ ràng

UK /əˈpærəntli/
US /əˈpærəntli/
B2

appeal (verb)

bắt mắt

UK /əˈpiːl/
US /əˈpiːl/
B2

appear (verb)

xuất hiện

UK /əˈpɪə(r)/
US /əˈpɪr/
A2

appearance (noun)

vẻ bề ngoài

UK /əˈpɪərəns/
US /əˈpɪrəns/
A2

apple (noun)

quả táo

UK /ˈæpl/
US /ˈæpl/
A1

application (noun)

ứng dụng

UK /ˌæplɪˈkeɪʃn/
US /ˌæplɪˈkeɪʃn/
B1

apply (verb)

áp dụng

UK /əˈplaɪ/
US /əˈplaɪ/
A2

appointment (noun)

cuộc hẹn

UK /əˈpɔɪntmənt/
US /əˈpɔɪntmənt/
B1

appreciate (verb)

đánh giá

UK /əˈpriːʃieɪt/
US /əˈpriːʃieɪt/
B1

approach (verb)

tiếp cận

UK /əˈprəʊtʃ/
US /əˈprəʊtʃ/
B2

appropriate (adjective)

phù hợp

UK /əˈprəʊpriət/
US /əˈprəʊpriət/
B2

approval (noun)

sự chấp thuận

UK /əˈpruːvl/
US /əˈpruːvl/
B2

approve (verb)

chấp thuận

UK /əˈpruːv/
US /əˈpruːv/
B2

approximately (adverb)

khoảng

UK /əˈprɒksɪmətli/
US /əˈprɑːksɪmətli/
B1

april (noun)

tháng tư

UK /ˈeɪprəl/
US /ˈeɪprəl/
A1

architect (noun)

kiến trúc sư

UK /ˈɑːkɪtekt/
US /ˈɑːrkɪtekt/
A2

architecture (noun)

ngành kiến trúc

UK /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
US /ˈɑːrkɪtektʃər/
A2

area (noun)

khu vực

UK /ˈeəriə/
US /ˈeriə/
A1

argue (verb)

tranh cãi

UK /ˈɑːɡjuː/
US /ˈɑːrɡjuː/
A2

argument (noun)

lý lẽ

UK /ˈɑːɡjumənt/
US /ˈɑːrɡjumənt/
A2

arise (verb)

nảy sinh

UK /əˈraɪz/
US /əˈraɪz/
B2

arm (verb)

cánh tay

UK /ɑːm/
US /ɑːrm/
C1

armed (adjective)

có vũ trang

UK /ɑːmd/
US /ɑːrmd/
B2

arms (noun)

cánh tay

UK /ɑːmz/
US /ɑːrmz/
B2

army (noun)

quân đội

UK /ˈɑːmi/
US /ˈɑːrmi/
A2

around (preposition)

xung quanh

UK /əˈraʊnd/
US /əˈraʊnd/
A1

arrange (verb)

sắp xếp

UK /əˈreɪndʒ/
US /əˈreɪndʒ/
A2

arrangement (noun)

sắp xếp

UK /əˈreɪndʒmənt/
US /əˈreɪndʒmənt/
A2

arrest (verb)

bắt giữ

UK /əˈrest/
US /əˈrest/
B1

arrival (noun)

đến

UK /əˈraɪvl/
US /əˈraɪvl/
B1

arrive (verb)

đến

UK /əˈraɪv/
US /əˈraɪv/
A1

art (noun)

nghệ thuật

UK /ɑːt/
US /ɑːrt/
A1

article (noun)

bài báo

UK /ˈɑːtɪkl/
US /ˈɑːrtɪkl/
A1

artificial (adjective)

nhân tạo

UK /ˌɑːtɪˈfɪʃl/
US /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/
B2

artist (noun)

nghệ sĩ

UK /ˈɑːtɪst/
US /ˈɑːrtɪst/
A1

artistic (adjective)

nghệ thuật

UK /ɑːˈtɪstɪk/
US /ɑːrˈtɪstɪk/
B2

as (preposition)

BẰNG

UK /əz/
US /əz/
A1

ashamed (adjective)

xấu hổ

UK /əˈʃeɪmd/
US /əˈʃeɪmd/
B2

ask (verb)

hỏi

UK /ɑːsk/
US /æsk/
A1

asleep (adjective)

ngủ

UK /əˈsliːp/
US /əˈsliːp/
A2

aspect (noun)

diện mạo

UK /ˈæspekt/
US /ˈæspekt/
B2

assess (verb)

đánh giá

UK /əˈses/
US /əˈses/
B2

assessment (noun)

đánh giá

UK /əˈsesmənt/
US /əˈsesmənt/
B2

assignment (noun)

phân công

UK /əˈsaɪnmənt/
US /əˈsaɪnmənt/
B1

assist (verb)

hỗ trợ

UK /əˈsɪst/
US /əˈsɪst/
B1

assistant (noun)

trợ lý

UK /əˈsɪstənt/
US /əˈsɪstənt/
A2

associate (verb)

kết hợp

UK /əˈsəʊsieɪt/
US /əˈsəʊsieɪt/
B2

associated (adjective)

có liên quan

UK /əˈsəʊsieɪtɪd/
US /əˈsəʊsieɪtɪd/
B2

association (noun)

sự kết hợp

UK /əˌsəʊsiˈeɪʃn/
US /əˌsəʊsiˈeɪʃn/
B2

assume (verb)

cho rằng

UK /əˈsjuːm/
US /əˈsuːm/
B2

at (preposition)

Tại

UK /ət/
US /ət/
A1

athlete (noun)

vận động viên

UK /ˈæθliːt/
US /ˈæθliːt/
A2

atmosphere (noun)

bầu không khí

UK /ˈætməsfɪə(r)/
US /ˈætməsfɪr/
B1

attach (verb)

gắn

UK /əˈtætʃ/
US /əˈtætʃ/
B1

attack (verb)

tấn công

UK /əˈtæk/
US /əˈtæk/
A2

attempt (verb)

nỗ lực

UK /əˈtempt/
US /əˈtempt/
B2

attend (verb)

tham gia

UK /əˈtend/
US /əˈtend/
A2

attention (noun)

chú ý

UK /əˈtenʃn/
US /əˈtenʃn/
A2

attitude (noun)

thái độ

UK /ˈætɪtjuːd/
US /ˈætɪtuːd/
B1

attract (verb)

thu hút

UK /əˈtrækt/
US /əˈtrækt/
B1

attraction (noun)

sự thu hút

UK /əˈtrækʃn/
US /əˈtrækʃn/
B1

attractive (adjective)

hấp dẫn

UK /əˈtræktɪv/
US /əˈtræktɪv/
A2

audience (noun)

khán giả

UK /ˈɔːdiəns/
US /ˈɔːdiəns/
A2

august (noun)

tháng tám

UK /ˈɔːɡəst/
US /ˈɔːɡəst/
A1

aunt (noun)

UK /ɑːnt/
US /ænt/
A1

author (noun)

tác giả

UK /ˈɔːθə(r)/
US /ˈɔːθər/
A2

authority (noun)

thẩm quyền

UK /ɔːˈθɒrəti/
US /əˈθɔːrəti/
B1

autumn (noun)

mùa thu

UK /ˈɔːtəm/
US /ˈɔːtəm/
A1

available (adjective)

có sẵn

UK /əˈveɪləbl/
US /əˈveɪləbl/
A2

average (verb)

trung bình

UK /ˈævərɪdʒ/
US /ˈævərɪdʒ/
B1

avoid (verb)

tránh xa

UK /əˈvɔɪd/
US /əˈvɔɪd/
A2

award (verb)

phần thưởng

UK /əˈwɔːd/
US /əˈwɔːrd/
B1

aware (adjective)

nhận thức

UK /əˈweə(r)/
US /əˈwer/
B1

away (adverb)

xa

UK /əˈweɪ/
US /əˈweɪ/
A1

awful (adjective)

tồi tệ

UK /ˈɔːfl/
US /ˈɔːfl/
A2

baby (noun)

Đứa bé

UK /ˈbeɪbi/
US /ˈbeɪbi/
A1

back (verb)

mặt sau

UK /bæk/
US /bæk/
B2

background (noun)

lý lịch

UK /ˈbækɡraʊnd/
US /ˈbækɡraʊnd/
A2

backwards (adverb)

ngược lại

UK /ˈbækwədz/
US /ˈbækwərdz/
B1

bacteria (noun)

vi khuẩn

UK /bækˈtɪəriə/
US /bækˈtɪriə/
B2

bad (adjective)

xấu

UK /bæd/
US /bæd/
A1

badly (adverb)

tệ lắm

UK /ˈbædli/
US /ˈbædli/
A2

bag (noun)

cái túi

UK /bæɡ/
US /bæɡ/
A1

bake (verb)

nướng

UK /beɪk/
US /beɪk/
B1

balance (verb)

THĂNG BẰNG

UK /ˈbæləns/
US /ˈbæləns/
B1

ball (noun)

quả bóng

UK /bɔːl/
US /bɔːl/
A1

ban (verb)

cấm

UK /bæn/
US /bæn/
B1

banana (noun)

chuối

UK /bəˈnɑːnə/
US /bəˈnænə/
A1

band (noun)

ban nhạc

UK /bænd/
US /bænd/
A1

bank (noun)

ngân hàng

UK /bæŋk/
US /bæŋk/
A1

bar (verb)

thanh

UK /bɑː(r)/
US /bɑːr/
B2

barrier (noun)

rào cản

UK /ˈbæriə(r)/
US /ˈbæriər/
B2

base (verb)

căn cứ

UK /beɪs/
US /beɪs/
B1

baseball (noun)

bóng chày

UK /ˈbeɪsbɔːl/
US /ˈbeɪsbɔːl/
A2

based (adjective)

dựa trên

UK /beɪst/
US /beɪst/
A2

basic (adjective)

nền tảng

UK /ˈbeɪsɪk/
US /ˈbeɪsɪk/
B1

basically (adverb)

về cơ bản

UK /ˈbeɪsɪkli/
US /ˈbeɪsɪkli/
B2

basis (noun)

cơ sở

UK /ˈbeɪsɪs/
US /ˈbeɪsɪs/
B1

basketball (noun)

bóng rổ

UK /ˈbɑːskɪtbɔːl/
US /ˈbæskɪtbɔːl/
A2

bath (noun)

bồn tắm

UK /bɑːθ/
US /bæθ/
A1

bathroom (noun)

phòng tắm

UK /ˈbɑːθruːm/
US /ˈbæθruːm/
A1

battery (noun)

ắc quy

UK /ˈbætri/
US /ˈbætəri/
B1

battle (verb)

trận đánh

UK /ˈbætl/
US /ˈbætl/
B2

be (auxiliary verb)

UK /bi/
US /bi/
A1

beach (noun)

bãi biển

UK /biːtʃ/
US /biːtʃ/
A1

bean (noun)

đậu

UK /biːn/
US /biːn/
A2

bear (verb)

con gấu

UK /beə(r)/
US /ber/
B2

beat (verb)

tiết tấu

UK /biːt/
US /biːt/
A2

beautiful (adjective)

xinh đẹp

UK /ˈbjuːtɪfl/
US /ˈbjuːtɪfl/
A1

beauty (noun)

sắc đẹp

UK /ˈbjuːti/
US /ˈbjuːti/
B1

because (conjunction)

bởi vì

UK /bɪˈkəz/
US /bɪˈkəz/
A1

become (verb)

trở nên

UK /bɪˈkʌm/
US /bɪˈkʌm/
A1

bed (noun)

giường

UK /bed/
US /bed/
A1

bedroom (noun)

phòng ngủ

UK /ˈbedruːm/
US /ˈbedruːm/
A1

bee (noun)

con ong

UK /biː/
US /biː/
B1

beef (noun)

thịt bò

UK /biːf/
US /biːf/
A2

beer (noun)

bia

UK /bɪə(r)/
US /bɪr/
A1

before (preposition)

trước

UK /bɪˈfɔː(r)/
US /bɪˈfɔːr/
A1

beg (verb)

ăn xin

UK /beɡ/
US /beɡ/
B2

begin (verb)

bắt đầu

UK /bɪˈɡɪn/
US /bɪˈɡɪn/
A1

beginning (noun)

bắt đầu

UK /bɪˈɡɪnɪŋ/
US /bɪˈɡɪnɪŋ/
A1

behave (verb)

ứng xử

UK /bɪˈheɪv/
US /bɪˈheɪv/
A2

behaviour (noun)

hành vi

UK /bɪˈheɪvjə(r)/
US /bɪˈheɪvjər/
A2

behind (preposition)

phía sau

UK /bɪˈhaɪnd/
US /bɪˈhaɪnd/
A1

being (noun)

hiện tại

UK /ˈbiːɪŋ/
US /ˈbiːɪŋ/
B2

belief (noun)

sự tin tưởng

UK /bɪˈliːf/
US /bɪˈliːf/
B1

believe (verb)

tin tưởng

UK /bɪˈliːv/
US /bɪˈliːv/
A1

bell (noun)

chuông

UK /bel/
US /bel/
B1

belong (verb)

thuộc về

UK /bɪˈlɒŋ/
US /bɪˈlɔːŋ/
A2

below (preposition)

dưới

UK /bɪˈləʊ/
US /bɪˈləʊ/
A1

belt (noun)

thắt lưng

UK /belt/
US /belt/
A2

bend (verb)

uốn cong

UK /bend/
US /bend/
B1

benefit (verb)

lợi ích

UK /ˈbenɪfɪt/
US /ˈbenɪfɪt/
B1

bent (adjective)

cong

UK /bent/
US /bent/
B2

best (noun)

tốt nhất

UK /best/
US /best/
A2

bet (verb)

Nhưng

UK /bet/
US /bet/
B2

better (noun)

tốt hơn

UK /ˈbetə(r)/
US /ˈbetər/
B1

between (preposition)

giữa

UK /bɪˈtwiːn/
US /bɪˈtwiːn/
A1

beyond (preposition)

vượt ra

UK /bɪˈjɒnd/
US /bɪˈjɑːnd/
B2

bicycle (noun)

xe đạp

UK /ˈbaɪsɪkl/
US /ˈbaɪsɪkl/
A1

big (adjective)

to lớn

UK /bɪɡ/
US /bɪɡ/
A1

bike (noun)

xe đạp

UK /baɪk/
US /baɪk/
A1

bill (verb)

hóa đơn

UK /bɪl/
US /bɪl/
B2

billion (number)

tỷ

UK /ˈbɪljən/
US /ˈbɪljən/
A2

bin (noun)

thùng rác

UK /bɪn/
US /bɪn/
A2

biology (noun)

sinh vật học

UK /baɪˈɒlədʒi/
US /baɪˈɑːlədʒi/
A2

bird (noun)

chim

UK /bɜːd/
US /bɜːrd/
A1

birth (noun)

sinh ra

UK /bɜːθ/
US /bɜːrθ/
A2

birthday (noun)

sinh nhật

UK /ˈbɜːθdeɪ/
US /ˈbɜːrθdeɪ/
A1

biscuit (noun)

bánh quy

UK /ˈbɪskɪt/
US /ˈbɪskɪt/
A2

bit (noun)

chút

UK /bɪt/
US /bɪt/
A2

bite (verb)

cắn

UK /baɪt/
US /baɪt/
B1

bitter (adjective)

vị đắng

UK /ˈbɪtə(r)/
US /ˈbɪtər/
B2

black (noun)

đen

UK /blæk/
US /blæk/
A1

blame (verb)

đổ tội

UK /bleɪm/
US /bleɪm/
B2

blank (noun)

trống

UK /blæŋk/
US /blæŋk/
A2

blind (adjective)

UK /blaɪnd/
US /blaɪnd/
B2

block (verb)

khối

UK /blɒk/
US /blɑːk/
B1

blog (noun)

blog

UK /blɒɡ/
US /blɑːɡ/
A1

blonde (adjective)

tóc vàng

UK /blɒnd/
US /blɑːnd/
A1

blood (noun)

máu

UK /blʌd/
US /blʌd/
A2

blow (verb)

thổi

UK /bləʊ/
US /bləʊ/
A2

blue (noun)

màu xanh da trời

UK /bluː/
US /bluː/
A1

board (verb)

Cái bảng

UK /bɔːd/
US /bɔːrd/
B1

boat (noun)

thuyền

UK /bəʊt/
US /bəʊt/
A1

body (noun)

thân hình

UK /ˈbɒdi/
US /ˈbɑːdi/
A1

boil (verb)

đun sôi

UK /bɔɪl/
US /bɔɪl/
A2

bomb (verb)

bom

UK /bɒm/
US /bɑːm/
B1

bond (noun)

trái phiếu

UK /bɒnd/
US /bɑːnd/
B2

bone (noun)

xương

UK /bəʊn/
US /bəʊn/
A2

book (verb)

sách

UK /bʊk/
US /bʊk/
A2

boot (noun)

khởi động

UK /buːt/
US /buːt/
A1

border (verb)

ranh giới

UK /ˈbɔːdə(r)/
US /ˈbɔːrdər/
B2

bored (adjective)

chán

UK /bɔːd/
US /bɔːrd/
A1

boring (adjective)

nhạt nhẽo

UK /ˈbɔːrɪŋ/
US /ˈbɔːrɪŋ/
A1

born (verb)

sinh

UK /bɔːn/
US /bɔːrn/
A1

borrow (verb)

vay mượn

UK /ˈbɒrəʊ/
US /ˈbɔːrəʊ/
A2

boss (noun)

ông chủ

UK /bɒs/
US /bɔːs/
A2

both (determiner, pronoun)

cả hai

UK /bəʊθ/
US /bəʊθ/
A1

bother (verb)

làm phiền

UK /ˈbɒðə(r)/
US /ˈbɑːðər/
B1

bottle (noun)

cái chai

UK /ˈbɒtl/
US /ˈbɑːtl/
A1

bottom (noun)

đáy

UK /ˈbɒtəm/
US /ˈbɑːtəm/
A2

bowl (noun)

cái bát

UK /bəʊl/
US /bəʊl/
A2

box (noun)

hộp

UK /bɒks/
US /bɑːks/
A1

boy (noun)

con trai

UK /bɔɪ/
US /bɔɪ/
A1

boyfriend (noun)

bạn trai

UK /ˈbɔɪfrend/
US /ˈbɔɪfrend/
A1

brain (noun)

não

UK /breɪn/
US /breɪn/
A2

branch (noun)

chi nhánh

UK /brɑːntʃ/
US /bræntʃ/
B1

brand (verb)

thương hiệu

UK /brænd/
US /brænd/
B1

brave (adjective)

can đảm

UK /breɪv/
US /breɪv/
B1

bread (noun)

bánh mỳ

UK /bred/
US /bred/
A1

break (verb)

phá vỡ

UK /breɪk/
US /breɪk/
A1

breakfast (noun)

bữa sáng

UK /ˈbrekfəst/
US /ˈbrekfəst/
A1

breast (noun)

nhũ hoa

UK /brest/
US /brest/
B2

breath (noun)

hơi thở

UK /breθ/
US /breθ/
B1

breathe (verb)

thở

UK /briːð/
US /briːð/
B1

breathing (noun)

thở

UK /ˈbriːðɪŋ/
US /ˈbriːðɪŋ/
B1

bride (noun)

cô dâu

UK /braɪd/
US /braɪd/
B1

bridge (noun)

cầu

UK /brɪdʒ/
US /brɪdʒ/
A2

brief (adjective)

ngắn gọn

UK /briːf/
US /briːf/
B2

bright (adjective)

sáng

UK /braɪt/
US /braɪt/
A2

brilliant (adjective)

xuất sắc

UK /ˈbrɪliənt/
US /ˈbrɪliənt/
A2

bring (verb)

mang đến

UK /brɪŋ/
US /brɪŋ/
A1

broad (adjective)

rộng rãi

UK /brɔːd/
US /brɔːd/
B2

broadcast (verb)

phát tin

UK /ˈbrɔːdkɑːst/
US /ˈbrɔːdkæst/
B2

broken (adjective)

vỡ

UK /ˈbrəʊkən/
US /ˈbrəʊkən/
A2

brother (noun)

anh trai

UK /ˈbrʌðə(r)/
US /ˈbrʌðər/
A1

brown (noun)

màu nâu

UK /braʊn/
US /braʊn/
A1

brush (verb)

chải

UK /brʌʃ/
US /brʌʃ/
A2

bubble (noun)

bong bóng

UK /ˈbʌbl/
US /ˈbʌbl/
B1

budget (noun)

ngân sách

UK /ˈbʌdʒɪt/
US /ˈbʌdʒɪt/
B2

build (verb)

xây dựng

UK /bɪld/
US /bɪld/
A1

building (noun)

xây dựng

UK /ˈbɪldɪŋ/
US /ˈbɪldɪŋ/
A1

bullet (noun)

viên đạn

UK /ˈbʊlɪt/
US /ˈbʊlɪt/
B2

bunch (noun)

UK /bʌntʃ/
US /bʌntʃ/
B2

burn (verb)

đốt cháy

UK /bɜːn/
US /bɜːrn/
A2

bury (verb)

chôn

UK /ˈberi/
US /ˈberi/
B1

bus (noun)

xe buýt

UK /bʌs/
US /bʌs/
A1

bush (noun)

bụi cây

UK /bʊʃ/
US /bʊʃ/
B2

business (noun)

việc kinh doanh

UK /ˈbɪznəs/
US /ˈbɪznəs/
A1

businessman (noun)

doanh nhân

UK /ˈbɪznəsmæn/
US /ˈbɪznəsmæn/
A2

busy (adjective)

bận

UK /ˈbɪzi/
US /ˈbɪzi/
A1

but (preposition)

Nhưng

UK /bət/
US /bət/
B2

butter (noun)

UK /ˈbʌtə(r)/
US /ˈbʌtər/
A1

button (noun)

cái nút

UK /ˈbʌtn/
US /ˈbʌtn/
A2

buy (verb)

mua

UK /baɪ/
US /baɪ/
A1

by (preposition)

qua

UK /baɪ/
US /baɪ/
A1

bye (exclamation)

tạm biệt

UK /baɪ/
US /baɪ/
A1

cable (noun)

cáp

UK /ˈkeɪbl/
US /ˈkeɪbl/
B2

cafe (noun)

quán cà phê

UK /ˈkæfeɪ/
US /kæˈfeɪ/
A1

cake (noun)

bánh ngọt

UK /keɪk/
US /keɪk/
A1

calculate (verb)

tính toán

UK /ˈkælkjuleɪt/
US /ˈkælkjuleɪt/
B2

call (verb)

gọi

UK /kɔːl/
US /kɔːl/
A1

calm (verb)

điềm tĩnh

UK /kɑːm/
US /kɑːm/
B1

camera (noun)

máy ảnh

UK /ˈkæmrə/
US /ˈkæmrə/
A1

camp (verb)

trại

UK /kæmp/
US /kæmp/
A2

campaign (verb)

chiến dịch

UK /kæmˈpeɪn/
US /kæmˈpeɪn/
B1

camping (noun)

cắm trại

UK /ˈkæmpɪŋ/
US /ˈkæmpɪŋ/
A2

campus (noun)

khuôn viên đại học

UK /ˈkæmpəs/
US /ˈkæmpəs/
B1

can (modal verb)

Có thể

UK /kən/
US /kən/
A1

cancel (verb)

Hủy bỏ

UK /ˈkænsl/
US /ˈkænsl/
B2

cancer (noun)

bệnh ung thư

UK /ˈkænsə(r)/
US /ˈkænsər/
B2

candidate (noun)

ứng viên

UK /ˈkændɪdət/
US /ˈkændɪdət/
B1

cannot (modal verb)

không thể

UK /ˈkænɒt/
US /ˈkænɑːt/
A1

cap (noun)

mũ lưỡi trai

UK /kæp/
US /kæp/
B1

capable (adjective)

có khả năng

UK /ˈkeɪpəbl/
US /ˈkeɪpəbl/
B2

capacity (noun)

dung tích

UK /kəˈpæsəti/
US /kəˈpæsəti/
B2

capital (noun)

thủ đô

UK /ˈkæpɪtl/
US /ˈkæpɪtl/
A1

captain (noun)

đội trưởng

UK /ˈkæptɪn/
US /ˈkæptɪn/
B1

capture (verb)

chiếm lấy

UK /ˈkæptʃə(r)/
US /ˈkæptʃər/
B2

car (noun)

xe hơi

UK /kɑː(r)/
US /kɑːr/
A1

card (noun)

thẻ

UK /kɑːd/
US /kɑːrd/
A1

care (verb)

chăm sóc

UK /keə(r)/
US /ker/
A2

career (noun)

sự nghiệp

UK /kəˈrɪə(r)/
US /kəˈrɪr/
A1

careful (adjective)

cẩn thận

UK /ˈkeəfl/
US /ˈkerfl/
A2

carefully (adverb)

cẩn thận

UK /ˈkeəfəli/
US /ˈkerfəli/
A2

careless (adjective)

bất cẩn

UK /ˈkeələs/
US /ˈkerləs/
B1

carpet (noun)

thảm

UK /ˈkɑːpɪt/
US /ˈkɑːrpɪt/
A2

carrot (noun)

cà rốt

UK /ˈkærət/
US /ˈkærət/
A1

carry (verb)

mang

UK /ˈkæri/
US /ˈkæri/
A1

cartoon (noun)

hoạt hình

UK /kɑːˈtuːn/
US /kɑːrˈtuːn/
A2

case (noun)

trường hợp

UK /keɪs/
US /keɪs/
A2

cash (noun)

tiền mặt

UK /kæʃ/
US /kæʃ/
A2

cast (verb)

dàn diễn viên

UK /kɑːst/
US /kæst/
B2

castle (noun)

lâu đài

UK /ˈkɑːsl/
US /ˈkæsl/
A2

cat (noun)

con mèo

UK /kæt/
US /kæt/
A1

catch (verb)

nắm lấy

UK /kætʃ/
US /kætʃ/
A2

category (noun)

loại

UK /ˈkætəɡəri/
US /ˈkætəɡɔːri/
B1

cause (verb)

gây ra

UK /kɔːz/
US /kɔːz/
A2

cd (noun)

đĩa CD

UK /ˌsiː ˈdiː/
US /ˌsiː ˈdiː/
A1

ceiling (noun)

trần nhà

UK /ˈsiːlɪŋ/
US /ˈsiːlɪŋ/
B1

celebrate (verb)

kỉ niệm

UK /ˈselɪbreɪt/
US /ˈselɪbreɪt/
A2

celebration (noun)

lễ ăn mừng

UK /ˌselɪˈbreɪʃn/
US /ˌselɪˈbreɪʃn/
B1

celebrity (noun)

người nổi tiếng

UK /səˈlebrəti/
US /səˈlebrəti/
A2

cell (noun)

tế bào

UK /sel/
US /sel/
B2

cent (noun)

phần trăm

UK /sent/
US /sent/
A1

central (adjective)

trung tâm

UK /ˈsentrəl/
US /ˈsentrəl/
B1

centre (verb)

trung tâm

UK /ˈsentə(r)/
US /ˈsentər/
B1

century (noun)

thế kỷ

UK /ˈsentʃəri/
US /ˈsentʃəri/
A1

ceremony (noun)

lễ

UK /ˈserəməni/
US /ˈserəməʊni/
B1

certain (adjective)

chắc chắn

UK /ˈsɜːtn/
US /ˈsɜːrtn/
A2

certainly (adverb)

chắc chắn

UK /ˈsɜːtnli/
US /ˈsɜːrtnli/
A2

chain (verb)

xích

UK /tʃeɪn/
US /tʃeɪn/
B2

chair (verb)

cái ghế

UK /tʃeə(r)/
US /tʃer/
B2

chairman (noun)

chủ tịch

UK /ˈtʃeəmən/
US /ˈtʃermən/
B2

challenge (verb)

thử thách

UK /ˈtʃælɪndʒ/
US /ˈtʃælɪndʒ/
B2

champion (noun)

nhà vô địch

UK /ˈtʃæmpiən/
US /ˈtʃæmpiən/
B1

chance (noun)

cơ hội

UK /tʃɑːns/
US /tʃæns/
A2

change (verb)

thay đổi

UK /tʃeɪndʒ/
US /tʃeɪndʒ/
A1

channel (noun)

kênh

UK /ˈtʃænl/
US /ˈtʃænl/
B1

chapter (noun)

chương

UK /ˈtʃæptə(r)/
US /ˈtʃæptər/
B1

character (noun)

tính cách

UK /ˈkærəktə(r)/
US /ˈkærəktər/
A2

characteristic (noun)

đặc điểm

UK /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
US /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
B2

charge (verb)

thù lao

UK /tʃɑːdʒ/
US /tʃɑːrdʒ/
B1

charity (noun)

tổ chức từ thiện

UK /ˈtʃærəti/
US /ˈtʃærəti/
A2

chart (verb)

biểu đồ

UK /tʃɑːt/
US /tʃɑːrt/
B2

chat (verb)

trò chuyện

UK /tʃæt/
US /tʃæt/
A2

cheap (adverb)

rẻ

UK /tʃiːp/
US /tʃiːp/
B1

cheat (verb)

gian lận

UK /tʃiːt/
US /tʃiːt/
B1

check (verb)

kiểm tra

UK /tʃek/
US /tʃek/
A1

cheerful (adjective)

vui vẻ

UK /ˈtʃɪəfl/
US /ˈtʃɪrfl/
B1

cheese (noun)

phô mai

UK /tʃiːz/
US /tʃiːz/
A1

chef (noun)

đầu bếp

UK /ʃef/
US /ʃef/
A2

chemical (noun)

hóa chất

UK /ˈkemɪkl/
US /ˈkemɪkl/
B1

chemistry (noun)

hoá học

UK /ˈkemɪstri/
US /ˈkemɪstri/
A2

chest (noun)

ngực

UK /tʃest/
US /tʃest/
B1

chicken (noun)

thịt gà

UK /ˈtʃɪkɪn/
US /ˈtʃɪkɪn/
A1

chief (noun)

trưởng

UK /tʃiːf/
US /tʃiːf/
B2

child (noun)

đứa trẻ

UK /tʃaɪld/
US /tʃaɪld/
A1

childhood (noun)

thời thơ ấu

UK /ˈtʃaɪldhʊd/
US /ˈtʃaɪldhʊd/
B1

chip (noun)

con chip

UK /tʃɪp/
US /tʃɪp/
A2

chocolate (noun)

sôcôla

UK /ˈtʃɒklət/
US /ˈtʃɔːklət/
A1

choice (noun)

sự lựa chọn

UK /tʃɔɪs/
US /tʃɔɪs/
A2

choose (verb)

chọn

UK /tʃuːz/
US /tʃuːz/
A1

church (noun)

nhà thờ

UK /tʃɜːtʃ/
US /tʃɜːrtʃ/
A2

cigarette (noun)

thuốc lá

UK /ˌsɪɡəˈret/
US /ˈsɪɡəret/
A2

cinema (noun)

rạp chiếu phim

UK /ˈsɪnəmə/
US /ˈsɪnəmə/
A1

circle (verb)

vòng tròn

UK /ˈsɜːkl/
US /ˈsɜːrkl/
A2

circumstance (noun)

hoàn cảnh

UK /ˈsɜːkəmstəns/
US /ˈsɜːrkəmstæns/
B2

cite (verb)

trích dẫn

UK /saɪt/
US /saɪt/
B2

citizen (noun)

công dân

UK /ˈsɪtɪzn/
US /ˈsɪtɪzn/
B2

city (noun)

thành phố

UK /ˈsɪti/
US /ˈsɪti/
A1

civil (adjective)

dân sự

UK /ˈsɪvl/
US /ˈsɪvl/
B2

claim (verb)

khẳng định

UK /kleɪm/
US /kleɪm/
B1

class (noun)

lớp học

UK /klɑːs/
US /klæs/
A1

classic (noun)

cổ điển

UK /ˈklæsɪk/
US /ˈklæsɪk/
B2

classical (adjective)

cổ điển

UK /ˈklæsɪkl/
US /ˈklæsɪkl/
A2

classroom (noun)

lớp học

UK /ˈklɑːsruːm/
US /ˈklæsruːm/
A1

clause (noun)

điều khoản

UK /klɔːz/
US /klɔːz/
B1

clean (verb)

lau dọn

UK /kliːn/
US /kliːn/
A1

clear (verb)

thông thoáng

UK /klɪə(r)/
US /klɪr/
B1

clearly (adverb)

rõ ràng

UK /ˈklɪəli/
US /ˈklɪrli/
A2

clever (adjective)

thông minh

UK /ˈklevə(r)/
US /ˈklevər/
A2

click (verb)

nhấp chuột

UK /klɪk/
US /klɪk/
B1

client (noun)

khách hàng

UK /ˈklaɪənt/
US /ˈklaɪənt/
B1

climate (noun)

khí hậu

UK /ˈklaɪmət/
US /ˈklaɪmət/
A2

climb (verb)

leo

UK /klaɪm/
US /klaɪm/
A1

clock (noun)

cái đồng hồ

UK /klɒk/
US /klɑːk/
A1

close (verb)

đóng

UK /kləʊz/
US /kləʊz/
A1

closed (adjective)

đóng lại

UK /kləʊzd/
US /kləʊzd/
A2

closely (adverb)

chặt chẽ

UK /ˈkləʊsli/
US /ˈkləʊsli/
B2

cloth (noun)

vải

UK /klɒθ/
US /klɔːθ/
B1

clothes (noun)

quần áo

UK /kləʊðz/
US /kləʊðz/
A1

clothing (noun)

quần áo

UK /ˈkləʊðɪŋ/
US /ˈkləʊðɪŋ/
A2

cloud (noun)

đám mây

UK /klaʊd/
US /klaʊd/
A2

club (noun)

câu lạc bộ

UK /klʌb/
US /klʌb/
A1

clue (noun)

manh mối

UK /kluː/
US /kluː/
B1

coach (verb)

huấn luyện viên

UK /kəʊtʃ/
US /kəʊtʃ/
B1

coal (noun)

than đá

UK /kəʊl/
US /kəʊl/
B1

coast (noun)

bờ biển

UK /kəʊst/
US /kəʊst/
A2

coat (noun)

áo choàng

UK /kəʊt/
US /kəʊt/
A1

code (noun)

mã số

UK /kəʊd/
US /kəʊd/
A2

coffee (noun)

cà phê

UK /ˈkɒfi/
US /ˈkɔːfi/
A1

coin (noun)

đồng xu

UK /kɔɪn/
US /kɔɪn/
B1

cold (noun)

lạnh lẽo

UK /kəʊld/
US /kəʊld/
A1

collapse (verb)

sụp đổ

UK /kəˈlæps/
US /kəˈlæps/
B2

colleague (noun)

đồng nghiệp

UK /ˈkɒliːɡ/
US /ˈkɑːliːɡ/
A2

collect (verb)

sưu tầm

UK /kəˈlekt/
US /kəˈlekt/
A2

collection (noun)

bộ sưu tập

UK /kəˈlekʃn/
US /kəˈlekʃn/
B1

college (noun)

trường cao đẳng

UK /ˈkɒlɪdʒ/
US /ˈkɑːlɪdʒ/
A1

colour (noun)

màu sắc

UK /ˈkʌlə(r)/
US /ˈkʌlər/
A1

coloured (adjective)

có màu

UK /ˈkʌləd/
US /ˈkʌlərd/
B1

column (noun)

cột

UK /ˈkɒləm/
US /ˈkɑːləm/
A2

combination (noun)

sự kết hợp

UK /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
US /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/
B2

combine (verb)

kết hợp

UK /kəmˈbaɪn/
US /kəmˈbaɪn/
B1

come (verb)

đến

UK /kʌm/
US /kʌm/
A1

comedy (noun)

hài kịch

UK /ˈkɒmədi/
US /ˈkɑːmədi/
A2

comfort (verb)

an ủi

UK /ˈkʌmfət/
US /ˈkʌmfərt/
B2

comfortable (adjective)

thoải mái

UK /ˈkʌmftəbl/
US /ˈkʌmftəbl/
A2

command (verb)

yêu cầu

UK /kəˈmɑːnd/
US /kəˈmænd/
B2

comment (verb)

bình luận

UK /ˈkɒment/
US /ˈkɑːment/
B1

commercial (noun)

thuộc về thương mại

UK /kəˈmɜːʃl/
US /kəˈmɜːrʃl/
B1

commission (verb)

nhiệm vụ

UK /kəˈmɪʃn/
US /kəˈmɪʃn/
B2

commit (verb)

làm

UK /kəˈmɪt/
US /kəˈmɪt/
B1

commitment (noun)

sự cam kết

UK /kəˈmɪtmənt/
US /kəˈmɪtmənt/
B2

committee (noun)

ủy ban

UK /kəˈmɪti/
US /kəˈmɪti/
B2

common (adjective)

chung

UK /ˈkɒmən/
US /ˈkɑːmən/
A1

commonly (adverb)

thường xuyên

UK /ˈkɒmənli/
US /ˈkɑːmənli/
B2

communicate (verb)

giao tiếp

UK /kəˈmjuːnɪkeɪt/
US /kəˈmjuːnɪkeɪt/
A2

communication (noun)

giao tiếp

UK /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
US /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
B1

community (noun)

cộng đồng

UK /kəˈmjuːnəti/
US /kəˈmjuːnəti/
A2

company (noun)

công ty

UK /ˈkʌmpəni/
US /ˈkʌmpəni/
A1

compare (verb)

so sánh

UK /kəmˈpeə(r)/
US /kəmˈper/
A1

comparison (noun)

so sánh

UK /kəmˈpærɪsn/
US /kəmˈpærɪsn/
B1

compete (verb)

hoàn thành

UK /kəmˈpiːt/
US /kəmˈpiːt/
A2

competition (noun)

cuộc thi

UK /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
US /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
A2

competitive (adjective)

cạnh tranh

UK /kəmˈpetətɪv/
US /kəmˈpetətɪv/
B1

competitor (noun)

đối thủ cạnh tranh

UK /kəmˈpetɪtə(r)/
US /kəmˈpetɪtər/
B1

complain (verb)

phàn nàn

UK /kəmˈpleɪn/
US /kəmˈpleɪn/
A2

complaint (noun)

lời phàn nàn

UK /kəmˈpleɪnt/
US /kəmˈpleɪnt/
B1

complete (verb)

hoàn thành

UK /kəmˈpliːt/
US /kəmˈpliːt/
A1

completely (adverb)

hoàn toàn

UK /kəmˈpliːtli/
US /kəmˈpliːtli/
A2

complex (noun)

tổ hợp

UK /ˈkɒmpleks/
US /ˈkɑːmpleks/
B2

complicated (adjective)

phức tap

UK /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
US /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/
B2

component (noun)

thành phần

UK /kəmˈpəʊnənt/
US /kəmˈpəʊnənt/
B2

computer (noun)

máy tính

UK /kəmˈpjuːtə(r)/
US /kəmˈpjuːtər/
A1

concentrate (verb)

tập trung

UK /ˈkɒnsntreɪt/
US /ˈkɑːnsntreɪt/
B1

concentration (noun)

sự tập trung

UK /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/
US /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/
B2

concept (noun)

ý tưởng

UK /ˈkɒnsept/
US /ˈkɑːnsept/
B2

concern (verb)

bận tâm

UK /kənˈsɜːn/
US /kənˈsɜːrn/
B2

concerned (adjective)

lo âu

UK /kənˈsɜːnd/
US /kənˈsɜːrnd/
B2

concert (noun)

buổi hòa nhạc

UK /ˈkɒnsət/
US /ˈkɑːnsərt/
A1

conclude (verb)

kết luận

UK /kənˈkluːd/
US /kənˈkluːd/
B1

conclusion (noun)

Phần kết luận

UK /kənˈkluːʒn/
US /kənˈkluːʒn/
B1

condition (noun)

tình trạng

UK /kənˈdɪʃn/
US /kənˈdɪʃn/
A2

conduct (verb)

chỉ đạo

UK /kənˈdʌkt/
US /kənˈdʌkt/
B2

conference (noun)

hội nghị

UK /ˈkɒnfərəns/
US /ˈkɑːnfərəns/
A2

confidence (noun)

sự tự tin

UK /ˈkɒnfɪdəns/
US /ˈkɑːnfɪdəns/
B2

confident (adjective)

tự tin

UK /ˈkɒnfɪdənt/
US /ˈkɑːnfɪdənt/
B1

confirm (verb)

xác nhận

UK /kənˈfɜːm/
US /kənˈfɜːrm/
B1

conflict (verb)

xung đột

UK /kənˈflɪkt/
US /kənˈflɪkt/
B2

confuse (verb)

bối rối

UK /kənˈfjuːz/
US /kənˈfjuːz/
B1

confused (adjective)

bối rối

UK /kənˈfjuːzd/
US /kənˈfjuːzd/
B1

confusing (adjective)

gây bối rối

UK /kənˈfjuːzɪŋ/
US /kənˈfjuːzɪŋ/
B2

connect (verb)

kết nối

UK /kəˈnekt/
US /kəˈnekt/
A2

connected (adjective)

đã kết nối

UK /kəˈnektɪd/
US /kəˈnektɪd/
A2

connection (noun)

sự liên quan

UK /kəˈnekʃn/
US /kəˈnekʃn/
B1

conscious (adjective)

biết rõ

UK /ˈkɒnʃəs/
US /ˈkɑːnʃəs/
B2

consequence (noun)

kết quả

UK /ˈkɒnsɪkwəns/
US /ˈkɑːnsɪkwens/
B1

conservative (noun)

thận trọng

UK /kənˈsɜːvətɪv/
US /kənˈsɜːrvətɪv/
B2

consider (verb)

coi như

UK /kənˈsɪdə(r)/
US /kənˈsɪdər/
A2

consideration (noun)

sự cân nhắc

UK /kənˌsɪdəˈreɪʃn/
US /kənˌsɪdəˈreɪʃn/
B2

consist (verb)

bao gồm

UK /kənˈsɪst/
US /kənˈsɪst/
B1

consistent (adjective)

nhất quán

UK /kənˈsɪstənt/
US /kənˈsɪstənt/
B2

constant (adjective)

không thay đổi

UK /ˈkɒnstənt/
US /ˈkɑːnstənt/
B2

constantly (adverb)

liên tục

UK /ˈkɒnstəntli/
US /ˈkɑːnstəntli/
B2

construct (verb)

xây dựng

UK /kənˈstrʌkt/
US /kənˈstrʌkt/
B2

construction (noun)

sự thi công

UK /kənˈstrʌkʃn/
US /kənˈstrʌkʃn/
B2

consume (verb)

tiêu thụ

UK /kənˈsjuːm/
US /kənˈsuːm/
B1

consumer (noun)

người tiêu dùng

UK /kənˈsjuːmə(r)/
US /kənˈsuːmər/
B1

contact (verb)

liên hệ

UK /ˈkɒntækt/
US /ˈkɑːntækt/
B1

contain (verb)

bao gồm

UK /kənˈteɪn/
US /kənˈteɪn/
A2

container (noun)

thùng chứa

UK /kənˈteɪnə(r)/
US /kənˈteɪnər/
B1

contemporary (adjective)

đồng thời

UK /kənˈtemprəri/
US /kənˈtempəreri/
B2

content (noun)

nội dung

UK /ˈkɒntent/
US /ˈkɑːntent/
B1

contest (verb)

cuộc thi

UK /kənˈtest/
US /kənˈtest/
B2

context (noun)

bối cảnh

UK /ˈkɒntekst/
US /ˈkɑːntekst/
A2

continent (noun)

lục địa

UK /ˈkɒntɪnənt/
US /ˈkɑːntɪnənt/
A2

continue (verb)

Tiếp tục

UK /kənˈtɪnjuː/
US /kənˈtɪnjuː/
A2

continuous (adjective)

liên tục

UK /kənˈtɪnjuəs/
US /kənˈtɪnjuəs/
B1

contract (verb)

hợp đồng

UK /kənˈtrækt/
US /kənˈtrækt/
B2

contrast (verb)

sự tương phản

UK /kənˈtrɑːst/
US /kənˈtræst/
B1

contribute (verb)

đóng góp

UK /kənˈtrɪbjuːt/
US /kənˈtrɪbjuːt/
B2

contribution (noun)

sự đóng góp

UK /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
US /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/
B2

control (verb)

điều khiển

UK /kənˈtrəʊl/
US /kənˈtrəʊl/
A2

convenient (adjective)

thuận lợi

UK /kənˈviːniənt/
US /kənˈviːniənt/
B1

conversation (noun)

cuộc hội thoại

UK /ˌkɒnvəˈseɪʃn/
US /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/
A1

convert (verb)

chuyển thành

UK /kənˈvɜːt/
US /kənˈvɜːrt/
B2

convince (verb)

thuyết phục

UK /kənˈvɪns/
US /kənˈvɪns/
B1

convinced (adjective)

đã bị thuyết phục

UK /kənˈvɪnst/
US /kənˈvɪnst/
B2

cook (verb)

đầu bếp

UK /kʊk/
US /kʊk/
A1

cooker (noun)

nồi nấu

UK /ˈkʊkə(r)/
US /ˈkʊkər/
A2

cooking (noun)

nấu ăn

UK /ˈkʊkɪŋ/
US /ˈkʊkɪŋ/
A1

cool (verb)

mát mẻ

UK /kuːl/
US /kuːl/
B1

copy (verb)

sao chép

UK /ˈkɒpi/
US /ˈkɑːpi/
A2

core (noun)

cốt lõi

UK /kɔː(r)/
US /kɔːr/
B2

corner (noun)

góc

UK /ˈkɔːnə(r)/
US /ˈkɔːrnər/
A2

corporate (adjective)

doanh nghiệp

UK /ˈkɔːpərət/
US /ˈkɔːrpərət/
B2

correct (verb)

Chính xác

UK /kəˈrekt/
US /kəˈrekt/
A1

correctly (adverb)

đúng cách

UK /kəˈrektli/
US /kəˈrektli/
A2

cost (verb)

trị giá

UK /kɒst/
US /kɔːst/
A1

costume (noun)

trang phục

UK /ˈkɒstjuːm/
US /ˈkɑːstuːm/
B1

cottage (noun)

ngôi nhà tranh

UK /ˈkɒtɪdʒ/
US /ˈkɑːtɪdʒ/
B1

cotton (noun)

bông

UK /ˈkɒtn/
US /ˈkɑːtn/
B1

could (modal verb)

có thể

UK /kəd/
US /kəd/
A1

council (noun)

hội đồng

UK /ˈkaʊnsl/
US /ˈkaʊnsl/
B2

count (verb)

đếm

UK /kaʊnt/
US /kaʊnt/
A2

country (noun)

quốc gia

UK /ˈkʌntri/
US /ˈkʌntri/
A1

countryside (noun)

nông thôn

UK /ˈkʌntrisaɪd/
US /ˈkʌntrisaɪd/
B1

county (noun)

quận

UK /ˈkaʊnti/
US /ˈkaʊnti/
B2

couple (noun)

cặp đôi

UK /ˈkʌpl/
US /ˈkʌpl/
A2

courage (noun)

lòng can đảm

UK /ˈkʌrɪdʒ/
US /ˈkɜːrɪdʒ/
B2

course (noun)

khóa học

UK /kɔːs/
US /kɔːrs/
A1

court (noun)

tòa án

UK /kɔːt/
US /kɔːrt/
B1

cousin (noun)

anh em họ

UK /ˈkʌzn/
US /ˈkʌzn/
A1

cover (verb)

che phủ

UK /ˈkʌvə(r)/
US /ˈkʌvər/
A2

covered (adjective)

được che phủ

UK /ˈkʌvəd/
US /ˈkʌvərd/
B1

cow (noun)

con bò

UK /kaʊ/
US /kaʊ/
A1

crash (verb)

tai nạn

UK /kræʃ/
US /kræʃ/
B2

crazy (adjective)

điên

UK /ˈkreɪzi/
US /ˈkreɪzi/
A2

cream (noun)

kem

UK /kriːm/
US /kriːm/
A1

create (verb)

tạo nên

UK /kriˈeɪt/
US /kriˈeɪt/
A1

creation (noun)

sáng tạo

UK /kriˈeɪʃn/
US /kriˈeɪʃn/
B2

creative (adjective)

sáng tạo

UK /kriˈeɪtɪv/
US /kriˈeɪtɪv/
A2

creature (noun)

sinh vật

UK /ˈkriːtʃə(r)/
US /ˈkriːtʃər/
B2

credit (verb)

tín dụng

UK /ˈkredɪt/
US /ˈkredɪt/
B2

crew (noun)

phi hành đoàn

UK /kruː/
US /kruː/
B2

crime (noun)

tội phạm

UK /kraɪm/
US /kraɪm/
A2

criminal (noun)

tội phạm

UK /ˈkrɪmɪnl/
US /ˈkrɪmɪnl/
A2

crisis (noun)

khủng hoảng

UK /ˈkraɪsɪs/
US /ˈkraɪsɪs/
B2

criterion (noun)

tiêu chuẩn

UK /kraɪˈtɪəriən/
US /kraɪˈtɪriən/
B2

critic (noun)

nhà phê bình

UK /ˈkrɪtɪk/
US /ˈkrɪtɪk/
B2

critical (adjective)

phê bình

UK /ˈkrɪtɪkl/
US /ˈkrɪtɪkl/
B2

criticism (noun)

sự chỉ trích

UK /ˈkrɪtɪsɪzəm/
US /ˈkrɪtɪsɪzəm/
B2

criticize (verb)

chỉ trích

UK /ˈkrɪtɪsaɪz/
US /ˈkrɪtɪsaɪz/
B2

crop (noun)

mùa vụ

UK /krɒp/
US /krɑːp/
B2

cross (verb)

đi qua

UK /krɒs/
US /krɔːs/
A2

crowd (noun)

đám đông

UK /kraʊd/
US /kraʊd/
A2

crowded (adjective)

đông đúc

UK /ˈkraʊdɪd/
US /ˈkraʊdɪd/
A2

crucial (adjective)

chủ yếu

UK /ˈkruːʃl/
US /ˈkruːʃl/
B2

cruel (adjective)

tàn nhẫn

UK /ˈkruːəl/
US /ˈkruːəl/
B1

cry (verb)

khóc

UK /kraɪ/
US /kraɪ/
A2

cultural (adjective)

thuộc văn hóa

UK /ˈkʌltʃərəl/
US /ˈkʌltʃərəl/
B1

culture (noun)

văn hoá

UK /ˈkʌltʃə(r)/
US /ˈkʌltʃər/
A1

cup (noun)

tách

UK /kʌp/
US /kʌp/
A1

cupboard (noun)

cái tủ

UK /ˈkʌbəd/
US /ˈkʌbərd/
A2

cure (verb)

sự chữa bệnh

UK /kjʊə(r)/
US /kjʊr/
B2

curly (adjective)

quăn

UK /ˈkɜːli/
US /ˈkɜːrli/
A2

currency (noun)

tiền tệ

UK /ˈkʌrənsi/
US /ˈkɜːrənsi/
B1

current (noun)

hiện hành

UK /ˈkʌrənt/
US /ˈkɜːrənt/
B2

currently (adverb)

Hiện nay

UK /ˈkʌrəntli/
US /ˈkɜːrəntli/
B1

curtain (noun)

tấm màn

UK /ˈkɜːtn/
US /ˈkɜːrtn/
B1

curve (verb)

đường cong

UK /kɜːv/
US /kɜːrv/
B2

curved (adjective)

cong

UK /kɜːvd/
US /kɜːrvd/
B2

custom (noun)

phong tục

UK /ˈkʌstəm/
US /ˈkʌstəm/
B1

customer (noun)

khách hàng

UK /ˈkʌstəmə(r)/
US /ˈkʌstəmər/
A1

cut (verb)

cắt

UK /kʌt/
US /kʌt/
A1

cycle (verb)

xe đạp

UK /ˈsaɪkl/
US /ˈsaɪkl/
A2

dad (noun)

bố

UK /dæd/
US /dæd/
A1

daily (adverb)

hằng ngày

UK /ˈdeɪli/
US /ˈdeɪli/
B1

damage (verb)

hư hại

UK /ˈdæmɪdʒ/
US /ˈdæmɪdʒ/
B1

dance (verb)

nhảy

UK /dɑːns/
US /dæns/
A1

dancer (noun)

vũ công

UK /ˈdɑːnsə(r)/
US /ˈdænsər/
A1

dancing (noun)

khiêu vũ

UK /ˈdɑːnsɪŋ/
US /ˈdænsɪŋ/
A1

danger (noun)

sự nguy hiểm

UK /ˈdeɪndʒə(r)/
US /ˈdeɪndʒər/
A2

dangerous (adjective)

nguy hiểm

UK /ˈdeɪndʒərəs/
US /ˈdeɪndʒərəs/
A1

dark (noun)

tối tăm

UK /dɑːk/
US /dɑːrk/
A2

data (noun)

dữ liệu

UK /ˈdeɪtə/
US /ˈdeɪtə/
A2

date (verb)

ngày

UK /deɪt/
US /deɪt/
B2

daughter (noun)

con gái

UK /ˈdɔːtə(r)/
US /ˈdɔːtər/
A1

day (noun)

ngày

UK /deɪ/
US /deɪ/
A1

dead (adjective)

chết

UK /ded/
US /ded/
A2

deal (verb)

thỏa thuận

UK /diːl/
US /diːl/
A2

dear (exclamation)

Thân mến

UK /dɪə(r)/
US /dɪr/
A2

death (noun)

cái chết

UK /deθ/
US /deθ/
A2

debate (verb)

tranh luận

UK /dɪˈbeɪt/
US /dɪˈbeɪt/
B2

debt (noun)

món nợ

UK /det/
US /det/
B2

decade (noun)

thập kỷ

UK /ˈdekeɪd/
US /ˈdekeɪd/
B1

december (noun)

tháng 12

UK /dɪˈsembə(r)/
US /dɪˈsembər/
A1

decent (adjective)

tử tế

UK /ˈdiːsnt/
US /ˈdiːsnt/
B2

decide (verb)

quyết định

UK /dɪˈsaɪd/
US /dɪˈsaɪd/
A1

decision (noun)

phán quyết

UK /dɪˈsɪʒn/
US /dɪˈsɪʒn/
A2

declare (verb)

tuyên bố

UK /dɪˈkleə(r)/
US /dɪˈkler/
B2

decline (verb)

sự suy sụp

UK /dɪˈklaɪn/
US /dɪˈklaɪn/
B2

decorate (verb)

trang trí

UK /ˈdekəreɪt/
US /ˈdekəreɪt/
B1

decoration (noun)

trang trí

UK /ˌdekəˈreɪʃn/
US /ˌdekəˈreɪʃn/
B2

decrease (verb)

giảm bớt

UK /dɪˈkriːs/
US /dɪˈkriːs/
B2

deep (adverb)

sâu

UK /diːp/
US /diːp/
B1

deeply (adverb)

sâu sắc

UK /ˈdiːpli/
US /ˈdiːpli/
B2

defeat (verb)

đánh bại

UK /dɪˈfiːt/
US /dɪˈfiːt/
B2

defence (noun)

phòng thủ

UK /dɪˈfens/
US /dɪˈfens/
B2

defend (verb)

phòng vệ

UK /dɪˈfend/
US /dɪˈfend/
B2

define (verb)

định nghĩa

UK /dɪˈfaɪn/
US /dɪˈfaɪn/
B1

definite (adjective)

chắc chắn

UK /ˈdefɪnət/
US /ˈdefɪnət/
B1

definitely (adverb)

chắc chắn

UK /ˈdefɪnətli/
US /ˈdefɪnətli/
A2

definition (noun)

sự định nghĩa

UK /ˌdefɪˈnɪʃn/
US /ˌdefɪˈnɪʃn/
B1

degree (noun)

bằng cấp

UK /dɪˈɡriː/
US /dɪˈɡriː/
A2

delay (verb)

trì hoãn

UK /dɪˈleɪ/
US /dɪˈleɪ/
B2

deliberate (adjective)

cố ý

UK /dɪˈlɪbərət/
US /dɪˈlɪbərət/
B2

deliberately (adverb)

cố ý

UK /dɪˈlɪbərətli/
US /dɪˈlɪbərətli/
B2

delicious (adjective)

thơm ngon

UK /dɪˈlɪʃəs/
US /dɪˈlɪʃəs/
A1

delight (verb)

sự thích thú

UK /dɪˈlaɪt/
US /dɪˈlaɪt/
B2

delighted (adjective)

vui mừng

UK /dɪˈlaɪtɪd/
US /dɪˈlaɪtɪd/
B2

deliver (verb)

giao

UK /dɪˈlɪvə(r)/
US /dɪˈlɪvər/
B1

delivery (noun)

vận chuyển

UK /dɪˈlɪvəri/
US /dɪˈlɪvəri/
B2

demand (verb)

yêu cầu

UK /dɪˈmɑːnd/
US /dɪˈmænd/
B2

demonstrate (verb)

chứng minh

UK /ˈdemənstreɪt/
US /ˈdemənstreɪt/
B2

dentist (noun)

nha sĩ

UK /ˈdentɪst/
US /ˈdentɪst/
A2

deny (verb)

từ chối

UK /dɪˈnaɪ/
US /dɪˈnaɪ/
B2

department (noun)

phòng

UK /dɪˈpɑːtmənt/
US /dɪˈpɑːrtmənt/
A2

departure (noun)

sự khởi hành

UK /dɪˈpɑːtʃə(r)/
US /dɪˈpɑːrtʃər/
B1

depend (verb)

phụ thuộc

UK /dɪˈpend/
US /dɪˈpend/
A2

depressed (adjective)

trầm cảm

UK /dɪˈprest/
US /dɪˈprest/
B2

depressing (adjective)

chán nản

UK /dɪˈpresɪŋ/
US /dɪˈpresɪŋ/
B2

depth (noun)

độ sâu

UK /depθ/
US /depθ/
B2

describe (verb)

mô tả

UK /dɪˈskraɪb/
US /dɪˈskraɪb/
A1

description (noun)

Sự miêu tả

UK /dɪˈskrɪpʃn/
US /dɪˈskrɪpʃn/
A1

desert (verb)

sa mạc

UK /dɪˈzɜːt/
US /dɪˈzɜːrt/
B2

deserve (verb)

xứng đáng

UK /dɪˈzɜːv/
US /dɪˈzɜːrv/
B2

design (verb)

thiết kế

UK /dɪˈzaɪn/
US /dɪˈzaɪn/
A1

designer (noun)

nhà thiết kế

UK /dɪˈzaɪnə(r)/
US /dɪˈzaɪnər/
A2

desire (verb)

sự mong muốn

UK /dɪˈzaɪə(r)/
US /dɪˈzaɪər/
B2

desk (noun)

bàn làm việc

UK /desk/
US /desk/
A1

desperate (adjective)

tuyệt vọng

UK /ˈdespərət/
US /ˈdespərət/
B2

despite (preposition)

cho dù

UK /dɪˈspaɪt/
US /dɪˈspaɪt/
B1

destination (noun)

điểm đến

UK /ˌdestɪˈneɪʃn/
US /ˌdestɪˈneɪʃn/
B1

destroy (verb)

hủy hoại

UK /dɪˈstrɔɪ/
US /dɪˈstrɔɪ/
A2

detail (verb)

chi tiết

UK /ˈdiːteɪl/
US /ˈdiːteɪl/
B2

detailed (adjective)

chi tiết

UK /ˈdiːteɪld/
US /ˈdiːteɪld/
B2

detect (verb)

phát hiện

UK /dɪˈtekt/
US /dɪˈtekt/
B2

detective (noun)

thám tử

UK /dɪˈtektɪv/
US /dɪˈtektɪv/
A2

determine (verb)

quyết tâm

UK /dɪˈtɜːmɪn/
US /dɪˈtɜːrmɪn/
B1

determined (adjective)

xác định

UK /dɪˈtɜːmɪnd/
US /dɪˈtɜːrmɪnd/
B1

develop (verb)

phát triển

UK /dɪˈveləp/
US /dɪˈveləp/
A2

development (noun)

phát triển

UK /dɪˈveləpmənt/
US /dɪˈveləpmənt/
B1

device (noun)

thiết bị

UK /dɪˈvaɪs/
US /dɪˈvaɪs/
A2

diagram (noun)

sơ đồ

UK /ˈdaɪəɡræm/
US /ˈdaɪəɡræm/
B1

dialogue (noun)

đối thoại

UK /ˈdaɪəlɒɡ/
US /ˈdaɪəlɔːɡ/
A1

diamond (noun)

kim cương

UK /ˈdaɪmənd/
US /ˈdaɪmənd/
B1

diary (noun)

nhật ký

UK /ˈdaɪəri/
US /ˈdaɪəri/
A2

dictionary (noun)

từ điển

UK /ˈdɪkʃənri/
US /ˈdɪkʃəneri/
A1

die (verb)

cái

UK /daɪ/
US /daɪ/
A1

diet (noun)

ăn kiêng

UK /ˈdaɪət/
US /ˈdaɪət/
A1

difference (noun)

sự khác biệt

UK /ˈdɪfrəns/
US /ˈdɪfrəns/
A1

different (adjective)

khác biệt

UK /ˈdɪfrənt/
US /ˈdɪfrənt/
A1

differently (adverb)

khác nhau

UK /ˈdɪfrəntli/
US /ˈdɪfrəntli/
A2

difficult (adjective)

khó

UK /ˈdɪfɪkəlt/
US /ˈdɪfɪkəlt/
A1

difficulty (noun)

khó khăn

UK /ˈdɪfɪkəlti/
US /ˈdɪfɪkəlti/
B1

dig (verb)

Bạn

UK /dɪɡ/
US /dɪɡ/
B2

digital (adjective)

điện tử

UK /ˈdɪdʒɪtl/
US /ˈdɪdʒɪtl/
A2

dinner (noun)

bữa tối

UK /ˈdɪnə(r)/
US /ˈdɪnər/
A1

direct (verb)

trực tiếp

UK /dəˈrekt/
US /dəˈrekt/
B1

direction (noun)

phương hướng

UK /dəˈrekʃn/
US /dəˈrekʃn/
A2

directly (adverb)

trực tiếp

UK /dəˈrektli/
US /dəˈrektli/
B1

director (noun)

giám đốc

UK /dəˈrektə(r)/
US /dəˈrektər/
A2

dirt (noun)

bụi bẩn

UK /dɜːt/
US /dɜːrt/
B1

dirty (adjective)

bẩn thỉu

UK /ˈdɜːti/
US /ˈdɜːrti/
A1

disadvantage (noun)

điều bất lợi

UK /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
US /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/
B1

disagree (verb)

không đồng ý

UK /ˌdɪsəˈɡriː/
US /ˌdɪsəˈɡriː/
A2

disappear (verb)

biến mất

UK /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
US /ˌdɪsəˈpɪr/
A2

disappointed (adjective)

thất vọng

UK /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
B1

disappointing (adjective)

thất vọng

UK /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
B1

disaster (noun)

thảm họa

UK /dɪˈzɑːstə(r)/
US /dɪˈzæstər/
A2

disc (noun)

đĩa

UK /dɪsk/
US /dɪsk/
B2

discipline (noun)

kỷ luật

UK /ˈdɪsəplɪn/
US /ˈdɪsəplɪn/
B2

discount (verb)

giảm giá

UK /ˈdɪskaʊnt/
US /ˈdɪskaʊnt/
B2

discover (verb)

phát hiện

UK /dɪˈskʌvə(r)/
US /dɪˈskʌvər/
A2

discovery (noun)

khám phá

UK /dɪˈskʌvəri/
US /dɪˈskʌvəri/
A2

discuss (verb)

bàn luận

UK /dɪˈskʌs/
US /dɪˈskʌs/
A1

discussion (noun)

cuộc thảo luận

UK /dɪˈskʌʃn/
US /dɪˈskʌʃn/
A2

disease (noun)

bệnh

UK /dɪˈziːz/
US /dɪˈziːz/
A2

dish (noun)

món ăn

UK /dɪʃ/
US /dɪʃ/
A1

dishonest (adjective)

không trung thực

UK /dɪsˈɒnɪst/
US /dɪsˈɑːnɪst/
B2

disk (noun)

đĩa

UK /dɪsk/
US /dɪsk/
B2

dislike (verb)

không thích

UK /dɪsˈlaɪk/
US /dɪsˈlaɪk/
B1

dismiss (verb)

miễn nhiệm

UK /dɪsˈmɪs/
US /dɪsˈmɪs/
B2

display (verb)

trưng bày

UK /dɪˈspleɪ/
US /dɪˈspleɪ/
B2

distance (noun)

khoảng cách

UK /ˈdɪstəns/
US /ˈdɪstəns/
A2

distribute (verb)

phân phát

UK /dɪˈstrɪbjuːt/
US /dɪˈstrɪbjuːt/
B2

distribution (noun)

phân bổ

UK /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
US /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
B2

district (noun)

huyện

UK /ˈdɪstrɪkt/
US /ˈdɪstrɪkt/
B2

divide (verb)

chia

UK /dɪˈvaɪd/
US /dɪˈvaɪd/
B1

division (noun)

phân công

UK /dɪˈvɪʒn/
US /dɪˈvɪʒn/
B2

divorced (adjective)

đã ly dị

UK /dɪˈvɔːst/
US /dɪˈvɔːrst/
A2

do (auxiliary verb)

LÀM

UK /də/
US /də/
A1

doctor (noun)

bác sĩ

UK /ˈdɒktə(r)/
US /ˈdɑːktər/
A1

document (verb)

tài liệu

UK /ˈdɒkjument/
US /ˈdɑːkjument/
B2

documentary (noun)

phim tài liệu

UK /ˌdɒkjuˈmentri/
US /ˌdɑːkjuˈmentri/
B1

dog (noun)

chó

UK /dɒɡ/
US /dɔːɡ/
A1

dollar (noun)

đô la

UK /ˈdɒlə(r)/
US /ˈdɑːlər/
A1

domestic (adjective)

nội địa

UK /dəˈmestɪk/
US /dəˈmestɪk/
B2

dominate (verb)

thống trị

UK /ˈdɒmɪneɪt/
US /ˈdɑːmɪneɪt/
B2

donate (verb)

quyên tặng

UK /dəʊˈneɪt/
US /ˈdəʊneɪt/
B1

door (noun)

cửa

UK /dɔː(r)/
US /dɔːr/
A1

double (verb)

gấp đôi

UK /ˈdʌbl/
US /ˈdʌbl/
A2

doubt (verb)

nghi ngờ

UK /daʊt/
US /daʊt/
B1

down (preposition)

xuống

UK /daʊn/
US /daʊn/
A1

download (verb)

tải về

UK /ˌdaʊnˈləʊd/
US /ˌdaʊnˈləʊd/
A2

downstairs (adverb)

ở dưới

UK /ˌdaʊnˈsteəz/
US /ˌdaʊnˈsterz/
A1

downwards (adverb)

xuống dưới

UK /ˈdaʊnwədz/
US /ˈdaʊnwərdz/
B2

dozen (noun, determiner)

UK /ˈdʌzn/
US /ˈdʌzn/
B2

draft (verb)

bản nháp

UK /drɑːft/
US /dræft/
B2

drag (verb)

lôi kéo

UK /dræɡ/
US /dræɡ/
B2

drama (noun)

kịch

UK /ˈdrɑːmə/
US /ˈdrɑːmə/
A2

dramatic (adjective)

kịch

UK /drəˈmætɪk/
US /drəˈmætɪk/
B2

draw (verb)

vẽ tranh

UK /drɔː/
US /drɔː/
A1

drawing (noun)

vẽ

UK /ˈdrɔːɪŋ/
US /ˈdrɔːɪŋ/
A2

dream (verb)

UK /driːm/
US /driːm/
A2

dress (verb)

đầm

UK /dres/
US /dres/
A1

dressed (adjective)

mặc quần áo

UK /drest/
US /drest/
B1

drink (verb)

uống

UK /drɪŋk/
US /drɪŋk/
A1

drive (verb)

lái xe

UK /draɪv/
US /draɪv/
A1

driver (noun)

tài xế

UK /ˈdraɪvə(r)/
US /ˈdraɪvər/
A1

driving (noun)

lái xe

UK /ˈdraɪvɪŋ/
US /ˈdraɪvɪŋ/
A2

drop (verb)

làm rơi

UK /drɒp/
US /drɑːp/
A2

drug (noun)

thuốc

UK /drʌɡ/
US /drʌɡ/
A2

drum (noun)

cái trống

UK /drʌm/
US /drʌm/
B1

drunk (adjective)

say rượu

UK /drʌŋk/
US /drʌŋk/
B1

dry (verb)

khô

UK /draɪ/
US /draɪ/
A2

due (adjective)

quá hạn

UK /djuː/
US /duː/
B1

during (preposition)

trong lúc

UK /ˈdjʊərɪŋ/
US /ˈdʊrɪŋ/
A1

dust (noun)

bụi

UK /dʌst/
US /dʌst/
B1

duty (noun)

nhiệm vụ

UK /ˈdjuːti/
US /ˈduːti/
B1

dvd (noun)

DVD

UK /ˌdiː viː ˈdiː/
US /ˌdiː viː ˈdiː/
A1

each (determiner, pronoun, adverb)

mỗi

UK /iːtʃ/
US /iːtʃ/
A1

ear (noun)

tai

UK /ɪə(r)/
US /ɪr/
A1

early (adverb)

sớm

UK /ˈɜːli/
US /ˈɜːrli/
A1

earn (verb)

kiếm

UK /ɜːn/
US /ɜːrn/
A2

earth (noun)

trái đất

UK /ɜːθ/
US /ɜːrθ/
A2

earthquake (noun)

động đất

UK /ˈɜːθkweɪk/
US /ˈɜːrθkweɪk/
B1

easily (adverb)

một cách dễ dàng

UK /ˈiːzəli/
US /ˈiːzəli/
A2

east (noun)

phía đông

UK /iːst/
US /iːst/
A1

eastern (adjective)

phía đông

UK /ˈiːstən/
US /ˈiːstərn/
B1

easy (adjective)

dễ

UK /ˈiːzi/
US /ˈiːzi/
A1

eat (verb)

ăn

UK /iːt/
US /iːt/
A1

economic (adjective)

thuộc kinh tế

UK /ˌiːkəˈnɒmɪk/
US /ˌiːkəˈnɑːmɪk/
B1

economy (noun)

kinh tế

UK /ɪˈkɒnəmi/
US /ɪˈkɑːnəmi/
B1

edge (noun)

bờ rìa

UK /edʒ/
US /edʒ/
B1

edit (verb)

biên tập

UK /ˈedɪt/
US /ˈedɪt/
B2

edition (noun)

ấn bản

UK /ɪˈdɪʃn/
US /ɪˈdɪʃn/
B2

editor (noun)

biên tập viên

UK /ˈedɪtə(r)/
US /ˈedɪtər/
B1

educate (verb)

giáo dục

UK /ˈedʒukeɪt/
US /ˈedʒukeɪt/
B1

educated (adjective)

có học thức

UK /ˈedʒukeɪtɪd/
US /ˈedʒukeɪtɪd/
B1

education (noun)

giáo dục

UK /ˌedʒuˈkeɪʃn/
US /ˌedʒuˈkeɪʃn/
A2

educational (adjective)

giáo dục

UK /ˌedʒuˈkeɪʃənl/
US /ˌedʒuˈkeɪʃənl/
B1

effect (noun)

tác dụng

UK /ɪˈfekt/
US /ɪˈfekt/
A2

effective (adjective)

hiệu quả

UK /ɪˈfektɪv/
US /ɪˈfektɪv/
B1

effectively (adverb)

có hiệu quả

UK /ɪˈfektɪvli/
US /ɪˈfektɪvli/
B1

efficient (adjective)

có hiệu quả

UK /ɪˈfɪʃnt/
US /ɪˈfɪʃnt/
B2

effort (noun)

cố gắng

UK /ˈefət/
US /ˈefərt/
B1

egg (noun)

trứng

UK /eɡ/
US /eɡ/
A1

eight (number)

tám

UK /eɪt/
US /eɪt/
A1

eighteen (number)

mười tám

UK /ˌeɪˈtiːn/
US /ˌeɪˈtiːn/
A1

eighty (number)

tám mươi

UK /ˈeɪti/
US /ˈeɪti/
A1

either (determiner, pronoun)

hoặc

UK /ˈaɪðə(r)/
US /ˈiːðər/
A2

elderly (adjective)

người già

UK /ˈeldəli/
US /ˈeldərli/
B2

elect (verb)

bầu chọn

UK /ɪˈlekt/
US /ɪˈlekt/
B2

election (noun)

cuộc bầu cử

UK /ɪˈlekʃn/
US /ɪˈlekʃn/
B1

electric (adjective)

điện

UK /ɪˈlektrɪk/
US /ɪˈlektrɪk/
A2

electrical (adjective)

điện

UK /ɪˈlektrɪkl/
US /ɪˈlektrɪkl/
A2

electricity (noun)

điện

UK /ɪˌlekˈtrɪsəti/
US /ɪˌlekˈtrɪsəti/
A2

electronic (adjective)

điện tử

UK /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
US /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/
A2

element (noun)

yếu tố

UK /ˈelɪmənt/
US /ˈelɪmənt/
B1

elephant (noun)

con voi

UK /ˈelɪfənt/
US /ˈelɪfənt/
A1

eleven (number)

mười một

UK /ɪˈlevn/
US /ɪˈlevn/
A1

else (adverb)

khác

UK /els/
US /els/
A1

elsewhere (adverb)

nơi khác

UK /ˌelsˈweə(r)/
US /ˌelsˈwer/
B2

email (verb)

e-mail

UK /ˈiːmeɪl/
US /ˈiːmeɪl/
A1

embarrassed (adjective)

lúng túng

UK /ɪmˈbærəst/
US /ɪmˈbærəst/
B1

embarrassing (adjective)

xấu hổ

UK /ɪmˈbærəsɪŋ/
US /ɪmˈbærəsɪŋ/
B1

emerge (verb)

nổi lên

UK /ɪˈmɜːdʒ/
US /ɪˈmɜːrdʒ/
B2

emergency (noun)

khẩn cấp

UK /ɪˈmɜːdʒənsi/
US /ɪˈmɜːrdʒənsi/
B1

emotion (noun)

cảm xúc

UK /ɪˈməʊʃn/
US /ɪˈməʊʃn/
B1

emotional (adjective)

xúc động

UK /ɪˈməʊʃənl/
US /ɪˈməʊʃənl/
B2

emphasis (noun)

sự nhấn mạnh

UK /ˈemfəsɪs/
US /ˈemfəsɪs/
B2

emphasize (verb)

nhấn mạnh

UK /ˈemfəsaɪz/
US /ˈemfəsaɪz/
B2

employ (verb)

thuê

UK /ɪmˈplɔɪ/
US /ɪmˈplɔɪ/
A2

employee (noun)

người lao động

UK /ɪmˈplɔɪiː/
US /ɪmˈplɔɪiː/
A2

employer (noun)

nhà tuyển dụng

UK /ɪmˈplɔɪə(r)/
US /ɪmˈplɔɪər/
A2

employment (noun)

thuê người làm

UK /ɪmˈplɔɪmənt/
US /ɪmˈplɔɪmənt/
B1

empty (verb)

trống

UK /ˈempti/
US /ˈempti/
B1

enable (verb)

cho phép

UK /ɪˈneɪbl/
US /ɪˈneɪbl/
B2

encounter (verb)

bắt gặp

UK /ɪnˈkaʊntə(r)/
US /ɪnˈkaʊntər/
B2

encourage (verb)

khuyến khích

UK /ɪnˈkʌrɪdʒ/
US /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
B1

end (verb)

kết thúc

UK /end/
US /end/
A1

ending (noun)

kết thúc

UK /ˈendɪŋ/
US /ˈendɪŋ/
A2

enemy (noun)

kẻ thù

UK /ˈenəmi/
US /ˈenəmi/
B1

energy (noun)

năng lượng

UK /ˈenədʒi/
US /ˈenərdʒi/
A2

engage (verb)

đính hôn

UK /ɪnˈɡeɪdʒ/
US /ɪnˈɡeɪdʒ/
B2

engaged (adjective)

đính hôn

UK /ɪnˈɡeɪdʒd/
US /ɪnˈɡeɪdʒd/
B1

engine (noun)

động cơ

UK /ˈendʒɪn/
US /ˈendʒɪn/
A2

engineer (noun)

kỹ sư

UK /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
US /ˌendʒɪˈnɪr/
A2

engineering (noun)

kỹ thuật

UK /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
US /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/
B1

enhance (verb)

nâng cao

UK /ɪnˈhɑːns/
US /ɪnˈhæns/
B2

enjoy (verb)

thưởng thức

UK /ɪnˈdʒɔɪ/
US /ɪnˈdʒɔɪ/
A1

enormous (adjective)

lớn lao

UK /ɪˈnɔːməs/
US /ɪˈnɔːrməs/
A2

enough (pronoun)

đủ

UK /ɪˈnʌf/
US /ɪˈnʌf/
A1

enquiry (noun)

cuộc điều tra

UK /ɪnˈkwaɪəri/
US /ˈɪnkwəri/
B2

ensure (verb)

đảm bảo

UK /ɪnˈʃʊə(r)/
US /ɪnˈʃʊr/
B2

enter (verb)

đi vào

UK /ˈentə(r)/
US /ˈentər/
A2

entertain (verb)

giải trí

UK /ˌentəˈteɪn/
US /ˌentərˈteɪn/
B1

entertainment (noun)

sự giải trí

UK /ˌentəˈteɪnmənt/
US /ˌentərˈteɪnmənt/
B1

enthusiasm (noun)

sự nhiệt tình

UK /ɪnˈθjuːziæzəm/
US /ɪnˈθuːziæzəm/
B2

enthusiastic (adjective)

nhiệt tình

UK /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
US /ɪnˌθuːziˈæstɪk/
B2

entire (adjective)

toàn bộ

UK /ɪnˈtaɪə(r)/
US /ɪnˈtaɪər/
B2

entirely (adverb)

toàn bộ

UK /ɪnˈtaɪəli/
US /ɪnˈtaɪərli/
B2

entrance (noun)

cổng vào

UK /ˈentrəns/
US /ˈentrəns/
B1

entry (noun)

lối vào

UK /ˈentri/
US /ˈentri/
B1

environment (noun)

môi trường

UK /ɪnˈvaɪrənmənt/
US /ɪnˈvaɪrənmənt/
A2

environmental (adjective)

môi trường

UK /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
US /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
B1

episode (noun)

tập phim

UK /ˈepɪsəʊd/
US /ˈepɪsəʊd/
B1

equal (verb)

bình đẳng

UK /ˈiːkwəl/
US /ˈiːkwəl/
B1

equally (adverb)

ngang bằng

UK /ˈiːkwəli/
US /ˈiːkwəli/
B1

equipment (noun)

thiết bị

UK /ɪˈkwɪpmənt/
US /ɪˈkwɪpmənt/
A2

error (noun)

lỗi

UK /ˈerə(r)/
US /ˈerər/
A2

escape (verb)

bỏ trốn

UK /ɪˈskeɪp/
US /ɪˈskeɪp/
B1

especially (adverb)

đặc biệt

UK /ɪˈspeʃəli/
US /ɪˈspeʃəli/
A2

essay (noun)

tiểu luận

UK /ˈeseɪ/
US /ˈeseɪ/
A2

essential (adjective)

thiết yếu

UK /ɪˈsenʃl/
US /ɪˈsenʃl/
B1

establish (verb)

thành lập

UK /ɪˈstæblɪʃ/
US /ɪˈstæblɪʃ/
B2

estate (noun)

tài sản

UK /ɪˈsteɪt/
US /ɪˈsteɪt/
B2

estimate (verb)

ước lượng

UK /ˈestɪmeɪt/
US /ˈestɪmeɪt/
B2

ethical (adjective)

đạo đức

UK /ˈeθɪkl/
US /ˈeθɪkl/
B2

euro (noun)

euro

UK /ˈjʊərəʊ/
US /ˈjʊrəʊ/
A1

evaluate (verb)

đánh giá

UK /ɪˈvæljueɪt/
US /ɪˈvæljueɪt/
B2

even (adverb)

thậm chí

UK /ˈiːvn/
US /ˈiːvn/
A1

evening (noun)

buổi tối

UK /ˈiːvnɪŋ/
US /ˈiːvnɪŋ/
A1

event (noun)

sự kiện

UK /ɪˈvent/
US /ɪˈvent/
A1

eventually (adverb)

sau cùng

UK /ɪˈventʃuəli/
US /ɪˈventʃuəli/
B1

ever (adverb)

bao giờ

UK /ˈevə(r)/
US /ˈevər/
A1

every (determiner)

mọi

UK /ˈevri/
US /ˈevri/
A1

everybody (pronoun)

mọi người

UK /ˈevribɒdi/
US /ˈevribɑːdi/
A1

everyday (adjective)

hằng ngày

UK /ˈevrideɪ/
US /ˈevrideɪ/
A2

everyone (pronoun)

mọi người

UK /ˈevriwʌn/
US /ˈevriwʌn/
A1

everything (pronoun)

mọi thứ

UK /ˈevriθɪŋ/
US /ˈevriθɪŋ/
A1

everywhere (adverb, pronoun, conjunction)

khắp mọi nơi

UK /ˈevriweə(r)/
US /ˈevriwer/
A2

evidence (noun)

chứng cớ

UK /ˈevɪdəns/
US /ˈevɪdəns/
A2

evil (noun)

độc ác

UK /ˈiːvl/
US /ˈiːvl/
B2

exact (adjective)

chính xác

UK /ɪɡˈzækt/
US /ɪɡˈzækt/
A2

exactly (adverb)

chính xác

UK /ɪɡˈzæktli/
US /ɪɡˈzæktli/
A2

exam (noun)

bài thi

UK /ɪɡˈzæm/
US /ɪɡˈzæm/
A1

examination (noun)

bài kiểm tra

UK /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
US /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
B2

examine (verb)

nghiên cứu

UK /ɪɡˈzæmɪn/
US /ɪɡˈzæmɪn/
B1

example (noun)

ví dụ

UK /ɪɡˈzɑːmpl/
US /ɪɡˈzæmpl/
A1

excellent (adjective)

xuất sắc

UK /ˈeksələnt/
US /ˈeksələnt/
A2

except (preposition)

ngoại trừ

UK /ɪkˈsept/
US /ɪkˈsept/
A2

exchange (verb)

trao đổi

UK /ɪksˈtʃeɪndʒ/
US /ɪksˈtʃeɪndʒ/
B1

excited (adjective)

hào hứng

UK /ɪkˈsaɪtɪd/
US /ɪkˈsaɪtɪd/
A1

excitement (noun)

sự phấn khích

UK /ɪkˈsaɪtmənt/
US /ɪkˈsaɪtmənt/
B1

exciting (adjective)

thú vị

UK /ɪkˈsaɪtɪŋ/
US /ɪkˈsaɪtɪŋ/
A1

excuse (verb)

thứ lỗi

UK /ɪkˈskjuːz/
US /ɪkˈskjuːz/
B2

executive (noun)

điều hành

UK /ɪɡˈzekjətɪv/
US /ɪɡˈzekjətɪv/
B2

exercise (verb)

bài tập

UK /ˈeksəsaɪz/
US /ˈeksərsaɪz/
A1

exhibition (noun)

triển lãm

UK /ˌeksɪˈbɪʃn/
US /ˌeksɪˈbɪʃn/
B1

exist (verb)

hiện hữu

UK /ɪɡˈzɪst/
US /ɪɡˈzɪst/
A2

existence (noun)

sự tồn tại

UK /ɪɡˈzɪstəns/
US /ɪɡˈzɪstəns/
B2

expand (verb)

mở rộng

UK /ɪkˈspænd/
US /ɪkˈspænd/
B1

expect (verb)

trông chờ

UK /ɪkˈspekt/
US /ɪkˈspekt/
A2

expectation (noun)

kỳ vọng

UK /ˌekspekˈteɪʃn/
US /ˌekspekˈteɪʃn/
B2

expected (adjective)

hy vọng

UK /ɪkˈspektɪd/
US /ɪkˈspektɪd/
B1

expedition (noun)

cuộc thám hiểm

UK /ˌekspəˈdɪʃn/
US /ˌekspəˈdɪʃn/
B1

expense (noun)

chi phí

UK /ɪkˈspens/
US /ɪkˈspens/
B2

expensive (adjective)

đắt

UK /ɪkˈspensɪv/
US /ɪkˈspensɪv/
A1

experience (verb)

kinh nghiệm

UK /ɪkˈspɪəriəns/
US /ɪkˈspɪriəns/
B1

experienced (adjective)

có kinh nghiệm

UK /ɪkˈspɪəriənst/
US /ɪkˈspɪriənst/
B1

experiment (verb)

cuộc thí nghiệm

UK /ɪkˈsperɪment/
US /ɪkˈsperɪment/
B1

expert (noun)

chuyên gia

UK /ˈekspɜːt/
US /ˈekspɜːrt/
A2

explain (verb)

giải thích

UK /ɪkˈspleɪn/
US /ɪkˈspleɪn/
A1

explanation (noun)

giải thích

UK /ˌekspləˈneɪʃn/
US /ˌekspləˈneɪʃn/
A2

explode (verb)

nổ tung

UK /ɪkˈspləʊd/
US /ɪkˈspləʊd/
B1

exploration (noun)

sự khám phá

UK /ˌekspləˈreɪʃn/
US /ˌekspləˈreɪʃn/
B2

explore (verb)

khám phá

UK /ɪkˈsplɔː(r)/
US /ɪkˈsplɔːr/
B1

explosion (noun)

vụ nổ

UK /ɪkˈspləʊʒn/
US /ɪkˈspləʊʒn/
B1

export (verb)

xuất khẩu

UK /ɪkˈspɔːt/
US /ɪkˈspɔːrt/
B1

expose (verb)

phơi ra

UK /ɪkˈspəʊz/
US /ɪkˈspəʊz/
B2

express (verb)

thể hiện

UK /ɪkˈspres/
US /ɪkˈspres/
A2

expression (noun)

sự biểu lộ

UK /ɪkˈspreʃn/
US /ɪkˈspreʃn/
A2

extend (verb)

mở rộng

UK /ɪkˈstend/
US /ɪkˈstend/
B2

extent (noun)

phạm vi

UK /ɪkˈstent/
US /ɪkˈstent/
B2

external (adjective)

bên ngoài

UK /ɪkˈstɜːnl/
US /ɪkˈstɜːrnl/
B2

extra (noun)

thêm

UK /ˈekstrə/
US /ˈekstrə/
B1

extraordinary (adjective)

đặc biệt

UK /ɪkˈstrɔːdnri/
US /ɪkˈstrɔːrdəneri/
B2

extreme (noun)

vô cùng

UK /ɪkˈstriːm/
US /ɪkˈstriːm/
B2

extremely (adverb)

vô cùng

UK /ɪkˈstriːmli/
US /ɪkˈstriːmli/
A2

eye (noun)

mắt

UK /aɪ/
US /aɪ/
A1

face (verb)

khuôn mặt

UK /feɪs/
US /feɪs/
B1

facility (noun)

cơ sở

UK /fəˈsɪləti/
US /fəˈsɪləti/
B2

fact (noun)

sự thật

UK /fækt/
US /fækt/
A1

factor (noun)

nhân tố

UK /ˈfæktə(r)/
US /ˈfæktər/
A2

factory (noun)

nhà máy

UK /ˈfæktri/
US /ˈfæktri/
A2

fail (verb)

thất bại

UK /feɪl/
US /feɪl/
A2

failure (noun)

sự thất bại

UK /ˈfeɪljə(r)/
US /ˈfeɪljər/
B2

fair (adjective)

hội chợ

UK /feə(r)/
US /fer/
A2

fairly (adverb)

khá là

UK /ˈfeəli/
US /ˈferli/
B1

faith (noun)

sự tin tưởng

UK /feɪθ/
US /feɪθ/
B2

fall (verb)

ngã

UK /fɔːl/
US /fɔːl/
A1

false (adjective)

SAI

UK /fɔːls/
US /fɔːls/
A1

familiar (adjective)

thân thuộc

UK /fəˈmɪliə(r)/
US /fəˈmɪliər/
B1

family (noun)

gia đình

UK /ˈfæməli/
US /ˈfæməli/
A1

famous (adjective)

nổi tiếng

UK /ˈfeɪməs/
US /ˈfeɪməs/
A1

fan (noun)

cái quạt

UK /fæn/
US /fæn/
A2

fancy (verb)

si mê

UK /ˈfænsi/
US /ˈfænsi/
B1

fantastic (adjective)

tuyệt vời

UK /fænˈtæstɪk/
US /fænˈtæstɪk/
A1

far (adverb)

xa

UK /fɑː(r)/
US /fɑːr/
A1

farm (verb)

nông trại

UK /fɑːm/
US /fɑːrm/
A2

farmer (noun)

nông dân

UK /ˈfɑːmə(r)/
US /ˈfɑːrmər/
A1

farming (noun)

nông nghiệp

UK /ˈfɑːmɪŋ/
US /ˈfɑːrmɪŋ/
A2

fascinating (adjective)

lôi cuốn

UK /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
US /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
B1

fashion (noun)

thời trang

UK /ˈfæʃn/
US /ˈfæʃn/
A2

fashionable (adjective)

thời trang

UK /ˈfæʃnəbl/
US /ˈfæʃnəbl/
B1

fast (adverb)

nhanh

UK /fɑːst/
US /fæst/
A1

fasten (verb)

buộc chặt

UK /ˈfɑːsn/
US /ˈfæsn/
B1

fat (noun)

mập

UK /fæt/
US /fæt/
A2

father (noun)

bố

UK /ˈfɑːðə(r)/
US /ˈfɑːðər/
A1

fault (noun)

lỗi

UK /fɔːlt/
US /fɔːlt/
B2

favour (verb)

ủng hộ

UK /ˈfeɪvə(r)/
US /ˈfeɪvər/
B2

favourite (noun)

yêu thích

UK /ˈfeɪvərɪt/
US /ˈfeɪvərɪt/
A1

fear (verb)

nỗi sợ

UK /fɪə(r)/
US /fɪr/
B1

feather (noun)

lông vũ

UK /ˈfeðə(r)/
US /ˈfeðər/
B2

feature (verb)

tính năng

UK /ˈfiːtʃə(r)/
US /ˈfiːtʃər/
B1

february (noun)

tháng 2

UK /ˈfebruəri/
US /ˈfebrueri/
A1

fee (noun)

phí

UK /fiː/
US /fiː/
B2

feed (verb)

cho ăn

UK /fiːd/
US /fiːd/
A2

feedback (noun)

nhận xét

UK /ˈfiːdbæk/
US /ˈfiːdbæk/
B2

feel (verb)

cảm thấy

UK /fiːl/
US /fiːl/
A1

feeling (noun)

cảm giác

UK /ˈfiːlɪŋ/
US /ˈfiːlɪŋ/
A1

fellow (adjective)

đồng chí

UK /ˈfeləʊ/
US /ˈfeləʊ/
B2

female (noun)

nữ giới

UK /ˈfiːmeɪl/
US /ˈfiːmeɪl/
A2

fence (noun)

hàng rào

UK /fens/
US /fens/
B1

festival (noun)

lễ hội

UK /ˈfestɪvl/
US /ˈfestɪvl/
A1

few (pronoun)

một vài

UK /fjuː/
US /fjuː/
A1

fiction (noun)

viễn tưởng

UK /ˈfɪkʃn/
US /ˈfɪkʃn/
A2

field (noun)

cánh đồng

UK /fiːld/
US /fiːld/
A2

fifteen (number)

mười lăm

UK /ˌfɪfˈtiːn/
US /ˌfɪfˈtiːn/
A1

fifth (ordinal number)

thứ năm

UK /fɪfθ/
US /fɪfθ/
A1

fifty (number)

năm mươi

UK /ˈfɪfti/
US /ˈfɪfti/
A1

fight (verb)

trận đánh

UK /faɪt/
US /faɪt/
A2

fighting (noun)

Chiến đấu

UK /ˈfaɪtɪŋ/
US /ˈfaɪtɪŋ/
B1

figure (verb)

nhân vật

UK /ˈfɪɡə(r)/
US /ˈfɪɡjər/
B2

file (verb)

tài liệu

UK /faɪl/
US /faɪl/
B2

fill (verb)

đổ đầy

UK /fɪl/
US /fɪl/
A1

film (verb)

phim ảnh

UK /fɪlm/
US /fɪlm/
A2

final (noun)

cuối cùng

UK /ˈfaɪnl/
US /ˈfaɪnl/
A2

finally (adverb)

Cuối cùng

UK /ˈfaɪnəli/
US /ˈfaɪnəli/
A2

finance (verb)

tài chính

UK /ˈfaɪnæns/
US /ˈfaɪnæns/
B2

financial (adjective)

tài chính

UK /faɪˈnænʃl/
US /faɪˈnænʃl/
B1

find (verb)

tìm thấy

UK /faɪnd/
US /faɪnd/
A1

finding (noun)

tìm kiếm

UK /ˈfaɪndɪŋ/
US /ˈfaɪndɪŋ/
B2

fine (verb)

khỏe

UK /faɪn/
US /faɪn/
C1

finger (noun)

ngón tay

UK /ˈfɪŋɡə(r)/
US /ˈfɪŋɡər/
A2

finish (verb)

hoàn thành

UK /ˈfɪnɪʃ/
US /ˈfɪnɪʃ/
A1

fire (verb)

ngọn lửa

UK /ˈfaɪə(r)/
US /ˈfaɪər/
B1

firm (noun)

vững chãi

UK /fɜːm/
US /fɜːrm/
B2

first (determiner, ordinal number)

Đầu tiên

UK /fɜːst/
US /fɜːrst/
A1

firstly (adverb)

Trước hết

UK /ˈfɜːstli/
US /ˈfɜːrstli/
A2

fish (verb)

UK /fɪʃ/
US /fɪʃ/
A2

fishing (noun)

câu cá

UK /ˈfɪʃɪŋ/
US /ˈfɪʃɪŋ/
A2

fit (verb)

phù hợp

UK /fɪt/
US /fɪt/
A2

fitness (noun)

sự thích hợp

UK /ˈfɪtnəs/
US /ˈfɪtnəs/
B1

five (number)

năm

UK /faɪv/
US /faɪv/
A1

fix (verb)

sửa chữa

UK /fɪks/
US /fɪks/
A2

fixed (adjective)

cố định

UK /fɪkst/
US /fɪkst/
B1

flag (noun)

lá cờ

UK /flæɡ/
US /flæɡ/
B1

flame (noun)

ngọn lửa

UK /fleɪm/
US /fleɪm/
B2

flash (verb)

chớp nhoáng

UK /flæʃ/
US /flæʃ/
B2

flat (noun)

phẳng

UK /flæt/
US /flæt/
A1

flexible (adjective)

linh hoạt

UK /ˈfleksəbl/
US /ˈfleksəbl/
B2

flight (noun)

chuyến bay

UK /flaɪt/
US /flaɪt/
A1

float (verb)

trôi nổi

UK /fləʊt/
US /fləʊt/
B2

flood (verb)

lụt

UK /flʌd/
US /flʌd/
B1

floor (noun)

sàn nhà

UK /flɔː(r)/
US /flɔːr/
A1

flour (noun)

bột mì

UK /ˈflaʊə(r)/
US /ˈflaʊər/
B1

flow (verb)

chảy

UK /fləʊ/
US /fləʊ/
B1

flower (noun)

hoa

UK /ˈflaʊə(r)/
US /ˈflaʊər/
A1

flu (noun)

cúm

UK /fluː/
US /fluː/
A2

fly (verb)

bay

UK /flaɪ/
US /flaɪ/
A1

flying (noun)

bay

UK /ˈflaɪɪŋ/
US /ˈflaɪɪŋ/
A2

focus (verb)

tập trung

UK /ˈfəʊkəs/
US /ˈfəʊkəs/
A2

fold (verb)

nếp gấp

UK /fəʊld/
US /fəʊld/
B1

folding (adjective)

gấp lại

UK /ˈfəʊldɪŋ/
US /ˈfəʊldɪŋ/
B2

folk (noun)

dân gian

UK /fəʊk/
US /fəʊk/
B1

follow (verb)

theo

UK /ˈfɒləʊ/
US /ˈfɑːləʊ/
A1

following (preposition)

tiếp theo

UK /ˈfɒləʊɪŋ/
US /ˈfɑːləʊɪŋ/
B2

food (noun)

đồ ăn

UK /fuːd/
US /fuːd/
A1

foot (noun)

chân

UK /fʊt/
US /fʊt/
A1

football (noun)

bóng đá

UK /ˈfʊtbɔːl/
US /ˈfʊtbɔːl/
A1

for (preposition)

UK /fə(r)/
US /fər/
A1

force (verb)

lực lượng

UK /fɔːs/
US /fɔːrs/
B1

foreign (adjective)

nước ngoài

UK /ˈfɒrən/
US /ˈfɔːrən/
A2

forest (noun)

rừng

UK /ˈfɒrɪst/
US /ˈfɔːrɪst/
A2

forever (adverb)

mãi mãi

UK /fərˈevə(r)/
US /fərˈevər/
B1

forget (verb)

quên

UK /fəˈɡet/
US /fərˈɡet/
A1

forgive (verb)

tha thứ

UK /fəˈɡɪv/
US /fərˈɡɪv/
B2

fork (noun)

cái nĩa

UK /fɔːk/
US /fɔːrk/
A2

form (verb)

hình thức

UK /fɔːm/
US /fɔːrm/
A1

formal (adjective)

chính thức

UK /ˈfɔːml/
US /ˈfɔːrml/
A2

former (adjective)

trước

UK /ˈfɔːmə(r)/
US /ˈfɔːrmər/
B2

fortunately (adverb)

may mắn thay

UK /ˈfɔːtʃənətli/
US /ˈfɔːrtʃənətli/
A2

fortune (noun)

vận may

UK /ˈfɔːtʃuːn/
US /ˈfɔːrtʃən/
B2

forty (number)

bốn mươi

UK /ˈfɔːti/
US /ˈfɔːrti/
A1

forward (adverb)

phía trước

UK /ˈfɔːwəd/
US /ˈfɔːrwərd/
A2

found (verb)

thành lập

UK /faʊnd/
US /faʊnd/
B2

four (number)

bốn

UK /fɔː(r)/
US /fɔːr/
A1

fourteen (number)

mười bốn

UK /ˌfɔːˈtiːn/
US /ˌfɔːrˈtiːn/
A1

fourth (ordinal number)

thứ tư

UK /fɔːθ/
US /fɔːrθ/
A1

frame (verb)

khung

UK /freɪm/
US /freɪm/
B1

free (verb)

miễn phí

UK /friː/
US /friː/
B2

freedom (noun)

tự do

UK /ˈfriːdəm/
US /ˈfriːdəm/
B2

freeze (verb)

đông cứng

UK /friːz/
US /friːz/
B1

frequency (noun)

Tính thường xuyên

UK /ˈfriːkwənsi/
US /ˈfriːkwənsi/
B2

frequently (adverb)

thường xuyên

UK /ˈfriːkwəntli/
US /ˈfriːkwəntli/
B1

fresh (adjective)

tươi

UK /freʃ/
US /freʃ/
A2

friday (noun)

Thứ sáu

UK /ˈfraɪdeɪ/
US /ˈfraɪdeɪ/
A1

fridge (noun)

tủ lạnh

UK /frɪdʒ/
US /frɪdʒ/
A2

friend (noun)

bạn bè

UK /frend/
US /frend/
A1

friendly (adjective)

thân thiện

UK /ˈfrendli/
US /ˈfrendli/
A1

friendship (noun)

tình bạn

UK /ˈfrendʃɪp/
US /ˈfrendʃɪp/
B1

frighten (verb)

làm sợ hãi

UK /ˈfraɪtn/
US /ˈfraɪtn/
B1

frightened (adjective)

sợ sệt

UK /ˈfraɪtnd/
US /ˈfraɪtnd/
B1

frightening (adjective)

đáng sợ

UK /ˈfraɪtnɪŋ/
US /ˈfraɪtnɪŋ/
B1

frog (noun)

con ếch

UK /frɒɡ/
US /frɔːɡ/
A2

from (preposition)

từ

UK /frəm/
US /frəm/
A1

front (noun)

đằng trước

UK /frʌnt/
US /frʌnt/
A1

frozen (adjective)

đông lạnh

UK /ˈfrəʊzn/
US /ˈfrəʊzn/
B1

fruit (noun)

hoa quả

UK /fruːt/
US /fruːt/
A1

fry (verb)

chiên rán

UK /fraɪ/
US /fraɪ/
B1

fuel (verb)

nhiên liệu

UK /ˈfjuːəl/
US /ˈfjuːəl/
B2

full (adjective)

đầy

UK /fʊl/
US /fʊl/
A1

fully (adverb)

đầy đủ

UK /ˈfʊli/
US /ˈfʊli/
B2

fun (noun)

vui vẻ

UK /fʌn/
US /fʌn/
A1

function (verb)

chức năng

UK /ˈfʌŋkʃn/
US /ˈfʌŋkʃn/
B2

fund (verb)

quỹ

UK /fʌnd/
US /fʌnd/
B2

fundamental (adjective)

cơ bản

UK /ˌfʌndəˈmentl/
US /ˌfʌndəˈmentl/
B2

funding (noun)

tài trợ

UK /ˈfʌndɪŋ/
US /ˈfʌndɪŋ/
B2

funny (adjective)

buồn cười

UK /ˈfʌni/
US /ˈfʌni/
A1

fur (noun)

lông thú

UK /fɜː(r)/
US /fɜːr/
B1

furniture (noun)

nội thất

UK /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
US /ˈfɜːrnɪtʃər/
A2

further (adverb)

hơn nữa

UK /ˈfɜːðə(r)/
US /ˈfɜːrðər/
B1

furthermore (adverb)

hơn nữa

UK /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
US /ˌfɜːrðərˈmɔːr/
B2

future (noun)

tương lai

UK /ˈfjuːtʃə(r)/
US /ˈfjuːtʃər/
A1

gain (verb)

nhận được

UK /ɡeɪn/
US /ɡeɪn/
B2

gallery (noun)

phòng trưng bày

UK /ˈɡæləri/
US /ˈɡæləri/
A2

game (noun)

trò chơi

UK /ɡeɪm/
US /ɡeɪm/
A1

gang (noun)

thời gian

UK /ɡæŋ/
US /ɡæŋ/
B2

gap (noun)

khoảng cách

UK /ɡæp/
US /ɡæp/
A2

garage (noun)

ga-ra

UK /ˈɡærɑːʒ/
US /ɡəˈrɑːʒ/
B1

garden (noun)

vườn

UK /ˈɡɑːdn/
US /ˈɡɑːrdn/
A1

gas (noun)

khí

UK /ɡæs/
US /ɡæs/
A2

gate (noun)

cổng

UK /ɡeɪt/
US /ɡeɪt/
A2

gather (verb)

tập trung

UK /ˈɡæðə(r)/
US /ˈɡæðər/
B1

general (adjective)

tổng quan

UK /ˈdʒenrəl/
US /ˈdʒenrəl/
A2

generally (adverb)

nói chung là

UK /ˈdʒenrəli/
US /ˈdʒenrəli/
B1

generate (verb)

phát ra

UK /ˈdʒenəreɪt/
US /ˈdʒenəreɪt/
B2

generation (noun)

thế hệ

UK /ˌdʒenəˈreɪʃn/
US /ˌdʒenəˈreɪʃn/
B1

generous (adjective)

hào phóng

UK /ˈdʒenərəs/
US /ˈdʒenərəs/
B1

genre (noun)

thể loại

UK /ˈʒɒ̃rə/
US /ˈʒɑːnrə/
B2

gentle (adjective)

dịu dàng

UK /ˈdʒentl/
US /ˈdʒentl/
B1

gentleman (noun)

quý ông

UK /ˈdʒentlmən/
US /ˈdʒentlmən/
B1

geography (noun)

địa lý

UK /dʒiˈɒɡrəfi/
US /dʒiˈɑːɡrəfi/
A1

get (verb)

lấy

UK /ɡet/
US /ɡet/
A1

ghost (noun)

bóng ma

UK /ɡəʊst/
US /ɡəʊst/
B1

giant (noun)

người khổng lồ

UK /ˈdʒaɪənt/
US /ˈdʒaɪənt/
B1

gift (noun)

quà

UK /ɡɪft/
US /ɡɪft/
A2

girl (noun)

con gái

UK /ɡɜːl/
US /ɡɜːrl/
A1

girlfriend (noun)

bạn gái

UK /ˈɡɜːlfrend/
US /ˈɡɜːrlfrend/
A1

give (verb)

đưa cho

UK /ɡɪv/
US /ɡɪv/
A1

glad (adjective)

vui mừng

UK /ɡlæd/
US /ɡlæd/
B1

glass (noun)

thủy tinh

UK /ɡlɑːs/
US /ɡlæs/
A1

global (adjective)

toàn cầu

UK /ˈɡləʊbl/
US /ˈɡləʊbl/
B1

glove (noun)

găng tay

UK /ɡlʌv/
US /ɡlʌv/
B1

go (verb)

đi

UK /ɡəʊ/
US /ɡəʊ/
A1

goal (noun)

mục tiêu

UK /ɡəʊl/
US /ɡəʊl/
A2

god (noun)

chúa

UK /ɡɒd/
US /ɡɑːd/
A2

gold (noun)

vàng

UK /ɡəʊld/
US /ɡəʊld/
A2

golf (noun)

golf

UK /ɡɒlf/
US /ɡɑːlf/
A2

good (noun)

Tốt

UK /ɡʊd/
US /ɡʊd/
A2

goodbye (exclamation, noun)

tạm biệt

UK /ˌɡʊdˈbaɪ/
US /ˌɡʊdˈbaɪ/
A1

goods (noun)

hàng hóa

UK /ɡʊdz/
US /ɡʊdz/
B1

govern (verb)

quản lý

UK /ˈɡʌvn/
US /ˈɡʌvərn/
B2

government (noun)

chính phủ

UK /ˈɡʌvənmənt/
US /ˈɡʌvərnmənt/
A2

grab (verb)

vồ lấy

UK /ɡræb/
US /ɡræb/
B2

grade (verb)

cấp

UK /ɡreɪd/
US /ɡreɪd/
B2

gradually (adverb)

dần dần

UK /ˈɡrædʒuəli/
US /ˈɡrædʒuəli/
B2

graduate (verb)

tốt nghiệp

UK /ˈɡrædʒueɪt/
US /ˈɡrædʒueɪt/
B1

grain (noun)

ngũ cốc

UK /ɡreɪn/
US /ɡreɪn/
B1

grand (adjective)

vĩ đại

UK /ɡrænd/
US /ɡrænd/
B2

grandfather (noun)

ông nội

UK /ˈɡrænfɑːðə(r)/
US /ˈɡrænfɑːðər/
A1

grandmother (noun)

bà ngoại

UK /ˈɡrænmʌðə(r)/
US /ˈɡrænmʌðər/
A1

grandparent (noun)

ông bà

UK /ˈɡrænpeərənt/
US /ˈɡrænperənt/
A1

grant (verb)

khoản trợ cấp

UK /ɡrɑːnt/
US /ɡrænt/
B2

grass (noun)

cỏ

UK /ɡrɑːs/
US /ɡræs/
A2

grateful (adjective)

tri ân

UK /ˈɡreɪtfl/
US /ˈɡreɪtfl/
B1

great (adjective)

Tuyệt

UK /ɡreɪt/
US /ɡreɪt/
A1

green (noun)

màu xanh lá

UK /ɡriːn/
US /ɡriːn/
A1

greet (verb)

chào hỏi

UK /ɡriːt/
US /ɡriːt/
A2

grey (noun)

xám

UK /ɡreɪ/
US /ɡreɪ/
A1

ground (noun)

đất

UK /ɡraʊnd/
US /ɡraʊnd/
A2

group (noun)

nhóm

UK /ɡruːp/
US /ɡruːp/
A1

grow (verb)

phát triển

UK /ɡrəʊ/
US /ɡrəʊ/
A1

growth (noun)

sự phát triển

UK /ɡrəʊθ/
US /ɡrəʊθ/
B1

guarantee (verb)

bảo đảm

UK /ˌɡærənˈtiː/
US /ˌɡærənˈtiː/
B2

guard (verb)

bảo vệ

UK /ɡɑːd/
US /ɡɑːrd/
B1

guess (verb)

đoán

UK /ɡes/
US /ɡes/
A1

guest (noun)

khách mời

UK /ɡest/
US /ɡest/
A2

guide (verb)

hướng dẫn

UK /ɡaɪd/
US /ɡaɪd/
A2

guilty (adjective)

tội lỗi

UK /ˈɡɪlti/
US /ˈɡɪlti/
B1

guitar (noun)

đàn ghita

UK /ɡɪˈtɑː(r)/
US /ɡɪˈtɑːr/
A1

gun (noun)

súng

UK /ɡʌn/
US /ɡʌn/
A2

guy (noun)

chàng trai

UK /ɡaɪ/
US /ɡaɪ/
A2

gym (noun)

phòng tập thể dục

UK /dʒɪm/
US /dʒɪm/
A1

habit (noun)

thói quen

UK /ˈhæbɪt/
US /ˈhæbɪt/
A2

hair (noun)

tóc

UK /heə(r)/
US /her/
A1

half (determiner, pronoun)

một nửa

UK /hɑːf/
US /hæf/
A1

hall (noun)

sảnh

UK /hɔːl/
US /hɔːl/
A2

hand (verb)

tay

UK /hænd/
US /hænd/
B1

handle (verb)

xử lý

UK /ˈhændl/
US /ˈhændl/
B2

hang (verb)

treo

UK /hæŋ/
US /hæŋ/
B1

happen (verb)

xảy ra

UK /ˈhæpən/
US /ˈhæpən/
A1

happily (adverb)

vui vẻ

UK /ˈhæpɪli/
US /ˈhæpɪli/
A2

happiness (noun)

niềm hạnh phúc

UK /ˈhæpinəs/
US /ˈhæpinəs/
B1

happy (adjective)

vui mừng

UK /ˈhæpi/
US /ˈhæpi/
A1

hard (adverb)

cứng

UK /hɑːd/
US /hɑːrd/
A1

hardly (adverb)

khắc nghiệt

UK /ˈhɑːdli/
US /ˈhɑːrdli/
B1

harm (verb)

làm hại

UK /hɑːm/
US /hɑːrm/
B2

harmful (adjective)

có hại

UK /ˈhɑːmfl/
US /ˈhɑːrmfl/
B2

hat (noun)

UK /hæt/
US /hæt/
A1

hate (verb)

ghét

UK /heɪt/
US /heɪt/
A1

have (auxiliary verb)

UK /həv/
US /həv/
A2

have to (modal verb)

phải

UK /ˈhæv tə/
US /ˈhæv tə/
A1

he (pronoun)

Anh ta

UK /hi/
US /hi/
A1

head (verb)

cái đầu

UK /hed/
US /hed/
B1

headache (noun)

đau đầu

UK /ˈhedeɪk/
US /ˈhedeɪk/
A2

headline (noun)

tiêu đề

UK /ˈhedlaɪn/
US /ˈhedlaɪn/
B1

health (noun)

sức khỏe

UK /helθ/
US /helθ/
A1

healthy (adjective)

khỏe mạnh

UK /ˈhelθi/
US /ˈhelθi/
A1

hear (verb)

nghe

UK /hɪə(r)/
US /hɪr/
A1

hearing (noun)

thính giác

UK /ˈhɪərɪŋ/
US /ˈhɪrɪŋ/
B2

heart (noun)

trái tim

UK /hɑːt/
US /hɑːrt/
A2

heat (verb)

nhiệt

UK /hiːt/
US /hiːt/
A2

heating (noun)

sưởi ấm

UK /ˈhiːtɪŋ/
US /ˈhiːtɪŋ/
B1

heaven (noun)

thiên đường

UK /ˈhevn/
US /ˈhevn/
B2

heavily (adverb)

nặng nề

UK /ˈhevɪli/
US /ˈhevɪli/
B1

heavy (adjective)

nặng

UK /ˈhevi/
US /ˈhevi/
A2

heel (noun)

tất cả

UK /hiːl/
US /hiːl/
B2

height (noun)

chiều cao

UK /haɪt/
US /haɪt/
A2

helicopter (noun)

trực thăng

UK /ˈhelɪkɒptə(r)/
US /ˈhelɪkɑːptər/
B1

hell (noun)

địa ngục

UK /hel/
US /hel/
B2

hello (exclamation, noun)

Xin chào

UK /həˈləʊ/
US /həˈləʊ/
A1

help (verb)

giúp đỡ

UK /help/
US /help/
A1

helpful (adjective)

hữu ích

UK /ˈhelpfl/
US /ˈhelpfl/
A2

her (pronoun)

cô ấy

UK /hə(r)/
US /hər/
A1

here (adverb)

đây

UK /hɪə(r)/
US /hɪr/
A1

hero (noun)

anh hùng

UK /ˈhɪərəʊ/
US /ˈhɪrəʊ/
A2

hers (pronoun)

của cô ấy

UK /hɜːz/
US /hɜːrz/
A2

herself (pronoun)

chính cô ấy

UK /hɜːˈself/
US /hɜːrˈself/
A2

hesitate (verb)

do dự

UK /ˈhezɪteɪt/
US /ˈhezɪteɪt/
B2

hey (exclamation)

Chào

UK /heɪ/
US /heɪ/
A1

hi (exclamation)

CHÀO

UK /haɪ/
US /haɪ/
A1

hide (verb)

trốn

UK /haɪd/
US /haɪd/
A2

high (noun)

cao

UK /haɪ/
US /haɪ/
B2

highlight (verb)

điểm nổi bật

UK /ˈhaɪlaɪt/
US /ˈhaɪlaɪt/
B1

highly (adverb)

cao

UK /ˈhaɪli/
US /ˈhaɪli/
B1

hill (noun)

đồi

UK /hɪl/
US /hɪl/
A2

him (pronoun)

anh ta

UK /hɪm/
US /hɪm/
A1

himself (pronoun)

chính mình

UK /hɪmˈself/
US /hɪmˈself/
A2

hire (verb)

thuê

UK /ˈhaɪə(r)/
US /ˈhaɪər/
B1

his (pronoun)

của anh ấy

UK /hɪz/
US /hɪz/
A2

historic (adjective)

lịch sử

UK /hɪˈstɒrɪk/
US /hɪˈstɔːrɪk/
B1

historical (adjective)

lịch sử

UK /hɪˈstɒrɪkl/
US /hɪˈstɔːrɪkl/
B1

history (noun)

lịch sử

UK /ˈhɪstri/
US /ˈhɪstri/
A1

hit (verb)

đánh

UK /hɪt/
US /hɪt/
A2

hobby (noun)

sở thích

UK /ˈhɒbi/
US /ˈhɑːbi/
A1

hockey (noun)

khúc côn cầu

UK /ˈhɒki/
US /ˈhɑːki/
A2

hold (verb)

giữ

UK /həʊld/
US /həʊld/
A2

hole (noun)

hố

UK /həʊl/
US /həʊl/
A2

holiday (noun)

ngày lễ

UK /ˈhɒlədeɪ/
US /ˈhɑːlədeɪ/
A1

hollow (adjective)

rỗng

UK /ˈhɒləʊ/
US /ˈhɑːləʊ/
B2

holy (adjective)

thánh thiện

UK /ˈhəʊli/
US /ˈhəʊli/
B2

home (noun)

trang chủ

UK /həʊm/
US /həʊm/
A1

homework (noun)

bài tập về nhà

UK /ˈhəʊmwɜːk/
US /ˈhəʊmwɜːrk/
A1

honest (adjective)

trung thực

UK /ˈɒnɪst/
US /ˈɑːnɪst/
B1

honour (verb)

tôn kính

UK /ˈɒnə(r)/
US /ˈɑːnər/
B2

hope (verb)

mong

UK /həʊp/
US /həʊp/
A1

horrible (adjective)

tệ hại

UK /ˈhɒrəbl/
US /ˈhɔːrəbl/
B1

horror (noun)

kinh dị

UK /ˈhɒrə(r)/
US /ˈhɔːrər/
B1

horse (noun)

ngựa

UK /hɔːs/
US /hɔːrs/
A1

hospital (noun)

bệnh viện

UK /ˈhɒspɪtl/
US /ˈhɑːspɪtl/
A1

host (verb)

chủ nhà

UK /həʊst/
US /həʊst/
B2

hot (adjective)

nóng

UK /hɒt/
US /hɑːt/
A1

hotel (noun)

khách sạn

UK /həʊˈtel/
US /həʊˈtel/
A1

hour (noun)

giờ

UK /ˈaʊə(r)/
US /ˈaʊər/
A1

house (verb)

căn nhà

UK /haʊz/
US /haʊz/
B2

household (noun)

hộ gia đình

UK /ˈhaʊshəʊld/
US /ˈhaʊshəʊld/
B2

housing (noun)

nhà ở

UK /ˈhaʊzɪŋ/
US /ˈhaʊzɪŋ/
B2

how (adverb)

Làm sao

UK /haʊ/
US /haʊ/
A1

however (adverb)

Tuy nhiên

UK /haʊˈevə(r)/
US /haʊˈevər/
A1

huge (adjective)

to lớn

UK /hjuːdʒ/
US /hjuːdʒ/
A2

human (noun)

nhân loại

UK /ˈhjuːmən/
US /ˈhjuːmən/
A2

humorous (adjective)

hài hước

UK /ˈhjuːmərəs/
US /ˈhjuːmərəs/
B2

humour (noun)

sự hài hước

UK /ˈhjuːmə(r)/
US /ˈhjuːmər/
B2

hundred (number)

trăm

UK /ˈhʌndrəd/
US /ˈhʌndrəd/
A1

hungry (adjective)

đói bụng

UK /ˈhʌŋɡri/
US /ˈhʌŋɡri/
A1

hunt (verb)

săn bắt

UK /hʌnt/
US /hʌnt/
B1

hunting (noun)

săn bắn

UK /ˈhʌntɪŋ/
US /ˈhʌntɪŋ/
B2

hurricane (noun)

cơn bão

UK /ˈhʌrɪkən/
US /ˈhɜːrəkeɪn/
B1

hurry (verb)

sự vội vàng

UK /ˈhʌri/
US /ˈhɜːri/
B1

hurt (verb)

đau

UK /hɜːt/
US /hɜːrt/
A2

husband (noun)

chồng

UK /ˈhʌzbənd/
US /ˈhʌzbənd/
A1

i (pronoun)

Tôi

UK /aɪ/
US /aɪ/
A1

ice (noun)

đá

UK /aɪs/
US /aɪs/
A1

ice cream (noun)

kem

UK /ˈaɪs kriːm/
US /ˈaɪs kriːm/
A1

idea (noun)

ý tưởng

UK /aɪˈdɪə/
US /aɪˈdiːə/
A1

ideal (noun)

lý tưởng

UK /aɪˈdiːəl/
US /aɪˈdiːəl/
B2

identify (verb)

nhận dạng

UK /aɪˈdentɪfaɪ/
US /aɪˈdentɪfaɪ/
A2

identity (noun)

danh tính

UK /aɪˈdentəti/
US /aɪˈdentəti/
B1

if (conjunction)

nếu như

UK /ɪf/
US /ɪf/
A1

ignore (verb)

phớt lờ

UK /ɪɡˈnɔː(r)/
US /ɪɡˈnɔːr/
B1

ill (adjective)

ốm

UK /ɪl/
US /ɪl/
A2

illegal (adjective)

bất hợp pháp

UK /ɪˈliːɡl/
US /ɪˈliːɡl/
B1

illness (noun)

sự ốm yếu

UK /ˈɪlnəs/
US /ˈɪlnəs/
A2

illustrate (verb)

minh họa

UK /ˈɪləstreɪt/
US /ˈɪləstreɪt/
B2

illustration (noun)

hình minh họa

UK /ˌɪləˈstreɪʃn/
US /ˌɪləˈstreɪʃn/
B2

image (noun)

hình ảnh

UK /ˈɪmɪdʒ/
US /ˈɪmɪdʒ/
A2

imaginary (adjective)

tưởng tượng

UK /ɪˈmædʒɪnəri/
US /ɪˈmædʒɪneri/
B1

imagination (noun)

trí tưởng tượng

UK /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
US /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
B2

imagine (verb)

tưởng tượng

UK /ɪˈmædʒɪn/
US /ɪˈmædʒɪn/
A1

immediate (adjective)

ngay lập tức

UK /ɪˈmiːdiət/
US /ɪˈmiːdiət/
B1

immediately (adverb)

ngay lập tức

UK /ɪˈmiːdiətli/
US /ɪˈmiːdiətli/
A2

immigrant (noun)

người nhập cư

UK /ˈɪmɪɡrənt/
US /ˈɪmɪɡrənt/
B1

impact (verb)

sự va chạm

UK /ɪmˈpækt/
US /ɪmˈpækt/
B1

impatient (adjective)

thiếu kiên nhẫn

UK /ɪmˈpeɪʃnt/
US /ɪmˈpeɪʃnt/
B2

imply (verb)

ngụ ý

UK /ɪmˈplaɪ/
US /ɪmˈplaɪ/
B2

import (verb)

nhập khẩu

UK /ɪmˈpɔːt/
US /ɪmˈpɔːrt/
B1

importance (noun)

tầm quan trọng

UK /ɪmˈpɔːtns/
US /ɪmˈpɔːrtns/
B1

important (adjective)

quan trọng

UK /ɪmˈpɔːtnt/
US /ɪmˈpɔːrtnt/
A1

impose (verb)

áp đặt

UK /ɪmˈpəʊz/
US /ɪmˈpəʊz/
B2

impossible (adjective)

không thể nào

UK /ɪmˈpɒsəbl/
US /ɪmˈpɑːsəbl/
A2

impress (verb)

gây ấn tượng

UK /ɪmˈpres/
US /ɪmˈpres/
B2

impressed (adjective)

ấn tượng

UK /ɪmˈprest/
US /ɪmˈprest/
B2

impression (noun)

ấn tượng

UK /ɪmˈpreʃn/
US /ɪmˈpreʃn/
B1

impressive (adjective)

ấn tượng

UK /ɪmˈpresɪv/
US /ɪmˈpresɪv/
B1

improve (verb)

cải thiện

UK /ɪmˈpruːv/
US /ɪmˈpruːv/
A1

improvement (noun)

sự cải tiến

UK /ɪmˈpruːvmənt/
US /ɪmˈpruːvmənt/
B1

in (preposition)

TRONG

UK /ɪn/
US /ɪn/
A1

inch (noun)

inch

UK /ɪntʃ/
US /ɪntʃ/
B2

incident (noun)

sự cố

UK /ˈɪnsɪdənt/
US /ˈɪnsɪdənt/
B2

include (verb)

bao gồm

UK /ɪnˈkluːd/
US /ɪnˈkluːd/
A1

included (adjective)

bao gồm

UK /ɪnˈkluːdɪd/
US /ɪnˈkluːdɪd/
A2

including (preposition)

bao gồm

UK /ɪnˈkluːdɪŋ/
US /ɪnˈkluːdɪŋ/
A2

income (noun)

thu nhập

UK /ˈɪnkʌm/
US /ˈɪnkʌm/
B2

increase (verb)

tăng

UK /ɪnˈkriːs/
US /ɪnˈkriːs/
A2

increasingly (adverb)

ngày càng tăng

UK /ɪnˈkriːsɪŋli/
US /ɪnˈkriːsɪŋli/
B2

incredible (adjective)

đáng kinh ngạc

UK /ɪnˈkredəbl/
US /ɪnˈkredəbl/
A2

incredibly (adverb)

thật không thể tin được

UK /ɪnˈkredəbli/
US /ɪnˈkredəbli/
B1

indeed (adverb)

thực vậy

UK /ɪnˈdiːd/
US /ɪnˈdiːd/
B1

independent (adjective)

độc lập

UK /ˌɪndɪˈpendənt/
US /ˌɪndɪˈpendənt/
A2

indicate (verb)

biểu thị

UK /ˈɪndɪkeɪt/
US /ˈɪndɪkeɪt/
B1

indirect (adjective)

gián tiếp

UK /ˌɪndəˈrekt/
US /ˌɪndəˈrekt/
B1

individual (noun)

cá nhân

UK /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
US /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
A2

indoor (adjective)

trong nhà

UK /ˈɪndɔː(r)/
US /ˈɪndɔːr/
B1

indoors (adverb)

trong nhà

UK /ˌɪnˈdɔːz/
US /ˌɪnˈdɔːrz/
B1

industrial (adjective)

công nghiệp

UK /ɪnˈdʌstriəl/
US /ɪnˈdʌstriəl/
B2

industry (noun)

ngành công nghiệp

UK /ˈɪndəstri/
US /ˈɪndəstri/
A2

infection (noun)

sự nhiễm trùng

UK /ɪnˈfekʃn/
US /ɪnˈfekʃn/
B2

influence (verb)

ảnh hưởng

UK /ˈɪnfluəns/
US /ˈɪnfluəns/
B1

inform (verb)

thông báo

UK /ɪnˈfɔːm/
US /ɪnˈfɔːrm/
B2

informal (adjective)

không chính thức

UK /ɪnˈfɔːml/
US /ɪnˈfɔːrml/
A2

information (noun)

thông tin

UK /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
US /ˌɪnfərˈmeɪʃn/
A1

ingredient (noun)

nguyên liệu

UK /ɪnˈɡriːdiənt/
US /ɪnˈɡriːdiənt/
B1

initial (adjective)

ban đầu

UK /ɪˈnɪʃl/
US /ɪˈnɪʃl/
B2

initially (adverb)

ban đầu

UK /ɪˈnɪʃəli/
US /ɪˈnɪʃəli/
B2

initiative (noun)

sáng kiến

UK /ɪˈnɪʃətɪv/
US /ɪˈnɪʃətɪv/
B2

injure (verb)

làm bị thương

UK /ˈɪndʒə(r)/
US /ˈɪndʒər/
B1

injured (adjective)

bị thương

UK /ˈɪndʒəd/
US /ˈɪndʒərd/
B1

injury (noun)

chấn thương

UK /ˈɪndʒəri/
US /ˈɪndʒəri/
A2

inner (adjective)

bên trong

UK /ˈɪnə(r)/
US /ˈɪnər/
B2

innocent (adjective)

vô tội

UK /ˈɪnəsnt/
US /ˈɪnəsnt/
B1

inquiry (noun)

cuộc điều tra

UK /ɪnˈkwaɪəri/
US /ˈɪnkwəri/
B2

insect (noun)

côn trùng

UK /ˈɪnsekt/
US /ˈɪnsekt/
A2

inside (preposition)

bên trong

UK /ˌɪnˈsaɪd/
US /ˌɪnˈsaɪd/
A2

insight (noun)

cái nhìn thấu suốt

UK /ˈɪnsaɪt/
US /ˈɪnsaɪt/
B2

insist (verb)

khăng khăng

UK /ɪnˈsɪst/
US /ɪnˈsɪst/
B2

inspire (verb)

truyền cảm hứng

UK /ɪnˈspaɪə(r)/
US /ɪnˈspaɪər/
B2

install (verb)

cài đặt

UK /ɪnˈstɔːl/
US /ɪnˈstɔːl/
B2

instance (noun)

ví dụ

UK /ˈɪnstəns/
US /ˈɪnstəns/
B2

instead (adverb)

thay vì

UK /ɪnˈsted/
US /ɪnˈsted/
A2

institute (noun)

viện nghiên cứu

UK /ˈɪnstɪtjuːt/
US /ˈɪnstɪtuːt/
B2

institution (noun)

tổ chức

UK /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
US /ˌɪnstɪˈtuːʃn/
B2

instruction (noun)

chỉ dẫn

UK /ɪnˈstrʌkʃn/
US /ɪnˈstrʌkʃn/
A2

instructor (noun)

người hướng dẫn

UK /ɪnˈstrʌktə(r)/
US /ɪnˈstrʌktər/
A2

instrument (noun)

dụng cụ

UK /ˈɪnstrəmənt/
US /ˈɪnstrəmənt/
A2

insurance (noun)

bảo hiểm

UK /ɪnˈʃʊərəns/
US /ɪnˈʃʊrəns/
B2

intelligence (noun)

trí thông minh

UK /ɪnˈtelɪdʒəns/
US /ɪnˈtelɪdʒəns/
B1

intelligent (adjective)

thông minh

UK /ɪnˈtelɪdʒənt/
US /ɪnˈtelɪdʒənt/
A2

intend (verb)

có ý định

UK /ɪnˈtend/
US /ɪnˈtend/
B1

intended (adjective)

dự định

UK /ɪnˈtendɪd/
US /ɪnˈtendɪd/
B2

intense (adjective)

mãnh liệt

UK /ɪnˈtens/
US /ɪnˈtens/
B2

intention (noun)

chủ đích

UK /ɪnˈtenʃn/
US /ɪnˈtenʃn/
B1

interest (verb)

quan tâm

UK /ˈɪntrəst/
US /ˈɪntrəst/
A1

interested (adjective)

thú vị

UK /ˈɪntrəstɪd/
US /ˈɪntrəstɪd/
A1

interesting (adjective)

hấp dẫn

UK /ˈɪntrəstɪŋ/
US /ˈɪntrəstɪŋ/
A1

internal (adjective)

nội bộ

UK /ɪnˈtɜːnl/
US /ɪnˈtɜːrnl/
B2

international (adjective)

quốc tế

UK /ˌɪntəˈnæʃnəl/
US /ˌɪntərˈnæʃnəl/
A2

internet (noun)

internet

UK /ˈɪntənet/
US /ˈɪntərnet/
A1

interpret (verb)

giải thích

UK /ɪnˈtɜːprət/
US /ɪnˈtɜːrprət/
B2

interrupt (verb)

ngắt

UK /ˌɪntəˈrʌpt/
US /ˌɪntəˈrʌpt/
B2

interview (verb)

phỏng vấn

UK /ˈɪntəvjuː/
US /ˈɪntərvjuː/
A1

into (preposition)

vào trong

UK /ˈɪntə/
US /ˈɪntə/
A1

introduce (verb)

giới thiệu

UK /ˌɪntrəˈdjuːs/
US /ˌɪntrəˈduːs/
A1

introduction (noun)

giới thiệu

UK /ˌɪntrəˈdʌkʃn/
US /ˌɪntrəˈdʌkʃn/
A2

invent (verb)

phát minh

UK /ɪnˈvent/
US /ɪnˈvent/
A2

invention (noun)

sự phát minh

UK /ɪnˈvenʃn/
US /ɪnˈvenʃn/
A2

invest (verb)

đầu tư

UK /ɪnˈvest/
US /ɪnˈvest/
B1

investigate (verb)

khảo sát

UK /ɪnˈvestɪɡeɪt/
US /ɪnˈvestɪɡeɪt/
B1

investigation (noun)

cuộc điều tra

UK /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
US /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
B2

investment (noun)

sự đầu tư

UK /ɪnˈvestmənt/
US /ɪnˈvestmənt/
B2

invitation (noun)

lời mời

UK /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
US /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
A2

invite (verb)

mời

UK /ɪnˈvaɪt/
US /ɪnˈvaɪt/
A2

involve (verb)

liên quan

UK /ɪnˈvɒlv/
US /ɪnˈvɑːlv/
A2

involved (adjective)

có liên quan

UK /ɪnˈvɒlvd/
US /ɪnˈvɑːlvd/
B1

iron (verb)

sắt

UK /ˈaɪən/
US /ˈaɪərn/
B1

island (noun)

hòn đảo

UK /ˈaɪlənd/
US /ˈaɪlənd/
A1

issue (verb)

vấn đề

UK /ˈɪʃuː/
US /ˈɪʃuː/
B2

it (pronoun)

UK /ɪt/
US /ɪt/
A1

item (noun)

mục

UK /ˈaɪtəm/
US /ˈaɪtəm/
A2

its (determiner)

của nó

UK /ɪts/
US /ɪts/
A1

itself (pronoun)

chính nó

UK /ɪtˈself/
US /ɪtˈself/
A2

jacket (noun)

áo khoác

UK /ˈdʒækɪt/
US /ˈdʒækɪt/
A1

jam (noun)

Giờ

UK /dʒæm/
US /dʒæm/
A2

january (noun)

tháng Giêng

UK /ˈdʒænjuəri/
US /ˈdʒænjueri/
A1

jazz (noun)

nhạc jazz

UK /dʒæz/
US /dʒæz/
A2

jeans (noun)

quần jean

UK /dʒiːnz/
US /dʒiːnz/
A1

jewellery (noun)

đồ trang sức

UK /ˈdʒuːəlri/
US /ˈdʒuːəlri/
A2

job (noun)

công việc

UK /dʒɒb/
US /dʒɑːb/
A1

join (verb)

tham gia

UK /dʒɔɪn/
US /dʒɔɪn/
A1

joke (verb)

câu nói đùa

UK /dʒəʊk/
US /dʒəʊk/
A2

journal (noun)

nhật ký

UK /ˈdʒɜːnl/
US /ˈdʒɜːrnl/
B1

journalist (noun)

nhà báo

UK /ˈdʒɜːnəlɪst/
US /ˈdʒɜːrnəlɪst/
A2

journey (noun)

hành trình

UK /ˈdʒɜːni/
US /ˈdʒɜːrni/
A1

joy (noun)

vui sướng

UK /dʒɔɪ/
US /dʒɔɪ/
B2

judge (verb)

phán xét

UK /dʒʌdʒ/
US /dʒʌdʒ/
B1

judgement (noun)

phán đoán

UK /ˈdʒʌdʒmənt/
US /ˈdʒʌdʒmənt/
B2

juice (noun)

nước ép

UK /dʒuːs/
US /dʒuːs/
A1

july (noun)

tháng bảy

UK /dʒuˈlaɪ/
US /dʒuˈlaɪ/
A1

jump (verb)

nhảy

UK /dʒʌmp/
US /dʒʌmp/
A2

june (noun)

tháng sáu

UK /dʒuːn/
US /dʒuːn/
A1

junior (adjective)

nhỏ

UK /ˈdʒuːniə(r)/
US /ˈdʒuːniər/
B2

just (adverb)

chỉ

UK /dʒʌst/
US /dʒʌst/
A1

justice (noun)

công lý

UK /ˈdʒʌstɪs/
US /ˈdʒʌstɪs/
B2

justify (verb)

biện minh

UK /ˈdʒʌstɪfaɪ/
US /ˈdʒʌstɪfaɪ/
B2

keen (adjective)

sắc sảo

UK /kiːn/
US /kiːn/
B1

keep (verb)

giữ

UK /kiːp/
US /kiːp/
A1

key (verb)

chìa khóa

UK /kiː/
US /kiː/
B1

keyboard (noun)

bàn phím

UK /ˈkiːbɔːd/
US /ˈkiːbɔːrd/
B1

kick (verb)

đá

UK /kɪk/
US /kɪk/
B1

kid (noun)

trẻ con

UK /kɪd/
US /kɪd/
A2

kill (verb)

giết

UK /kɪl/
US /kɪl/
A2

killing (noun)

giết chết

UK /ˈkɪlɪŋ/
US /ˈkɪlɪŋ/
B1

kilometre (noun)

kilômét

UK /kɪˈlɒmɪtə(r)/
US /kɪˈlɑːmɪtər/
A1

kind (noun)

loại

UK /kaɪnd/
US /kaɪnd/
A1

king (noun)

nhà vua

UK /kɪŋ/
US /kɪŋ/
A2

kiss (verb)

hôn

UK /kɪs/
US /kɪs/
B1

kitchen (noun)

phòng bếp

UK /ˈkɪtʃɪn/
US /ˈkɪtʃɪn/
A1

knee (noun)

đầu gối

UK /niː/
US /niː/
A2

knife (noun)

dao

UK /naɪf/
US /naɪf/
A2

knock (verb)

cú đánh

UK /nɒk/
US /nɑːk/
A2

know (verb)

biết

UK /nəʊ/
US /nəʊ/
A1

knowledge (noun)

kiến thức

UK /ˈnɒlɪdʒ/
US /ˈnɑːlɪdʒ/
A2

lab (noun)

phòng thí nghiệm

UK /læb/
US /læb/
A2

label (verb)

nhãn

UK /ˈleɪbl/
US /ˈleɪbl/
B1

laboratory (noun)

phòng thí nghiệm

UK /ləˈbɒrətri/
US /ˈlæbrətɔːri/
B1

labour (noun)

nhân công

UK /ˈleɪbə(r)/
US /ˈleɪbər/
B2

lack (verb)

thiếu

UK /læk/
US /læk/
B1

lady (noun)

quý bà

UK /ˈleɪdi/
US /ˈleɪdi/
A2

lake (noun)

hồ

UK /leɪk/
US /leɪk/
A2

lamp (noun)

đèn

UK /læmp/
US /læmp/
A2

land (verb)

đất

UK /lænd/
US /lænd/
A2

landscape (noun)

phong cảnh

UK /ˈlændskeɪp/
US /ˈlændskeɪp/
B2

language (noun)

ngôn ngữ

UK /ˈlæŋɡwɪdʒ/
US /ˈlæŋɡwɪdʒ/
A1

laptop (noun)

máy tính xách tay

UK /ˈlæptɒp/
US /ˈlæptɑːp/
A2

large (adjective)

lớn

UK /lɑːdʒ/
US /lɑːrdʒ/
A1

largely (adverb)

phần lớn

UK /ˈlɑːdʒli/
US /ˈlɑːrdʒli/
B2

last (verb)

cuối cùng

UK /lɑːst/
US /læst/
A2

late (adverb)

muộn

UK /leɪt/
US /leɪt/
A1

later (adverb)

sau đó

UK /ˈleɪtə(r)/
US /ˈleɪtər/
A1

latest (noun)

mới nhất

UK /ˈleɪtɪst/
US /ˈleɪtɪst/
B2

laugh (verb)

cười

UK /lɑːf/
US /læf/
A1

laughter (noun)

tiếng cười

UK /ˈlɑːftə(r)/
US /ˈlæftər/
A2

launch (verb)

phóng

UK /lɔːntʃ/
US /lɔːntʃ/
B2

law (noun)

pháp luật

UK /lɔː/
US /lɔː/
A2

lawyer (noun)

luật sư

UK /ˈlɔɪə(r)/
US /ˈlɔɪər/
A2

lay (verb)

đặt nằm

UK /leɪ/
US /leɪ/
B1

layer (noun)

lớp

UK /ˈleɪə(r)/
US /ˈleɪər/
B1

lazy (adjective)

lười

UK /ˈleɪzi/
US /ˈleɪzi/
A2

lead (verb)

chỉ huy

UK /liːd/
US /liːd/
A2

leader (noun)

lãnh đạo

UK /ˈliːdə(r)/
US /ˈliːdər/
A2

leadership (noun)

Khả năng lãnh đạo

UK /ˈliːdəʃɪp/
US /ˈliːdərʃɪp/
B2

leading (adjective)

dẫn đầu

UK /ˈliːdɪŋ/
US /ˈliːdɪŋ/
B1

leaf (noun)

lá cây

UK /liːf/
US /liːf/
B1

league (noun)

liên minh

UK /liːɡ/
US /liːɡ/
B2

lean (verb)

độ nghiêng

UK /liːn/
US /liːn/
B2

learn (verb)

học hỏi

UK /lɜːn/
US /lɜːrn/
A1

learning (noun)

học hỏi

UK /ˈlɜːnɪŋ/
US /ˈlɜːrnɪŋ/
A2

least (determiner, pronoun)

ít nhất

UK /liːst/
US /liːst/
A2

leather (noun)

da thú

UK /ˈleðə(r)/
US /ˈleðər/
B1

leave (verb)

rời khỏi

UK /liːv/
US /liːv/
A1

lecture (verb)

bài giảng

UK /ˈlektʃə(r)/
US /ˈlektʃər/
A2

left (noun)

bên trái

UK /left/
US /left/
A1

leg (noun)

chân

UK /leɡ/
US /leɡ/
A1

legal (adjective)

hợp pháp

UK /ˈliːɡl/
US /ˈliːɡl/
B1

leisure (noun)

thời gian rảnh rỗi

UK /ˈleʒə(r)/
US /ˈliːʒər/
B1

lemon (noun)

chanh vàng

UK /ˈlemən/
US /ˈlemən/
A2

lend (verb)

cho mượn

UK /lend/
US /lend/
A2

length (noun)

chiều dài

UK /leŋkθ/
US /leŋkθ/
B1

less (determiner, pronoun)

ít hơn

UK /les/
US /les/
A2

lesson (noun)

bài học

UK /ˈlesn/
US /ˈlesn/
A1

let (verb)

cho phép

UK /let/
US /let/
A1

letter (noun)

thư

UK /ˈletə(r)/
US /ˈletər/
A1

level (verb)

mức độ

UK /ˈlevl/
US /ˈlevl/
B2

library (noun)

thư viện

UK /ˈlaɪbrəri/
US /ˈlaɪbreri/
A1

licence (noun)

giấy phép

UK /ˈlaɪsns/
US /ˈlaɪsns/
B2

lie (verb)

nói dối

UK /laɪ/
US /laɪ/
B1

life (noun)

mạng sống

UK /laɪf/
US /laɪf/
A1

lifestyle (noun)

phong cách sống

UK /ˈlaɪfstaɪl/
US /ˈlaɪfstaɪl/
A2

lift (verb)

thang máy

UK /lɪft/
US /lɪft/
A2

light (verb)

ánh sáng

UK /laɪt/
US /laɪt/
A2

like (verb)

giống

UK /laɪk/
US /laɪk/
A1

likely (adjective)

rất có thể

UK /ˈlaɪkli/
US /ˈlaɪkli/
A2

limit (verb)

giới hạn

UK /ˈlɪmɪt/
US /ˈlɪmɪt/
B1

limited (adjective)

giới hạn

UK /ˈlɪmɪtɪd/
US /ˈlɪmɪtɪd/
B2

line (verb)

đường kẻ

UK /laɪn/
US /laɪn/
B2

link (verb)

liên kết

UK /lɪŋk/
US /lɪŋk/
A2

lion (noun)

con sư tử

UK /ˈlaɪən/
US /ˈlaɪən/
A1

lip (noun)

môi

UK /lɪp/
US /lɪp/
B1

liquid (noun)

chất lỏng

UK /ˈlɪkwɪd/
US /ˈlɪkwɪd/
B1

list (verb)

danh sách

UK /lɪst/
US /lɪst/
A1

listen (verb)

Nghe

UK /ˈlɪsn/
US /ˈlɪsn/
A1

listener (noun)

người nghe

UK /ˈlɪsənə(r)/
US /ˈlɪsənər/
A2

literature (noun)

văn học

UK /ˈlɪtrətʃə(r)/
US /ˈlɪtrətʃər/
B1

little (determiner, pronoun)

nhỏ bé

UK /ˈlɪtl/
US /ˈlɪtl/
A1

live (verb)

sống

UK /lɪv/
US /lɪv/
A1

lively (adjective)

sống động

UK /ˈlaɪvli/
US /ˈlaɪvli/
B2

living (noun)

cuộc sống

UK /ˈlɪvɪŋ/
US /ˈlɪvɪŋ/
B1

load (verb)

trọng tải

UK /ləʊd/
US /ləʊd/
B2

loan (noun)

khoản vay

UK /ləʊn/
US /ləʊn/
B2

local (noun)

địa phương

UK /ˈləʊkl/
US /ˈləʊkl/
B1

locate (verb)

định vị

UK /ləʊˈkeɪt/
US /ˈləʊkeɪt/
B1

located (adjective)

xác định vị trí

UK /ləʊˈkeɪtɪd/
US /ˈləʊkeɪtɪd/
B1

location (noun)

vị trí

UK /ləʊˈkeɪʃn/
US /ləʊˈkeɪʃn/
B1

lock (verb)

khóa

UK /lɒk/
US /lɑːk/
A2

logical (adjective)

hợp lý

UK /ˈlɒdʒɪkl/
US /ˈlɑːdʒɪkl/
B2

lonely (adjective)

cô đơn

UK /ˈləʊnli/
US /ˈləʊnli/
B1

long (adverb)

dài

UK /lɒŋ/
US /lɔːŋ/
A1

long-term (adverb)

dài hạn

UK /ˌlɒŋ ˈtɜːm/
US /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/
B2

look (verb)

Nhìn

UK /lʊk/
US /lʊk/
A1

loose (adjective)

lỏng lẻo

UK /luːs/
US /luːs/
B2

lord (noun)

chúa tể

UK /lɔːd/
US /lɔːrd/
B2

lorry (noun)

xe tải

UK /ˈlɒri/
US /ˈlɔːri/
A2

lose (verb)

thua

UK /luːz/
US /luːz/
A1

loss (noun)

sự mất mát

UK /lɒs/
US /lɔːs/
B1

lost (adjective)

mất

UK /lɒst/
US /lɔːst/
A2

lot (pronoun)

nhiều

UK /lɒt/
US /lɑːt/
A1

loud (adverb)

ồn ào

UK /laʊd/
US /laʊd/
A2

loudly (adverb)

lớn tiếng

UK /ˈlaʊdli/
US /ˈlaʊdli/
A2

love (verb)

yêu

UK /lʌv/
US /lʌv/
A1

lovely (adjective)

đáng yêu

UK /ˈlʌvli/
US /ˈlʌvli/
A2

low (noun)

thấp

UK /ləʊ/
US /ləʊ/
B2

lower (verb)

thấp hơn

UK /ˈləʊə(r)/
US /ˈləʊər/
B2

luck (noun)

may mắn

UK /lʌk/
US /lʌk/
A2

lucky (adjective)

may mắn

UK /ˈlʌki/
US /ˈlʌki/
A2

lunch (noun)

bữa trưa

UK /lʌntʃ/
US /lʌntʃ/
A1

lung (noun)

phổi

UK /lʌŋ/
US /lʌŋ/
B2

luxury (noun)

sang trọng

UK /ˈlʌkʃəri/
US /ˈlʌkʃəri/
B1

machine (noun)

máy móc

UK /məˈʃiːn/
US /məˈʃiːn/
A1

mad (adjective)

điên rồ

UK /mæd/
US /mæd/
B1

magazine (noun)

tạp chí

UK /ˌmæɡəˈziːn/
US /ˈmæɡəziːn/
A1

magic (noun)

ảo thuật

UK /ˈmædʒɪk/
US /ˈmædʒɪk/
B1

mail (verb)

thư

UK /meɪl/
US /meɪl/
A2

main (adjective)

chủ yếu

UK /meɪn/
US /meɪn/
A1

mainly (adverb)

chủ yếu

UK /ˈmeɪnli/
US /ˈmeɪnli/
B1

maintain (verb)

duy trì

UK /meɪnˈteɪn/
US /meɪnˈteɪn/
B2

major (adjective)

lớn lao

UK /ˈmeɪdʒə(r)/
US /ˈmeɪdʒər/
A2

majority (noun)

số đông

UK /məˈdʒɒrəti/
US /məˈdʒɔːrəti/
B2

make (verb)

làm

UK /meɪk/
US /meɪk/
A1

male (noun)

nam giới

UK /meɪl/
US /meɪl/
A2

mall (noun)

trung tâm mua sắm

UK /mɔːl/
US /mɔːl/
B1

man (noun)

người đàn ông

UK /mæn/
US /mæn/
A1

manage (verb)

quản lý

UK /ˈmænɪdʒ/
US /ˈmænɪdʒ/
A2

management (noun)

sự quản lý

UK /ˈmænɪdʒmənt/
US /ˈmænɪdʒmənt/
B1

manager (noun)

giám đốc

UK /ˈmænɪdʒə(r)/
US /ˈmænɪdʒər/
A2

manner (noun)

thái độ

UK /ˈmænə(r)/
US /ˈmænər/
A2

many (determiner, pronoun)

nhiều

UK /ˈmeni/
US /ˈmeni/
A1

map (verb)

bản đồ

UK /mæp/
US /mæp/
B2

march (verb)

bước đều

UK /mɑːtʃ/
US /mɑːrtʃ/
C1

mark (verb)

đánh dấu

UK /mɑːk/
US /mɑːrk/
A2

market (verb)

chợ

UK /ˈmɑːkɪt/
US /ˈmɑːrkɪt/
B1

marketing (noun)

tiếp thị

UK /ˈmɑːkɪtɪŋ/
US /ˈmɑːrkɪtɪŋ/
B1

marriage (noun)

kết hôn

UK /ˈmærɪdʒ/
US /ˈmærɪdʒ/
B1

married (adjective)

đã cưới

UK /ˈmærid/
US /ˈmærid/
A1

marry (verb)

kết hôn

UK /ˈmæri/
US /ˈmæri/
A2

mass (noun)

khối

UK /mæs/
US /mæs/
B2

massive (adjective)

to lớn

UK /ˈmæsɪv/
US /ˈmæsɪv/
B2

master (verb)

bậc thầy

UK /ˈmɑːstə(r)/
US /ˈmæstər/
B2

match (verb)

cuộc thi đấu

UK /mætʃ/
US /mætʃ/
A1

matching (adjective)

phù hợp

UK /ˈmætʃɪŋ/
US /ˈmætʃɪŋ/
B2

material (noun)

vật liệu

UK /məˈtɪəriəl/
US /məˈtɪriəl/
A2

mathematics (noun)

toán học

UK /ˌmæθəˈmætɪks/
US /ˌmæθəˈmætɪks/
A2

maths (noun)

toán học

UK /mæθs/
US /mæθs/
A2

matter (verb)

vấn đề

UK /ˈmætə(r)/
US /ˈmætər/
A2

maximum (noun)

tối đa

UK /ˈmæksɪməm/
US /ˈmæksɪməm/
B2

may (modal verb)

có thể

UK /meɪ/
US /meɪ/
A2

maybe (adverb)

Có lẽ

UK /ˈmeɪbi/
US /ˈmeɪbi/
A1

me (pronoun)

Tôi

UK /mi/
US /mi/
A1

meal (noun)

bữa ăn

UK /miːl/
US /miːl/
A1

mean (verb)

nghĩa là

UK /miːn/
US /miːn/
A1

meaning (noun)

nghĩa

UK /ˈmiːnɪŋ/
US /ˈmiːnɪŋ/
A1

means (noun)

có nghĩa

UK /miːnz/
US /miːnz/
B2

meanwhile (adverb)

trong khi đó

UK /ˈmiːnwaɪl/
US /ˈmiːnwaɪl/
B1

measure (verb)

đo lường

UK /ˈmeʒə(r)/
US /ˈmeʒər/
B1

measurement (noun)

đo lường

UK /ˈmeʒəmənt/
US /ˈmeʒərmənt/
B2

meat (noun)

thịt

UK /miːt/
US /miːt/
A1

media (noun)

phương tiện truyền thông

UK /ˈmiːdiə/
US /ˈmiːdiə/
A2

medical (adjective)

thuộc về y học

UK /ˈmedɪkl/
US /ˈmedɪkl/
A2

medicine (noun)

thuốc

UK /ˈmedsn/
US /ˈmedɪsn/
A2

medium (noun)

trung bình

UK /ˈmiːdiəm/
US /ˈmiːdiəm/
B2

meet (verb)

gặp

UK /miːt/
US /miːt/
A1

meeting (noun)

cuộc họp

UK /ˈmiːtɪŋ/
US /ˈmiːtɪŋ/
A1

melt (verb)

tan chảy

UK /melt/
US /melt/
B2

member (noun)

thành viên

UK /ˈmembə(r)/
US /ˈmembər/
A1

memory (noun)

ký ức

UK /ˈmeməri/
US /ˈmeməri/
A2

mental (adjective)

tâm thần

UK /ˈmentl/
US /ˈmentl/
B1

mention (verb)

đề cập đến

UK /ˈmenʃn/
US /ˈmenʃn/
A2

menu (noun)

thực đơn

UK /ˈmenjuː/
US /ˈmenjuː/
A1

mess (noun)

sự lộn xộn

UK /mes/
US /mes/
B1

message (noun)

tin nhắn

UK /ˈmesɪdʒ/
US /ˈmesɪdʒ/
A1

metal (noun)

kim loại

UK /ˈmetl/
US /ˈmetl/
A2

method (noun)

phương pháp

UK /ˈmeθəd/
US /ˈmeθəd/
A2

metre (noun)

mét

UK /ˈmiːtə(r)/
US /ˈmiːtər/
A1

middle (noun)

ở giữa

UK /ˈmɪdl/
US /ˈmɪdl/
A2

midnight (noun)

nửa đêm

UK /ˈmɪdnaɪt/
US /ˈmɪdnaɪt/
A1

might (modal verb)

có thể

UK /maɪt/
US /maɪt/
A2

mild (adjective)

nhẹ

UK /maɪld/
US /maɪld/
B1

mile (noun)

dặm

UK /maɪl/
US /maɪl/
A1

military (noun)

quân đội

UK /ˈmɪlətri/
US /ˈmɪləteri/
B2

milk (noun)

sữa

UK /mɪlk/
US /mɪlk/
A1

million (number)

triệu

UK /ˈmɪljən/
US /ˈmɪljən/
A1

mind (verb)

tâm trí

UK /maɪnd/
US /maɪnd/
A2

mine (pronoun)

của tôi

UK /maɪn/
US /maɪn/
A2

mineral (noun)

khoáng sản

UK /ˈmɪnərəl/
US /ˈmɪnərəl/
B2

minimum (noun)

tối thiểu

UK /ˈmɪnɪməm/
US /ˈmɪnɪməm/
B2

minister (noun)

bộ trưởng

UK /ˈmɪnɪstə(r)/
US /ˈmɪnɪstər/
B2

minor (adjective)

người vị thành niên

UK /ˈmaɪnə(r)/
US /ˈmaɪnər/
B2

minority (noun)

thiểu số

UK /maɪˈnɒrəti/
US /maɪˈnɔːrəti/
B2

minute (noun)

phút

UK /ˈmɪnɪt/
US /ˈmɪnɪt/
A1

mirror (noun)

gương

UK /ˈmɪrə(r)/
US /ˈmɪrər/
A2

miss (verb)

UK /mɪs/
US /mɪs/
A1

missing (adjective)

mất tích

UK /ˈmɪsɪŋ/
US /ˈmɪsɪŋ/
A2

mission (adjective)

Sứ mệnh

UK /ɪmˈpɒsəbl/
US /ɪmˈpɑːsəbl/
B2

mistake (verb)

sai lầm

UK /mɪˈsteɪk/
US /mɪˈsteɪk/
B2

mix (verb)

trộn

UK /mɪks/
US /mɪks/
B1

mixed (adjective)

hỗn hợp

UK /mɪkst/
US /mɪkst/
B2

mixture (noun)

hỗn hợp

UK /ˈmɪkstʃə(r)/
US /ˈmɪkstʃər/
B1

mobile (noun)

di động

UK /ˈməʊbaɪl/
US /ˈməʊbl/
A2

model (verb)

người mẫu

UK /ˈmɒdl/
US /ˈmɑːdl/
B2

modern (adjective)

hiện đại

UK /ˈmɒdn/
US /ˈmɑːdərn/
A1

modify (verb)

biến đổi

UK /ˈmɒdɪfaɪ/
US /ˈmɑːdɪfaɪ/
B2

moment (noun)

chốc lát

UK /ˈməʊmənt/
US /ˈməʊmənt/
A1

monday (noun)

Thứ hai

UK /ˈmʌndeɪ/
US /ˈmʌndeɪ/
A1

money (noun)

tiền bạc

UK /ˈmʌni/
US /ˈmʌni/
A1

monitor (verb)

màn hình

UK /ˈmɒnɪtə(r)/
US /ˈmɑːnɪtər/
B2

monkey (noun)

con khỉ

UK /ˈmʌŋki/
US /ˈmʌŋki/
A2

month (noun)

tháng

UK /mʌnθ/
US /mʌnθ/
A1

mood (noun)

tâm trạng

UK /muːd/
US /muːd/
B1

moon (noun)

mặt trăng

UK /muːn/
US /muːn/
A2

moral (noun)

có đạo đức

UK /ˈmɒrəl/
US /ˈmɔːrəl/
B2

more (determiner, pronoun)

hơn

UK /ˈmeni/
US /ˈmeni/
A1

morning (noun)

buổi sáng

UK /ˈmɔːnɪŋ/
US /ˈmɔːrnɪŋ/
A1

most (determiner, pronoun)

hầu hết

UK /ˈmeni/
US /ˈmeni/
A1

mostly (adverb)

hầu hết

UK /ˈməʊstli/
US /ˈməʊstli/
A2

mother (noun)

mẹ

UK /ˈmʌðə(r)/
US /ˈmʌðər/
A1

motor (noun)

động cơ

UK /ˈməʊtə(r)/
US /ˈməʊtər/
B2

motorcycle (noun)

xe máy

UK /ˈməʊtəsaɪkl/
US /ˈməʊtərsaɪkl/
A2

mount (verb)

núi

UK /maʊnt/
US /maʊnt/
B2

mountain (noun)

núi

UK /ˈmaʊntən/
US /ˈmaʊntn/
A1

mouse (noun)

chuột

UK /maʊs/
US /maʊs/
A1

mouth (noun)

miệng

UK /maʊθ/
US /maʊθ/
A1

move (verb)

di chuyển

UK /muːv/
US /muːv/
A1

movement (noun)

sự chuyển động

UK /ˈmuːvmənt/
US /ˈmuːvmənt/
A2

movie (noun)

bộ phim

UK /ˈmuːvi/
US /ˈmuːvi/
A1

much (determiner, pronoun)

nhiều

UK /ˈmeni/
US /ˈmeni/
A1

mud (noun)

bùn

UK /mʌd/
US /mʌd/
B1

multiple (adjective)

nhiều

UK /ˈmʌltɪpl/
US /ˈmʌltɪpl/
B2

multiply (verb)

nhân lên

UK /ˈmʌltɪplaɪ/
US /ˈmʌltɪplaɪ/
B2

mum (noun)

mẹ

UK /mʌm/
US /mʌm/
A1

murder (verb)

giết người

UK /ˈmɜːdə(r)/
US /ˈmɜːrdər/
B1

muscle (noun)

cơ bắp

UK /ˈmʌsl/
US /ˈmʌsl/
B1

museum (noun)

bảo tàng

UK /mjuˈziːəm/
US /mjuˈziːəm/
A1

music (noun)

âm nhạc

UK /ˈmjuːzɪk/
US /ˈmjuːzɪk/
A1

musical (noun)

âm nhạc

UK /ˈmjuːzɪkl/
US /ˈmjuːzɪkl/
B1

musician (noun)

nhạc sĩ

UK /mjuˈzɪʃn/
US /mjuˈzɪʃn/
A2

must (modal verb)

phải

UK /məst/
US /məst/
A1

my (determiner)

Của tôi

UK /maɪ/
US /maɪ/
A1

myself (pronoun)

bản thân tôi

UK /maɪˈself/
US /maɪˈself/
A2

mysterious (adjective)

bí ẩn

UK /mɪˈstɪəriəs/
US /mɪˈstɪriəs/
B2

mystery (noun)

bí ẩn

UK /ˈmɪstri/
US /ˈmɪstəri/
B1

nail (noun)

móng tay

UK /neɪl/
US /neɪl/
B1

name (verb)

tên

UK /neɪm/
US /neɪm/
A1

narrative (noun)

chuyện kể

UK /ˈnærətɪv/
US /ˈnærətɪv/
B1

narrow (verb)

chật hẹp

UK /ˈnærəʊ/
US /ˈnærəʊ/
B2

nation (noun)

Quốc gia

UK /ˈneɪʃn/
US /ˈneɪʃn/
B1

national (noun)

quốc gia

UK /ˈnæʃnəl/
US /ˈnæʃnəl/
B2

native (noun)

tự nhiên

UK /ˈneɪtɪv/
US /ˈneɪtɪv/
B1

natural (adjective)

tự nhiên

UK /ˈnætʃrəl/
US /ˈnætʃrəl/
A1

naturally (adverb)

tự nhiên

UK /ˈnætʃrəli/
US /ˈnætʃrəli/
B1

nature (noun)

thiên nhiên

UK /ˈneɪtʃə(r)/
US /ˈneɪtʃər/
A2

near (preposition)

gần

UK /nɪə(r)/
US /nɪr/
A1

nearly (adverb)

gần như

UK /ˈnɪəli/
US /ˈnɪrli/
A2

neat (adjective)

gọn gàng

UK /niːt/
US /niːt/
B2

necessarily (adverb)

nhất thiết

UK /ˌnesəˈserəli/
US /ˌnesəˈserəli/
B1

necessary (adjective)

cần thiết

UK /ˈnesəsəri/
US /ˈnesəseri/
A2

neck (noun)

cổ

UK /nek/
US /nek/
A2

need (modal verb)

nhu cầu

UK /niːd/
US /niːd/
B1

needle (noun)

cây kim

UK /ˈniːdl/
US /ˈniːdl/
B1

negative (noun)

tiêu cực

UK /ˈneɡətɪv/
US /ˈneɡətɪv/
B2

neighbour (noun)

hàng xóm

UK /ˈneɪbə(r)/
US /ˈneɪbər/
A1

neighbourhood (noun)

hàng xóm

UK /ˈneɪbəhʊd/
US /ˈneɪbərhʊd/
B1

neither (determiner, pronoun)

không

UK /ˈnaɪðə(r)/
US /ˈniːðər/
A2

nerve (noun)

thần kinh

UK /nɜːv/
US /nɜːrv/
B2

nervous (adjective)

lo lắng

UK /ˈnɜːvəs/
US /ˈnɜːrvəs/
A2

net (noun)

mạng lưới

UK /net/
US /net/
B1

network (noun)

mạng

UK /ˈnetwɜːk/
US /ˈnetwɜːrk/
A2

never (adverb)

không bao giờ

UK /ˈnevə(r)/
US /ˈnevər/
A1

nevertheless (adverb)

tuy nhiên

UK /ˌnevəðəˈles/
US /ˌnevərðəˈles/
B2

new (adjective)

mới

UK /njuː/
US /nuː/
A1

news (noun)

tin tức

UK /njuːz/
US /nuːz/
A1

newspaper (noun)

báo

UK /ˈnjuːzpeɪpə(r)/
US /ˈnuːzpeɪpər/
A1

next (noun)

Kế tiếp

UK /nekst/
US /nekst/
B1

next to (preposition)

ở cạnh

UK /ˈnekst tə/
US /ˈnekst tə/
A1

nice (adjective)

Đẹp

UK /naɪs/
US /naɪs/
A1

night (noun)

đêm

UK /naɪt/
US /naɪt/
A1

nightmare (noun)

cơn ác mộng

UK /ˈnaɪtmeə(r)/
US /ˈnaɪtmer/
B2

nine (number)

chín

UK /naɪn/
US /naɪn/
A1

nineteen (number)

mười chín

UK /ˌnaɪnˈtiːn/
US /ˌnaɪnˈtiːn/
A1

ninety (number)

chín mươi

UK /ˈnaɪnti/
US /ˈnaɪnti/
A1

no (exclamation)

KHÔNG

UK /nəʊ/
US /nəʊ/
A1

no one (pronoun)

không ai

UK /ˈnəʊ wʌn/
US /ˈnəʊ wʌn/
A1

nobody (pronoun)

không ai

UK /ˈnəʊbədi/
US /ˈnəʊbədi/
A1

noise (noun)

tiếng ồn

UK /nɔɪz/
US /nɔɪz/
A2

noisy (adjective)

ồn ào

UK /ˈnɔɪzi/
US /ˈnɔɪzi/
A2

none (pronoun)

không có

UK /nʌn/
US /nʌn/
A2

nor (conjunction, adverb)

cũng không

UK /nɔː(r)/
US /nɔːr/
B1

normal (noun)

Bình thường

UK /ˈnɔːml/
US /ˈnɔːrml/
B1

normally (adverb)

thông thường

UK /ˈnɔːməli/
US /ˈnɔːrməli/
A2

north (noun)

phía bắc

UK /nɔːθ/
US /nɔːrθ/
A1

northern (adjective)

phía bắc

UK /ˈnɔːðən/
US /ˈnɔːrðərn/
B1

nose (noun)

mũi

UK /nəʊz/
US /nəʊz/
A1

not (adverb)

không

UK /nɒt/
US /nɑːt/
A1

note (verb)

ghi chú

UK /nəʊt/
US /nəʊt/
B1

nothing (pronoun)

Không có gì

UK /ˈnʌθɪŋ/
US /ˈnʌθɪŋ/
A1

notice (verb)

để ý

UK /ˈnəʊtɪs/
US /ˈnəʊtɪs/
A2

notion (noun)

khái niệm

UK /ˈnəʊʃn/
US /ˈnəʊʃn/
B2

novel (noun)

cuốn tiểu thuyết

UK /ˈnɒvl/
US /ˈnɑːvl/
A2

november (noun)

tháng mười một

UK /nəʊˈvembə(r)/
US /nəʊˈvembər/
A1

now (conjunction)

Hiện nay

UK /naʊ/
US /naʊ/
B1

nowhere (adverb)

hư không

UK /ˈnəʊweə(r)/
US /ˈnəʊwer/
A2

nuclear (adjective)

hạt nhân

UK /ˈnjuːkliə(r)/
US /ˈnuːkliər/
B1

number (verb)

con số

UK /ˈnʌmbə(r)/
US /ˈnʌmbər/
A2

numerous (adjective)

nhiều

UK /ˈnjuːmərəs/
US /ˈnuːmərəs/
B2

nurse (noun)

y tá

UK /nɜːs/
US /nɜːrs/
A1

nut (noun)

hạt

UK /nʌt/
US /nʌt/
A2

o'clock (adverb)

giờ

UK /əˈklɒk/
US /əˈklɑːk/
A1

obey (verb)

tuân theo

UK /əˈbeɪ/
US /əˈbeɪ/
B2

object (verb)

sự vật

UK /əbˈdʒekt/
US /əbˈdʒekt/
B2

objective (noun)

khách quan

UK /əbˈdʒektɪv/
US /əbˈdʒektɪv/
B2

obligation (noun)

nghĩa vụ

UK /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/
US /ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/
B2

observation (noun)

quan sát

UK /ˌɒbzəˈveɪʃn/
US /ˌɑːbzərˈveɪʃn/
B2

observe (verb)

quan sát

UK /əbˈzɜːv/
US /əbˈzɜːrv/
B2

obtain (verb)

đạt được

UK /əbˈteɪn/
US /əbˈteɪn/
B2

obvious (adjective)

rõ ràng

UK /ˈɒbviəs/
US /ˈɑːbviəs/
B1

obviously (adverb)

rõ ràng

UK /ˈɒbviəsli/
US /ˈɑːbviəsli/
B1

occasion (noun)

dịp

UK /əˈkeɪʒn/
US /əˈkeɪʒn/
B1

occasionally (adverb)

thỉnh thoảng

UK /əˈkeɪʒnəli/
US /əˈkeɪʒnəli/
B2

occur (verb)

xảy ra

UK /əˈkɜː(r)/
US /əˈkɜːr/
B1

ocean (noun)

đại dương

UK /ˈəʊʃn/
US /ˈəʊʃn/
A2

october (noun)

tháng mười

UK /ɒkˈtəʊbə(r)/
US /ɑːkˈtəʊbər/
A1

odd (adjective)

số lẻ

UK /ɒd/
US /ɑːd/
B1

of (preposition)

của

UK /əv/
US /əv/
A1

off (preposition)

tắt

UK /ɒf/
US /ɔːf/
A1

offence (noun)

sự xúc phạm

UK /əˈfens/
US /əˈfens/
B2

offend (verb)

xúc phạm

UK /əˈfend/
US /əˈfend/
B2

offensive (adjective)

tấn công

UK /əˈfensɪv/
US /əˈfensɪv/
B2

offer (verb)

lời đề nghị

UK /ˈɒfə(r)/
US /ˈɔːfər/
A2

office (noun)

văn phòng

UK /ˈɒfɪs/
US /ˈɑːfɪs/
A1

officer (noun)

sĩ quan

UK /ˈɒfɪsə(r)/
US /ˈɑːfɪsər/
A2

official (noun)

chính thức

UK /əˈfɪʃl/
US /əˈfɪʃl/
B2

often (adverb)

thường

UK /ˈɒfn/
US /ˈɔːfn/
A1

oh (exclamation)

UK /əʊ/
US /əʊ/
A1

oil (noun)

dầu

UK /ɔɪl/
US /ɔɪl/
A2

ok (exclamation)

Được rồi

UK /əʊˈkeɪ/
US /əʊˈkeɪ/
A1

old (adjective)

UK /əʊld/
US /əʊld/
A1

old-fashioned (adjective)

theo xưa

UK /ˌəʊld ˈfæʃnd/
US /ˌəʊld ˈfæʃnd/
B1

on (preposition)

TRÊN

UK /ɒn/
US /ɑːn/
A1

once (conjunction)

một lần

UK /wʌns/
US /wʌns/
B1

one (pronoun)

một

UK /wʌn/
US /wʌn/
A1

onion (noun)

củ hành

UK /ˈʌnjən/
US /ˈʌnjən/
A1

online (adverb)

trực tuyến

UK /ˌɒnˈlaɪn/
US /ˌɑːnˈlaɪn/
A1

only (adverb)

chỉ một

UK /ˈəʊnli/
US /ˈəʊnli/
A1

onto (preposition)

lên

UK /ˈɒntə/
US /ˈɑːntə/
A2

open (verb)

mở

UK /ˈəʊpən/
US /ˈəʊpən/
A1

opening (noun)

mở đầu

UK /ˈəʊpənɪŋ/
US /ˈəʊpənɪŋ/
B2

operate (verb)

vận hành

UK /ˈɒpəreɪt/
US /ˈɑːpəreɪt/
B2

operation (noun)

hoạt động

UK /ˌɒpəˈreɪʃn/
US /ˌɑːpəˈreɪʃn/
B1

opinion (noun)

ý kiến

UK /əˈpɪnjən/
US /əˈpɪnjən/
A1

opponent (noun)

họ sẽ phản đối

UK /əˈpəʊnənt/
US /əˈpəʊnənt/
B2

opportunity (noun)

cơ hội

UK /ˌɒpəˈtjuːnəti/
US /ˌɑːpərˈtuːnəti/
A2

oppose (verb)

phản đối

UK /əˈpəʊz/
US /əˈpəʊz/
B2

opposed (adjective)

phản đối

UK /əˈpəʊzd/
US /əˈpəʊzd/
B2

opposite (preposition)

đối diện

UK /ˈɒpəzɪt/
US /ˈɑːpəzɪt/
A1

opposition (noun)

sự phản đối

UK /ˌɒpəˈzɪʃn/
US /ˌɑːpəˈzɪʃn/
B2

option (noun)

lựa chọn

UK /ˈɒpʃn/
US /ˈɑːpʃn/
A2

or (conjunction)

hoặc

UK /ɔː(r)/
US /ɔːr/
A1

orange (noun)

quả cam

UK /ˈɒrɪndʒ/
US /ˈɔːrɪndʒ/
A1

order (verb)

đặt hàng

UK /ˈɔːdə(r)/
US /ˈɔːrdər/
A1

ordinary (adjective)

bình thường

UK /ˈɔːdnri/
US /ˈɔːrdneri/
A2

organ (noun)

cơ quan

UK /ˈɔːɡən/
US /ˈɔːrɡən/
B2

organization (noun)

tổ chức

UK /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
US /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/
A2

organize (verb)

tổ chức

UK /ˈɔːɡənaɪz/
US /ˈɔːrɡənaɪz/
A2

organized (adjective)

được tổ chức

UK /ˈɔːɡənaɪzd/
US /ˈɔːrɡənaɪzd/
B1

organizer (noun)

người tổ chức

UK /ˈɔːɡənaɪzə(r)/
US /ˈɔːrɡənaɪzər/
B1

origin (noun)

nguồn gốc

UK /ˈɒrɪdʒɪn/
US /ˈɔːrɪdʒɪn/
B2

original (noun)

nguyên bản

UK /əˈrɪdʒənl/
US /əˈrɪdʒənl/
B1

originally (adverb)

ban đầu

UK /əˈrɪdʒənəli/
US /əˈrɪdʒənəli/
B1

other (adjective, pronoun)

khác

UK /ˈʌðə(r)/
US /ˈʌðər/
A1

otherwise (adverb)

nếu không thì

UK /ˈʌðəwaɪz/
US /ˈʌðərwaɪz/
B2

ought (modal verb)

nên

UK /ˈɔːt tə/
US /ˈɔːt tə/
B1

our (determiner)

của chúng tôi

UK /ɑː(r)/
US /ɑːr/
A1

ours (pronoun)

của chúng tôi

UK /ɑːz/
US /ɑːrz/
B1

ourselves (pronoun)

chúng tôi

UK /ɑːˈselvz/
US /ɑːrˈselvz/
A2

out (adverb, preposition)

ngoài

UK /aʊt/
US /aʊt/
A1

outcome (noun)

kết quả

UK /ˈaʊtkʌm/
US /ˈaʊtkʌm/
B2

outdoor (adjective)

ngoài trời

UK /ˈaʊtdɔː(r)/
US /ˈaʊtdɔːr/
B1

outdoors (adverb)

ngoài trời

UK /ˌaʊtˈdɔːz/
US /ˌaʊtˈdɔːrz/
B1

outer (adjective)

bên ngoài

UK /ˈaʊtə(r)/
US /ˈaʊtər/
B2

outline (verb)

phác thảo

UK /ˈaʊtlaɪn/
US /ˈaʊtlaɪn/
B2

outside (preposition)

ngoài

UK /ˌaʊtˈsaɪd/
US /ˌaʊtˈsaɪd/
A2

oven (noun)

lò vi sóng

UK /ˈʌvn/
US /ˈʌvn/
A2

over (preposition)

qua

UK /ˈəʊvə(r)/
US /ˈəʊvər/
A1

overall (adverb)

tổng thể

UK /ˌəʊvərˈɔːl/
US /ˌəʊvərˈɔːl/
B2

owe (verb)

nợ

UK /əʊ/
US /əʊ/
B2

own (verb)

sở hữu

UK /əʊn/
US /əʊn/
A2

owner (noun)

người sở hữu

UK /ˈəʊnə(r)/
US /ˈəʊnər/
A2

pace (verb)

nhịp độ

UK /peɪs/
US /peɪs/
B2

pack (verb)

đóng gói

UK /pæk/
US /pæk/
A2

package (verb)

bưu kiện

UK /ˈpækɪdʒ/
US /ˈpækɪdʒ/
B2

page (noun)

trang

UK /peɪdʒ/
US /peɪdʒ/
A1

pain (noun)

nỗi đau

UK /peɪn/
US /peɪn/
A2

painful (adjective)

đau đớn

UK /ˈpeɪnfl/
US /ˈpeɪnfl/
B1

paint (verb)

sơn

UK /peɪnt/
US /peɪnt/
A1

painter (noun)

họa sĩ

UK /ˈpeɪntə(r)/
US /ˈpeɪntər/
A2

painting (noun)

bức vẽ

UK /ˈpeɪntɪŋ/
US /ˈpeɪntɪŋ/
A1

pair (noun)

đôi

UK /peə(r)/
US /per/
A1

palace (noun)

cung điện

UK /ˈpæləs/
US /ˈpæləs/
A2

pale (adjective)

tái nhợt

UK /peɪl/
US /peɪl/
B1

pan (noun)

chảo

UK /pæn/
US /pæn/
B1

panel (noun)

bảng điều khiển

UK /ˈpænl/
US /ˈpænl/
B2

pants (noun)

quần dài

UK /pænts/
US /pænts/
A2

paper (noun)

giấy

UK /ˈpeɪpə(r)/
US /ˈpeɪpər/
A1

paragraph (noun)

đoạn văn

UK /ˈpærəɡrɑːf/
US /ˈpærəɡræf/
A1

parent (noun)

cha mẹ

UK /ˈpeərənt/
US /ˈperənt/
A1

park (verb)

công viên

UK /pɑːk/
US /pɑːrk/
A1

parking (noun)

bãi đậu xe

UK /ˈpɑːkɪŋ/
US /ˈpɑːrkɪŋ/
A2

parliament (noun)

quốc hội

UK /ˈpɑːləmənt/
US /ˈpɑːrləmənt/
B2

part (noun)

phần

UK /pɑːt/
US /pɑːrt/
A1

participant (noun)

người tham gia

UK /pɑːˈtɪsɪpənt/
US /pɑːrˈtɪsɪpənt/
B2

participate (verb)

tham gia

UK /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
US /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/
B1

particular (adjective)

cụ thể

UK /pəˈtɪkjələ(r)/
US /pərˈtɪkjələr/
A2

particularly (adverb)

cụ thể

UK /pəˈtɪkjələli/
US /pərˈtɪkjələrli/
B1

partly (adverb)

một phần

UK /ˈpɑːtli/
US /ˈpɑːrtli/
B2

partner (noun)

cộng sự

UK /ˈpɑːtnə(r)/
US /ˈpɑːrtnər/
A1

party (noun)

buổi tiệc

UK /ˈpɑːti/
US /ˈpɑːrti/
A1

pass (verb)

vượt qua

UK /pɑːs/
US /pæs/
A2

passage (noun)

đoạn văn

UK /ˈpæsɪdʒ/
US /ˈpæsɪdʒ/
B2

passenger (noun)

hành khách

UK /ˈpæsɪndʒə(r)/
US /ˈpæsɪndʒər/
A2

passion (noun)

niềm đam mê

UK /ˈpæʃn/
US /ˈpæʃn/
B1

passport (noun)

hộ chiếu

UK /ˈpɑːspɔːt/
US /ˈpæspɔːrt/
A1

past (preposition)

quá khứ

UK /pɑːst/
US /pæst/
A1

path (noun)

con đường

UK /pɑːθ/
US /pæθ/
B1

patient (noun)

kiên nhẫn

UK /ˈpeɪʃnt/
US /ˈpeɪʃnt/
A2

pattern (noun)

mẫu

UK /ˈpætn/
US /ˈpætərn/
A2

pay (verb)

chi trả

UK /peɪ/
US /peɪ/
A1

payment (noun)

sự chi trả

UK /ˈpeɪmənt/
US /ˈpeɪmənt/
B1

peace (noun)

hòa bình

UK /piːs/
US /piːs/
A2

peaceful (adjective)

hoà bình

UK /ˈpiːsfl/
US /ˈpiːsfl/
B1

pen (noun)

cái bút

UK /pen/
US /pen/
A1

pencil (noun)

bút chì

UK /ˈpensl/
US /ˈpensl/
A1

penny (noun)

đồng xu

UK /ˈpeni/
US /ˈpeni/
A2

pension (noun)

lương hưu

UK /ˈpenʃn/
US /ˈpenʃn/
B2

people (noun)

mọi người

UK /ˈpiːpl/
US /ˈpiːpl/
A1

pepper (noun)

hạt tiêu

UK /ˈpepə(r)/
US /ˈpepər/
A1

per (preposition)

mỗi

UK /pə(r)/
US /pər/
A2

per cent (noun)

phần trăm

UK /pə ˈsent/
US /pər ˈsent/
A2

percentage (noun)

phần trăm

UK /pəˈsentɪdʒ/
US /pərˈsentɪdʒ/
B1

perfect (adjective)

hoàn hảo

UK /ˈpɜːfɪkt/
US /ˈpɜːrfɪkt/
A1

perfectly (adverb)

hoàn hảo

UK /ˈpɜːfɪktli/
US /ˈpɜːrfɪktli/
B1

perform (verb)

trình diễn

UK /pəˈfɔːm/
US /pərˈfɔːrm/
A2

performance (noun)

hiệu suất

UK /pəˈfɔːməns/
US /pərˈfɔːrməns/
B1

perhaps (adverb)

có lẽ

UK /pəˈhæps/
US /pərˈhæps/
A2

period (noun)

Giai đoạn

UK /ˈpɪəriəd/
US /ˈpɪriəd/
A1

permanent (adjective)

Vĩnh viễn

UK /ˈpɜːmənənt/
US /ˈpɜːrmənənt/
B2

permission (noun)

sự cho phép

UK /pəˈmɪʃn/
US /pərˈmɪʃn/
A2

permit (verb)

cho phép làm gì

UK /pəˈmɪt/
US /pərˈmɪt/
B2

person (noun)

người

UK /ˈpɜːsn/
US /ˈpɜːrsn/
A1

personal (adjective)

riêng tư

UK /ˈpɜːsənl/
US /ˈpɜːrsənl/
A1

personality (noun)

nhân cách

UK /ˌpɜːsəˈnæləti/
US /ˌpɜːrsəˈnæləti/
A2

personally (adverb)

cá nhân

UK /ˈpɜːsənəli/
US /ˈpɜːrsənəli/
B1

perspective (noun)

luật xa gần

UK /pəˈspektɪv/
US /pərˈspektɪv/
B2

persuade (verb)

thuyết phục

UK /pəˈsweɪd/
US /pərˈsweɪd/
B1

pet (noun)

thú cưng

UK /pet/
US /pet/
A2

petrol (noun)

xăng

UK /ˈpetrəl/
US /ˈpetrəl/
A2

phase (noun)

giai đoạn

UK /feɪz/
US /feɪz/
B2

phenomenon (noun)

hiện tượng

UK /fəˈnɒmɪnən/
US /fəˈnɑːmɪnən/
B2

philosophy (noun)

triết lý

UK /fəˈlɒsəfi/
US /fəˈlɑːsəfi/
B2

phone (verb)

điện thoại

UK /fəʊn/
US /fəʊn/
A1

photo (noun)

ảnh

UK /ˈfəʊtəʊ/
US /ˈfəʊtəʊ/
A1

photograph (verb)

ảnh chụp

UK /ˈfəʊtəɡrɑːf/
US /ˈfəʊtəɡræf/
A2

photographer (noun)

nhiếp ảnh gia

UK /fəˈtɒɡrəfə(r)/
US /fəˈtɑːɡrəfər/
B1

photography (noun)

nhiếp ảnh

UK /fəˈtɒɡrəfi/
US /fəˈtɑːɡrəfi/
B1

phrase (noun)

cụm từ

UK /freɪz/
US /freɪz/
A1

physical (adjective)

thuộc vật chất

UK /ˈfɪzɪkl/
US /ˈfɪzɪkl/
A2

physics (noun)

vật lý

UK /ˈfɪzɪks/
US /ˈfɪzɪks/
A2

piano (noun)

đàn piano

UK /piˈænəʊ/
US /piˈænəʊ/
A1

pick (verb)

nhặt

UK /pɪk/
US /pɪk/
A2

picture (verb)

hình ảnh

UK /ˈpɪktʃə(r)/
US /ˈpɪktʃər/
B2

piece (noun)

cái

UK /piːs/
US /piːs/
A1

pig (noun)

con lợn

UK /pɪɡ/
US /pɪɡ/
A1

pile (verb)

đống

UK /paɪl/
US /paɪl/
B2

pilot (noun)

phi công

UK /ˈpaɪlət/
US /ˈpaɪlət/
A2

pin (verb)

ghim

UK /pɪn/
US /pɪn/
B1

pink (noun)

hồng

UK /pɪŋk/
US /pɪŋk/
A1

pipe (noun)

đường ống

UK /paɪp/
US /paɪp/
B1

pitch (noun)

sân bóng đá

UK /pɪtʃ/
US /pɪtʃ/
B2

place (verb)

địa điểm

UK /pleɪs/
US /pleɪs/
B1

plain (adjective)

đơn giản

UK /pleɪn/
US /pleɪn/
B2

plan (verb)

kế hoạch

UK /plæn/
US /plæn/
A1

plane (noun)

máy bay

UK /pleɪn/
US /pleɪn/
A1

planet (noun)

hành tinh

UK /ˈplænɪt/
US /ˈplænɪt/
A2

planning (noun)

lập kế hoạch

UK /ˈplænɪŋ/
US /ˈplænɪŋ/
B1

plant (verb)

thực vật

UK /plɑːnt/
US /plænt/
A2

plastic (noun)

nhựa

UK /ˈplæstɪk/
US /ˈplæstɪk/
A2

plate (noun)

đĩa

UK /pleɪt/
US /pleɪt/
A2

platform (noun)

nền tảng

UK /ˈplætfɔːm/
US /ˈplætfɔːrm/
A2

play (verb)

chơi

UK /pleɪ/
US /pleɪ/
A1

player (noun)

người chơi

UK /ˈpleɪə(r)/
US /ˈpleɪər/
A1

pleasant (adjective)

dễ thương

UK /ˈpleznt/
US /ˈpleznt/
B1

please (verb)

Xin vui lòng

UK /pliːz/
US /pliːz/
A2

pleased (adjective)

vừa lòng

UK /pliːzd/
US /pliːzd/
A2

pleasure (noun)

vinh hạnh

UK /ˈpleʒə(r)/
US /ˈpleʒər/
B1

plenty (pronoun)

nhiều

UK /ˈplenti/
US /ˈplenti/
B1

plot (verb)

kịch bản

UK /plɒt/
US /plɑːt/
B2

plus (preposition)

cộng thêm

UK /plʌs/
US /plʌs/
B1

pocket (noun)

túi

UK /ˈpɒkɪt/
US /ˈpɑːkɪt/
A2

poem (noun)

bài thơ

UK /ˈpəʊɪm/
US /ˈpəʊəm/
B1

poet (noun)

nhà thơ

UK /ˈpəʊɪt/
US /ˈpəʊət/
B1

poetry (noun)

thơ

UK /ˈpəʊətri/
US /ˈpəʊətri/
B1

point (verb)

điểm

UK /pɔɪnt/
US /pɔɪnt/
B1

pointed (adjective)

nhọn

UK /ˈpɔɪntɪd/
US /ˈpɔɪntɪd/
B2

poison (verb)

chất độc

UK /ˈpɔɪzn/
US /ˈpɔɪzn/
B1

poisonous (adjective)

độc hại

UK /ˈpɔɪzənəs/
US /ˈpɔɪzənəs/
B1

police (noun)

cảnh sát

UK /pəˈliːs/
US /pəˈliːs/
A1

policeman (noun)

cảnh sát

UK /pəˈliːsmən/
US /pəˈliːsmən/
A1

policy (noun)

chính sách

UK /ˈpɒləsi/
US /ˈpɑːləsi/
B1

polite (adjective)

lịch sự

UK /pəˈlaɪt/
US /pəˈlaɪt/
A2

political (adjective)

thuộc về chính trị

UK /pəˈlɪtɪkl/
US /pəˈlɪtɪkl/
B1

politician (noun)

chính trị gia

UK /ˌpɒləˈtɪʃn/
US /ˌpɑːləˈtɪʃn/
B1

politics (noun)

chính trị

UK /ˈpɒlətɪks/
US /ˈpɑːlətɪks/
B1

pollution (noun)

sự ô nhiễm

UK /pəˈluːʃn/
US /pəˈluːʃn/
A2

pool (noun)

hồ bơi

UK /puːl/
US /puːl/
A1

poor (adjective)

nghèo

UK /pɔː(r)/
US /pʊr/
A1

pop (verb)

nhạc pop

UK /pɒp/
US /pɑːp/
C1

popular (adjective)

phổ biến

UK /ˈpɒpjələ(r)/
US /ˈpɑːpjələr/
A1

popularity (noun)

sự phổ biến

UK /ˌpɒpjuˈlærəti/
US /ˌpɑːpjuˈlærəti/
B2

population (noun)

dân số

UK /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
US /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/
A2

port (noun)

cảng

UK /pɔːt/
US /pɔːrt/
B1

portrait (noun)

chân dung

UK /ˈpɔːtreɪt/
US /ˈpɔːrtrət/
B1

pose (verb)

tư thế

UK /pəʊz/
US /pəʊz/
B2

position (verb)

chức vụ

UK /pəˈzɪʃn/
US /pəˈzɪʃn/
B2

positive (noun)

tích cực

UK /ˈpɒzətɪv/
US /ˈpɑːzətɪv/
B2

possess (verb)

sở hữu

UK /pəˈzes/
US /pəˈzes/
B2

possession (noun)

chiếm hữu

UK /pəˈzeʃn/
US /pəˈzeʃn/
A2

possibility (noun)

khả năng

UK /ˌpɒsəˈbɪləti/
US /ˌpɑːsəˈbɪləti/
A2

possible (adjective)

khả thi

UK /ˈpɒsəbl/
US /ˈpɑːsəbl/
A1

possibly (adverb)

có thể

UK /ˈpɒsəbli/
US /ˈpɑːsəbli/
B1

post (verb)

bưu kiện

UK /pəʊst/
US /pəʊst/
A1

poster (noun)

áp phích

UK /ˈpəʊstə(r)/
US /ˈpəʊstər/
A2

pot (noun)

nồi

UK /pɒt/
US /pɑːt/
B1

potato (noun)

khoai tây

UK /pəˈteɪtəʊ/
US /pəˈteɪtəʊ/
A1

potential (noun)

tiềm năng

UK /pəˈtenʃl/
US /pəˈtenʃl/
B2

pound (noun)

pao

UK /paʊnd/
US /paʊnd/
A1

pour (verb)

UK /pɔː(r)/
US /pɔːr/
B1

poverty (noun)

nghèo

UK /ˈpɒvəti/
US /ˈpɑːvərti/
B1

powder (noun)

bột

UK /ˈpaʊdə(r)/
US /ˈpaʊdər/
B1

power (verb)

quyền lực

UK /ˈpaʊə(r)/
US /ˈpaʊər/
B2

powerful (adjective)

mạnh mẽ

UK /ˈpaʊəfl/
US /ˈpaʊərfl/
B1

practical (adjective)

thực tế

UK /ˈpræktɪkl/
US /ˈpræktɪkl/
B1

practice (noun)

luyện tập

UK /ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/
A1

practise (verb)

luyện tập

UK /ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/
A1

praise (verb)

khen

UK /preɪz/
US /preɪz/
B2

pray (verb)

cầu nguyện

UK /preɪ/
US /preɪ/
B1

prayer (noun)

lời cầu nguyện

UK /preə(r)/
US /prer/
B1

predict (verb)

dự đoán

UK /prɪˈdɪkt/
US /prɪˈdɪkt/
A2

prediction (noun)

dự đoán

UK /prɪˈdɪkʃn/
US /prɪˈdɪkʃn/
B1

prefer (verb)

thích hơn

UK /prɪˈfɜː(r)/
US /prɪˈfɜːr/
A1

pregnant (adjective)

có thai

UK /ˈpreɡnənt/
US /ˈpreɡnənt/
B2

preparation (noun)

sự chuẩn bị

UK /ˌprepəˈreɪʃn/
US /ˌprepəˈreɪʃn/
B2

prepare (verb)

chuẩn bị

UK /prɪˈpeə(r)/
US /prɪˈper/
A1

prepared (adjective)

chuẩn bị

UK /prɪˈpeəd/
US /prɪˈperd/
B1

presence (noun)

sự hiện diện

UK /ˈprezns/
US /ˈprezns/
B2

present (verb)

hiện tại

UK /prɪˈzent/
US /prɪˈzent/
A2

presentation (noun)

bài thuyết trình

UK /ˌpreznˈteɪʃn/
US /ˌpriːznˈteɪʃn/
B1

preserve (verb)

bảo tồn

UK /prɪˈzɜːv/
US /prɪˈzɜːrv/
B2

president (noun)

chủ tịch

UK /ˈprezɪdənt/
US /ˈprezɪdənt/
A2

press (verb)

nhấn

UK /pres/
US /pres/
B1

pressure (noun)

áp lực

UK /ˈpreʃə(r)/
US /ˈpreʃər/
B1

pretend (verb)

giả vờ

UK /prɪˈtend/
US /prɪˈtend/
B1

pretty (adverb)

đẹp

UK /ˈprɪti/
US /ˈprɪti/
A1

prevent (verb)

ngăn chặn

UK /prɪˈvent/
US /prɪˈvent/
A2

previous (adjective)

trước

UK /ˈpriːviəs/
US /ˈpriːviəs/
B1

previously (adverb)

trước đó

UK /ˈpriːviəsli/
US /ˈpriːviəsli/
B1

price (verb)

giá

UK /praɪs/
US /praɪs/
B2

priest (noun)

linh mục

UK /priːst/
US /priːst/
B1

primary (adjective)

sơ đẳng

UK /ˈpraɪməri/
US /ˈpraɪmeri/
B1

prime (adjective)

xuất sắc

UK /praɪm/
US /praɪm/
B2

prince (noun)

hoàng tử

UK /prɪns/
US /prɪns/
B1

princess (noun)

công chúa

UK /ˌprɪnˈses/
US /ˈprɪnses/
B1

principle (noun)

nguyên tắc

UK /ˈprɪnsəpl/
US /ˈprɪnsəpl/
B2

print (verb)

in

UK /prɪnt/
US /prɪnt/
A2

printer (noun)

máy in

UK /ˈprɪntə(r)/
US /ˈprɪntər/
A2

printing (noun)

in ấn

UK /ˈprɪntɪŋ/
US /ˈprɪntɪŋ/
B1

priority (noun)

sự ưu tiên

UK /praɪˈɒrəti/
US /praɪˈɔːrəti/
B2

prison (noun)

nhà tù

UK /ˈprɪzn/
US /ˈprɪzn/
A2

prisoner (noun)

tù nhân

UK /ˈprɪznə(r)/
US /ˈprɪznər/
B1

privacy (noun)

sự riêng tư

UK /ˈprɪvəsi/
US /ˈpraɪvəsi/
B2

private (adjective)

riêng tư

UK /ˈpraɪvət/
US /ˈpraɪvət/
B1

prize (noun)

phần thưởng

UK /praɪz/
US /praɪz/
A2

probably (adverb)

có lẽ

UK /ˈprɒbəbli/
US /ˈprɑːbəbli/
A1

problem (noun)

vấn đề

UK /ˈprɒbləm/
US /ˈprɑːbləm/
A1

procedure (noun)

thủ tục

UK /prəˈsiːdʒə(r)/
US /prəˈsiːdʒər/
B2

process (verb)

quá trình

UK /ˈprəʊses/
US /ˈprɑːses/
B2

produce (verb)

sản xuất

UK /prəˈdjuːs/
US /prəˈduːs/
A2

producer (noun)

nhà sản xuất

UK /prəˈdjuːsə(r)/
US /prəˈduːsər/
B1

product (noun)

sản phẩm

UK /ˈprɒdʌkt/
US /ˈprɑːdʌkt/
A1

production (noun)

sản xuất

UK /prəˈdʌkʃn/
US /prəˈdʌkʃn/
B1

profession (noun)

nghề nghiệp

UK /prəˈfeʃn/
US /prəˈfeʃn/
B1

professional (noun)

chuyên nghiệp

UK /prəˈfeʃənl/
US /prəˈfeʃənl/
B2

professor (noun)

giáo sư

UK /prəˈfesə(r)/
US /prəˈfesər/
A2

profile (noun)

hồ sơ

UK /ˈprəʊfaɪl/
US /ˈprəʊfaɪl/
A2

profit (noun)

lợi nhuận

UK /ˈprɒfɪt/
US /ˈprɑːfɪt/
B1

program (verb)

chương trình

UK /ˈprəʊɡræm/
US /ˈprəʊɡræm/
B1

programme (noun)

chương trình

UK /ˈprəʊɡræm/
US /ˈprəʊɡræm/
A1

progress (verb)

tiến triển

UK /prəˈɡres/
US /prəˈɡres/
B2

project (verb)

dự án

UK /prəˈdʒekt/
US /prəˈdʒekt/
B2

promise (verb)

hứa

UK /ˈprɒmɪs/
US /ˈprɑːmɪs/
A2

promote (verb)

khuyến khích

UK /prəˈməʊt/
US /prəˈməʊt/
B1

pronounce (verb)

phát âm

UK /prəˈnaʊns/
US /prəˈnaʊns/
A2

proof (noun)

bằng chứng

UK /pruːf/
US /pruːf/
B2

proper (adjective)

thích hợp

UK /ˈprɒpə(r)/
US /ˈprɑːpər/
B1

properly (adverb)

đúng cách

UK /ˈprɒpəli/
US /ˈprɑːpərli/
B1

property (noun)

tài sản

UK /ˈprɒpəti/
US /ˈprɑːpərti/
B1

proposal (noun)

đề xuất

UK /prəˈpəʊzl/
US /prəˈpəʊzl/
B2

propose (verb)

đề xuất

UK /prəˈpəʊz/
US /prəˈpəʊz/
B2

prospect (noun)

triển vọng

UK /ˈprɒspekt/
US /ˈprɑːspekt/
B2

protect (verb)

bảo vệ

UK /prəˈtekt/
US /prəˈtekt/
A2

protection (noun)

sự bảo vệ

UK /prəˈtekʃn/
US /prəˈtekʃn/
B2

protest (verb)

phản kháng

UK /prəˈtest/
US /prəˈtest/
B1

proud (adjective)

tự hào

UK /praʊd/
US /praʊd/
B1

prove (verb)

chứng minh

UK /pruːv/
US /pruːv/
B1

provide (verb)

cung cấp

UK /prəˈvaɪd/
US /prəˈvaɪd/
A2

psychologist (noun)

nhà tâm lý học

UK /saɪˈkɒlədʒɪst/
US /saɪˈkɑːlədʒɪst/
B2

psychology (noun)

tâm lý

UK /saɪˈkɒlədʒi/
US /saɪˈkɑːlədʒi/
B2

pub (noun)

quán rượu

UK /pʌb/
US /pʌb/
A2

public (noun)

công cộng

UK /ˈpʌblɪk/
US /ˈpʌblɪk/
A2

publication (noun)

xuất bản

UK /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/
US /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/
B2

publish (verb)

xuất bản

UK /ˈpʌblɪʃ/
US /ˈpʌblɪʃ/
A2

pull (verb)

sự lôi kéo

UK /pʊl/
US /pʊl/
A2

punish (verb)

trừng phạt

UK /ˈpʌnɪʃ/
US /ˈpʌnɪʃ/
B1

punishment (noun)

hình phạt

UK /ˈpʌnɪʃmənt/
US /ˈpʌnɪʃmənt/
B1

pupil (noun)

học sinh

UK /ˈpjuːpl/
US /ˈpjuːpl/
B2

purchase (verb)

mua

UK /ˈpɜːtʃəs/
US /ˈpɜːrtʃəs/
B2

pure (adjective)

nguyên chất

UK /pjʊə(r)/
US /pjʊr/
B2

purple (noun)

màu tím

UK /ˈpɜːpl/
US /ˈpɜːrpl/
A1

purpose (noun)

mục đích

UK /ˈpɜːpəs/
US /ˈpɜːrpəs/
A2

pursue (verb)

theo đuổi

UK /pəˈsjuː/
US /pərˈsuː/
B2

push (verb)

UK /pʊʃ/
US /pʊʃ/
A2

put (verb)

đặt

UK /pʊt/
US /pʊt/
A1

qualification (noun)

trình độ chuyên môn

UK /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
B1

qualified (adjective)

đạt tiêu chuẩn

UK /ˈkwɒlɪfaɪd/
US /ˈkwɑːlɪfaɪd/
B1

qualify (verb)

đủ điều kiện

UK /ˈkwɒlɪfaɪ/
US /ˈkwɑːlɪfaɪ/
B1

quality (noun)

chất lượng

UK /ˈkwɒləti/
US /ˈkwɑːləti/
A2

quantity (noun)

Số lượng

UK /ˈkwɒntəti/
US /ˈkwɑːntəti/
A2

quarter (noun)

một phần tư

UK /ˈkwɔːtə(r)/
US /ˈkwɔːrtər/
A1

queen (noun)

nữ hoàng

UK /kwiːn/
US /kwiːn/
A2

question (verb)

câu hỏi

UK /ˈkwestʃən/
US /ˈkwestʃən/
A2

queue (verb)

xếp hàng

UK /kjuː/
US /kjuː/
B1

quick (adjective)

nhanh

UK /kwɪk/
US /kwɪk/
A1

quickly (adverb)

nhanh

UK /ˈkwɪkli/
US /ˈkwɪkli/
A1

quiet (adjective)

im lặng

UK /ˈkwaɪət/
US /ˈkwaɪət/
A1

quietly (adverb)

lặng lẽ

UK /ˈkwaɪətli/
US /ˈkwaɪətli/
A2

quit (verb)

từ bỏ

UK /kwɪt/
US /kwɪt/
B1

quite (adverb)

khá

UK /kwaɪt/
US /kwaɪt/
A1

quotation (noun)

Trích dẫn

UK /kwəʊˈteɪʃn/
US /kwəʊˈteɪʃn/
B1

quote (verb)

trích dẫn

UK /kwəʊt/
US /kwəʊt/
B1

race (verb)

loài

UK /reɪs/
US /reɪs/
A2

racing (noun)

đua xe

UK /ˈreɪsɪŋ/
US /ˈreɪsɪŋ/
B1

radio (noun)

radio

UK /ˈreɪdiəʊ/
US /ˈreɪdiəʊ/
A1

railway (noun)

đường sắt

UK /ˈreɪlweɪ/
US /ˈreɪlweɪ/
A2

rain (verb)

cơn mưa

UK /reɪn/
US /reɪn/
A1

raise (verb)

nâng lên

UK /reɪz/
US /reɪz/
A2

range (verb)

phạm vi

UK /reɪndʒ/
US /reɪndʒ/
B2

rank (verb)

thứ hạng

UK /ræŋk/
US /ræŋk/
B2

rapid (adjective)

nhanh

UK /ˈræpɪd/
US /ˈræpɪd/
B2

rapidly (adverb)

liên tục

UK /ˈræpɪdli/
US /ˈræpɪdli/
B2

rare (adjective)

hiếm

UK /reə(r)/
US /rer/
B1

rarely (adverb)

hiếm khi

UK /ˈreəli/
US /ˈrerli/
B1

rate (verb)

tỷ lệ

UK /reɪt/
US /reɪt/
B2

rather (adverb)

hơn là

UK /ˈrɑːðə(r)/
US /ˈræðər/
A2

raw (adjective)

thô

UK /rɔː/
US /rɔː/
B2

reach (verb)

với tới

UK /riːtʃ/
US /riːtʃ/
A2

react (verb)

phản ứng

UK /riˈækt/
US /riˈækt/
A2

reaction (noun)

sự phản ứng lại

UK /riˈækʃn/
US /riˈækʃn/
B1

read (verb)

đọc

UK /riːd/
US /riːd/
A1

reader (noun)

người đọc

UK /ˈriːdə(r)/
US /ˈriːdər/
A1

reading (noun)

đọc

UK /ˈriːdɪŋ/
US /ˈriːdɪŋ/
A1

ready (adjective)

sẵn sàng

UK /ˈredi/
US /ˈredi/
A1

real (adjective)

thực tế

UK /ˈriːəl/
US /ˈriːəl/
A1

realistic (adjective)

thực tế

UK /ˌriːəˈlɪstɪk/
US /ˌriːəˈlɪstɪk/
B2

reality (noun)

thực tế

UK /riˈæləti/
US /riˈæləti/
B1

realize (verb)

nhận ra

UK /ˈriːəlaɪz/
US /ˈriːəlaɪz/
A2

really (adverb)

Thực ra

UK /ˈriːəli/
US /ˈriːəli/
A1

reason (noun)

lý do

UK /ˈriːzn/
US /ˈriːzn/
A1

reasonable (adjective)

hợp lý

UK /ˈriːznəbl/
US /ˈriːznəbl/
B2

recall (verb)

nhớ lại

UK /rɪˈkɔːl/
US /rɪˈkɔːl/
B2

receipt (noun)

biên lai

UK /rɪˈsiːt/
US /rɪˈsiːt/
B1

receive (verb)

nhận được

UK /rɪˈsiːv/
US /rɪˈsiːv/
A2

recent (adjective)

gần đây

UK /ˈriːsnt/
US /ˈriːsnt/
A2

recently (adverb)

gần đây

UK /ˈriːsntli/
US /ˈriːsntli/
A2

reception (noun)

thu nhận

UK /rɪˈsepʃn/
US /rɪˈsepʃn/
A2

recipe (noun)

công thức

UK /ˈresəpi/
US /ˈresəpi/
A2

recognize (verb)

nhận ra

UK /ˈrekəɡnaɪz/
US /ˈrekəɡnaɪz/
A2

recommend (verb)

gợi ý

UK /ˌrekəˈmend/
US /ˌrekəˈmend/
A2

recommendation (noun)

sự giới thiệu

UK /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
US /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
B1

record (verb)

ghi

UK /rɪˈkɔːd/
US /rɪˈkɔːrd/
A2

recording (noun)

ghi âm

UK /rɪˈkɔːdɪŋ/
US /rɪˈkɔːrdɪŋ/
A2

recover (verb)

hồi phục

UK /rɪˈkʌvə(r)/
US /rɪˈkʌvər/
B2

recycle (verb)

tái chế

UK /ˌriːˈsaɪkl/
US /ˌriːˈsaɪkl/
A2

red (noun)

màu đỏ

UK /red/
US /red/
A1

reduce (verb)

giảm bớt

UK /rɪˈdjuːs/
US /rɪˈduːs/
A2

reduction (noun)

sự giảm bớt

UK /rɪˈdʌkʃn/
US /rɪˈdʌkʃn/
B2

refer (verb)

tham khảo

UK /rɪˈfɜː(r)/
US /rɪˈfɜːr/
A2

reference (noun)

thẩm quyền giải quyết

UK /ˈrefrəns/
US /ˈrefrəns/
B1

reflect (verb)

phản ánh

UK /rɪˈflekt/
US /rɪˈflekt/
B1

refuse (verb)

từ chối

UK /rɪˈfjuːz/
US /rɪˈfjuːz/
A2

regard (verb)

về

UK /rɪˈɡɑːd/
US /rɪˈɡɑːrd/
B2

region (noun)

vùng đất

UK /ˈriːdʒən/
US /ˈriːdʒən/
A2

regional (adjective)

khu vực

UK /ˈriːdʒənl/
US /ˈriːdʒənl/
B2

register (verb)

đăng ký

UK /ˈredʒɪstə(r)/
US /ˈredʒɪstər/
B2

regret (verb)

hối tiếc

UK /rɪˈɡret/
US /rɪˈɡret/
B2

regular (adjective)

thường xuyên

UK /ˈreɡjələ(r)/
US /ˈreɡjələr/
A2

regularly (adverb)

thường xuyên

UK /ˈreɡjələli/
US /ˈreɡjələrli/
B1

regulation (noun)

quy định

UK /ˌreɡjuˈleɪʃn/
US /ˌreɡjuˈleɪʃn/
B2

reject (verb)

từ chối

UK /rɪˈdʒekt/
US /rɪˈdʒekt/
B1

relate (verb)

liên quan

UK /rɪˈleɪt/
US /rɪˈleɪt/
B1

related (adjective)

có liên quan

UK /rɪˈleɪtɪd/
US /rɪˈleɪtɪd/
B1

relation (noun)

mối quan hệ

UK /rɪˈleɪʃn/
US /rɪˈleɪʃn/
B1

relationship (noun)

mối quan hệ

UK /rɪˈleɪʃnʃɪp/
US /rɪˈleɪʃnʃɪp/
A2

relative (noun)

liên quan đến

UK /ˈrelətɪv/
US /ˈrelətɪv/
B1

relatively (adverb)

tương đối

UK /ˈrelətɪvli/
US /ˈrelətɪvli/
B2

relax (verb)

thư giãn

UK /rɪˈlæks/
US /rɪˈlæks/
A1

relaxed (adjective)

thư giãn

UK /rɪˈlækst/
US /rɪˈlækst/
B1

relaxing (adjective)

thư giãn

UK /rɪˈlæksɪŋ/
US /rɪˈlæksɪŋ/
B1

release (verb)

giải phóng

UK /rɪˈliːs/
US /rɪˈliːs/
B1

relevant (adjective)

liên quan

UK /ˈreləvənt/
US /ˈreləvənt/
B2

reliable (adjective)

đáng tin cậy

UK /rɪˈlaɪəbl/
US /rɪˈlaɪəbl/
B1

relief (noun)

sự cứu tế

UK /rɪˈliːf/
US /rɪˈliːf/
B2

religion (noun)

tôn giáo

UK /rɪˈlɪdʒən/
US /rɪˈlɪdʒən/
B1

religious (adjective)

tôn giáo

UK /rɪˈlɪdʒəs/
US /rɪˈlɪdʒəs/
B1

rely (verb)

phụ thuộc

UK /rɪˈlaɪ/
US /rɪˈlaɪ/
B2

remain (verb)

duy trì

UK /rɪˈmeɪn/
US /rɪˈmeɪn/
B1

remark (verb)

nhận xét

UK /rɪˈmɑːk/
US /rɪˈmɑːrk/
B2

remember (verb)

nhớ

UK /rɪˈmembə(r)/
US /rɪˈmembər/
A1

remind (verb)

nhắc lại

UK /rɪˈmaɪnd/
US /rɪˈmaɪnd/
B1

remote (adjective)

xa

UK /rɪˈməʊt/
US /rɪˈməʊt/
B1

remove (verb)

di dời

UK /rɪˈmuːv/
US /rɪˈmuːv/
A2

rent (verb)

thuê

UK /rent/
US /rent/
B1

repair (verb)

Sửa chữa

UK /rɪˈpeə(r)/
US /rɪˈper/
A2

repeat (verb)

lặp lại

UK /rɪˈpiːt/
US /rɪˈpiːt/
A1

repeated (adjective)

lặp lại

UK /rɪˈpiːtɪd/
US /rɪˈpiːtɪd/
B1

replace (verb)

thay thế

UK /rɪˈpleɪs/
US /rɪˈpleɪs/
A2

reply (verb)

hồi đáp

UK /rɪˈplaɪ/
US /rɪˈplaɪ/
A2

report (verb)

báo cáo

UK /rɪˈpɔːt/
US /rɪˈpɔːrt/
A2

reporter (noun)

phóng viên

UK /rɪˈpɔːtə(r)/
US /rɪˈpɔːrtər/
A2

represent (verb)

đại diện

UK /ˌreprɪˈzent/
US /ˌreprɪˈzent/
B1

representative (noun)

tiêu biểu

UK /ˌreprɪˈzentətɪv/
US /ˌreprɪˈzentətɪv/
B2

reputation (noun)

danh tiếng

UK /ˌrepjuˈteɪʃn/
US /ˌrepjuˈteɪʃn/
B2

request (verb)

lời yêu cầu

UK /rɪˈkwest/
US /rɪˈkwest/
B1

require (verb)

yêu cầu

UK /rɪˈkwaɪə(r)/
US /rɪˈkwaɪər/
B1

requirement (noun)

yêu cầu

UK /rɪˈkwaɪəmənt/
US /rɪˈkwaɪərmənt/
B2

rescue (verb)

giải thoát

UK /ˈreskjuː/
US /ˈreskjuː/
B2

research (verb)

nghiên cứu

UK /rɪˈsɜːtʃ/
US /rɪˈsɜːrtʃ/
A2

researcher (noun)

nhà nghiên cứu

UK /rɪˈsɜːtʃə(r)/
US /ˈriːsɜːrtʃər/
A2

reservation (noun)

sự đặt chỗ

UK /ˌrezəˈveɪʃn/
US /ˌrezərˈveɪʃn/
B1

reserve (verb)

dự trữ

UK /rɪˈzɜːv/
US /rɪˈzɜːrv/
B2

resident (noun)

người dân

UK /ˈrezɪdənt/
US /ˈrezɪdənt/
B2

resist (verb)

kháng cự

UK /rɪˈzɪst/
US /rɪˈzɪst/
B2

resolve (verb)

giải quyết

UK /rɪˈzɒlv/
US /rɪˈzɑːlv/
B2

resort (noun)

khu nghỉ mát

UK /rɪˈzɔːt/
US /rɪˈzɔːrt/
B2

resource (noun)

tài nguyên

UK /rɪˈsɔːs/
US /ˈriːsɔːrs/
B1

respect (verb)

sự tôn trọng

UK /rɪˈspekt/
US /rɪˈspekt/
B1

respond (verb)

trả lời

UK /rɪˈspɒnd/
US /rɪˈspɑːnd/
A2

response (noun)

phản ứng

UK /rɪˈspɒns/
US /rɪˈspɑːns/
A2

responsibility (noun)

trách nhiệm

UK /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
US /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/
B1

responsible (adjective)

chịu trách nhiệm

UK /rɪˈspɒnsəbl/
US /rɪˈspɑːnsəbl/
B1

rest (verb)

nghỉ ngơi

UK /rest/
US /rest/
A2

restaurant (noun)

nhà hàng

UK /ˈrestrɒnt/
US /ˈrestrɑːnt/
A1

result (verb)

kết quả

UK /rɪˈzʌlt/
US /rɪˈzʌlt/
B1

retain (verb)

giữ lại

UK /rɪˈteɪn/
US /rɪˈteɪn/
B2

retire (verb)

về hưu

UK /rɪˈtaɪə(r)/
US /rɪˈtaɪər/
B1

retired (adjective)

đã nghỉ hưu

UK /rɪˈtaɪəd/
US /rɪˈtaɪərd/
B1

return (verb)

trở lại

UK /rɪˈtɜːn/
US /rɪˈtɜːrn/
A1

reveal (verb)

tiết lộ

UK /rɪˈviːl/
US /rɪˈviːl/
B2

review (verb)

ôn tập

UK /rɪˈvjuː/
US /rɪˈvjuː/
A2

revise (verb)

ôn lại

UK /rɪˈvaɪz/
US /rɪˈvaɪz/
B1

revolution (noun)

cuộc cách mạng

UK /ˌrevəˈluːʃn/
US /ˌrevəˈluːʃn/
B2

reward (verb)

phần thưởng

UK /rɪˈwɔːd/
US /rɪˈwɔːrd/
B2

rhythm (noun)

nhịp điệu

UK /ˈrɪðəm/
US /ˈrɪðəm/
B2

rice (noun)

cơm

UK /raɪs/
US /raɪs/
A1

rich (adjective)

giàu có

UK /rɪtʃ/
US /rɪtʃ/
A1

rid (verb)

thoát khỏi

UK /rɪd/
US /rɪd/
B2

ride (verb)

lái

UK /raɪd/
US /raɪd/
A1

right (noun)

Phải

UK /raɪt/
US /raɪt/
A1

ring (verb)

nhẫn

UK /rɪŋ/
US /rɪŋ/
A2

rise (verb)

tăng lên

UK /raɪz/
US /raɪz/
A2

risk (verb)

rủi ro

UK /rɪsk/
US /rɪsk/
B1

river (noun)

dòng sông

UK /ˈrɪvə(r)/
US /ˈrɪvər/
A1

road (noun)

đường

UK /rəʊd/
US /rəʊd/
A1

robot (noun)

người máy

UK /ˈrəʊbɒt/
US /ˈrəʊbɑːt/
B1

rock (verb)

đá

UK /rɒk/
US /rɑːk/
C1

role (noun)

vai trò

UK /rəʊl/
US /rəʊl/
A2

roll (verb)

cuộn

UK /rəʊl/
US /rəʊl/
B1

romantic (adjective)

lãng mạn

UK /rəʊˈmæntɪk/
US /rəʊˈmæntɪk/
B1

roof (noun)

mái nhà

UK /ruːf/
US /ruːf/
A2

room (noun)

phòng

UK /ruːm/
US /ruːm/
A1

root (noun)

gốc rễ

UK /ruːt/
US /ruːt/
B2

rope (noun)

dây thừng

UK /rəʊp/
US /rəʊp/
B1

rough (adjective)

thô

UK /rʌf/
US /rʌf/
B1

round (preposition)

tròn

UK /raʊnd/
US /raʊnd/
A2

route (noun)

tuyến đường

UK /ruːt/
US /ruːt/
A2

routine (noun)

lịch trình

UK /ruːˈtiːn/
US /ruːˈtiːn/
A1

row (noun)

hàng ngang

UK /rəʊ/
US /rəʊ/
B1

royal (adjective)

hoàng gia

UK /ˈrɔɪəl/
US /ˈrɔɪəl/
B1

rub (verb)

chà xát

UK /rʌb/
US /rʌb/
B2

rubber (noun)

cao su

UK /ˈrʌbə(r)/
US /ˈrʌbər/
B2

rubbish (noun)

rác

UK /ˈrʌbɪʃ/
US /ˈrʌbɪʃ/
A2

rude (adjective)

bất lịch sự

UK /ruːd/
US /ruːd/
A2

rugby (noun)

bóng bầu dục

UK /ˈrʌɡbi/
US /ˈrʌɡbi/
B1

rule (verb)

luật lệ

UK /ruːl/
US /ruːl/
B1

run (verb)

chạy

UK /rʌn/
US /rʌn/
A1

runner (noun)

người chạy

UK /ˈrʌnə(r)/
US /ˈrʌnər/
A2

running (noun)

đang chạy

UK /ˈrʌnɪŋ/
US /ˈrʌnɪŋ/
A2

rural (adjective)

nông thôn

UK /ˈrʊərəl/
US /ˈrʊrəl/
B2

rush (verb)

cây bấc

UK /rʌʃ/
US /rʌʃ/
B2

sad (adjective)

buồn

UK /sæd/
US /sæd/
A1

sadly (adverb)

buồn thay

UK /ˈsædli/
US /ˈsædli/
A2

safe (adjective)

an toàn

UK /seɪf/
US /seɪf/
A2

safety (noun)

sự an toàn

UK /ˈseɪfti/
US /ˈseɪfti/
B1

sail (verb)

chèo

UK /seɪl/
US /seɪl/
A2

sailing (noun)

đi thuyền

UK /ˈseɪlɪŋ/
US /ˈseɪlɪŋ/
A2

sailor (noun)

thủy thủ

UK /ˈseɪlə(r)/
US /ˈseɪlər/
B1

salad (noun)

xa lát

UK /ˈsæləd/
US /ˈsæləd/
A1

salary (noun)

lương

UK /ˈsæləri/
US /ˈsæləri/
A2

sale (noun)

doanh thu

UK /seɪl/
US /seɪl/
A2

salt (noun)

muối

UK /sɔːlt/
US /sɔːlt/
A1

same (pronoun)

như nhau

UK /seɪm/
US /seɪm/
A1

sample (verb)

vật mẫu

UK /ˈsɑːmpl/
US /ˈsæmpl/
B2

sand (noun)

cát

UK /sænd/
US /sænd/
B1

sandwich (noun)

sandwich

UK /ˈsænwɪtʃ/
US /ˈsænwɪtʃ/
A1

satellite (noun)

vệ tinh

UK /ˈsætəlaɪt/
US /ˈsætəlaɪt/
B2

satisfied (adjective)

thỏa mãn

UK /ˈsætɪsfaɪd/
US /ˈsætɪsfaɪd/
B2

satisfy (verb)

thỏa mãn

UK /ˈsætɪsfaɪ/
US /ˈsætɪsfaɪ/
B2

saturday (noun)

Thứ bảy

UK /ˈsætədeɪ/
US /ˈsætərdeɪ/
A1

sauce (noun)

nước xốt

UK /sɔːs/
US /sɔːs/
A2

save (verb)

cứu

UK /seɪv/
US /seɪv/
A2

saving (noun)

tiết kiệm

UK /ˈseɪvɪŋ/
US /ˈseɪvɪŋ/
B2

say (verb)

nói

UK /seɪ/
US /seɪ/
A1

scale (noun)

tỉ lệ

UK /skeɪl/
US /skeɪl/
B2

scan (verb)

quét

UK /skæn/
US /skæn/
B1

scared (adjective)

sợ hãi

UK /skeəd/
US /skerd/
A2

scary (adjective)

đáng sợ

UK /ˈskeəri/
US /ˈskeri/
A2

scene (noun)

bối cảnh

UK /siːn/
US /siːn/
A2

schedule (verb)

lịch trình

UK /ˈʃedjuːl/
US /ˈskedʒuːl/
B2

scheme (noun)

cơ chế

UK /skiːm/
US /skiːm/
B2

school (noun)

trường học

UK /skuːl/
US /skuːl/
A1

science (noun)

khoa học

UK /ˈsaɪəns/
US /ˈsaɪəns/
A1

scientific (adjective)

có tính khoa học

UK /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
US /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
B1

scientist (noun)

nhà khoa học

UK /ˈsaɪəntɪst/
US /ˈsaɪəntɪst/
A1

score (verb)

điểm

UK /skɔː(r)/
US /skɔːr/
A2

scream (verb)

la hét

UK /skriːm/
US /skriːm/
B2

screen (verb)

màn hình

UK /skriːn/
US /skriːn/
B2

script (noun)

kịch bản

UK /skrɪpt/
US /skrɪpt/
B1

sculpture (noun)

điêu khắc

UK /ˈskʌlptʃə(r)/
US /ˈskʌlptʃər/
B1

sea (noun)

biển

UK /siː/
US /siː/
A1

search (verb)

tìm kiếm

UK /sɜːtʃ/
US /sɜːrtʃ/
A2

season (noun)

mùa

UK /ˈsiːzn/
US /ˈsiːzn/
A2

seat (verb)

ghế

UK /siːt/
US /siːt/
B2

second (determiner, ordinal number)

thứ hai

UK /ˈsekənd/
US /ˈsekənd/
A1

secondary (adjective)

sơ trung

UK /ˈsekəndri/
US /ˈsekənderi/
B1

secondly (adverb)

thứ hai

UK /ˈsekəndli/
US /ˈsekəndli/
A2

secret (noun)

bí mật

UK /ˈsiːkrət/
US /ˈsiːkrət/
A2

secretary (noun)

thư ký

UK /ˈsekrətri/
US /ˈsekrəteri/
A2

section (noun)

phần

UK /ˈsekʃn/
US /ˈsekʃn/
A1

sector (noun)

ngành

UK /ˈsektə(r)/
US /ˈsektər/
B2

secure (verb)

chắc chắn

UK /sɪˈkjʊə(r)/
US /sɪˈkjʊr/
B2

security (noun)

bảo vệ

UK /sɪˈkjʊərəti/
US /sɪˈkjʊrəti/
B1

see (verb)

nhìn thấy

UK /siː/
US /siː/
A1

seed (noun)

hạt giống

UK /siːd/
US /siːd/
B1

seek (verb)

tìm kiếm

UK /siːk/
US /siːk/
B2

seem (linking verb)

có vẻ

UK /siːm/
US /siːm/
A2

select (verb)

lựa chọn

UK /sɪˈlekt/
US /sɪˈlekt/
B2

selection (noun)

lựa chọn

UK /sɪˈlekʃn/
US /sɪˈlekʃn/
B2

self (noun)

bản thân

UK /self/
US /self/
B2

sell (verb)

bán

UK /sel/
US /sel/
A1

send (verb)

gửi

UK /send/
US /send/
A1

senior (adjective)

người lớn tuổi

UK /ˈsiːniə(r)/
US /ˈsiːniər/
B2

sense (verb)

giác quan

UK /sens/
US /sens/
B2

sensible (adjective)

hợp lý

UK /ˈsensəbl/
US /ˈsensəbl/
B1

sensitive (adjective)

nhạy cảm

UK /ˈsensətɪv/
US /ˈsensətɪv/
B2

sentence (verb)

câu

UK /ˈsentəns/
US /ˈsentəns/
B2

separate (verb)

chia

UK /ˈsepəreɪt/
US /ˈsepəreɪt/
B1

september (noun)

tháng 9

UK /sepˈtembə(r)/
US /sepˈtembər/
A1

sequence (noun)

sự liên tiếp

UK /ˈsiːkwəns/
US /ˈsiːkwəns/
B2

series (noun)

loạt

UK /ˈsɪəriːz/
US /ˈsɪriːz/
A2

serious (adjective)

nghiêm trọng

UK /ˈsɪəriəs/
US /ˈsɪriəs/
A2

seriously (adverb)

nghiêm túc

UK /ˈsɪəriəsli/
US /ˈsɪriəsli/
B1

servant (noun)

người hầu

UK /ˈsɜːvənt/
US /ˈsɜːrvənt/
B1

serve (verb)

phục vụ

UK /sɜːv/
US /sɜːrv/
A2

service (noun)

dịch vụ

UK /ˈsɜːvɪs/
US /ˈsɜːrvɪs/
A2

session (noun)

phiên họp

UK /ˈseʃn/
US /ˈseʃn/
B2

set (verb)

bộ

UK /set/
US /set/
B1

setting (noun)

cài đặt

UK /ˈsetɪŋ/
US /ˈsetɪŋ/
B1

settle (verb)

ổn định

UK /ˈsetl/
US /ˈsetl/
B2

seven (number)

bảy

UK /ˈsevn/
US /ˈsevn/
A1

seventeen (number)

mười bảy

UK /ˌsevnˈtiːn/
US /ˌsevnˈtiːn/
A1

seventy (number)

bảy mươi

UK /ˈsevnti/
US /ˈsevnti/
A1

several (determiner, pronoun)

một số

UK /ˈsevrəl/
US /ˈsevrəl/
A2

severe (adjective)

nghiêm trọng

UK /sɪˈvɪə(r)/
US /sɪˈvɪr/
B2

sex (noun)

tình dục

UK /seks/
US /seks/
B1

sexual (adjective)

tình dục

UK /ˈsekʃuəl/
US /ˈsekʃuəl/
B1

shade (noun)

bóng râm

UK /ʃeɪd/
US /ʃeɪd/
B2

shadow (noun)

bóng tối

UK /ˈʃædəʊ/
US /ˈʃædəʊ/
B2

shake (verb)

lắc

UK /ʃeɪk/
US /ʃeɪk/
A2

shall (modal verb)

nên

UK /ʃəl/
US /ʃəl/
A2

shallow (adjective)

nông

UK /ˈʃæləʊ/
US /ˈʃæləʊ/
B2

shame (noun)

nỗi tủi nhục

UK /ʃeɪm/
US /ʃeɪm/
B2

shape (verb)

hình dạng

UK /ʃeɪp/
US /ʃeɪp/
B2

share (verb)

chia sẻ

UK /ʃeə(r)/
US /ʃer/
A1

sharp (adjective)

sắc

UK /ʃɑːp/
US /ʃɑːrp/
B1

she (pronoun)

cô ấy

UK /ʃi/
US /ʃi/
A1

sheep (noun)

con cừu

UK /ʃiːp/
US /ʃiːp/
A1

sheet (noun)

tờ giấy

UK /ʃiːt/
US /ʃiːt/
A2

shelf (noun)

cái kệ

UK /ʃelf/
US /ʃelf/
B1

shell (noun)

vỏ bọc

UK /ʃel/
US /ʃel/
B1

shelter (verb)

nơi trú ẩn

UK /ˈʃeltə(r)/
US /ˈʃeltər/
B2

shift (verb)

sự thay đổi

UK /ʃɪft/
US /ʃɪft/
B2

shine (verb)

chiếu sáng

UK /ʃaɪn/
US /ʃaɪn/
B1

shiny (adjective)

sáng bóng

UK /ˈʃaɪni/
US /ˈʃaɪni/
B1

ship (verb)

tàu thủy

UK /ʃɪp/
US /ʃɪp/
B2

shirt (noun)

áo sơ mi

UK /ʃɜːt/
US /ʃɜːrt/
A1

shock (verb)

sốc

UK /ʃɒk/
US /ʃɑːk/
B2

shocked (adjective)

bị sốc

UK /ʃɒkt/
US /ʃɑːkt/
B2

shoe (noun)

giày

UK /ʃuː/
US /ʃuː/
A1

shoot (verb)

bắn

UK /ʃuːt/
US /ʃuːt/
B1

shooting (noun)

bắn súng

UK /ˈʃuːtɪŋ/
US /ˈʃuːtɪŋ/
B2

shop (verb)

cửa hàng

UK /ʃɒp/
US /ʃɑːp/
A1

shopping (noun)

mua sắm

UK /ˈʃɒpɪŋ/
US /ˈʃɑːpɪŋ/
A1

short (adjective)

ngắn

UK /ʃɔːt/
US /ʃɔːrt/
A1

shot (noun)

bắn

UK /ʃɒt/
US /ʃɑːt/
B2

should (modal verb)

nên

UK /ʃəd/
US /ʃəd/
A1

shoulder (noun)

vai

UK /ˈʃəʊldə(r)/
US /ˈʃəʊldər/
A2

shout (verb)

hét lên

UK /ʃaʊt/
US /ʃaʊt/
A2

show (verb)

trình diễn

UK /ʃəʊ/
US /ʃəʊ/
A1

shower (noun)

vòi sen

UK /ˈʃaʊə(r)/
US /ˈʃaʊər/
A1

shut (verb)

đóng lại

UK /ʃʌt/
US /ʃʌt/
A2

shy (adjective)

xấu hổ

UK /ʃaɪ/
US /ʃaɪ/
B1

sick (adjective)

đau ốm

UK /sɪk/
US /sɪk/
A1

side (noun)

bên

UK /saɪd/
US /saɪd/
A2

sight (noun)

thị giác

UK /saɪt/
US /saɪt/
B1

sign (verb)

dấu hiệu

UK /saɪn/
US /saɪn/
A2

signal (verb)

tín hiệu

UK /ˈsɪɡnəl/
US /ˈsɪɡnəl/
B1

significant (adjective)

có ý nghĩa

UK /sɪɡˈnɪfɪkənt/
US /sɪɡˈnɪfɪkənt/
B2

significantly (adverb)

đáng kể

UK /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
US /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
B2

silence (noun)

im lặng

UK /ˈsaɪləns/
US /ˈsaɪləns/
B2

silent (adjective)

im lặng

UK /ˈsaɪlənt/
US /ˈsaɪlənt/
B1

silk (noun)

lụa

UK /sɪlk/
US /sɪlk/
B2

silly (adjective)

ngớ ngẩn

UK /ˈsɪli/
US /ˈsɪli/
B1

silver (noun)

bạc

UK /ˈsɪlvə(r)/
US /ˈsɪlvər/
A2

similar (adjective)

tương tự

UK /ˈsɪmələ(r)/
US /ˈsɪmələr/
A1

similarity (noun)

sự giống nhau

UK /ˌsɪməˈlærəti/
US /ˌsɪməˈlærəti/
B1

similarly (adverb)

tương tự như vậy

UK /ˈsɪmələli/
US /ˈsɪmələrli/
B1

simple (adjective)

đơn giản

UK /ˈsɪmpl/
US /ˈsɪmpl/
A2

simply (adverb)

đơn giản

UK /ˈsɪmpli/
US /ˈsɪmpli/
B1

since (preposition)

từ

UK /sɪns/
US /sɪns/
A2

sincere (adjective)

chân thành

UK /sɪnˈsɪə(r)/
US /sɪnˈsɪr/
B2

sing (noun)

hát

UK /sɪŋ/
US /sɪŋ/
A1

singer (noun)

ca sĩ

UK /ˈsɪŋə(r)/
US /ˈsɪŋər/
A1

singing (noun)

hát

UK /ˈsɪŋɪŋ/
US /ˈsɪŋɪŋ/
A2

single (noun)

đơn

UK /ˈsɪŋɡl/
US /ˈsɪŋɡl/
A2

sink (verb)

bồn rửa

UK /sɪŋk/
US /sɪŋk/
B1

sir (noun)

thưa ông

UK /sɜː(r)/
US /sɜːr/
A2

sister (noun)

em gái

UK /ˈsɪstə(r)/
US /ˈsɪstər/
A1

sit (verb)

ngồi

UK /sɪt/
US /sɪt/
A1

site (noun)

địa điểm

UK /saɪt/
US /saɪt/
A2

situation (noun)

tình huống

UK /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
US /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
A1

six (number)

sáu

UK /sɪks/
US /sɪks/
A1

sixteen (number)

mười sáu

UK /ˌsɪksˈtiːn/
US /ˌsɪksˈtiːn/
A1

sixty (number)

sáu mươi

UK /ˈsɪksti/
US /ˈsɪksti/
A1

size (noun)

kích cỡ

UK /saɪz/
US /saɪz/
A2

ski (verb)

trượt tuyết

UK /skiː/
US /skiː/
A2

skiing (noun)

trượt tuyết

UK /ˈskiːɪŋ/
US /ˈskiːɪŋ/
A2

skill (noun)

kỹ năng

UK /skɪl/
US /skɪl/
A1

skin (noun)

da

UK /skɪn/
US /skɪn/
A2

skirt (noun)

váy ngắn

UK /skɜːt/
US /skɜːrt/
A1

sky (noun)

bầu trời

UK /skaɪ/
US /skaɪ/
A2

slave (noun)

nô lệ

UK /sleɪv/
US /sleɪv/
B2

sleep (verb)

ngủ

UK /sliːp/
US /sliːp/
A1

slice (verb)

lát cắt

UK /slaɪs/
US /slaɪs/
B1

slide (verb)

cầu trượt

UK /slaɪd/
US /slaɪd/
B2

slight (adjective)

nhẹ

UK /slaɪt/
US /slaɪt/
B2

slightly (adverb)

nhẹ nhàng

UK /ˈslaɪtli/
US /ˈslaɪtli/
B1

slip (verb)

trượt

UK /slɪp/
US /slɪp/
B2

slope (verb)

độ dốc

UK /sləʊp/
US /sləʊp/
B2

slow (verb)

chậm

UK /sləʊ/
US /sləʊ/
B1

slowly (adverb)

chậm

UK /ˈsləʊli/
US /ˈsləʊli/
A2

small (adjective)

bé nhỏ

UK /smɔːl/
US /smɔːl/
A1

smart (adjective)

thông minh

UK /smɑːt/
US /smɑːrt/
B1

smartphone (noun)

điện thoại thông minh

UK /ˈsmɑːtfəʊn/
US /ˈsmɑːrtfəʊn/
A2

smell (verb)

mùi

UK /smel/
US /smel/
A2

smile (verb)

nụ cười

UK /smaɪl/
US /smaɪl/
A2

smoke (verb)

khói

UK /sməʊk/
US /sməʊk/
A2

smoking (noun)

hút thuốc

UK /ˈsməʊkɪŋ/
US /ˈsməʊkɪŋ/
A2

smooth (adjective)

trơn tru

UK /smuːð/
US /smuːð/
B1

snake (noun)

rắn

UK /sneɪk/
US /sneɪk/
A1

snow (verb)

tuyết

UK /snəʊ/
US /snəʊ/
A1

so (conjunction)

Vì thế

UK /səʊ/
US /səʊ/
A1

soap (noun)

xà phòng

UK /səʊp/
US /səʊp/
A2

soccer (noun)

bóng đá

UK /ˈsɒkə(r)/
US /ˈsɑːkər/
A2

social (adjective)

xã hội

UK /ˈsəʊʃl/
US /ˈsəʊʃl/
A2

society (noun)

xã hội

UK /səˈsaɪəti/
US /səˈsaɪəti/
A2

sock (noun)

tất

UK /sɒk/
US /sɑːk/
A2

soft (adjective)

mềm mại

UK /sɒft/
US /sɔːft/
A2

software (noun)

phần mềm

UK /ˈsɒftweə(r)/
US /ˈsɔːftwer/
B1

soil (noun)

đất

UK /sɔɪl/
US /sɔɪl/
B1

solar (adjective)

mặt trời

UK /ˈsəʊlə(r)/
US /ˈsəʊlər/
B2

soldier (noun)

lính

UK /ˈsəʊldʒə(r)/
US /ˈsəʊldʒər/
A2

solid (noun)

chất rắn

UK /ˈsɒlɪd/
US /ˈsɑːlɪd/
B1

solution (noun)

giải pháp

UK /səˈluːʃn/
US /səˈluːʃn/
A2

solve (verb)

gỡ rối

UK /sɒlv/
US /sɑːlv/
A2

some (pronoun)

một số

UK /sʌm/
US /sʌm/
A1

somebody (pronoun)

ai đó

UK /ˈsʌmbədi/
US /ˈsʌmbədi/
A1

someone (pronoun)

người nào đó

UK /ˈsʌmwʌn/
US /ˈsʌmwʌn/
A1

something (pronoun)

thứ gì đó

UK /ˈsʌmθɪŋ/
US /ˈsʌmθɪŋ/
A1

sometimes (adverb)

Thỉnh thoảng

UK /ˈsʌmtaɪmz/
US /ˈsʌmtaɪmz/
A1

somewhat (adverb)

một phần nào đó

UK /ˈsʌmwɒt/
US /ˈsʌmwʌt/
B2

somewhere (pronoun)

ở đâu đó

UK /ˈsʌmweə(r)/
US /ˈsʌmwer/
A2

son (noun)

con trai

UK /sʌn/
US /sʌn/
A1

song (noun)

bài hát

UK /sɒŋ/
US /sɔːŋ/
A1

soon (adverb)

sớm

UK /suːn/
US /suːn/
A1

sorry (exclamation)

Xin lỗi

UK /ˈsɒri/
US /ˈsɑːri/
A1

sort (verb)

loại

UK /sɔːt/
US /sɔːrt/
B1

soul (noun)

linh hồn

UK /səʊl/
US /səʊl/
B2

sound (verb)

âm thanh

UK /saʊnd/
US /saʊnd/
A1

soup (noun)

canh

UK /suːp/
US /suːp/
A1

source (noun)

nguồn

UK /sɔːs/
US /sɔːrs/
A2

south (noun)

phía nam

UK /saʊθ/
US /saʊθ/
A1

southern (adjective)

miền Nam

UK /ˈsʌðən/
US /ˈsʌðərn/
B1

space (noun)

không gian

UK /speɪs/
US /speɪs/
A1

speak (verb)

nói chuyện

UK /spiːk/
US /spiːk/
A1

speaker (noun)

người nói

UK /ˈspiːkə(r)/
US /ˈspiːkər/
A2

special (adjective)

đặc biệt

UK /ˈspeʃl/
US /ˈspeʃl/
A1

specialist (noun)

chuyên gia

UK /ˈspeʃəlɪst/
US /ˈspeʃəlɪst/
B2

species (noun)

giống loài

UK /ˈspiːʃiːz/
US /ˈspiːʃiːz/
B2

specific (adjective)

cụ thể

UK /spəˈsɪfɪk/
US /spəˈsɪfɪk/
A2

specifically (adverb)

cụ thể

UK /spəˈsɪfɪkli/
US /spəˈsɪfɪkli/
B1

speech (noun)

lời nói

UK /spiːtʃ/
US /spiːtʃ/
A2

speed (verb)

tốc độ

UK /spiːd/
US /spiːd/
B2

spell (verb)

Đánh vần

UK /spel/
US /spel/
A1

spelling (noun)

chính tả

UK /ˈspelɪŋ/
US /ˈspelɪŋ/
A1

spend (verb)

tiêu

UK /spend/
US /spend/
A1

spending (noun)

chi tiêu

UK /ˈspendɪŋ/
US /ˈspendɪŋ/
B1

spicy (adjective)

cay

UK /ˈspaɪsi/
US /ˈspaɪsi/
B1

spider (noun)

con nhện

UK /ˈspaɪdə(r)/
US /ˈspaɪdər/
A2

spirit (noun)

tinh thần

UK /ˈspɪrɪt/
US /ˈspɪrɪt/
B1

spiritual (adjective)

tinh thần

UK /ˈspɪrɪtʃuəl/
US /ˈspɪrɪtʃuəl/
B2

split (verb)

tách ra

UK /splɪt/
US /splɪt/
B2

spoken (adjective)

đã nói

UK /ˈspəʊkən/
US /ˈspəʊkən/
B1

sponsor (verb)

nhà tài trợ

UK /ˈspɒnsə(r)/
US /ˈspɑːnsər/
B2

spoon (noun)

thìa

UK /spuːn/
US /spuːn/
A2

sport (noun)

thể thao

UK /spɔːt/
US /spɔːrt/
A1

spot (verb)

điểm

UK /spɒt/
US /spɑːt/
B2

spread (verb)

lây lan

UK /spred/
US /spred/
B1

spring (verb)

mùa xuân

UK /sprɪŋ/
US /sprɪŋ/
B2

square (noun)

quảng trường

UK /skweə(r)/
US /skwer/
A2

stable (adjective)

ổn định

UK /ˈsteɪbl/
US /ˈsteɪbl/
B2

stadium (noun)

sân vận động

UK /ˈsteɪdiəm/
US /ˈsteɪdiəm/
B1

staff (noun)

nhân viên

UK /stɑːf/
US /stæf/
B1

stage (verb)

sân khấu

UK /steɪdʒ/
US /steɪdʒ/
B2

stair (noun)

cầu thang

UK /steə(r)/
US /ster/
A2

stamp (noun)

con tem

UK /stæmp/
US /stæmp/
A2

stand (verb)

đứng

UK /stænd/
US /stænd/
A1

standard (noun)

tiêu chuẩn

UK /ˈstændəd/
US /ˈstændərd/
B1

star (verb)

ngôi sao

UK /stɑː(r)/
US /stɑːr/
A2

stare (verb)

nhìn chằm chằm

UK /steə(r)/
US /ster/
B2

start (verb)

bắt đầu

UK /stɑːt/
US /stɑːrt/
A1

state (verb)

tình trạng

UK /steɪt/
US /steɪt/
B1

statement (noun)

tuyên bố

UK /ˈsteɪtmənt/
US /ˈsteɪtmənt/
A1

station (noun)

ga tàu

UK /ˈsteɪʃn/
US /ˈsteɪʃn/
A1

statistic (noun)

thống kê

UK /stəˈtɪstɪk/
US /stəˈtɪstɪk/
B1

statue (noun)

bức tượng

UK /ˈstætʃuː/
US /ˈstætʃuː/
B1

status (noun)

trạng thái

UK /ˈsteɪtəs/
US /ˈsteɪtəs/
B2

stay (verb)

ở lại

UK /steɪ/
US /steɪ/
A1

steady (adjective)

vững chắc

UK /ˈstedi/
US /ˈstedi/
B2

steal (verb)

ăn cắp

UK /stiːl/
US /stiːl/
A2

steel (noun)

thép

UK /stiːl/
US /stiːl/
B2

steep (adjective)

dốc

UK /stiːp/
US /stiːp/
B2

step (verb)

bước chân

UK /step/
US /step/
B2

stick (verb)

dán

UK /stɪk/
US /stɪk/
B1

sticky (adjective)

dính

UK /ˈstɪki/
US /ˈstɪki/
B2

stiff (adjective)

cứng nhắc

UK /stɪf/
US /stɪf/
B2

still (adverb)

vẫn

UK /stɪl/
US /stɪl/
A1

stock (noun)

Cổ phần

UK /stɒk/
US /stɑːk/
B2

stomach (noun)

cái bụng

UK /ˈstʌmək/
US /ˈstʌmək/
A2

stone (noun)

cục đá

UK /stəʊn/
US /stəʊn/
A2

stop (verb)

dừng lại

UK /stɒp/
US /stɑːp/
A1

store (verb)

cửa hàng

UK /stɔː(r)/
US /stɔːr/
B1

storm (noun)

bão

UK /stɔːm/
US /stɔːrm/
A2

story (noun)

câu chuyện

UK /ˈstɔːri/
US /ˈstɔːri/
A1

straight (adverb)

thẳng

UK /streɪt/
US /streɪt/
A2

strange (adjective)

lạ lùng

UK /streɪndʒ/
US /streɪndʒ/
A2

stranger (noun)

người lạ

UK /ˈstreɪndʒə(r)/
US /ˈstreɪndʒər/
B1

strategy (noun)

chiến lược

UK /ˈstrætədʒi/
US /ˈstrætədʒi/
A2

stream (noun)

suối

UK /striːm/
US /striːm/
B2

street (noun)

đường phố

UK /striːt/
US /striːt/
A1

strength (noun)

sức mạnh

UK /streŋkθ/
US /streŋkθ/
B1

stress (verb)

nhấn mạnh

UK /stres/
US /stres/
A2

stretch (verb)

kéo dài

UK /stretʃ/
US /stretʃ/
B2

strict (adjective)

nghiêm ngặt

UK /strɪkt/
US /strɪkt/
B2

strike (verb)

đánh đập

UK /straɪk/
US /straɪk/
B2

string (noun)

sợi dây

UK /strɪŋ/
US /strɪŋ/
B1

strong (adjective)

mạnh

UK /strɒŋ/
US /strɔːŋ/
A1

strongly (adverb)

mạnh mẽ

UK /ˈstrɒŋli/
US /ˈstrɔːŋli/
B1

structure (verb)

kết cấu

UK /ˈstrʌktʃə(r)/
US /ˈstrʌktʃər/
B2

struggle (verb)

đấu tranh

UK /ˈstrʌɡl/
US /ˈstrʌɡl/
B2

student (noun)

học sinh

UK /ˈstjuːdnt/
US /ˈstuːdnt/
A1

studio (noun)

phòng thu

UK /ˈstjuːdiəʊ/
US /ˈstuːdiəʊ/
B1

study (verb)

học

UK /ˈstʌdi/
US /ˈstʌdi/
A1

stuff (verb)

chất liệu

UK /stʌf/
US /stʌf/
B2

stupid (adjective)

ngốc nghếch

UK /ˈstjuːpɪd/
US /ˈstuːpɪd/
A2

style (noun)

phong cách

UK /staɪl/
US /staɪl/
A1

subject (noun)

chủ thể

UK /ˈsʌbdʒɪkt/
US /ˈsʌbdʒɪkt/
A1

submit (verb)

nộp

UK /səbˈmɪt/
US /səbˈmɪt/
B2

substance (noun)

chất

UK /ˈsʌbstəns/
US /ˈsʌbstəns/
B1

succeed (verb)

thành công

UK /səkˈsiːd/
US /səkˈsiːd/
A2

success (noun)

thành công

UK /səkˈses/
US /səkˈses/
A1

successful (adjective)

thành công

UK /səkˈsesfl/
US /səkˈsesfl/
A2

successfully (adverb)

thành công

UK /səkˈsesfəli/
US /səkˈsesfəli/
B1

such (determiner, pronoun)

như là

UK /sʌtʃ/
US /sʌtʃ/
A2

sudden (adjective)

đột ngột

UK /ˈsʌdn/
US /ˈsʌdn/
B1

suddenly (adverb)

đột nhiên

UK /ˈsʌdənli/
US /ˈsʌdənli/
A2

suffer (verb)

chịu đựng

UK /ˈsʌfə(r)/
US /ˈsʌfər/
B1

sugar (noun)

đường

UK /ˈʃʊɡə(r)/
US /ˈʃʊɡər/
A1

suggest (verb)

gợi ý

UK /səˈdʒest/
US /səˈdʒest/
A2

suggestion (noun)

gợi ý

UK /səˈdʒestʃən/
US /səˈdʒestʃən/
A2

suit (verb)

bộ đồ

UK /suːt/
US /suːt/
B1

suitable (adjective)

thích hợp

UK /ˈsuːtəbl/
US /ˈsuːtəbl/
B1

sum (verb)

tổng hợp

UK /sʌm/
US /sʌm/
B2

summarize (verb)

tóm tắt

UK /ˈsʌməraɪz/
US /ˈsʌməraɪz/
B1

summary (noun)

bản tóm tắt

UK /ˈsʌməri/
US /ˈsʌməri/
B1

summer (noun)

mùa hè

UK /ˈsʌmə(r)/
US /ˈsʌmər/
A1

sun (noun)

mặt trời

UK /sʌn/
US /sʌn/
A1

sunday (noun)

chủ nhật

UK /ˈsʌndeɪ/
US /ˈsʌndeɪ/
A1

supermarket (noun)

siêu thị

UK /ˈsuːpəmɑːkɪt/
US /ˈsuːpərmɑːrkɪt/
A1

supply (verb)

cung cấp

UK /səˈplaɪ/
US /səˈplaɪ/
B1

support (verb)

ủng hộ

UK /səˈpɔːt/
US /səˈpɔːrt/
A2

supporter (noun)

người ủng hộ

UK /səˈpɔːtə(r)/
US /səˈpɔːrtər/
B1

suppose (verb)

giả định

UK /səˈpəʊz/
US /səˈpəʊz/
A2

sure (adverb)

Chắc chắn

UK /ʃʊə(r)/
US /ʃʊr/
A2

surely (adverb)

chắc chắn

UK /ˈʃʊəli/
US /ˈʃʊrli/
B1

surface (noun)

bề mặt

UK /ˈsɜːfɪs/
US /ˈsɜːrfɪs/
B1

surgery (noun)

ca phẫu thuật

UK /ˈsɜːdʒəri/
US /ˈsɜːrdʒəri/
B2

surprise (verb)

sự ngạc nhiên

UK /səˈpraɪz/
US /sərˈpraɪz/
A2

surprised (adjective)

ngạc nhiên

UK /səˈpraɪzd/
US /sərˈpraɪzd/
A2

surprising (adjective)

ngạc nhiên

UK /səˈpraɪzɪŋ/
US /sərˈpraɪzɪŋ/
A2

surround (verb)

bao quanh

UK /səˈraʊnd/
US /səˈraʊnd/
B2

surrounding (adjective)

xung quanh

UK /səˈraʊndɪŋ/
US /səˈraʊndɪŋ/
B2

survey (verb)

sự khảo sát

UK /səˈveɪ/
US /sərˈveɪ/
B2

survive (verb)

tồn tại

UK /səˈvaɪv/
US /sərˈvaɪv/
B1

suspect (verb)

nghi ngờ

UK /səˈspekt/
US /səˈspekt/
B2

swear (verb)

thề

UK /sweə(r)/
US /swer/
B2

sweater (noun)

áo len

UK /ˈswetə(r)/
US /ˈswetər/
A1

sweep (verb)

quét

UK /swiːp/
US /swiːp/
B2

sweet (noun)

ngọt

UK /swiːt/
US /swiːt/
A2

swim (verb)

bơi

UK /swɪm/
US /swɪm/
A1

swimming (noun)

bơi lội

UK /ˈswɪmɪŋ/
US /ˈswɪmɪŋ/
A1

switch (verb)

công tắc

UK /swɪtʃ/
US /swɪtʃ/
B1

symbol (noun)

biểu tượng

UK /ˈsɪmbl/
US /ˈsɪmbl/
A2

sympathy (noun)

sự đồng cảm

UK /ˈsɪmpəθi/
US /ˈsɪmpəθi/
B2

symptom (noun)

triệu chứng

UK /ˈsɪmptəm/
US /ˈsɪmptəm/
B1

system (noun)

hệ thống

UK /ˈsɪstəm/
US /ˈsɪstəm/
A2

t-shirt (noun)

áo thun

UK /ˈtiː ʃɜːt/
US /ˈtiː ʃɜːrt/
A1

table (noun)

bàn

UK /ˈteɪbl/
US /ˈteɪbl/
A1

tablet (noun)

viên thuốc

UK /ˈtæblət/
US /ˈtæblət/
A2

tail (noun)

đuôi

UK /teɪl/
US /teɪl/
B1

take (verb)

lấy

UK /teɪk/
US /teɪk/
A1

tale (noun)

câu chuyện

UK /teɪl/
US /teɪl/
B2

talent (noun)

tài năng

UK /ˈtælənt/
US /ˈtælənt/
B1

talented (adjective)

có tài năng

UK /ˈtæləntɪd/
US /ˈtæləntɪd/
B1

talk (verb)

nói chuyện

UK /tɔːk/
US /tɔːk/
A1

tall (adjective)

cao

UK /tɔːl/
US /tɔːl/
A1

tank (noun)

xe tăng

UK /tæŋk/
US /tæŋk/
B2

tape (noun)

băng dính

UK /teɪp/
US /teɪp/
B1

target (verb)

mục tiêu

UK /ˈtɑːɡɪt/
US /ˈtɑːrɡɪt/
B2

task (noun)

nhiệm vụ

UK /tɑːsk/
US /tæsk/
A2

taste (verb)

nếm

UK /teɪst/
US /teɪst/
A2

tax (verb)

thuế

UK /tæks/
US /tæks/
B1

taxi (noun)

Taxi

UK /ˈtæksi/
US /ˈtæksi/
A1

tea (noun)

trà

UK /tiː/
US /tiː/
A1

teach (verb)

dạy bảo

UK /tiːtʃ/
US /tiːtʃ/
A1

teacher (noun)

giáo viên

UK /ˈtiːtʃə(r)/
US /ˈtiːtʃər/
A1

teaching (noun)

giảng dạy

UK /ˈtiːtʃɪŋ/
US /ˈtiːtʃɪŋ/
A2

team (noun)

đội

UK /tiːm/
US /tiːm/
A1

tear (verb)

UK /teə(r)/
US /ter/
B2

technical (adjective)

kỹ thuật

UK /ˈteknɪkl/
US /ˈteknɪkl/
B1

technique (noun)

kỹ thuật

UK /tekˈniːk/
US /tekˈniːk/
B1

technology (noun)

công nghệ

UK /tekˈnɒlədʒi/
US /tekˈnɑːlədʒi/
A2

teenage (adjective)

tuổi thiếu niên

UK /ˈtiːneɪdʒ/
US /ˈtiːneɪdʒ/
A2

teenager (noun)

thiếu niên

UK /ˈtiːneɪdʒə(r)/
US /ˈtiːneɪdʒər/
A1

telephone (verb)

điện thoại

UK /ˈtelɪfəʊn/
US /ˈtelɪfəʊn/
A1

television (noun)

tivi

UK /ˈtelɪvɪʒn/
US /ˈtelɪvɪʒn/
A1

tell (verb)

kể

UK /tel/
US /tel/
A1

temperature (noun)

nhiệt độ

UK /ˈtemprətʃə(r)/
US /ˈtemprətʃər/
A2

temporary (adjective)

tạm thời

UK /ˈtemprəri/
US /ˈtempəreri/
B2

ten (number)

mười

UK /ten/
US /ten/
A1

tend (verb)

có khuynh hướng

UK /tend/
US /tend/
B1

tennis (noun)

quần vợt

UK /ˈtenɪs/
US /ˈtenɪs/
A1

tent (noun)

lều

UK /tent/
US /tent/
B1

term (verb)

thuật ngữ

UK /tɜːm/
US /tɜːrm/
B2

terrible (adjective)

kinh khủng

UK /ˈterəbl/
US /ˈterəbl/
A1

test (verb)

Bài kiểm tra

UK /test/
US /test/
A1

text (verb)

chữ

UK /tekst/
US /tekst/
A2

than (preposition, conjunction)

hơn

UK /ðən/
US /ðən/
A1

thank (verb)

cám ơn

UK /θæŋk/
US /θæŋk/
A1

thanks (noun)

Cảm ơn

UK /θæŋks/
US /θæŋks/
A1

that (pronoun)

cái đó

UK /ðæt/
US /ðæt/
A1

the (definite article)

cái

UK /ðə/
US /ðə/
A1

theatre (noun)

nhà hát

UK /ˈθɪətə(r)/
US /ˈθiːətər/
A1

their (determiner)

của họ

UK /ðeə(r)/
US /ðer/
A1

theirs (pronoun)

của họ

UK /ðeəz/
US /ðerz/
B1

them (pronoun)

họ

UK /ðəm/
US /ðəm/
A1

theme (noun)

chủ đề

UK /θiːm/
US /θiːm/
B1

themselves (pronoun)

chính họ

UK /ðəmˈselvz/
US /ðəmˈselvz/
A2

then (adverb)

sau đó

UK /ðen/
US /ðen/
A1

theory (noun)

lý thuyết

UK /ˈθɪəri/
US /ˈθiːəri/
B1

therapy (noun)

liệu pháp

UK /ˈθerəpi/
US /ˈθerəpi/
B2

there (adverb)

ở đó

UK /ðeə(r)/
US /ðer/
A1

therefore (adverb)

Vì vậy

UK /ˈðeəfɔː(r)/
US /ˈðerfɔːr/
B1

they (pronoun)

họ

UK /ðeɪ/
US /ðeɪ/
A1

thick (adjective)

dày

UK /θɪk/
US /θɪk/
A2

thief (noun)

kẻ trộm

UK /θiːf/
US /θiːf/
A2

thin (adjective)

gầy

UK /θɪn/
US /θɪn/
A2

thing (noun)

điều

UK /θɪŋ/
US /θɪŋ/
A1

think (verb)

nghĩ

UK /θɪŋk/
US /θɪŋk/
A1

thinking (noun)

suy nghĩ

UK /ˈθɪŋkɪŋ/
US /ˈθɪŋkɪŋ/
A2

third (ordinal number)

thứ ba

UK /θɜːd/
US /θɜːrd/
A1

thirsty (adjective)

khát

UK /ˈθɜːsti/
US /ˈθɜːrsti/
A1

thirteen (number)

mười ba

UK /ˌθɜːˈtiːn/
US /ˌθɜːrˈtiːn/
A1

thirty (number)

ba mươi

UK /ˈθɜːti/
US /ˈθɜːrti/
A1

this (determiner, pronoun)

cái này

UK /ðɪs/
US /ðɪs/
A1

though (conjunction)

mặc dù

UK /ðəʊ/
US /ðəʊ/
B1

thought (noun)

nghĩ

UK /θɔːt/
US /θɔːt/
A2

thousand (number)

ngàn

UK /ˈθaʊznd/
US /ˈθaʊznd/
A1

threat (noun)

mối đe dọa

UK /θret/
US /θret/
B2

threaten (verb)

hăm dọa

UK /ˈθretn/
US /ˈθretn/
B2

three (number)

ba

UK /θriː/
US /θriː/
A1

throat (noun)

họng

UK /θrəʊt/
US /θrəʊt/
B1

through (preposition)

bởi vì

UK /θruː/
US /θruː/
A1

throughout (preposition, adverb)

khắp

UK /θruːˈaʊt/
US /θruːˈaʊt/
B1

throw (verb)

ném

UK /θrəʊ/
US /θrəʊ/
A2

thursday (noun)

thứ năm

UK /ˈθɜːzdeɪ/
US /ˈθɜːrzdeɪ/
A1

thus (adverb)

do đó

UK /ðʌs/
US /ðʌs/
B2

ticket (noun)

UK /ˈtɪkɪt/
US /ˈtɪkɪt/
A1

tidy (verb)

ngăn nắp

UK /ˈtaɪdi/
US /ˈtaɪdi/
A2

tie (verb)

cà vạt

UK /taɪ/
US /taɪ/
A2

tight (adjective)

chặt

UK /taɪt/
US /taɪt/
B1

till (conjunction, preposition)

ĐẾN

UK /tɪl/
US /tɪl/
B1

time (verb)

thời gian

UK /taɪm/
US /taɪm/
B2

tin (noun)

tin

UK /tɪn/
US /tɪn/
B1

tiny (adjective)

nhỏ xíu

UK /ˈtaɪni/
US /ˈtaɪni/
B1

tip (verb)

mẹo

UK /tɪp/
US /tɪp/
B1

tired (adjective)

mệt

UK /ˈtaɪəd/
US /ˈtaɪərd/
A1

title (verb)

tiêu đề

UK /ˈtaɪtl/
US /ˈtaɪtl/
B2

to (preposition)

ĐẾN

UK /tə/
US /tə/
A1

today (noun)

Hôm nay

UK /təˈdeɪ/
US /təˈdeɪ/
A1

toe (noun)

sau đó

UK /təʊ/
US /təʊ/
B1

together (adverb)

cùng nhau

UK /təˈɡeðə(r)/
US /təˈɡeðər/
A1

toilet (noun)

nhà vệ sinh

UK /ˈtɔɪlət/
US /ˈtɔɪlət/
A1

tomato (noun)

cà chua

UK /təˈmɑːtəʊ/
US /təˈmeɪtəʊ/
A1

tomorrow (noun)

Ngày mai

UK /təˈmɒrəʊ/
US /təˈmɑːrəʊ/
A1

tone (noun)

giọng điệu

UK /təʊn/
US /təʊn/
B2

tongue (noun)

lưỡi

UK /tʌŋ/
US /tʌŋ/
B1

tonight (noun)

tối nay

UK /təˈnaɪt/
US /təˈnaɪt/
A1

too (adverb)

cũng vậy

UK /tuː/
US /tuː/
A1

tool (noun)

dụng cụ

UK /tuːl/
US /tuːl/
A2

tooth (noun)

răng

UK /tuːθ/
US /tuːθ/
A1

top (verb)

đứng đầu

UK /tɒp/
US /tɑːp/
C1

topic (noun)

đề tài

UK /ˈtɒpɪk/
US /ˈtɑːpɪk/
A1

total (verb)

tổng cộng

UK /ˈtəʊtl/
US /ˈtəʊtl/
C1

totally (adverb)

hoàn toàn

UK /ˈtəʊtəli/
US /ˈtəʊtəli/
B1

touch (verb)

chạm

UK /tʌtʃ/
US /tʌtʃ/
A2

tough (adjective)

khó

UK /tʌf/
US /tʌf/
B2

tour (verb)

chuyến du lịch

UK /tʊə(r)/
US /tʊr/
B1

tourism (noun)

du lịch

UK /ˈtʊərɪzəm/
US /ˈtʊrɪzəm/
A2

tourist (noun)

du khách

UK /ˈtʊərɪst/
US /ˈtʊrɪst/
A1

towards (preposition)

đối với

UK /təˈwɔːdz/
US /tɔːrdz/
A2

towel (noun)

cái khăn lau

UK /ˈtaʊəl/
US /ˈtaʊəl/
A2

tower (noun)

tháp

UK /ˈtaʊə(r)/
US /ˈtaʊər/
A2

town (noun)

thị trấn

UK /taʊn/
US /taʊn/
A1

toy (noun)

đồ chơi

UK /tɔɪ/
US /tɔɪ/
A2

track (verb)

theo dõi

UK /træk/
US /træk/
B2

trade (verb)

buôn bán

UK /treɪd/
US /treɪd/
B1

tradition (noun)

truyền thống

UK /trəˈdɪʃn/
US /trəˈdɪʃn/
A2

traditional (adjective)

truyền thống

UK /trəˈdɪʃənl/
US /trəˈdɪʃənl/
A2

traffic (noun)

giao thông

UK /ˈtræfɪk/
US /ˈtræfɪk/
A1

train (verb)

xe lửa

UK /treɪn/
US /treɪn/
A2

trainer (noun)

huấn luyện viên

UK /ˈtreɪnə(r)/
US /ˈtreɪnər/
A2

training (noun)

đào tạo

UK /ˈtreɪnɪŋ/
US /ˈtreɪnɪŋ/
A2

transfer (verb)

chuyển khoản

UK /trænsˈfɜː(r)/
US /trænsˈfɜːr/
B2

transform (verb)

biến đổi

UK /trænsˈfɔːm/
US /trænsˈfɔːrm/
B2

transition (noun)

chuyển tiếp

UK /trænˈzɪʃn/
US /trænˈzɪʃn/
B2

translate (verb)

dịch

UK /trænzˈleɪt/
US /trænzˈleɪt/
B1

translation (noun)

dịch thuật

UK /trænzˈleɪʃn/
US /trænzˈleɪʃn/
B1

transport (verb)

chuyên chở

UK /trænˈspɔːt/
US /trænˈspɔːrt/
B1

travel (verb)

du lịch

UK /ˈtrævl/
US /ˈtrævl/
A1

traveller (noun)

người du lịch

UK /ˈtrævələ(r)/
US /ˈtrævələr/
A2

treat (verb)

đối xử

UK /triːt/
US /triːt/
B1

treatment (noun)

sự đối đãi

UK /ˈtriːtmənt/
US /ˈtriːtmənt/
B1

tree (noun)

cây

UK /triː/
US /triː/
A1

trend (noun)

xu hướng

UK /trend/
US /trend/
B1

trial (noun)

sự thử nghiệm

UK /ˈtraɪəl/
US /ˈtraɪəl/
B2

trick (verb)

lừa

UK /trɪk/
US /trɪk/
B1

trip (verb)

chuyến đi

UK /trɪp/
US /trɪp/
B2

tropical (adjective)

nhiệt đới

UK /ˈtrɒpɪkl/
US /ˈtrɑːpɪkl/
B2

trouble (verb)

rắc rối

UK /ˈtrʌbl/
US /ˈtrʌbl/
B2

trousers (noun)

quần dài

UK /ˈtraʊzəz/
US /ˈtraʊzərz/
A1

truck (noun)

xe tải

UK /trʌk/
US /trʌk/
A2

true (adjective)

ĐÚNG VẬY

UK /truː/
US /truː/
A1

truly (adverb)

thực sự

UK /ˈtruːli/
US /ˈtruːli/
B2

trust (verb)

lòng tin

UK /trʌst/
US /trʌst/
B2

truth (noun)

sự thật

UK /truːθ/
US /truːθ/
B1

try (verb)

thử

UK /traɪ/
US /traɪ/
A1

tube (noun)

ống

UK /tjuːb/
US /tuːb/
B1

tuesday (noun)

Thứ ba

UK /ˈtjuːzdeɪ/
US /ˈtuːzdeɪ/
A1

tune (noun)

giai điệu

UK /tjuːn/
US /tuːn/
B2

tunnel (noun)

đường hầm

UK /ˈtʌnl/
US /ˈtʌnl/
B2

turn (verb)

xoay

UK /tɜːn/
US /tɜːrn/
A1

tv (noun)

TV

UK /ˌtiː ˈviː/
US /ˌtiː ˈviː/
A1

twelve (number)

mười hai

UK /twelv/
US /twelv/
A1

twenty (number)

hai mươi

UK /ˈtwenti/
US /ˈtwenti/
A1

twice (adverb)

hai lần

UK /twaɪs/
US /twaɪs/
A1

twin (noun)

sinh đôi

UK /twɪn/
US /twɪn/
A2

two (number)

hai

UK /tuː/
US /tuː/
A1

type (verb)

kiểu

UK /taɪp/
US /taɪp/
B1

typical (adjective)

đặc trưng

UK /ˈtɪpɪkl/
US /ˈtɪpɪkl/
A2

typically (adverb)

tiêu biểu

UK /ˈtɪpɪkli/
US /ˈtɪpɪkli/
B1

tyre (noun)

CỦA HỌ

UK /ˈtaɪə(r)/
US /ˈtaɪər/
B1

ugly (adjective)

xấu xí

UK /ˈʌɡli/
US /ˈʌɡli/
B1

ultimately (adverb)

cuối cùng

UK /ˈʌltɪmətli/
US /ˈʌltɪmətli/
B2

umbrella (noun)

Chiếc ô

UK /ʌmˈbrelə/
US /ʌmˈbrelə/
A1

unable (adjective)

không thể

UK /ʌnˈeɪbl/
US /ʌnˈeɪbl/
B1

uncle (noun)

chú

UK /ˈʌŋkl/
US /ˈʌŋkl/
A1

uncomfortable (adjective)

không thoải mái

UK /ʌnˈkʌmftəbl/
US /ʌnˈkʌmftəbl/
B1

unconscious (adjective)

vô thức

UK /ʌnˈkɒnʃəs/
US /ʌnˈkɑːnʃəs/
B2

under (preposition)

dưới

UK /ˈʌndə(r)/
US /ˈʌndər/
A1

underground (adverb)

bí mật

UK /ˌʌndəˈɡraʊnd/
US /ˌʌndərˈɡraʊnd/
A2

understand (verb)

hiểu

UK /ˌʌndəˈstænd/
US /ˌʌndərˈstænd/
A1

understanding (noun)

hiểu biết

UK /ˌʌndəˈstændɪŋ/
US /ˌʌndərˈstændɪŋ/
A2

underwear (noun)

đồ lót

UK /ˈʌndəweə(r)/
US /ˈʌndərwer/
B1

unemployed (adjective)

thất nghiệp

UK /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
US /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
B1

unemployment (noun)

nạn thất nghiệp

UK /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
US /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
B1

unexpected (adjective)

không ngờ tới

UK /ˌʌnɪkˈspektɪd/
US /ˌʌnɪkˈspektɪd/
B2

unfair (adjective)

không công bằng

UK /ˌʌnˈfeə(r)/
US /ˌʌnˈfer/
B1

unfortunately (adverb)

Không may

UK /ʌnˈfɔːtʃənətli/
US /ʌnˈfɔːrtʃənətli/
A2

unhappy (adjective)

không vui

UK /ʌnˈhæpi/
US /ʌnˈhæpi/
A2

uniform (noun)

đồng phục

UK /ˈjuːnɪfɔːm/
US /ˈjuːnɪfɔːrm/
A2

union (noun)

liên minh

UK /ˈjuːniən/
US /ˈjuːniən/
B1

unique (adjective)

độc nhất

UK /juˈniːk/
US /juˈniːk/
B2

unit (noun)

đơn vị

UK /ˈjuːnɪt/
US /ˈjuːnɪt/
A2

united (adjective)

thống nhất

UK /juˈnaɪtɪd/
US /juˈnaɪtɪd/
A2

universe (noun)

vũ trụ

UK /ˈjuːnɪvɜːs/
US /ˈjuːnɪvɜːrs/
B2

university (noun)

trường đại học

UK /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
US /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/
A1

unknown (adjective)

không rõ

UK /ˌʌnˈnəʊn/
US /ˌʌnˈnəʊn/
B2

unless (conjunction)

Trừ khi

UK /ənˈles/
US /ənˈles/
B1

unlike (preposition)

không giống nhau

UK /ˌʌnˈlaɪk/
US /ˌʌnˈlaɪk/
B1

unlikely (adjective)

không có khả năng

UK /ʌnˈlaɪkli/
US /ʌnˈlaɪkli/
B1

unnecessary (adjective)

không cần thiết

UK /ʌnˈnesəsəri/
US /ʌnˈnesəseri/
B1

unpleasant (adjective)

khó chịu

UK /ʌnˈpleznt/
US /ʌnˈpleznt/
B1

until (conjunction, preposition)

cho đến khi

UK /ənˈtɪl/
US /ənˈtɪl/
A1

unusual (adjective)

bất thường

UK /ʌnˈjuːʒuəl/
US /ʌnˈjuːʒuəl/
A2

up (preposition)

hướng lên

UK /ʌp/
US /ʌp/
A1

update (verb)

cập nhật

UK /ˌʌpˈdeɪt/
US /ˌʌpˈdeɪt/
B1

upon (preposition)

trên

UK /əˈpɒn/
US /əˈpɑːn/
B1

upper (adjective)

phía trên

UK /ˈʌpə(r)/
US /ˈʌpər/
B2

upset (verb)

buồn bã

UK /ʌpˈset/
US /ʌpˈset/
B1

upstairs (adverb)

trên lầu

UK /ˌʌpˈsteəz/
US /ˌʌpˈsterz/
A1

upwards (adverb)

hướng lên trên

UK /ˈʌpwədz/
US /ˈʌpwərdz/
B2

urban (adjective)

đô thị

UK /ˈɜːbən/
US /ˈɜːrbən/
B2

urge (verb)

thúc giục

UK /ɜːdʒ/
US /ɜːrdʒ/
B2

us (pronoun)

chúng ta

UK /əs/
US /əs/
A1

use (verb)

sử dụng

UK /juːz/
US /juːz/
A1

used (adjective)

đã sử dụng

UK /juːst/
US /juːst/
B1

used to (modal verb)

đã từng dùng

UK /ˈjuːst tə/
US /ˈjuːst tə/
A2

useful (adjective)

hữu ích

UK /ˈjuːsfl/
US /ˈjuːsfl/
A1

user (noun)

người sử dụng

UK /ˈjuːzə(r)/
US /ˈjuːzər/
A2

usual (adjective)

thường

UK /ˈjuːʒuəl/
US /ˈjuːʒuəl/
A2

usually (adverb)

thường xuyên

UK /ˈjuːʒuəli/
US /ˈjuːʒuəli/
A1

vacation (noun)

kì nghỉ

UK /veɪˈkeɪʃn/
US /veɪˈkeɪʃn/
A1

valley (noun)

thung lũng

UK /ˈvæli/
US /ˈvæli/
A2

valuable (adjective)

có giá trị lớn

UK /ˈvæljuəbl/
US /ˈvæljuəbl/
B1

value (verb)

giá trị

UK /ˈvæljuː/
US /ˈvæljuː/
B2

van (noun)

qua

UK /væn/
US /væn/
A2

variety (noun)

đa dạng

UK /vəˈraɪəti/
US /vəˈraɪəti/
A2

various (adjective)

nhiều

UK /ˈveəriəs/
US /ˈveriəs/
B1

vary (verb)

thay đổi

UK /ˈveəri/
US /ˈveri/
B2

vast (adjective)

rộng lớn

UK /vɑːst/
US /væst/
B2

vegetable (noun)

rau quả

UK /ˈvedʒtəbl/
US /ˈvedʒtəbl/
A1

vehicle (noun)

phương tiện giao thông

UK /ˈviːəkl/
US /ˈviːəkl/
A2

venue (noun)

địa điểm

UK /ˈvenjuː/
US /ˈvenjuː/
B2

version (noun)

phiên bản

UK /ˈvɜːʃn/
US /ˈvɜːrʒn/
B1

very (adverb)

rất

UK /ˈveri/
US /ˈveri/
A1

via (preposition)

thông qua

UK /ˈvaɪə/
US /ˈvaɪə/
B2

victim (noun)

nạn nhân

UK /ˈvɪktɪm/
US /ˈvɪktɪm/
B1

victory (noun)

chiến thắng

UK /ˈvɪktəri/
US /ˈvɪktəri/
B2

video (noun)

băng hình

UK /ˈvɪdiəʊ/
US /ˈvɪdiəʊ/
A1

view (verb)

xem

UK /vjuː/
US /vjuː/
B1

viewer (noun)

người xem

UK /ˈvjuːə(r)/
US /ˈvjuːər/
B1

village (noun)

làng bản

UK /ˈvɪlɪdʒ/
US /ˈvɪlɪdʒ/
A1

violence (noun)

bạo lực

UK /ˈvaɪələns/
US /ˈvaɪələns/
B2

violent (adjective)

hung bạo

UK /ˈvaɪələnt/
US /ˈvaɪələnt/
B1

virtual (adjective)

ảo

UK /ˈvɜːtʃuəl/
US /ˈvɜːrtʃuəl/
B2

virus (noun)

vi-rút

UK /ˈvaɪrəs/
US /ˈvaɪrəs/
A2

vision (noun)

tầm nhìn

UK /ˈvɪʒn/
US /ˈvɪʒn/
B2

visit (verb)

thăm nom

UK /ˈvɪzɪt/
US /ˈvɪzɪt/
A1

visitor (noun)

khách viếng thăm

UK /ˈvɪzɪtə(r)/
US /ˈvɪzɪtər/
A1

visual (adjective)

thị giác

UK /ˈvɪʒuəl/
US /ˈvɪʒuəl/
B2

vital (adjective)

thiết yếu

UK /ˈvaɪtl/
US /ˈvaɪtl/
B2

vitamin (noun)

vitamin

UK /ˈvɪtəmɪn/
US /ˈvaɪtəmɪn/
B2

voice (noun)

tiếng nói

UK /vɔɪs/
US /vɔɪs/
A2

volume (noun)

âm lượng

UK /ˈvɒljuːm/
US /ˈvɑːljəm/
B2

volunteer (verb)

tình nguyện viên

UK /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
US /ˌvɑːlənˈtɪr/
B1

vote (verb)

bỏ phiếu

UK /vəʊt/
US /vəʊt/
B1

wage (noun)

tiền công

UK /weɪdʒ/
US /weɪdʒ/
B2

wait (verb)

Chờ đợi

UK /weɪt/
US /weɪt/
A1

waiter (noun)

phục vụ nam

UK /ˈweɪtə(r)/
US /ˈweɪtər/
A1

wake (verb)

thức dậy

UK /weɪk/
US /weɪk/
A1

walk (verb)

đi bộ

UK /wɔːk/
US /wɔːk/
A1

wall (noun)

tường

UK /wɔːl/
US /wɔːl/
A1

want (verb)

muốn

UK /wɒnt/
US /wɑːnt/
A1

war (noun)

chiến tranh

UK /wɔː(r)/
US /wɔːr/
A2

warm (verb)

ấm

UK /wɔːm/
US /wɔːrm/
B1

warn (verb)

cảnh báo

UK /wɔːn/
US /wɔːrn/
B1

warning (noun)

cảnh báo

UK /ˈwɔːnɪŋ/
US /ˈwɔːrnɪŋ/
B1

wash (verb)

rửa

UK /wɒʃ/
US /wɑːʃ/
A1

washing (noun)

rửa

UK /ˈwɒʃɪŋ/
US /ˈwɑːʃɪŋ/
A2

waste (verb)

rác thải

UK /weɪst/
US /weɪst/
B1

watch (verb)

đồng hồ

UK /wɒtʃ/
US /wɑːtʃ/
A1

water (verb)

Nước

UK /ˈwɔːtə(r)/
US /ˈwɔːtər/
B1

wave (verb)

sóng

UK /weɪv/
US /weɪv/
B1

way (noun)

đường

UK /weɪ/
US /weɪ/
A1

we (pronoun)

chúng tôi

UK /wi/
US /wi/
A1

weak (adjective)

yếu đuối

UK /wiːk/
US /wiːk/
A2

weakness (noun)

sự yếu đuối

UK /ˈwiːknəs/
US /ˈwiːknəs/
B2

wealth (noun)

sự giàu có

UK /welθ/
US /welθ/
B2

wealthy (adjective)

giàu có

UK /ˈwelθi/
US /ˈwelθi/
B2

weapon (noun)

vũ khí

UK /ˈwepən/
US /ˈwepən/
B1

wear (verb)

mặc

UK /weə(r)/
US /wer/
A1

weather (noun)

thời tiết

UK /ˈweðə(r)/
US /ˈweðər/
A1

web (noun)

mạng lưới

UK /web/
US /web/
A2

website (noun)

trang web

UK /ˈwebsaɪt/
US /ˈwebsaɪt/
A1

wedding (noun)

lễ cưới

UK /ˈwedɪŋ/
US /ˈwedɪŋ/
A2

wednesday (noun)

Thứ Tư

UK /ˈwenzdeɪ/
US /ˈwenzdeɪ/
A1

week (noun)

tuần

UK /wiːk/
US /wiːk/
A1

weekend (noun)

ngày cuối tuần

UK /ˌwiːkˈend/
US /ˈwiːkend/
A1

weigh (verb)

cân

UK /weɪ/
US /weɪ/
B1

weight (noun)

cân nặng

UK /weɪt/
US /weɪt/
A2

welcome (verb)

Chào mừng

UK /ˈwelkəm/
US /ˈwelkəm/
A1

well (noun)

Tốt

UK /wel/
US /wel/
C1

west (noun)

phía tây

UK /west/
US /west/
A1

western (adjective)

miền tây

UK /ˈwestən/
US /ˈwestərn/
B1

wet (adjective)

ướt

UK /wet/
US /wet/
A2

what (pronoun, determiner)

UK /wɒt/
US /wʌt/
A1

whatever (determiner, pronoun)

bất cứ điều gì

UK /wɒtˈevə(r)/
US /wətˈevər/
B1

wheel (noun)

bánh xe

UK /wiːl/
US /wiːl/
A2

when (pronoun)

khi

UK /wen/
US /wen/
A1

whenever (conjunction)

bất cứ khi nào

UK /wenˈevə(r)/
US /wenˈevər/
B1

where (conjunction)

Ở đâu

UK /weə(r)/
US /wer/
A1

whereas (conjunction)

trong khi

UK /ˌweərˈæz/
US /ˌwerˈæz/
B2

wherever (conjunction)

bất cứ nơi nào

UK /weərˈevə(r)/
US /werˈevər/
B2

whether (conjunction)

liệu

UK /ˈweðə(r)/
US /ˈweðər/
B1

which (pronoun, determiner)

cái mà

UK /wɪtʃ/
US /wɪtʃ/
A1

while (noun)

trong khi

UK /waɪl/
US /waɪl/
B1

whisper (verb)

thì thầm

UK /ˈwɪspə(r)/
US /ˈwɪspər/
B2

white (noun)

trắng

UK /waɪt/
US /waɪt/
A1

who (pronoun)

Ai

UK /huː/
US /huː/
A1

whole (noun)

trọn

UK /həʊl/
US /həʊl/
B1

whom (pronoun)

ai

UK /huːm/
US /huːm/
B2

whose (determiner, pronoun)

của ai

UK /huːz/
US /huːz/
A2

why (adverb)

Tại sao

UK /waɪ/
US /waɪ/
A1

wide (adjective)

rộng

UK /waɪd/
US /waɪd/
A2

widely (adverb)

rộng rãi

UK /ˈwaɪdli/
US /ˈwaɪdli/
B2

wife (noun)

vợ

UK /waɪf/
US /waɪf/
A1

wild (adjective)

hoang dã

UK /waɪld/
US /waɪld/
A2

wildlife (noun)

động vật hoang dã

UK /ˈwaɪldlaɪf/
US /ˈwaɪldlaɪf/
B2

will (modal verb)

sẽ

UK /wɪl/
US /wɪl/
A1

willing (adjective)

sẵn sàng

UK /ˈwɪlɪŋ/
US /ˈwɪlɪŋ/
B2

win (verb)

thắng

UK /wɪn/
US /wɪn/
A1

wind (verb)

gió

UK /waɪnd/
US /waɪnd/
B2

window (noun)

cửa sổ

UK /ˈwɪndəʊ/
US /ˈwɪndəʊ/
A1

wine (noun)

rượu

UK /waɪn/
US /waɪn/
A1

wing (noun)

cánh

UK /wɪŋ/
US /wɪŋ/
B1

winner (noun)

người chiến thắng

UK /ˈwɪnə(r)/
US /ˈwɪnər/
A2

winter (noun)

mùa đông

UK /ˈwɪntə(r)/
US /ˈwɪntər/
A1

wire (noun)

dây điện

UK /ˈwaɪə(r)/
US /ˈwaɪər/
B2

wise (adjective)

khôn ngoan

UK /waɪz/
US /waɪz/
B2

wish (verb)

ước

UK /wɪʃ/
US /wɪʃ/
A2

with (preposition)

với

UK /wɪð/
US /wɪð/
A1

within (preposition)

ở trong

UK /wɪˈðɪn/
US /wɪˈðɪn/
B1

without (preposition)

không có

UK /wɪˈðaʊt/
US /wɪˈðaʊt/
A1

witness (verb)

nhân chứng

UK /ˈwɪtnəs/
US /ˈwɪtnəs/
B2

woman (noun)

đàn bà

UK /ˈwʊmən/
US /ˈwʊmən/
A1

wonder (verb)

thắc mắc

UK /ˈwʌndə(r)/
US /ˈwʌndər/
B1

wonderful (adjective)

tuyệt vời

UK /ˈwʌndəfl/
US /ˈwʌndərfl/
A1

wood (noun)

gỗ

UK /wʊd/
US /wʊd/
A2

wooden (adjective)

bằng gỗ

UK /ˈwʊdn/
US /ˈwʊdn/
A2

wool (noun)

len

UK /wʊl/
US /wʊl/
B1

word (noun)

từ

UK /wɜːd/
US /wɜːrd/
A1

work (verb)

công việc

UK /wɜːk/
US /wɜːrk/
A1

worker (noun)

công nhân

UK /ˈwɜːkə(r)/
US /ˈwɜːrkər/
A1

working (adjective)

đang làm việc

UK /ˈwɜːkɪŋ/
US /ˈwɜːrkɪŋ/
A2

world (noun)

thế giới

UK /wɜːld/
US /wɜːrld/
A1

worldwide (adjective, adverb)

trên toàn thế giới

UK /ˌwɜːldˈwaɪd/
US /ˌwɜːrldˈwaɪd/
B1

worried (adjective)

lo lắng

UK /ˈwʌrid/
US /ˈwɜːrid/
A2

worry (verb)

lo lắng

UK /ˈwʌri/
US /ˈwɜːri/
A2

worse (noun)

tệ hơn

UK /wɜːs/
US /wɜːrs/
B2

worst (noun)

tồi tệ nhất

UK /wɜːst/
US /wɜːrst/
B2

worth (noun)

đáng giá

UK /wɜːθ/
US /wɜːrθ/
B2

would (modal verb)

sẽ

UK /wʊd/
US /wʊd/
A1

wound (verb)

vết thương

UK /wuːnd/
US /wuːnd/
B2

wow (exclamation)

UK /waʊ/
US /waʊ/
A2

wrap (verb)

bọc

UK /ræp/
US /ræp/
B2

write (verb)

viết

UK /raɪt/
US /raɪt/
A1

writer (noun)

nhà văn

UK /ˈraɪtə(r)/
US /ˈraɪtər/
A1

writing (noun)

viết

UK /ˈraɪtɪŋ/
US /ˈraɪtɪŋ/
A1

written (adjective)

được viết

UK /ˈrɪtn/
US /ˈrɪtn/
B1

wrong (noun)

sai

UK /rɒŋ/
US /rɔːŋ/
B2

yard (noun)

sân

UK /jɑːd/
US /jɑːrd/
B1

yeah (exclamation)

vâng

UK /jeə/
US /jeə/
A1

year (noun)

năm

UK /jɪə(r)/
US /jɪr/
A1

yellow (noun)

màu vàng

UK /ˈjeləʊ/
US /ˈjeləʊ/
A1

yes (exclamation)

Đúng

UK /jes/
US /jes/
A1

yesterday (noun)

Hôm qua

UK /ˈjestədeɪ/
US /ˈjestərdeɪ/
A1

yet (conjunction)

chưa

UK /jet/
US /jet/
B2

you (pronoun)

Bạn

UK /ju/
US /jə/
A1

young (noun)

trẻ

UK /jʌŋ/
US /jʌŋ/
B1

your (determiner)

của bạn

UK /jɔː(r)/
US /jʊr/
A1

yours (pronoun)

của bạn

UK /jɔːz/
US /jərz/
A2

yourself (pronoun)

bản thân bạn

UK /jɔːˈself/
US /jɔːrˈself/
A1

youth (noun)

thiếu niên

UK /juːθ/
US /juːθ/
B1

zero (number)

số không

UK /ˈzɪərəʊ/
US /ˈzɪrəʊ/
A2

zone (noun)

vùng

UK /zəʊn/
US /zəʊn/
B2