The Oxford 3000 words
The Oxford 3000 is a list of the 3,000 core words that every learner of English needs to know. The words have been chosen based on their frequency in the Oxford English Corpus and relevance to learners of English. Every word is aligned to the CEFR, guiding learners on the words they should know at A1-B2 level.
-
a (/ə/)
Một -
abandon (/əˈbændən/)
bỏ rơi -
ability (/əˈbɪləti/)
khả năng -
able (/ˈeɪbl/)
có thể -
about (/əˈbaʊt/)
Về -
above (/əˈbʌv/)
bên trên -
abroad (/əˈbrɔːd/)
ở nước ngoài -
absolute (/ˈæbsəluːt/)
tuyệt đối -
absolutely (/ˈæbsəluːtli/)
tuyệt đối -
academic (/ˌækəˈdemɪk/)
học thuật -
accept (/əkˈsept/)
chấp nhận -
acceptable (/əkˈseptəbl/)
chấp nhận được -
access (/ˈækses/)
truy cập -
accident (/ˈæksɪdənt/)
tai nạn -
accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃn/)
chỗ ở -
accompany (/əˈkʌmpəni/)
đi cùng -
according to (/əˈkɔːdɪŋ tə/)
theo -
account (/əˈkaʊnt/)
tài khoản -
accurate (/ˈækjərət/)
chính xác -
accuse (/əˈkjuːz/)
buộc tội -
achieve (/əˈtʃiːv/)
đạt được -
achievement (/əˈtʃiːvmənt/)
thành tích -
acknowledge (/əkˈnɒlɪdʒ/)
thừa nhận -
acquire (/əˈkwaɪə(r)/)
giành được -
across (/əˈkrɒs/)
sang -
act (/ækt/)
hành động -
action (/ˈækʃn/)
hoạt động -
active (/ˈæktɪv/)
tích cực -
activity (/ækˈtɪvəti/)
hoạt động -
actor (/ˈæktə(r)/)
diễn viên -
actress (/ˈæktrəs/)
nữ diễn viên -
actual (/ˈæktʃuəl/)
thật sự -
actually (/ˈæktʃuəli/)
Thực ra -
ad (/æd/)
quảng cáo -
adapt (/əˈdæpt/)
thích nghi -
add (/æd/)
thêm vào -
addition (/əˈdɪʃn/)
phép cộng -
additional (/əˈdɪʃənl/)
thêm vào -
address (/əˈdres/)
Địa chỉ -
administration (/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/)
sự quản lý -
admire (/ədˈmaɪə(r)/)
ngưỡng mộ -
admit (/ədˈmɪt/)
thừa nhận -
adopt (/əˈdɒpt/)
nhận nuôi -
adult (/ˈædʌlt/)
người lớn -
advance (/ədˈvɑːns/)
nâng cao -
advanced (/ədˈvɑːnst/)
trình độ cao -
advantage (/ədˈvɑːntɪdʒ/)
lợi thế -
adventure (/ədˈventʃə(r)/)
cuộc phiêu lưu -
advertise (/ˈædvətaɪz/)
quảng cáo -
advertisement (/ədˈvɜːtɪsmənt/)
quảng cáo -
advertising (/ˈædvətaɪzɪŋ/)
quảng cáo -
advice (/ədˈvaɪs/)
khuyên bảo -
advise (/ədˈvaɪz/)
khuyên nhủ -
affair (/əˈfeə(r)/)
chuyện tình -
affect (/əˈfekt/)
ảnh hưởng -
afford (/əˈfɔːd/)
đủ khả năng -
afraid (/əˈfreɪd/)
sợ -
after (/ˈɑːftə(r)/)
sau đó -
afternoon (/ˌɑːftəˈnuːn/)
buổi chiều -
afterwards (/ˈɑːftəwədz/)
sau đó -
again (/əˈɡen/)
lại -
against (/əˈɡenst/)
chống lại -
age (/eɪdʒ/)
tuổi -
aged (/eɪdʒd/)
già -
agency (/ˈeɪdʒənsi/)
hãng -
agenda (/əˈdʒendə/)
chương trình nghị sự -
agent (/ˈeɪdʒənt/)
đại lý -
aggressive (/əˈɡresɪv/)
hung dữ -
ago (/əˈɡəʊ/)
trước kia -
agree (/əˈɡriː/)
đồng ý -
agreement (/əˈɡriːmənt/)
hiệp định -
ah (/ɑː/)
à -
ahead (/əˈhed/)
phía trước -
aid (/eɪd/)
sự giúp đỡ -
aim (/eɪm/)
mục tiêu -
air (/eə(r)/)
không khí -
aircraft (/ˈeəkrɑːft/)
phi cơ -
airline (/ˈeəlaɪn/)
hãng hàng không -
airport (/ˈeəpɔːt/)
sân bay -
alarm (/əˈlɑːm/)
báo thức -
album (/ˈælbəm/)
album -
alcohol (/ˈælkəhɒl/)
rượu bia -
alcoholic (/ˌælkəˈhɒlɪk/)
có cồn -
alive (/əˈlaɪv/)
còn sống -
all (/ɔːl/)
tất cả -
all right (/ɔːl ˈraɪt/)
được rồi -
allow (/əˈlaʊ/)
cho phép -
almost (/ˈɔːlməʊst/)
hầu hết -
alone (/əˈləʊn/)
một mình -
along (/əˈlɒŋ/)
dọc theo -
already (/ɔːlˈredi/)
đã -
also (/ˈɔːlsəʊ/)
Mà còn -
alter (/ˈɔːltə(r)/)
thay đổi -
alternative (/ɔːlˈtɜːnətɪv/)
thay thế -
although (/ɔːlˈðəʊ/)
mặc dù -
always (/ˈɔːlweɪz/)
luôn luôn -
amazed (/əˈmeɪzd/)
ngạc nhiên -
amazing (/əˈmeɪzɪŋ/)
tuyệt vời -
ambition (/æmˈbɪʃn/)
tham vọng -
ambitious (/æmˈbɪʃəs/)
tham vọng -
among (/əˈmʌŋ/)
giữa -
amount (/əˈmaʊnt/)
số lượng -
analyse (/ˈænəlaɪz/)
phân tích -
analysis (/əˈnæləsɪs/)
Phân tích -
ancient (/ˈeɪnʃənt/)
cổ đại -
and (/ənd/)
Và -
anger (/ˈæŋɡə(r)/)
sự tức giận -
angle (/ˈæŋɡl/)
góc -
angry (/ˈæŋɡri/)
tức giận -
animal (/ˈænɪml/)
động vật -
ankle (/ˈæŋkl/)
mắt cá chân -
anniversary (/ˌænɪˈvɜːsəri/)
dịp kỉ niệm -
announce (/əˈnaʊns/)
thông báo -
announcement (/əˈnaʊnsmənt/)
thông báo -
annoy (/əˈnɔɪ/)
làm phiền -
annoyed (/əˈnɔɪd/)
khó chịu -
annoying (/əˈnɔɪɪŋ/)
khó chịu -
annual (/ˈænjuəl/)
hàng năm -
another (/əˈnʌðə(r)/)
khác -
answer (/ˈɑːnsə(r)/)
trả lời -
anxious (/ˈæŋkʃəs/)
lo lắng -
any (/ˈeni/)
bất kì -
any more (/ˌeni ˈmɔː(r)/)
bất kỳ nữa -
anybody (/ˈenibɒdi/)
bất cứ ai -
anyone (/ˈeniwʌn/)
bất cứ ai -
anything (/ˈeniθɪŋ/)
bất cứ điều gì -
anyway (/ˈeniweɪ/)
Dẫu sao thì -
anywhere (/ˈeniweə(r)/)
bất cứ nơi nào -
apart (/əˈpɑːt/)
riêng biệt -
apartment (/əˈpɑːtmənt/)
căn hộ -
apologize (/əˈpɒlədʒaɪz/)
xin lỗi -
app (/æp/)
ứng dụng -
apparent (/əˈpærənt/)
rõ ràng -
apparently (/əˈpærəntli/)
rõ ràng -
appeal (/əˈpiːl/)
bắt mắt -
appear (/əˈpɪə(r)/)
xuất hiện -
appearance (/əˈpɪərəns/)
vẻ bề ngoài -
apple (/ˈæpl/)
quả táo -
application (/ˌæplɪˈkeɪʃn/)
ứng dụng -
apply (/əˈplaɪ/)
áp dụng -
appointment (/əˈpɔɪntmənt/)
cuộc hẹn -
appreciate (/əˈpriːʃieɪt/)
đánh giá -
approach (/əˈprəʊtʃ/)
tiếp cận -
appropriate (/əˈprəʊpriət/)
phù hợp -
approval (/əˈpruːvl/)
sự chấp thuận -
approve (/əˈpruːv/)
chấp thuận -
approximately (/əˈprɒksɪmətli/)
khoảng -
april (/ˈeɪprəl/)
tháng tư -
architect (/ˈɑːkɪtekt/)
kiến trúc sư -
architecture (/ˈɑːkɪtektʃə(r)/)
ngành kiến trúc -
area (/ˈeəriə/)
khu vực -
argue (/ˈɑːɡjuː/)
tranh cãi -
argument (/ˈɑːɡjumənt/)
lý lẽ -
arise (/əˈraɪz/)
nảy sinh -
arm (/ɑːm/)
cánh tay -
armed (/ɑːmd/)
có vũ trang -
arms (/ɑːmz/)
cánh tay -
army (/ˈɑːmi/)
quân đội -
around (/əˈraʊnd/)
xung quanh -
arrange (/əˈreɪndʒ/)
sắp xếp -
arrangement (/əˈreɪndʒmənt/)
sắp xếp -
arrest (/əˈrest/)
bắt giữ -
arrival (/əˈraɪvl/)
đến -
arrive (/əˈraɪv/)
đến -
art (/ɑːt/)
nghệ thuật -
article (/ˈɑːtɪkl/)
bài báo -
artificial (/ˌɑːtɪˈfɪʃl/)
nhân tạo -
artist (/ˈɑːtɪst/)
nghệ sĩ -
artistic (/ɑːˈtɪstɪk/)
nghệ thuật -
as (/əz/)
BẰNG -
ashamed (/əˈʃeɪmd/)
xấu hổ -
ask (/ɑːsk/)
hỏi -
asleep (/əˈsliːp/)
ngủ -
aspect (/ˈæspekt/)
diện mạo -
assess (/əˈses/)
đánh giá -
assessment (/əˈsesmənt/)
đánh giá -
assignment (/əˈsaɪnmənt/)
phân công -
assist (/əˈsɪst/)
hỗ trợ -
assistant (/əˈsɪstənt/)
trợ lý -
associate (/əˈsəʊsieɪt/)
kết hợp -
associated (/əˈsəʊsieɪtɪd/)
có liên quan -
association (/əˌsəʊsiˈeɪʃn/)
sự kết hợp -
assume (/əˈsjuːm/)
cho rằng -
at (/ət/)
Tại -
athlete (/ˈæθliːt/)
vận động viên -
atmosphere (/ˈætməsfɪə(r)/)
bầu không khí -
attach (/əˈtætʃ/)
gắn -
attack (/əˈtæk/)
tấn công -
attempt (/əˈtempt/)
nỗ lực -
attend (/əˈtend/)
tham gia -
attention (/əˈtenʃn/)
chú ý -
attitude (/ˈætɪtjuːd/)
thái độ -
attract (/əˈtrækt/)
thu hút -
attraction (/əˈtrækʃn/)
sự thu hút -
attractive (/əˈtræktɪv/)
hấp dẫn -
audience (/ˈɔːdiəns/)
khán giả -
august (/ˈɔːɡəst/)
tháng tám -
aunt (/ɑːnt/)
dì -
author (/ˈɔːθə(r)/)
tác giả -
authority (/ɔːˈθɒrəti/)
thẩm quyền -
autumn (/ˈɔːtəm/)
mùa thu -
available (/əˈveɪləbl/)
có sẵn -
average (/ˈævərɪdʒ/)
trung bình -
avoid (/əˈvɔɪd/)
tránh xa -
award (/əˈwɔːd/)
phần thưởng -
aware (/əˈweə(r)/)
nhận thức -
away (/əˈweɪ/)
xa -
awful (/ˈɔːfl/)
tồi tệ -
baby (/ˈbeɪbi/)
Đứa bé -
back (/bæk/)
mặt sau -
background (/ˈbækɡraʊnd/)
lý lịch -
backwards (/ˈbækwədz/)
ngược lại -
bacteria (/bækˈtɪəriə/)
vi khuẩn -
bad (/bæd/)
xấu -
badly (/ˈbædli/)
tệ lắm -
bag (/bæɡ/)
cái túi -
bake (/beɪk/)
nướng -
balance (/ˈbæləns/)
THĂNG BẰNG -
ball (/bɔːl/)
quả bóng -
ban (/bæn/)
cấm -
banana (/bəˈnɑːnə/)
chuối -
band (/bænd/)
ban nhạc -
bank (/bæŋk/)
ngân hàng -
bar (/bɑː(r)/)
thanh -
barrier (/ˈbæriə(r)/)
rào cản -
base (/beɪs/)
căn cứ -
baseball (/ˈbeɪsbɔːl/)
bóng chày -
based (/beɪst/)
dựa trên -
basic (/ˈbeɪsɪk/)
nền tảng -
basically (/ˈbeɪsɪkli/)
về cơ bản -
basis (/ˈbeɪsɪs/)
cơ sở -
basketball (/ˈbɑːskɪtbɔːl/)
bóng rổ -
bath (/bɑːθ/)
bồn tắm -
bathroom (/ˈbɑːθruːm/)
phòng tắm -
battery (/ˈbætri/)
ắc quy -
battle (/ˈbætl/)
trận đánh -
be (/bi/)
là -
beach (/biːtʃ/)
bãi biển -
bean (/biːn/)
đậu -
bear (/beə(r)/)
con gấu -
beat (/biːt/)
tiết tấu -
beautiful (/ˈbjuːtɪfl/)
xinh đẹp -
beauty (/ˈbjuːti/)
sắc đẹp -
because (/bɪˈkəz/)
bởi vì -
become (/bɪˈkʌm/)
trở nên -
bed (/bed/)
giường -
bedroom (/ˈbedruːm/)
phòng ngủ -
bee (/biː/)
con ong -
beef (/biːf/)
thịt bò -
beer (/bɪə(r)/)
bia -
before (/bɪˈfɔː(r)/)
trước -
beg (/beɡ/)
ăn xin -
begin (/bɪˈɡɪn/)
bắt đầu -
beginning (/bɪˈɡɪnɪŋ/)
bắt đầu -
behave (/bɪˈheɪv/)
ứng xử -
behaviour (/bɪˈheɪvjə(r)/)
hành vi -
behind (/bɪˈhaɪnd/)
phía sau -
being (/ˈbiːɪŋ/)
hiện tại -
belief (/bɪˈliːf/)
sự tin tưởng -
believe (/bɪˈliːv/)
tin tưởng -
bell (/bel/)
chuông -
belong (/bɪˈlɒŋ/)
thuộc về -
below (/bɪˈləʊ/)
dưới -
belt (/belt/)
thắt lưng -
bend (/bend/)
uốn cong -
benefit (/ˈbenɪfɪt/)
lợi ích -
bent (/bent/)
cong -
best (/best/)
tốt nhất -
bet (/bet/)
Nhưng -
better (/ˈbetə(r)/)
tốt hơn -
between (/bɪˈtwiːn/)
giữa -
beyond (/bɪˈjɒnd/)
vượt ra -
bicycle (/ˈbaɪsɪkl/)
xe đạp -
big (/bɪɡ/)
to lớn -
bike (/baɪk/)
xe đạp -
bill (/bɪl/)
hóa đơn -
billion (/ˈbɪljən/)
tỷ -
bin (/bɪn/)
thùng rác -
biology (/baɪˈɒlədʒi/)
sinh vật học -
bird (/bɜːd/)
chim -
birth (/bɜːθ/)
sinh ra -
birthday (/ˈbɜːθdeɪ/)
sinh nhật -
biscuit (/ˈbɪskɪt/)
bánh quy -
bit (/bɪt/)
chút -
bite (/baɪt/)
cắn -
bitter (/ˈbɪtə(r)/)
vị đắng -
black (/blæk/)
đen -
blame (/bleɪm/)
đổ tội -
blank (/blæŋk/)
trống -
blind (/blaɪnd/)
mù -
block (/blɒk/)
khối -
blog (/blɒɡ/)
blog -
blonde (/blɒnd/)
tóc vàng -
blood (/blʌd/)
máu -
blow (/bləʊ/)
thổi -
blue (/bluː/)
màu xanh da trời -
board (/bɔːd/)
Cái bảng -
boat (/bəʊt/)
thuyền -
body (/ˈbɒdi/)
thân hình -
boil (/bɔɪl/)
đun sôi -
bomb (/bɒm/)
bom -
bond (/bɒnd/)
trái phiếu -
bone (/bəʊn/)
xương -
book (/bʊk/)
sách -
boot (/buːt/)
khởi động -
border (/ˈbɔːdə(r)/)
ranh giới -
bored (/bɔːd/)
chán -
boring (/ˈbɔːrɪŋ/)
nhạt nhẽo -
born (/bɔːn/)
sinh -
borrow (/ˈbɒrəʊ/)
vay mượn -
boss (/bɒs/)
ông chủ -
both (/bəʊθ/)
cả hai -
bother (/ˈbɒðə(r)/)
làm phiền -
bottle (/ˈbɒtl/)
cái chai -
bottom (/ˈbɒtəm/)
đáy -
bowl (/bəʊl/)
cái bát -
box (/bɒks/)
hộp -
boy (/bɔɪ/)
con trai -
boyfriend (/ˈbɔɪfrend/)
bạn trai -
brain (/breɪn/)
não -
branch (/brɑːntʃ/)
chi nhánh -
brand (/brænd/)
thương hiệu -
brave (/breɪv/)
can đảm -
bread (/bred/)
bánh mỳ -
break (/breɪk/)
phá vỡ -
breakfast (/ˈbrekfəst/)
bữa sáng -
breast (/brest/)
nhũ hoa -
breath (/breθ/)
hơi thở -
breathe (/briːð/)
thở -
breathing (/ˈbriːðɪŋ/)
thở -
bride (/braɪd/)
cô dâu -
bridge (/brɪdʒ/)
cầu -
brief (/briːf/)
ngắn gọn -
bright (/braɪt/)
sáng -
brilliant (/ˈbrɪliənt/)
xuất sắc -
bring (/brɪŋ/)
mang đến -
broad (/brɔːd/)
rộng rãi -
broadcast (/ˈbrɔːdkɑːst/)
phát tin -
broken (/ˈbrəʊkən/)
vỡ -
brother (/ˈbrʌðə(r)/)
anh trai -
brown (/braʊn/)
màu nâu -
brush (/brʌʃ/)
chải -
bubble (/ˈbʌbl/)
bong bóng -
budget (/ˈbʌdʒɪt/)
ngân sách -
build (/bɪld/)
xây dựng -
building (/ˈbɪldɪŋ/)
xây dựng -
bullet (/ˈbʊlɪt/)
viên đạn -
bunch (/bʌntʃ/)
bó -
burn (/bɜːn/)
đốt cháy -
bury (/ˈberi/)
chôn -
bus (/bʌs/)
xe buýt -
bush (/bʊʃ/)
bụi cây -
business (/ˈbɪznəs/)
việc kinh doanh -
businessman (/ˈbɪznəsmæn/)
doanh nhân -
busy (/ˈbɪzi/)
bận -
but (/bət/)
Nhưng -
butter (/ˈbʌtə(r)/)
bơ -
button (/ˈbʌtn/)
cái nút -
buy (/baɪ/)
mua -
by (/baɪ/)
qua -
bye (/baɪ/)
tạm biệt -
cable (/ˈkeɪbl/)
cáp -
cafe (/ˈkæfeɪ/)
quán cà phê -
cake (/keɪk/)
bánh ngọt -
calculate (/ˈkælkjuleɪt/)
tính toán -
call (/kɔːl/)
gọi -
calm (/kɑːm/)
điềm tĩnh -
camera (/ˈkæmrə/)
máy ảnh -
camp (/kæmp/)
trại -
campaign (/kæmˈpeɪn/)
chiến dịch -
camping (/ˈkæmpɪŋ/)
cắm trại -
campus (/ˈkæmpəs/)
khuôn viên đại học -
can (/kən/)
Có thể -
cancel (/ˈkænsl/)
Hủy bỏ -
cancer (/ˈkænsə(r)/)
bệnh ung thư -
candidate (/ˈkændɪdət/)
ứng viên -
cannot (/ˈkænɒt/)
không thể -
cap (/kæp/)
mũ lưỡi trai -
capable (/ˈkeɪpəbl/)
có khả năng -
capacity (/kəˈpæsəti/)
dung tích -
capital (/ˈkæpɪtl/)
thủ đô -
captain (/ˈkæptɪn/)
đội trưởng -
capture (/ˈkæptʃə(r)/)
chiếm lấy -
car (/kɑː(r)/)
xe hơi -
card (/kɑːd/)
thẻ -
care (/keə(r)/)
chăm sóc -
career (/kəˈrɪə(r)/)
sự nghiệp -
careful (/ˈkeəfl/)
cẩn thận -
carefully (/ˈkeəfəli/)
cẩn thận -
careless (/ˈkeələs/)
bất cẩn -
carpet (/ˈkɑːpɪt/)
thảm -
carrot (/ˈkærət/)
cà rốt -
carry (/ˈkæri/)
mang -
cartoon (/kɑːˈtuːn/)
hoạt hình -
case (/keɪs/)
trường hợp -
cash (/kæʃ/)
tiền mặt -
cast (/kɑːst/)
dàn diễn viên -
castle (/ˈkɑːsl/)
lâu đài -
cat (/kæt/)
con mèo -
catch (/kætʃ/)
nắm lấy -
category (/ˈkætəɡəri/)
loại -
cause (/kɔːz/)
gây ra -
cd (/ˌsiː ˈdiː/)
đĩa CD -
ceiling (/ˈsiːlɪŋ/)
trần nhà -
celebrate (/ˈselɪbreɪt/)
kỉ niệm -
celebration (/ˌselɪˈbreɪʃn/)
lễ ăn mừng -
celebrity (/səˈlebrəti/)
người nổi tiếng -
cell (/sel/)
tế bào -
cent (/sent/)
phần trăm -
central (/ˈsentrəl/)
trung tâm -
centre (/ˈsentə(r)/)
trung tâm -
century (/ˈsentʃəri/)
thế kỷ -
ceremony (/ˈserəməni/)
lễ -
certain (/ˈsɜːtn/)
chắc chắn -
certainly (/ˈsɜːtnli/)
chắc chắn -
chain (/tʃeɪn/)
xích -
chair (/tʃeə(r)/)
cái ghế -
chairman (/ˈtʃeəmən/)
chủ tịch -
challenge (/ˈtʃælɪndʒ/)
thử thách -
champion (/ˈtʃæmpiən/)
nhà vô địch -
chance (/tʃɑːns/)
cơ hội -
change (/tʃeɪndʒ/)
thay đổi -
channel (/ˈtʃænl/)
kênh -
chapter (/ˈtʃæptə(r)/)
chương -
character (/ˈkærəktə(r)/)
tính cách -
characteristic (/ˌkærəktəˈrɪstɪk/)
đặc điểm -
charge (/tʃɑːdʒ/)
thù lao -
charity (/ˈtʃærəti/)
tổ chức từ thiện -
chart (/tʃɑːt/)
biểu đồ -
chat (/tʃæt/)
trò chuyện -
cheap (/tʃiːp/)
rẻ -
cheat (/tʃiːt/)
gian lận -
check (/tʃek/)
kiểm tra -
cheerful (/ˈtʃɪəfl/)
vui vẻ -
cheese (/tʃiːz/)
phô mai -
chef (/ʃef/)
đầu bếp -
chemical (/ˈkemɪkl/)
hóa chất -
chemistry (/ˈkemɪstri/)
hoá học -
chest (/tʃest/)
ngực -
chicken (/ˈtʃɪkɪn/)
thịt gà -
chief (/tʃiːf/)
trưởng -
child (/tʃaɪld/)
đứa trẻ -
childhood (/ˈtʃaɪldhʊd/)
thời thơ ấu -
chip (/tʃɪp/)
con chip -
chocolate (/ˈtʃɒklət/)
sôcôla -
choice (/tʃɔɪs/)
sự lựa chọn -
choose (/tʃuːz/)
chọn -
church (/tʃɜːtʃ/)
nhà thờ -
cigarette (/ˌsɪɡəˈret/)
thuốc lá -
cinema (/ˈsɪnəmə/)
rạp chiếu phim -
circle (/ˈsɜːkl/)
vòng tròn -
circumstance (/ˈsɜːkəmstəns/)
hoàn cảnh -
cite (/saɪt/)
trích dẫn -
citizen (/ˈsɪtɪzn/)
công dân -
city (/ˈsɪti/)
thành phố -
civil (/ˈsɪvl/)
dân sự -
claim (/kleɪm/)
khẳng định -
class (/klɑːs/)
lớp học -
classic (/ˈklæsɪk/)
cổ điển -
classical (/ˈklæsɪkl/)
cổ điển -
classroom (/ˈklɑːsruːm/)
lớp học -
clause (/klɔːz/)
điều khoản -
clean (/kliːn/)
lau dọn -
clear (/klɪə(r)/)
thông thoáng -
clearly (/ˈklɪəli/)
rõ ràng -
clever (/ˈklevə(r)/)
thông minh -
click (/klɪk/)
nhấp chuột -
client (/ˈklaɪənt/)
khách hàng -
climate (/ˈklaɪmət/)
khí hậu -
climb (/klaɪm/)
leo -
clock (/klɒk/)
cái đồng hồ -
close (/kləʊz/)
đóng -
closed (/kləʊzd/)
đóng lại -
closely (/ˈkləʊsli/)
chặt chẽ -
cloth (/klɒθ/)
vải -
clothes (/kləʊðz/)
quần áo -
clothing (/ˈkləʊðɪŋ/)
quần áo -
cloud (/klaʊd/)
đám mây -
club (/klʌb/)
câu lạc bộ -
clue (/kluː/)
manh mối -
coach (/kəʊtʃ/)
huấn luyện viên -
coal (/kəʊl/)
than đá -
coast (/kəʊst/)
bờ biển -
coat (/kəʊt/)
áo choàng -
code (/kəʊd/)
mã số -
coffee (/ˈkɒfi/)
cà phê -
coin (/kɔɪn/)
đồng xu -
cold (/kəʊld/)
lạnh lẽo -
collapse (/kəˈlæps/)
sụp đổ -
colleague (/ˈkɒliːɡ/)
đồng nghiệp -
collect (/kəˈlekt/)
sưu tầm -
collection (/kəˈlekʃn/)
bộ sưu tập -
college (/ˈkɒlɪdʒ/)
trường cao đẳng -
colour (/ˈkʌlə(r)/)
màu sắc -
coloured (/ˈkʌləd/)
có màu -
column (/ˈkɒləm/)
cột -
combination (/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/)
sự kết hợp -
combine (/kəmˈbaɪn/)
kết hợp -
come (/kʌm/)
đến -
comedy (/ˈkɒmədi/)
hài kịch -
comfort (/ˈkʌmfət/)
an ủi -
comfortable (/ˈkʌmftəbl/)
thoải mái -
command (/kəˈmɑːnd/)
yêu cầu -
comment (/ˈkɒment/)
bình luận -
commercial (/kəˈmɜːʃl/)
thuộc về thương mại -
commission (/kəˈmɪʃn/)
nhiệm vụ -
commit (/kəˈmɪt/)
làm -
commitment (/kəˈmɪtmənt/)
sự cam kết -
committee (/kəˈmɪti/)
ủy ban -
common (/ˈkɒmən/)
chung -
commonly (/ˈkɒmənli/)
thường xuyên -
communicate (/kəˈmjuːnɪkeɪt/)
giao tiếp -
communication (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/)
giao tiếp -
community (/kəˈmjuːnəti/)
cộng đồng -
company (/ˈkʌmpəni/)
công ty -
compare (/kəmˈpeə(r)/)
so sánh -
comparison (/kəmˈpærɪsn/)
so sánh -
compete (/kəmˈpiːt/)
hoàn thành -
competition (/ˌkɒmpəˈtɪʃn/)
cuộc thi -
competitive (/kəmˈpetətɪv/)
cạnh tranh -
competitor (/kəmˈpetɪtə(r)/)
đối thủ cạnh tranh -
complain (/kəmˈpleɪn/)
phàn nàn -
complaint (/kəmˈpleɪnt/)
lời phàn nàn -
complete (/kəmˈpliːt/)
hoàn thành -
completely (/kəmˈpliːtli/)
hoàn toàn -
complex (/ˈkɒmpleks/)
tổ hợp -
complicated (/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/)
phức tap -
component (/kəmˈpəʊnənt/)
thành phần -
computer (/kəmˈpjuːtə(r)/)
máy tính -
concentrate (/ˈkɒnsntreɪt/)
tập trung -
concentration (/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/)
sự tập trung -
concept (/ˈkɒnsept/)
ý tưởng -
concern (/kənˈsɜːn/)
bận tâm -
concerned (/kənˈsɜːnd/)
lo âu -
concert (/ˈkɒnsət/)
buổi hòa nhạc -
conclude (/kənˈkluːd/)
kết luận -
conclusion (/kənˈkluːʒn/)
Phần kết luận -
condition (/kənˈdɪʃn/)
tình trạng -
conduct (/kənˈdʌkt/)
chỉ đạo -
conference (/ˈkɒnfərəns/)
hội nghị -
confidence (/ˈkɒnfɪdəns/)
sự tự tin -
confident (/ˈkɒnfɪdənt/)
tự tin -
confirm (/kənˈfɜːm/)
xác nhận -
conflict (/kənˈflɪkt/)
xung đột -
confuse (/kənˈfjuːz/)
bối rối -
confused (/kənˈfjuːzd/)
bối rối -
confusing (/kənˈfjuːzɪŋ/)
gây bối rối -
connect (/kəˈnekt/)
kết nối -
connected (/kəˈnektɪd/)
đã kết nối -
connection (/kəˈnekʃn/)
sự liên quan -
conscious (/ˈkɒnʃəs/)
biết rõ -
consequence (/ˈkɒnsɪkwəns/)
kết quả -
conservative (/kənˈsɜːvətɪv/)
thận trọng -
consider (/kənˈsɪdə(r)/)
coi như -
consideration (/kənˌsɪdəˈreɪʃn/)
sự cân nhắc -
consist (/kənˈsɪst/)
bao gồm -
consistent (/kənˈsɪstənt/)
nhất quán -
constant (/ˈkɒnstənt/)
không thay đổi -
constantly (/ˈkɒnstəntli/)
liên tục -
construct (/kənˈstrʌkt/)
xây dựng -
construction (/kənˈstrʌkʃn/)
sự thi công -
consume (/kənˈsjuːm/)
tiêu thụ -
consumer (/kənˈsjuːmə(r)/)
người tiêu dùng -
contact (/ˈkɒntækt/)
liên hệ -
contain (/kənˈteɪn/)
bao gồm -
container (/kənˈteɪnə(r)/)
thùng chứa -
contemporary (/kənˈtemprəri/)
đồng thời -
content (/ˈkɒntent/)
nội dung -
contest (/kənˈtest/)
cuộc thi -
context (/ˈkɒntekst/)
bối cảnh -
continent (/ˈkɒntɪnənt/)
lục địa -
continue (/kənˈtɪnjuː/)
Tiếp tục -
continuous (/kənˈtɪnjuəs/)
liên tục -
contract (/kənˈtrækt/)
hợp đồng -
contrast (/kənˈtrɑːst/)
sự tương phản -
contribute (/kənˈtrɪbjuːt/)
đóng góp -
contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/)
sự đóng góp -
control (/kənˈtrəʊl/)
điều khiển -
convenient (/kənˈviːniənt/)
thuận lợi -
conversation (/ˌkɒnvəˈseɪʃn/)
cuộc hội thoại -
convert (/kənˈvɜːt/)
chuyển thành -
convince (/kənˈvɪns/)
thuyết phục -
convinced (/kənˈvɪnst/)
đã bị thuyết phục -
cook (/kʊk/)
đầu bếp -
cooker (/ˈkʊkə(r)/)
nồi nấu -
cooking (/ˈkʊkɪŋ/)
nấu ăn -
cool (/kuːl/)
mát mẻ -
copy (/ˈkɒpi/)
sao chép -
core (/kɔː(r)/)
cốt lõi -
corner (/ˈkɔːnə(r)/)
góc -
corporate (/ˈkɔːpərət/)
doanh nghiệp -
correct (/kəˈrekt/)
Chính xác -
correctly (/kəˈrektli/)
đúng cách -
cost (/kɒst/)
trị giá -
costume (/ˈkɒstjuːm/)
trang phục -
cottage (/ˈkɒtɪdʒ/)
ngôi nhà tranh -
cotton (/ˈkɒtn/)
bông -
could (/kəd/)
có thể -
council (/ˈkaʊnsl/)
hội đồng -
count (/kaʊnt/)
đếm -
country (/ˈkʌntri/)
quốc gia -
countryside (/ˈkʌntrisaɪd/)
nông thôn -
county (/ˈkaʊnti/)
quận -
couple (/ˈkʌpl/)
cặp đôi -
courage (/ˈkʌrɪdʒ/)
lòng can đảm -
course (/kɔːs/)
khóa học -
court (/kɔːt/)
tòa án -
cousin (/ˈkʌzn/)
anh em họ -
cover (/ˈkʌvə(r)/)
che phủ -
covered (/ˈkʌvəd/)
được che phủ -
cow (/kaʊ/)
con bò -
crash (/kræʃ/)
tai nạn -
crazy (/ˈkreɪzi/)
điên -
cream (/kriːm/)
kem -
create (/kriˈeɪt/)
tạo nên -
creation (/kriˈeɪʃn/)
sáng tạo -
creative (/kriˈeɪtɪv/)
sáng tạo -
creature (/ˈkriːtʃə(r)/)
sinh vật -
credit (/ˈkredɪt/)
tín dụng -
crew (/kruː/)
phi hành đoàn -
crime (/kraɪm/)
tội phạm -
criminal (/ˈkrɪmɪnl/)
tội phạm -
crisis (/ˈkraɪsɪs/)
khủng hoảng -
criterion (/kraɪˈtɪəriən/)
tiêu chuẩn -
critic (/ˈkrɪtɪk/)
nhà phê bình -
critical (/ˈkrɪtɪkl/)
phê bình -
criticism (/ˈkrɪtɪsɪzəm/)
sự chỉ trích -
criticize (/ˈkrɪtɪsaɪz/)
chỉ trích -
crop (/krɒp/)
mùa vụ -
cross (/krɒs/)
đi qua -
crowd (/kraʊd/)
đám đông -
crowded (/ˈkraʊdɪd/)
đông đúc -
crucial (/ˈkruːʃl/)
chủ yếu -
cruel (/ˈkruːəl/)
tàn nhẫn -
cry (/kraɪ/)
khóc -
cultural (/ˈkʌltʃərəl/)
thuộc văn hóa -
culture (/ˈkʌltʃə(r)/)
văn hoá -
cup (/kʌp/)
tách -
cupboard (/ˈkʌbəd/)
cái tủ -
cure (/kjʊə(r)/)
sự chữa bệnh -
curly (/ˈkɜːli/)
quăn -
currency (/ˈkʌrənsi/)
tiền tệ -
current (/ˈkʌrənt/)
hiện hành -
currently (/ˈkʌrəntli/)
Hiện nay -
curtain (/ˈkɜːtn/)
tấm màn -
curve (/kɜːv/)
đường cong -
curved (/kɜːvd/)
cong -
custom (/ˈkʌstəm/)
phong tục -
customer (/ˈkʌstəmə(r)/)
khách hàng -
cut (/kʌt/)
cắt -
cycle (/ˈsaɪkl/)
xe đạp -
dad (/dæd/)
bố -
daily (/ˈdeɪli/)
hằng ngày -
damage (/ˈdæmɪdʒ/)
hư hại -
dance (/dɑːns/)
nhảy -
dancer (/ˈdɑːnsə(r)/)
vũ công -
dancing (/ˈdɑːnsɪŋ/)
khiêu vũ -
danger (/ˈdeɪndʒə(r)/)
sự nguy hiểm -
dangerous (/ˈdeɪndʒərəs/)
nguy hiểm -
dark (/dɑːk/)
tối tăm -
data (/ˈdeɪtə/)
dữ liệu -
date (/deɪt/)
ngày -
daughter (/ˈdɔːtə(r)/)
con gái -
day (/deɪ/)
ngày -
dead (/ded/)
chết -
deal (/diːl/)
thỏa thuận -
dear (/dɪə(r)/)
Thân mến -
death (/deθ/)
cái chết -
debate (/dɪˈbeɪt/)
tranh luận -
debt (/det/)
món nợ -
decade (/ˈdekeɪd/)
thập kỷ -
december (/dɪˈsembə(r)/)
tháng 12 -
decent (/ˈdiːsnt/)
tử tế -
decide (/dɪˈsaɪd/)
quyết định -
decision (/dɪˈsɪʒn/)
phán quyết -
declare (/dɪˈkleə(r)/)
tuyên bố -
decline (/dɪˈklaɪn/)
sự suy sụp -
decorate (/ˈdekəreɪt/)
trang trí -
decoration (/ˌdekəˈreɪʃn/)
trang trí -
decrease (/dɪˈkriːs/)
giảm bớt -
deep (/diːp/)
sâu -
deeply (/ˈdiːpli/)
sâu sắc -
defeat (/dɪˈfiːt/)
đánh bại -
defence (/dɪˈfens/)
phòng thủ -
defend (/dɪˈfend/)
phòng vệ -
define (/dɪˈfaɪn/)
định nghĩa -
definite (/ˈdefɪnət/)
chắc chắn -
definitely (/ˈdefɪnətli/)
chắc chắn -
definition (/ˌdefɪˈnɪʃn/)
sự định nghĩa -
degree (/dɪˈɡriː/)
bằng cấp -
delay (/dɪˈleɪ/)
trì hoãn -
deliberate (/dɪˈlɪbərət/)
cố ý -
deliberately (/dɪˈlɪbərətli/)
cố ý -
delicious (/dɪˈlɪʃəs/)
thơm ngon -
delight (/dɪˈlaɪt/)
sự thích thú -
delighted (/dɪˈlaɪtɪd/)
vui mừng -
deliver (/dɪˈlɪvə(r)/)
giao -
delivery (/dɪˈlɪvəri/)
vận chuyển -
demand (/dɪˈmɑːnd/)
yêu cầu -
demonstrate (/ˈdemənstreɪt/)
chứng minh -
dentist (/ˈdentɪst/)
nha sĩ -
deny (/dɪˈnaɪ/)
từ chối -
department (/dɪˈpɑːtmənt/)
phòng -
departure (/dɪˈpɑːtʃə(r)/)
sự khởi hành -
depend (/dɪˈpend/)
phụ thuộc -
depressed (/dɪˈprest/)
trầm cảm -
depressing (/dɪˈpresɪŋ/)
chán nản -
depth (/depθ/)
độ sâu -
describe (/dɪˈskraɪb/)
mô tả -
description (/dɪˈskrɪpʃn/)
Sự miêu tả -
desert (/dɪˈzɜːt/)
sa mạc -
deserve (/dɪˈzɜːv/)
xứng đáng -
design (/dɪˈzaɪn/)
thiết kế -
designer (/dɪˈzaɪnə(r)/)
nhà thiết kế -
desire (/dɪˈzaɪə(r)/)
sự mong muốn -
desk (/desk/)
bàn làm việc -
desperate (/ˈdespərət/)
tuyệt vọng -
despite (/dɪˈspaɪt/)
cho dù -
destination (/ˌdestɪˈneɪʃn/)
điểm đến -
destroy (/dɪˈstrɔɪ/)
hủy hoại -
detail (/ˈdiːteɪl/)
chi tiết -
detailed (/ˈdiːteɪld/)
chi tiết -
detect (/dɪˈtekt/)
phát hiện -
detective (/dɪˈtektɪv/)
thám tử -
determine (/dɪˈtɜːmɪn/)
quyết tâm -
determined (/dɪˈtɜːmɪnd/)
xác định -
develop (/dɪˈveləp/)
phát triển -
development (/dɪˈveləpmənt/)
phát triển -
device (/dɪˈvaɪs/)
thiết bị -
diagram (/ˈdaɪəɡræm/)
sơ đồ -
dialogue (/ˈdaɪəlɒɡ/)
đối thoại -
diamond (/ˈdaɪmənd/)
kim cương -
diary (/ˈdaɪəri/)
nhật ký -
dictionary (/ˈdɪkʃənri/)
từ điển -
die (/daɪ/)
cái -
diet (/ˈdaɪət/)
ăn kiêng -
difference (/ˈdɪfrəns/)
sự khác biệt -
different (/ˈdɪfrənt/)
khác biệt -
differently (/ˈdɪfrəntli/)
khác nhau -
difficult (/ˈdɪfɪkəlt/)
khó -
difficulty (/ˈdɪfɪkəlti/)
khó khăn -
dig (/dɪɡ/)
Bạn -
digital (/ˈdɪdʒɪtl/)
điện tử -
dinner (/ˈdɪnə(r)/)
bữa tối -
direct (/dəˈrekt/)
trực tiếp -
direction (/dəˈrekʃn/)
phương hướng -
directly (/dəˈrektli/)
trực tiếp -
director (/dəˈrektə(r)/)
giám đốc -
dirt (/dɜːt/)
bụi bẩn -
dirty (/ˈdɜːti/)
bẩn thỉu -
disadvantage (/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/)
điều bất lợi -
disagree (/ˌdɪsəˈɡriː/)
không đồng ý -
disappear (/ˌdɪsəˈpɪə(r)/)
biến mất -
disappointed (/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/)
thất vọng -
disappointing (/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/)
thất vọng -
disaster (/dɪˈzɑːstə(r)/)
thảm họa -
disc (/dɪsk/)
đĩa -
discipline (/ˈdɪsəplɪn/)
kỷ luật -
discount (/ˈdɪskaʊnt/)
giảm giá -
discover (/dɪˈskʌvə(r)/)
phát hiện -
discovery (/dɪˈskʌvəri/)
khám phá -
discuss (/dɪˈskʌs/)
bàn luận -
discussion (/dɪˈskʌʃn/)
cuộc thảo luận -
disease (/dɪˈziːz/)
bệnh -
dish (/dɪʃ/)
món ăn -
dishonest (/dɪsˈɒnɪst/)
không trung thực -
disk (/dɪsk/)
đĩa -
dislike (/dɪsˈlaɪk/)
không thích -
dismiss (/dɪsˈmɪs/)
miễn nhiệm -
display (/dɪˈspleɪ/)
trưng bày -
distance (/ˈdɪstəns/)
khoảng cách -
distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/)
phân phát -
distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/)
phân bổ -
district (/ˈdɪstrɪkt/)
huyện -
divide (/dɪˈvaɪd/)
chia -
division (/dɪˈvɪʒn/)
phân công -
divorced (/dɪˈvɔːst/)
đã ly dị -
do (/də/)
LÀM -
doctor (/ˈdɒktə(r)/)
bác sĩ -
document (/ˈdɒkjument/)
tài liệu -
documentary (/ˌdɒkjuˈmentri/)
phim tài liệu -
dog (/dɒɡ/)
chó -
dollar (/ˈdɒlə(r)/)
đô la -
domestic (/dəˈmestɪk/)
nội địa -
dominate (/ˈdɒmɪneɪt/)
thống trị -
donate (/dəʊˈneɪt/)
quyên tặng -
door (/dɔː(r)/)
cửa -
double (/ˈdʌbl/)
gấp đôi -
doubt (/daʊt/)
nghi ngờ -
down (/daʊn/)
xuống -
download (/ˌdaʊnˈləʊd/)
tải về -
downstairs (/ˌdaʊnˈsteəz/)
ở dưới -
downwards (/ˈdaʊnwədz/)
xuống dưới -
dozen (/ˈdʌzn/)
tá -
draft (/drɑːft/)
bản nháp -
drag (/dræɡ/)
lôi kéo -
drama (/ˈdrɑːmə/)
kịch -
dramatic (/drəˈmætɪk/)
kịch -
draw (/drɔː/)
vẽ tranh -
drawing (/ˈdrɔːɪŋ/)
vẽ -
dream (/driːm/)
mơ -
dress (/dres/)
đầm -
dressed (/drest/)
mặc quần áo -
drink (/drɪŋk/)
uống -
drive (/draɪv/)
lái xe -
driver (/ˈdraɪvə(r)/)
tài xế -
driving (/ˈdraɪvɪŋ/)
lái xe -
drop (/drɒp/)
làm rơi -
drug (/drʌɡ/)
thuốc -
drum (/drʌm/)
cái trống -
drunk (/drʌŋk/)
say rượu -
dry (/draɪ/)
khô -
due (/djuː/)
quá hạn -
during (/ˈdjʊərɪŋ/)
trong lúc -
dust (/dʌst/)
bụi -
duty (/ˈdjuːti/)
nhiệm vụ -
dvd (/ˌdiː viː ˈdiː/)
DVD -
each (/iːtʃ/)
mỗi -
ear (/ɪə(r)/)
tai -
early (/ˈɜːli/)
sớm -
earn (/ɜːn/)
kiếm -
earth (/ɜːθ/)
trái đất -
earthquake (/ˈɜːθkweɪk/)
động đất -
easily (/ˈiːzəli/)
một cách dễ dàng -
east (/iːst/)
phía đông -
eastern (/ˈiːstən/)
phía đông -
easy (/ˈiːzi/)
dễ -
eat (/iːt/)
ăn -
economic (/ˌiːkəˈnɒmɪk/)
thuộc kinh tế -
economy (/ɪˈkɒnəmi/)
kinh tế -
edge (/edʒ/)
bờ rìa -
edit (/ˈedɪt/)
biên tập -
edition (/ɪˈdɪʃn/)
ấn bản -
editor (/ˈedɪtə(r)/)
biên tập viên -
educate (/ˈedʒukeɪt/)
giáo dục -
educated (/ˈedʒukeɪtɪd/)
có học thức -
education (/ˌedʒuˈkeɪʃn/)
giáo dục -
educational (/ˌedʒuˈkeɪʃənl/)
giáo dục -
effect (/ɪˈfekt/)
tác dụng -
effective (/ɪˈfektɪv/)
hiệu quả -
effectively (/ɪˈfektɪvli/)
có hiệu quả -
efficient (/ɪˈfɪʃnt/)
có hiệu quả -
effort (/ˈefət/)
cố gắng -
egg (/eɡ/)
trứng -
eight (/eɪt/)
tám -
eighteen (/ˌeɪˈtiːn/)
mười tám -
eighty (/ˈeɪti/)
tám mươi -
either (/ˈaɪðə(r)/)
hoặc -
elderly (/ˈeldəli/)
người già -
elect (/ɪˈlekt/)
bầu chọn -
election (/ɪˈlekʃn/)
cuộc bầu cử -
electric (/ɪˈlektrɪk/)
điện -
electrical (/ɪˈlektrɪkl/)
điện -
electricity (/ɪˌlekˈtrɪsəti/)
điện -
electronic (/ɪˌlekˈtrɒnɪk/)
điện tử -
element (/ˈelɪmənt/)
yếu tố -
elephant (/ˈelɪfənt/)
con voi -
eleven (/ɪˈlevn/)
mười một -
else (/els/)
khác -
elsewhere (/ˌelsˈweə(r)/)
nơi khác -
email (/ˈiːmeɪl/)
e-mail -
embarrassed (/ɪmˈbærəst/)
lúng túng -
embarrassing (/ɪmˈbærəsɪŋ/)
xấu hổ -
emerge (/ɪˈmɜːdʒ/)
nổi lên -
emergency (/ɪˈmɜːdʒənsi/)
khẩn cấp -
emotion (/ɪˈməʊʃn/)
cảm xúc -
emotional (/ɪˈməʊʃənl/)
xúc động -
emphasis (/ˈemfəsɪs/)
sự nhấn mạnh -
emphasize (/ˈemfəsaɪz/)
nhấn mạnh -
employ (/ɪmˈplɔɪ/)
thuê -
employee (/ɪmˈplɔɪiː/)
người lao động -
employer (/ɪmˈplɔɪə(r)/)
nhà tuyển dụng -
employment (/ɪmˈplɔɪmənt/)
thuê người làm -
empty (/ˈempti/)
trống -
enable (/ɪˈneɪbl/)
cho phép -
encounter (/ɪnˈkaʊntə(r)/)
bắt gặp -
encourage (/ɪnˈkʌrɪdʒ/)
khuyến khích -
end (/end/)
kết thúc -
ending (/ˈendɪŋ/)
kết thúc -
enemy (/ˈenəmi/)
kẻ thù -
energy (/ˈenədʒi/)
năng lượng -
engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/)
đính hôn -
engaged (/ɪnˈɡeɪdʒd/)
đính hôn -
engine (/ˈendʒɪn/)
động cơ -
engineer (/ˌendʒɪˈnɪə(r)/)
kỹ sư -
engineering (/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/)
kỹ thuật -
enhance (/ɪnˈhɑːns/)
nâng cao -
enjoy (/ɪnˈdʒɔɪ/)
thưởng thức -
enormous (/ɪˈnɔːməs/)
lớn lao -
enough (/ɪˈnʌf/)
đủ -
enquiry (/ɪnˈkwaɪəri/)
cuộc điều tra -
ensure (/ɪnˈʃʊə(r)/)
đảm bảo -
enter (/ˈentə(r)/)
đi vào -
entertain (/ˌentəˈteɪn/)
giải trí -
entertainment (/ˌentəˈteɪnmənt/)
sự giải trí -
enthusiasm (/ɪnˈθjuːziæzəm/)
sự nhiệt tình -
enthusiastic (/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/)
nhiệt tình -
entire (/ɪnˈtaɪə(r)/)
toàn bộ -
entirely (/ɪnˈtaɪəli/)
toàn bộ -
entrance (/ˈentrəns/)
cổng vào -
entry (/ˈentri/)
lối vào -
environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/)
môi trường -
environmental (/ɪnˌvaɪrənˈmentl/)
môi trường -
episode (/ˈepɪsəʊd/)
tập phim -
equal (/ˈiːkwəl/)
bình đẳng -
equally (/ˈiːkwəli/)
ngang bằng -
equipment (/ɪˈkwɪpmənt/)
thiết bị -
error (/ˈerə(r)/)
lỗi -
escape (/ɪˈskeɪp/)
bỏ trốn -
especially (/ɪˈspeʃəli/)
đặc biệt -
essay (/ˈeseɪ/)
tiểu luận -
essential (/ɪˈsenʃl/)
thiết yếu -
establish (/ɪˈstæblɪʃ/)
thành lập -
estate (/ɪˈsteɪt/)
tài sản -
estimate (/ˈestɪmeɪt/)
ước lượng -
ethical (/ˈeθɪkl/)
đạo đức -
euro (/ˈjʊərəʊ/)
euro -
evaluate (/ɪˈvæljueɪt/)
đánh giá -
even (/ˈiːvn/)
thậm chí -
evening (/ˈiːvnɪŋ/)
buổi tối -
event (/ɪˈvent/)
sự kiện -
eventually (/ɪˈventʃuəli/)
sau cùng -
ever (/ˈevə(r)/)
bao giờ -
every (/ˈevri/)
mọi -
everybody (/ˈevribɒdi/)
mọi người -
everyday (/ˈevrideɪ/)
hằng ngày -
everyone (/ˈevriwʌn/)
mọi người -
everything (/ˈevriθɪŋ/)
mọi thứ -
everywhere (/ˈevriweə(r)/)
khắp mọi nơi -
evidence (/ˈevɪdəns/)
chứng cớ -
evil (/ˈiːvl/)
độc ác -
exact (/ɪɡˈzækt/)
chính xác -
exactly (/ɪɡˈzæktli/)
chính xác -
exam (/ɪɡˈzæm/)
bài thi -
examination (/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/)
bài kiểm tra -
examine (/ɪɡˈzæmɪn/)
nghiên cứu -
example (/ɪɡˈzɑːmpl/)
ví dụ -
excellent (/ˈeksələnt/)
xuất sắc -
except (/ɪkˈsept/)
ngoại trừ -
exchange (/ɪksˈtʃeɪndʒ/)
trao đổi -
excited (/ɪkˈsaɪtɪd/)
hào hứng -
excitement (/ɪkˈsaɪtmənt/)
sự phấn khích -
exciting (/ɪkˈsaɪtɪŋ/)
thú vị -
excuse (/ɪkˈskjuːz/)
thứ lỗi -
executive (/ɪɡˈzekjətɪv/)
điều hành -
exercise (/ˈeksəsaɪz/)
bài tập -
exhibition (/ˌeksɪˈbɪʃn/)
triển lãm -
exist (/ɪɡˈzɪst/)
hiện hữu -
existence (/ɪɡˈzɪstəns/)
sự tồn tại -
expand (/ɪkˈspænd/)
mở rộng -
expect (/ɪkˈspekt/)
trông chờ -
expectation (/ˌekspekˈteɪʃn/)
kỳ vọng -
expected (/ɪkˈspektɪd/)
hy vọng -
expedition (/ˌekspəˈdɪʃn/)
cuộc thám hiểm -
expense (/ɪkˈspens/)
chi phí -
expensive (/ɪkˈspensɪv/)
đắt -
experience (/ɪkˈspɪəriəns/)
kinh nghiệm -
experienced (/ɪkˈspɪəriənst/)
có kinh nghiệm -
experiment (/ɪkˈsperɪment/)
cuộc thí nghiệm -
expert (/ˈekspɜːt/)
chuyên gia -
explain (/ɪkˈspleɪn/)
giải thích -
explanation (/ˌekspləˈneɪʃn/)
giải thích -
explode (/ɪkˈspləʊd/)
nổ tung -
exploration (/ˌekspləˈreɪʃn/)
sự khám phá -
explore (/ɪkˈsplɔː(r)/)
khám phá -
explosion (/ɪkˈspləʊʒn/)
vụ nổ -
export (/ɪkˈspɔːt/)
xuất khẩu -
expose (/ɪkˈspəʊz/)
phơi ra -
express (/ɪkˈspres/)
thể hiện -
expression (/ɪkˈspreʃn/)
sự biểu lộ -
extend (/ɪkˈstend/)
mở rộng -
extent (/ɪkˈstent/)
phạm vi -
external (/ɪkˈstɜːnl/)
bên ngoài -
extra (/ˈekstrə/)
thêm -
extraordinary (/ɪkˈstrɔːdnri/)
đặc biệt -
extreme (/ɪkˈstriːm/)
vô cùng -
extremely (/ɪkˈstriːmli/)
vô cùng -
eye (/aɪ/)
mắt -
face (/feɪs/)
khuôn mặt -
facility (/fəˈsɪləti/)
cơ sở -
fact (/fækt/)
sự thật -
factor (/ˈfæktə(r)/)
nhân tố -
factory (/ˈfæktri/)
nhà máy -
fail (/feɪl/)
thất bại -
failure (/ˈfeɪljə(r)/)
sự thất bại -
fair (/feə(r)/)
hội chợ -
fairly (/ˈfeəli/)
khá là -
faith (/feɪθ/)
sự tin tưởng -
fall (/fɔːl/)
ngã -
false (/fɔːls/)
SAI -
familiar (/fəˈmɪliə(r)/)
thân thuộc -
family (/ˈfæməli/)
gia đình -
famous (/ˈfeɪməs/)
nổi tiếng -
fan (/fæn/)
cái quạt -
fancy (/ˈfænsi/)
si mê -
fantastic (/fænˈtæstɪk/)
tuyệt vời -
far (/fɑː(r)/)
xa -
farm (/fɑːm/)
nông trại -
farmer (/ˈfɑːmə(r)/)
nông dân -
farming (/ˈfɑːmɪŋ/)
nông nghiệp -
fascinating (/ˈfæsɪneɪtɪŋ/)
lôi cuốn -
fashion (/ˈfæʃn/)
thời trang -
fashionable (/ˈfæʃnəbl/)
thời trang -
fast (/fɑːst/)
nhanh -
fasten (/ˈfɑːsn/)
buộc chặt -
fat (/fæt/)
mập -
father (/ˈfɑːðə(r)/)
bố -
fault (/fɔːlt/)
lỗi -
favour (/ˈfeɪvə(r)/)
ủng hộ -
favourite (/ˈfeɪvərɪt/)
yêu thích -
fear (/fɪə(r)/)
nỗi sợ -
feather (/ˈfeðə(r)/)
lông vũ -
feature (/ˈfiːtʃə(r)/)
tính năng -
february (/ˈfebruəri/)
tháng 2 -
fee (/fiː/)
phí -
feed (/fiːd/)
cho ăn -
feedback (/ˈfiːdbæk/)
nhận xét -
feel (/fiːl/)
cảm thấy -
feeling (/ˈfiːlɪŋ/)
cảm giác -
fellow (/ˈfeləʊ/)
đồng chí -
female (/ˈfiːmeɪl/)
nữ giới -
fence (/fens/)
hàng rào -
festival (/ˈfestɪvl/)
lễ hội -
few (/fjuː/)
một vài -
fiction (/ˈfɪkʃn/)
viễn tưởng -
field (/fiːld/)
cánh đồng -
fifteen (/ˌfɪfˈtiːn/)
mười lăm -
fifth (/fɪfθ/)
thứ năm -
fifty (/ˈfɪfti/)
năm mươi -
fight (/faɪt/)
trận đánh -
fighting (/ˈfaɪtɪŋ/)
Chiến đấu -
figure (/ˈfɪɡə(r)/)
nhân vật -
file (/faɪl/)
tài liệu -
fill (/fɪl/)
đổ đầy -
film (/fɪlm/)
phim ảnh -
final (/ˈfaɪnl/)
cuối cùng -
finally (/ˈfaɪnəli/)
Cuối cùng -
finance (/ˈfaɪnæns/)
tài chính -
financial (/faɪˈnænʃl/)
tài chính -
find (/faɪnd/)
tìm thấy -
finding (/ˈfaɪndɪŋ/)
tìm kiếm -
fine (/faɪn/)
khỏe -
finger (/ˈfɪŋɡə(r)/)
ngón tay -
finish (/ˈfɪnɪʃ/)
hoàn thành -
fire (/ˈfaɪə(r)/)
ngọn lửa -
firm (/fɜːm/)
vững chãi -
first (/fɜːst/)
Đầu tiên -
firstly (/ˈfɜːstli/)
Trước hết -
fish (/fɪʃ/)
cá -
fishing (/ˈfɪʃɪŋ/)
câu cá -
fit (/fɪt/)
phù hợp -
fitness (/ˈfɪtnəs/)
sự thích hợp -
five (/faɪv/)
năm -
fix (/fɪks/)
sửa chữa -
fixed (/fɪkst/)
cố định -
flag (/flæɡ/)
lá cờ -
flame (/fleɪm/)
ngọn lửa -
flash (/flæʃ/)
chớp nhoáng -
flat (/flæt/)
phẳng -
flexible (/ˈfleksəbl/)
linh hoạt -
flight (/flaɪt/)
chuyến bay -
float (/fləʊt/)
trôi nổi -
flood (/flʌd/)
lụt -
floor (/flɔː(r)/)
sàn nhà -
flour (/ˈflaʊə(r)/)
bột mì -
flow (/fləʊ/)
chảy -
flower (/ˈflaʊə(r)/)
hoa -
flu (/fluː/)
cúm -
fly (/flaɪ/)
bay -
flying (/ˈflaɪɪŋ/)
bay -
focus (/ˈfəʊkəs/)
tập trung -
fold (/fəʊld/)
nếp gấp -
folding (/ˈfəʊldɪŋ/)
gấp lại -
folk (/fəʊk/)
dân gian -
follow (/ˈfɒləʊ/)
theo -
following (/ˈfɒləʊɪŋ/)
tiếp theo -
food (/fuːd/)
đồ ăn -
foot (/fʊt/)
chân -
football (/ˈfʊtbɔːl/)
bóng đá -
for (/fə(r)/)
vì -
force (/fɔːs/)
lực lượng -
foreign (/ˈfɒrən/)
nước ngoài -
forest (/ˈfɒrɪst/)
rừng -
forever (/fərˈevə(r)/)
mãi mãi -
forget (/fəˈɡet/)
quên -
forgive (/fəˈɡɪv/)
tha thứ -
fork (/fɔːk/)
cái nĩa -
form (/fɔːm/)
hình thức -
formal (/ˈfɔːml/)
chính thức -
former (/ˈfɔːmə(r)/)
trước -
fortunately (/ˈfɔːtʃənətli/)
may mắn thay -
fortune (/ˈfɔːtʃuːn/)
vận may -
forty (/ˈfɔːti/)
bốn mươi -
forward (/ˈfɔːwəd/)
phía trước -
found (/faʊnd/)
thành lập -
four (/fɔː(r)/)
bốn -
fourteen (/ˌfɔːˈtiːn/)
mười bốn -
fourth (/fɔːθ/)
thứ tư -
frame (/freɪm/)
khung -
free (/friː/)
miễn phí -
freedom (/ˈfriːdəm/)
tự do -
freeze (/friːz/)
đông cứng -
frequency (/ˈfriːkwənsi/)
Tính thường xuyên -
frequently (/ˈfriːkwəntli/)
thường xuyên -
fresh (/freʃ/)
tươi -
friday (/ˈfraɪdeɪ/)
Thứ sáu -
fridge (/frɪdʒ/)
tủ lạnh -
friend (/frend/)
bạn bè -
friendly (/ˈfrendli/)
thân thiện -
friendship (/ˈfrendʃɪp/)
tình bạn -
frighten (/ˈfraɪtn/)
làm sợ hãi -
frightened (/ˈfraɪtnd/)
sợ sệt -
frightening (/ˈfraɪtnɪŋ/)
đáng sợ -
frog (/frɒɡ/)
con ếch -
from (/frəm/)
từ -
front (/frʌnt/)
đằng trước -
frozen (/ˈfrəʊzn/)
đông lạnh -
fruit (/fruːt/)
hoa quả -
fry (/fraɪ/)
chiên rán -
fuel (/ˈfjuːəl/)
nhiên liệu -
full (/fʊl/)
đầy -
fully (/ˈfʊli/)
đầy đủ -
fun (/fʌn/)
vui vẻ -
function (/ˈfʌŋkʃn/)
chức năng -
fund (/fʌnd/)
quỹ -
fundamental (/ˌfʌndəˈmentl/)
cơ bản -
funding (/ˈfʌndɪŋ/)
tài trợ -
funny (/ˈfʌni/)
buồn cười -
fur (/fɜː(r)/)
lông thú -
furniture (/ˈfɜːnɪtʃə(r)/)
nội thất -
further (/ˈfɜːðə(r)/)
hơn nữa -
furthermore (/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/)
hơn nữa -
future (/ˈfjuːtʃə(r)/)
tương lai -
gain (/ɡeɪn/)
nhận được -
gallery (/ˈɡæləri/)
phòng trưng bày -
game (/ɡeɪm/)
trò chơi -
gang (/ɡæŋ/)
thời gian -
gap (/ɡæp/)
khoảng cách -
garage (/ˈɡærɑːʒ/)
ga-ra -
garden (/ˈɡɑːdn/)
vườn -
gas (/ɡæs/)
khí -
gate (/ɡeɪt/)
cổng -
gather (/ˈɡæðə(r)/)
tập trung -
general (/ˈdʒenrəl/)
tổng quan -
generally (/ˈdʒenrəli/)
nói chung là -
generate (/ˈdʒenəreɪt/)
phát ra -
generation (/ˌdʒenəˈreɪʃn/)
thế hệ -
generous (/ˈdʒenərəs/)
hào phóng -
genre (/ˈʒɒ̃rə/)
thể loại -
gentle (/ˈdʒentl/)
dịu dàng -
gentleman (/ˈdʒentlmən/)
quý ông -
geography (/dʒiˈɒɡrəfi/)
địa lý -
get (/ɡet/)
lấy -
ghost (/ɡəʊst/)
bóng ma -
giant (/ˈdʒaɪənt/)
người khổng lồ -
gift (/ɡɪft/)
quà -
girl (/ɡɜːl/)
con gái -
girlfriend (/ˈɡɜːlfrend/)
bạn gái -
give (/ɡɪv/)
đưa cho -
glad (/ɡlæd/)
vui mừng -
glass (/ɡlɑːs/)
thủy tinh -
global (/ˈɡləʊbl/)
toàn cầu -
glove (/ɡlʌv/)
găng tay -
go (/ɡəʊ/)
đi -
goal (/ɡəʊl/)
mục tiêu -
god (/ɡɒd/)
chúa -
gold (/ɡəʊld/)
vàng -
golf (/ɡɒlf/)
golf -
good (/ɡʊd/)
Tốt -
goodbye (/ˌɡʊdˈbaɪ/)
tạm biệt -
goods (/ɡʊdz/)
hàng hóa -
govern (/ˈɡʌvn/)
quản lý -
government (/ˈɡʌvənmənt/)
chính phủ -
grab (/ɡræb/)
vồ lấy -
grade (/ɡreɪd/)
cấp -
gradually (/ˈɡrædʒuəli/)
dần dần -
graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
tốt nghiệp -
grain (/ɡreɪn/)
ngũ cốc -
grand (/ɡrænd/)
vĩ đại -
grandfather (/ˈɡrænfɑːðə(r)/)
ông nội -
grandmother (/ˈɡrænmʌðə(r)/)
bà ngoại -
grandparent (/ˈɡrænpeərənt/)
ông bà -
grant (/ɡrɑːnt/)
khoản trợ cấp -
grass (/ɡrɑːs/)
cỏ -
grateful (/ˈɡreɪtfl/)
tri ân -
great (/ɡreɪt/)
Tuyệt -
green (/ɡriːn/)
màu xanh lá -
greet (/ɡriːt/)
chào hỏi -
grey (/ɡreɪ/)
xám -
ground (/ɡraʊnd/)
đất -
group (/ɡruːp/)
nhóm -
grow (/ɡrəʊ/)
phát triển -
growth (/ɡrəʊθ/)
sự phát triển -
guarantee (/ˌɡærənˈtiː/)
bảo đảm -
guard (/ɡɑːd/)
bảo vệ -
guess (/ɡes/)
đoán -
guest (/ɡest/)
khách mời -
guide (/ɡaɪd/)
hướng dẫn -
guilty (/ˈɡɪlti/)
tội lỗi -
guitar (/ɡɪˈtɑː(r)/)
đàn ghita -
gun (/ɡʌn/)
súng -
guy (/ɡaɪ/)
chàng trai -
gym (/dʒɪm/)
phòng tập thể dục -
habit (/ˈhæbɪt/)
thói quen -
hair (/heə(r)/)
tóc -
half (/hɑːf/)
một nửa -
hall (/hɔːl/)
sảnh -
hand (/hænd/)
tay -
handle (/ˈhændl/)
xử lý -
hang (/hæŋ/)
treo -
happen (/ˈhæpən/)
xảy ra -
happily (/ˈhæpɪli/)
vui vẻ -
happiness (/ˈhæpinəs/)
niềm hạnh phúc -
happy (/ˈhæpi/)
vui mừng -
hard (/hɑːd/)
cứng -
hardly (/ˈhɑːdli/)
khắc nghiệt -
harm (/hɑːm/)
làm hại -
harmful (/ˈhɑːmfl/)
có hại -
hat (/hæt/)
có -
hate (/heɪt/)
ghét -
have (/həv/)
có -
have to (/ˈhæv tə/)
phải -
he (/hi/)
Anh ta -
head (/hed/)
cái đầu -
headache (/ˈhedeɪk/)
đau đầu -
headline (/ˈhedlaɪn/)
tiêu đề -
health (/helθ/)
sức khỏe -
healthy (/ˈhelθi/)
khỏe mạnh -
hear (/hɪə(r)/)
nghe -
hearing (/ˈhɪərɪŋ/)
thính giác -
heart (/hɑːt/)
trái tim -
heat (/hiːt/)
nhiệt -
heating (/ˈhiːtɪŋ/)
sưởi ấm -
heaven (/ˈhevn/)
thiên đường -
heavily (/ˈhevɪli/)
nặng nề -
heavy (/ˈhevi/)
nặng -
heel (/hiːl/)
tất cả -
height (/haɪt/)
chiều cao -
helicopter (/ˈhelɪkɒptə(r)/)
trực thăng -
hell (/hel/)
địa ngục -
hello (/həˈləʊ/)
Xin chào -
help (/help/)
giúp đỡ -
helpful (/ˈhelpfl/)
hữu ích -
her (/hə(r)/)
cô ấy -
here (/hɪə(r)/)
đây -
hero (/ˈhɪərəʊ/)
anh hùng -
hers (/hɜːz/)
của cô ấy -
herself (/hɜːˈself/)
chính cô ấy -
hesitate (/ˈhezɪteɪt/)
do dự -
hey (/heɪ/)
Chào -
hi (/haɪ/)
CHÀO -
hide (/haɪd/)
trốn -
high (/haɪ/)
cao -
highlight (/ˈhaɪlaɪt/)
điểm nổi bật -
highly (/ˈhaɪli/)
cao -
hill (/hɪl/)
đồi -
him (/hɪm/)
anh ta -
himself (/hɪmˈself/)
chính mình -
hire (/ˈhaɪə(r)/)
thuê -
his (/hɪz/)
của anh ấy -
historic (/hɪˈstɒrɪk/)
lịch sử -
historical (/hɪˈstɒrɪkl/)
lịch sử -
history (/ˈhɪstri/)
lịch sử -
hit (/hɪt/)
đánh -
hobby (/ˈhɒbi/)
sở thích -
hockey (/ˈhɒki/)
khúc côn cầu -
hold (/həʊld/)
giữ -
hole (/həʊl/)
hố -
holiday (/ˈhɒlədeɪ/)
ngày lễ -
hollow (/ˈhɒləʊ/)
rỗng -
holy (/ˈhəʊli/)
thánh thiện -
home (/həʊm/)
trang chủ -
homework (/ˈhəʊmwɜːk/)
bài tập về nhà -
honest (/ˈɒnɪst/)
trung thực -
honour (/ˈɒnə(r)/)
tôn kính -
hope (/həʊp/)
mong -
horrible (/ˈhɒrəbl/)
tệ hại -
horror (/ˈhɒrə(r)/)
kinh dị -
horse (/hɔːs/)
ngựa -
hospital (/ˈhɒspɪtl/)
bệnh viện -
host (/həʊst/)
chủ nhà -
hot (/hɒt/)
nóng -
hotel (/həʊˈtel/)
khách sạn -
hour (/ˈaʊə(r)/)
giờ -
house (/haʊz/)
căn nhà -
household (/ˈhaʊshəʊld/)
hộ gia đình -
housing (/ˈhaʊzɪŋ/)
nhà ở -
how (/haʊ/)
Làm sao -
however (/haʊˈevə(r)/)
Tuy nhiên -
huge (/hjuːdʒ/)
to lớn -
human (/ˈhjuːmən/)
nhân loại -
humorous (/ˈhjuːmərəs/)
hài hước -
humour (/ˈhjuːmə(r)/)
sự hài hước -
hundred (/ˈhʌndrəd/)
trăm -
hungry (/ˈhʌŋɡri/)
đói bụng -
hunt (/hʌnt/)
săn bắt -
hunting (/ˈhʌntɪŋ/)
săn bắn -
hurricane (/ˈhʌrɪkən/)
cơn bão -
hurry (/ˈhʌri/)
sự vội vàng -
hurt (/hɜːt/)
đau -
husband (/ˈhʌzbənd/)
chồng -
i (/aɪ/)
Tôi -
ice (/aɪs/)
đá -
ice cream (/ˈaɪs kriːm/)
kem -
idea (/aɪˈdɪə/)
ý tưởng -
ideal (/aɪˈdiːəl/)
lý tưởng -
identify (/aɪˈdentɪfaɪ/)
nhận dạng -
identity (/aɪˈdentəti/)
danh tính -
if (/ɪf/)
nếu như -
ignore (/ɪɡˈnɔː(r)/)
phớt lờ -
ill (/ɪl/)
ốm -
illegal (/ɪˈliːɡl/)
bất hợp pháp -
illness (/ˈɪlnəs/)
sự ốm yếu -
illustrate (/ˈɪləstreɪt/)
minh họa -
illustration (/ˌɪləˈstreɪʃn/)
hình minh họa -
image (/ˈɪmɪdʒ/)
hình ảnh -
imaginary (/ɪˈmædʒɪnəri/)
tưởng tượng -
imagination (/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/)
trí tưởng tượng -
imagine (/ɪˈmædʒɪn/)
tưởng tượng -
immediate (/ɪˈmiːdiət/)
ngay lập tức -
immediately (/ɪˈmiːdiətli/)
ngay lập tức -
immigrant (/ˈɪmɪɡrənt/)
người nhập cư -
impact (/ɪmˈpækt/)
sự va chạm -
impatient (/ɪmˈpeɪʃnt/)
thiếu kiên nhẫn -
imply (/ɪmˈplaɪ/)
ngụ ý -
import (/ɪmˈpɔːt/)
nhập khẩu -
importance (/ɪmˈpɔːtns/)
tầm quan trọng -
important (/ɪmˈpɔːtnt/)
quan trọng -
impose (/ɪmˈpəʊz/)
áp đặt -
impossible (/ɪmˈpɒsəbl/)
không thể nào -
impress (/ɪmˈpres/)
gây ấn tượng -
impressed (/ɪmˈprest/)
ấn tượng -
impression (/ɪmˈpreʃn/)
ấn tượng -
impressive (/ɪmˈpresɪv/)
ấn tượng -
improve (/ɪmˈpruːv/)
cải thiện -
improvement (/ɪmˈpruːvmənt/)
sự cải tiến -
in (/ɪn/)
TRONG -
inch (/ɪntʃ/)
inch -
incident (/ˈɪnsɪdənt/)
sự cố -
include (/ɪnˈkluːd/)
bao gồm -
included (/ɪnˈkluːdɪd/)
bao gồm -
including (/ɪnˈkluːdɪŋ/)
bao gồm -
income (/ˈɪnkʌm/)
thu nhập -
increase (/ɪnˈkriːs/)
tăng -
increasingly (/ɪnˈkriːsɪŋli/)
ngày càng tăng -
incredible (/ɪnˈkredəbl/)
đáng kinh ngạc -
incredibly (/ɪnˈkredəbli/)
thật không thể tin được -
indeed (/ɪnˈdiːd/)
thực vậy -
independent (/ˌɪndɪˈpendənt/)
độc lập -
indicate (/ˈɪndɪkeɪt/)
biểu thị -
indirect (/ˌɪndəˈrekt/)
gián tiếp -
individual (/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/)
cá nhân -
indoor (/ˈɪndɔː(r)/)
trong nhà -
indoors (/ˌɪnˈdɔːz/)
trong nhà -
industrial (/ɪnˈdʌstriəl/)
công nghiệp -
industry (/ˈɪndəstri/)
ngành công nghiệp -
infection (/ɪnˈfekʃn/)
sự nhiễm trùng -
influence (/ˈɪnfluəns/)
ảnh hưởng -
inform (/ɪnˈfɔːm/)
thông báo -
informal (/ɪnˈfɔːml/)
không chính thức -
information (/ˌɪnfəˈmeɪʃn/)
thông tin -
ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/)
nguyên liệu -
initial (/ɪˈnɪʃl/)
ban đầu -
initially (/ɪˈnɪʃəli/)
ban đầu -
initiative (/ɪˈnɪʃətɪv/)
sáng kiến -
injure (/ˈɪndʒə(r)/)
làm bị thương -
injured (/ˈɪndʒəd/)
bị thương -
injury (/ˈɪndʒəri/)
chấn thương -
inner (/ˈɪnə(r)/)
bên trong -
innocent (/ˈɪnəsnt/)
vô tội -
inquiry (/ɪnˈkwaɪəri/)
cuộc điều tra -
insect (/ˈɪnsekt/)
côn trùng -
inside (/ˌɪnˈsaɪd/)
bên trong -
insight (/ˈɪnsaɪt/)
cái nhìn thấu suốt -
insist (/ɪnˈsɪst/)
khăng khăng -
inspire (/ɪnˈspaɪə(r)/)
truyền cảm hứng -
install (/ɪnˈstɔːl/)
cài đặt -
instance (/ˈɪnstəns/)
ví dụ -
instead (/ɪnˈsted/)
thay vì -
institute (/ˈɪnstɪtjuːt/)
viện nghiên cứu -
institution (/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/)
tổ chức -
instruction (/ɪnˈstrʌkʃn/)
chỉ dẫn -
instructor (/ɪnˈstrʌktə(r)/)
người hướng dẫn -
instrument (/ˈɪnstrəmənt/)
dụng cụ -
insurance (/ɪnˈʃʊərəns/)
bảo hiểm -
intelligence (/ɪnˈtelɪdʒəns/)
trí thông minh -
intelligent (/ɪnˈtelɪdʒənt/)
thông minh -
intend (/ɪnˈtend/)
có ý định -
intended (/ɪnˈtendɪd/)
dự định -
intense (/ɪnˈtens/)
mãnh liệt -
intention (/ɪnˈtenʃn/)
chủ đích -
interest (/ˈɪntrəst/)
quan tâm -
interested (/ˈɪntrəstɪd/)
thú vị -
interesting (/ˈɪntrəstɪŋ/)
hấp dẫn -
internal (/ɪnˈtɜːnl/)
nội bộ -
international (/ˌɪntəˈnæʃnəl/)
quốc tế -
internet (/ˈɪntənet/)
internet -
interpret (/ɪnˈtɜːprət/)
giải thích -
interrupt (/ˌɪntəˈrʌpt/)
ngắt -
interview (/ˈɪntəvjuː/)
phỏng vấn -
into (/ˈɪntə/)
vào trong -
introduce (/ˌɪntrəˈdjuːs/)
giới thiệu -
introduction (/ˌɪntrəˈdʌkʃn/)
giới thiệu -
invent (/ɪnˈvent/)
phát minh -
invention (/ɪnˈvenʃn/)
sự phát minh -
invest (/ɪnˈvest/)
đầu tư -
investigate (/ɪnˈvestɪɡeɪt/)
khảo sát -
investigation (/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/)
cuộc điều tra -
investment (/ɪnˈvestmənt/)
sự đầu tư -
invitation (/ˌɪnvɪˈteɪʃn/)
lời mời -
invite (/ɪnˈvaɪt/)
mời -
involve (/ɪnˈvɒlv/)
liên quan -
involved (/ɪnˈvɒlvd/)
có liên quan -
iron (/ˈaɪən/)
sắt -
island (/ˈaɪlənd/)
hòn đảo -
issue (/ˈɪʃuː/)
vấn đề -
it (/ɪt/)
Nó -
item (/ˈaɪtəm/)
mục -
its (/ɪts/)
của nó -
itself (/ɪtˈself/)
chính nó -
jacket (/ˈdʒækɪt/)
áo khoác -
jam (/dʒæm/)
Giờ -
january (/ˈdʒænjuəri/)
tháng Giêng -
jazz (/dʒæz/)
nhạc jazz -
jeans (/dʒiːnz/)
quần jean -
jewellery (/ˈdʒuːəlri/)
đồ trang sức -
job (/dʒɒb/)
công việc -
join (/dʒɔɪn/)
tham gia -
joke (/dʒəʊk/)
câu nói đùa -
journal (/ˈdʒɜːnl/)
nhật ký -
journalist (/ˈdʒɜːnəlɪst/)
nhà báo -
journey (/ˈdʒɜːni/)
hành trình -
joy (/dʒɔɪ/)
vui sướng -
judge (/dʒʌdʒ/)
phán xét -
judgement (/ˈdʒʌdʒmənt/)
phán đoán -
juice (/dʒuːs/)
nước ép -
july (/dʒuˈlaɪ/)
tháng bảy -
jump (/dʒʌmp/)
nhảy -
june (/dʒuːn/)
tháng sáu -
junior (/ˈdʒuːniə(r)/)
nhỏ -
just (/dʒʌst/)
chỉ -
justice (/ˈdʒʌstɪs/)
công lý -
justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
biện minh -
keen (/kiːn/)
sắc sảo -
keep (/kiːp/)
giữ -
key (/kiː/)
chìa khóa -
keyboard (/ˈkiːbɔːd/)
bàn phím -
kick (/kɪk/)
đá -
kid (/kɪd/)
trẻ con -
kill (/kɪl/)
giết -
killing (/ˈkɪlɪŋ/)
giết chết -
kilometre (/kɪˈlɒmɪtə(r)/)
kilômét -
kind (/kaɪnd/)
loại -
king (/kɪŋ/)
nhà vua -
kiss (/kɪs/)
hôn -
kitchen (/ˈkɪtʃɪn/)
phòng bếp -
knee (/niː/)
đầu gối -
knife (/naɪf/)
dao -
knock (/nɒk/)
cú đánh -
know (/nəʊ/)
biết -
knowledge (/ˈnɒlɪdʒ/)
kiến thức -
lab (/læb/)
phòng thí nghiệm -
label (/ˈleɪbl/)
nhãn -
laboratory (/ləˈbɒrətri/)
phòng thí nghiệm -
labour (/ˈleɪbə(r)/)
nhân công -
lack (/læk/)
thiếu -
lady (/ˈleɪdi/)
quý bà -
lake (/leɪk/)
hồ -
lamp (/læmp/)
đèn -
land (/lænd/)
đất -
landscape (/ˈlændskeɪp/)
phong cảnh -
language (/ˈlæŋɡwɪdʒ/)
ngôn ngữ -
laptop (/ˈlæptɒp/)
máy tính xách tay -
large (/lɑːdʒ/)
lớn -
largely (/ˈlɑːdʒli/)
phần lớn -
last (/lɑːst/)
cuối cùng -
late (/leɪt/)
muộn -
later (/ˈleɪtə(r)/)
sau đó -
latest (/ˈleɪtɪst/)
mới nhất -
laugh (/lɑːf/)
cười -
laughter (/ˈlɑːftə(r)/)
tiếng cười -
launch (/lɔːntʃ/)
phóng -
law (/lɔː/)
pháp luật -
lawyer (/ˈlɔɪə(r)/)
luật sư -
lay (/leɪ/)
đặt nằm -
layer (/ˈleɪə(r)/)
lớp -
lazy (/ˈleɪzi/)
lười -
lead (/liːd/)
chỉ huy -
leader (/ˈliːdə(r)/)
lãnh đạo -
leadership (/ˈliːdəʃɪp/)
Khả năng lãnh đạo -
leading (/ˈliːdɪŋ/)
dẫn đầu -
leaf (/liːf/)
lá cây -
league (/liːɡ/)
liên minh -
lean (/liːn/)
độ nghiêng -
learn (/lɜːn/)
học hỏi -
learning (/ˈlɜːnɪŋ/)
học hỏi -
least (/liːst/)
ít nhất -
leather (/ˈleðə(r)/)
da thú -
leave (/liːv/)
rời khỏi -
lecture (/ˈlektʃə(r)/)
bài giảng -
left (/left/)
bên trái -
leg (/leɡ/)
chân -
legal (/ˈliːɡl/)
hợp pháp -
leisure (/ˈleʒə(r)/)
thời gian rảnh rỗi -
lemon (/ˈlemən/)
chanh vàng -
lend (/lend/)
cho mượn -
length (/leŋkθ/)
chiều dài -
less (/les/)
ít hơn -
lesson (/ˈlesn/)
bài học -
let (/let/)
cho phép -
letter (/ˈletə(r)/)
thư -
level (/ˈlevl/)
mức độ -
library (/ˈlaɪbrəri/)
thư viện -
licence (/ˈlaɪsns/)
giấy phép -
lie (/laɪ/)
nói dối -
life (/laɪf/)
mạng sống -
lifestyle (/ˈlaɪfstaɪl/)
phong cách sống -
lift (/lɪft/)
thang máy -
light (/laɪt/)
ánh sáng -
like (/laɪk/)
giống -
likely (/ˈlaɪkli/)
rất có thể -
limit (/ˈlɪmɪt/)
giới hạn -
limited (/ˈlɪmɪtɪd/)
giới hạn -
line (/laɪn/)
đường kẻ -
link (/lɪŋk/)
liên kết -
lion (/ˈlaɪən/)
con sư tử -
lip (/lɪp/)
môi -
liquid (/ˈlɪkwɪd/)
chất lỏng -
list (/lɪst/)
danh sách -
listen (/ˈlɪsn/)
Nghe -
listener (/ˈlɪsənə(r)/)
người nghe -
literature (/ˈlɪtrətʃə(r)/)
văn học -
little (/ˈlɪtl/)
nhỏ bé -
live (/lɪv/)
sống -
lively (/ˈlaɪvli/)
sống động -
living (/ˈlɪvɪŋ/)
cuộc sống -
load (/ləʊd/)
trọng tải -
loan (/ləʊn/)
khoản vay -
local (/ˈləʊkl/)
địa phương -
locate (/ləʊˈkeɪt/)
định vị -
located (/ləʊˈkeɪtɪd/)
xác định vị trí -
location (/ləʊˈkeɪʃn/)
vị trí -
lock (/lɒk/)
khóa -
logical (/ˈlɒdʒɪkl/)
hợp lý -
lonely (/ˈləʊnli/)
cô đơn -
long (/lɒŋ/)
dài -
long-term (/ˌlɒŋ ˈtɜːm/)
dài hạn -
look (/lʊk/)
Nhìn -
loose (/luːs/)
lỏng lẻo -
lord (/lɔːd/)
chúa tể -
lorry (/ˈlɒri/)
xe tải -
lose (/luːz/)
thua -
loss (/lɒs/)
sự mất mát -
lost (/lɒst/)
mất -
lot (/lɒt/)
nhiều -
loud (/laʊd/)
ồn ào -
loudly (/ˈlaʊdli/)
lớn tiếng -
love (/lʌv/)
yêu -
lovely (/ˈlʌvli/)
đáng yêu -
low (/ləʊ/)
thấp -
lower (/ˈləʊə(r)/)
thấp hơn -
luck (/lʌk/)
may mắn -
lucky (/ˈlʌki/)
may mắn -
lunch (/lʌntʃ/)
bữa trưa -
lung (/lʌŋ/)
phổi -
luxury (/ˈlʌkʃəri/)
sang trọng -
machine (/məˈʃiːn/)
máy móc -
mad (/mæd/)
điên rồ -
magazine (/ˌmæɡəˈziːn/)
tạp chí -
magic (/ˈmædʒɪk/)
ảo thuật -
mail (/meɪl/)
thư -
main (/meɪn/)
chủ yếu -
mainly (/ˈmeɪnli/)
chủ yếu -
maintain (/meɪnˈteɪn/)
duy trì -
major (/ˈmeɪdʒə(r)/)
lớn lao -
majority (/məˈdʒɒrəti/)
số đông -
make (/meɪk/)
làm -
male (/meɪl/)
nam giới -
mall (/mɔːl/)
trung tâm mua sắm -
man (/mæn/)
người đàn ông -
manage (/ˈmænɪdʒ/)
quản lý -
management (/ˈmænɪdʒmənt/)
sự quản lý -
manager (/ˈmænɪdʒə(r)/)
giám đốc -
manner (/ˈmænə(r)/)
thái độ -
many (/ˈmeni/)
nhiều -
map (/mæp/)
bản đồ -
march (/mɑːtʃ/)
bước đều -
mark (/mɑːk/)
đánh dấu -
market (/ˈmɑːkɪt/)
chợ -
marketing (/ˈmɑːkɪtɪŋ/)
tiếp thị -
marriage (/ˈmærɪdʒ/)
kết hôn -
married (/ˈmærid/)
đã cưới -
marry (/ˈmæri/)
kết hôn -
mass (/mæs/)
khối -
massive (/ˈmæsɪv/)
to lớn -
master (/ˈmɑːstə(r)/)
bậc thầy -
match (/mætʃ/)
cuộc thi đấu -
matching (/ˈmætʃɪŋ/)
phù hợp -
material (/məˈtɪəriəl/)
vật liệu -
mathematics (/ˌmæθəˈmætɪks/)
toán học -
maths (/mæθs/)
toán học -
matter (/ˈmætə(r)/)
vấn đề -
maximum (/ˈmæksɪməm/)
tối đa -
may (/meɪ/)
có thể -
maybe (/ˈmeɪbi/)
Có lẽ -
me (/mi/)
Tôi -
meal (/miːl/)
bữa ăn -
mean (/miːn/)
nghĩa là -
meaning (/ˈmiːnɪŋ/)
nghĩa -
means (/miːnz/)
có nghĩa -
meanwhile (/ˈmiːnwaɪl/)
trong khi đó -
measure (/ˈmeʒə(r)/)
đo lường -
measurement (/ˈmeʒəmənt/)
đo lường -
meat (/miːt/)
thịt -
media (/ˈmiːdiə/)
phương tiện truyền thông -
medical (/ˈmedɪkl/)
thuộc về y học -
medicine (/ˈmedsn/)
thuốc -
medium (/ˈmiːdiəm/)
trung bình -
meet (/miːt/)
gặp -
meeting (/ˈmiːtɪŋ/)
cuộc họp -
melt (/melt/)
tan chảy -
member (/ˈmembə(r)/)
thành viên -
memory (/ˈmeməri/)
ký ức -
mental (/ˈmentl/)
tâm thần -
mention (/ˈmenʃn/)
đề cập đến -
menu (/ˈmenjuː/)
thực đơn -
mess (/mes/)
sự lộn xộn -
message (/ˈmesɪdʒ/)
tin nhắn -
metal (/ˈmetl/)
kim loại -
method (/ˈmeθəd/)
phương pháp -
metre (/ˈmiːtə(r)/)
mét -
middle (/ˈmɪdl/)
ở giữa -
midnight (/ˈmɪdnaɪt/)
nửa đêm -
might (/maɪt/)
có thể -
mild (/maɪld/)
nhẹ -
mile (/maɪl/)
dặm -
military (/ˈmɪlətri/)
quân đội -
milk (/mɪlk/)
sữa -
million (/ˈmɪljən/)
triệu -
mind (/maɪnd/)
tâm trí -
mine (/maɪn/)
của tôi -
mineral (/ˈmɪnərəl/)
khoáng sản -
minimum (/ˈmɪnɪməm/)
tối thiểu -
minister (/ˈmɪnɪstə(r)/)
bộ trưởng -
minor (/ˈmaɪnə(r)/)
người vị thành niên -
minority (/maɪˈnɒrəti/)
thiểu số -
minute (/ˈmɪnɪt/)
phút -
mirror (/ˈmɪrə(r)/)
gương -
miss (/mɪs/)
cô -
missing (/ˈmɪsɪŋ/)
mất tích -
mission (/ɪmˈpɒsəbl/)
Sứ mệnh -
mistake (/mɪˈsteɪk/)
sai lầm -
mix (/mɪks/)
trộn -
mixed (/mɪkst/)
hỗn hợp -
mixture (/ˈmɪkstʃə(r)/)
hỗn hợp -
mobile (/ˈməʊbaɪl/)
di động -
model (/ˈmɒdl/)
người mẫu -
modern (/ˈmɒdn/)
hiện đại -
modify (/ˈmɒdɪfaɪ/)
biến đổi -
moment (/ˈməʊmənt/)
chốc lát -
monday (/ˈmʌndeɪ/)
Thứ hai -
money (/ˈmʌni/)
tiền bạc -
monitor (/ˈmɒnɪtə(r)/)
màn hình -
monkey (/ˈmʌŋki/)
con khỉ -
month (/mʌnθ/)
tháng -
mood (/muːd/)
tâm trạng -
moon (/muːn/)
mặt trăng -
moral (/ˈmɒrəl/)
có đạo đức -
more (/ˈmeni/)
hơn -
morning (/ˈmɔːnɪŋ/)
buổi sáng -
most (/ˈmeni/)
hầu hết -
mostly (/ˈməʊstli/)
hầu hết -
mother (/ˈmʌðə(r)/)
mẹ -
motor (/ˈməʊtə(r)/)
động cơ -
motorcycle (/ˈməʊtəsaɪkl/)
xe máy -
mount (/maʊnt/)
núi -
mountain (/ˈmaʊntən/)
núi -
mouse (/maʊs/)
chuột -
mouth (/maʊθ/)
miệng -
move (/muːv/)
di chuyển -
movement (/ˈmuːvmənt/)
sự chuyển động -
movie (/ˈmuːvi/)
bộ phim -
much (/ˈmeni/)
nhiều -
mud (/mʌd/)
bùn -
multiple (/ˈmʌltɪpl/)
nhiều -
multiply (/ˈmʌltɪplaɪ/)
nhân lên -
mum (/mʌm/)
mẹ -
murder (/ˈmɜːdə(r)/)
giết người -
muscle (/ˈmʌsl/)
cơ bắp -
museum (/mjuˈziːəm/)
bảo tàng -
music (/ˈmjuːzɪk/)
âm nhạc -
musical (/ˈmjuːzɪkl/)
âm nhạc -
musician (/mjuˈzɪʃn/)
nhạc sĩ -
must (/məst/)
phải -
my (/maɪ/)
Của tôi -
myself (/maɪˈself/)
bản thân tôi -
mysterious (/mɪˈstɪəriəs/)
bí ẩn -
mystery (/ˈmɪstri/)
bí ẩn -
nail (/neɪl/)
móng tay -
name (/neɪm/)
tên -
narrative (/ˈnærətɪv/)
chuyện kể -
narrow (/ˈnærəʊ/)
chật hẹp -
nation (/ˈneɪʃn/)
Quốc gia -
national (/ˈnæʃnəl/)
quốc gia -
native (/ˈneɪtɪv/)
tự nhiên -
natural (/ˈnætʃrəl/)
tự nhiên -
naturally (/ˈnætʃrəli/)
tự nhiên -
nature (/ˈneɪtʃə(r)/)
thiên nhiên -
near (/nɪə(r)/)
gần -
nearly (/ˈnɪəli/)
gần như -
neat (/niːt/)
gọn gàng -
necessarily (/ˌnesəˈserəli/)
nhất thiết -
necessary (/ˈnesəsəri/)
cần thiết -
neck (/nek/)
cổ -
need (/niːd/)
nhu cầu -
needle (/ˈniːdl/)
cây kim -
negative (/ˈneɡətɪv/)
tiêu cực -
neighbour (/ˈneɪbə(r)/)
hàng xóm -
neighbourhood (/ˈneɪbəhʊd/)
hàng xóm -
neither (/ˈnaɪðə(r)/)
không -
nerve (/nɜːv/)
thần kinh -
nervous (/ˈnɜːvəs/)
lo lắng -
net (/net/)
mạng lưới -
network (/ˈnetwɜːk/)
mạng -
never (/ˈnevə(r)/)
không bao giờ -
nevertheless (/ˌnevəðəˈles/)
tuy nhiên -
new (/njuː/)
mới -
news (/njuːz/)
tin tức -
newspaper (/ˈnjuːzpeɪpə(r)/)
báo -
next (/nekst/)
Kế tiếp -
next to (/ˈnekst tə/)
ở cạnh -
nice (/naɪs/)
Đẹp -
night (/naɪt/)
đêm -
nightmare (/ˈnaɪtmeə(r)/)
cơn ác mộng -
nine (/naɪn/)
chín -
nineteen (/ˌnaɪnˈtiːn/)
mười chín -
ninety (/ˈnaɪnti/)
chín mươi -
no (/nəʊ/)
KHÔNG -
no one (/ˈnəʊ wʌn/)
không ai -
nobody (/ˈnəʊbədi/)
không ai -
noise (/nɔɪz/)
tiếng ồn -
noisy (/ˈnɔɪzi/)
ồn ào -
none (/nʌn/)
không có -
nor (/nɔː(r)/)
cũng không -
normal (/ˈnɔːml/)
Bình thường -
normally (/ˈnɔːməli/)
thông thường -
north (/nɔːθ/)
phía bắc -
northern (/ˈnɔːðən/)
phía bắc -
nose (/nəʊz/)
mũi -
not (/nɒt/)
không -
note (/nəʊt/)
ghi chú -
nothing (/ˈnʌθɪŋ/)
Không có gì -
notice (/ˈnəʊtɪs/)
để ý -
notion (/ˈnəʊʃn/)
khái niệm -
novel (/ˈnɒvl/)
cuốn tiểu thuyết -
november (/nəʊˈvembə(r)/)
tháng mười một -
now (/naʊ/)
Hiện nay -
nowhere (/ˈnəʊweə(r)/)
hư không -
nuclear (/ˈnjuːkliə(r)/)
hạt nhân -
number (/ˈnʌmbə(r)/)
con số -
numerous (/ˈnjuːmərəs/)
nhiều -
nurse (/nɜːs/)
y tá -
nut (/nʌt/)
hạt -
o'clock (/əˈklɒk/)
giờ -
obey (/əˈbeɪ/)
tuân theo -
object (/əbˈdʒekt/)
sự vật -
objective (/əbˈdʒektɪv/)
khách quan -
obligation (/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/)
nghĩa vụ -
observation (/ˌɒbzəˈveɪʃn/)
quan sát -
observe (/əbˈzɜːv/)
quan sát -
obtain (/əbˈteɪn/)
đạt được -
obvious (/ˈɒbviəs/)
rõ ràng -
obviously (/ˈɒbviəsli/)
rõ ràng -
occasion (/əˈkeɪʒn/)
dịp -
occasionally (/əˈkeɪʒnəli/)
thỉnh thoảng -
occur (/əˈkɜː(r)/)
xảy ra -
ocean (/ˈəʊʃn/)
đại dương -
october (/ɒkˈtəʊbə(r)/)
tháng mười -
odd (/ɒd/)
số lẻ -
of (/əv/)
của -
off (/ɒf/)
tắt -
offence (/əˈfens/)
sự xúc phạm -
offend (/əˈfend/)
xúc phạm -
offensive (/əˈfensɪv/)
tấn công -
offer (/ˈɒfə(r)/)
lời đề nghị -
office (/ˈɒfɪs/)
văn phòng -
officer (/ˈɒfɪsə(r)/)
sĩ quan -
official (/əˈfɪʃl/)
chính thức -
often (/ˈɒfn/)
thường -
oh (/əʊ/)
Ồ -
oil (/ɔɪl/)
dầu -
ok (/əʊˈkeɪ/)
Được rồi -
old (/əʊld/)
cũ -
old-fashioned (/ˌəʊld ˈfæʃnd/)
theo xưa -
on (/ɒn/)
TRÊN -
once (/wʌns/)
một lần -
one (/wʌn/)
một -
onion (/ˈʌnjən/)
củ hành -
online (/ˌɒnˈlaɪn/)
trực tuyến -
only (/ˈəʊnli/)
chỉ một -
onto (/ˈɒntə/)
lên -
open (/ˈəʊpən/)
mở -
opening (/ˈəʊpənɪŋ/)
mở đầu -
operate (/ˈɒpəreɪt/)
vận hành -
operation (/ˌɒpəˈreɪʃn/)
hoạt động -
opinion (/əˈpɪnjən/)
ý kiến -
opponent (/əˈpəʊnənt/)
họ sẽ phản đối -
opportunity (/ˌɒpəˈtjuːnəti/)
cơ hội -
oppose (/əˈpəʊz/)
phản đối -
opposed (/əˈpəʊzd/)
phản đối -
opposite (/ˈɒpəzɪt/)
đối diện -
opposition (/ˌɒpəˈzɪʃn/)
sự phản đối -
option (/ˈɒpʃn/)
lựa chọn -
or (/ɔː(r)/)
hoặc -
orange (/ˈɒrɪndʒ/)
quả cam -
order (/ˈɔːdə(r)/)
đặt hàng -
ordinary (/ˈɔːdnri/)
bình thường -
organ (/ˈɔːɡən/)
cơ quan -
organization (/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/)
tổ chức -
organize (/ˈɔːɡənaɪz/)
tổ chức -
organized (/ˈɔːɡənaɪzd/)
được tổ chức -
organizer (/ˈɔːɡənaɪzə(r)/)
người tổ chức -
origin (/ˈɒrɪdʒɪn/)
nguồn gốc -
original (/əˈrɪdʒənl/)
nguyên bản -
originally (/əˈrɪdʒənəli/)
ban đầu -
other (/ˈʌðə(r)/)
khác -
otherwise (/ˈʌðəwaɪz/)
nếu không thì -
ought (/ˈɔːt tə/)
nên -
our (/ɑː(r)/)
của chúng tôi -
ours (/ɑːz/)
của chúng tôi -
ourselves (/ɑːˈselvz/)
chúng tôi -
out (/aʊt/)
ngoài -
outcome (/ˈaʊtkʌm/)
kết quả -
outdoor (/ˈaʊtdɔː(r)/)
ngoài trời -
outdoors (/ˌaʊtˈdɔːz/)
ngoài trời -
outer (/ˈaʊtə(r)/)
bên ngoài -
outline (/ˈaʊtlaɪn/)
phác thảo -
outside (/ˌaʊtˈsaɪd/)
ngoài -
oven (/ˈʌvn/)
lò vi sóng -
over (/ˈəʊvə(r)/)
qua -
overall (/ˌəʊvərˈɔːl/)
tổng thể -
owe (/əʊ/)
nợ -
own (/əʊn/)
sở hữu -
owner (/ˈəʊnə(r)/)
người sở hữu -
pace (/peɪs/)
nhịp độ -
pack (/pæk/)
đóng gói -
package (/ˈpækɪdʒ/)
bưu kiện -
page (/peɪdʒ/)
trang -
pain (/peɪn/)
nỗi đau -
painful (/ˈpeɪnfl/)
đau đớn -
paint (/peɪnt/)
sơn -
painter (/ˈpeɪntə(r)/)
họa sĩ -
painting (/ˈpeɪntɪŋ/)
bức vẽ -
pair (/peə(r)/)
đôi -
palace (/ˈpæləs/)
cung điện -
pale (/peɪl/)
tái nhợt -
pan (/pæn/)
chảo -
panel (/ˈpænl/)
bảng điều khiển -
pants (/pænts/)
quần dài -
paper (/ˈpeɪpə(r)/)
giấy -
paragraph (/ˈpærəɡrɑːf/)
đoạn văn -
parent (/ˈpeərənt/)
cha mẹ -
park (/pɑːk/)
công viên -
parking (/ˈpɑːkɪŋ/)
bãi đậu xe -
parliament (/ˈpɑːləmənt/)
quốc hội -
part (/pɑːt/)
phần -
participant (/pɑːˈtɪsɪpənt/)
người tham gia -
participate (/pɑːˈtɪsɪpeɪt/)
tham gia -
particular (/pəˈtɪkjələ(r)/)
cụ thể -
particularly (/pəˈtɪkjələli/)
cụ thể -
partly (/ˈpɑːtli/)
một phần -
partner (/ˈpɑːtnə(r)/)
cộng sự -
party (/ˈpɑːti/)
buổi tiệc -
pass (/pɑːs/)
vượt qua -
passage (/ˈpæsɪdʒ/)
đoạn văn -
passenger (/ˈpæsɪndʒə(r)/)
hành khách -
passion (/ˈpæʃn/)
niềm đam mê -
passport (/ˈpɑːspɔːt/)
hộ chiếu -
past (/pɑːst/)
quá khứ -
path (/pɑːθ/)
con đường -
patient (/ˈpeɪʃnt/)
kiên nhẫn -
pattern (/ˈpætn/)
mẫu -
pay (/peɪ/)
chi trả -
payment (/ˈpeɪmənt/)
sự chi trả -
peace (/piːs/)
hòa bình -
peaceful (/ˈpiːsfl/)
hoà bình -
pen (/pen/)
cái bút -
pencil (/ˈpensl/)
bút chì -
penny (/ˈpeni/)
đồng xu -
pension (/ˈpenʃn/)
lương hưu -
people (/ˈpiːpl/)
mọi người -
pepper (/ˈpepə(r)/)
hạt tiêu -
per (/pə(r)/)
mỗi -
per cent (/pə ˈsent/)
phần trăm -
percentage (/pəˈsentɪdʒ/)
phần trăm -
perfect (/ˈpɜːfɪkt/)
hoàn hảo -
perfectly (/ˈpɜːfɪktli/)
hoàn hảo -
perform (/pəˈfɔːm/)
trình diễn -
performance (/pəˈfɔːməns/)
hiệu suất -
perhaps (/pəˈhæps/)
có lẽ -
period (/ˈpɪəriəd/)
Giai đoạn -
permanent (/ˈpɜːmənənt/)
Vĩnh viễn -
permission (/pəˈmɪʃn/)
sự cho phép -
permit (/pəˈmɪt/)
cho phép làm gì -
person (/ˈpɜːsn/)
người -
personal (/ˈpɜːsənl/)
riêng tư -
personality (/ˌpɜːsəˈnæləti/)
nhân cách -
personally (/ˈpɜːsənəli/)
cá nhân -
perspective (/pəˈspektɪv/)
luật xa gần -
persuade (/pəˈsweɪd/)
thuyết phục -
pet (/pet/)
thú cưng -
petrol (/ˈpetrəl/)
xăng -
phase (/feɪz/)
giai đoạn -
phenomenon (/fəˈnɒmɪnən/)
hiện tượng -
philosophy (/fəˈlɒsəfi/)
triết lý -
phone (/fəʊn/)
điện thoại -
photo (/ˈfəʊtəʊ/)
ảnh -
photograph (/ˈfəʊtəɡrɑːf/)
ảnh chụp -
photographer (/fəˈtɒɡrəfə(r)/)
nhiếp ảnh gia -
photography (/fəˈtɒɡrəfi/)
nhiếp ảnh -
phrase (/freɪz/)
cụm từ -
physical (/ˈfɪzɪkl/)
thuộc vật chất -
physics (/ˈfɪzɪks/)
vật lý -
piano (/piˈænəʊ/)
đàn piano -
pick (/pɪk/)
nhặt -
picture (/ˈpɪktʃə(r)/)
hình ảnh -
piece (/piːs/)
cái -
pig (/pɪɡ/)
con lợn -
pile (/paɪl/)
đống -
pilot (/ˈpaɪlət/)
phi công -
pin (/pɪn/)
ghim -
pink (/pɪŋk/)
hồng -
pipe (/paɪp/)
đường ống -
pitch (/pɪtʃ/)
sân bóng đá -
place (/pleɪs/)
địa điểm -
plain (/pleɪn/)
đơn giản -
plan (/plæn/)
kế hoạch -
plane (/pleɪn/)
máy bay -
planet (/ˈplænɪt/)
hành tinh -
planning (/ˈplænɪŋ/)
lập kế hoạch -
plant (/plɑːnt/)
thực vật -
plastic (/ˈplæstɪk/)
nhựa -
plate (/pleɪt/)
đĩa -
platform (/ˈplætfɔːm/)
nền tảng -
play (/pleɪ/)
chơi -
player (/ˈpleɪə(r)/)
người chơi -
pleasant (/ˈpleznt/)
dễ thương -
please (/pliːz/)
Xin vui lòng -
pleased (/pliːzd/)
vừa lòng -
pleasure (/ˈpleʒə(r)/)
vinh hạnh -
plenty (/ˈplenti/)
nhiều -
plot (/plɒt/)
kịch bản -
plus (/plʌs/)
cộng thêm -
pocket (/ˈpɒkɪt/)
túi -
poem (/ˈpəʊɪm/)
bài thơ -
poet (/ˈpəʊɪt/)
nhà thơ -
poetry (/ˈpəʊətri/)
thơ -
point (/pɔɪnt/)
điểm -
pointed (/ˈpɔɪntɪd/)
nhọn -
poison (/ˈpɔɪzn/)
chất độc -
poisonous (/ˈpɔɪzənəs/)
độc hại -
police (/pəˈliːs/)
cảnh sát -
policeman (/pəˈliːsmən/)
cảnh sát -
policy (/ˈpɒləsi/)
chính sách -
polite (/pəˈlaɪt/)
lịch sự -
political (/pəˈlɪtɪkl/)
thuộc về chính trị -
politician (/ˌpɒləˈtɪʃn/)
chính trị gia -
politics (/ˈpɒlətɪks/)
chính trị -
pollution (/pəˈluːʃn/)
sự ô nhiễm -
pool (/puːl/)
hồ bơi -
poor (/pɔː(r)/)
nghèo -
pop (/pɒp/)
nhạc pop -
popular (/ˈpɒpjələ(r)/)
phổ biến -
popularity (/ˌpɒpjuˈlærəti/)
sự phổ biến -
population (/ˌpɒpjuˈleɪʃn/)
dân số -
port (/pɔːt/)
cảng -
portrait (/ˈpɔːtreɪt/)
chân dung -
pose (/pəʊz/)
tư thế -
position (/pəˈzɪʃn/)
chức vụ -
positive (/ˈpɒzətɪv/)
tích cực -
possess (/pəˈzes/)
sở hữu -
possession (/pəˈzeʃn/)
chiếm hữu -
possibility (/ˌpɒsəˈbɪləti/)
khả năng -
possible (/ˈpɒsəbl/)
khả thi -
possibly (/ˈpɒsəbli/)
có thể -
post (/pəʊst/)
bưu kiện -
poster (/ˈpəʊstə(r)/)
áp phích -
pot (/pɒt/)
nồi -
potato (/pəˈteɪtəʊ/)
khoai tây -
potential (/pəˈtenʃl/)
tiềm năng -
pound (/paʊnd/)
pao -
pour (/pɔː(r)/)
Vì -
poverty (/ˈpɒvəti/)
nghèo -
powder (/ˈpaʊdə(r)/)
bột -
power (/ˈpaʊə(r)/)
quyền lực -
powerful (/ˈpaʊəfl/)
mạnh mẽ -
practical (/ˈpræktɪkl/)
thực tế -
practice (/ˈpræktɪs/)
luyện tập -
practise (/ˈpræktɪs/)
luyện tập -
praise (/preɪz/)
khen -
pray (/preɪ/)
cầu nguyện -
prayer (/preə(r)/)
lời cầu nguyện -
predict (/prɪˈdɪkt/)
dự đoán -
prediction (/prɪˈdɪkʃn/)
dự đoán -
prefer (/prɪˈfɜː(r)/)
thích hơn -
pregnant (/ˈpreɡnənt/)
có thai -
preparation (/ˌprepəˈreɪʃn/)
sự chuẩn bị -
prepare (/prɪˈpeə(r)/)
chuẩn bị -
prepared (/prɪˈpeəd/)
chuẩn bị -
presence (/ˈprezns/)
sự hiện diện -
present (/prɪˈzent/)
hiện tại -
presentation (/ˌpreznˈteɪʃn/)
bài thuyết trình -
preserve (/prɪˈzɜːv/)
bảo tồn -
president (/ˈprezɪdənt/)
chủ tịch -
press (/pres/)
nhấn -
pressure (/ˈpreʃə(r)/)
áp lực -
pretend (/prɪˈtend/)
giả vờ -
pretty (/ˈprɪti/)
đẹp -
prevent (/prɪˈvent/)
ngăn chặn -
previous (/ˈpriːviəs/)
trước -
previously (/ˈpriːviəsli/)
trước đó -
price (/praɪs/)
giá -
priest (/priːst/)
linh mục -
primary (/ˈpraɪməri/)
sơ đẳng -
prime (/praɪm/)
xuất sắc -
prince (/prɪns/)
hoàng tử -
princess (/ˌprɪnˈses/)
công chúa -
principle (/ˈprɪnsəpl/)
nguyên tắc -
print (/prɪnt/)
in -
printer (/ˈprɪntə(r)/)
máy in -
printing (/ˈprɪntɪŋ/)
in ấn -
priority (/praɪˈɒrəti/)
sự ưu tiên -
prison (/ˈprɪzn/)
nhà tù -
prisoner (/ˈprɪznə(r)/)
tù nhân -
privacy (/ˈprɪvəsi/)
sự riêng tư -
private (/ˈpraɪvət/)
riêng tư -
prize (/praɪz/)
phần thưởng -
probably (/ˈprɒbəbli/)
có lẽ -
problem (/ˈprɒbləm/)
vấn đề -
procedure (/prəˈsiːdʒə(r)/)
thủ tục -
process (/ˈprəʊses/)
quá trình -
produce (/prəˈdjuːs/)
sản xuất -
producer (/prəˈdjuːsə(r)/)
nhà sản xuất -
product (/ˈprɒdʌkt/)
sản phẩm -
production (/prəˈdʌkʃn/)
sản xuất -
profession (/prəˈfeʃn/)
nghề nghiệp -
professional (/prəˈfeʃənl/)
chuyên nghiệp -
professor (/prəˈfesə(r)/)
giáo sư -
profile (/ˈprəʊfaɪl/)
hồ sơ -
profit (/ˈprɒfɪt/)
lợi nhuận -
program (/ˈprəʊɡræm/)
chương trình -
programme (/ˈprəʊɡræm/)
chương trình -
progress (/prəˈɡres/)
tiến triển -
project (/prəˈdʒekt/)
dự án -
promise (/ˈprɒmɪs/)
hứa -
promote (/prəˈməʊt/)
khuyến khích -
pronounce (/prəˈnaʊns/)
phát âm -
proof (/pruːf/)
bằng chứng -
proper (/ˈprɒpə(r)/)
thích hợp -
properly (/ˈprɒpəli/)
đúng cách -
property (/ˈprɒpəti/)
tài sản -
proposal (/prəˈpəʊzl/)
đề xuất -
propose (/prəˈpəʊz/)
đề xuất -
prospect (/ˈprɒspekt/)
triển vọng -
protect (/prəˈtekt/)
bảo vệ -
protection (/prəˈtekʃn/)
sự bảo vệ -
protest (/prəˈtest/)
phản kháng -
proud (/praʊd/)
tự hào -
prove (/pruːv/)
chứng minh -
provide (/prəˈvaɪd/)
cung cấp -
psychologist (/saɪˈkɒlədʒɪst/)
nhà tâm lý học -
psychology (/saɪˈkɒlədʒi/)
tâm lý -
pub (/pʌb/)
quán rượu -
public (/ˈpʌblɪk/)
công cộng -
publication (/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/)
xuất bản -
publish (/ˈpʌblɪʃ/)
xuất bản -
pull (/pʊl/)
sự lôi kéo -
punish (/ˈpʌnɪʃ/)
trừng phạt -
punishment (/ˈpʌnɪʃmənt/)
hình phạt -
pupil (/ˈpjuːpl/)
học sinh -
purchase (/ˈpɜːtʃəs/)
mua -
pure (/pjʊə(r)/)
nguyên chất -
purple (/ˈpɜːpl/)
màu tím -
purpose (/ˈpɜːpəs/)
mục đích -
pursue (/pəˈsjuː/)
theo đuổi -
push (/pʊʃ/)
xô -
put (/pʊt/)
đặt -
qualification (/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/)
trình độ chuyên môn -
qualified (/ˈkwɒlɪfaɪd/)
đạt tiêu chuẩn -
qualify (/ˈkwɒlɪfaɪ/)
đủ điều kiện -
quality (/ˈkwɒləti/)
chất lượng -
quantity (/ˈkwɒntəti/)
Số lượng -
quarter (/ˈkwɔːtə(r)/)
một phần tư -
queen (/kwiːn/)
nữ hoàng -
question (/ˈkwestʃən/)
câu hỏi -
queue (/kjuː/)
xếp hàng -
quick (/kwɪk/)
nhanh -
quickly (/ˈkwɪkli/)
nhanh -
quiet (/ˈkwaɪət/)
im lặng -
quietly (/ˈkwaɪətli/)
lặng lẽ -
quit (/kwɪt/)
từ bỏ -
quite (/kwaɪt/)
khá -
quotation (/kwəʊˈteɪʃn/)
Trích dẫn -
quote (/kwəʊt/)
trích dẫn -
race (/reɪs/)
loài -
racing (/ˈreɪsɪŋ/)
đua xe -
radio (/ˈreɪdiəʊ/)
radio -
railway (/ˈreɪlweɪ/)
đường sắt -
rain (/reɪn/)
cơn mưa -
raise (/reɪz/)
nâng lên -
range (/reɪndʒ/)
phạm vi -
rank (/ræŋk/)
thứ hạng -
rapid (/ˈræpɪd/)
nhanh -
rapidly (/ˈræpɪdli/)
liên tục -
rare (/reə(r)/)
hiếm -
rarely (/ˈreəli/)
hiếm khi -
rate (/reɪt/)
tỷ lệ -
rather (/ˈrɑːðə(r)/)
hơn là -
raw (/rɔː/)
thô -
reach (/riːtʃ/)
với tới -
react (/riˈækt/)
phản ứng -
reaction (/riˈækʃn/)
sự phản ứng lại -
read (/riːd/)
đọc -
reader (/ˈriːdə(r)/)
người đọc -
reading (/ˈriːdɪŋ/)
đọc -
ready (/ˈredi/)
sẵn sàng -
real (/ˈriːəl/)
thực tế -
realistic (/ˌriːəˈlɪstɪk/)
thực tế -
reality (/riˈæləti/)
thực tế -
realize (/ˈriːəlaɪz/)
nhận ra -
really (/ˈriːəli/)
Thực ra -
reason (/ˈriːzn/)
lý do -
reasonable (/ˈriːznəbl/)
hợp lý -
recall (/rɪˈkɔːl/)
nhớ lại -
receipt (/rɪˈsiːt/)
biên lai -
receive (/rɪˈsiːv/)
nhận được -
recent (/ˈriːsnt/)
gần đây -
recently (/ˈriːsntli/)
gần đây -
reception (/rɪˈsepʃn/)
thu nhận -
recipe (/ˈresəpi/)
công thức -
recognize (/ˈrekəɡnaɪz/)
nhận ra -
recommend (/ˌrekəˈmend/)
gợi ý -
recommendation (/ˌrekəmenˈdeɪʃn/)
sự giới thiệu -
record (/rɪˈkɔːd/)
ghi -
recording (/rɪˈkɔːdɪŋ/)
ghi âm -
recover (/rɪˈkʌvə(r)/)
hồi phục -
recycle (/ˌriːˈsaɪkl/)
tái chế -
red (/red/)
màu đỏ -
reduce (/rɪˈdjuːs/)
giảm bớt -
reduction (/rɪˈdʌkʃn/)
sự giảm bớt -
refer (/rɪˈfɜː(r)/)
tham khảo -
reference (/ˈrefrəns/)
thẩm quyền giải quyết -
reflect (/rɪˈflekt/)
phản ánh -
refuse (/rɪˈfjuːz/)
từ chối -
regard (/rɪˈɡɑːd/)
về -
region (/ˈriːdʒən/)
vùng đất -
regional (/ˈriːdʒənl/)
khu vực -
register (/ˈredʒɪstə(r)/)
đăng ký -
regret (/rɪˈɡret/)
hối tiếc -
regular (/ˈreɡjələ(r)/)
thường xuyên -
regularly (/ˈreɡjələli/)
thường xuyên -
regulation (/ˌreɡjuˈleɪʃn/)
quy định -
reject (/rɪˈdʒekt/)
từ chối -
relate (/rɪˈleɪt/)
liên quan -
related (/rɪˈleɪtɪd/)
có liên quan -
relation (/rɪˈleɪʃn/)
mối quan hệ -
relationship (/rɪˈleɪʃnʃɪp/)
mối quan hệ -
relative (/ˈrelətɪv/)
liên quan đến -
relatively (/ˈrelətɪvli/)
tương đối -
relax (/rɪˈlæks/)
thư giãn -
relaxed (/rɪˈlækst/)
thư giãn -
relaxing (/rɪˈlæksɪŋ/)
thư giãn -
release (/rɪˈliːs/)
giải phóng -
relevant (/ˈreləvənt/)
liên quan -
reliable (/rɪˈlaɪəbl/)
đáng tin cậy -
relief (/rɪˈliːf/)
sự cứu tế -
religion (/rɪˈlɪdʒən/)
tôn giáo -
religious (/rɪˈlɪdʒəs/)
tôn giáo -
rely (/rɪˈlaɪ/)
phụ thuộc -
remain (/rɪˈmeɪn/)
duy trì -
remark (/rɪˈmɑːk/)
nhận xét -
remember (/rɪˈmembə(r)/)
nhớ -
remind (/rɪˈmaɪnd/)
nhắc lại -
remote (/rɪˈməʊt/)
xa -
remove (/rɪˈmuːv/)
di dời -
rent (/rent/)
thuê -
repair (/rɪˈpeə(r)/)
Sửa chữa -
repeat (/rɪˈpiːt/)
lặp lại -
repeated (/rɪˈpiːtɪd/)
lặp lại -
replace (/rɪˈpleɪs/)
thay thế -
reply (/rɪˈplaɪ/)
hồi đáp -
report (/rɪˈpɔːt/)
báo cáo -
reporter (/rɪˈpɔːtə(r)/)
phóng viên -
represent (/ˌreprɪˈzent/)
đại diện -
representative (/ˌreprɪˈzentətɪv/)
tiêu biểu -
reputation (/ˌrepjuˈteɪʃn/)
danh tiếng -
request (/rɪˈkwest/)
lời yêu cầu -
require (/rɪˈkwaɪə(r)/)
yêu cầu -
requirement (/rɪˈkwaɪəmənt/)
yêu cầu -
rescue (/ˈreskjuː/)
giải thoát -
research (/rɪˈsɜːtʃ/)
nghiên cứu -
researcher (/rɪˈsɜːtʃə(r)/)
nhà nghiên cứu -
reservation (/ˌrezəˈveɪʃn/)
sự đặt chỗ -
reserve (/rɪˈzɜːv/)
dự trữ -
resident (/ˈrezɪdənt/)
người dân -
resist (/rɪˈzɪst/)
kháng cự -
resolve (/rɪˈzɒlv/)
giải quyết -
resort (/rɪˈzɔːt/)
khu nghỉ mát -
resource (/rɪˈsɔːs/)
tài nguyên -
respect (/rɪˈspekt/)
sự tôn trọng -
respond (/rɪˈspɒnd/)
trả lời -
response (/rɪˈspɒns/)
phản ứng -
responsibility (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/)
trách nhiệm -
responsible (/rɪˈspɒnsəbl/)
chịu trách nhiệm -
rest (/rest/)
nghỉ ngơi -
restaurant (/ˈrestrɒnt/)
nhà hàng -
result (/rɪˈzʌlt/)
kết quả -
retain (/rɪˈteɪn/)
giữ lại -
retire (/rɪˈtaɪə(r)/)
về hưu -
retired (/rɪˈtaɪəd/)
đã nghỉ hưu -
return (/rɪˈtɜːn/)
trở lại -
reveal (/rɪˈviːl/)
tiết lộ -
review (/rɪˈvjuː/)
ôn tập -
revise (/rɪˈvaɪz/)
ôn lại -
revolution (/ˌrevəˈluːʃn/)
cuộc cách mạng -
reward (/rɪˈwɔːd/)
phần thưởng -
rhythm (/ˈrɪðəm/)
nhịp điệu -
rice (/raɪs/)
cơm -
rich (/rɪtʃ/)
giàu có -
rid (/rɪd/)
thoát khỏi -
ride (/raɪd/)
lái -
right (/raɪt/)
Phải -
ring (/rɪŋ/)
nhẫn -
rise (/raɪz/)
tăng lên -
risk (/rɪsk/)
rủi ro -
river (/ˈrɪvə(r)/)
dòng sông -
road (/rəʊd/)
đường -
robot (/ˈrəʊbɒt/)
người máy -
rock (/rɒk/)
đá -
role (/rəʊl/)
vai trò -
roll (/rəʊl/)
cuộn -
romantic (/rəʊˈmæntɪk/)
lãng mạn -
roof (/ruːf/)
mái nhà -
room (/ruːm/)
phòng -
root (/ruːt/)
gốc rễ -
rope (/rəʊp/)
dây thừng -
rough (/rʌf/)
thô -
round (/raʊnd/)
tròn -
route (/ruːt/)
tuyến đường -
routine (/ruːˈtiːn/)
lịch trình -
row (/rəʊ/)
hàng ngang -
royal (/ˈrɔɪəl/)
hoàng gia -
rub (/rʌb/)
chà xát -
rubber (/ˈrʌbə(r)/)
cao su -
rubbish (/ˈrʌbɪʃ/)
rác -
rude (/ruːd/)
bất lịch sự -
rugby (/ˈrʌɡbi/)
bóng bầu dục -
rule (/ruːl/)
luật lệ -
run (/rʌn/)
chạy -
runner (/ˈrʌnə(r)/)
người chạy -
running (/ˈrʌnɪŋ/)
đang chạy -
rural (/ˈrʊərəl/)
nông thôn -
rush (/rʌʃ/)
cây bấc -
sad (/sæd/)
buồn -
sadly (/ˈsædli/)
buồn thay -
safe (/seɪf/)
an toàn -
safety (/ˈseɪfti/)
sự an toàn -
sail (/seɪl/)
chèo -
sailing (/ˈseɪlɪŋ/)
đi thuyền -
sailor (/ˈseɪlə(r)/)
thủy thủ -
salad (/ˈsæləd/)
xa lát -
salary (/ˈsæləri/)
lương -
sale (/seɪl/)
doanh thu -
salt (/sɔːlt/)
muối -
same (/seɪm/)
như nhau -
sample (/ˈsɑːmpl/)
vật mẫu -
sand (/sænd/)
cát -
sandwich (/ˈsænwɪtʃ/)
sandwich -
satellite (/ˈsætəlaɪt/)
vệ tinh -
satisfied (/ˈsætɪsfaɪd/)
thỏa mãn -
satisfy (/ˈsætɪsfaɪ/)
thỏa mãn -
saturday (/ˈsætədeɪ/)
Thứ bảy -
sauce (/sɔːs/)
nước xốt -
save (/seɪv/)
cứu -
saving (/ˈseɪvɪŋ/)
tiết kiệm -
say (/seɪ/)
nói -
scale (/skeɪl/)
tỉ lệ -
scan (/skæn/)
quét -
scared (/skeəd/)
sợ hãi -
scary (/ˈskeəri/)
đáng sợ -
scene (/siːn/)
bối cảnh -
schedule (/ˈʃedjuːl/)
lịch trình -
scheme (/skiːm/)
cơ chế -
school (/skuːl/)
trường học -
science (/ˈsaɪəns/)
khoa học -
scientific (/ˌsaɪənˈtɪfɪk/)
có tính khoa học -
scientist (/ˈsaɪəntɪst/)
nhà khoa học -
score (/skɔː(r)/)
điểm -
scream (/skriːm/)
la hét -
screen (/skriːn/)
màn hình -
script (/skrɪpt/)
kịch bản -
sculpture (/ˈskʌlptʃə(r)/)
điêu khắc -
sea (/siː/)
biển -
search (/sɜːtʃ/)
tìm kiếm -
season (/ˈsiːzn/)
mùa -
seat (/siːt/)
ghế -
second (/ˈsekənd/)
thứ hai -
secondary (/ˈsekəndri/)
sơ trung -
secondly (/ˈsekəndli/)
thứ hai -
secret (/ˈsiːkrət/)
bí mật -
secretary (/ˈsekrətri/)
thư ký -
section (/ˈsekʃn/)
phần -
sector (/ˈsektə(r)/)
ngành -
secure (/sɪˈkjʊə(r)/)
chắc chắn -
security (/sɪˈkjʊərəti/)
bảo vệ -
see (/siː/)
nhìn thấy -
seed (/siːd/)
hạt giống -
seek (/siːk/)
tìm kiếm -
seem (/siːm/)
có vẻ -
select (/sɪˈlekt/)
lựa chọn -
selection (/sɪˈlekʃn/)
lựa chọn -
self (/self/)
bản thân -
sell (/sel/)
bán -
send (/send/)
gửi -
senior (/ˈsiːniə(r)/)
người lớn tuổi -
sense (/sens/)
giác quan -
sensible (/ˈsensəbl/)
hợp lý -
sensitive (/ˈsensətɪv/)
nhạy cảm -
sentence (/ˈsentəns/)
câu -
separate (/ˈsepəreɪt/)
chia -
september (/sepˈtembə(r)/)
tháng 9 -
sequence (/ˈsiːkwəns/)
sự liên tiếp -
series (/ˈsɪəriːz/)
loạt -
serious (/ˈsɪəriəs/)
nghiêm trọng -
seriously (/ˈsɪəriəsli/)
nghiêm túc -
servant (/ˈsɜːvənt/)
người hầu -
serve (/sɜːv/)
phục vụ -
service (/ˈsɜːvɪs/)
dịch vụ -
session (/ˈseʃn/)
phiên họp -
set (/set/)
bộ -
setting (/ˈsetɪŋ/)
cài đặt -
settle (/ˈsetl/)
ổn định -
seven (/ˈsevn/)
bảy -
seventeen (/ˌsevnˈtiːn/)
mười bảy -
seventy (/ˈsevnti/)
bảy mươi -
several (/ˈsevrəl/)
một số -
severe (/sɪˈvɪə(r)/)
nghiêm trọng -
sex (/seks/)
tình dục -
sexual (/ˈsekʃuəl/)
tình dục -
shade (/ʃeɪd/)
bóng râm -
shadow (/ˈʃædəʊ/)
bóng tối -
shake (/ʃeɪk/)
lắc -
shall (/ʃəl/)
nên -
shallow (/ˈʃæləʊ/)
nông -
shame (/ʃeɪm/)
nỗi tủi nhục -
shape (/ʃeɪp/)
hình dạng -
share (/ʃeə(r)/)
chia sẻ -
sharp (/ʃɑːp/)
sắc -
she (/ʃi/)
cô ấy -
sheep (/ʃiːp/)
con cừu -
sheet (/ʃiːt/)
tờ giấy -
shelf (/ʃelf/)
cái kệ -
shell (/ʃel/)
vỏ bọc -
shelter (/ˈʃeltə(r)/)
nơi trú ẩn -
shift (/ʃɪft/)
sự thay đổi -
shine (/ʃaɪn/)
chiếu sáng -
shiny (/ˈʃaɪni/)
sáng bóng -
ship (/ʃɪp/)
tàu thủy -
shirt (/ʃɜːt/)
áo sơ mi -
shock (/ʃɒk/)
sốc -
shocked (/ʃɒkt/)
bị sốc -
shoe (/ʃuː/)
giày -
shoot (/ʃuːt/)
bắn -
shooting (/ˈʃuːtɪŋ/)
bắn súng -
shop (/ʃɒp/)
cửa hàng -
shopping (/ˈʃɒpɪŋ/)
mua sắm -
short (/ʃɔːt/)
ngắn -
shot (/ʃɒt/)
bắn -
should (/ʃəd/)
nên -
shoulder (/ˈʃəʊldə(r)/)
vai -
shout (/ʃaʊt/)
hét lên -
show (/ʃəʊ/)
trình diễn -
shower (/ˈʃaʊə(r)/)
vòi sen -
shut (/ʃʌt/)
đóng lại -
shy (/ʃaɪ/)
xấu hổ -
sick (/sɪk/)
đau ốm -
side (/saɪd/)
bên -
sight (/saɪt/)
thị giác -
sign (/saɪn/)
dấu hiệu -
signal (/ˈsɪɡnəl/)
tín hiệu -
significant (/sɪɡˈnɪfɪkənt/)
có ý nghĩa -
significantly (/sɪɡˈnɪfɪkəntli/)
đáng kể -
silence (/ˈsaɪləns/)
im lặng -
silent (/ˈsaɪlənt/)
im lặng -
silk (/sɪlk/)
lụa -
silly (/ˈsɪli/)
ngớ ngẩn -
silver (/ˈsɪlvə(r)/)
bạc -
similar (/ˈsɪmələ(r)/)
tương tự -
similarity (/ˌsɪməˈlærəti/)
sự giống nhau -
similarly (/ˈsɪmələli/)
tương tự như vậy -
simple (/ˈsɪmpl/)
đơn giản -
simply (/ˈsɪmpli/)
đơn giản -
since (/sɪns/)
từ -
sincere (/sɪnˈsɪə(r)/)
chân thành -
sing (/sɪŋ/)
hát -
singer (/ˈsɪŋə(r)/)
ca sĩ -
singing (/ˈsɪŋɪŋ/)
hát -
single (/ˈsɪŋɡl/)
đơn -
sink (/sɪŋk/)
bồn rửa -
sir (/sɜː(r)/)
thưa ông -
sister (/ˈsɪstə(r)/)
em gái -
sit (/sɪt/)
ngồi -
site (/saɪt/)
địa điểm -
situation (/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/)
tình huống -
six (/sɪks/)
sáu -
sixteen (/ˌsɪksˈtiːn/)
mười sáu -
sixty (/ˈsɪksti/)
sáu mươi -
size (/saɪz/)
kích cỡ -
ski (/skiː/)
trượt tuyết -
skiing (/ˈskiːɪŋ/)
trượt tuyết -
skill (/skɪl/)
kỹ năng -
skin (/skɪn/)
da -
skirt (/skɜːt/)
váy ngắn -
sky (/skaɪ/)
bầu trời -
slave (/sleɪv/)
nô lệ -
sleep (/sliːp/)
ngủ -
slice (/slaɪs/)
lát cắt -
slide (/slaɪd/)
cầu trượt -
slight (/slaɪt/)
nhẹ -
slightly (/ˈslaɪtli/)
nhẹ nhàng -
slip (/slɪp/)
trượt -
slope (/sləʊp/)
độ dốc -
slow (/sləʊ/)
chậm -
slowly (/ˈsləʊli/)
chậm -
small (/smɔːl/)
bé nhỏ -
smart (/smɑːt/)
thông minh -
smartphone (/ˈsmɑːtfəʊn/)
điện thoại thông minh -
smell (/smel/)
mùi -
smile (/smaɪl/)
nụ cười -
smoke (/sməʊk/)
khói -
smoking (/ˈsməʊkɪŋ/)
hút thuốc -
smooth (/smuːð/)
trơn tru -
snake (/sneɪk/)
rắn -
snow (/snəʊ/)
tuyết -
so (/səʊ/)
Vì thế -
soap (/səʊp/)
xà phòng -
soccer (/ˈsɒkə(r)/)
bóng đá -
social (/ˈsəʊʃl/)
xã hội -
society (/səˈsaɪəti/)
xã hội -
sock (/sɒk/)
tất -
soft (/sɒft/)
mềm mại -
software (/ˈsɒftweə(r)/)
phần mềm -
soil (/sɔɪl/)
đất -
solar (/ˈsəʊlə(r)/)
mặt trời -
soldier (/ˈsəʊldʒə(r)/)
lính -
solid (/ˈsɒlɪd/)
chất rắn -
solution (/səˈluːʃn/)
giải pháp -
solve (/sɒlv/)
gỡ rối -
some (/sʌm/)
một số -
somebody (/ˈsʌmbədi/)
ai đó -
someone (/ˈsʌmwʌn/)
người nào đó -
something (/ˈsʌmθɪŋ/)
thứ gì đó -
sometimes (/ˈsʌmtaɪmz/)
Thỉnh thoảng -
somewhat (/ˈsʌmwɒt/)
một phần nào đó -
somewhere (/ˈsʌmweə(r)/)
ở đâu đó -
son (/sʌn/)
con trai -
song (/sɒŋ/)
bài hát -
soon (/suːn/)
sớm -
sorry (/ˈsɒri/)
Xin lỗi -
sort (/sɔːt/)
loại -
soul (/səʊl/)
linh hồn -
sound (/saʊnd/)
âm thanh -
soup (/suːp/)
canh -
source (/sɔːs/)
nguồn -
south (/saʊθ/)
phía nam -
southern (/ˈsʌðən/)
miền Nam -
space (/speɪs/)
không gian -
speak (/spiːk/)
nói chuyện -
speaker (/ˈspiːkə(r)/)
người nói -
special (/ˈspeʃl/)
đặc biệt -
specialist (/ˈspeʃəlɪst/)
chuyên gia -
species (/ˈspiːʃiːz/)
giống loài -
specific (/spəˈsɪfɪk/)
cụ thể -
specifically (/spəˈsɪfɪkli/)
cụ thể -
speech (/spiːtʃ/)
lời nói -
speed (/spiːd/)
tốc độ -
spell (/spel/)
Đánh vần -
spelling (/ˈspelɪŋ/)
chính tả -
spend (/spend/)
tiêu -
spending (/ˈspendɪŋ/)
chi tiêu -
spicy (/ˈspaɪsi/)
cay -
spider (/ˈspaɪdə(r)/)
con nhện -
spirit (/ˈspɪrɪt/)
tinh thần -
spiritual (/ˈspɪrɪtʃuəl/)
tinh thần -
split (/splɪt/)
tách ra -
spoken (/ˈspəʊkən/)
đã nói -
sponsor (/ˈspɒnsə(r)/)
nhà tài trợ -
spoon (/spuːn/)
thìa -
sport (/spɔːt/)
thể thao -
spot (/spɒt/)
điểm -
spread (/spred/)
lây lan -
spring (/sprɪŋ/)
mùa xuân -
square (/skweə(r)/)
quảng trường -
stable (/ˈsteɪbl/)
ổn định -
stadium (/ˈsteɪdiəm/)
sân vận động -
staff (/stɑːf/)
nhân viên -
stage (/steɪdʒ/)
sân khấu -
stair (/steə(r)/)
cầu thang -
stamp (/stæmp/)
con tem -
stand (/stænd/)
đứng -
standard (/ˈstændəd/)
tiêu chuẩn -
star (/stɑː(r)/)
ngôi sao -
stare (/steə(r)/)
nhìn chằm chằm -
start (/stɑːt/)
bắt đầu -
state (/steɪt/)
tình trạng -
statement (/ˈsteɪtmənt/)
tuyên bố -
station (/ˈsteɪʃn/)
ga tàu -
statistic (/stəˈtɪstɪk/)
thống kê -
statue (/ˈstætʃuː/)
bức tượng -
status (/ˈsteɪtəs/)
trạng thái -
stay (/steɪ/)
ở lại -
steady (/ˈstedi/)
vững chắc -
steal (/stiːl/)
ăn cắp -
steel (/stiːl/)
thép -
steep (/stiːp/)
dốc -
step (/step/)
bước chân -
stick (/stɪk/)
dán -
sticky (/ˈstɪki/)
dính -
stiff (/stɪf/)
cứng nhắc -
still (/stɪl/)
vẫn -
stock (/stɒk/)
Cổ phần -
stomach (/ˈstʌmək/)
cái bụng -
stone (/stəʊn/)
cục đá -
stop (/stɒp/)
dừng lại -
store (/stɔː(r)/)
cửa hàng -
storm (/stɔːm/)
bão -
story (/ˈstɔːri/)
câu chuyện -
straight (/streɪt/)
thẳng -
strange (/streɪndʒ/)
lạ lùng -
stranger (/ˈstreɪndʒə(r)/)
người lạ -
strategy (/ˈstrætədʒi/)
chiến lược -
stream (/striːm/)
suối -
street (/striːt/)
đường phố -
strength (/streŋkθ/)
sức mạnh -
stress (/stres/)
nhấn mạnh -
stretch (/stretʃ/)
kéo dài -
strict (/strɪkt/)
nghiêm ngặt -
strike (/straɪk/)
đánh đập -
string (/strɪŋ/)
sợi dây -
strong (/strɒŋ/)
mạnh -
strongly (/ˈstrɒŋli/)
mạnh mẽ -
structure (/ˈstrʌktʃə(r)/)
kết cấu -
struggle (/ˈstrʌɡl/)
đấu tranh -
student (/ˈstjuːdnt/)
học sinh -
studio (/ˈstjuːdiəʊ/)
phòng thu -
study (/ˈstʌdi/)
học -
stuff (/stʌf/)
chất liệu -
stupid (/ˈstjuːpɪd/)
ngốc nghếch -
style (/staɪl/)
phong cách -
subject (/ˈsʌbdʒɪkt/)
chủ thể -
submit (/səbˈmɪt/)
nộp -
substance (/ˈsʌbstəns/)
chất -
succeed (/səkˈsiːd/)
thành công -
success (/səkˈses/)
thành công -
successful (/səkˈsesfl/)
thành công -
successfully (/səkˈsesfəli/)
thành công -
such (/sʌtʃ/)
như là -
sudden (/ˈsʌdn/)
đột ngột -
suddenly (/ˈsʌdənli/)
đột nhiên -
suffer (/ˈsʌfə(r)/)
chịu đựng -
sugar (/ˈʃʊɡə(r)/)
đường -
suggest (/səˈdʒest/)
gợi ý -
suggestion (/səˈdʒestʃən/)
gợi ý -
suit (/suːt/)
bộ đồ -
suitable (/ˈsuːtəbl/)
thích hợp -
sum (/sʌm/)
tổng hợp -
summarize (/ˈsʌməraɪz/)
tóm tắt -
summary (/ˈsʌməri/)
bản tóm tắt -
summer (/ˈsʌmə(r)/)
mùa hè -
sun (/sʌn/)
mặt trời -
sunday (/ˈsʌndeɪ/)
chủ nhật -
supermarket (/ˈsuːpəmɑːkɪt/)
siêu thị -
supply (/səˈplaɪ/)
cung cấp -
support (/səˈpɔːt/)
ủng hộ -
supporter (/səˈpɔːtə(r)/)
người ủng hộ -
suppose (/səˈpəʊz/)
giả định -
sure (/ʃʊə(r)/)
Chắc chắn -
surely (/ˈʃʊəli/)
chắc chắn -
surface (/ˈsɜːfɪs/)
bề mặt -
surgery (/ˈsɜːdʒəri/)
ca phẫu thuật -
surprise (/səˈpraɪz/)
sự ngạc nhiên -
surprised (/səˈpraɪzd/)
ngạc nhiên -
surprising (/səˈpraɪzɪŋ/)
ngạc nhiên -
surround (/səˈraʊnd/)
bao quanh -
surrounding (/səˈraʊndɪŋ/)
xung quanh -
survey (/səˈveɪ/)
sự khảo sát -
survive (/səˈvaɪv/)
tồn tại -
suspect (/səˈspekt/)
nghi ngờ -
swear (/sweə(r)/)
thề -
sweater (/ˈswetə(r)/)
áo len -
sweep (/swiːp/)
quét -
sweet (/swiːt/)
ngọt -
swim (/swɪm/)
bơi -
swimming (/ˈswɪmɪŋ/)
bơi lội -
switch (/swɪtʃ/)
công tắc -
symbol (/ˈsɪmbl/)
biểu tượng -
sympathy (/ˈsɪmpəθi/)
sự đồng cảm -
symptom (/ˈsɪmptəm/)
triệu chứng -
system (/ˈsɪstəm/)
hệ thống -
t-shirt (/ˈtiː ʃɜːt/)
áo thun -
table (/ˈteɪbl/)
bàn -
tablet (/ˈtæblət/)
viên thuốc -
tail (/teɪl/)
đuôi -
take (/teɪk/)
lấy -
tale (/teɪl/)
câu chuyện -
talent (/ˈtælənt/)
tài năng -
talented (/ˈtæləntɪd/)
có tài năng -
talk (/tɔːk/)
nói chuyện -
tall (/tɔːl/)
cao -
tank (/tæŋk/)
xe tăng -
tape (/teɪp/)
băng dính -
target (/ˈtɑːɡɪt/)
mục tiêu -
task (/tɑːsk/)
nhiệm vụ -
taste (/teɪst/)
nếm -
tax (/tæks/)
thuế -
taxi (/ˈtæksi/)
Taxi -
tea (/tiː/)
trà -
teach (/tiːtʃ/)
dạy bảo -
teacher (/ˈtiːtʃə(r)/)
giáo viên -
teaching (/ˈtiːtʃɪŋ/)
giảng dạy -
team (/tiːm/)
đội -
tear (/teə(r)/)
xé -
technical (/ˈteknɪkl/)
kỹ thuật -
technique (/tekˈniːk/)
kỹ thuật -
technology (/tekˈnɒlədʒi/)
công nghệ -
teenage (/ˈtiːneɪdʒ/)
tuổi thiếu niên -
teenager (/ˈtiːneɪdʒə(r)/)
thiếu niên -
telephone (/ˈtelɪfəʊn/)
điện thoại -
television (/ˈtelɪvɪʒn/)
tivi -
tell (/tel/)
kể -
temperature (/ˈtemprətʃə(r)/)
nhiệt độ -
temporary (/ˈtemprəri/)
tạm thời -
ten (/ten/)
mười -
tend (/tend/)
có khuynh hướng -
tennis (/ˈtenɪs/)
quần vợt -
tent (/tent/)
lều -
term (/tɜːm/)
thuật ngữ -
terrible (/ˈterəbl/)
kinh khủng -
test (/test/)
Bài kiểm tra -
text (/tekst/)
chữ -
than (/ðən/)
hơn -
thank (/θæŋk/)
cám ơn -
thanks (/θæŋks/)
Cảm ơn -
that (/ðæt/)
cái đó -
the (/ðə/)
cái -
theatre (/ˈθɪətə(r)/)
nhà hát -
their (/ðeə(r)/)
của họ -
theirs (/ðeəz/)
của họ -
them (/ðəm/)
họ -
theme (/θiːm/)
chủ đề -
themselves (/ðəmˈselvz/)
chính họ -
then (/ðen/)
sau đó -
theory (/ˈθɪəri/)
lý thuyết -
therapy (/ˈθerəpi/)
liệu pháp -
there (/ðeə(r)/)
ở đó -
therefore (/ˈðeəfɔː(r)/)
Vì vậy -
they (/ðeɪ/)
họ -
thick (/θɪk/)
dày -
thief (/θiːf/)
kẻ trộm -
thin (/θɪn/)
gầy -
thing (/θɪŋ/)
điều -
think (/θɪŋk/)
nghĩ -
thinking (/ˈθɪŋkɪŋ/)
suy nghĩ -
third (/θɜːd/)
thứ ba -
thirsty (/ˈθɜːsti/)
khát -
thirteen (/ˌθɜːˈtiːn/)
mười ba -
thirty (/ˈθɜːti/)
ba mươi -
this (/ðɪs/)
cái này -
though (/ðəʊ/)
mặc dù -
thought (/θɔːt/)
nghĩ -
thousand (/ˈθaʊznd/)
ngàn -
threat (/θret/)
mối đe dọa -
threaten (/ˈθretn/)
hăm dọa -
three (/θriː/)
ba -
throat (/θrəʊt/)
họng -
through (/θruː/)
bởi vì -
throughout (/θruːˈaʊt/)
khắp -
throw (/θrəʊ/)
ném -
thursday (/ˈθɜːzdeɪ/)
thứ năm -
thus (/ðʌs/)
do đó -
ticket (/ˈtɪkɪt/)
vé -
tidy (/ˈtaɪdi/)
ngăn nắp -
tie (/taɪ/)
cà vạt -
tight (/taɪt/)
chặt -
till (/tɪl/)
ĐẾN -
time (/taɪm/)
thời gian -
tin (/tɪn/)
tin -
tiny (/ˈtaɪni/)
nhỏ xíu -
tip (/tɪp/)
mẹo -
tired (/ˈtaɪəd/)
mệt -
title (/ˈtaɪtl/)
tiêu đề -
to (/tə/)
ĐẾN -
today (/təˈdeɪ/)
Hôm nay -
toe (/təʊ/)
sau đó -
together (/təˈɡeðə(r)/)
cùng nhau -
toilet (/ˈtɔɪlət/)
nhà vệ sinh -
tomato (/təˈmɑːtəʊ/)
cà chua -
tomorrow (/təˈmɒrəʊ/)
Ngày mai -
tone (/təʊn/)
giọng điệu -
tongue (/tʌŋ/)
lưỡi -
tonight (/təˈnaɪt/)
tối nay -
too (/tuː/)
cũng vậy -
tool (/tuːl/)
dụng cụ -
tooth (/tuːθ/)
răng -
top (/tɒp/)
đứng đầu -
topic (/ˈtɒpɪk/)
đề tài -
total (/ˈtəʊtl/)
tổng cộng -
totally (/ˈtəʊtəli/)
hoàn toàn -
touch (/tʌtʃ/)
chạm -
tough (/tʌf/)
khó -
tour (/tʊə(r)/)
chuyến du lịch -
tourism (/ˈtʊərɪzəm/)
du lịch -
tourist (/ˈtʊərɪst/)
du khách -
towards (/təˈwɔːdz/)
đối với -
towel (/ˈtaʊəl/)
cái khăn lau -
tower (/ˈtaʊə(r)/)
tháp -
town (/taʊn/)
thị trấn -
toy (/tɔɪ/)
đồ chơi -
track (/træk/)
theo dõi -
trade (/treɪd/)
buôn bán -
tradition (/trəˈdɪʃn/)
truyền thống -
traditional (/trəˈdɪʃənl/)
truyền thống -
traffic (/ˈtræfɪk/)
giao thông -
train (/treɪn/)
xe lửa -
trainer (/ˈtreɪnə(r)/)
huấn luyện viên -
training (/ˈtreɪnɪŋ/)
đào tạo -
transfer (/trænsˈfɜː(r)/)
chuyển khoản -
transform (/trænsˈfɔːm/)
biến đổi -
transition (/trænˈzɪʃn/)
chuyển tiếp -
translate (/trænzˈleɪt/)
dịch -
translation (/trænzˈleɪʃn/)
dịch thuật -
transport (/trænˈspɔːt/)
chuyên chở -
travel (/ˈtrævl/)
du lịch -
traveller (/ˈtrævələ(r)/)
người du lịch -
treat (/triːt/)
đối xử -
treatment (/ˈtriːtmənt/)
sự đối đãi -
tree (/triː/)
cây -
trend (/trend/)
xu hướng -
trial (/ˈtraɪəl/)
sự thử nghiệm -
trick (/trɪk/)
lừa -
trip (/trɪp/)
chuyến đi -
tropical (/ˈtrɒpɪkl/)
nhiệt đới -
trouble (/ˈtrʌbl/)
rắc rối -
trousers (/ˈtraʊzəz/)
quần dài -
truck (/trʌk/)
xe tải -
true (/truː/)
ĐÚNG VẬY -
truly (/ˈtruːli/)
thực sự -
trust (/trʌst/)
lòng tin -
truth (/truːθ/)
sự thật -
try (/traɪ/)
thử -
tube (/tjuːb/)
ống -
tuesday (/ˈtjuːzdeɪ/)
Thứ ba -
tune (/tjuːn/)
giai điệu -
tunnel (/ˈtʌnl/)
đường hầm -
turn (/tɜːn/)
xoay -
tv (/ˌtiː ˈviː/)
TV -
twelve (/twelv/)
mười hai -
twenty (/ˈtwenti/)
hai mươi -
twice (/twaɪs/)
hai lần -
twin (/twɪn/)
sinh đôi -
two (/tuː/)
hai -
type (/taɪp/)
kiểu -
typical (/ˈtɪpɪkl/)
đặc trưng -
typically (/ˈtɪpɪkli/)
tiêu biểu -
tyre (/ˈtaɪə(r)/)
CỦA HỌ -
ugly (/ˈʌɡli/)
xấu xí -
ultimately (/ˈʌltɪmətli/)
cuối cùng -
umbrella (/ʌmˈbrelə/)
Chiếc ô -
unable (/ʌnˈeɪbl/)
không thể -
uncle (/ˈʌŋkl/)
chú -
uncomfortable (/ʌnˈkʌmftəbl/)
không thoải mái -
unconscious (/ʌnˈkɒnʃəs/)
vô thức -
under (/ˈʌndə(r)/)
dưới -
underground (/ˌʌndəˈɡraʊnd/)
bí mật -
understand (/ˌʌndəˈstænd/)
hiểu -
understanding (/ˌʌndəˈstændɪŋ/)
hiểu biết -
underwear (/ˈʌndəweə(r)/)
đồ lót -
unemployed (/ˌʌnɪmˈplɔɪd/)
thất nghiệp -
unemployment (/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/)
nạn thất nghiệp -
unexpected (/ˌʌnɪkˈspektɪd/)
không ngờ tới -
unfair (/ˌʌnˈfeə(r)/)
không công bằng -
unfortunately (/ʌnˈfɔːtʃənətli/)
Không may -
unhappy (/ʌnˈhæpi/)
không vui -
uniform (/ˈjuːnɪfɔːm/)
đồng phục -
union (/ˈjuːniən/)
liên minh -
unique (/juˈniːk/)
độc nhất -
unit (/ˈjuːnɪt/)
đơn vị -
united (/juˈnaɪtɪd/)
thống nhất -
universe (/ˈjuːnɪvɜːs/)
vũ trụ -
university (/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/)
trường đại học -
unknown (/ˌʌnˈnəʊn/)
không rõ -
unless (/ənˈles/)
Trừ khi -
unlike (/ˌʌnˈlaɪk/)
không giống nhau -
unlikely (/ʌnˈlaɪkli/)
không có khả năng -
unnecessary (/ʌnˈnesəsəri/)
không cần thiết -
unpleasant (/ʌnˈpleznt/)
khó chịu -
until (/ənˈtɪl/)
cho đến khi -
unusual (/ʌnˈjuːʒuəl/)
bất thường -
up (/ʌp/)
hướng lên -
update (/ˌʌpˈdeɪt/)
cập nhật -
upon (/əˈpɒn/)
trên -
upper (/ˈʌpə(r)/)
phía trên -
upset (/ʌpˈset/)
buồn bã -
upstairs (/ˌʌpˈsteəz/)
trên lầu -
upwards (/ˈʌpwədz/)
hướng lên trên -
urban (/ˈɜːbən/)
đô thị -
urge (/ɜːdʒ/)
thúc giục -
us (/əs/)
chúng ta -
use (/juːz/)
sử dụng -
used (/juːst/)
đã sử dụng -
used to (/ˈjuːst tə/)
đã từng dùng -
useful (/ˈjuːsfl/)
hữu ích -
user (/ˈjuːzə(r)/)
người sử dụng -
usual (/ˈjuːʒuəl/)
thường -
usually (/ˈjuːʒuəli/)
thường xuyên -
vacation (/veɪˈkeɪʃn/)
kì nghỉ -
valley (/ˈvæli/)
thung lũng -
valuable (/ˈvæljuəbl/)
có giá trị lớn -
value (/ˈvæljuː/)
giá trị -
van (/væn/)
qua -
variety (/vəˈraɪəti/)
đa dạng -
various (/ˈveəriəs/)
nhiều -
vary (/ˈveəri/)
thay đổi -
vast (/vɑːst/)
rộng lớn -
vegetable (/ˈvedʒtəbl/)
rau quả -
vehicle (/ˈviːəkl/)
phương tiện giao thông -
venue (/ˈvenjuː/)
địa điểm -
version (/ˈvɜːʃn/)
phiên bản -
very (/ˈveri/)
rất -
via (/ˈvaɪə/)
thông qua -
victim (/ˈvɪktɪm/)
nạn nhân -
victory (/ˈvɪktəri/)
chiến thắng -
video (/ˈvɪdiəʊ/)
băng hình -
view (/vjuː/)
xem -
viewer (/ˈvjuːə(r)/)
người xem -
village (/ˈvɪlɪdʒ/)
làng bản -
violence (/ˈvaɪələns/)
bạo lực -
violent (/ˈvaɪələnt/)
hung bạo -
virtual (/ˈvɜːtʃuəl/)
ảo -
virus (/ˈvaɪrəs/)
vi-rút -
vision (/ˈvɪʒn/)
tầm nhìn -
visit (/ˈvɪzɪt/)
thăm nom -
visitor (/ˈvɪzɪtə(r)/)
khách viếng thăm -
visual (/ˈvɪʒuəl/)
thị giác -
vital (/ˈvaɪtl/)
thiết yếu -
vitamin (/ˈvɪtəmɪn/)
vitamin -
voice (/vɔɪs/)
tiếng nói -
volume (/ˈvɒljuːm/)
âm lượng -
volunteer (/ˌvɒlənˈtɪə(r)/)
tình nguyện viên -
vote (/vəʊt/)
bỏ phiếu -
wage (/weɪdʒ/)
tiền công -
wait (/weɪt/)
Chờ đợi -
waiter (/ˈweɪtə(r)/)
phục vụ nam -
wake (/weɪk/)
thức dậy -
walk (/wɔːk/)
đi bộ -
wall (/wɔːl/)
tường -
want (/wɒnt/)
muốn -
war (/wɔː(r)/)
chiến tranh -
warm (/wɔːm/)
ấm -
warn (/wɔːn/)
cảnh báo -
warning (/ˈwɔːnɪŋ/)
cảnh báo -
wash (/wɒʃ/)
rửa -
washing (/ˈwɒʃɪŋ/)
rửa -
waste (/weɪst/)
rác thải -
watch (/wɒtʃ/)
đồng hồ -
water (/ˈwɔːtə(r)/)
Nước -
wave (/weɪv/)
sóng -
way (/weɪ/)
đường -
we (/wi/)
chúng tôi -
weak (/wiːk/)
yếu đuối -
weakness (/ˈwiːknəs/)
sự yếu đuối -
wealth (/welθ/)
sự giàu có -
wealthy (/ˈwelθi/)
giàu có -
weapon (/ˈwepən/)
vũ khí -
wear (/weə(r)/)
mặc -
weather (/ˈweðə(r)/)
thời tiết -
web (/web/)
mạng lưới -
website (/ˈwebsaɪt/)
trang web -
wedding (/ˈwedɪŋ/)
lễ cưới -
wednesday (/ˈwenzdeɪ/)
Thứ Tư -
week (/wiːk/)
tuần -
weekend (/ˌwiːkˈend/)
ngày cuối tuần -
weigh (/weɪ/)
cân -
weight (/weɪt/)
cân nặng -
welcome (/ˈwelkəm/)
Chào mừng -
well (/wel/)
Tốt -
west (/west/)
phía tây -
western (/ˈwestən/)
miền tây -
wet (/wet/)
ướt -
what (/wɒt/)
Gì -
whatever (/wɒtˈevə(r)/)
bất cứ điều gì -
wheel (/wiːl/)
bánh xe -
when (/wen/)
khi -
whenever (/wenˈevə(r)/)
bất cứ khi nào -
where (/weə(r)/)
Ở đâu -
whereas (/ˌweərˈæz/)
trong khi -
wherever (/weərˈevə(r)/)
bất cứ nơi nào -
whether (/ˈweðə(r)/)
liệu -
which (/wɪtʃ/)
cái mà -
while (/waɪl/)
trong khi -
whisper (/ˈwɪspə(r)/)
thì thầm -
white (/waɪt/)
trắng -
who (/huː/)
Ai -
whole (/həʊl/)
trọn -
whom (/huːm/)
ai -
whose (/huːz/)
của ai -
why (/waɪ/)
Tại sao -
wide (/waɪd/)
rộng -
widely (/ˈwaɪdli/)
rộng rãi -
wife (/waɪf/)
vợ -
wild (/waɪld/)
hoang dã -
wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/)
động vật hoang dã -
will (/wɪl/)
sẽ -
willing (/ˈwɪlɪŋ/)
sẵn sàng -
win (/wɪn/)
thắng -
wind (/waɪnd/)
gió -
window (/ˈwɪndəʊ/)
cửa sổ -
wine (/waɪn/)
rượu -
wing (/wɪŋ/)
cánh -
winner (/ˈwɪnə(r)/)
người chiến thắng -
winter (/ˈwɪntə(r)/)
mùa đông -
wire (/ˈwaɪə(r)/)
dây điện -
wise (/waɪz/)
khôn ngoan -
wish (/wɪʃ/)
ước -
with (/wɪð/)
với -
within (/wɪˈðɪn/)
ở trong -
without (/wɪˈðaʊt/)
không có -
witness (/ˈwɪtnəs/)
nhân chứng -
woman (/ˈwʊmən/)
đàn bà -
wonder (/ˈwʌndə(r)/)
thắc mắc -
wonderful (/ˈwʌndəfl/)
tuyệt vời -
wood (/wʊd/)
gỗ -
wooden (/ˈwʊdn/)
bằng gỗ -
wool (/wʊl/)
len -
word (/wɜːd/)
từ -
work (/wɜːk/)
công việc -
worker (/ˈwɜːkə(r)/)
công nhân -
working (/ˈwɜːkɪŋ/)
đang làm việc -
world (/wɜːld/)
thế giới -
worldwide (/ˌwɜːldˈwaɪd/)
trên toàn thế giới -
worried (/ˈwʌrid/)
lo lắng -
worry (/ˈwʌri/)
lo lắng -
worse (/wɜːs/)
tệ hơn -
worst (/wɜːst/)
tồi tệ nhất -
worth (/wɜːθ/)
đáng giá -
would (/wʊd/)
sẽ -
wound (/wuːnd/)
vết thương -
wow (/waʊ/)
Ồ -
wrap (/ræp/)
bọc -
write (/raɪt/)
viết -
writer (/ˈraɪtə(r)/)
nhà văn -
writing (/ˈraɪtɪŋ/)
viết -
written (/ˈrɪtn/)
được viết -
wrong (/rɒŋ/)
sai -
yard (/jɑːd/)
sân -
yeah (/jeə/)
vâng -
year (/jɪə(r)/)
năm -
yellow (/ˈjeləʊ/)
màu vàng -
yes (/jes/)
Đúng -
yesterday (/ˈjestədeɪ/)
Hôm qua -
yet (/jet/)
chưa -
you (/ju/)
Bạn -
young (/jʌŋ/)
trẻ -
your (/jɔː(r)/)
của bạn -
yours (/jɔːz/)
của bạn -
yourself (/jɔːˈself/)
bản thân bạn -
youth (/juːθ/)
thiếu niên -
zero (/ˈzɪərəʊ/)
số không -
zone (/zəʊn/)
vùng
Anh / Tiếng Việt | Âm thanh | Level |
---|---|---|
a (indefinite article) Một |
UK
/ə/
US /ə/ |
A1 |
abandon (verb) bỏ rơi |
UK
/əˈbændən/
US /əˈbændən/ |
B2 |
ability (noun) khả năng |
UK
/əˈbɪləti/
US /əˈbɪləti/ |
A2 |
able (adjective) có thể |
UK
/ˈeɪbl/
US /ˈeɪbl/ |
A2 |
about (preposition) Về |
UK
/əˈbaʊt/
US /əˈbaʊt/ |
A1 |
above (preposition) bên trên |
UK
/əˈbʌv/
US /əˈbʌv/ |
A1 |
abroad (adverb) ở nước ngoài |
UK
/əˈbrɔːd/
US /əˈbrɔːd/ |
A2 |
absolute (adjective) tuyệt đối |
UK
/ˈæbsəluːt/
US /ˈæbsəluːt/ |
B2 |
absolutely (adverb) tuyệt đối |
UK
/ˈæbsəluːtli/
US /ˈæbsəluːtli/ |
B1 |
academic (noun) học thuật |
UK
/ˌækəˈdemɪk/
US /ˌækəˈdemɪk/ |
B2 |
accept (verb) chấp nhận |
UK
/əkˈsept/
US /əkˈsept/ |
A2 |
acceptable (adjective) chấp nhận được |
UK
/əkˈseptəbl/
US /əkˈseptəbl/ |
B2 |
access (verb) truy cập |
UK
/ˈækses/
US /ˈækses/ |
B1 |
accident (noun) tai nạn |
UK
/ˈæksɪdənt/
US /ˈæksɪdənt/ |
A2 |
accommodation (noun) chỗ ở |
UK
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
US /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ |
B1 |
accompany (verb) đi cùng |
UK
/əˈkʌmpəni/
US /əˈkʌmpəni/ |
B2 |
according to (preposition) theo |
UK
/əˈkɔːdɪŋ tə/
US /əˈkɔːrdɪŋ tə/ |
A2 |
account (verb) tài khoản |
UK
/əˈkaʊnt/
US /əˈkaʊnt/ |
B2 |
accurate (adjective) chính xác |
UK
/ˈækjərət/
US /ˈækjərət/ |
B2 |
accuse (verb) buộc tội |
UK
/əˈkjuːz/
US /əˈkjuːz/ |
B2 |
achieve (verb) đạt được |
UK
/əˈtʃiːv/
US /əˈtʃiːv/ |
A2 |
achievement (noun) thành tích |
UK
/əˈtʃiːvmənt/
US /əˈtʃiːvmənt/ |
B1 |
acknowledge (verb) thừa nhận |
UK
/əkˈnɒlɪdʒ/
US /əkˈnɑːlɪdʒ/ |
B2 |
acquire (verb) giành được |
UK
/əˈkwaɪə(r)/
US /əˈkwaɪər/ |
B2 |
across (preposition) sang |
UK
/əˈkrɒs/
US /əˈkrɔːs/ |
A1 |
act (verb) hành động |
UK
/ækt/
US /ækt/ |
A2 |
action (noun) hoạt động |
UK
/ˈækʃn/
US /ˈækʃn/ |
A1 |
active (adjective) tích cực |
UK
/ˈæktɪv/
US /ˈæktɪv/ |
A2 |
activity (noun) hoạt động |
UK
/ækˈtɪvəti/
US /ækˈtɪvəti/ |
A1 |
actor (noun) diễn viên |
UK
/ˈæktə(r)/
US /ˈæktər/ |
A1 |
actress (noun) nữ diễn viên |
UK
/ˈæktrəs/
US /ˈæktrəs/ |
A1 |
actual (adjective) thật sự |
UK
/ˈæktʃuəl/
US /ˈæktʃuəl/ |
B2 |
actually (adverb) Thực ra |
UK
/ˈæktʃuəli/
US /ˈæktʃuəli/ |
A2 |
ad (noun) quảng cáo |
UK
/æd/
US /æd/ |
B1 |
adapt (verb) thích nghi |
UK
/əˈdæpt/
US /əˈdæpt/ |
B2 |
add (verb) thêm vào |
UK
/æd/
US /æd/ |
A1 |
addition (noun) phép cộng |
UK
/əˈdɪʃn/
US /əˈdɪʃn/ |
B1 |
additional (adjective) thêm vào |
UK
/əˈdɪʃənl/
US /əˈdɪʃənl/ |
B2 |
address (verb) Địa chỉ |
UK
/əˈdres/
US /əˈdres/ |
B2 |
administration (noun) sự quản lý |
UK
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
US /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ |
B2 |
admire (verb) ngưỡng mộ |
UK
/ədˈmaɪə(r)/
US /ədˈmaɪər/ |
B1 |
admit (verb) thừa nhận |
UK
/ədˈmɪt/
US /ədˈmɪt/ |
B1 |
adopt (verb) nhận nuôi |
UK
/əˈdɒpt/
US /əˈdɑːpt/ |
B2 |
adult (noun) người lớn |
UK
/ˈædʌlt/
US /əˈdʌlt/ |
A1 |
advance (verb) nâng cao |
UK
/ədˈvɑːns/
US /ədˈvæns/ |
B2 |
advanced (adjective) trình độ cao |
UK
/ədˈvɑːnst/
US /ədˈvænst/ |
B1 |
advantage (noun) lợi thế |
UK
/ədˈvɑːntɪdʒ/
US /ədˈvæntɪdʒ/ |
A2 |
adventure (noun) cuộc phiêu lưu |
UK
/ədˈventʃə(r)/
US /ədˈventʃər/ |
A2 |
advertise (verb) quảng cáo |
UK
/ˈædvətaɪz/
US /ˈædvərtaɪz/ |
A2 |
advertisement (noun) quảng cáo |
UK
/ədˈvɜːtɪsmənt/
US /ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
A2 |
advertising (noun) quảng cáo |
UK
/ˈædvətaɪzɪŋ/
US /ˈædvərtaɪzɪŋ/ |
A2 |
advice (noun) khuyên bảo |
UK
/ədˈvaɪs/
US /ədˈvaɪs/ |
A1 |
advise (verb) khuyên nhủ |
UK
/ədˈvaɪz/
US /ədˈvaɪz/ |
B1 |
affair (noun) chuyện tình |
UK
/əˈfeə(r)/
US /əˈfer/ |
B2 |
affect (verb) ảnh hưởng |
UK
/əˈfekt/
US /əˈfekt/ |
A2 |
afford (verb) đủ khả năng |
UK
/əˈfɔːd/
US /əˈfɔːrd/ |
B1 |
afraid (adjective) sợ |
UK
/əˈfreɪd/
US /əˈfreɪd/ |
A1 |
after (preposition) sau đó |
UK
/ˈɑːftə(r)/
US /ˈæftər/ |
A1 |
afternoon (noun) buổi chiều |
UK
/ˌɑːftəˈnuːn/
US /ˌæftərˈnuːn/ |
A1 |
afterwards (adverb) sau đó |
UK
/ˈɑːftəwədz/
US /ˈæftərwərdz/ |
B2 |
again (adverb) lại |
UK
/əˈɡen/
US /əˈɡen/ |
A1 |
against (preposition) chống lại |
UK
/əˈɡenst/
US /əˈɡenst/ |
A2 |
age (verb) tuổi |
UK
/eɪdʒ/
US /eɪdʒ/ |
B1 |
aged (adjective) già |
UK
/eɪdʒd/
US /eɪdʒd/ |
B1 |
agency (noun) hãng |
UK
/ˈeɪdʒənsi/
US /ˈeɪdʒənsi/ |
B2 |
agenda (noun) chương trình nghị sự |
UK
/əˈdʒendə/
US /əˈdʒendə/ |
B2 |
agent (noun) đại lý |
UK
/ˈeɪdʒənt/
US /ˈeɪdʒənt/ |
B1 |
aggressive (adjective) hung dữ |
UK
/əˈɡresɪv/
US /əˈɡresɪv/ |
B2 |
ago (adverb) trước kia |
UK
/əˈɡəʊ/
US /əˈɡəʊ/ |
A1 |
agree (verb) đồng ý |
UK
/əˈɡriː/
US /əˈɡriː/ |
A1 |
agreement (noun) hiệp định |
UK
/əˈɡriːmənt/
US /əˈɡriːmənt/ |
B1 |
ah (exclamation) à |
UK
/ɑː/
US /ɑː/ |
A2 |
ahead (adverb) phía trước |
UK
/əˈhed/
US /əˈhed/ |
B1 |
aid (verb) sự giúp đỡ |
UK
/eɪd/
US /eɪd/ |
B2 |
aim (verb) mục tiêu |
UK
/eɪm/
US /eɪm/ |
B1 |
air (noun) không khí |
UK
/eə(r)/
US /er/ |
A1 |
aircraft (noun) phi cơ |
UK
/ˈeəkrɑːft/
US /ˈerkræft/ |
B2 |
airline (noun) hãng hàng không |
UK
/ˈeəlaɪn/
US /ˈerlaɪn/ |
A2 |
airport (noun) sân bay |
UK
/ˈeəpɔːt/
US /ˈerpɔːrt/ |
A1 |
alarm (verb) báo thức |
UK
/əˈlɑːm/
US /əˈlɑːrm/ |
B2 |
album (noun) album |
UK
/ˈælbəm/
US /ˈælbəm/ |
B1 |
alcohol (noun) rượu bia |
UK
/ˈælkəhɒl/
US /ˈælkəhɔːl/ |
B1 |
alcoholic (adjective) có cồn |
UK
/ˌælkəˈhɒlɪk/
US /ˌælkəˈhɑːlɪk/ |
B1 |
alive (adjective) còn sống |
UK
/əˈlaɪv/
US /əˈlaɪv/ |
A2 |
all (pronoun) tất cả |
UK
/ɔːl/
US /ɔːl/ |
A1 |
all right (exclamation) được rồi |
UK
/ɔːl ˈraɪt/
US /ɔːl ˈraɪt/ |
A2 |
allow (verb) cho phép |
UK
/əˈlaʊ/
US /əˈlaʊ/ |
A2 |
almost (adverb) hầu hết |
UK
/ˈɔːlməʊst/
US /ˈɔːlməʊst/ |
A2 |
alone (adjective, adverb) một mình |
UK
/əˈləʊn/
US /əˈləʊn/ |
A2 |
along (preposition) dọc theo |
UK
/əˈlɒŋ/
US /əˈlɔːŋ/ |
A2 |
already (adverb) đã |
UK
/ɔːlˈredi/
US /ɔːlˈredi/ |
A2 |
also (adverb) Mà còn |
UK
/ˈɔːlsəʊ/
US /ˈɔːlsəʊ/ |
A1 |
alter (verb) thay đổi |
UK
/ˈɔːltə(r)/
US /ˈɔːltər/ |
B2 |
alternative (noun) thay thế |
UK
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
US /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ |
A2 |
although (conjunction) mặc dù |
UK
/ɔːlˈðəʊ/
US /ɔːlˈðəʊ/ |
A2 |
always (adverb) luôn luôn |
UK
/ˈɔːlweɪz/
US /ˈɔːlweɪz/ |
A1 |
amazed (adjective) ngạc nhiên |
UK
/əˈmeɪzd/
US /əˈmeɪzd/ |
B1 |
amazing (adjective) tuyệt vời |
UK
/əˈmeɪzɪŋ/
US /əˈmeɪzɪŋ/ |
A1 |
ambition (noun) tham vọng |
UK
/æmˈbɪʃn/
US /æmˈbɪʃn/ |
B1 |
ambitious (adjective) tham vọng |
UK
/æmˈbɪʃəs/
US /æmˈbɪʃəs/ |
B1 |
among (preposition) giữa |
UK
/əˈmʌŋ/
US /əˈmʌŋ/ |
A2 |
amount (verb) số lượng |
UK
/əˈmaʊnt/
US /əˈmaʊnt/ |
B2 |
analyse (verb) phân tích |
UK
/ˈænəlaɪz/
US /ˈænəlaɪz/ |
B1 |
analysis (noun) Phân tích |
UK
/əˈnæləsɪs/
US /əˈnæləsɪs/ |
B1 |
ancient (adjective) cổ đại |
UK
/ˈeɪnʃənt/
US /ˈeɪnʃənt/ |
A2 |
and (conjunction) Và |
UK
/ənd/
US /ənd/ |
A1 |
anger (noun) sự tức giận |
UK
/ˈæŋɡə(r)/
US /ˈæŋɡər/ |
B2 |
angle (noun) góc |
UK
/ˈæŋɡl/
US /ˈæŋɡl/ |
B2 |
angry (adjective) tức giận |
UK
/ˈæŋɡri/
US /ˈæŋɡri/ |
A1 |
animal (noun) động vật |
UK
/ˈænɪml/
US /ˈænɪml/ |
A1 |
ankle (noun) mắt cá chân |
UK
/ˈæŋkl/
US /ˈæŋkl/ |
A2 |
anniversary (noun) dịp kỉ niệm |
UK
/ˌænɪˈvɜːsəri/
US /ˌænɪˈvɜːrsəri/ |
B2 |
announce (verb) thông báo |
UK
/əˈnaʊns/
US /əˈnaʊns/ |
B1 |
announcement (noun) thông báo |
UK
/əˈnaʊnsmənt/
US /əˈnaʊnsmənt/ |
B1 |
annoy (verb) làm phiền |
UK
/əˈnɔɪ/
US /əˈnɔɪ/ |
B1 |
annoyed (adjective) khó chịu |
UK
/əˈnɔɪd/
US /əˈnɔɪd/ |
B1 |
annoying (adjective) khó chịu |
UK
/əˈnɔɪɪŋ/
US /əˈnɔɪɪŋ/ |
B1 |
annual (adjective) hàng năm |
UK
/ˈænjuəl/
US /ˈænjuəl/ |
B2 |
another (determiner, pronoun) khác |
UK
/əˈnʌðə(r)/
US /əˈnʌðər/ |
A1 |
answer (verb) trả lời |
UK
/ˈɑːnsə(r)/
US /ˈænsər/ |
A1 |
anxious (adjective) lo lắng |
UK
/ˈæŋkʃəs/
US /ˈæŋkʃəs/ |
B2 |
any (pronoun) bất kì |
UK
/ˈeni/
US /ˈeni/ |
A1 |
any more (adverb) bất kỳ nữa |
UK
/ˌeni ˈmɔː(r)/
US /ˌeni ˈmɔːr/ |
A2 |
anybody (pronoun) bất cứ ai |
UK
/ˈenibɒdi/
US /ˈenibɑːdi/ |
A2 |
anyone (pronoun) bất cứ ai |
UK
/ˈeniwʌn/
US /ˈeniwʌn/ |
A1 |
anything (pronoun) bất cứ điều gì |
UK
/ˈeniθɪŋ/
US /ˈeniθɪŋ/ |
A1 |
anyway (adverb) Dẫu sao thì |
UK
/ˈeniweɪ/
US /ˈeniweɪ/ |
A2 |
anywhere (pronoun) bất cứ nơi nào |
UK
/ˈeniweə(r)/
US /ˈeniwer/ |
A2 |
apart (adverb) riêng biệt |
UK
/əˈpɑːt/
US /əˈpɑːrt/ |
B1 |
apartment (noun) căn hộ |
UK
/əˈpɑːtmənt/
US /əˈpɑːrtmənt/ |
A1 |
apologize (verb) xin lỗi |
UK
/əˈpɒlədʒaɪz/
US /əˈpɑːlədʒaɪz/ |
B1 |
app (noun) ứng dụng |
UK
/æp/
US /æp/ |
A2 |
apparent (adjective) rõ ràng |
UK
/əˈpærənt/
US /əˈpærənt/ |
B2 |
apparently (adverb) rõ ràng |
UK
/əˈpærəntli/
US /əˈpærəntli/ |
B2 |
appeal (verb) bắt mắt |
UK
/əˈpiːl/
US /əˈpiːl/ |
B2 |
appear (verb) xuất hiện |
UK
/əˈpɪə(r)/
US /əˈpɪr/ |
A2 |
appearance (noun) vẻ bề ngoài |
UK
/əˈpɪərəns/
US /əˈpɪrəns/ |
A2 |
apple (noun) quả táo |
UK
/ˈæpl/
US /ˈæpl/ |
A1 |
application (noun) ứng dụng |
UK
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
US /ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
B1 |
apply (verb) áp dụng |
UK
/əˈplaɪ/
US /əˈplaɪ/ |
A2 |
appointment (noun) cuộc hẹn |
UK
/əˈpɔɪntmənt/
US /əˈpɔɪntmənt/ |
B1 |
appreciate (verb) đánh giá |
UK
/əˈpriːʃieɪt/
US /əˈpriːʃieɪt/ |
B1 |
approach (verb) tiếp cận |
UK
/əˈprəʊtʃ/
US /əˈprəʊtʃ/ |
B2 |
appropriate (adjective) phù hợp |
UK
/əˈprəʊpriət/
US /əˈprəʊpriət/ |
B2 |
approval (noun) sự chấp thuận |
UK
/əˈpruːvl/
US /əˈpruːvl/ |
B2 |
approve (verb) chấp thuận |
UK
/əˈpruːv/
US /əˈpruːv/ |
B2 |
approximately (adverb) khoảng |
UK
/əˈprɒksɪmətli/
US /əˈprɑːksɪmətli/ |
B1 |
april (noun) tháng tư |
UK
/ˈeɪprəl/
US /ˈeɪprəl/ |
A1 |
architect (noun) kiến trúc sư |
UK
/ˈɑːkɪtekt/
US /ˈɑːrkɪtekt/ |
A2 |
architecture (noun) ngành kiến trúc |
UK
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
US /ˈɑːrkɪtektʃər/ |
A2 |
area (noun) khu vực |
UK
/ˈeəriə/
US /ˈeriə/ |
A1 |
argue (verb) tranh cãi |
UK
/ˈɑːɡjuː/
US /ˈɑːrɡjuː/ |
A2 |
argument (noun) lý lẽ |
UK
/ˈɑːɡjumənt/
US /ˈɑːrɡjumənt/ |
A2 |
arise (verb) nảy sinh |
UK
/əˈraɪz/
US /əˈraɪz/ |
B2 |
arm (verb) cánh tay |
UK
/ɑːm/
US /ɑːrm/ |
C1 |
armed (adjective) có vũ trang |
UK
/ɑːmd/
US /ɑːrmd/ |
B2 |
arms (noun) cánh tay |
UK
/ɑːmz/
US /ɑːrmz/ |
B2 |
army (noun) quân đội |
UK
/ˈɑːmi/
US /ˈɑːrmi/ |
A2 |
around (preposition) xung quanh |
UK
/əˈraʊnd/
US /əˈraʊnd/ |
A1 |
arrange (verb) sắp xếp |
UK
/əˈreɪndʒ/
US /əˈreɪndʒ/ |
A2 |
arrangement (noun) sắp xếp |
UK
/əˈreɪndʒmənt/
US /əˈreɪndʒmənt/ |
A2 |
arrest (verb) bắt giữ |
UK
/əˈrest/
US /əˈrest/ |
B1 |
arrival (noun) đến |
UK
/əˈraɪvl/
US /əˈraɪvl/ |
B1 |
arrive (verb) đến |
UK
/əˈraɪv/
US /əˈraɪv/ |
A1 |
art (noun) nghệ thuật |
UK
/ɑːt/
US /ɑːrt/ |
A1 |
article (noun) bài báo |
UK
/ˈɑːtɪkl/
US /ˈɑːrtɪkl/ |
A1 |
artificial (adjective) nhân tạo |
UK
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
US /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ |
B2 |
artist (noun) nghệ sĩ |
UK
/ˈɑːtɪst/
US /ˈɑːrtɪst/ |
A1 |
artistic (adjective) nghệ thuật |
UK
/ɑːˈtɪstɪk/
US /ɑːrˈtɪstɪk/ |
B2 |
as (preposition) BẰNG |
UK
/əz/
US /əz/ |
A1 |
ashamed (adjective) xấu hổ |
UK
/əˈʃeɪmd/
US /əˈʃeɪmd/ |
B2 |
ask (verb) hỏi |
UK
/ɑːsk/
US /æsk/ |
A1 |
asleep (adjective) ngủ |
UK
/əˈsliːp/
US /əˈsliːp/ |
A2 |
aspect (noun) diện mạo |
UK
/ˈæspekt/
US /ˈæspekt/ |
B2 |
assess (verb) đánh giá |
UK
/əˈses/
US /əˈses/ |
B2 |
assessment (noun) đánh giá |
UK
/əˈsesmənt/
US /əˈsesmənt/ |
B2 |
assignment (noun) phân công |
UK
/əˈsaɪnmənt/
US /əˈsaɪnmənt/ |
B1 |
assist (verb) hỗ trợ |
UK
/əˈsɪst/
US /əˈsɪst/ |
B1 |
assistant (noun) trợ lý |
UK
/əˈsɪstənt/
US /əˈsɪstənt/ |
A2 |
associate (verb) kết hợp |
UK
/əˈsəʊsieɪt/
US /əˈsəʊsieɪt/ |
B2 |
associated (adjective) có liên quan |
UK
/əˈsəʊsieɪtɪd/
US /əˈsəʊsieɪtɪd/ |
B2 |
association (noun) sự kết hợp |
UK
/əˌsəʊsiˈeɪʃn/
US /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ |
B2 |
assume (verb) cho rằng |
UK
/əˈsjuːm/
US /əˈsuːm/ |
B2 |
at (preposition) Tại |
UK
/ət/
US /ət/ |
A1 |
athlete (noun) vận động viên |
UK
/ˈæθliːt/
US /ˈæθliːt/ |
A2 |
atmosphere (noun) bầu không khí |
UK
/ˈætməsfɪə(r)/
US /ˈætməsfɪr/ |
B1 |
attach (verb) gắn |
UK
/əˈtætʃ/
US /əˈtætʃ/ |
B1 |
attack (verb) tấn công |
UK
/əˈtæk/
US /əˈtæk/ |
A2 |
attempt (verb) nỗ lực |
UK
/əˈtempt/
US /əˈtempt/ |
B2 |
attend (verb) tham gia |
UK
/əˈtend/
US /əˈtend/ |
A2 |
attention (noun) chú ý |
UK
/əˈtenʃn/
US /əˈtenʃn/ |
A2 |
attitude (noun) thái độ |
UK
/ˈætɪtjuːd/
US /ˈætɪtuːd/ |
B1 |
attract (verb) thu hút |
UK
/əˈtrækt/
US /əˈtrækt/ |
B1 |
attraction (noun) sự thu hút |
UK
/əˈtrækʃn/
US /əˈtrækʃn/ |
B1 |
attractive (adjective) hấp dẫn |
UK
/əˈtræktɪv/
US /əˈtræktɪv/ |
A2 |
audience (noun) khán giả |
UK
/ˈɔːdiəns/
US /ˈɔːdiəns/ |
A2 |
august (noun) tháng tám |
UK
/ˈɔːɡəst/
US /ˈɔːɡəst/ |
A1 |
aunt (noun) dì |
UK
/ɑːnt/
US /ænt/ |
A1 |
author (noun) tác giả |
UK
/ˈɔːθə(r)/
US /ˈɔːθər/ |
A2 |
authority (noun) thẩm quyền |
UK
/ɔːˈθɒrəti/
US /əˈθɔːrəti/ |
B1 |
autumn (noun) mùa thu |
UK
/ˈɔːtəm/
US /ˈɔːtəm/ |
A1 |
available (adjective) có sẵn |
UK
/əˈveɪləbl/
US /əˈveɪləbl/ |
A2 |
average (verb) trung bình |
UK
/ˈævərɪdʒ/
US /ˈævərɪdʒ/ |
B1 |
avoid (verb) tránh xa |
UK
/əˈvɔɪd/
US /əˈvɔɪd/ |
A2 |
award (verb) phần thưởng |
UK
/əˈwɔːd/
US /əˈwɔːrd/ |
B1 |
aware (adjective) nhận thức |
UK
/əˈweə(r)/
US /əˈwer/ |
B1 |
away (adverb) xa |
UK
/əˈweɪ/
US /əˈweɪ/ |
A1 |
awful (adjective) tồi tệ |
UK
/ˈɔːfl/
US /ˈɔːfl/ |
A2 |
baby (noun) Đứa bé |
UK
/ˈbeɪbi/
US /ˈbeɪbi/ |
A1 |
back (verb) mặt sau |
UK
/bæk/
US /bæk/ |
B2 |
background (noun) lý lịch |
UK
/ˈbækɡraʊnd/
US /ˈbækɡraʊnd/ |
A2 |
backwards (adverb) ngược lại |
UK
/ˈbækwədz/
US /ˈbækwərdz/ |
B1 |
bacteria (noun) vi khuẩn |
UK
/bækˈtɪəriə/
US /bækˈtɪriə/ |
B2 |
bad (adjective) xấu |
UK
/bæd/
US /bæd/ |
A1 |
badly (adverb) tệ lắm |
UK
/ˈbædli/
US /ˈbædli/ |
A2 |
bag (noun) cái túi |
UK
/bæɡ/
US /bæɡ/ |
A1 |
bake (verb) nướng |
UK
/beɪk/
US /beɪk/ |
B1 |
balance (verb) THĂNG BẰNG |
UK
/ˈbæləns/
US /ˈbæləns/ |
B1 |
ball (noun) quả bóng |
UK
/bɔːl/
US /bɔːl/ |
A1 |
ban (verb) cấm |
UK
/bæn/
US /bæn/ |
B1 |
banana (noun) chuối |
UK
/bəˈnɑːnə/
US /bəˈnænə/ |
A1 |
band (noun) ban nhạc |
UK
/bænd/
US /bænd/ |
A1 |
bank (noun) ngân hàng |
UK
/bæŋk/
US /bæŋk/ |
A1 |
bar (verb) thanh |
UK
/bɑː(r)/
US /bɑːr/ |
B2 |
barrier (noun) rào cản |
UK
/ˈbæriə(r)/
US /ˈbæriər/ |
B2 |
base (verb) căn cứ |
UK
/beɪs/
US /beɪs/ |
B1 |
baseball (noun) bóng chày |
UK
/ˈbeɪsbɔːl/
US /ˈbeɪsbɔːl/ |
A2 |
based (adjective) dựa trên |
UK
/beɪst/
US /beɪst/ |
A2 |
basic (adjective) nền tảng |
UK
/ˈbeɪsɪk/
US /ˈbeɪsɪk/ |
B1 |
basically (adverb) về cơ bản |
UK
/ˈbeɪsɪkli/
US /ˈbeɪsɪkli/ |
B2 |
basis (noun) cơ sở |
UK
/ˈbeɪsɪs/
US /ˈbeɪsɪs/ |
B1 |
basketball (noun) bóng rổ |
UK
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
US /ˈbæskɪtbɔːl/ |
A2 |
bath (noun) bồn tắm |
UK
/bɑːθ/
US /bæθ/ |
A1 |
bathroom (noun) phòng tắm |
UK
/ˈbɑːθruːm/
US /ˈbæθruːm/ |
A1 |
battery (noun) ắc quy |
UK
/ˈbætri/
US /ˈbætəri/ |
B1 |
battle (verb) trận đánh |
UK
/ˈbætl/
US /ˈbætl/ |
B2 |
be (auxiliary verb) là |
UK
/bi/
US /bi/ |
A1 |
beach (noun) bãi biển |
UK
/biːtʃ/
US /biːtʃ/ |
A1 |
bean (noun) đậu |
UK
/biːn/
US /biːn/ |
A2 |
bear (verb) con gấu |
UK
/beə(r)/
US /ber/ |
B2 |
beat (verb) tiết tấu |
UK
/biːt/
US /biːt/ |
A2 |
beautiful (adjective) xinh đẹp |
UK
/ˈbjuːtɪfl/
US /ˈbjuːtɪfl/ |
A1 |
beauty (noun) sắc đẹp |
UK
/ˈbjuːti/
US /ˈbjuːti/ |
B1 |
because (conjunction) bởi vì |
UK
/bɪˈkəz/
US /bɪˈkəz/ |
A1 |
become (verb) trở nên |
UK
/bɪˈkʌm/
US /bɪˈkʌm/ |
A1 |
bed (noun) giường |
UK
/bed/
US /bed/ |
A1 |
bedroom (noun) phòng ngủ |
UK
/ˈbedruːm/
US /ˈbedruːm/ |
A1 |
bee (noun) con ong |
UK
/biː/
US /biː/ |
B1 |
beef (noun) thịt bò |
UK
/biːf/
US /biːf/ |
A2 |
beer (noun) bia |
UK
/bɪə(r)/
US /bɪr/ |
A1 |
before (preposition) trước |
UK
/bɪˈfɔː(r)/
US /bɪˈfɔːr/ |
A1 |
beg (verb) ăn xin |
UK
/beɡ/
US /beɡ/ |
B2 |
begin (verb) bắt đầu |
UK
/bɪˈɡɪn/
US /bɪˈɡɪn/ |
A1 |
beginning (noun) bắt đầu |
UK
/bɪˈɡɪnɪŋ/
US /bɪˈɡɪnɪŋ/ |
A1 |
behave (verb) ứng xử |
UK
/bɪˈheɪv/
US /bɪˈheɪv/ |
A2 |
behaviour (noun) hành vi |
UK
/bɪˈheɪvjə(r)/
US /bɪˈheɪvjər/ |
A2 |
behind (preposition) phía sau |
UK
/bɪˈhaɪnd/
US /bɪˈhaɪnd/ |
A1 |
being (noun) hiện tại |
UK
/ˈbiːɪŋ/
US /ˈbiːɪŋ/ |
B2 |
belief (noun) sự tin tưởng |
UK
/bɪˈliːf/
US /bɪˈliːf/ |
B1 |
believe (verb) tin tưởng |
UK
/bɪˈliːv/
US /bɪˈliːv/ |
A1 |
bell (noun) chuông |
UK
/bel/
US /bel/ |
B1 |
belong (verb) thuộc về |
UK
/bɪˈlɒŋ/
US /bɪˈlɔːŋ/ |
A2 |
below (preposition) dưới |
UK
/bɪˈləʊ/
US /bɪˈləʊ/ |
A1 |
belt (noun) thắt lưng |
UK
/belt/
US /belt/ |
A2 |
bend (verb) uốn cong |
UK
/bend/
US /bend/ |
B1 |
benefit (verb) lợi ích |
UK
/ˈbenɪfɪt/
US /ˈbenɪfɪt/ |
B1 |
bent (adjective) cong |
UK
/bent/
US /bent/ |
B2 |
best (noun) tốt nhất |
UK
/best/
US /best/ |
A2 |
bet (verb) Nhưng |
UK
/bet/
US /bet/ |
B2 |
better (noun) tốt hơn |
UK
/ˈbetə(r)/
US /ˈbetər/ |
B1 |
between (preposition) giữa |
UK
/bɪˈtwiːn/
US /bɪˈtwiːn/ |
A1 |
beyond (preposition) vượt ra |
UK
/bɪˈjɒnd/
US /bɪˈjɑːnd/ |
B2 |
bicycle (noun) xe đạp |
UK
/ˈbaɪsɪkl/
US /ˈbaɪsɪkl/ |
A1 |
big (adjective) to lớn |
UK
/bɪɡ/
US /bɪɡ/ |
A1 |
bike (noun) xe đạp |
UK
/baɪk/
US /baɪk/ |
A1 |
bill (verb) hóa đơn |
UK
/bɪl/
US /bɪl/ |
B2 |
billion (number) tỷ |
UK
/ˈbɪljən/
US /ˈbɪljən/ |
A2 |
bin (noun) thùng rác |
UK
/bɪn/
US /bɪn/ |
A2 |
biology (noun) sinh vật học |
UK
/baɪˈɒlədʒi/
US /baɪˈɑːlədʒi/ |
A2 |
bird (noun) chim |
UK
/bɜːd/
US /bɜːrd/ |
A1 |
birth (noun) sinh ra |
UK
/bɜːθ/
US /bɜːrθ/ |
A2 |
birthday (noun) sinh nhật |
UK
/ˈbɜːθdeɪ/
US /ˈbɜːrθdeɪ/ |
A1 |
biscuit (noun) bánh quy |
UK
/ˈbɪskɪt/
US /ˈbɪskɪt/ |
A2 |
bit (noun) chút |
UK
/bɪt/
US /bɪt/ |
A2 |
bite (verb) cắn |
UK
/baɪt/
US /baɪt/ |
B1 |
bitter (adjective) vị đắng |
UK
/ˈbɪtə(r)/
US /ˈbɪtər/ |
B2 |
black (noun) đen |
UK
/blæk/
US /blæk/ |
A1 |
blame (verb) đổ tội |
UK
/bleɪm/
US /bleɪm/ |
B2 |
blank (noun) trống |
UK
/blæŋk/
US /blæŋk/ |
A2 |
blind (adjective) mù |
UK
/blaɪnd/
US /blaɪnd/ |
B2 |
block (verb) khối |
UK
/blɒk/
US /blɑːk/ |
B1 |
blog (noun) blog |
UK
/blɒɡ/
US /blɑːɡ/ |
A1 |
blonde (adjective) tóc vàng |
UK
/blɒnd/
US /blɑːnd/ |
A1 |
blood (noun) máu |
UK
/blʌd/
US /blʌd/ |
A2 |
blow (verb) thổi |
UK
/bləʊ/
US /bləʊ/ |
A2 |
blue (noun) màu xanh da trời |
UK
/bluː/
US /bluː/ |
A1 |
board (verb) Cái bảng |
UK
/bɔːd/
US /bɔːrd/ |
B1 |
boat (noun) thuyền |
UK
/bəʊt/
US /bəʊt/ |
A1 |
body (noun) thân hình |
UK
/ˈbɒdi/
US /ˈbɑːdi/ |
A1 |
boil (verb) đun sôi |
UK
/bɔɪl/
US /bɔɪl/ |
A2 |
bomb (verb) bom |
UK
/bɒm/
US /bɑːm/ |
B1 |
bond (noun) trái phiếu |
UK
/bɒnd/
US /bɑːnd/ |
B2 |
bone (noun) xương |
UK
/bəʊn/
US /bəʊn/ |
A2 |
book (verb) sách |
UK
/bʊk/
US /bʊk/ |
A2 |
boot (noun) khởi động |
UK
/buːt/
US /buːt/ |
A1 |
border (verb) ranh giới |
UK
/ˈbɔːdə(r)/
US /ˈbɔːrdər/ |
B2 |
bored (adjective) chán |
UK
/bɔːd/
US /bɔːrd/ |
A1 |
boring (adjective) nhạt nhẽo |
UK
/ˈbɔːrɪŋ/
US /ˈbɔːrɪŋ/ |
A1 |
born (verb) sinh |
UK
/bɔːn/
US /bɔːrn/ |
A1 |
borrow (verb) vay mượn |
UK
/ˈbɒrəʊ/
US /ˈbɔːrəʊ/ |
A2 |
boss (noun) ông chủ |
UK
/bɒs/
US /bɔːs/ |
A2 |
both (determiner, pronoun) cả hai |
UK
/bəʊθ/
US /bəʊθ/ |
A1 |
bother (verb) làm phiền |
UK
/ˈbɒðə(r)/
US /ˈbɑːðər/ |
B1 |
bottle (noun) cái chai |
UK
/ˈbɒtl/
US /ˈbɑːtl/ |
A1 |
bottom (noun) đáy |
UK
/ˈbɒtəm/
US /ˈbɑːtəm/ |
A2 |
bowl (noun) cái bát |
UK
/bəʊl/
US /bəʊl/ |
A2 |
box (noun) hộp |
UK
/bɒks/
US /bɑːks/ |
A1 |
boy (noun) con trai |
UK
/bɔɪ/
US /bɔɪ/ |
A1 |
boyfriend (noun) bạn trai |
UK
/ˈbɔɪfrend/
US /ˈbɔɪfrend/ |
A1 |
brain (noun) não |
UK
/breɪn/
US /breɪn/ |
A2 |
branch (noun) chi nhánh |
UK
/brɑːntʃ/
US /bræntʃ/ |
B1 |
brand (verb) thương hiệu |
UK
/brænd/
US /brænd/ |
B1 |
brave (adjective) can đảm |
UK
/breɪv/
US /breɪv/ |
B1 |
bread (noun) bánh mỳ |
UK
/bred/
US /bred/ |
A1 |
break (verb) phá vỡ |
UK
/breɪk/
US /breɪk/ |
A1 |
breakfast (noun) bữa sáng |
UK
/ˈbrekfəst/
US /ˈbrekfəst/ |
A1 |
breast (noun) nhũ hoa |
UK
/brest/
US /brest/ |
B2 |
breath (noun) hơi thở |
UK
/breθ/
US /breθ/ |
B1 |
breathe (verb) thở |
UK
/briːð/
US /briːð/ |
B1 |
breathing (noun) thở |
UK
/ˈbriːðɪŋ/
US /ˈbriːðɪŋ/ |
B1 |
bride (noun) cô dâu |
UK
/braɪd/
US /braɪd/ |
B1 |
bridge (noun) cầu |
UK
/brɪdʒ/
US /brɪdʒ/ |
A2 |
brief (adjective) ngắn gọn |
UK
/briːf/
US /briːf/ |
B2 |
bright (adjective) sáng |
UK
/braɪt/
US /braɪt/ |
A2 |
brilliant (adjective) xuất sắc |
UK
/ˈbrɪliənt/
US /ˈbrɪliənt/ |
A2 |
bring (verb) mang đến |
UK
/brɪŋ/
US /brɪŋ/ |
A1 |
broad (adjective) rộng rãi |
UK
/brɔːd/
US /brɔːd/ |
B2 |
broadcast (verb) phát tin |
UK
/ˈbrɔːdkɑːst/
US /ˈbrɔːdkæst/ |
B2 |
broken (adjective) vỡ |
UK
/ˈbrəʊkən/
US /ˈbrəʊkən/ |
A2 |
brother (noun) anh trai |
UK
/ˈbrʌðə(r)/
US /ˈbrʌðər/ |
A1 |
brown (noun) màu nâu |
UK
/braʊn/
US /braʊn/ |
A1 |
brush (verb) chải |
UK
/brʌʃ/
US /brʌʃ/ |
A2 |
bubble (noun) bong bóng |
UK
/ˈbʌbl/
US /ˈbʌbl/ |
B1 |
budget (noun) ngân sách |
UK
/ˈbʌdʒɪt/
US /ˈbʌdʒɪt/ |
B2 |
build (verb) xây dựng |
UK
/bɪld/
US /bɪld/ |
A1 |
building (noun) xây dựng |
UK
/ˈbɪldɪŋ/
US /ˈbɪldɪŋ/ |
A1 |
bullet (noun) viên đạn |
UK
/ˈbʊlɪt/
US /ˈbʊlɪt/ |
B2 |
bunch (noun) bó |
UK
/bʌntʃ/
US /bʌntʃ/ |
B2 |
burn (verb) đốt cháy |
UK
/bɜːn/
US /bɜːrn/ |
A2 |
bury (verb) chôn |
UK
/ˈberi/
US /ˈberi/ |
B1 |
bus (noun) xe buýt |
UK
/bʌs/
US /bʌs/ |
A1 |
bush (noun) bụi cây |
UK
/bʊʃ/
US /bʊʃ/ |
B2 |
business (noun) việc kinh doanh |
UK
/ˈbɪznəs/
US /ˈbɪznəs/ |
A1 |
businessman (noun) doanh nhân |
UK
/ˈbɪznəsmæn/
US /ˈbɪznəsmæn/ |
A2 |
busy (adjective) bận |
UK
/ˈbɪzi/
US /ˈbɪzi/ |
A1 |
but (preposition) Nhưng |
UK
/bət/
US /bət/ |
B2 |
butter (noun) bơ |
UK
/ˈbʌtə(r)/
US /ˈbʌtər/ |
A1 |
button (noun) cái nút |
UK
/ˈbʌtn/
US /ˈbʌtn/ |
A2 |
buy (verb) mua |
UK
/baɪ/
US /baɪ/ |
A1 |
by (preposition) qua |
UK
/baɪ/
US /baɪ/ |
A1 |
bye (exclamation) tạm biệt |
UK
/baɪ/
US /baɪ/ |
A1 |
cable (noun) cáp |
UK
/ˈkeɪbl/
US /ˈkeɪbl/ |
B2 |
cafe (noun) quán cà phê |
UK
/ˈkæfeɪ/
US /kæˈfeɪ/ |
A1 |
cake (noun) bánh ngọt |
UK
/keɪk/
US /keɪk/ |
A1 |
calculate (verb) tính toán |
UK
/ˈkælkjuleɪt/
US /ˈkælkjuleɪt/ |
B2 |
call (verb) gọi |
UK
/kɔːl/
US /kɔːl/ |
A1 |
calm (verb) điềm tĩnh |
UK
/kɑːm/
US /kɑːm/ |
B1 |
camera (noun) máy ảnh |
UK
/ˈkæmrə/
US /ˈkæmrə/ |
A1 |
camp (verb) trại |
UK
/kæmp/
US /kæmp/ |
A2 |
campaign (verb) chiến dịch |
UK
/kæmˈpeɪn/
US /kæmˈpeɪn/ |
B1 |
camping (noun) cắm trại |
UK
/ˈkæmpɪŋ/
US /ˈkæmpɪŋ/ |
A2 |
campus (noun) khuôn viên đại học |
UK
/ˈkæmpəs/
US /ˈkæmpəs/ |
B1 |
can (modal verb) Có thể |
UK
/kən/
US /kən/ |
A1 |
cancel (verb) Hủy bỏ |
UK
/ˈkænsl/
US /ˈkænsl/ |
B2 |
cancer (noun) bệnh ung thư |
UK
/ˈkænsə(r)/
US /ˈkænsər/ |
B2 |
candidate (noun) ứng viên |
UK
/ˈkændɪdət/
US /ˈkændɪdət/ |
B1 |
cannot (modal verb) không thể |
UK
/ˈkænɒt/
US /ˈkænɑːt/ |
A1 |
cap (noun) mũ lưỡi trai |
UK
/kæp/
US /kæp/ |
B1 |
capable (adjective) có khả năng |
UK
/ˈkeɪpəbl/
US /ˈkeɪpəbl/ |
B2 |
capacity (noun) dung tích |
UK
/kəˈpæsəti/
US /kəˈpæsəti/ |
B2 |
capital (noun) thủ đô |
UK
/ˈkæpɪtl/
US /ˈkæpɪtl/ |
A1 |
captain (noun) đội trưởng |
UK
/ˈkæptɪn/
US /ˈkæptɪn/ |
B1 |
capture (verb) chiếm lấy |
UK
/ˈkæptʃə(r)/
US /ˈkæptʃər/ |
B2 |
car (noun) xe hơi |
UK
/kɑː(r)/
US /kɑːr/ |
A1 |
card (noun) thẻ |
UK
/kɑːd/
US /kɑːrd/ |
A1 |
care (verb) chăm sóc |
UK
/keə(r)/
US /ker/ |
A2 |
career (noun) sự nghiệp |
UK
/kəˈrɪə(r)/
US /kəˈrɪr/ |
A1 |
careful (adjective) cẩn thận |
UK
/ˈkeəfl/
US /ˈkerfl/ |
A2 |
carefully (adverb) cẩn thận |
UK
/ˈkeəfəli/
US /ˈkerfəli/ |
A2 |
careless (adjective) bất cẩn |
UK
/ˈkeələs/
US /ˈkerləs/ |
B1 |
carpet (noun) thảm |
UK
/ˈkɑːpɪt/
US /ˈkɑːrpɪt/ |
A2 |
carrot (noun) cà rốt |
UK
/ˈkærət/
US /ˈkærət/ |
A1 |
carry (verb) mang |
UK
/ˈkæri/
US /ˈkæri/ |
A1 |
cartoon (noun) hoạt hình |
UK
/kɑːˈtuːn/
US /kɑːrˈtuːn/ |
A2 |
case (noun) trường hợp |
UK
/keɪs/
US /keɪs/ |
A2 |
cash (noun) tiền mặt |
UK
/kæʃ/
US /kæʃ/ |
A2 |
cast (verb) dàn diễn viên |
UK
/kɑːst/
US /kæst/ |
B2 |
castle (noun) lâu đài |
UK
/ˈkɑːsl/
US /ˈkæsl/ |
A2 |
cat (noun) con mèo |
UK
/kæt/
US /kæt/ |
A1 |
catch (verb) nắm lấy |
UK
/kætʃ/
US /kætʃ/ |
A2 |
category (noun) loại |
UK
/ˈkætəɡəri/
US /ˈkætəɡɔːri/ |
B1 |
cause (verb) gây ra |
UK
/kɔːz/
US /kɔːz/ |
A2 |
cd (noun) đĩa CD |
UK
/ˌsiː ˈdiː/
US /ˌsiː ˈdiː/ |
A1 |
ceiling (noun) trần nhà |
UK
/ˈsiːlɪŋ/
US /ˈsiːlɪŋ/ |
B1 |
celebrate (verb) kỉ niệm |
UK
/ˈselɪbreɪt/
US /ˈselɪbreɪt/ |
A2 |
celebration (noun) lễ ăn mừng |
UK
/ˌselɪˈbreɪʃn/
US /ˌselɪˈbreɪʃn/ |
B1 |
celebrity (noun) người nổi tiếng |
UK
/səˈlebrəti/
US /səˈlebrəti/ |
A2 |
cell (noun) tế bào |
UK
/sel/
US /sel/ |
B2 |
cent (noun) phần trăm |
UK
/sent/
US /sent/ |
A1 |
central (adjective) trung tâm |
UK
/ˈsentrəl/
US /ˈsentrəl/ |
B1 |
centre (verb) trung tâm |
UK
/ˈsentə(r)/
US /ˈsentər/ |
B1 |
century (noun) thế kỷ |
UK
/ˈsentʃəri/
US /ˈsentʃəri/ |
A1 |
ceremony (noun) lễ |
UK
/ˈserəməni/
US /ˈserəməʊni/ |
B1 |
certain (adjective) chắc chắn |
UK
/ˈsɜːtn/
US /ˈsɜːrtn/ |
A2 |
certainly (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈsɜːtnli/
US /ˈsɜːrtnli/ |
A2 |
chain (verb) xích |
UK
/tʃeɪn/
US /tʃeɪn/ |
B2 |
chair (verb) cái ghế |
UK
/tʃeə(r)/
US /tʃer/ |
B2 |
chairman (noun) chủ tịch |
UK
/ˈtʃeəmən/
US /ˈtʃermən/ |
B2 |
challenge (verb) thử thách |
UK
/ˈtʃælɪndʒ/
US /ˈtʃælɪndʒ/ |
B2 |
champion (noun) nhà vô địch |
UK
/ˈtʃæmpiən/
US /ˈtʃæmpiən/ |
B1 |
chance (noun) cơ hội |
UK
/tʃɑːns/
US /tʃæns/ |
A2 |
change (verb) thay đổi |
UK
/tʃeɪndʒ/
US /tʃeɪndʒ/ |
A1 |
channel (noun) kênh |
UK
/ˈtʃænl/
US /ˈtʃænl/ |
B1 |
chapter (noun) chương |
UK
/ˈtʃæptə(r)/
US /ˈtʃæptər/ |
B1 |
character (noun) tính cách |
UK
/ˈkærəktə(r)/
US /ˈkærəktər/ |
A2 |
characteristic (noun) đặc điểm |
UK
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
US /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
B2 |
charge (verb) thù lao |
UK
/tʃɑːdʒ/
US /tʃɑːrdʒ/ |
B1 |
charity (noun) tổ chức từ thiện |
UK
/ˈtʃærəti/
US /ˈtʃærəti/ |
A2 |
chart (verb) biểu đồ |
UK
/tʃɑːt/
US /tʃɑːrt/ |
B2 |
chat (verb) trò chuyện |
UK
/tʃæt/
US /tʃæt/ |
A2 |
cheap (adverb) rẻ |
UK
/tʃiːp/
US /tʃiːp/ |
B1 |
cheat (verb) gian lận |
UK
/tʃiːt/
US /tʃiːt/ |
B1 |
check (verb) kiểm tra |
UK
/tʃek/
US /tʃek/ |
A1 |
cheerful (adjective) vui vẻ |
UK
/ˈtʃɪəfl/
US /ˈtʃɪrfl/ |
B1 |
cheese (noun) phô mai |
UK
/tʃiːz/
US /tʃiːz/ |
A1 |
chef (noun) đầu bếp |
UK
/ʃef/
US /ʃef/ |
A2 |
chemical (noun) hóa chất |
UK
/ˈkemɪkl/
US /ˈkemɪkl/ |
B1 |
chemistry (noun) hoá học |
UK
/ˈkemɪstri/
US /ˈkemɪstri/ |
A2 |
chest (noun) ngực |
UK
/tʃest/
US /tʃest/ |
B1 |
chicken (noun) thịt gà |
UK
/ˈtʃɪkɪn/
US /ˈtʃɪkɪn/ |
A1 |
chief (noun) trưởng |
UK
/tʃiːf/
US /tʃiːf/ |
B2 |
child (noun) đứa trẻ |
UK
/tʃaɪld/
US /tʃaɪld/ |
A1 |
childhood (noun) thời thơ ấu |
UK
/ˈtʃaɪldhʊd/
US /ˈtʃaɪldhʊd/ |
B1 |
chip (noun) con chip |
UK
/tʃɪp/
US /tʃɪp/ |
A2 |
chocolate (noun) sôcôla |
UK
/ˈtʃɒklət/
US /ˈtʃɔːklət/ |
A1 |
choice (noun) sự lựa chọn |
UK
/tʃɔɪs/
US /tʃɔɪs/ |
A2 |
choose (verb) chọn |
UK
/tʃuːz/
US /tʃuːz/ |
A1 |
church (noun) nhà thờ |
UK
/tʃɜːtʃ/
US /tʃɜːrtʃ/ |
A2 |
cigarette (noun) thuốc lá |
UK
/ˌsɪɡəˈret/
US /ˈsɪɡəret/ |
A2 |
cinema (noun) rạp chiếu phim |
UK
/ˈsɪnəmə/
US /ˈsɪnəmə/ |
A1 |
circle (verb) vòng tròn |
UK
/ˈsɜːkl/
US /ˈsɜːrkl/ |
A2 |
circumstance (noun) hoàn cảnh |
UK
/ˈsɜːkəmstəns/
US /ˈsɜːrkəmstæns/ |
B2 |
cite (verb) trích dẫn |
UK
/saɪt/
US /saɪt/ |
B2 |
citizen (noun) công dân |
UK
/ˈsɪtɪzn/
US /ˈsɪtɪzn/ |
B2 |
city (noun) thành phố |
UK
/ˈsɪti/
US /ˈsɪti/ |
A1 |
civil (adjective) dân sự |
UK
/ˈsɪvl/
US /ˈsɪvl/ |
B2 |
claim (verb) khẳng định |
UK
/kleɪm/
US /kleɪm/ |
B1 |
class (noun) lớp học |
UK
/klɑːs/
US /klæs/ |
A1 |
classic (noun) cổ điển |
UK
/ˈklæsɪk/
US /ˈklæsɪk/ |
B2 |
classical (adjective) cổ điển |
UK
/ˈklæsɪkl/
US /ˈklæsɪkl/ |
A2 |
classroom (noun) lớp học |
UK
/ˈklɑːsruːm/
US /ˈklæsruːm/ |
A1 |
clause (noun) điều khoản |
UK
/klɔːz/
US /klɔːz/ |
B1 |
clean (verb) lau dọn |
UK
/kliːn/
US /kliːn/ |
A1 |
clear (verb) thông thoáng |
UK
/klɪə(r)/
US /klɪr/ |
B1 |
clearly (adverb) rõ ràng |
UK
/ˈklɪəli/
US /ˈklɪrli/ |
A2 |
clever (adjective) thông minh |
UK
/ˈklevə(r)/
US /ˈklevər/ |
A2 |
click (verb) nhấp chuột |
UK
/klɪk/
US /klɪk/ |
B1 |
client (noun) khách hàng |
UK
/ˈklaɪənt/
US /ˈklaɪənt/ |
B1 |
climate (noun) khí hậu |
UK
/ˈklaɪmət/
US /ˈklaɪmət/ |
A2 |
climb (verb) leo |
UK
/klaɪm/
US /klaɪm/ |
A1 |
clock (noun) cái đồng hồ |
UK
/klɒk/
US /klɑːk/ |
A1 |
close (verb) đóng |
UK
/kləʊz/
US /kləʊz/ |
A1 |
closed (adjective) đóng lại |
UK
/kləʊzd/
US /kləʊzd/ |
A2 |
closely (adverb) chặt chẽ |
UK
/ˈkləʊsli/
US /ˈkləʊsli/ |
B2 |
cloth (noun) vải |
UK
/klɒθ/
US /klɔːθ/ |
B1 |
clothes (noun) quần áo |
UK
/kləʊðz/
US /kləʊðz/ |
A1 |
clothing (noun) quần áo |
UK
/ˈkləʊðɪŋ/
US /ˈkləʊðɪŋ/ |
A2 |
cloud (noun) đám mây |
UK
/klaʊd/
US /klaʊd/ |
A2 |
club (noun) câu lạc bộ |
UK
/klʌb/
US /klʌb/ |
A1 |
clue (noun) manh mối |
UK
/kluː/
US /kluː/ |
B1 |
coach (verb) huấn luyện viên |
UK
/kəʊtʃ/
US /kəʊtʃ/ |
B1 |
coal (noun) than đá |
UK
/kəʊl/
US /kəʊl/ |
B1 |
coast (noun) bờ biển |
UK
/kəʊst/
US /kəʊst/ |
A2 |
coat (noun) áo choàng |
UK
/kəʊt/
US /kəʊt/ |
A1 |
code (noun) mã số |
UK
/kəʊd/
US /kəʊd/ |
A2 |
coffee (noun) cà phê |
UK
/ˈkɒfi/
US /ˈkɔːfi/ |
A1 |
coin (noun) đồng xu |
UK
/kɔɪn/
US /kɔɪn/ |
B1 |
cold (noun) lạnh lẽo |
UK
/kəʊld/
US /kəʊld/ |
A1 |
collapse (verb) sụp đổ |
UK
/kəˈlæps/
US /kəˈlæps/ |
B2 |
colleague (noun) đồng nghiệp |
UK
/ˈkɒliːɡ/
US /ˈkɑːliːɡ/ |
A2 |
collect (verb) sưu tầm |
UK
/kəˈlekt/
US /kəˈlekt/ |
A2 |
collection (noun) bộ sưu tập |
UK
/kəˈlekʃn/
US /kəˈlekʃn/ |
B1 |
college (noun) trường cao đẳng |
UK
/ˈkɒlɪdʒ/
US /ˈkɑːlɪdʒ/ |
A1 |
colour (noun) màu sắc |
UK
/ˈkʌlə(r)/
US /ˈkʌlər/ |
A1 |
coloured (adjective) có màu |
UK
/ˈkʌləd/
US /ˈkʌlərd/ |
B1 |
column (noun) cột |
UK
/ˈkɒləm/
US /ˈkɑːləm/ |
A2 |
combination (noun) sự kết hợp |
UK
/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
US /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ |
B2 |
combine (verb) kết hợp |
UK
/kəmˈbaɪn/
US /kəmˈbaɪn/ |
B1 |
come (verb) đến |
UK
/kʌm/
US /kʌm/ |
A1 |
comedy (noun) hài kịch |
UK
/ˈkɒmədi/
US /ˈkɑːmədi/ |
A2 |
comfort (verb) an ủi |
UK
/ˈkʌmfət/
US /ˈkʌmfərt/ |
B2 |
comfortable (adjective) thoải mái |
UK
/ˈkʌmftəbl/
US /ˈkʌmftəbl/ |
A2 |
command (verb) yêu cầu |
UK
/kəˈmɑːnd/
US /kəˈmænd/ |
B2 |
comment (verb) bình luận |
UK
/ˈkɒment/
US /ˈkɑːment/ |
B1 |
commercial (noun) thuộc về thương mại |
UK
/kəˈmɜːʃl/
US /kəˈmɜːrʃl/ |
B1 |
commission (verb) nhiệm vụ |
UK
/kəˈmɪʃn/
US /kəˈmɪʃn/ |
B2 |
commit (verb) làm |
UK
/kəˈmɪt/
US /kəˈmɪt/ |
B1 |
commitment (noun) sự cam kết |
UK
/kəˈmɪtmənt/
US /kəˈmɪtmənt/ |
B2 |
committee (noun) ủy ban |
UK
/kəˈmɪti/
US /kəˈmɪti/ |
B2 |
common (adjective) chung |
UK
/ˈkɒmən/
US /ˈkɑːmən/ |
A1 |
commonly (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈkɒmənli/
US /ˈkɑːmənli/ |
B2 |
communicate (verb) giao tiếp |
UK
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
US /kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
A2 |
communication (noun) giao tiếp |
UK
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
US /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ |
B1 |
community (noun) cộng đồng |
UK
/kəˈmjuːnəti/
US /kəˈmjuːnəti/ |
A2 |
company (noun) công ty |
UK
/ˈkʌmpəni/
US /ˈkʌmpəni/ |
A1 |
compare (verb) so sánh |
UK
/kəmˈpeə(r)/
US /kəmˈper/ |
A1 |
comparison (noun) so sánh |
UK
/kəmˈpærɪsn/
US /kəmˈpærɪsn/ |
B1 |
compete (verb) hoàn thành |
UK
/kəmˈpiːt/
US /kəmˈpiːt/ |
A2 |
competition (noun) cuộc thi |
UK
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
US /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ |
A2 |
competitive (adjective) cạnh tranh |
UK
/kəmˈpetətɪv/
US /kəmˈpetətɪv/ |
B1 |
competitor (noun) đối thủ cạnh tranh |
UK
/kəmˈpetɪtə(r)/
US /kəmˈpetɪtər/ |
B1 |
complain (verb) phàn nàn |
UK
/kəmˈpleɪn/
US /kəmˈpleɪn/ |
A2 |
complaint (noun) lời phàn nàn |
UK
/kəmˈpleɪnt/
US /kəmˈpleɪnt/ |
B1 |
complete (verb) hoàn thành |
UK
/kəmˈpliːt/
US /kəmˈpliːt/ |
A1 |
completely (adverb) hoàn toàn |
UK
/kəmˈpliːtli/
US /kəmˈpliːtli/ |
A2 |
complex (noun) tổ hợp |
UK
/ˈkɒmpleks/
US /ˈkɑːmpleks/ |
B2 |
complicated (adjective) phức tap |
UK
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
US /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ |
B2 |
component (noun) thành phần |
UK
/kəmˈpəʊnənt/
US /kəmˈpəʊnənt/ |
B2 |
computer (noun) máy tính |
UK
/kəmˈpjuːtə(r)/
US /kəmˈpjuːtər/ |
A1 |
concentrate (verb) tập trung |
UK
/ˈkɒnsntreɪt/
US /ˈkɑːnsntreɪt/ |
B1 |
concentration (noun) sự tập trung |
UK
/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/
US /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ |
B2 |
concept (noun) ý tưởng |
UK
/ˈkɒnsept/
US /ˈkɑːnsept/ |
B2 |
concern (verb) bận tâm |
UK
/kənˈsɜːn/
US /kənˈsɜːrn/ |
B2 |
concerned (adjective) lo âu |
UK
/kənˈsɜːnd/
US /kənˈsɜːrnd/ |
B2 |
concert (noun) buổi hòa nhạc |
UK
/ˈkɒnsət/
US /ˈkɑːnsərt/ |
A1 |
conclude (verb) kết luận |
UK
/kənˈkluːd/
US /kənˈkluːd/ |
B1 |
conclusion (noun) Phần kết luận |
UK
/kənˈkluːʒn/
US /kənˈkluːʒn/ |
B1 |
condition (noun) tình trạng |
UK
/kənˈdɪʃn/
US /kənˈdɪʃn/ |
A2 |
conduct (verb) chỉ đạo |
UK
/kənˈdʌkt/
US /kənˈdʌkt/ |
B2 |
conference (noun) hội nghị |
UK
/ˈkɒnfərəns/
US /ˈkɑːnfərəns/ |
A2 |
confidence (noun) sự tự tin |
UK
/ˈkɒnfɪdəns/
US /ˈkɑːnfɪdəns/ |
B2 |
confident (adjective) tự tin |
UK
/ˈkɒnfɪdənt/
US /ˈkɑːnfɪdənt/ |
B1 |
confirm (verb) xác nhận |
UK
/kənˈfɜːm/
US /kənˈfɜːrm/ |
B1 |
conflict (verb) xung đột |
UK
/kənˈflɪkt/
US /kənˈflɪkt/ |
B2 |
confuse (verb) bối rối |
UK
/kənˈfjuːz/
US /kənˈfjuːz/ |
B1 |
confused (adjective) bối rối |
UK
/kənˈfjuːzd/
US /kənˈfjuːzd/ |
B1 |
confusing (adjective) gây bối rối |
UK
/kənˈfjuːzɪŋ/
US /kənˈfjuːzɪŋ/ |
B2 |
connect (verb) kết nối |
UK
/kəˈnekt/
US /kəˈnekt/ |
A2 |
connected (adjective) đã kết nối |
UK
/kəˈnektɪd/
US /kəˈnektɪd/ |
A2 |
connection (noun) sự liên quan |
UK
/kəˈnekʃn/
US /kəˈnekʃn/ |
B1 |
conscious (adjective) biết rõ |
UK
/ˈkɒnʃəs/
US /ˈkɑːnʃəs/ |
B2 |
consequence (noun) kết quả |
UK
/ˈkɒnsɪkwəns/
US /ˈkɑːnsɪkwens/ |
B1 |
conservative (noun) thận trọng |
UK
/kənˈsɜːvətɪv/
US /kənˈsɜːrvətɪv/ |
B2 |
consider (verb) coi như |
UK
/kənˈsɪdə(r)/
US /kənˈsɪdər/ |
A2 |
consideration (noun) sự cân nhắc |
UK
/kənˌsɪdəˈreɪʃn/
US /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ |
B2 |
consist (verb) bao gồm |
UK
/kənˈsɪst/
US /kənˈsɪst/ |
B1 |
consistent (adjective) nhất quán |
UK
/kənˈsɪstənt/
US /kənˈsɪstənt/ |
B2 |
constant (adjective) không thay đổi |
UK
/ˈkɒnstənt/
US /ˈkɑːnstənt/ |
B2 |
constantly (adverb) liên tục |
UK
/ˈkɒnstəntli/
US /ˈkɑːnstəntli/ |
B2 |
construct (verb) xây dựng |
UK
/kənˈstrʌkt/
US /kənˈstrʌkt/ |
B2 |
construction (noun) sự thi công |
UK
/kənˈstrʌkʃn/
US /kənˈstrʌkʃn/ |
B2 |
consume (verb) tiêu thụ |
UK
/kənˈsjuːm/
US /kənˈsuːm/ |
B1 |
consumer (noun) người tiêu dùng |
UK
/kənˈsjuːmə(r)/
US /kənˈsuːmər/ |
B1 |
contact (verb) liên hệ |
UK
/ˈkɒntækt/
US /ˈkɑːntækt/ |
B1 |
contain (verb) bao gồm |
UK
/kənˈteɪn/
US /kənˈteɪn/ |
A2 |
container (noun) thùng chứa |
UK
/kənˈteɪnə(r)/
US /kənˈteɪnər/ |
B1 |
contemporary (adjective) đồng thời |
UK
/kənˈtemprəri/
US /kənˈtempəreri/ |
B2 |
content (noun) nội dung |
UK
/ˈkɒntent/
US /ˈkɑːntent/ |
B1 |
contest (verb) cuộc thi |
UK
/kənˈtest/
US /kənˈtest/ |
B2 |
context (noun) bối cảnh |
UK
/ˈkɒntekst/
US /ˈkɑːntekst/ |
A2 |
continent (noun) lục địa |
UK
/ˈkɒntɪnənt/
US /ˈkɑːntɪnənt/ |
A2 |
continue (verb) Tiếp tục |
UK
/kənˈtɪnjuː/
US /kənˈtɪnjuː/ |
A2 |
continuous (adjective) liên tục |
UK
/kənˈtɪnjuəs/
US /kənˈtɪnjuəs/ |
B1 |
contract (verb) hợp đồng |
UK
/kənˈtrækt/
US /kənˈtrækt/ |
B2 |
contrast (verb) sự tương phản |
UK
/kənˈtrɑːst/
US /kənˈtræst/ |
B1 |
contribute (verb) đóng góp |
UK
/kənˈtrɪbjuːt/
US /kənˈtrɪbjuːt/ |
B2 |
contribution (noun) sự đóng góp |
UK
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
US /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/ |
B2 |
control (verb) điều khiển |
UK
/kənˈtrəʊl/
US /kənˈtrəʊl/ |
A2 |
convenient (adjective) thuận lợi |
UK
/kənˈviːniənt/
US /kənˈviːniənt/ |
B1 |
conversation (noun) cuộc hội thoại |
UK
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
US /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/ |
A1 |
convert (verb) chuyển thành |
UK
/kənˈvɜːt/
US /kənˈvɜːrt/ |
B2 |
convince (verb) thuyết phục |
UK
/kənˈvɪns/
US /kənˈvɪns/ |
B1 |
convinced (adjective) đã bị thuyết phục |
UK
/kənˈvɪnst/
US /kənˈvɪnst/ |
B2 |
cook (verb) đầu bếp |
UK
/kʊk/
US /kʊk/ |
A1 |
cooker (noun) nồi nấu |
UK
/ˈkʊkə(r)/
US /ˈkʊkər/ |
A2 |
cooking (noun) nấu ăn |
UK
/ˈkʊkɪŋ/
US /ˈkʊkɪŋ/ |
A1 |
cool (verb) mát mẻ |
UK
/kuːl/
US /kuːl/ |
B1 |
copy (verb) sao chép |
UK
/ˈkɒpi/
US /ˈkɑːpi/ |
A2 |
core (noun) cốt lõi |
UK
/kɔː(r)/
US /kɔːr/ |
B2 |
corner (noun) góc |
UK
/ˈkɔːnə(r)/
US /ˈkɔːrnər/ |
A2 |
corporate (adjective) doanh nghiệp |
UK
/ˈkɔːpərət/
US /ˈkɔːrpərət/ |
B2 |
correct (verb) Chính xác |
UK
/kəˈrekt/
US /kəˈrekt/ |
A1 |
correctly (adverb) đúng cách |
UK
/kəˈrektli/
US /kəˈrektli/ |
A2 |
cost (verb) trị giá |
UK
/kɒst/
US /kɔːst/ |
A1 |
costume (noun) trang phục |
UK
/ˈkɒstjuːm/
US /ˈkɑːstuːm/ |
B1 |
cottage (noun) ngôi nhà tranh |
UK
/ˈkɒtɪdʒ/
US /ˈkɑːtɪdʒ/ |
B1 |
cotton (noun) bông |
UK
/ˈkɒtn/
US /ˈkɑːtn/ |
B1 |
could (modal verb) có thể |
UK
/kəd/
US /kəd/ |
A1 |
council (noun) hội đồng |
UK
/ˈkaʊnsl/
US /ˈkaʊnsl/ |
B2 |
count (verb) đếm |
UK
/kaʊnt/
US /kaʊnt/ |
A2 |
country (noun) quốc gia |
UK
/ˈkʌntri/
US /ˈkʌntri/ |
A1 |
countryside (noun) nông thôn |
UK
/ˈkʌntrisaɪd/
US /ˈkʌntrisaɪd/ |
B1 |
county (noun) quận |
UK
/ˈkaʊnti/
US /ˈkaʊnti/ |
B2 |
couple (noun) cặp đôi |
UK
/ˈkʌpl/
US /ˈkʌpl/ |
A2 |
courage (noun) lòng can đảm |
UK
/ˈkʌrɪdʒ/
US /ˈkɜːrɪdʒ/ |
B2 |
course (noun) khóa học |
UK
/kɔːs/
US /kɔːrs/ |
A1 |
court (noun) tòa án |
UK
/kɔːt/
US /kɔːrt/ |
B1 |
cousin (noun) anh em họ |
UK
/ˈkʌzn/
US /ˈkʌzn/ |
A1 |
cover (verb) che phủ |
UK
/ˈkʌvə(r)/
US /ˈkʌvər/ |
A2 |
covered (adjective) được che phủ |
UK
/ˈkʌvəd/
US /ˈkʌvərd/ |
B1 |
cow (noun) con bò |
UK
/kaʊ/
US /kaʊ/ |
A1 |
crash (verb) tai nạn |
UK
/kræʃ/
US /kræʃ/ |
B2 |
crazy (adjective) điên |
UK
/ˈkreɪzi/
US /ˈkreɪzi/ |
A2 |
cream (noun) kem |
UK
/kriːm/
US /kriːm/ |
A1 |
create (verb) tạo nên |
UK
/kriˈeɪt/
US /kriˈeɪt/ |
A1 |
creation (noun) sáng tạo |
UK
/kriˈeɪʃn/
US /kriˈeɪʃn/ |
B2 |
creative (adjective) sáng tạo |
UK
/kriˈeɪtɪv/
US /kriˈeɪtɪv/ |
A2 |
creature (noun) sinh vật |
UK
/ˈkriːtʃə(r)/
US /ˈkriːtʃər/ |
B2 |
credit (verb) tín dụng |
UK
/ˈkredɪt/
US /ˈkredɪt/ |
B2 |
crew (noun) phi hành đoàn |
UK
/kruː/
US /kruː/ |
B2 |
crime (noun) tội phạm |
UK
/kraɪm/
US /kraɪm/ |
A2 |
criminal (noun) tội phạm |
UK
/ˈkrɪmɪnl/
US /ˈkrɪmɪnl/ |
A2 |
crisis (noun) khủng hoảng |
UK
/ˈkraɪsɪs/
US /ˈkraɪsɪs/ |
B2 |
criterion (noun) tiêu chuẩn |
UK
/kraɪˈtɪəriən/
US /kraɪˈtɪriən/ |
B2 |
critic (noun) nhà phê bình |
UK
/ˈkrɪtɪk/
US /ˈkrɪtɪk/ |
B2 |
critical (adjective) phê bình |
UK
/ˈkrɪtɪkl/
US /ˈkrɪtɪkl/ |
B2 |
criticism (noun) sự chỉ trích |
UK
/ˈkrɪtɪsɪzəm/
US /ˈkrɪtɪsɪzəm/ |
B2 |
criticize (verb) chỉ trích |
UK
/ˈkrɪtɪsaɪz/
US /ˈkrɪtɪsaɪz/ |
B2 |
crop (noun) mùa vụ |
UK
/krɒp/
US /krɑːp/ |
B2 |
cross (verb) đi qua |
UK
/krɒs/
US /krɔːs/ |
A2 |
crowd (noun) đám đông |
UK
/kraʊd/
US /kraʊd/ |
A2 |
crowded (adjective) đông đúc |
UK
/ˈkraʊdɪd/
US /ˈkraʊdɪd/ |
A2 |
crucial (adjective) chủ yếu |
UK
/ˈkruːʃl/
US /ˈkruːʃl/ |
B2 |
cruel (adjective) tàn nhẫn |
UK
/ˈkruːəl/
US /ˈkruːəl/ |
B1 |
cry (verb) khóc |
UK
/kraɪ/
US /kraɪ/ |
A2 |
cultural (adjective) thuộc văn hóa |
UK
/ˈkʌltʃərəl/
US /ˈkʌltʃərəl/ |
B1 |
culture (noun) văn hoá |
UK
/ˈkʌltʃə(r)/
US /ˈkʌltʃər/ |
A1 |
cup (noun) tách |
UK
/kʌp/
US /kʌp/ |
A1 |
cupboard (noun) cái tủ |
UK
/ˈkʌbəd/
US /ˈkʌbərd/ |
A2 |
cure (verb) sự chữa bệnh |
UK
/kjʊə(r)/
US /kjʊr/ |
B2 |
curly (adjective) quăn |
UK
/ˈkɜːli/
US /ˈkɜːrli/ |
A2 |
currency (noun) tiền tệ |
UK
/ˈkʌrənsi/
US /ˈkɜːrənsi/ |
B1 |
current (noun) hiện hành |
UK
/ˈkʌrənt/
US /ˈkɜːrənt/ |
B2 |
currently (adverb) Hiện nay |
UK
/ˈkʌrəntli/
US /ˈkɜːrəntli/ |
B1 |
curtain (noun) tấm màn |
UK
/ˈkɜːtn/
US /ˈkɜːrtn/ |
B1 |
curve (verb) đường cong |
UK
/kɜːv/
US /kɜːrv/ |
B2 |
curved (adjective) cong |
UK
/kɜːvd/
US /kɜːrvd/ |
B2 |
custom (noun) phong tục |
UK
/ˈkʌstəm/
US /ˈkʌstəm/ |
B1 |
customer (noun) khách hàng |
UK
/ˈkʌstəmə(r)/
US /ˈkʌstəmər/ |
A1 |
cut (verb) cắt |
UK
/kʌt/
US /kʌt/ |
A1 |
cycle (verb) xe đạp |
UK
/ˈsaɪkl/
US /ˈsaɪkl/ |
A2 |
dad (noun) bố |
UK
/dæd/
US /dæd/ |
A1 |
daily (adverb) hằng ngày |
UK
/ˈdeɪli/
US /ˈdeɪli/ |
B1 |
damage (verb) hư hại |
UK
/ˈdæmɪdʒ/
US /ˈdæmɪdʒ/ |
B1 |
dance (verb) nhảy |
UK
/dɑːns/
US /dæns/ |
A1 |
dancer (noun) vũ công |
UK
/ˈdɑːnsə(r)/
US /ˈdænsər/ |
A1 |
dancing (noun) khiêu vũ |
UK
/ˈdɑːnsɪŋ/
US /ˈdænsɪŋ/ |
A1 |
danger (noun) sự nguy hiểm |
UK
/ˈdeɪndʒə(r)/
US /ˈdeɪndʒər/ |
A2 |
dangerous (adjective) nguy hiểm |
UK
/ˈdeɪndʒərəs/
US /ˈdeɪndʒərəs/ |
A1 |
dark (noun) tối tăm |
UK
/dɑːk/
US /dɑːrk/ |
A2 |
data (noun) dữ liệu |
UK
/ˈdeɪtə/
US /ˈdeɪtə/ |
A2 |
date (verb) ngày |
UK
/deɪt/
US /deɪt/ |
B2 |
daughter (noun) con gái |
UK
/ˈdɔːtə(r)/
US /ˈdɔːtər/ |
A1 |
day (noun) ngày |
UK
/deɪ/
US /deɪ/ |
A1 |
dead (adjective) chết |
UK
/ded/
US /ded/ |
A2 |
deal (verb) thỏa thuận |
UK
/diːl/
US /diːl/ |
A2 |
dear (exclamation) Thân mến |
UK
/dɪə(r)/
US /dɪr/ |
A2 |
death (noun) cái chết |
UK
/deθ/
US /deθ/ |
A2 |
debate (verb) tranh luận |
UK
/dɪˈbeɪt/
US /dɪˈbeɪt/ |
B2 |
debt (noun) món nợ |
UK
/det/
US /det/ |
B2 |
decade (noun) thập kỷ |
UK
/ˈdekeɪd/
US /ˈdekeɪd/ |
B1 |
december (noun) tháng 12 |
UK
/dɪˈsembə(r)/
US /dɪˈsembər/ |
A1 |
decent (adjective) tử tế |
UK
/ˈdiːsnt/
US /ˈdiːsnt/ |
B2 |
decide (verb) quyết định |
UK
/dɪˈsaɪd/
US /dɪˈsaɪd/ |
A1 |
decision (noun) phán quyết |
UK
/dɪˈsɪʒn/
US /dɪˈsɪʒn/ |
A2 |
declare (verb) tuyên bố |
UK
/dɪˈkleə(r)/
US /dɪˈkler/ |
B2 |
decline (verb) sự suy sụp |
UK
/dɪˈklaɪn/
US /dɪˈklaɪn/ |
B2 |
decorate (verb) trang trí |
UK
/ˈdekəreɪt/
US /ˈdekəreɪt/ |
B1 |
decoration (noun) trang trí |
UK
/ˌdekəˈreɪʃn/
US /ˌdekəˈreɪʃn/ |
B2 |
decrease (verb) giảm bớt |
UK
/dɪˈkriːs/
US /dɪˈkriːs/ |
B2 |
deep (adverb) sâu |
UK
/diːp/
US /diːp/ |
B1 |
deeply (adverb) sâu sắc |
UK
/ˈdiːpli/
US /ˈdiːpli/ |
B2 |
defeat (verb) đánh bại |
UK
/dɪˈfiːt/
US /dɪˈfiːt/ |
B2 |
defence (noun) phòng thủ |
UK
/dɪˈfens/
US /dɪˈfens/ |
B2 |
defend (verb) phòng vệ |
UK
/dɪˈfend/
US /dɪˈfend/ |
B2 |
define (verb) định nghĩa |
UK
/dɪˈfaɪn/
US /dɪˈfaɪn/ |
B1 |
definite (adjective) chắc chắn |
UK
/ˈdefɪnət/
US /ˈdefɪnət/ |
B1 |
definitely (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈdefɪnətli/
US /ˈdefɪnətli/ |
A2 |
definition (noun) sự định nghĩa |
UK
/ˌdefɪˈnɪʃn/
US /ˌdefɪˈnɪʃn/ |
B1 |
degree (noun) bằng cấp |
UK
/dɪˈɡriː/
US /dɪˈɡriː/ |
A2 |
delay (verb) trì hoãn |
UK
/dɪˈleɪ/
US /dɪˈleɪ/ |
B2 |
deliberate (adjective) cố ý |
UK
/dɪˈlɪbərət/
US /dɪˈlɪbərət/ |
B2 |
deliberately (adverb) cố ý |
UK
/dɪˈlɪbərətli/
US /dɪˈlɪbərətli/ |
B2 |
delicious (adjective) thơm ngon |
UK
/dɪˈlɪʃəs/
US /dɪˈlɪʃəs/ |
A1 |
delight (verb) sự thích thú |
UK
/dɪˈlaɪt/
US /dɪˈlaɪt/ |
B2 |
delighted (adjective) vui mừng |
UK
/dɪˈlaɪtɪd/
US /dɪˈlaɪtɪd/ |
B2 |
deliver (verb) giao |
UK
/dɪˈlɪvə(r)/
US /dɪˈlɪvər/ |
B1 |
delivery (noun) vận chuyển |
UK
/dɪˈlɪvəri/
US /dɪˈlɪvəri/ |
B2 |
demand (verb) yêu cầu |
UK
/dɪˈmɑːnd/
US /dɪˈmænd/ |
B2 |
demonstrate (verb) chứng minh |
UK
/ˈdemənstreɪt/
US /ˈdemənstreɪt/ |
B2 |
dentist (noun) nha sĩ |
UK
/ˈdentɪst/
US /ˈdentɪst/ |
A2 |
deny (verb) từ chối |
UK
/dɪˈnaɪ/
US /dɪˈnaɪ/ |
B2 |
department (noun) phòng |
UK
/dɪˈpɑːtmənt/
US /dɪˈpɑːrtmənt/ |
A2 |
departure (noun) sự khởi hành |
UK
/dɪˈpɑːtʃə(r)/
US /dɪˈpɑːrtʃər/ |
B1 |
depend (verb) phụ thuộc |
UK
/dɪˈpend/
US /dɪˈpend/ |
A2 |
depressed (adjective) trầm cảm |
UK
/dɪˈprest/
US /dɪˈprest/ |
B2 |
depressing (adjective) chán nản |
UK
/dɪˈpresɪŋ/
US /dɪˈpresɪŋ/ |
B2 |
depth (noun) độ sâu |
UK
/depθ/
US /depθ/ |
B2 |
describe (verb) mô tả |
UK
/dɪˈskraɪb/
US /dɪˈskraɪb/ |
A1 |
description (noun) Sự miêu tả |
UK
/dɪˈskrɪpʃn/
US /dɪˈskrɪpʃn/ |
A1 |
desert (verb) sa mạc |
UK
/dɪˈzɜːt/
US /dɪˈzɜːrt/ |
B2 |
deserve (verb) xứng đáng |
UK
/dɪˈzɜːv/
US /dɪˈzɜːrv/ |
B2 |
design (verb) thiết kế |
UK
/dɪˈzaɪn/
US /dɪˈzaɪn/ |
A1 |
designer (noun) nhà thiết kế |
UK
/dɪˈzaɪnə(r)/
US /dɪˈzaɪnər/ |
A2 |
desire (verb) sự mong muốn |
UK
/dɪˈzaɪə(r)/
US /dɪˈzaɪər/ |
B2 |
desk (noun) bàn làm việc |
UK
/desk/
US /desk/ |
A1 |
desperate (adjective) tuyệt vọng |
UK
/ˈdespərət/
US /ˈdespərət/ |
B2 |
despite (preposition) cho dù |
UK
/dɪˈspaɪt/
US /dɪˈspaɪt/ |
B1 |
destination (noun) điểm đến |
UK
/ˌdestɪˈneɪʃn/
US /ˌdestɪˈneɪʃn/ |
B1 |
destroy (verb) hủy hoại |
UK
/dɪˈstrɔɪ/
US /dɪˈstrɔɪ/ |
A2 |
detail (verb) chi tiết |
UK
/ˈdiːteɪl/
US /ˈdiːteɪl/ |
B2 |
detailed (adjective) chi tiết |
UK
/ˈdiːteɪld/
US /ˈdiːteɪld/ |
B2 |
detect (verb) phát hiện |
UK
/dɪˈtekt/
US /dɪˈtekt/ |
B2 |
detective (noun) thám tử |
UK
/dɪˈtektɪv/
US /dɪˈtektɪv/ |
A2 |
determine (verb) quyết tâm |
UK
/dɪˈtɜːmɪn/
US /dɪˈtɜːrmɪn/ |
B1 |
determined (adjective) xác định |
UK
/dɪˈtɜːmɪnd/
US /dɪˈtɜːrmɪnd/ |
B1 |
develop (verb) phát triển |
UK
/dɪˈveləp/
US /dɪˈveləp/ |
A2 |
development (noun) phát triển |
UK
/dɪˈveləpmənt/
US /dɪˈveləpmənt/ |
B1 |
device (noun) thiết bị |
UK
/dɪˈvaɪs/
US /dɪˈvaɪs/ |
A2 |
diagram (noun) sơ đồ |
UK
/ˈdaɪəɡræm/
US /ˈdaɪəɡræm/ |
B1 |
dialogue (noun) đối thoại |
UK
/ˈdaɪəlɒɡ/
US /ˈdaɪəlɔːɡ/ |
A1 |
diamond (noun) kim cương |
UK
/ˈdaɪmənd/
US /ˈdaɪmənd/ |
B1 |
diary (noun) nhật ký |
UK
/ˈdaɪəri/
US /ˈdaɪəri/ |
A2 |
dictionary (noun) từ điển |
UK
/ˈdɪkʃənri/
US /ˈdɪkʃəneri/ |
A1 |
die (verb) cái |
UK
/daɪ/
US /daɪ/ |
A1 |
diet (noun) ăn kiêng |
UK
/ˈdaɪət/
US /ˈdaɪət/ |
A1 |
difference (noun) sự khác biệt |
UK
/ˈdɪfrəns/
US /ˈdɪfrəns/ |
A1 |
different (adjective) khác biệt |
UK
/ˈdɪfrənt/
US /ˈdɪfrənt/ |
A1 |
differently (adverb) khác nhau |
UK
/ˈdɪfrəntli/
US /ˈdɪfrəntli/ |
A2 |
difficult (adjective) khó |
UK
/ˈdɪfɪkəlt/
US /ˈdɪfɪkəlt/ |
A1 |
difficulty (noun) khó khăn |
UK
/ˈdɪfɪkəlti/
US /ˈdɪfɪkəlti/ |
B1 |
dig (verb) Bạn |
UK
/dɪɡ/
US /dɪɡ/ |
B2 |
digital (adjective) điện tử |
UK
/ˈdɪdʒɪtl/
US /ˈdɪdʒɪtl/ |
A2 |
dinner (noun) bữa tối |
UK
/ˈdɪnə(r)/
US /ˈdɪnər/ |
A1 |
direct (verb) trực tiếp |
UK
/dəˈrekt/
US /dəˈrekt/ |
B1 |
direction (noun) phương hướng |
UK
/dəˈrekʃn/
US /dəˈrekʃn/ |
A2 |
directly (adverb) trực tiếp |
UK
/dəˈrektli/
US /dəˈrektli/ |
B1 |
director (noun) giám đốc |
UK
/dəˈrektə(r)/
US /dəˈrektər/ |
A2 |
dirt (noun) bụi bẩn |
UK
/dɜːt/
US /dɜːrt/ |
B1 |
dirty (adjective) bẩn thỉu |
UK
/ˈdɜːti/
US /ˈdɜːrti/ |
A1 |
disadvantage (noun) điều bất lợi |
UK
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
US /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ |
B1 |
disagree (verb) không đồng ý |
UK
/ˌdɪsəˈɡriː/
US /ˌdɪsəˈɡriː/ |
A2 |
disappear (verb) biến mất |
UK
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
US /ˌdɪsəˈpɪr/ |
A2 |
disappointed (adjective) thất vọng |
UK
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
B1 |
disappointing (adjective) thất vọng |
UK
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
B1 |
disaster (noun) thảm họa |
UK
/dɪˈzɑːstə(r)/
US /dɪˈzæstər/ |
A2 |
disc (noun) đĩa |
UK
/dɪsk/
US /dɪsk/ |
B2 |
discipline (noun) kỷ luật |
UK
/ˈdɪsəplɪn/
US /ˈdɪsəplɪn/ |
B2 |
discount (verb) giảm giá |
UK
/ˈdɪskaʊnt/
US /ˈdɪskaʊnt/ |
B2 |
discover (verb) phát hiện |
UK
/dɪˈskʌvə(r)/
US /dɪˈskʌvər/ |
A2 |
discovery (noun) khám phá |
UK
/dɪˈskʌvəri/
US /dɪˈskʌvəri/ |
A2 |
discuss (verb) bàn luận |
UK
/dɪˈskʌs/
US /dɪˈskʌs/ |
A1 |
discussion (noun) cuộc thảo luận |
UK
/dɪˈskʌʃn/
US /dɪˈskʌʃn/ |
A2 |
disease (noun) bệnh |
UK
/dɪˈziːz/
US /dɪˈziːz/ |
A2 |
dish (noun) món ăn |
UK
/dɪʃ/
US /dɪʃ/ |
A1 |
dishonest (adjective) không trung thực |
UK
/dɪsˈɒnɪst/
US /dɪsˈɑːnɪst/ |
B2 |
disk (noun) đĩa |
UK
/dɪsk/
US /dɪsk/ |
B2 |
dislike (verb) không thích |
UK
/dɪsˈlaɪk/
US /dɪsˈlaɪk/ |
B1 |
dismiss (verb) miễn nhiệm |
UK
/dɪsˈmɪs/
US /dɪsˈmɪs/ |
B2 |
display (verb) trưng bày |
UK
/dɪˈspleɪ/
US /dɪˈspleɪ/ |
B2 |
distance (noun) khoảng cách |
UK
/ˈdɪstəns/
US /ˈdɪstəns/ |
A2 |
distribute (verb) phân phát |
UK
/dɪˈstrɪbjuːt/
US /dɪˈstrɪbjuːt/ |
B2 |
distribution (noun) phân bổ |
UK
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
US /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ |
B2 |
district (noun) huyện |
UK
/ˈdɪstrɪkt/
US /ˈdɪstrɪkt/ |
B2 |
divide (verb) chia |
UK
/dɪˈvaɪd/
US /dɪˈvaɪd/ |
B1 |
division (noun) phân công |
UK
/dɪˈvɪʒn/
US /dɪˈvɪʒn/ |
B2 |
divorced (adjective) đã ly dị |
UK
/dɪˈvɔːst/
US /dɪˈvɔːrst/ |
A2 |
do (auxiliary verb) LÀM |
UK
/də/
US /də/ |
A1 |
doctor (noun) bác sĩ |
UK
/ˈdɒktə(r)/
US /ˈdɑːktər/ |
A1 |
document (verb) tài liệu |
UK
/ˈdɒkjument/
US /ˈdɑːkjument/ |
B2 |
documentary (noun) phim tài liệu |
UK
/ˌdɒkjuˈmentri/
US /ˌdɑːkjuˈmentri/ |
B1 |
dog (noun) chó |
UK
/dɒɡ/
US /dɔːɡ/ |
A1 |
dollar (noun) đô la |
UK
/ˈdɒlə(r)/
US /ˈdɑːlər/ |
A1 |
domestic (adjective) nội địa |
UK
/dəˈmestɪk/
US /dəˈmestɪk/ |
B2 |
dominate (verb) thống trị |
UK
/ˈdɒmɪneɪt/
US /ˈdɑːmɪneɪt/ |
B2 |
donate (verb) quyên tặng |
UK
/dəʊˈneɪt/
US /ˈdəʊneɪt/ |
B1 |
door (noun) cửa |
UK
/dɔː(r)/
US /dɔːr/ |
A1 |
double (verb) gấp đôi |
UK
/ˈdʌbl/
US /ˈdʌbl/ |
A2 |
doubt (verb) nghi ngờ |
UK
/daʊt/
US /daʊt/ |
B1 |
down (preposition) xuống |
UK
/daʊn/
US /daʊn/ |
A1 |
download (verb) tải về |
UK
/ˌdaʊnˈləʊd/
US /ˌdaʊnˈləʊd/ |
A2 |
downstairs (adverb) ở dưới |
UK
/ˌdaʊnˈsteəz/
US /ˌdaʊnˈsterz/ |
A1 |
downwards (adverb) xuống dưới |
UK
/ˈdaʊnwədz/
US /ˈdaʊnwərdz/ |
B2 |
dozen (noun, determiner) tá |
UK
/ˈdʌzn/
US /ˈdʌzn/ |
B2 |
draft (verb) bản nháp |
UK
/drɑːft/
US /dræft/ |
B2 |
drag (verb) lôi kéo |
UK
/dræɡ/
US /dræɡ/ |
B2 |
drama (noun) kịch |
UK
/ˈdrɑːmə/
US /ˈdrɑːmə/ |
A2 |
dramatic (adjective) kịch |
UK
/drəˈmætɪk/
US /drəˈmætɪk/ |
B2 |
draw (verb) vẽ tranh |
UK
/drɔː/
US /drɔː/ |
A1 |
drawing (noun) vẽ |
UK
/ˈdrɔːɪŋ/
US /ˈdrɔːɪŋ/ |
A2 |
dream (verb) mơ |
UK
/driːm/
US /driːm/ |
A2 |
dress (verb) đầm |
UK
/dres/
US /dres/ |
A1 |
dressed (adjective) mặc quần áo |
UK
/drest/
US /drest/ |
B1 |
drink (verb) uống |
UK
/drɪŋk/
US /drɪŋk/ |
A1 |
drive (verb) lái xe |
UK
/draɪv/
US /draɪv/ |
A1 |
driver (noun) tài xế |
UK
/ˈdraɪvə(r)/
US /ˈdraɪvər/ |
A1 |
driving (noun) lái xe |
UK
/ˈdraɪvɪŋ/
US /ˈdraɪvɪŋ/ |
A2 |
drop (verb) làm rơi |
UK
/drɒp/
US /drɑːp/ |
A2 |
drug (noun) thuốc |
UK
/drʌɡ/
US /drʌɡ/ |
A2 |
drum (noun) cái trống |
UK
/drʌm/
US /drʌm/ |
B1 |
drunk (adjective) say rượu |
UK
/drʌŋk/
US /drʌŋk/ |
B1 |
dry (verb) khô |
UK
/draɪ/
US /draɪ/ |
A2 |
due (adjective) quá hạn |
UK
/djuː/
US /duː/ |
B1 |
during (preposition) trong lúc |
UK
/ˈdjʊərɪŋ/
US /ˈdʊrɪŋ/ |
A1 |
dust (noun) bụi |
UK
/dʌst/
US /dʌst/ |
B1 |
duty (noun) nhiệm vụ |
UK
/ˈdjuːti/
US /ˈduːti/ |
B1 |
dvd (noun) DVD |
UK
/ˌdiː viː ˈdiː/
US /ˌdiː viː ˈdiː/ |
A1 |
each (determiner, pronoun, adverb) mỗi |
UK
/iːtʃ/
US /iːtʃ/ |
A1 |
ear (noun) tai |
UK
/ɪə(r)/
US /ɪr/ |
A1 |
early (adverb) sớm |
UK
/ˈɜːli/
US /ˈɜːrli/ |
A1 |
earn (verb) kiếm |
UK
/ɜːn/
US /ɜːrn/ |
A2 |
earth (noun) trái đất |
UK
/ɜːθ/
US /ɜːrθ/ |
A2 |
earthquake (noun) động đất |
UK
/ˈɜːθkweɪk/
US /ˈɜːrθkweɪk/ |
B1 |
easily (adverb) một cách dễ dàng |
UK
/ˈiːzəli/
US /ˈiːzəli/ |
A2 |
east (noun) phía đông |
UK
/iːst/
US /iːst/ |
A1 |
eastern (adjective) phía đông |
UK
/ˈiːstən/
US /ˈiːstərn/ |
B1 |
easy (adjective) dễ |
UK
/ˈiːzi/
US /ˈiːzi/ |
A1 |
eat (verb) ăn |
UK
/iːt/
US /iːt/ |
A1 |
economic (adjective) thuộc kinh tế |
UK
/ˌiːkəˈnɒmɪk/
US /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ |
B1 |
economy (noun) kinh tế |
UK
/ɪˈkɒnəmi/
US /ɪˈkɑːnəmi/ |
B1 |
edge (noun) bờ rìa |
UK
/edʒ/
US /edʒ/ |
B1 |
edit (verb) biên tập |
UK
/ˈedɪt/
US /ˈedɪt/ |
B2 |
edition (noun) ấn bản |
UK
/ɪˈdɪʃn/
US /ɪˈdɪʃn/ |
B2 |
editor (noun) biên tập viên |
UK
/ˈedɪtə(r)/
US /ˈedɪtər/ |
B1 |
educate (verb) giáo dục |
UK
/ˈedʒukeɪt/
US /ˈedʒukeɪt/ |
B1 |
educated (adjective) có học thức |
UK
/ˈedʒukeɪtɪd/
US /ˈedʒukeɪtɪd/ |
B1 |
education (noun) giáo dục |
UK
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
US /ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
A2 |
educational (adjective) giáo dục |
UK
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/
US /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ |
B1 |
effect (noun) tác dụng |
UK
/ɪˈfekt/
US /ɪˈfekt/ |
A2 |
effective (adjective) hiệu quả |
UK
/ɪˈfektɪv/
US /ɪˈfektɪv/ |
B1 |
effectively (adverb) có hiệu quả |
UK
/ɪˈfektɪvli/
US /ɪˈfektɪvli/ |
B1 |
efficient (adjective) có hiệu quả |
UK
/ɪˈfɪʃnt/
US /ɪˈfɪʃnt/ |
B2 |
effort (noun) cố gắng |
UK
/ˈefət/
US /ˈefərt/ |
B1 |
egg (noun) trứng |
UK
/eɡ/
US /eɡ/ |
A1 |
eight (number) tám |
UK
/eɪt/
US /eɪt/ |
A1 |
eighteen (number) mười tám |
UK
/ˌeɪˈtiːn/
US /ˌeɪˈtiːn/ |
A1 |
eighty (number) tám mươi |
UK
/ˈeɪti/
US /ˈeɪti/ |
A1 |
either (determiner, pronoun) hoặc |
UK
/ˈaɪðə(r)/
US /ˈiːðər/ |
A2 |
elderly (adjective) người già |
UK
/ˈeldəli/
US /ˈeldərli/ |
B2 |
elect (verb) bầu chọn |
UK
/ɪˈlekt/
US /ɪˈlekt/ |
B2 |
election (noun) cuộc bầu cử |
UK
/ɪˈlekʃn/
US /ɪˈlekʃn/ |
B1 |
electric (adjective) điện |
UK
/ɪˈlektrɪk/
US /ɪˈlektrɪk/ |
A2 |
electrical (adjective) điện |
UK
/ɪˈlektrɪkl/
US /ɪˈlektrɪkl/ |
A2 |
electricity (noun) điện |
UK
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
US /ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
A2 |
electronic (adjective) điện tử |
UK
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/
US /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ |
A2 |
element (noun) yếu tố |
UK
/ˈelɪmənt/
US /ˈelɪmənt/ |
B1 |
elephant (noun) con voi |
UK
/ˈelɪfənt/
US /ˈelɪfənt/ |
A1 |
eleven (number) mười một |
UK
/ɪˈlevn/
US /ɪˈlevn/ |
A1 |
else (adverb) khác |
UK
/els/
US /els/ |
A1 |
elsewhere (adverb) nơi khác |
UK
/ˌelsˈweə(r)/
US /ˌelsˈwer/ |
B2 |
email (verb) |
UK
/ˈiːmeɪl/
US /ˈiːmeɪl/ |
A1 |
embarrassed (adjective) lúng túng |
UK
/ɪmˈbærəst/
US /ɪmˈbærəst/ |
B1 |
embarrassing (adjective) xấu hổ |
UK
/ɪmˈbærəsɪŋ/
US /ɪmˈbærəsɪŋ/ |
B1 |
emerge (verb) nổi lên |
UK
/ɪˈmɜːdʒ/
US /ɪˈmɜːrdʒ/ |
B2 |
emergency (noun) khẩn cấp |
UK
/ɪˈmɜːdʒənsi/
US /ɪˈmɜːrdʒənsi/ |
B1 |
emotion (noun) cảm xúc |
UK
/ɪˈməʊʃn/
US /ɪˈməʊʃn/ |
B1 |
emotional (adjective) xúc động |
UK
/ɪˈməʊʃənl/
US /ɪˈməʊʃənl/ |
B2 |
emphasis (noun) sự nhấn mạnh |
UK
/ˈemfəsɪs/
US /ˈemfəsɪs/ |
B2 |
emphasize (verb) nhấn mạnh |
UK
/ˈemfəsaɪz/
US /ˈemfəsaɪz/ |
B2 |
employ (verb) thuê |
UK
/ɪmˈplɔɪ/
US /ɪmˈplɔɪ/ |
A2 |
employee (noun) người lao động |
UK
/ɪmˈplɔɪiː/
US /ɪmˈplɔɪiː/ |
A2 |
employer (noun) nhà tuyển dụng |
UK
/ɪmˈplɔɪə(r)/
US /ɪmˈplɔɪər/ |
A2 |
employment (noun) thuê người làm |
UK
/ɪmˈplɔɪmənt/
US /ɪmˈplɔɪmənt/ |
B1 |
empty (verb) trống |
UK
/ˈempti/
US /ˈempti/ |
B1 |
enable (verb) cho phép |
UK
/ɪˈneɪbl/
US /ɪˈneɪbl/ |
B2 |
encounter (verb) bắt gặp |
UK
/ɪnˈkaʊntə(r)/
US /ɪnˈkaʊntər/ |
B2 |
encourage (verb) khuyến khích |
UK
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
US /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ |
B1 |
end (verb) kết thúc |
UK
/end/
US /end/ |
A1 |
ending (noun) kết thúc |
UK
/ˈendɪŋ/
US /ˈendɪŋ/ |
A2 |
enemy (noun) kẻ thù |
UK
/ˈenəmi/
US /ˈenəmi/ |
B1 |
energy (noun) năng lượng |
UK
/ˈenədʒi/
US /ˈenərdʒi/ |
A2 |
engage (verb) đính hôn |
UK
/ɪnˈɡeɪdʒ/
US /ɪnˈɡeɪdʒ/ |
B2 |
engaged (adjective) đính hôn |
UK
/ɪnˈɡeɪdʒd/
US /ɪnˈɡeɪdʒd/ |
B1 |
engine (noun) động cơ |
UK
/ˈendʒɪn/
US /ˈendʒɪn/ |
A2 |
engineer (noun) kỹ sư |
UK
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
US /ˌendʒɪˈnɪr/ |
A2 |
engineering (noun) kỹ thuật |
UK
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
US /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ |
B1 |
enhance (verb) nâng cao |
UK
/ɪnˈhɑːns/
US /ɪnˈhæns/ |
B2 |
enjoy (verb) thưởng thức |
UK
/ɪnˈdʒɔɪ/
US /ɪnˈdʒɔɪ/ |
A1 |
enormous (adjective) lớn lao |
UK
/ɪˈnɔːməs/
US /ɪˈnɔːrməs/ |
A2 |
enough (pronoun) đủ |
UK
/ɪˈnʌf/
US /ɪˈnʌf/ |
A1 |
enquiry (noun) cuộc điều tra |
UK
/ɪnˈkwaɪəri/
US /ˈɪnkwəri/ |
B2 |
ensure (verb) đảm bảo |
UK
/ɪnˈʃʊə(r)/
US /ɪnˈʃʊr/ |
B2 |
enter (verb) đi vào |
UK
/ˈentə(r)/
US /ˈentər/ |
A2 |
entertain (verb) giải trí |
UK
/ˌentəˈteɪn/
US /ˌentərˈteɪn/ |
B1 |
entertainment (noun) sự giải trí |
UK
/ˌentəˈteɪnmənt/
US /ˌentərˈteɪnmənt/ |
B1 |
enthusiasm (noun) sự nhiệt tình |
UK
/ɪnˈθjuːziæzəm/
US /ɪnˈθuːziæzəm/ |
B2 |
enthusiastic (adjective) nhiệt tình |
UK
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
US /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ |
B2 |
entire (adjective) toàn bộ |
UK
/ɪnˈtaɪə(r)/
US /ɪnˈtaɪər/ |
B2 |
entirely (adverb) toàn bộ |
UK
/ɪnˈtaɪəli/
US /ɪnˈtaɪərli/ |
B2 |
entrance (noun) cổng vào |
UK
/ˈentrəns/
US /ˈentrəns/ |
B1 |
entry (noun) lối vào |
UK
/ˈentri/
US /ˈentri/ |
B1 |
environment (noun) môi trường |
UK
/ɪnˈvaɪrənmənt/
US /ɪnˈvaɪrənmənt/ |
A2 |
environmental (adjective) môi trường |
UK
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
US /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ |
B1 |
episode (noun) tập phim |
UK
/ˈepɪsəʊd/
US /ˈepɪsəʊd/ |
B1 |
equal (verb) bình đẳng |
UK
/ˈiːkwəl/
US /ˈiːkwəl/ |
B1 |
equally (adverb) ngang bằng |
UK
/ˈiːkwəli/
US /ˈiːkwəli/ |
B1 |
equipment (noun) thiết bị |
UK
/ɪˈkwɪpmənt/
US /ɪˈkwɪpmənt/ |
A2 |
error (noun) lỗi |
UK
/ˈerə(r)/
US /ˈerər/ |
A2 |
escape (verb) bỏ trốn |
UK
/ɪˈskeɪp/
US /ɪˈskeɪp/ |
B1 |
especially (adverb) đặc biệt |
UK
/ɪˈspeʃəli/
US /ɪˈspeʃəli/ |
A2 |
essay (noun) tiểu luận |
UK
/ˈeseɪ/
US /ˈeseɪ/ |
A2 |
essential (adjective) thiết yếu |
UK
/ɪˈsenʃl/
US /ɪˈsenʃl/ |
B1 |
establish (verb) thành lập |
UK
/ɪˈstæblɪʃ/
US /ɪˈstæblɪʃ/ |
B2 |
estate (noun) tài sản |
UK
/ɪˈsteɪt/
US /ɪˈsteɪt/ |
B2 |
estimate (verb) ước lượng |
UK
/ˈestɪmeɪt/
US /ˈestɪmeɪt/ |
B2 |
ethical (adjective) đạo đức |
UK
/ˈeθɪkl/
US /ˈeθɪkl/ |
B2 |
euro (noun) euro |
UK
/ˈjʊərəʊ/
US /ˈjʊrəʊ/ |
A1 |
evaluate (verb) đánh giá |
UK
/ɪˈvæljueɪt/
US /ɪˈvæljueɪt/ |
B2 |
even (adverb) thậm chí |
UK
/ˈiːvn/
US /ˈiːvn/ |
A1 |
evening (noun) buổi tối |
UK
/ˈiːvnɪŋ/
US /ˈiːvnɪŋ/ |
A1 |
event (noun) sự kiện |
UK
/ɪˈvent/
US /ɪˈvent/ |
A1 |
eventually (adverb) sau cùng |
UK
/ɪˈventʃuəli/
US /ɪˈventʃuəli/ |
B1 |
ever (adverb) bao giờ |
UK
/ˈevə(r)/
US /ˈevər/ |
A1 |
every (determiner) mọi |
UK
/ˈevri/
US /ˈevri/ |
A1 |
everybody (pronoun) mọi người |
UK
/ˈevribɒdi/
US /ˈevribɑːdi/ |
A1 |
everyday (adjective) hằng ngày |
UK
/ˈevrideɪ/
US /ˈevrideɪ/ |
A2 |
everyone (pronoun) mọi người |
UK
/ˈevriwʌn/
US /ˈevriwʌn/ |
A1 |
everything (pronoun) mọi thứ |
UK
/ˈevriθɪŋ/
US /ˈevriθɪŋ/ |
A1 |
everywhere (adverb, pronoun, conjunction) khắp mọi nơi |
UK
/ˈevriweə(r)/
US /ˈevriwer/ |
A2 |
evidence (noun) chứng cớ |
UK
/ˈevɪdəns/
US /ˈevɪdəns/ |
A2 |
evil (noun) độc ác |
UK
/ˈiːvl/
US /ˈiːvl/ |
B2 |
exact (adjective) chính xác |
UK
/ɪɡˈzækt/
US /ɪɡˈzækt/ |
A2 |
exactly (adverb) chính xác |
UK
/ɪɡˈzæktli/
US /ɪɡˈzæktli/ |
A2 |
exam (noun) bài thi |
UK
/ɪɡˈzæm/
US /ɪɡˈzæm/ |
A1 |
examination (noun) bài kiểm tra |
UK
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
US /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ |
B2 |
examine (verb) nghiên cứu |
UK
/ɪɡˈzæmɪn/
US /ɪɡˈzæmɪn/ |
B1 |
example (noun) ví dụ |
UK
/ɪɡˈzɑːmpl/
US /ɪɡˈzæmpl/ |
A1 |
excellent (adjective) xuất sắc |
UK
/ˈeksələnt/
US /ˈeksələnt/ |
A2 |
except (preposition) ngoại trừ |
UK
/ɪkˈsept/
US /ɪkˈsept/ |
A2 |
exchange (verb) trao đổi |
UK
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
US /ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
B1 |
excited (adjective) hào hứng |
UK
/ɪkˈsaɪtɪd/
US /ɪkˈsaɪtɪd/ |
A1 |
excitement (noun) sự phấn khích |
UK
/ɪkˈsaɪtmənt/
US /ɪkˈsaɪtmənt/ |
B1 |
exciting (adjective) thú vị |
UK
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
US /ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
A1 |
excuse (verb) thứ lỗi |
UK
/ɪkˈskjuːz/
US /ɪkˈskjuːz/ |
B2 |
executive (noun) điều hành |
UK
/ɪɡˈzekjətɪv/
US /ɪɡˈzekjətɪv/ |
B2 |
exercise (verb) bài tập |
UK
/ˈeksəsaɪz/
US /ˈeksərsaɪz/ |
A1 |
exhibition (noun) triển lãm |
UK
/ˌeksɪˈbɪʃn/
US /ˌeksɪˈbɪʃn/ |
B1 |
exist (verb) hiện hữu |
UK
/ɪɡˈzɪst/
US /ɪɡˈzɪst/ |
A2 |
existence (noun) sự tồn tại |
UK
/ɪɡˈzɪstəns/
US /ɪɡˈzɪstəns/ |
B2 |
expand (verb) mở rộng |
UK
/ɪkˈspænd/
US /ɪkˈspænd/ |
B1 |
expect (verb) trông chờ |
UK
/ɪkˈspekt/
US /ɪkˈspekt/ |
A2 |
expectation (noun) kỳ vọng |
UK
/ˌekspekˈteɪʃn/
US /ˌekspekˈteɪʃn/ |
B2 |
expected (adjective) hy vọng |
UK
/ɪkˈspektɪd/
US /ɪkˈspektɪd/ |
B1 |
expedition (noun) cuộc thám hiểm |
UK
/ˌekspəˈdɪʃn/
US /ˌekspəˈdɪʃn/ |
B1 |
expense (noun) chi phí |
UK
/ɪkˈspens/
US /ɪkˈspens/ |
B2 |
expensive (adjective) đắt |
UK
/ɪkˈspensɪv/
US /ɪkˈspensɪv/ |
A1 |
experience (verb) kinh nghiệm |
UK
/ɪkˈspɪəriəns/
US /ɪkˈspɪriəns/ |
B1 |
experienced (adjective) có kinh nghiệm |
UK
/ɪkˈspɪəriənst/
US /ɪkˈspɪriənst/ |
B1 |
experiment (verb) cuộc thí nghiệm |
UK
/ɪkˈsperɪment/
US /ɪkˈsperɪment/ |
B1 |
expert (noun) chuyên gia |
UK
/ˈekspɜːt/
US /ˈekspɜːrt/ |
A2 |
explain (verb) giải thích |
UK
/ɪkˈspleɪn/
US /ɪkˈspleɪn/ |
A1 |
explanation (noun) giải thích |
UK
/ˌekspləˈneɪʃn/
US /ˌekspləˈneɪʃn/ |
A2 |
explode (verb) nổ tung |
UK
/ɪkˈspləʊd/
US /ɪkˈspləʊd/ |
B1 |
exploration (noun) sự khám phá |
UK
/ˌekspləˈreɪʃn/
US /ˌekspləˈreɪʃn/ |
B2 |
explore (verb) khám phá |
UK
/ɪkˈsplɔː(r)/
US /ɪkˈsplɔːr/ |
B1 |
explosion (noun) vụ nổ |
UK
/ɪkˈspləʊʒn/
US /ɪkˈspləʊʒn/ |
B1 |
export (verb) xuất khẩu |
UK
/ɪkˈspɔːt/
US /ɪkˈspɔːrt/ |
B1 |
expose (verb) phơi ra |
UK
/ɪkˈspəʊz/
US /ɪkˈspəʊz/ |
B2 |
express (verb) thể hiện |
UK
/ɪkˈspres/
US /ɪkˈspres/ |
A2 |
expression (noun) sự biểu lộ |
UK
/ɪkˈspreʃn/
US /ɪkˈspreʃn/ |
A2 |
extend (verb) mở rộng |
UK
/ɪkˈstend/
US /ɪkˈstend/ |
B2 |
extent (noun) phạm vi |
UK
/ɪkˈstent/
US /ɪkˈstent/ |
B2 |
external (adjective) bên ngoài |
UK
/ɪkˈstɜːnl/
US /ɪkˈstɜːrnl/ |
B2 |
extra (noun) thêm |
UK
/ˈekstrə/
US /ˈekstrə/ |
B1 |
extraordinary (adjective) đặc biệt |
UK
/ɪkˈstrɔːdnri/
US /ɪkˈstrɔːrdəneri/ |
B2 |
extreme (noun) vô cùng |
UK
/ɪkˈstriːm/
US /ɪkˈstriːm/ |
B2 |
extremely (adverb) vô cùng |
UK
/ɪkˈstriːmli/
US /ɪkˈstriːmli/ |
A2 |
eye (noun) mắt |
UK
/aɪ/
US /aɪ/ |
A1 |
face (verb) khuôn mặt |
UK
/feɪs/
US /feɪs/ |
B1 |
facility (noun) cơ sở |
UK
/fəˈsɪləti/
US /fəˈsɪləti/ |
B2 |
fact (noun) sự thật |
UK
/fækt/
US /fækt/ |
A1 |
factor (noun) nhân tố |
UK
/ˈfæktə(r)/
US /ˈfæktər/ |
A2 |
factory (noun) nhà máy |
UK
/ˈfæktri/
US /ˈfæktri/ |
A2 |
fail (verb) thất bại |
UK
/feɪl/
US /feɪl/ |
A2 |
failure (noun) sự thất bại |
UK
/ˈfeɪljə(r)/
US /ˈfeɪljər/ |
B2 |
fair (adjective) hội chợ |
UK
/feə(r)/
US /fer/ |
A2 |
fairly (adverb) khá là |
UK
/ˈfeəli/
US /ˈferli/ |
B1 |
faith (noun) sự tin tưởng |
UK
/feɪθ/
US /feɪθ/ |
B2 |
fall (verb) ngã |
UK
/fɔːl/
US /fɔːl/ |
A1 |
false (adjective) SAI |
UK
/fɔːls/
US /fɔːls/ |
A1 |
familiar (adjective) thân thuộc |
UK
/fəˈmɪliə(r)/
US /fəˈmɪliər/ |
B1 |
family (noun) gia đình |
UK
/ˈfæməli/
US /ˈfæməli/ |
A1 |
famous (adjective) nổi tiếng |
UK
/ˈfeɪməs/
US /ˈfeɪməs/ |
A1 |
fan (noun) cái quạt |
UK
/fæn/
US /fæn/ |
A2 |
fancy (verb) si mê |
UK
/ˈfænsi/
US /ˈfænsi/ |
B1 |
fantastic (adjective) tuyệt vời |
UK
/fænˈtæstɪk/
US /fænˈtæstɪk/ |
A1 |
far (adverb) xa |
UK
/fɑː(r)/
US /fɑːr/ |
A1 |
farm (verb) nông trại |
UK
/fɑːm/
US /fɑːrm/ |
A2 |
farmer (noun) nông dân |
UK
/ˈfɑːmə(r)/
US /ˈfɑːrmər/ |
A1 |
farming (noun) nông nghiệp |
UK
/ˈfɑːmɪŋ/
US /ˈfɑːrmɪŋ/ |
A2 |
fascinating (adjective) lôi cuốn |
UK
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
US /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
B1 |
fashion (noun) thời trang |
UK
/ˈfæʃn/
US /ˈfæʃn/ |
A2 |
fashionable (adjective) thời trang |
UK
/ˈfæʃnəbl/
US /ˈfæʃnəbl/ |
B1 |
fast (adverb) nhanh |
UK
/fɑːst/
US /fæst/ |
A1 |
fasten (verb) buộc chặt |
UK
/ˈfɑːsn/
US /ˈfæsn/ |
B1 |
fat (noun) mập |
UK
/fæt/
US /fæt/ |
A2 |
father (noun) bố |
UK
/ˈfɑːðə(r)/
US /ˈfɑːðər/ |
A1 |
fault (noun) lỗi |
UK
/fɔːlt/
US /fɔːlt/ |
B2 |
favour (verb) ủng hộ |
UK
/ˈfeɪvə(r)/
US /ˈfeɪvər/ |
B2 |
favourite (noun) yêu thích |
UK
/ˈfeɪvərɪt/
US /ˈfeɪvərɪt/ |
A1 |
fear (verb) nỗi sợ |
UK
/fɪə(r)/
US /fɪr/ |
B1 |
feather (noun) lông vũ |
UK
/ˈfeðə(r)/
US /ˈfeðər/ |
B2 |
feature (verb) tính năng |
UK
/ˈfiːtʃə(r)/
US /ˈfiːtʃər/ |
B1 |
february (noun) tháng 2 |
UK
/ˈfebruəri/
US /ˈfebrueri/ |
A1 |
fee (noun) phí |
UK
/fiː/
US /fiː/ |
B2 |
feed (verb) cho ăn |
UK
/fiːd/
US /fiːd/ |
A2 |
feedback (noun) nhận xét |
UK
/ˈfiːdbæk/
US /ˈfiːdbæk/ |
B2 |
feel (verb) cảm thấy |
UK
/fiːl/
US /fiːl/ |
A1 |
feeling (noun) cảm giác |
UK
/ˈfiːlɪŋ/
US /ˈfiːlɪŋ/ |
A1 |
fellow (adjective) đồng chí |
UK
/ˈfeləʊ/
US /ˈfeləʊ/ |
B2 |
female (noun) nữ giới |
UK
/ˈfiːmeɪl/
US /ˈfiːmeɪl/ |
A2 |
fence (noun) hàng rào |
UK
/fens/
US /fens/ |
B1 |
festival (noun) lễ hội |
UK
/ˈfestɪvl/
US /ˈfestɪvl/ |
A1 |
few (pronoun) một vài |
UK
/fjuː/
US /fjuː/ |
A1 |
fiction (noun) viễn tưởng |
UK
/ˈfɪkʃn/
US /ˈfɪkʃn/ |
A2 |
field (noun) cánh đồng |
UK
/fiːld/
US /fiːld/ |
A2 |
fifteen (number) mười lăm |
UK
/ˌfɪfˈtiːn/
US /ˌfɪfˈtiːn/ |
A1 |
fifth (ordinal number) thứ năm |
UK
/fɪfθ/
US /fɪfθ/ |
A1 |
fifty (number) năm mươi |
UK
/ˈfɪfti/
US /ˈfɪfti/ |
A1 |
fight (verb) trận đánh |
UK
/faɪt/
US /faɪt/ |
A2 |
fighting (noun) Chiến đấu |
UK
/ˈfaɪtɪŋ/
US /ˈfaɪtɪŋ/ |
B1 |
figure (verb) nhân vật |
UK
/ˈfɪɡə(r)/
US /ˈfɪɡjər/ |
B2 |
file (verb) tài liệu |
UK
/faɪl/
US /faɪl/ |
B2 |
fill (verb) đổ đầy |
UK
/fɪl/
US /fɪl/ |
A1 |
film (verb) phim ảnh |
UK
/fɪlm/
US /fɪlm/ |
A2 |
final (noun) cuối cùng |
UK
/ˈfaɪnl/
US /ˈfaɪnl/ |
A2 |
finally (adverb) Cuối cùng |
UK
/ˈfaɪnəli/
US /ˈfaɪnəli/ |
A2 |
finance (verb) tài chính |
UK
/ˈfaɪnæns/
US /ˈfaɪnæns/ |
B2 |
financial (adjective) tài chính |
UK
/faɪˈnænʃl/
US /faɪˈnænʃl/ |
B1 |
find (verb) tìm thấy |
UK
/faɪnd/
US /faɪnd/ |
A1 |
finding (noun) tìm kiếm |
UK
/ˈfaɪndɪŋ/
US /ˈfaɪndɪŋ/ |
B2 |
fine (verb) khỏe |
UK
/faɪn/
US /faɪn/ |
C1 |
finger (noun) ngón tay |
UK
/ˈfɪŋɡə(r)/
US /ˈfɪŋɡər/ |
A2 |
finish (verb) hoàn thành |
UK
/ˈfɪnɪʃ/
US /ˈfɪnɪʃ/ |
A1 |
fire (verb) ngọn lửa |
UK
/ˈfaɪə(r)/
US /ˈfaɪər/ |
B1 |
firm (noun) vững chãi |
UK
/fɜːm/
US /fɜːrm/ |
B2 |
first (determiner, ordinal number) Đầu tiên |
UK
/fɜːst/
US /fɜːrst/ |
A1 |
firstly (adverb) Trước hết |
UK
/ˈfɜːstli/
US /ˈfɜːrstli/ |
A2 |
fish (verb) cá |
UK
/fɪʃ/
US /fɪʃ/ |
A2 |
fishing (noun) câu cá |
UK
/ˈfɪʃɪŋ/
US /ˈfɪʃɪŋ/ |
A2 |
fit (verb) phù hợp |
UK
/fɪt/
US /fɪt/ |
A2 |
fitness (noun) sự thích hợp |
UK
/ˈfɪtnəs/
US /ˈfɪtnəs/ |
B1 |
five (number) năm |
UK
/faɪv/
US /faɪv/ |
A1 |
fix (verb) sửa chữa |
UK
/fɪks/
US /fɪks/ |
A2 |
fixed (adjective) cố định |
UK
/fɪkst/
US /fɪkst/ |
B1 |
flag (noun) lá cờ |
UK
/flæɡ/
US /flæɡ/ |
B1 |
flame (noun) ngọn lửa |
UK
/fleɪm/
US /fleɪm/ |
B2 |
flash (verb) chớp nhoáng |
UK
/flæʃ/
US /flæʃ/ |
B2 |
flat (noun) phẳng |
UK
/flæt/
US /flæt/ |
A1 |
flexible (adjective) linh hoạt |
UK
/ˈfleksəbl/
US /ˈfleksəbl/ |
B2 |
flight (noun) chuyến bay |
UK
/flaɪt/
US /flaɪt/ |
A1 |
float (verb) trôi nổi |
UK
/fləʊt/
US /fləʊt/ |
B2 |
flood (verb) lụt |
UK
/flʌd/
US /flʌd/ |
B1 |
floor (noun) sàn nhà |
UK
/flɔː(r)/
US /flɔːr/ |
A1 |
flour (noun) bột mì |
UK
/ˈflaʊə(r)/
US /ˈflaʊər/ |
B1 |
flow (verb) chảy |
UK
/fləʊ/
US /fləʊ/ |
B1 |
flower (noun) hoa |
UK
/ˈflaʊə(r)/
US /ˈflaʊər/ |
A1 |
flu (noun) cúm |
UK
/fluː/
US /fluː/ |
A2 |
fly (verb) bay |
UK
/flaɪ/
US /flaɪ/ |
A1 |
flying (noun) bay |
UK
/ˈflaɪɪŋ/
US /ˈflaɪɪŋ/ |
A2 |
focus (verb) tập trung |
UK
/ˈfəʊkəs/
US /ˈfəʊkəs/ |
A2 |
fold (verb) nếp gấp |
UK
/fəʊld/
US /fəʊld/ |
B1 |
folding (adjective) gấp lại |
UK
/ˈfəʊldɪŋ/
US /ˈfəʊldɪŋ/ |
B2 |
folk (noun) dân gian |
UK
/fəʊk/
US /fəʊk/ |
B1 |
follow (verb) theo |
UK
/ˈfɒləʊ/
US /ˈfɑːləʊ/ |
A1 |
following (preposition) tiếp theo |
UK
/ˈfɒləʊɪŋ/
US /ˈfɑːləʊɪŋ/ |
B2 |
food (noun) đồ ăn |
UK
/fuːd/
US /fuːd/ |
A1 |
foot (noun) chân |
UK
/fʊt/
US /fʊt/ |
A1 |
football (noun) bóng đá |
UK
/ˈfʊtbɔːl/
US /ˈfʊtbɔːl/ |
A1 |
for (preposition) vì |
UK
/fə(r)/
US /fər/ |
A1 |
force (verb) lực lượng |
UK
/fɔːs/
US /fɔːrs/ |
B1 |
foreign (adjective) nước ngoài |
UK
/ˈfɒrən/
US /ˈfɔːrən/ |
A2 |
forest (noun) rừng |
UK
/ˈfɒrɪst/
US /ˈfɔːrɪst/ |
A2 |
forever (adverb) mãi mãi |
UK
/fərˈevə(r)/
US /fərˈevər/ |
B1 |
forget (verb) quên |
UK
/fəˈɡet/
US /fərˈɡet/ |
A1 |
forgive (verb) tha thứ |
UK
/fəˈɡɪv/
US /fərˈɡɪv/ |
B2 |
fork (noun) cái nĩa |
UK
/fɔːk/
US /fɔːrk/ |
A2 |
form (verb) hình thức |
UK
/fɔːm/
US /fɔːrm/ |
A1 |
formal (adjective) chính thức |
UK
/ˈfɔːml/
US /ˈfɔːrml/ |
A2 |
former (adjective) trước |
UK
/ˈfɔːmə(r)/
US /ˈfɔːrmər/ |
B2 |
fortunately (adverb) may mắn thay |
UK
/ˈfɔːtʃənətli/
US /ˈfɔːrtʃənətli/ |
A2 |
fortune (noun) vận may |
UK
/ˈfɔːtʃuːn/
US /ˈfɔːrtʃən/ |
B2 |
forty (number) bốn mươi |
UK
/ˈfɔːti/
US /ˈfɔːrti/ |
A1 |
forward (adverb) phía trước |
UK
/ˈfɔːwəd/
US /ˈfɔːrwərd/ |
A2 |
found (verb) thành lập |
UK
/faʊnd/
US /faʊnd/ |
B2 |
four (number) bốn |
UK
/fɔː(r)/
US /fɔːr/ |
A1 |
fourteen (number) mười bốn |
UK
/ˌfɔːˈtiːn/
US /ˌfɔːrˈtiːn/ |
A1 |
fourth (ordinal number) thứ tư |
UK
/fɔːθ/
US /fɔːrθ/ |
A1 |
frame (verb) khung |
UK
/freɪm/
US /freɪm/ |
B1 |
free (verb) miễn phí |
UK
/friː/
US /friː/ |
B2 |
freedom (noun) tự do |
UK
/ˈfriːdəm/
US /ˈfriːdəm/ |
B2 |
freeze (verb) đông cứng |
UK
/friːz/
US /friːz/ |
B1 |
frequency (noun) Tính thường xuyên |
UK
/ˈfriːkwənsi/
US /ˈfriːkwənsi/ |
B2 |
frequently (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈfriːkwəntli/
US /ˈfriːkwəntli/ |
B1 |
fresh (adjective) tươi |
UK
/freʃ/
US /freʃ/ |
A2 |
friday (noun) Thứ sáu |
UK
/ˈfraɪdeɪ/
US /ˈfraɪdeɪ/ |
A1 |
fridge (noun) tủ lạnh |
UK
/frɪdʒ/
US /frɪdʒ/ |
A2 |
friend (noun) bạn bè |
UK
/frend/
US /frend/ |
A1 |
friendly (adjective) thân thiện |
UK
/ˈfrendli/
US /ˈfrendli/ |
A1 |
friendship (noun) tình bạn |
UK
/ˈfrendʃɪp/
US /ˈfrendʃɪp/ |
B1 |
frighten (verb) làm sợ hãi |
UK
/ˈfraɪtn/
US /ˈfraɪtn/ |
B1 |
frightened (adjective) sợ sệt |
UK
/ˈfraɪtnd/
US /ˈfraɪtnd/ |
B1 |
frightening (adjective) đáng sợ |
UK
/ˈfraɪtnɪŋ/
US /ˈfraɪtnɪŋ/ |
B1 |
frog (noun) con ếch |
UK
/frɒɡ/
US /frɔːɡ/ |
A2 |
from (preposition) từ |
UK
/frəm/
US /frəm/ |
A1 |
front (noun) đằng trước |
UK
/frʌnt/
US /frʌnt/ |
A1 |
frozen (adjective) đông lạnh |
UK
/ˈfrəʊzn/
US /ˈfrəʊzn/ |
B1 |
fruit (noun) hoa quả |
UK
/fruːt/
US /fruːt/ |
A1 |
fry (verb) chiên rán |
UK
/fraɪ/
US /fraɪ/ |
B1 |
fuel (verb) nhiên liệu |
UK
/ˈfjuːəl/
US /ˈfjuːəl/ |
B2 |
full (adjective) đầy |
UK
/fʊl/
US /fʊl/ |
A1 |
fully (adverb) đầy đủ |
UK
/ˈfʊli/
US /ˈfʊli/ |
B2 |
fun (noun) vui vẻ |
UK
/fʌn/
US /fʌn/ |
A1 |
function (verb) chức năng |
UK
/ˈfʌŋkʃn/
US /ˈfʌŋkʃn/ |
B2 |
fund (verb) quỹ |
UK
/fʌnd/
US /fʌnd/ |
B2 |
fundamental (adjective) cơ bản |
UK
/ˌfʌndəˈmentl/
US /ˌfʌndəˈmentl/ |
B2 |
funding (noun) tài trợ |
UK
/ˈfʌndɪŋ/
US /ˈfʌndɪŋ/ |
B2 |
funny (adjective) buồn cười |
UK
/ˈfʌni/
US /ˈfʌni/ |
A1 |
fur (noun) lông thú |
UK
/fɜː(r)/
US /fɜːr/ |
B1 |
furniture (noun) nội thất |
UK
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
US /ˈfɜːrnɪtʃər/ |
A2 |
further (adverb) hơn nữa |
UK
/ˈfɜːðə(r)/
US /ˈfɜːrðər/ |
B1 |
furthermore (adverb) hơn nữa |
UK
/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
US /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ |
B2 |
future (noun) tương lai |
UK
/ˈfjuːtʃə(r)/
US /ˈfjuːtʃər/ |
A1 |
gain (verb) nhận được |
UK
/ɡeɪn/
US /ɡeɪn/ |
B2 |
gallery (noun) phòng trưng bày |
UK
/ˈɡæləri/
US /ˈɡæləri/ |
A2 |
game (noun) trò chơi |
UK
/ɡeɪm/
US /ɡeɪm/ |
A1 |
gang (noun) thời gian |
UK
/ɡæŋ/
US /ɡæŋ/ |
B2 |
gap (noun) khoảng cách |
UK
/ɡæp/
US /ɡæp/ |
A2 |
garage (noun) ga-ra |
UK
/ˈɡærɑːʒ/
US /ɡəˈrɑːʒ/ |
B1 |
garden (noun) vườn |
UK
/ˈɡɑːdn/
US /ˈɡɑːrdn/ |
A1 |
gas (noun) khí |
UK
/ɡæs/
US /ɡæs/ |
A2 |
gate (noun) cổng |
UK
/ɡeɪt/
US /ɡeɪt/ |
A2 |
gather (verb) tập trung |
UK
/ˈɡæðə(r)/
US /ˈɡæðər/ |
B1 |
general (adjective) tổng quan |
UK
/ˈdʒenrəl/
US /ˈdʒenrəl/ |
A2 |
generally (adverb) nói chung là |
UK
/ˈdʒenrəli/
US /ˈdʒenrəli/ |
B1 |
generate (verb) phát ra |
UK
/ˈdʒenəreɪt/
US /ˈdʒenəreɪt/ |
B2 |
generation (noun) thế hệ |
UK
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
US /ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
B1 |
generous (adjective) hào phóng |
UK
/ˈdʒenərəs/
US /ˈdʒenərəs/ |
B1 |
genre (noun) thể loại |
UK
/ˈʒɒ̃rə/
US /ˈʒɑːnrə/ |
B2 |
gentle (adjective) dịu dàng |
UK
/ˈdʒentl/
US /ˈdʒentl/ |
B1 |
gentleman (noun) quý ông |
UK
/ˈdʒentlmən/
US /ˈdʒentlmən/ |
B1 |
geography (noun) địa lý |
UK
/dʒiˈɒɡrəfi/
US /dʒiˈɑːɡrəfi/ |
A1 |
get (verb) lấy |
UK
/ɡet/
US /ɡet/ |
A1 |
ghost (noun) bóng ma |
UK
/ɡəʊst/
US /ɡəʊst/ |
B1 |
giant (noun) người khổng lồ |
UK
/ˈdʒaɪənt/
US /ˈdʒaɪənt/ |
B1 |
gift (noun) quà |
UK
/ɡɪft/
US /ɡɪft/ |
A2 |
girl (noun) con gái |
UK
/ɡɜːl/
US /ɡɜːrl/ |
A1 |
girlfriend (noun) bạn gái |
UK
/ˈɡɜːlfrend/
US /ˈɡɜːrlfrend/ |
A1 |
give (verb) đưa cho |
UK
/ɡɪv/
US /ɡɪv/ |
A1 |
glad (adjective) vui mừng |
UK
/ɡlæd/
US /ɡlæd/ |
B1 |
glass (noun) thủy tinh |
UK
/ɡlɑːs/
US /ɡlæs/ |
A1 |
global (adjective) toàn cầu |
UK
/ˈɡləʊbl/
US /ˈɡləʊbl/ |
B1 |
glove (noun) găng tay |
UK
/ɡlʌv/
US /ɡlʌv/ |
B1 |
go (verb) đi |
UK
/ɡəʊ/
US /ɡəʊ/ |
A1 |
goal (noun) mục tiêu |
UK
/ɡəʊl/
US /ɡəʊl/ |
A2 |
god (noun) chúa |
UK
/ɡɒd/
US /ɡɑːd/ |
A2 |
gold (noun) vàng |
UK
/ɡəʊld/
US /ɡəʊld/ |
A2 |
golf (noun) golf |
UK
/ɡɒlf/
US /ɡɑːlf/ |
A2 |
good (noun) Tốt |
UK
/ɡʊd/
US /ɡʊd/ |
A2 |
goodbye (exclamation, noun) tạm biệt |
UK
/ˌɡʊdˈbaɪ/
US /ˌɡʊdˈbaɪ/ |
A1 |
goods (noun) hàng hóa |
UK
/ɡʊdz/
US /ɡʊdz/ |
B1 |
govern (verb) quản lý |
UK
/ˈɡʌvn/
US /ˈɡʌvərn/ |
B2 |
government (noun) chính phủ |
UK
/ˈɡʌvənmənt/
US /ˈɡʌvərnmənt/ |
A2 |
grab (verb) vồ lấy |
UK
/ɡræb/
US /ɡræb/ |
B2 |
grade (verb) cấp |
UK
/ɡreɪd/
US /ɡreɪd/ |
B2 |
gradually (adverb) dần dần |
UK
/ˈɡrædʒuəli/
US /ˈɡrædʒuəli/ |
B2 |
graduate (verb) tốt nghiệp |
UK
/ˈɡrædʒueɪt/
US /ˈɡrædʒueɪt/ |
B1 |
grain (noun) ngũ cốc |
UK
/ɡreɪn/
US /ɡreɪn/ |
B1 |
grand (adjective) vĩ đại |
UK
/ɡrænd/
US /ɡrænd/ |
B2 |
grandfather (noun) ông nội |
UK
/ˈɡrænfɑːðə(r)/
US /ˈɡrænfɑːðər/ |
A1 |
grandmother (noun) bà ngoại |
UK
/ˈɡrænmʌðə(r)/
US /ˈɡrænmʌðər/ |
A1 |
grandparent (noun) ông bà |
UK
/ˈɡrænpeərənt/
US /ˈɡrænperənt/ |
A1 |
grant (verb) khoản trợ cấp |
UK
/ɡrɑːnt/
US /ɡrænt/ |
B2 |
grass (noun) cỏ |
UK
/ɡrɑːs/
US /ɡræs/ |
A2 |
grateful (adjective) tri ân |
UK
/ˈɡreɪtfl/
US /ˈɡreɪtfl/ |
B1 |
great (adjective) Tuyệt |
UK
/ɡreɪt/
US /ɡreɪt/ |
A1 |
green (noun) màu xanh lá |
UK
/ɡriːn/
US /ɡriːn/ |
A1 |
greet (verb) chào hỏi |
UK
/ɡriːt/
US /ɡriːt/ |
A2 |
grey (noun) xám |
UK
/ɡreɪ/
US /ɡreɪ/ |
A1 |
ground (noun) đất |
UK
/ɡraʊnd/
US /ɡraʊnd/ |
A2 |
group (noun) nhóm |
UK
/ɡruːp/
US /ɡruːp/ |
A1 |
grow (verb) phát triển |
UK
/ɡrəʊ/
US /ɡrəʊ/ |
A1 |
growth (noun) sự phát triển |
UK
/ɡrəʊθ/
US /ɡrəʊθ/ |
B1 |
guarantee (verb) bảo đảm |
UK
/ˌɡærənˈtiː/
US /ˌɡærənˈtiː/ |
B2 |
guard (verb) bảo vệ |
UK
/ɡɑːd/
US /ɡɑːrd/ |
B1 |
guess (verb) đoán |
UK
/ɡes/
US /ɡes/ |
A1 |
guest (noun) khách mời |
UK
/ɡest/
US /ɡest/ |
A2 |
guide (verb) hướng dẫn |
UK
/ɡaɪd/
US /ɡaɪd/ |
A2 |
guilty (adjective) tội lỗi |
UK
/ˈɡɪlti/
US /ˈɡɪlti/ |
B1 |
guitar (noun) đàn ghita |
UK
/ɡɪˈtɑː(r)/
US /ɡɪˈtɑːr/ |
A1 |
gun (noun) súng |
UK
/ɡʌn/
US /ɡʌn/ |
A2 |
guy (noun) chàng trai |
UK
/ɡaɪ/
US /ɡaɪ/ |
A2 |
gym (noun) phòng tập thể dục |
UK
/dʒɪm/
US /dʒɪm/ |
A1 |
habit (noun) thói quen |
UK
/ˈhæbɪt/
US /ˈhæbɪt/ |
A2 |
hair (noun) tóc |
UK
/heə(r)/
US /her/ |
A1 |
half (determiner, pronoun) một nửa |
UK
/hɑːf/
US /hæf/ |
A1 |
hall (noun) sảnh |
UK
/hɔːl/
US /hɔːl/ |
A2 |
hand (verb) tay |
UK
/hænd/
US /hænd/ |
B1 |
handle (verb) xử lý |
UK
/ˈhændl/
US /ˈhændl/ |
B2 |
hang (verb) treo |
UK
/hæŋ/
US /hæŋ/ |
B1 |
happen (verb) xảy ra |
UK
/ˈhæpən/
US /ˈhæpən/ |
A1 |
happily (adverb) vui vẻ |
UK
/ˈhæpɪli/
US /ˈhæpɪli/ |
A2 |
happiness (noun) niềm hạnh phúc |
UK
/ˈhæpinəs/
US /ˈhæpinəs/ |
B1 |
happy (adjective) vui mừng |
UK
/ˈhæpi/
US /ˈhæpi/ |
A1 |
hard (adverb) cứng |
UK
/hɑːd/
US /hɑːrd/ |
A1 |
hardly (adverb) khắc nghiệt |
UK
/ˈhɑːdli/
US /ˈhɑːrdli/ |
B1 |
harm (verb) làm hại |
UK
/hɑːm/
US /hɑːrm/ |
B2 |
harmful (adjective) có hại |
UK
/ˈhɑːmfl/
US /ˈhɑːrmfl/ |
B2 |
hat (noun) có |
UK
/hæt/
US /hæt/ |
A1 |
hate (verb) ghét |
UK
/heɪt/
US /heɪt/ |
A1 |
have (auxiliary verb) có |
UK
/həv/
US /həv/ |
A2 |
have to (modal verb) phải |
UK
/ˈhæv tə/
US /ˈhæv tə/ |
A1 |
he (pronoun) Anh ta |
UK
/hi/
US /hi/ |
A1 |
head (verb) cái đầu |
UK
/hed/
US /hed/ |
B1 |
headache (noun) đau đầu |
UK
/ˈhedeɪk/
US /ˈhedeɪk/ |
A2 |
headline (noun) tiêu đề |
UK
/ˈhedlaɪn/
US /ˈhedlaɪn/ |
B1 |
health (noun) sức khỏe |
UK
/helθ/
US /helθ/ |
A1 |
healthy (adjective) khỏe mạnh |
UK
/ˈhelθi/
US /ˈhelθi/ |
A1 |
hear (verb) nghe |
UK
/hɪə(r)/
US /hɪr/ |
A1 |
hearing (noun) thính giác |
UK
/ˈhɪərɪŋ/
US /ˈhɪrɪŋ/ |
B2 |
heart (noun) trái tim |
UK
/hɑːt/
US /hɑːrt/ |
A2 |
heat (verb) nhiệt |
UK
/hiːt/
US /hiːt/ |
A2 |
heating (noun) sưởi ấm |
UK
/ˈhiːtɪŋ/
US /ˈhiːtɪŋ/ |
B1 |
heaven (noun) thiên đường |
UK
/ˈhevn/
US /ˈhevn/ |
B2 |
heavily (adverb) nặng nề |
UK
/ˈhevɪli/
US /ˈhevɪli/ |
B1 |
heavy (adjective) nặng |
UK
/ˈhevi/
US /ˈhevi/ |
A2 |
heel (noun) tất cả |
UK
/hiːl/
US /hiːl/ |
B2 |
height (noun) chiều cao |
UK
/haɪt/
US /haɪt/ |
A2 |
helicopter (noun) trực thăng |
UK
/ˈhelɪkɒptə(r)/
US /ˈhelɪkɑːptər/ |
B1 |
hell (noun) địa ngục |
UK
/hel/
US /hel/ |
B2 |
hello (exclamation, noun) Xin chào |
UK
/həˈləʊ/
US /həˈləʊ/ |
A1 |
help (verb) giúp đỡ |
UK
/help/
US /help/ |
A1 |
helpful (adjective) hữu ích |
UK
/ˈhelpfl/
US /ˈhelpfl/ |
A2 |
her (pronoun) cô ấy |
UK
/hə(r)/
US /hər/ |
A1 |
here (adverb) đây |
UK
/hɪə(r)/
US /hɪr/ |
A1 |
hero (noun) anh hùng |
UK
/ˈhɪərəʊ/
US /ˈhɪrəʊ/ |
A2 |
hers (pronoun) của cô ấy |
UK
/hɜːz/
US /hɜːrz/ |
A2 |
herself (pronoun) chính cô ấy |
UK
/hɜːˈself/
US /hɜːrˈself/ |
A2 |
hesitate (verb) do dự |
UK
/ˈhezɪteɪt/
US /ˈhezɪteɪt/ |
B2 |
hey (exclamation) Chào |
UK
/heɪ/
US /heɪ/ |
A1 |
hi (exclamation) CHÀO |
UK
/haɪ/
US /haɪ/ |
A1 |
hide (verb) trốn |
UK
/haɪd/
US /haɪd/ |
A2 |
high (noun) cao |
UK
/haɪ/
US /haɪ/ |
B2 |
highlight (verb) điểm nổi bật |
UK
/ˈhaɪlaɪt/
US /ˈhaɪlaɪt/ |
B1 |
highly (adverb) cao |
UK
/ˈhaɪli/
US /ˈhaɪli/ |
B1 |
hill (noun) đồi |
UK
/hɪl/
US /hɪl/ |
A2 |
him (pronoun) anh ta |
UK
/hɪm/
US /hɪm/ |
A1 |
himself (pronoun) chính mình |
UK
/hɪmˈself/
US /hɪmˈself/ |
A2 |
hire (verb) thuê |
UK
/ˈhaɪə(r)/
US /ˈhaɪər/ |
B1 |
his (pronoun) của anh ấy |
UK
/hɪz/
US /hɪz/ |
A2 |
historic (adjective) lịch sử |
UK
/hɪˈstɒrɪk/
US /hɪˈstɔːrɪk/ |
B1 |
historical (adjective) lịch sử |
UK
/hɪˈstɒrɪkl/
US /hɪˈstɔːrɪkl/ |
B1 |
history (noun) lịch sử |
UK
/ˈhɪstri/
US /ˈhɪstri/ |
A1 |
hit (verb) đánh |
UK
/hɪt/
US /hɪt/ |
A2 |
hobby (noun) sở thích |
UK
/ˈhɒbi/
US /ˈhɑːbi/ |
A1 |
hockey (noun) khúc côn cầu |
UK
/ˈhɒki/
US /ˈhɑːki/ |
A2 |
hold (verb) giữ |
UK
/həʊld/
US /həʊld/ |
A2 |
hole (noun) hố |
UK
/həʊl/
US /həʊl/ |
A2 |
holiday (noun) ngày lễ |
UK
/ˈhɒlədeɪ/
US /ˈhɑːlədeɪ/ |
A1 |
hollow (adjective) rỗng |
UK
/ˈhɒləʊ/
US /ˈhɑːləʊ/ |
B2 |
holy (adjective) thánh thiện |
UK
/ˈhəʊli/
US /ˈhəʊli/ |
B2 |
home (noun) trang chủ |
UK
/həʊm/
US /həʊm/ |
A1 |
homework (noun) bài tập về nhà |
UK
/ˈhəʊmwɜːk/
US /ˈhəʊmwɜːrk/ |
A1 |
honest (adjective) trung thực |
UK
/ˈɒnɪst/
US /ˈɑːnɪst/ |
B1 |
honour (verb) tôn kính |
UK
/ˈɒnə(r)/
US /ˈɑːnər/ |
B2 |
hope (verb) mong |
UK
/həʊp/
US /həʊp/ |
A1 |
horrible (adjective) tệ hại |
UK
/ˈhɒrəbl/
US /ˈhɔːrəbl/ |
B1 |
horror (noun) kinh dị |
UK
/ˈhɒrə(r)/
US /ˈhɔːrər/ |
B1 |
horse (noun) ngựa |
UK
/hɔːs/
US /hɔːrs/ |
A1 |
hospital (noun) bệnh viện |
UK
/ˈhɒspɪtl/
US /ˈhɑːspɪtl/ |
A1 |
host (verb) chủ nhà |
UK
/həʊst/
US /həʊst/ |
B2 |
hot (adjective) nóng |
UK
/hɒt/
US /hɑːt/ |
A1 |
hotel (noun) khách sạn |
UK
/həʊˈtel/
US /həʊˈtel/ |
A1 |
hour (noun) giờ |
UK
/ˈaʊə(r)/
US /ˈaʊər/ |
A1 |
house (verb) căn nhà |
UK
/haʊz/
US /haʊz/ |
B2 |
household (noun) hộ gia đình |
UK
/ˈhaʊshəʊld/
US /ˈhaʊshəʊld/ |
B2 |
housing (noun) nhà ở |
UK
/ˈhaʊzɪŋ/
US /ˈhaʊzɪŋ/ |
B2 |
how (adverb) Làm sao |
UK
/haʊ/
US /haʊ/ |
A1 |
however (adverb) Tuy nhiên |
UK
/haʊˈevə(r)/
US /haʊˈevər/ |
A1 |
huge (adjective) to lớn |
UK
/hjuːdʒ/
US /hjuːdʒ/ |
A2 |
human (noun) nhân loại |
UK
/ˈhjuːmən/
US /ˈhjuːmən/ |
A2 |
humorous (adjective) hài hước |
UK
/ˈhjuːmərəs/
US /ˈhjuːmərəs/ |
B2 |
humour (noun) sự hài hước |
UK
/ˈhjuːmə(r)/
US /ˈhjuːmər/ |
B2 |
hundred (number) trăm |
UK
/ˈhʌndrəd/
US /ˈhʌndrəd/ |
A1 |
hungry (adjective) đói bụng |
UK
/ˈhʌŋɡri/
US /ˈhʌŋɡri/ |
A1 |
hunt (verb) săn bắt |
UK
/hʌnt/
US /hʌnt/ |
B1 |
hunting (noun) săn bắn |
UK
/ˈhʌntɪŋ/
US /ˈhʌntɪŋ/ |
B2 |
hurricane (noun) cơn bão |
UK
/ˈhʌrɪkən/
US /ˈhɜːrəkeɪn/ |
B1 |
hurry (verb) sự vội vàng |
UK
/ˈhʌri/
US /ˈhɜːri/ |
B1 |
hurt (verb) đau |
UK
/hɜːt/
US /hɜːrt/ |
A2 |
husband (noun) chồng |
UK
/ˈhʌzbənd/
US /ˈhʌzbənd/ |
A1 |
i (pronoun) Tôi |
UK
/aɪ/
US /aɪ/ |
A1 |
ice (noun) đá |
UK
/aɪs/
US /aɪs/ |
A1 |
ice cream (noun) kem |
UK
/ˈaɪs kriːm/
US /ˈaɪs kriːm/ |
A1 |
idea (noun) ý tưởng |
UK
/aɪˈdɪə/
US /aɪˈdiːə/ |
A1 |
ideal (noun) lý tưởng |
UK
/aɪˈdiːəl/
US /aɪˈdiːəl/ |
B2 |
identify (verb) nhận dạng |
UK
/aɪˈdentɪfaɪ/
US /aɪˈdentɪfaɪ/ |
A2 |
identity (noun) danh tính |
UK
/aɪˈdentəti/
US /aɪˈdentəti/ |
B1 |
if (conjunction) nếu như |
UK
/ɪf/
US /ɪf/ |
A1 |
ignore (verb) phớt lờ |
UK
/ɪɡˈnɔː(r)/
US /ɪɡˈnɔːr/ |
B1 |
ill (adjective) ốm |
UK
/ɪl/
US /ɪl/ |
A2 |
illegal (adjective) bất hợp pháp |
UK
/ɪˈliːɡl/
US /ɪˈliːɡl/ |
B1 |
illness (noun) sự ốm yếu |
UK
/ˈɪlnəs/
US /ˈɪlnəs/ |
A2 |
illustrate (verb) minh họa |
UK
/ˈɪləstreɪt/
US /ˈɪləstreɪt/ |
B2 |
illustration (noun) hình minh họa |
UK
/ˌɪləˈstreɪʃn/
US /ˌɪləˈstreɪʃn/ |
B2 |
image (noun) hình ảnh |
UK
/ˈɪmɪdʒ/
US /ˈɪmɪdʒ/ |
A2 |
imaginary (adjective) tưởng tượng |
UK
/ɪˈmædʒɪnəri/
US /ɪˈmædʒɪneri/ |
B1 |
imagination (noun) trí tưởng tượng |
UK
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
US /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ |
B2 |
imagine (verb) tưởng tượng |
UK
/ɪˈmædʒɪn/
US /ɪˈmædʒɪn/ |
A1 |
immediate (adjective) ngay lập tức |
UK
/ɪˈmiːdiət/
US /ɪˈmiːdiət/ |
B1 |
immediately (adverb) ngay lập tức |
UK
/ɪˈmiːdiətli/
US /ɪˈmiːdiətli/ |
A2 |
immigrant (noun) người nhập cư |
UK
/ˈɪmɪɡrənt/
US /ˈɪmɪɡrənt/ |
B1 |
impact (verb) sự va chạm |
UK
/ɪmˈpækt/
US /ɪmˈpækt/ |
B1 |
impatient (adjective) thiếu kiên nhẫn |
UK
/ɪmˈpeɪʃnt/
US /ɪmˈpeɪʃnt/ |
B2 |
imply (verb) ngụ ý |
UK
/ɪmˈplaɪ/
US /ɪmˈplaɪ/ |
B2 |
import (verb) nhập khẩu |
UK
/ɪmˈpɔːt/
US /ɪmˈpɔːrt/ |
B1 |
importance (noun) tầm quan trọng |
UK
/ɪmˈpɔːtns/
US /ɪmˈpɔːrtns/ |
B1 |
important (adjective) quan trọng |
UK
/ɪmˈpɔːtnt/
US /ɪmˈpɔːrtnt/ |
A1 |
impose (verb) áp đặt |
UK
/ɪmˈpəʊz/
US /ɪmˈpəʊz/ |
B2 |
impossible (adjective) không thể nào |
UK
/ɪmˈpɒsəbl/
US /ɪmˈpɑːsəbl/ |
A2 |
impress (verb) gây ấn tượng |
UK
/ɪmˈpres/
US /ɪmˈpres/ |
B2 |
impressed (adjective) ấn tượng |
UK
/ɪmˈprest/
US /ɪmˈprest/ |
B2 |
impression (noun) ấn tượng |
UK
/ɪmˈpreʃn/
US /ɪmˈpreʃn/ |
B1 |
impressive (adjective) ấn tượng |
UK
/ɪmˈpresɪv/
US /ɪmˈpresɪv/ |
B1 |
improve (verb) cải thiện |
UK
/ɪmˈpruːv/
US /ɪmˈpruːv/ |
A1 |
improvement (noun) sự cải tiến |
UK
/ɪmˈpruːvmənt/
US /ɪmˈpruːvmənt/ |
B1 |
in (preposition) TRONG |
UK
/ɪn/
US /ɪn/ |
A1 |
inch (noun) inch |
UK
/ɪntʃ/
US /ɪntʃ/ |
B2 |
incident (noun) sự cố |
UK
/ˈɪnsɪdənt/
US /ˈɪnsɪdənt/ |
B2 |
include (verb) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːd/
US /ɪnˈkluːd/ |
A1 |
included (adjective) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːdɪd/
US /ɪnˈkluːdɪd/ |
A2 |
including (preposition) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːdɪŋ/
US /ɪnˈkluːdɪŋ/ |
A2 |
income (noun) thu nhập |
UK
/ˈɪnkʌm/
US /ˈɪnkʌm/ |
B2 |
increase (verb) tăng |
UK
/ɪnˈkriːs/
US /ɪnˈkriːs/ |
A2 |
increasingly (adverb) ngày càng tăng |
UK
/ɪnˈkriːsɪŋli/
US /ɪnˈkriːsɪŋli/ |
B2 |
incredible (adjective) đáng kinh ngạc |
UK
/ɪnˈkredəbl/
US /ɪnˈkredəbl/ |
A2 |
incredibly (adverb) thật không thể tin được |
UK
/ɪnˈkredəbli/
US /ɪnˈkredəbli/ |
B1 |
indeed (adverb) thực vậy |
UK
/ɪnˈdiːd/
US /ɪnˈdiːd/ |
B1 |
independent (adjective) độc lập |
UK
/ˌɪndɪˈpendənt/
US /ˌɪndɪˈpendənt/ |
A2 |
indicate (verb) biểu thị |
UK
/ˈɪndɪkeɪt/
US /ˈɪndɪkeɪt/ |
B1 |
indirect (adjective) gián tiếp |
UK
/ˌɪndəˈrekt/
US /ˌɪndəˈrekt/ |
B1 |
individual (noun) cá nhân |
UK
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
US /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
A2 |
indoor (adjective) trong nhà |
UK
/ˈɪndɔː(r)/
US /ˈɪndɔːr/ |
B1 |
indoors (adverb) trong nhà |
UK
/ˌɪnˈdɔːz/
US /ˌɪnˈdɔːrz/ |
B1 |
industrial (adjective) công nghiệp |
UK
/ɪnˈdʌstriəl/
US /ɪnˈdʌstriəl/ |
B2 |
industry (noun) ngành công nghiệp |
UK
/ˈɪndəstri/
US /ˈɪndəstri/ |
A2 |
infection (noun) sự nhiễm trùng |
UK
/ɪnˈfekʃn/
US /ɪnˈfekʃn/ |
B2 |
influence (verb) ảnh hưởng |
UK
/ˈɪnfluəns/
US /ˈɪnfluəns/ |
B1 |
inform (verb) thông báo |
UK
/ɪnˈfɔːm/
US /ɪnˈfɔːrm/ |
B2 |
informal (adjective) không chính thức |
UK
/ɪnˈfɔːml/
US /ɪnˈfɔːrml/ |
A2 |
information (noun) thông tin |
UK
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
US /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ |
A1 |
ingredient (noun) nguyên liệu |
UK
/ɪnˈɡriːdiənt/
US /ɪnˈɡriːdiənt/ |
B1 |
initial (adjective) ban đầu |
UK
/ɪˈnɪʃl/
US /ɪˈnɪʃl/ |
B2 |
initially (adverb) ban đầu |
UK
/ɪˈnɪʃəli/
US /ɪˈnɪʃəli/ |
B2 |
initiative (noun) sáng kiến |
UK
/ɪˈnɪʃətɪv/
US /ɪˈnɪʃətɪv/ |
B2 |
injure (verb) làm bị thương |
UK
/ˈɪndʒə(r)/
US /ˈɪndʒər/ |
B1 |
injured (adjective) bị thương |
UK
/ˈɪndʒəd/
US /ˈɪndʒərd/ |
B1 |
injury (noun) chấn thương |
UK
/ˈɪndʒəri/
US /ˈɪndʒəri/ |
A2 |
inner (adjective) bên trong |
UK
/ˈɪnə(r)/
US /ˈɪnər/ |
B2 |
innocent (adjective) vô tội |
UK
/ˈɪnəsnt/
US /ˈɪnəsnt/ |
B1 |
inquiry (noun) cuộc điều tra |
UK
/ɪnˈkwaɪəri/
US /ˈɪnkwəri/ |
B2 |
insect (noun) côn trùng |
UK
/ˈɪnsekt/
US /ˈɪnsekt/ |
A2 |
inside (preposition) bên trong |
UK
/ˌɪnˈsaɪd/
US /ˌɪnˈsaɪd/ |
A2 |
insight (noun) cái nhìn thấu suốt |
UK
/ˈɪnsaɪt/
US /ˈɪnsaɪt/ |
B2 |
insist (verb) khăng khăng |
UK
/ɪnˈsɪst/
US /ɪnˈsɪst/ |
B2 |
inspire (verb) truyền cảm hứng |
UK
/ɪnˈspaɪə(r)/
US /ɪnˈspaɪər/ |
B2 |
install (verb) cài đặt |
UK
/ɪnˈstɔːl/
US /ɪnˈstɔːl/ |
B2 |
instance (noun) ví dụ |
UK
/ˈɪnstəns/
US /ˈɪnstəns/ |
B2 |
instead (adverb) thay vì |
UK
/ɪnˈsted/
US /ɪnˈsted/ |
A2 |
institute (noun) viện nghiên cứu |
UK
/ˈɪnstɪtjuːt/
US /ˈɪnstɪtuːt/ |
B2 |
institution (noun) tổ chức |
UK
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
US /ˌɪnstɪˈtuːʃn/ |
B2 |
instruction (noun) chỉ dẫn |
UK
/ɪnˈstrʌkʃn/
US /ɪnˈstrʌkʃn/ |
A2 |
instructor (noun) người hướng dẫn |
UK
/ɪnˈstrʌktə(r)/
US /ɪnˈstrʌktər/ |
A2 |
instrument (noun) dụng cụ |
UK
/ˈɪnstrəmənt/
US /ˈɪnstrəmənt/ |
A2 |
insurance (noun) bảo hiểm |
UK
/ɪnˈʃʊərəns/
US /ɪnˈʃʊrəns/ |
B2 |
intelligence (noun) trí thông minh |
UK
/ɪnˈtelɪdʒəns/
US /ɪnˈtelɪdʒəns/ |
B1 |
intelligent (adjective) thông minh |
UK
/ɪnˈtelɪdʒənt/
US /ɪnˈtelɪdʒənt/ |
A2 |
intend (verb) có ý định |
UK
/ɪnˈtend/
US /ɪnˈtend/ |
B1 |
intended (adjective) dự định |
UK
/ɪnˈtendɪd/
US /ɪnˈtendɪd/ |
B2 |
intense (adjective) mãnh liệt |
UK
/ɪnˈtens/
US /ɪnˈtens/ |
B2 |
intention (noun) chủ đích |
UK
/ɪnˈtenʃn/
US /ɪnˈtenʃn/ |
B1 |
interest (verb) quan tâm |
UK
/ˈɪntrəst/
US /ˈɪntrəst/ |
A1 |
interested (adjective) thú vị |
UK
/ˈɪntrəstɪd/
US /ˈɪntrəstɪd/ |
A1 |
interesting (adjective) hấp dẫn |
UK
/ˈɪntrəstɪŋ/
US /ˈɪntrəstɪŋ/ |
A1 |
internal (adjective) nội bộ |
UK
/ɪnˈtɜːnl/
US /ɪnˈtɜːrnl/ |
B2 |
international (adjective) quốc tế |
UK
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
US /ˌɪntərˈnæʃnəl/ |
A2 |
internet (noun) internet |
UK
/ˈɪntənet/
US /ˈɪntərnet/ |
A1 |
interpret (verb) giải thích |
UK
/ɪnˈtɜːprət/
US /ɪnˈtɜːrprət/ |
B2 |
interrupt (verb) ngắt |
UK
/ˌɪntəˈrʌpt/
US /ˌɪntəˈrʌpt/ |
B2 |
interview (verb) phỏng vấn |
UK
/ˈɪntəvjuː/
US /ˈɪntərvjuː/ |
A1 |
into (preposition) vào trong |
UK
/ˈɪntə/
US /ˈɪntə/ |
A1 |
introduce (verb) giới thiệu |
UK
/ˌɪntrəˈdjuːs/
US /ˌɪntrəˈduːs/ |
A1 |
introduction (noun) giới thiệu |
UK
/ˌɪntrəˈdʌkʃn/
US /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ |
A2 |
invent (verb) phát minh |
UK
/ɪnˈvent/
US /ɪnˈvent/ |
A2 |
invention (noun) sự phát minh |
UK
/ɪnˈvenʃn/
US /ɪnˈvenʃn/ |
A2 |
invest (verb) đầu tư |
UK
/ɪnˈvest/
US /ɪnˈvest/ |
B1 |
investigate (verb) khảo sát |
UK
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
US /ɪnˈvestɪɡeɪt/ |
B1 |
investigation (noun) cuộc điều tra |
UK
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
US /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ |
B2 |
investment (noun) sự đầu tư |
UK
/ɪnˈvestmənt/
US /ɪnˈvestmənt/ |
B2 |
invitation (noun) lời mời |
UK
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
US /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ |
A2 |
invite (verb) mời |
UK
/ɪnˈvaɪt/
US /ɪnˈvaɪt/ |
A2 |
involve (verb) liên quan |
UK
/ɪnˈvɒlv/
US /ɪnˈvɑːlv/ |
A2 |
involved (adjective) có liên quan |
UK
/ɪnˈvɒlvd/
US /ɪnˈvɑːlvd/ |
B1 |
iron (verb) sắt |
UK
/ˈaɪən/
US /ˈaɪərn/ |
B1 |
island (noun) hòn đảo |
UK
/ˈaɪlənd/
US /ˈaɪlənd/ |
A1 |
issue (verb) vấn đề |
UK
/ˈɪʃuː/
US /ˈɪʃuː/ |
B2 |
it (pronoun) Nó |
UK
/ɪt/
US /ɪt/ |
A1 |
item (noun) mục |
UK
/ˈaɪtəm/
US /ˈaɪtəm/ |
A2 |
its (determiner) của nó |
UK
/ɪts/
US /ɪts/ |
A1 |
itself (pronoun) chính nó |
UK
/ɪtˈself/
US /ɪtˈself/ |
A2 |
jacket (noun) áo khoác |
UK
/ˈdʒækɪt/
US /ˈdʒækɪt/ |
A1 |
jam (noun) Giờ |
UK
/dʒæm/
US /dʒæm/ |
A2 |
january (noun) tháng Giêng |
UK
/ˈdʒænjuəri/
US /ˈdʒænjueri/ |
A1 |
jazz (noun) nhạc jazz |
UK
/dʒæz/
US /dʒæz/ |
A2 |
jeans (noun) quần jean |
UK
/dʒiːnz/
US /dʒiːnz/ |
A1 |
jewellery (noun) đồ trang sức |
UK
/ˈdʒuːəlri/
US /ˈdʒuːəlri/ |
A2 |
job (noun) công việc |
UK
/dʒɒb/
US /dʒɑːb/ |
A1 |
join (verb) tham gia |
UK
/dʒɔɪn/
US /dʒɔɪn/ |
A1 |
joke (verb) câu nói đùa |
UK
/dʒəʊk/
US /dʒəʊk/ |
A2 |
journal (noun) nhật ký |
UK
/ˈdʒɜːnl/
US /ˈdʒɜːrnl/ |
B1 |
journalist (noun) nhà báo |
UK
/ˈdʒɜːnəlɪst/
US /ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
A2 |
journey (noun) hành trình |
UK
/ˈdʒɜːni/
US /ˈdʒɜːrni/ |
A1 |
joy (noun) vui sướng |
UK
/dʒɔɪ/
US /dʒɔɪ/ |
B2 |
judge (verb) phán xét |
UK
/dʒʌdʒ/
US /dʒʌdʒ/ |
B1 |
judgement (noun) phán đoán |
UK
/ˈdʒʌdʒmənt/
US /ˈdʒʌdʒmənt/ |
B2 |
juice (noun) nước ép |
UK
/dʒuːs/
US /dʒuːs/ |
A1 |
july (noun) tháng bảy |
UK
/dʒuˈlaɪ/
US /dʒuˈlaɪ/ |
A1 |
jump (verb) nhảy |
UK
/dʒʌmp/
US /dʒʌmp/ |
A2 |
june (noun) tháng sáu |
UK
/dʒuːn/
US /dʒuːn/ |
A1 |
junior (adjective) nhỏ |
UK
/ˈdʒuːniə(r)/
US /ˈdʒuːniər/ |
B2 |
just (adverb) chỉ |
UK
/dʒʌst/
US /dʒʌst/ |
A1 |
justice (noun) công lý |
UK
/ˈdʒʌstɪs/
US /ˈdʒʌstɪs/ |
B2 |
justify (verb) biện minh |
UK
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
US /ˈdʒʌstɪfaɪ/ |
B2 |
keen (adjective) sắc sảo |
UK
/kiːn/
US /kiːn/ |
B1 |
keep (verb) giữ |
UK
/kiːp/
US /kiːp/ |
A1 |
key (verb) chìa khóa |
UK
/kiː/
US /kiː/ |
B1 |
keyboard (noun) bàn phím |
UK
/ˈkiːbɔːd/
US /ˈkiːbɔːrd/ |
B1 |
kick (verb) đá |
UK
/kɪk/
US /kɪk/ |
B1 |
kid (noun) trẻ con |
UK
/kɪd/
US /kɪd/ |
A2 |
kill (verb) giết |
UK
/kɪl/
US /kɪl/ |
A2 |
killing (noun) giết chết |
UK
/ˈkɪlɪŋ/
US /ˈkɪlɪŋ/ |
B1 |
kilometre (noun) kilômét |
UK
/kɪˈlɒmɪtə(r)/
US /kɪˈlɑːmɪtər/ |
A1 |
kind (noun) loại |
UK
/kaɪnd/
US /kaɪnd/ |
A1 |
king (noun) nhà vua |
UK
/kɪŋ/
US /kɪŋ/ |
A2 |
kiss (verb) hôn |
UK
/kɪs/
US /kɪs/ |
B1 |
kitchen (noun) phòng bếp |
UK
/ˈkɪtʃɪn/
US /ˈkɪtʃɪn/ |
A1 |
knee (noun) đầu gối |
UK
/niː/
US /niː/ |
A2 |
knife (noun) dao |
UK
/naɪf/
US /naɪf/ |
A2 |
knock (verb) cú đánh |
UK
/nɒk/
US /nɑːk/ |
A2 |
know (verb) biết |
UK
/nəʊ/
US /nəʊ/ |
A1 |
knowledge (noun) kiến thức |
UK
/ˈnɒlɪdʒ/
US /ˈnɑːlɪdʒ/ |
A2 |
lab (noun) phòng thí nghiệm |
UK
/læb/
US /læb/ |
A2 |
label (verb) nhãn |
UK
/ˈleɪbl/
US /ˈleɪbl/ |
B1 |
laboratory (noun) phòng thí nghiệm |
UK
/ləˈbɒrətri/
US /ˈlæbrətɔːri/ |
B1 |
labour (noun) nhân công |
UK
/ˈleɪbə(r)/
US /ˈleɪbər/ |
B2 |
lack (verb) thiếu |
UK
/læk/
US /læk/ |
B1 |
lady (noun) quý bà |
UK
/ˈleɪdi/
US /ˈleɪdi/ |
A2 |
lake (noun) hồ |
UK
/leɪk/
US /leɪk/ |
A2 |
lamp (noun) đèn |
UK
/læmp/
US /læmp/ |
A2 |
land (verb) đất |
UK
/lænd/
US /lænd/ |
A2 |
landscape (noun) phong cảnh |
UK
/ˈlændskeɪp/
US /ˈlændskeɪp/ |
B2 |
language (noun) ngôn ngữ |
UK
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
US /ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
A1 |
laptop (noun) máy tính xách tay |
UK
/ˈlæptɒp/
US /ˈlæptɑːp/ |
A2 |
large (adjective) lớn |
UK
/lɑːdʒ/
US /lɑːrdʒ/ |
A1 |
largely (adverb) phần lớn |
UK
/ˈlɑːdʒli/
US /ˈlɑːrdʒli/ |
B2 |
last (verb) cuối cùng |
UK
/lɑːst/
US /læst/ |
A2 |
late (adverb) muộn |
UK
/leɪt/
US /leɪt/ |
A1 |
later (adverb) sau đó |
UK
/ˈleɪtə(r)/
US /ˈleɪtər/ |
A1 |
latest (noun) mới nhất |
UK
/ˈleɪtɪst/
US /ˈleɪtɪst/ |
B2 |
laugh (verb) cười |
UK
/lɑːf/
US /læf/ |
A1 |
laughter (noun) tiếng cười |
UK
/ˈlɑːftə(r)/
US /ˈlæftər/ |
A2 |
launch (verb) phóng |
UK
/lɔːntʃ/
US /lɔːntʃ/ |
B2 |
law (noun) pháp luật |
UK
/lɔː/
US /lɔː/ |
A2 |
lawyer (noun) luật sư |
UK
/ˈlɔɪə(r)/
US /ˈlɔɪər/ |
A2 |
lay (verb) đặt nằm |
UK
/leɪ/
US /leɪ/ |
B1 |
layer (noun) lớp |
UK
/ˈleɪə(r)/
US /ˈleɪər/ |
B1 |
lazy (adjective) lười |
UK
/ˈleɪzi/
US /ˈleɪzi/ |
A2 |
lead (verb) chỉ huy |
UK
/liːd/
US /liːd/ |
A2 |
leader (noun) lãnh đạo |
UK
/ˈliːdə(r)/
US /ˈliːdər/ |
A2 |
leadership (noun) Khả năng lãnh đạo |
UK
/ˈliːdəʃɪp/
US /ˈliːdərʃɪp/ |
B2 |
leading (adjective) dẫn đầu |
UK
/ˈliːdɪŋ/
US /ˈliːdɪŋ/ |
B1 |
leaf (noun) lá cây |
UK
/liːf/
US /liːf/ |
B1 |
league (noun) liên minh |
UK
/liːɡ/
US /liːɡ/ |
B2 |
lean (verb) độ nghiêng |
UK
/liːn/
US /liːn/ |
B2 |
learn (verb) học hỏi |
UK
/lɜːn/
US /lɜːrn/ |
A1 |
learning (noun) học hỏi |
UK
/ˈlɜːnɪŋ/
US /ˈlɜːrnɪŋ/ |
A2 |
least (determiner, pronoun) ít nhất |
UK
/liːst/
US /liːst/ |
A2 |
leather (noun) da thú |
UK
/ˈleðə(r)/
US /ˈleðər/ |
B1 |
leave (verb) rời khỏi |
UK
/liːv/
US /liːv/ |
A1 |
lecture (verb) bài giảng |
UK
/ˈlektʃə(r)/
US /ˈlektʃər/ |
A2 |
left (noun) bên trái |
UK
/left/
US /left/ |
A1 |
leg (noun) chân |
UK
/leɡ/
US /leɡ/ |
A1 |
legal (adjective) hợp pháp |
UK
/ˈliːɡl/
US /ˈliːɡl/ |
B1 |
leisure (noun) thời gian rảnh rỗi |
UK
/ˈleʒə(r)/
US /ˈliːʒər/ |
B1 |
lemon (noun) chanh vàng |
UK
/ˈlemən/
US /ˈlemən/ |
A2 |
lend (verb) cho mượn |
UK
/lend/
US /lend/ |
A2 |
length (noun) chiều dài |
UK
/leŋkθ/
US /leŋkθ/ |
B1 |
less (determiner, pronoun) ít hơn |
UK
/les/
US /les/ |
A2 |
lesson (noun) bài học |
UK
/ˈlesn/
US /ˈlesn/ |
A1 |
let (verb) cho phép |
UK
/let/
US /let/ |
A1 |
letter (noun) thư |
UK
/ˈletə(r)/
US /ˈletər/ |
A1 |
level (verb) mức độ |
UK
/ˈlevl/
US /ˈlevl/ |
B2 |
library (noun) thư viện |
UK
/ˈlaɪbrəri/
US /ˈlaɪbreri/ |
A1 |
licence (noun) giấy phép |
UK
/ˈlaɪsns/
US /ˈlaɪsns/ |
B2 |
lie (verb) nói dối |
UK
/laɪ/
US /laɪ/ |
B1 |
life (noun) mạng sống |
UK
/laɪf/
US /laɪf/ |
A1 |
lifestyle (noun) phong cách sống |
UK
/ˈlaɪfstaɪl/
US /ˈlaɪfstaɪl/ |
A2 |
lift (verb) thang máy |
UK
/lɪft/
US /lɪft/ |
A2 |
light (verb) ánh sáng |
UK
/laɪt/
US /laɪt/ |
A2 |
like (verb) giống |
UK
/laɪk/
US /laɪk/ |
A1 |
likely (adjective) rất có thể |
UK
/ˈlaɪkli/
US /ˈlaɪkli/ |
A2 |
limit (verb) giới hạn |
UK
/ˈlɪmɪt/
US /ˈlɪmɪt/ |
B1 |
limited (adjective) giới hạn |
UK
/ˈlɪmɪtɪd/
US /ˈlɪmɪtɪd/ |
B2 |
line (verb) đường kẻ |
UK
/laɪn/
US /laɪn/ |
B2 |
link (verb) liên kết |
UK
/lɪŋk/
US /lɪŋk/ |
A2 |
lion (noun) con sư tử |
UK
/ˈlaɪən/
US /ˈlaɪən/ |
A1 |
lip (noun) môi |
UK
/lɪp/
US /lɪp/ |
B1 |
liquid (noun) chất lỏng |
UK
/ˈlɪkwɪd/
US /ˈlɪkwɪd/ |
B1 |
list (verb) danh sách |
UK
/lɪst/
US /lɪst/ |
A1 |
listen (verb) Nghe |
UK
/ˈlɪsn/
US /ˈlɪsn/ |
A1 |
listener (noun) người nghe |
UK
/ˈlɪsənə(r)/
US /ˈlɪsənər/ |
A2 |
literature (noun) văn học |
UK
/ˈlɪtrətʃə(r)/
US /ˈlɪtrətʃər/ |
B1 |
little (determiner, pronoun) nhỏ bé |
UK
/ˈlɪtl/
US /ˈlɪtl/ |
A1 |
live (verb) sống |
UK
/lɪv/
US /lɪv/ |
A1 |
lively (adjective) sống động |
UK
/ˈlaɪvli/
US /ˈlaɪvli/ |
B2 |
living (noun) cuộc sống |
UK
/ˈlɪvɪŋ/
US /ˈlɪvɪŋ/ |
B1 |
load (verb) trọng tải |
UK
/ləʊd/
US /ləʊd/ |
B2 |
loan (noun) khoản vay |
UK
/ləʊn/
US /ləʊn/ |
B2 |
local (noun) địa phương |
UK
/ˈləʊkl/
US /ˈləʊkl/ |
B1 |
locate (verb) định vị |
UK
/ləʊˈkeɪt/
US /ˈləʊkeɪt/ |
B1 |
located (adjective) xác định vị trí |
UK
/ləʊˈkeɪtɪd/
US /ˈləʊkeɪtɪd/ |
B1 |
location (noun) vị trí |
UK
/ləʊˈkeɪʃn/
US /ləʊˈkeɪʃn/ |
B1 |
lock (verb) khóa |
UK
/lɒk/
US /lɑːk/ |
A2 |
logical (adjective) hợp lý |
UK
/ˈlɒdʒɪkl/
US /ˈlɑːdʒɪkl/ |
B2 |
lonely (adjective) cô đơn |
UK
/ˈləʊnli/
US /ˈləʊnli/ |
B1 |
long (adverb) dài |
UK
/lɒŋ/
US /lɔːŋ/ |
A1 |
long-term (adverb) dài hạn |
UK
/ˌlɒŋ ˈtɜːm/
US /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ |
B2 |
look (verb) Nhìn |
UK
/lʊk/
US /lʊk/ |
A1 |
loose (adjective) lỏng lẻo |
UK
/luːs/
US /luːs/ |
B2 |
lord (noun) chúa tể |
UK
/lɔːd/
US /lɔːrd/ |
B2 |
lorry (noun) xe tải |
UK
/ˈlɒri/
US /ˈlɔːri/ |
A2 |
lose (verb) thua |
UK
/luːz/
US /luːz/ |
A1 |
loss (noun) sự mất mát |
UK
/lɒs/
US /lɔːs/ |
B1 |
lost (adjective) mất |
UK
/lɒst/
US /lɔːst/ |
A2 |
lot (pronoun) nhiều |
UK
/lɒt/
US /lɑːt/ |
A1 |
loud (adverb) ồn ào |
UK
/laʊd/
US /laʊd/ |
A2 |
loudly (adverb) lớn tiếng |
UK
/ˈlaʊdli/
US /ˈlaʊdli/ |
A2 |
love (verb) yêu |
UK
/lʌv/
US /lʌv/ |
A1 |
lovely (adjective) đáng yêu |
UK
/ˈlʌvli/
US /ˈlʌvli/ |
A2 |
low (noun) thấp |
UK
/ləʊ/
US /ləʊ/ |
B2 |
lower (verb) thấp hơn |
UK
/ˈləʊə(r)/
US /ˈləʊər/ |
B2 |
luck (noun) may mắn |
UK
/lʌk/
US /lʌk/ |
A2 |
lucky (adjective) may mắn |
UK
/ˈlʌki/
US /ˈlʌki/ |
A2 |
lunch (noun) bữa trưa |
UK
/lʌntʃ/
US /lʌntʃ/ |
A1 |
lung (noun) phổi |
UK
/lʌŋ/
US /lʌŋ/ |
B2 |
luxury (noun) sang trọng |
UK
/ˈlʌkʃəri/
US /ˈlʌkʃəri/ |
B1 |
machine (noun) máy móc |
UK
/məˈʃiːn/
US /məˈʃiːn/ |
A1 |
mad (adjective) điên rồ |
UK
/mæd/
US /mæd/ |
B1 |
magazine (noun) tạp chí |
UK
/ˌmæɡəˈziːn/
US /ˈmæɡəziːn/ |
A1 |
magic (noun) ảo thuật |
UK
/ˈmædʒɪk/
US /ˈmædʒɪk/ |
B1 |
mail (verb) thư |
UK
/meɪl/
US /meɪl/ |
A2 |
main (adjective) chủ yếu |
UK
/meɪn/
US /meɪn/ |
A1 |
mainly (adverb) chủ yếu |
UK
/ˈmeɪnli/
US /ˈmeɪnli/ |
B1 |
maintain (verb) duy trì |
UK
/meɪnˈteɪn/
US /meɪnˈteɪn/ |
B2 |
major (adjective) lớn lao |
UK
/ˈmeɪdʒə(r)/
US /ˈmeɪdʒər/ |
A2 |
majority (noun) số đông |
UK
/məˈdʒɒrəti/
US /məˈdʒɔːrəti/ |
B2 |
make (verb) làm |
UK
/meɪk/
US /meɪk/ |
A1 |
male (noun) nam giới |
UK
/meɪl/
US /meɪl/ |
A2 |
mall (noun) trung tâm mua sắm |
UK
/mɔːl/
US /mɔːl/ |
B1 |
man (noun) người đàn ông |
UK
/mæn/
US /mæn/ |
A1 |
manage (verb) quản lý |
UK
/ˈmænɪdʒ/
US /ˈmænɪdʒ/ |
A2 |
management (noun) sự quản lý |
UK
/ˈmænɪdʒmənt/
US /ˈmænɪdʒmənt/ |
B1 |
manager (noun) giám đốc |
UK
/ˈmænɪdʒə(r)/
US /ˈmænɪdʒər/ |
A2 |
manner (noun) thái độ |
UK
/ˈmænə(r)/
US /ˈmænər/ |
A2 |
many (determiner, pronoun) nhiều |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
map (verb) bản đồ |
UK
/mæp/
US /mæp/ |
B2 |
march (verb) bước đều |
UK
/mɑːtʃ/
US /mɑːrtʃ/ |
C1 |
mark (verb) đánh dấu |
UK
/mɑːk/
US /mɑːrk/ |
A2 |
market (verb) chợ |
UK
/ˈmɑːkɪt/
US /ˈmɑːrkɪt/ |
B1 |
marketing (noun) tiếp thị |
UK
/ˈmɑːkɪtɪŋ/
US /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
B1 |
marriage (noun) kết hôn |
UK
/ˈmærɪdʒ/
US /ˈmærɪdʒ/ |
B1 |
married (adjective) đã cưới |
UK
/ˈmærid/
US /ˈmærid/ |
A1 |
marry (verb) kết hôn |
UK
/ˈmæri/
US /ˈmæri/ |
A2 |
mass (noun) khối |
UK
/mæs/
US /mæs/ |
B2 |
massive (adjective) to lớn |
UK
/ˈmæsɪv/
US /ˈmæsɪv/ |
B2 |
master (verb) bậc thầy |
UK
/ˈmɑːstə(r)/
US /ˈmæstər/ |
B2 |
match (verb) cuộc thi đấu |
UK
/mætʃ/
US /mætʃ/ |
A1 |
matching (adjective) phù hợp |
UK
/ˈmætʃɪŋ/
US /ˈmætʃɪŋ/ |
B2 |
material (noun) vật liệu |
UK
/məˈtɪəriəl/
US /məˈtɪriəl/ |
A2 |
mathematics (noun) toán học |
UK
/ˌmæθəˈmætɪks/
US /ˌmæθəˈmætɪks/ |
A2 |
maths (noun) toán học |
UK
/mæθs/
US /mæθs/ |
A2 |
matter (verb) vấn đề |
UK
/ˈmætə(r)/
US /ˈmætər/ |
A2 |
maximum (noun) tối đa |
UK
/ˈmæksɪməm/
US /ˈmæksɪməm/ |
B2 |
may (modal verb) có thể |
UK
/meɪ/
US /meɪ/ |
A2 |
maybe (adverb) Có lẽ |
UK
/ˈmeɪbi/
US /ˈmeɪbi/ |
A1 |
me (pronoun) Tôi |
UK
/mi/
US /mi/ |
A1 |
meal (noun) bữa ăn |
UK
/miːl/
US /miːl/ |
A1 |
mean (verb) nghĩa là |
UK
/miːn/
US /miːn/ |
A1 |
meaning (noun) nghĩa |
UK
/ˈmiːnɪŋ/
US /ˈmiːnɪŋ/ |
A1 |
means (noun) có nghĩa |
UK
/miːnz/
US /miːnz/ |
B2 |
meanwhile (adverb) trong khi đó |
UK
/ˈmiːnwaɪl/
US /ˈmiːnwaɪl/ |
B1 |
measure (verb) đo lường |
UK
/ˈmeʒə(r)/
US /ˈmeʒər/ |
B1 |
measurement (noun) đo lường |
UK
/ˈmeʒəmənt/
US /ˈmeʒərmənt/ |
B2 |
meat (noun) thịt |
UK
/miːt/
US /miːt/ |
A1 |
media (noun) phương tiện truyền thông |
UK
/ˈmiːdiə/
US /ˈmiːdiə/ |
A2 |
medical (adjective) thuộc về y học |
UK
/ˈmedɪkl/
US /ˈmedɪkl/ |
A2 |
medicine (noun) thuốc |
UK
/ˈmedsn/
US /ˈmedɪsn/ |
A2 |
medium (noun) trung bình |
UK
/ˈmiːdiəm/
US /ˈmiːdiəm/ |
B2 |
meet (verb) gặp |
UK
/miːt/
US /miːt/ |
A1 |
meeting (noun) cuộc họp |
UK
/ˈmiːtɪŋ/
US /ˈmiːtɪŋ/ |
A1 |
melt (verb) tan chảy |
UK
/melt/
US /melt/ |
B2 |
member (noun) thành viên |
UK
/ˈmembə(r)/
US /ˈmembər/ |
A1 |
memory (noun) ký ức |
UK
/ˈmeməri/
US /ˈmeməri/ |
A2 |
mental (adjective) tâm thần |
UK
/ˈmentl/
US /ˈmentl/ |
B1 |
mention (verb) đề cập đến |
UK
/ˈmenʃn/
US /ˈmenʃn/ |
A2 |
menu (noun) thực đơn |
UK
/ˈmenjuː/
US /ˈmenjuː/ |
A1 |
mess (noun) sự lộn xộn |
UK
/mes/
US /mes/ |
B1 |
message (noun) tin nhắn |
UK
/ˈmesɪdʒ/
US /ˈmesɪdʒ/ |
A1 |
metal (noun) kim loại |
UK
/ˈmetl/
US /ˈmetl/ |
A2 |
method (noun) phương pháp |
UK
/ˈmeθəd/
US /ˈmeθəd/ |
A2 |
metre (noun) mét |
UK
/ˈmiːtə(r)/
US /ˈmiːtər/ |
A1 |
middle (noun) ở giữa |
UK
/ˈmɪdl/
US /ˈmɪdl/ |
A2 |
midnight (noun) nửa đêm |
UK
/ˈmɪdnaɪt/
US /ˈmɪdnaɪt/ |
A1 |
might (modal verb) có thể |
UK
/maɪt/
US /maɪt/ |
A2 |
mild (adjective) nhẹ |
UK
/maɪld/
US /maɪld/ |
B1 |
mile (noun) dặm |
UK
/maɪl/
US /maɪl/ |
A1 |
military (noun) quân đội |
UK
/ˈmɪlətri/
US /ˈmɪləteri/ |
B2 |
milk (noun) sữa |
UK
/mɪlk/
US /mɪlk/ |
A1 |
million (number) triệu |
UK
/ˈmɪljən/
US /ˈmɪljən/ |
A1 |
mind (verb) tâm trí |
UK
/maɪnd/
US /maɪnd/ |
A2 |
mine (pronoun) của tôi |
UK
/maɪn/
US /maɪn/ |
A2 |
mineral (noun) khoáng sản |
UK
/ˈmɪnərəl/
US /ˈmɪnərəl/ |
B2 |
minimum (noun) tối thiểu |
UK
/ˈmɪnɪməm/
US /ˈmɪnɪməm/ |
B2 |
minister (noun) bộ trưởng |
UK
/ˈmɪnɪstə(r)/
US /ˈmɪnɪstər/ |
B2 |
minor (adjective) người vị thành niên |
UK
/ˈmaɪnə(r)/
US /ˈmaɪnər/ |
B2 |
minority (noun) thiểu số |
UK
/maɪˈnɒrəti/
US /maɪˈnɔːrəti/ |
B2 |
minute (noun) phút |
UK
/ˈmɪnɪt/
US /ˈmɪnɪt/ |
A1 |
mirror (noun) gương |
UK
/ˈmɪrə(r)/
US /ˈmɪrər/ |
A2 |
miss (verb) cô |
UK
/mɪs/
US /mɪs/ |
A1 |
missing (adjective) mất tích |
UK
/ˈmɪsɪŋ/
US /ˈmɪsɪŋ/ |
A2 |
mission (adjective) Sứ mệnh |
UK
/ɪmˈpɒsəbl/
US /ɪmˈpɑːsəbl/ |
B2 |
mistake (verb) sai lầm |
UK
/mɪˈsteɪk/
US /mɪˈsteɪk/ |
B2 |
mix (verb) trộn |
UK
/mɪks/
US /mɪks/ |
B1 |
mixed (adjective) hỗn hợp |
UK
/mɪkst/
US /mɪkst/ |
B2 |
mixture (noun) hỗn hợp |
UK
/ˈmɪkstʃə(r)/
US /ˈmɪkstʃər/ |
B1 |
mobile (noun) di động |
UK
/ˈməʊbaɪl/
US /ˈməʊbl/ |
A2 |
model (verb) người mẫu |
UK
/ˈmɒdl/
US /ˈmɑːdl/ |
B2 |
modern (adjective) hiện đại |
UK
/ˈmɒdn/
US /ˈmɑːdərn/ |
A1 |
modify (verb) biến đổi |
UK
/ˈmɒdɪfaɪ/
US /ˈmɑːdɪfaɪ/ |
B2 |
moment (noun) chốc lát |
UK
/ˈməʊmənt/
US /ˈməʊmənt/ |
A1 |
monday (noun) Thứ hai |
UK
/ˈmʌndeɪ/
US /ˈmʌndeɪ/ |
A1 |
money (noun) tiền bạc |
UK
/ˈmʌni/
US /ˈmʌni/ |
A1 |
monitor (verb) màn hình |
UK
/ˈmɒnɪtə(r)/
US /ˈmɑːnɪtər/ |
B2 |
monkey (noun) con khỉ |
UK
/ˈmʌŋki/
US /ˈmʌŋki/ |
A2 |
month (noun) tháng |
UK
/mʌnθ/
US /mʌnθ/ |
A1 |
mood (noun) tâm trạng |
UK
/muːd/
US /muːd/ |
B1 |
moon (noun) mặt trăng |
UK
/muːn/
US /muːn/ |
A2 |
moral (noun) có đạo đức |
UK
/ˈmɒrəl/
US /ˈmɔːrəl/ |
B2 |
more (determiner, pronoun) hơn |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
morning (noun) buổi sáng |
UK
/ˈmɔːnɪŋ/
US /ˈmɔːrnɪŋ/ |
A1 |
most (determiner, pronoun) hầu hết |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
mostly (adverb) hầu hết |
UK
/ˈməʊstli/
US /ˈməʊstli/ |
A2 |
mother (noun) mẹ |
UK
/ˈmʌðə(r)/
US /ˈmʌðər/ |
A1 |
motor (noun) động cơ |
UK
/ˈməʊtə(r)/
US /ˈməʊtər/ |
B2 |
motorcycle (noun) xe máy |
UK
/ˈməʊtəsaɪkl/
US /ˈməʊtərsaɪkl/ |
A2 |
mount (verb) núi |
UK
/maʊnt/
US /maʊnt/ |
B2 |
mountain (noun) núi |
UK
/ˈmaʊntən/
US /ˈmaʊntn/ |
A1 |
mouse (noun) chuột |
UK
/maʊs/
US /maʊs/ |
A1 |
mouth (noun) miệng |
UK
/maʊθ/
US /maʊθ/ |
A1 |
move (verb) di chuyển |
UK
/muːv/
US /muːv/ |
A1 |
movement (noun) sự chuyển động |
UK
/ˈmuːvmənt/
US /ˈmuːvmənt/ |
A2 |
movie (noun) bộ phim |
UK
/ˈmuːvi/
US /ˈmuːvi/ |
A1 |
much (determiner, pronoun) nhiều |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
mud (noun) bùn |
UK
/mʌd/
US /mʌd/ |
B1 |
multiple (adjective) nhiều |
UK
/ˈmʌltɪpl/
US /ˈmʌltɪpl/ |
B2 |
multiply (verb) nhân lên |
UK
/ˈmʌltɪplaɪ/
US /ˈmʌltɪplaɪ/ |
B2 |
mum (noun) mẹ |
UK
/mʌm/
US /mʌm/ |
A1 |
murder (verb) giết người |
UK
/ˈmɜːdə(r)/
US /ˈmɜːrdər/ |
B1 |
muscle (noun) cơ bắp |
UK
/ˈmʌsl/
US /ˈmʌsl/ |
B1 |
museum (noun) bảo tàng |
UK
/mjuˈziːəm/
US /mjuˈziːəm/ |
A1 |
music (noun) âm nhạc |
UK
/ˈmjuːzɪk/
US /ˈmjuːzɪk/ |
A1 |
musical (noun) âm nhạc |
UK
/ˈmjuːzɪkl/
US /ˈmjuːzɪkl/ |
B1 |
musician (noun) nhạc sĩ |
UK
/mjuˈzɪʃn/
US /mjuˈzɪʃn/ |
A2 |
must (modal verb) phải |
UK
/məst/
US /məst/ |
A1 |
my (determiner) Của tôi |
UK
/maɪ/
US /maɪ/ |
A1 |
myself (pronoun) bản thân tôi |
UK
/maɪˈself/
US /maɪˈself/ |
A2 |
mysterious (adjective) bí ẩn |
UK
/mɪˈstɪəriəs/
US /mɪˈstɪriəs/ |
B2 |
mystery (noun) bí ẩn |
UK
/ˈmɪstri/
US /ˈmɪstəri/ |
B1 |
nail (noun) móng tay |
UK
/neɪl/
US /neɪl/ |
B1 |
name (verb) tên |
UK
/neɪm/
US /neɪm/ |
A1 |
narrative (noun) chuyện kể |
UK
/ˈnærətɪv/
US /ˈnærətɪv/ |
B1 |
narrow (verb) chật hẹp |
UK
/ˈnærəʊ/
US /ˈnærəʊ/ |
B2 |
nation (noun) Quốc gia |
UK
/ˈneɪʃn/
US /ˈneɪʃn/ |
B1 |
national (noun) quốc gia |
UK
/ˈnæʃnəl/
US /ˈnæʃnəl/ |
B2 |
native (noun) tự nhiên |
UK
/ˈneɪtɪv/
US /ˈneɪtɪv/ |
B1 |
natural (adjective) tự nhiên |
UK
/ˈnætʃrəl/
US /ˈnætʃrəl/ |
A1 |
naturally (adverb) tự nhiên |
UK
/ˈnætʃrəli/
US /ˈnætʃrəli/ |
B1 |
nature (noun) thiên nhiên |
UK
/ˈneɪtʃə(r)/
US /ˈneɪtʃər/ |
A2 |
near (preposition) gần |
UK
/nɪə(r)/
US /nɪr/ |
A1 |
nearly (adverb) gần như |
UK
/ˈnɪəli/
US /ˈnɪrli/ |
A2 |
neat (adjective) gọn gàng |
UK
/niːt/
US /niːt/ |
B2 |
necessarily (adverb) nhất thiết |
UK
/ˌnesəˈserəli/
US /ˌnesəˈserəli/ |
B1 |
necessary (adjective) cần thiết |
UK
/ˈnesəsəri/
US /ˈnesəseri/ |
A2 |
neck (noun) cổ |
UK
/nek/
US /nek/ |
A2 |
need (modal verb) nhu cầu |
UK
/niːd/
US /niːd/ |
B1 |
needle (noun) cây kim |
UK
/ˈniːdl/
US /ˈniːdl/ |
B1 |
negative (noun) tiêu cực |
UK
/ˈneɡətɪv/
US /ˈneɡətɪv/ |
B2 |
neighbour (noun) hàng xóm |
UK
/ˈneɪbə(r)/
US /ˈneɪbər/ |
A1 |
neighbourhood (noun) hàng xóm |
UK
/ˈneɪbəhʊd/
US /ˈneɪbərhʊd/ |
B1 |
neither (determiner, pronoun) không |
UK
/ˈnaɪðə(r)/
US /ˈniːðər/ |
A2 |
nerve (noun) thần kinh |
UK
/nɜːv/
US /nɜːrv/ |
B2 |
nervous (adjective) lo lắng |
UK
/ˈnɜːvəs/
US /ˈnɜːrvəs/ |
A2 |
net (noun) mạng lưới |
UK
/net/
US /net/ |
B1 |
network (noun) mạng |
UK
/ˈnetwɜːk/
US /ˈnetwɜːrk/ |
A2 |
never (adverb) không bao giờ |
UK
/ˈnevə(r)/
US /ˈnevər/ |
A1 |
nevertheless (adverb) tuy nhiên |
UK
/ˌnevəðəˈles/
US /ˌnevərðəˈles/ |
B2 |
new (adjective) mới |
UK
/njuː/
US /nuː/ |
A1 |
news (noun) tin tức |
UK
/njuːz/
US /nuːz/ |
A1 |
newspaper (noun) báo |
UK
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/
US /ˈnuːzpeɪpər/ |
A1 |
next (noun) Kế tiếp |
UK
/nekst/
US /nekst/ |
B1 |
next to (preposition) ở cạnh |
UK
/ˈnekst tə/
US /ˈnekst tə/ |
A1 |
nice (adjective) Đẹp |
UK
/naɪs/
US /naɪs/ |
A1 |
night (noun) đêm |
UK
/naɪt/
US /naɪt/ |
A1 |
nightmare (noun) cơn ác mộng |
UK
/ˈnaɪtmeə(r)/
US /ˈnaɪtmer/ |
B2 |
nine (number) chín |
UK
/naɪn/
US /naɪn/ |
A1 |
nineteen (number) mười chín |
UK
/ˌnaɪnˈtiːn/
US /ˌnaɪnˈtiːn/ |
A1 |
ninety (number) chín mươi |
UK
/ˈnaɪnti/
US /ˈnaɪnti/ |
A1 |
no (exclamation) KHÔNG |
UK
/nəʊ/
US /nəʊ/ |
A1 |
no one (pronoun) không ai |
UK
/ˈnəʊ wʌn/
US /ˈnəʊ wʌn/ |
A1 |
nobody (pronoun) không ai |
UK
/ˈnəʊbədi/
US /ˈnəʊbədi/ |
A1 |
noise (noun) tiếng ồn |
UK
/nɔɪz/
US /nɔɪz/ |
A2 |
noisy (adjective) ồn ào |
UK
/ˈnɔɪzi/
US /ˈnɔɪzi/ |
A2 |
none (pronoun) không có |
UK
/nʌn/
US /nʌn/ |
A2 |
nor (conjunction, adverb) cũng không |
UK
/nɔː(r)/
US /nɔːr/ |
B1 |
normal (noun) Bình thường |
UK
/ˈnɔːml/
US /ˈnɔːrml/ |
B1 |
normally (adverb) thông thường |
UK
/ˈnɔːməli/
US /ˈnɔːrməli/ |
A2 |
north (noun) phía bắc |
UK
/nɔːθ/
US /nɔːrθ/ |
A1 |
northern (adjective) phía bắc |
UK
/ˈnɔːðən/
US /ˈnɔːrðərn/ |
B1 |
nose (noun) mũi |
UK
/nəʊz/
US /nəʊz/ |
A1 |
not (adverb) không |
UK
/nɒt/
US /nɑːt/ |
A1 |
note (verb) ghi chú |
UK
/nəʊt/
US /nəʊt/ |
B1 |
nothing (pronoun) Không có gì |
UK
/ˈnʌθɪŋ/
US /ˈnʌθɪŋ/ |
A1 |
notice (verb) để ý |
UK
/ˈnəʊtɪs/
US /ˈnəʊtɪs/ |
A2 |
notion (noun) khái niệm |
UK
/ˈnəʊʃn/
US /ˈnəʊʃn/ |
B2 |
novel (noun) cuốn tiểu thuyết |
UK
/ˈnɒvl/
US /ˈnɑːvl/ |
A2 |
november (noun) tháng mười một |
UK
/nəʊˈvembə(r)/
US /nəʊˈvembər/ |
A1 |
now (conjunction) Hiện nay |
UK
/naʊ/
US /naʊ/ |
B1 |
nowhere (adverb) hư không |
UK
/ˈnəʊweə(r)/
US /ˈnəʊwer/ |
A2 |
nuclear (adjective) hạt nhân |
UK
/ˈnjuːkliə(r)/
US /ˈnuːkliər/ |
B1 |
number (verb) con số |
UK
/ˈnʌmbə(r)/
US /ˈnʌmbər/ |
A2 |
numerous (adjective) nhiều |
UK
/ˈnjuːmərəs/
US /ˈnuːmərəs/ |
B2 |
nurse (noun) y tá |
UK
/nɜːs/
US /nɜːrs/ |
A1 |
nut (noun) hạt |
UK
/nʌt/
US /nʌt/ |
A2 |
o'clock (adverb) giờ |
UK
/əˈklɒk/
US /əˈklɑːk/ |
A1 |
obey (verb) tuân theo |
UK
/əˈbeɪ/
US /əˈbeɪ/ |
B2 |
object (verb) sự vật |
UK
/əbˈdʒekt/
US /əbˈdʒekt/ |
B2 |
objective (noun) khách quan |
UK
/əbˈdʒektɪv/
US /əbˈdʒektɪv/ |
B2 |
obligation (noun) nghĩa vụ |
UK
/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/
US /ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/ |
B2 |
observation (noun) quan sát |
UK
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
US /ˌɑːbzərˈveɪʃn/ |
B2 |
observe (verb) quan sát |
UK
/əbˈzɜːv/
US /əbˈzɜːrv/ |
B2 |
obtain (verb) đạt được |
UK
/əbˈteɪn/
US /əbˈteɪn/ |
B2 |
obvious (adjective) rõ ràng |
UK
/ˈɒbviəs/
US /ˈɑːbviəs/ |
B1 |
obviously (adverb) rõ ràng |
UK
/ˈɒbviəsli/
US /ˈɑːbviəsli/ |
B1 |
occasion (noun) dịp |
UK
/əˈkeɪʒn/
US /əˈkeɪʒn/ |
B1 |
occasionally (adverb) thỉnh thoảng |
UK
/əˈkeɪʒnəli/
US /əˈkeɪʒnəli/ |
B2 |
occur (verb) xảy ra |
UK
/əˈkɜː(r)/
US /əˈkɜːr/ |
B1 |
ocean (noun) đại dương |
UK
/ˈəʊʃn/
US /ˈəʊʃn/ |
A2 |
october (noun) tháng mười |
UK
/ɒkˈtəʊbə(r)/
US /ɑːkˈtəʊbər/ |
A1 |
odd (adjective) số lẻ |
UK
/ɒd/
US /ɑːd/ |
B1 |
of (preposition) của |
UK
/əv/
US /əv/ |
A1 |
off (preposition) tắt |
UK
/ɒf/
US /ɔːf/ |
A1 |
offence (noun) sự xúc phạm |
UK
/əˈfens/
US /əˈfens/ |
B2 |
offend (verb) xúc phạm |
UK
/əˈfend/
US /əˈfend/ |
B2 |
offensive (adjective) tấn công |
UK
/əˈfensɪv/
US /əˈfensɪv/ |
B2 |
offer (verb) lời đề nghị |
UK
/ˈɒfə(r)/
US /ˈɔːfər/ |
A2 |
office (noun) văn phòng |
UK
/ˈɒfɪs/
US /ˈɑːfɪs/ |
A1 |
officer (noun) sĩ quan |
UK
/ˈɒfɪsə(r)/
US /ˈɑːfɪsər/ |
A2 |
official (noun) chính thức |
UK
/əˈfɪʃl/
US /əˈfɪʃl/ |
B2 |
often (adverb) thường |
UK
/ˈɒfn/
US /ˈɔːfn/ |
A1 |
oh (exclamation) Ồ |
UK
/əʊ/
US /əʊ/ |
A1 |
oil (noun) dầu |
UK
/ɔɪl/
US /ɔɪl/ |
A2 |
ok (exclamation) Được rồi |
UK
/əʊˈkeɪ/
US /əʊˈkeɪ/ |
A1 |
old (adjective) cũ |
UK
/əʊld/
US /əʊld/ |
A1 |
old-fashioned (adjective) theo xưa |
UK
/ˌəʊld ˈfæʃnd/
US /ˌəʊld ˈfæʃnd/ |
B1 |
on (preposition) TRÊN |
UK
/ɒn/
US /ɑːn/ |
A1 |
once (conjunction) một lần |
UK
/wʌns/
US /wʌns/ |
B1 |
one (pronoun) một |
UK
/wʌn/
US /wʌn/ |
A1 |
onion (noun) củ hành |
UK
/ˈʌnjən/
US /ˈʌnjən/ |
A1 |
online (adverb) trực tuyến |
UK
/ˌɒnˈlaɪn/
US /ˌɑːnˈlaɪn/ |
A1 |
only (adverb) chỉ một |
UK
/ˈəʊnli/
US /ˈəʊnli/ |
A1 |
onto (preposition) lên |
UK
/ˈɒntə/
US /ˈɑːntə/ |
A2 |
open (verb) mở |
UK
/ˈəʊpən/
US /ˈəʊpən/ |
A1 |
opening (noun) mở đầu |
UK
/ˈəʊpənɪŋ/
US /ˈəʊpənɪŋ/ |
B2 |
operate (verb) vận hành |
UK
/ˈɒpəreɪt/
US /ˈɑːpəreɪt/ |
B2 |
operation (noun) hoạt động |
UK
/ˌɒpəˈreɪʃn/
US /ˌɑːpəˈreɪʃn/ |
B1 |
opinion (noun) ý kiến |
UK
/əˈpɪnjən/
US /əˈpɪnjən/ |
A1 |
opponent (noun) họ sẽ phản đối |
UK
/əˈpəʊnənt/
US /əˈpəʊnənt/ |
B2 |
opportunity (noun) cơ hội |
UK
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
US /ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
A2 |
oppose (verb) phản đối |
UK
/əˈpəʊz/
US /əˈpəʊz/ |
B2 |
opposed (adjective) phản đối |
UK
/əˈpəʊzd/
US /əˈpəʊzd/ |
B2 |
opposite (preposition) đối diện |
UK
/ˈɒpəzɪt/
US /ˈɑːpəzɪt/ |
A1 |
opposition (noun) sự phản đối |
UK
/ˌɒpəˈzɪʃn/
US /ˌɑːpəˈzɪʃn/ |
B2 |
option (noun) lựa chọn |
UK
/ˈɒpʃn/
US /ˈɑːpʃn/ |
A2 |
or (conjunction) hoặc |
UK
/ɔː(r)/
US /ɔːr/ |
A1 |
orange (noun) quả cam |
UK
/ˈɒrɪndʒ/
US /ˈɔːrɪndʒ/ |
A1 |
order (verb) đặt hàng |
UK
/ˈɔːdə(r)/
US /ˈɔːrdər/ |
A1 |
ordinary (adjective) bình thường |
UK
/ˈɔːdnri/
US /ˈɔːrdneri/ |
A2 |
organ (noun) cơ quan |
UK
/ˈɔːɡən/
US /ˈɔːrɡən/ |
B2 |
organization (noun) tổ chức |
UK
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
US /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ |
A2 |
organize (verb) tổ chức |
UK
/ˈɔːɡənaɪz/
US /ˈɔːrɡənaɪz/ |
A2 |
organized (adjective) được tổ chức |
UK
/ˈɔːɡənaɪzd/
US /ˈɔːrɡənaɪzd/ |
B1 |
organizer (noun) người tổ chức |
UK
/ˈɔːɡənaɪzə(r)/
US /ˈɔːrɡənaɪzər/ |
B1 |
origin (noun) nguồn gốc |
UK
/ˈɒrɪdʒɪn/
US /ˈɔːrɪdʒɪn/ |
B2 |
original (noun) nguyên bản |
UK
/əˈrɪdʒənl/
US /əˈrɪdʒənl/ |
B1 |
originally (adverb) ban đầu |
UK
/əˈrɪdʒənəli/
US /əˈrɪdʒənəli/ |
B1 |
other (adjective, pronoun) khác |
UK
/ˈʌðə(r)/
US /ˈʌðər/ |
A1 |
otherwise (adverb) nếu không thì |
UK
/ˈʌðəwaɪz/
US /ˈʌðərwaɪz/ |
B2 |
ought (modal verb) nên |
UK
/ˈɔːt tə/
US /ˈɔːt tə/ |
B1 |
our (determiner) của chúng tôi |
UK
/ɑː(r)/
US /ɑːr/ |
A1 |
ours (pronoun) của chúng tôi |
UK
/ɑːz/
US /ɑːrz/ |
B1 |
ourselves (pronoun) chúng tôi |
UK
/ɑːˈselvz/
US /ɑːrˈselvz/ |
A2 |
out (adverb, preposition) ngoài |
UK
/aʊt/
US /aʊt/ |
A1 |
outcome (noun) kết quả |
UK
/ˈaʊtkʌm/
US /ˈaʊtkʌm/ |
B2 |
outdoor (adjective) ngoài trời |
UK
/ˈaʊtdɔː(r)/
US /ˈaʊtdɔːr/ |
B1 |
outdoors (adverb) ngoài trời |
UK
/ˌaʊtˈdɔːz/
US /ˌaʊtˈdɔːrz/ |
B1 |
outer (adjective) bên ngoài |
UK
/ˈaʊtə(r)/
US /ˈaʊtər/ |
B2 |
outline (verb) phác thảo |
UK
/ˈaʊtlaɪn/
US /ˈaʊtlaɪn/ |
B2 |
outside (preposition) ngoài |
UK
/ˌaʊtˈsaɪd/
US /ˌaʊtˈsaɪd/ |
A2 |
oven (noun) lò vi sóng |
UK
/ˈʌvn/
US /ˈʌvn/ |
A2 |
over (preposition) qua |
UK
/ˈəʊvə(r)/
US /ˈəʊvər/ |
A1 |
overall (adverb) tổng thể |
UK
/ˌəʊvərˈɔːl/
US /ˌəʊvərˈɔːl/ |
B2 |
owe (verb) nợ |
UK
/əʊ/
US /əʊ/ |
B2 |
own (verb) sở hữu |
UK
/əʊn/
US /əʊn/ |
A2 |
owner (noun) người sở hữu |
UK
/ˈəʊnə(r)/
US /ˈəʊnər/ |
A2 |
pace (verb) nhịp độ |
UK
/peɪs/
US /peɪs/ |
B2 |
pack (verb) đóng gói |
UK
/pæk/
US /pæk/ |
A2 |
package (verb) bưu kiện |
UK
/ˈpækɪdʒ/
US /ˈpækɪdʒ/ |
B2 |
page (noun) trang |
UK
/peɪdʒ/
US /peɪdʒ/ |
A1 |
pain (noun) nỗi đau |
UK
/peɪn/
US /peɪn/ |
A2 |
painful (adjective) đau đớn |
UK
/ˈpeɪnfl/
US /ˈpeɪnfl/ |
B1 |
paint (verb) sơn |
UK
/peɪnt/
US /peɪnt/ |
A1 |
painter (noun) họa sĩ |
UK
/ˈpeɪntə(r)/
US /ˈpeɪntər/ |
A2 |
painting (noun) bức vẽ |
UK
/ˈpeɪntɪŋ/
US /ˈpeɪntɪŋ/ |
A1 |
pair (noun) đôi |
UK
/peə(r)/
US /per/ |
A1 |
palace (noun) cung điện |
UK
/ˈpæləs/
US /ˈpæləs/ |
A2 |
pale (adjective) tái nhợt |
UK
/peɪl/
US /peɪl/ |
B1 |
pan (noun) chảo |
UK
/pæn/
US /pæn/ |
B1 |
panel (noun) bảng điều khiển |
UK
/ˈpænl/
US /ˈpænl/ |
B2 |
pants (noun) quần dài |
UK
/pænts/
US /pænts/ |
A2 |
paper (noun) giấy |
UK
/ˈpeɪpə(r)/
US /ˈpeɪpər/ |
A1 |
paragraph (noun) đoạn văn |
UK
/ˈpærəɡrɑːf/
US /ˈpærəɡræf/ |
A1 |
parent (noun) cha mẹ |
UK
/ˈpeərənt/
US /ˈperənt/ |
A1 |
park (verb) công viên |
UK
/pɑːk/
US /pɑːrk/ |
A1 |
parking (noun) bãi đậu xe |
UK
/ˈpɑːkɪŋ/
US /ˈpɑːrkɪŋ/ |
A2 |
parliament (noun) quốc hội |
UK
/ˈpɑːləmənt/
US /ˈpɑːrləmənt/ |
B2 |
part (noun) phần |
UK
/pɑːt/
US /pɑːrt/ |
A1 |
participant (noun) người tham gia |
UK
/pɑːˈtɪsɪpənt/
US /pɑːrˈtɪsɪpənt/ |
B2 |
participate (verb) tham gia |
UK
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
US /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ |
B1 |
particular (adjective) cụ thể |
UK
/pəˈtɪkjələ(r)/
US /pərˈtɪkjələr/ |
A2 |
particularly (adverb) cụ thể |
UK
/pəˈtɪkjələli/
US /pərˈtɪkjələrli/ |
B1 |
partly (adverb) một phần |
UK
/ˈpɑːtli/
US /ˈpɑːrtli/ |
B2 |
partner (noun) cộng sự |
UK
/ˈpɑːtnə(r)/
US /ˈpɑːrtnər/ |
A1 |
party (noun) buổi tiệc |
UK
/ˈpɑːti/
US /ˈpɑːrti/ |
A1 |
pass (verb) vượt qua |
UK
/pɑːs/
US /pæs/ |
A2 |
passage (noun) đoạn văn |
UK
/ˈpæsɪdʒ/
US /ˈpæsɪdʒ/ |
B2 |
passenger (noun) hành khách |
UK
/ˈpæsɪndʒə(r)/
US /ˈpæsɪndʒər/ |
A2 |
passion (noun) niềm đam mê |
UK
/ˈpæʃn/
US /ˈpæʃn/ |
B1 |
passport (noun) hộ chiếu |
UK
/ˈpɑːspɔːt/
US /ˈpæspɔːrt/ |
A1 |
past (preposition) quá khứ |
UK
/pɑːst/
US /pæst/ |
A1 |
path (noun) con đường |
UK
/pɑːθ/
US /pæθ/ |
B1 |
patient (noun) kiên nhẫn |
UK
/ˈpeɪʃnt/
US /ˈpeɪʃnt/ |
A2 |
pattern (noun) mẫu |
UK
/ˈpætn/
US /ˈpætərn/ |
A2 |
pay (verb) chi trả |
UK
/peɪ/
US /peɪ/ |
A1 |
payment (noun) sự chi trả |
UK
/ˈpeɪmənt/
US /ˈpeɪmənt/ |
B1 |
peace (noun) hòa bình |
UK
/piːs/
US /piːs/ |
A2 |
peaceful (adjective) hoà bình |
UK
/ˈpiːsfl/
US /ˈpiːsfl/ |
B1 |
pen (noun) cái bút |
UK
/pen/
US /pen/ |
A1 |
pencil (noun) bút chì |
UK
/ˈpensl/
US /ˈpensl/ |
A1 |
penny (noun) đồng xu |
UK
/ˈpeni/
US /ˈpeni/ |
A2 |
pension (noun) lương hưu |
UK
/ˈpenʃn/
US /ˈpenʃn/ |
B2 |
people (noun) mọi người |
UK
/ˈpiːpl/
US /ˈpiːpl/ |
A1 |
pepper (noun) hạt tiêu |
UK
/ˈpepə(r)/
US /ˈpepər/ |
A1 |
per (preposition) mỗi |
UK
/pə(r)/
US /pər/ |
A2 |
per cent (noun) phần trăm |
UK
/pə ˈsent/
US /pər ˈsent/ |
A2 |
percentage (noun) phần trăm |
UK
/pəˈsentɪdʒ/
US /pərˈsentɪdʒ/ |
B1 |
perfect (adjective) hoàn hảo |
UK
/ˈpɜːfɪkt/
US /ˈpɜːrfɪkt/ |
A1 |
perfectly (adverb) hoàn hảo |
UK
/ˈpɜːfɪktli/
US /ˈpɜːrfɪktli/ |
B1 |
perform (verb) trình diễn |
UK
/pəˈfɔːm/
US /pərˈfɔːrm/ |
A2 |
performance (noun) hiệu suất |
UK
/pəˈfɔːməns/
US /pərˈfɔːrməns/ |
B1 |
perhaps (adverb) có lẽ |
UK
/pəˈhæps/
US /pərˈhæps/ |
A2 |
period (noun) Giai đoạn |
UK
/ˈpɪəriəd/
US /ˈpɪriəd/ |
A1 |
permanent (adjective) Vĩnh viễn |
UK
/ˈpɜːmənənt/
US /ˈpɜːrmənənt/ |
B2 |
permission (noun) sự cho phép |
UK
/pəˈmɪʃn/
US /pərˈmɪʃn/ |
A2 |
permit (verb) cho phép làm gì |
UK
/pəˈmɪt/
US /pərˈmɪt/ |
B2 |
person (noun) người |
UK
/ˈpɜːsn/
US /ˈpɜːrsn/ |
A1 |
personal (adjective) riêng tư |
UK
/ˈpɜːsənl/
US /ˈpɜːrsənl/ |
A1 |
personality (noun) nhân cách |
UK
/ˌpɜːsəˈnæləti/
US /ˌpɜːrsəˈnæləti/ |
A2 |
personally (adverb) cá nhân |
UK
/ˈpɜːsənəli/
US /ˈpɜːrsənəli/ |
B1 |
perspective (noun) luật xa gần |
UK
/pəˈspektɪv/
US /pərˈspektɪv/ |
B2 |
persuade (verb) thuyết phục |
UK
/pəˈsweɪd/
US /pərˈsweɪd/ |
B1 |
pet (noun) thú cưng |
UK
/pet/
US /pet/ |
A2 |
petrol (noun) xăng |
UK
/ˈpetrəl/
US /ˈpetrəl/ |
A2 |
phase (noun) giai đoạn |
UK
/feɪz/
US /feɪz/ |
B2 |
phenomenon (noun) hiện tượng |
UK
/fəˈnɒmɪnən/
US /fəˈnɑːmɪnən/ |
B2 |
philosophy (noun) triết lý |
UK
/fəˈlɒsəfi/
US /fəˈlɑːsəfi/ |
B2 |
phone (verb) điện thoại |
UK
/fəʊn/
US /fəʊn/ |
A1 |
photo (noun) ảnh |
UK
/ˈfəʊtəʊ/
US /ˈfəʊtəʊ/ |
A1 |
photograph (verb) ảnh chụp |
UK
/ˈfəʊtəɡrɑːf/
US /ˈfəʊtəɡræf/ |
A2 |
photographer (noun) nhiếp ảnh gia |
UK
/fəˈtɒɡrəfə(r)/
US /fəˈtɑːɡrəfər/ |
B1 |
photography (noun) nhiếp ảnh |
UK
/fəˈtɒɡrəfi/
US /fəˈtɑːɡrəfi/ |
B1 |
phrase (noun) cụm từ |
UK
/freɪz/
US /freɪz/ |
A1 |
physical (adjective) thuộc vật chất |
UK
/ˈfɪzɪkl/
US /ˈfɪzɪkl/ |
A2 |
physics (noun) vật lý |
UK
/ˈfɪzɪks/
US /ˈfɪzɪks/ |
A2 |
piano (noun) đàn piano |
UK
/piˈænəʊ/
US /piˈænəʊ/ |
A1 |
pick (verb) nhặt |
UK
/pɪk/
US /pɪk/ |
A2 |
picture (verb) hình ảnh |
UK
/ˈpɪktʃə(r)/
US /ˈpɪktʃər/ |
B2 |
piece (noun) cái |
UK
/piːs/
US /piːs/ |
A1 |
pig (noun) con lợn |
UK
/pɪɡ/
US /pɪɡ/ |
A1 |
pile (verb) đống |
UK
/paɪl/
US /paɪl/ |
B2 |
pilot (noun) phi công |
UK
/ˈpaɪlət/
US /ˈpaɪlət/ |
A2 |
pin (verb) ghim |
UK
/pɪn/
US /pɪn/ |
B1 |
pink (noun) hồng |
UK
/pɪŋk/
US /pɪŋk/ |
A1 |
pipe (noun) đường ống |
UK
/paɪp/
US /paɪp/ |
B1 |
pitch (noun) sân bóng đá |
UK
/pɪtʃ/
US /pɪtʃ/ |
B2 |
place (verb) địa điểm |
UK
/pleɪs/
US /pleɪs/ |
B1 |
plain (adjective) đơn giản |
UK
/pleɪn/
US /pleɪn/ |
B2 |
plan (verb) kế hoạch |
UK
/plæn/
US /plæn/ |
A1 |
plane (noun) máy bay |
UK
/pleɪn/
US /pleɪn/ |
A1 |
planet (noun) hành tinh |
UK
/ˈplænɪt/
US /ˈplænɪt/ |
A2 |
planning (noun) lập kế hoạch |
UK
/ˈplænɪŋ/
US /ˈplænɪŋ/ |
B1 |
plant (verb) thực vật |
UK
/plɑːnt/
US /plænt/ |
A2 |
plastic (noun) nhựa |
UK
/ˈplæstɪk/
US /ˈplæstɪk/ |
A2 |
plate (noun) đĩa |
UK
/pleɪt/
US /pleɪt/ |
A2 |
platform (noun) nền tảng |
UK
/ˈplætfɔːm/
US /ˈplætfɔːrm/ |
A2 |
play (verb) chơi |
UK
/pleɪ/
US /pleɪ/ |
A1 |
player (noun) người chơi |
UK
/ˈpleɪə(r)/
US /ˈpleɪər/ |
A1 |
pleasant (adjective) dễ thương |
UK
/ˈpleznt/
US /ˈpleznt/ |
B1 |
please (verb) Xin vui lòng |
UK
/pliːz/
US /pliːz/ |
A2 |
pleased (adjective) vừa lòng |
UK
/pliːzd/
US /pliːzd/ |
A2 |
pleasure (noun) vinh hạnh |
UK
/ˈpleʒə(r)/
US /ˈpleʒər/ |
B1 |
plenty (pronoun) nhiều |
UK
/ˈplenti/
US /ˈplenti/ |
B1 |
plot (verb) kịch bản |
UK
/plɒt/
US /plɑːt/ |
B2 |
plus (preposition) cộng thêm |
UK
/plʌs/
US /plʌs/ |
B1 |
pocket (noun) túi |
UK
/ˈpɒkɪt/
US /ˈpɑːkɪt/ |
A2 |
poem (noun) bài thơ |
UK
/ˈpəʊɪm/
US /ˈpəʊəm/ |
B1 |
poet (noun) nhà thơ |
UK
/ˈpəʊɪt/
US /ˈpəʊət/ |
B1 |
poetry (noun) thơ |
UK
/ˈpəʊətri/
US /ˈpəʊətri/ |
B1 |
point (verb) điểm |
UK
/pɔɪnt/
US /pɔɪnt/ |
B1 |
pointed (adjective) nhọn |
UK
/ˈpɔɪntɪd/
US /ˈpɔɪntɪd/ |
B2 |
poison (verb) chất độc |
UK
/ˈpɔɪzn/
US /ˈpɔɪzn/ |
B1 |
poisonous (adjective) độc hại |
UK
/ˈpɔɪzənəs/
US /ˈpɔɪzənəs/ |
B1 |
police (noun) cảnh sát |
UK
/pəˈliːs/
US /pəˈliːs/ |
A1 |
policeman (noun) cảnh sát |
UK
/pəˈliːsmən/
US /pəˈliːsmən/ |
A1 |
policy (noun) chính sách |
UK
/ˈpɒləsi/
US /ˈpɑːləsi/ |
B1 |
polite (adjective) lịch sự |
UK
/pəˈlaɪt/
US /pəˈlaɪt/ |
A2 |
political (adjective) thuộc về chính trị |
UK
/pəˈlɪtɪkl/
US /pəˈlɪtɪkl/ |
B1 |
politician (noun) chính trị gia |
UK
/ˌpɒləˈtɪʃn/
US /ˌpɑːləˈtɪʃn/ |
B1 |
politics (noun) chính trị |
UK
/ˈpɒlətɪks/
US /ˈpɑːlətɪks/ |
B1 |
pollution (noun) sự ô nhiễm |
UK
/pəˈluːʃn/
US /pəˈluːʃn/ |
A2 |
pool (noun) hồ bơi |
UK
/puːl/
US /puːl/ |
A1 |
poor (adjective) nghèo |
UK
/pɔː(r)/
US /pʊr/ |
A1 |
pop (verb) nhạc pop |
UK
/pɒp/
US /pɑːp/ |
C1 |
popular (adjective) phổ biến |
UK
/ˈpɒpjələ(r)/
US /ˈpɑːpjələr/ |
A1 |
popularity (noun) sự phổ biến |
UK
/ˌpɒpjuˈlærəti/
US /ˌpɑːpjuˈlærəti/ |
B2 |
population (noun) dân số |
UK
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
US /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ |
A2 |
port (noun) cảng |
UK
/pɔːt/
US /pɔːrt/ |
B1 |
portrait (noun) chân dung |
UK
/ˈpɔːtreɪt/
US /ˈpɔːrtrət/ |
B1 |
pose (verb) tư thế |
UK
/pəʊz/
US /pəʊz/ |
B2 |
position (verb) chức vụ |
UK
/pəˈzɪʃn/
US /pəˈzɪʃn/ |
B2 |
positive (noun) tích cực |
UK
/ˈpɒzətɪv/
US /ˈpɑːzətɪv/ |
B2 |
possess (verb) sở hữu |
UK
/pəˈzes/
US /pəˈzes/ |
B2 |
possession (noun) chiếm hữu |
UK
/pəˈzeʃn/
US /pəˈzeʃn/ |
A2 |
possibility (noun) khả năng |
UK
/ˌpɒsəˈbɪləti/
US /ˌpɑːsəˈbɪləti/ |
A2 |
possible (adjective) khả thi |
UK
/ˈpɒsəbl/
US /ˈpɑːsəbl/ |
A1 |
possibly (adverb) có thể |
UK
/ˈpɒsəbli/
US /ˈpɑːsəbli/ |
B1 |
post (verb) bưu kiện |
UK
/pəʊst/
US /pəʊst/ |
A1 |
poster (noun) áp phích |
UK
/ˈpəʊstə(r)/
US /ˈpəʊstər/ |
A2 |
pot (noun) nồi |
UK
/pɒt/
US /pɑːt/ |
B1 |
potato (noun) khoai tây |
UK
/pəˈteɪtəʊ/
US /pəˈteɪtəʊ/ |
A1 |
potential (noun) tiềm năng |
UK
/pəˈtenʃl/
US /pəˈtenʃl/ |
B2 |
pound (noun) pao |
UK
/paʊnd/
US /paʊnd/ |
A1 |
pour (verb) Vì |
UK
/pɔː(r)/
US /pɔːr/ |
B1 |
poverty (noun) nghèo |
UK
/ˈpɒvəti/
US /ˈpɑːvərti/ |
B1 |
powder (noun) bột |
UK
/ˈpaʊdə(r)/
US /ˈpaʊdər/ |
B1 |
power (verb) quyền lực |
UK
/ˈpaʊə(r)/
US /ˈpaʊər/ |
B2 |
powerful (adjective) mạnh mẽ |
UK
/ˈpaʊəfl/
US /ˈpaʊərfl/ |
B1 |
practical (adjective) thực tế |
UK
/ˈpræktɪkl/
US /ˈpræktɪkl/ |
B1 |
practice (noun) luyện tập |
UK
/ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/ |
A1 |
practise (verb) luyện tập |
UK
/ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/ |
A1 |
praise (verb) khen |
UK
/preɪz/
US /preɪz/ |
B2 |
pray (verb) cầu nguyện |
UK
/preɪ/
US /preɪ/ |
B1 |
prayer (noun) lời cầu nguyện |
UK
/preə(r)/
US /prer/ |
B1 |
predict (verb) dự đoán |
UK
/prɪˈdɪkt/
US /prɪˈdɪkt/ |
A2 |
prediction (noun) dự đoán |
UK
/prɪˈdɪkʃn/
US /prɪˈdɪkʃn/ |
B1 |
prefer (verb) thích hơn |
UK
/prɪˈfɜː(r)/
US /prɪˈfɜːr/ |
A1 |
pregnant (adjective) có thai |
UK
/ˈpreɡnənt/
US /ˈpreɡnənt/ |
B2 |
preparation (noun) sự chuẩn bị |
UK
/ˌprepəˈreɪʃn/
US /ˌprepəˈreɪʃn/ |
B2 |
prepare (verb) chuẩn bị |
UK
/prɪˈpeə(r)/
US /prɪˈper/ |
A1 |
prepared (adjective) chuẩn bị |
UK
/prɪˈpeəd/
US /prɪˈperd/ |
B1 |
presence (noun) sự hiện diện |
UK
/ˈprezns/
US /ˈprezns/ |
B2 |
present (verb) hiện tại |
UK
/prɪˈzent/
US /prɪˈzent/ |
A2 |
presentation (noun) bài thuyết trình |
UK
/ˌpreznˈteɪʃn/
US /ˌpriːznˈteɪʃn/ |
B1 |
preserve (verb) bảo tồn |
UK
/prɪˈzɜːv/
US /prɪˈzɜːrv/ |
B2 |
president (noun) chủ tịch |
UK
/ˈprezɪdənt/
US /ˈprezɪdənt/ |
A2 |
press (verb) nhấn |
UK
/pres/
US /pres/ |
B1 |
pressure (noun) áp lực |
UK
/ˈpreʃə(r)/
US /ˈpreʃər/ |
B1 |
pretend (verb) giả vờ |
UK
/prɪˈtend/
US /prɪˈtend/ |
B1 |
pretty (adverb) đẹp |
UK
/ˈprɪti/
US /ˈprɪti/ |
A1 |
prevent (verb) ngăn chặn |
UK
/prɪˈvent/
US /prɪˈvent/ |
A2 |
previous (adjective) trước |
UK
/ˈpriːviəs/
US /ˈpriːviəs/ |
B1 |
previously (adverb) trước đó |
UK
/ˈpriːviəsli/
US /ˈpriːviəsli/ |
B1 |
price (verb) giá |
UK
/praɪs/
US /praɪs/ |
B2 |
priest (noun) linh mục |
UK
/priːst/
US /priːst/ |
B1 |
primary (adjective) sơ đẳng |
UK
/ˈpraɪməri/
US /ˈpraɪmeri/ |
B1 |
prime (adjective) xuất sắc |
UK
/praɪm/
US /praɪm/ |
B2 |
prince (noun) hoàng tử |
UK
/prɪns/
US /prɪns/ |
B1 |
princess (noun) công chúa |
UK
/ˌprɪnˈses/
US /ˈprɪnses/ |
B1 |
principle (noun) nguyên tắc |
UK
/ˈprɪnsəpl/
US /ˈprɪnsəpl/ |
B2 |
print (verb) in |
UK
/prɪnt/
US /prɪnt/ |
A2 |
printer (noun) máy in |
UK
/ˈprɪntə(r)/
US /ˈprɪntər/ |
A2 |
printing (noun) in ấn |
UK
/ˈprɪntɪŋ/
US /ˈprɪntɪŋ/ |
B1 |
priority (noun) sự ưu tiên |
UK
/praɪˈɒrəti/
US /praɪˈɔːrəti/ |
B2 |
prison (noun) nhà tù |
UK
/ˈprɪzn/
US /ˈprɪzn/ |
A2 |
prisoner (noun) tù nhân |
UK
/ˈprɪznə(r)/
US /ˈprɪznər/ |
B1 |
privacy (noun) sự riêng tư |
UK
/ˈprɪvəsi/
US /ˈpraɪvəsi/ |
B2 |
private (adjective) riêng tư |
UK
/ˈpraɪvət/
US /ˈpraɪvət/ |
B1 |
prize (noun) phần thưởng |
UK
/praɪz/
US /praɪz/ |
A2 |
probably (adverb) có lẽ |
UK
/ˈprɒbəbli/
US /ˈprɑːbəbli/ |
A1 |
problem (noun) vấn đề |
UK
/ˈprɒbləm/
US /ˈprɑːbləm/ |
A1 |
procedure (noun) thủ tục |
UK
/prəˈsiːdʒə(r)/
US /prəˈsiːdʒər/ |
B2 |
process (verb) quá trình |
UK
/ˈprəʊses/
US /ˈprɑːses/ |
B2 |
produce (verb) sản xuất |
UK
/prəˈdjuːs/
US /prəˈduːs/ |
A2 |
producer (noun) nhà sản xuất |
UK
/prəˈdjuːsə(r)/
US /prəˈduːsər/ |
B1 |
product (noun) sản phẩm |
UK
/ˈprɒdʌkt/
US /ˈprɑːdʌkt/ |
A1 |
production (noun) sản xuất |
UK
/prəˈdʌkʃn/
US /prəˈdʌkʃn/ |
B1 |
profession (noun) nghề nghiệp |
UK
/prəˈfeʃn/
US /prəˈfeʃn/ |
B1 |
professional (noun) chuyên nghiệp |
UK
/prəˈfeʃənl/
US /prəˈfeʃənl/ |
B2 |
professor (noun) giáo sư |
UK
/prəˈfesə(r)/
US /prəˈfesər/ |
A2 |
profile (noun) hồ sơ |
UK
/ˈprəʊfaɪl/
US /ˈprəʊfaɪl/ |
A2 |
profit (noun) lợi nhuận |
UK
/ˈprɒfɪt/
US /ˈprɑːfɪt/ |
B1 |
program (verb) chương trình |
UK
/ˈprəʊɡræm/
US /ˈprəʊɡræm/ |
B1 |
programme (noun) chương trình |
UK
/ˈprəʊɡræm/
US /ˈprəʊɡræm/ |
A1 |
progress (verb) tiến triển |
UK
/prəˈɡres/
US /prəˈɡres/ |
B2 |
project (verb) dự án |
UK
/prəˈdʒekt/
US /prəˈdʒekt/ |
B2 |
promise (verb) hứa |
UK
/ˈprɒmɪs/
US /ˈprɑːmɪs/ |
A2 |
promote (verb) khuyến khích |
UK
/prəˈməʊt/
US /prəˈməʊt/ |
B1 |
pronounce (verb) phát âm |
UK
/prəˈnaʊns/
US /prəˈnaʊns/ |
A2 |
proof (noun) bằng chứng |
UK
/pruːf/
US /pruːf/ |
B2 |
proper (adjective) thích hợp |
UK
/ˈprɒpə(r)/
US /ˈprɑːpər/ |
B1 |
properly (adverb) đúng cách |
UK
/ˈprɒpəli/
US /ˈprɑːpərli/ |
B1 |
property (noun) tài sản |
UK
/ˈprɒpəti/
US /ˈprɑːpərti/ |
B1 |
proposal (noun) đề xuất |
UK
/prəˈpəʊzl/
US /prəˈpəʊzl/ |
B2 |
propose (verb) đề xuất |
UK
/prəˈpəʊz/
US /prəˈpəʊz/ |
B2 |
prospect (noun) triển vọng |
UK
/ˈprɒspekt/
US /ˈprɑːspekt/ |
B2 |
protect (verb) bảo vệ |
UK
/prəˈtekt/
US /prəˈtekt/ |
A2 |
protection (noun) sự bảo vệ |
UK
/prəˈtekʃn/
US /prəˈtekʃn/ |
B2 |
protest (verb) phản kháng |
UK
/prəˈtest/
US /prəˈtest/ |
B1 |
proud (adjective) tự hào |
UK
/praʊd/
US /praʊd/ |
B1 |
prove (verb) chứng minh |
UK
/pruːv/
US /pruːv/ |
B1 |
provide (verb) cung cấp |
UK
/prəˈvaɪd/
US /prəˈvaɪd/ |
A2 |
psychologist (noun) nhà tâm lý học |
UK
/saɪˈkɒlədʒɪst/
US /saɪˈkɑːlədʒɪst/ |
B2 |
psychology (noun) tâm lý |
UK
/saɪˈkɒlədʒi/
US /saɪˈkɑːlədʒi/ |
B2 |
pub (noun) quán rượu |
UK
/pʌb/
US /pʌb/ |
A2 |
public (noun) công cộng |
UK
/ˈpʌblɪk/
US /ˈpʌblɪk/ |
A2 |
publication (noun) xuất bản |
UK
/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/
US /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ |
B2 |
publish (verb) xuất bản |
UK
/ˈpʌblɪʃ/
US /ˈpʌblɪʃ/ |
A2 |
pull (verb) sự lôi kéo |
UK
/pʊl/
US /pʊl/ |
A2 |
punish (verb) trừng phạt |
UK
/ˈpʌnɪʃ/
US /ˈpʌnɪʃ/ |
B1 |
punishment (noun) hình phạt |
UK
/ˈpʌnɪʃmənt/
US /ˈpʌnɪʃmənt/ |
B1 |
pupil (noun) học sinh |
UK
/ˈpjuːpl/
US /ˈpjuːpl/ |
B2 |
purchase (verb) mua |
UK
/ˈpɜːtʃəs/
US /ˈpɜːrtʃəs/ |
B2 |
pure (adjective) nguyên chất |
UK
/pjʊə(r)/
US /pjʊr/ |
B2 |
purple (noun) màu tím |
UK
/ˈpɜːpl/
US /ˈpɜːrpl/ |
A1 |
purpose (noun) mục đích |
UK
/ˈpɜːpəs/
US /ˈpɜːrpəs/ |
A2 |
pursue (verb) theo đuổi |
UK
/pəˈsjuː/
US /pərˈsuː/ |
B2 |
push (verb) xô |
UK
/pʊʃ/
US /pʊʃ/ |
A2 |
put (verb) đặt |
UK
/pʊt/
US /pʊt/ |
A1 |
qualification (noun) trình độ chuyên môn |
UK
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ |
B1 |
qualified (adjective) đạt tiêu chuẩn |
UK
/ˈkwɒlɪfaɪd/
US /ˈkwɑːlɪfaɪd/ |
B1 |
qualify (verb) đủ điều kiện |
UK
/ˈkwɒlɪfaɪ/
US /ˈkwɑːlɪfaɪ/ |
B1 |
quality (noun) chất lượng |
UK
/ˈkwɒləti/
US /ˈkwɑːləti/ |
A2 |
quantity (noun) Số lượng |
UK
/ˈkwɒntəti/
US /ˈkwɑːntəti/ |
A2 |
quarter (noun) một phần tư |
UK
/ˈkwɔːtə(r)/
US /ˈkwɔːrtər/ |
A1 |
queen (noun) nữ hoàng |
UK
/kwiːn/
US /kwiːn/ |
A2 |
question (verb) câu hỏi |
UK
/ˈkwestʃən/
US /ˈkwestʃən/ |
A2 |
queue (verb) xếp hàng |
UK
/kjuː/
US /kjuː/ |
B1 |
quick (adjective) nhanh |
UK
/kwɪk/
US /kwɪk/ |
A1 |
quickly (adverb) nhanh |
UK
/ˈkwɪkli/
US /ˈkwɪkli/ |
A1 |
quiet (adjective) im lặng |
UK
/ˈkwaɪət/
US /ˈkwaɪət/ |
A1 |
quietly (adverb) lặng lẽ |
UK
/ˈkwaɪətli/
US /ˈkwaɪətli/ |
A2 |
quit (verb) từ bỏ |
UK
/kwɪt/
US /kwɪt/ |
B1 |
quite (adverb) khá |
UK
/kwaɪt/
US /kwaɪt/ |
A1 |
quotation (noun) Trích dẫn |
UK
/kwəʊˈteɪʃn/
US /kwəʊˈteɪʃn/ |
B1 |
quote (verb) trích dẫn |
UK
/kwəʊt/
US /kwəʊt/ |
B1 |
race (verb) loài |
UK
/reɪs/
US /reɪs/ |
A2 |
racing (noun) đua xe |
UK
/ˈreɪsɪŋ/
US /ˈreɪsɪŋ/ |
B1 |
radio (noun) radio |
UK
/ˈreɪdiəʊ/
US /ˈreɪdiəʊ/ |
A1 |
railway (noun) đường sắt |
UK
/ˈreɪlweɪ/
US /ˈreɪlweɪ/ |
A2 |
rain (verb) cơn mưa |
UK
/reɪn/
US /reɪn/ |
A1 |
raise (verb) nâng lên |
UK
/reɪz/
US /reɪz/ |
A2 |
range (verb) phạm vi |
UK
/reɪndʒ/
US /reɪndʒ/ |
B2 |
rank (verb) thứ hạng |
UK
/ræŋk/
US /ræŋk/ |
B2 |
rapid (adjective) nhanh |
UK
/ˈræpɪd/
US /ˈræpɪd/ |
B2 |
rapidly (adverb) liên tục |
UK
/ˈræpɪdli/
US /ˈræpɪdli/ |
B2 |
rare (adjective) hiếm |
UK
/reə(r)/
US /rer/ |
B1 |
rarely (adverb) hiếm khi |
UK
/ˈreəli/
US /ˈrerli/ |
B1 |
rate (verb) tỷ lệ |
UK
/reɪt/
US /reɪt/ |
B2 |
rather (adverb) hơn là |
UK
/ˈrɑːðə(r)/
US /ˈræðər/ |
A2 |
raw (adjective) thô |
UK
/rɔː/
US /rɔː/ |
B2 |
reach (verb) với tới |
UK
/riːtʃ/
US /riːtʃ/ |
A2 |
react (verb) phản ứng |
UK
/riˈækt/
US /riˈækt/ |
A2 |
reaction (noun) sự phản ứng lại |
UK
/riˈækʃn/
US /riˈækʃn/ |
B1 |
read (verb) đọc |
UK
/riːd/
US /riːd/ |
A1 |
reader (noun) người đọc |
UK
/ˈriːdə(r)/
US /ˈriːdər/ |
A1 |
reading (noun) đọc |
UK
/ˈriːdɪŋ/
US /ˈriːdɪŋ/ |
A1 |
ready (adjective) sẵn sàng |
UK
/ˈredi/
US /ˈredi/ |
A1 |
real (adjective) thực tế |
UK
/ˈriːəl/
US /ˈriːəl/ |
A1 |
realistic (adjective) thực tế |
UK
/ˌriːəˈlɪstɪk/
US /ˌriːəˈlɪstɪk/ |
B2 |
reality (noun) thực tế |
UK
/riˈæləti/
US /riˈæləti/ |
B1 |
realize (verb) nhận ra |
UK
/ˈriːəlaɪz/
US /ˈriːəlaɪz/ |
A2 |
really (adverb) Thực ra |
UK
/ˈriːəli/
US /ˈriːəli/ |
A1 |
reason (noun) lý do |
UK
/ˈriːzn/
US /ˈriːzn/ |
A1 |
reasonable (adjective) hợp lý |
UK
/ˈriːznəbl/
US /ˈriːznəbl/ |
B2 |
recall (verb) nhớ lại |
UK
/rɪˈkɔːl/
US /rɪˈkɔːl/ |
B2 |
receipt (noun) biên lai |
UK
/rɪˈsiːt/
US /rɪˈsiːt/ |
B1 |
receive (verb) nhận được |
UK
/rɪˈsiːv/
US /rɪˈsiːv/ |
A2 |
recent (adjective) gần đây |
UK
/ˈriːsnt/
US /ˈriːsnt/ |
A2 |
recently (adverb) gần đây |
UK
/ˈriːsntli/
US /ˈriːsntli/ |
A2 |
reception (noun) thu nhận |
UK
/rɪˈsepʃn/
US /rɪˈsepʃn/ |
A2 |
recipe (noun) công thức |
UK
/ˈresəpi/
US /ˈresəpi/ |
A2 |
recognize (verb) nhận ra |
UK
/ˈrekəɡnaɪz/
US /ˈrekəɡnaɪz/ |
A2 |
recommend (verb) gợi ý |
UK
/ˌrekəˈmend/
US /ˌrekəˈmend/ |
A2 |
recommendation (noun) sự giới thiệu |
UK
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
US /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ |
B1 |
record (verb) ghi |
UK
/rɪˈkɔːd/
US /rɪˈkɔːrd/ |
A2 |
recording (noun) ghi âm |
UK
/rɪˈkɔːdɪŋ/
US /rɪˈkɔːrdɪŋ/ |
A2 |
recover (verb) hồi phục |
UK
/rɪˈkʌvə(r)/
US /rɪˈkʌvər/ |
B2 |
recycle (verb) tái chế |
UK
/ˌriːˈsaɪkl/
US /ˌriːˈsaɪkl/ |
A2 |
red (noun) màu đỏ |
UK
/red/
US /red/ |
A1 |
reduce (verb) giảm bớt |
UK
/rɪˈdjuːs/
US /rɪˈduːs/ |
A2 |
reduction (noun) sự giảm bớt |
UK
/rɪˈdʌkʃn/
US /rɪˈdʌkʃn/ |
B2 |
refer (verb) tham khảo |
UK
/rɪˈfɜː(r)/
US /rɪˈfɜːr/ |
A2 |
reference (noun) thẩm quyền giải quyết |
UK
/ˈrefrəns/
US /ˈrefrəns/ |
B1 |
reflect (verb) phản ánh |
UK
/rɪˈflekt/
US /rɪˈflekt/ |
B1 |
refuse (verb) từ chối |
UK
/rɪˈfjuːz/
US /rɪˈfjuːz/ |
A2 |
regard (verb) về |
UK
/rɪˈɡɑːd/
US /rɪˈɡɑːrd/ |
B2 |
region (noun) vùng đất |
UK
/ˈriːdʒən/
US /ˈriːdʒən/ |
A2 |
regional (adjective) khu vực |
UK
/ˈriːdʒənl/
US /ˈriːdʒənl/ |
B2 |
register (verb) đăng ký |
UK
/ˈredʒɪstə(r)/
US /ˈredʒɪstər/ |
B2 |
regret (verb) hối tiếc |
UK
/rɪˈɡret/
US /rɪˈɡret/ |
B2 |
regular (adjective) thường xuyên |
UK
/ˈreɡjələ(r)/
US /ˈreɡjələr/ |
A2 |
regularly (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈreɡjələli/
US /ˈreɡjələrli/ |
B1 |
regulation (noun) quy định |
UK
/ˌreɡjuˈleɪʃn/
US /ˌreɡjuˈleɪʃn/ |
B2 |
reject (verb) từ chối |
UK
/rɪˈdʒekt/
US /rɪˈdʒekt/ |
B1 |
relate (verb) liên quan |
UK
/rɪˈleɪt/
US /rɪˈleɪt/ |
B1 |
related (adjective) có liên quan |
UK
/rɪˈleɪtɪd/
US /rɪˈleɪtɪd/ |
B1 |
relation (noun) mối quan hệ |
UK
/rɪˈleɪʃn/
US /rɪˈleɪʃn/ |
B1 |
relationship (noun) mối quan hệ |
UK
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
US /rɪˈleɪʃnʃɪp/ |
A2 |
relative (noun) liên quan đến |
UK
/ˈrelətɪv/
US /ˈrelətɪv/ |
B1 |
relatively (adverb) tương đối |
UK
/ˈrelətɪvli/
US /ˈrelətɪvli/ |
B2 |
relax (verb) thư giãn |
UK
/rɪˈlæks/
US /rɪˈlæks/ |
A1 |
relaxed (adjective) thư giãn |
UK
/rɪˈlækst/
US /rɪˈlækst/ |
B1 |
relaxing (adjective) thư giãn |
UK
/rɪˈlæksɪŋ/
US /rɪˈlæksɪŋ/ |
B1 |
release (verb) giải phóng |
UK
/rɪˈliːs/
US /rɪˈliːs/ |
B1 |
relevant (adjective) liên quan |
UK
/ˈreləvənt/
US /ˈreləvənt/ |
B2 |
reliable (adjective) đáng tin cậy |
UK
/rɪˈlaɪəbl/
US /rɪˈlaɪəbl/ |
B1 |
relief (noun) sự cứu tế |
UK
/rɪˈliːf/
US /rɪˈliːf/ |
B2 |
religion (noun) tôn giáo |
UK
/rɪˈlɪdʒən/
US /rɪˈlɪdʒən/ |
B1 |
religious (adjective) tôn giáo |
UK
/rɪˈlɪdʒəs/
US /rɪˈlɪdʒəs/ |
B1 |
rely (verb) phụ thuộc |
UK
/rɪˈlaɪ/
US /rɪˈlaɪ/ |
B2 |
remain (verb) duy trì |
UK
/rɪˈmeɪn/
US /rɪˈmeɪn/ |
B1 |
remark (verb) nhận xét |
UK
/rɪˈmɑːk/
US /rɪˈmɑːrk/ |
B2 |
remember (verb) nhớ |
UK
/rɪˈmembə(r)/
US /rɪˈmembər/ |
A1 |
remind (verb) nhắc lại |
UK
/rɪˈmaɪnd/
US /rɪˈmaɪnd/ |
B1 |
remote (adjective) xa |
UK
/rɪˈməʊt/
US /rɪˈməʊt/ |
B1 |
remove (verb) di dời |
UK
/rɪˈmuːv/
US /rɪˈmuːv/ |
A2 |
rent (verb) thuê |
UK
/rent/
US /rent/ |
B1 |
repair (verb) Sửa chữa |
UK
/rɪˈpeə(r)/
US /rɪˈper/ |
A2 |
repeat (verb) lặp lại |
UK
/rɪˈpiːt/
US /rɪˈpiːt/ |
A1 |
repeated (adjective) lặp lại |
UK
/rɪˈpiːtɪd/
US /rɪˈpiːtɪd/ |
B1 |
replace (verb) thay thế |
UK
/rɪˈpleɪs/
US /rɪˈpleɪs/ |
A2 |
reply (verb) hồi đáp |
UK
/rɪˈplaɪ/
US /rɪˈplaɪ/ |
A2 |
report (verb) báo cáo |
UK
/rɪˈpɔːt/
US /rɪˈpɔːrt/ |
A2 |
reporter (noun) phóng viên |
UK
/rɪˈpɔːtə(r)/
US /rɪˈpɔːrtər/ |
A2 |
represent (verb) đại diện |
UK
/ˌreprɪˈzent/
US /ˌreprɪˈzent/ |
B1 |
representative (noun) tiêu biểu |
UK
/ˌreprɪˈzentətɪv/
US /ˌreprɪˈzentətɪv/ |
B2 |
reputation (noun) danh tiếng |
UK
/ˌrepjuˈteɪʃn/
US /ˌrepjuˈteɪʃn/ |
B2 |
request (verb) lời yêu cầu |
UK
/rɪˈkwest/
US /rɪˈkwest/ |
B1 |
require (verb) yêu cầu |
UK
/rɪˈkwaɪə(r)/
US /rɪˈkwaɪər/ |
B1 |
requirement (noun) yêu cầu |
UK
/rɪˈkwaɪəmənt/
US /rɪˈkwaɪərmənt/ |
B2 |
rescue (verb) giải thoát |
UK
/ˈreskjuː/
US /ˈreskjuː/ |
B2 |
research (verb) nghiên cứu |
UK
/rɪˈsɜːtʃ/
US /rɪˈsɜːrtʃ/ |
A2 |
researcher (noun) nhà nghiên cứu |
UK
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
US /ˈriːsɜːrtʃər/ |
A2 |
reservation (noun) sự đặt chỗ |
UK
/ˌrezəˈveɪʃn/
US /ˌrezərˈveɪʃn/ |
B1 |
reserve (verb) dự trữ |
UK
/rɪˈzɜːv/
US /rɪˈzɜːrv/ |
B2 |
resident (noun) người dân |
UK
/ˈrezɪdənt/
US /ˈrezɪdənt/ |
B2 |
resist (verb) kháng cự |
UK
/rɪˈzɪst/
US /rɪˈzɪst/ |
B2 |
resolve (verb) giải quyết |
UK
/rɪˈzɒlv/
US /rɪˈzɑːlv/ |
B2 |
resort (noun) khu nghỉ mát |
UK
/rɪˈzɔːt/
US /rɪˈzɔːrt/ |
B2 |
resource (noun) tài nguyên |
UK
/rɪˈsɔːs/
US /ˈriːsɔːrs/ |
B1 |
respect (verb) sự tôn trọng |
UK
/rɪˈspekt/
US /rɪˈspekt/ |
B1 |
respond (verb) trả lời |
UK
/rɪˈspɒnd/
US /rɪˈspɑːnd/ |
A2 |
response (noun) phản ứng |
UK
/rɪˈspɒns/
US /rɪˈspɑːns/ |
A2 |
responsibility (noun) trách nhiệm |
UK
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
US /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ |
B1 |
responsible (adjective) chịu trách nhiệm |
UK
/rɪˈspɒnsəbl/
US /rɪˈspɑːnsəbl/ |
B1 |
rest (verb) nghỉ ngơi |
UK
/rest/
US /rest/ |
A2 |
restaurant (noun) nhà hàng |
UK
/ˈrestrɒnt/
US /ˈrestrɑːnt/ |
A1 |
result (verb) kết quả |
UK
/rɪˈzʌlt/
US /rɪˈzʌlt/ |
B1 |
retain (verb) giữ lại |
UK
/rɪˈteɪn/
US /rɪˈteɪn/ |
B2 |
retire (verb) về hưu |
UK
/rɪˈtaɪə(r)/
US /rɪˈtaɪər/ |
B1 |
retired (adjective) đã nghỉ hưu |
UK
/rɪˈtaɪəd/
US /rɪˈtaɪərd/ |
B1 |
return (verb) trở lại |
UK
/rɪˈtɜːn/
US /rɪˈtɜːrn/ |
A1 |
reveal (verb) tiết lộ |
UK
/rɪˈviːl/
US /rɪˈviːl/ |
B2 |
review (verb) ôn tập |
UK
/rɪˈvjuː/
US /rɪˈvjuː/ |
A2 |
revise (verb) ôn lại |
UK
/rɪˈvaɪz/
US /rɪˈvaɪz/ |
B1 |
revolution (noun) cuộc cách mạng |
UK
/ˌrevəˈluːʃn/
US /ˌrevəˈluːʃn/ |
B2 |
reward (verb) phần thưởng |
UK
/rɪˈwɔːd/
US /rɪˈwɔːrd/ |
B2 |
rhythm (noun) nhịp điệu |
UK
/ˈrɪðəm/
US /ˈrɪðəm/ |
B2 |
rice (noun) cơm |
UK
/raɪs/
US /raɪs/ |
A1 |
rich (adjective) giàu có |
UK
/rɪtʃ/
US /rɪtʃ/ |
A1 |
rid (verb) thoát khỏi |
UK
/rɪd/
US /rɪd/ |
B2 |
ride (verb) lái |
UK
/raɪd/
US /raɪd/ |
A1 |
right (noun) Phải |
UK
/raɪt/
US /raɪt/ |
A1 |
ring (verb) nhẫn |
UK
/rɪŋ/
US /rɪŋ/ |
A2 |
rise (verb) tăng lên |
UK
/raɪz/
US /raɪz/ |
A2 |
risk (verb) rủi ro |
UK
/rɪsk/
US /rɪsk/ |
B1 |
river (noun) dòng sông |
UK
/ˈrɪvə(r)/
US /ˈrɪvər/ |
A1 |
road (noun) đường |
UK
/rəʊd/
US /rəʊd/ |
A1 |
robot (noun) người máy |
UK
/ˈrəʊbɒt/
US /ˈrəʊbɑːt/ |
B1 |
rock (verb) đá |
UK
/rɒk/
US /rɑːk/ |
C1 |
role (noun) vai trò |
UK
/rəʊl/
US /rəʊl/ |
A2 |
roll (verb) cuộn |
UK
/rəʊl/
US /rəʊl/ |
B1 |
romantic (adjective) lãng mạn |
UK
/rəʊˈmæntɪk/
US /rəʊˈmæntɪk/ |
B1 |
roof (noun) mái nhà |
UK
/ruːf/
US /ruːf/ |
A2 |
room (noun) phòng |
UK
/ruːm/
US /ruːm/ |
A1 |
root (noun) gốc rễ |
UK
/ruːt/
US /ruːt/ |
B2 |
rope (noun) dây thừng |
UK
/rəʊp/
US /rəʊp/ |
B1 |
rough (adjective) thô |
UK
/rʌf/
US /rʌf/ |
B1 |
round (preposition) tròn |
UK
/raʊnd/
US /raʊnd/ |
A2 |
route (noun) tuyến đường |
UK
/ruːt/
US /ruːt/ |
A2 |
routine (noun) lịch trình |
UK
/ruːˈtiːn/
US /ruːˈtiːn/ |
A1 |
row (noun) hàng ngang |
UK
/rəʊ/
US /rəʊ/ |
B1 |
royal (adjective) hoàng gia |
UK
/ˈrɔɪəl/
US /ˈrɔɪəl/ |
B1 |
rub (verb) chà xát |
UK
/rʌb/
US /rʌb/ |
B2 |
rubber (noun) cao su |
UK
/ˈrʌbə(r)/
US /ˈrʌbər/ |
B2 |
rubbish (noun) rác |
UK
/ˈrʌbɪʃ/
US /ˈrʌbɪʃ/ |
A2 |
rude (adjective) bất lịch sự |
UK
/ruːd/
US /ruːd/ |
A2 |
rugby (noun) bóng bầu dục |
UK
/ˈrʌɡbi/
US /ˈrʌɡbi/ |
B1 |
rule (verb) luật lệ |
UK
/ruːl/
US /ruːl/ |
B1 |
run (verb) chạy |
UK
/rʌn/
US /rʌn/ |
A1 |
runner (noun) người chạy |
UK
/ˈrʌnə(r)/
US /ˈrʌnər/ |
A2 |
running (noun) đang chạy |
UK
/ˈrʌnɪŋ/
US /ˈrʌnɪŋ/ |
A2 |
rural (adjective) nông thôn |
UK
/ˈrʊərəl/
US /ˈrʊrəl/ |
B2 |
rush (verb) cây bấc |
UK
/rʌʃ/
US /rʌʃ/ |
B2 |
sad (adjective) buồn |
UK
/sæd/
US /sæd/ |
A1 |
sadly (adverb) buồn thay |
UK
/ˈsædli/
US /ˈsædli/ |
A2 |
safe (adjective) an toàn |
UK
/seɪf/
US /seɪf/ |
A2 |
safety (noun) sự an toàn |
UK
/ˈseɪfti/
US /ˈseɪfti/ |
B1 |
sail (verb) chèo |
UK
/seɪl/
US /seɪl/ |
A2 |
sailing (noun) đi thuyền |
UK
/ˈseɪlɪŋ/
US /ˈseɪlɪŋ/ |
A2 |
sailor (noun) thủy thủ |
UK
/ˈseɪlə(r)/
US /ˈseɪlər/ |
B1 |
salad (noun) xa lát |
UK
/ˈsæləd/
US /ˈsæləd/ |
A1 |
salary (noun) lương |
UK
/ˈsæləri/
US /ˈsæləri/ |
A2 |
sale (noun) doanh thu |
UK
/seɪl/
US /seɪl/ |
A2 |
salt (noun) muối |
UK
/sɔːlt/
US /sɔːlt/ |
A1 |
same (pronoun) như nhau |
UK
/seɪm/
US /seɪm/ |
A1 |
sample (verb) vật mẫu |
UK
/ˈsɑːmpl/
US /ˈsæmpl/ |
B2 |
sand (noun) cát |
UK
/sænd/
US /sænd/ |
B1 |
sandwich (noun) sandwich |
UK
/ˈsænwɪtʃ/
US /ˈsænwɪtʃ/ |
A1 |
satellite (noun) vệ tinh |
UK
/ˈsætəlaɪt/
US /ˈsætəlaɪt/ |
B2 |
satisfied (adjective) thỏa mãn |
UK
/ˈsætɪsfaɪd/
US /ˈsætɪsfaɪd/ |
B2 |
satisfy (verb) thỏa mãn |
UK
/ˈsætɪsfaɪ/
US /ˈsætɪsfaɪ/ |
B2 |
saturday (noun) Thứ bảy |
UK
/ˈsætədeɪ/
US /ˈsætərdeɪ/ |
A1 |
sauce (noun) nước xốt |
UK
/sɔːs/
US /sɔːs/ |
A2 |
save (verb) cứu |
UK
/seɪv/
US /seɪv/ |
A2 |
saving (noun) tiết kiệm |
UK
/ˈseɪvɪŋ/
US /ˈseɪvɪŋ/ |
B2 |
say (verb) nói |
UK
/seɪ/
US /seɪ/ |
A1 |
scale (noun) tỉ lệ |
UK
/skeɪl/
US /skeɪl/ |
B2 |
scan (verb) quét |
UK
/skæn/
US /skæn/ |
B1 |
scared (adjective) sợ hãi |
UK
/skeəd/
US /skerd/ |
A2 |
scary (adjective) đáng sợ |
UK
/ˈskeəri/
US /ˈskeri/ |
A2 |
scene (noun) bối cảnh |
UK
/siːn/
US /siːn/ |
A2 |
schedule (verb) lịch trình |
UK
/ˈʃedjuːl/
US /ˈskedʒuːl/ |
B2 |
scheme (noun) cơ chế |
UK
/skiːm/
US /skiːm/ |
B2 |
school (noun) trường học |
UK
/skuːl/
US /skuːl/ |
A1 |
science (noun) khoa học |
UK
/ˈsaɪəns/
US /ˈsaɪəns/ |
A1 |
scientific (adjective) có tính khoa học |
UK
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
US /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ |
B1 |
scientist (noun) nhà khoa học |
UK
/ˈsaɪəntɪst/
US /ˈsaɪəntɪst/ |
A1 |
score (verb) điểm |
UK
/skɔː(r)/
US /skɔːr/ |
A2 |
scream (verb) la hét |
UK
/skriːm/
US /skriːm/ |
B2 |
screen (verb) màn hình |
UK
/skriːn/
US /skriːn/ |
B2 |
script (noun) kịch bản |
UK
/skrɪpt/
US /skrɪpt/ |
B1 |
sculpture (noun) điêu khắc |
UK
/ˈskʌlptʃə(r)/
US /ˈskʌlptʃər/ |
B1 |
sea (noun) biển |
UK
/siː/
US /siː/ |
A1 |
search (verb) tìm kiếm |
UK
/sɜːtʃ/
US /sɜːrtʃ/ |
A2 |
season (noun) mùa |
UK
/ˈsiːzn/
US /ˈsiːzn/ |
A2 |
seat (verb) ghế |
UK
/siːt/
US /siːt/ |
B2 |
second (determiner, ordinal number) thứ hai |
UK
/ˈsekənd/
US /ˈsekənd/ |
A1 |
secondary (adjective) sơ trung |
UK
/ˈsekəndri/
US /ˈsekənderi/ |
B1 |
secondly (adverb) thứ hai |
UK
/ˈsekəndli/
US /ˈsekəndli/ |
A2 |
secret (noun) bí mật |
UK
/ˈsiːkrət/
US /ˈsiːkrət/ |
A2 |
secretary (noun) thư ký |
UK
/ˈsekrətri/
US /ˈsekrəteri/ |
A2 |
section (noun) phần |
UK
/ˈsekʃn/
US /ˈsekʃn/ |
A1 |
sector (noun) ngành |
UK
/ˈsektə(r)/
US /ˈsektər/ |
B2 |
secure (verb) chắc chắn |
UK
/sɪˈkjʊə(r)/
US /sɪˈkjʊr/ |
B2 |
security (noun) bảo vệ |
UK
/sɪˈkjʊərəti/
US /sɪˈkjʊrəti/ |
B1 |
see (verb) nhìn thấy |
UK
/siː/
US /siː/ |
A1 |
seed (noun) hạt giống |
UK
/siːd/
US /siːd/ |
B1 |
seek (verb) tìm kiếm |
UK
/siːk/
US /siːk/ |
B2 |
seem (linking verb) có vẻ |
UK
/siːm/
US /siːm/ |
A2 |
select (verb) lựa chọn |
UK
/sɪˈlekt/
US /sɪˈlekt/ |
B2 |
selection (noun) lựa chọn |
UK
/sɪˈlekʃn/
US /sɪˈlekʃn/ |
B2 |
self (noun) bản thân |
UK
/self/
US /self/ |
B2 |
sell (verb) bán |
UK
/sel/
US /sel/ |
A1 |
send (verb) gửi |
UK
/send/
US /send/ |
A1 |
senior (adjective) người lớn tuổi |
UK
/ˈsiːniə(r)/
US /ˈsiːniər/ |
B2 |
sense (verb) giác quan |
UK
/sens/
US /sens/ |
B2 |
sensible (adjective) hợp lý |
UK
/ˈsensəbl/
US /ˈsensəbl/ |
B1 |
sensitive (adjective) nhạy cảm |
UK
/ˈsensətɪv/
US /ˈsensətɪv/ |
B2 |
sentence (verb) câu |
UK
/ˈsentəns/
US /ˈsentəns/ |
B2 |
separate (verb) chia |
UK
/ˈsepəreɪt/
US /ˈsepəreɪt/ |
B1 |
september (noun) tháng 9 |
UK
/sepˈtembə(r)/
US /sepˈtembər/ |
A1 |
sequence (noun) sự liên tiếp |
UK
/ˈsiːkwəns/
US /ˈsiːkwəns/ |
B2 |
series (noun) loạt |
UK
/ˈsɪəriːz/
US /ˈsɪriːz/ |
A2 |
serious (adjective) nghiêm trọng |
UK
/ˈsɪəriəs/
US /ˈsɪriəs/ |
A2 |
seriously (adverb) nghiêm túc |
UK
/ˈsɪəriəsli/
US /ˈsɪriəsli/ |
B1 |
servant (noun) người hầu |
UK
/ˈsɜːvənt/
US /ˈsɜːrvənt/ |
B1 |
serve (verb) phục vụ |
UK
/sɜːv/
US /sɜːrv/ |
A2 |
service (noun) dịch vụ |
UK
/ˈsɜːvɪs/
US /ˈsɜːrvɪs/ |
A2 |
session (noun) phiên họp |
UK
/ˈseʃn/
US /ˈseʃn/ |
B2 |
set (verb) bộ |
UK
/set/
US /set/ |
B1 |
setting (noun) cài đặt |
UK
/ˈsetɪŋ/
US /ˈsetɪŋ/ |
B1 |
settle (verb) ổn định |
UK
/ˈsetl/
US /ˈsetl/ |
B2 |
seven (number) bảy |
UK
/ˈsevn/
US /ˈsevn/ |
A1 |
seventeen (number) mười bảy |
UK
/ˌsevnˈtiːn/
US /ˌsevnˈtiːn/ |
A1 |
seventy (number) bảy mươi |
UK
/ˈsevnti/
US /ˈsevnti/ |
A1 |
several (determiner, pronoun) một số |
UK
/ˈsevrəl/
US /ˈsevrəl/ |
A2 |
severe (adjective) nghiêm trọng |
UK
/sɪˈvɪə(r)/
US /sɪˈvɪr/ |
B2 |
sex (noun) tình dục |
UK
/seks/
US /seks/ |
B1 |
sexual (adjective) tình dục |
UK
/ˈsekʃuəl/
US /ˈsekʃuəl/ |
B1 |
shade (noun) bóng râm |
UK
/ʃeɪd/
US /ʃeɪd/ |
B2 |
shadow (noun) bóng tối |
UK
/ˈʃædəʊ/
US /ˈʃædəʊ/ |
B2 |
shake (verb) lắc |
UK
/ʃeɪk/
US /ʃeɪk/ |
A2 |
shall (modal verb) nên |
UK
/ʃəl/
US /ʃəl/ |
A2 |
shallow (adjective) nông |
UK
/ˈʃæləʊ/
US /ˈʃæləʊ/ |
B2 |
shame (noun) nỗi tủi nhục |
UK
/ʃeɪm/
US /ʃeɪm/ |
B2 |
shape (verb) hình dạng |
UK
/ʃeɪp/
US /ʃeɪp/ |
B2 |
share (verb) chia sẻ |
UK
/ʃeə(r)/
US /ʃer/ |
A1 |
sharp (adjective) sắc |
UK
/ʃɑːp/
US /ʃɑːrp/ |
B1 |
she (pronoun) cô ấy |
UK
/ʃi/
US /ʃi/ |
A1 |
sheep (noun) con cừu |
UK
/ʃiːp/
US /ʃiːp/ |
A1 |
sheet (noun) tờ giấy |
UK
/ʃiːt/
US /ʃiːt/ |
A2 |
shelf (noun) cái kệ |
UK
/ʃelf/
US /ʃelf/ |
B1 |
shell (noun) vỏ bọc |
UK
/ʃel/
US /ʃel/ |
B1 |
shelter (verb) nơi trú ẩn |
UK
/ˈʃeltə(r)/
US /ˈʃeltər/ |
B2 |
shift (verb) sự thay đổi |
UK
/ʃɪft/
US /ʃɪft/ |
B2 |
shine (verb) chiếu sáng |
UK
/ʃaɪn/
US /ʃaɪn/ |
B1 |
shiny (adjective) sáng bóng |
UK
/ˈʃaɪni/
US /ˈʃaɪni/ |
B1 |
ship (verb) tàu thủy |
UK
/ʃɪp/
US /ʃɪp/ |
B2 |
shirt (noun) áo sơ mi |
UK
/ʃɜːt/
US /ʃɜːrt/ |
A1 |
shock (verb) sốc |
UK
/ʃɒk/
US /ʃɑːk/ |
B2 |
shocked (adjective) bị sốc |
UK
/ʃɒkt/
US /ʃɑːkt/ |
B2 |
shoe (noun) giày |
UK
/ʃuː/
US /ʃuː/ |
A1 |
shoot (verb) bắn |
UK
/ʃuːt/
US /ʃuːt/ |
B1 |
shooting (noun) bắn súng |
UK
/ˈʃuːtɪŋ/
US /ˈʃuːtɪŋ/ |
B2 |
shop (verb) cửa hàng |
UK
/ʃɒp/
US /ʃɑːp/ |
A1 |
shopping (noun) mua sắm |
UK
/ˈʃɒpɪŋ/
US /ˈʃɑːpɪŋ/ |
A1 |
short (adjective) ngắn |
UK
/ʃɔːt/
US /ʃɔːrt/ |
A1 |
shot (noun) bắn |
UK
/ʃɒt/
US /ʃɑːt/ |
B2 |
should (modal verb) nên |
UK
/ʃəd/
US /ʃəd/ |
A1 |
shoulder (noun) vai |
UK
/ˈʃəʊldə(r)/
US /ˈʃəʊldər/ |
A2 |
shout (verb) hét lên |
UK
/ʃaʊt/
US /ʃaʊt/ |
A2 |
show (verb) trình diễn |
UK
/ʃəʊ/
US /ʃəʊ/ |
A1 |
shower (noun) vòi sen |
UK
/ˈʃaʊə(r)/
US /ˈʃaʊər/ |
A1 |
shut (verb) đóng lại |
UK
/ʃʌt/
US /ʃʌt/ |
A2 |
shy (adjective) xấu hổ |
UK
/ʃaɪ/
US /ʃaɪ/ |
B1 |
sick (adjective) đau ốm |
UK
/sɪk/
US /sɪk/ |
A1 |
side (noun) bên |
UK
/saɪd/
US /saɪd/ |
A2 |
sight (noun) thị giác |
UK
/saɪt/
US /saɪt/ |
B1 |
sign (verb) dấu hiệu |
UK
/saɪn/
US /saɪn/ |
A2 |
signal (verb) tín hiệu |
UK
/ˈsɪɡnəl/
US /ˈsɪɡnəl/ |
B1 |
significant (adjective) có ý nghĩa |
UK
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
US /sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
B2 |
significantly (adverb) đáng kể |
UK
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
US /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
B2 |
silence (noun) im lặng |
UK
/ˈsaɪləns/
US /ˈsaɪləns/ |
B2 |
silent (adjective) im lặng |
UK
/ˈsaɪlənt/
US /ˈsaɪlənt/ |
B1 |
silk (noun) lụa |
UK
/sɪlk/
US /sɪlk/ |
B2 |
silly (adjective) ngớ ngẩn |
UK
/ˈsɪli/
US /ˈsɪli/ |
B1 |
silver (noun) bạc |
UK
/ˈsɪlvə(r)/
US /ˈsɪlvər/ |
A2 |
similar (adjective) tương tự |
UK
/ˈsɪmələ(r)/
US /ˈsɪmələr/ |
A1 |
similarity (noun) sự giống nhau |
UK
/ˌsɪməˈlærəti/
US /ˌsɪməˈlærəti/ |
B1 |
similarly (adverb) tương tự như vậy |
UK
/ˈsɪmələli/
US /ˈsɪmələrli/ |
B1 |
simple (adjective) đơn giản |
UK
/ˈsɪmpl/
US /ˈsɪmpl/ |
A2 |
simply (adverb) đơn giản |
UK
/ˈsɪmpli/
US /ˈsɪmpli/ |
B1 |
since (preposition) từ |
UK
/sɪns/
US /sɪns/ |
A2 |
sincere (adjective) chân thành |
UK
/sɪnˈsɪə(r)/
US /sɪnˈsɪr/ |
B2 |
sing (noun) hát |
UK
/sɪŋ/
US /sɪŋ/ |
A1 |
singer (noun) ca sĩ |
UK
/ˈsɪŋə(r)/
US /ˈsɪŋər/ |
A1 |
singing (noun) hát |
UK
/ˈsɪŋɪŋ/
US /ˈsɪŋɪŋ/ |
A2 |
single (noun) đơn |
UK
/ˈsɪŋɡl/
US /ˈsɪŋɡl/ |
A2 |
sink (verb) bồn rửa |
UK
/sɪŋk/
US /sɪŋk/ |
B1 |
sir (noun) thưa ông |
UK
/sɜː(r)/
US /sɜːr/ |
A2 |
sister (noun) em gái |
UK
/ˈsɪstə(r)/
US /ˈsɪstər/ |
A1 |
sit (verb) ngồi |
UK
/sɪt/
US /sɪt/ |
A1 |
site (noun) địa điểm |
UK
/saɪt/
US /saɪt/ |
A2 |
situation (noun) tình huống |
UK
/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
US /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ |
A1 |
six (number) sáu |
UK
/sɪks/
US /sɪks/ |
A1 |
sixteen (number) mười sáu |
UK
/ˌsɪksˈtiːn/
US /ˌsɪksˈtiːn/ |
A1 |
sixty (number) sáu mươi |
UK
/ˈsɪksti/
US /ˈsɪksti/ |
A1 |
size (noun) kích cỡ |
UK
/saɪz/
US /saɪz/ |
A2 |
ski (verb) trượt tuyết |
UK
/skiː/
US /skiː/ |
A2 |
skiing (noun) trượt tuyết |
UK
/ˈskiːɪŋ/
US /ˈskiːɪŋ/ |
A2 |
skill (noun) kỹ năng |
UK
/skɪl/
US /skɪl/ |
A1 |
skin (noun) da |
UK
/skɪn/
US /skɪn/ |
A2 |
skirt (noun) váy ngắn |
UK
/skɜːt/
US /skɜːrt/ |
A1 |
sky (noun) bầu trời |
UK
/skaɪ/
US /skaɪ/ |
A2 |
slave (noun) nô lệ |
UK
/sleɪv/
US /sleɪv/ |
B2 |
sleep (verb) ngủ |
UK
/sliːp/
US /sliːp/ |
A1 |
slice (verb) lát cắt |
UK
/slaɪs/
US /slaɪs/ |
B1 |
slide (verb) cầu trượt |
UK
/slaɪd/
US /slaɪd/ |
B2 |
slight (adjective) nhẹ |
UK
/slaɪt/
US /slaɪt/ |
B2 |
slightly (adverb) nhẹ nhàng |
UK
/ˈslaɪtli/
US /ˈslaɪtli/ |
B1 |
slip (verb) trượt |
UK
/slɪp/
US /slɪp/ |
B2 |
slope (verb) độ dốc |
UK
/sləʊp/
US /sləʊp/ |
B2 |
slow (verb) chậm |
UK
/sləʊ/
US /sləʊ/ |
B1 |
slowly (adverb) chậm |
UK
/ˈsləʊli/
US /ˈsləʊli/ |
A2 |
small (adjective) bé nhỏ |
UK
/smɔːl/
US /smɔːl/ |
A1 |
smart (adjective) thông minh |
UK
/smɑːt/
US /smɑːrt/ |
B1 |
smartphone (noun) điện thoại thông minh |
UK
/ˈsmɑːtfəʊn/
US /ˈsmɑːrtfəʊn/ |
A2 |
smell (verb) mùi |
UK
/smel/
US /smel/ |
A2 |
smile (verb) nụ cười |
UK
/smaɪl/
US /smaɪl/ |
A2 |
smoke (verb) khói |
UK
/sməʊk/
US /sməʊk/ |
A2 |
smoking (noun) hút thuốc |
UK
/ˈsməʊkɪŋ/
US /ˈsməʊkɪŋ/ |
A2 |
smooth (adjective) trơn tru |
UK
/smuːð/
US /smuːð/ |
B1 |
snake (noun) rắn |
UK
/sneɪk/
US /sneɪk/ |
A1 |
snow (verb) tuyết |
UK
/snəʊ/
US /snəʊ/ |
A1 |
so (conjunction) Vì thế |
UK
/səʊ/
US /səʊ/ |
A1 |
soap (noun) xà phòng |
UK
/səʊp/
US /səʊp/ |
A2 |
soccer (noun) bóng đá |
UK
/ˈsɒkə(r)/
US /ˈsɑːkər/ |
A2 |
social (adjective) xã hội |
UK
/ˈsəʊʃl/
US /ˈsəʊʃl/ |
A2 |
society (noun) xã hội |
UK
/səˈsaɪəti/
US /səˈsaɪəti/ |
A2 |
sock (noun) tất |
UK
/sɒk/
US /sɑːk/ |
A2 |
soft (adjective) mềm mại |
UK
/sɒft/
US /sɔːft/ |
A2 |
software (noun) phần mềm |
UK
/ˈsɒftweə(r)/
US /ˈsɔːftwer/ |
B1 |
soil (noun) đất |
UK
/sɔɪl/
US /sɔɪl/ |
B1 |
solar (adjective) mặt trời |
UK
/ˈsəʊlə(r)/
US /ˈsəʊlər/ |
B2 |
soldier (noun) lính |
UK
/ˈsəʊldʒə(r)/
US /ˈsəʊldʒər/ |
A2 |
solid (noun) chất rắn |
UK
/ˈsɒlɪd/
US /ˈsɑːlɪd/ |
B1 |
solution (noun) giải pháp |
UK
/səˈluːʃn/
US /səˈluːʃn/ |
A2 |
solve (verb) gỡ rối |
UK
/sɒlv/
US /sɑːlv/ |
A2 |
some (pronoun) một số |
UK
/sʌm/
US /sʌm/ |
A1 |
somebody (pronoun) ai đó |
UK
/ˈsʌmbədi/
US /ˈsʌmbədi/ |
A1 |
someone (pronoun) người nào đó |
UK
/ˈsʌmwʌn/
US /ˈsʌmwʌn/ |
A1 |
something (pronoun) thứ gì đó |
UK
/ˈsʌmθɪŋ/
US /ˈsʌmθɪŋ/ |
A1 |
sometimes (adverb) Thỉnh thoảng |
UK
/ˈsʌmtaɪmz/
US /ˈsʌmtaɪmz/ |
A1 |
somewhat (adverb) một phần nào đó |
UK
/ˈsʌmwɒt/
US /ˈsʌmwʌt/ |
B2 |
somewhere (pronoun) ở đâu đó |
UK
/ˈsʌmweə(r)/
US /ˈsʌmwer/ |
A2 |
son (noun) con trai |
UK
/sʌn/
US /sʌn/ |
A1 |
song (noun) bài hát |
UK
/sɒŋ/
US /sɔːŋ/ |
A1 |
soon (adverb) sớm |
UK
/suːn/
US /suːn/ |
A1 |
sorry (exclamation) Xin lỗi |
UK
/ˈsɒri/
US /ˈsɑːri/ |
A1 |
sort (verb) loại |
UK
/sɔːt/
US /sɔːrt/ |
B1 |
soul (noun) linh hồn |
UK
/səʊl/
US /səʊl/ |
B2 |
sound (verb) âm thanh |
UK
/saʊnd/
US /saʊnd/ |
A1 |
soup (noun) canh |
UK
/suːp/
US /suːp/ |
A1 |
source (noun) nguồn |
UK
/sɔːs/
US /sɔːrs/ |
A2 |
south (noun) phía nam |
UK
/saʊθ/
US /saʊθ/ |
A1 |
southern (adjective) miền Nam |
UK
/ˈsʌðən/
US /ˈsʌðərn/ |
B1 |
space (noun) không gian |
UK
/speɪs/
US /speɪs/ |
A1 |
speak (verb) nói chuyện |
UK
/spiːk/
US /spiːk/ |
A1 |
speaker (noun) người nói |
UK
/ˈspiːkə(r)/
US /ˈspiːkər/ |
A2 |
special (adjective) đặc biệt |
UK
/ˈspeʃl/
US /ˈspeʃl/ |
A1 |
specialist (noun) chuyên gia |
UK
/ˈspeʃəlɪst/
US /ˈspeʃəlɪst/ |
B2 |
species (noun) giống loài |
UK
/ˈspiːʃiːz/
US /ˈspiːʃiːz/ |
B2 |
specific (adjective) cụ thể |
UK
/spəˈsɪfɪk/
US /spəˈsɪfɪk/ |
A2 |
specifically (adverb) cụ thể |
UK
/spəˈsɪfɪkli/
US /spəˈsɪfɪkli/ |
B1 |
speech (noun) lời nói |
UK
/spiːtʃ/
US /spiːtʃ/ |
A2 |
speed (verb) tốc độ |
UK
/spiːd/
US /spiːd/ |
B2 |
spell (verb) Đánh vần |
UK
/spel/
US /spel/ |
A1 |
spelling (noun) chính tả |
UK
/ˈspelɪŋ/
US /ˈspelɪŋ/ |
A1 |
spend (verb) tiêu |
UK
/spend/
US /spend/ |
A1 |
spending (noun) chi tiêu |
UK
/ˈspendɪŋ/
US /ˈspendɪŋ/ |
B1 |
spicy (adjective) cay |
UK
/ˈspaɪsi/
US /ˈspaɪsi/ |
B1 |
spider (noun) con nhện |
UK
/ˈspaɪdə(r)/
US /ˈspaɪdər/ |
A2 |
spirit (noun) tinh thần |
UK
/ˈspɪrɪt/
US /ˈspɪrɪt/ |
B1 |
spiritual (adjective) tinh thần |
UK
/ˈspɪrɪtʃuəl/
US /ˈspɪrɪtʃuəl/ |
B2 |
split (verb) tách ra |
UK
/splɪt/
US /splɪt/ |
B2 |
spoken (adjective) đã nói |
UK
/ˈspəʊkən/
US /ˈspəʊkən/ |
B1 |
sponsor (verb) nhà tài trợ |
UK
/ˈspɒnsə(r)/
US /ˈspɑːnsər/ |
B2 |
spoon (noun) thìa |
UK
/spuːn/
US /spuːn/ |
A2 |
sport (noun) thể thao |
UK
/spɔːt/
US /spɔːrt/ |
A1 |
spot (verb) điểm |
UK
/spɒt/
US /spɑːt/ |
B2 |
spread (verb) lây lan |
UK
/spred/
US /spred/ |
B1 |
spring (verb) mùa xuân |
UK
/sprɪŋ/
US /sprɪŋ/ |
B2 |
square (noun) quảng trường |
UK
/skweə(r)/
US /skwer/ |
A2 |
stable (adjective) ổn định |
UK
/ˈsteɪbl/
US /ˈsteɪbl/ |
B2 |
stadium (noun) sân vận động |
UK
/ˈsteɪdiəm/
US /ˈsteɪdiəm/ |
B1 |
staff (noun) nhân viên |
UK
/stɑːf/
US /stæf/ |
B1 |
stage (verb) sân khấu |
UK
/steɪdʒ/
US /steɪdʒ/ |
B2 |
stair (noun) cầu thang |
UK
/steə(r)/
US /ster/ |
A2 |
stamp (noun) con tem |
UK
/stæmp/
US /stæmp/ |
A2 |
stand (verb) đứng |
UK
/stænd/
US /stænd/ |
A1 |
standard (noun) tiêu chuẩn |
UK
/ˈstændəd/
US /ˈstændərd/ |
B1 |
star (verb) ngôi sao |
UK
/stɑː(r)/
US /stɑːr/ |
A2 |
stare (verb) nhìn chằm chằm |
UK
/steə(r)/
US /ster/ |
B2 |
start (verb) bắt đầu |
UK
/stɑːt/
US /stɑːrt/ |
A1 |
state (verb) tình trạng |
UK
/steɪt/
US /steɪt/ |
B1 |
statement (noun) tuyên bố |
UK
/ˈsteɪtmənt/
US /ˈsteɪtmənt/ |
A1 |
station (noun) ga tàu |
UK
/ˈsteɪʃn/
US /ˈsteɪʃn/ |
A1 |
statistic (noun) thống kê |
UK
/stəˈtɪstɪk/
US /stəˈtɪstɪk/ |
B1 |
statue (noun) bức tượng |
UK
/ˈstætʃuː/
US /ˈstætʃuː/ |
B1 |
status (noun) trạng thái |
UK
/ˈsteɪtəs/
US /ˈsteɪtəs/ |
B2 |
stay (verb) ở lại |
UK
/steɪ/
US /steɪ/ |
A1 |
steady (adjective) vững chắc |
UK
/ˈstedi/
US /ˈstedi/ |
B2 |
steal (verb) ăn cắp |
UK
/stiːl/
US /stiːl/ |
A2 |
steel (noun) thép |
UK
/stiːl/
US /stiːl/ |
B2 |
steep (adjective) dốc |
UK
/stiːp/
US /stiːp/ |
B2 |
step (verb) bước chân |
UK
/step/
US /step/ |
B2 |
stick (verb) dán |
UK
/stɪk/
US /stɪk/ |
B1 |
sticky (adjective) dính |
UK
/ˈstɪki/
US /ˈstɪki/ |
B2 |
stiff (adjective) cứng nhắc |
UK
/stɪf/
US /stɪf/ |
B2 |
still (adverb) vẫn |
UK
/stɪl/
US /stɪl/ |
A1 |
stock (noun) Cổ phần |
UK
/stɒk/
US /stɑːk/ |
B2 |
stomach (noun) cái bụng |
UK
/ˈstʌmək/
US /ˈstʌmək/ |
A2 |
stone (noun) cục đá |
UK
/stəʊn/
US /stəʊn/ |
A2 |
stop (verb) dừng lại |
UK
/stɒp/
US /stɑːp/ |
A1 |
store (verb) cửa hàng |
UK
/stɔː(r)/
US /stɔːr/ |
B1 |
storm (noun) bão |
UK
/stɔːm/
US /stɔːrm/ |
A2 |
story (noun) câu chuyện |
UK
/ˈstɔːri/
US /ˈstɔːri/ |
A1 |
straight (adverb) thẳng |
UK
/streɪt/
US /streɪt/ |
A2 |
strange (adjective) lạ lùng |
UK
/streɪndʒ/
US /streɪndʒ/ |
A2 |
stranger (noun) người lạ |
UK
/ˈstreɪndʒə(r)/
US /ˈstreɪndʒər/ |
B1 |
strategy (noun) chiến lược |
UK
/ˈstrætədʒi/
US /ˈstrætədʒi/ |
A2 |
stream (noun) suối |
UK
/striːm/
US /striːm/ |
B2 |
street (noun) đường phố |
UK
/striːt/
US /striːt/ |
A1 |
strength (noun) sức mạnh |
UK
/streŋkθ/
US /streŋkθ/ |
B1 |
stress (verb) nhấn mạnh |
UK
/stres/
US /stres/ |
A2 |
stretch (verb) kéo dài |
UK
/stretʃ/
US /stretʃ/ |
B2 |
strict (adjective) nghiêm ngặt |
UK
/strɪkt/
US /strɪkt/ |
B2 |
strike (verb) đánh đập |
UK
/straɪk/
US /straɪk/ |
B2 |
string (noun) sợi dây |
UK
/strɪŋ/
US /strɪŋ/ |
B1 |
strong (adjective) mạnh |
UK
/strɒŋ/
US /strɔːŋ/ |
A1 |
strongly (adverb) mạnh mẽ |
UK
/ˈstrɒŋli/
US /ˈstrɔːŋli/ |
B1 |
structure (verb) kết cấu |
UK
/ˈstrʌktʃə(r)/
US /ˈstrʌktʃər/ |
B2 |
struggle (verb) đấu tranh |
UK
/ˈstrʌɡl/
US /ˈstrʌɡl/ |
B2 |
student (noun) học sinh |
UK
/ˈstjuːdnt/
US /ˈstuːdnt/ |
A1 |
studio (noun) phòng thu |
UK
/ˈstjuːdiəʊ/
US /ˈstuːdiəʊ/ |
B1 |
study (verb) học |
UK
/ˈstʌdi/
US /ˈstʌdi/ |
A1 |
stuff (verb) chất liệu |
UK
/stʌf/
US /stʌf/ |
B2 |
stupid (adjective) ngốc nghếch |
UK
/ˈstjuːpɪd/
US /ˈstuːpɪd/ |
A2 |
style (noun) phong cách |
UK
/staɪl/
US /staɪl/ |
A1 |
subject (noun) chủ thể |
UK
/ˈsʌbdʒɪkt/
US /ˈsʌbdʒɪkt/ |
A1 |
submit (verb) nộp |
UK
/səbˈmɪt/
US /səbˈmɪt/ |
B2 |
substance (noun) chất |
UK
/ˈsʌbstəns/
US /ˈsʌbstəns/ |
B1 |
succeed (verb) thành công |
UK
/səkˈsiːd/
US /səkˈsiːd/ |
A2 |
success (noun) thành công |
UK
/səkˈses/
US /səkˈses/ |
A1 |
successful (adjective) thành công |
UK
/səkˈsesfl/
US /səkˈsesfl/ |
A2 |
successfully (adverb) thành công |
UK
/səkˈsesfəli/
US /səkˈsesfəli/ |
B1 |
such (determiner, pronoun) như là |
UK
/sʌtʃ/
US /sʌtʃ/ |
A2 |
sudden (adjective) đột ngột |
UK
/ˈsʌdn/
US /ˈsʌdn/ |
B1 |
suddenly (adverb) đột nhiên |
UK
/ˈsʌdənli/
US /ˈsʌdənli/ |
A2 |
suffer (verb) chịu đựng |
UK
/ˈsʌfə(r)/
US /ˈsʌfər/ |
B1 |
sugar (noun) đường |
UK
/ˈʃʊɡə(r)/
US /ˈʃʊɡər/ |
A1 |
suggest (verb) gợi ý |
UK
/səˈdʒest/
US /səˈdʒest/ |
A2 |
suggestion (noun) gợi ý |
UK
/səˈdʒestʃən/
US /səˈdʒestʃən/ |
A2 |
suit (verb) bộ đồ |
UK
/suːt/
US /suːt/ |
B1 |
suitable (adjective) thích hợp |
UK
/ˈsuːtəbl/
US /ˈsuːtəbl/ |
B1 |
sum (verb) tổng hợp |
UK
/sʌm/
US /sʌm/ |
B2 |
summarize (verb) tóm tắt |
UK
/ˈsʌməraɪz/
US /ˈsʌməraɪz/ |
B1 |
summary (noun) bản tóm tắt |
UK
/ˈsʌməri/
US /ˈsʌməri/ |
B1 |
summer (noun) mùa hè |
UK
/ˈsʌmə(r)/
US /ˈsʌmər/ |
A1 |
sun (noun) mặt trời |
UK
/sʌn/
US /sʌn/ |
A1 |
sunday (noun) chủ nhật |
UK
/ˈsʌndeɪ/
US /ˈsʌndeɪ/ |
A1 |
supermarket (noun) siêu thị |
UK
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
US /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ |
A1 |
supply (verb) cung cấp |
UK
/səˈplaɪ/
US /səˈplaɪ/ |
B1 |
support (verb) ủng hộ |
UK
/səˈpɔːt/
US /səˈpɔːrt/ |
A2 |
supporter (noun) người ủng hộ |
UK
/səˈpɔːtə(r)/
US /səˈpɔːrtər/ |
B1 |
suppose (verb) giả định |
UK
/səˈpəʊz/
US /səˈpəʊz/ |
A2 |
sure (adverb) Chắc chắn |
UK
/ʃʊə(r)/
US /ʃʊr/ |
A2 |
surely (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈʃʊəli/
US /ˈʃʊrli/ |
B1 |
surface (noun) bề mặt |
UK
/ˈsɜːfɪs/
US /ˈsɜːrfɪs/ |
B1 |
surgery (noun) ca phẫu thuật |
UK
/ˈsɜːdʒəri/
US /ˈsɜːrdʒəri/ |
B2 |
surprise (verb) sự ngạc nhiên |
UK
/səˈpraɪz/
US /sərˈpraɪz/ |
A2 |
surprised (adjective) ngạc nhiên |
UK
/səˈpraɪzd/
US /sərˈpraɪzd/ |
A2 |
surprising (adjective) ngạc nhiên |
UK
/səˈpraɪzɪŋ/
US /sərˈpraɪzɪŋ/ |
A2 |
surround (verb) bao quanh |
UK
/səˈraʊnd/
US /səˈraʊnd/ |
B2 |
surrounding (adjective) xung quanh |
UK
/səˈraʊndɪŋ/
US /səˈraʊndɪŋ/ |
B2 |
survey (verb) sự khảo sát |
UK
/səˈveɪ/
US /sərˈveɪ/ |
B2 |
survive (verb) tồn tại |
UK
/səˈvaɪv/
US /sərˈvaɪv/ |
B1 |
suspect (verb) nghi ngờ |
UK
/səˈspekt/
US /səˈspekt/ |
B2 |
swear (verb) thề |
UK
/sweə(r)/
US /swer/ |
B2 |
sweater (noun) áo len |
UK
/ˈswetə(r)/
US /ˈswetər/ |
A1 |
sweep (verb) quét |
UK
/swiːp/
US /swiːp/ |
B2 |
sweet (noun) ngọt |
UK
/swiːt/
US /swiːt/ |
A2 |
swim (verb) bơi |
UK
/swɪm/
US /swɪm/ |
A1 |
swimming (noun) bơi lội |
UK
/ˈswɪmɪŋ/
US /ˈswɪmɪŋ/ |
A1 |
switch (verb) công tắc |
UK
/swɪtʃ/
US /swɪtʃ/ |
B1 |
symbol (noun) biểu tượng |
UK
/ˈsɪmbl/
US /ˈsɪmbl/ |
A2 |
sympathy (noun) sự đồng cảm |
UK
/ˈsɪmpəθi/
US /ˈsɪmpəθi/ |
B2 |
symptom (noun) triệu chứng |
UK
/ˈsɪmptəm/
US /ˈsɪmptəm/ |
B1 |
system (noun) hệ thống |
UK
/ˈsɪstəm/
US /ˈsɪstəm/ |
A2 |
t-shirt (noun) áo thun |
UK
/ˈtiː ʃɜːt/
US /ˈtiː ʃɜːrt/ |
A1 |
table (noun) bàn |
UK
/ˈteɪbl/
US /ˈteɪbl/ |
A1 |
tablet (noun) viên thuốc |
UK
/ˈtæblət/
US /ˈtæblət/ |
A2 |
tail (noun) đuôi |
UK
/teɪl/
US /teɪl/ |
B1 |
take (verb) lấy |
UK
/teɪk/
US /teɪk/ |
A1 |
tale (noun) câu chuyện |
UK
/teɪl/
US /teɪl/ |
B2 |
talent (noun) tài năng |
UK
/ˈtælənt/
US /ˈtælənt/ |
B1 |
talented (adjective) có tài năng |
UK
/ˈtæləntɪd/
US /ˈtæləntɪd/ |
B1 |
talk (verb) nói chuyện |
UK
/tɔːk/
US /tɔːk/ |
A1 |
tall (adjective) cao |
UK
/tɔːl/
US /tɔːl/ |
A1 |
tank (noun) xe tăng |
UK
/tæŋk/
US /tæŋk/ |
B2 |
tape (noun) băng dính |
UK
/teɪp/
US /teɪp/ |
B1 |
target (verb) mục tiêu |
UK
/ˈtɑːɡɪt/
US /ˈtɑːrɡɪt/ |
B2 |
task (noun) nhiệm vụ |
UK
/tɑːsk/
US /tæsk/ |
A2 |
taste (verb) nếm |
UK
/teɪst/
US /teɪst/ |
A2 |
tax (verb) thuế |
UK
/tæks/
US /tæks/ |
B1 |
taxi (noun) Taxi |
UK
/ˈtæksi/
US /ˈtæksi/ |
A1 |
tea (noun) trà |
UK
/tiː/
US /tiː/ |
A1 |
teach (verb) dạy bảo |
UK
/tiːtʃ/
US /tiːtʃ/ |
A1 |
teacher (noun) giáo viên |
UK
/ˈtiːtʃə(r)/
US /ˈtiːtʃər/ |
A1 |
teaching (noun) giảng dạy |
UK
/ˈtiːtʃɪŋ/
US /ˈtiːtʃɪŋ/ |
A2 |
team (noun) đội |
UK
/tiːm/
US /tiːm/ |
A1 |
tear (verb) xé |
UK
/teə(r)/
US /ter/ |
B2 |
technical (adjective) kỹ thuật |
UK
/ˈteknɪkl/
US /ˈteknɪkl/ |
B1 |
technique (noun) kỹ thuật |
UK
/tekˈniːk/
US /tekˈniːk/ |
B1 |
technology (noun) công nghệ |
UK
/tekˈnɒlədʒi/
US /tekˈnɑːlədʒi/ |
A2 |
teenage (adjective) tuổi thiếu niên |
UK
/ˈtiːneɪdʒ/
US /ˈtiːneɪdʒ/ |
A2 |
teenager (noun) thiếu niên |
UK
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
US /ˈtiːneɪdʒər/ |
A1 |
telephone (verb) điện thoại |
UK
/ˈtelɪfəʊn/
US /ˈtelɪfəʊn/ |
A1 |
television (noun) tivi |
UK
/ˈtelɪvɪʒn/
US /ˈtelɪvɪʒn/ |
A1 |
tell (verb) kể |
UK
/tel/
US /tel/ |
A1 |
temperature (noun) nhiệt độ |
UK
/ˈtemprətʃə(r)/
US /ˈtemprətʃər/ |
A2 |
temporary (adjective) tạm thời |
UK
/ˈtemprəri/
US /ˈtempəreri/ |
B2 |
ten (number) mười |
UK
/ten/
US /ten/ |
A1 |
tend (verb) có khuynh hướng |
UK
/tend/
US /tend/ |
B1 |
tennis (noun) quần vợt |
UK
/ˈtenɪs/
US /ˈtenɪs/ |
A1 |
tent (noun) lều |
UK
/tent/
US /tent/ |
B1 |
term (verb) thuật ngữ |
UK
/tɜːm/
US /tɜːrm/ |
B2 |
terrible (adjective) kinh khủng |
UK
/ˈterəbl/
US /ˈterəbl/ |
A1 |
test (verb) Bài kiểm tra |
UK
/test/
US /test/ |
A1 |
text (verb) chữ |
UK
/tekst/
US /tekst/ |
A2 |
than (preposition, conjunction) hơn |
UK
/ðən/
US /ðən/ |
A1 |
thank (verb) cám ơn |
UK
/θæŋk/
US /θæŋk/ |
A1 |
thanks (noun) Cảm ơn |
UK
/θæŋks/
US /θæŋks/ |
A1 |
that (pronoun) cái đó |
UK
/ðæt/
US /ðæt/ |
A1 |
the (definite article) cái |
UK
/ðə/
US /ðə/ |
A1 |
theatre (noun) nhà hát |
UK
/ˈθɪətə(r)/
US /ˈθiːətər/ |
A1 |
their (determiner) của họ |
UK
/ðeə(r)/
US /ðer/ |
A1 |
theirs (pronoun) của họ |
UK
/ðeəz/
US /ðerz/ |
B1 |
them (pronoun) họ |
UK
/ðəm/
US /ðəm/ |
A1 |
theme (noun) chủ đề |
UK
/θiːm/
US /θiːm/ |
B1 |
themselves (pronoun) chính họ |
UK
/ðəmˈselvz/
US /ðəmˈselvz/ |
A2 |
then (adverb) sau đó |
UK
/ðen/
US /ðen/ |
A1 |
theory (noun) lý thuyết |
UK
/ˈθɪəri/
US /ˈθiːəri/ |
B1 |
therapy (noun) liệu pháp |
UK
/ˈθerəpi/
US /ˈθerəpi/ |
B2 |
there (adverb) ở đó |
UK
/ðeə(r)/
US /ðer/ |
A1 |
therefore (adverb) Vì vậy |
UK
/ˈðeəfɔː(r)/
US /ˈðerfɔːr/ |
B1 |
they (pronoun) họ |
UK
/ðeɪ/
US /ðeɪ/ |
A1 |
thick (adjective) dày |
UK
/θɪk/
US /θɪk/ |
A2 |
thief (noun) kẻ trộm |
UK
/θiːf/
US /θiːf/ |
A2 |
thin (adjective) gầy |
UK
/θɪn/
US /θɪn/ |
A2 |
thing (noun) điều |
UK
/θɪŋ/
US /θɪŋ/ |
A1 |
think (verb) nghĩ |
UK
/θɪŋk/
US /θɪŋk/ |
A1 |
thinking (noun) suy nghĩ |
UK
/ˈθɪŋkɪŋ/
US /ˈθɪŋkɪŋ/ |
A2 |
third (ordinal number) thứ ba |
UK
/θɜːd/
US /θɜːrd/ |
A1 |
thirsty (adjective) khát |
UK
/ˈθɜːsti/
US /ˈθɜːrsti/ |
A1 |
thirteen (number) mười ba |
UK
/ˌθɜːˈtiːn/
US /ˌθɜːrˈtiːn/ |
A1 |
thirty (number) ba mươi |
UK
/ˈθɜːti/
US /ˈθɜːrti/ |
A1 |
this (determiner, pronoun) cái này |
UK
/ðɪs/
US /ðɪs/ |
A1 |
though (conjunction) mặc dù |
UK
/ðəʊ/
US /ðəʊ/ |
B1 |
thought (noun) nghĩ |
UK
/θɔːt/
US /θɔːt/ |
A2 |
thousand (number) ngàn |
UK
/ˈθaʊznd/
US /ˈθaʊznd/ |
A1 |
threat (noun) mối đe dọa |
UK
/θret/
US /θret/ |
B2 |
threaten (verb) hăm dọa |
UK
/ˈθretn/
US /ˈθretn/ |
B2 |
three (number) ba |
UK
/θriː/
US /θriː/ |
A1 |
throat (noun) họng |
UK
/θrəʊt/
US /θrəʊt/ |
B1 |
through (preposition) bởi vì |
UK
/θruː/
US /θruː/ |
A1 |
throughout (preposition, adverb) khắp |
UK
/θruːˈaʊt/
US /θruːˈaʊt/ |
B1 |
throw (verb) ném |
UK
/θrəʊ/
US /θrəʊ/ |
A2 |
thursday (noun) thứ năm |
UK
/ˈθɜːzdeɪ/
US /ˈθɜːrzdeɪ/ |
A1 |
thus (adverb) do đó |
UK
/ðʌs/
US /ðʌs/ |
B2 |
ticket (noun) vé |
UK
/ˈtɪkɪt/
US /ˈtɪkɪt/ |
A1 |
tidy (verb) ngăn nắp |
UK
/ˈtaɪdi/
US /ˈtaɪdi/ |
A2 |
tie (verb) cà vạt |
UK
/taɪ/
US /taɪ/ |
A2 |
tight (adjective) chặt |
UK
/taɪt/
US /taɪt/ |
B1 |
till (conjunction, preposition) ĐẾN |
UK
/tɪl/
US /tɪl/ |
B1 |
time (verb) thời gian |
UK
/taɪm/
US /taɪm/ |
B2 |
tin (noun) tin |
UK
/tɪn/
US /tɪn/ |
B1 |
tiny (adjective) nhỏ xíu |
UK
/ˈtaɪni/
US /ˈtaɪni/ |
B1 |
tip (verb) mẹo |
UK
/tɪp/
US /tɪp/ |
B1 |
tired (adjective) mệt |
UK
/ˈtaɪəd/
US /ˈtaɪərd/ |
A1 |
title (verb) tiêu đề |
UK
/ˈtaɪtl/
US /ˈtaɪtl/ |
B2 |
to (preposition) ĐẾN |
UK
/tə/
US /tə/ |
A1 |
today (noun) Hôm nay |
UK
/təˈdeɪ/
US /təˈdeɪ/ |
A1 |
toe (noun) sau đó |
UK
/təʊ/
US /təʊ/ |
B1 |
together (adverb) cùng nhau |
UK
/təˈɡeðə(r)/
US /təˈɡeðər/ |
A1 |
toilet (noun) nhà vệ sinh |
UK
/ˈtɔɪlət/
US /ˈtɔɪlət/ |
A1 |
tomato (noun) cà chua |
UK
/təˈmɑːtəʊ/
US /təˈmeɪtəʊ/ |
A1 |
tomorrow (noun) Ngày mai |
UK
/təˈmɒrəʊ/
US /təˈmɑːrəʊ/ |
A1 |
tone (noun) giọng điệu |
UK
/təʊn/
US /təʊn/ |
B2 |
tongue (noun) lưỡi |
UK
/tʌŋ/
US /tʌŋ/ |
B1 |
tonight (noun) tối nay |
UK
/təˈnaɪt/
US /təˈnaɪt/ |
A1 |
too (adverb) cũng vậy |
UK
/tuː/
US /tuː/ |
A1 |
tool (noun) dụng cụ |
UK
/tuːl/
US /tuːl/ |
A2 |
tooth (noun) răng |
UK
/tuːθ/
US /tuːθ/ |
A1 |
top (verb) đứng đầu |
UK
/tɒp/
US /tɑːp/ |
C1 |
topic (noun) đề tài |
UK
/ˈtɒpɪk/
US /ˈtɑːpɪk/ |
A1 |
total (verb) tổng cộng |
UK
/ˈtəʊtl/
US /ˈtəʊtl/ |
C1 |
totally (adverb) hoàn toàn |
UK
/ˈtəʊtəli/
US /ˈtəʊtəli/ |
B1 |
touch (verb) chạm |
UK
/tʌtʃ/
US /tʌtʃ/ |
A2 |
tough (adjective) khó |
UK
/tʌf/
US /tʌf/ |
B2 |
tour (verb) chuyến du lịch |
UK
/tʊə(r)/
US /tʊr/ |
B1 |
tourism (noun) du lịch |
UK
/ˈtʊərɪzəm/
US /ˈtʊrɪzəm/ |
A2 |
tourist (noun) du khách |
UK
/ˈtʊərɪst/
US /ˈtʊrɪst/ |
A1 |
towards (preposition) đối với |
UK
/təˈwɔːdz/
US /tɔːrdz/ |
A2 |
towel (noun) cái khăn lau |
UK
/ˈtaʊəl/
US /ˈtaʊəl/ |
A2 |
tower (noun) tháp |
UK
/ˈtaʊə(r)/
US /ˈtaʊər/ |
A2 |
town (noun) thị trấn |
UK
/taʊn/
US /taʊn/ |
A1 |
toy (noun) đồ chơi |
UK
/tɔɪ/
US /tɔɪ/ |
A2 |
track (verb) theo dõi |
UK
/træk/
US /træk/ |
B2 |
trade (verb) buôn bán |
UK
/treɪd/
US /treɪd/ |
B1 |
tradition (noun) truyền thống |
UK
/trəˈdɪʃn/
US /trəˈdɪʃn/ |
A2 |
traditional (adjective) truyền thống |
UK
/trəˈdɪʃənl/
US /trəˈdɪʃənl/ |
A2 |
traffic (noun) giao thông |
UK
/ˈtræfɪk/
US /ˈtræfɪk/ |
A1 |
train (verb) xe lửa |
UK
/treɪn/
US /treɪn/ |
A2 |
trainer (noun) huấn luyện viên |
UK
/ˈtreɪnə(r)/
US /ˈtreɪnər/ |
A2 |
training (noun) đào tạo |
UK
/ˈtreɪnɪŋ/
US /ˈtreɪnɪŋ/ |
A2 |
transfer (verb) chuyển khoản |
UK
/trænsˈfɜː(r)/
US /trænsˈfɜːr/ |
B2 |
transform (verb) biến đổi |
UK
/trænsˈfɔːm/
US /trænsˈfɔːrm/ |
B2 |
transition (noun) chuyển tiếp |
UK
/trænˈzɪʃn/
US /trænˈzɪʃn/ |
B2 |
translate (verb) dịch |
UK
/trænzˈleɪt/
US /trænzˈleɪt/ |
B1 |
translation (noun) dịch thuật |
UK
/trænzˈleɪʃn/
US /trænzˈleɪʃn/ |
B1 |
transport (verb) chuyên chở |
UK
/trænˈspɔːt/
US /trænˈspɔːrt/ |
B1 |
travel (verb) du lịch |
UK
/ˈtrævl/
US /ˈtrævl/ |
A1 |
traveller (noun) người du lịch |
UK
/ˈtrævələ(r)/
US /ˈtrævələr/ |
A2 |
treat (verb) đối xử |
UK
/triːt/
US /triːt/ |
B1 |
treatment (noun) sự đối đãi |
UK
/ˈtriːtmənt/
US /ˈtriːtmənt/ |
B1 |
tree (noun) cây |
UK
/triː/
US /triː/ |
A1 |
trend (noun) xu hướng |
UK
/trend/
US /trend/ |
B1 |
trial (noun) sự thử nghiệm |
UK
/ˈtraɪəl/
US /ˈtraɪəl/ |
B2 |
trick (verb) lừa |
UK
/trɪk/
US /trɪk/ |
B1 |
trip (verb) chuyến đi |
UK
/trɪp/
US /trɪp/ |
B2 |
tropical (adjective) nhiệt đới |
UK
/ˈtrɒpɪkl/
US /ˈtrɑːpɪkl/ |
B2 |
trouble (verb) rắc rối |
UK
/ˈtrʌbl/
US /ˈtrʌbl/ |
B2 |
trousers (noun) quần dài |
UK
/ˈtraʊzəz/
US /ˈtraʊzərz/ |
A1 |
truck (noun) xe tải |
UK
/trʌk/
US /trʌk/ |
A2 |
true (adjective) ĐÚNG VẬY |
UK
/truː/
US /truː/ |
A1 |
truly (adverb) thực sự |
UK
/ˈtruːli/
US /ˈtruːli/ |
B2 |
trust (verb) lòng tin |
UK
/trʌst/
US /trʌst/ |
B2 |
truth (noun) sự thật |
UK
/truːθ/
US /truːθ/ |
B1 |
try (verb) thử |
UK
/traɪ/
US /traɪ/ |
A1 |
tube (noun) ống |
UK
/tjuːb/
US /tuːb/ |
B1 |
tuesday (noun) Thứ ba |
UK
/ˈtjuːzdeɪ/
US /ˈtuːzdeɪ/ |
A1 |
tune (noun) giai điệu |
UK
/tjuːn/
US /tuːn/ |
B2 |
tunnel (noun) đường hầm |
UK
/ˈtʌnl/
US /ˈtʌnl/ |
B2 |
turn (verb) xoay |
UK
/tɜːn/
US /tɜːrn/ |
A1 |
tv (noun) TV |
UK
/ˌtiː ˈviː/
US /ˌtiː ˈviː/ |
A1 |
twelve (number) mười hai |
UK
/twelv/
US /twelv/ |
A1 |
twenty (number) hai mươi |
UK
/ˈtwenti/
US /ˈtwenti/ |
A1 |
twice (adverb) hai lần |
UK
/twaɪs/
US /twaɪs/ |
A1 |
twin (noun) sinh đôi |
UK
/twɪn/
US /twɪn/ |
A2 |
two (number) hai |
UK
/tuː/
US /tuː/ |
A1 |
type (verb) kiểu |
UK
/taɪp/
US /taɪp/ |
B1 |
typical (adjective) đặc trưng |
UK
/ˈtɪpɪkl/
US /ˈtɪpɪkl/ |
A2 |
typically (adverb) tiêu biểu |
UK
/ˈtɪpɪkli/
US /ˈtɪpɪkli/ |
B1 |
tyre (noun) CỦA HỌ |
UK
/ˈtaɪə(r)/
US /ˈtaɪər/ |
B1 |
ugly (adjective) xấu xí |
UK
/ˈʌɡli/
US /ˈʌɡli/ |
B1 |
ultimately (adverb) cuối cùng |
UK
/ˈʌltɪmətli/
US /ˈʌltɪmətli/ |
B2 |
umbrella (noun) Chiếc ô |
UK
/ʌmˈbrelə/
US /ʌmˈbrelə/ |
A1 |
unable (adjective) không thể |
UK
/ʌnˈeɪbl/
US /ʌnˈeɪbl/ |
B1 |
uncle (noun) chú |
UK
/ˈʌŋkl/
US /ˈʌŋkl/ |
A1 |
uncomfortable (adjective) không thoải mái |
UK
/ʌnˈkʌmftəbl/
US /ʌnˈkʌmftəbl/ |
B1 |
unconscious (adjective) vô thức |
UK
/ʌnˈkɒnʃəs/
US /ʌnˈkɑːnʃəs/ |
B2 |
under (preposition) dưới |
UK
/ˈʌndə(r)/
US /ˈʌndər/ |
A1 |
underground (adverb) bí mật |
UK
/ˌʌndəˈɡraʊnd/
US /ˌʌndərˈɡraʊnd/ |
A2 |
understand (verb) hiểu |
UK
/ˌʌndəˈstænd/
US /ˌʌndərˈstænd/ |
A1 |
understanding (noun) hiểu biết |
UK
/ˌʌndəˈstændɪŋ/
US /ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
A2 |
underwear (noun) đồ lót |
UK
/ˈʌndəweə(r)/
US /ˈʌndərwer/ |
B1 |
unemployed (adjective) thất nghiệp |
UK
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/
US /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ |
B1 |
unemployment (noun) nạn thất nghiệp |
UK
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
US /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
B1 |
unexpected (adjective) không ngờ tới |
UK
/ˌʌnɪkˈspektɪd/
US /ˌʌnɪkˈspektɪd/ |
B2 |
unfair (adjective) không công bằng |
UK
/ˌʌnˈfeə(r)/
US /ˌʌnˈfer/ |
B1 |
unfortunately (adverb) Không may |
UK
/ʌnˈfɔːtʃənətli/
US /ʌnˈfɔːrtʃənətli/ |
A2 |
unhappy (adjective) không vui |
UK
/ʌnˈhæpi/
US /ʌnˈhæpi/ |
A2 |
uniform (noun) đồng phục |
UK
/ˈjuːnɪfɔːm/
US /ˈjuːnɪfɔːrm/ |
A2 |
union (noun) liên minh |
UK
/ˈjuːniən/
US /ˈjuːniən/ |
B1 |
unique (adjective) độc nhất |
UK
/juˈniːk/
US /juˈniːk/ |
B2 |
unit (noun) đơn vị |
UK
/ˈjuːnɪt/
US /ˈjuːnɪt/ |
A2 |
united (adjective) thống nhất |
UK
/juˈnaɪtɪd/
US /juˈnaɪtɪd/ |
A2 |
universe (noun) vũ trụ |
UK
/ˈjuːnɪvɜːs/
US /ˈjuːnɪvɜːrs/ |
B2 |
university (noun) trường đại học |
UK
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
US /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ |
A1 |
unknown (adjective) không rõ |
UK
/ˌʌnˈnəʊn/
US /ˌʌnˈnəʊn/ |
B2 |
unless (conjunction) Trừ khi |
UK
/ənˈles/
US /ənˈles/ |
B1 |
unlike (preposition) không giống nhau |
UK
/ˌʌnˈlaɪk/
US /ˌʌnˈlaɪk/ |
B1 |
unlikely (adjective) không có khả năng |
UK
/ʌnˈlaɪkli/
US /ʌnˈlaɪkli/ |
B1 |
unnecessary (adjective) không cần thiết |
UK
/ʌnˈnesəsəri/
US /ʌnˈnesəseri/ |
B1 |
unpleasant (adjective) khó chịu |
UK
/ʌnˈpleznt/
US /ʌnˈpleznt/ |
B1 |
until (conjunction, preposition) cho đến khi |
UK
/ənˈtɪl/
US /ənˈtɪl/ |
A1 |
unusual (adjective) bất thường |
UK
/ʌnˈjuːʒuəl/
US /ʌnˈjuːʒuəl/ |
A2 |
up (preposition) hướng lên |
UK
/ʌp/
US /ʌp/ |
A1 |
update (verb) cập nhật |
UK
/ˌʌpˈdeɪt/
US /ˌʌpˈdeɪt/ |
B1 |
upon (preposition) trên |
UK
/əˈpɒn/
US /əˈpɑːn/ |
B1 |
upper (adjective) phía trên |
UK
/ˈʌpə(r)/
US /ˈʌpər/ |
B2 |
upset (verb) buồn bã |
UK
/ʌpˈset/
US /ʌpˈset/ |
B1 |
upstairs (adverb) trên lầu |
UK
/ˌʌpˈsteəz/
US /ˌʌpˈsterz/ |
A1 |
upwards (adverb) hướng lên trên |
UK
/ˈʌpwədz/
US /ˈʌpwərdz/ |
B2 |
urban (adjective) đô thị |
UK
/ˈɜːbən/
US /ˈɜːrbən/ |
B2 |
urge (verb) thúc giục |
UK
/ɜːdʒ/
US /ɜːrdʒ/ |
B2 |
us (pronoun) chúng ta |
UK
/əs/
US /əs/ |
A1 |
use (verb) sử dụng |
UK
/juːz/
US /juːz/ |
A1 |
used (adjective) đã sử dụng |
UK
/juːst/
US /juːst/ |
B1 |
used to (modal verb) đã từng dùng |
UK
/ˈjuːst tə/
US /ˈjuːst tə/ |
A2 |
useful (adjective) hữu ích |
UK
/ˈjuːsfl/
US /ˈjuːsfl/ |
A1 |
user (noun) người sử dụng |
UK
/ˈjuːzə(r)/
US /ˈjuːzər/ |
A2 |
usual (adjective) thường |
UK
/ˈjuːʒuəl/
US /ˈjuːʒuəl/ |
A2 |
usually (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈjuːʒuəli/
US /ˈjuːʒuəli/ |
A1 |
vacation (noun) kì nghỉ |
UK
/veɪˈkeɪʃn/
US /veɪˈkeɪʃn/ |
A1 |
valley (noun) thung lũng |
UK
/ˈvæli/
US /ˈvæli/ |
A2 |
valuable (adjective) có giá trị lớn |
UK
/ˈvæljuəbl/
US /ˈvæljuəbl/ |
B1 |
value (verb) giá trị |
UK
/ˈvæljuː/
US /ˈvæljuː/ |
B2 |
van (noun) qua |
UK
/væn/
US /væn/ |
A2 |
variety (noun) đa dạng |
UK
/vəˈraɪəti/
US /vəˈraɪəti/ |
A2 |
various (adjective) nhiều |
UK
/ˈveəriəs/
US /ˈveriəs/ |
B1 |
vary (verb) thay đổi |
UK
/ˈveəri/
US /ˈveri/ |
B2 |
vast (adjective) rộng lớn |
UK
/vɑːst/
US /væst/ |
B2 |
vegetable (noun) rau quả |
UK
/ˈvedʒtəbl/
US /ˈvedʒtəbl/ |
A1 |
vehicle (noun) phương tiện giao thông |
UK
/ˈviːəkl/
US /ˈviːəkl/ |
A2 |
venue (noun) địa điểm |
UK
/ˈvenjuː/
US /ˈvenjuː/ |
B2 |
version (noun) phiên bản |
UK
/ˈvɜːʃn/
US /ˈvɜːrʒn/ |
B1 |
very (adverb) rất |
UK
/ˈveri/
US /ˈveri/ |
A1 |
via (preposition) thông qua |
UK
/ˈvaɪə/
US /ˈvaɪə/ |
B2 |
victim (noun) nạn nhân |
UK
/ˈvɪktɪm/
US /ˈvɪktɪm/ |
B1 |
victory (noun) chiến thắng |
UK
/ˈvɪktəri/
US /ˈvɪktəri/ |
B2 |
video (noun) băng hình |
UK
/ˈvɪdiəʊ/
US /ˈvɪdiəʊ/ |
A1 |
view (verb) xem |
UK
/vjuː/
US /vjuː/ |
B1 |
viewer (noun) người xem |
UK
/ˈvjuːə(r)/
US /ˈvjuːər/ |
B1 |
village (noun) làng bản |
UK
/ˈvɪlɪdʒ/
US /ˈvɪlɪdʒ/ |
A1 |
violence (noun) bạo lực |
UK
/ˈvaɪələns/
US /ˈvaɪələns/ |
B2 |
violent (adjective) hung bạo |
UK
/ˈvaɪələnt/
US /ˈvaɪələnt/ |
B1 |
virtual (adjective) ảo |
UK
/ˈvɜːtʃuəl/
US /ˈvɜːrtʃuəl/ |
B2 |
virus (noun) vi-rút |
UK
/ˈvaɪrəs/
US /ˈvaɪrəs/ |
A2 |
vision (noun) tầm nhìn |
UK
/ˈvɪʒn/
US /ˈvɪʒn/ |
B2 |
visit (verb) thăm nom |
UK
/ˈvɪzɪt/
US /ˈvɪzɪt/ |
A1 |
visitor (noun) khách viếng thăm |
UK
/ˈvɪzɪtə(r)/
US /ˈvɪzɪtər/ |
A1 |
visual (adjective) thị giác |
UK
/ˈvɪʒuəl/
US /ˈvɪʒuəl/ |
B2 |
vital (adjective) thiết yếu |
UK
/ˈvaɪtl/
US /ˈvaɪtl/ |
B2 |
vitamin (noun) vitamin |
UK
/ˈvɪtəmɪn/
US /ˈvaɪtəmɪn/ |
B2 |
voice (noun) tiếng nói |
UK
/vɔɪs/
US /vɔɪs/ |
A2 |
volume (noun) âm lượng |
UK
/ˈvɒljuːm/
US /ˈvɑːljəm/ |
B2 |
volunteer (verb) tình nguyện viên |
UK
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
US /ˌvɑːlənˈtɪr/ |
B1 |
vote (verb) bỏ phiếu |
UK
/vəʊt/
US /vəʊt/ |
B1 |
wage (noun) tiền công |
UK
/weɪdʒ/
US /weɪdʒ/ |
B2 |
wait (verb) Chờ đợi |
UK
/weɪt/
US /weɪt/ |
A1 |
waiter (noun) phục vụ nam |
UK
/ˈweɪtə(r)/
US /ˈweɪtər/ |
A1 |
wake (verb) thức dậy |
UK
/weɪk/
US /weɪk/ |
A1 |
walk (verb) đi bộ |
UK
/wɔːk/
US /wɔːk/ |
A1 |
wall (noun) tường |
UK
/wɔːl/
US /wɔːl/ |
A1 |
want (verb) muốn |
UK
/wɒnt/
US /wɑːnt/ |
A1 |
war (noun) chiến tranh |
UK
/wɔː(r)/
US /wɔːr/ |
A2 |
warm (verb) ấm |
UK
/wɔːm/
US /wɔːrm/ |
B1 |
warn (verb) cảnh báo |
UK
/wɔːn/
US /wɔːrn/ |
B1 |
warning (noun) cảnh báo |
UK
/ˈwɔːnɪŋ/
US /ˈwɔːrnɪŋ/ |
B1 |
wash (verb) rửa |
UK
/wɒʃ/
US /wɑːʃ/ |
A1 |
washing (noun) rửa |
UK
/ˈwɒʃɪŋ/
US /ˈwɑːʃɪŋ/ |
A2 |
waste (verb) rác thải |
UK
/weɪst/
US /weɪst/ |
B1 |
watch (verb) đồng hồ |
UK
/wɒtʃ/
US /wɑːtʃ/ |
A1 |
water (verb) Nước |
UK
/ˈwɔːtə(r)/
US /ˈwɔːtər/ |
B1 |
wave (verb) sóng |
UK
/weɪv/
US /weɪv/ |
B1 |
way (noun) đường |
UK
/weɪ/
US /weɪ/ |
A1 |
we (pronoun) chúng tôi |
UK
/wi/
US /wi/ |
A1 |
weak (adjective) yếu đuối |
UK
/wiːk/
US /wiːk/ |
A2 |
weakness (noun) sự yếu đuối |
UK
/ˈwiːknəs/
US /ˈwiːknəs/ |
B2 |
wealth (noun) sự giàu có |
UK
/welθ/
US /welθ/ |
B2 |
wealthy (adjective) giàu có |
UK
/ˈwelθi/
US /ˈwelθi/ |
B2 |
weapon (noun) vũ khí |
UK
/ˈwepən/
US /ˈwepən/ |
B1 |
wear (verb) mặc |
UK
/weə(r)/
US /wer/ |
A1 |
weather (noun) thời tiết |
UK
/ˈweðə(r)/
US /ˈweðər/ |
A1 |
web (noun) mạng lưới |
UK
/web/
US /web/ |
A2 |
website (noun) trang web |
UK
/ˈwebsaɪt/
US /ˈwebsaɪt/ |
A1 |
wedding (noun) lễ cưới |
UK
/ˈwedɪŋ/
US /ˈwedɪŋ/ |
A2 |
wednesday (noun) Thứ Tư |
UK
/ˈwenzdeɪ/
US /ˈwenzdeɪ/ |
A1 |
week (noun) tuần |
UK
/wiːk/
US /wiːk/ |
A1 |
weekend (noun) ngày cuối tuần |
UK
/ˌwiːkˈend/
US /ˈwiːkend/ |
A1 |
weigh (verb) cân |
UK
/weɪ/
US /weɪ/ |
B1 |
weight (noun) cân nặng |
UK
/weɪt/
US /weɪt/ |
A2 |
welcome (verb) Chào mừng |
UK
/ˈwelkəm/
US /ˈwelkəm/ |
A1 |
well (noun) Tốt |
UK
/wel/
US /wel/ |
C1 |
west (noun) phía tây |
UK
/west/
US /west/ |
A1 |
western (adjective) miền tây |
UK
/ˈwestən/
US /ˈwestərn/ |
B1 |
wet (adjective) ướt |
UK
/wet/
US /wet/ |
A2 |
what (pronoun, determiner) Gì |
UK
/wɒt/
US /wʌt/ |
A1 |
whatever (determiner, pronoun) bất cứ điều gì |
UK
/wɒtˈevə(r)/
US /wətˈevər/ |
B1 |
wheel (noun) bánh xe |
UK
/wiːl/
US /wiːl/ |
A2 |
when (pronoun) khi |
UK
/wen/
US /wen/ |
A1 |
whenever (conjunction) bất cứ khi nào |
UK
/wenˈevə(r)/
US /wenˈevər/ |
B1 |
where (conjunction) Ở đâu |
UK
/weə(r)/
US /wer/ |
A1 |
whereas (conjunction) trong khi |
UK
/ˌweərˈæz/
US /ˌwerˈæz/ |
B2 |
wherever (conjunction) bất cứ nơi nào |
UK
/weərˈevə(r)/
US /werˈevər/ |
B2 |
whether (conjunction) liệu |
UK
/ˈweðə(r)/
US /ˈweðər/ |
B1 |
which (pronoun, determiner) cái mà |
UK
/wɪtʃ/
US /wɪtʃ/ |
A1 |
while (noun) trong khi |
UK
/waɪl/
US /waɪl/ |
B1 |
whisper (verb) thì thầm |
UK
/ˈwɪspə(r)/
US /ˈwɪspər/ |
B2 |
white (noun) trắng |
UK
/waɪt/
US /waɪt/ |
A1 |
who (pronoun) Ai |
UK
/huː/
US /huː/ |
A1 |
whole (noun) trọn |
UK
/həʊl/
US /həʊl/ |
B1 |
whom (pronoun) ai |
UK
/huːm/
US /huːm/ |
B2 |
whose (determiner, pronoun) của ai |
UK
/huːz/
US /huːz/ |
A2 |
why (adverb) Tại sao |
UK
/waɪ/
US /waɪ/ |
A1 |
wide (adjective) rộng |
UK
/waɪd/
US /waɪd/ |
A2 |
widely (adverb) rộng rãi |
UK
/ˈwaɪdli/
US /ˈwaɪdli/ |
B2 |
wife (noun) vợ |
UK
/waɪf/
US /waɪf/ |
A1 |
wild (adjective) hoang dã |
UK
/waɪld/
US /waɪld/ |
A2 |
wildlife (noun) động vật hoang dã |
UK
/ˈwaɪldlaɪf/
US /ˈwaɪldlaɪf/ |
B2 |
will (modal verb) sẽ |
UK
/wɪl/
US /wɪl/ |
A1 |
willing (adjective) sẵn sàng |
UK
/ˈwɪlɪŋ/
US /ˈwɪlɪŋ/ |
B2 |
win (verb) thắng |
UK
/wɪn/
US /wɪn/ |
A1 |
wind (verb) gió |
UK
/waɪnd/
US /waɪnd/ |
B2 |
window (noun) cửa sổ |
UK
/ˈwɪndəʊ/
US /ˈwɪndəʊ/ |
A1 |
wine (noun) rượu |
UK
/waɪn/
US /waɪn/ |
A1 |
wing (noun) cánh |
UK
/wɪŋ/
US /wɪŋ/ |
B1 |
winner (noun) người chiến thắng |
UK
/ˈwɪnə(r)/
US /ˈwɪnər/ |
A2 |
winter (noun) mùa đông |
UK
/ˈwɪntə(r)/
US /ˈwɪntər/ |
A1 |
wire (noun) dây điện |
UK
/ˈwaɪə(r)/
US /ˈwaɪər/ |
B2 |
wise (adjective) khôn ngoan |
UK
/waɪz/
US /waɪz/ |
B2 |
wish (verb) ước |
UK
/wɪʃ/
US /wɪʃ/ |
A2 |
with (preposition) với |
UK
/wɪð/
US /wɪð/ |
A1 |
within (preposition) ở trong |
UK
/wɪˈðɪn/
US /wɪˈðɪn/ |
B1 |
without (preposition) không có |
UK
/wɪˈðaʊt/
US /wɪˈðaʊt/ |
A1 |
witness (verb) nhân chứng |
UK
/ˈwɪtnəs/
US /ˈwɪtnəs/ |
B2 |
woman (noun) đàn bà |
UK
/ˈwʊmən/
US /ˈwʊmən/ |
A1 |
wonder (verb) thắc mắc |
UK
/ˈwʌndə(r)/
US /ˈwʌndər/ |
B1 |
wonderful (adjective) tuyệt vời |
UK
/ˈwʌndəfl/
US /ˈwʌndərfl/ |
A1 |
wood (noun) gỗ |
UK
/wʊd/
US /wʊd/ |
A2 |
wooden (adjective) bằng gỗ |
UK
/ˈwʊdn/
US /ˈwʊdn/ |
A2 |
wool (noun) len |
UK
/wʊl/
US /wʊl/ |
B1 |
word (noun) từ |
UK
/wɜːd/
US /wɜːrd/ |
A1 |
work (verb) công việc |
UK
/wɜːk/
US /wɜːrk/ |
A1 |
worker (noun) công nhân |
UK
/ˈwɜːkə(r)/
US /ˈwɜːrkər/ |
A1 |
working (adjective) đang làm việc |
UK
/ˈwɜːkɪŋ/
US /ˈwɜːrkɪŋ/ |
A2 |
world (noun) thế giới |
UK
/wɜːld/
US /wɜːrld/ |
A1 |
worldwide (adjective, adverb) trên toàn thế giới |
UK
/ˌwɜːldˈwaɪd/
US /ˌwɜːrldˈwaɪd/ |
B1 |
worried (adjective) lo lắng |
UK
/ˈwʌrid/
US /ˈwɜːrid/ |
A2 |
worry (verb) lo lắng |
UK
/ˈwʌri/
US /ˈwɜːri/ |
A2 |
worse (noun) tệ hơn |
UK
/wɜːs/
US /wɜːrs/ |
B2 |
worst (noun) tồi tệ nhất |
UK
/wɜːst/
US /wɜːrst/ |
B2 |
worth (noun) đáng giá |
UK
/wɜːθ/
US /wɜːrθ/ |
B2 |
would (modal verb) sẽ |
UK
/wʊd/
US /wʊd/ |
A1 |
wound (verb) vết thương |
UK
/wuːnd/
US /wuːnd/ |
B2 |
wow (exclamation) Ồ |
UK
/waʊ/
US /waʊ/ |
A2 |
wrap (verb) bọc |
UK
/ræp/
US /ræp/ |
B2 |
write (verb) viết |
UK
/raɪt/
US /raɪt/ |
A1 |
writer (noun) nhà văn |
UK
/ˈraɪtə(r)/
US /ˈraɪtər/ |
A1 |
writing (noun) viết |
UK
/ˈraɪtɪŋ/
US /ˈraɪtɪŋ/ |
A1 |
written (adjective) được viết |
UK
/ˈrɪtn/
US /ˈrɪtn/ |
B1 |
wrong (noun) sai |
UK
/rɒŋ/
US /rɔːŋ/ |
B2 |
yard (noun) sân |
UK
/jɑːd/
US /jɑːrd/ |
B1 |
yeah (exclamation) vâng |
UK
/jeə/
US /jeə/ |
A1 |
year (noun) năm |
UK
/jɪə(r)/
US /jɪr/ |
A1 |
yellow (noun) màu vàng |
UK
/ˈjeləʊ/
US /ˈjeləʊ/ |
A1 |
yes (exclamation) Đúng |
UK
/jes/
US /jes/ |
A1 |
yesterday (noun) Hôm qua |
UK
/ˈjestədeɪ/
US /ˈjestərdeɪ/ |
A1 |
yet (conjunction) chưa |
UK
/jet/
US /jet/ |
B2 |
you (pronoun) Bạn |
UK
/ju/
US /jə/ |
A1 |
young (noun) trẻ |
UK
/jʌŋ/
US /jʌŋ/ |
B1 |
your (determiner) của bạn |
UK
/jɔː(r)/
US /jʊr/ |
A1 |
yours (pronoun) của bạn |
UK
/jɔːz/
US /jərz/ |
A2 |
yourself (pronoun) bản thân bạn |
UK
/jɔːˈself/
US /jɔːrˈself/ |
A1 |
youth (noun) thiếu niên |
UK
/juːθ/
US /juːθ/ |
B1 |
zero (number) số không |
UK
/ˈzɪərəʊ/
US /ˈzɪrəʊ/ |
A2 |
zone (noun) vùng |
UK
/zəʊn/
US /zəʊn/ |
B2 |