The Oxford 1500 words

The Oxford 1500 most common English words

ALL a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
  • actually /ˈæktʃuəli/
    thực sự

  • again /əˈɡen/
    lại, một lần nữa

  • almost /ˈɔːlməʊst/
    hầu như

  • already /ɔːlˈredi/
    rồi

  • alright /ɔːlˈraɪt/
    được

  • also /ˈɔːlsəʊ/
    cũng

  • always /ˈɔːlweɪz/
    luôn luôn

  • and /ənd/

  • angry /ˈæŋɡri/
    giận dữ

  • animal /ˈænɪml/
    thú vật

  • another /əˈnʌðə(r)/
    một...khác

  • anything /ˈeniθɪŋ/
    bất cứ cái gì

  • are /ə(r)/

  • at /ət/
    tại

  • bad /bæd/
    dở

  • badly /ˈbædli/
    một cách tệ

  • because /bɪˈkəz/
    bởi vì

  • beginner /bɪˈɡɪnə(r)/
    người bắt đầu

  • beside /bɪˈsaɪd/
    bên cạnh

  • best /best/
    tốt nhất

  • better /ˈbetə(r)/
    tốt hơn

  • big /bɪɡ/
    lớn

  • bird /bɜːd/
    chim

  • black /blæk/
    đen

  • blue /bluː/
    xanh dương

  • book /bʊk/
    sách

  • both /bəʊθ/
    cả hai

  • brown /braʊn/
    nâu

  • but /bət/
    nhưng

  • carefully /ˈkeəfəli/
    một cách cẩn thận

  • cat /kæt/
    mèo

  • certainly /ˈsɜːtnli/
    dĩ nhiên

  • chance /tʃɑːns/
    cơ hội

  • clean /kliːn/
    lau chùi

  • common /ˈkɒmən/
    chung

  • complete /kəmˈpliːt/
    đầy đủ

  • correct /kəˈrekt/
    đúng

  • could /kəd/
    có thể

  • cow /kaʊ/
    bò cái

  • custom /ˈkʌstəm/
    phong tục

  • dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
    nguy hiểm

  • definitely /ˈdefɪnətli/
    dứt khoát

  • did /dɪd/
    đã làm

  • different /ˈdɪfrənt/
    khác

  • difficult /ˈdɪfɪkəlt/
    khó

  • dirty /ˈdɜːti/
    bẩn, dơ

  • disturb /dɪˈstɜːb/
    quấy rối

  • done /dʌn/
    đã làm

  • door /dɔː(r)/
    cửa

  • dream /driːm/

  • duck /dʌk/
    vịt

  • easy /ˈiːzi/
    dễ

  • electric /ɪˈlektrɪk/
    (thuộc về) điện

  • electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
    điện

  • embarrassed /ɪmˈbærəst/
    lúng túng

  • empty /ˈempti/
    trống rỗng

  • enough /ɪˈnʌf/
    đủ

  • every /ˈevri/
    mỗi

  • everything /ˈevriθɪŋ/
    mọi thứ

  • example /ɪɡˈzɑːmpl/
    thí dụ

  • excellent /ˈeksələnt/
    xuất sắc

  • excuse /ɪkˈskjuːs/
    lời xin lỗi

  • extremely /ɪkˈstriːmli/
    cực kỳ

  • fact /fækt/
    sự thật

  • fat /fæt/
    béo

  • flag /flæɡ/
    lá cờ

  • flat /flæt/
    phẳng

  • for /fə(r)/
    cho

  • found /faʊnd/
    đã tìm thấy

  • from /frəm/
    từ

  • funny /ˈfʌni/
    khôi hài

  • future /ˈfjuːtʃə(r)/
    tương lai

  • garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/
    rác

  • goat /ɡəʊt/
    con dê

  • good /ɡʊd/
    tốt

  • grass /ɡrɑːs/
    cỏ

  • green /ɡriːn/
    xanh lục

  • happy /ˈhæpi/
    hạnh phúc

  • has /həz/

  • heavy /ˈhevi/
    nặng

  • her's
    của cô ta

  • herself /hɜːˈself/
    chính cô ta

  • high /haɪ/
    cao

  • himself /hɪmˈself/
    chính anh ta

  • his /hɪz/
    của anh ta

  • history /ˈhɪstri/
    lịch sử

  • hole /həʊl/
    lỗ

  • holiday /ˈhɒlədeɪ/
    ngày nghỉ

  • hope /həʊp/
    hy vọng

  • horse /hɔːs/
    ngựa

  • I /aɪ/
    tôi

  • idea /aɪˈdɪə/
    ý tưởng

  • if /ɪf/
    nếu

  • important /ɪmˈpɔːtnt/
    quan trọng

  • impossible /ɪmˈpɒsəbl/
    không thể

  • impressive /ɪmˈpresɪv/
    gây ấn tượng

  • inch /ɪntʃ/
    (đơn vị đo chiều dài) insơ

  • is /ɪz/

  • it /ɪt/

  • joke /dʒəʊk/
    chuyện đùa

  • king /kɪŋ/
    vua

  • lamp /læmp/
    đèn

  • law /lɔː/
    luật

  • lay /leɪ/
    đặt

  • lazy /ˈleɪzi/
    lười

  • life /laɪf/
    đời sống

  • light /laɪt/
    ánh sáng

  • light /laɪt/

  • little /ˈlɪtl/
    ít

  • little /ˈlɪtl/

  • long /lɒŋ/
    dài

  • low /ləʊ/
    thấp

  • luck /lʌk/
    may mắn

  • male /meɪl/
    nam

  • match /mætʃ/
    diêm

  • matter /ˈmætə(r)/
    vấn đề

  • maybe /ˈmeɪbi/
    có lẽ

  • me /mi/
    tôi

  • metal /ˈmetl/
    kim loại

  • might /maɪt/
    có thể

  • mine /maɪn/
    của tôi

  • more /mɔː(r)/
    hơn

  • most /məʊst/
    phần lớn

  • much /mʌtʃ/
    nhiều

  • must /məst/
    phải

  • my /maɪ/
    của tôi

  • necessary /ˈnesəsəri/
    cần thiết

  • never /ˈnevə(r)/
    không bao giờ

  • new /njuː/
    mới

  • newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/
    nhật báo

  • nice /naɪs/
    dễ thương

  • no /nəʊ/
    không

  • noisy /ˈnɔɪzi/
    ồn ào

  • normal /ˈnɔːml/
    bình thường

  • not /nɒt/
    không

  • note /nəʊt/
    ghi chú

  • notebook /ˈnəʊtbʊk/
    vở

  • nothing /ˈnʌθɪŋ/
    không cái gì

  • odor
    mùi

  • of /əv/
    của

  • oil /ɔɪl/
    dầu

  • ok /əʊˈkeɪ/
    được

  • old /əʊld/
    già

  • only /ˈəʊnli/
    chỉ

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    màu cam

  • ordinary /ˈɔːdnri/
    thông thường

  • original /əˈrɪdʒənl/
    nguyên thủy

  • other /ˈʌðə(r)/
    khác

  • our /ɑː(r)/
    của chúng tôi

  • ours /ɑːz/
    của chúng tôi

  • ourselves /ɑːˈselvz/
    chính chúng tôi

  • paper /ˈpeɪpə(r)/
    giấy

  • part /pɑːt/
    phần

  • pattern /ˈpætn/
    mẫu

  • pencil /ˈpensl/
    bút chì

  • perhaps /pəˈhæps/
    có lẽ

  • person /ˈpɜːsn/
    người

  • photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/
    ảnh

  • place /pleɪs/
    nơi

  • plant /plɑːnt/
    cây

  • pleasant /ˈpleznt/
    dễ chịu

  • poor /pɔː(r)/
    đáng thương

  • possible /ˈpɒsəbl/
    có thể

  • possibly /ˈpɒsəbli/
    có thể

  • pretty /ˈprɪti/
    đẹp

  • probably /ˈprɒbəbli/
    có thể

  • quick /kwɪk/
    nhanh

  • quickly /ˈkwɪkli/
    nhanh

  • quiet /ˈkwaɪət/
    yên lặng

  • really /ˈriːəli/
    thực sự

  • red /red/
    đỏ

  • rock /rɒk/
    đá

  • rope /rəʊp/
    dây thừng

  • round /raʊnd/
    tròn

  • rule /ruːl/
    luật

  • sad /sæd/
    buồn

  • same /seɪm/
    cũng như vậy

  • score /skɔː(r)/
    điểm số

  • sentence /ˈsentəns/
    câu

  • she /ʃi/
    cô ta

  • short /ʃɔːt/
    ngắn

  • shoulder /ˈʃəʊldə(r)/
    vai

  • simple /ˈsɪmpl/
    đơn giản

  • sir /sɜː(r)/
    thưa ông

  • skirt /skɜːt/
    váy

  • slow /sləʊ/
    chậm

  • slower
    chậm hơn

  • slowly /ˈsləʊli/
    chậm

  • small /smɔːl/
    nhỏ

  • smart /smɑːt/
    thông minh

  • some /sʌm/
    vài

  • someone /ˈsʌmwʌn/
    người nào đó

  • something /ˈsʌmθɪŋ/
    cái gì đó

  • sorry /ˈsɒri/
    tiếc

  • so-so /ˌsəʊ ˈsəʊ/
    vừa vừa

  • strong /strɒŋ/
    mạnh

  • student /ˈstjuːdnt/
    học sinh

  • stupid /ˈstjuːpɪd/
    ngu

  • tail /teɪl/
    đuôi

  • tall /tɔːl/
    cao

  • tape /teɪp/
    băng

  • test /test/
    bài thi

  • than /ðən/
    hơn

  • that /ðæt/
    đó

  • their /ðeə(r)/
    của họ

  • theirs /ðeəz/
    của họ

  • them /ðəm/
    họ

  • themselves /ðəmˈselvz/
    chính họ

  • then /ðen/
    rồi thì

  • these /ðiːz/
    những cái này

  • they /ðeɪ/
    họ

  • thick /θɪk/
    dày

  • thin /θɪn/
    mỏng

  • thing /θɪŋ/
    điều

  • this /ðɪs/
    cái này

  • those /ðəʊz/
    những cái đó

  • thought /θɔːt/
    đã nghĩ

  • tiny /ˈtaɪni/
    nhỏ

  • told /təʊld/
    đã nói với

  • toy /tɔɪ/
    đồ chơi

  • trash /træʃ/
    rác

  • tree /triː/
    cây

  • triangle /ˈtraɪæŋɡl/
    tam giác

  • true /truː/
    đúng

  • truth /truːθ/
    sự thực

  • ugly /ˈʌɡli/
    xấu

  • us /əs/
    chúng tôi

  • useful /ˈjuːsfl/
    hữu ích

  • very /ˈveri/
    rất

  • voice /vɔɪs/
    giọng nói

  • vowel /ˈvaʊəl/
    nguyên âm

  • wall /wɔːl/
    tường

  • war /wɔː(r)/
    chiến tranh

  • we /wi/
    chúng tôi

  • weak /wiːk/
    yếu

  • well /wel/
    giỏi

  • wheel /wiːl/
    bánh xe

  • white /waɪt/
    trắng

  • whose /huːz/
    của ai

  • wide /waɪd/
    rộng

  • window /ˈwɪndəʊ/
    cửa sổ

  • with /wɪð/
    với

  • without /wɪˈðaʊt/
    không có

  • woman /ˈwʊmən/
    phụ nữ

  • worse /wɜːs/
    tệ hơn

  • worst /wɜːst/
    tệ nhất

  • worst /wɜːst/

  • wrong /rɒŋ/
    sai

  • yellow /ˈjeləʊ/
    vàng

  • yes /jes/
    vâng

  • yet /jet/
    chưa

  • you /ju/
    bạn

  • young /jʌŋ/
    trẻ

  • your /jɔː(r)/
    của bạn

  • yours /jɔːz/
    của bạn

  • yourself /jɔːˈself/
    chính bạn

  • yourselves
    chính các bạn

  • congratulations!
    xin chúc mừng!

  • goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/
    tạm biệt

  • hello /həˈləʊ/
    chào

  • name /neɪm/
    tên

  • please /pliːz/
    làm ơn

  • surprise /səˈpraɪz/
    gây ngạc nhiên

  • about /əˈbaʊt/
    về

  • address /əˈdres/
    địa chỉ

  • airplane /ˈeəpleɪn/
    máy bay

  • airport /ˈeəpɔːt/
    phi trường

  • America
    Mỹ

  • avenue /ˈævənjuː/
    đại lộ

  • bathroom /ˈbɑːθruːm/
    phòng tắm

  • beach /biːtʃ/
    bãi biển

  • bicycle /ˈbaɪsɪkl/
    xe đạp

  • boat /bəʊt/
    thuyền

  • Boston /ˈbɒstən/
    Boston

  • bridge /brɪdʒ/
    cầu

  • building /ˈbɪldɪŋ/
    tòa nhà

  • bus /bʌs/
    xe buýt

  • by /baɪ/
    bởi

  • California /ˌkæləˈfɔːniə/
    California

  • came /keɪm/
    đã tới

  • capital /ˈkæpɪtl/
    thủ đô

  • car /kɑː(r)/
    xe hơi

  • Chicago /ʃɪˈkɑːɡəʊ/
    Chicago

  • church /tʃɜːtʃ/
    nhà thờ

  • circle /ˈsɜːkl/
    vòng tròn

  • city /ˈsɪti/
    thành phố

  • club /klʌb/
    câu lạc bộ

  • college /ˈkɒlɪdʒ/
    đại học

  • company /ˈkʌmpəni/
    công ty

  • continent /ˈkɒntɪnənt/
    lục địa

  • country /ˈkʌntri/
    đất nước

  • deep /diːp/
    sâu

  • east /iːst/
    đông

  • embassy /ˈembəsi/
    đại sứ quán

  • entrance /ˈentrəns/
    lối vào

  • exit /ˈeksɪt/
    lối ra

  • farm /fɑːm/
    nông trại

  • field /fiːld/
    cánh đồng

  • flight /flaɪt/
    chuyến bay

  • forward /ˈfɔːwəd/
    phía trước

  • garden /ˈɡɑːdn/
    vườn

  • gas /ɡæs/
    xăng

  • highway /ˈhaɪweɪ/
    xa lộ

  • hill /hɪl/
    đồi

  • home /həʊm/
    nhà

  • house /haʊs/
    nhà

  • island /ˈaɪlənd/
    hòn đảo

  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/
    bếp

  • lake /leɪk/
    hồ

  • left /left/
    đã ra đi

  • library /ˈlaɪbrəri/
    thư viện

  • license /ˈlaɪsns/
    giấy phép

  • lost /lɒst/
    đã mất

  • map /mæp/
    bản đồ

  • middle /ˈmɪdl/
    giữa

  • motorcycle /ˈməʊtəsaɪkl/
    xe gắn máy

  • mountain /ˈmaʊntən/
    núi

  • museum /mjuˈziːəm/
    bảo tàng viện

  • nighttime
    thời gian ban đêm

  • north /nɔːθ/
    bắc

  • ocean /ˈəʊʃn/
    đại dương

  • office /ˈɒfɪs/
    văn phòng

  • outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/
    ngoài trời

  • outlet /ˈaʊtlet/
    lối ra

  • park /pɑːk/
    công viên

  • passport /ˈpɑːspɔːt/
    thông hành

  • pharmacy /ˈfɑːməsi/
    nhà thuốc

  • police /pəˈliːs/
    cảnh sát

  • province /ˈprɒvɪns/
    tỉnh

  • right /raɪt/
    đúng

  • river /ˈrɪvə(r)/
    sông

  • road /rəʊd/
    con đường

  • school /skuːl/
    trường

  • seat /siːt/
    chỗ ngồi

  • sign /saɪn/
    ký tên

  • sign /saɪn/

  • sky /skaɪ/
    trời

  • south /saʊθ/
    nam

  • stairs /steə(r)/
    bậc thang

  • station /ˈsteɪʃn/
    trạm

  • stop /stɒp/
    dừng

  • straight /streɪt/
    thẳng

  • street /striːt/
    đường

  • subway /ˈsʌbweɪ/
    xe điện ngầm

  • taxi /ˈtæksi/
    tắc xi

  • ticket /ˈtɪkɪt/

  • tire /ˈtaɪə(r)/
    làm mệt mỏi

  • tourist /ˈtʊərɪst/
    du khách

  • town /taʊn/
    thị xã

  • town /taʊn/

  • traffic /ˈtræfɪk/
    giao thông

  • train /treɪn/
    xe lửa

  • trip /trɪp/
    chuyến đi

  • truck /trʌk/
    xe tải

  • university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
    đại học

  • vacations /veɪˈkeɪʃn/
    kỳ nghỉ mát

  • west /west/
    tây

  • world /wɜːld/
    thế giới

  • 1

  • 10 /ˌwʌn əʊ ˈwʌn/

  • 100

  • 1000

  • 1000000

  • 101 /ˌwʌn əʊ ˈwʌn/

  • 110

  • 12 /twelv/

  • 13

  • 14

  • 15 /ˌfɪfˈtiːn/

  • 16

  • 17

  • 18 /ˌeɪˈtiːn/

  • 19

  • 1st
    thứ nhất

  • 2 /ˌtuː pəˈsent/

  • 20

  • 200

  • 21

  • 22

  • 2nd
    thứ nhì

  • 3

  • 30

  • 3rd
    thứ ba

  • 4

  • 40

  • 4th
    thứ tư

  • 5

  • 50

  • 6

  • 60

  • 7

  • 70

  • 8

  • 80

  • 9

  • 90

  • accept /əkˈsept/
    chấp nhận

  • all /ɔːl/
    tất cả

  • bank /bæŋk/
    ngân hàng

  • calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
    máy tính bỏ túi

  • cash /kæʃ/
    tiền mặt

  • centimeters
    xăng ti mét

  • cents /sent/
    xu

  • cheap /tʃiːp/
    rẻ

  • check /tʃek/
    phiếu tính tiền

  • doctor /ˈdɒktə(r)/
    bác sĩ

  • dollar /ˈdɒlə(r)/
    đô la

  • insurance /ɪnˈʃʊərəns/
    bảo hiểm

  • kilo /ˈkiːləʊ/

  • kilometers
    cây số

  • last /lɑːst/
    cuối cùng

  • less /les/
    ít hơn

  • light /laɪt/
    thắp sáng

  • liter /ˈliːtə(r)/
    lít

  • lots /lɒt/
    nhiều

  • many /ˈmeni/
    nhiều

  • meter /ˈmiːtə(r)/
    mét

  • miles /ˌmaɪlz ˈdeɪvɪs/
    dặm

  • money /ˈmʌni/
    tiền

  • none /nʌn/
    không ai, không cái nào

  • once /wʌns/
    một lần

  • per /pə(r)/
    mỗi

  • pound /paʊnd/
    đồng bảng Anh

  • rich /rɪtʃ/
    giàu

  • second /ˈsekənd/
    thứ nhì

  • subtract /səbˈtrækt/
    trừ

  • total /ˈtəʊtl/
    tổng cộng

  • twice /twaɪs/
    hai lần

  • zero /ˈzɪərəʊ/
    số không

  • above /əˈbʌv/
    trên

  • back /bæk/
    trở lại

  • behind /bɪˈhaɪnd/
    phía sau

  • below /bɪˈləʊ/
    dưới

  • between /bɪˈtwiːn/
    giữa

  • center /ˈsentə(r)/
    trung tâm

  • downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/
    dưới lầu

  • downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/
    phố

  • front /frʌnt/
    phía trước

  • here /hɪə(r)/
    ở đây

  • inside /ˌɪnˈsaɪd/
    bên trong

  • jail /dʒeɪl/
    nhà tù

  • near /nɪə(r)/
    gần

  • nearby /ˌnɪəˈbaɪ/
    gần đây

  • on /ɒn/
    trên

  • opposite /ˈɒpəzɪt/
    đối diện

  • outside /ˌaʊtˈsaɪd/
    bên ngoài

  • over /ˈəʊvə(r)/
    trên

  • there /ðeə(r)/
    ở đó

  • top /tɒp/
    đỉnh

  • under /ˈʌndə(r)/
    dưới

  • up /ʌp/
    lên

  • upstairs /ˌʌpˈsteəz/
    trên lầu

  • village /ˈvɪlɪdʒ/
    làng

  • call /kɔːl/
    gọi

  • card /kɑːd/
    thẻ

  • computer /kəmˈpjuːtə(r)/
    máy vi tính

  • cord /kɔːd/
    dây

  • delete /dɪˈliːt/
    xóa

  • email /ˈiːmeɪl/
    thư điện tử

  • envelope /ˈenvələʊp/
    phong bì

  • fax /fæks/
    bản phắc

  • information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
    thông tin

  • Internet /ˈɪntənet/
    internet

  • letter /ˈletə(r)/
    lá thư

  • mail /meɪl/
    thư tín

  • package /ˈpækɪdʒ/
    gói

  • page /peɪdʒ/
    trang

  • password /ˈpɑːswɜːd/
    khẩu lệnh

  • pen /pen/
    bút mực

  • phone /fəʊn/
    điện thoại

  • postcard /ˈpəʊstkɑːd/
    bưu thiếp

  • shirt /ʃɜːt/
    áo sơ mi

  • software /ˈsɒftweə(r)/
    phần mềm

  • stamp /stæmp/
    tem

  • type /taɪp/
    đánh máy

  • website /ˈwebsaɪt/
    trang web

  • after /ˈɑːftə(r)/
    sau

  • afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/
    chiều

  • anytime
    bất cứ lúc nào

  • appointment /əˈpɔɪntmənt/
    buổi hẹn

  • approximately /əˈprɒksɪmətli/
    xấp xỉ

  • April /ˈeɪprəl/
    tháng tư

  • August /ɔːˈɡʌst/
    tháng tám

  • before /bɪˈfɔː(r)/
    trước

  • day /deɪ/
    ngày

  • December /dɪˈsembə(r)/
    tháng mười hai

  • during /ˈdjʊərɪŋ/
    trong lúc

  • earlier
    sớm hơn

  • early /ˈɜːli/
    sớm

  • evening /ˈiːvnɪŋ/
    buổi tối

  • everyday /ˈevrideɪ/
    mỗi ngày

  • far /fɑː(r)/
    xa

  • february /ˈfebruəri/
    tháng hai

  • free-time
    thời gian rảnh

  • friday /ˈfraɪdeɪ/
    thứ sáu

  • hour /ˈaʊə(r)/
    giờ, tiếng

  • immediately /ɪˈmiːdiətli/
    ngay lập tức

  • January /ˈdʒænjuəri/
    tháng giêng

  • July /dʒuˈlaɪ/
    tháng bảy

  • June /dʒuːn/
    tháng sáu

  • late /leɪt/
    muộn

  • later /ˈleɪtə(r)/
    sau

  • March /mɑːtʃ/
    tháng ba

  • May /meɪ/
    tháng năm

  • minute /ˈmɪnɪt/
    phút

  • Monday /ˈmʌndeɪ/
    thứ hai

  • month /mʌnθ/
    tháng

  • morning /ˈmɔːnɪŋ/
    sáng

  • next /nekst/
    kế tiếp

  • night /naɪt/
    đêm

  • November /nəʊˈvembə(r)/
    tháng mười một

  • now /naʊ/
    hiện tại

  • now /naʊ/

  • number /ˈnʌmbə(r)/
    số

  • October /ɒkˈtəʊbə(r)/
    tháng mười

  • often /ˈɒfn/
    thường

  • position /pəˈzɪʃn/
    vị trí

  • previous /ˈpriːviəs/
    trước

  • Saturday /ˈsætədeɪ/
    thứ bảy

  • September /sepˈtembə(r)/
    tháng chín

  • since /sɪns/
    kể từ

  • someday
    một ngày nào đó

  • sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
    thỉnh thoảng

  • soon /suːn/
    sớm

  • spring /sprɪŋ/
    mùa xuân

  • still /stɪl/
    vẫn

  • summer /ˈsʌmə(r)/
    mùa hạ

  • Sunday /ˈsʌndeɪ/
    chủ nhật

  • Thursday /ˈθɜːzdeɪ/
    thứ năm

  • time /taɪm/
    thời gian

  • today /təˈdeɪ/
    hôm nay

  • tomorrow /təˈmɒrəʊ/
    ngày mai

  • tonight /təˈnaɪt/
    tối nay

  • Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/
    thứ ba

  • until /ənˈtɪl/
    cho tới

  • wednesday /ˈwenzdeɪ/
    thứ tư

  • week /wiːk/
    tuần lễ

  • weekend /ˌwiːkˈend/
    cuối tuần

  • year /jɪə(r)/
    năm

  • yesterday /ˈjestədeɪ/
    hôm qua

  • apartment /əˈpɑːtmənt/
    căn hộ

  • bed /bed/
    giường

  • bedroom /ˈbedruːm/
    phòng ngủ

  • closed /kləʊzd/
    đã đóng

  • comfortable /ˈkʌmftəbl/
    tiện nghi, thoải mái

  • elevator /ˈelɪveɪtə(r)/
    thang máy

  • full /fʊl/
    đầy

  • guest /ɡest/
    khách mời

  • gym /dʒɪm/
    phòng tập thể dục

  • hotel /həʊˈtel/
    khách sạn

  • key /kiː/
    chìa khóa

  • keys /kiː/
    những chìa khóa

  • large /lɑːdʒ/
    rộng

  • laundromat
    tiệm cho thuê máy giặt

  • leather /ˈleðə(r)/
    da thuộc

  • luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
    hành lý

  • non-smoking /ˌnɒn ˈsməʊkɪŋ/
    không hút thuốc

  • occupied /ˈɒkjupaɪd/
    bị chiếm

  • pillow /ˈpɪləʊ/
    gối

  • power /ˈpaʊə(r)/
    sức lực

  • quality /ˈkwɒləti/
    phẩm chất

  • razor /ˈreɪzə(r)/
    dao cạo

  • room /ruːm/
    phòng

  • sand /sænd/
    cát

  • several /ˈsevrəl/
    vài

  • silent /ˈsaɪlənt/
    yên lặng

  • towel /ˈtaʊəl/
    khăn tắm

  • vacant /ˈveɪkənt/
    trống rỗng

  • woods /wʊd/
    rừng

  • appetizers /ˈæpɪtaɪzə(r)/
    món khai vị

  • apple /ˈæpl/
    táo

  • banana /bəˈnɑːnə/
    chuối

  • bar /bɑː(r)/
    quầy bán rượu

  • bean /biːn/
    đậu

  • beef /biːf/
    thịt bò

  • beer /bɪə(r)/
    bia

  • bill /bɪl/
    hóa đơn

  • bottle /ˈbɒtl/
    chai

  • bowl /bəʊl/
    bát, tô

  • bread /bred/
    bánh mì

  • breakfast /ˈbrekfəst/
    điểm tâm

  • butter /ˈbʌtə(r)/

  • cabbage /ˈkæbɪdʒ/
    cải bắp

  • café
    quán ăn

  • cake /keɪk/
    bánh ngọt

  • candy /ˈkændi/
    kẹo

  • cheese /tʃiːz/
    phó mát

  • chicken /ˈtʃɪkɪn/

  • chocolate /ˈtʃɒklət/
    sô cô la

  • coffee /ˈkɒfi/
    cà phê

  • container /kənˈteɪnə(r)/
    thùng chứa

  • cook /kʊk/
    nấu ăn

  • corn /kɔːn/
    ngô, bắp

  • cup /kʌp/
    tách

  • delicious /dɪˈlɪʃəs/
    ngon

  • dessert /dɪˈzɜːt/
    món tráng miệng

  • dinner /ˈdɪnə(r)/
    bữa tối

  • egg /eɡ/
    trứng

  • fish /fɪʃ/

  • food /fuːd/
    thức ăn

  • fork /fɔːk/
    nĩa

  • fried /fraɪd/
    đã chiên

  • fruit /fruːt/
    trái cây

  • glass /ɡlɑːs/
    cái ly

  • ground /ɡraʊnd/
    mặt đất

  • ham /hæm/
    thịt giăm bông

  • hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
    thịt băm viên

  • knife /naɪf/
    dao

  • lunch /lʌntʃ/
    bữa trưa

  • meat /miːt/
    thịt

  • menu /ˈmenjuː/
    thực đơn

  • microwave /ˈmaɪkrəweɪv/
    lò vi ba

  • milk /mɪlk/
    sữa

  • napkin /ˈnæpkɪn/
    khăn ăn

  • natural /ˈnætʃrəl/
    tự nhiên

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    cam

  • pan /pæn/
    chảo

  • pepper /ˈpepə(r)/
    hạt tiêu

  • piece /piːs/
    miếng

  • pig /pɪɡ/
    lợn

  • plate /pleɪt/
    đĩa

  • pork /pɔːk/
    thịt lợn

  • receipt /rɪˈsiːt/
    biên nhận

  • refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/
    tủ lạnh

  • restaurant /ˈrestrɒnt/
    nhà hàng

  • rice /raɪs/
    gạo

  • salad /ˈsæləd/
    rau sống

  • salt /sɔːlt/
    muối

  • sandwich /ˈsænwɪtʃ/
    bánh xăng uých

  • seafood /ˈsiːfuːd/
    hải sản

  • snack /snæk/
    món ăn nhẹ

  • soda /ˈsəʊdə/
    nước xô đa

  • soup /suːp/
    xúp

  • sour /ˈsaʊə(r)/
    chua

  • spicy /ˈspaɪsi/
    có gia vị

  • spoon /spuːn/
    cái thìa

  • steak /steɪk/
    miếng thịt

  • sugar /ˈʃʊɡə(r)/
    đường

  • sweet /swiːt/
    ngọt

  • table /ˈteɪbl/
    bàn

  • taste /teɪst/
    nếm

  • tea /tiː/
    trà

  • tip /tɪp/
    lời khuyên

  • tomato /təˈmɑːtəʊ/
    cà chua

  • vegetable /ˈvedʒtəbl/
    thực vật

  • waiter /ˈweɪtə(r)/
    người phục vụ bàn

  • waitress /ˈweɪtrəs/
    nữ phục vụ bàn

  • water /ˈwɔːtə(r)/
    nước

  • wine /waɪn/
    rượu nho

  • afterwards /ˈɑːftəwədz/
    sau đó

  • alone /əˈləʊn/
    một mình

  • American /əˈmerɪkən/
    người Mỹ

  • aunt /ɑːnt/
    dì, cô

  • beautiful /ˈbjuːtɪfl/
    đẹp

  • boy /bɔɪ/
    cậu con trai

  • boyfriend /ˈbɔɪfrend/
    bạn trai

  • brother /ˈbrʌðə(r)/
    anh, em trai

  • child /tʃaɪld/
    đứa trẻ

  • children
    những đứa trẻ

  • date /deɪt/
    ngày tháng

  • daughter /ˈdɔːtə(r)/
    con gái

  • everybody /ˈevribɒdi/
    mọi người

  • expert /ˈekspɜːt/
    chuyên gia

  • family /ˈfæməli/
    gia đình

  • father /ˈfɑːðə(r)/
    cha

  • foreigner /ˈfɒrənə(r)/
    người nước ngoài

  • friend /frend/
    bạn

  • girl /ɡɜːl/
    cô gái

  • girlfriend /ˈɡɜːlfrend/
    bạn gái

  • grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/
    ông nội

  • grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/
    bà nội

  • group /ɡruːp/
    nhóm

  • he /hi/
    anh ta

  • husband /ˈhʌzbənd/
    chồng

  • man /mæn/
    đàn ông

  • meeting /ˈmiːtɪŋ/
    buổi họp

  • Miss /mɪs/

  • Mister /ˈmɪstə(r)/
    ông

  • mother /ˈmʌðə(r)/
    mẹ

  • Mrs /ˈmɪsɪz/

  • neighbor
    láng giềng

  • parents /ˈpeərənt/
    cha mẹ

  • party /ˈpɑːti/
    bữa tiệc

  • people /ˈpiːpl/
    người

  • secret /ˈsiːkrət/
    bí mật

  • sister /ˈsɪstə(r)/
    nữ tu sĩ

  • son /sʌn/
    con trai

  • together /təˈɡeðə(r)/
    cùng nhau

  • unmarried /ˌʌnˈmærid/
    chưa có gia đình

  • usually /ˈjuːʒuəli/
    thường xuyên

  • wife /waɪf/
    vợ

  • women
    những người phụ nữ

  • action /ˈækʃn/
    hành động

  • actor /ˈæktə(r)/
    diễn viên

  • art /ɑːt/
    nghệ thuật

  • channel /ˈtʃænl/
    kênh

  • crowd /kraʊd/
    đám đông

  • famous /ˈfeɪməs/
    nổi tiếng

  • game /ɡeɪm/
    trò chơi

  • golf /ɡɒlf/
    môn đánh gôn

  • hike /haɪk/
    đi bộ đường dài

  • louder
    to tiếng hơn

  • modern /ˈmɒdn/
    hiện đại

  • movie /ˈmuːvi/
    phim

  • music /ˈmjuːzɪk/
    nhạc

  • myself /maɪˈself/
    chính tôi

  • noise /nɔɪz/
    tiếng ồn

  • paint /peɪnt/
    sơn

  • radio /ˈreɪdiəʊ/
    ra đi ô

  • show /ʃəʊ/
    chỉ cho xem

  • soccer /ˈsɒkə(r)/
    bóng đá

  • song /sɒŋ/
    bài hát

  • sound /saʊnd/
    âm thanh

  • sport /spɔːt/
    thể thao

  • tennis /ˈtenɪs/
    quần vợt

  • TV /ˌtiː ˈviː/
    ti vi

  • advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/
    quảng cáo

  • backpack /ˈbækpæk/
    ba lô

  • bag /bæɡ/
    bao, túi

  • ball /bɔːl/
    trái banh

  • basket /ˈbɑːskɪt/
    rổ

  • basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
    bóng rổ

  • batteries
    pin

  • belt /belt/
    thắt lưng

  • blouse /blaʊz/
    áo cánh

  • box /bɒks/
    hộp

  • bracelet /ˈbreɪslət/
    vòng tay

  • brush /brʌʃ/
    chải

  • bucket /ˈbʌkɪt/
    thùng, xô

  • camera /ˈkæmrə/
    máy ảnh

  • candle /ˈkændl/
    nến

  • carpet /ˈkɑːpɪt/
    thảm

  • cassette /kəˈset/
    cát xét

  • cd /ˌsiː ˈdiː/
    dĩa cd

  • chair /tʃeə(r)/
    ghế

  • clock /klɒk/
    đồng hồ

  • clothes /kləʊðz/
    quần áo

  • coat /kəʊt/
    áo choàng

  • comb /kəʊm/
    lược

  • cotton /ˈkɒtn/
    bông

  • couch /kaʊtʃ/
    trường kỷ

  • customer /ˈkʌstəmə(r)/
    khách hàng

  • deodorant /diːˈəʊdərənt/
    chất khử mùi

  • discount /ˈdɪskaʊnt/
    sự giảm giá

  • dress /dres/
    váy đầm

  • earrings /ˈɪərɪŋ/
    hoa tai

  • expensive /ɪkˈspensɪv/
    đắt

  • flower /ˈflaʊə(r)/
    hoa

  • foot /fʊt/
    cuối

  • free /friː/
    rảnh

  • garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/
    thùng rác

  • gift /ɡɪft/
    món quà

  • glove /ɡlʌv/
    găng tay

  • gold /ɡəʊld/
    vàng

  • guarantee /ˌɡærənˈtiː/
    bảo đảm

  • gum /ɡʌm/
    kẹo cao su

  • hat /hæt/

  • headphones /ˈhedfəʊnz/
    ống nghe

  • jeans /dʒiːnz/
    quần gin

  • lotion /ˈləʊʃn/
    nước thơm

  • magazine /ˌmæɡəˈziːn/
    tạp chí

  • mall /mɔːl/
    khu mua sắm

  • market /ˈmɑːkɪt/
    chợ

  • mirror /ˈmɪrə(r)/
    gương

  • necklace /ˈnekləs/
    chuỗi hạt

  • pants /pænts/
    quần

  • present /ˈpreznt/
    hiện tại

  • price /praɪs/
    giá tiền

  • purse /pɜːs/

  • rest /rest/
    nghỉ

  • ring /rɪŋ/
    nhẫn

  • scarf /skɑːf/
    khăn quàng cổ

  • shampoo /ʃæmˈpuː/
    thuốc gội đầu

  • shoes /ʃuː/
    giày

  • size /saɪz/
    cỡ

  • soap /səʊp/
    xà phòng

  • socks /sɒk/
    vớ

  • special /ˈspeʃl/
    đặc biệt

  • store /stɔː(r)/
    cửa hàng

  • sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
    kính mát

  • supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
    siêu thị

  • sweater /ˈswetə(r)/
    áo len

  • tie /taɪ/
    cột

  • tissue /ˈtɪʃuː/
    giấy lụa

  • t-shirt /ˈtiː ʃɜːt/
    áo thun

  • umbrella /ʌmˈbrelə/
    ô, dù

  • underwear /ˈʌndəweə(r)/
    quần áo lót

  • wallet /ˈwɒlɪt/

  • against /əˈɡenst/
    chống lại

  • color /ˈkʌlə(r)/
    màu

  • complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
    phức tạp

  • dictionary /ˈdɪkʃənri/
    từ điển

  • false /fɔːls/
    giả

  • fluent /ˈfluːənt/
    trôi chảy

  • interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/
    chặn ngang

  • language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
    ngôn ngữ

  • letter /ˈletə(r)/
    mẫu tự

  • mean /miːn/
    có nghĩa

  • mistake /mɪˈsteɪk/
    lỗi

  • problem /ˈprɒbləm/
    vấn đề

  • pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/
    phát âm

  • strange /streɪndʒ/
    lạ

  • terrible /ˈterəbl/
    khủng khiếp

  • word /wɜːd/
    chữ

  • accident /ˈæksɪdənt/
    tai nạn

  • allergy /ˈælədʒi/
    dị ứng

  • antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
    kháng sinh

  • arm /ɑːm/
    cánh tay

  • baby /ˈbeɪbi/

  • back /bæk/
    lưng

  • beard /bɪəd/
    râu quai nón

  • blood /blʌd/
    máu

  • body /ˈbɒdi/
    thân thể

  • brain /breɪn/
    óc

  • broke /brəʊk/
    đã làm vỡ

  • broken /ˈbrəʊkən/
    đã bị vỡ

  • cancer /ˈkænsə(r)/
    ung thư

  • cold /kəʊld/
    lạnh

  • cough /kɒf/
    ho

  • dead /ded/
    chết

  • dentist /ˈdentɪst/
    nha sĩ

  • ear /ɪə(r)/
    tai

  • eye /aɪ/
    mắt

  • face /feɪs/
    mặt

  • fake /feɪk/
    giả mạo

  • fever /ˈfiːvə(r)/
    sốt

  • finger /ˈfɪŋɡə(r)/
    ngón tay

  • fire /ˈfaɪə(r)/
    lửa

  • foot /fʊt/
    bàn chân

  • gun /ɡʌn/
    súng

  • hair /heə(r)/
    tóc

  • hair /heə(r)/

  • hand /hænd/
    bàn tay

  • head /hed/
    đầu

  • headache /ˈhedeɪk/
    nhức đầu

  • heart /hɑːt/
    tim

  • hospital /ˈhɒspɪtl/
    bệnh viện

  • hurts /hɜːt/
    làm đau

  • leg /leɡ/
    chân

  • medicine /ˈmedsn/
    dược phẩm

  • mouth /maʊθ/
    miệng

  • neck /nek/
    cổ

  • nose /nəʊz/
    mũi

  • pain /peɪn/
    đau

  • serious /ˈsɪəriəs/
    nghiêm túc

  • shower /ˈʃaʊə(r)/
    mưa rào

  • sick /sɪk/
    ốm

  • skin /skɪn/
    da

  • sore /sɔː(r)/
    đau

  • stomach /ˈstʌmək/
    dạ dày

  • teeth /tiːθ/
    răng

  • throat /θrəʊt/
    cổ họng

  • toe /təʊ/
    ngón chân

  • toilet /ˈtɔɪlət/
    phòng vệ sinh

  • toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/
    bàn chải đánh răng

  • vitamins /ˈvɪtəmɪn/
    sinh tố

  • afraid /əˈfreɪd/
    sợ

  • birthday /ˈbɜːθdeɪ/
    sinh nhật

  • Britian
    Britian

  • buddhist /ˈbʊdɪst/
    Phật tử

  • busy /ˈbɪzi/
    bận rộn

  • Canada /ˈkænədə/
    Nước Ca Na Đa

  • China /ˈtʃaɪnə/
    Trung Hoa

  • Christian /ˈkrɪstʃən/
    tín đồ Thiên Chúa giáo

  • Christmas /ˈkrɪsməs/
    Giáng sinh

  • drunk /drʌŋk/
    say rượu

  • Europe /ˈjʊərəp/
    Âu châu

  • foreign /ˈfɒrən/
    nước ngoài

  • France /frɑːns/
    Nước Pháp

  • Germany /ˈdʒɜːməni/
    nước Đức

  • government /ˈɡʌvənmənt/
    chính phủ

  • immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/
    di trú

  • Jewish /ˈdʒuːɪʃ/
    Do thái

  • Mexican /ˈmeksɪkən/
    người Mễ

  • Mexico /ˈmeksɪkəʊ/
    Mễ

  • Muslim /ˈmʊzlɪm/
    tín đồ Hồi giáo

  • president /ˈprezɪdənt/
    tổng thống

  • Religion /rɪˈlɪdʒən/
    tôn giáo

  • Russia /ˈrʌʃə/
    nước Nga

  • Russian /ˈrʌʃn/
    người Nga

  • vegetables /ˈvedʒtəbl/
    rau quả

  • wedding /ˈwedɪŋ/
    đám cưới

  • anyone /ˈeniwʌn/
    bất cứ ai

  • how?
    thế nào?

  • question /ˈkwestʃən/
    câu hỏi

  • What?
    cái gì?

  • When?
    khi nào?

  • Where?
    ở đâu?

  • Which?
    cái nào?

  • Which?

  • Who?
    ai?

  • Why?
    tại sao?

  • boss /bɒs/
    chủ

  • class /klɑːs/
    lớp học

  • course /kɔːs/
    khóa học

  • co-worker /ˈkəʊ wɜːkə(r)/
    đồng nghiệp

  • degree /dɪˈɡriː/
    độ

  • dry /draɪ/
    khô

  • effort /ˈefət/
    nỗ lực

  • equal /ˈiːkwəl/
    bằng

  • factory /ˈfæktri/
    xưởng

  • homework /ˈhəʊmwɜːk/
    bài tập về nhà

  • job /dʒɒb/
    việc làm

  • manager /ˈmænɪdʒə(r)/
    giám đốc

  • muscle /ˈmʌsl/
    bắp thịt

  • schedule /ˈʃedjuːl/
    thời biểu

  • scientist /ˈsaɪəntɪst/
    nhà khoa học

  • skill /skɪl/
    kỹ năng

  • stapler /ˈsteɪplə(r)/
    cái dập ghim

  • team /tiːm/
    đội

  • tool /tuːl/
    dụng cụ

  • work /wɜːk/
    làm việc

  • workplace /ˈwɜːkpleɪs/
    nơi làm việc

  • air /eə(r)/
    không khí

  • appear /əˈpɪə(r)/
    xuất hiện

  • cloudy /ˈklaʊdi/
    có mây

  • cold /kəʊld/
    lạnh

  • dark /dɑːk/
    tối

  • fall /fɔːl/
    rơi

  • fog /fɒɡ/
    sương mù

  • gray /ɡreɪ/
    xám

  • heat /hiːt/
    sức nóng

  • hot /hɒt/
    nóng

  • ice /aɪs/
    nước đá

  • lawyer /ˈlɔɪə(r)/
    luật sư

  • moon /muːn/
    mặt trăng

  • rain /reɪn/
    cơn mưa

  • rain /reɪn/

  • season /ˈsiːzn/
    mùa

  • snow /snəʊ/
    tuyết

  • stars /stɑː(r)/
    ngôi sao

  • sun /sʌn/
    mặt trời

  • sunny /ˈsʌni/
    nắng

  • temperature /ˈtemprətʃə(r)/
    nhiệt độ

  • warm /wɔːm/
    ấm

  • weather /ˈweðə(r)/
    thời tiết

  • wet /wet/
    ướt

  • wind /wɪnd/
    gió

  • windy /ˈwɪndi/
    có gió

  • winter /ˈwɪntə(r)/
    mùa đông

  • able /ˈeɪbl/
    có thể

  • accompany /əˈkʌmpəni/
    đi kèm

  • add /æd/
    cộng, thêm

  • agree /əˈɡriː/
    đồng ý

  • allow /əˈlaʊ/
    cho phép

  • allow /əˈlaʊ/

  • annoy /əˈnɔɪ/
    quấy rầy

  • answer /ˈɑːnsə(r)/
    câu trả lời

  • approach /əˈprəʊtʃ/
    tiếp cận

  • arrive /əˈraɪv/
    tới

  • ask /ɑːsk/
    hỏi

  • assist /əˈsɪst/
    trợ giúp

  • attend /əˈtend/
    tham dự

  • bad /bæd/
    tệ

  • bathe /beɪð/
    tắm

  • be /bi/

  • begin /bɪˈɡɪn/
    bắt đầu

  • believe /bɪˈliːv/
    tin

  • bet /bet/
    đánh cuộc

  • bite /baɪt/
    cắn

  • borrow /ˈbɒrəʊ/
    mượn

  • break /breɪk/
    làm vỡ

  • breathe /briːð/
    thở

  • bring /brɪŋ/
    mang

  • build /bɪld/
    xây

  • burn /bɜːn/
    đốt cháy

  • buy /baɪ/
    mua

  • can /kən/
    có thể

  • cancel /ˈkænsl/
    hủy

  • care /keə(r)/
    sự quan tâm

  • carry /ˈkæri/
    mang

  • catch /kætʃ/
    bắt

  • change /tʃeɪndʒ/
    sự thay đổi

  • change /tʃeɪndʒ/

  • check /tʃek/
    kiểm tra

  • choose /tʃuːz/
    chọn

  • clean /kliːn/
    sạch

  • climb /klaɪm/
    leo

  • close /kləʊz/
    đóng

  • come /kʌm/
    tới

  • comfort /ˈkʌmfət/
    sự an nhàn

  • complain /kəmˈpleɪn/
    khiếu nại

  • confused /kənˈfjuːzd/
    bối rối

  • consider /kənˈsɪdə(r)/
    xem xét

  • cook /kʊk/
    đầu bếp

  • copy /ˈkɒpi/
    bản sao

  • cost /kɒst/
    giá

  • count /kaʊnt/
    đếm

  • cover /ˈkʌvə(r)/
    che, bao bọc

  • crash /kræʃ/
    đâm, đụng

  • create /kriˈeɪt/
    tạo ra

  • cry /kraɪ/
    khóc

  • cut /kʌt/
    cắt

  • dance /dɑːns/
    khiêu vũ

  • decide /dɪˈsaɪd/
    quyết định

  • develop /dɪˈveləp/
    phát triển

  • divide /dɪˈvaɪd/
    chia

  • divorce /dɪˈvɔːs/
    ly dị

  • do /duː/
    làm

  • download /ˌdaʊnˈləʊd/
    tải xuống

  • drag /dræɡ/
    lôi, kéo

  • draw /drɔː/
    vẽ

  • dream /driːm/
    giấc mơ

  • dress /dres/
    mặc

  • drink /drɪŋk/
    uống

  • drive /draɪv/
    dồn, xua

  • drive /draɪv/

  • dry /draɪ/
    xấy khô

  • eat /iːt/
    ăn

  • exercise /ˈeksəsaɪz/
    bài tập

  • explain /ɪkˈspleɪn/
    giải thích

  • feed /fiːd/
    cho ăn

  • feel /fiːl/
    cảm thấy

  • fight /faɪt/
    chiến đấu

  • find /faɪnd/
    tìm thấy

  • finish /ˈfɪnɪʃ/
    sự kết thúc

  • finish /ˈfɪnɪʃ/

  • fish /fɪʃ/
    câu cá

  • fit /fɪt/
    vừa

  • fix /fɪks/
    sửa

  • fly /flaɪ/
    bay

  • forget /fəˈɡet/
    quên

  • fry /fraɪ/
    chiên

  • get /ɡet/
    lấy

  • give /ɡɪv/
    cho

  • glad /ɡlæd/
    vui lòng

  • go /ɡəʊ/
    đi

  • grateful /ˈɡreɪtfl/
    biết ơn

  • grow /ɡrəʊ/
    mọc

  • happy /ˈhæpi/
    vui

  • have /həv/

  • hear /hɪə(r)/
    nghe

  • help /help/
    sự giúp đỡ

  • help /help/

  • hold /həʊld/
    nắm, giữ

  • hug /hʌɡ/
    ôm

  • hungry /ˈhʌŋɡri/
    đói

  • hurt /hɜːt/
    đau

  • imagine /ɪˈmædʒɪn/
    tưởng tượng

  • include /ɪnˈkluːd/
    gồm

  • introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
    giới thiệu

  • invent /ɪnˈvent/
    phát minh

  • iron /ˈaɪən/
    sắt

  • jump /dʒʌmp/
    nhảy

  • keep /kiːp/
    giữ

  • kill /kɪl/
    giết

  • kiss /kɪs/
    nụ hôn

  • know /nəʊ/
    biết

  • know /nəʊ/

  • lack /læk/
    thiếu

  • laugh /lɑːf/
    cười

  • learn /lɜːn/
    học

  • leave /liːv/
    rời, ra đi

  • leave /liːv/

  • lend /lend/
    cho mượn

  • let /let/
    cho phép

  • lie /laɪ/
    lời nói dối

  • like /laɪk/
    thích

  • listen /ˈlɪsn/
    nghe

  • live /lɪv/
    sống

  • lock /lɒk/
    khóa

  • look /lʊk/
    nhìn

  • lose /luːz/
    mất

  • lose /luːz/

  • love /lʌv/
    yêu

  • make /meɪk/
    làm

  • make /meɪk/

  • manage /ˈmænɪdʒ/
    quản lý

  • marry /ˈmæri/
    cưới

  • marry /ˈmæri/

  • meet /miːt/
    gặp

  • mind /maɪnd/
    tâm trí

  • move /muːv/
    di chuyển

  • move /muːv/

  • need /niːd/
    cần

  • notice /ˈnəʊtɪs/
    chú ý

  • open /ˈəʊpən/
    mở

  • order /ˈɔːdə(r)/
    trật tự

  • paint /peɪnt/
    vẽ

  • park /pɑːk/
    đậu xe

  • participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
    tham dự

  • pay /peɪ/
    trả tiền

  • plan /plæn/
    kế hoạch

  • play /pleɪ/
    chơi

  • play /pleɪ/

  • play /pleɪ/

  • practice /ˈpræktɪs/
    thực hành

  • prepare /prɪˈpeə(r)/
    chuẩn bị

  • press /pres/
    nhấn

  • pretend /prɪˈtend/
    giả bộ

  • produce /prəˈdjuːs/
    sản xuất

  • pronounce /prəˈnaʊns/
    phát âm

  • protect /prəˈtekt/
    bảo vệ

  • pull /pʊl/
    kéo

  • push /pʊʃ/
    đẩy

  • put /pʊt/
    đặt

  • read /riːd/
    đã đọc

  • read /riːd/

  • read /riːd/

  • receive /rɪˈsiːv/
    nhận

  • recommend /ˌrekəˈmend/
    đề nghị

  • record /ˈrekɔːd/
    kỷ lục

  • regret /rɪˈɡret/
    tiếc

  • remember /rɪˈmembə(r)/
    nhớ

  • remind /rɪˈmaɪnd/
    nhắc

  • rent /rent/
    thuê

  • repair /rɪˈpeə(r)/
    sửa

  • repeat /rɪˈpiːt/
    nhắc lại

  • replace /rɪˈpleɪs/
    thay thế

  • reply /rɪˈplaɪ/
    trả lời

  • reserve /rɪˈzɜːv/
    dự trữ

  • rest /rest/
    phần còn lại

  • return /rɪˈtɜːn/
    trả lại

  • return /rɪˈtɜːn/

  • return /rɪˈtɜːn/

  • reverse /rɪˈvɜːs/
    đảo, nghịch

  • review /rɪˈvjuː/
    ôn

  • revise /rɪˈvaɪz/
    duyệt lại

  • run /rʌn/
    chạy

  • sad /sæd/
    tồi tệ

  • save /seɪv/
    cứu

  • say /seɪ/
    nói

  • scold /skəʊld/
    trách mắng

  • scream /skriːm/
    thét

  • see /siː/
    thấy

  • seem /siːm/
    dường như

  • sell /sel/
    bán

  • send /send/
    phái đi

  • send /send/

  • separate /ˈseprət/
    riêng rẽ

  • share /ʃeə(r)/
    chia xẻ

  • share /ʃeə(r)/

  • shave /ʃeɪv/
    cạo râu

  • shout /ʃaʊt/
    la lớn

  • show /ʃəʊ/
    buổi trình diễn

  • shut /ʃʌt/
    đóng

  • sing /sɪŋ/
    hát

  • ski /skiː/
    trượt tuyết

  • sleep /sliːp/
    ngủ

  • smell /smel/
    ngửi

  • smile /smaɪl/
    mỉm cười

  • smoke /sməʊk/
    khói

  • sneeze /sniːz/
    hắt hơi

  • speak /spiːk/
    nói

  • speak /spiːk/

  • spell /spel/
    đánh vần

  • spend /spend/
    tiêu tiền

  • stand /stænd/
    đứng

  • start /stɑːt/
    bắt đầu

  • stay /steɪ/
    cư ngụ

  • steal /stiːl/
    ăn cắp

  • steam /stiːm/
    hơi nước

  • stretch /stretʃ/
    duỗi

  • study /ˈstʌdi/
    học

  • suggest /səˈdʒest/
    đề nghị

  • supply /səˈplaɪ/
    cung cấp

  • support /səˈpɔːt/
    hỗ trợ

  • swear /sweə(r)/
    lời thề

  • swear /sweə(r)/

  • swim /swɪm/
    bơi

  • take /teɪk/
    lấy

  • take /teɪk/

  • talk /tɔːk/
    nói chuyện

  • taste /teɪst/
    thị hiếu

  • teach /tiːtʃ/
    dạy

  • tell /tel/
    nói với

  • think /θɪŋk/
    nghĩ đến

  • throw /θrəʊ/
    quẳng

  • tie /taɪ/
    cà vát

  • touch /tʌtʃ/
    đụng chạm

  • translate /trænzˈleɪt/
    dịch

  • travel /ˈtrævl/
    du lịch

  • treat /triːt/
    buổi chiêu đãi

  • treat /triːt/

  • try /traɪ/
    cố gắng

  • turn /tɜːn/
    rẽ

  • turn /tɜːn/

  • type /taɪp/
    loại

  • understand /ˌʌndəˈstænd/
    hiểu

  • use /juːz/
    dùng

  • vacuum /ˈvækjuːm/
    chân không

  • visit /ˈvɪzɪt/
    thăm

  • visit /ˈvɪzɪt/

  • vote /vəʊt/
    bỏ phiếu

  • wait /weɪt/
    chờ

  • walk /wɔːk/
    đi bộ

  • want /wɒnt/
    muốn

  • wash /wɒʃ/
    rửa

  • watch /wɒtʃ/
    xem

  • win /wɪn/
    thắng

  • wish /wɪʃ/
    ước muốn

  • write /raɪt/
    viết

  • yawn /jɔːn/
    ngáp


again (adverb)

lại, một lần nữa







and (conjunction)




another (determiner, pronoun)

một...khác


anything (pronoun)

bất cứ cái gì



at (preposition)

tại


bad (adjective)

dở


badly (adverb)

một cách tệ





best (adjective)

tốt nhất



big (adjective)

lớn




blue (adjective)

xanh dương



both (determiner, pronoun)

cả hai



but (conjunction)

nhưng


carefully (adverb)

một cách cẩn thận





clean (adjective)

lau chùi





could (modal verb)

có thể






did (verb)

đã làm






done (adjective)

đã làm






electric (adjective)

(thuộc về) điện




empty (adjective)

trống rỗng









fact (noun)

sự thật


fat (adjective)

béo




for (preposition)

cho


found (verb)

đã tìm thấy


from (preposition)

từ


funny (adjective)

khôi hài







green (adjective)

xanh lục


happy (adjective)

hạnh phúc




her's

của cô ta





his (determiner)

của anh ta







I (pronoun)

tôi



if (conjunction)

nếu





inch (noun)

(đơn vị đo chiều dài) insơ










life (noun)

đời sống







low (adjective)

thấp







me (pronoun)

tôi



might (modal verb)

có thể


mine (pronoun)

của tôi


more (determiner, pronoun)

hơn


most (determiner, pronoun)

phần lớn


much (determiner, pronoun)

nhiều


must (modal verb)

phải


my (determiner)

của tôi



never (adverb)

không bao giờ


new (adjective)

mới



nice (adjective)

dễ thương


no (exclamation)

không



normal (adjective)

bình thường






odor

mùi


of (preposition)

của









other (adjective, pronoun)

khác


our (determiner)

của chúng tôi


ours (pronoun)

của chúng tôi













poor (adjective)

đáng thương










red (adjective)

đỏ



rope (noun)

dây thừng




sad (adjective)

buồn


same (adjective)

cũng như vậy




she (pronoun)

cô ta




simple (adjective)

đơn giản





slower

chậm hơn




smart (adjective)

thông minh


some (determiner)

vài


someone (pronoun)

người nào đó












than (preposition, conjunction)

hơn



their (determiner)

của họ


theirs (pronoun)

của họ




then (adverb)

rồi thì


these (determiner, pronoun)

những cái này




thin (adjective)

mỏng



this (determiner, pronoun)

cái này


those (determiner, pronoun)

những cái đó




told (verb)

đã nói với


toy (noun)

đồ chơi





true (adjective)

đúng




us (pronoun)

chúng tôi







war (noun)

chiến tranh


we (pronoun)

chúng tôi



well (adverb)

giỏi



white (adjective)

trắng


whose (determiner, pronoun)

của ai


wide (adjective)

rộng



with (preposition)

với




worse (adjective)

tệ hơn


worst (adjective)

tệ nhất





yes (exclamation)

vâng



you (pronoun)

bạn



your (determiner)

của bạn


yours (pronoun)

của bạn



yourselves

chính các bạn


congratulations!

xin chúc mừng!


goodbye (exclamation, noun)

tạm biệt


hello (exclamation, noun)

chào



please (exclamation)

làm ơn

















by (preposition)

bởi










club (noun)

câu lạc bộ












field (noun)

cánh đồng













left (adjective)

đã ra đi




lost (adjective)

đã mất


map (noun)

bản đồ






nighttime

thời gian ban đêm














road (noun)

con đường



seat (noun)

chỗ ngồi






stairs (adjective)

bậc thang















trip (noun)

chuyến đi






















1st

thứ nhất







2nd

thứ nhì




3rd

thứ ba




4th

thứ tư













all (determiner)

tất cả




cash (noun)

tiền mặt


centimeters

xăng ti mét




check (verb)

phiếu tính tiền






kilometers

cây số


last (determiner)

cuối cùng


less (determiner, pronoun)

ít hơn


light (noun)

thắp sáng




many (determiner, pronoun)

nhiều





none (pronoun)

không ai, không cái nào


once (adverb)

một lần


per (preposition)

mỗi


pound (noun)

đồng bảng Anh



second (determiner, ordinal number)

thứ nhì



total (adjective)

tổng cộng





back (noun)

trở lại








front (noun)

phía trước





near (preposition)

gần



on (preposition)

trên


















fax (noun)

bản phắc









pen (noun)

bút mực


phone (noun)

điện thoại






type (noun)

đánh máy





anytime

bất cứ lúc nào










earlier

sớm hơn







free-time

thời gian rảnh








late (adjective)

muộn




May (modal verb)

tháng năm






next (adjective)

kế tiếp




now (adverb)

hiện tại










since (preposition)

kể từ


someday

một ngày nào đó









time (noun)

thời gian






until (conjunction, preposition)

cho tới



week (noun)

tuần lễ






bed (noun)

giường



closed (adjective)

đã đóng


comfortable (adjective)

tiện nghi, thoải mái



full (adjective)

đầy


guest (noun)

khách mời


gym (noun)

phòng tập thể dục



key (noun)

chìa khóa


keys (noun)

những chìa khóa



laundromat

tiệm cho thuê máy giặt












several (determiner, pronoun)

vài









bar (noun)

quầy bán rượu





bill (noun)

hóa đơn








café

quán ăn


cake (noun)

bánh ngọt






















ham (noun)

thịt giăm bông












pan (combining form)

chảo















snack (noun)

món ăn nhẹ





spicy (adjective)

có gia vị



steak (noun)

miếng thịt







tip (noun)

lời khuyên




waiter (noun)

người phục vụ bàn




wine (noun)

rượu nho



alone (adjective, adverb)

một mình





boy (noun)

cậu con trai





children

những đứa trẻ


date (noun)

ngày tháng














he (pronoun)

anh ta



man (noun)

đàn ông







neighbor

láng giềng









unmarried (adjective)

chưa có gia đình




women

những người phụ nữ




art (noun)

nghệ thuật






golf (noun)

môn đánh gôn


hike (noun)

đi bộ đường dài


louder

to tiếng hơn


modern (adjective)

hiện đại








show (verb)

chỉ cho xem















belt (noun)

thắt lưng


















couch (noun)

trường kỷ





dress (noun)

váy đầm






free (adjective)

rảnh







gum (noun)

kẹo cao su







mall (noun)

khu mua sắm






present (adjective)

hiện tại






scarf (noun)

khăn quàng cổ







special (adjective)

đặc biệt












against (preposition)

chống lại















terrible (adjective)

khủng khiếp









beard (noun)

râu quai nón





broke (adjective)

đã làm vỡ






dead (adjective)

chết






fake (adjective)

giả mạo





foot (noun)

bàn chân

























toe (noun)

ngón chân







Britian

Britian



busy (adjective)

bận rộn




Christian (adjective)

tín đồ Thiên Chúa giáo



drunk (adjective)

say rượu











Muslim (adjective)

tín đồ Hồi giáo





Russian (adjective)

người Nga





how?

thế nào?



What?

cái gì?


When?

khi nào?


Where?

ở đâu?


Which?

cái nào?




Why?

tại sao?




















tool (noun)

dụng cụ




air (noun)

không khí









heat (noun)

sức nóng


hot (adjective)

nóng


ice (noun)

nước đá



moon (noun)

mặt trăng







sun (noun)

mặt trời






wet (adjective)

ướt





able (adjective)

có thể



add (verb)

cộng, thêm












bad (adjective)

tệ






bet (verb)

đánh cuộc










can (modal verb)

có thể



care (noun)

sự quan tâm
















cook (verb)

đầu bếp






crash (noun)

đâm, đụng



















dry (adjective)

xấy khô






feel (verb)

cảm thấy


fight (verb)

chiến đấu













glad (adjective)

vui lòng








help (verb)

sự giúp đỡ





















leave (verb)

rời, ra đi



lend (verb)

cho mượn


let (verb)

cho phép


lie (verb)

lời nói dối


like (preposition)

thích
















move (verb)

di chuyển










pay (verb)

trả tiền


plan (noun)

kế hoạch















read (verb)

đã đọc
















rest (noun)

phần còn lại









sad (adjective)

tồi tệ







seem (linking verb)

dường như










show (verb)

buổi trình diễn




ski (noun)

trượt tuyết




smile (verb)

mỉm cười






spell (verb)

đánh vần


spend (verb)

tiêu tiền

















talk (verb)

nói chuyện




tell (verb)

nói với





touch (verb)

đụng chạm




treat (verb)

buổi chiêu đãi



try (verb)

cố gắng










vote (noun)

bỏ phiếu








wish (verb)

ước muốn