The Oxford 5000 words
The Oxford 5000 is an expanded core word list for advanced learners of English. As well as the Oxford 3000 core word list, it includes an additional 2,000 words that are aligned to the CEFR, guiding advanced learners at B2-C1 level on the most useful high-level words to learn to expand their vocabulary.
-
a (/ə/)
Một -
abandon (/əˈbændən/)
bỏ rơi -
ability (/əˈbɪləti/)
khả năng -
able (/ˈeɪbl/)
có thể -
abolish (/əˈbɒlɪʃ/)
bãi bỏ -
abortion (/əˈbɔːʃn/)
phá thai -
about (/əˈbaʊt/)
Về -
above (/əˈbʌv/)
bên trên -
abroad (/əˈbrɔːd/)
ở nước ngoài -
absence (/ˈæbsəns/)
sự vắng mặt -
absent (/ˈæbsənt/)
vắng mặt -
absolute (/ˈæbsəluːt/)
tuyệt đối -
absolutely (/ˈæbsəluːtli/)
tuyệt đối -
absorb (/əbˈzɔːb/)
hấp thụ -
abstract (/ˈæbstrækt/)
tóm tắt -
absurd (/əbˈsɜːd/)
vô lý -
abundance (/əˈbʌndəns/)
sự phong phú -
abuse (/əˈbjuːz/)
lạm dụng -
academic (/ˌækəˈdemɪk/)
học thuật -
academy (/əˈkædəmi/)
học viện -
accelerate (/əkˈseləreɪt/)
tăng tốc -
accent (/ˈæksent/)
giọng -
accept (/əkˈsept/)
chấp nhận -
acceptable (/əkˈseptəbl/)
chấp nhận được -
acceptance (/əkˈseptəns/)
sự chấp nhận -
access (/ˈækses/)
truy cập -
accessible (/əkˈsesəbl/)
có thể truy cập -
accident (/ˈæksɪdənt/)
tai nạn -
accidentally (/ˌæksɪˈdentəli/)
vô tình -
accommodate (/əˈkɒmədeɪt/)
chứa -
accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃn/)
chỗ ở -
accompany (/əˈkʌmpəni/)
đi cùng -
accomplish (/əˈkʌmplɪʃ/)
hoàn thành -
accomplishment (/əˈkʌmplɪʃmənt/)
thành tựu -
accordance (/əˈkɔːdns/)
phù hợp -
according to (/əˈkɔːdɪŋ tə/)
theo -
accordingly (/əˈkɔːdɪŋli/)
theo đó -
account (/əˈkaʊnt/)
tài khoản -
accountability (/əˌkaʊntəˈbɪləti/)
trách nhiệm giải trình -
accountable (/əˈkaʊntəbl/)
chịu trách nhiệm -
accountant (/əˈkaʊntənt/)
kế toán viên -
accumulate (/əˈkjuːmjəleɪt/)
tích lũy -
accumulation (/əˌkjuːmjəˈleɪʃn/)
sự tích tụ -
accuracy (/ˈækjərəsi/)
sự chính xác -
accurate (/ˈækjərət/)
chính xác -
accurately (/ˈækjərətli/)
chính xác -
accusation (/ˌækjuˈzeɪʃn/)
lời buộc tội -
accuse (/əˈkjuːz/)
buộc tội -
accused (/ði əˈkjuːzd/)
bị buộc tội -
achieve (/əˈtʃiːv/)
đạt được -
achievement (/əˈtʃiːvmənt/)
thành tích -
acid (/ˈæsɪd/)
axit -
acknowledge (/əkˈnɒlɪdʒ/)
thừa nhận -
acquire (/əˈkwaɪə(r)/)
giành được -
acquisition (/ˌækwɪˈzɪʃn/)
sự mua lại -
acre (/ˈeɪkə(r)/)
mẫu Anh -
across (/əˈkrɒs/)
sang -
act (/ækt/)
hành động -
action (/ˈækʃn/)
hoạt động -
activate (/ˈæktɪveɪt/)
kích hoạt -
activation (/ˌæktɪˈveɪʃn/)
kích hoạt -
active (/ˈæktɪv/)
tích cực -
activist (/ˈæktɪvɪst/)
nhà hoạt động -
activity (/ækˈtɪvəti/)
hoạt động -
actor (/ˈæktə(r)/)
diễn viên -
actress (/ˈæktrəs/)
nữ diễn viên -
actual (/ˈæktʃuəl/)
thật sự -
actually (/ˈæktʃuəli/)
Thực ra -
acute (/əˈkjuːt/)
cấp tính -
ad (/æd/)
quảng cáo -
adapt (/əˈdæpt/)
thích nghi -
adaptation (/ˌædæpˈteɪʃn/)
sự thích nghi -
add (/æd/)
thêm vào -
addiction (/əˈdɪkʃn/)
nghiện ngập -
addition (/əˈdɪʃn/)
phép cộng -
additional (/əˈdɪʃənl/)
thêm vào -
additionally (/əˈdɪʃənəli/)
thêm vào đó -
address (/əˈdres/)
Địa chỉ -
adequate (/ˈædɪkwət/)
đủ -
adequately (/ˈædɪkwətli/)
một cách đầy đủ -
adhere (/ədˈhɪə(r)/)
bám chặt -
adjacent (/əˈdʒeɪsnt/)
kề cận -
adjust (/əˈdʒʌst/)
điều chỉnh -
adjustment (/əˈdʒʌstmənt/)
điều chỉnh -
administer (/ədˈmɪnɪstə(r)/)
quản lý -
administration (/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/)
sự quản lý -
administrative (/ədˈmɪnɪstrətɪv/)
hành chính -
administrator (/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/)
người quản lý -
admire (/ədˈmaɪə(r)/)
ngưỡng mộ -
admission (/ədˈmɪʃn/)
sự nhập học -
admit (/ədˈmɪt/)
thừa nhận -
adolescent (/ˌædəˈlesnt/)
thanh niên -
adopt (/əˈdɒpt/)
nhận nuôi -
adoption (/əˈdɒpʃn/)
sự nhận nuôi -
adult (/ˈædʌlt/)
người lớn -
advance (/ədˈvɑːns/)
nâng cao -
advanced (/ədˈvɑːnst/)
trình độ cao -
advantage (/ədˈvɑːntɪdʒ/)
lợi thế -
adventure (/ədˈventʃə(r)/)
cuộc phiêu lưu -
adverse (/ˈædvɜːs/)
bất lợi -
advertise (/ˈædvətaɪz/)
quảng cáo -
advertisement (/ədˈvɜːtɪsmənt/)
quảng cáo -
advertising (/ˈædvətaɪzɪŋ/)
quảng cáo -
advice (/ədˈvaɪs/)
khuyên bảo -
advise (/ədˈvaɪz/)
khuyên nhủ -
advocate (/ˈædvəkeɪt/)
người ủng hộ -
aesthetic (/iːsˈθetɪk/)
thẩm mỹ -
affair (/əˈfeə(r)/)
chuyện tình -
affect (/əˈfekt/)
ảnh hưởng -
affection (/əˈfekʃn/)
sự yêu mến -
afford (/əˈfɔːd/)
đủ khả năng -
affordable (/əˈfɔːdəbl/)
có thể chi trả -
afraid (/əˈfreɪd/)
sợ -
after (/ˈɑːftə(r)/)
sau đó -
aftermath (/ˈɑːftəmæθ/)
hậu quả -
afternoon (/ˌɑːftəˈnuːn/)
buổi chiều -
afterwards (/ˈɑːftəwədz/)
sau đó -
again (/əˈɡen/)
lại -
against (/əˈɡenst/)
chống lại -
age (/eɪdʒ/)
tuổi -
aged (/eɪdʒd/)
già -
agency (/ˈeɪdʒənsi/)
hãng -
agenda (/əˈdʒendə/)
chương trình nghị sự -
agent (/ˈeɪdʒənt/)
đại lý -
aggression (/əˈɡreʃn/)
sự xâm lược -
aggressive (/əˈɡresɪv/)
hung dữ -
ago (/əˈɡəʊ/)
trước kia -
agree (/əˈɡriː/)
đồng ý -
agreement (/əˈɡriːmənt/)
hiệp định -
agricultural (/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/)
nông nghiệp -
agriculture (/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/)
nông nghiệp -
ah (/ɑː/)
à -
ahead (/əˈhed/)
phía trước -
aid (/eɪd/)
sự giúp đỡ -
aide (/eɪd/)
trợ lý -
aids (/eɪdz/)
AIDS -
aim (/eɪm/)
mục tiêu -
air (/eə(r)/)
không khí -
aircraft (/ˈeəkrɑːft/)
phi cơ -
airline (/ˈeəlaɪn/)
hãng hàng không -
airport (/ˈeəpɔːt/)
sân bay -
alarm (/əˈlɑːm/)
báo thức -
albeit (/ˌɔːlˈbiːɪt/)
thậm chí -
album (/ˈælbəm/)
album -
alcohol (/ˈælkəhɒl/)
rượu bia -
alcoholic (/ˌælkəˈhɒlɪk/)
có cồn -
alert (/əˈlɜːt/)
báo động -
alien (/ˈeɪliən/)
người ngoài hành tinh -
align (/əˈlaɪn/)
căn chỉnh -
alignment (/əˈlaɪnmənt/)
sự sắp xếp -
alike (/əˈlaɪk/)
như nhau -
alive (/əˈlaɪv/)
còn sống -
all (/ɔːl/)
tất cả -
all right (/ɔːl ˈraɪt/)
được rồi -
allegation (/ˌæləˈɡeɪʃn/)
cáo buộc -
allege (/əˈledʒ/)
cáo buộc -
allegedly (/əˈledʒɪdli/)
được cho là -
alliance (/əˈlaɪəns/)
liên minh -
allocate (/ˈæləkeɪt/)
phân bổ -
allocation (/ˌæləˈkeɪʃn/)
phân bổ -
allow (/əˈlaʊ/)
cho phép -
allowance (/əˈlaʊəns/)
trợ cấp -
ally (/ˈælaɪ/)
đồng minh -
almost (/ˈɔːlməʊst/)
hầu hết -
alone (/əˈləʊn/)
một mình -
along (/əˈlɒŋ/)
dọc theo -
alongside (/əˌlɒŋˈsaɪd/)
bên cạnh -
already (/ɔːlˈredi/)
đã -
also (/ˈɔːlsəʊ/)
Mà còn -
alter (/ˈɔːltə(r)/)
thay đổi -
alternative (/ɔːlˈtɜːnətɪv/)
thay thế -
although (/ɔːlˈðəʊ/)
mặc dù -
altogether (/ˌɔːltəˈɡeðə(r)/)
toàn bộ -
aluminium (/ˌæljəˈmɪniəm/)
nhôm -
always (/ˈɔːlweɪz/)
luôn luôn -
amateur (/ˈæmətə(r)/)
nghiệp dư -
amazed (/əˈmeɪzd/)
ngạc nhiên -
amazing (/əˈmeɪzɪŋ/)
tuyệt vời -
ambassador (/æmˈbæsədə(r)/)
đại sứ -
ambition (/æmˈbɪʃn/)
tham vọng -
ambitious (/æmˈbɪʃəs/)
tham vọng -
ambulance (/ˈæmbjələns/)
xe cứu thương -
amend (/əˈmend/)
sửa đổi -
amendment (/əˈmendmənt/)
sửa đổi -
amid (/əˈmɪd/)
giữa -
among (/əˈmʌŋ/)
giữa -
amount (/əˈmaʊnt/)
số lượng -
amusing (/əˈmjuːzɪŋ/)
vui -
analogy (/əˈnælədʒi/)
sự tương tự -
analyse (/ˈænəlaɪz/)
phân tích -
analysis (/əˈnæləsɪs/)
Phân tích -
analyst (/ˈænəlɪst/)
nhà phân tích -
ancestor (/ˈænsestə(r)/)
tổ tiên -
anchor (/ˈæŋkə(r)/)
neo -
ancient (/ˈeɪnʃənt/)
cổ đại -
and (/ənd/)
Và -
angel (/ˈeɪndʒl/)
thiên thần -
anger (/ˈæŋɡə(r)/)
sự tức giận -
angle (/ˈæŋɡl/)
góc -
angry (/ˈæŋɡri/)
tức giận -
animal (/ˈænɪml/)
động vật -
animation (/ˌænɪˈmeɪʃn/)
hoạt hình -
ankle (/ˈæŋkl/)
mắt cá chân -
anniversary (/ˌænɪˈvɜːsəri/)
dịp kỉ niệm -
announce (/əˈnaʊns/)
thông báo -
announcement (/əˈnaʊnsmənt/)
thông báo -
annoy (/əˈnɔɪ/)
làm phiền -
annoyed (/əˈnɔɪd/)
khó chịu -
annoying (/əˈnɔɪɪŋ/)
khó chịu -
annual (/ˈænjuəl/)
hàng năm -
annually (/ˈænjuəli/)
hàng năm -
anonymous (/əˈnɒnɪməs/)
vô danh -
another (/əˈnʌðə(r)/)
khác -
answer (/ˈɑːnsə(r)/)
trả lời -
anticipate (/ænˈtɪsɪpeɪt/)
dự đoán -
anxiety (/æŋˈzaɪəti/)
sự lo lắng -
anxious (/ˈæŋkʃəs/)
lo lắng -
any (/ˈeni/)
bất kì -
any more (/ˌeni ˈmɔː(r)/)
bất kỳ nữa -
anybody (/ˈenibɒdi/)
bất cứ ai -
anyone (/ˈeniwʌn/)
bất cứ ai -
anything (/ˈeniθɪŋ/)
bất cứ điều gì -
anyway (/ˈeniweɪ/)
Dẫu sao thì -
anywhere (/ˈeniweə(r)/)
bất cứ nơi nào -
apart (/əˈpɑːt/)
riêng biệt -
apartment (/əˈpɑːtmənt/)
căn hộ -
apologize (/əˈpɒlədʒaɪz/)
xin lỗi -
apology (/əˈpɒlədʒi/)
lời xin lỗi -
app (/æp/)
ứng dụng -
apparatus (/ˌæpəˈreɪtəs/)
thiết bị -
apparent (/əˈpærənt/)
rõ ràng -
apparently (/əˈpærəntli/)
rõ ràng -
appeal (/əˈpiːl/)
bắt mắt -
appealing (/əˈpiːlɪŋ/)
hấp dẫn -
appear (/əˈpɪə(r)/)
xuất hiện -
appearance (/əˈpɪərəns/)
vẻ bề ngoài -
appetite (/ˈæpɪtaɪt/)
sự thèm ăn -
applaud (/əˈplɔːd/)
vỗ tay -
apple (/ˈæpl/)
quả táo -
applicable (/əˈplɪkəbl/)
áp dụng -
applicant (/ˈæplɪkənt/)
người xin việc -
application (/ˌæplɪˈkeɪʃn/)
ứng dụng -
apply (/əˈplaɪ/)
áp dụng -
appoint (/əˈpɔɪnt/)
bổ nhiệm -
appointment (/əˈpɔɪntmənt/)
cuộc hẹn -
appreciate (/əˈpriːʃieɪt/)
đánh giá -
appreciation (/əˌpriːʃiˈeɪʃn/)
sự đánh giá cao -
approach (/əˈprəʊtʃ/)
tiếp cận -
appropriate (/əˈprəʊpriət/)
phù hợp -
appropriately (/əˈprəʊpriətli/)
một cách thích hợp -
approval (/əˈpruːvl/)
sự chấp thuận -
approve (/əˈpruːv/)
chấp thuận -
approximately (/əˈprɒksɪmətli/)
khoảng -
april (/ˈeɪprəl/)
tháng tư -
arbitrary (/ˈɑːbɪtrəri/)
tùy ý -
architect (/ˈɑːkɪtekt/)
kiến trúc sư -
architectural (/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/)
kiến trúc -
architecture (/ˈɑːkɪtektʃə(r)/)
ngành kiến trúc -
archive (/ˈɑːkaɪv/)
lưu trữ -
area (/ˈeəriə/)
khu vực -
arena (/əˈriːnə/)
đấu trường -
arguably (/ˈɑːɡjuəbli/)
có thể nói là -
argue (/ˈɑːɡjuː/)
tranh cãi -
argument (/ˈɑːɡjumənt/)
lý lẽ -
arise (/əˈraɪz/)
nảy sinh -
arm (/ɑːm/)
cánh tay -
armed (/ɑːmd/)
có vũ trang -
arms (/ɑːmz/)
cánh tay -
army (/ˈɑːmi/)
quân đội -
around (/əˈraʊnd/)
xung quanh -
arrange (/əˈreɪndʒ/)
sắp xếp -
arrangement (/əˈreɪndʒmənt/)
sắp xếp -
array (/əˈreɪ/)
mảng -
arrest (/əˈrest/)
bắt giữ -
arrival (/əˈraɪvl/)
đến -
arrive (/əˈraɪv/)
đến -
arrow (/ˈærəʊ/)
mũi tên -
art (/ɑːt/)
nghệ thuật -
article (/ˈɑːtɪkl/)
bài báo -
articulate (/ɑːˈtɪkjuleɪt/)
rõ ràng -
artificial (/ˌɑːtɪˈfɪʃl/)
nhân tạo -
artist (/ˈɑːtɪst/)
nghệ sĩ -
artistic (/ɑːˈtɪstɪk/)
nghệ thuật -
artwork (/ˈɑːtwɜːk/)
tác phẩm nghệ thuật -
as (/əz/)
BẰNG -
ash (/æʃ/)
tro -
ashamed (/əˈʃeɪmd/)
xấu hổ -
aside (/əˈsaɪd/)
sang một bên -
ask (/ɑːsk/)
hỏi -
asleep (/əˈsliːp/)
ngủ -
aspect (/ˈæspekt/)
diện mạo -
aspiration (/ˌæspəˈreɪʃn/)
khát vọng -
aspire (/əˈspaɪə(r)/)
khao khát -
assassination (/əˌsæsɪˈneɪʃn/)
ám sát -
assault (/əˈsɔːlt/)
tấn công -
assemble (/əˈsembl/)
lắp ráp -
assembly (/əˈsembli/)
cuộc họp -
assert (/əˈsɜːt/)
khẳng định -
assertion (/əˈsɜːʃn/)
khẳng định -
assess (/əˈses/)
đánh giá -
assessment (/əˈsesmənt/)
đánh giá -
asset (/ˈæset/)
tài sản -
assign (/əˈsaɪn/)
giao phó -
assignment (/əˈsaɪnmənt/)
phân công -
assist (/əˈsɪst/)
hỗ trợ -
assistance (/əˈsɪstəns/)
hỗ trợ -
assistant (/əˈsɪstənt/)
trợ lý -
associate (/əˈsəʊsieɪt/)
kết hợp -
associated (/əˈsəʊsieɪtɪd/)
có liên quan -
association (/əˌsəʊsiˈeɪʃn/)
sự kết hợp -
assume (/əˈsjuːm/)
cho rằng -
assumption (/əˈsʌmpʃn/)
giả định -
assurance (/əˈʃʊərəns/)
sự đảm bảo -
assure (/əˈʃʊə(r)/)
đảm bảo -
astonishing (/əˈstɒnɪʃɪŋ/)
thật đáng kinh ngạc -
asylum (/əˈsaɪləm/)
tị nạn -
at (/ət/)
Tại -
athlete (/ˈæθliːt/)
vận động viên -
atmosphere (/ˈætməsfɪə(r)/)
bầu không khí -
atrocity (/əˈtrɒsəti/)
sự tàn bạo -
attach (/əˈtætʃ/)
gắn -
attachment (/əˈtætʃmənt/)
đính kèm -
attack (/əˈtæk/)
tấn công -
attain (/əˈteɪn/)
đạt được -
attempt (/əˈtempt/)
nỗ lực -
attend (/əˈtend/)
tham gia -
attendance (/əˈtendəns/)
sự tham dự -
attention (/əˈtenʃn/)
chú ý -
attitude (/ˈætɪtjuːd/)
thái độ -
attorney (/əˈtɜːni/)
luật sư -
attract (/əˈtrækt/)
thu hút -
attraction (/əˈtrækʃn/)
sự thu hút -
attractive (/əˈtræktɪv/)
hấp dẫn -
attribute (/əˈtrɪbjuːt/)
thuộc tính -
auction (/ˈɔːkʃn/)
đấu giá -
audience (/ˈɔːdiəns/)
khán giả -
audio (/ˈɔːdiəʊ/)
âm thanh -
audit (/ˈɔːdɪt/)
kiểm toán -
august (/ˈɔːɡəst/)
tháng tám -
aunt (/ɑːnt/)
dì -
authentic (/ɔːˈθentɪk/)
thật -
author (/ˈɔːθə(r)/)
tác giả -
authority (/ɔːˈθɒrəti/)
thẩm quyền -
authorize (/ˈɔːθəraɪz/)
ủy quyền -
auto (/ˈɔːtəʊ/)
tự động -
automatic (/ˌɔːtəˈmætɪk/)
tự động -
automatically (/ˌɔːtəˈmætɪkli/)
tự động -
autonomy (/ɔːˈtɒnəmi/)
sự tự chủ -
autumn (/ˈɔːtəm/)
mùa thu -
availability (/əˌveɪləˈbɪləti/)
sự sẵn có -
available (/əˈveɪləbl/)
có sẵn -
average (/ˈævərɪdʒ/)
trung bình -
avoid (/əˈvɔɪd/)
tránh xa -
await (/əˈweɪt/)
chờ đợi -
award (/əˈwɔːd/)
phần thưởng -
aware (/əˈweə(r)/)
nhận thức -
awareness (/əˈweənəs/)
nhận thức -
away (/əˈweɪ/)
xa -
awful (/ˈɔːfl/)
tồi tệ -
awkward (/ˈɔːkwəd/)
vụng về -
baby (/ˈbeɪbi/)
Đứa bé -
back (/bæk/)
mặt sau -
backdrop (/ˈbækdrɒp/)
bối cảnh -
background (/ˈbækɡraʊnd/)
lý lịch -
backing (/ˈbækɪŋ/)
ủng hộ -
backup (/ˈbækʌp/)
hỗ trợ -
backwards (/ˈbækwədz/)
ngược lại -
bacteria (/bækˈtɪəriə/)
vi khuẩn -
bad (/bæd/)
xấu -
badge (/bædʒ/)
huy hiệu -
badly (/ˈbædli/)
tệ lắm -
bag (/bæɡ/)
cái túi -
bail (/beɪl/)
tiền bảo lãnh -
bake (/beɪk/)
nướng -
balance (/ˈbæləns/)
THĂNG BẰNG -
balanced (/ˈbælənst/)
cân bằng -
ball (/bɔːl/)
quả bóng -
ballet (/ˈbæleɪ/)
múa ba lê -
balloon (/bəˈluːn/)
bóng bay -
ballot (/ˈbælət/)
lá phiếu -
ban (/bæn/)
cấm -
banana (/bəˈnɑːnə/)
chuối -
band (/bænd/)
ban nhạc -
bank (/bæŋk/)
ngân hàng -
banner (/ˈbænə(r)/)
ngọn cờ -
bar (/bɑː(r)/)
thanh -
bare (/beə(r)/)
chỉ một -
barely (/ˈbeəli/)
hầu như không -
bargain (/ˈbɑːɡən/)
mặc cả -
barrel (/ˈbærəl/)
thùng -
barrier (/ˈbæriə(r)/)
rào cản -
base (/beɪs/)
căn cứ -
baseball (/ˈbeɪsbɔːl/)
bóng chày -
based (/beɪst/)
dựa trên -
basement (/ˈbeɪsmənt/)
tầng hầm -
basic (/ˈbeɪsɪk/)
nền tảng -
basically (/ˈbeɪsɪkli/)
về cơ bản -
basis (/ˈbeɪsɪs/)
cơ sở -
basket (/ˈbɑːskɪt/)
rổ -
basketball (/ˈbɑːskɪtbɔːl/)
bóng rổ -
bass (/beɪs/)
âm trầm -
bat (/bæt/)
một -
bath (/bɑːθ/)
bồn tắm -
bathroom (/ˈbɑːθruːm/)
phòng tắm -
battery (/ˈbætri/)
ắc quy -
battle (/ˈbætl/)
trận đánh -
battlefield (/ˈbætlfiːld/)
chiến trường -
bay (/beɪ/)
vịnh -
be (/bi/)
là -
beach (/biːtʃ/)
bãi biển -
beam (/biːm/)
chùm tia -
bean (/biːn/)
đậu -
bear (/beə(r)/)
con gấu -
beast (/biːst/)
thú vật -
beat (/biːt/)
tiết tấu -
beautiful (/ˈbjuːtɪfl/)
xinh đẹp -
beauty (/ˈbjuːti/)
sắc đẹp -
because (/bɪˈkəz/)
bởi vì -
become (/bɪˈkʌm/)
trở nên -
bed (/bed/)
giường -
bedroom (/ˈbedruːm/)
phòng ngủ -
bee (/biː/)
con ong -
beef (/biːf/)
thịt bò -
beer (/bɪə(r)/)
bia -
before (/bɪˈfɔː(r)/)
trước -
beg (/beɡ/)
ăn xin -
begin (/bɪˈɡɪn/)
bắt đầu -
beginning (/bɪˈɡɪnɪŋ/)
bắt đầu -
behalf (/bɪˈhɑːf/)
thay mặt cho -
behave (/bɪˈheɪv/)
ứng xử -
behaviour (/bɪˈheɪvjə(r)/)
hành vi -
behind (/bɪˈhaɪnd/)
phía sau -
being (/ˈbiːɪŋ/)
hiện tại -
belief (/bɪˈliːf/)
sự tin tưởng -
believe (/bɪˈliːv/)
tin tưởng -
bell (/bel/)
chuông -
belong (/bɪˈlɒŋ/)
thuộc về -
beloved (/bɪˈlʌvɪd/)
được yêu mến -
below (/bɪˈləʊ/)
dưới -
belt (/belt/)
thắt lưng -
bench (/bentʃ/)
ghế dài -
benchmark (/ˈbentʃmɑːk/)
chuẩn mực -
bend (/bend/)
uốn cong -
beneath (/bɪˈniːθ/)
bên dưới -
beneficial (/ˌbenɪˈfɪʃl/)
có lợi -
beneficiary (/ˌbenɪˈfɪʃəri/)
người thụ hưởng -
benefit (/ˈbenɪfɪt/)
lợi ích -
bent (/bent/)
cong -
beside (/bɪˈsaɪd/)
bên cạnh -
besides (/bɪˈsaɪdz/)
bên cạnh đó -
best (/best/)
tốt nhất -
bet (/bet/)
Nhưng -
betray (/bɪˈtreɪ/)
phản bội -
better (/ˈbetə(r)/)
tốt hơn -
between (/bɪˈtwiːn/)
giữa -
beyond (/bɪˈjɒnd/)
vượt ra -
bias (/ˈbaɪəs/)
sự thiên vị -
bicycle (/ˈbaɪsɪkl/)
xe đạp -
bid (/bɪd/)
đấu giá -
big (/bɪɡ/)
to lớn -
bike (/baɪk/)
xe đạp -
bill (/bɪl/)
hóa đơn -
billion (/ˈbɪljən/)
tỷ -
bin (/bɪn/)
thùng rác -
bind (/baɪnd/)
ràng buộc -
biography (/baɪˈɒɡrəfi/)
tiểu sử -
biological (/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/)
sinh học -
biology (/baɪˈɒlədʒi/)
sinh vật học -
bird (/bɜːd/)
chim -
birth (/bɜːθ/)
sinh ra -
birthday (/ˈbɜːθdeɪ/)
sinh nhật -
biscuit (/ˈbɪskɪt/)
bánh quy -
bishop (/ˈbɪʃəp/)
giám mục -
bit (/bɪt/)
chút -
bite (/baɪt/)
cắn -
bitter (/ˈbɪtə(r)/)
vị đắng -
bizarre (/bɪˈzɑː(r)/)
kỳ lạ -
black (/blæk/)
đen -
blade (/bleɪd/)
lưỡi kiếm -
blame (/bleɪm/)
đổ tội -
blank (/blæŋk/)
trống -
blanket (/ˈblæŋkɪt/)
cái chăn -
blast (/blɑːst/)
nổ tung -
bleed (/bliːd/)
chảy máu -
blend (/blend/)
trộn -
bless (/bles/)
ban phước -
blessing (/ˈblesɪŋ/)
phước lành -
blind (/blaɪnd/)
mù -
block (/blɒk/)
khối -
blog (/blɒɡ/)
blog -
blonde (/blɒnd/)
tóc vàng -
blood (/blʌd/)
máu -
blow (/bləʊ/)
thổi -
blue (/bluː/)
màu xanh da trời -
board (/bɔːd/)
Cái bảng -
boast (/bəʊst/)
khoe khoan -
boat (/bəʊt/)
thuyền -
body (/ˈbɒdi/)
thân hình -
boil (/bɔɪl/)
đun sôi -
bold (/bəʊld/)
in đậm -
bomb (/bɒm/)
bom -
bombing (/ˈbɒmɪŋ/)
đánh bom -
bond (/bɒnd/)
trái phiếu -
bone (/bəʊn/)
xương -
bonus (/ˈbəʊnəs/)
thưởng -
book (/bʊk/)
sách -
booking (/ˈbʊkɪŋ/)
đặt phòng -
boom (/buːm/)
bùng nổ -
boost (/buːst/)
tăng -
boot (/buːt/)
khởi động -
border (/ˈbɔːdə(r)/)
ranh giới -
bored (/bɔːd/)
chán -
boring (/ˈbɔːrɪŋ/)
nhạt nhẽo -
born (/bɔːn/)
sinh -
borrow (/ˈbɒrəʊ/)
vay mượn -
boss (/bɒs/)
ông chủ -
both (/bəʊθ/)
cả hai -
bother (/ˈbɒðə(r)/)
làm phiền -
bottle (/ˈbɒtl/)
cái chai -
bottom (/ˈbɒtəm/)
đáy -
bounce (/baʊns/)
tung lên -
bound (/baʊnd/)
ràng buộc -
boundary (/ˈbaʊndri/)
ranh giới -
bow (/baʊ/)
cây cung -
bowl (/bəʊl/)
cái bát -
box (/bɒks/)
hộp -
boy (/bɔɪ/)
con trai -
boyfriend (/ˈbɔɪfrend/)
bạn trai -
brain (/breɪn/)
não -
branch (/brɑːntʃ/)
chi nhánh -
brand (/brænd/)
thương hiệu -
brave (/breɪv/)
can đảm -
breach (/briːtʃ/)
sự vi phạm -
bread (/bred/)
bánh mỳ -
break (/breɪk/)
phá vỡ -
breakdown (/ˈbreɪkdaʊn/)
sự cố -
breakfast (/ˈbrekfəst/)
bữa sáng -
breakthrough (/ˈbreɪkθruː/)
đột phá -
breast (/brest/)
nhũ hoa -
breath (/breθ/)
hơi thở -
breathe (/briːð/)
thở -
breathing (/ˈbriːðɪŋ/)
thở -
breed (/briːd/)
giống -
brick (/brɪk/)
gạch -
bride (/braɪd/)
cô dâu -
bridge (/brɪdʒ/)
cầu -
brief (/briːf/)
ngắn gọn -
briefly (/ˈbriːfli/)
tóm lại -
bright (/braɪt/)
sáng -
brilliant (/ˈbrɪliənt/)
xuất sắc -
bring (/brɪŋ/)
mang đến -
broad (/brɔːd/)
rộng rãi -
broadband (/ˈbrɔːdbænd/)
băng thông rộng -
broadcast (/ˈbrɔːdkɑːst/)
phát tin -
broadcaster (/ˈbrɔːdkɑːstə(r)/)
phát thanh viên -
broadly (/ˈbrɔːdli/)
rộng rãi -
broken (/ˈbrəʊkən/)
vỡ -
brother (/ˈbrʌðə(r)/)
anh trai -
brown (/braʊn/)
màu nâu -
browser (/ˈbraʊzə(r)/)
trình duyệt -
brush (/brʌʃ/)
chải -
brutal (/ˈbruːtl/)
tàn bạo -
bubble (/ˈbʌbl/)
bong bóng -
buck (/bʌk/)
con nai đực -
buddy (/ˈbʌdi/)
bạn bè -
budget (/ˈbʌdʒɪt/)
ngân sách -
buffer (/ˈbʌfə(r)/)
đệm -
bug (/bʌɡ/)
sâu bọ -
build (/bɪld/)
xây dựng -
building (/ˈbɪldɪŋ/)
xây dựng -
bulk (/bʌlk/)
số lượng lớn -
bullet (/ˈbʊlɪt/)
viên đạn -
bunch (/bʌntʃ/)
bó -
burden (/ˈbɜːdn/)
gánh nặng -
bureaucracy (/bjʊəˈrɒkrəsi/)
bộ máy quan liêu -
burial (/ˈberiəl/)
chôn cất -
burn (/bɜːn/)
đốt cháy -
burst (/bɜːst/)
nổ tung -
bury (/ˈberi/)
chôn -
bus (/bʌs/)
xe buýt -
bush (/bʊʃ/)
bụi cây -
business (/ˈbɪznəs/)
việc kinh doanh -
businessman (/ˈbɪznəsmæn/)
doanh nhân -
busy (/ˈbɪzi/)
bận -
but (/bət/)
Nhưng -
butter (/ˈbʌtə(r)/)
bơ -
button (/ˈbʌtn/)
cái nút -
buy (/baɪ/)
mua -
by (/baɪ/)
qua -
bye (/baɪ/)
tạm biệt -
cabin (/ˈkæbɪn/)
cabin -
cabinet (/ˈkæbɪnət/)
tủ -
cable (/ˈkeɪbl/)
cáp -
cafe (/ˈkæfeɪ/)
quán cà phê -
cake (/keɪk/)
bánh ngọt -
calculate (/ˈkælkjuleɪt/)
tính toán -
calculation (/ˌkælkjuˈleɪʃn/)
tính toán -
call (/kɔːl/)
gọi -
calm (/kɑːm/)
điềm tĩnh -
camera (/ˈkæmrə/)
máy ảnh -
camp (/kæmp/)
trại -
campaign (/kæmˈpeɪn/)
chiến dịch -
camping (/ˈkæmpɪŋ/)
cắm trại -
campus (/ˈkæmpəs/)
khuôn viên đại học -
can (/kən/)
Có thể -
canal (/kəˈnæl/)
kênh đào -
cancel (/ˈkænsl/)
Hủy bỏ -
cancer (/ˈkænsə(r)/)
bệnh ung thư -
candidate (/ˈkændɪdət/)
ứng viên -
candle (/ˈkændl/)
nến -
cannot (/ˈkænɒt/)
không thể -
canvas (/ˈkænvəs/)
vải bạt -
cap (/kæp/)
mũ lưỡi trai -
capability (/ˌkeɪpəˈbɪləti/)
khả năng -
capable (/ˈkeɪpəbl/)
có khả năng -
capacity (/kəˈpæsəti/)
dung tích -
capital (/ˈkæpɪtl/)
thủ đô -
capitalism (/ˈkæpɪtəlɪzəm/)
chủ nghĩa tư bản -
capitalist (/ˈkæpɪtəlɪst/)
nhà tư bản -
captain (/ˈkæptɪn/)
đội trưởng -
capture (/ˈkæptʃə(r)/)
chiếm lấy -
car (/kɑː(r)/)
xe hơi -
carbon (/ˈkɑːbən/)
cacbon -
card (/kɑːd/)
thẻ -
care (/keə(r)/)
chăm sóc -
career (/kəˈrɪə(r)/)
sự nghiệp -
careful (/ˈkeəfl/)
cẩn thận -
carefully (/ˈkeəfəli/)
cẩn thận -
careless (/ˈkeələs/)
bất cẩn -
cargo (/ˈkɑːɡəʊ/)
hàng hóa -
carpet (/ˈkɑːpɪt/)
thảm -
carriage (/ˈkærɪdʒ/)
xe -
carrot (/ˈkærət/)
cà rốt -
carry (/ˈkæri/)
mang -
cartoon (/kɑːˈtuːn/)
hoạt hình -
carve (/kɑːv/)
khắc -
case (/keɪs/)
trường hợp -
cash (/kæʃ/)
tiền mặt -
casino (/kəˈsiːnəʊ/)
sòng bạc -
cast (/kɑːst/)
dàn diễn viên -
castle (/ˈkɑːsl/)
lâu đài -
casual (/ˈkæʒuəl/)
bình thường -
casualty (/ˈkæʒuəlti/)
thương vong -
cat (/kæt/)
con mèo -
catalogue (/ˈkætəlɒɡ/)
danh mục -
catch (/kætʃ/)
nắm lấy -
category (/ˈkætəɡəri/)
loại -
cater (/ˈkeɪtə(r)/)
phục vụ -
cattle (/ˈkætl/)
gia súc -
cause (/kɔːz/)
gây ra -
caution (/ˈkɔːʃn/)
thận trọng -
cautious (/ˈkɔːʃəs/)
thận trọng -
cave (/keɪv/)
hang -
cd (/ˌsiː ˈdiː/)
đĩa CD -
cease (/siːs/)
ngưng -
ceiling (/ˈsiːlɪŋ/)
trần nhà -
celebrate (/ˈselɪbreɪt/)
kỉ niệm -
celebration (/ˌselɪˈbreɪʃn/)
lễ ăn mừng -
celebrity (/səˈlebrəti/)
người nổi tiếng -
cell (/sel/)
tế bào -
cemetery (/ˈsemətri/)
nghĩa trang -
cent (/sent/)
phần trăm -
central (/ˈsentrəl/)
trung tâm -
centre (/ˈsentə(r)/)
trung tâm -
century (/ˈsentʃəri/)
thế kỷ -
ceremony (/ˈserəməni/)
lễ -
certain (/ˈsɜːtn/)
chắc chắn -
certainly (/ˈsɜːtnli/)
chắc chắn -
certainty (/ˈsɜːtnti/)
sự chắc chắn -
certificate (/səˈtɪfɪkət/)
giấy chứng nhận -
chain (/tʃeɪn/)
xích -
chair (/tʃeə(r)/)
cái ghế -
chairman (/ˈtʃeəmən/)
chủ tịch -
challenge (/ˈtʃælɪndʒ/)
thử thách -
challenging (/ˈtʃælɪndʒɪŋ/)
thách thức -
chamber (/ˈtʃeɪmbə(r)/)
buồng -
champion (/ˈtʃæmpiən/)
nhà vô địch -
championship (/ˈtʃæmpiənʃɪp/)
chức vô địch -
chance (/tʃɑːns/)
cơ hội -
change (/tʃeɪndʒ/)
thay đổi -
channel (/ˈtʃænl/)
kênh -
chaos (/ˈkeɪɒs/)
sự hỗn loạn -
chapter (/ˈtʃæptə(r)/)
chương -
character (/ˈkærəktə(r)/)
tính cách -
characteristic (/ˌkærəktəˈrɪstɪk/)
đặc điểm -
characterize (/ˈkærəktəraɪz/)
đặc trưng -
charge (/tʃɑːdʒ/)
thù lao -
charity (/ˈtʃærəti/)
tổ chức từ thiện -
charm (/tʃɑːm/)
sự quyến rũ -
charming (/ˈtʃɑːmɪŋ/)
quyến rũ -
chart (/tʃɑːt/)
biểu đồ -
charter (/ˈtʃɑːtə(r)/)
điều lệ -
chase (/tʃeɪs/)
đuổi -
chat (/tʃæt/)
trò chuyện -
cheap (/tʃiːp/)
rẻ -
cheat (/tʃiːt/)
gian lận -
check (/tʃek/)
kiểm tra -
cheek (/tʃiːk/)
má -
cheer (/tʃɪə(r)/)
reo hò -
cheerful (/ˈtʃɪəfl/)
vui vẻ -
cheese (/tʃiːz/)
phô mai -
chef (/ʃef/)
đầu bếp -
chemical (/ˈkemɪkl/)
hóa chất -
chemistry (/ˈkemɪstri/)
hoá học -
chest (/tʃest/)
ngực -
chicken (/ˈtʃɪkɪn/)
thịt gà -
chief (/tʃiːf/)
trưởng -
child (/tʃaɪld/)
đứa trẻ -
childhood (/ˈtʃaɪldhʊd/)
thời thơ ấu -
chip (/tʃɪp/)
con chip -
chocolate (/ˈtʃɒklət/)
sôcôla -
choice (/tʃɔɪs/)
sự lựa chọn -
choir (/ˈkwaɪə(r)/)
hợp xướng -
choose (/tʃuːz/)
chọn -
chop (/tʃɒp/)
chặt -
chronic (/ˈkrɒnɪk/)
mãn tính -
chunk (/tʃʌŋk/)
miếng -
church (/tʃɜːtʃ/)
nhà thờ -
cigarette (/ˌsɪɡəˈret/)
thuốc lá -
cinema (/ˈsɪnəmə/)
rạp chiếu phim -
circle (/ˈsɜːkl/)
vòng tròn -
circuit (/ˈsɜːkɪt/)
mạch điện -
circulate (/ˈsɜːkjəleɪt/)
lưu thông -
circulation (/ˌsɜːkjəˈleɪʃn/)
lưu thông -
circumstance (/ˈsɜːkəmstəns/)
hoàn cảnh -
cite (/saɪt/)
trích dẫn -
citizen (/ˈsɪtɪzn/)
công dân -
citizenship (/ˈsɪtɪzənʃɪp/)
quyền công dân -
city (/ˈsɪti/)
thành phố -
civic (/ˈsɪvɪk/)
dân sự -
civil (/ˈsɪvl/)
dân sự -
civilian (/səˈvɪliən/)
dân sự -
civilization (/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/)
nền văn minh -
claim (/kleɪm/)
khẳng định -
clarify (/ˈklærəfaɪ/)
làm rõ -
clarity (/ˈklærəti/)
sự rõ ràng -
clash (/klæʃ/)
va chạm -
class (/klɑːs/)
lớp học -
classic (/ˈklæsɪk/)
cổ điển -
classical (/ˈklæsɪkl/)
cổ điển -
classification (/ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/)
phân loại -
classify (/ˈklæsɪfaɪ/)
phân loại -
classroom (/ˈklɑːsruːm/)
lớp học -
clause (/klɔːz/)
điều khoản -
clean (/kliːn/)
lau dọn -
clear (/klɪə(r)/)
thông thoáng -
clearly (/ˈklɪəli/)
rõ ràng -
clerk (/klɑːk/)
nhân viên văn phòng -
clever (/ˈklevə(r)/)
thông minh -
click (/klɪk/)
nhấp chuột -
client (/ˈklaɪənt/)
khách hàng -
cliff (/klɪf/)
vách đá -
climate (/ˈklaɪmət/)
khí hậu -
climb (/klaɪm/)
leo -
cling (/klɪŋ/)
bám chặt -
clinic (/ˈklɪnɪk/)
phòng khám -
clinical (/ˈklɪnɪkl/)
lâm sàng -
clip (/klɪp/)
kẹp -
clock (/klɒk/)
cái đồng hồ -
close (/kləʊz/)
đóng -
closed (/kləʊzd/)
đóng lại -
closely (/ˈkləʊsli/)
chặt chẽ -
closure (/ˈkləʊʒə(r)/)
đóng cửa -
cloth (/klɒθ/)
vải -
clothes (/kləʊðz/)
quần áo -
clothing (/ˈkləʊðɪŋ/)
quần áo -
cloud (/klaʊd/)
đám mây -
club (/klʌb/)
câu lạc bộ -
clue (/kluː/)
manh mối -
cluster (/ˈklʌstə(r)/)
cụm -
coach (/kəʊtʃ/)
huấn luyện viên -
coal (/kəʊl/)
than đá -
coalition (/ˌkəʊəˈlɪʃn/)
liên minh -
coast (/kəʊst/)
bờ biển -
coastal (/ˈkəʊstl/)
bờ biển -
coat (/kəʊt/)
áo choàng -
cocktail (/ˈkɒkteɪl/)
rượu cocktail -
code (/kəʊd/)
mã số -
coffee (/ˈkɒfi/)
cà phê -
cognitive (/ˈkɒɡnətɪv/)
nhận thức -
coin (/kɔɪn/)
đồng xu -
coincide (/ˌkəʊɪnˈsaɪd/)
trùng hợp -
coincidence (/kəʊˈɪnsɪdəns/)
sự trùng hợp ngẫu nhiên -
cold (/kəʊld/)
lạnh lẽo -
collaborate (/kəˈlæbəreɪt/)
hợp tác -
collaboration (/kəˌlæbəˈreɪʃn/)
sự hợp tác -
collapse (/kəˈlæps/)
sụp đổ -
colleague (/ˈkɒliːɡ/)
đồng nghiệp -
collect (/kəˈlekt/)
sưu tầm -
collection (/kəˈlekʃn/)
bộ sưu tập -
collective (/kəˈlektɪv/)
tập thể -
collector (/kəˈlektə(r)/)
người sưu tầm -
college (/ˈkɒlɪdʒ/)
trường cao đẳng -
collision (/kəˈlɪʒn/)
va chạm -
colonial (/kəˈləʊniəl/)
thuộc địa -
colony (/ˈkɒləni/)
thuộc địa -
colour (/ˈkʌlə(r)/)
màu sắc -
coloured (/ˈkʌləd/)
có màu -
colourful (/ˈkʌləfl/)
đầy màu sắc -
column (/ˈkɒləm/)
cột -
columnist (/ˈkɒləmnɪst/)
nhà báo -
combat (/ˈkɒmbæt/)
chiến đấu -
combination (/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/)
sự kết hợp -
combine (/kəmˈbaɪn/)
kết hợp -
come (/kʌm/)
đến -
comedy (/ˈkɒmədi/)
hài kịch -
comfort (/ˈkʌmfət/)
an ủi -
comfortable (/ˈkʌmftəbl/)
thoải mái -
comic (/ˈkɒmɪk/)
truyện tranh -
command (/kəˈmɑːnd/)
yêu cầu -
commander (/kəˈmɑːndə(r)/)
chỉ huy -
commence (/kəˈmens/)
bắt đầu -
comment (/ˈkɒment/)
bình luận -
commentary (/ˈkɒməntri/)
bình luận -
commentator (/ˈkɒmənteɪtə(r)/)
bình luận viên -
commerce (/ˈkɒmɜːs/)
thương mại -
commercial (/kəˈmɜːʃl/)
thuộc về thương mại -
commission (/kəˈmɪʃn/)
nhiệm vụ -
commissioner (/kəˈmɪʃənə(r)/)
ủy viên -
commit (/kəˈmɪt/)
làm -
commitment (/kəˈmɪtmənt/)
sự cam kết -
committee (/kəˈmɪti/)
ủy ban -
commodity (/kəˈmɒdəti/)
hàng hóa -
common (/ˈkɒmən/)
chung -
commonly (/ˈkɒmənli/)
thường xuyên -
communicate (/kəˈmjuːnɪkeɪt/)
giao tiếp -
communication (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/)
giao tiếp -
communist (/ˈkɒmjənɪst/)
cộng sản -
community (/kəˈmjuːnəti/)
cộng đồng -
companion (/kəmˈpænjən/)
bạn đồng hành -
company (/ˈkʌmpəni/)
công ty -
comparable (/ˈkɒmpərəbl/)
có thể so sánh được -
comparative (/kəmˈpærətɪv/)
so sánh -
compare (/kəmˈpeə(r)/)
so sánh -
comparison (/kəmˈpærɪsn/)
so sánh -
compassion (/kəmˈpæʃn/)
lòng trắc ẩn -
compel (/kəmˈpel/)
bắt buộc -
compelling (/kəmˈpelɪŋ/)
hấp dẫn -
compensate (/ˈkɒmpenseɪt/)
đền bù -
compensation (/ˌkɒmpenˈseɪʃn/)
đền bù -
compete (/kəmˈpiːt/)
hoàn thành -
competence (/ˈkɒmpɪtəns/)
năng lực -
competent (/ˈkɒmpɪtənt/)
có năng lực -
competition (/ˌkɒmpəˈtɪʃn/)
cuộc thi -
competitive (/kəmˈpetətɪv/)
cạnh tranh -
competitor (/kəmˈpetɪtə(r)/)
đối thủ cạnh tranh -
compile (/kəmˈpaɪl/)
biên soạn -
complain (/kəmˈpleɪn/)
phàn nàn -
complaint (/kəmˈpleɪnt/)
lời phàn nàn -
complement (/ˈkɒmplɪment/)
bổ sung -
complete (/kəmˈpliːt/)
hoàn thành -
completely (/kəmˈpliːtli/)
hoàn toàn -
completion (/kəmˈpliːʃn/)
hoàn thành -
complex (/ˈkɒmpleks/)
tổ hợp -
complexity (/kəmˈpleksəti/)
sự phức tạp -
compliance (/kəmˈplaɪəns/)
Tuân thủ -
complicated (/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/)
phức tap -
complication (/ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/)
biến chứng -
comply (/kəmˈplaɪ/)
tuân theo -
component (/kəmˈpəʊnənt/)
thành phần -
compose (/kəmˈpəʊz/)
soạn thảo -
composer (/kəmˈpəʊzə(r)/)
nhà soạn nhạc -
composition (/ˌkɒmpəˈzɪʃn/)
thành phần -
compound (/ˈkɒmpaʊnd/)
hợp chất -
comprehensive (/ˌkɒmprɪˈhensɪv/)
toàn diện -
comprise (/kəmˈpraɪz/)
bao gồm -
compromise (/ˈkɒmprəmaɪz/)
thỏa hiệp -
compulsory (/kəmˈpʌlsəri/)
bắt buộc -
compute (/kəmˈpjuːt/)
tính toán -
computer (/kəmˈpjuːtə(r)/)
máy tính -
conceal (/kənˈsiːl/)
che giấu -
concede (/kənˈsiːd/)
nhượng bộ -
conceive (/kənˈsiːv/)
thụ thai -
concentrate (/ˈkɒnsntreɪt/)
tập trung -
concentration (/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/)
sự tập trung -
concept (/ˈkɒnsept/)
ý tưởng -
conception (/kənˈsepʃn/)
sự thụ thai -
concern (/kənˈsɜːn/)
bận tâm -
concerned (/kənˈsɜːnd/)
lo âu -
concert (/ˈkɒnsət/)
buổi hòa nhạc -
concession (/kənˈseʃn/)
nhượng bộ -
conclude (/kənˈkluːd/)
kết luận -
conclusion (/kənˈkluːʒn/)
Phần kết luận -
concrete (/ˈkɒŋkriːt/)
bê tông -
condemn (/kənˈdem/)
lên án -
condition (/kənˈdɪʃn/)
tình trạng -
conduct (/kənˈdʌkt/)
chỉ đạo -
confer (/kənˈfɜː(r)/)
trao -
conference (/ˈkɒnfərəns/)
hội nghị -
confess (/kənˈfes/)
xưng -
confession (/kənˈfeʃn/)
lời thú tội -
confidence (/ˈkɒnfɪdəns/)
sự tự tin -
confident (/ˈkɒnfɪdənt/)
tự tin -
configuration (/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/)
cấu hình -
confine (/kənˈfaɪn/)
giới hạn -
confirm (/kənˈfɜːm/)
xác nhận -
confirmation (/ˌkɒnfəˈmeɪʃn/)
xác nhận -
conflict (/kənˈflɪkt/)
xung đột -
confront (/kənˈfrʌnt/)
đối đầu -
confrontation (/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/)
sự đối đầu -
confuse (/kənˈfjuːz/)
bối rối -
confused (/kənˈfjuːzd/)
bối rối -
confusing (/kənˈfjuːzɪŋ/)
gây bối rối -
confusion (/kənˈfjuːʒn/)
lú lẫn -
congratulate (/kənˈɡrætʃəleɪt/)
chúc mừng -
congregation (/ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃn/)
hội chúng -
congressional (/kənˈɡreʃənl/)
quốc hội -
connect (/kəˈnekt/)
kết nối -
connected (/kəˈnektɪd/)
đã kết nối -
connection (/kəˈnekʃn/)
sự liên quan -
conquer (/ˈkɒŋkə(r)/)
chinh phục -
conscience (/ˈkɒnʃəns/)
lương tâm -
conscious (/ˈkɒnʃəs/)
biết rõ -
consciousness (/ˈkɒnʃəsnəs/)
ý thức -
consecutive (/kənˈsekjətɪv/)
liên tiếp -
consensus (/kənˈsensəs/)
sự đồng thuận -
consent (/kənˈsent/)
bằng lòng -
consequence (/ˈkɒnsɪkwəns/)
kết quả -
consequently (/ˈkɒnsɪkwəntli/)
do đó -
conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃn/)
bảo tồn -
conservative (/kənˈsɜːvətɪv/)
thận trọng -
conserve (/kənˈsɜːv/)
bảo tồn -
consider (/kənˈsɪdə(r)/)
coi như -
considerable (/kənˈsɪdərəbl/)
đáng kể -
considerably (/kənˈsɪdərəbli/)
đáng kể -
consideration (/kənˌsɪdəˈreɪʃn/)
sự cân nhắc -
consist (/kənˈsɪst/)
bao gồm -
consistency (/kənˈsɪstənsi/)
sự nhất quán -
consistent (/kənˈsɪstənt/)
nhất quán -
consistently (/kənˈsɪstəntli/)
một cách nhất quán -
consolidate (/kənˈsɒlɪdeɪt/)
hợp nhất -
conspiracy (/kənˈspɪrəsi/)
âm mưu -
constant (/ˈkɒnstənt/)
không thay đổi -
constantly (/ˈkɒnstəntli/)
liên tục -
constituency (/kənˈstɪtʃuənsi/)
khu vực bầu cử -
constitute (/ˈkɒnstɪtjuːt/)
cấu thành -
constitution (/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/)
cấu tạo -
constitutional (/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl/)
hiến pháp -
constraint (/kənˈstreɪnt/)
sự hạn chế -
construct (/kənˈstrʌkt/)
xây dựng -
construction (/kənˈstrʌkʃn/)
sự thi công -
consult (/kənˈsʌlt/)
tham khảo -
consultant (/kənˈsʌltənt/)
tư vấn -
consultation (/ˌkɒnslˈteɪʃn/)
tham vấn -
consume (/kənˈsjuːm/)
tiêu thụ -
consumer (/kənˈsjuːmə(r)/)
người tiêu dùng -
consumption (/kənˈsʌmpʃn/)
sự tiêu thụ -
contact (/ˈkɒntækt/)
liên hệ -
contain (/kənˈteɪn/)
bao gồm -
container (/kənˈteɪnə(r)/)
thùng chứa -
contemplate (/ˈkɒntəmpleɪt/)
suy ngẫm -
contemporary (/kənˈtemprəri/)
đồng thời -
contempt (/kənˈtempt/)
sự khinh miệt -
contend (/kənˈtend/)
tranh luận -
contender (/kənˈtendə(r)/)
ứng cử viên -
content (/ˈkɒntent/)
nội dung -
contention (/kənˈtenʃn/)
sự tranh chấp -
contest (/kənˈtest/)
cuộc thi -
context (/ˈkɒntekst/)
bối cảnh -
continent (/ˈkɒntɪnənt/)
lục địa -
continually (/kənˈtɪnjuəli/)
liên tục -
continue (/kənˈtɪnjuː/)
Tiếp tục -
continuous (/kənˈtɪnjuəs/)
liên tục -
contract (/kənˈtrækt/)
hợp đồng -
contractor (/kənˈtræktə(r)/)
Nhà thầu -
contradiction (/ˌkɒntrəˈdɪkʃn/)
sự mâu thuẫn -
contrary (/ˈkɒntrəri/)
trái ngược -
contrast (/kənˈtrɑːst/)
sự tương phản -
contribute (/kənˈtrɪbjuːt/)
đóng góp -
contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/)
sự đóng góp -
contributor (/kənˈtrɪbjətə(r)/)
người đóng góp -
control (/kənˈtrəʊl/)
điều khiển -
controversial (/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/)
gây tranh cãi -
controversy (/ˈkɒntrəvɜːsi/)
tranh cãi -
convenience (/kənˈviːniəns/)
sự tiện lợi -
convenient (/kənˈviːniənt/)
thuận lợi -
convention (/kənˈvenʃn/)
quy ước -
conventional (/kənˈvenʃənl/)
thông thường -
conversation (/ˌkɒnvəˈseɪʃn/)
cuộc hội thoại -
conversion (/kənˈvɜːʃn/)
sự chuyển đổi -
convert (/kənˈvɜːt/)
chuyển thành -
convey (/kənˈveɪ/)
truyền đạt -
convict (/kənˈvɪkt/)
kết án -
conviction (/kənˈvɪkʃn/)
sự kết án -
convince (/kənˈvɪns/)
thuyết phục -
convinced (/kənˈvɪnst/)
đã bị thuyết phục -
convincing (/kənˈvɪnsɪŋ/)
thuyết phục -
cook (/kʊk/)
đầu bếp -
cooker (/ˈkʊkə(r)/)
nồi nấu -
cooking (/ˈkʊkɪŋ/)
nấu ăn -
cool (/kuːl/)
mát mẻ -
cooperate (/kəʊˈɒpəreɪt/)
hợp tác -
cooperative (/kəʊˈɒpərətɪv/)
hợp tác -
coordinate (/kəʊˈɔːdɪneɪt/)
điều phối -
coordination (/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/)
sự phối hợp -
coordinator (/kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/)
người điều phối -
cop (/kɒp/)
cảnh sát -
cope (/kəʊp/)
đối phó -
copper (/ˈkɒpə(r)/)
đồng -
copy (/ˈkɒpi/)
sao chép -
copyright (/ˈkɒpiraɪt/)
bản quyền -
core (/kɔː(r)/)
cốt lõi -
corner (/ˈkɔːnə(r)/)
góc -
corporate (/ˈkɔːpərət/)
doanh nghiệp -
corporation (/ˌkɔːpəˈreɪʃn/)
tập đoàn -
correct (/kəˈrekt/)
Chính xác -
correction (/kəˈrekʃn/)
sửa chữa -
correctly (/kəˈrektli/)
đúng cách -
correlate (/ˈkɒrəleɪt/)
tương quan -
correlation (/ˌkɒrəˈleɪʃn/)
tương quan -
correspond (/ˌkɒrəˈspɒnd/)
tương ứng -
correspondence (/ˌkɒrəˈspɒndəns/)
thư từ -
correspondent (/ˌkɒrəˈspɒndənt/)
người liên lạc -
corresponding (/ˌkɒrəˈspɒndɪŋ/)
tương ứng -
corridor (/ˈkɒrɪdɔː(r)/)
hành lang -
corrupt (/kəˈrʌpt/)
tham nhũng -
corruption (/kəˈrʌpʃn/)
tham nhũng -
cost (/kɒst/)
trị giá -
costly (/ˈkɒstli/)
tốn kém -
costume (/ˈkɒstjuːm/)
trang phục -
cottage (/ˈkɒtɪdʒ/)
ngôi nhà tranh -
cotton (/ˈkɒtn/)
bông -
could (/kəd/)
có thể -
council (/ˈkaʊnsl/)
hội đồng -
councillor (/ˈkaʊnsələ(r)/)
cố vấn -
counselling (/ˈkaʊnsəlɪŋ/)
tư vấn -
counsellor (/ˈkaʊnsələ(r)/)
cố vấn -
count (/kaʊnt/)
đếm -
counter (/ˈkaʊntə(r)/)
quầy tính tiền -
counterpart (/ˈkaʊntəpɑːt/)
đối tác -
countless (/ˈkaʊntləs/)
vô số -
country (/ˈkʌntri/)
quốc gia -
countryside (/ˈkʌntrisaɪd/)
nông thôn -
county (/ˈkaʊnti/)
quận -
coup (/kuː/)
đảo chính -
couple (/ˈkʌpl/)
cặp đôi -
courage (/ˈkʌrɪdʒ/)
lòng can đảm -
course (/kɔːs/)
khóa học -
court (/kɔːt/)
tòa án -
courtesy (/ˈkɜːtəsi/)
sự lịch sự -
cousin (/ˈkʌzn/)
anh em họ -
cover (/ˈkʌvə(r)/)
che phủ -
coverage (/ˈkʌvərɪdʒ/)
phạm vi phủ sóng -
covered (/ˈkʌvəd/)
được che phủ -
cow (/kaʊ/)
con bò -
crack (/kræk/)
nứt -
craft (/krɑːft/)
thủ công -
crash (/kræʃ/)
tai nạn -
crawl (/krɔːl/)
bò -
crazy (/ˈkreɪzi/)
điên -
cream (/kriːm/)
kem -
create (/kriˈeɪt/)
tạo nên -
creation (/kriˈeɪʃn/)
sáng tạo -
creative (/kriˈeɪtɪv/)
sáng tạo -
creativity (/ˌkriːeɪˈtɪvəti/)
sự sáng tạo -
creator (/kriˈeɪtə(r)/)
người sáng tạo -
creature (/ˈkriːtʃə(r)/)
sinh vật -
credibility (/ˌkredəˈbɪləti/)
độ tin cậy -
credible (/ˈkredəbl/)
đáng tin cậy -
credit (/ˈkredɪt/)
tín dụng -
creep (/kriːp/)
leo -
crew (/kruː/)
phi hành đoàn -
crime (/kraɪm/)
tội phạm -
criminal (/ˈkrɪmɪnl/)
tội phạm -
crisis (/ˈkraɪsɪs/)
khủng hoảng -
criterion (/kraɪˈtɪəriən/)
tiêu chuẩn -
critic (/ˈkrɪtɪk/)
nhà phê bình -
critical (/ˈkrɪtɪkl/)
phê bình -
critically (/ˈkrɪtɪkli/)
phê bình -
criticism (/ˈkrɪtɪsɪzəm/)
sự chỉ trích -
criticize (/ˈkrɪtɪsaɪz/)
chỉ trích -
critique (/krɪˈtiːk/)
phê bình -
crop (/krɒp/)
mùa vụ -
cross (/krɒs/)
đi qua -
crowd (/kraʊd/)
đám đông -
crowded (/ˈkraʊdɪd/)
đông đúc -
crown (/kraʊn/)
vương miện -
crucial (/ˈkruːʃl/)
chủ yếu -
crude (/kruːd/)
thô sơ -
cruel (/ˈkruːəl/)
tàn nhẫn -
cruise (/kruːz/)
du thuyền -
crush (/krʌʃ/)
người mình thích -
cry (/kraɪ/)
khóc -
crystal (/ˈkrɪstl/)
pha lê -
cue (/kjuː/)
tín hiệu -
cult (/kʌlt/)
giáo phái -
cultivate (/ˈkʌltɪveɪt/)
trồng trọt -
cultural (/ˈkʌltʃərəl/)
thuộc văn hóa -
culture (/ˈkʌltʃə(r)/)
văn hoá -
cup (/kʌp/)
tách -
cupboard (/ˈkʌbəd/)
cái tủ -
cure (/kjʊə(r)/)
sự chữa bệnh -
curiosity (/ˌkjʊəriˈɒsəti/)
sự tò mò -
curious (/ˈkjʊəriəs/)
tò mò -
curly (/ˈkɜːli/)
quăn -
currency (/ˈkʌrənsi/)
tiền tệ -
current (/ˈkʌrənt/)
hiện hành -
currently (/ˈkʌrəntli/)
Hiện nay -
curriculum (/kəˈrɪkjələm/)
chương trình giảng dạy -
curtain (/ˈkɜːtn/)
tấm màn -
curve (/kɜːv/)
đường cong -
curved (/kɜːvd/)
cong -
custody (/ˈkʌstədi/)
quyền nuôi con -
custom (/ˈkʌstəm/)
phong tục -
customer (/ˈkʌstəmə(r)/)
khách hàng -
cut (/kʌt/)
cắt -
cute (/kjuːt/)
dễ thương -
cutting (/ˈkʌtɪŋ/)
cắt -
cycle (/ˈsaɪkl/)
xe đạp -
cynical (/ˈsɪnɪkl/)
hoài nghi -
dad (/dæd/)
bố -
daily (/ˈdeɪli/)
hằng ngày -
dairy (/ˈdeəri/)
sữa -
dam (/dæm/)
đập -
damage (/ˈdæmɪdʒ/)
hư hại -
damaging (/ˈdæmɪdʒɪŋ/)
gây hại -
dance (/dɑːns/)
nhảy -
dancer (/ˈdɑːnsə(r)/)
vũ công -
dancing (/ˈdɑːnsɪŋ/)
khiêu vũ -
danger (/ˈdeɪndʒə(r)/)
sự nguy hiểm -
dangerous (/ˈdeɪndʒərəs/)
nguy hiểm -
dare (/deə(r)/)
dám -
dark (/dɑːk/)
tối tăm -
darkness (/ˈdɑːknəs/)
bóng tối -
data (/ˈdeɪtə/)
dữ liệu -
database (/ˈdeɪtəbeɪs/)
cơ sở dữ liệu -
date (/deɪt/)
ngày -
daughter (/ˈdɔːtə(r)/)
con gái -
dawn (/dɔːn/)
bình minh -
day (/deɪ/)
ngày -
dead (/ded/)
chết -
deadline (/ˈdedlaɪn/)
thời hạn -
deadly (/ˈdedli/)
chết người -
deal (/diːl/)
thỏa thuận -
dealer (/ˈdiːlə(r)/)
người bán hàng -
dear (/dɪə(r)/)
Thân mến -
death (/deθ/)
cái chết -
debate (/dɪˈbeɪt/)
tranh luận -
debris (/ˈdebriː/)
mảnh vụn -
debt (/det/)
món nợ -
debut (/ˈdeɪbjuː/)
ra mắt -
decade (/ˈdekeɪd/)
thập kỷ -
december (/dɪˈsembə(r)/)
tháng 12 -
decent (/ˈdiːsnt/)
tử tế -
decide (/dɪˈsaɪd/)
quyết định -
decision (/dɪˈsɪʒn/)
phán quyết -
decision-making (/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/)
quyết định -
decisive (/dɪˈsaɪsɪv/)
quyết định -
deck (/dek/)
boong tàu -
declaration (/ˌdekləˈreɪʃn/)
tuyên ngôn -
declare (/dɪˈkleə(r)/)
tuyên bố -
decline (/dɪˈklaɪn/)
sự suy sụp -
decorate (/ˈdekəreɪt/)
trang trí -
decoration (/ˌdekəˈreɪʃn/)
trang trí -
decrease (/dɪˈkriːs/)
giảm bớt -
dedicated (/ˈdedɪkeɪtɪd/)
tận tụy -
dedication (/ˌdedɪˈkeɪʃn/)
sự cống hiến -
deed (/diːd/)
hành động -
deem (/diːm/)
cho rằng -
deep (/diːp/)
sâu -
deeply (/ˈdiːpli/)
sâu sắc -
default (/dɪˈfɔːlt/)
mặc định -
defeat (/dɪˈfiːt/)
đánh bại -
defect (/ˈdiːfekt/)
khuyết điểm -
defence (/dɪˈfens/)
phòng thủ -
defend (/dɪˈfend/)
phòng vệ -
defender (/dɪˈfendə(r)/)
hậu vệ -
defensive (/dɪˈfensɪv/)
phòng thủ -
deficiency (/dɪˈfɪʃnsi/)
thiếu hụt -
deficit (/ˈdefɪsɪt/)
thâm hụt -
define (/dɪˈfaɪn/)
định nghĩa -
definite (/ˈdefɪnət/)
chắc chắn -
definitely (/ˈdefɪnətli/)
chắc chắn -
definition (/ˌdefɪˈnɪʃn/)
sự định nghĩa -
defy (/dɪˈfaɪ/)
thách thức -
degree (/dɪˈɡriː/)
bằng cấp -
delay (/dɪˈleɪ/)
trì hoãn -
delegate (/ˈdelɪɡət/)
đại biểu -
delegation (/ˌdelɪˈɡeɪʃn/)
đoàn đại biểu -
delete (/dɪˈliːt/)
xóa bỏ -
deliberate (/dɪˈlɪbərət/)
cố ý -
deliberately (/dɪˈlɪbərətli/)
cố ý -
delicate (/ˈdelɪkət/)
thanh tú -
delicious (/dɪˈlɪʃəs/)
thơm ngon -
delight (/dɪˈlaɪt/)
sự thích thú -
delighted (/dɪˈlaɪtɪd/)
vui mừng -
deliver (/dɪˈlɪvə(r)/)
giao -
delivery (/dɪˈlɪvəri/)
vận chuyển -
demand (/dɪˈmɑːnd/)
yêu cầu -
democracy (/dɪˈmɒkrəsi/)
nền dân chủ -
democratic (/ˌdeməˈkrætɪk/)
dân chủ -
demon (/ˈdiːmən/)
con quỷ -
demonstrate (/ˈdemənstreɪt/)
chứng minh -
demonstration (/ˌdemənˈstreɪʃn/)
biểu tình -
denial (/dɪˈnaɪəl/)
sự phủ nhận -
denounce (/dɪˈnaʊns/)
tố cáo -
dense (/dens/)
dày đặc -
density (/ˈdensəti/)
Tỉ trọng -
dentist (/ˈdentɪst/)
nha sĩ -
deny (/dɪˈnaɪ/)
từ chối -
depart (/dɪˈpɑːt/)
khởi hành -
department (/dɪˈpɑːtmənt/)
phòng -
departure (/dɪˈpɑːtʃə(r)/)
sự khởi hành -
depend (/dɪˈpend/)
phụ thuộc -
dependence (/dɪˈpendəns/)
sự phụ thuộc -
dependent (/dɪˈpendənt/)
sự phụ thuộc -
depict (/dɪˈpɪkt/)
miêu tả -
deploy (/dɪˈplɔɪ/)
triển khai -
deployment (/dɪˈplɔɪmənt/)
triển khai -
deposit (/dɪˈpɒzɪt/)
tiền gửi -
depressed (/dɪˈprest/)
trầm cảm -
depressing (/dɪˈpresɪŋ/)
chán nản -
depression (/dɪˈpreʃn/)
trầm cảm -
deprive (/dɪˈpraɪv/)
tước đoạt -
depth (/depθ/)
độ sâu -
deputy (/ˈdepjuti/)
phó -
derive (/dɪˈraɪv/)
rút ra -
descend (/dɪˈsend/)
đi xuống -
descent (/dɪˈsent/)
sự hạ xuống -
describe (/dɪˈskraɪb/)
mô tả -
description (/dɪˈskrɪpʃn/)
Sự miêu tả -
desert (/dɪˈzɜːt/)
sa mạc -
deserve (/dɪˈzɜːv/)
xứng đáng -
design (/dɪˈzaɪn/)
thiết kế -
designate (/ˈdezɪɡneɪt/)
chỉ định -
designer (/dɪˈzaɪnə(r)/)
nhà thiết kế -
desirable (/dɪˈzaɪərəbl/)
mong muốn -
desire (/dɪˈzaɪə(r)/)
sự mong muốn -
desk (/desk/)
bàn làm việc -
desktop (/ˈdesktɒp/)
máy tính để bàn -
desperate (/ˈdespərət/)
tuyệt vọng -
desperately (/ˈdespərətli/)
tuyệt vọng -
despite (/dɪˈspaɪt/)
cho dù -
destination (/ˌdestɪˈneɪʃn/)
điểm đến -
destroy (/dɪˈstrɔɪ/)
hủy hoại -
destruction (/dɪˈstrʌkʃn/)
sự phá hủy -
destructive (/dɪˈstrʌktɪv/)
phá hoại -
detail (/ˈdiːteɪl/)
chi tiết -
detailed (/ˈdiːteɪld/)
chi tiết -
detain (/dɪˈteɪn/)
giam -
detect (/dɪˈtekt/)
phát hiện -
detection (/dɪˈtekʃn/)
phát hiện -
detective (/dɪˈtektɪv/)
thám tử -
detention (/dɪˈtenʃn/)
giam giữ -
deteriorate (/dɪˈtɪəriəreɪt/)
xấu đi -
determination (/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/)
sự quyết tâm -
determine (/dɪˈtɜːmɪn/)
quyết tâm -
determined (/dɪˈtɜːmɪnd/)
xác định -
devastate (/ˈdevəsteɪt/)
tàn phá -
develop (/dɪˈveləp/)
phát triển -
development (/dɪˈveləpmənt/)
phát triển -
device (/dɪˈvaɪs/)
thiết bị -
devil (/ˈdevl/)
quỷ dữ -
devise (/dɪˈvaɪz/)
thiết kế -
devote (/dɪˈvəʊt/)
cống hiến -
diagnose (/ˈdaɪəɡnəʊz/)
chẩn đoán -
diagnosis (/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/)
chẩn đoán -
diagram (/ˈdaɪəɡræm/)
sơ đồ -
dialogue (/ˈdaɪəlɒɡ/)
đối thoại -
diamond (/ˈdaɪmənd/)
kim cương -
diary (/ˈdaɪəri/)
nhật ký -
dictate (/dɪkˈteɪt/)
ra lệnh -
dictator (/dɪkˈteɪtə(r)/)
nhà độc tài -
dictionary (/ˈdɪkʃənri/)
từ điển -
die (/daɪ/)
cái -
diet (/ˈdaɪət/)
ăn kiêng -
differ (/ˈdɪfə(r)/)
khác biệt -
difference (/ˈdɪfrəns/)
sự khác biệt -
different (/ˈdɪfrənt/)
khác biệt -
differentiate (/ˌdɪfəˈrenʃieɪt/)
phân biệt -
differently (/ˈdɪfrəntli/)
khác nhau -
difficult (/ˈdɪfɪkəlt/)
khó -
difficulty (/ˈdɪfɪkəlti/)
khó khăn -
dig (/dɪɡ/)
Bạn -
digital (/ˈdɪdʒɪtl/)
điện tử -
dignity (/ˈdɪɡnəti/)
phẩm giá -
dilemma (/dɪˈlemə/)
tình thế tiến thoái lưỡng nan -
dimension (/daɪˈmenʃn/)
kích thước -
diminish (/dɪˈmɪnɪʃ/)
giảm bớt -
dinner (/ˈdɪnə(r)/)
bữa tối -
dip (/dɪp/)
nhúng -
diplomat (/ˈdɪpləmæt/)
nhà ngoại giao -
diplomatic (/ˌdɪpləˈmætɪk/)
ngoại giao -
direct (/dəˈrekt/)
trực tiếp -
direction (/dəˈrekʃn/)
phương hướng -
directly (/dəˈrektli/)
trực tiếp -
director (/dəˈrektə(r)/)
giám đốc -
directory (/dəˈrektəri/)
thư mục -
dirt (/dɜːt/)
bụi bẩn -
dirty (/ˈdɜːti/)
bẩn thỉu -
disability (/ˌdɪsəˈbɪləti/)
khuyết tật -
disabled (/dɪsˈeɪbld/)
tàn tật -
disadvantage (/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/)
điều bất lợi -
disagree (/ˌdɪsəˈɡriː/)
không đồng ý -
disagreement (/ˌdɪsəˈɡriːmənt/)
sự bất đồng -
disappear (/ˌdɪsəˈpɪə(r)/)
biến mất -
disappoint (/ˌdɪsəˈpɔɪnt/)
thất vọng -
disappointed (/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/)
thất vọng -
disappointing (/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/)
thất vọng -
disappointment (/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/)
sự thất vọng -
disaster (/dɪˈzɑːstə(r)/)
thảm họa -
disastrous (/dɪˈzɑːstrəs/)
thảm họa -
disc (/dɪsk/)
đĩa -
discard (/dɪˈskɑːd/)
bỏ đi -
discharge (/dɪsˈtʃɑːdʒ/)
phóng điện -
discipline (/ˈdɪsəplɪn/)
kỷ luật -
disclose (/dɪsˈkləʊz/)
tiết lộ -
disclosure (/dɪsˈkləʊʒə(r)/)
tiết lộ -
discount (/ˈdɪskaʊnt/)
giảm giá -
discourage (/dɪsˈkʌrɪdʒ/)
làm nản lòng -
discourse (/ˈdɪskɔːs/)
bài diễn thuyết -
discover (/dɪˈskʌvə(r)/)
phát hiện -
discovery (/dɪˈskʌvəri/)
khám phá -
discretion (/dɪˈskreʃn/)
sự tùy ý -
discrimination (/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/)
phân biệt -
discuss (/dɪˈskʌs/)
bàn luận -
discussion (/dɪˈskʌʃn/)
cuộc thảo luận -
disease (/dɪˈziːz/)
bệnh -
dish (/dɪʃ/)
món ăn -
dishonest (/dɪsˈɒnɪst/)
không trung thực -
disk (/dɪsk/)
đĩa -
dislike (/dɪsˈlaɪk/)
không thích -
dismiss (/dɪsˈmɪs/)
miễn nhiệm -
dismissal (/dɪsˈmɪsl/)
sự sa thải -
disorder (/dɪsˈɔːdə(r)/)
rối loạn -
displace (/dɪsˈpleɪs/)
dịch chuyển -
display (/dɪˈspleɪ/)
trưng bày -
disposal (/dɪˈspəʊzl/)
xử lý -
dispose (/dɪˈspəʊz/)
vứt bỏ -
dispute (/dɪˈspjuːt/)
tranh luận -
disrupt (/dɪsˈrʌpt/)
làm gián đoạn -
disruption (/dɪsˈrʌpʃn/)
sự gián đoạn -
dissolve (/dɪˈzɒlv/)
giải thể -
distance (/ˈdɪstəns/)
khoảng cách -
distant (/ˈdɪstənt/)
xa xôi -
distinct (/dɪˈstɪŋkt/)
riêng biệt -
distinction (/dɪˈstɪŋkʃn/)
sự phân biệt -
distinctive (/dɪˈstɪŋktɪv/)
đặc biệt -
distinguish (/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/)
phân biệt -
distort (/dɪˈstɔːt/)
bóp méo -
distract (/dɪˈstrækt/)
làm sao lãng -
distress (/dɪˈstres/)
sự đau khổ -
distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/)
phân phát -
distribution (/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/)
phân bổ -
district (/ˈdɪstrɪkt/)
huyện -
disturb (/dɪˈstɜːb/)
quấy rầy -
disturbing (/dɪˈstɜːbɪŋ/)
gây khó chịu -
dive (/daɪv/)
lặn -
diverse (/daɪˈvɜːs/)
phong phú -
diversity (/daɪˈvɜːsəti/)
đa dạng -
divert (/daɪˈvɜːt/)
chuyển hướng -
divide (/dɪˈvaɪd/)
chia -
divine (/dɪˈvaɪn/)
thần thánh -
division (/dɪˈvɪʒn/)
phân công -
divorce (/dɪˈvɔːs/)
ly hôn -
divorced (/dɪˈvɔːst/)
đã ly dị -
do (/də/)
LÀM -
doctor (/ˈdɒktə(r)/)
bác sĩ -
doctrine (/ˈdɒktrɪn/)
học thuyết -
document (/ˈdɒkjument/)
tài liệu -
documentary (/ˌdɒkjuˈmentri/)
phim tài liệu -
documentation (/ˌdɒkjumenˈteɪʃn/)
tài liệu -
dog (/dɒɡ/)
chó -
dollar (/ˈdɒlə(r)/)
đô la -
domain (/dəˈmeɪn/)
lãnh địa -
domestic (/dəˈmestɪk/)
nội địa -
dominance (/ˈdɒmɪnəns/)
sự thống trị -
dominant (/ˈdɒmɪnənt/)
trội -
dominate (/ˈdɒmɪneɪt/)
thống trị -
donate (/dəʊˈneɪt/)
quyên tặng -
donation (/dəʊˈneɪʃn/)
sự quyên góp -
donor (/ˈdəʊnə(r)/)
người hiến tặng -
door (/dɔː(r)/)
cửa -
dose (/dəʊs/)
liều lượng -
dot (/dɒt/)
chấm -
double (/ˈdʌbl/)
gấp đôi -
doubt (/daʊt/)
nghi ngờ -
down (/daʊn/)
xuống -
download (/ˌdaʊnˈləʊd/)
tải về -
downstairs (/ˌdaʊnˈsteəz/)
ở dưới -
downtown (/ˌdaʊnˈtaʊn/)
trung tâm thành phố -
downwards (/ˈdaʊnwədz/)
xuống dưới -
dozen (/ˈdʌzn/)
tá -
draft (/drɑːft/)
bản nháp -
drag (/dræɡ/)
lôi kéo -
drain (/dreɪn/)
làm khô hạn -
drama (/ˈdrɑːmə/)
kịch -
dramatic (/drəˈmætɪk/)
kịch -
dramatically (/drəˈmætɪkli/)
đáng kể -
draw (/drɔː/)
vẽ tranh -
drawing (/ˈdrɔːɪŋ/)
vẽ -
dream (/driːm/)
mơ -
dress (/dres/)
đầm -
dressed (/drest/)
mặc quần áo -
drift (/drɪft/)
trôi dạt -
drink (/drɪŋk/)
uống -
drive (/draɪv/)
lái xe -
driver (/ˈdraɪvə(r)/)
tài xế -
driving (/ˈdraɪvɪŋ/)
lái xe -
drop (/drɒp/)
làm rơi -
drought (/draʊt/)
hạn hán -
drown (/draʊn/)
chết đuối -
drug (/drʌɡ/)
thuốc -
drum (/drʌm/)
cái trống -
drunk (/drʌŋk/)
say rượu -
dry (/draɪ/)
khô -
dual (/ˈdjuːəl/)
hai -
dub (/dʌb/)
lồng tiếng -
due (/djuː/)
quá hạn -
dull (/dʌl/)
đần độn -
dumb (/dʌm/)
câm -
dump (/dʌmp/)
bãi rác -
duo (/ˈdjuːəʊ/)
cặp đôi -
duration (/djuˈreɪʃn/)
khoảng thời gian -
during (/ˈdjʊərɪŋ/)
trong lúc -
dust (/dʌst/)
bụi -
duty (/ˈdjuːti/)
nhiệm vụ -
dvd (/ˌdiː viː ˈdiː/)
DVD -
dynamic (/daɪˈnæmɪk/)
năng động -
each (/iːtʃ/)
mỗi -
eager (/ˈiːɡə(r)/)
háo hức -
ear (/ɪə(r)/)
tai -
early (/ˈɜːli/)
sớm -
earn (/ɜːn/)
kiếm -
earnings (/ˈɜːnɪŋz/)
thu nhập -
earth (/ɜːθ/)
trái đất -
earthquake (/ˈɜːθkweɪk/)
động đất -
ease (/iːz/)
xoa dịu -
easily (/ˈiːzəli/)
một cách dễ dàng -
east (/iːst/)
phía đông -
eastern (/ˈiːstən/)
phía đông -
easy (/ˈiːzi/)
dễ -
eat (/iːt/)
ăn -
echo (/ˈekəʊ/)
tiếng vọng -
ecological (/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/)
sinh thái -
economic (/ˌiːkəˈnɒmɪk/)
thuộc kinh tế -
economics (/ˌiːkəˈnɒmɪks/)
kinh tế -
economist (/ɪˈkɒnəmɪst/)
nhà kinh tế học -
economy (/ɪˈkɒnəmi/)
kinh tế -
edge (/edʒ/)
bờ rìa -
edit (/ˈedɪt/)
biên tập -
edition (/ɪˈdɪʃn/)
ấn bản -
editor (/ˈedɪtə(r)/)
biên tập viên -
editorial (/ˌedɪˈtɔːriəl/)
biên tập -
educate (/ˈedʒukeɪt/)
giáo dục -
educated (/ˈedʒukeɪtɪd/)
có học thức -
education (/ˌedʒuˈkeɪʃn/)
giáo dục -
educational (/ˌedʒuˈkeɪʃənl/)
giáo dục -
educator (/ˈedʒukeɪtə(r)/)
nhà giáo dục -
effect (/ɪˈfekt/)
tác dụng -
effective (/ɪˈfektɪv/)
hiệu quả -
effectively (/ɪˈfektɪvli/)
có hiệu quả -
effectiveness (/ɪˈfektɪvnəs/)
hiệu quả -
efficiency (/ɪˈfɪʃnsi/)
hiệu quả -
efficient (/ɪˈfɪʃnt/)
có hiệu quả -
efficiently (/ɪˈfɪʃntli/)
hiệu quả -
effort (/ˈefət/)
cố gắng -
egg (/eɡ/)
trứng -
ego (/ˈiːɡəʊ/)
cái tôi -
eight (/eɪt/)
tám -
eighteen (/ˌeɪˈtiːn/)
mười tám -
eighty (/ˈeɪti/)
tám mươi -
either (/ˈaɪðə(r)/)
hoặc -
elaborate (/ɪˈlæbərət/)
phức tạp -
elbow (/ˈelbəʊ/)
khuỷu tay -
elderly (/ˈeldəli/)
người già -
elect (/ɪˈlekt/)
bầu chọn -
election (/ɪˈlekʃn/)
cuộc bầu cử -
electoral (/ɪˈlektərəl/)
bầu cử -
electric (/ɪˈlektrɪk/)
điện -
electrical (/ɪˈlektrɪkl/)
điện -
electricity (/ɪˌlekˈtrɪsəti/)
điện -
electronic (/ɪˌlekˈtrɒnɪk/)
điện tử -
electronics (/ɪˌlekˈtrɒnɪks/)
thiết bị điện tử -
elegant (/ˈelɪɡənt/)
thanh lịch -
element (/ˈelɪmənt/)
yếu tố -
elementary (/ˌelɪˈmentri/)
tiểu học -
elephant (/ˈelɪfənt/)
con voi -
elevate (/ˈelɪveɪt/)
nâng -
eleven (/ɪˈlevn/)
mười một -
eligible (/ˈelɪdʒəbl/)
đạt chuẩn -
eliminate (/ɪˈlɪmɪneɪt/)
loại bỏ -
elite (/eɪˈliːt/)
ưu tú -
else (/els/)
khác -
elsewhere (/ˌelsˈweə(r)/)
nơi khác -
email (/ˈiːmeɪl/)
e-mail -
embark (/ɪmˈbɑːk/)
tham gia -
embarrassed (/ɪmˈbærəst/)
lúng túng -
embarrassing (/ɪmˈbærəsɪŋ/)
xấu hổ -
embarrassment (/ɪmˈbærəsmənt/)
sự xấu hổ -
embassy (/ˈembəsi/)
đại sứ quán -
embed (/ɪmˈbed/)
nhúng -
embody (/ɪmˈbɒdi/)
hiện thân -
embrace (/ɪmˈbreɪs/)
ôm -
emerge (/ɪˈmɜːdʒ/)
nổi lên -
emergence (/ɪˈmɜːdʒəns/)
sự xuất hiện -
emergency (/ɪˈmɜːdʒənsi/)
khẩn cấp -
emission (/ɪˈmɪʃn/)
khí thải -
emotion (/ɪˈməʊʃn/)
cảm xúc -
emotional (/ɪˈməʊʃənl/)
xúc động -
emotionally (/ɪˈməʊʃənəli/)
về mặt cảm xúc -
emphasis (/ˈemfəsɪs/)
sự nhấn mạnh -
emphasize (/ˈemfəsaɪz/)
nhấn mạnh -
empire (/ˈempaɪə(r)/)
đế chế -
empirical (/ɪmˈpɪrɪkl/)
theo kinh nghiệm -
employ (/ɪmˈplɔɪ/)
thuê -
employee (/ɪmˈplɔɪiː/)
người lao động -
employer (/ɪmˈplɔɪə(r)/)
nhà tuyển dụng -
employment (/ɪmˈplɔɪmənt/)
thuê người làm -
empower (/ɪmˈpaʊə(r)/)
trao quyền -
empty (/ˈempti/)
trống -
enable (/ɪˈneɪbl/)
cho phép -
enact (/ɪˈnækt/)
ban hành -
encompass (/ɪnˈkʌmpəs/)
bao gồm -
encounter (/ɪnˈkaʊntə(r)/)
bắt gặp -
encourage (/ɪnˈkʌrɪdʒ/)
khuyến khích -
encouragement (/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/)
sự khích lệ -
encouraging (/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/)
khuyến khích -
end (/end/)
kết thúc -
endeavour (/ɪnˈdevə(r)/)
nỗ lực -
ending (/ˈendɪŋ/)
kết thúc -
endless (/ˈendləs/)
vô tận -
endorse (/ɪnˈdɔːs/)
xác nhận -
endorsement (/ɪnˈdɔːsmənt/)
sự xác nhận -
endure (/ɪnˈdjʊə(r)/)
chịu đựng -
enemy (/ˈenəmi/)
kẻ thù -
energy (/ˈenədʒi/)
năng lượng -
enforce (/ɪnˈfɔːs/)
thực thi -
enforcement (/ɪnˈfɔːsmənt/)
thực thi -
engage (/ɪnˈɡeɪdʒ/)
đính hôn -
engaged (/ɪnˈɡeɪdʒd/)
đính hôn -
engagement (/ɪnˈɡeɪdʒmənt/)
hôn ước -
engaging (/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/)
hấp dẫn -
engine (/ˈendʒɪn/)
động cơ -
engineer (/ˌendʒɪˈnɪə(r)/)
kỹ sư -
engineering (/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/)
kỹ thuật -
enhance (/ɪnˈhɑːns/)
nâng cao -
enjoy (/ɪnˈdʒɔɪ/)
thưởng thức -
enjoyable (/ɪnˈdʒɔɪəbl/)
thú vị -
enormous (/ɪˈnɔːməs/)
lớn lao -
enough (/ɪˈnʌf/)
đủ -
enquire (/ɪnˈkwaɪə(r)/)
hỏi thăm -
enquiry (/ɪnˈkwaɪəri/)
cuộc điều tra -
enrich (/ɪnˈrɪtʃ/)
làm giàu -
enrol (/ɪnˈrəʊl/)
tham gia -
ensue (/ɪnˈsjuː/)
xảy ra -
ensure (/ɪnˈʃʊə(r)/)
đảm bảo -
enter (/ˈentə(r)/)
đi vào -
enterprise (/ˈentəpraɪz/)
doanh nghiệp -
entertain (/ˌentəˈteɪn/)
giải trí -
entertaining (/ˌentəˈteɪnɪŋ/)
giải trí -
entertainment (/ˌentəˈteɪnmənt/)
sự giải trí -
enthusiasm (/ɪnˈθjuːziæzəm/)
sự nhiệt tình -
enthusiast (/ɪnˈθjuːziæst/)
người đam mê -
enthusiastic (/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/)
nhiệt tình -
entire (/ɪnˈtaɪə(r)/)
toàn bộ -
entirely (/ɪnˈtaɪəli/)
toàn bộ -
entitle (/ɪnˈtaɪtl/)
quyền sở hữu -
entity (/ˈentəti/)
thực thể -
entrance (/ˈentrəns/)
cổng vào -
entrepreneur (/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/)
doanh nhân -
entry (/ˈentri/)
lối vào -
envelope (/ˈenvələʊp/)
phong bì -
environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/)
môi trường -
environmental (/ɪnˌvaɪrənˈmentl/)
môi trường -
epidemic (/ˌepɪˈdemɪk/)
bệnh dịch -
episode (/ˈepɪsəʊd/)
tập phim -
equal (/ˈiːkwəl/)
bình đẳng -
equality (/iˈkwɒləti/)
sự bình đẳng -
equally (/ˈiːkwəli/)
ngang bằng -
equation (/ɪˈkweɪʒn/)
phương trình -
equip (/ɪˈkwɪp/)
trang bị -
equipment (/ɪˈkwɪpmənt/)
thiết bị -
equivalent (/ɪˈkwɪvələnt/)
tương đương -
era (/ˈɪərə/)
thời đại -
erect (/ɪˈrekt/)
dựng đứng -
error (/ˈerə(r)/)
lỗi -
erupt (/ɪˈrʌpt/)
phun trào -
escalate (/ˈeskəleɪt/)
leo thang -
escape (/ɪˈskeɪp/)
bỏ trốn -
especially (/ɪˈspeʃəli/)
đặc biệt -
essay (/ˈeseɪ/)
tiểu luận -
essence (/ˈesns/)
nước hoa -
essential (/ɪˈsenʃl/)
thiết yếu -
essentially (/ɪˈsenʃəli/)
Thiết yếu -
establish (/ɪˈstæblɪʃ/)
thành lập -
establishment (/ɪˈstæblɪʃmənt/)
sự thành lập -
estate (/ɪˈsteɪt/)
tài sản -
estimate (/ˈestɪmeɪt/)
ước lượng -
eternal (/ɪˈtɜːnl/)
vĩnh cửu -
ethic (/ˈeθɪk/)
đạo đức -
ethical (/ˈeθɪkl/)
đạo đức -
ethnic (/ˈeθnɪk/)
dân tộc -
euro (/ˈjʊərəʊ/)
euro -
evacuate (/ɪˈvækjueɪt/)
sơ tán -
evaluate (/ɪˈvæljueɪt/)
đánh giá -
evaluation (/ɪˌvæljuˈeɪʃn/)
sự đánh giá -
even (/ˈiːvn/)
thậm chí -
evening (/ˈiːvnɪŋ/)
buổi tối -
event (/ɪˈvent/)
sự kiện -
eventually (/ɪˈventʃuəli/)
sau cùng -
ever (/ˈevə(r)/)
bao giờ -
every (/ˈevri/)
mọi -
everybody (/ˈevribɒdi/)
mọi người -
everyday (/ˈevrideɪ/)
hằng ngày -
everyone (/ˈevriwʌn/)
mọi người -
everything (/ˈevriθɪŋ/)
mọi thứ -
everywhere (/ˈevriweə(r)/)
khắp mọi nơi -
evidence (/ˈevɪdəns/)
chứng cớ -
evident (/ˈevɪdənt/)
rõ ràng -
evil (/ˈiːvl/)
độc ác -
evoke (/ɪˈvəʊk/)
gợi lên -
evolution (/ˌiːvəˈluːʃn/)
sự tiến hóa -
evolutionary (/ˌiːvəˈluːʃənri/)
tiến hóa -
evolve (/ɪˈvɒlv/)
tiến hóa -
exact (/ɪɡˈzækt/)
chính xác -
exactly (/ɪɡˈzæktli/)
chính xác -
exaggerate (/ɪɡˈzædʒəreɪt/)
nói quá -
exam (/ɪɡˈzæm/)
bài thi -
examination (/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/)
bài kiểm tra -
examine (/ɪɡˈzæmɪn/)
nghiên cứu -
example (/ɪɡˈzɑːmpl/)
ví dụ -
exceed (/ɪkˈsiːd/)
quá -
excellence (/ˈeksələns/)
sự xuất sắc -
excellent (/ˈeksələnt/)
xuất sắc -
except (/ɪkˈsept/)
ngoại trừ -
exception (/ɪkˈsepʃn/)
ngoại lệ -
exceptional (/ɪkˈsepʃənl/)
đặc biệt -
excess (/ɪkˈses/)
thặng dư -
excessive (/ɪkˈsesɪv/)
quá mức -
exchange (/ɪksˈtʃeɪndʒ/)
trao đổi -
excited (/ɪkˈsaɪtɪd/)
hào hứng -
excitement (/ɪkˈsaɪtmənt/)
sự phấn khích -
exciting (/ɪkˈsaɪtɪŋ/)
thú vị -
exclude (/ɪkˈskluːd/)
loại trừ -
exclusion (/ɪkˈskluːʒn/)
loại trừ -
exclusive (/ɪkˈskluːsɪv/)
loại trừ -
exclusively (/ɪkˈskluːsɪvli/)
độc quyền -
excuse (/ɪkˈskjuːz/)
thứ lỗi -
execute (/ˈeksɪkjuːt/)
thực hiện -
execution (/ˌeksɪˈkjuːʃn/)
thực hiện -
executive (/ɪɡˈzekjətɪv/)
điều hành -
exercise (/ˈeksəsaɪz/)
bài tập -
exert (/ɪɡˈzɜːt/)
phát huy -
exhibit (/ɪɡˈzɪbɪt/)
triển lãm -
exhibition (/ˌeksɪˈbɪʃn/)
triển lãm -
exile (/ˈeksaɪl/)
lưu đày -
exist (/ɪɡˈzɪst/)
hiện hữu -
existence (/ɪɡˈzɪstəns/)
sự tồn tại -
exit (/ˈeksɪt/)
ra -
exotic (/ɪɡˈzɒtɪk/)
kỳ lạ -
expand (/ɪkˈspænd/)
mở rộng -
expansion (/ɪkˈspænʃn/)
sự mở rộng -
expect (/ɪkˈspekt/)
trông chờ -
expectation (/ˌekspekˈteɪʃn/)
kỳ vọng -
expected (/ɪkˈspektɪd/)
hy vọng -
expedition (/ˌekspəˈdɪʃn/)
cuộc thám hiểm -
expenditure (/ɪkˈspendɪtʃə(r)/)
chi tiêu -
expense (/ɪkˈspens/)
chi phí -
expensive (/ɪkˈspensɪv/)
đắt -
experience (/ɪkˈspɪəriəns/)
kinh nghiệm -
experienced (/ɪkˈspɪəriənst/)
có kinh nghiệm -
experiment (/ɪkˈsperɪment/)
cuộc thí nghiệm -
experimental (/ɪkˌsperɪˈmentl/)
thử nghiệm -
expert (/ˈekspɜːt/)
chuyên gia -
expertise (/ˌekspɜːˈtiːz/)
chuyên môn -
expire (/ɪkˈspaɪə(r)/)
hết hạn -
explain (/ɪkˈspleɪn/)
giải thích -
explanation (/ˌekspləˈneɪʃn/)
giải thích -
explicit (/ɪkˈsplɪsɪt/)
rõ ràng -
explicitly (/ɪkˈsplɪsɪtli/)
rõ ràng -
explode (/ɪkˈspləʊd/)
nổ tung -
exploit (/ɪkˈsplɔɪt/)
khai thác -
exploitation (/ˌeksplɔɪˈteɪʃn/)
khai thác -
exploration (/ˌekspləˈreɪʃn/)
sự khám phá -
explore (/ɪkˈsplɔː(r)/)
khám phá -
explosion (/ɪkˈspləʊʒn/)
vụ nổ -
explosive (/ɪkˈspləʊsɪv/)
chất nổ -
export (/ɪkˈspɔːt/)
xuất khẩu -
expose (/ɪkˈspəʊz/)
phơi ra -
exposure (/ɪkˈspəʊʒə(r)/)
phơi bày -
express (/ɪkˈspres/)
thể hiện -
expression (/ɪkˈspreʃn/)
sự biểu lộ -
extend (/ɪkˈstend/)
mở rộng -
extension (/ɪkˈstenʃn/)
sự mở rộng -
extensive (/ɪkˈstensɪv/)
rộng rãi -
extensively (/ɪkˈstensɪvli/)
rộng rãi -
extent (/ɪkˈstent/)
phạm vi -
external (/ɪkˈstɜːnl/)
bên ngoài -
extra (/ˈekstrə/)
thêm -
extract (/ɪkˈstrækt/)
trích xuất -
extraordinary (/ɪkˈstrɔːdnri/)
đặc biệt -
extreme (/ɪkˈstriːm/)
vô cùng -
extremely (/ɪkˈstriːmli/)
vô cùng -
extremist (/ɪkˈstriːmɪst/)
cực đoan -
eye (/aɪ/)
mắt -
fabric (/ˈfæbrɪk/)
vải vóc -
fabulous (/ˈfæbjələs/)
tuyệt vời -
face (/feɪs/)
khuôn mặt -
facilitate (/fəˈsɪlɪteɪt/)
tạo điều kiện -
facility (/fəˈsɪləti/)
cơ sở -
fact (/fækt/)
sự thật -
faction (/ˈfækʃn/)
phe phái -
factor (/ˈfæktə(r)/)
nhân tố -
factory (/ˈfæktri/)
nhà máy -
faculty (/ˈfæklti/)
khoa -
fade (/feɪd/)
phai -
fail (/feɪl/)
thất bại -
failed (/feɪld/)
thất bại -
failure (/ˈfeɪljə(r)/)
sự thất bại -
fair (/feə(r)/)
hội chợ -
fairly (/ˈfeəli/)
khá là -
fairness (/ˈfeənəs/)
sự công bằng -
faith (/feɪθ/)
sự tin tưởng -
fake (/feɪk/)
giả mạo -
fall (/fɔːl/)
ngã -
false (/fɔːls/)
SAI -
fame (/feɪm/)
danh tiếng -
familiar (/fəˈmɪliə(r)/)
thân thuộc -
family (/ˈfæməli/)
gia đình -
famous (/ˈfeɪməs/)
nổi tiếng -
fan (/fæn/)
cái quạt -
fancy (/ˈfænsi/)
si mê -
fantastic (/fænˈtæstɪk/)
tuyệt vời -
fantasy (/ˈfæntəsi/)
tưởng tượng -
far (/fɑː(r)/)
xa -
fare (/feə(r)/)
LÀM -
farm (/fɑːm/)
nông trại -
farmer (/ˈfɑːmə(r)/)
nông dân -
farming (/ˈfɑːmɪŋ/)
nông nghiệp -
fascinating (/ˈfæsɪneɪtɪŋ/)
lôi cuốn -
fashion (/ˈfæʃn/)
thời trang -
fashionable (/ˈfæʃnəbl/)
thời trang -
fast (/fɑːst/)
nhanh -
fasten (/ˈfɑːsn/)
buộc chặt -
fat (/fæt/)
mập -
fatal (/ˈfeɪtl/)
gây tử vong -
fate (/feɪt/)
định mệnh -
father (/ˈfɑːðə(r)/)
bố -
fault (/fɔːlt/)
lỗi -
favour (/ˈfeɪvə(r)/)
ủng hộ -
favourable (/ˈfeɪvərəbl/)
thuận lợi -
favourite (/ˈfeɪvərɪt/)
yêu thích -
fear (/fɪə(r)/)
nỗi sợ -
feat (/fiːt/)
chiến công -
feather (/ˈfeðə(r)/)
lông vũ -
feature (/ˈfiːtʃə(r)/)
tính năng -
february (/ˈfebruəri/)
tháng 2 -
federal (/ˈfedərəl/)
liên bang -
fee (/fiː/)
phí -
feed (/fiːd/)
cho ăn -
feedback (/ˈfiːdbæk/)
nhận xét -
feel (/fiːl/)
cảm thấy -
feeling (/ˈfiːlɪŋ/)
cảm giác -
fellow (/ˈfeləʊ/)
đồng chí -
female (/ˈfiːmeɪl/)
nữ giới -
feminist (/ˈfemənɪst/)
người theo chủ nghĩa nữ quyền -
fence (/fens/)
hàng rào -
festival (/ˈfestɪvl/)
lễ hội -
fever (/ˈfiːvə(r)/)
sốt -
few (/fjuː/)
một vài -
fibre (/ˈfaɪbə(r)/)
sợi -
fiction (/ˈfɪkʃn/)
viễn tưởng -
field (/fiːld/)
cánh đồng -
fierce (/fɪəs/)
mạnh mẽ -
fifteen (/ˌfɪfˈtiːn/)
mười lăm -
fifth (/fɪfθ/)
thứ năm -
fifty (/ˈfɪfti/)
năm mươi -
fight (/faɪt/)
trận đánh -
fighting (/ˈfaɪtɪŋ/)
Chiến đấu -
figure (/ˈfɪɡə(r)/)
nhân vật -
file (/faɪl/)
tài liệu -
fill (/fɪl/)
đổ đầy -
film (/fɪlm/)
phim ảnh -
film-maker (/ˈfɪlm meɪkə(r)/)
nhà làm phim -
filter (/ˈfɪltə(r)/)
lọc -
final (/ˈfaɪnl/)
cuối cùng -
finally (/ˈfaɪnəli/)
Cuối cùng -
finance (/ˈfaɪnæns/)
tài chính -
financial (/faɪˈnænʃl/)
tài chính -
find (/faɪnd/)
tìm thấy -
finding (/ˈfaɪndɪŋ/)
tìm kiếm -
fine (/faɪn/)
khỏe -
finger (/ˈfɪŋɡə(r)/)
ngón tay -
finish (/ˈfɪnɪʃ/)
hoàn thành -
fire (/ˈfaɪə(r)/)
ngọn lửa -
firearm (/ˈfaɪərɑːm/)
súng ống -
firefighter (/ˈfaɪəfaɪtə(r)/)
lính cứu hỏa -
firework (/ˈfaɪəwɜːk/)
pháo hoa -
firm (/fɜːm/)
vững chãi -
firmly (/ˈfɜːmli/)
chắc chắn -
first (/fɜːst/)
Đầu tiên -
firstly (/ˈfɜːstli/)
Trước hết -
fish (/fɪʃ/)
cá -
fishing (/ˈfɪʃɪŋ/)
câu cá -
fit (/fɪt/)
phù hợp -
fitness (/ˈfɪtnəs/)
sự thích hợp -
five (/faɪv/)
năm -
fix (/fɪks/)
sửa chữa -
fixed (/fɪkst/)
cố định -
fixture (/ˈfɪkstʃə(r)/)
đồ đạc -
flag (/flæɡ/)
lá cờ -
flame (/fleɪm/)
ngọn lửa -
flash (/flæʃ/)
chớp nhoáng -
flat (/flæt/)
phẳng -
flavour (/ˈfleɪvə(r)/)
hương vị -
flaw (/flɔː/)
khuyết điểm -
flawed (/flɔːd/)
có khuyết điểm -
flee (/fliː/)
bỏ chạy -
fleet (/fliːt/)
hạm đội -
flesh (/fleʃ/)
thịt -
flexibility (/ˌfleksəˈbɪləti/)
sự linh hoạt -
flexible (/ˈfleksəbl/)
linh hoạt -
flight (/flaɪt/)
chuyến bay -
float (/fləʊt/)
trôi nổi -
flood (/flʌd/)
lụt -
floor (/flɔː(r)/)
sàn nhà -
flour (/ˈflaʊə(r)/)
bột mì -
flourish (/ˈflʌrɪʃ/)
phát triển mạnh mẽ -
flow (/fləʊ/)
chảy -
flower (/ˈflaʊə(r)/)
hoa -
flu (/fluː/)
cúm -
fluid (/ˈfluːɪd/)
dịch -
fly (/flaɪ/)
bay -
flying (/ˈflaɪɪŋ/)
bay -
focus (/ˈfəʊkəs/)
tập trung -
fold (/fəʊld/)
nếp gấp -
folding (/ˈfəʊldɪŋ/)
gấp lại -
folk (/fəʊk/)
dân gian -
follow (/ˈfɒləʊ/)
theo -
following (/ˈfɒləʊɪŋ/)
tiếp theo -
fond (/fɒnd/)
ngây thơ -
food (/fuːd/)
đồ ăn -
fool (/fuːl/)
ngu xuẩn -
foot (/fʊt/)
chân -
footage (/ˈfʊtɪdʒ/)
cảnh quay -
football (/ˈfʊtbɔːl/)
bóng đá -
for (/fə(r)/)
vì -
forbid (/fəˈbɪd/)
cấm -
force (/fɔːs/)
lực lượng -
forecast (/ˈfɔːkɑːst/)
dự báo -
foreign (/ˈfɒrən/)
nước ngoài -
foreigner (/ˈfɒrənə(r)/)
người nước ngoài -
forest (/ˈfɒrɪst/)
rừng -
forever (/fərˈevə(r)/)
mãi mãi -
forge (/fɔːdʒ/)
rèn -
forget (/fəˈɡet/)
quên -
forgive (/fəˈɡɪv/)
tha thứ -
fork (/fɔːk/)
cái nĩa -
form (/fɔːm/)
hình thức -
formal (/ˈfɔːml/)
chính thức -
format (/ˈfɔːmæt/)
định dạng -
formation (/fɔːˈmeɪʃn/)
sự hình thành -
former (/ˈfɔːmə(r)/)
trước -
formerly (/ˈfɔːməli/)
trước đây -
formula (/ˈfɔːmjələ/)
công thức -
formulate (/ˈfɔːmjuleɪt/)
xây dựng công thức -
forth (/fɔːθ/)
thứ tư -
forthcoming (/ˌfɔːθˈkʌmɪŋ/)
sắp tới -
fortunate (/ˈfɔːtʃənət/)
may mắn -
fortunately (/ˈfɔːtʃənətli/)
may mắn thay -
fortune (/ˈfɔːtʃuːn/)
vận may -
forty (/ˈfɔːti/)
bốn mươi -
forum (/ˈfɔːrəm/)
diễn đàn -
forward (/ˈfɔːwəd/)
phía trước -
fossil (/ˈfɒsl/)
hóa thạch -
foster (/ˈfɒstə(r)/)
nuôi dưỡng -
found (/faʊnd/)
thành lập -
foundation (/faʊnˈdeɪʃn/)
sự thành lập -
founder (/ˈfaʊndə(r)/)
người sáng lập -
four (/fɔː(r)/)
bốn -
fourteen (/ˌfɔːˈtiːn/)
mười bốn -
fourth (/fɔːθ/)
thứ tư -
fraction (/ˈfrækʃn/)
phân số -
fragile (/ˈfrædʒaɪl/)
dễ vỡ -
fragment (/ˈfræɡmənt/)
mảnh vỡ -
frame (/freɪm/)
khung -
framework (/ˈfreɪmwɜːk/)
khung -
franchise (/ˈfræntʃaɪz/)
nhượng quyền thương mại -
frankly (/ˈfræŋkli/)
thẳng thắn -
fraud (/frɔːd/)
gian lận -
free (/friː/)
miễn phí -
freedom (/ˈfriːdəm/)
tự do -
freely (/ˈfriːli/)
tự do -
freeze (/friːz/)
đông cứng -
frequency (/ˈfriːkwənsi/)
Tính thường xuyên -
frequent (/ˈfriːkwənt/)
thường xuyên -
frequently (/ˈfriːkwəntli/)
thường xuyên -
fresh (/freʃ/)
tươi -
friday (/ˈfraɪdeɪ/)
Thứ sáu -
fridge (/frɪdʒ/)
tủ lạnh -
friend (/frend/)
bạn bè -
friendly (/ˈfrendli/)
thân thiện -
friendship (/ˈfrendʃɪp/)
tình bạn -
frighten (/ˈfraɪtn/)
làm sợ hãi -
frightened (/ˈfraɪtnd/)
sợ sệt -
frightening (/ˈfraɪtnɪŋ/)
đáng sợ -
frog (/frɒɡ/)
con ếch -
from (/frəm/)
từ -
front (/frʌnt/)
đằng trước -
frozen (/ˈfrəʊzn/)
đông lạnh -
fruit (/fruːt/)
hoa quả -
frustrated (/frʌˈstreɪtɪd/)
bực bội -
frustrating (/frʌˈstreɪtɪŋ/)
làm nản lòng -
frustration (/frʌˈstreɪʃn/)
sự thất vọng -
fry (/fraɪ/)
chiên rán -
fuel (/ˈfjuːəl/)
nhiên liệu -
fulfil (/fʊlˈfɪl/)
thực hiện -
full (/fʊl/)
đầy -
full-time (/ˌfʊl ˈtaɪm/)
toàn thời gian -
fully (/ˈfʊli/)
đầy đủ -
fun (/fʌn/)
vui vẻ -
function (/ˈfʌŋkʃn/)
chức năng -
functional (/ˈfʌŋkʃənl/)
chức năng -
fund (/fʌnd/)
quỹ -
fundamental (/ˌfʌndəˈmentl/)
cơ bản -
fundamentally (/ˌfʌndəˈmentəli/)
về cơ bản -
funding (/ˈfʌndɪŋ/)
tài trợ -
fundraising (/ˈfʌndreɪzɪŋ/)
gây quỹ -
funeral (/ˈfjuːnərəl/)
tang lễ -
funny (/ˈfʌni/)
buồn cười -
fur (/fɜː(r)/)
lông thú -
furious (/ˈfjʊəriəs/)
giận dữ -
furniture (/ˈfɜːnɪtʃə(r)/)
nội thất -
further (/ˈfɜːðə(r)/)
hơn nữa -
furthermore (/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/)
hơn nữa -
future (/ˈfjuːtʃə(r)/)
tương lai -
gain (/ɡeɪn/)
nhận được -
gallery (/ˈɡæləri/)
phòng trưng bày -
gallon (/ˈɡælən/)
ga-lông -
gambling (/ˈɡæmblɪŋ/)
cờ bạc -
game (/ɡeɪm/)
trò chơi -
gaming (/ˈɡeɪmɪŋ/)
chơi game -
gang (/ɡæŋ/)
thời gian -
gap (/ɡæp/)
khoảng cách -
garage (/ˈɡærɑːʒ/)
ga-ra -
garden (/ˈɡɑːdn/)
vườn -
gas (/ɡæs/)
khí -
gate (/ɡeɪt/)
cổng -
gather (/ˈɡæðə(r)/)
tập trung -
gathering (/ˈɡæðərɪŋ/)
tập hợp -
gay (/ɡeɪ/)
đồng tính -
gaze (/ɡeɪz/)
cái nhìn chằm chằm -
gear (/ɡɪə(r)/)
bánh răng -
gender (/ˈdʒendə(r)/)
giới tính -
gene (/dʒiːn/)
gen -
general (/ˈdʒenrəl/)
tổng quan -
generally (/ˈdʒenrəli/)
nói chung là -
generate (/ˈdʒenəreɪt/)
phát ra -
generation (/ˌdʒenəˈreɪʃn/)
thế hệ -
generic (/dʒəˈnerɪk/)
chung chung -
generous (/ˈdʒenərəs/)
hào phóng -
genetic (/dʒəˈnetɪk/)
di truyền -
genius (/ˈdʒiːniəs/)
thiên tài -
genocide (/ˈdʒenəsaɪd/)
diệt chủng -
genre (/ˈʒɒ̃rə/)
thể loại -
gentle (/ˈdʒentl/)
dịu dàng -
gentleman (/ˈdʒentlmən/)
quý ông -
genuine (/ˈdʒenjuɪn/)
thành thật -
genuinely (/ˈdʒenjuɪnli/)
thực sự -
geography (/dʒiˈɒɡrəfi/)
địa lý -
gesture (/ˈdʒestʃə(r)/)
cử chỉ -
get (/ɡet/)
lấy -
ghost (/ɡəʊst/)
bóng ma -
giant (/ˈdʒaɪənt/)
người khổng lồ -
gift (/ɡɪft/)
quà -
gig (/ɡɪɡ/)
buổi biểu diễn -
girl (/ɡɜːl/)
con gái -
girlfriend (/ˈɡɜːlfrend/)
bạn gái -
give (/ɡɪv/)
đưa cho -
glad (/ɡlæd/)
vui mừng -
glance (/ɡlɑːns/)
liếc nhìn -
glass (/ɡlɑːs/)
thủy tinh -
glimpse (/ɡlɪmps/)
thoáng qua -
global (/ˈɡləʊbl/)
toàn cầu -
globalization (/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/)
toàn cầu hóa -
globe (/ɡləʊb/)
khối cầu -
glorious (/ˈɡlɔːriəs/)
vinh quang -
glory (/ˈɡlɔːri/)
vinh quang -
glove (/ɡlʌv/)
găng tay -
go (/ɡəʊ/)
đi -
goal (/ɡəʊl/)
mục tiêu -
god (/ɡɒd/)
chúa -
gold (/ɡəʊld/)
vàng -
golden (/ˈɡəʊldən/)
vàng -
golf (/ɡɒlf/)
golf -
good (/ɡʊd/)
Tốt -
goodbye (/ˌɡʊdˈbaɪ/)
tạm biệt -
goodness (/ˈɡʊdnəs/)
sự tốt lành -
goods (/ɡʊdz/)
hàng hóa -
gorgeous (/ˈɡɔːdʒəs/)
lộng lẫy -
govern (/ˈɡʌvn/)
quản lý -
governance (/ˈɡʌvənəns/)
quản lý -
government (/ˈɡʌvənmənt/)
chính phủ -
governor (/ˈɡʌvənə(r)/)
thống đốc -
grab (/ɡræb/)
vồ lấy -
grace (/ɡreɪs/)
duyên dáng -
grade (/ɡreɪd/)
cấp -
gradually (/ˈɡrædʒuəli/)
dần dần -
graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
tốt nghiệp -
grain (/ɡreɪn/)
ngũ cốc -
grand (/ɡrænd/)
vĩ đại -
grandfather (/ˈɡrænfɑːðə(r)/)
ông nội -
grandmother (/ˈɡrænmʌðə(r)/)
bà ngoại -
grandparent (/ˈɡrænpeərənt/)
ông bà -
grant (/ɡrɑːnt/)
khoản trợ cấp -
graphic (/ˈɡræfɪk/)
đồ họa -
graphics (/ˈɡræfɪks/)
đồ họa -
grasp (/ɡrɑːsp/)
nắm bắt -
grass (/ɡrɑːs/)
cỏ -
grateful (/ˈɡreɪtfl/)
tri ân -
grave (/ɡreɪv/)
ngôi mộ -
gravity (/ˈɡrævəti/)
trọng lực -
great (/ɡreɪt/)
Tuyệt -
greatly (/ˈɡreɪtli/)
rất nhiều -
green (/ɡriːn/)
màu xanh lá -
greenhouse (/ˈɡriːnhaʊs/)
nhà kính -
greet (/ɡriːt/)
chào hỏi -
grey (/ɡreɪ/)
xám -
grid (/ɡrɪd/)
lưới -
grief (/ɡriːf/)
đau buồn -
grin (/ɡrɪn/)
cười toe toét -
grind (/ɡraɪnd/)
nghiền -
grip (/ɡrɪp/)
va li -
grocery (/ˈɡrəʊsəri/)
cửa hàng tạp hóa -
gross (/ɡrəʊs/)
tổng -
ground (/ɡraʊnd/)
đất -
group (/ɡruːp/)
nhóm -
grow (/ɡrəʊ/)
phát triển -
growth (/ɡrəʊθ/)
sự phát triển -
guarantee (/ˌɡærənˈtiː/)
bảo đảm -
guard (/ɡɑːd/)
bảo vệ -
guerrilla (/ɡəˈrɪlə/)
du kích -
guess (/ɡes/)
đoán -
guest (/ɡest/)
khách mời -
guidance (/ˈɡaɪdns/)
hướng dẫn -
guide (/ɡaɪd/)
hướng dẫn -
guideline (/ˈɡaɪdlaɪn/)
hướng dẫn -
guilt (/ɡɪlt/)
tội lỗi -
guilty (/ˈɡɪlti/)
tội lỗi -
guitar (/ɡɪˈtɑː(r)/)
đàn ghita -
gun (/ɡʌn/)
súng -
gut (/ɡʌt/)
ruột -
guy (/ɡaɪ/)
chàng trai -
gym (/dʒɪm/)
phòng tập thể dục -
habit (/ˈhæbɪt/)
thói quen -
habitat (/ˈhæbɪtæt/)
môi trường sống -
hail (/heɪl/)
kêu -
hair (/heə(r)/)
tóc -
half (/hɑːf/)
một nửa -
halfway (/ˌhɑːfˈweɪ/)
nửa chừng -
hall (/hɔːl/)
sảnh -
halt (/hɔːlt/)
dừng lại -
hand (/hænd/)
tay -
handful (/ˈhændfʊl/)
một nắm tay -
handle (/ˈhændl/)
xử lý -
handling (/ˈhændlɪŋ/)
xử lý -
handy (/ˈhændi/)
tiện dụng -
hang (/hæŋ/)
treo -
happen (/ˈhæpən/)
xảy ra -
happily (/ˈhæpɪli/)
vui vẻ -
happiness (/ˈhæpinəs/)
niềm hạnh phúc -
happy (/ˈhæpi/)
vui mừng -
harassment (/ˈhærəsmənt/)
quấy rối -
harbour (/ˈhɑːbə(r)/)
bến cảng -
hard (/hɑːd/)
cứng -
hardly (/ˈhɑːdli/)
khắc nghiệt -
hardware (/ˈhɑːdweə(r)/)
phần cứng -
harm (/hɑːm/)
làm hại -
harmful (/ˈhɑːmfl/)
có hại -
harmony (/ˈhɑːməni/)
hòa hợp -
harsh (/hɑːʃ/)
thô ráp -
harvest (/ˈhɑːvɪst/)
mùa gặt -
hat (/hæt/)
có -
hate (/heɪt/)
ghét -
hatred (/ˈheɪtrɪd/)
sự căm ghét -
haunt (/hɔːnt/)
ám ảnh -
have (/həv/)
có -
have to (/ˈhæv tə/)
phải -
hazard (/ˈhæzəd/)
nguy hiểm -
he (/hi/)
Anh ta -
head (/hed/)
cái đầu -
headache (/ˈhedeɪk/)
đau đầu -
headline (/ˈhedlaɪn/)
tiêu đề -
headquarters (/ˌhedˈkwɔːtəz/)
trụ sở chính -
heal (/hiːl/)
chữa lành -
health (/helθ/)
sức khỏe -
healthcare (/ˈhelθ keə(r)/)
chăm sóc sức khỏe -
healthy (/ˈhelθi/)
khỏe mạnh -
hear (/hɪə(r)/)
nghe -
hearing (/ˈhɪərɪŋ/)
thính giác -
heart (/hɑːt/)
trái tim -
heat (/hiːt/)
nhiệt -
heating (/ˈhiːtɪŋ/)
sưởi ấm -
heaven (/ˈhevn/)
thiên đường -
heavily (/ˈhevɪli/)
nặng nề -
heavy (/ˈhevi/)
nặng -
heel (/hiːl/)
tất cả -
height (/haɪt/)
chiều cao -
heighten (/ˈhaɪtn/)
nâng cao -
helicopter (/ˈhelɪkɒptə(r)/)
trực thăng -
hell (/hel/)
địa ngục -
hello (/həˈləʊ/)
Xin chào -
helmet (/ˈhelmɪt/)
mũ bảo hiểm -
help (/help/)
giúp đỡ -
helpful (/ˈhelpfl/)
hữu ích -
hence (/hens/)
kể từ đây -
her (/hə(r)/)
cô ấy -
herb (/hɜːb/)
thảo mộc -
here (/hɪə(r)/)
đây -
heritage (/ˈherɪtɪdʒ/)
di sản -
hero (/ˈhɪərəʊ/)
anh hùng -
hers (/hɜːz/)
của cô ấy -
herself (/hɜːˈself/)
chính cô ấy -
hesitate (/ˈhezɪteɪt/)
do dự -
hey (/heɪ/)
Chào -
hi (/haɪ/)
CHÀO -
hidden (/ˈhɪdn/)
ẩn giấu -
hide (/haɪd/)
trốn -
hierarchy (/ˈhaɪərɑːki/)
hệ thống phân cấp -
high (/haɪ/)
cao -
high-profile (/ˌhaɪ ˈprəʊfaɪl/)
nổi tiếng -
highlight (/ˈhaɪlaɪt/)
điểm nổi bật -
highly (/ˈhaɪli/)
cao -
highway (/ˈhaɪweɪ/)
đường cao tốc -
hilarious (/hɪˈleəriəs/)
vui vẻ -
hill (/hɪl/)
đồi -
him (/hɪm/)
anh ta -
himself (/hɪmˈself/)
chính mình -
hint (/hɪnt/)
gợi ý -
hip (/hɪp/)
hông -
hire (/ˈhaɪə(r)/)
thuê -
his (/hɪz/)
của anh ấy -
historian (/hɪˈstɔːriən/)
nhà sử học -
historic (/hɪˈstɒrɪk/)
lịch sử -
historical (/hɪˈstɒrɪkl/)
lịch sử -
history (/ˈhɪstri/)
lịch sử -
hit (/hɪt/)
đánh -
hobby (/ˈhɒbi/)
sở thích -
hockey (/ˈhɒki/)
khúc côn cầu -
hold (/həʊld/)
giữ -
hole (/həʊl/)
hố -
holiday (/ˈhɒlədeɪ/)
ngày lễ -
hollow (/ˈhɒləʊ/)
rỗng -
holy (/ˈhəʊli/)
thánh thiện -
home (/həʊm/)
trang chủ -
homeland (/ˈhəʊmlænd/)
quê hương -
homeless (/ˈhəʊmləs/)
vô gia cư -
homework (/ˈhəʊmwɜːk/)
bài tập về nhà -
honest (/ˈɒnɪst/)
trung thực -
honesty (/ˈɒnəsti/)
sự trung thực -
honour (/ˈɒnə(r)/)
tôn kính -
hook (/hʊk/)
cái móc -
hope (/həʊp/)
mong -
hopeful (/ˈhəʊpfl/)
hy vọng -
hopefully (/ˈhəʊpfəli/)
hy vọng là -
horizon (/həˈraɪzn/)
chân trời -
horn (/hɔːn/)
sừng -
horrible (/ˈhɒrəbl/)
tệ hại -
horror (/ˈhɒrə(r)/)
kinh dị -
horse (/hɔːs/)
ngựa -
hospital (/ˈhɒspɪtl/)
bệnh viện -
host (/həʊst/)
chủ nhà -
hostage (/ˈhɒstɪdʒ/)
con tin -
hostile (/ˈhɒstaɪl/)
thù địch -
hostility (/hɒˈstɪləti/)
sự thù địch -
hot (/hɒt/)
nóng -
hotel (/həʊˈtel/)
khách sạn -
hour (/ˈaʊə(r)/)
giờ -
house (/haʊz/)
căn nhà -
household (/ˈhaʊshəʊld/)
hộ gia đình -
housing (/ˈhaʊzɪŋ/)
nhà ở -
how (/haʊ/)
Làm sao -
however (/haʊˈevə(r)/)
Tuy nhiên -
huge (/hjuːdʒ/)
to lớn -
human (/ˈhjuːmən/)
nhân loại -
humanitarian (/hjuːˌmænɪˈteəriən/)
nhân đạo -
humanity (/hjuːˈmænəti/)
nhân loại -
humble (/ˈhʌmbl/)
khiêm tốn -
humorous (/ˈhjuːmərəs/)
hài hước -
humour (/ˈhjuːmə(r)/)
sự hài hước -
hundred (/ˈhʌndrəd/)
trăm -
hunger (/ˈhʌŋɡə(r)/)
đói -
hungry (/ˈhʌŋɡri/)
đói bụng -
hunt (/hʌnt/)
săn bắt -
hunting (/ˈhʌntɪŋ/)
săn bắn -
hurricane (/ˈhʌrɪkən/)
cơn bão -
hurry (/ˈhʌri/)
sự vội vàng -
hurt (/hɜːt/)
đau -
husband (/ˈhʌzbənd/)
chồng -
hydrogen (/ˈhaɪdrədʒən/)
hiđrô -
hypothesis (/haɪˈpɒθəsɪs/)
giả thuyết -
i (/aɪ/)
Tôi -
ice (/aɪs/)
đá -
ice cream (/ˈaɪs kriːm/)
kem -
icon (/ˈaɪkɒn/)
biểu tượng -
id (/ˌaɪ ˈdiː/)
nhận dạng -
idea (/aɪˈdɪə/)
ý tưởng -
ideal (/aɪˈdiːəl/)
lý tưởng -
identical (/aɪˈdentɪkl/)
giống hệt nhau -
identification (/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/)
nhận dạng -
identify (/aɪˈdentɪfaɪ/)
nhận dạng -
identity (/aɪˈdentəti/)
danh tính -
ideological (/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkl/)
ý thức hệ -
ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)
ý thức hệ -
idiot (/ˈɪdiət/)
kẻ ngốc -
if (/ɪf/)
nếu như -
ignorance (/ˈɪɡnərəns/)
sự ngu dốt -
ignore (/ɪɡˈnɔː(r)/)
phớt lờ -
ill (/ɪl/)
ốm -
illegal (/ɪˈliːɡl/)
bất hợp pháp -
illness (/ˈɪlnəs/)
sự ốm yếu -
illusion (/ɪˈluːʒn/)
ảo tưởng -
illustrate (/ˈɪləstreɪt/)
minh họa -
illustration (/ˌɪləˈstreɪʃn/)
hình minh họa -
image (/ˈɪmɪdʒ/)
hình ảnh -
imagery (/ˈɪmɪdʒəri/)
hình ảnh -
imaginary (/ɪˈmædʒɪnəri/)
tưởng tượng -
imagination (/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/)
trí tưởng tượng -
imagine (/ɪˈmædʒɪn/)
tưởng tượng -
immediate (/ɪˈmiːdiət/)
ngay lập tức -
immediately (/ɪˈmiːdiətli/)
ngay lập tức -
immense (/ɪˈmens/)
bao la -
immigrant (/ˈɪmɪɡrənt/)
người nhập cư -
immigration (/ˌɪmɪˈɡreɪʃn/)
di trú -
imminent (/ˈɪmɪnənt/)
sắp xảy ra -
immune (/ɪˈmjuːn/)
miễn dịch -
impact (/ɪmˈpækt/)
sự va chạm -
impatient (/ɪmˈpeɪʃnt/)
thiếu kiên nhẫn -
implement (/ˈɪmplɪment/)
thực hiện -
implementation (/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/)
thực hiện -
implication (/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/)
sự ngụ ý -
imply (/ɪmˈplaɪ/)
ngụ ý -
import (/ɪmˈpɔːt/)
nhập khẩu -
importance (/ɪmˈpɔːtns/)
tầm quan trọng -
important (/ɪmˈpɔːtnt/)
quan trọng -
impose (/ɪmˈpəʊz/)
áp đặt -
impossible (/ɪmˈpɒsəbl/)
không thể nào -
impress (/ɪmˈpres/)
gây ấn tượng -
impressed (/ɪmˈprest/)
ấn tượng -
impression (/ɪmˈpreʃn/)
ấn tượng -
impressive (/ɪmˈpresɪv/)
ấn tượng -
imprison (/ɪmˈprɪzn/)
giam cầm -
imprisonment (/ɪmˈprɪznmənt/)
sự giam cầm -
improve (/ɪmˈpruːv/)
cải thiện -
improvement (/ɪmˈpruːvmənt/)
sự cải tiến -
in (/ɪn/)
TRONG -
inability (/ˌɪnəˈbɪləti/)
sự bất lực -
inadequate (/ɪnˈædɪkwət/)
không đủ -
inappropriate (/ˌɪnəˈprəʊpriət/)
không phù hợp -
incentive (/ɪnˈsentɪv/)
khích lệ -
inch (/ɪntʃ/)
inch -
incidence (/ˈɪnsɪdəns/)
sự xuất hiện -
incident (/ˈɪnsɪdənt/)
sự cố -
inclined (/ɪnˈklaɪnd/)
nghiêng -
include (/ɪnˈkluːd/)
bao gồm -
included (/ɪnˈkluːdɪd/)
bao gồm -
including (/ɪnˈkluːdɪŋ/)
bao gồm -
inclusion (/ɪnˈkluːʒn/)
bao gồm -
income (/ˈɪnkʌm/)
thu nhập -
incorporate (/ɪnˈkɔːpəreɪt/)
kết hợp -
incorrect (/ˌɪnkəˈrekt/)
không đúng -
increase (/ɪnˈkriːs/)
tăng -
increasingly (/ɪnˈkriːsɪŋli/)
ngày càng tăng -
incredible (/ɪnˈkredəbl/)
đáng kinh ngạc -
incredibly (/ɪnˈkredəbli/)
thật không thể tin được -
incur (/ɪnˈkɜː(r)/)
phát sinh -
indeed (/ɪnˈdiːd/)
thực vậy -
independence (/ˌɪndɪˈpendəns/)
sự độc lập -
independent (/ˌɪndɪˈpendənt/)
độc lập -
index (/ˈɪndeks/)
chỉ số -
indicate (/ˈɪndɪkeɪt/)
biểu thị -
indication (/ˌɪndɪˈkeɪʃn/)
chỉ định -
indicator (/ˈɪndɪkeɪtə(r)/)
chỉ số -
indictment (/ɪnˈdaɪtmənt/)
cáo trạng -
indigenous (/ɪnˈdɪdʒənəs/)
bản địa -
indirect (/ˌɪndəˈrekt/)
gián tiếp -
individual (/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/)
cá nhân -
indoor (/ˈɪndɔː(r)/)
trong nhà -
indoors (/ˌɪnˈdɔːz/)
trong nhà -
induce (/ɪnˈdjuːs/)
gây ra -
indulge (/ɪnˈdʌldʒ/)
nuông chiều -
industrial (/ɪnˈdʌstriəl/)
công nghiệp -
industry (/ˈɪndəstri/)
ngành công nghiệp -
inequality (/ˌɪnɪˈkwɒləti/)
bất bình đẳng -
inevitable (/ɪnˈevɪtəbl/)
không thể tránh khỏi -
inevitably (/ɪnˈevɪtəbli/)
không thể tránh khỏi -
infamous (/ˈɪnfəməs/)
tai tiếng -
infant (/ˈɪnfənt/)
trẻ sơ sinh -
infect (/ɪnˈfekt/)
lây nhiễm -
infection (/ɪnˈfekʃn/)
sự nhiễm trùng -
infer (/ɪnˈfɜː(r)/)
suy ra -
inflation (/ɪnˈfleɪʃn/)
lạm phát -
inflict (/ɪnˈflɪkt/)
gây ra -
influence (/ˈɪnfluəns/)
ảnh hưởng -
influential (/ˌɪnfluˈenʃl/)
có ảnh hưởng -
info (/ˈɪnfəʊ/)
thông tin -
inform (/ɪnˈfɔːm/)
thông báo -
informal (/ɪnˈfɔːml/)
không chính thức -
information (/ˌɪnfəˈmeɪʃn/)
thông tin -
infrastructure (/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/)
cơ sở hạ tầng -
ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/)
nguyên liệu -
inhabitant (/ɪnˈhæbɪtənt/)
họ sinh sống -
inherent (/ɪnˈherənt/)
vốn có -
inherit (/ɪnˈherɪt/)
kế thừa -
inhibit (/ɪnˈhɪbɪt/)
ngăn cản -
initial (/ɪˈnɪʃl/)
ban đầu -
initially (/ɪˈnɪʃəli/)
ban đầu -
initiate (/ɪˈnɪʃieɪt/)
khởi xướng -
initiative (/ɪˈnɪʃətɪv/)
sáng kiến -
inject (/ɪnˈdʒekt/)
tiêm -
injection (/ɪnˈdʒekʃn/)
tiêm -
injure (/ˈɪndʒə(r)/)
làm bị thương -
injured (/ˈɪndʒəd/)
bị thương -
injury (/ˈɪndʒəri/)
chấn thương -
injustice (/ɪnˈdʒʌstɪs/)
sự bất công -
ink (/ɪŋk/)
mực -
inmate (/ˈɪnmeɪt/)
tù nhân -
inner (/ˈɪnə(r)/)
bên trong -
innocent (/ˈɪnəsnt/)
vô tội -
innovation (/ˌɪnəˈveɪʃn/)
sự đổi mới -
innovative (/ˈɪnəveɪtɪv/)
đổi mới -
input (/ˈɪnpʊt/)
đầu vào -
inquiry (/ɪnˈkwaɪəri/)
cuộc điều tra -
insect (/ˈɪnsekt/)
côn trùng -
insert (/ɪnˈsɜːt/)
chèn -
insertion (/ɪnˈsɜːʃn/)
chèn vào -
inside (/ˌɪnˈsaɪd/)
bên trong -
insider (/ɪnˈsaɪdə(r)/)
người trong cuộc -
insight (/ˈɪnsaɪt/)
cái nhìn thấu suốt -
insist (/ɪnˈsɪst/)
khăng khăng -
inspect (/ɪnˈspekt/)
thanh tra -
inspection (/ɪnˈspekʃn/)
điều tra -
inspector (/ɪnˈspektə(r)/)
thanh tra -
inspiration (/ˌɪnspəˈreɪʃn/)
cảm hứng -
inspire (/ɪnˈspaɪə(r)/)
truyền cảm hứng -
install (/ɪnˈstɔːl/)
cài đặt -
installation (/ˌɪnstəˈleɪʃn/)
cài đặt -
instance (/ˈɪnstəns/)
ví dụ -
instant (/ˈɪnstənt/)
lập tức -
instantly (/ˈɪnstəntli/)
ngay lập tức -
instead (/ɪnˈsted/)
thay vì -
instinct (/ˈɪnstɪŋkt/)
bản năng -
institute (/ˈɪnstɪtjuːt/)
viện nghiên cứu -
institution (/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/)
tổ chức -
institutional (/ˌɪnstɪˈtjuːʃənl/)
thể chế -
instruct (/ɪnˈstrʌkt/)
hướng dẫn -
instruction (/ɪnˈstrʌkʃn/)
chỉ dẫn -
instructor (/ɪnˈstrʌktə(r)/)
người hướng dẫn -
instrument (/ˈɪnstrəmənt/)
dụng cụ -
instrumental (/ˌɪnstrəˈmentl/)
nhạc cụ -
insufficient (/ˌɪnsəˈfɪʃnt/)
không đủ -
insult (/ɪnˈsʌlt/)
sự sỉ nhục -
insurance (/ɪnˈʃʊərəns/)
bảo hiểm -
intact (/ɪnˈtækt/)
còn nguyên vẹn -
intake (/ˈɪnteɪk/)
lượng hấp thụ -
integral (/ˈɪntɪɡrəl/)
tích phân -
integrate (/ˈɪntɪɡreɪt/)
tích hợp -
integrated (/ˈɪntɪɡreɪtɪd/)
tích hợp -
integration (/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/)
tích hợp -
integrity (/ɪnˈteɡrəti/)
chính trực -
intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)
trí tuệ -
intelligence (/ɪnˈtelɪdʒəns/)
trí thông minh -
intelligent (/ɪnˈtelɪdʒənt/)
thông minh -
intend (/ɪnˈtend/)
có ý định -
intended (/ɪnˈtendɪd/)
dự định -
intense (/ɪnˈtens/)
mãnh liệt -
intensify (/ɪnˈtensɪfaɪ/)
tăng cường -
intensity (/ɪnˈtensəti/)
cường độ -
intensive (/ɪnˈtensɪv/)
căng -
intent (/ɪnˈtent/)
ý định -
intention (/ɪnˈtenʃn/)
chủ đích -
interact (/ˌɪntərˈækt/)
tương tác -
interaction (/ˌɪntərˈækʃn/)
sự tương tác -
interactive (/ˌɪntərˈæktɪv/)
tương tác -
interest (/ˈɪntrəst/)
quan tâm -
interested (/ˈɪntrəstɪd/)
thú vị -
interesting (/ˈɪntrəstɪŋ/)
hấp dẫn -
interface (/ˈɪntəfeɪs/)
giao diện -
interfere (/ˌɪntəˈfɪə(r)/)
can thiệp -
interference (/ˌɪntəˈfɪərəns/)
sự can thiệp -
interim (/ˈɪntərɪm/)
tạm thời -
interior (/ɪnˈtɪəriə(r)/)
nội thất -
intermediate (/ˌɪntəˈmiːdiət/)
trung cấp -
internal (/ɪnˈtɜːnl/)
nội bộ -
international (/ˌɪntəˈnæʃnəl/)
quốc tế -
internet (/ˈɪntənet/)
internet -
interpret (/ɪnˈtɜːprət/)
giải thích -
interpretation (/ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/)
sự diễn giải -
interrupt (/ˌɪntəˈrʌpt/)
ngắt -
interval (/ˈɪntəvl/)
khoảng thời gian -
intervene (/ˌɪntəˈviːn/)
can thiệp -
intervention (/ˌɪntəˈvenʃn/)
sự can thiệp -
interview (/ˈɪntəvjuː/)
phỏng vấn -
intimate (/ˈɪntɪmət/)
thân mật -
into (/ˈɪntə/)
vào trong -
intriguing (/ɪnˈtriːɡɪŋ/)
hấp dẫn -
introduce (/ˌɪntrəˈdjuːs/)
giới thiệu -
introduction (/ˌɪntrəˈdʌkʃn/)
giới thiệu -
invade (/ɪnˈveɪd/)
xâm lược -
invasion (/ɪnˈveɪʒn/)
cuộc xâm lược -
invent (/ɪnˈvent/)
phát minh -
invention (/ɪnˈvenʃn/)
sự phát minh -
invest (/ɪnˈvest/)
đầu tư -
investigate (/ɪnˈvestɪɡeɪt/)
khảo sát -
investigation (/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/)
cuộc điều tra -
investigator (/ɪnˈvestɪɡeɪtə(r)/)
nhà điều tra -
investment (/ɪnˈvestmənt/)
sự đầu tư -
investor (/ɪnˈvestə(r)/)
nhà đầu tư -
invisible (/ɪnˈvɪzəbl/)
vô hình -
invitation (/ˌɪnvɪˈteɪʃn/)
lời mời -
invite (/ɪnˈvaɪt/)
mời -
invoke (/ɪnˈvəʊk/)
gọi -
involve (/ɪnˈvɒlv/)
liên quan -
involved (/ɪnˈvɒlvd/)
có liên quan -
involvement (/ɪnˈvɒlvmənt/)
sự tham gia -
iron (/ˈaɪən/)
sắt -
ironic (/aɪˈrɒnɪk/)
mỉa mai -
ironically (/aɪˈrɒnɪkli/)
thật trớ trêu -
irony (/ˈaɪrəni/)
sự trớ trêu -
irrelevant (/ɪˈreləvənt/)
không liên quan -
island (/ˈaɪlənd/)
hòn đảo -
isolate (/ˈaɪsəleɪt/)
cô lập -
isolated (/ˈaɪsəleɪtɪd/)
bị cô lập -
isolation (/ˌaɪsəˈleɪʃn/)
sự cách ly -
issue (/ˈɪʃuː/)
vấn đề -
it (/ɪt/)
Nó -
item (/ˈaɪtəm/)
mục -
its (/ɪts/)
của nó -
itself (/ɪtˈself/)
chính nó -
jacket (/ˈdʒækɪt/)
áo khoác -
jail (/dʒeɪl/)
nhà tù -
jam (/dʒæm/)
Giờ -
january (/ˈdʒænjuəri/)
tháng Giêng -
jazz (/dʒæz/)
nhạc jazz -
jeans (/dʒiːnz/)
quần jean -
jet (/dʒet/)
máy bay phản lực -
jewellery (/ˈdʒuːəlri/)
đồ trang sức -
job (/dʒɒb/)
công việc -
join (/dʒɔɪn/)
tham gia -
joint (/dʒɔɪnt/)
chung -
joke (/dʒəʊk/)
câu nói đùa -
journal (/ˈdʒɜːnl/)
nhật ký -
journalism (/ˈdʒɜːnəlɪzəm/)
báo chí -
journalist (/ˈdʒɜːnəlɪst/)
nhà báo -
journey (/ˈdʒɜːni/)
hành trình -
joy (/dʒɔɪ/)
vui sướng -
judge (/dʒʌdʒ/)
phán xét -
judgement (/ˈdʒʌdʒmənt/)
phán đoán -
judicial (/dʒuˈdɪʃl/)
tư pháp -
juice (/dʒuːs/)
nước ép -
july (/dʒuˈlaɪ/)
tháng bảy -
jump (/dʒʌmp/)
nhảy -
junction (/ˈdʒʌŋkʃn/)
ngã ba -
june (/dʒuːn/)
tháng sáu -
junior (/ˈdʒuːniə(r)/)
nhỏ -
jurisdiction (/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/)
quyền hạn -
jury (/ˈdʒʊəri/)
bồi thẩm đoàn -
just (/dʒʌst/)
chỉ -
justice (/ˈdʒʌstɪs/)
công lý -
justification (/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/)
sự biện minh -
justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
biện minh -
keen (/kiːn/)
sắc sảo -
keep (/kiːp/)
giữ -
key (/kiː/)
chìa khóa -
keyboard (/ˈkiːbɔːd/)
bàn phím -
kick (/kɪk/)
đá -
kid (/kɪd/)
trẻ con -
kidnap (/ˈkɪdnæp/)
bắt cóc -
kidney (/ˈkɪdni/)
quả thận -
kill (/kɪl/)
giết -
killing (/ˈkɪlɪŋ/)
giết chết -
kilometre (/kɪˈlɒmɪtə(r)/)
kilômét -
kind (/kaɪnd/)
loại -
king (/kɪŋ/)
nhà vua -
kingdom (/ˈkɪŋdəm/)
vương quốc -
kiss (/kɪs/)
hôn -
kit (/kɪt/)
bộ dụng cụ -
kitchen (/ˈkɪtʃɪn/)
phòng bếp -
knee (/niː/)
đầu gối -
knife (/naɪf/)
dao -
knock (/nɒk/)
cú đánh -
know (/nəʊ/)
biết -
knowledge (/ˈnɒlɪdʒ/)
kiến thức -
lab (/læb/)
phòng thí nghiệm -
label (/ˈleɪbl/)
nhãn -
laboratory (/ləˈbɒrətri/)
phòng thí nghiệm -
labour (/ˈleɪbə(r)/)
nhân công -
lack (/læk/)
thiếu -
lad (/læd/)
thanh niên -
ladder (/ˈlædə(r)/)
thang -
lady (/ˈleɪdi/)
quý bà -
lake (/leɪk/)
hồ -
lamp (/læmp/)
đèn -
land (/lænd/)
đất -
landing (/ˈlændɪŋ/)
hạ cánh -
landlord (/ˈlændlɔːd/)
chủ nhà -
landmark (/ˈlændmɑːk/)
mốc -
landscape (/ˈlændskeɪp/)
phong cảnh -
lane (/leɪn/)
làn đường -
language (/ˈlæŋɡwɪdʒ/)
ngôn ngữ -
lap (/læp/)
vòng -
laptop (/ˈlæptɒp/)
máy tính xách tay -
large (/lɑːdʒ/)
lớn -
large-scale (/ˌlɑːdʒ ˈskeɪl/)
quy mô lớn -
largely (/ˈlɑːdʒli/)
phần lớn -
laser (/ˈleɪzə(r)/)
tia laze -
last (/lɑːst/)
cuối cùng -
late (/leɪt/)
muộn -
lately (/ˈleɪtli/)
gần đây -
later (/ˈleɪtə(r)/)
sau đó -
latest (/ˈleɪtɪst/)
mới nhất -
latter (/ˈlætə(r)/)
sau này -
laugh (/lɑːf/)
cười -
laughter (/ˈlɑːftə(r)/)
tiếng cười -
launch (/lɔːntʃ/)
phóng -
law (/lɔː/)
pháp luật -
lawn (/lɔːn/)
bãi cỏ -
lawsuit (/ˈlɔːsuːt/)
vụ kiện tụng -
lawyer (/ˈlɔɪə(r)/)
luật sư -
lay (/leɪ/)
đặt nằm -
layer (/ˈleɪə(r)/)
lớp -
layout (/ˈleɪaʊt/)
cách trình bày -
lazy (/ˈleɪzi/)
lười -
lead (/liːd/)
chỉ huy -
leader (/ˈliːdə(r)/)
lãnh đạo -
leadership (/ˈliːdəʃɪp/)
Khả năng lãnh đạo -
leading (/ˈliːdɪŋ/)
dẫn đầu -
leaf (/liːf/)
lá cây -
leaflet (/ˈliːflət/)
tờ rơi -
league (/liːɡ/)
liên minh -
leak (/liːk/)
hở -
lean (/liːn/)
độ nghiêng -
leap (/liːp/)
nhảy vọt -
learn (/lɜːn/)
học hỏi -
learning (/ˈlɜːnɪŋ/)
học hỏi -
least (/liːst/)
ít nhất -
leather (/ˈleðə(r)/)
da thú -
leave (/liːv/)
rời khỏi -
lecture (/ˈlektʃə(r)/)
bài giảng -
left (/left/)
bên trái -
leg (/leɡ/)
chân -
legacy (/ˈleɡəsi/)
di sản -
legal (/ˈliːɡl/)
hợp pháp -
legend (/ˈledʒənd/)
huyền thoại -
legendary (/ˈledʒəndri/)
huyền thoại -
legislation (/ˌledʒɪsˈleɪʃn/)
luật pháp -
legislative (/ˈledʒɪslətɪv/)
lập pháp -
legislature (/ˈledʒɪslətʃə(r)/)
cơ quan lập pháp -
legitimate (/lɪˈdʒɪtɪmət/)
hợp pháp -
leisure (/ˈleʒə(r)/)
thời gian rảnh rỗi -
lemon (/ˈlemən/)
chanh vàng -
lend (/lend/)
cho mượn -
length (/leŋkθ/)
chiều dài -
lengthy (/ˈleŋkθi/)
dài dòng -
lens (/lenz/)
ống kính -
lesbian (/ˈlezbiən/)
đồng tính nữ -
less (/les/)
ít hơn -
lesser (/ˈlesə(r)/)
ít hơn -
lesson (/ˈlesn/)
bài học -
let (/let/)
cho phép -
lethal (/ˈliːθl/)
gây tử vong -
letter (/ˈletə(r)/)
thư -
level (/ˈlevl/)
mức độ -
liable (/ˈlaɪəbl/)
chịu trách nhiệm -
liberal (/ˈlɪbərəl/)
tự do -
liberation (/ˌlɪbəˈreɪʃn/)
sự giải phóng -
liberty (/ˈlɪbəti/)
sự tự do -
library (/ˈlaɪbrəri/)
thư viện -
licence (/ˈlaɪsns/)
giấy phép -
license (/ˈlaɪsns/)
giấy phép -
lie (/laɪ/)
nói dối -
life (/laɪf/)
mạng sống -
lifelong (/ˈlaɪflɒŋ/)
suốt đời -
lifestyle (/ˈlaɪfstaɪl/)
phong cách sống -
lifetime (/ˈlaɪftaɪm/)
trọn đời -
lift (/lɪft/)
thang máy -
light (/laɪt/)
ánh sáng -
lighting (/ˈlaɪtɪŋ/)
chiếu sáng -
like (/laɪk/)
giống -
likelihood (/ˈlaɪklihʊd/)
khả năng xảy ra -
likely (/ˈlaɪkli/)
rất có thể -
likewise (/ˈlaɪkwaɪz/)
tương tự như vậy -
limb (/lɪm/)
chân tay -
limit (/ˈlɪmɪt/)
giới hạn -
limitation (/ˌlɪmɪˈteɪʃn/)
giới hạn -
limited (/ˈlɪmɪtɪd/)
giới hạn -
line (/laɪn/)
đường kẻ -
line-up (/ˈlaɪn ʌp/)
đội hình -
linear (/ˈlɪniə(r)/)
tuyến tính -
linger (/ˈlɪŋɡə(r)/)
nán lại -
link (/lɪŋk/)
liên kết -
lion (/ˈlaɪən/)
con sư tử -
lip (/lɪp/)
môi -
liquid (/ˈlɪkwɪd/)
chất lỏng -
list (/lɪst/)
danh sách -
listen (/ˈlɪsn/)
Nghe -
listener (/ˈlɪsənə(r)/)
người nghe -
listing (/ˈlɪstɪŋ/)
danh sách -
literacy (/ˈlɪtərəsi/)
biết chữ -
literally (/ˈlɪtərəli/)
theo đúng nghĩa đen -
literary (/ˈlɪtərəri/)
văn học -
literature (/ˈlɪtrətʃə(r)/)
văn học -
litre (/ˈliːtə(r)/)
lít -
litter (/ˈlɪtə(r)/)
rác -
little (/ˈlɪtl/)
nhỏ bé -
live (/lɪv/)
sống -
lively (/ˈlaɪvli/)
sống động -
liver (/ˈlɪvə(r)/)
gan -
living (/ˈlɪvɪŋ/)
cuộc sống -
load (/ləʊd/)
trọng tải -
loan (/ləʊn/)
khoản vay -
lobby (/ˈlɒbi/)
sảnh -
local (/ˈləʊkl/)
địa phương -
locate (/ləʊˈkeɪt/)
định vị -
located (/ləʊˈkeɪtɪd/)
xác định vị trí -
location (/ləʊˈkeɪʃn/)
vị trí -
lock (/lɒk/)
khóa -
log (/lɒɡ/)
nhật ký -
logic (/ˈlɒdʒɪk/)
lý luận -
logical (/ˈlɒdʒɪkl/)
hợp lý -
logo (/ˈləʊɡəʊ/)
biểu tượng -
lonely (/ˈləʊnli/)
cô đơn -
long (/lɒŋ/)
dài -
long-standing (/ˌlɒŋ ˈstændɪŋ/)
lâu đời -
long-term (/ˌlɒŋ ˈtɜːm/)
dài hạn -
long-time (/ˈlɒŋ taɪm/)
lâu dài -
look (/lʊk/)
Nhìn -
loom (/luːm/)
khung cửi -
loop (/luːp/)
vòng lặp -
loose (/luːs/)
lỏng lẻo -
lord (/lɔːd/)
chúa tể -
lorry (/ˈlɒri/)
xe tải -
lose (/luːz/)
thua -
loss (/lɒs/)
sự mất mát -
lost (/lɒst/)
mất -
lot (/lɒt/)
nhiều -
lottery (/ˈlɒtəri/)
xổ số -
loud (/laʊd/)
ồn ào -
loudly (/ˈlaʊdli/)
lớn tiếng -
love (/lʌv/)
yêu -
lovely (/ˈlʌvli/)
đáng yêu -
low (/ləʊ/)
thấp -
lower (/ˈləʊə(r)/)
thấp hơn -
loyal (/ˈlɔɪəl/)
trung thành -
loyalty (/ˈlɔɪəlti/)
lòng trung thành -
luck (/lʌk/)
may mắn -
lucky (/ˈlʌki/)
may mắn -
lunch (/lʌntʃ/)
bữa trưa -
lung (/lʌŋ/)
phổi -
luxury (/ˈlʌkʃəri/)
sang trọng -
lyric (/ˈlɪrɪk/)
lời bài hát -
machine (/məˈʃiːn/)
máy móc -
machinery (/məˈʃiːnəri/)
máy móc -
mad (/mæd/)
điên rồ -
magazine (/ˌmæɡəˈziːn/)
tạp chí -
magic (/ˈmædʒɪk/)
ảo thuật -
magical (/ˈmædʒɪkl/)
kỳ diệu -
magistrate (/ˈmædʒɪstreɪt/)
thẩm phán -
magnetic (/mæɡˈnetɪk/)
từ tính -
magnificent (/mæɡˈnɪfɪsnt/)
tráng lệ -
magnitude (/ˈmæɡnɪtjuːd/)
kích cỡ -
mail (/meɪl/)
thư -
main (/meɪn/)
chủ yếu -
mainland (/ðə ˈmeɪnlənd/)
đất liền -
mainly (/ˈmeɪnli/)
chủ yếu -
mainstream (/ˈmeɪnstriːm/)
chính thống -
maintain (/meɪnˈteɪn/)
duy trì -
maintenance (/ˈmeɪntənəns/)
BẢO TRÌ -
major (/ˈmeɪdʒə(r)/)
lớn lao -
majority (/məˈdʒɒrəti/)
số đông -
make (/meɪk/)
làm -
make-up (/ˈmeɪk ʌp/)
trang điểm -
making (/ˈmeɪkɪŋ/)
làm -
male (/meɪl/)
nam giới -
mall (/mɔːl/)
trung tâm mua sắm -
man (/mæn/)
người đàn ông -
manage (/ˈmænɪdʒ/)
quản lý -
management (/ˈmænɪdʒmənt/)
sự quản lý -
manager (/ˈmænɪdʒə(r)/)
giám đốc -
mandate (/ˈmændeɪt/)
ủy nhiệm -
mandatory (/ˈmændətəri/)
bắt buộc -
manifest (/ˈmænɪfest/)
biểu hiện -
manipulate (/məˈnɪpjuleɪt/)
thao túng -
manipulation (/məˌnɪpjuˈleɪʃn/)
thao tác -
manner (/ˈmænə(r)/)
thái độ -
manufacture (/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/)
sản xuất -
manufacturing (/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/)
chế tạo -
manuscript (/ˈmænjuskrɪpt/)
bản thảo -
many (/ˈmeni/)
nhiều -
map (/mæp/)
bản đồ -
marathon (/ˈmærəθən/)
cuộc chạy maratông -
march (/mɑːtʃ/)
bước đều -
margin (/ˈmɑːdʒɪn/)
lề -
marginal (/ˈmɑːdʒɪnl/)
biên độ -
marine (/məˈriːn/)
hàng hải -
mark (/mɑːk/)
đánh dấu -
marker (/ˈmɑːkə(r)/)
đánh dấu -
market (/ˈmɑːkɪt/)
chợ -
marketing (/ˈmɑːkɪtɪŋ/)
tiếp thị -
marketplace (/ˈmɑːkɪtpleɪs/)
chợ -
marriage (/ˈmærɪdʒ/)
kết hôn -
married (/ˈmærid/)
đã cưới -
marry (/ˈmæri/)
kết hôn -
martial (/ˈmɑːʃl/)
võ thuật -
mask (/mɑːsk/)
mặt nạ -
mass (/mæs/)
khối -
massacre (/ˈmæsəkə(r)/)
cuộc thảm sát -
massive (/ˈmæsɪv/)
to lớn -
master (/ˈmɑːstə(r)/)
bậc thầy -
match (/mætʃ/)
cuộc thi đấu -
matching (/ˈmætʃɪŋ/)
phù hợp -
mate (/meɪt/)
cái chết -
material (/məˈtɪəriəl/)
vật liệu -
mathematical (/ˌmæθəˈmætɪkl/)
toán học -
mathematics (/ˌmæθəˈmætɪks/)
toán học -
maths (/mæθs/)
toán học -
matter (/ˈmætə(r)/)
vấn đề -
mature (/məˈtʃʊə(r)/)
trưởng thành -
maximize (/ˈmæksɪmaɪz/)
tối đa hóa -
maximum (/ˈmæksɪməm/)
tối đa -
may (/meɪ/)
có thể -
maybe (/ˈmeɪbi/)
Có lẽ -
mayor (/meə(r)/)
thị trưởng -
me (/mi/)
Tôi -
meal (/miːl/)
bữa ăn -
mean (/miːn/)
nghĩa là -
meaning (/ˈmiːnɪŋ/)
nghĩa -
meaningful (/ˈmiːnɪŋfl/)
có ý nghĩa -
means (/miːnz/)
có nghĩa -
meantime (/ˈmiːntaɪm/)
trong khi đó -
meanwhile (/ˈmiːnwaɪl/)
trong khi đó -
measure (/ˈmeʒə(r)/)
đo lường -
measurement (/ˈmeʒəmənt/)
đo lường -
meat (/miːt/)
thịt -
mechanic (/məˈkænɪk/)
thợ cơ khí -
mechanical (/məˈkænɪkl/)
cơ khí -
mechanism (/ˈmekənɪzəm/)
cơ chế -
medal (/ˈmedl/)
huy chương -
media (/ˈmiːdiə/)
phương tiện truyền thông -
medical (/ˈmedɪkl/)
thuộc về y học -
medication (/ˌmedɪˈkeɪʃn/)
thuốc -
medicine (/ˈmedsn/)
thuốc -
medieval (/ˌmediˈiːvl/)
thời trung cổ -
meditation (/ˌmedɪˈteɪʃn/)
thiền định -
medium (/ˈmiːdiəm/)
trung bình -
meet (/miːt/)
gặp -
meeting (/ˈmiːtɪŋ/)
cuộc họp -
melody (/ˈmelədi/)
giai điệu -
melt (/melt/)
tan chảy -
member (/ˈmembə(r)/)
thành viên -
membership (/ˈmembəʃɪp/)
thành viên -
memo (/ˈmeməʊ/)
bản ghi nhớ -
memoir (/ˈmemwɑː(r)/)
hồi ký -
memorable (/ˈmemərəbl/)
đáng nhớ -
memorial (/məˈmɔːriəl/)
tưởng niệm -
memory (/ˈmeməri/)
ký ức -
mental (/ˈmentl/)
tâm thần -
mention (/ˈmenʃn/)
đề cập đến -
mentor (/ˈmentɔː(r)/)
người hướng dẫn -
menu (/ˈmenjuː/)
thực đơn -
merchant (/ˈmɜːtʃənt/)
thương gia -
mercy (/ˈmɜːsi/)
lòng thương xót -
mere (/mɪə(r)/)
hơn -
merely (/ˈmɪəli/)
chỉ đơn thuần -
merge (/mɜːdʒ/)
hợp nhất -
merger (/ˈmɜːdʒə(r)/)
sự sáp nhập -
merit (/ˈmerɪt/)
công lao -
mess (/mes/)
sự lộn xộn -
message (/ˈmesɪdʒ/)
tin nhắn -
metal (/ˈmetl/)
kim loại -
metaphor (/ˈmetəfə(r)/)
ẩn dụ -
method (/ˈmeθəd/)
phương pháp -
methodology (/ˌmeθəˈdɒlədʒi/)
phương pháp luận -
metre (/ˈmiːtə(r)/)
mét -
middle (/ˈmɪdl/)
ở giữa -
midnight (/ˈmɪdnaɪt/)
nửa đêm -
midst (/mɪdst/)
giữa -
might (/maɪt/)
có thể -
migration (/maɪˈɡreɪʃn/)
di cư -
mild (/maɪld/)
nhẹ -
mile (/maɪl/)
dặm -
militant (/ˈmɪlɪtənt/)
chiến binh -
military (/ˈmɪlətri/)
quân đội -
militia (/məˈlɪʃə/)
dân quân -
milk (/mɪlk/)
sữa -
mill (/mɪl/)
cối xay -
million (/ˈmɪljən/)
triệu -
mind (/maɪnd/)
tâm trí -
mine (/maɪn/)
của tôi -
miner (/ˈmaɪnə(r)/)
thợ mỏ -
mineral (/ˈmɪnərəl/)
khoáng sản -
minimal (/ˈmɪnɪml/)
tối thiểu -
minimize (/ˈmɪnɪmaɪz/)
thu nhỏ lại -
minimum (/ˈmɪnɪməm/)
tối thiểu -
mining (/ˈmaɪnɪŋ/)
khai thác mỏ -
minister (/ˈmɪnɪstə(r)/)
bộ trưởng -
ministry (/ˈmɪnɪstri/)
bộ -
minor (/ˈmaɪnə(r)/)
người vị thành niên -
minority (/maɪˈnɒrəti/)
thiểu số -
minute (/ˈmɪnɪt/)
phút -
miracle (/ˈmɪrəkl/)
phép lạ -
mirror (/ˈmɪrə(r)/)
gương -
miserable (/ˈmɪzrəbl/)
khổ sở -
misery (/ˈmɪzəri/)
sự khốn khổ -
misleading (/ˌmɪsˈliːdɪŋ/)
gây hiểu lầm -
miss (/mɪs/)
cô -
missile (/ˈmɪsaɪl/)
tên lửa -
missing (/ˈmɪsɪŋ/)
mất tích -
mission (/ɪmˈpɒsəbl/)
Sứ mệnh -
mistake (/mɪˈsteɪk/)
sai lầm -
mix (/mɪks/)
trộn -
mixed (/mɪkst/)
hỗn hợp -
mixture (/ˈmɪkstʃə(r)/)
hỗn hợp -
mob (/mɒb/)
nỗi đau -
mobile (/ˈməʊbaɪl/)
di động -
mobility (/məʊˈbɪləti/)
tính di động -
mobilize (/ˈməʊbəlaɪz/)
huy động -
mode (/məʊd/)
cách thức -
model (/ˈmɒdl/)
người mẫu -
moderate (/ˈmɒdərət/)
vừa phải -
modern (/ˈmɒdn/)
hiện đại -
modest (/ˈmɒdɪst/)
khiêm tốn -
modification (/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/)
sự sửa đổi -
modify (/ˈmɒdɪfaɪ/)
biến đổi -
moment (/ˈməʊmənt/)
chốc lát -
momentum (/məˈmentəm/)
động lượng -
monday (/ˈmʌndeɪ/)
Thứ hai -
money (/ˈmʌni/)
tiền bạc -
monitor (/ˈmɒnɪtə(r)/)
màn hình -
monk (/mʌŋk/)
nhà sư -
monkey (/ˈmʌŋki/)
con khỉ -
monopoly (/məˈnɒpəli/)
độc quyền -
monster (/ˈmɒnstə(r)/)
quái vật -
month (/mʌnθ/)
tháng -
monthly (/ˈmʌnθli/)
hàng tháng -
monument (/ˈmɒnjumənt/)
đài kỷ niệm -
mood (/muːd/)
tâm trạng -
moon (/muːn/)
mặt trăng -
moral (/ˈmɒrəl/)
có đạo đức -
morality (/məˈræləti/)
đạo đức -
more (/ˈmeni/)
hơn -
moreover (/mɔːrˈəʊvə(r)/)
Hơn thế nữa -
morning (/ˈmɔːnɪŋ/)
buổi sáng -
mortgage (/ˈmɔːɡɪdʒ/)
thế chấp -
mosque (/mɒsk/)
nhà thờ Hồi giáo -
most (/ˈmeni/)
hầu hết -
mostly (/ˈməʊstli/)
hầu hết -
mother (/ˈmʌðə(r)/)
mẹ -
motion (/ˈməʊʃn/)
cử động -
motivate (/ˈməʊtɪveɪt/)
thúc đẩy -
motivation (/ˌməʊtɪˈveɪʃn/)
động lực -
motive (/ˈməʊtɪv/)
động cơ -
motor (/ˈməʊtə(r)/)
động cơ -
motorcycle (/ˈməʊtəsaɪkl/)
xe máy -
motorist (/ˈməʊtərɪst/)
người lái xe -
mount (/maʊnt/)
núi -
mountain (/ˈmaʊntən/)
núi -
mouse (/maʊs/)
chuột -
mouth (/maʊθ/)
miệng -
move (/muːv/)
di chuyển -
movement (/ˈmuːvmənt/)
sự chuyển động -
movie (/ˈmuːvi/)
bộ phim -
moving (/ˈmuːvɪŋ/)
di chuyển -
much (/ˈmeni/)
nhiều -
mud (/mʌd/)
bùn -
multiple (/ˈmʌltɪpl/)
nhiều -
multiply (/ˈmʌltɪplaɪ/)
nhân lên -
mum (/mʌm/)
mẹ -
municipal (/mjuːˈnɪsɪpl/)
thành phố -
murder (/ˈmɜːdə(r)/)
giết người -
muscle (/ˈmʌsl/)
cơ bắp -
museum (/mjuˈziːəm/)
bảo tàng -
music (/ˈmjuːzɪk/)
âm nhạc -
musical (/ˈmjuːzɪkl/)
âm nhạc -
musician (/mjuˈzɪʃn/)
nhạc sĩ -
must (/məst/)
phải -
mutual (/ˈmjuːtʃuəl/)
qua lại -
my (/maɪ/)
Của tôi -
myself (/maɪˈself/)
bản thân tôi -
mysterious (/mɪˈstɪəriəs/)
bí ẩn -
mystery (/ˈmɪstri/)
bí ẩn -
myth (/mɪθ/)
huyền thoại -
nail (/neɪl/)
móng tay -
naked (/ˈneɪkɪd/)
trần truồng -
name (/neɪm/)
tên -
namely (/ˈneɪmli/)
cụ thể là -
narrative (/ˈnærətɪv/)
chuyện kể -
narrow (/ˈnærəʊ/)
chật hẹp -
nasty (/ˈnɑːsti/)
bẩn thỉu -
nation (/ˈneɪʃn/)
Quốc gia -
national (/ˈnæʃnəl/)
quốc gia -
nationwide (/ˌneɪʃnˈwaɪd/)
toàn quốc -
native (/ˈneɪtɪv/)
tự nhiên -
natural (/ˈnætʃrəl/)
tự nhiên -
naturally (/ˈnætʃrəli/)
tự nhiên -
nature (/ˈneɪtʃə(r)/)
thiên nhiên -
naval (/ˈneɪvl/)
hải quân -
navigation (/ˌnævɪˈɡeɪʃn/)
điều hướng -
near (/nɪə(r)/)
gần -
nearby (/ˌnɪəˈbaɪ/)
gần đó -
nearly (/ˈnɪəli/)
gần như -
neat (/niːt/)
gọn gàng -
necessarily (/ˌnesəˈserəli/)
nhất thiết -
necessary (/ˈnesəsəri/)
cần thiết -
necessity (/nəˈsesəti/)
sự cần thiết -
neck (/nek/)
cổ -
need (/niːd/)
nhu cầu -
needle (/ˈniːdl/)
cây kim -
negative (/ˈneɡətɪv/)
tiêu cực -
neglect (/nɪˈɡlekt/)
sao nhãng -
negotiate (/nɪˈɡəʊʃieɪt/)
thương lượng -
negotiation (/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/)
đàm phán -
neighbour (/ˈneɪbə(r)/)
hàng xóm -
neighbourhood (/ˈneɪbəhʊd/)
hàng xóm -
neighbouring (/ˈneɪbərɪŋ/)
lân cận -
neither (/ˈnaɪðə(r)/)
không -
nerve (/nɜːv/)
thần kinh -
nervous (/ˈnɜːvəs/)
lo lắng -
nest (/nest/)
tổ -
net (/net/)
mạng lưới -
network (/ˈnetwɜːk/)
mạng -
neutral (/ˈnjuːtrəl/)
trung lập -
never (/ˈnevə(r)/)
không bao giờ -
nevertheless (/ˌnevəðəˈles/)
tuy nhiên -
new (/njuː/)
mới -
newly (/ˈnjuːli/)
mới -
news (/njuːz/)
tin tức -
newsletter (/ˈnjuːzletə(r)/)
bản tin -
newspaper (/ˈnjuːzpeɪpə(r)/)
báo -
next (/nekst/)
Kế tiếp -
next to (/ˈnekst tə/)
ở cạnh -
nice (/naɪs/)
Đẹp -
niche (/niːʃ/)
ngách -
night (/naɪt/)
đêm -
nightmare (/ˈnaɪtmeə(r)/)
cơn ác mộng -
nine (/naɪn/)
chín -
nineteen (/ˌnaɪnˈtiːn/)
mười chín -
ninety (/ˈnaɪnti/)
chín mươi -
no (/nəʊ/)
KHÔNG -
no one (/ˈnəʊ wʌn/)
không ai -
noble (/ˈnəʊbl/)
cao quý -
nobody (/ˈnəʊbədi/)
không ai -
nod (/nɒd/)
gật đầu -
noise (/nɔɪz/)
tiếng ồn -
noisy (/ˈnɔɪzi/)
ồn ào -
nominate (/ˈnɒmɪneɪt/)
đề cử -
nomination (/ˌnɒmɪˈneɪʃn/)
đề cử -
nominee (/ˌnɒmɪˈniː/)
người được đề cử -
non-profit (/ˌnɒn ˈprɒfɪt/)
phi lợi nhuận -
none (/nʌn/)
không có -
nonetheless (/ˌnʌnðəˈles/)
tuy nhiên -
nonsense (/ˈnɒnsns/)
vô lý -
noon (/nuːn/)
buổi trưa -
nor (/nɔː(r)/)
cũng không -
norm (/nɔːm/)
chuẩn mực -
normal (/ˈnɔːml/)
Bình thường -
normally (/ˈnɔːməli/)
thông thường -
north (/nɔːθ/)
phía bắc -
northern (/ˈnɔːðən/)
phía bắc -
nose (/nəʊz/)
mũi -
not (/nɒt/)
không -
notable (/ˈnəʊtəbl/)
đáng chú ý -
notably (/ˈnəʊtəbli/)
đáng chú ý -
note (/nəʊt/)
ghi chú -
notebook (/ˈnəʊtbʊk/)
sổ tay -
nothing (/ˈnʌθɪŋ/)
Không có gì -
notice (/ˈnəʊtɪs/)
để ý -
notify (/ˈnəʊtɪfaɪ/)
thông báo -
notion (/ˈnəʊʃn/)
khái niệm -
notorious (/nəʊˈtɔːriəs/)
khét tiếng -
novel (/ˈnɒvl/)
cuốn tiểu thuyết -
novelist (/ˈnɒvəlɪst/)
tiểu thuyết gia -
november (/nəʊˈvembə(r)/)
tháng mười một -
now (/naʊ/)
Hiện nay -
nowadays (/ˈnaʊədeɪz/)
Ngày nay -
nowhere (/ˈnəʊweə(r)/)
hư không -
nuclear (/ˈnjuːkliə(r)/)
hạt nhân -
number (/ˈnʌmbə(r)/)
con số -
numerous (/ˈnjuːmərəs/)
nhiều -
nurse (/nɜːs/)
y tá -
nursery (/ˈnɜːsəri/)
vườn ươm -
nursing (/ˈnɜːsɪŋ/)
điều dưỡng -
nut (/nʌt/)
hạt -
nutrition (/njuˈtrɪʃn/)
dinh dưỡng -
o'clock (/əˈklɒk/)
giờ -
obesity (/əʊˈbiːsəti/)
béo phì -
obey (/əˈbeɪ/)
tuân theo -
object (/əbˈdʒekt/)
sự vật -
objection (/əbˈdʒekʃn/)
sự phản đối -
objective (/əbˈdʒektɪv/)
khách quan -
obligation (/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/)
nghĩa vụ -
oblige (/əˈblaɪdʒ/)
bắt buộc -
observation (/ˌɒbzəˈveɪʃn/)
quan sát -
observe (/əbˈzɜːv/)
quan sát -
observer (/əbˈzɜːvə(r)/)
người quan sát -
obsess (/əbˈses/)
ám ảnh -
obsession (/əbˈseʃn/)
sự ám ảnh -
obstacle (/ˈɒbstəkl/)
trở ngại -
obtain (/əbˈteɪn/)
đạt được -
obvious (/ˈɒbviəs/)
rõ ràng -
obviously (/ˈɒbviəsli/)
rõ ràng -
occasion (/əˈkeɪʒn/)
dịp -
occasional (/əˈkeɪʒənl/)
thỉnh thoảng -
occasionally (/əˈkeɪʒnəli/)
thỉnh thoảng -
occupation (/ˌɒkjuˈpeɪʃn/)
nghề nghiệp -
occupy (/ˈɒkjupaɪ/)
chiếm đóng -
occur (/əˈkɜː(r)/)
xảy ra -
occurrence (/əˈkʌrəns/)
sự xuất hiện -
ocean (/ˈəʊʃn/)
đại dương -
october (/ɒkˈtəʊbə(r)/)
tháng mười -
odd (/ɒd/)
số lẻ -
odds (/ɒdz/)
tỷ lệ cược -
of (/əv/)
của -
off (/ɒf/)
tắt -
offence (/əˈfens/)
sự xúc phạm -
offend (/əˈfend/)
xúc phạm -
offender (/əˈfendə(r)/)
kẻ phạm tội -
offensive (/əˈfensɪv/)
tấn công -
offer (/ˈɒfə(r)/)
lời đề nghị -
offering (/ˈɒfərɪŋ/)
cung cấp -
office (/ˈɒfɪs/)
văn phòng -
officer (/ˈɒfɪsə(r)/)
sĩ quan -
official (/əˈfɪʃl/)
chính thức -
offspring (/ˈɒfsprɪŋ/)
con cháu -
often (/ˈɒfn/)
thường -
oh (/əʊ/)
Ồ -
oil (/ɔɪl/)
dầu -
ok (/əʊˈkeɪ/)
Được rồi -
old (/əʊld/)
cũ -
old-fashioned (/ˌəʊld ˈfæʃnd/)
theo xưa -
on (/ɒn/)
TRÊN -
once (/wʌns/)
một lần -
one (/wʌn/)
một -
ongoing (/ˈɒnɡəʊɪŋ/)
đang diễn ra -
onion (/ˈʌnjən/)
củ hành -
online (/ˌɒnˈlaɪn/)
trực tuyến -
only (/ˈəʊnli/)
chỉ một -
onto (/ˈɒntə/)
lên -
open (/ˈəʊpən/)
mở -
opening (/ˈəʊpənɪŋ/)
mở đầu -
openly (/ˈəʊpənli/)
công khai -
opera (/ˈɒprə/)
vở opera -
operate (/ˈɒpəreɪt/)
vận hành -
operation (/ˌɒpəˈreɪʃn/)
hoạt động -
operational (/ˌɒpəˈreɪʃənl/)
hoạt động -
operator (/ˈɒpəreɪtə(r)/)
người điều hành -
opinion (/əˈpɪnjən/)
ý kiến -
opponent (/əˈpəʊnənt/)
họ sẽ phản đối -
opportunity (/ˌɒpəˈtjuːnəti/)
cơ hội -
oppose (/əˈpəʊz/)
phản đối -
opposed (/əˈpəʊzd/)
phản đối -
opposite (/ˈɒpəzɪt/)
đối diện -
opposition (/ˌɒpəˈzɪʃn/)
sự phản đối -
opt (/ɒpt/)
lựa chọn -
optical (/ˈɒptɪkl/)
quang học -
optimism (/ˈɒptɪmɪzəm/)
sự lạc quan -
optimistic (/ˌɒptɪˈmɪstɪk/)
lạc quan -
option (/ˈɒpʃn/)
lựa chọn -
or (/ɔː(r)/)
hoặc -
oral (/ˈɔːrəl/)
miệng -
orange (/ˈɒrɪndʒ/)
quả cam -
orchestra (/ˈɔːkɪstrə/)
dàn nhạc -
order (/ˈɔːdə(r)/)
đặt hàng -
ordinary (/ˈɔːdnri/)
bình thường -
organ (/ˈɔːɡən/)
cơ quan -
organic (/ɔːˈɡænɪk/)
hữu cơ -
organization (/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/)
tổ chức -
organizational (/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/)
tổ chức -
organize (/ˈɔːɡənaɪz/)
tổ chức -
organized (/ˈɔːɡənaɪzd/)
được tổ chức -
organizer (/ˈɔːɡənaɪzə(r)/)
người tổ chức -
orientation (/ˌɔːriənˈteɪʃn/)
định hướng -
origin (/ˈɒrɪdʒɪn/)
nguồn gốc -
original (/əˈrɪdʒənl/)
nguyên bản -
originally (/əˈrɪdʒənəli/)
ban đầu -
originate (/əˈrɪdʒɪneɪt/)
có nguồn gốc -
other (/ˈʌðə(r)/)
khác -
otherwise (/ˈʌðəwaɪz/)
nếu không thì -
ought (/ˈɔːt tə/)
nên -
our (/ɑː(r)/)
của chúng tôi -
ours (/ɑːz/)
của chúng tôi -
ourselves (/ɑːˈselvz/)
chúng tôi -
out (/aʊt/)
ngoài -
outbreak (/ˈaʊtbreɪk/)
sự bùng phát -
outcome (/ˈaʊtkʌm/)
kết quả -
outdoor (/ˈaʊtdɔː(r)/)
ngoài trời -
outdoors (/ˌaʊtˈdɔːz/)
ngoài trời -
outer (/ˈaʊtə(r)/)
bên ngoài -
outfit (/ˈaʊtfɪt/)
trang phục -
outing (/ˈaʊtɪŋ/)
đi chơi -
outlet (/ˈaʊtlet/)
chỗ thoát -
outline (/ˈaʊtlaɪn/)
phác thảo -
outlook (/ˈaʊtlʊk/)
triển vọng -
output (/ˈaʊtpʊt/)
đầu ra -
outrage (/ˈaʊtreɪdʒ/)
sự phẫn nộ -
outside (/ˌaʊtˈsaɪd/)
ngoài -
outsider (/ˌaʊtˈsaɪdə(r)/)
người ngoài cuộc -
outstanding (/aʊtˈstændɪŋ/)
nổi bật -
oven (/ˈʌvn/)
lò vi sóng -
over (/ˈəʊvə(r)/)
qua -
overall (/ˌəʊvərˈɔːl/)
tổng thể -
overcome (/ˌəʊvəˈkʌm/)
vượt qua -
overlook (/ˌəʊvəˈlʊk/)
bỏ qua -
overly (/ˈəʊvəli/)
quá mức -
overnight (/ˌəʊvəˈnaɪt/)
qua đêm -
overseas (/ˌəʊvəˈsiːz/)
ở nước ngoài -
oversee (/ˌəʊvəˈsiː/)
giám sát -
overturn (/ˌəʊvəˈtɜːn/)
lật đổ -
overwhelm (/ˌəʊvəˈwelm/)
áp đảo -
overwhelming (/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/)
tràn ngập -
owe (/əʊ/)
nợ -
own (/əʊn/)
sở hữu -
owner (/ˈəʊnə(r)/)
người sở hữu -
ownership (/ˈəʊnəʃɪp/)
quyền sở hữu -
oxygen (/ˈɒksɪdʒən/)
ôxy -
pace (/peɪs/)
nhịp độ -
pack (/pæk/)
đóng gói -
package (/ˈpækɪdʒ/)
bưu kiện -
packet (/ˈpækɪt/)
gói hàng -
pad (/pæd/)
miếng lót -
page (/peɪdʒ/)
trang -
pain (/peɪn/)
nỗi đau -
painful (/ˈpeɪnfl/)
đau đớn -
paint (/peɪnt/)
sơn -
painter (/ˈpeɪntə(r)/)
họa sĩ -
painting (/ˈpeɪntɪŋ/)
bức vẽ -
pair (/peə(r)/)
đôi -
palace (/ˈpæləs/)
cung điện -
pale (/peɪl/)
tái nhợt -
palm (/pɑːm/)
cây cọ -
pan (/pæn/)
chảo -
panel (/ˈpænl/)
bảng điều khiển -
panic (/ˈpænɪk/)
hoảng loạn -
pants (/pænts/)
quần dài -
paper (/ˈpeɪpə(r)/)
giấy -
parade (/pəˈreɪd/)
cuộc diễu hành -
paragraph (/ˈpærəɡrɑːf/)
đoạn văn -
parallel (/ˈpærəlel/)
song song -
parameter (/pəˈræmɪtə(r)/)
tham số -
parent (/ˈpeərənt/)
cha mẹ -
parental (/pəˈrentl/)
cha mẹ -
parish (/ˈpærɪʃ/)
giáo xứ -
park (/pɑːk/)
công viên -
parking (/ˈpɑːkɪŋ/)
bãi đậu xe -
parliament (/ˈpɑːləmənt/)
quốc hội -
parliamentary (/ˌpɑːləˈmentri/)
quốc hội -
part (/pɑːt/)
phần -
part-time (/ˌpɑːt ˈtaɪm/)
bán thời gian -
partial (/ˈpɑːʃl/)
một phần -
partially (/ˈpɑːʃəli/)
một phần -
participant (/pɑːˈtɪsɪpənt/)
người tham gia -
participate (/pɑːˈtɪsɪpeɪt/)
tham gia -
participation (/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/)
sự tham gia -
particular (/pəˈtɪkjələ(r)/)
cụ thể -
particularly (/pəˈtɪkjələli/)
cụ thể -
partly (/ˈpɑːtli/)
một phần -
partner (/ˈpɑːtnə(r)/)
cộng sự -
partnership (/ˈpɑːtnəʃɪp/)
quan hệ đối tác -
party (/ˈpɑːti/)
buổi tiệc -
pass (/pɑːs/)
vượt qua -
passage (/ˈpæsɪdʒ/)
đoạn văn -
passenger (/ˈpæsɪndʒə(r)/)
hành khách -
passing (/ˈpɑːsɪŋ/)
đi qua -
passion (/ˈpæʃn/)
niềm đam mê -
passionate (/ˈpæʃənət/)
say đắm -
passive (/ˈpæsɪv/)
thụ động -
passport (/ˈpɑːspɔːt/)
hộ chiếu -
password (/ˈpɑːswɜːd/)
mật khẩu -
past (/pɑːst/)
quá khứ -
pastor (/ˈpɑːstə(r)/)
mục sư -
patch (/pætʃ/)
vá -
patent (/ˈpætnt/)
bằng sáng chế -
path (/pɑːθ/)
con đường -
pathway (/ˈpɑːθweɪ/)
con đường -
patience (/ˈpeɪʃns/)
tính kiên nhẫn -
patient (/ˈpeɪʃnt/)
kiên nhẫn -
patrol (/pəˈtrəʊl/)
tuần tra -
patron (/ˈpeɪtrən/)
người bảo trợ -
pattern (/ˈpætn/)
mẫu -
pause (/pɔːz/)
tạm dừng -
pay (/peɪ/)
chi trả -
payment (/ˈpeɪmənt/)
sự chi trả -
peace (/piːs/)
hòa bình -
peaceful (/ˈpiːsfl/)
hoà bình -
peak (/piːk/)
đỉnh cao -
peasant (/ˈpeznt/)
nông dân -
peculiar (/pɪˈkjuːliə(r)/)
riêng -
peer (/pɪə(r)/)
ngang hàng -
pen (/pen/)
cái bút -
penalty (/ˈpenəlti/)
hình phạt -
pencil (/ˈpensl/)
bút chì -
penny (/ˈpeni/)
đồng xu -
pension (/ˈpenʃn/)
lương hưu -
people (/ˈpiːpl/)
mọi người -
pepper (/ˈpepə(r)/)
hạt tiêu -
per (/pə(r)/)
mỗi -
per cent (/pə ˈsent/)
phần trăm -
perceive (/pəˈsiːv/)
nhận thức -
percentage (/pəˈsentɪdʒ/)
phần trăm -
perception (/pəˈsepʃn/)
sự nhận thức -
perfect (/ˈpɜːfɪkt/)
hoàn hảo -
perfectly (/ˈpɜːfɪktli/)
hoàn hảo -
perform (/pəˈfɔːm/)
trình diễn -
performance (/pəˈfɔːməns/)
hiệu suất -
perhaps (/pəˈhæps/)
có lẽ -
period (/ˈpɪəriəd/)
Giai đoạn -
permanent (/ˈpɜːmənənt/)
Vĩnh viễn -
permanently (/ˈpɜːmənəntli/)
vĩnh viễn -
permission (/pəˈmɪʃn/)
sự cho phép -
permit (/pəˈmɪt/)
cho phép làm gì -
persist (/pəˈsɪst/)
kiên trì -
persistent (/pəˈsɪstənt/)
dai dẳng -
person (/ˈpɜːsn/)
người -
personal (/ˈpɜːsənl/)
riêng tư -
personality (/ˌpɜːsəˈnæləti/)
nhân cách -
personally (/ˈpɜːsənəli/)
cá nhân -
personnel (/ˌpɜːsəˈnel/)
nhân viên -
perspective (/pəˈspektɪv/)
luật xa gần -
persuade (/pəˈsweɪd/)
thuyết phục -
pet (/pet/)
thú cưng -
petition (/pəˈtɪʃn/)
đơn kiến nghị -
petrol (/ˈpetrəl/)
xăng -
phase (/feɪz/)
giai đoạn -
phenomenon (/fəˈnɒmɪnən/)
hiện tượng -
philosopher (/fəˈlɒsəfə(r)/)
nhà triết học -
philosophical (/ˌfɪləˈsɒfɪkl/)
triết học -
philosophy (/fəˈlɒsəfi/)
triết lý -
phone (/fəʊn/)
điện thoại -
photo (/ˈfəʊtəʊ/)
ảnh -
photograph (/ˈfəʊtəɡrɑːf/)
ảnh chụp -
photographer (/fəˈtɒɡrəfə(r)/)
nhiếp ảnh gia -
photography (/fəˈtɒɡrəfi/)
nhiếp ảnh -
phrase (/freɪz/)
cụm từ -
physical (/ˈfɪzɪkl/)
thuộc vật chất -
physician (/fɪˈzɪʃn/)
bác sĩ -
physics (/ˈfɪzɪks/)
vật lý -
piano (/piˈænəʊ/)
đàn piano -
pick (/pɪk/)
nhặt -
picture (/ˈpɪktʃə(r)/)
hình ảnh -
piece (/piːs/)
cái -
pig (/pɪɡ/)
con lợn -
pile (/paɪl/)
đống -
pill (/pɪl/)
viên thuốc -
pilot (/ˈpaɪlət/)
phi công -
pin (/pɪn/)
ghim -
pink (/pɪŋk/)
hồng -
pioneer (/ˌpaɪəˈnɪə(r)/)
người tiên phong -
pipe (/paɪp/)
đường ống -
pipeline (/ˈpaɪplaɪn/)
đường ống -
pirate (/ˈpaɪrət/)
cướp biển -
pit (/pɪt/)
hố -
pitch (/pɪtʃ/)
sân bóng đá -
pity (/ˈpɪti/)
lòng thương xót -
place (/pleɪs/)
địa điểm -
placement (/ˈpleɪsmənt/)
vị trí -
plain (/pleɪn/)
đơn giản -
plan (/plæn/)
kế hoạch -
plane (/pleɪn/)
máy bay -
planet (/ˈplænɪt/)
hành tinh -
planning (/ˈplænɪŋ/)
lập kế hoạch -
plant (/plɑːnt/)
thực vật -
plastic (/ˈplæstɪk/)
nhựa -
plate (/pleɪt/)
đĩa -
platform (/ˈplætfɔːm/)
nền tảng -
play (/pleɪ/)
chơi -
player (/ˈpleɪə(r)/)
người chơi -
plea (/pliː/)
lời thú tội -
plead (/pliːd/)
cầu xin -
pleasant (/ˈpleznt/)
dễ thương -
please (/pliːz/)
Xin vui lòng -
pleased (/pliːzd/)
vừa lòng -
pleasure (/ˈpleʒə(r)/)
vinh hạnh -
pledge (/pledʒ/)
cam kết -
plenty (/ˈplenti/)
nhiều -
plot (/plɒt/)
kịch bản -
plug (/plʌɡ/)
cắm -
plunge (/plʌndʒ/)
lao xuống -
plus (/plʌs/)
cộng thêm -
pocket (/ˈpɒkɪt/)
túi -
poem (/ˈpəʊɪm/)
bài thơ -
poet (/ˈpəʊɪt/)
nhà thơ -
poetry (/ˈpəʊətri/)
thơ -
point (/pɔɪnt/)
điểm -
pointed (/ˈpɔɪntɪd/)
nhọn -
poison (/ˈpɔɪzn/)
chất độc -
poisonous (/ˈpɔɪzənəs/)
độc hại -
pole (/pəʊl/)
không có -
police (/pəˈliːs/)
cảnh sát -
policeman (/pəˈliːsmən/)
cảnh sát -
policy (/ˈpɒləsi/)
chính sách -
polite (/pəˈlaɪt/)
lịch sự -
political (/pəˈlɪtɪkl/)
thuộc về chính trị -
politician (/ˌpɒləˈtɪʃn/)
chính trị gia -
politics (/ˈpɒlətɪks/)
chính trị -
poll (/pəʊl/)
thăm dò -
pollution (/pəˈluːʃn/)
sự ô nhiễm -
pond (/pɒnd/)
ao -
pool (/puːl/)
hồ bơi -
poor (/pɔː(r)/)
nghèo -
pop (/pɒp/)
nhạc pop -
popular (/ˈpɒpjələ(r)/)
phổ biến -
popularity (/ˌpɒpjuˈlærəti/)
sự phổ biến -
population (/ˌpɒpjuˈleɪʃn/)
dân số -
port (/pɔːt/)
cảng -
portfolio (/pɔːtˈfəʊliəʊ/)
danh mục đầu tư -
portion (/ˈpɔːʃn/)
phần -
portrait (/ˈpɔːtreɪt/)
chân dung -
portray (/pɔːˈtreɪ/)
miêu tả -
pose (/pəʊz/)
tư thế -
position (/pəˈzɪʃn/)
chức vụ -
positive (/ˈpɒzətɪv/)
tích cực -
possess (/pəˈzes/)
sở hữu -
possession (/pəˈzeʃn/)
chiếm hữu -
possibility (/ˌpɒsəˈbɪləti/)
khả năng -
possible (/ˈpɒsəbl/)
khả thi -
possibly (/ˈpɒsəbli/)
có thể -
post (/pəʊst/)
bưu kiện -
post-war (/ˌpəʊst ˈwɔː(r)/)
sau chiến tranh -
poster (/ˈpəʊstə(r)/)
áp phích -
postpone (/pəˈspəʊn/)
hoãn -
pot (/pɒt/)
nồi -
potato (/pəˈteɪtəʊ/)
khoai tây -
potential (/pəˈtenʃl/)
tiềm năng -
potentially (/pəˈtenʃəli/)
có khả năng -
pound (/paʊnd/)
pao -
pour (/pɔː(r)/)
Vì -
poverty (/ˈpɒvəti/)
nghèo -
powder (/ˈpaʊdə(r)/)
bột -
power (/ˈpaʊə(r)/)
quyền lực -
powerful (/ˈpaʊəfl/)
mạnh mẽ -
practical (/ˈpræktɪkl/)
thực tế -
practice (/ˈpræktɪs/)
luyện tập -
practise (/ˈpræktɪs/)
luyện tập -
practitioner (/prækˈtɪʃənə(r)/)
người thực hành -
praise (/preɪz/)
khen -
pray (/preɪ/)
cầu nguyện -
prayer (/preə(r)/)
lời cầu nguyện -
preach (/priːtʃ/)
rao giảng -
precede (/prɪˈsiːd/)
đi trước -
precedent (/ˈpresɪdənt/)
tiền lệ -
precious (/ˈpreʃəs/)
quý giá -
precise (/prɪˈsaɪs/)
chính xác -
precisely (/prɪˈsaɪsli/)
chính xác -
precision (/prɪˈsɪʒn/)
độ chính xác -
predator (/ˈpredətə(r)/)
động vật ăn thịt -
predecessor (/ˈpriːdəsesə(r)/)
người tiền nhiệm -
predict (/prɪˈdɪkt/)
dự đoán -
predictable (/prɪˈdɪktəbl/)
có thể dự đoán được -
prediction (/prɪˈdɪkʃn/)
dự đoán -
predominantly (/prɪˈdɒmɪnəntli/)
chủ yếu -
prefer (/prɪˈfɜː(r)/)
thích hơn -
preference (/ˈprefrəns/)
sự ưa thích -
pregnancy (/ˈpreɡnənsi/)
mang thai -
pregnant (/ˈpreɡnənt/)
có thai -
prejudice (/ˈpredʒədɪs/)
thành kiến -
preliminary (/prɪˈlɪmɪnəri/)
sơ bộ -
premier (/ˈpremiə(r)/)
thủ tướng -
premise (/ˈpremɪs/)
tiền đề -
premium (/ˈpriːmiəm/)
phần thưởng -
preparation (/ˌprepəˈreɪʃn/)
sự chuẩn bị -
prepare (/prɪˈpeə(r)/)
chuẩn bị -
prepared (/prɪˈpeəd/)
chuẩn bị -
prescribe (/prɪˈskraɪb/)
kê đơn -
prescription (/prɪˈskrɪpʃn/)
đơn thuốc -
presence (/ˈprezns/)
sự hiện diện -
present (/prɪˈzent/)
hiện tại -
presentation (/ˌpreznˈteɪʃn/)
bài thuyết trình -
presently (/ˈprezntli/)
hiện tại -
preservation (/ˌprezəˈveɪʃn/)
sự bảo tồn -
preserve (/prɪˈzɜːv/)
bảo tồn -
preside (/prɪˈzaɪd/)
chủ trì -
presidency (/ˈprezɪdənsi/)
chức chủ tịch -
president (/ˈprezɪdənt/)
chủ tịch -
presidential (/ˌprezɪˈdenʃl/)
tổng thống -
press (/pres/)
nhấn -
pressure (/ˈpreʃə(r)/)
áp lực -
prestigious (/preˈstɪdʒəs/)
có uy tín -
presumably (/prɪˈzjuːməbli/)
có lẽ -
presume (/prɪˈzjuːm/)
cho rằng -
pretend (/prɪˈtend/)
giả vờ -
pretty (/ˈprɪti/)
đẹp -
prevail (/prɪˈveɪl/)
chiếm ưu thế -
prevalence (/ˈprevələns/)
sự phổ biến -
prevent (/prɪˈvent/)
ngăn chặn -
prevention (/prɪˈvenʃn/)
phòng ngừa -
previous (/ˈpriːviəs/)
trước -
previously (/ˈpriːviəsli/)
trước đó -
prey (/preɪ/)
con mồi -
price (/praɪs/)
giá -
pride (/praɪd/)
kiêu hãnh -
priest (/priːst/)
linh mục -
primarily (/praɪˈmerəli/)
chủ yếu -
primary (/ˈpraɪməri/)
sơ đẳng -
prime (/praɪm/)
xuất sắc -
prince (/prɪns/)
hoàng tử -
princess (/ˌprɪnˈses/)
công chúa -
principal (/ˈprɪnsəpl/)
hiệu trưởng -
principle (/ˈprɪnsəpl/)
nguyên tắc -
print (/prɪnt/)
in -
printer (/ˈprɪntə(r)/)
máy in -
printing (/ˈprɪntɪŋ/)
in ấn -
prior (/ˈpraɪə(r)/)
trước -
priority (/praɪˈɒrəti/)
sự ưu tiên -
prison (/ˈprɪzn/)
nhà tù -
prisoner (/ˈprɪznə(r)/)
tù nhân -
privacy (/ˈprɪvəsi/)
sự riêng tư -
private (/ˈpraɪvət/)
riêng tư -
privatization (/ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/)
tư nhân hóa -
privilege (/ˈprɪvəlɪdʒ/)
đặc quyền -
prize (/praɪz/)
phần thưởng -
probability (/ˌprɒbəˈbɪləti/)
xác suất -
probable (/ˈprɒbəbl/)
có thể xảy ra -
probably (/ˈprɒbəbli/)
có lẽ -
probe (/prəʊb/)
thăm dò -
problem (/ˈprɒbləm/)
vấn đề -
problematic (/ˌprɒbləˈmætɪk/)
có vấn đề -
procedure (/prəˈsiːdʒə(r)/)
thủ tục -
proceed (/prəˈsiːd/)
tiếp tục -
proceeding (/prəˈsiːdɪŋ/)
tiến hành -
proceeds (/ˈprəʊsiːdz/)
tiến hành -
process (/ˈprəʊses/)
quá trình -
processing (/ˈprəʊsesɪŋ/)
xử lý -
processor (/ˈprəʊsesə(r)/)
bộ xử lý -
proclaim (/prəˈkleɪm/)
tuyên bố -
produce (/prəˈdjuːs/)
sản xuất -
producer (/prəˈdjuːsə(r)/)
nhà sản xuất -
product (/ˈprɒdʌkt/)
sản phẩm -
production (/prəˈdʌkʃn/)
sản xuất -
productive (/prəˈdʌktɪv/)
có năng suất -
productivity (/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/)
năng suất -
profession (/prəˈfeʃn/)
nghề nghiệp -
professional (/prəˈfeʃənl/)
chuyên nghiệp -
professor (/prəˈfesə(r)/)
giáo sư -
profile (/ˈprəʊfaɪl/)
hồ sơ -
profit (/ˈprɒfɪt/)
lợi nhuận -
profitable (/ˈprɒfɪtəbl/)
có lợi nhuận -
profound (/prəˈfaʊnd/)
sâu -
program (/ˈprəʊɡræm/)
chương trình -
programme (/ˈprəʊɡræm/)
chương trình -
programming (/ˈprəʊɡræmɪŋ/)
lập trình -
progress (/prəˈɡres/)
tiến triển -
progressive (/prəˈɡresɪv/)
tiến bộ -
prohibit (/prəˈhɪbɪt/)
cấm -
project (/prəˈdʒekt/)
dự án -
projection (/prəˈdʒekʃn/)
sự chiếu -
prominent (/ˈprɒmɪnənt/)
nổi bật -
promise (/ˈprɒmɪs/)
hứa -
promising (/ˈprɒmɪsɪŋ/)
hứa hẹn -
promote (/prəˈməʊt/)
khuyến khích -
promotion (/prəˈməʊʃn/)
khuyến mãi -
prompt (/prɒmpt/)
nhắc nhở -
pronounce (/prəˈnaʊns/)
phát âm -
pronounced (/prəˈnaʊnst/)
phát âm -
proof (/pruːf/)
bằng chứng -
propaganda (/ˌprɒpəˈɡændə/)
tuyên truyền -
proper (/ˈprɒpə(r)/)
thích hợp -
properly (/ˈprɒpəli/)
đúng cách -
property (/ˈprɒpəti/)
tài sản -
proportion (/prəˈpɔːʃn/)
tỷ lệ -
proposal (/prəˈpəʊzl/)
đề xuất -
propose (/prəˈpəʊz/)
đề xuất -
proposition (/ˌprɒpəˈzɪʃn/)
đề xuất -
prosecute (/ˈprɒsɪkjuːt/)
truy tố -
prosecution (/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/)
truy tố -
prosecutor (/ˈprɒsɪkjuːtə(r)/)
công tố viên -
prospect (/ˈprɒspekt/)
triển vọng -
prospective (/prəˈspektɪv/)
có triển vọng -
prosperity (/prɒˈsperəti/)
sự phồn vinh -
protect (/prəˈtekt/)
bảo vệ -
protection (/prəˈtekʃn/)
sự bảo vệ -
protective (/prəˈtektɪv/)
bảo vệ -
protein (/ˈprəʊtiːn/)
chất đạm -
protest (/prəˈtest/)
phản kháng -
protester (/prəˈtestə(r)/)
người phản đối -
protocol (/ˈprəʊtəkɒl/)
giao thức -
proud (/praʊd/)
tự hào -
prove (/pruːv/)
chứng minh -
provide (/prəˈvaɪd/)
cung cấp -
province (/ˈprɒvɪns/)
tỉnh -
provincial (/prəˈvɪnʃl/)
tỉnh lẻ -
provision (/prəˈvɪʒn/)
sự cung cấp -
provoke (/prəˈvəʊk/)
khiêu khích -
psychiatric (/ˌsaɪkiˈætrɪk/)
tâm thần học -
psychological (/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/)
tâm lý -
psychologist (/saɪˈkɒlədʒɪst/)
nhà tâm lý học -
psychology (/saɪˈkɒlədʒi/)
tâm lý -
pub (/pʌb/)
quán rượu -
public (/ˈpʌblɪk/)
công cộng -
publication (/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/)
xuất bản -
publicity (/pʌbˈlɪsəti/)
công khai -
publish (/ˈpʌblɪʃ/)
xuất bản -
publishing (/ˈpʌblɪʃɪŋ/)
xuất bản -
pull (/pʊl/)
sự lôi kéo -
pulse (/pʌls/)
xung -
pump (/pʌmp/)
bơm -
punch (/pʌntʃ/)
đấm -
punish (/ˈpʌnɪʃ/)
trừng phạt -
punishment (/ˈpʌnɪʃmənt/)
hình phạt -
punk (/pʌŋk/)
punk -
pupil (/ˈpjuːpl/)
học sinh -
purchase (/ˈpɜːtʃəs/)
mua -
pure (/pjʊə(r)/)
nguyên chất -
purely (/ˈpjʊəli/)
hoàn toàn -
purple (/ˈpɜːpl/)
màu tím -
purpose (/ˈpɜːpəs/)
mục đích -
pursue (/pəˈsjuː/)
theo đuổi -
pursuit (/pəˈsjuːt/)
sự theo đuổi -
push (/pʊʃ/)
xô -
put (/pʊt/)
đặt -
puzzle (/ˈpʌzl/)
câu đố -
qualification (/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/)
trình độ chuyên môn -
qualified (/ˈkwɒlɪfaɪd/)
đạt tiêu chuẩn -
qualify (/ˈkwɒlɪfaɪ/)
đủ điều kiện -
quality (/ˈkwɒləti/)
chất lượng -
quantity (/ˈkwɒntəti/)
Số lượng -
quarter (/ˈkwɔːtə(r)/)
một phần tư -
queen (/kwiːn/)
nữ hoàng -
query (/ˈkwɪəri/)
truy vấn -
quest (/kwest/)
nhiệm vụ -
question (/ˈkwestʃən/)
câu hỏi -
questionnaire (/ˌkwestʃəˈneə(r)/)
bảng câu hỏi -
queue (/kjuː/)
xếp hàng -
quick (/kwɪk/)
nhanh -
quickly (/ˈkwɪkli/)
nhanh -
quiet (/ˈkwaɪət/)
im lặng -
quietly (/ˈkwaɪətli/)
lặng lẽ -
quit (/kwɪt/)
từ bỏ -
quite (/kwaɪt/)
khá -
quota (/ˈkwəʊtə/)
hạn ngạch -
quotation (/kwəʊˈteɪʃn/)
Trích dẫn -
quote (/kwəʊt/)
trích dẫn -
race (/reɪs/)
loài -
racial (/ˈreɪʃl/)
chủng tộc -
racing (/ˈreɪsɪŋ/)
đua xe -
racism (/ˈreɪsɪzəm/)
phân biệt chủng tộc -
racist (/ˈreɪsɪst/)
phân biệt chủng tộc -
radar (/ˈreɪdɑː(r)/)
rađa -
radiation (/ˌreɪdiˈeɪʃn/)
bức xạ -
radical (/ˈrædɪkl/)
cấp tiến -
radio (/ˈreɪdiəʊ/)
radio -
rage (/reɪdʒ/)
cơn thịnh nộ -
raid (/reɪd/)
cuộc đột kích -
rail (/reɪl/)
đường ray -
railway (/ˈreɪlweɪ/)
đường sắt -
rain (/reɪn/)
cơn mưa -
raise (/reɪz/)
nâng lên -
rally (/ˈræli/)
tập hợp -
random (/ˈrændəm/)
ngẫu nhiên -
range (/reɪndʒ/)
phạm vi -
rank (/ræŋk/)
thứ hạng -
ranking (/ˈræŋkɪŋ/)
xếp hạng -
rape (/reɪp/)
hiếp dâm -
rapid (/ˈræpɪd/)
nhanh -
rapidly (/ˈræpɪdli/)
liên tục -
rare (/reə(r)/)
hiếm -
rarely (/ˈreəli/)
hiếm khi -
rat (/ræt/)
con chuột -
rate (/reɪt/)
tỷ lệ -
rather (/ˈrɑːðə(r)/)
hơn là -
rating (/ˈreɪtɪŋ/)
xếp hạng -
ratio (/ˈreɪʃiəʊ/)
tỉ lệ -
rational (/ˈræʃnəl/)
hợp lý -
raw (/rɔː/)
thô -
ray (/reɪ/)
tia -
reach (/riːtʃ/)
với tới -
react (/riˈækt/)
phản ứng -
reaction (/riˈækʃn/)
sự phản ứng lại -
read (/riːd/)
đọc -
reader (/ˈriːdə(r)/)
người đọc -
readily (/ˈredɪli/)
dễ dàng -
reading (/ˈriːdɪŋ/)
đọc -
ready (/ˈredi/)
sẵn sàng -
real (/ˈriːəl/)
thực tế -
realistic (/ˌriːəˈlɪstɪk/)
thực tế -
reality (/riˈæləti/)
thực tế -
realization (/ˌriːəlaɪˈzeɪʃn/)
sự thực hiện -
realize (/ˈriːəlaɪz/)
nhận ra -
really (/ˈriːəli/)
Thực ra -
realm (/relm/)
vương quốc -
rear (/rɪə(r)/)
ở phía sau -
reason (/ˈriːzn/)
lý do -
reasonable (/ˈriːznəbl/)
hợp lý -
reasonably (/ˈriːznəbli/)
hợp lý -
reasoning (/ˈriːzənɪŋ/)
lý luận -
reassure (/ˌriːəˈʃʊə(r)/)
trấn an -
rebel (/ˈrebl/)
kẻ nổi loạn -
rebellion (/rɪˈbeljən/)
sự nổi loạn -
rebuild (/ˌriːˈbɪld/)
xây dựng lại -
recall (/rɪˈkɔːl/)
nhớ lại -
receipt (/rɪˈsiːt/)
biên lai -
receive (/rɪˈsiːv/)
nhận được -
receiver (/rɪˈsiːvə(r)/)
người nhận -
recent (/ˈriːsnt/)
gần đây -
recently (/ˈriːsntli/)
gần đây -
reception (/rɪˈsepʃn/)
thu nhận -
recession (/rɪˈseʃn/)
suy thoái -
recipe (/ˈresəpi/)
công thức -
recipient (/rɪˈsɪpiənt/)
người nhận -
reckon (/ˈrekən/)
tính toán -
recognition (/ˌrekəɡˈnɪʃn/)
sự công nhận -
recognize (/ˈrekəɡnaɪz/)
nhận ra -
recommend (/ˌrekəˈmend/)
gợi ý -
recommendation (/ˌrekəmenˈdeɪʃn/)
sự giới thiệu -
reconstruction (/ˌriːkənˈstrʌkʃn/)
tái thiết -
record (/rɪˈkɔːd/)
ghi -
recording (/rɪˈkɔːdɪŋ/)
ghi âm -
recount (/rɪˈkaʊnt/)
kể lại -
recover (/rɪˈkʌvə(r)/)
hồi phục -
recovery (/rɪˈkʌvəri/)
sự hồi phục -
recruit (/rɪˈkruːt/)
tuyển dụng -
recruitment (/rɪˈkruːtmənt/)
tuyển dụng -
recycle (/ˌriːˈsaɪkl/)
tái chế -
red (/red/)
màu đỏ -
reduce (/rɪˈdjuːs/)
giảm bớt -
reduction (/rɪˈdʌkʃn/)
sự giảm bớt -
refer (/rɪˈfɜː(r)/)
tham khảo -
referee (/ˌrefəˈriː/)
trọng tài -
reference (/ˈrefrəns/)
thẩm quyền giải quyết -
referendum (/ˌrefəˈrendəm/)
cuộc trưng cầu dân ý -
reflect (/rɪˈflekt/)
phản ánh -
reflection (/rɪˈflekʃn/)
sự phản xạ -
reform (/rɪˈfɔːm/)
cải cách -
refuge (/ˈrefjuːdʒ/)
nơi trú ẩn -
refugee (/ˌrefjuˈdʒiː/)
người tị nạn -
refusal (/rɪˈfjuːzl/)
sự từ chối -
refuse (/rɪˈfjuːz/)
từ chối -
regain (/rɪˈɡeɪn/)
lấy lại -
regard (/rɪˈɡɑːd/)
về -
regardless (/rɪˈɡɑːdləs/)
bất kể -
regime (/reɪˈʒiːm/)
chế độ -
region (/ˈriːdʒən/)
vùng đất -
regional (/ˈriːdʒənl/)
khu vực -
register (/ˈredʒɪstə(r)/)
đăng ký -
registration (/ˌredʒɪˈstreɪʃn/)
sự đăng ký -
regret (/rɪˈɡret/)
hối tiếc -
regular (/ˈreɡjələ(r)/)
thường xuyên -
regularly (/ˈreɡjələli/)
thường xuyên -
regulate (/ˈreɡjuleɪt/)
điều chỉnh -
regulation (/ˌreɡjuˈleɪʃn/)
quy định -
regulator (/ˈreɡjuleɪtə(r)/)
bộ điều chỉnh -
regulatory (/ˈreɡjələtəri/)
quy định -
rehabilitation (/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/)
phục hồi chức năng -
reign (/reɪn/)
triều đại -
reinforce (/ˌriːɪnˈfɔːs/)
tăng cường -
reject (/rɪˈdʒekt/)
từ chối -
rejection (/rɪˈdʒekʃn/)
sự từ chối -
relate (/rɪˈleɪt/)
liên quan -
related (/rɪˈleɪtɪd/)
có liên quan -
relation (/rɪˈleɪʃn/)
mối quan hệ -
relationship (/rɪˈleɪʃnʃɪp/)
mối quan hệ -
relative (/ˈrelətɪv/)
liên quan đến -
relatively (/ˈrelətɪvli/)
tương đối -
relax (/rɪˈlæks/)
thư giãn -
relaxed (/rɪˈlækst/)
thư giãn -
relaxing (/rɪˈlæksɪŋ/)
thư giãn -
release (/rɪˈliːs/)
giải phóng -
relevance (/ˈreləvəns/)
sự liên quan -
relevant (/ˈreləvənt/)
liên quan -
reliability (/rɪˌlaɪəˈbɪləti/)
độ tin cậy -
reliable (/rɪˈlaɪəbl/)
đáng tin cậy -
relief (/rɪˈliːf/)
sự cứu tế -
relieve (/rɪˈliːv/)
dịu đi -
relieved (/rɪˈliːvd/)
nhẹ nhõm -
religion (/rɪˈlɪdʒən/)
tôn giáo -
religious (/rɪˈlɪdʒəs/)
tôn giáo -
reluctant (/rɪˈlʌktənt/)
họ do dự -
rely (/rɪˈlaɪ/)
phụ thuộc -
remain (/rɪˈmeɪn/)
duy trì -
remainder (/rɪˈmeɪndə(r)/)
phần còn lại -
remains (/rɪˈmeɪnz/)
còn lại -
remark (/rɪˈmɑːk/)
nhận xét -
remarkable (/rɪˈmɑːkəbl/)
đáng chú ý -
remarkably (/rɪˈmɑːkəbli/)
đáng chú ý -
remedy (/ˈremədi/)
biện pháp khắc phục -
remember (/rɪˈmembə(r)/)
nhớ -
remind (/rɪˈmaɪnd/)
nhắc lại -
reminder (/rɪˈmaɪndə(r)/)
lời nhắc nhở -
remote (/rɪˈməʊt/)
xa -
removal (/rɪˈmuːvl/)
loại bỏ -
remove (/rɪˈmuːv/)
di dời -
render (/ˈrendə(r)/)
làm ra -
renew (/rɪˈnjuː/)
làm mới -
renowned (/rɪˈnaʊnd/)
nổi tiếng -
rent (/rent/)
thuê -
rental (/ˈrentl/)
cho thuê -
repair (/rɪˈpeə(r)/)
Sửa chữa -
repeat (/rɪˈpiːt/)
lặp lại -
repeated (/rɪˈpiːtɪd/)
lặp lại -
replace (/rɪˈpleɪs/)
thay thế -
replacement (/rɪˈpleɪsmənt/)
thay thế -
reply (/rɪˈplaɪ/)
hồi đáp -
report (/rɪˈpɔːt/)
báo cáo -
reportedly (/rɪˈpɔːtɪdli/)
được báo cáo -
reporter (/rɪˈpɔːtə(r)/)
phóng viên -
reporting (/rɪˈpɔːtɪŋ/)
báo cáo -
represent (/ˌreprɪˈzent/)
đại diện -
representation (/ˌreprɪzenˈteɪʃn/)
đại diện -
representative (/ˌreprɪˈzentətɪv/)
tiêu biểu -
reproduce (/ˌriːprəˈdjuːs/)
sinh sản -
reproduction (/ˌriːprəˈdʌkʃn/)
sinh sản -
republic (/rɪˈpʌblɪk/)
cộng hòa -
reputation (/ˌrepjuˈteɪʃn/)
danh tiếng -
request (/rɪˈkwest/)
lời yêu cầu -
require (/rɪˈkwaɪə(r)/)
yêu cầu -
requirement (/rɪˈkwaɪəmənt/)
yêu cầu -
rescue (/ˈreskjuː/)
giải thoát -
research (/rɪˈsɜːtʃ/)
nghiên cứu -
researcher (/rɪˈsɜːtʃə(r)/)
nhà nghiên cứu -
resemble (/rɪˈzembl/)
giống như -
reservation (/ˌrezəˈveɪʃn/)
sự đặt chỗ -
reserve (/rɪˈzɜːv/)
dự trữ -
reside (/rɪˈzaɪd/)
cư trú -
residence (/ˈrezɪdəns/)
nơi cư trú -
resident (/ˈrezɪdənt/)
người dân -
residential (/ˌrezɪˈdenʃl/)
dân cư -
residue (/ˈrezɪdjuː/)
dư lượng -
resign (/rɪˈzaɪn/)
từ chức -
resignation (/ˌrezɪɡˈneɪʃn/)
sự từ chức -
resist (/rɪˈzɪst/)
kháng cự -
resistance (/rɪˈzɪstəns/)
sức chống cự -
resolution (/ˌrezəˈluːʃn/)
nghị quyết -
resolve (/rɪˈzɒlv/)
giải quyết -
resort (/rɪˈzɔːt/)
khu nghỉ mát -
resource (/rɪˈsɔːs/)
tài nguyên -
respect (/rɪˈspekt/)
sự tôn trọng -
respective (/rɪˈspektɪv/)
tương ứng -
respectively (/rɪˈspektɪvli/)
tương ứng -
respond (/rɪˈspɒnd/)
trả lời -
response (/rɪˈspɒns/)
phản ứng -
responsibility (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/)
trách nhiệm -
responsible (/rɪˈspɒnsəbl/)
chịu trách nhiệm -
rest (/rest/)
nghỉ ngơi -
restaurant (/ˈrestrɒnt/)
nhà hàng -
restoration (/ˌrestəˈreɪʃn/)
sự phục hồi -
restore (/rɪˈstɔː(r)/)
khôi phục -
restraint (/rɪˈstreɪnt/)
sự kiềm chế -
restrict (/rɪˈstrɪkt/)
hạn chế -
restriction (/rɪˈstrɪkʃn/)
sự hạn chế -
result (/rɪˈzʌlt/)
kết quả -
resume (/rɪˈzjuːm/)
bản tóm tắt -
retail (/ˈriːteɪl/)
bán lẻ -
retain (/rɪˈteɪn/)
giữ lại -
retire (/rɪˈtaɪə(r)/)
về hưu -
retired (/rɪˈtaɪəd/)
đã nghỉ hưu -
retirement (/rɪˈtaɪəmənt/)
nghỉ hưu -
retreat (/rɪˈtriːt/)
rút lui -
retrieve (/rɪˈtriːv/)
lấy lại -
return (/rɪˈtɜːn/)
trở lại -
reveal (/rɪˈviːl/)
tiết lộ -
revelation (/ˌrevəˈleɪʃn/)
sự mặc khải -
revenge (/rɪˈvendʒ/)
sự trả thù -
revenue (/ˈrevənjuː/)
doanh thu -
reverse (/rɪˈvɜːs/)
đảo ngược -
review (/rɪˈvjuː/)
ôn tập -
revise (/rɪˈvaɪz/)
ôn lại -
revision (/rɪˈvɪʒn/)
ôn tập -
revival (/rɪˈvaɪvl/)
sự hồi sinh -
revive (/rɪˈvaɪv/)
hồi sinh -
revolution (/ˌrevəˈluːʃn/)
cuộc cách mạng -
revolutionary (/ˌrevəˈluːʃənəri/)
mang tính cách mạng -
reward (/rɪˈwɔːd/)
phần thưởng -
rhetoric (/ˈretərɪk/)
tu từ học -
rhythm (/ˈrɪðəm/)
nhịp điệu -
rice (/raɪs/)
cơm -
rich (/rɪtʃ/)
giàu có -
rid (/rɪd/)
thoát khỏi -
ride (/raɪd/)
lái -
ridiculous (/rɪˈdɪkjələs/)
lố bịch -
rifle (/ˈraɪfl/)
súng trường -
right (/raɪt/)
Phải -
ring (/rɪŋ/)
nhẫn -
riot (/ˈraɪət/)
cuộc náo loạn -
rip (/rɪp/)
xé -
rise (/raɪz/)
tăng lên -
risk (/rɪsk/)
rủi ro -
risky (/ˈrɪski/)
nguy hiểm -
ritual (/ˈrɪtʃuəl/)
nghi thức -
rival (/ˈraɪvl/)
đối thủ -
river (/ˈrɪvə(r)/)
dòng sông -
road (/rəʊd/)
đường -
rob (/rɒb/)
cướp -
robbery (/ˈrɒbəri/)
cướp bóc -
robot (/ˈrəʊbɒt/)
người máy -
robust (/rəʊˈbʌst/)
mạnh mẽ -
rock (/rɒk/)
đá -
rocket (/ˈrɒkɪt/)
tên lửa -
rod (/rɒd/)
thanh -
role (/rəʊl/)
vai trò -
roll (/rəʊl/)
cuộn -
romance (/rəʊˈmæns/)
lãng mạn -
romantic (/rəʊˈmæntɪk/)
lãng mạn -
roof (/ruːf/)
mái nhà -
room (/ruːm/)
phòng -
root (/ruːt/)
gốc rễ -
rope (/rəʊp/)
dây thừng -
rose (/rəʊz/)
hoa hồng -
rotate (/rəʊˈteɪt/)
quay -
rotation (/rəʊˈteɪʃn/)
sự quay vòng -
rough (/rʌf/)
thô -
roughly (/ˈrʌfli/)
đại khái -
round (/raʊnd/)
tròn -
route (/ruːt/)
tuyến đường -
routine (/ruːˈtiːn/)
lịch trình -
row (/rəʊ/)
hàng ngang -
royal (/ˈrɔɪəl/)
hoàng gia -
rub (/rʌb/)
chà xát -
rubber (/ˈrʌbə(r)/)
cao su -
rubbish (/ˈrʌbɪʃ/)
rác -
rude (/ruːd/)
bất lịch sự -
rugby (/ˈrʌɡbi/)
bóng bầu dục -
ruin (/ˈruːɪn/)
sự đổ nát -
rule (/ruːl/)
luật lệ -
ruling (/ˈruːlɪŋ/)
phán quyết -
rumour (/ˈruːmə(r)/)
tin đồn -
run (/rʌn/)
chạy -
runner (/ˈrʌnə(r)/)
người chạy -
running (/ˈrʌnɪŋ/)
đang chạy -
rural (/ˈrʊərəl/)
nông thôn -
rush (/rʌʃ/)
cây bấc -
sack (/sæk/)
bao -
sacred (/ˈseɪkrɪd/)
thiêng liêng -
sacrifice (/ˈsækrɪfaɪs/)
hy sinh -
sad (/sæd/)
buồn -
sadly (/ˈsædli/)
buồn thay -
safe (/seɪf/)
an toàn -
safety (/ˈseɪfti/)
sự an toàn -
sail (/seɪl/)
chèo -
sailing (/ˈseɪlɪŋ/)
đi thuyền -
sailor (/ˈseɪlə(r)/)
thủy thủ -
saint (/seɪnt/)
thánh nhân -
sake (/seɪk/)
rượu sake -
salad (/ˈsæləd/)
xa lát -
salary (/ˈsæləri/)
lương -
sale (/seɪl/)
doanh thu -
salt (/sɔːlt/)
muối -
same (/seɪm/)
như nhau -
sample (/ˈsɑːmpl/)
vật mẫu -
sanction (/ˈsæŋkʃn/)
sự trừng phạt -
sand (/sænd/)
cát -
sandwich (/ˈsænwɪtʃ/)
sandwich -
satellite (/ˈsætəlaɪt/)
vệ tinh -
satisfaction (/ˌsætɪsˈfækʃn/)
sự hài lòng -
satisfied (/ˈsætɪsfaɪd/)
thỏa mãn -
satisfy (/ˈsætɪsfaɪ/)
thỏa mãn -
saturday (/ˈsætədeɪ/)
Thứ bảy -
sauce (/sɔːs/)
nước xốt -
save (/seɪv/)
cứu -
saving (/ˈseɪvɪŋ/)
tiết kiệm -
say (/seɪ/)
nói -
scale (/skeɪl/)
tỉ lệ -
scan (/skæn/)
quét -
scandal (/ˈskændl/)
vụ bê bối -
scare (/skeə(r)/)
sự sợ hãi -
scared (/skeəd/)
sợ hãi -
scary (/ˈskeəri/)
đáng sợ -
scattered (/ˈskætəd/)
rải rác -
scenario (/səˈnɑːriəʊ/)
kịch bản -
scene (/siːn/)
bối cảnh -
sceptical (/ˈskeptɪkl/)
hoài nghi -
schedule (/ˈʃedjuːl/)
lịch trình -
scheme (/skiːm/)
cơ chế -
scholar (/ˈskɒlə(r)/)
học giả -
scholarship (/ˈskɒləʃɪp/)
học bổng -
school (/skuːl/)
trường học -
science (/ˈsaɪəns/)
khoa học -
scientific (/ˌsaɪənˈtɪfɪk/)
có tính khoa học -
scientist (/ˈsaɪəntɪst/)
nhà khoa học -
scope (/skəʊp/)
phạm vi -
score (/skɔː(r)/)
điểm -
scratch (/skrætʃ/)
cào -
scream (/skriːm/)
la hét -
screen (/skriːn/)
màn hình -
screening (/ˈskriːnɪŋ/)
sàng lọc -
screw (/skruː/)
vít -
script (/skrɪpt/)
kịch bản -
scrutiny (/ˈskruːtəni/)
sự kiểm tra -
sculpture (/ˈskʌlptʃə(r)/)
điêu khắc -
sea (/siː/)
biển -
seal (/siːl/)
niêm phong -
search (/sɜːtʃ/)
tìm kiếm -
season (/ˈsiːzn/)
mùa -
seat (/siːt/)
ghế -
second (/ˈsekənd/)
thứ hai -
secondary (/ˈsekəndri/)
sơ trung -
secondly (/ˈsekəndli/)
thứ hai -
secret (/ˈsiːkrət/)
bí mật -
secretary (/ˈsekrətri/)
thư ký -
section (/ˈsekʃn/)
phần -
sector (/ˈsektə(r)/)
ngành -
secular (/ˈsekjələ(r)/)
thế tục -
secure (/sɪˈkjʊə(r)/)
chắc chắn -
security (/sɪˈkjʊərəti/)
bảo vệ -
see (/siː/)
nhìn thấy -
seed (/siːd/)
hạt giống -
seek (/siːk/)
tìm kiếm -
seeker (/ˈsiːkə(r)/)
người tìm kiếm -
seem (/siːm/)
có vẻ -
seemingly (/ˈsiːmɪŋli/)
có vẻ như -
segment (/ˈseɡmənt/)
phân khúc -
seize (/siːz/)
chiếm giữ -
seldom (/ˈseldəm/)
hiếm khi -
select (/sɪˈlekt/)
lựa chọn -
selection (/sɪˈlekʃn/)
lựa chọn -
selective (/sɪˈlektɪv/)
có chọn lọc -
self (/self/)
bản thân -
sell (/sel/)
bán -
seminar (/ˈsemɪnɑː(r)/)
hội thảo -
senator (/ˈsenətə(r)/)
thượng nghị sĩ -
send (/send/)
gửi -
senior (/ˈsiːniə(r)/)
người lớn tuổi -
sensation (/senˈseɪʃn/)
cảm giác -
sense (/sens/)
giác quan -
sensible (/ˈsensəbl/)
hợp lý -
sensitive (/ˈsensətɪv/)
nhạy cảm -
sensitivity (/ˌsensəˈtɪvəti/)
độ nhạy -
sentence (/ˈsentəns/)
câu -
sentiment (/ˈsentɪmənt/)
tình cảm -
separate (/ˈsepəreɪt/)
chia -
separation (/ˌsepəˈreɪʃn/)
sự tách biệt -
september (/sepˈtembə(r)/)
tháng 9 -
sequence (/ˈsiːkwəns/)
sự liên tiếp -
serial (/ˈsɪəriəl/)
loạt bài -
series (/ˈsɪəriːz/)
loạt -
serious (/ˈsɪəriəs/)
nghiêm trọng -
seriously (/ˈsɪəriəsli/)
nghiêm túc -
servant (/ˈsɜːvənt/)
người hầu -
serve (/sɜːv/)
phục vụ -
service (/ˈsɜːvɪs/)
dịch vụ -
session (/ˈseʃn/)
phiên họp -
set (/set/)
bộ -
set-up (/ˈset ʌp/)
cài đặt -
setting (/ˈsetɪŋ/)
cài đặt -
settle (/ˈsetl/)
ổn định -
settlement (/ˈsetlmənt/)
giải quyết -
settler (/ˈsetlə(r)/)
người định cư -
seven (/ˈsevn/)
bảy -
seventeen (/ˌsevnˈtiːn/)
mười bảy -
seventy (/ˈsevnti/)
bảy mươi -
several (/ˈsevrəl/)
một số -
severe (/sɪˈvɪə(r)/)
nghiêm trọng -
severely (/sɪˈvɪəli/)
nghiêm trọng -
sex (/seks/)
tình dục -
sexual (/ˈsekʃuəl/)
tình dục -
sexuality (/ˌsekʃuˈæləti/)
tính dục -
sexy (/ˈseksi/)
quyến rũ -
shade (/ʃeɪd/)
bóng râm -
shadow (/ˈʃædəʊ/)
bóng tối -
shake (/ʃeɪk/)
lắc -
shall (/ʃəl/)
nên -
shallow (/ˈʃæləʊ/)
nông -
shame (/ʃeɪm/)
nỗi tủi nhục -
shape (/ʃeɪp/)
hình dạng -
shaped (/ʃeɪpt/)
có hình dạng -
share (/ʃeə(r)/)
chia sẻ -
shareholder (/ˈʃeəhəʊldə(r)/)
cổ đông -
sharp (/ʃɑːp/)
sắc -
shatter (/ˈʃætə(r)/)
đập vỡ -
she (/ʃi/)
cô ấy -
shed (/ʃed/)
túp lều -
sheep (/ʃiːp/)
con cừu -
sheer (/ʃɪə(r)/)
trong suốt -
sheet (/ʃiːt/)
tờ giấy -
shelf (/ʃelf/)
cái kệ -
shell (/ʃel/)
vỏ bọc -
shelter (/ˈʃeltə(r)/)
nơi trú ẩn -
shift (/ʃɪft/)
sự thay đổi -
shine (/ʃaɪn/)
chiếu sáng -
shiny (/ˈʃaɪni/)
sáng bóng -
ship (/ʃɪp/)
tàu thủy -
shipping (/ˈʃɪpɪŋ/)
vận chuyển -
shirt (/ʃɜːt/)
áo sơ mi -
shock (/ʃɒk/)
sốc -
shocked (/ʃɒkt/)
bị sốc -
shocking (/ˈʃɒkɪŋ/)
gây sốc -
shoe (/ʃuː/)
giày -
shoot (/ʃuːt/)
bắn -
shooting (/ˈʃuːtɪŋ/)
bắn súng -
shop (/ʃɒp/)
cửa hàng -
shopping (/ˈʃɒpɪŋ/)
mua sắm -
shore (/ʃɔː(r)/)
bờ biển -
short (/ʃɔːt/)
ngắn -
short-term (/ˌʃɔːt ˈtɜːm/)
ngắn hạn -
shortage (/ˈʃɔːtɪdʒ/)
thiếu -
shortly (/ˈʃɔːtli/)
trong thời gian ngắn -
shot (/ʃɒt/)
bắn -
should (/ʃəd/)
nên -
shoulder (/ˈʃəʊldə(r)/)
vai -
shout (/ʃaʊt/)
hét lên -
show (/ʃəʊ/)
trình diễn -
shower (/ˈʃaʊə(r)/)
vòi sen -
shrink (/ʃrɪŋk/)
thu nhỏ -
shrug (/ʃrʌɡ/)
nhún vai -
shut (/ʃʌt/)
đóng lại -
shy (/ʃaɪ/)
xấu hổ -
sibling (/ˈsɪblɪŋ/)
anh em ruột -
sick (/sɪk/)
đau ốm -
side (/saɪd/)
bên -
sigh (/saɪ/)
thở dài -
sight (/saɪt/)
thị giác -
sign (/saɪn/)
dấu hiệu -
signal (/ˈsɪɡnəl/)
tín hiệu -
signature (/ˈsɪɡnətʃə(r)/)
chữ ký -
significance (/sɪɡˈnɪfɪkəns/)
ý nghĩa -
significant (/sɪɡˈnɪfɪkənt/)
có ý nghĩa -
significantly (/sɪɡˈnɪfɪkəntli/)
đáng kể -
silence (/ˈsaɪləns/)
im lặng -
silent (/ˈsaɪlənt/)
im lặng -
silk (/sɪlk/)
lụa -
silly (/ˈsɪli/)
ngớ ngẩn -
silver (/ˈsɪlvə(r)/)
bạc -
similar (/ˈsɪmələ(r)/)
tương tự -
similarity (/ˌsɪməˈlærəti/)
sự giống nhau -
similarly (/ˈsɪmələli/)
tương tự như vậy -
simple (/ˈsɪmpl/)
đơn giản -
simply (/ˈsɪmpli/)
đơn giản -
simulate (/ˈsɪmjuleɪt/)
mô phỏng -
simulation (/ˌsɪmjuˈleɪʃn/)
mô phỏng -
simultaneously (/ˌsɪmlˈteɪniəsli/)
đồng thời -
sin (/sɪn/)
tội lỗi -
since (/sɪns/)
từ -
sincere (/sɪnˈsɪə(r)/)
chân thành -
sing (/sɪŋ/)
hát -
singer (/ˈsɪŋə(r)/)
ca sĩ -
singing (/ˈsɪŋɪŋ/)
hát -
single (/ˈsɪŋɡl/)
đơn -
sink (/sɪŋk/)
bồn rửa -
sir (/sɜː(r)/)
thưa ông -
sister (/ˈsɪstə(r)/)
em gái -
sit (/sɪt/)
ngồi -
site (/saɪt/)
địa điểm -
situated (/ˈsɪtʃueɪtɪd/)
nằm ở -
situation (/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/)
tình huống -
six (/sɪks/)
sáu -
sixteen (/ˌsɪksˈtiːn/)
mười sáu -
sixty (/ˈsɪksti/)
sáu mươi -
size (/saɪz/)
kích cỡ -
sketch (/sketʃ/)
phác họa -
ski (/skiː/)
trượt tuyết -
skiing (/ˈskiːɪŋ/)
trượt tuyết -
skill (/skɪl/)
kỹ năng -
skilled (/skɪld/)
có tay nghề -
skin (/skɪn/)
da -
skip (/skɪp/)
nhảy -
skirt (/skɜːt/)
váy ngắn -
skull (/skʌl/)
hộp sọ -
sky (/skaɪ/)
bầu trời -
slam (/slæm/)
đập mạnh -
slap (/slæp/)
tát -
slash (/slæʃ/)
chém -
slave (/sleɪv/)
nô lệ -
slavery (/ˈsleɪvəri/)
chế độ nô lệ -
sleep (/sliːp/)
ngủ -
slice (/slaɪs/)
lát cắt -
slide (/slaɪd/)
cầu trượt -
slight (/slaɪt/)
nhẹ -
slightly (/ˈslaɪtli/)
nhẹ nhàng -
slip (/slɪp/)
trượt -
slogan (/ˈsləʊɡən/)
khẩu hiệu -
slope (/sləʊp/)
độ dốc -
slot (/slɒt/)
chỗ -
slow (/sləʊ/)
chậm -
slowly (/ˈsləʊli/)
chậm -
small (/smɔːl/)
bé nhỏ -
smart (/smɑːt/)
thông minh -
smartphone (/ˈsmɑːtfəʊn/)
điện thoại thông minh -
smash (/smæʃ/)
đập vỡ -
smell (/smel/)
mùi -
smile (/smaɪl/)
nụ cười -
smoke (/sməʊk/)
khói -
smoking (/ˈsməʊkɪŋ/)
hút thuốc -
smooth (/smuːð/)
trơn tru -
snake (/sneɪk/)
rắn -
snap (/snæp/)
chụp nhanh -
snow (/snəʊ/)
tuyết -
so (/səʊ/)
Vì thế -
so-called (/ˌsəʊ ˈkɔːld/)
cái gọi là -
soak (/səʊk/)
ngâm -
soap (/səʊp/)
xà phòng -
soar (/sɔː(r)/)
bay lên -
soccer (/ˈsɒkə(r)/)
bóng đá -
social (/ˈsəʊʃl/)
xã hội -
socialist (/ˈsəʊʃəlɪst/)
xã hội chủ nghĩa -
society (/səˈsaɪəti/)
xã hội -
sock (/sɒk/)
tất -
soft (/sɒft/)
mềm mại -
software (/ˈsɒftweə(r)/)
phần mềm -
soil (/sɔɪl/)
đất -
solar (/ˈsəʊlə(r)/)
mặt trời -
soldier (/ˈsəʊldʒə(r)/)
lính -
sole (/səʊl/)
đế giày -
solely (/ˈsəʊlli/)
chỉ một mình -
solicitor (/səˈlɪsɪtə(r)/)
luật sư -
solid (/ˈsɒlɪd/)
chất rắn -
solidarity (/ˌsɒlɪˈdærəti/)
sự đoàn kết -
solo (/ˈsəʊləʊ/)
Một mình -
solution (/səˈluːʃn/)
giải pháp -
solve (/sɒlv/)
gỡ rối -
some (/sʌm/)
một số -
somebody (/ˈsʌmbədi/)
ai đó -
somehow (/ˈsʌmhaʊ/)
bằng cách nào đó -
someone (/ˈsʌmwʌn/)
người nào đó -
something (/ˈsʌmθɪŋ/)
thứ gì đó -
sometime (/ˈsʌmtaɪm/)
đôi khi -
sometimes (/ˈsʌmtaɪmz/)
Thỉnh thoảng -
somewhat (/ˈsʌmwɒt/)
một phần nào đó -
somewhere (/ˈsʌmweə(r)/)
ở đâu đó -
son (/sʌn/)
con trai -
song (/sɒŋ/)
bài hát -
soon (/suːn/)
sớm -
sophisticated (/səˈfɪstɪkeɪtɪd/)
cầu kì -
sorry (/ˈsɒri/)
Xin lỗi -
sort (/sɔːt/)
loại -
soul (/səʊl/)
linh hồn -
sound (/saʊnd/)
âm thanh -
soup (/suːp/)
canh -
source (/sɔːs/)
nguồn -
south (/saʊθ/)
phía nam -
southern (/ˈsʌðən/)
miền Nam -
sovereignty (/ˈsɒvrənti/)
chủ quyền -
space (/speɪs/)
không gian -
spam (/spæm/)
thư rác -
span (/spæn/)
khoảng cách -
spare (/speə(r)/)
dự phòng -
spark (/spɑːk/)
tia lửa -
speak (/spiːk/)
nói chuyện -
speaker (/ˈspiːkə(r)/)
người nói -
special (/ˈspeʃl/)
đặc biệt -
specialist (/ˈspeʃəlɪst/)
chuyên gia -
specialize (/ˈspeʃəlaɪz/)
chuyên môn hóa -
specialized (/ˈspeʃəlaɪzd/)
chuyên -
species (/ˈspiːʃiːz/)
giống loài -
specific (/spəˈsɪfɪk/)
cụ thể -
specifically (/spəˈsɪfɪkli/)
cụ thể -
specification (/ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/)
đặc điểm kỹ thuật -
specify (/ˈspesɪfaɪ/)
chỉ rõ -
specimen (/ˈspesɪmən/)
mẫu vật -
spectacle (/ˈspektəkl/)
cảnh tượng -
spectacular (/spekˈtækjələ(r)/)
hùng vĩ -
spectator (/spekˈteɪtə(r)/)
người xem -
spectrum (/ˈspektrəm/)
quang phổ -
speculate (/ˈspekjuleɪt/)
suy đoán -
speculation (/ˌspekjuˈleɪʃn/)
suy đoán -
speech (/spiːtʃ/)
lời nói -
speed (/spiːd/)
tốc độ -
spell (/spel/)
Đánh vần -
spelling (/ˈspelɪŋ/)
chính tả -
spend (/spend/)
tiêu -
spending (/ˈspendɪŋ/)
chi tiêu -
sphere (/sfɪə(r)/)
hình cầu -
spice (/spaɪs/)
gia vị -
spicy (/ˈspaɪsi/)
cay -
spider (/ˈspaɪdə(r)/)
con nhện -
spill (/spɪl/)
đổ tràn -
spin (/spɪn/)
quay -
spine (/spaɪn/)
xương sống -
spirit (/ˈspɪrɪt/)
tinh thần -
spiritual (/ˈspɪrɪtʃuəl/)
tinh thần -
spite (/spaɪt/)
mặc dù -
split (/splɪt/)
tách ra -
spoil (/spɔɪl/)
chiều hư -
spoken (/ˈspəʊkən/)
đã nói -
spokesman (/ˈspəʊksmən/)
người phát ngôn -
spokesperson (/ˈspəʊkspɜːsn/)
người phát ngôn -
spokeswoman (/ˈspəʊkswʊmən/)
người phát ngôn -
sponsor (/ˈspɒnsə(r)/)
nhà tài trợ -
sponsorship (/ˈspɒnsəʃɪp/)
tài trợ -
spoon (/spuːn/)
thìa -
sport (/spɔːt/)
thể thao -
sporting (/ˈspɔːtɪŋ/)
thể thao -
spot (/spɒt/)
điểm -
spotlight (/ˈspɒtlaɪt/)
điểm sáng -
spouse (/spaʊs/)
vợ chồng -
spread (/spred/)
lây lan -
spring (/sprɪŋ/)
mùa xuân -
spy (/spaɪ/)
gián điệp -
squad (/skwɒd/)
đội hình -
square (/skweə(r)/)
quảng trường -
squeeze (/skwiːz/)
vắt kiệt -
stab (/stæb/)
đâm -
stability (/stəˈbɪləti/)
sự ổn định -
stabilize (/ˈsteɪbəlaɪz/)
ổn định -
stable (/ˈsteɪbl/)
ổn định -
stadium (/ˈsteɪdiəm/)
sân vận động -
staff (/stɑːf/)
nhân viên -
stage (/steɪdʒ/)
sân khấu -
stair (/steə(r)/)
cầu thang -
stake (/steɪk/)
cọc -
stall (/stɔːl/)
quầy hàng -
stamp (/stæmp/)
con tem -
stance (/stæns/)
lập trường -
stand (/stænd/)
đứng -
standard (/ˈstændəd/)
tiêu chuẩn -
standing (/ˈstændɪŋ/)
đứng -
star (/stɑː(r)/)
ngôi sao -
stare (/steə(r)/)
nhìn chằm chằm -
stark (/stɑːk/)
ngay đơ -
start (/stɑːt/)
bắt đầu -
starve (/stɑːv/)
chết đói -
state (/steɪt/)
tình trạng -
statement (/ˈsteɪtmənt/)
tuyên bố -
station (/ˈsteɪʃn/)
ga tàu -
statistic (/stəˈtɪstɪk/)
thống kê -
statistical (/stəˈtɪstɪkl/)
thống kê -
statue (/ˈstætʃuː/)
bức tượng -
status (/ˈsteɪtəs/)
trạng thái -
stay (/steɪ/)
ở lại -
steadily (/ˈstedəli/)
đều đặn -
steady (/ˈstedi/)
vững chắc -
steal (/stiːl/)
ăn cắp -
steam (/stiːm/)
hơi nước -
steel (/stiːl/)
thép -
steep (/stiːp/)
dốc -
steer (/stɪə(r)/)
lái -
stem (/stem/)
thân cây -
step (/step/)
bước chân -
stereotype (/ˈsteriətaɪp/)
khuôn mẫu -
stick (/stɪk/)
dán -
sticky (/ˈstɪki/)
dính -
stiff (/stɪf/)
cứng nhắc -
still (/stɪl/)
vẫn -
stimulate (/ˈstɪmjuleɪt/)
kích thích -
stimulus (/ˈstɪmjələs/)
kích thích -
stir (/stɜː(r)/)
khuấy -
stock (/stɒk/)
Cổ phần -
stomach (/ˈstʌmək/)
cái bụng -
stone (/stəʊn/)
cục đá -
stop (/stɒp/)
dừng lại -
storage (/ˈstɔːrɪdʒ/)
kho -
store (/stɔː(r)/)
cửa hàng -
storm (/stɔːm/)
bão -
story (/ˈstɔːri/)
câu chuyện -
straight (/streɪt/)
thẳng -
straightforward (/ˌstreɪtˈfɔːwəd/)
thẳng thắn -
strain (/streɪn/)
sự căng thẳng -
strand (/strænd/)
sợi -
strange (/streɪndʒ/)
lạ lùng -
stranger (/ˈstreɪndʒə(r)/)
người lạ -
strategic (/strəˈtiːdʒɪk/)
chiến lược -
strategy (/ˈstrætədʒi/)
chiến lược -
stream (/striːm/)
suối -
street (/striːt/)
đường phố -
strength (/streŋkθ/)
sức mạnh -
strengthen (/ˈstreŋkθn/)
tăng cường -
stress (/stres/)
nhấn mạnh -
stretch (/stretʃ/)
kéo dài -
strict (/strɪkt/)
nghiêm ngặt -
strictly (/ˈstrɪktli/)
nghiêm ngặt -
strike (/straɪk/)
đánh đập -
striking (/ˈstraɪkɪŋ/)
nổi bật -
string (/strɪŋ/)
sợi dây -
strip (/strɪp/)
dải -
strive (/straɪv/)
phấn đấu -
stroke (/strəʊk/)
đột quỵ -
strong (/strɒŋ/)
mạnh -
strongly (/ˈstrɒŋli/)
mạnh mẽ -
structural (/ˈstrʌktʃərəl/)
cấu trúc -
structure (/ˈstrʌktʃə(r)/)
kết cấu -
struggle (/ˈstrʌɡl/)
đấu tranh -
student (/ˈstjuːdnt/)
học sinh -
studio (/ˈstjuːdiəʊ/)
phòng thu -
study (/ˈstʌdi/)
học -
stuff (/stʌf/)
chất liệu -
stumble (/ˈstʌmbl/)
vấp ngã -
stun (/stʌn/)
làm choáng váng -
stunning (/ˈstʌnɪŋ/)
kinh ngạc -
stupid (/ˈstjuːpɪd/)
ngốc nghếch -
style (/staɪl/)
phong cách -
subject (/ˈsʌbdʒɪkt/)
chủ thể -
submission (/səbˈmɪʃn/)
sự trình bày -
submit (/səbˈmɪt/)
nộp -
subscriber (/səbˈskraɪbə(r)/)
người đăng ký -
subscription (/səbˈskrɪpʃn/)
đăng ký -
subsequent (/ˈsʌbsɪkwənt/)
tiếp theo -
subsequently (/ˈsʌbsɪkwəntli/)
sau đó -
subsidy (/ˈsʌbsədi/)
trợ cấp -
substance (/ˈsʌbstəns/)
chất -
substantial (/səbˈstænʃl/)
đáng kể -
substantially (/səbˈstænʃəli/)
về cơ bản -
substitute (/ˈsʌbstɪtjuːt/)
thay thế -
substitution (/ˌsʌbstɪˈtjuːʃn/)
sự thay thế -
subtle (/ˈsʌtl/)
tinh tế -
suburb (/ˈsʌbɜːb/)
vùng ngoại ô -
suburban (/səˈbɜːbən/)
ngoại ô -
succeed (/səkˈsiːd/)
thành công -
success (/səkˈses/)
thành công -
successful (/səkˈsesfl/)
thành công -
successfully (/səkˈsesfəli/)
thành công -
succession (/səkˈseʃn/)
sự kế thừa -
successive (/səkˈsesɪv/)
liên tiếp -
successor (/səkˈsesə(r)/)
người kế nhiệm -
such (/sʌtʃ/)
như là -
suck (/sʌk/)
hút -
sudden (/ˈsʌdn/)
đột ngột -
suddenly (/ˈsʌdənli/)
đột nhiên -
sue (/suː/)
kiện tụng -
suffer (/ˈsʌfə(r)/)
chịu đựng -
suffering (/ˈsʌfərɪŋ/)
đau khổ -
sufficient (/səˈfɪʃnt/)
hợp lý -
sufficiently (/səˈfɪʃntli/)
đủ -
sugar (/ˈʃʊɡə(r)/)
đường -
suggest (/səˈdʒest/)
gợi ý -
suggestion (/səˈdʒestʃən/)
gợi ý -
suicide (/ˈsuːɪsaɪd/)
tự tử -
suit (/suːt/)
bộ đồ -
suitable (/ˈsuːtəbl/)
thích hợp -
suite (/swiːt/)
bộ -
sum (/sʌm/)
tổng hợp -
summarize (/ˈsʌməraɪz/)
tóm tắt -
summary (/ˈsʌməri/)
bản tóm tắt -
summer (/ˈsʌmə(r)/)
mùa hè -
summit (/ˈsʌmɪt/)
đỉnh cao -
sun (/sʌn/)
mặt trời -
sunday (/ˈsʌndeɪ/)
chủ nhật -
super (/ˈsuːpə(r)/)
siêu -
superb (/suːˈpɜːb/)
tuyệt vời -
superior (/suːˈpɪəriə(r)/)
thượng đẳng -
supermarket (/ˈsuːpəmɑːkɪt/)
siêu thị -
supervise (/ˈsuːpəvaɪz/)
giám sát -
supervision (/ˌsuːpəˈvɪʒn/)
giám sát -
supervisor (/ˈsuːpəvaɪzə(r)/)
người giám sát -
supplement (/ˈsʌplɪment/)
bổ sung -
supply (/səˈplaɪ/)
cung cấp -
support (/səˈpɔːt/)
ủng hộ -
supporter (/səˈpɔːtə(r)/)
người ủng hộ -
supportive (/səˈpɔːtɪv/)
ủng hộ -
suppose (/səˈpəʊz/)
giả định -
supposedly (/səˈpəʊzɪdli/)
được cho là -
suppress (/səˈpres/)
kìm nén -
supreme (/suˈpriːm/)
tối cao -
sure (/ʃʊə(r)/)
Chắc chắn -
surely (/ˈʃʊəli/)
chắc chắn -
surface (/ˈsɜːfɪs/)
bề mặt -
surge (/sɜːdʒ/)
sự gia tăng -
surgeon (/ˈsɜːdʒən/)
bác sĩ phẫu thuật -
surgery (/ˈsɜːdʒəri/)
ca phẫu thuật -
surgical (/ˈsɜːdʒɪkl/)
phẫu thuật -
surplus (/ˈsɜːpləs/)
thặng dư -
surprise (/səˈpraɪz/)
sự ngạc nhiên -
surprised (/səˈpraɪzd/)
ngạc nhiên -
surprising (/səˈpraɪzɪŋ/)
ngạc nhiên -
surrender (/səˈrendə(r)/)
đầu hàng -
surround (/səˈraʊnd/)
bao quanh -
surrounding (/səˈraʊndɪŋ/)
xung quanh -
surveillance (/sɜːˈveɪləns/)
giám sát -
survey (/səˈveɪ/)
sự khảo sát -
survival (/səˈvaɪvl/)
sống sót -
survive (/səˈvaɪv/)
tồn tại -
survivor (/səˈvaɪvə(r)/)
người sống sót -
suspect (/səˈspekt/)
nghi ngờ -
suspend (/səˈspend/)
đình chỉ -
suspension (/səˈspenʃn/)
đình chỉ -
suspicion (/səˈspɪʃn/)
sự nghi ngờ -
suspicious (/səˈspɪʃəs/)
khả nghi -
sustain (/səˈsteɪn/)
duy trì -
sustainable (/səˈsteɪnəbl/)
bền vững -
swallow (/ˈswɒləʊ/)
nuốt -
swear (/sweə(r)/)
thề -
sweater (/ˈswetə(r)/)
áo len -
sweep (/swiːp/)
quét -
sweet (/swiːt/)
ngọt -
swim (/swɪm/)
bơi -
swimming (/ˈswɪmɪŋ/)
bơi lội -
swing (/swɪŋ/)
xích đu -
switch (/swɪtʃ/)
công tắc -
sword (/sɔːd/)
gươm -
symbol (/ˈsɪmbl/)
biểu tượng -
symbolic (/sɪmˈbɒlɪk/)
mang tính biểu tượng -
sympathetic (/ˌsɪmpəˈθetɪk/)
thông cảm -
sympathy (/ˈsɪmpəθi/)
sự đồng cảm -
symptom (/ˈsɪmptəm/)
triệu chứng -
syndrome (/ˈsɪndrəʊm/)
hội chứng -
synthesis (/ˈsɪnθəsɪs/)
tổng hợp -
system (/ˈsɪstəm/)
hệ thống -
systematic (/ˌsɪstəˈmætɪk/)
có hệ thống -
t-shirt (/ˈtiː ʃɜːt/)
áo thun -
table (/ˈteɪbl/)
bàn -
tablet (/ˈtæblət/)
viên thuốc -
tackle (/ˈtækl/)
giải quyết -
tactic (/ˈtæktɪk/)
chiến thuật -
tactical (/ˈtæktɪkl/)
chiến thuật -
tag (/tæɡ/)
nhãn -
tail (/teɪl/)
đuôi -
take (/teɪk/)
lấy -
tale (/teɪl/)
câu chuyện -
talent (/ˈtælənt/)
tài năng -
talented (/ˈtæləntɪd/)
có tài năng -
talk (/tɔːk/)
nói chuyện -
tall (/tɔːl/)
cao -
tank (/tæŋk/)
xe tăng -
tap (/tæp/)
vỗ nhẹ -
tape (/teɪp/)
băng dính -
target (/ˈtɑːɡɪt/)
mục tiêu -
task (/tɑːsk/)
nhiệm vụ -
taste (/teɪst/)
nếm -
tax (/tæks/)
thuế -
taxi (/ˈtæksi/)
Taxi -
taxpayer (/ˈtækspeɪə(r)/)
người nộp thuế -
tea (/tiː/)
trà -
teach (/tiːtʃ/)
dạy bảo -
teacher (/ˈtiːtʃə(r)/)
giáo viên -
teaching (/ˈtiːtʃɪŋ/)
giảng dạy -
team (/tiːm/)
đội -
tear (/teə(r)/)
xé -
technical (/ˈteknɪkl/)
kỹ thuật -
technique (/tekˈniːk/)
kỹ thuật -
technological (/ˌteknəˈlɒdʒɪkl/)
công nghệ -
technology (/tekˈnɒlədʒi/)
công nghệ -
teenage (/ˈtiːneɪdʒ/)
tuổi thiếu niên -
teenager (/ˈtiːneɪdʒə(r)/)
thiếu niên -
teens (/tiːnz/)
thanh thiếu niên -
telephone (/ˈtelɪfəʊn/)
điện thoại -
television (/ˈtelɪvɪʒn/)
tivi -
tell (/tel/)
kể -
temperature (/ˈtemprətʃə(r)/)
nhiệt độ -
temple (/ˈtempl/)
ngôi đền -
temporarily (/ˈtemprərəli/)
tạm thời -
temporary (/ˈtemprəri/)
tạm thời -
tempt (/tempt/)
cám dỗ -
ten (/ten/)
mười -
tenant (/ˈtenənt/)
người thuê nhà -
tend (/tend/)
có khuynh hướng -
tendency (/ˈtendənsi/)
xu hướng -
tender (/ˈtendə(r)/)
mềm -
tennis (/ˈtenɪs/)
quần vợt -
tension (/ˈtenʃn/)
căng thẳng -
tent (/tent/)
lều -
tenure (/ˈtenjə(r)/)
nhiệm kỳ -
term (/tɜːm/)
thuật ngữ -
terminal (/ˈtɜːmɪnl/)
phần cuối -
terminate (/ˈtɜːmɪneɪt/)
chấm dứt -
terms (/tɜːmz/)
điều khoản -
terrain (/təˈreɪn/)
địa hình -
terrible (/ˈterəbl/)
kinh khủng -
terribly (/ˈterəbli/)
khủng khiếp -
terrific (/təˈrɪfɪk/)
tuyệt vời -
terrify (/ˈterɪfaɪ/)
làm kinh hãi -
territory (/ˈterətri/)
lãnh thổ -
terror ()
khủng bố -
terrorism (/ˈterərɪzəm/)
khủng bố -
terrorist (/ˈterərɪst/)
khủng bố -
test (/test/)
Bài kiểm tra -
testify (/ˈtestɪfaɪ/)
làm chứng -
testimony (/ˈtestɪməni/)
lời chứng thực -
testing (/ˈtestɪŋ/)
thử nghiệm -
text (/tekst/)
chữ -
textbook (/ˈtekstbʊk/)
sách giáo khoa -
texture (/ˈtekstʃə(r)/)
kết cấu -
than (/ðən/)
hơn -
thank (/θæŋk/)
cám ơn -
thankfully (/ˈθæŋkfəli/)
may mắn thay -
thanks (/θæŋks/)
Cảm ơn -
that (/ðæt/)
cái đó -
the (/ðə/)
cái -
theatre (/ˈθɪətə(r)/)
nhà hát -
theatrical (/θiˈætrɪkl/)
sân khấu -
theft (/θeft/)
trộm cắp -
their (/ðeə(r)/)
của họ -
theirs (/ðeəz/)
của họ -
them (/ðəm/)
họ -
theme (/θiːm/)
chủ đề -
themselves (/ðəmˈselvz/)
chính họ -
then (/ðen/)
sau đó -
theology (/θiˈɒlədʒi/)
thần học -
theoretical (/ˌθɪəˈretɪkl/)
lý thuyết -
theory (/ˈθɪəri/)
lý thuyết -
therapist (/ˈθerəpɪst/)
nhà trị liệu -
therapy (/ˈθerəpi/)
liệu pháp -
there (/ðeə(r)/)
ở đó -
thereafter (/ˌðeərˈɑːftə(r)/)
sau đó -
thereby (/ˌðeəˈbaɪ/)
do đó -
therefore (/ˈðeəfɔː(r)/)
Vì vậy -
thesis (/ˈθiːsɪs/)
luận án -
they (/ðeɪ/)
họ -
thick (/θɪk/)
dày -
thief (/θiːf/)
kẻ trộm -
thin (/θɪn/)
gầy -
thing (/θɪŋ/)
điều -
think (/θɪŋk/)
nghĩ -
thinking (/ˈθɪŋkɪŋ/)
suy nghĩ -
third (/θɜːd/)
thứ ba -
thirsty (/ˈθɜːsti/)
khát -
thirteen (/ˌθɜːˈtiːn/)
mười ba -
thirty (/ˈθɜːti/)
ba mươi -
this (/ðɪs/)
cái này -
thorough (/ˈθʌrə/)
kỹ lưỡng -
thoroughly (/ˈθʌrəli/)
triệt để -
though (/ðəʊ/)
mặc dù -
thought (/θɔːt/)
nghĩ -
thought-provoking (/ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/)
gây suy nghĩ -
thoughtful (/ˈθɔːtfl/)
chu đáo -
thousand (/ˈθaʊznd/)
ngàn -
thread (/θred/)
chủ đề -
threat (/θret/)
mối đe dọa -
threaten (/ˈθretn/)
hăm dọa -
three (/θriː/)
ba -
threshold (/ˈθreʃhəʊld/)
ngưỡng cửa -
thrilled (/θrɪld/)
hồi hộp -
thrive (/θraɪv/)
phát triển mạnh -
throat (/θrəʊt/)
họng -
through (/θruː/)
bởi vì -
throughout (/θruːˈaʊt/)
khắp -
throw (/θrəʊ/)
ném -
thumb (/θʌm/)
ngón tay cái -
thursday (/ˈθɜːzdeɪ/)
thứ năm -
thus (/ðʌs/)
do đó -
ticket (/ˈtɪkɪt/)
vé -
tide (/taɪd/)
thủy triều -
tidy (/ˈtaɪdi/)
ngăn nắp -
tie (/taɪ/)
cà vạt -
tight (/taɪt/)
chặt -
tighten (/ˈtaɪtn/)
thắt chặt -
till (/tɪl/)
ĐẾN -
timber (/ˈtɪmbə(r)/)
gỗ -
time (/taɪm/)
thời gian -
timely (/ˈtaɪmli/)
đúng lúc -
timing (/ˈtaɪmɪŋ/)
thời gian -
tin (/tɪn/)
tin -
tiny (/ˈtaɪni/)
nhỏ xíu -
tip (/tɪp/)
mẹo -
tired (/ˈtaɪəd/)
mệt -
tissue (/ˈtɪʃuː/)
mô -
title (/ˈtaɪtl/)
tiêu đề -
to (/tə/)
ĐẾN -
tobacco (/təˈbækəʊ/)
thuốc lá -
today (/təˈdeɪ/)
Hôm nay -
toe (/təʊ/)
sau đó -
together (/təˈɡeðə(r)/)
cùng nhau -
toilet (/ˈtɔɪlət/)
nhà vệ sinh -
tolerance (/ˈtɒlərəns/)
sức chịu đựng -
tolerate (/ˈtɒləreɪt/)
tha thứ -
toll (/təʊl/)
thu phí -
tomato (/təˈmɑːtəʊ/)
cà chua -
tomorrow (/təˈmɒrəʊ/)
Ngày mai -
ton (/tʌn/)
tấn -
tone (/təʊn/)
giọng điệu -
tongue (/tʌŋ/)
lưỡi -
tonight (/təˈnaɪt/)
tối nay -
tonne (/tʌn/)
tấn -
too (/tuː/)
cũng vậy -
tool (/tuːl/)
dụng cụ -
tooth (/tuːθ/)
răng -
top (/tɒp/)
đứng đầu -
topic (/ˈtɒpɪk/)
đề tài -
torture (/ˈtɔːtʃə(r)/)
tra tấn -
toss (/tɒs/)
quăng -
total (/ˈtəʊtl/)
tổng cộng -
totally (/ˈtəʊtəli/)
hoàn toàn -
touch (/tʌtʃ/)
chạm -
tough (/tʌf/)
khó -
tour (/tʊə(r)/)
chuyến du lịch -
tourism (/ˈtʊərɪzəm/)
du lịch -
tourist (/ˈtʊərɪst/)
du khách -
tournament (/ˈtʊənəmənt/)
giải đấu -
towards (/təˈwɔːdz/)
đối với -
towel (/ˈtaʊəl/)
cái khăn lau -
tower (/ˈtaʊə(r)/)
tháp -
town (/taʊn/)
thị trấn -
toxic (/ˈtɒksɪk/)
độc hại -
toy (/tɔɪ/)
đồ chơi -
trace (/treɪs/)
dấu vết -
track (/træk/)
theo dõi -
trade (/treɪd/)
buôn bán -
trademark (/ˈtreɪdmɑːk/)
nhãn hiệu -
trading (/ˈtreɪdɪŋ/)
giao dịch -
tradition (/trəˈdɪʃn/)
truyền thống -
traditional (/trəˈdɪʃənl/)
truyền thống -
traffic (/ˈtræfɪk/)
giao thông -
tragedy (/ˈtrædʒədi/)
thảm kịch -
tragic (/ˈtrædʒɪk/)
bi thảm -
trail (/treɪl/)
đường mòn -
trailer (/ˈtreɪlə(r)/)
đoạn phim giới thiệu -
train (/treɪn/)
xe lửa -
trainer (/ˈtreɪnə(r)/)
huấn luyện viên -
training (/ˈtreɪnɪŋ/)
đào tạo -
trait (/treɪt/)
đặc điểm -
transaction (/trænˈzækʃn/)
giao dịch -
transcript (/ˈtrænskrɪpt/)
bản ghi chép -
transfer (/trænsˈfɜː(r)/)
chuyển khoản -
transform (/trænsˈfɔːm/)
biến đổi -
transformation (/ˌtrænsfəˈmeɪʃn/)
sự biến đổi -
transit (/ˈtrænzɪt/)
quá cảnh -
transition (/trænˈzɪʃn/)
chuyển tiếp -
translate (/trænzˈleɪt/)
dịch -
translation (/trænzˈleɪʃn/)
dịch thuật -
transmission (/trænzˈmɪʃn/)
quá trình lây truyền -
transmit (/trænzˈmɪt/)
truyền tải -
transparency (/trænsˈpærənsi/)
sự minh bạch -
transparent (/trænsˈpærənt/)
trong suốt -
transport (/trænˈspɔːt/)
chuyên chở -
transportation (/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/)
vận tải -
trap (/træp/)
cạm bẫy -
trauma (/ˈtrɔːmə/)
tổn thương -
travel (/ˈtrævl/)
du lịch -
traveller (/ˈtrævələ(r)/)
người du lịch -
treasure (/ˈtreʒə(r)/)
kho báu -
treat (/triːt/)
đối xử -
treatment (/ˈtriːtmənt/)
sự đối đãi -
treaty (/ˈtriːti/)
hiệp ước -
tree (/triː/)
cây -
tremendous (/trəˈmendəs/)
to lớn -
trend (/trend/)
xu hướng -
trial (/ˈtraɪəl/)
sự thử nghiệm -
tribal (/ˈtraɪbl/)
bộ lạc -
tribe (/traɪb/)
bộ lạc -
tribunal (/traɪˈbjuːnl/)
tòa án -
tribute (/ˈtrɪbjuːt/)
cống hiến -
trick (/trɪk/)
lừa -
trigger (/ˈtrɪɡə(r)/)
cò súng -
trillion (/ˈtrɪljən/)
nghìn tỷ -
trio (/ˈtriːəʊ/)
bộ ba -
trip (/trɪp/)
chuyến đi -
triumph (/ˈtraɪʌmf/)
chiến thắng -
troop (/truːp/)
quân đoàn -
trophy (/ˈtrəʊfi/)
cúp -
tropical (/ˈtrɒpɪkl/)
nhiệt đới -
trouble (/ˈtrʌbl/)
rắc rối -
troubled (/ˈtrʌbld/)
bối rối -
trousers (/ˈtraʊzəz/)
quần dài -
truck (/trʌk/)
xe tải -
true (/truː/)
ĐÚNG VẬY -
truly (/ˈtruːli/)
thực sự -
trust (/trʌst/)
lòng tin -
trustee (/trʌˈstiː/)
người ủy thác -
truth (/truːθ/)
sự thật -
try (/traɪ/)
thử -
tsunami (/tsuːˈnɑːmi/)
sóng thần -
tube (/tjuːb/)
ống -
tuesday (/ˈtjuːzdeɪ/)
Thứ ba -
tuition (/tjuˈɪʃn/)
học phí -
tune (/tjuːn/)
giai điệu -
tunnel (/ˈtʌnl/)
đường hầm -
turn (/tɜːn/)
xoay -
turnout (/ˈtɜːnaʊt/)
tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu -
turnover (/ˈtɜːnəʊvə(r)/)
doanh thu -
tv (/ˌtiː ˈviː/)
TV -
twelve (/twelv/)
mười hai -
twenty (/ˈtwenti/)
hai mươi -
twice (/twaɪs/)
hai lần -
twin (/twɪn/)
sinh đôi -
twist (/twɪst/)
xoắn -
two (/tuː/)
hai -
type (/taɪp/)
kiểu -
typical (/ˈtɪpɪkl/)
đặc trưng -
typically (/ˈtɪpɪkli/)
tiêu biểu -
tyre (/ˈtaɪə(r)/)
CỦA HỌ -
ugly (/ˈʌɡli/)
xấu xí -
ultimate (/ˈʌltɪmət/)
tối thượng -
ultimately (/ˈʌltɪmətli/)
cuối cùng -
umbrella (/ʌmˈbrelə/)
Chiếc ô -
unable (/ʌnˈeɪbl/)
không thể -
unacceptable (/ˌʌnəkˈseptəbl/)
không thể chấp nhận được -
uncertainty (/ʌnˈsɜːtnti/)
sự không chắc chắn -
uncle (/ˈʌŋkl/)
chú -
uncomfortable (/ʌnˈkʌmftəbl/)
không thoải mái -
unconscious (/ʌnˈkɒnʃəs/)
vô thức -
under (/ˈʌndə(r)/)
dưới -
undergo (/ˌʌndəˈɡəʊ/)
trải qua -
undergraduate (/ˌʌndəˈɡrædʒuət/)
đại học -
underground (/ˌʌndəˈɡraʊnd/)
bí mật -
underlying (/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/)
cơ bản -
undermine (/ˌʌndəˈmaɪn/)
làm suy yếu -
understand (/ˌʌndəˈstænd/)
hiểu -
understanding (/ˌʌndəˈstændɪŋ/)
hiểu biết -
undertake (/ˌʌndəˈteɪk/)
thực hiện -
underwear (/ˈʌndəweə(r)/)
đồ lót -
undoubtedly (/ʌnˈdaʊtɪdli/)
chắc chắn -
unemployed (/ˌʌnɪmˈplɔɪd/)
thất nghiệp -
unemployment (/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/)
nạn thất nghiệp -
unexpected (/ˌʌnɪkˈspektɪd/)
không ngờ tới -
unfair (/ˌʌnˈfeə(r)/)
không công bằng -
unfold (/ʌnˈfəʊld/)
mở ra -
unfortunate (/ʌnˈfɔːtʃənət/)
không may -
unfortunately (/ʌnˈfɔːtʃənətli/)
Không may -
unhappy (/ʌnˈhæpi/)
không vui -
uniform (/ˈjuːnɪfɔːm/)
đồng phục -
unify (/ˈjuːnɪfaɪ/)
thống nhất -
union (/ˈjuːniən/)
liên minh -
unique (/juˈniːk/)
độc nhất -
unit (/ˈjuːnɪt/)
đơn vị -
unite (/juˈnaɪt/)
đoàn kết -
united (/juˈnaɪtɪd/)
thống nhất -
unity (/ˈjuːnəti/)
đoàn kết -
universal (/ˌjuːnɪˈvɜːsl/)
phổ quát -
universe (/ˈjuːnɪvɜːs/)
vũ trụ -
university (/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/)
trường đại học -
unknown (/ˌʌnˈnəʊn/)
không rõ -
unless (/ənˈles/)
Trừ khi -
unlike (/ˌʌnˈlaɪk/)
không giống nhau -
unlikely (/ʌnˈlaɪkli/)
không có khả năng -
unnecessary (/ʌnˈnesəsəri/)
không cần thiết -
unpleasant (/ʌnˈpleznt/)
khó chịu -
unprecedented (/ʌnˈpresɪdentɪd/)
chưa từng có -
until (/ənˈtɪl/)
cho đến khi -
unusual (/ʌnˈjuːʒuəl/)
bất thường -
unveil (/ˌʌnˈveɪl/)
tiết lộ -
up (/ʌp/)
hướng lên -
upcoming (/ˈʌpkʌmɪŋ/)
sắp tới -
update (/ˌʌpˈdeɪt/)
cập nhật -
upgrade (/ˌʌpˈɡreɪd/)
nâng cấp -
uphold (/ʌpˈhəʊld/)
duy trì -
upon (/əˈpɒn/)
trên -
upper (/ˈʌpə(r)/)
phía trên -
upset (/ʌpˈset/)
buồn bã -
upstairs (/ˌʌpˈsteəz/)
trên lầu -
upwards (/ˈʌpwədz/)
hướng lên trên -
urban (/ˈɜːbən/)
đô thị -
urge (/ɜːdʒ/)
thúc giục -
urgent (/ˈɜːdʒənt/)
cấp bách -
us (/əs/)
chúng ta -
usage (/ˈjuːsɪdʒ/)
cách sử dụng -
use (/juːz/)
sử dụng -
used (/juːst/)
đã sử dụng -
used to (/ˈjuːst tə/)
đã từng dùng -
useful (/ˈjuːsfl/)
hữu ích -
useless (/ˈjuːsləs/)
vô ích -
user (/ˈjuːzə(r)/)
người sử dụng -
usual (/ˈjuːʒuəl/)
thường -
usually (/ˈjuːʒuəli/)
thường xuyên -
utility (/juːˈtɪləti/)
tính thiết thực -
utilize (/ˈjuːtəlaɪz/)
sử dụng -
utterly (/ˈʌtəli/)
hoàn toàn -
vacation (/veɪˈkeɪʃn/)
kì nghỉ -
vacuum (/ˈvækjuːm/)
trống -
vague (/veɪɡ/)
mơ hồ -
valid (/ˈvælɪd/)
có hiệu lực -
validity (/vəˈlɪdəti/)
tính hợp lệ -
valley (/ˈvæli/)
thung lũng -
valuable (/ˈvæljuəbl/)
có giá trị lớn -
value (/ˈvæljuː/)
giá trị -
van (/væn/)
qua -
vanish (/ˈvænɪʃ/)
biến mất -
variable (/ˈveəriəbl/)
biến đổi -
variation (/ˌveəriˈeɪʃn/)
biến thể -
varied (/ˈveərid/)
đa dạng -
variety (/vəˈraɪəti/)
đa dạng -
various (/ˈveəriəs/)
nhiều -
vary (/ˈveəri/)
thay đổi -
vast (/vɑːst/)
rộng lớn -
vegetable (/ˈvedʒtəbl/)
rau quả -
vehicle (/ˈviːəkl/)
phương tiện giao thông -
vein (/veɪn/)
tĩnh mạch -
venture (/ˈventʃə(r)/)
mạo hiểm -
venue (/ˈvenjuː/)
địa điểm -
verbal (/ˈvɜːbl/)
bằng lời nói -
verdict (/ˈvɜːdɪkt/)
phán quyết -
verify (/ˈverɪfaɪ/)
xác minh -
verse (/vɜːs/)
thơ -
version (/ˈvɜːʃn/)
phiên bản -
versus (/ˈvɜːsəs/)
so với -
vertical (/ˈvɜːtɪkl/)
thẳng đứng -
very (/ˈveri/)
rất -
vessel (/ˈvesl/)
tàu -
veteran (/ˈvetərən/)
cựu chiến binh -
via (/ˈvaɪə/)
thông qua -
viable (/ˈvaɪəbl/)
khả thi -
vibrant (/ˈvaɪbrənt/)
sôi động -
vice (/vaɪs/)
phó -
vicious (/ˈvɪʃəs/)
hung dữ -
victim (/ˈvɪktɪm/)
nạn nhân -
victory (/ˈvɪktəri/)
chiến thắng -
video (/ˈvɪdiəʊ/)
băng hình -
view (/vjuː/)
xem -
viewer (/ˈvjuːə(r)/)
người xem -
viewpoint (/ˈvjuːpɔɪnt/)
quan điểm -
village (/ˈvɪlɪdʒ/)
làng bản -
villager (/ˈvɪlɪdʒə(r)/)
dân làng -
violate (/ˈvaɪəleɪt/)
vi phạm -
violation (/ˌvaɪəˈleɪʃn/)
vi phạm -
violence (/ˈvaɪələns/)
bạo lực -
violent (/ˈvaɪələnt/)
hung bạo -
virtual (/ˈvɜːtʃuəl/)
ảo -
virtue (/ˈvɜːtʃuː/)
đức hạnh -
virus (/ˈvaɪrəs/)
vi-rút -
visa (/ˈviːzə/)
visa -
visible (/ˈvɪzəbl/)
dễ thấy -
vision (/ˈvɪʒn/)
tầm nhìn -
visit (/ˈvɪzɪt/)
thăm nom -
visitor (/ˈvɪzɪtə(r)/)
khách viếng thăm -
visual (/ˈvɪʒuəl/)
thị giác -
vital (/ˈvaɪtl/)
thiết yếu -
vitamin (/ˈvɪtəmɪn/)
vitamin -
vocal (/ˈvəʊkl/)
giọng hát -
voice (/vɔɪs/)
tiếng nói -
volume (/ˈvɒljuːm/)
âm lượng -
voluntary (/ˈvɒləntri/)
tự nguyện -
volunteer (/ˌvɒlənˈtɪə(r)/)
tình nguyện viên -
vote (/vəʊt/)
bỏ phiếu -
voting (/ˈvəʊtɪŋ/)
bỏ phiếu -
vow (/vaʊ/)
lời thề -
vulnerability (/ˌvʌlnərəˈbɪləti/)
sự dễ bị tổn thương -
vulnerable (/ˈvʌlnərəbl/)
dễ bị tổn thương -
wage (/weɪdʒ/)
tiền công -
wait (/weɪt/)
Chờ đợi -
waiter (/ˈweɪtə(r)/)
phục vụ nam -
wake (/weɪk/)
thức dậy -
walk (/wɔːk/)
đi bộ -
wall (/wɔːl/)
tường -
wander (/ˈwɒndə(r)/)
đi lang thang -
want (/wɒnt/)
muốn -
war (/wɔː(r)/)
chiến tranh -
ward (/wɔːd/)
phường -
warehouse (/ˈweəhaʊs/)
kho -
warfare (/ˈwɔːfeə(r)/)
chiến tranh -
warm (/wɔːm/)
ấm -
warming (/ˈwɔːmɪŋ/)
sự nóng lên -
warn (/wɔːn/)
cảnh báo -
warning (/ˈwɔːnɪŋ/)
cảnh báo -
warrant (/ˈwɒrənt/)
lệnh -
warrior (/ˈwɒriə(r)/)
chiến binh -
wash (/wɒʃ/)
rửa -
washing (/ˈwɒʃɪŋ/)
rửa -
waste (/weɪst/)
rác thải -
watch (/wɒtʃ/)
đồng hồ -
water (/ˈwɔːtə(r)/)
Nước -
wave (/weɪv/)
sóng -
way (/weɪ/)
đường -
we (/wi/)
chúng tôi -
weak (/wiːk/)
yếu đuối -
weaken (/ˈwiːkən/)
làm suy yếu -
weakness (/ˈwiːknəs/)
sự yếu đuối -
wealth (/welθ/)
sự giàu có -
wealthy (/ˈwelθi/)
giàu có -
weapon (/ˈwepən/)
vũ khí -
wear (/weə(r)/)
mặc -
weather (/ˈweðə(r)/)
thời tiết -
weave (/wiːv/)
dệt -
web (/web/)
mạng lưới -
website (/ˈwebsaɪt/)
trang web -
wedding (/ˈwedɪŋ/)
lễ cưới -
wednesday (/ˈwenzdeɪ/)
Thứ Tư -
weed (/wiːd/)
cần sa -
week (/wiːk/)
tuần -
weekend (/ˌwiːkˈend/)
ngày cuối tuần -
weekly (/ˈwiːkli/)
hàng tuần -
weigh (/weɪ/)
cân -
weight (/weɪt/)
cân nặng -
weird (/wɪəd/)
kỳ quặc -
welcome (/ˈwelkəm/)
Chào mừng -
welfare (/ˈwelfeə(r)/)
phúc lợi -
well (/wel/)
Tốt -
well-being (/ˈwel biːɪŋ/)
sự khỏe mạnh -
west (/west/)
phía tây -
western (/ˈwestən/)
miền tây -
wet (/wet/)
ướt -
what (/wɒt/)
Gì -
whatever (/wɒtˈevə(r)/)
bất cứ điều gì -
whatsoever (/ˌwɒtsəʊˈevə(r)/)
bất cứ điều gì -
wheat (/wiːt/)
lúa mì -
wheel (/wiːl/)
bánh xe -
when (/wen/)
khi -
whenever (/wenˈevə(r)/)
bất cứ khi nào -
where (/weə(r)/)
Ở đâu -
whereas (/ˌweərˈæz/)
trong khi -
whereby (/weəˈbaɪ/)
theo đó -
wherever (/weərˈevə(r)/)
bất cứ nơi nào -
whether (/ˈweðə(r)/)
liệu -
which (/wɪtʃ/)
cái mà -
while (/waɪl/)
trong khi -
whilst (/waɪlst/)
trong khi -
whip (/wɪp/)
roi da -
whisper (/ˈwɪspə(r)/)
thì thầm -
white (/waɪt/)
trắng -
who (/huː/)
Ai -
whoever (/huːˈevə(r)/)
bất cứ ai -
whole (/həʊl/)
trọn -
wholly (/ˈhəʊlli/)
toàn bộ -
whom (/huːm/)
ai -
whose (/huːz/)
của ai -
why (/waɪ/)
Tại sao -
wide (/waɪd/)
rộng -
widely (/ˈwaɪdli/)
rộng rãi -
widen (/ˈwaɪdn/)
mở rộng -
widespread (/ˈwaɪdspred/)
rộng rãi -
widow (/ˈwɪdəʊ/)
góa phụ -
width (/wɪdθ/)
chiều rộng -
wife (/waɪf/)
vợ -
wild (/waɪld/)
hoang dã -
wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/)
động vật hoang dã -
will (/wɪl/)
sẽ -
willing (/ˈwɪlɪŋ/)
sẵn sàng -
willingness (/ˈwɪlɪŋnəs/)
sự tự nguyện -
win (/wɪn/)
thắng -
wind (/waɪnd/)
gió -
window (/ˈwɪndəʊ/)
cửa sổ -
wine (/waɪn/)
rượu -
wing (/wɪŋ/)
cánh -
winner (/ˈwɪnə(r)/)
người chiến thắng -
winter (/ˈwɪntə(r)/)
mùa đông -
wipe (/waɪp/)
lau đi -
wire (/ˈwaɪə(r)/)
dây điện -
wisdom (/ˈwɪzdəm/)
khôn ngoan -
wise (/waɪz/)
khôn ngoan -
wish (/wɪʃ/)
ước -
wit (/wɪt/)
trí tuệ -
with (/wɪð/)
với -
withdraw (/wɪðˈdrɔː/)
rút -
withdrawal (/wɪðˈdrɔːəl/)
rút lui -
within (/wɪˈðɪn/)
ở trong -
without (/wɪˈðaʊt/)
không có -
witness (/ˈwɪtnəs/)
nhân chứng -
woman (/ˈwʊmən/)
đàn bà -
wonder (/ˈwʌndə(r)/)
thắc mắc -
wonderful (/ˈwʌndəfl/)
tuyệt vời -
wood (/wʊd/)
gỗ -
wooden (/ˈwʊdn/)
bằng gỗ -
wool (/wʊl/)
len -
word (/wɜːd/)
từ -
work (/wɜːk/)
công việc -
worker (/ˈwɜːkə(r)/)
công nhân -
workforce (/ˈwɜːkfɔːs/)
lực lượng lao động -
working (/ˈwɜːkɪŋ/)
đang làm việc -
workout (/ˈwɜːkaʊt/)
tập luyện -
workplace (/ˈwɜːkpleɪs/)
nơi làm việc -
workshop (/ˈwɜːkʃɒp/)
xưởng -
world (/wɜːld/)
thế giới -
worldwide (/ˌwɜːldˈwaɪd/)
trên toàn thế giới -
worm (/wɜːm/)
sâu -
worried (/ˈwʌrid/)
lo lắng -
worry (/ˈwʌri/)
lo lắng -
worse (/wɜːs/)
tệ hơn -
worship (/ˈwɜːʃɪp/)
tôn thờ -
worst (/wɜːst/)
tồi tệ nhất -
worth (/wɜːθ/)
đáng giá -
worthwhile (/ˌwɜːθˈwaɪl/)
đáng giá -
worthy (/ˈwɜːði/)
xứng đáng -
would (/wʊd/)
sẽ -
wound (/wuːnd/)
vết thương -
wow (/waʊ/)
Ồ -
wrap (/ræp/)
bọc -
wrist (/rɪst/)
cổ tay -
write (/raɪt/)
viết -
writer (/ˈraɪtə(r)/)
nhà văn -
writing (/ˈraɪtɪŋ/)
viết -
written (/ˈrɪtn/)
được viết -
wrong (/rɒŋ/)
sai -
yard (/jɑːd/)
sân -
yeah (/jeə/)
vâng -
year (/jɪə(r)/)
năm -
yell (/jel/)
la hét -
yellow (/ˈjeləʊ/)
màu vàng -
yes (/jes/)
Đúng -
yesterday (/ˈjestədeɪ/)
Hôm qua -
yet (/jet/)
chưa -
yield (/jiːld/)
năng suất -
you (/ju/)
Bạn -
young (/jʌŋ/)
trẻ -
youngster (/ˈjʌŋstə(r)/)
thanh niên -
your (/jɔː(r)/)
của bạn -
yours (/jɔːz/)
của bạn -
yourself (/jɔːˈself/)
bản thân bạn -
youth (/juːθ/)
thiếu niên -
zero (/ˈzɪərəʊ/)
số không -
zone (/zəʊn/)
vùng
Anh / Tiếng Việt | Âm thanh | Level |
---|---|---|
a (indefinite article) Một |
UK
/ə/
US /ə/ |
A1 |
abandon (verb) bỏ rơi |
UK
/əˈbændən/
US /əˈbændən/ |
B2 |
ability (noun) khả năng |
UK
/əˈbɪləti/
US /əˈbɪləti/ |
A2 |
able (adjective) có thể |
UK
/ˈeɪbl/
US /ˈeɪbl/ |
A2 |
abolish (verb) bãi bỏ |
UK
/əˈbɒlɪʃ/
US /əˈbɑːlɪʃ/ |
C1 |
abortion (noun) phá thai |
UK
/əˈbɔːʃn/
US /əˈbɔːrʃn/ |
C1 |
about (preposition) Về |
UK
/əˈbaʊt/
US /əˈbaʊt/ |
A1 |
above (preposition) bên trên |
UK
/əˈbʌv/
US /əˈbʌv/ |
A1 |
abroad (adverb) ở nước ngoài |
UK
/əˈbrɔːd/
US /əˈbrɔːd/ |
A2 |
absence (noun) sự vắng mặt |
UK
/ˈæbsəns/
US /ˈæbsəns/ |
C1 |
absent (adjective) vắng mặt |
UK
/ˈæbsənt/
US /ˈæbsənt/ |
C1 |
absolute (adjective) tuyệt đối |
UK
/ˈæbsəluːt/
US /ˈæbsəluːt/ |
B2 |
absolutely (adverb) tuyệt đối |
UK
/ˈæbsəluːtli/
US /ˈæbsəluːtli/ |
B1 |
absorb (verb) hấp thụ |
UK
/əbˈzɔːb/
US /əbˈzɔːrb/ |
B2 |
abstract (adjective) tóm tắt |
UK
/ˈæbstrækt/
US /ˈæbstrækt/ |
B2 |
absurd (adjective) vô lý |
UK
/əbˈsɜːd/
US /əbˈsɜːrd/ |
C1 |
abundance (noun) sự phong phú |
UK
/əˈbʌndəns/
US /əˈbʌndəns/ |
C1 |
abuse (verb) lạm dụng |
UK
/əˈbjuːz/
US /əˈbjuːz/ |
C1 |
academic (noun) học thuật |
UK
/ˌækəˈdemɪk/
US /ˌækəˈdemɪk/ |
B2 |
academy (noun) học viện |
UK
/əˈkædəmi/
US /əˈkædəmi/ |
C1 |
accelerate (verb) tăng tốc |
UK
/əkˈseləreɪt/
US /əkˈseləreɪt/ |
C1 |
accent (noun) giọng |
UK
/ˈæksent/
US /ˈæksent/ |
B2 |
accept (verb) chấp nhận |
UK
/əkˈsept/
US /əkˈsept/ |
A2 |
acceptable (adjective) chấp nhận được |
UK
/əkˈseptəbl/
US /əkˈseptəbl/ |
B2 |
acceptance (noun) sự chấp nhận |
UK
/əkˈseptəns/
US /əkˈseptəns/ |
C1 |
access (verb) truy cập |
UK
/ˈækses/
US /ˈækses/ |
B1 |
accessible (adjective) có thể truy cập |
UK
/əkˈsesəbl/
US /əkˈsesəbl/ |
C1 |
accident (noun) tai nạn |
UK
/ˈæksɪdənt/
US /ˈæksɪdənt/ |
A2 |
accidentally (adverb) vô tình |
UK
/ˌæksɪˈdentəli/
US /ˌæksɪˈdentəli/ |
B2 |
accommodate (verb) chứa |
UK
/əˈkɒmədeɪt/
US /əˈkɑːmədeɪt/ |
B2 |
accommodation (noun) chỗ ở |
UK
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
US /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ |
B1 |
accompany (verb) đi cùng |
UK
/əˈkʌmpəni/
US /əˈkʌmpəni/ |
B2 |
accomplish (verb) hoàn thành |
UK
/əˈkʌmplɪʃ/
US /əˈkɑːmplɪʃ/ |
B2 |
accomplishment (noun) thành tựu |
UK
/əˈkʌmplɪʃmənt/
US /əˈkɑːmplɪʃmənt/ |
C1 |
accordance (noun) phù hợp |
UK
/əˈkɔːdns/
US /əˈkɔːrdns/ |
C1 |
according to (preposition) theo |
UK
/əˈkɔːdɪŋ tə/
US /əˈkɔːrdɪŋ tə/ |
A2 |
accordingly (adverb) theo đó |
UK
/əˈkɔːdɪŋli/
US /əˈkɔːrdɪŋli/ |
C1 |
account (verb) tài khoản |
UK
/əˈkaʊnt/
US /əˈkaʊnt/ |
B2 |
accountability (noun) trách nhiệm giải trình |
UK
/əˌkaʊntəˈbɪləti/
US /əˌkaʊntəˈbɪləti/ |
C1 |
accountable (adjective) chịu trách nhiệm |
UK
/əˈkaʊntəbl/
US /əˈkaʊntəbl/ |
C1 |
accountant (noun) kế toán viên |
UK
/əˈkaʊntənt/
US /əˈkaʊntənt/ |
B2 |
accumulate (verb) tích lũy |
UK
/əˈkjuːmjəleɪt/
US /əˈkjuːmjəleɪt/ |
C1 |
accumulation (noun) sự tích tụ |
UK
/əˌkjuːmjəˈleɪʃn/
US /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ |
C1 |
accuracy (noun) sự chính xác |
UK
/ˈækjərəsi/
US /ˈækjərəsi/ |
B2 |
accurate (adjective) chính xác |
UK
/ˈækjərət/
US /ˈækjərət/ |
B2 |
accurately (adverb) chính xác |
UK
/ˈækjərətli/
US /ˈækjərətli/ |
B2 |
accusation (noun) lời buộc tội |
UK
/ˌækjuˈzeɪʃn/
US /ˌækjuˈzeɪʃn/ |
C1 |
accuse (verb) buộc tội |
UK
/əˈkjuːz/
US /əˈkjuːz/ |
B2 |
accused (noun) bị buộc tội |
UK
/ði əˈkjuːzd/
US /ði əˈkjuːzd/ |
C1 |
achieve (verb) đạt được |
UK
/əˈtʃiːv/
US /əˈtʃiːv/ |
A2 |
achievement (noun) thành tích |
UK
/əˈtʃiːvmənt/
US /əˈtʃiːvmənt/ |
B1 |
acid (noun) axit |
UK
/ˈæsɪd/
US /ˈæsɪd/ |
B2 |
acknowledge (verb) thừa nhận |
UK
/əkˈnɒlɪdʒ/
US /əkˈnɑːlɪdʒ/ |
B2 |
acquire (verb) giành được |
UK
/əˈkwaɪə(r)/
US /əˈkwaɪər/ |
B2 |
acquisition (noun) sự mua lại |
UK
/ˌækwɪˈzɪʃn/
US /ˌækwɪˈzɪʃn/ |
C1 |
acre (noun) mẫu Anh |
UK
/ˈeɪkə(r)/
US /ˈeɪkər/ |
C1 |
across (preposition) sang |
UK
/əˈkrɒs/
US /əˈkrɔːs/ |
A1 |
act (verb) hành động |
UK
/ækt/
US /ækt/ |
A2 |
action (noun) hoạt động |
UK
/ˈækʃn/
US /ˈækʃn/ |
A1 |
activate (verb) kích hoạt |
UK
/ˈæktɪveɪt/
US /ˈæktɪveɪt/ |
B2 |
activation (noun) kích hoạt |
UK
/ˌæktɪˈveɪʃn/
US /ˌæktɪˈveɪʃn/ |
C1 |
active (adjective) tích cực |
UK
/ˈæktɪv/
US /ˈæktɪv/ |
A2 |
activist (noun) nhà hoạt động |
UK
/ˈæktɪvɪst/
US /ˈæktɪvɪst/ |
C1 |
activity (noun) hoạt động |
UK
/ækˈtɪvəti/
US /ækˈtɪvəti/ |
A1 |
actor (noun) diễn viên |
UK
/ˈæktə(r)/
US /ˈæktər/ |
A1 |
actress (noun) nữ diễn viên |
UK
/ˈæktrəs/
US /ˈæktrəs/ |
A1 |
actual (adjective) thật sự |
UK
/ˈæktʃuəl/
US /ˈæktʃuəl/ |
B2 |
actually (adverb) Thực ra |
UK
/ˈæktʃuəli/
US /ˈæktʃuəli/ |
A2 |
acute (adjective) cấp tính |
UK
/əˈkjuːt/
US /əˈkjuːt/ |
C1 |
ad (noun) quảng cáo |
UK
/æd/
US /æd/ |
B1 |
adapt (verb) thích nghi |
UK
/əˈdæpt/
US /əˈdæpt/ |
B2 |
adaptation (noun) sự thích nghi |
UK
/ˌædæpˈteɪʃn/
US /ˌædæpˈteɪʃn/ |
C1 |
add (verb) thêm vào |
UK
/æd/
US /æd/ |
A1 |
addiction (noun) nghiện ngập |
UK
/əˈdɪkʃn/
US /əˈdɪkʃn/ |
B2 |
addition (noun) phép cộng |
UK
/əˈdɪʃn/
US /əˈdɪʃn/ |
B1 |
additional (adjective) thêm vào |
UK
/əˈdɪʃənl/
US /əˈdɪʃənl/ |
B2 |
additionally (adverb) thêm vào đó |
UK
/əˈdɪʃənəli/
US /əˈdɪʃənəli/ |
B2 |
address (verb) Địa chỉ |
UK
/əˈdres/
US /əˈdres/ |
B2 |
adequate (adjective) đủ |
UK
/ˈædɪkwət/
US /ˈædɪkwət/ |
B2 |
adequately (adverb) một cách đầy đủ |
UK
/ˈædɪkwətli/
US /ˈædɪkwətli/ |
B2 |
adhere (verb) bám chặt |
UK
/ədˈhɪə(r)/
US /ədˈhɪr/ |
C1 |
adjacent (adjective) kề cận |
UK
/əˈdʒeɪsnt/
US /əˈdʒeɪsnt/ |
C1 |
adjust (verb) điều chỉnh |
UK
/əˈdʒʌst/
US /əˈdʒʌst/ |
B2 |
adjustment (noun) điều chỉnh |
UK
/əˈdʒʌstmənt/
US /əˈdʒʌstmənt/ |
C1 |
administer (verb) quản lý |
UK
/ədˈmɪnɪstə(r)/
US /ədˈmɪnɪstər/ |
C1 |
administration (noun) sự quản lý |
UK
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
US /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ |
B2 |
administrative (adjective) hành chính |
UK
/ədˈmɪnɪstrətɪv/
US /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ |
C1 |
administrator (noun) người quản lý |
UK
/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/
US /ədˈmɪnɪstreɪtər/ |
C1 |
admire (verb) ngưỡng mộ |
UK
/ədˈmaɪə(r)/
US /ədˈmaɪər/ |
B1 |
admission (noun) sự nhập học |
UK
/ədˈmɪʃn/
US /ədˈmɪʃn/ |
C1 |
admit (verb) thừa nhận |
UK
/ədˈmɪt/
US /ədˈmɪt/ |
B1 |
adolescent (noun) thanh niên |
UK
/ˌædəˈlesnt/
US /ˌædəˈlesnt/ |
C1 |
adopt (verb) nhận nuôi |
UK
/əˈdɒpt/
US /əˈdɑːpt/ |
B2 |
adoption (noun) sự nhận nuôi |
UK
/əˈdɒpʃn/
US /əˈdɑːpʃn/ |
C1 |
adult (noun) người lớn |
UK
/ˈædʌlt/
US /əˈdʌlt/ |
A1 |
advance (verb) nâng cao |
UK
/ədˈvɑːns/
US /ədˈvæns/ |
B2 |
advanced (adjective) trình độ cao |
UK
/ədˈvɑːnst/
US /ədˈvænst/ |
B1 |
advantage (noun) lợi thế |
UK
/ədˈvɑːntɪdʒ/
US /ədˈvæntɪdʒ/ |
A2 |
adventure (noun) cuộc phiêu lưu |
UK
/ədˈventʃə(r)/
US /ədˈventʃər/ |
A2 |
adverse (adjective) bất lợi |
UK
/ˈædvɜːs/
US /ədˈvɜːrs/ |
C1 |
advertise (verb) quảng cáo |
UK
/ˈædvətaɪz/
US /ˈædvərtaɪz/ |
A2 |
advertisement (noun) quảng cáo |
UK
/ədˈvɜːtɪsmənt/
US /ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
A2 |
advertising (noun) quảng cáo |
UK
/ˈædvətaɪzɪŋ/
US /ˈædvərtaɪzɪŋ/ |
A2 |
advice (noun) khuyên bảo |
UK
/ədˈvaɪs/
US /ədˈvaɪs/ |
A1 |
advise (verb) khuyên nhủ |
UK
/ədˈvaɪz/
US /ədˈvaɪz/ |
B1 |
advocate (verb) người ủng hộ |
UK
/ˈædvəkeɪt/
US /ˈædvəkeɪt/ |
C1 |
aesthetic (adjective) thẩm mỹ |
UK
/iːsˈθetɪk/
US /esˈθetɪk/ |
C1 |
affair (noun) chuyện tình |
UK
/əˈfeə(r)/
US /əˈfer/ |
B2 |
affect (verb) ảnh hưởng |
UK
/əˈfekt/
US /əˈfekt/ |
A2 |
affection (noun) sự yêu mến |
UK
/əˈfekʃn/
US /əˈfekʃn/ |
C1 |
afford (verb) đủ khả năng |
UK
/əˈfɔːd/
US /əˈfɔːrd/ |
B1 |
affordable (adjective) có thể chi trả |
UK
/əˈfɔːdəbl/
US /əˈfɔːrdəbl/ |
B2 |
afraid (adjective) sợ |
UK
/əˈfreɪd/
US /əˈfreɪd/ |
A1 |
after (preposition) sau đó |
UK
/ˈɑːftə(r)/
US /ˈæftər/ |
A1 |
aftermath (noun) hậu quả |
UK
/ˈɑːftəmæθ/
US /ˈæftərmæθ/ |
C1 |
afternoon (noun) buổi chiều |
UK
/ˌɑːftəˈnuːn/
US /ˌæftərˈnuːn/ |
A1 |
afterwards (adverb) sau đó |
UK
/ˈɑːftəwədz/
US /ˈæftərwərdz/ |
B2 |
again (adverb) lại |
UK
/əˈɡen/
US /əˈɡen/ |
A1 |
against (preposition) chống lại |
UK
/əˈɡenst/
US /əˈɡenst/ |
A2 |
age (verb) tuổi |
UK
/eɪdʒ/
US /eɪdʒ/ |
B1 |
aged (adjective) già |
UK
/eɪdʒd/
US /eɪdʒd/ |
B1 |
agency (noun) hãng |
UK
/ˈeɪdʒənsi/
US /ˈeɪdʒənsi/ |
B2 |
agenda (noun) chương trình nghị sự |
UK
/əˈdʒendə/
US /əˈdʒendə/ |
B2 |
agent (noun) đại lý |
UK
/ˈeɪdʒənt/
US /ˈeɪdʒənt/ |
B1 |
aggression (noun) sự xâm lược |
UK
/əˈɡreʃn/
US /əˈɡreʃn/ |
C1 |
aggressive (adjective) hung dữ |
UK
/əˈɡresɪv/
US /əˈɡresɪv/ |
B2 |
ago (adverb) trước kia |
UK
/əˈɡəʊ/
US /əˈɡəʊ/ |
A1 |
agree (verb) đồng ý |
UK
/əˈɡriː/
US /əˈɡriː/ |
A1 |
agreement (noun) hiệp định |
UK
/əˈɡriːmənt/
US /əˈɡriːmənt/ |
B1 |
agricultural (adjective) nông nghiệp |
UK
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
US /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ |
C1 |
agriculture (noun) nông nghiệp |
UK
/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/
US /ˈæɡrɪkʌltʃər/ |
B2 |
ah (exclamation) à |
UK
/ɑː/
US /ɑː/ |
A2 |
ahead (adverb) phía trước |
UK
/əˈhed/
US /əˈhed/ |
B1 |
aid (verb) sự giúp đỡ |
UK
/eɪd/
US /eɪd/ |
B2 |
aide (noun) trợ lý |
UK
/eɪd/
US /eɪd/ |
C1 |
aids (noun) AIDS |
UK
/eɪdz/
US /eɪdz/ |
B2 |
aim (verb) mục tiêu |
UK
/eɪm/
US /eɪm/ |
B1 |
air (noun) không khí |
UK
/eə(r)/
US /er/ |
A1 |
aircraft (noun) phi cơ |
UK
/ˈeəkrɑːft/
US /ˈerkræft/ |
B2 |
airline (noun) hãng hàng không |
UK
/ˈeəlaɪn/
US /ˈerlaɪn/ |
A2 |
airport (noun) sân bay |
UK
/ˈeəpɔːt/
US /ˈerpɔːrt/ |
A1 |
alarm (verb) báo thức |
UK
/əˈlɑːm/
US /əˈlɑːrm/ |
B2 |
albeit (conjunction) thậm chí |
UK
/ˌɔːlˈbiːɪt/
US /ˌɔːlˈbiːɪt/ |
C1 |
album (noun) album |
UK
/ˈælbəm/
US /ˈælbəm/ |
B1 |
alcohol (noun) rượu bia |
UK
/ˈælkəhɒl/
US /ˈælkəhɔːl/ |
B1 |
alcoholic (adjective) có cồn |
UK
/ˌælkəˈhɒlɪk/
US /ˌælkəˈhɑːlɪk/ |
B1 |
alert (verb) báo động |
UK
/əˈlɜːt/
US /əˈlɜːrt/ |
C1 |
alien (noun) người ngoài hành tinh |
UK
/ˈeɪliən/
US /ˈeɪliən/ |
B2 |
align (verb) căn chỉnh |
UK
/əˈlaɪn/
US /əˈlaɪn/ |
C1 |
alignment (noun) sự sắp xếp |
UK
/əˈlaɪnmənt/
US /əˈlaɪnmənt/ |
C1 |
alike (adverb) như nhau |
UK
/əˈlaɪk/
US /əˈlaɪk/ |
C1 |
alive (adjective) còn sống |
UK
/əˈlaɪv/
US /əˈlaɪv/ |
A2 |
all (pronoun) tất cả |
UK
/ɔːl/
US /ɔːl/ |
A1 |
all right (exclamation) được rồi |
UK
/ɔːl ˈraɪt/
US /ɔːl ˈraɪt/ |
A2 |
allegation (noun) cáo buộc |
UK
/ˌæləˈɡeɪʃn/
US /ˌæləˈɡeɪʃn/ |
C1 |
allege (verb) cáo buộc |
UK
/əˈledʒ/
US /əˈledʒ/ |
C1 |
allegedly (adverb) được cho là |
UK
/əˈledʒɪdli/
US /əˈledʒɪdli/ |
C1 |
alliance (noun) liên minh |
UK
/əˈlaɪəns/
US /əˈlaɪəns/ |
C1 |
allocate (verb) phân bổ |
UK
/ˈæləkeɪt/
US /ˈæləkeɪt/ |
C1 |
allocation (noun) phân bổ |
UK
/ˌæləˈkeɪʃn/
US /ˌæləˈkeɪʃn/ |
C1 |
allow (verb) cho phép |
UK
/əˈlaʊ/
US /əˈlaʊ/ |
A2 |
allowance (noun) trợ cấp |
UK
/əˈlaʊəns/
US /əˈlaʊəns/ |
C1 |
ally (noun) đồng minh |
UK
/ˈælaɪ/
US /ˈælaɪ/ |
C1 |
almost (adverb) hầu hết |
UK
/ˈɔːlməʊst/
US /ˈɔːlməʊst/ |
A2 |
alone (adjective, adverb) một mình |
UK
/əˈləʊn/
US /əˈləʊn/ |
A2 |
along (preposition) dọc theo |
UK
/əˈlɒŋ/
US /əˈlɔːŋ/ |
A2 |
alongside (preposition) bên cạnh |
UK
/əˌlɒŋˈsaɪd/
US /əˌlɔːŋˈsaɪd/ |
B2 |
already (adverb) đã |
UK
/ɔːlˈredi/
US /ɔːlˈredi/ |
A2 |
also (adverb) Mà còn |
UK
/ˈɔːlsəʊ/
US /ˈɔːlsəʊ/ |
A1 |
alter (verb) thay đổi |
UK
/ˈɔːltə(r)/
US /ˈɔːltər/ |
B2 |
alternative (noun) thay thế |
UK
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
US /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ |
A2 |
although (conjunction) mặc dù |
UK
/ɔːlˈðəʊ/
US /ɔːlˈðəʊ/ |
A2 |
altogether (adverb) toàn bộ |
UK
/ˌɔːltəˈɡeðə(r)/
US /ˌɔːltəˈɡeðər/ |
B2 |
aluminium (noun) nhôm |
UK
/ˌæljəˈmɪniəm/
US /ˌæljəˈmɪniəm/ |
C1 |
always (adverb) luôn luôn |
UK
/ˈɔːlweɪz/
US /ˈɔːlweɪz/ |
A1 |
amateur (noun) nghiệp dư |
UK
/ˈæmətə(r)/
US /ˈæmətər/ |
C1 |
amazed (adjective) ngạc nhiên |
UK
/əˈmeɪzd/
US /əˈmeɪzd/ |
B1 |
amazing (adjective) tuyệt vời |
UK
/əˈmeɪzɪŋ/
US /əˈmeɪzɪŋ/ |
A1 |
ambassador (noun) đại sứ |
UK
/æmˈbæsədə(r)/
US /æmˈbæsədər/ |
C1 |
ambition (noun) tham vọng |
UK
/æmˈbɪʃn/
US /æmˈbɪʃn/ |
B1 |
ambitious (adjective) tham vọng |
UK
/æmˈbɪʃəs/
US /æmˈbɪʃəs/ |
B1 |
ambulance (noun) xe cứu thương |
UK
/ˈæmbjələns/
US /ˈæmbjələns/ |
B2 |
amend (verb) sửa đổi |
UK
/əˈmend/
US /əˈmend/ |
C1 |
amendment (noun) sửa đổi |
UK
/əˈmendmənt/
US /əˈmendmənt/ |
C1 |
amid (preposition) giữa |
UK
/əˈmɪd/
US /əˈmɪd/ |
C1 |
among (preposition) giữa |
UK
/əˈmʌŋ/
US /əˈmʌŋ/ |
A2 |
amount (verb) số lượng |
UK
/əˈmaʊnt/
US /əˈmaʊnt/ |
B2 |
amusing (adjective) vui |
UK
/əˈmjuːzɪŋ/
US /əˈmjuːzɪŋ/ |
B2 |
analogy (noun) sự tương tự |
UK
/əˈnælədʒi/
US /əˈnælədʒi/ |
C1 |
analyse (verb) phân tích |
UK
/ˈænəlaɪz/
US /ˈænəlaɪz/ |
B1 |
analysis (noun) Phân tích |
UK
/əˈnæləsɪs/
US /əˈnæləsɪs/ |
B1 |
analyst (noun) nhà phân tích |
UK
/ˈænəlɪst/
US /ˈænəlɪst/ |
B2 |
ancestor (noun) tổ tiên |
UK
/ˈænsestə(r)/
US /ˈænsestər/ |
B2 |
anchor (noun) neo |
UK
/ˈæŋkə(r)/
US /ˈæŋkər/ |
C1 |
ancient (adjective) cổ đại |
UK
/ˈeɪnʃənt/
US /ˈeɪnʃənt/ |
A2 |
and (conjunction) Và |
UK
/ənd/
US /ənd/ |
A1 |
angel (noun) thiên thần |
UK
/ˈeɪndʒl/
US /ˈeɪndʒl/ |
C1 |
anger (noun) sự tức giận |
UK
/ˈæŋɡə(r)/
US /ˈæŋɡər/ |
B2 |
angle (noun) góc |
UK
/ˈæŋɡl/
US /ˈæŋɡl/ |
B2 |
angry (adjective) tức giận |
UK
/ˈæŋɡri/
US /ˈæŋɡri/ |
A1 |
animal (noun) động vật |
UK
/ˈænɪml/
US /ˈænɪml/ |
A1 |
animation (noun) hoạt hình |
UK
/ˌænɪˈmeɪʃn/
US /ˌænɪˈmeɪʃn/ |
B2 |
ankle (noun) mắt cá chân |
UK
/ˈæŋkl/
US /ˈæŋkl/ |
A2 |
anniversary (noun) dịp kỉ niệm |
UK
/ˌænɪˈvɜːsəri/
US /ˌænɪˈvɜːrsəri/ |
B2 |
announce (verb) thông báo |
UK
/əˈnaʊns/
US /əˈnaʊns/ |
B1 |
announcement (noun) thông báo |
UK
/əˈnaʊnsmənt/
US /əˈnaʊnsmənt/ |
B1 |
annoy (verb) làm phiền |
UK
/əˈnɔɪ/
US /əˈnɔɪ/ |
B1 |
annoyed (adjective) khó chịu |
UK
/əˈnɔɪd/
US /əˈnɔɪd/ |
B1 |
annoying (adjective) khó chịu |
UK
/əˈnɔɪɪŋ/
US /əˈnɔɪɪŋ/ |
B1 |
annual (adjective) hàng năm |
UK
/ˈænjuəl/
US /ˈænjuəl/ |
B2 |
annually (adverb) hàng năm |
UK
/ˈænjuəli/
US /ˈænjuəli/ |
B2 |
anonymous (adjective) vô danh |
UK
/əˈnɒnɪməs/
US /əˈnɑːnɪməs/ |
C1 |
another (determiner, pronoun) khác |
UK
/əˈnʌðə(r)/
US /əˈnʌðər/ |
A1 |
answer (verb) trả lời |
UK
/ˈɑːnsə(r)/
US /ˈænsər/ |
A1 |
anticipate (verb) dự đoán |
UK
/ænˈtɪsɪpeɪt/
US /ænˈtɪsɪpeɪt/ |
B2 |
anxiety (noun) sự lo lắng |
UK
/æŋˈzaɪəti/
US /æŋˈzaɪəti/ |
B2 |
anxious (adjective) lo lắng |
UK
/ˈæŋkʃəs/
US /ˈæŋkʃəs/ |
B2 |
any (pronoun) bất kì |
UK
/ˈeni/
US /ˈeni/ |
A1 |
any more (adverb) bất kỳ nữa |
UK
/ˌeni ˈmɔː(r)/
US /ˌeni ˈmɔːr/ |
A2 |
anybody (pronoun) bất cứ ai |
UK
/ˈenibɒdi/
US /ˈenibɑːdi/ |
A2 |
anyone (pronoun) bất cứ ai |
UK
/ˈeniwʌn/
US /ˈeniwʌn/ |
A1 |
anything (pronoun) bất cứ điều gì |
UK
/ˈeniθɪŋ/
US /ˈeniθɪŋ/ |
A1 |
anyway (adverb) Dẫu sao thì |
UK
/ˈeniweɪ/
US /ˈeniweɪ/ |
A2 |
anywhere (pronoun) bất cứ nơi nào |
UK
/ˈeniweə(r)/
US /ˈeniwer/ |
A2 |
apart (adverb) riêng biệt |
UK
/əˈpɑːt/
US /əˈpɑːrt/ |
B1 |
apartment (noun) căn hộ |
UK
/əˈpɑːtmənt/
US /əˈpɑːrtmənt/ |
A1 |
apologize (verb) xin lỗi |
UK
/əˈpɒlədʒaɪz/
US /əˈpɑːlədʒaɪz/ |
B1 |
apology (noun) lời xin lỗi |
UK
/əˈpɒlədʒi/
US /əˈpɑːlədʒi/ |
B2 |
app (noun) ứng dụng |
UK
/æp/
US /æp/ |
A2 |
apparatus (noun) thiết bị |
UK
/ˌæpəˈreɪtəs/
US /ˌæpəˈrætəs/ |
C1 |
apparent (adjective) rõ ràng |
UK
/əˈpærənt/
US /əˈpærənt/ |
B2 |
apparently (adverb) rõ ràng |
UK
/əˈpærəntli/
US /əˈpærəntli/ |
B2 |
appeal (verb) bắt mắt |
UK
/əˈpiːl/
US /əˈpiːl/ |
B2 |
appealing (adjective) hấp dẫn |
UK
/əˈpiːlɪŋ/
US /əˈpiːlɪŋ/ |
C1 |
appear (verb) xuất hiện |
UK
/əˈpɪə(r)/
US /əˈpɪr/ |
A2 |
appearance (noun) vẻ bề ngoài |
UK
/əˈpɪərəns/
US /əˈpɪrəns/ |
A2 |
appetite (noun) sự thèm ăn |
UK
/ˈæpɪtaɪt/
US /ˈæpɪtaɪt/ |
C1 |
applaud (verb) vỗ tay |
UK
/əˈplɔːd/
US /əˈplɔːd/ |
C1 |
apple (noun) quả táo |
UK
/ˈæpl/
US /ˈæpl/ |
A1 |
applicable (adjective) áp dụng |
UK
/əˈplɪkəbl/
US /ˈæplɪkəbl/ |
C1 |
applicant (noun) người xin việc |
UK
/ˈæplɪkənt/
US /ˈæplɪkənt/ |
B2 |
application (noun) ứng dụng |
UK
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
US /ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
B1 |
apply (verb) áp dụng |
UK
/əˈplaɪ/
US /əˈplaɪ/ |
A2 |
appoint (verb) bổ nhiệm |
UK
/əˈpɔɪnt/
US /əˈpɔɪnt/ |
C1 |
appointment (noun) cuộc hẹn |
UK
/əˈpɔɪntmənt/
US /əˈpɔɪntmənt/ |
B1 |
appreciate (verb) đánh giá |
UK
/əˈpriːʃieɪt/
US /əˈpriːʃieɪt/ |
B1 |
appreciation (noun) sự đánh giá cao |
UK
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
US /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ |
C1 |
approach (verb) tiếp cận |
UK
/əˈprəʊtʃ/
US /əˈprəʊtʃ/ |
B2 |
appropriate (adjective) phù hợp |
UK
/əˈprəʊpriət/
US /əˈprəʊpriət/ |
B2 |
appropriately (adverb) một cách thích hợp |
UK
/əˈprəʊpriətli/
US /əˈprəʊpriətli/ |
B2 |
approval (noun) sự chấp thuận |
UK
/əˈpruːvl/
US /əˈpruːvl/ |
B2 |
approve (verb) chấp thuận |
UK
/əˈpruːv/
US /əˈpruːv/ |
B2 |
approximately (adverb) khoảng |
UK
/əˈprɒksɪmətli/
US /əˈprɑːksɪmətli/ |
B1 |
april (noun) tháng tư |
UK
/ˈeɪprəl/
US /ˈeɪprəl/ |
A1 |
arbitrary (adjective) tùy ý |
UK
/ˈɑːbɪtrəri/
US /ˈɑːrbɪtreri/ |
C1 |
architect (noun) kiến trúc sư |
UK
/ˈɑːkɪtekt/
US /ˈɑːrkɪtekt/ |
A2 |
architectural (adjective) kiến trúc |
UK
/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/
US /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ |
C1 |
architecture (noun) ngành kiến trúc |
UK
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
US /ˈɑːrkɪtektʃər/ |
A2 |
archive (noun) lưu trữ |
UK
/ˈɑːkaɪv/
US /ˈɑːrkaɪv/ |
C1 |
area (noun) khu vực |
UK
/ˈeəriə/
US /ˈeriə/ |
A1 |
arena (noun) đấu trường |
UK
/əˈriːnə/
US /əˈriːnə/ |
C1 |
arguably (adverb) có thể nói là |
UK
/ˈɑːɡjuəbli/
US /ˈɑːrɡjuəbli/ |
C1 |
argue (verb) tranh cãi |
UK
/ˈɑːɡjuː/
US /ˈɑːrɡjuː/ |
A2 |
argument (noun) lý lẽ |
UK
/ˈɑːɡjumənt/
US /ˈɑːrɡjumənt/ |
A2 |
arise (verb) nảy sinh |
UK
/əˈraɪz/
US /əˈraɪz/ |
B2 |
arm (verb) cánh tay |
UK
/ɑːm/
US /ɑːrm/ |
C1 |
armed (adjective) có vũ trang |
UK
/ɑːmd/
US /ɑːrmd/ |
B2 |
arms (noun) cánh tay |
UK
/ɑːmz/
US /ɑːrmz/ |
B2 |
army (noun) quân đội |
UK
/ˈɑːmi/
US /ˈɑːrmi/ |
A2 |
around (preposition) xung quanh |
UK
/əˈraʊnd/
US /əˈraʊnd/ |
A1 |
arrange (verb) sắp xếp |
UK
/əˈreɪndʒ/
US /əˈreɪndʒ/ |
A2 |
arrangement (noun) sắp xếp |
UK
/əˈreɪndʒmənt/
US /əˈreɪndʒmənt/ |
A2 |
array (noun) mảng |
UK
/əˈreɪ/
US /əˈreɪ/ |
C1 |
arrest (verb) bắt giữ |
UK
/əˈrest/
US /əˈrest/ |
B1 |
arrival (noun) đến |
UK
/əˈraɪvl/
US /əˈraɪvl/ |
B1 |
arrive (verb) đến |
UK
/əˈraɪv/
US /əˈraɪv/ |
A1 |
arrow (noun) mũi tên |
UK
/ˈærəʊ/
US /ˈærəʊ/ |
B2 |
art (noun) nghệ thuật |
UK
/ɑːt/
US /ɑːrt/ |
A1 |
article (noun) bài báo |
UK
/ˈɑːtɪkl/
US /ˈɑːrtɪkl/ |
A1 |
articulate (verb) rõ ràng |
UK
/ɑːˈtɪkjuleɪt/
US /ɑːrˈtɪkjuleɪt/ |
C1 |
artificial (adjective) nhân tạo |
UK
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
US /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ |
B2 |
artist (noun) nghệ sĩ |
UK
/ˈɑːtɪst/
US /ˈɑːrtɪst/ |
A1 |
artistic (adjective) nghệ thuật |
UK
/ɑːˈtɪstɪk/
US /ɑːrˈtɪstɪk/ |
B2 |
artwork (noun) tác phẩm nghệ thuật |
UK
/ˈɑːtwɜːk/
US /ˈɑːrtwɜːrk/ |
B2 |
as (preposition) BẰNG |
UK
/əz/
US /əz/ |
A1 |
ash (noun) tro |
UK
/æʃ/
US /æʃ/ |
C1 |
ashamed (adjective) xấu hổ |
UK
/əˈʃeɪmd/
US /əˈʃeɪmd/ |
B2 |
aside (adverb) sang một bên |
UK
/əˈsaɪd/
US /əˈsaɪd/ |
B2 |
ask (verb) hỏi |
UK
/ɑːsk/
US /æsk/ |
A1 |
asleep (adjective) ngủ |
UK
/əˈsliːp/
US /əˈsliːp/ |
A2 |
aspect (noun) diện mạo |
UK
/ˈæspekt/
US /ˈæspekt/ |
B2 |
aspiration (noun) khát vọng |
UK
/ˌæspəˈreɪʃn/
US /ˌæspəˈreɪʃn/ |
C1 |
aspire (verb) khao khát |
UK
/əˈspaɪə(r)/
US /əˈspaɪər/ |
C1 |
assassination (noun) ám sát |
UK
/əˌsæsɪˈneɪʃn/
US /əˌsæsɪˈneɪʃn/ |
C1 |
assault (verb) tấn công |
UK
/əˈsɔːlt/
US /əˈsɔːlt/ |
C1 |
assemble (verb) lắp ráp |
UK
/əˈsembl/
US /əˈsembl/ |
C1 |
assembly (noun) cuộc họp |
UK
/əˈsembli/
US /əˈsembli/ |
C1 |
assert (verb) khẳng định |
UK
/əˈsɜːt/
US /əˈsɜːrt/ |
C1 |
assertion (noun) khẳng định |
UK
/əˈsɜːʃn/
US /əˈsɜːrʃn/ |
C1 |
assess (verb) đánh giá |
UK
/əˈses/
US /əˈses/ |
B2 |
assessment (noun) đánh giá |
UK
/əˈsesmənt/
US /əˈsesmənt/ |
B2 |
asset (noun) tài sản |
UK
/ˈæset/
US /ˈæset/ |
B2 |
assign (verb) giao phó |
UK
/əˈsaɪn/
US /əˈsaɪn/ |
B2 |
assignment (noun) phân công |
UK
/əˈsaɪnmənt/
US /əˈsaɪnmənt/ |
B1 |
assist (verb) hỗ trợ |
UK
/əˈsɪst/
US /əˈsɪst/ |
B1 |
assistance (noun) hỗ trợ |
UK
/əˈsɪstəns/
US /əˈsɪstəns/ |
B2 |
assistant (noun) trợ lý |
UK
/əˈsɪstənt/
US /əˈsɪstənt/ |
A2 |
associate (verb) kết hợp |
UK
/əˈsəʊsieɪt/
US /əˈsəʊsieɪt/ |
B2 |
associated (adjective) có liên quan |
UK
/əˈsəʊsieɪtɪd/
US /əˈsəʊsieɪtɪd/ |
B2 |
association (noun) sự kết hợp |
UK
/əˌsəʊsiˈeɪʃn/
US /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ |
B2 |
assume (verb) cho rằng |
UK
/əˈsjuːm/
US /əˈsuːm/ |
B2 |
assumption (noun) giả định |
UK
/əˈsʌmpʃn/
US /əˈsʌmpʃn/ |
B2 |
assurance (noun) sự đảm bảo |
UK
/əˈʃʊərəns/
US /əˈʃʊrəns/ |
C1 |
assure (verb) đảm bảo |
UK
/əˈʃʊə(r)/
US /əˈʃʊr/ |
B2 |
astonishing (adjective) thật đáng kinh ngạc |
UK
/əˈstɒnɪʃɪŋ/
US /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ |
B2 |
asylum (noun) tị nạn |
UK
/əˈsaɪləm/
US /əˈsaɪləm/ |
C1 |
at (preposition) Tại |
UK
/ət/
US /ət/ |
A1 |
athlete (noun) vận động viên |
UK
/ˈæθliːt/
US /ˈæθliːt/ |
A2 |
atmosphere (noun) bầu không khí |
UK
/ˈætməsfɪə(r)/
US /ˈætməsfɪr/ |
B1 |
atrocity (noun) sự tàn bạo |
UK
/əˈtrɒsəti/
US /əˈtrɑːsəti/ |
C1 |
attach (verb) gắn |
UK
/əˈtætʃ/
US /əˈtætʃ/ |
B1 |
attachment (noun) đính kèm |
UK
/əˈtætʃmənt/
US /əˈtætʃmənt/ |
B2 |
attack (verb) tấn công |
UK
/əˈtæk/
US /əˈtæk/ |
A2 |
attain (verb) đạt được |
UK
/əˈteɪn/
US /əˈteɪn/ |
C1 |
attempt (verb) nỗ lực |
UK
/əˈtempt/
US /əˈtempt/ |
B2 |
attend (verb) tham gia |
UK
/əˈtend/
US /əˈtend/ |
A2 |
attendance (noun) sự tham dự |
UK
/əˈtendəns/
US /əˈtendəns/ |
C1 |
attention (noun) chú ý |
UK
/əˈtenʃn/
US /əˈtenʃn/ |
A2 |
attitude (noun) thái độ |
UK
/ˈætɪtjuːd/
US /ˈætɪtuːd/ |
B1 |
attorney (noun) luật sư |
UK
/əˈtɜːni/
US /əˈtɜːrni/ |
C1 |
attract (verb) thu hút |
UK
/əˈtrækt/
US /əˈtrækt/ |
B1 |
attraction (noun) sự thu hút |
UK
/əˈtrækʃn/
US /əˈtrækʃn/ |
B1 |
attractive (adjective) hấp dẫn |
UK
/əˈtræktɪv/
US /əˈtræktɪv/ |
A2 |
attribute (verb) thuộc tính |
UK
/əˈtrɪbjuːt/
US /əˈtrɪbjuːt/ |
C1 |
auction (noun) đấu giá |
UK
/ˈɔːkʃn/
US /ˈɔːkʃn/ |
B2 |
audience (noun) khán giả |
UK
/ˈɔːdiəns/
US /ˈɔːdiəns/ |
A2 |
audio (adjective) âm thanh |
UK
/ˈɔːdiəʊ/
US /ˈɔːdiəʊ/ |
B2 |
audit (noun) kiểm toán |
UK
/ˈɔːdɪt/
US /ˈɔːdɪt/ |
C1 |
august (noun) tháng tám |
UK
/ˈɔːɡəst/
US /ˈɔːɡəst/ |
A1 |
aunt (noun) dì |
UK
/ɑːnt/
US /ænt/ |
A1 |
authentic (adjective) thật |
UK
/ɔːˈθentɪk/
US /ɔːˈθentɪk/ |
C1 |
author (noun) tác giả |
UK
/ˈɔːθə(r)/
US /ˈɔːθər/ |
A2 |
authority (noun) thẩm quyền |
UK
/ɔːˈθɒrəti/
US /əˈθɔːrəti/ |
B1 |
authorize (verb) ủy quyền |
UK
/ˈɔːθəraɪz/
US /ˈɔːθəraɪz/ |
C1 |
auto (noun) tự động |
UK
/ˈɔːtəʊ/
US /ˈɔːtəʊ/ |
C1 |
automatic (adjective) tự động |
UK
/ˌɔːtəˈmætɪk/
US /ˌɔːtəˈmætɪk/ |
B2 |
automatically (adverb) tự động |
UK
/ˌɔːtəˈmætɪkli/
US /ˌɔːtəˈmætɪkli/ |
B2 |
autonomy (noun) sự tự chủ |
UK
/ɔːˈtɒnəmi/
US /ɔːˈtɑːnəmi/ |
C1 |
autumn (noun) mùa thu |
UK
/ˈɔːtəm/
US /ˈɔːtəm/ |
A1 |
availability (noun) sự sẵn có |
UK
/əˌveɪləˈbɪləti/
US /əˌveɪləˈbɪləti/ |
C1 |
available (adjective) có sẵn |
UK
/əˈveɪləbl/
US /əˈveɪləbl/ |
A2 |
average (verb) trung bình |
UK
/ˈævərɪdʒ/
US /ˈævərɪdʒ/ |
B1 |
avoid (verb) tránh xa |
UK
/əˈvɔɪd/
US /əˈvɔɪd/ |
A2 |
await (verb) chờ đợi |
UK
/əˈweɪt/
US /əˈweɪt/ |
C1 |
award (verb) phần thưởng |
UK
/əˈwɔːd/
US /əˈwɔːrd/ |
B1 |
aware (adjective) nhận thức |
UK
/əˈweə(r)/
US /əˈwer/ |
B1 |
awareness (noun) nhận thức |
UK
/əˈweənəs/
US /əˈwernəs/ |
B2 |
away (adverb) xa |
UK
/əˈweɪ/
US /əˈweɪ/ |
A1 |
awful (adjective) tồi tệ |
UK
/ˈɔːfl/
US /ˈɔːfl/ |
A2 |
awkward (adjective) vụng về |
UK
/ˈɔːkwəd/
US /ˈɔːkwərd/ |
B2 |
baby (noun) Đứa bé |
UK
/ˈbeɪbi/
US /ˈbeɪbi/ |
A1 |
back (verb) mặt sau |
UK
/bæk/
US /bæk/ |
B2 |
backdrop (noun) bối cảnh |
UK
/ˈbækdrɒp/
US /ˈbækdrɑːp/ |
C1 |
background (noun) lý lịch |
UK
/ˈbækɡraʊnd/
US /ˈbækɡraʊnd/ |
A2 |
backing (noun) ủng hộ |
UK
/ˈbækɪŋ/
US /ˈbækɪŋ/ |
C1 |
backup (noun) hỗ trợ |
UK
/ˈbækʌp/
US /ˈbækʌp/ |
C1 |
backwards (adverb) ngược lại |
UK
/ˈbækwədz/
US /ˈbækwərdz/ |
B1 |
bacteria (noun) vi khuẩn |
UK
/bækˈtɪəriə/
US /bækˈtɪriə/ |
B2 |
bad (adjective) xấu |
UK
/bæd/
US /bæd/ |
A1 |
badge (noun) huy hiệu |
UK
/bædʒ/
US /bædʒ/ |
B2 |
badly (adverb) tệ lắm |
UK
/ˈbædli/
US /ˈbædli/ |
A2 |
bag (noun) cái túi |
UK
/bæɡ/
US /bæɡ/ |
A1 |
bail (noun) tiền bảo lãnh |
UK
/beɪl/
US /beɪl/ |
C1 |
bake (verb) nướng |
UK
/beɪk/
US /beɪk/ |
B1 |
balance (verb) THĂNG BẰNG |
UK
/ˈbæləns/
US /ˈbæləns/ |
B1 |
balanced (adjective) cân bằng |
UK
/ˈbælənst/
US /ˈbælənst/ |
B2 |
ball (noun) quả bóng |
UK
/bɔːl/
US /bɔːl/ |
A1 |
ballet (noun) múa ba lê |
UK
/ˈbæleɪ/
US /bæˈleɪ/ |
B2 |
balloon (noun) bóng bay |
UK
/bəˈluːn/
US /bəˈluːn/ |
B2 |
ballot (noun) lá phiếu |
UK
/ˈbælət/
US /ˈbælət/ |
C1 |
ban (verb) cấm |
UK
/bæn/
US /bæn/ |
B1 |
banana (noun) chuối |
UK
/bəˈnɑːnə/
US /bəˈnænə/ |
A1 |
band (noun) ban nhạc |
UK
/bænd/
US /bænd/ |
A1 |
bank (noun) ngân hàng |
UK
/bæŋk/
US /bæŋk/ |
A1 |
banner (noun) ngọn cờ |
UK
/ˈbænə(r)/
US /ˈbænər/ |
C1 |
bar (verb) thanh |
UK
/bɑː(r)/
US /bɑːr/ |
B2 |
bare (adjective) chỉ một |
UK
/beə(r)/
US /ber/ |
C1 |
barely (adverb) hầu như không |
UK
/ˈbeəli/
US /ˈberli/ |
B2 |
bargain (noun) mặc cả |
UK
/ˈbɑːɡən/
US /ˈbɑːrɡən/ |
B2 |
barrel (noun) thùng |
UK
/ˈbærəl/
US /ˈbærəl/ |
C1 |
barrier (noun) rào cản |
UK
/ˈbæriə(r)/
US /ˈbæriər/ |
B2 |
base (verb) căn cứ |
UK
/beɪs/
US /beɪs/ |
B1 |
baseball (noun) bóng chày |
UK
/ˈbeɪsbɔːl/
US /ˈbeɪsbɔːl/ |
A2 |
based (adjective) dựa trên |
UK
/beɪst/
US /beɪst/ |
A2 |
basement (noun) tầng hầm |
UK
/ˈbeɪsmənt/
US /ˈbeɪsmənt/ |
B2 |
basic (adjective) nền tảng |
UK
/ˈbeɪsɪk/
US /ˈbeɪsɪk/ |
B1 |
basically (adverb) về cơ bản |
UK
/ˈbeɪsɪkli/
US /ˈbeɪsɪkli/ |
B2 |
basis (noun) cơ sở |
UK
/ˈbeɪsɪs/
US /ˈbeɪsɪs/ |
B1 |
basket (noun) rổ |
UK
/ˈbɑːskɪt/
US /ˈbæskɪt/ |
B2 |
basketball (noun) bóng rổ |
UK
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
US /ˈbæskɪtbɔːl/ |
A2 |
bass (noun) âm trầm |
UK
/beɪs/
US /beɪs/ |
C1 |
bat (verb) một |
UK
/bæt/
US /bæt/ |
C1 |
bath (noun) bồn tắm |
UK
/bɑːθ/
US /bæθ/ |
A1 |
bathroom (noun) phòng tắm |
UK
/ˈbɑːθruːm/
US /ˈbæθruːm/ |
A1 |
battery (noun) ắc quy |
UK
/ˈbætri/
US /ˈbætəri/ |
B1 |
battle (verb) trận đánh |
UK
/ˈbætl/
US /ˈbætl/ |
B2 |
battlefield (noun) chiến trường |
UK
/ˈbætlfiːld/
US /ˈbætlfiːld/ |
C1 |
bay (noun) vịnh |
UK
/beɪ/
US /beɪ/ |
C1 |
be (auxiliary verb) là |
UK
/bi/
US /bi/ |
A1 |
beach (noun) bãi biển |
UK
/biːtʃ/
US /biːtʃ/ |
A1 |
beam (noun) chùm tia |
UK
/biːm/
US /biːm/ |
C1 |
bean (noun) đậu |
UK
/biːn/
US /biːn/ |
A2 |
bear (verb) con gấu |
UK
/beə(r)/
US /ber/ |
B2 |
beast (noun) thú vật |
UK
/biːst/
US /biːst/ |
C1 |
beat (verb) tiết tấu |
UK
/biːt/
US /biːt/ |
A2 |
beautiful (adjective) xinh đẹp |
UK
/ˈbjuːtɪfl/
US /ˈbjuːtɪfl/ |
A1 |
beauty (noun) sắc đẹp |
UK
/ˈbjuːti/
US /ˈbjuːti/ |
B1 |
because (conjunction) bởi vì |
UK
/bɪˈkəz/
US /bɪˈkəz/ |
A1 |
become (verb) trở nên |
UK
/bɪˈkʌm/
US /bɪˈkʌm/ |
A1 |
bed (noun) giường |
UK
/bed/
US /bed/ |
A1 |
bedroom (noun) phòng ngủ |
UK
/ˈbedruːm/
US /ˈbedruːm/ |
A1 |
bee (noun) con ong |
UK
/biː/
US /biː/ |
B1 |
beef (noun) thịt bò |
UK
/biːf/
US /biːf/ |
A2 |
beer (noun) bia |
UK
/bɪə(r)/
US /bɪr/ |
A1 |
before (preposition) trước |
UK
/bɪˈfɔː(r)/
US /bɪˈfɔːr/ |
A1 |
beg (verb) ăn xin |
UK
/beɡ/
US /beɡ/ |
B2 |
begin (verb) bắt đầu |
UK
/bɪˈɡɪn/
US /bɪˈɡɪn/ |
A1 |
beginning (noun) bắt đầu |
UK
/bɪˈɡɪnɪŋ/
US /bɪˈɡɪnɪŋ/ |
A1 |
behalf (noun) thay mặt cho |
UK
/bɪˈhɑːf/
US /bɪˈhæf/ |
C1 |
behave (verb) ứng xử |
UK
/bɪˈheɪv/
US /bɪˈheɪv/ |
A2 |
behaviour (noun) hành vi |
UK
/bɪˈheɪvjə(r)/
US /bɪˈheɪvjər/ |
A2 |
behind (preposition) phía sau |
UK
/bɪˈhaɪnd/
US /bɪˈhaɪnd/ |
A1 |
being (noun) hiện tại |
UK
/ˈbiːɪŋ/
US /ˈbiːɪŋ/ |
B2 |
belief (noun) sự tin tưởng |
UK
/bɪˈliːf/
US /bɪˈliːf/ |
B1 |
believe (verb) tin tưởng |
UK
/bɪˈliːv/
US /bɪˈliːv/ |
A1 |
bell (noun) chuông |
UK
/bel/
US /bel/ |
B1 |
belong (verb) thuộc về |
UK
/bɪˈlɒŋ/
US /bɪˈlɔːŋ/ |
A2 |
beloved (adjective) được yêu mến |
UK
/bɪˈlʌvɪd/
US /bɪˈlʌvɪd/ |
C1 |
below (preposition) dưới |
UK
/bɪˈləʊ/
US /bɪˈləʊ/ |
A1 |
belt (noun) thắt lưng |
UK
/belt/
US /belt/ |
A2 |
bench (noun) ghế dài |
UK
/bentʃ/
US /bentʃ/ |
C1 |
benchmark (noun) chuẩn mực |
UK
/ˈbentʃmɑːk/
US /ˈbentʃmɑːrk/ |
C1 |
bend (verb) uốn cong |
UK
/bend/
US /bend/ |
B1 |
beneath (preposition) bên dưới |
UK
/bɪˈniːθ/
US /bɪˈniːθ/ |
C1 |
beneficial (adjective) có lợi |
UK
/ˌbenɪˈfɪʃl/
US /ˌbenɪˈfɪʃl/ |
B2 |
beneficiary (noun) người thụ hưởng |
UK
/ˌbenɪˈfɪʃəri/
US /ˌbenɪˈfɪʃieri/ |
C1 |
benefit (verb) lợi ích |
UK
/ˈbenɪfɪt/
US /ˈbenɪfɪt/ |
B1 |
bent (adjective) cong |
UK
/bent/
US /bent/ |
B2 |
beside (preposition) bên cạnh |
UK
/bɪˈsaɪd/
US /bɪˈsaɪd/ |
B2 |
besides (preposition) bên cạnh đó |
UK
/bɪˈsaɪdz/
US /bɪˈsaɪdz/ |
B2 |
best (noun) tốt nhất |
UK
/best/
US /best/ |
A2 |
bet (verb) Nhưng |
UK
/bet/
US /bet/ |
B2 |
betray (verb) phản bội |
UK
/bɪˈtreɪ/
US /bɪˈtreɪ/ |
C1 |
better (noun) tốt hơn |
UK
/ˈbetə(r)/
US /ˈbetər/ |
B1 |
between (preposition) giữa |
UK
/bɪˈtwiːn/
US /bɪˈtwiːn/ |
A1 |
beyond (preposition) vượt ra |
UK
/bɪˈjɒnd/
US /bɪˈjɑːnd/ |
B2 |
bias (noun) sự thiên vị |
UK
/ˈbaɪəs/
US /ˈbaɪəs/ |
B2 |
bicycle (noun) xe đạp |
UK
/ˈbaɪsɪkl/
US /ˈbaɪsɪkl/ |
A1 |
bid (verb) đấu giá |
UK
/bɪd/
US /bɪd/ |
B2 |
big (adjective) to lớn |
UK
/bɪɡ/
US /bɪɡ/ |
A1 |
bike (noun) xe đạp |
UK
/baɪk/
US /baɪk/ |
A1 |
bill (verb) hóa đơn |
UK
/bɪl/
US /bɪl/ |
B2 |
billion (number) tỷ |
UK
/ˈbɪljən/
US /ˈbɪljən/ |
A2 |
bin (noun) thùng rác |
UK
/bɪn/
US /bɪn/ |
A2 |
bind (verb) ràng buộc |
UK
/baɪnd/
US /baɪnd/ |
C1 |
biography (noun) tiểu sử |
UK
/baɪˈɒɡrəfi/
US /baɪˈɑːɡrəfi/ |
C1 |
biological (adjective) sinh học |
UK
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/
US /ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkl/ |
B2 |
biology (noun) sinh vật học |
UK
/baɪˈɒlədʒi/
US /baɪˈɑːlədʒi/ |
A2 |
bird (noun) chim |
UK
/bɜːd/
US /bɜːrd/ |
A1 |
birth (noun) sinh ra |
UK
/bɜːθ/
US /bɜːrθ/ |
A2 |
birthday (noun) sinh nhật |
UK
/ˈbɜːθdeɪ/
US /ˈbɜːrθdeɪ/ |
A1 |
biscuit (noun) bánh quy |
UK
/ˈbɪskɪt/
US /ˈbɪskɪt/ |
A2 |
bishop (noun) giám mục |
UK
/ˈbɪʃəp/
US /ˈbɪʃəp/ |
C1 |
bit (noun) chút |
UK
/bɪt/
US /bɪt/ |
A2 |
bite (verb) cắn |
UK
/baɪt/
US /baɪt/ |
B1 |
bitter (adjective) vị đắng |
UK
/ˈbɪtə(r)/
US /ˈbɪtər/ |
B2 |
bizarre (adjective) kỳ lạ |
UK
/bɪˈzɑː(r)/
US /bɪˈzɑːr/ |
C1 |
black (noun) đen |
UK
/blæk/
US /blæk/ |
A1 |
blade (noun) lưỡi kiếm |
UK
/bleɪd/
US /bleɪd/ |
C1 |
blame (verb) đổ tội |
UK
/bleɪm/
US /bleɪm/ |
B2 |
blank (noun) trống |
UK
/blæŋk/
US /blæŋk/ |
A2 |
blanket (noun) cái chăn |
UK
/ˈblæŋkɪt/
US /ˈblæŋkɪt/ |
B2 |
blast (verb) nổ tung |
UK
/blɑːst/
US /blæst/ |
C1 |
bleed (verb) chảy máu |
UK
/bliːd/
US /bliːd/ |
C1 |
blend (verb) trộn |
UK
/blend/
US /blend/ |
C1 |
bless (verb) ban phước |
UK
/bles/
US /bles/ |
C1 |
blessing (noun) phước lành |
UK
/ˈblesɪŋ/
US /ˈblesɪŋ/ |
C1 |
blind (adjective) mù |
UK
/blaɪnd/
US /blaɪnd/ |
B2 |
block (verb) khối |
UK
/blɒk/
US /blɑːk/ |
B1 |
blog (noun) blog |
UK
/blɒɡ/
US /blɑːɡ/ |
A1 |
blonde (adjective) tóc vàng |
UK
/blɒnd/
US /blɑːnd/ |
A1 |
blood (noun) máu |
UK
/blʌd/
US /blʌd/ |
A2 |
blow (verb) thổi |
UK
/bləʊ/
US /bləʊ/ |
A2 |
blue (noun) màu xanh da trời |
UK
/bluː/
US /bluː/ |
A1 |
board (verb) Cái bảng |
UK
/bɔːd/
US /bɔːrd/ |
B1 |
boast (verb) khoe khoan |
UK
/bəʊst/
US /bəʊst/ |
C1 |
boat (noun) thuyền |
UK
/bəʊt/
US /bəʊt/ |
A1 |
body (noun) thân hình |
UK
/ˈbɒdi/
US /ˈbɑːdi/ |
A1 |
boil (verb) đun sôi |
UK
/bɔɪl/
US /bɔɪl/ |
A2 |
bold (adjective) in đậm |
UK
/bəʊld/
US /bəʊld/ |
B2 |
bomb (verb) bom |
UK
/bɒm/
US /bɑːm/ |
B1 |
bombing (noun) đánh bom |
UK
/ˈbɒmɪŋ/
US /ˈbɑːmɪŋ/ |
B2 |
bond (noun) trái phiếu |
UK
/bɒnd/
US /bɑːnd/ |
B2 |
bone (noun) xương |
UK
/bəʊn/
US /bəʊn/ |
A2 |
bonus (noun) thưởng |
UK
/ˈbəʊnəs/
US /ˈbəʊnəs/ |
C1 |
book (verb) sách |
UK
/bʊk/
US /bʊk/ |
A2 |
booking (noun) đặt phòng |
UK
/ˈbʊkɪŋ/
US /ˈbʊkɪŋ/ |
B2 |
boom (noun) bùng nổ |
UK
/buːm/
US /buːm/ |
C1 |
boost (verb) tăng |
UK
/buːst/
US /buːst/ |
B2 |
boot (noun) khởi động |
UK
/buːt/
US /buːt/ |
A1 |
border (verb) ranh giới |
UK
/ˈbɔːdə(r)/
US /ˈbɔːrdər/ |
B2 |
bored (adjective) chán |
UK
/bɔːd/
US /bɔːrd/ |
A1 |
boring (adjective) nhạt nhẽo |
UK
/ˈbɔːrɪŋ/
US /ˈbɔːrɪŋ/ |
A1 |
born (verb) sinh |
UK
/bɔːn/
US /bɔːrn/ |
A1 |
borrow (verb) vay mượn |
UK
/ˈbɒrəʊ/
US /ˈbɔːrəʊ/ |
A2 |
boss (noun) ông chủ |
UK
/bɒs/
US /bɔːs/ |
A2 |
both (determiner, pronoun) cả hai |
UK
/bəʊθ/
US /bəʊθ/ |
A1 |
bother (verb) làm phiền |
UK
/ˈbɒðə(r)/
US /ˈbɑːðər/ |
B1 |
bottle (noun) cái chai |
UK
/ˈbɒtl/
US /ˈbɑːtl/ |
A1 |
bottom (noun) đáy |
UK
/ˈbɒtəm/
US /ˈbɑːtəm/ |
A2 |
bounce (verb) tung lên |
UK
/baʊns/
US /baʊns/ |
C1 |
bound (adjective) ràng buộc |
UK
/baʊnd/
US /baʊnd/ |
B2 |
boundary (noun) ranh giới |
UK
/ˈbaʊndri/
US /ˈbaʊndri/ |
C1 |
bow (verb) cây cung |
UK
/baʊ/
US /baʊ/ |
C1 |
bowl (noun) cái bát |
UK
/bəʊl/
US /bəʊl/ |
A2 |
box (noun) hộp |
UK
/bɒks/
US /bɑːks/ |
A1 |
boy (noun) con trai |
UK
/bɔɪ/
US /bɔɪ/ |
A1 |
boyfriend (noun) bạn trai |
UK
/ˈbɔɪfrend/
US /ˈbɔɪfrend/ |
A1 |
brain (noun) não |
UK
/breɪn/
US /breɪn/ |
A2 |
branch (noun) chi nhánh |
UK
/brɑːntʃ/
US /bræntʃ/ |
B1 |
brand (verb) thương hiệu |
UK
/brænd/
US /brænd/ |
B1 |
brave (adjective) can đảm |
UK
/breɪv/
US /breɪv/ |
B1 |
breach (verb) sự vi phạm |
UK
/briːtʃ/
US /briːtʃ/ |
C1 |
bread (noun) bánh mỳ |
UK
/bred/
US /bred/ |
A1 |
break (verb) phá vỡ |
UK
/breɪk/
US /breɪk/ |
A1 |
breakdown (noun) sự cố |
UK
/ˈbreɪkdaʊn/
US /ˈbreɪkdaʊn/ |
C1 |
breakfast (noun) bữa sáng |
UK
/ˈbrekfəst/
US /ˈbrekfəst/ |
A1 |
breakthrough (noun) đột phá |
UK
/ˈbreɪkθruː/
US /ˈbreɪkθruː/ |
C1 |
breast (noun) nhũ hoa |
UK
/brest/
US /brest/ |
B2 |
breath (noun) hơi thở |
UK
/breθ/
US /breθ/ |
B1 |
breathe (verb) thở |
UK
/briːð/
US /briːð/ |
B1 |
breathing (noun) thở |
UK
/ˈbriːðɪŋ/
US /ˈbriːðɪŋ/ |
B1 |
breed (verb) giống |
UK
/briːd/
US /briːd/ |
C1 |
brick (noun) gạch |
UK
/brɪk/
US /brɪk/ |
B2 |
bride (noun) cô dâu |
UK
/braɪd/
US /braɪd/ |
B1 |
bridge (noun) cầu |
UK
/brɪdʒ/
US /brɪdʒ/ |
A2 |
brief (adjective) ngắn gọn |
UK
/briːf/
US /briːf/ |
B2 |
briefly (adverb) tóm lại |
UK
/ˈbriːfli/
US /ˈbriːfli/ |
B2 |
bright (adjective) sáng |
UK
/braɪt/
US /braɪt/ |
A2 |
brilliant (adjective) xuất sắc |
UK
/ˈbrɪliənt/
US /ˈbrɪliənt/ |
A2 |
bring (verb) mang đến |
UK
/brɪŋ/
US /brɪŋ/ |
A1 |
broad (adjective) rộng rãi |
UK
/brɔːd/
US /brɔːd/ |
B2 |
broadband (noun) băng thông rộng |
UK
/ˈbrɔːdbænd/
US /ˈbrɔːdbænd/ |
C1 |
broadcast (verb) phát tin |
UK
/ˈbrɔːdkɑːst/
US /ˈbrɔːdkæst/ |
B2 |
broadcaster (noun) phát thanh viên |
UK
/ˈbrɔːdkɑːstə(r)/
US /ˈbrɔːdkæstər/ |
B2 |
broadly (adverb) rộng rãi |
UK
/ˈbrɔːdli/
US /ˈbrɔːdli/ |
B2 |
broken (adjective) vỡ |
UK
/ˈbrəʊkən/
US /ˈbrəʊkən/ |
A2 |
brother (noun) anh trai |
UK
/ˈbrʌðə(r)/
US /ˈbrʌðər/ |
A1 |
brown (noun) màu nâu |
UK
/braʊn/
US /braʊn/ |
A1 |
browser (noun) trình duyệt |
UK
/ˈbraʊzə(r)/
US /ˈbraʊzər/ |
C1 |
brush (verb) chải |
UK
/brʌʃ/
US /brʌʃ/ |
A2 |
brutal (adjective) tàn bạo |
UK
/ˈbruːtl/
US /ˈbruːtl/ |
C1 |
bubble (noun) bong bóng |
UK
/ˈbʌbl/
US /ˈbʌbl/ |
B1 |
buck (noun) con nai đực |
UK
/bʌk/
US /bʌk/ |
C1 |
buddy (noun) bạn bè |
UK
/ˈbʌdi/
US /ˈbʌdi/ |
C1 |
budget (noun) ngân sách |
UK
/ˈbʌdʒɪt/
US /ˈbʌdʒɪt/ |
B2 |
buffer (noun) đệm |
UK
/ˈbʌfə(r)/
US /ˈbʌfər/ |
C1 |
bug (noun) sâu bọ |
UK
/bʌɡ/
US /bʌɡ/ |
B2 |
build (verb) xây dựng |
UK
/bɪld/
US /bɪld/ |
A1 |
building (noun) xây dựng |
UK
/ˈbɪldɪŋ/
US /ˈbɪldɪŋ/ |
A1 |
bulk (noun) số lượng lớn |
UK
/bʌlk/
US /bʌlk/ |
C1 |
bullet (noun) viên đạn |
UK
/ˈbʊlɪt/
US /ˈbʊlɪt/ |
B2 |
bunch (noun) bó |
UK
/bʌntʃ/
US /bʌntʃ/ |
B2 |
burden (noun) gánh nặng |
UK
/ˈbɜːdn/
US /ˈbɜːrdn/ |
C1 |
bureaucracy (noun) bộ máy quan liêu |
UK
/bjʊəˈrɒkrəsi/
US /bjʊˈrɑːkrəsi/ |
C1 |
burial (noun) chôn cất |
UK
/ˈberiəl/
US /ˈberiəl/ |
C1 |
burn (verb) đốt cháy |
UK
/bɜːn/
US /bɜːrn/ |
A2 |
burst (verb) nổ tung |
UK
/bɜːst/
US /bɜːrst/ |
C1 |
bury (verb) chôn |
UK
/ˈberi/
US /ˈberi/ |
B1 |
bus (noun) xe buýt |
UK
/bʌs/
US /bʌs/ |
A1 |
bush (noun) bụi cây |
UK
/bʊʃ/
US /bʊʃ/ |
B2 |
business (noun) việc kinh doanh |
UK
/ˈbɪznəs/
US /ˈbɪznəs/ |
A1 |
businessman (noun) doanh nhân |
UK
/ˈbɪznəsmæn/
US /ˈbɪznəsmæn/ |
A2 |
busy (adjective) bận |
UK
/ˈbɪzi/
US /ˈbɪzi/ |
A1 |
but (preposition) Nhưng |
UK
/bət/
US /bət/ |
B2 |
butter (noun) bơ |
UK
/ˈbʌtə(r)/
US /ˈbʌtər/ |
A1 |
button (noun) cái nút |
UK
/ˈbʌtn/
US /ˈbʌtn/ |
A2 |
buy (verb) mua |
UK
/baɪ/
US /baɪ/ |
A1 |
by (preposition) qua |
UK
/baɪ/
US /baɪ/ |
A1 |
bye (exclamation) tạm biệt |
UK
/baɪ/
US /baɪ/ |
A1 |
cabin (noun) cabin |
UK
/ˈkæbɪn/
US /ˈkæbɪn/ |
B2 |
cabinet (noun) tủ |
UK
/ˈkæbɪnət/
US /ˈkæbɪnət/ |
C1 |
cable (noun) cáp |
UK
/ˈkeɪbl/
US /ˈkeɪbl/ |
B2 |
cafe (noun) quán cà phê |
UK
/ˈkæfeɪ/
US /kæˈfeɪ/ |
A1 |
cake (noun) bánh ngọt |
UK
/keɪk/
US /keɪk/ |
A1 |
calculate (verb) tính toán |
UK
/ˈkælkjuleɪt/
US /ˈkælkjuleɪt/ |
B2 |
calculation (noun) tính toán |
UK
/ˌkælkjuˈleɪʃn/
US /ˌkælkjuˈleɪʃn/ |
C1 |
call (verb) gọi |
UK
/kɔːl/
US /kɔːl/ |
A1 |
calm (verb) điềm tĩnh |
UK
/kɑːm/
US /kɑːm/ |
B1 |
camera (noun) máy ảnh |
UK
/ˈkæmrə/
US /ˈkæmrə/ |
A1 |
camp (verb) trại |
UK
/kæmp/
US /kæmp/ |
A2 |
campaign (verb) chiến dịch |
UK
/kæmˈpeɪn/
US /kæmˈpeɪn/ |
B1 |
camping (noun) cắm trại |
UK
/ˈkæmpɪŋ/
US /ˈkæmpɪŋ/ |
A2 |
campus (noun) khuôn viên đại học |
UK
/ˈkæmpəs/
US /ˈkæmpəs/ |
B1 |
can (modal verb) Có thể |
UK
/kən/
US /kən/ |
A1 |
canal (noun) kênh đào |
UK
/kəˈnæl/
US /kəˈnæl/ |
B2 |
cancel (verb) Hủy bỏ |
UK
/ˈkænsl/
US /ˈkænsl/ |
B2 |
cancer (noun) bệnh ung thư |
UK
/ˈkænsə(r)/
US /ˈkænsər/ |
B2 |
candidate (noun) ứng viên |
UK
/ˈkændɪdət/
US /ˈkændɪdət/ |
B1 |
candle (noun) nến |
UK
/ˈkændl/
US /ˈkændl/ |
B2 |
cannot (modal verb) không thể |
UK
/ˈkænɒt/
US /ˈkænɑːt/ |
A1 |
canvas (noun) vải bạt |
UK
/ˈkænvəs/
US /ˈkænvəs/ |
C1 |
cap (noun) mũ lưỡi trai |
UK
/kæp/
US /kæp/ |
B1 |
capability (noun) khả năng |
UK
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
US /ˌkeɪpəˈbɪləti/ |
C1 |
capable (adjective) có khả năng |
UK
/ˈkeɪpəbl/
US /ˈkeɪpəbl/ |
B2 |
capacity (noun) dung tích |
UK
/kəˈpæsəti/
US /kəˈpæsəti/ |
B2 |
capital (noun) thủ đô |
UK
/ˈkæpɪtl/
US /ˈkæpɪtl/ |
A1 |
capitalism (noun) chủ nghĩa tư bản |
UK
/ˈkæpɪtəlɪzəm/
US /ˈkæpɪtəlɪzəm/ |
C1 |
capitalist (adjective) nhà tư bản |
UK
/ˈkæpɪtəlɪst/
US /ˈkæpɪtəlɪst/ |
C1 |
captain (noun) đội trưởng |
UK
/ˈkæptɪn/
US /ˈkæptɪn/ |
B1 |
capture (verb) chiếm lấy |
UK
/ˈkæptʃə(r)/
US /ˈkæptʃər/ |
B2 |
car (noun) xe hơi |
UK
/kɑː(r)/
US /kɑːr/ |
A1 |
carbon (noun) cacbon |
UK
/ˈkɑːbən/
US /ˈkɑːrbən/ |
B2 |
card (noun) thẻ |
UK
/kɑːd/
US /kɑːrd/ |
A1 |
care (verb) chăm sóc |
UK
/keə(r)/
US /ker/ |
A2 |
career (noun) sự nghiệp |
UK
/kəˈrɪə(r)/
US /kəˈrɪr/ |
A1 |
careful (adjective) cẩn thận |
UK
/ˈkeəfl/
US /ˈkerfl/ |
A2 |
carefully (adverb) cẩn thận |
UK
/ˈkeəfəli/
US /ˈkerfəli/ |
A2 |
careless (adjective) bất cẩn |
UK
/ˈkeələs/
US /ˈkerləs/ |
B1 |
cargo (noun) hàng hóa |
UK
/ˈkɑːɡəʊ/
US /ˈkɑːrɡəʊ/ |
C1 |
carpet (noun) thảm |
UK
/ˈkɑːpɪt/
US /ˈkɑːrpɪt/ |
A2 |
carriage (noun) xe |
UK
/ˈkærɪdʒ/
US /ˈkærɪdʒ/ |
C1 |
carrot (noun) cà rốt |
UK
/ˈkærət/
US /ˈkærət/ |
A1 |
carry (verb) mang |
UK
/ˈkæri/
US /ˈkæri/ |
A1 |
cartoon (noun) hoạt hình |
UK
/kɑːˈtuːn/
US /kɑːrˈtuːn/ |
A2 |
carve (verb) khắc |
UK
/kɑːv/
US /kɑːrv/ |
C1 |
case (noun) trường hợp |
UK
/keɪs/
US /keɪs/ |
A2 |
cash (noun) tiền mặt |
UK
/kæʃ/
US /kæʃ/ |
A2 |
casino (noun) sòng bạc |
UK
/kəˈsiːnəʊ/
US /kəˈsiːnəʊ/ |
C1 |
cast (verb) dàn diễn viên |
UK
/kɑːst/
US /kæst/ |
B2 |
castle (noun) lâu đài |
UK
/ˈkɑːsl/
US /ˈkæsl/ |
A2 |
casual (adjective) bình thường |
UK
/ˈkæʒuəl/
US /ˈkæʒuəl/ |
B2 |
casualty (noun) thương vong |
UK
/ˈkæʒuəlti/
US /ˈkæʒuəlti/ |
C1 |
cat (noun) con mèo |
UK
/kæt/
US /kæt/ |
A1 |
catalogue (noun) danh mục |
UK
/ˈkætəlɒɡ/
US /ˈkætəlɔːɡ/ |
C1 |
catch (verb) nắm lấy |
UK
/kætʃ/
US /kætʃ/ |
A2 |
category (noun) loại |
UK
/ˈkætəɡəri/
US /ˈkætəɡɔːri/ |
B1 |
cater (verb) phục vụ |
UK
/ˈkeɪtə(r)/
US /ˈkeɪtər/ |
C1 |
cattle (noun) gia súc |
UK
/ˈkætl/
US /ˈkætl/ |
C1 |
cause (verb) gây ra |
UK
/kɔːz/
US /kɔːz/ |
A2 |
caution (noun) thận trọng |
UK
/ˈkɔːʃn/
US /ˈkɔːʃn/ |
C1 |
cautious (adjective) thận trọng |
UK
/ˈkɔːʃəs/
US /ˈkɔːʃəs/ |
C1 |
cave (noun) hang |
UK
/keɪv/
US /keɪv/ |
B2 |
cd (noun) đĩa CD |
UK
/ˌsiː ˈdiː/
US /ˌsiː ˈdiː/ |
A1 |
cease (verb) ngưng |
UK
/siːs/
US /siːs/ |
C1 |
ceiling (noun) trần nhà |
UK
/ˈsiːlɪŋ/
US /ˈsiːlɪŋ/ |
B1 |
celebrate (verb) kỉ niệm |
UK
/ˈselɪbreɪt/
US /ˈselɪbreɪt/ |
A2 |
celebration (noun) lễ ăn mừng |
UK
/ˌselɪˈbreɪʃn/
US /ˌselɪˈbreɪʃn/ |
B1 |
celebrity (noun) người nổi tiếng |
UK
/səˈlebrəti/
US /səˈlebrəti/ |
A2 |
cell (noun) tế bào |
UK
/sel/
US /sel/ |
B2 |
cemetery (noun) nghĩa trang |
UK
/ˈsemətri/
US /ˈseməteri/ |
C1 |
cent (noun) phần trăm |
UK
/sent/
US /sent/ |
A1 |
central (adjective) trung tâm |
UK
/ˈsentrəl/
US /ˈsentrəl/ |
B1 |
centre (verb) trung tâm |
UK
/ˈsentə(r)/
US /ˈsentər/ |
B1 |
century (noun) thế kỷ |
UK
/ˈsentʃəri/
US /ˈsentʃəri/ |
A1 |
ceremony (noun) lễ |
UK
/ˈserəməni/
US /ˈserəməʊni/ |
B1 |
certain (adjective) chắc chắn |
UK
/ˈsɜːtn/
US /ˈsɜːrtn/ |
A2 |
certainly (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈsɜːtnli/
US /ˈsɜːrtnli/ |
A2 |
certainty (noun) sự chắc chắn |
UK
/ˈsɜːtnti/
US /ˈsɜːrtnti/ |
B2 |
certificate (noun) giấy chứng nhận |
UK
/səˈtɪfɪkət/
US /sərˈtɪfɪkət/ |
B2 |
chain (verb) xích |
UK
/tʃeɪn/
US /tʃeɪn/ |
B2 |
chair (verb) cái ghế |
UK
/tʃeə(r)/
US /tʃer/ |
B2 |
chairman (noun) chủ tịch |
UK
/ˈtʃeəmən/
US /ˈtʃermən/ |
B2 |
challenge (verb) thử thách |
UK
/ˈtʃælɪndʒ/
US /ˈtʃælɪndʒ/ |
B2 |
challenging (adjective) thách thức |
UK
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
US /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ |
B2 |
chamber (noun) buồng |
UK
/ˈtʃeɪmbə(r)/
US /ˈtʃeɪmbər/ |
C1 |
champion (noun) nhà vô địch |
UK
/ˈtʃæmpiən/
US /ˈtʃæmpiən/ |
B1 |
championship (noun) chức vô địch |
UK
/ˈtʃæmpiənʃɪp/
US /ˈtʃæmpiənʃɪp/ |
B2 |
chance (noun) cơ hội |
UK
/tʃɑːns/
US /tʃæns/ |
A2 |
change (verb) thay đổi |
UK
/tʃeɪndʒ/
US /tʃeɪndʒ/ |
A1 |
channel (noun) kênh |
UK
/ˈtʃænl/
US /ˈtʃænl/ |
B1 |
chaos (noun) sự hỗn loạn |
UK
/ˈkeɪɒs/
US /ˈkeɪɑːs/ |
C1 |
chapter (noun) chương |
UK
/ˈtʃæptə(r)/
US /ˈtʃæptər/ |
B1 |
character (noun) tính cách |
UK
/ˈkærəktə(r)/
US /ˈkærəktər/ |
A2 |
characteristic (noun) đặc điểm |
UK
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
US /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
B2 |
characterize (verb) đặc trưng |
UK
/ˈkærəktəraɪz/
US /ˈkærəktəraɪz/ |
C1 |
charge (verb) thù lao |
UK
/tʃɑːdʒ/
US /tʃɑːrdʒ/ |
B1 |
charity (noun) tổ chức từ thiện |
UK
/ˈtʃærəti/
US /ˈtʃærəti/ |
A2 |
charm (noun) sự quyến rũ |
UK
/tʃɑːm/
US /tʃɑːrm/ |
C1 |
charming (adjective) quyến rũ |
UK
/ˈtʃɑːmɪŋ/
US /ˈtʃɑːrmɪŋ/ |
B2 |
chart (verb) biểu đồ |
UK
/tʃɑːt/
US /tʃɑːrt/ |
B2 |
charter (noun) điều lệ |
UK
/ˈtʃɑːtə(r)/
US /ˈtʃɑːrtər/ |
C1 |
chase (verb) đuổi |
UK
/tʃeɪs/
US /tʃeɪs/ |
B2 |
chat (verb) trò chuyện |
UK
/tʃæt/
US /tʃæt/ |
A2 |
cheap (adverb) rẻ |
UK
/tʃiːp/
US /tʃiːp/ |
B1 |
cheat (verb) gian lận |
UK
/tʃiːt/
US /tʃiːt/ |
B1 |
check (verb) kiểm tra |
UK
/tʃek/
US /tʃek/ |
A1 |
cheek (noun) má |
UK
/tʃiːk/
US /tʃiːk/ |
B2 |
cheer (verb) reo hò |
UK
/tʃɪə(r)/
US /tʃɪr/ |
B2 |
cheerful (adjective) vui vẻ |
UK
/ˈtʃɪəfl/
US /ˈtʃɪrfl/ |
B1 |
cheese (noun) phô mai |
UK
/tʃiːz/
US /tʃiːz/ |
A1 |
chef (noun) đầu bếp |
UK
/ʃef/
US /ʃef/ |
A2 |
chemical (noun) hóa chất |
UK
/ˈkemɪkl/
US /ˈkemɪkl/ |
B1 |
chemistry (noun) hoá học |
UK
/ˈkemɪstri/
US /ˈkemɪstri/ |
A2 |
chest (noun) ngực |
UK
/tʃest/
US /tʃest/ |
B1 |
chicken (noun) thịt gà |
UK
/ˈtʃɪkɪn/
US /ˈtʃɪkɪn/ |
A1 |
chief (noun) trưởng |
UK
/tʃiːf/
US /tʃiːf/ |
B2 |
child (noun) đứa trẻ |
UK
/tʃaɪld/
US /tʃaɪld/ |
A1 |
childhood (noun) thời thơ ấu |
UK
/ˈtʃaɪldhʊd/
US /ˈtʃaɪldhʊd/ |
B1 |
chip (noun) con chip |
UK
/tʃɪp/
US /tʃɪp/ |
A2 |
chocolate (noun) sôcôla |
UK
/ˈtʃɒklət/
US /ˈtʃɔːklət/ |
A1 |
choice (noun) sự lựa chọn |
UK
/tʃɔɪs/
US /tʃɔɪs/ |
A2 |
choir (noun) hợp xướng |
UK
/ˈkwaɪə(r)/
US /ˈkwaɪər/ |
B2 |
choose (verb) chọn |
UK
/tʃuːz/
US /tʃuːz/ |
A1 |
chop (verb) chặt |
UK
/tʃɒp/
US /tʃɑːp/ |
B2 |
chronic (adjective) mãn tính |
UK
/ˈkrɒnɪk/
US /ˈkrɑːnɪk/ |
C1 |
chunk (noun) miếng |
UK
/tʃʌŋk/
US /tʃʌŋk/ |
C1 |
church (noun) nhà thờ |
UK
/tʃɜːtʃ/
US /tʃɜːrtʃ/ |
A2 |
cigarette (noun) thuốc lá |
UK
/ˌsɪɡəˈret/
US /ˈsɪɡəret/ |
A2 |
cinema (noun) rạp chiếu phim |
UK
/ˈsɪnəmə/
US /ˈsɪnəmə/ |
A1 |
circle (verb) vòng tròn |
UK
/ˈsɜːkl/
US /ˈsɜːrkl/ |
A2 |
circuit (noun) mạch điện |
UK
/ˈsɜːkɪt/
US /ˈsɜːrkɪt/ |
B2 |
circulate (verb) lưu thông |
UK
/ˈsɜːkjəleɪt/
US /ˈsɜːrkjəleɪt/ |
C1 |
circulation (noun) lưu thông |
UK
/ˌsɜːkjəˈleɪʃn/
US /ˌsɜːrkjəˈleɪʃn/ |
C1 |
circumstance (noun) hoàn cảnh |
UK
/ˈsɜːkəmstəns/
US /ˈsɜːrkəmstæns/ |
B2 |
cite (verb) trích dẫn |
UK
/saɪt/
US /saɪt/ |
B2 |
citizen (noun) công dân |
UK
/ˈsɪtɪzn/
US /ˈsɪtɪzn/ |
B2 |
citizenship (noun) quyền công dân |
UK
/ˈsɪtɪzənʃɪp/
US /ˈsɪtɪzənʃɪp/ |
C1 |
city (noun) thành phố |
UK
/ˈsɪti/
US /ˈsɪti/ |
A1 |
civic (adjective) dân sự |
UK
/ˈsɪvɪk/
US /ˈsɪvɪk/ |
C1 |
civil (adjective) dân sự |
UK
/ˈsɪvl/
US /ˈsɪvl/ |
B2 |
civilian (noun) dân sự |
UK
/səˈvɪliən/
US /səˈvɪliən/ |
C1 |
civilization (noun) nền văn minh |
UK
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
US /ˌsɪvələˈzeɪʃn/ |
B2 |
claim (verb) khẳng định |
UK
/kleɪm/
US /kleɪm/ |
B1 |
clarify (verb) làm rõ |
UK
/ˈklærəfaɪ/
US /ˈklærəfaɪ/ |
B2 |
clarity (noun) sự rõ ràng |
UK
/ˈklærəti/
US /ˈklærəti/ |
C1 |
clash (noun) va chạm |
UK
/klæʃ/
US /klæʃ/ |
C1 |
class (noun) lớp học |
UK
/klɑːs/
US /klæs/ |
A1 |
classic (noun) cổ điển |
UK
/ˈklæsɪk/
US /ˈklæsɪk/ |
B2 |
classical (adjective) cổ điển |
UK
/ˈklæsɪkl/
US /ˈklæsɪkl/ |
A2 |
classification (noun) phân loại |
UK
/ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
classify (verb) phân loại |
UK
/ˈklæsɪfaɪ/
US /ˈklæsɪfaɪ/ |
B2 |
classroom (noun) lớp học |
UK
/ˈklɑːsruːm/
US /ˈklæsruːm/ |
A1 |
clause (noun) điều khoản |
UK
/klɔːz/
US /klɔːz/ |
B1 |
clean (verb) lau dọn |
UK
/kliːn/
US /kliːn/ |
A1 |
clear (verb) thông thoáng |
UK
/klɪə(r)/
US /klɪr/ |
B1 |
clearly (adverb) rõ ràng |
UK
/ˈklɪəli/
US /ˈklɪrli/ |
A2 |
clerk (noun) nhân viên văn phòng |
UK
/klɑːk/
US /klɜːrk/ |
B2 |
clever (adjective) thông minh |
UK
/ˈklevə(r)/
US /ˈklevər/ |
A2 |
click (verb) nhấp chuột |
UK
/klɪk/
US /klɪk/ |
B1 |
client (noun) khách hàng |
UK
/ˈklaɪənt/
US /ˈklaɪənt/ |
B1 |
cliff (noun) vách đá |
UK
/klɪf/
US /klɪf/ |
B2 |
climate (noun) khí hậu |
UK
/ˈklaɪmət/
US /ˈklaɪmət/ |
A2 |
climb (verb) leo |
UK
/klaɪm/
US /klaɪm/ |
A1 |
cling (verb) bám chặt |
UK
/klɪŋ/
US /klɪŋ/ |
C1 |
clinic (noun) phòng khám |
UK
/ˈklɪnɪk/
US /ˈklɪnɪk/ |
B2 |
clinical (adjective) lâm sàng |
UK
/ˈklɪnɪkl/
US /ˈklɪnɪkl/ |
C1 |
clip (noun) kẹp |
UK
/klɪp/
US /klɪp/ |
B2 |
clock (noun) cái đồng hồ |
UK
/klɒk/
US /klɑːk/ |
A1 |
close (verb) đóng |
UK
/kləʊz/
US /kləʊz/ |
A1 |
closed (adjective) đóng lại |
UK
/kləʊzd/
US /kləʊzd/ |
A2 |
closely (adverb) chặt chẽ |
UK
/ˈkləʊsli/
US /ˈkləʊsli/ |
B2 |
closure (noun) đóng cửa |
UK
/ˈkləʊʒə(r)/
US /ˈkləʊʒər/ |
C1 |
cloth (noun) vải |
UK
/klɒθ/
US /klɔːθ/ |
B1 |
clothes (noun) quần áo |
UK
/kləʊðz/
US /kləʊðz/ |
A1 |
clothing (noun) quần áo |
UK
/ˈkləʊðɪŋ/
US /ˈkləʊðɪŋ/ |
A2 |
cloud (noun) đám mây |
UK
/klaʊd/
US /klaʊd/ |
A2 |
club (noun) câu lạc bộ |
UK
/klʌb/
US /klʌb/ |
A1 |
clue (noun) manh mối |
UK
/kluː/
US /kluː/ |
B1 |
cluster (noun) cụm |
UK
/ˈklʌstə(r)/
US /ˈklʌstər/ |
C1 |
coach (verb) huấn luyện viên |
UK
/kəʊtʃ/
US /kəʊtʃ/ |
B1 |
coal (noun) than đá |
UK
/kəʊl/
US /kəʊl/ |
B1 |
coalition (noun) liên minh |
UK
/ˌkəʊəˈlɪʃn/
US /ˌkəʊəˈlɪʃn/ |
C1 |
coast (noun) bờ biển |
UK
/kəʊst/
US /kəʊst/ |
A2 |
coastal (adjective) bờ biển |
UK
/ˈkəʊstl/
US /ˈkəʊstl/ |
C1 |
coat (noun) áo choàng |
UK
/kəʊt/
US /kəʊt/ |
A1 |
cocktail (noun) rượu cocktail |
UK
/ˈkɒkteɪl/
US /ˈkɑːkteɪl/ |
C1 |
code (noun) mã số |
UK
/kəʊd/
US /kəʊd/ |
A2 |
coffee (noun) cà phê |
UK
/ˈkɒfi/
US /ˈkɔːfi/ |
A1 |
cognitive (adjective) nhận thức |
UK
/ˈkɒɡnətɪv/
US /ˈkɑːɡnətɪv/ |
C1 |
coin (noun) đồng xu |
UK
/kɔɪn/
US /kɔɪn/ |
B1 |
coincide (verb) trùng hợp |
UK
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/
US /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ |
C1 |
coincidence (noun) sự trùng hợp ngẫu nhiên |
UK
/kəʊˈɪnsɪdəns/
US /kəʊˈɪnsɪdəns/ |
B2 |
cold (noun) lạnh lẽo |
UK
/kəʊld/
US /kəʊld/ |
A1 |
collaborate (verb) hợp tác |
UK
/kəˈlæbəreɪt/
US /kəˈlæbəreɪt/ |
C1 |
collaboration (noun) sự hợp tác |
UK
/kəˌlæbəˈreɪʃn/
US /kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
C1 |
collapse (verb) sụp đổ |
UK
/kəˈlæps/
US /kəˈlæps/ |
B2 |
colleague (noun) đồng nghiệp |
UK
/ˈkɒliːɡ/
US /ˈkɑːliːɡ/ |
A2 |
collect (verb) sưu tầm |
UK
/kəˈlekt/
US /kəˈlekt/ |
A2 |
collection (noun) bộ sưu tập |
UK
/kəˈlekʃn/
US /kəˈlekʃn/ |
B1 |
collective (adjective) tập thể |
UK
/kəˈlektɪv/
US /kəˈlektɪv/ |
C1 |
collector (noun) người sưu tầm |
UK
/kəˈlektə(r)/
US /kəˈlektər/ |
B2 |
college (noun) trường cao đẳng |
UK
/ˈkɒlɪdʒ/
US /ˈkɑːlɪdʒ/ |
A1 |
collision (noun) va chạm |
UK
/kəˈlɪʒn/
US /kəˈlɪʒn/ |
C1 |
colonial (adjective) thuộc địa |
UK
/kəˈləʊniəl/
US /kəˈləʊniəl/ |
C1 |
colony (noun) thuộc địa |
UK
/ˈkɒləni/
US /ˈkɑːləni/ |
B2 |
colour (noun) màu sắc |
UK
/ˈkʌlə(r)/
US /ˈkʌlər/ |
A1 |
coloured (adjective) có màu |
UK
/ˈkʌləd/
US /ˈkʌlərd/ |
B1 |
colourful (adjective) đầy màu sắc |
UK
/ˈkʌləfl/
US /ˈkʌlərfl/ |
B2 |
column (noun) cột |
UK
/ˈkɒləm/
US /ˈkɑːləm/ |
A2 |
columnist (noun) nhà báo |
UK
/ˈkɒləmnɪst/
US /ˈkɑːləmnɪst/ |
C1 |
combat (verb) chiến đấu |
UK
/ˈkɒmbæt/
US /ˈkɑːmbæt/ |
C1 |
combination (noun) sự kết hợp |
UK
/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
US /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ |
B2 |
combine (verb) kết hợp |
UK
/kəmˈbaɪn/
US /kəmˈbaɪn/ |
B1 |
come (verb) đến |
UK
/kʌm/
US /kʌm/ |
A1 |
comedy (noun) hài kịch |
UK
/ˈkɒmədi/
US /ˈkɑːmədi/ |
A2 |
comfort (verb) an ủi |
UK
/ˈkʌmfət/
US /ˈkʌmfərt/ |
B2 |
comfortable (adjective) thoải mái |
UK
/ˈkʌmftəbl/
US /ˈkʌmftəbl/ |
A2 |
comic (noun) truyện tranh |
UK
/ˈkɒmɪk/
US /ˈkɑːmɪk/ |
B2 |
command (verb) yêu cầu |
UK
/kəˈmɑːnd/
US /kəˈmænd/ |
B2 |
commander (noun) chỉ huy |
UK
/kəˈmɑːndə(r)/
US /kəˈmændər/ |
B2 |
commence (verb) bắt đầu |
UK
/kəˈmens/
US /kəˈmens/ |
C1 |
comment (verb) bình luận |
UK
/ˈkɒment/
US /ˈkɑːment/ |
B1 |
commentary (noun) bình luận |
UK
/ˈkɒməntri/
US /ˈkɑːmənteri/ |
C1 |
commentator (noun) bình luận viên |
UK
/ˈkɒmənteɪtə(r)/
US /ˈkɑːmənteɪtər/ |
C1 |
commerce (noun) thương mại |
UK
/ˈkɒmɜːs/
US /ˈkɑːmɜːrs/ |
C1 |
commercial (noun) thuộc về thương mại |
UK
/kəˈmɜːʃl/
US /kəˈmɜːrʃl/ |
B1 |
commission (verb) nhiệm vụ |
UK
/kəˈmɪʃn/
US /kəˈmɪʃn/ |
B2 |
commissioner (noun) ủy viên |
UK
/kəˈmɪʃənə(r)/
US /kəˈmɪʃənər/ |
C1 |
commit (verb) làm |
UK
/kəˈmɪt/
US /kəˈmɪt/ |
B1 |
commitment (noun) sự cam kết |
UK
/kəˈmɪtmənt/
US /kəˈmɪtmənt/ |
B2 |
committee (noun) ủy ban |
UK
/kəˈmɪti/
US /kəˈmɪti/ |
B2 |
commodity (noun) hàng hóa |
UK
/kəˈmɒdəti/
US /kəˈmɑːdəti/ |
C1 |
common (adjective) chung |
UK
/ˈkɒmən/
US /ˈkɑːmən/ |
A1 |
commonly (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈkɒmənli/
US /ˈkɑːmənli/ |
B2 |
communicate (verb) giao tiếp |
UK
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
US /kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
A2 |
communication (noun) giao tiếp |
UK
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
US /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ |
B1 |
communist (adjective) cộng sản |
UK
/ˈkɒmjənɪst/
US /ˈkɑːmjənɪst/ |
C1 |
community (noun) cộng đồng |
UK
/kəˈmjuːnəti/
US /kəˈmjuːnəti/ |
A2 |
companion (noun) bạn đồng hành |
UK
/kəmˈpænjən/
US /kəmˈpænjən/ |
C1 |
company (noun) công ty |
UK
/ˈkʌmpəni/
US /ˈkʌmpəni/ |
A1 |
comparable (adjective) có thể so sánh được |
UK
/ˈkɒmpərəbl/
US /ˈkɑːmpərəbl/ |
C1 |
comparative (adjective) so sánh |
UK
/kəmˈpærətɪv/
US /kəmˈpærətɪv/ |
B2 |
compare (verb) so sánh |
UK
/kəmˈpeə(r)/
US /kəmˈper/ |
A1 |
comparison (noun) so sánh |
UK
/kəmˈpærɪsn/
US /kəmˈpærɪsn/ |
B1 |
compassion (noun) lòng trắc ẩn |
UK
/kəmˈpæʃn/
US /kəmˈpæʃn/ |
C1 |
compel (verb) bắt buộc |
UK
/kəmˈpel/
US /kəmˈpel/ |
C1 |
compelling (adjective) hấp dẫn |
UK
/kəmˈpelɪŋ/
US /kəmˈpelɪŋ/ |
C1 |
compensate (verb) đền bù |
UK
/ˈkɒmpenseɪt/
US /ˈkɑːmpenseɪt/ |
C1 |
compensation (noun) đền bù |
UK
/ˌkɒmpenˈseɪʃn/
US /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
C1 |
compete (verb) hoàn thành |
UK
/kəmˈpiːt/
US /kəmˈpiːt/ |
A2 |
competence (noun) năng lực |
UK
/ˈkɒmpɪtəns/
US /ˈkɑːmpɪtəns/ |
C1 |
competent (adjective) có năng lực |
UK
/ˈkɒmpɪtənt/
US /ˈkɑːmpɪtənt/ |
C1 |
competition (noun) cuộc thi |
UK
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
US /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ |
A2 |
competitive (adjective) cạnh tranh |
UK
/kəmˈpetətɪv/
US /kəmˈpetətɪv/ |
B1 |
competitor (noun) đối thủ cạnh tranh |
UK
/kəmˈpetɪtə(r)/
US /kəmˈpetɪtər/ |
B1 |
compile (verb) biên soạn |
UK
/kəmˈpaɪl/
US /kəmˈpaɪl/ |
C1 |
complain (verb) phàn nàn |
UK
/kəmˈpleɪn/
US /kəmˈpleɪn/ |
A2 |
complaint (noun) lời phàn nàn |
UK
/kəmˈpleɪnt/
US /kəmˈpleɪnt/ |
B1 |
complement (verb) bổ sung |
UK
/ˈkɒmplɪment/
US /ˈkɑːmplɪment/ |
C1 |
complete (verb) hoàn thành |
UK
/kəmˈpliːt/
US /kəmˈpliːt/ |
A1 |
completely (adverb) hoàn toàn |
UK
/kəmˈpliːtli/
US /kəmˈpliːtli/ |
A2 |
completion (noun) hoàn thành |
UK
/kəmˈpliːʃn/
US /kəmˈpliːʃn/ |
B2 |
complex (noun) tổ hợp |
UK
/ˈkɒmpleks/
US /ˈkɑːmpleks/ |
B2 |
complexity (noun) sự phức tạp |
UK
/kəmˈpleksəti/
US /kəmˈpleksəti/ |
C1 |
compliance (noun) Tuân thủ |
UK
/kəmˈplaɪəns/
US /kəmˈplaɪəns/ |
C1 |
complicated (adjective) phức tap |
UK
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
US /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ |
B2 |
complication (noun) biến chứng |
UK
/ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/
US /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
comply (verb) tuân theo |
UK
/kəmˈplaɪ/
US /kəmˈplaɪ/ |
C1 |
component (noun) thành phần |
UK
/kəmˈpəʊnənt/
US /kəmˈpəʊnənt/ |
B2 |
compose (verb) soạn thảo |
UK
/kəmˈpəʊz/
US /kəmˈpəʊz/ |
B2 |
composer (noun) nhà soạn nhạc |
UK
/kəmˈpəʊzə(r)/
US /kəmˈpəʊzər/ |
B2 |
composition (noun) thành phần |
UK
/ˌkɒmpəˈzɪʃn/
US /ˌkɑːmpəˈzɪʃn/ |
C1 |
compound (noun) hợp chất |
UK
/ˈkɒmpaʊnd/
US /ˈkɑːmpaʊnd/ |
B2 |
comprehensive (adjective) toàn diện |
UK
/ˌkɒmprɪˈhensɪv/
US /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ |
B2 |
comprise (verb) bao gồm |
UK
/kəmˈpraɪz/
US /kəmˈpraɪz/ |
B2 |
compromise (verb) thỏa hiệp |
UK
/ˈkɒmprəmaɪz/
US /ˈkɑːmprəmaɪz/ |
C1 |
compulsory (adjective) bắt buộc |
UK
/kəmˈpʌlsəri/
US /kəmˈpʌlsəri/ |
B2 |
compute (verb) tính toán |
UK
/kəmˈpjuːt/
US /kəmˈpjuːt/ |
C1 |
computer (noun) máy tính |
UK
/kəmˈpjuːtə(r)/
US /kəmˈpjuːtər/ |
A1 |
conceal (verb) che giấu |
UK
/kənˈsiːl/
US /kənˈsiːl/ |
C1 |
concede (verb) nhượng bộ |
UK
/kənˈsiːd/
US /kənˈsiːd/ |
C1 |
conceive (verb) thụ thai |
UK
/kənˈsiːv/
US /kənˈsiːv/ |
C1 |
concentrate (verb) tập trung |
UK
/ˈkɒnsntreɪt/
US /ˈkɑːnsntreɪt/ |
B1 |
concentration (noun) sự tập trung |
UK
/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/
US /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ |
B2 |
concept (noun) ý tưởng |
UK
/ˈkɒnsept/
US /ˈkɑːnsept/ |
B2 |
conception (noun) sự thụ thai |
UK
/kənˈsepʃn/
US /kənˈsepʃn/ |
C1 |
concern (verb) bận tâm |
UK
/kənˈsɜːn/
US /kənˈsɜːrn/ |
B2 |
concerned (adjective) lo âu |
UK
/kənˈsɜːnd/
US /kənˈsɜːrnd/ |
B2 |
concert (noun) buổi hòa nhạc |
UK
/ˈkɒnsət/
US /ˈkɑːnsərt/ |
A1 |
concession (noun) nhượng bộ |
UK
/kənˈseʃn/
US /kənˈseʃn/ |
C1 |
conclude (verb) kết luận |
UK
/kənˈkluːd/
US /kənˈkluːd/ |
B1 |
conclusion (noun) Phần kết luận |
UK
/kənˈkluːʒn/
US /kənˈkluːʒn/ |
B1 |
concrete (noun) bê tông |
UK
/ˈkɒŋkriːt/
US /ˈkɑːnkriːt/ |
B2 |
condemn (verb) lên án |
UK
/kənˈdem/
US /kənˈdem/ |
C1 |
condition (noun) tình trạng |
UK
/kənˈdɪʃn/
US /kənˈdɪʃn/ |
A2 |
conduct (verb) chỉ đạo |
UK
/kənˈdʌkt/
US /kənˈdʌkt/ |
B2 |
confer (verb) trao |
UK
/kənˈfɜː(r)/
US /kənˈfɜːr/ |
C1 |
conference (noun) hội nghị |
UK
/ˈkɒnfərəns/
US /ˈkɑːnfərəns/ |
A2 |
confess (verb) xưng |
UK
/kənˈfes/
US /kənˈfes/ |
B2 |
confession (noun) lời thú tội |
UK
/kənˈfeʃn/
US /kənˈfeʃn/ |
C1 |
confidence (noun) sự tự tin |
UK
/ˈkɒnfɪdəns/
US /ˈkɑːnfɪdəns/ |
B2 |
confident (adjective) tự tin |
UK
/ˈkɒnfɪdənt/
US /ˈkɑːnfɪdənt/ |
B1 |
configuration (noun) cấu hình |
UK
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/
US /kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/ |
C1 |
confine (verb) giới hạn |
UK
/kənˈfaɪn/
US /kənˈfaɪn/ |
C1 |
confirm (verb) xác nhận |
UK
/kənˈfɜːm/
US /kənˈfɜːrm/ |
B1 |
confirmation (noun) xác nhận |
UK
/ˌkɒnfəˈmeɪʃn/
US /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/ |
C1 |
conflict (verb) xung đột |
UK
/kənˈflɪkt/
US /kənˈflɪkt/ |
B2 |
confront (verb) đối đầu |
UK
/kənˈfrʌnt/
US /kənˈfrʌnt/ |
C1 |
confrontation (noun) sự đối đầu |
UK
/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/
US /ˌkɑːnfrənˈteɪʃn/ |
C1 |
confuse (verb) bối rối |
UK
/kənˈfjuːz/
US /kənˈfjuːz/ |
B1 |
confused (adjective) bối rối |
UK
/kənˈfjuːzd/
US /kənˈfjuːzd/ |
B1 |
confusing (adjective) gây bối rối |
UK
/kənˈfjuːzɪŋ/
US /kənˈfjuːzɪŋ/ |
B2 |
confusion (noun) lú lẫn |
UK
/kənˈfjuːʒn/
US /kənˈfjuːʒn/ |
B2 |
congratulate (verb) chúc mừng |
UK
/kənˈɡrætʃəleɪt/
US /kənˈɡrætʃəleɪt/ |
C1 |
congregation (noun) hội chúng |
UK
/ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃn/
US /ˌkɑːŋɡrɪˈɡeɪʃn/ |
C1 |
congressional (adjective) quốc hội |
UK
/kənˈɡreʃənl/
US /kənˈɡreʃənl/ |
C1 |
connect (verb) kết nối |
UK
/kəˈnekt/
US /kəˈnekt/ |
A2 |
connected (adjective) đã kết nối |
UK
/kəˈnektɪd/
US /kəˈnektɪd/ |
A2 |
connection (noun) sự liên quan |
UK
/kəˈnekʃn/
US /kəˈnekʃn/ |
B1 |
conquer (verb) chinh phục |
UK
/ˈkɒŋkə(r)/
US /ˈkɑːŋkər/ |
C1 |
conscience (noun) lương tâm |
UK
/ˈkɒnʃəns/
US /ˈkɑːnʃəns/ |
C1 |
conscious (adjective) biết rõ |
UK
/ˈkɒnʃəs/
US /ˈkɑːnʃəs/ |
B2 |
consciousness (noun) ý thức |
UK
/ˈkɒnʃəsnəs/
US /ˈkɑːnʃəsnəs/ |
C1 |
consecutive (adjective) liên tiếp |
UK
/kənˈsekjətɪv/
US /kənˈsekjətɪv/ |
C1 |
consensus (noun) sự đồng thuận |
UK
/kənˈsensəs/
US /kənˈsensəs/ |
C1 |
consent (verb) bằng lòng |
UK
/kənˈsent/
US /kənˈsent/ |
C1 |
consequence (noun) kết quả |
UK
/ˈkɒnsɪkwəns/
US /ˈkɑːnsɪkwens/ |
B1 |
consequently (adverb) do đó |
UK
/ˈkɒnsɪkwəntli/
US /ˈkɑːnsɪkwentli/ |
B2 |
conservation (noun) bảo tồn |
UK
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
US /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ |
B2 |
conservative (noun) thận trọng |
UK
/kənˈsɜːvətɪv/
US /kənˈsɜːrvətɪv/ |
B2 |
conserve (verb) bảo tồn |
UK
/kənˈsɜːv/
US /kənˈsɜːrv/ |
C1 |
consider (verb) coi như |
UK
/kənˈsɪdə(r)/
US /kənˈsɪdər/ |
A2 |
considerable (adjective) đáng kể |
UK
/kənˈsɪdərəbl/
US /kənˈsɪdərəbl/ |
B2 |
considerably (adverb) đáng kể |
UK
/kənˈsɪdərəbli/
US /kənˈsɪdərəbli/ |
B2 |
consideration (noun) sự cân nhắc |
UK
/kənˌsɪdəˈreɪʃn/
US /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ |
B2 |
consist (verb) bao gồm |
UK
/kənˈsɪst/
US /kənˈsɪst/ |
B1 |
consistency (noun) sự nhất quán |
UK
/kənˈsɪstənsi/
US /kənˈsɪstənsi/ |
C1 |
consistent (adjective) nhất quán |
UK
/kənˈsɪstənt/
US /kənˈsɪstənt/ |
B2 |
consistently (adverb) một cách nhất quán |
UK
/kənˈsɪstəntli/
US /kənˈsɪstəntli/ |
B2 |
consolidate (verb) hợp nhất |
UK
/kənˈsɒlɪdeɪt/
US /kənˈsɑːlɪdeɪt/ |
C1 |
conspiracy (noun) âm mưu |
UK
/kənˈspɪrəsi/
US /kənˈspɪrəsi/ |
B2 |
constant (adjective) không thay đổi |
UK
/ˈkɒnstənt/
US /ˈkɑːnstənt/ |
B2 |
constantly (adverb) liên tục |
UK
/ˈkɒnstəntli/
US /ˈkɑːnstəntli/ |
B2 |
constituency (noun) khu vực bầu cử |
UK
/kənˈstɪtʃuənsi/
US /kənˈstɪtʃuənsi/ |
C1 |
constitute (verb) cấu thành |
UK
/ˈkɒnstɪtjuːt/
US /ˈkɑːnstɪtuːt/ |
C1 |
constitution (noun) cấu tạo |
UK
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/
US /ˌkɑːnstɪˈtuːʃn/ |
C1 |
constitutional (noun) hiến pháp |
UK
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl/
US /ˌkɑːnstɪˈtuːʃənl/ |
C1 |
constraint (noun) sự hạn chế |
UK
/kənˈstreɪnt/
US /kənˈstreɪnt/ |
C1 |
construct (verb) xây dựng |
UK
/kənˈstrʌkt/
US /kənˈstrʌkt/ |
B2 |
construction (noun) sự thi công |
UK
/kənˈstrʌkʃn/
US /kənˈstrʌkʃn/ |
B2 |
consult (verb) tham khảo |
UK
/kənˈsʌlt/
US /kənˈsʌlt/ |
B2 |
consultant (noun) tư vấn |
UK
/kənˈsʌltənt/
US /kənˈsʌltənt/ |
B2 |
consultation (noun) tham vấn |
UK
/ˌkɒnslˈteɪʃn/
US /ˌkɑːnslˈteɪʃn/ |
C1 |
consume (verb) tiêu thụ |
UK
/kənˈsjuːm/
US /kənˈsuːm/ |
B1 |
consumer (noun) người tiêu dùng |
UK
/kənˈsjuːmə(r)/
US /kənˈsuːmər/ |
B1 |
consumption (noun) sự tiêu thụ |
UK
/kənˈsʌmpʃn/
US /kənˈsʌmpʃn/ |
B2 |
contact (verb) liên hệ |
UK
/ˈkɒntækt/
US /ˈkɑːntækt/ |
B1 |
contain (verb) bao gồm |
UK
/kənˈteɪn/
US /kənˈteɪn/ |
A2 |
container (noun) thùng chứa |
UK
/kənˈteɪnə(r)/
US /kənˈteɪnər/ |
B1 |
contemplate (verb) suy ngẫm |
UK
/ˈkɒntəmpleɪt/
US /ˈkɑːntəmpleɪt/ |
C1 |
contemporary (adjective) đồng thời |
UK
/kənˈtemprəri/
US /kənˈtempəreri/ |
B2 |
contempt (noun) sự khinh miệt |
UK
/kənˈtempt/
US /kənˈtempt/ |
C1 |
contend (verb) tranh luận |
UK
/kənˈtend/
US /kənˈtend/ |
C1 |
contender (noun) ứng cử viên |
UK
/kənˈtendə(r)/
US /kənˈtendər/ |
C1 |
content (noun) nội dung |
UK
/ˈkɒntent/
US /ˈkɑːntent/ |
B1 |
contention (noun) sự tranh chấp |
UK
/kənˈtenʃn/
US /kənˈtenʃn/ |
C1 |
contest (verb) cuộc thi |
UK
/kənˈtest/
US /kənˈtest/ |
B2 |
context (noun) bối cảnh |
UK
/ˈkɒntekst/
US /ˈkɑːntekst/ |
A2 |
continent (noun) lục địa |
UK
/ˈkɒntɪnənt/
US /ˈkɑːntɪnənt/ |
A2 |
continually (adverb) liên tục |
UK
/kənˈtɪnjuəli/
US /kənˈtɪnjuəli/ |
C1 |
continue (verb) Tiếp tục |
UK
/kənˈtɪnjuː/
US /kənˈtɪnjuː/ |
A2 |
continuous (adjective) liên tục |
UK
/kənˈtɪnjuəs/
US /kənˈtɪnjuəs/ |
B1 |
contract (verb) hợp đồng |
UK
/kənˈtrækt/
US /kənˈtrækt/ |
B2 |
contractor (noun) Nhà thầu |
UK
/kənˈtræktə(r)/
US /ˈkɑːntræktər/ |
C1 |
contradiction (noun) sự mâu thuẫn |
UK
/ˌkɒntrəˈdɪkʃn/
US /ˌkɑːntrəˈdɪkʃn/ |
C1 |
contrary (noun) trái ngược |
UK
/ˈkɒntrəri/
US /ˈkɑːntreri/ |
C1 |
contrast (verb) sự tương phản |
UK
/kənˈtrɑːst/
US /kənˈtræst/ |
B1 |
contribute (verb) đóng góp |
UK
/kənˈtrɪbjuːt/
US /kənˈtrɪbjuːt/ |
B2 |
contribution (noun) sự đóng góp |
UK
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
US /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/ |
B2 |
contributor (noun) người đóng góp |
UK
/kənˈtrɪbjətə(r)/
US /kənˈtrɪbjətər/ |
C1 |
control (verb) điều khiển |
UK
/kənˈtrəʊl/
US /kənˈtrəʊl/ |
A2 |
controversial (adjective) gây tranh cãi |
UK
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
US /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ |
B2 |
controversy (noun) tranh cãi |
UK
/ˈkɒntrəvɜːsi/
US /ˈkɑːntrəvɜːrsi/ |
B2 |
convenience (noun) sự tiện lợi |
UK
/kənˈviːniəns/
US /kənˈviːniəns/ |
B2 |
convenient (adjective) thuận lợi |
UK
/kənˈviːniənt/
US /kənˈviːniənt/ |
B1 |
convention (noun) quy ước |
UK
/kənˈvenʃn/
US /kənˈvenʃn/ |
B2 |
conventional (adjective) thông thường |
UK
/kənˈvenʃənl/
US /kənˈvenʃənl/ |
B2 |
conversation (noun) cuộc hội thoại |
UK
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
US /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/ |
A1 |
conversion (noun) sự chuyển đổi |
UK
/kənˈvɜːʃn/
US /kənˈvɜːrʒn/ |
C1 |
convert (verb) chuyển thành |
UK
/kənˈvɜːt/
US /kənˈvɜːrt/ |
B2 |
convey (verb) truyền đạt |
UK
/kənˈveɪ/
US /kənˈveɪ/ |
B2 |
convict (verb) kết án |
UK
/kənˈvɪkt/
US /kənˈvɪkt/ |
C1 |
conviction (noun) sự kết án |
UK
/kənˈvɪkʃn/
US /kənˈvɪkʃn/ |
C1 |
convince (verb) thuyết phục |
UK
/kənˈvɪns/
US /kənˈvɪns/ |
B1 |
convinced (adjective) đã bị thuyết phục |
UK
/kənˈvɪnst/
US /kənˈvɪnst/ |
B2 |
convincing (adjective) thuyết phục |
UK
/kənˈvɪnsɪŋ/
US /kənˈvɪnsɪŋ/ |
B2 |
cook (verb) đầu bếp |
UK
/kʊk/
US /kʊk/ |
A1 |
cooker (noun) nồi nấu |
UK
/ˈkʊkə(r)/
US /ˈkʊkər/ |
A2 |
cooking (noun) nấu ăn |
UK
/ˈkʊkɪŋ/
US /ˈkʊkɪŋ/ |
A1 |
cool (verb) mát mẻ |
UK
/kuːl/
US /kuːl/ |
B1 |
cooperate (verb) hợp tác |
UK
/kəʊˈɒpəreɪt/
US /kəʊˈɑːpəreɪt/ |
C1 |
cooperative (adjective) hợp tác |
UK
/kəʊˈɒpərətɪv/
US /kəʊˈɑːpərətɪv/ |
C1 |
coordinate (verb) điều phối |
UK
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
US /kəʊˈɔːrdɪneɪt/ |
C1 |
coordination (noun) sự phối hợp |
UK
/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
US /kəʊˌɔːrdɪˈneɪʃn/ |
C1 |
coordinator (noun) người điều phối |
UK
/kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/
US /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ |
C1 |
cop (noun) cảnh sát |
UK
/kɒp/
US /kɑːp/ |
C1 |
cope (verb) đối phó |
UK
/kəʊp/
US /kəʊp/ |
B2 |
copper (noun) đồng |
UK
/ˈkɒpə(r)/
US /ˈkɑːpər/ |
C1 |
copy (verb) sao chép |
UK
/ˈkɒpi/
US /ˈkɑːpi/ |
A2 |
copyright (noun) bản quyền |
UK
/ˈkɒpiraɪt/
US /ˈkɑːpiraɪt/ |
C1 |
core (noun) cốt lõi |
UK
/kɔː(r)/
US /kɔːr/ |
B2 |
corner (noun) góc |
UK
/ˈkɔːnə(r)/
US /ˈkɔːrnər/ |
A2 |
corporate (adjective) doanh nghiệp |
UK
/ˈkɔːpərət/
US /ˈkɔːrpərət/ |
B2 |
corporation (noun) tập đoàn |
UK
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/
US /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ |
B2 |
correct (verb) Chính xác |
UK
/kəˈrekt/
US /kəˈrekt/ |
A1 |
correction (noun) sửa chữa |
UK
/kəˈrekʃn/
US /kəˈrekʃn/ |
C1 |
correctly (adverb) đúng cách |
UK
/kəˈrektli/
US /kəˈrektli/ |
A2 |
correlate (verb) tương quan |
UK
/ˈkɒrəleɪt/
US /ˈkɔːrəleɪt/ |
C1 |
correlation (noun) tương quan |
UK
/ˌkɒrəˈleɪʃn/
US /ˌkɔːrəˈleɪʃn/ |
C1 |
correspond (verb) tương ứng |
UK
/ˌkɒrəˈspɒnd/
US /ˌkɔːrəˈspɑːnd/ |
C1 |
correspondence (noun) thư từ |
UK
/ˌkɒrəˈspɒndəns/
US /ˌkɔːrəˈspɑːndəns/ |
C1 |
correspondent (noun) người liên lạc |
UK
/ˌkɒrəˈspɒndənt/
US /ˌkɔːrəˈspɑːndənt/ |
C1 |
corresponding (adjective) tương ứng |
UK
/ˌkɒrəˈspɒndɪŋ/
US /ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋ/ |
C1 |
corridor (noun) hành lang |
UK
/ˈkɒrɪdɔː(r)/
US /ˈkɔːrɪdɔːr/ |
B2 |
corrupt (adjective) tham nhũng |
UK
/kəˈrʌpt/
US /kəˈrʌpt/ |
C1 |
corruption (noun) tham nhũng |
UK
/kəˈrʌpʃn/
US /kəˈrʌpʃn/ |
C1 |
cost (verb) trị giá |
UK
/kɒst/
US /kɔːst/ |
A1 |
costly (adjective) tốn kém |
UK
/ˈkɒstli/
US /ˈkɔːstli/ |
C1 |
costume (noun) trang phục |
UK
/ˈkɒstjuːm/
US /ˈkɑːstuːm/ |
B1 |
cottage (noun) ngôi nhà tranh |
UK
/ˈkɒtɪdʒ/
US /ˈkɑːtɪdʒ/ |
B1 |
cotton (noun) bông |
UK
/ˈkɒtn/
US /ˈkɑːtn/ |
B1 |
could (modal verb) có thể |
UK
/kəd/
US /kəd/ |
A1 |
council (noun) hội đồng |
UK
/ˈkaʊnsl/
US /ˈkaʊnsl/ |
B2 |
councillor (noun) cố vấn |
UK
/ˈkaʊnsələ(r)/
US /ˈkaʊnsələr/ |
C1 |
counselling (noun) tư vấn |
UK
/ˈkaʊnsəlɪŋ/
US /ˈkaʊnsəlɪŋ/ |
C1 |
counsellor (noun) cố vấn |
UK
/ˈkaʊnsələ(r)/
US /ˈkaʊnsələr/ |
C1 |
count (verb) đếm |
UK
/kaʊnt/
US /kaʊnt/ |
A2 |
counter (verb) quầy tính tiền |
UK
/ˈkaʊntə(r)/
US /ˈkaʊntər/ |
C1 |
counterpart (noun) đối tác |
UK
/ˈkaʊntəpɑːt/
US /ˈkaʊntərpɑːrt/ |
C1 |
countless (adjective) vô số |
UK
/ˈkaʊntləs/
US /ˈkaʊntləs/ |
C1 |
country (noun) quốc gia |
UK
/ˈkʌntri/
US /ˈkʌntri/ |
A1 |
countryside (noun) nông thôn |
UK
/ˈkʌntrisaɪd/
US /ˈkʌntrisaɪd/ |
B1 |
county (noun) quận |
UK
/ˈkaʊnti/
US /ˈkaʊnti/ |
B2 |
coup (noun) đảo chính |
UK
/kuː/
US /kuː/ |
C1 |
couple (noun) cặp đôi |
UK
/ˈkʌpl/
US /ˈkʌpl/ |
A2 |
courage (noun) lòng can đảm |
UK
/ˈkʌrɪdʒ/
US /ˈkɜːrɪdʒ/ |
B2 |
course (noun) khóa học |
UK
/kɔːs/
US /kɔːrs/ |
A1 |
court (noun) tòa án |
UK
/kɔːt/
US /kɔːrt/ |
B1 |
courtesy (noun) sự lịch sự |
UK
/ˈkɜːtəsi/
US /ˈkɜːrtəsi/ |
C1 |
cousin (noun) anh em họ |
UK
/ˈkʌzn/
US /ˈkʌzn/ |
A1 |
cover (verb) che phủ |
UK
/ˈkʌvə(r)/
US /ˈkʌvər/ |
A2 |
coverage (noun) phạm vi phủ sóng |
UK
/ˈkʌvərɪdʒ/
US /ˈkʌvərɪdʒ/ |
B2 |
covered (adjective) được che phủ |
UK
/ˈkʌvəd/
US /ˈkʌvərd/ |
B1 |
cow (noun) con bò |
UK
/kaʊ/
US /kaʊ/ |
A1 |
crack (verb) nứt |
UK
/kræk/
US /kræk/ |
B2 |
craft (verb) thủ công |
UK
/krɑːft/
US /kræft/ |
C1 |
crash (verb) tai nạn |
UK
/kræʃ/
US /kræʃ/ |
B2 |
crawl (verb) bò |
UK
/krɔːl/
US /krɔːl/ |
C1 |
crazy (adjective) điên |
UK
/ˈkreɪzi/
US /ˈkreɪzi/ |
A2 |
cream (noun) kem |
UK
/kriːm/
US /kriːm/ |
A1 |
create (verb) tạo nên |
UK
/kriˈeɪt/
US /kriˈeɪt/ |
A1 |
creation (noun) sáng tạo |
UK
/kriˈeɪʃn/
US /kriˈeɪʃn/ |
B2 |
creative (adjective) sáng tạo |
UK
/kriˈeɪtɪv/
US /kriˈeɪtɪv/ |
A2 |
creativity (noun) sự sáng tạo |
UK
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
US /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
B2 |
creator (noun) người sáng tạo |
UK
/kriˈeɪtə(r)/
US /kriˈeɪtər/ |
C1 |
creature (noun) sinh vật |
UK
/ˈkriːtʃə(r)/
US /ˈkriːtʃər/ |
B2 |
credibility (noun) độ tin cậy |
UK
/ˌkredəˈbɪləti/
US /ˌkredəˈbɪləti/ |
C1 |
credible (adjective) đáng tin cậy |
UK
/ˈkredəbl/
US /ˈkredəbl/ |
C1 |
credit (verb) tín dụng |
UK
/ˈkredɪt/
US /ˈkredɪt/ |
B2 |
creep (verb) leo |
UK
/kriːp/
US /kriːp/ |
C1 |
crew (noun) phi hành đoàn |
UK
/kruː/
US /kruː/ |
B2 |
crime (noun) tội phạm |
UK
/kraɪm/
US /kraɪm/ |
A2 |
criminal (noun) tội phạm |
UK
/ˈkrɪmɪnl/
US /ˈkrɪmɪnl/ |
A2 |
crisis (noun) khủng hoảng |
UK
/ˈkraɪsɪs/
US /ˈkraɪsɪs/ |
B2 |
criterion (noun) tiêu chuẩn |
UK
/kraɪˈtɪəriən/
US /kraɪˈtɪriən/ |
B2 |
critic (noun) nhà phê bình |
UK
/ˈkrɪtɪk/
US /ˈkrɪtɪk/ |
B2 |
critical (adjective) phê bình |
UK
/ˈkrɪtɪkl/
US /ˈkrɪtɪkl/ |
B2 |
critically (adverb) phê bình |
UK
/ˈkrɪtɪkli/
US /ˈkrɪtɪkli/ |
B2 |
criticism (noun) sự chỉ trích |
UK
/ˈkrɪtɪsɪzəm/
US /ˈkrɪtɪsɪzəm/ |
B2 |
criticize (verb) chỉ trích |
UK
/ˈkrɪtɪsaɪz/
US /ˈkrɪtɪsaɪz/ |
B2 |
critique (noun) phê bình |
UK
/krɪˈtiːk/
US /krɪˈtiːk/ |
C1 |
crop (noun) mùa vụ |
UK
/krɒp/
US /krɑːp/ |
B2 |
cross (verb) đi qua |
UK
/krɒs/
US /krɔːs/ |
A2 |
crowd (noun) đám đông |
UK
/kraʊd/
US /kraʊd/ |
A2 |
crowded (adjective) đông đúc |
UK
/ˈkraʊdɪd/
US /ˈkraʊdɪd/ |
A2 |
crown (noun) vương miện |
UK
/kraʊn/
US /kraʊn/ |
C1 |
crucial (adjective) chủ yếu |
UK
/ˈkruːʃl/
US /ˈkruːʃl/ |
B2 |
crude (adjective) thô sơ |
UK
/kruːd/
US /kruːd/ |
C1 |
cruel (adjective) tàn nhẫn |
UK
/ˈkruːəl/
US /ˈkruːəl/ |
B1 |
cruise (verb) du thuyền |
UK
/kruːz/
US /kruːz/ |
B2 |
crush (verb) người mình thích |
UK
/krʌʃ/
US /krʌʃ/ |
C1 |
cry (verb) khóc |
UK
/kraɪ/
US /kraɪ/ |
A2 |
crystal (noun) pha lê |
UK
/ˈkrɪstl/
US /ˈkrɪstl/ |
C1 |
cue (noun) tín hiệu |
UK
/kjuː/
US /kjuː/ |
B2 |
cult (noun) giáo phái |
UK
/kʌlt/
US /kʌlt/ |
C1 |
cultivate (verb) trồng trọt |
UK
/ˈkʌltɪveɪt/
US /ˈkʌltɪveɪt/ |
C1 |
cultural (adjective) thuộc văn hóa |
UK
/ˈkʌltʃərəl/
US /ˈkʌltʃərəl/ |
B1 |
culture (noun) văn hoá |
UK
/ˈkʌltʃə(r)/
US /ˈkʌltʃər/ |
A1 |
cup (noun) tách |
UK
/kʌp/
US /kʌp/ |
A1 |
cupboard (noun) cái tủ |
UK
/ˈkʌbəd/
US /ˈkʌbərd/ |
A2 |
cure (verb) sự chữa bệnh |
UK
/kjʊə(r)/
US /kjʊr/ |
B2 |
curiosity (noun) sự tò mò |
UK
/ˌkjʊəriˈɒsəti/
US /ˌkjʊriˈɑːsəti/ |
C1 |
curious (adjective) tò mò |
UK
/ˈkjʊəriəs/
US /ˈkjʊriəs/ |
B2 |
curly (adjective) quăn |
UK
/ˈkɜːli/
US /ˈkɜːrli/ |
A2 |
currency (noun) tiền tệ |
UK
/ˈkʌrənsi/
US /ˈkɜːrənsi/ |
B1 |
current (noun) hiện hành |
UK
/ˈkʌrənt/
US /ˈkɜːrənt/ |
B2 |
currently (adverb) Hiện nay |
UK
/ˈkʌrəntli/
US /ˈkɜːrəntli/ |
B1 |
curriculum (noun) chương trình giảng dạy |
UK
/kəˈrɪkjələm/
US /kəˈrɪkjələm/ |
B2 |
curtain (noun) tấm màn |
UK
/ˈkɜːtn/
US /ˈkɜːrtn/ |
B1 |
curve (verb) đường cong |
UK
/kɜːv/
US /kɜːrv/ |
B2 |
curved (adjective) cong |
UK
/kɜːvd/
US /kɜːrvd/ |
B2 |
custody (noun) quyền nuôi con |
UK
/ˈkʌstədi/
US /ˈkʌstədi/ |
C1 |
custom (noun) phong tục |
UK
/ˈkʌstəm/
US /ˈkʌstəm/ |
B1 |
customer (noun) khách hàng |
UK
/ˈkʌstəmə(r)/
US /ˈkʌstəmər/ |
A1 |
cut (verb) cắt |
UK
/kʌt/
US /kʌt/ |
A1 |
cute (adjective) dễ thương |
UK
/kjuːt/
US /kjuːt/ |
B2 |
cutting (noun) cắt |
UK
/ˈkʌtɪŋ/
US /ˈkʌtɪŋ/ |
C1 |
cycle (verb) xe đạp |
UK
/ˈsaɪkl/
US /ˈsaɪkl/ |
A2 |
cynical (adjective) hoài nghi |
UK
/ˈsɪnɪkl/
US /ˈsɪnɪkl/ |
C1 |
dad (noun) bố |
UK
/dæd/
US /dæd/ |
A1 |
daily (adverb) hằng ngày |
UK
/ˈdeɪli/
US /ˈdeɪli/ |
B1 |
dairy (noun) sữa |
UK
/ˈdeəri/
US /ˈderi/ |
B2 |
dam (noun) đập |
UK
/dæm/
US /dæm/ |
C1 |
damage (verb) hư hại |
UK
/ˈdæmɪdʒ/
US /ˈdæmɪdʒ/ |
B1 |
damaging (adjective) gây hại |
UK
/ˈdæmɪdʒɪŋ/
US /ˈdæmɪdʒɪŋ/ |
C1 |
dance (verb) nhảy |
UK
/dɑːns/
US /dæns/ |
A1 |
dancer (noun) vũ công |
UK
/ˈdɑːnsə(r)/
US /ˈdænsər/ |
A1 |
dancing (noun) khiêu vũ |
UK
/ˈdɑːnsɪŋ/
US /ˈdænsɪŋ/ |
A1 |
danger (noun) sự nguy hiểm |
UK
/ˈdeɪndʒə(r)/
US /ˈdeɪndʒər/ |
A2 |
dangerous (adjective) nguy hiểm |
UK
/ˈdeɪndʒərəs/
US /ˈdeɪndʒərəs/ |
A1 |
dare (verb) dám |
UK
/deə(r)/
US /der/ |
B2 |
dark (noun) tối tăm |
UK
/dɑːk/
US /dɑːrk/ |
A2 |
darkness (noun) bóng tối |
UK
/ˈdɑːknəs/
US /ˈdɑːrknəs/ |
B2 |
data (noun) dữ liệu |
UK
/ˈdeɪtə/
US /ˈdeɪtə/ |
A2 |
database (noun) cơ sở dữ liệu |
UK
/ˈdeɪtəbeɪs/
US /ˈdeɪtəbeɪs/ |
B2 |
date (verb) ngày |
UK
/deɪt/
US /deɪt/ |
B2 |
daughter (noun) con gái |
UK
/ˈdɔːtə(r)/
US /ˈdɔːtər/ |
A1 |
dawn (noun) bình minh |
UK
/dɔːn/
US /dɔːn/ |
C1 |
day (noun) ngày |
UK
/deɪ/
US /deɪ/ |
A1 |
dead (adjective) chết |
UK
/ded/
US /ded/ |
A2 |
deadline (noun) thời hạn |
UK
/ˈdedlaɪn/
US /ˈdedlaɪn/ |
B2 |
deadly (adjective) chết người |
UK
/ˈdedli/
US /ˈdedli/ |
B2 |
deal (verb) thỏa thuận |
UK
/diːl/
US /diːl/ |
A2 |
dealer (noun) người bán hàng |
UK
/ˈdiːlə(r)/
US /ˈdiːlər/ |
B2 |
dear (exclamation) Thân mến |
UK
/dɪə(r)/
US /dɪr/ |
A2 |
death (noun) cái chết |
UK
/deθ/
US /deθ/ |
A2 |
debate (verb) tranh luận |
UK
/dɪˈbeɪt/
US /dɪˈbeɪt/ |
B2 |
debris (noun) mảnh vụn |
UK
/ˈdebriː/
US /dəˈbriː/ |
C1 |
debt (noun) món nợ |
UK
/det/
US /det/ |
B2 |
debut (noun) ra mắt |
UK
/ˈdeɪbjuː/
US /deɪˈbjuː/ |
C1 |
decade (noun) thập kỷ |
UK
/ˈdekeɪd/
US /ˈdekeɪd/ |
B1 |
december (noun) tháng 12 |
UK
/dɪˈsembə(r)/
US /dɪˈsembər/ |
A1 |
decent (adjective) tử tế |
UK
/ˈdiːsnt/
US /ˈdiːsnt/ |
B2 |
decide (verb) quyết định |
UK
/dɪˈsaɪd/
US /dɪˈsaɪd/ |
A1 |
decision (noun) phán quyết |
UK
/dɪˈsɪʒn/
US /dɪˈsɪʒn/ |
A2 |
decision-making (noun) quyết định |
UK
/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/
US /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ |
C1 |
decisive (adjective) quyết định |
UK
/dɪˈsaɪsɪv/
US /dɪˈsaɪsɪv/ |
C1 |
deck (noun) boong tàu |
UK
/dek/
US /dek/ |
B2 |
declaration (noun) tuyên ngôn |
UK
/ˌdekləˈreɪʃn/
US /ˌdekləˈreɪʃn/ |
C1 |
declare (verb) tuyên bố |
UK
/dɪˈkleə(r)/
US /dɪˈkler/ |
B2 |
decline (verb) sự suy sụp |
UK
/dɪˈklaɪn/
US /dɪˈklaɪn/ |
B2 |
decorate (verb) trang trí |
UK
/ˈdekəreɪt/
US /ˈdekəreɪt/ |
B1 |
decoration (noun) trang trí |
UK
/ˌdekəˈreɪʃn/
US /ˌdekəˈreɪʃn/ |
B2 |
decrease (verb) giảm bớt |
UK
/dɪˈkriːs/
US /dɪˈkriːs/ |
B2 |
dedicated (adjective) tận tụy |
UK
/ˈdedɪkeɪtɪd/
US /ˈdedɪkeɪtɪd/ |
C1 |
dedication (noun) sự cống hiến |
UK
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
US /ˌdedɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
deed (noun) hành động |
UK
/diːd/
US /diːd/ |
C1 |
deem (verb) cho rằng |
UK
/diːm/
US /diːm/ |
C1 |
deep (adverb) sâu |
UK
/diːp/
US /diːp/ |
B1 |
deeply (adverb) sâu sắc |
UK
/ˈdiːpli/
US /ˈdiːpli/ |
B2 |
default (noun) mặc định |
UK
/dɪˈfɔːlt/
US /dɪˈfɔːlt/ |
C1 |
defeat (verb) đánh bại |
UK
/dɪˈfiːt/
US /dɪˈfiːt/ |
B2 |
defect (noun) khuyết điểm |
UK
/ˈdiːfekt/
US /ˈdiːfekt/ |
C1 |
defence (noun) phòng thủ |
UK
/dɪˈfens/
US /dɪˈfens/ |
B2 |
defend (verb) phòng vệ |
UK
/dɪˈfend/
US /dɪˈfend/ |
B2 |
defender (noun) hậu vệ |
UK
/dɪˈfendə(r)/
US /dɪˈfendər/ |
B2 |
defensive (adjective) phòng thủ |
UK
/dɪˈfensɪv/
US /dɪˈfensɪv/ |
C1 |
deficiency (noun) thiếu hụt |
UK
/dɪˈfɪʃnsi/
US /dɪˈfɪʃnsi/ |
C1 |
deficit (noun) thâm hụt |
UK
/ˈdefɪsɪt/
US /ˈdefɪsɪt/ |
C1 |
define (verb) định nghĩa |
UK
/dɪˈfaɪn/
US /dɪˈfaɪn/ |
B1 |
definite (adjective) chắc chắn |
UK
/ˈdefɪnət/
US /ˈdefɪnət/ |
B1 |
definitely (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈdefɪnətli/
US /ˈdefɪnətli/ |
A2 |
definition (noun) sự định nghĩa |
UK
/ˌdefɪˈnɪʃn/
US /ˌdefɪˈnɪʃn/ |
B1 |
defy (verb) thách thức |
UK
/dɪˈfaɪ/
US /dɪˈfaɪ/ |
C1 |
degree (noun) bằng cấp |
UK
/dɪˈɡriː/
US /dɪˈɡriː/ |
A2 |
delay (verb) trì hoãn |
UK
/dɪˈleɪ/
US /dɪˈleɪ/ |
B2 |
delegate (noun) đại biểu |
UK
/ˈdelɪɡət/
US /ˈdelɪɡət/ |
C1 |
delegation (noun) đoàn đại biểu |
UK
/ˌdelɪˈɡeɪʃn/
US /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ |
C1 |
delete (verb) xóa bỏ |
UK
/dɪˈliːt/
US /dɪˈliːt/ |
B2 |
deliberate (adjective) cố ý |
UK
/dɪˈlɪbərət/
US /dɪˈlɪbərət/ |
B2 |
deliberately (adverb) cố ý |
UK
/dɪˈlɪbərətli/
US /dɪˈlɪbərətli/ |
B2 |
delicate (adjective) thanh tú |
UK
/ˈdelɪkət/
US /ˈdelɪkət/ |
C1 |
delicious (adjective) thơm ngon |
UK
/dɪˈlɪʃəs/
US /dɪˈlɪʃəs/ |
A1 |
delight (verb) sự thích thú |
UK
/dɪˈlaɪt/
US /dɪˈlaɪt/ |
B2 |
delighted (adjective) vui mừng |
UK
/dɪˈlaɪtɪd/
US /dɪˈlaɪtɪd/ |
B2 |
deliver (verb) giao |
UK
/dɪˈlɪvə(r)/
US /dɪˈlɪvər/ |
B1 |
delivery (noun) vận chuyển |
UK
/dɪˈlɪvəri/
US /dɪˈlɪvəri/ |
B2 |
demand (verb) yêu cầu |
UK
/dɪˈmɑːnd/
US /dɪˈmænd/ |
B2 |
democracy (noun) nền dân chủ |
UK
/dɪˈmɒkrəsi/
US /dɪˈmɑːkrəsi/ |
B2 |
democratic (adjective) dân chủ |
UK
/ˌdeməˈkrætɪk/
US /ˌdeməˈkrætɪk/ |
B2 |
demon (noun) con quỷ |
UK
/ˈdiːmən/
US /ˈdiːmən/ |
C1 |
demonstrate (verb) chứng minh |
UK
/ˈdemənstreɪt/
US /ˈdemənstreɪt/ |
B2 |
demonstration (noun) biểu tình |
UK
/ˌdemənˈstreɪʃn/
US /ˌdemənˈstreɪʃn/ |
B2 |
denial (noun) sự phủ nhận |
UK
/dɪˈnaɪəl/
US /dɪˈnaɪəl/ |
C1 |
denounce (verb) tố cáo |
UK
/dɪˈnaʊns/
US /dɪˈnaʊns/ |
C1 |
dense (adjective) dày đặc |
UK
/dens/
US /dens/ |
C1 |
density (noun) Tỉ trọng |
UK
/ˈdensəti/
US /ˈdensəti/ |
C1 |
dentist (noun) nha sĩ |
UK
/ˈdentɪst/
US /ˈdentɪst/ |
A2 |
deny (verb) từ chối |
UK
/dɪˈnaɪ/
US /dɪˈnaɪ/ |
B2 |
depart (verb) khởi hành |
UK
/dɪˈpɑːt/
US /dɪˈpɑːrt/ |
B2 |
department (noun) phòng |
UK
/dɪˈpɑːtmənt/
US /dɪˈpɑːrtmənt/ |
A2 |
departure (noun) sự khởi hành |
UK
/dɪˈpɑːtʃə(r)/
US /dɪˈpɑːrtʃər/ |
B1 |
depend (verb) phụ thuộc |
UK
/dɪˈpend/
US /dɪˈpend/ |
A2 |
dependence (noun) sự phụ thuộc |
UK
/dɪˈpendəns/
US /dɪˈpendəns/ |
C1 |
dependent (adjective) sự phụ thuộc |
UK
/dɪˈpendənt/
US /dɪˈpendənt/ |
B2 |
depict (verb) miêu tả |
UK
/dɪˈpɪkt/
US /dɪˈpɪkt/ |
C1 |
deploy (verb) triển khai |
UK
/dɪˈplɔɪ/
US /dɪˈplɔɪ/ |
C1 |
deployment (noun) triển khai |
UK
/dɪˈplɔɪmənt/
US /dɪˈplɔɪmənt/ |
C1 |
deposit (verb) tiền gửi |
UK
/dɪˈpɒzɪt/
US /dɪˈpɑːzɪt/ |
C1 |
depressed (adjective) trầm cảm |
UK
/dɪˈprest/
US /dɪˈprest/ |
B2 |
depressing (adjective) chán nản |
UK
/dɪˈpresɪŋ/
US /dɪˈpresɪŋ/ |
B2 |
depression (noun) trầm cảm |
UK
/dɪˈpreʃn/
US /dɪˈpreʃn/ |
B2 |
deprive (verb) tước đoạt |
UK
/dɪˈpraɪv/
US /dɪˈpraɪv/ |
C1 |
depth (noun) độ sâu |
UK
/depθ/
US /depθ/ |
B2 |
deputy (noun) phó |
UK
/ˈdepjuti/
US /ˈdepjuti/ |
C1 |
derive (verb) rút ra |
UK
/dɪˈraɪv/
US /dɪˈraɪv/ |
B2 |
descend (verb) đi xuống |
UK
/dɪˈsend/
US /dɪˈsend/ |
C1 |
descent (noun) sự hạ xuống |
UK
/dɪˈsent/
US /dɪˈsent/ |
C1 |
describe (verb) mô tả |
UK
/dɪˈskraɪb/
US /dɪˈskraɪb/ |
A1 |
description (noun) Sự miêu tả |
UK
/dɪˈskrɪpʃn/
US /dɪˈskrɪpʃn/ |
A1 |
desert (verb) sa mạc |
UK
/dɪˈzɜːt/
US /dɪˈzɜːrt/ |
B2 |
deserve (verb) xứng đáng |
UK
/dɪˈzɜːv/
US /dɪˈzɜːrv/ |
B2 |
design (verb) thiết kế |
UK
/dɪˈzaɪn/
US /dɪˈzaɪn/ |
A1 |
designate (verb) chỉ định |
UK
/ˈdezɪɡneɪt/
US /ˈdezɪɡneɪt/ |
C1 |
designer (noun) nhà thiết kế |
UK
/dɪˈzaɪnə(r)/
US /dɪˈzaɪnər/ |
A2 |
desirable (adjective) mong muốn |
UK
/dɪˈzaɪərəbl/
US /dɪˈzaɪərəbl/ |
C1 |
desire (verb) sự mong muốn |
UK
/dɪˈzaɪə(r)/
US /dɪˈzaɪər/ |
B2 |
desk (noun) bàn làm việc |
UK
/desk/
US /desk/ |
A1 |
desktop (noun) máy tính để bàn |
UK
/ˈdesktɒp/
US /ˈdesktɑːp/ |
C1 |
desperate (adjective) tuyệt vọng |
UK
/ˈdespərət/
US /ˈdespərət/ |
B2 |
desperately (adverb) tuyệt vọng |
UK
/ˈdespərətli/
US /ˈdespərətli/ |
B2 |
despite (preposition) cho dù |
UK
/dɪˈspaɪt/
US /dɪˈspaɪt/ |
B1 |
destination (noun) điểm đến |
UK
/ˌdestɪˈneɪʃn/
US /ˌdestɪˈneɪʃn/ |
B1 |
destroy (verb) hủy hoại |
UK
/dɪˈstrɔɪ/
US /dɪˈstrɔɪ/ |
A2 |
destruction (noun) sự phá hủy |
UK
/dɪˈstrʌkʃn/
US /dɪˈstrʌkʃn/ |
B2 |
destructive (adjective) phá hoại |
UK
/dɪˈstrʌktɪv/
US /dɪˈstrʌktɪv/ |
C1 |
detail (verb) chi tiết |
UK
/ˈdiːteɪl/
US /ˈdiːteɪl/ |
B2 |
detailed (adjective) chi tiết |
UK
/ˈdiːteɪld/
US /ˈdiːteɪld/ |
B2 |
detain (verb) giam |
UK
/dɪˈteɪn/
US /dɪˈteɪn/ |
C1 |
detect (verb) phát hiện |
UK
/dɪˈtekt/
US /dɪˈtekt/ |
B2 |
detection (noun) phát hiện |
UK
/dɪˈtekʃn/
US /dɪˈtekʃn/ |
C1 |
detective (noun) thám tử |
UK
/dɪˈtektɪv/
US /dɪˈtektɪv/ |
A2 |
detention (noun) giam giữ |
UK
/dɪˈtenʃn/
US /dɪˈtenʃn/ |
C1 |
deteriorate (verb) xấu đi |
UK
/dɪˈtɪəriəreɪt/
US /dɪˈtɪriəreɪt/ |
C1 |
determination (noun) sự quyết tâm |
UK
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/
US /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ |
B2 |
determine (verb) quyết tâm |
UK
/dɪˈtɜːmɪn/
US /dɪˈtɜːrmɪn/ |
B1 |
determined (adjective) xác định |
UK
/dɪˈtɜːmɪnd/
US /dɪˈtɜːrmɪnd/ |
B1 |
devastate (verb) tàn phá |
UK
/ˈdevəsteɪt/
US /ˈdevəsteɪt/ |
C1 |
develop (verb) phát triển |
UK
/dɪˈveləp/
US /dɪˈveləp/ |
A2 |
development (noun) phát triển |
UK
/dɪˈveləpmənt/
US /dɪˈveləpmənt/ |
B1 |
device (noun) thiết bị |
UK
/dɪˈvaɪs/
US /dɪˈvaɪs/ |
A2 |
devil (noun) quỷ dữ |
UK
/ˈdevl/
US /ˈdevl/ |
C1 |
devise (verb) thiết kế |
UK
/dɪˈvaɪz/
US /dɪˈvaɪz/ |
C1 |
devote (verb) cống hiến |
UK
/dɪˈvəʊt/
US /dɪˈvəʊt/ |
B2 |
diagnose (verb) chẩn đoán |
UK
/ˈdaɪəɡnəʊz/
US /ˌdaɪəɡˈnəʊs/ |
C1 |
diagnosis (noun) chẩn đoán |
UK
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
US /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ |
C1 |
diagram (noun) sơ đồ |
UK
/ˈdaɪəɡræm/
US /ˈdaɪəɡræm/ |
B1 |
dialogue (noun) đối thoại |
UK
/ˈdaɪəlɒɡ/
US /ˈdaɪəlɔːɡ/ |
A1 |
diamond (noun) kim cương |
UK
/ˈdaɪmənd/
US /ˈdaɪmənd/ |
B1 |
diary (noun) nhật ký |
UK
/ˈdaɪəri/
US /ˈdaɪəri/ |
A2 |
dictate (verb) ra lệnh |
UK
/dɪkˈteɪt/
US /ˈdɪkteɪt/ |
C1 |
dictator (noun) nhà độc tài |
UK
/dɪkˈteɪtə(r)/
US /ˈdɪkteɪtər/ |
C1 |
dictionary (noun) từ điển |
UK
/ˈdɪkʃənri/
US /ˈdɪkʃəneri/ |
A1 |
die (verb) cái |
UK
/daɪ/
US /daɪ/ |
A1 |
diet (noun) ăn kiêng |
UK
/ˈdaɪət/
US /ˈdaɪət/ |
A1 |
differ (verb) khác biệt |
UK
/ˈdɪfə(r)/
US /ˈdɪfər/ |
B2 |
difference (noun) sự khác biệt |
UK
/ˈdɪfrəns/
US /ˈdɪfrəns/ |
A1 |
different (adjective) khác biệt |
UK
/ˈdɪfrənt/
US /ˈdɪfrənt/ |
A1 |
differentiate (verb) phân biệt |
UK
/ˌdɪfəˈrenʃieɪt/
US /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ |
C1 |
differently (adverb) khác nhau |
UK
/ˈdɪfrəntli/
US /ˈdɪfrəntli/ |
A2 |
difficult (adjective) khó |
UK
/ˈdɪfɪkəlt/
US /ˈdɪfɪkəlt/ |
A1 |
difficulty (noun) khó khăn |
UK
/ˈdɪfɪkəlti/
US /ˈdɪfɪkəlti/ |
B1 |
dig (verb) Bạn |
UK
/dɪɡ/
US /dɪɡ/ |
B2 |
digital (adjective) điện tử |
UK
/ˈdɪdʒɪtl/
US /ˈdɪdʒɪtl/ |
A2 |
dignity (noun) phẩm giá |
UK
/ˈdɪɡnəti/
US /ˈdɪɡnəti/ |
C1 |
dilemma (noun) tình thế tiến thoái lưỡng nan |
UK
/dɪˈlemə/
US /dɪˈlemə/ |
C1 |
dimension (noun) kích thước |
UK
/daɪˈmenʃn/
US /daɪˈmenʃn/ |
C1 |
diminish (verb) giảm bớt |
UK
/dɪˈmɪnɪʃ/
US /dɪˈmɪnɪʃ/ |
C1 |
dinner (noun) bữa tối |
UK
/ˈdɪnə(r)/
US /ˈdɪnər/ |
A1 |
dip (verb) nhúng |
UK
/dɪp/
US /dɪp/ |
C1 |
diplomat (noun) nhà ngoại giao |
UK
/ˈdɪpləmæt/
US /ˈdɪpləmæt/ |
C1 |
diplomatic (adjective) ngoại giao |
UK
/ˌdɪpləˈmætɪk/
US /ˌdɪpləˈmætɪk/ |
C1 |
direct (verb) trực tiếp |
UK
/dəˈrekt/
US /dəˈrekt/ |
B1 |
direction (noun) phương hướng |
UK
/dəˈrekʃn/
US /dəˈrekʃn/ |
A2 |
directly (adverb) trực tiếp |
UK
/dəˈrektli/
US /dəˈrektli/ |
B1 |
director (noun) giám đốc |
UK
/dəˈrektə(r)/
US /dəˈrektər/ |
A2 |
directory (noun) thư mục |
UK
/dəˈrektəri/
US /dəˈrektəri/ |
C1 |
dirt (noun) bụi bẩn |
UK
/dɜːt/
US /dɜːrt/ |
B1 |
dirty (adjective) bẩn thỉu |
UK
/ˈdɜːti/
US /ˈdɜːrti/ |
A1 |
disability (noun) khuyết tật |
UK
/ˌdɪsəˈbɪləti/
US /ˌdɪsəˈbɪləti/ |
B2 |
disabled (adjective) tàn tật |
UK
/dɪsˈeɪbld/
US /dɪsˈeɪbld/ |
B2 |
disadvantage (noun) điều bất lợi |
UK
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
US /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ |
B1 |
disagree (verb) không đồng ý |
UK
/ˌdɪsəˈɡriː/
US /ˌdɪsəˈɡriː/ |
A2 |
disagreement (noun) sự bất đồng |
UK
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/
US /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ |
B2 |
disappear (verb) biến mất |
UK
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
US /ˌdɪsəˈpɪr/ |
A2 |
disappoint (verb) thất vọng |
UK
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
US /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ |
B2 |
disappointed (adjective) thất vọng |
UK
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
B1 |
disappointing (adjective) thất vọng |
UK
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
B1 |
disappointment (noun) sự thất vọng |
UK
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
US /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ |
B2 |
disaster (noun) thảm họa |
UK
/dɪˈzɑːstə(r)/
US /dɪˈzæstər/ |
A2 |
disastrous (adjective) thảm họa |
UK
/dɪˈzɑːstrəs/
US /dɪˈzæstrəs/ |
C1 |
disc (noun) đĩa |
UK
/dɪsk/
US /dɪsk/ |
B2 |
discard (verb) bỏ đi |
UK
/dɪˈskɑːd/
US /dɪˈskɑːrd/ |
C1 |
discharge (verb) phóng điện |
UK
/dɪsˈtʃɑːdʒ/
US /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ |
C1 |
discipline (noun) kỷ luật |
UK
/ˈdɪsəplɪn/
US /ˈdɪsəplɪn/ |
B2 |
disclose (verb) tiết lộ |
UK
/dɪsˈkləʊz/
US /dɪsˈkləʊz/ |
C1 |
disclosure (noun) tiết lộ |
UK
/dɪsˈkləʊʒə(r)/
US /dɪsˈkləʊʒər/ |
C1 |
discount (verb) giảm giá |
UK
/ˈdɪskaʊnt/
US /ˈdɪskaʊnt/ |
B2 |
discourage (verb) làm nản lòng |
UK
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
US /dɪsˈkɜːrɪdʒ/ |
B2 |
discourse (noun) bài diễn thuyết |
UK
/ˈdɪskɔːs/
US /ˈdɪskɔːrs/ |
C1 |
discover (verb) phát hiện |
UK
/dɪˈskʌvə(r)/
US /dɪˈskʌvər/ |
A2 |
discovery (noun) khám phá |
UK
/dɪˈskʌvəri/
US /dɪˈskʌvəri/ |
A2 |
discretion (noun) sự tùy ý |
UK
/dɪˈskreʃn/
US /dɪˈskreʃn/ |
C1 |
discrimination (noun) phân biệt |
UK
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
US /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ |
C1 |
discuss (verb) bàn luận |
UK
/dɪˈskʌs/
US /dɪˈskʌs/ |
A1 |
discussion (noun) cuộc thảo luận |
UK
/dɪˈskʌʃn/
US /dɪˈskʌʃn/ |
A2 |
disease (noun) bệnh |
UK
/dɪˈziːz/
US /dɪˈziːz/ |
A2 |
dish (noun) món ăn |
UK
/dɪʃ/
US /dɪʃ/ |
A1 |
dishonest (adjective) không trung thực |
UK
/dɪsˈɒnɪst/
US /dɪsˈɑːnɪst/ |
B2 |
disk (noun) đĩa |
UK
/dɪsk/
US /dɪsk/ |
B2 |
dislike (verb) không thích |
UK
/dɪsˈlaɪk/
US /dɪsˈlaɪk/ |
B1 |
dismiss (verb) miễn nhiệm |
UK
/dɪsˈmɪs/
US /dɪsˈmɪs/ |
B2 |
dismissal (noun) sự sa thải |
UK
/dɪsˈmɪsl/
US /dɪsˈmɪsl/ |
C1 |
disorder (noun) rối loạn |
UK
/dɪsˈɔːdə(r)/
US /dɪsˈɔːrdər/ |
B2 |
displace (verb) dịch chuyển |
UK
/dɪsˈpleɪs/
US /dɪsˈpleɪs/ |
C1 |
display (verb) trưng bày |
UK
/dɪˈspleɪ/
US /dɪˈspleɪ/ |
B2 |
disposal (noun) xử lý |
UK
/dɪˈspəʊzl/
US /dɪˈspəʊzl/ |
C1 |
dispose (verb) vứt bỏ |
UK
/dɪˈspəʊz/
US /dɪˈspəʊz/ |
C1 |
dispute (verb) tranh luận |
UK
/dɪˈspjuːt/
US /dɪˈspjuːt/ |
C1 |
disrupt (verb) làm gián đoạn |
UK
/dɪsˈrʌpt/
US /dɪsˈrʌpt/ |
C1 |
disruption (noun) sự gián đoạn |
UK
/dɪsˈrʌpʃn/
US /dɪsˈrʌpʃn/ |
C1 |
dissolve (verb) giải thể |
UK
/dɪˈzɒlv/
US /dɪˈzɑːlv/ |
C1 |
distance (noun) khoảng cách |
UK
/ˈdɪstəns/
US /ˈdɪstəns/ |
A2 |
distant (adjective) xa xôi |
UK
/ˈdɪstənt/
US /ˈdɪstənt/ |
B2 |
distinct (adjective) riêng biệt |
UK
/dɪˈstɪŋkt/
US /dɪˈstɪŋkt/ |
B2 |
distinction (noun) sự phân biệt |
UK
/dɪˈstɪŋkʃn/
US /dɪˈstɪŋkʃn/ |
C1 |
distinctive (adjective) đặc biệt |
UK
/dɪˈstɪŋktɪv/
US /dɪˈstɪŋktɪv/ |
C1 |
distinguish (verb) phân biệt |
UK
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
US /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ |
B2 |
distort (verb) bóp méo |
UK
/dɪˈstɔːt/
US /dɪˈstɔːrt/ |
C1 |
distract (verb) làm sao lãng |
UK
/dɪˈstrækt/
US /dɪˈstrækt/ |
B2 |
distress (verb) sự đau khổ |
UK
/dɪˈstres/
US /dɪˈstres/ |
C1 |
distribute (verb) phân phát |
UK
/dɪˈstrɪbjuːt/
US /dɪˈstrɪbjuːt/ |
B2 |
distribution (noun) phân bổ |
UK
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/
US /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ |
B2 |
district (noun) huyện |
UK
/ˈdɪstrɪkt/
US /ˈdɪstrɪkt/ |
B2 |
disturb (verb) quấy rầy |
UK
/dɪˈstɜːb/
US /dɪˈstɜːrb/ |
B2 |
disturbing (adjective) gây khó chịu |
UK
/dɪˈstɜːbɪŋ/
US /dɪˈstɜːrbɪŋ/ |
C1 |
dive (verb) lặn |
UK
/daɪv/
US /daɪv/ |
B2 |
diverse (adjective) phong phú |
UK
/daɪˈvɜːs/
US /daɪˈvɜːrs/ |
B2 |
diversity (noun) đa dạng |
UK
/daɪˈvɜːsəti/
US /daɪˈvɜːrsəti/ |
B2 |
divert (verb) chuyển hướng |
UK
/daɪˈvɜːt/
US /daɪˈvɜːrt/ |
C1 |
divide (verb) chia |
UK
/dɪˈvaɪd/
US /dɪˈvaɪd/ |
B1 |
divine (adjective) thần thánh |
UK
/dɪˈvaɪn/
US /dɪˈvaɪn/ |
C1 |
division (noun) phân công |
UK
/dɪˈvɪʒn/
US /dɪˈvɪʒn/ |
B2 |
divorce (verb) ly hôn |
UK
/dɪˈvɔːs/
US /dɪˈvɔːrs/ |
B2 |
divorced (adjective) đã ly dị |
UK
/dɪˈvɔːst/
US /dɪˈvɔːrst/ |
A2 |
do (auxiliary verb) LÀM |
UK
/də/
US /də/ |
A1 |
doctor (noun) bác sĩ |
UK
/ˈdɒktə(r)/
US /ˈdɑːktər/ |
A1 |
doctrine (noun) học thuyết |
UK
/ˈdɒktrɪn/
US /ˈdɑːktrɪn/ |
C1 |
document (verb) tài liệu |
UK
/ˈdɒkjument/
US /ˈdɑːkjument/ |
B2 |
documentary (noun) phim tài liệu |
UK
/ˌdɒkjuˈmentri/
US /ˌdɑːkjuˈmentri/ |
B1 |
documentation (noun) tài liệu |
UK
/ˌdɒkjumenˈteɪʃn/
US /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ |
C1 |
dog (noun) chó |
UK
/dɒɡ/
US /dɔːɡ/ |
A1 |
dollar (noun) đô la |
UK
/ˈdɒlə(r)/
US /ˈdɑːlər/ |
A1 |
domain (noun) lãnh địa |
UK
/dəˈmeɪn/
US /dəʊˈmeɪn/ |
C1 |
domestic (adjective) nội địa |
UK
/dəˈmestɪk/
US /dəˈmestɪk/ |
B2 |
dominance (noun) sự thống trị |
UK
/ˈdɒmɪnəns/
US /ˈdɑːmɪnəns/ |
C1 |
dominant (adjective) trội |
UK
/ˈdɒmɪnənt/
US /ˈdɑːmɪnənt/ |
B2 |
dominate (verb) thống trị |
UK
/ˈdɒmɪneɪt/
US /ˈdɑːmɪneɪt/ |
B2 |
donate (verb) quyên tặng |
UK
/dəʊˈneɪt/
US /ˈdəʊneɪt/ |
B1 |
donation (noun) sự quyên góp |
UK
/dəʊˈneɪʃn/
US /dəʊˈneɪʃn/ |
B2 |
donor (noun) người hiến tặng |
UK
/ˈdəʊnə(r)/
US /ˈdəʊnər/ |
C1 |
door (noun) cửa |
UK
/dɔː(r)/
US /dɔːr/ |
A1 |
dose (noun) liều lượng |
UK
/dəʊs/
US /dəʊs/ |
C1 |
dot (noun) chấm |
UK
/dɒt/
US /dɑːt/ |
B2 |
double (verb) gấp đôi |
UK
/ˈdʌbl/
US /ˈdʌbl/ |
A2 |
doubt (verb) nghi ngờ |
UK
/daʊt/
US /daʊt/ |
B1 |
down (preposition) xuống |
UK
/daʊn/
US /daʊn/ |
A1 |
download (verb) tải về |
UK
/ˌdaʊnˈləʊd/
US /ˌdaʊnˈləʊd/ |
A2 |
downstairs (adverb) ở dưới |
UK
/ˌdaʊnˈsteəz/
US /ˌdaʊnˈsterz/ |
A1 |
downtown (noun) trung tâm thành phố |
UK
/ˌdaʊnˈtaʊn/
US /ˌdaʊnˈtaʊn/ |
B2 |
downwards (adverb) xuống dưới |
UK
/ˈdaʊnwədz/
US /ˈdaʊnwərdz/ |
B2 |
dozen (noun, determiner) tá |
UK
/ˈdʌzn/
US /ˈdʌzn/ |
B2 |
draft (verb) bản nháp |
UK
/drɑːft/
US /dræft/ |
B2 |
drag (verb) lôi kéo |
UK
/dræɡ/
US /dræɡ/ |
B2 |
drain (verb) làm khô hạn |
UK
/dreɪn/
US /dreɪn/ |
C1 |
drama (noun) kịch |
UK
/ˈdrɑːmə/
US /ˈdrɑːmə/ |
A2 |
dramatic (adjective) kịch |
UK
/drəˈmætɪk/
US /drəˈmætɪk/ |
B2 |
dramatically (adverb) đáng kể |
UK
/drəˈmætɪkli/
US /drəˈmætɪkli/ |
B2 |
draw (verb) vẽ tranh |
UK
/drɔː/
US /drɔː/ |
A1 |
drawing (noun) vẽ |
UK
/ˈdrɔːɪŋ/
US /ˈdrɔːɪŋ/ |
A2 |
dream (verb) mơ |
UK
/driːm/
US /driːm/ |
A2 |
dress (verb) đầm |
UK
/dres/
US /dres/ |
A1 |
dressed (adjective) mặc quần áo |
UK
/drest/
US /drest/ |
B1 |
drift (verb) trôi dạt |
UK
/drɪft/
US /drɪft/ |
C1 |
drink (verb) uống |
UK
/drɪŋk/
US /drɪŋk/ |
A1 |
drive (verb) lái xe |
UK
/draɪv/
US /draɪv/ |
A1 |
driver (noun) tài xế |
UK
/ˈdraɪvə(r)/
US /ˈdraɪvər/ |
A1 |
driving (noun) lái xe |
UK
/ˈdraɪvɪŋ/
US /ˈdraɪvɪŋ/ |
A2 |
drop (verb) làm rơi |
UK
/drɒp/
US /drɑːp/ |
A2 |
drought (noun) hạn hán |
UK
/draʊt/
US /draʊt/ |
B2 |
drown (verb) chết đuối |
UK
/draʊn/
US /draʊn/ |
C1 |
drug (noun) thuốc |
UK
/drʌɡ/
US /drʌɡ/ |
A2 |
drum (noun) cái trống |
UK
/drʌm/
US /drʌm/ |
B1 |
drunk (adjective) say rượu |
UK
/drʌŋk/
US /drʌŋk/ |
B1 |
dry (verb) khô |
UK
/draɪ/
US /draɪ/ |
A2 |
dual (adjective) hai |
UK
/ˈdjuːəl/
US /ˈduːəl/ |
C1 |
dub (verb) lồng tiếng |
UK
/dʌb/
US /dʌb/ |
C1 |
due (adjective) quá hạn |
UK
/djuː/
US /duː/ |
B1 |
dull (adjective) đần độn |
UK
/dʌl/
US /dʌl/ |
B2 |
dumb (adjective) câm |
UK
/dʌm/
US /dʌm/ |
C1 |
dump (verb) bãi rác |
UK
/dʌmp/
US /dʌmp/ |
B2 |
duo (noun) cặp đôi |
UK
/ˈdjuːəʊ/
US /ˈduːəʊ/ |
C1 |
duration (noun) khoảng thời gian |
UK
/djuˈreɪʃn/
US /duˈreɪʃn/ |
B2 |
during (preposition) trong lúc |
UK
/ˈdjʊərɪŋ/
US /ˈdʊrɪŋ/ |
A1 |
dust (noun) bụi |
UK
/dʌst/
US /dʌst/ |
B1 |
duty (noun) nhiệm vụ |
UK
/ˈdjuːti/
US /ˈduːti/ |
B1 |
dvd (noun) DVD |
UK
/ˌdiː viː ˈdiː/
US /ˌdiː viː ˈdiː/ |
A1 |
dynamic (noun) năng động |
UK
/daɪˈnæmɪk/
US /daɪˈnæmɪk/ |
C1 |
each (determiner, pronoun, adverb) mỗi |
UK
/iːtʃ/
US /iːtʃ/ |
A1 |
eager (adjective) háo hức |
UK
/ˈiːɡə(r)/
US /ˈiːɡər/ |
C1 |
ear (noun) tai |
UK
/ɪə(r)/
US /ɪr/ |
A1 |
early (adverb) sớm |
UK
/ˈɜːli/
US /ˈɜːrli/ |
A1 |
earn (verb) kiếm |
UK
/ɜːn/
US /ɜːrn/ |
A2 |
earnings (noun) thu nhập |
UK
/ˈɜːnɪŋz/
US /ˈɜːrnɪŋz/ |
C1 |
earth (noun) trái đất |
UK
/ɜːθ/
US /ɜːrθ/ |
A2 |
earthquake (noun) động đất |
UK
/ˈɜːθkweɪk/
US /ˈɜːrθkweɪk/ |
B1 |
ease (verb) xoa dịu |
UK
/iːz/
US /iːz/ |
C1 |
easily (adverb) một cách dễ dàng |
UK
/ˈiːzəli/
US /ˈiːzəli/ |
A2 |
east (noun) phía đông |
UK
/iːst/
US /iːst/ |
A1 |
eastern (adjective) phía đông |
UK
/ˈiːstən/
US /ˈiːstərn/ |
B1 |
easy (adjective) dễ |
UK
/ˈiːzi/
US /ˈiːzi/ |
A1 |
eat (verb) ăn |
UK
/iːt/
US /iːt/ |
A1 |
echo (verb) tiếng vọng |
UK
/ˈekəʊ/
US /ˈekəʊ/ |
C1 |
ecological (adjective) sinh thái |
UK
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
US /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ |
C1 |
economic (adjective) thuộc kinh tế |
UK
/ˌiːkəˈnɒmɪk/
US /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ |
B1 |
economics (noun) kinh tế |
UK
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
US /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ |
B2 |
economist (noun) nhà kinh tế học |
UK
/ɪˈkɒnəmɪst/
US /ɪˈkɑːnəmɪst/ |
B2 |
economy (noun) kinh tế |
UK
/ɪˈkɒnəmi/
US /ɪˈkɑːnəmi/ |
B1 |
edge (noun) bờ rìa |
UK
/edʒ/
US /edʒ/ |
B1 |
edit (verb) biên tập |
UK
/ˈedɪt/
US /ˈedɪt/ |
B2 |
edition (noun) ấn bản |
UK
/ɪˈdɪʃn/
US /ɪˈdɪʃn/ |
B2 |
editor (noun) biên tập viên |
UK
/ˈedɪtə(r)/
US /ˈedɪtər/ |
B1 |
editorial (adjective) biên tập |
UK
/ˌedɪˈtɔːriəl/
US /ˌedɪˈtɔːriəl/ |
B2 |
educate (verb) giáo dục |
UK
/ˈedʒukeɪt/
US /ˈedʒukeɪt/ |
B1 |
educated (adjective) có học thức |
UK
/ˈedʒukeɪtɪd/
US /ˈedʒukeɪtɪd/ |
B1 |
education (noun) giáo dục |
UK
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
US /ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
A2 |
educational (adjective) giáo dục |
UK
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/
US /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ |
B1 |
educator (noun) nhà giáo dục |
UK
/ˈedʒukeɪtə(r)/
US /ˈedʒukeɪtər/ |
C1 |
effect (noun) tác dụng |
UK
/ɪˈfekt/
US /ɪˈfekt/ |
A2 |
effective (adjective) hiệu quả |
UK
/ɪˈfektɪv/
US /ɪˈfektɪv/ |
B1 |
effectively (adverb) có hiệu quả |
UK
/ɪˈfektɪvli/
US /ɪˈfektɪvli/ |
B1 |
effectiveness (noun) hiệu quả |
UK
/ɪˈfektɪvnəs/
US /ɪˈfektɪvnəs/ |
C1 |
efficiency (noun) hiệu quả |
UK
/ɪˈfɪʃnsi/
US /ɪˈfɪʃnsi/ |
C1 |
efficient (adjective) có hiệu quả |
UK
/ɪˈfɪʃnt/
US /ɪˈfɪʃnt/ |
B2 |
efficiently (adverb) hiệu quả |
UK
/ɪˈfɪʃntli/
US /ɪˈfɪʃntli/ |
B2 |
effort (noun) cố gắng |
UK
/ˈefət/
US /ˈefərt/ |
B1 |
egg (noun) trứng |
UK
/eɡ/
US /eɡ/ |
A1 |
ego (noun) cái tôi |
UK
/ˈiːɡəʊ/
US /ˈiːɡəʊ/ |
C1 |
eight (number) tám |
UK
/eɪt/
US /eɪt/ |
A1 |
eighteen (number) mười tám |
UK
/ˌeɪˈtiːn/
US /ˌeɪˈtiːn/ |
A1 |
eighty (number) tám mươi |
UK
/ˈeɪti/
US /ˈeɪti/ |
A1 |
either (determiner, pronoun) hoặc |
UK
/ˈaɪðə(r)/
US /ˈiːðər/ |
A2 |
elaborate (adjective) phức tạp |
UK
/ɪˈlæbərət/
US /ɪˈlæbərət/ |
C1 |
elbow (noun) khuỷu tay |
UK
/ˈelbəʊ/
US /ˈelbəʊ/ |
B2 |
elderly (adjective) người già |
UK
/ˈeldəli/
US /ˈeldərli/ |
B2 |
elect (verb) bầu chọn |
UK
/ɪˈlekt/
US /ɪˈlekt/ |
B2 |
election (noun) cuộc bầu cử |
UK
/ɪˈlekʃn/
US /ɪˈlekʃn/ |
B1 |
electoral (adjective) bầu cử |
UK
/ɪˈlektərəl/
US /ɪˈlektərəl/ |
C1 |
electric (adjective) điện |
UK
/ɪˈlektrɪk/
US /ɪˈlektrɪk/ |
A2 |
electrical (adjective) điện |
UK
/ɪˈlektrɪkl/
US /ɪˈlektrɪkl/ |
A2 |
electricity (noun) điện |
UK
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
US /ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
A2 |
electronic (adjective) điện tử |
UK
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/
US /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ |
A2 |
electronics (noun) thiết bị điện tử |
UK
/ɪˌlekˈtrɒnɪks/
US /ɪˌlekˈtrɑːnɪks/ |
B2 |
elegant (adjective) thanh lịch |
UK
/ˈelɪɡənt/
US /ˈelɪɡənt/ |
B2 |
element (noun) yếu tố |
UK
/ˈelɪmənt/
US /ˈelɪmənt/ |
B1 |
elementary (adjective) tiểu học |
UK
/ˌelɪˈmentri/
US /ˌelɪˈmentri/ |
B2 |
elephant (noun) con voi |
UK
/ˈelɪfənt/
US /ˈelɪfənt/ |
A1 |
elevate (verb) nâng |
UK
/ˈelɪveɪt/
US /ˈelɪveɪt/ |
C1 |
eleven (number) mười một |
UK
/ɪˈlevn/
US /ɪˈlevn/ |
A1 |
eligible (adjective) đạt chuẩn |
UK
/ˈelɪdʒəbl/
US /ˈelɪdʒəbl/ |
C1 |
eliminate (verb) loại bỏ |
UK
/ɪˈlɪmɪneɪt/
US /ɪˈlɪmɪneɪt/ |
B2 |
elite (noun) ưu tú |
UK
/eɪˈliːt/
US /eɪˈliːt/ |
C1 |
else (adverb) khác |
UK
/els/
US /els/ |
A1 |
elsewhere (adverb) nơi khác |
UK
/ˌelsˈweə(r)/
US /ˌelsˈwer/ |
B2 |
email (verb) |
UK
/ˈiːmeɪl/
US /ˈiːmeɪl/ |
A1 |
embark (verb) tham gia |
UK
/ɪmˈbɑːk/
US /ɪmˈbɑːrk/ |
C1 |
embarrassed (adjective) lúng túng |
UK
/ɪmˈbærəst/
US /ɪmˈbærəst/ |
B1 |
embarrassing (adjective) xấu hổ |
UK
/ɪmˈbærəsɪŋ/
US /ɪmˈbærəsɪŋ/ |
B1 |
embarrassment (noun) sự xấu hổ |
UK
/ɪmˈbærəsmənt/
US /ɪmˈbærəsmənt/ |
C1 |
embassy (noun) đại sứ quán |
UK
/ˈembəsi/
US /ˈembəsi/ |
C1 |
embed (verb) nhúng |
UK
/ɪmˈbed/
US /ɪmˈbed/ |
C1 |
embody (verb) hiện thân |
UK
/ɪmˈbɒdi/
US /ɪmˈbɑːdi/ |
C1 |
embrace (verb) ôm |
UK
/ɪmˈbreɪs/
US /ɪmˈbreɪs/ |
B2 |
emerge (verb) nổi lên |
UK
/ɪˈmɜːdʒ/
US /ɪˈmɜːrdʒ/ |
B2 |
emergence (noun) sự xuất hiện |
UK
/ɪˈmɜːdʒəns/
US /ɪˈmɜːrdʒəns/ |
C1 |
emergency (noun) khẩn cấp |
UK
/ɪˈmɜːdʒənsi/
US /ɪˈmɜːrdʒənsi/ |
B1 |
emission (noun) khí thải |
UK
/ɪˈmɪʃn/
US /ɪˈmɪʃn/ |
B2 |
emotion (noun) cảm xúc |
UK
/ɪˈməʊʃn/
US /ɪˈməʊʃn/ |
B1 |
emotional (adjective) xúc động |
UK
/ɪˈməʊʃənl/
US /ɪˈməʊʃənl/ |
B2 |
emotionally (adverb) về mặt cảm xúc |
UK
/ɪˈməʊʃənəli/
US /ɪˈməʊʃənəli/ |
B2 |
emphasis (noun) sự nhấn mạnh |
UK
/ˈemfəsɪs/
US /ˈemfəsɪs/ |
B2 |
emphasize (verb) nhấn mạnh |
UK
/ˈemfəsaɪz/
US /ˈemfəsaɪz/ |
B2 |
empire (noun) đế chế |
UK
/ˈempaɪə(r)/
US /ˈempaɪər/ |
B2 |
empirical (adjective) theo kinh nghiệm |
UK
/ɪmˈpɪrɪkl/
US /ɪmˈpɪrɪkl/ |
C1 |
employ (verb) thuê |
UK
/ɪmˈplɔɪ/
US /ɪmˈplɔɪ/ |
A2 |
employee (noun) người lao động |
UK
/ɪmˈplɔɪiː/
US /ɪmˈplɔɪiː/ |
A2 |
employer (noun) nhà tuyển dụng |
UK
/ɪmˈplɔɪə(r)/
US /ɪmˈplɔɪər/ |
A2 |
employment (noun) thuê người làm |
UK
/ɪmˈplɔɪmənt/
US /ɪmˈplɔɪmənt/ |
B1 |
empower (verb) trao quyền |
UK
/ɪmˈpaʊə(r)/
US /ɪmˈpaʊər/ |
C1 |
empty (verb) trống |
UK
/ˈempti/
US /ˈempti/ |
B1 |
enable (verb) cho phép |
UK
/ɪˈneɪbl/
US /ɪˈneɪbl/ |
B2 |
enact (verb) ban hành |
UK
/ɪˈnækt/
US /ɪˈnækt/ |
C1 |
encompass (verb) bao gồm |
UK
/ɪnˈkʌmpəs/
US /ɪnˈkʌmpəs/ |
C1 |
encounter (verb) bắt gặp |
UK
/ɪnˈkaʊntə(r)/
US /ɪnˈkaʊntər/ |
B2 |
encourage (verb) khuyến khích |
UK
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
US /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ |
B1 |
encouragement (noun) sự khích lệ |
UK
/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/
US /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ |
C1 |
encouraging (adjective) khuyến khích |
UK
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/
US /ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/ |
C1 |
end (verb) kết thúc |
UK
/end/
US /end/ |
A1 |
endeavour (noun) nỗ lực |
UK
/ɪnˈdevə(r)/
US /ɪnˈdevər/ |
C1 |
ending (noun) kết thúc |
UK
/ˈendɪŋ/
US /ˈendɪŋ/ |
A2 |
endless (adjective) vô tận |
UK
/ˈendləs/
US /ˈendləs/ |
C1 |
endorse (verb) xác nhận |
UK
/ɪnˈdɔːs/
US /ɪnˈdɔːrs/ |
C1 |
endorsement (noun) sự xác nhận |
UK
/ɪnˈdɔːsmənt/
US /ɪnˈdɔːrsmənt/ |
C1 |
endure (verb) chịu đựng |
UK
/ɪnˈdjʊə(r)/
US /ɪnˈdʊr/ |
C1 |
enemy (noun) kẻ thù |
UK
/ˈenəmi/
US /ˈenəmi/ |
B1 |
energy (noun) năng lượng |
UK
/ˈenədʒi/
US /ˈenərdʒi/ |
A2 |
enforce (verb) thực thi |
UK
/ɪnˈfɔːs/
US /ɪnˈfɔːrs/ |
C1 |
enforcement (noun) thực thi |
UK
/ɪnˈfɔːsmənt/
US /ɪnˈfɔːrsmənt/ |
C1 |
engage (verb) đính hôn |
UK
/ɪnˈɡeɪdʒ/
US /ɪnˈɡeɪdʒ/ |
B2 |
engaged (adjective) đính hôn |
UK
/ɪnˈɡeɪdʒd/
US /ɪnˈɡeɪdʒd/ |
B1 |
engagement (noun) hôn ước |
UK
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/
US /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
C1 |
engaging (adjective) hấp dẫn |
UK
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/
US /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ |
C1 |
engine (noun) động cơ |
UK
/ˈendʒɪn/
US /ˈendʒɪn/ |
A2 |
engineer (noun) kỹ sư |
UK
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
US /ˌendʒɪˈnɪr/ |
A2 |
engineering (noun) kỹ thuật |
UK
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
US /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ |
B1 |
enhance (verb) nâng cao |
UK
/ɪnˈhɑːns/
US /ɪnˈhæns/ |
B2 |
enjoy (verb) thưởng thức |
UK
/ɪnˈdʒɔɪ/
US /ɪnˈdʒɔɪ/ |
A1 |
enjoyable (adjective) thú vị |
UK
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
US /ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
B2 |
enormous (adjective) lớn lao |
UK
/ɪˈnɔːməs/
US /ɪˈnɔːrməs/ |
A2 |
enough (pronoun) đủ |
UK
/ɪˈnʌf/
US /ɪˈnʌf/ |
A1 |
enquire (verb) hỏi thăm |
UK
/ɪnˈkwaɪə(r)/
US /ɪnˈkwaɪər/ |
C1 |
enquiry (noun) cuộc điều tra |
UK
/ɪnˈkwaɪəri/
US /ˈɪnkwəri/ |
B2 |
enrich (verb) làm giàu |
UK
/ɪnˈrɪtʃ/
US /ɪnˈrɪtʃ/ |
C1 |
enrol (verb) tham gia |
UK
/ɪnˈrəʊl/
US /ɪnˈrəʊl/ |
C1 |
ensue (verb) xảy ra |
UK
/ɪnˈsjuː/
US /ɪnˈsuː/ |
C1 |
ensure (verb) đảm bảo |
UK
/ɪnˈʃʊə(r)/
US /ɪnˈʃʊr/ |
B2 |
enter (verb) đi vào |
UK
/ˈentə(r)/
US /ˈentər/ |
A2 |
enterprise (noun) doanh nghiệp |
UK
/ˈentəpraɪz/
US /ˈentərpraɪz/ |
C1 |
entertain (verb) giải trí |
UK
/ˌentəˈteɪn/
US /ˌentərˈteɪn/ |
B1 |
entertaining (adjective) giải trí |
UK
/ˌentəˈteɪnɪŋ/
US /ˌentərˈteɪnɪŋ/ |
B2 |
entertainment (noun) sự giải trí |
UK
/ˌentəˈteɪnmənt/
US /ˌentərˈteɪnmənt/ |
B1 |
enthusiasm (noun) sự nhiệt tình |
UK
/ɪnˈθjuːziæzəm/
US /ɪnˈθuːziæzəm/ |
B2 |
enthusiast (noun) người đam mê |
UK
/ɪnˈθjuːziæst/
US /ɪnˈθuːziæst/ |
C1 |
enthusiastic (adjective) nhiệt tình |
UK
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
US /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ |
B2 |
entire (adjective) toàn bộ |
UK
/ɪnˈtaɪə(r)/
US /ɪnˈtaɪər/ |
B2 |
entirely (adverb) toàn bộ |
UK
/ɪnˈtaɪəli/
US /ɪnˈtaɪərli/ |
B2 |
entitle (verb) quyền sở hữu |
UK
/ɪnˈtaɪtl/
US /ɪnˈtaɪtl/ |
C1 |
entity (noun) thực thể |
UK
/ˈentəti/
US /ˈentəti/ |
C1 |
entrance (noun) cổng vào |
UK
/ˈentrəns/
US /ˈentrəns/ |
B1 |
entrepreneur (noun) doanh nhân |
UK
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
US /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ |
B2 |
entry (noun) lối vào |
UK
/ˈentri/
US /ˈentri/ |
B1 |
envelope (noun) phong bì |
UK
/ˈenvələʊp/
US /ˈenvələʊp/ |
B2 |
environment (noun) môi trường |
UK
/ɪnˈvaɪrənmənt/
US /ɪnˈvaɪrənmənt/ |
A2 |
environmental (adjective) môi trường |
UK
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
US /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ |
B1 |
epidemic (noun) bệnh dịch |
UK
/ˌepɪˈdemɪk/
US /ˌepɪˈdemɪk/ |
C1 |
episode (noun) tập phim |
UK
/ˈepɪsəʊd/
US /ˈepɪsəʊd/ |
B1 |
equal (verb) bình đẳng |
UK
/ˈiːkwəl/
US /ˈiːkwəl/ |
B1 |
equality (noun) sự bình đẳng |
UK
/iˈkwɒləti/
US /iˈkwɑːləti/ |
C1 |
equally (adverb) ngang bằng |
UK
/ˈiːkwəli/
US /ˈiːkwəli/ |
B1 |
equation (noun) phương trình |
UK
/ɪˈkweɪʒn/
US /ɪˈkweɪʒn/ |
C1 |
equip (verb) trang bị |
UK
/ɪˈkwɪp/
US /ɪˈkwɪp/ |
B2 |
equipment (noun) thiết bị |
UK
/ɪˈkwɪpmənt/
US /ɪˈkwɪpmənt/ |
A2 |
equivalent (noun) tương đương |
UK
/ɪˈkwɪvələnt/
US /ɪˈkwɪvələnt/ |
B2 |
era (noun) thời đại |
UK
/ˈɪərə/
US /ˈɪrə/ |
B2 |
erect (verb) dựng đứng |
UK
/ɪˈrekt/
US /ɪˈrekt/ |
C1 |
error (noun) lỗi |
UK
/ˈerə(r)/
US /ˈerər/ |
A2 |
erupt (verb) phun trào |
UK
/ɪˈrʌpt/
US /ɪˈrʌpt/ |
B2 |
escalate (verb) leo thang |
UK
/ˈeskəleɪt/
US /ˈeskəleɪt/ |
C1 |
escape (verb) bỏ trốn |
UK
/ɪˈskeɪp/
US /ɪˈskeɪp/ |
B1 |
especially (adverb) đặc biệt |
UK
/ɪˈspeʃəli/
US /ɪˈspeʃəli/ |
A2 |
essay (noun) tiểu luận |
UK
/ˈeseɪ/
US /ˈeseɪ/ |
A2 |
essence (noun) nước hoa |
UK
/ˈesns/
US /ˈesns/ |
C1 |
essential (adjective) thiết yếu |
UK
/ɪˈsenʃl/
US /ɪˈsenʃl/ |
B1 |
essentially (adverb) Thiết yếu |
UK
/ɪˈsenʃəli/
US /ɪˈsenʃəli/ |
B2 |
establish (verb) thành lập |
UK
/ɪˈstæblɪʃ/
US /ɪˈstæblɪʃ/ |
B2 |
establishment (noun) sự thành lập |
UK
/ɪˈstæblɪʃmənt/
US /ɪˈstæblɪʃmənt/ |
C1 |
estate (noun) tài sản |
UK
/ɪˈsteɪt/
US /ɪˈsteɪt/ |
B2 |
estimate (verb) ước lượng |
UK
/ˈestɪmeɪt/
US /ˈestɪmeɪt/ |
B2 |
eternal (adjective) vĩnh cửu |
UK
/ɪˈtɜːnl/
US /ɪˈtɜːrnl/ |
C1 |
ethic (noun) đạo đức |
UK
/ˈeθɪk/
US /ˈeθɪk/ |
B2 |
ethical (adjective) đạo đức |
UK
/ˈeθɪkl/
US /ˈeθɪkl/ |
B2 |
ethnic (adjective) dân tộc |
UK
/ˈeθnɪk/
US /ˈeθnɪk/ |
B2 |
euro (noun) euro |
UK
/ˈjʊərəʊ/
US /ˈjʊrəʊ/ |
A1 |
evacuate (verb) sơ tán |
UK
/ɪˈvækjueɪt/
US /ɪˈvækjueɪt/ |
C1 |
evaluate (verb) đánh giá |
UK
/ɪˈvæljueɪt/
US /ɪˈvæljueɪt/ |
B2 |
evaluation (noun) sự đánh giá |
UK
/ɪˌvæljuˈeɪʃn/
US /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ |
B2 |
even (adverb) thậm chí |
UK
/ˈiːvn/
US /ˈiːvn/ |
A1 |
evening (noun) buổi tối |
UK
/ˈiːvnɪŋ/
US /ˈiːvnɪŋ/ |
A1 |
event (noun) sự kiện |
UK
/ɪˈvent/
US /ɪˈvent/ |
A1 |
eventually (adverb) sau cùng |
UK
/ɪˈventʃuəli/
US /ɪˈventʃuəli/ |
B1 |
ever (adverb) bao giờ |
UK
/ˈevə(r)/
US /ˈevər/ |
A1 |
every (determiner) mọi |
UK
/ˈevri/
US /ˈevri/ |
A1 |
everybody (pronoun) mọi người |
UK
/ˈevribɒdi/
US /ˈevribɑːdi/ |
A1 |
everyday (adjective) hằng ngày |
UK
/ˈevrideɪ/
US /ˈevrideɪ/ |
A2 |
everyone (pronoun) mọi người |
UK
/ˈevriwʌn/
US /ˈevriwʌn/ |
A1 |
everything (pronoun) mọi thứ |
UK
/ˈevriθɪŋ/
US /ˈevriθɪŋ/ |
A1 |
everywhere (adverb, pronoun, conjunction) khắp mọi nơi |
UK
/ˈevriweə(r)/
US /ˈevriwer/ |
A2 |
evidence (noun) chứng cớ |
UK
/ˈevɪdəns/
US /ˈevɪdəns/ |
A2 |
evident (adjective) rõ ràng |
UK
/ˈevɪdənt/
US /ˈevɪdənt/ |
B2 |
evil (noun) độc ác |
UK
/ˈiːvl/
US /ˈiːvl/ |
B2 |
evoke (verb) gợi lên |
UK
/ɪˈvəʊk/
US /ɪˈvəʊk/ |
C1 |
evolution (noun) sự tiến hóa |
UK
/ˌiːvəˈluːʃn/
US /ˌevəˈluːʃn/ |
B2 |
evolutionary (adjective) tiến hóa |
UK
/ˌiːvəˈluːʃənri/
US /ˌevəˈluːʃəneri/ |
C1 |
evolve (verb) tiến hóa |
UK
/ɪˈvɒlv/
US /ɪˈvɑːlv/ |
B2 |
exact (adjective) chính xác |
UK
/ɪɡˈzækt/
US /ɪɡˈzækt/ |
A2 |
exactly (adverb) chính xác |
UK
/ɪɡˈzæktli/
US /ɪɡˈzæktli/ |
A2 |
exaggerate (verb) nói quá |
UK
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
US /ɪɡˈzædʒəreɪt/ |
C1 |
exam (noun) bài thi |
UK
/ɪɡˈzæm/
US /ɪɡˈzæm/ |
A1 |
examination (noun) bài kiểm tra |
UK
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
US /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ |
B2 |
examine (verb) nghiên cứu |
UK
/ɪɡˈzæmɪn/
US /ɪɡˈzæmɪn/ |
B1 |
example (noun) ví dụ |
UK
/ɪɡˈzɑːmpl/
US /ɪɡˈzæmpl/ |
A1 |
exceed (verb) quá |
UK
/ɪkˈsiːd/
US /ɪkˈsiːd/ |
B2 |
excellence (noun) sự xuất sắc |
UK
/ˈeksələns/
US /ˈeksələns/ |
C1 |
excellent (adjective) xuất sắc |
UK
/ˈeksələnt/
US /ˈeksələnt/ |
A2 |
except (preposition) ngoại trừ |
UK
/ɪkˈsept/
US /ɪkˈsept/ |
A2 |
exception (noun) ngoại lệ |
UK
/ɪkˈsepʃn/
US /ɪkˈsepʃn/ |
B2 |
exceptional (adjective) đặc biệt |
UK
/ɪkˈsepʃənl/
US /ɪkˈsepʃənl/ |
C1 |
excess (noun) thặng dư |
UK
/ɪkˈses/
US /ɪkˈses/ |
C1 |
excessive (adjective) quá mức |
UK
/ɪkˈsesɪv/
US /ɪkˈsesɪv/ |
B2 |
exchange (verb) trao đổi |
UK
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
US /ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
B1 |
excited (adjective) hào hứng |
UK
/ɪkˈsaɪtɪd/
US /ɪkˈsaɪtɪd/ |
A1 |
excitement (noun) sự phấn khích |
UK
/ɪkˈsaɪtmənt/
US /ɪkˈsaɪtmənt/ |
B1 |
exciting (adjective) thú vị |
UK
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
US /ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
A1 |
exclude (verb) loại trừ |
UK
/ɪkˈskluːd/
US /ɪkˈskluːd/ |
B2 |
exclusion (noun) loại trừ |
UK
/ɪkˈskluːʒn/
US /ɪkˈskluːʒn/ |
C1 |
exclusive (adjective) loại trừ |
UK
/ɪkˈskluːsɪv/
US /ɪkˈskluːsɪv/ |
C1 |
exclusively (adverb) độc quyền |
UK
/ɪkˈskluːsɪvli/
US /ɪkˈskluːsɪvli/ |
C1 |
excuse (verb) thứ lỗi |
UK
/ɪkˈskjuːz/
US /ɪkˈskjuːz/ |
B2 |
execute (verb) thực hiện |
UK
/ˈeksɪkjuːt/
US /ˈeksɪkjuːt/ |
C1 |
execution (noun) thực hiện |
UK
/ˌeksɪˈkjuːʃn/
US /ˌeksɪˈkjuːʃn/ |
C1 |
executive (noun) điều hành |
UK
/ɪɡˈzekjətɪv/
US /ɪɡˈzekjətɪv/ |
B2 |
exercise (verb) bài tập |
UK
/ˈeksəsaɪz/
US /ˈeksərsaɪz/ |
A1 |
exert (verb) phát huy |
UK
/ɪɡˈzɜːt/
US /ɪɡˈzɜːrt/ |
C1 |
exhibit (verb) triển lãm |
UK
/ɪɡˈzɪbɪt/
US /ɪɡˈzɪbɪt/ |
B2 |
exhibition (noun) triển lãm |
UK
/ˌeksɪˈbɪʃn/
US /ˌeksɪˈbɪʃn/ |
B1 |
exile (noun) lưu đày |
UK
/ˈeksaɪl/
US /ˈeksaɪl/ |
C1 |
exist (verb) hiện hữu |
UK
/ɪɡˈzɪst/
US /ɪɡˈzɪst/ |
A2 |
existence (noun) sự tồn tại |
UK
/ɪɡˈzɪstəns/
US /ɪɡˈzɪstəns/ |
B2 |
exit (verb) ra |
UK
/ˈeksɪt/
US /ˈeksɪt/ |
C1 |
exotic (adjective) kỳ lạ |
UK
/ɪɡˈzɒtɪk/
US /ɪɡˈzɑːtɪk/ |
B2 |
expand (verb) mở rộng |
UK
/ɪkˈspænd/
US /ɪkˈspænd/ |
B1 |
expansion (noun) sự mở rộng |
UK
/ɪkˈspænʃn/
US /ɪkˈspænʃn/ |
B2 |
expect (verb) trông chờ |
UK
/ɪkˈspekt/
US /ɪkˈspekt/ |
A2 |
expectation (noun) kỳ vọng |
UK
/ˌekspekˈteɪʃn/
US /ˌekspekˈteɪʃn/ |
B2 |
expected (adjective) hy vọng |
UK
/ɪkˈspektɪd/
US /ɪkˈspektɪd/ |
B1 |
expedition (noun) cuộc thám hiểm |
UK
/ˌekspəˈdɪʃn/
US /ˌekspəˈdɪʃn/ |
B1 |
expenditure (noun) chi tiêu |
UK
/ɪkˈspendɪtʃə(r)/
US /ɪkˈspendɪtʃər/ |
C1 |
expense (noun) chi phí |
UK
/ɪkˈspens/
US /ɪkˈspens/ |
B2 |
expensive (adjective) đắt |
UK
/ɪkˈspensɪv/
US /ɪkˈspensɪv/ |
A1 |
experience (verb) kinh nghiệm |
UK
/ɪkˈspɪəriəns/
US /ɪkˈspɪriəns/ |
B1 |
experienced (adjective) có kinh nghiệm |
UK
/ɪkˈspɪəriənst/
US /ɪkˈspɪriənst/ |
B1 |
experiment (verb) cuộc thí nghiệm |
UK
/ɪkˈsperɪment/
US /ɪkˈsperɪment/ |
B1 |
experimental (adjective) thử nghiệm |
UK
/ɪkˌsperɪˈmentl/
US /ɪkˌsperɪˈmentl/ |
C1 |
expert (noun) chuyên gia |
UK
/ˈekspɜːt/
US /ˈekspɜːrt/ |
A2 |
expertise (noun) chuyên môn |
UK
/ˌekspɜːˈtiːz/
US /ˌekspɜːrˈtiːz/ |
B2 |
expire (verb) hết hạn |
UK
/ɪkˈspaɪə(r)/
US /ɪkˈspaɪər/ |
C1 |
explain (verb) giải thích |
UK
/ɪkˈspleɪn/
US /ɪkˈspleɪn/ |
A1 |
explanation (noun) giải thích |
UK
/ˌekspləˈneɪʃn/
US /ˌekspləˈneɪʃn/ |
A2 |
explicit (adjective) rõ ràng |
UK
/ɪkˈsplɪsɪt/
US /ɪkˈsplɪsɪt/ |
C1 |
explicitly (adverb) rõ ràng |
UK
/ɪkˈsplɪsɪtli/
US /ɪkˈsplɪsɪtli/ |
C1 |
explode (verb) nổ tung |
UK
/ɪkˈspləʊd/
US /ɪkˈspləʊd/ |
B1 |
exploit (verb) khai thác |
UK
/ɪkˈsplɔɪt/
US /ɪkˈsplɔɪt/ |
B2 |
exploitation (noun) khai thác |
UK
/ˌeksplɔɪˈteɪʃn/
US /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ |
C1 |
exploration (noun) sự khám phá |
UK
/ˌekspləˈreɪʃn/
US /ˌekspləˈreɪʃn/ |
B2 |
explore (verb) khám phá |
UK
/ɪkˈsplɔː(r)/
US /ɪkˈsplɔːr/ |
B1 |
explosion (noun) vụ nổ |
UK
/ɪkˈspləʊʒn/
US /ɪkˈspləʊʒn/ |
B1 |
explosive (noun) chất nổ |
UK
/ɪkˈspləʊsɪv/
US /ɪkˈspləʊsɪv/ |
C1 |
export (verb) xuất khẩu |
UK
/ɪkˈspɔːt/
US /ɪkˈspɔːrt/ |
B1 |
expose (verb) phơi ra |
UK
/ɪkˈspəʊz/
US /ɪkˈspəʊz/ |
B2 |
exposure (noun) phơi bày |
UK
/ɪkˈspəʊʒə(r)/
US /ɪkˈspəʊʒər/ |
B2 |
express (verb) thể hiện |
UK
/ɪkˈspres/
US /ɪkˈspres/ |
A2 |
expression (noun) sự biểu lộ |
UK
/ɪkˈspreʃn/
US /ɪkˈspreʃn/ |
A2 |
extend (verb) mở rộng |
UK
/ɪkˈstend/
US /ɪkˈstend/ |
B2 |
extension (noun) sự mở rộng |
UK
/ɪkˈstenʃn/
US /ɪkˈstenʃn/ |
B2 |
extensive (adjective) rộng rãi |
UK
/ɪkˈstensɪv/
US /ɪkˈstensɪv/ |
B2 |
extensively (adverb) rộng rãi |
UK
/ɪkˈstensɪvli/
US /ɪkˈstensɪvli/ |
B2 |
extent (noun) phạm vi |
UK
/ɪkˈstent/
US /ɪkˈstent/ |
B2 |
external (adjective) bên ngoài |
UK
/ɪkˈstɜːnl/
US /ɪkˈstɜːrnl/ |
B2 |
extra (noun) thêm |
UK
/ˈekstrə/
US /ˈekstrə/ |
B1 |
extract (verb) trích xuất |
UK
/ɪkˈstrækt/
US /ɪkˈstrækt/ |
C1 |
extraordinary (adjective) đặc biệt |
UK
/ɪkˈstrɔːdnri/
US /ɪkˈstrɔːrdəneri/ |
B2 |
extreme (noun) vô cùng |
UK
/ɪkˈstriːm/
US /ɪkˈstriːm/ |
B2 |
extremely (adverb) vô cùng |
UK
/ɪkˈstriːmli/
US /ɪkˈstriːmli/ |
A2 |
extremist (noun) cực đoan |
UK
/ɪkˈstriːmɪst/
US /ɪkˈstriːmɪst/ |
C1 |
eye (noun) mắt |
UK
/aɪ/
US /aɪ/ |
A1 |
fabric (noun) vải vóc |
UK
/ˈfæbrɪk/
US /ˈfæbrɪk/ |
B2 |
fabulous (adjective) tuyệt vời |
UK
/ˈfæbjələs/
US /ˈfæbjələs/ |
B2 |
face (verb) khuôn mặt |
UK
/feɪs/
US /feɪs/ |
B1 |
facilitate (verb) tạo điều kiện |
UK
/fəˈsɪlɪteɪt/
US /fəˈsɪlɪteɪt/ |
C1 |
facility (noun) cơ sở |
UK
/fəˈsɪləti/
US /fəˈsɪləti/ |
B2 |
fact (noun) sự thật |
UK
/fækt/
US /fækt/ |
A1 |
faction (noun) phe phái |
UK
/ˈfækʃn/
US /ˈfækʃn/ |
C1 |
factor (noun) nhân tố |
UK
/ˈfæktə(r)/
US /ˈfæktər/ |
A2 |
factory (noun) nhà máy |
UK
/ˈfæktri/
US /ˈfæktri/ |
A2 |
faculty (noun) khoa |
UK
/ˈfæklti/
US /ˈfæklti/ |
C1 |
fade (verb) phai |
UK
/feɪd/
US /feɪd/ |
C1 |
fail (verb) thất bại |
UK
/feɪl/
US /feɪl/ |
A2 |
failed (adjective) thất bại |
UK
/feɪld/
US /feɪld/ |
B2 |
failure (noun) sự thất bại |
UK
/ˈfeɪljə(r)/
US /ˈfeɪljər/ |
B2 |
fair (adjective) hội chợ |
UK
/feə(r)/
US /fer/ |
A2 |
fairly (adverb) khá là |
UK
/ˈfeəli/
US /ˈferli/ |
B1 |
fairness (noun) sự công bằng |
UK
/ˈfeənəs/
US /ˈfernəs/ |
C1 |
faith (noun) sự tin tưởng |
UK
/feɪθ/
US /feɪθ/ |
B2 |
fake (adjective) giả mạo |
UK
/feɪk/
US /feɪk/ |
B2 |
fall (verb) ngã |
UK
/fɔːl/
US /fɔːl/ |
A1 |
false (adjective) SAI |
UK
/fɔːls/
US /fɔːls/ |
A1 |
fame (noun) danh tiếng |
UK
/feɪm/
US /feɪm/ |
B2 |
familiar (adjective) thân thuộc |
UK
/fəˈmɪliə(r)/
US /fəˈmɪliər/ |
B1 |
family (noun) gia đình |
UK
/ˈfæməli/
US /ˈfæməli/ |
A1 |
famous (adjective) nổi tiếng |
UK
/ˈfeɪməs/
US /ˈfeɪməs/ |
A1 |
fan (noun) cái quạt |
UK
/fæn/
US /fæn/ |
A2 |
fancy (verb) si mê |
UK
/ˈfænsi/
US /ˈfænsi/ |
B1 |
fantastic (adjective) tuyệt vời |
UK
/fænˈtæstɪk/
US /fænˈtæstɪk/ |
A1 |
fantasy (noun) tưởng tượng |
UK
/ˈfæntəsi/
US /ˈfæntəsi/ |
B2 |
far (adverb) xa |
UK
/fɑː(r)/
US /fɑːr/ |
A1 |
fare (noun) LÀM |
UK
/feə(r)/
US /fer/ |
B2 |
farm (verb) nông trại |
UK
/fɑːm/
US /fɑːrm/ |
A2 |
farmer (noun) nông dân |
UK
/ˈfɑːmə(r)/
US /ˈfɑːrmər/ |
A1 |
farming (noun) nông nghiệp |
UK
/ˈfɑːmɪŋ/
US /ˈfɑːrmɪŋ/ |
A2 |
fascinating (adjective) lôi cuốn |
UK
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
US /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
B1 |
fashion (noun) thời trang |
UK
/ˈfæʃn/
US /ˈfæʃn/ |
A2 |
fashionable (adjective) thời trang |
UK
/ˈfæʃnəbl/
US /ˈfæʃnəbl/ |
B1 |
fast (adverb) nhanh |
UK
/fɑːst/
US /fæst/ |
A1 |
fasten (verb) buộc chặt |
UK
/ˈfɑːsn/
US /ˈfæsn/ |
B1 |
fat (noun) mập |
UK
/fæt/
US /fæt/ |
A2 |
fatal (adjective) gây tử vong |
UK
/ˈfeɪtl/
US /ˈfeɪtl/ |
C1 |
fate (noun) định mệnh |
UK
/feɪt/
US /feɪt/ |
C1 |
father (noun) bố |
UK
/ˈfɑːðə(r)/
US /ˈfɑːðər/ |
A1 |
fault (noun) lỗi |
UK
/fɔːlt/
US /fɔːlt/ |
B2 |
favour (verb) ủng hộ |
UK
/ˈfeɪvə(r)/
US /ˈfeɪvər/ |
B2 |
favourable (adjective) thuận lợi |
UK
/ˈfeɪvərəbl/
US /ˈfeɪvərəbl/ |
C1 |
favourite (noun) yêu thích |
UK
/ˈfeɪvərɪt/
US /ˈfeɪvərɪt/ |
A1 |
fear (verb) nỗi sợ |
UK
/fɪə(r)/
US /fɪr/ |
B1 |
feat (noun) chiến công |
UK
/fiːt/
US /fiːt/ |
C1 |
feather (noun) lông vũ |
UK
/ˈfeðə(r)/
US /ˈfeðər/ |
B2 |
feature (verb) tính năng |
UK
/ˈfiːtʃə(r)/
US /ˈfiːtʃər/ |
B1 |
february (noun) tháng 2 |
UK
/ˈfebruəri/
US /ˈfebrueri/ |
A1 |
federal (adjective) liên bang |
UK
/ˈfedərəl/
US /ˈfedərəl/ |
B2 |
fee (noun) phí |
UK
/fiː/
US /fiː/ |
B2 |
feed (verb) cho ăn |
UK
/fiːd/
US /fiːd/ |
A2 |
feedback (noun) nhận xét |
UK
/ˈfiːdbæk/
US /ˈfiːdbæk/ |
B2 |
feel (verb) cảm thấy |
UK
/fiːl/
US /fiːl/ |
A1 |
feeling (noun) cảm giác |
UK
/ˈfiːlɪŋ/
US /ˈfiːlɪŋ/ |
A1 |
fellow (adjective) đồng chí |
UK
/ˈfeləʊ/
US /ˈfeləʊ/ |
B2 |
female (noun) nữ giới |
UK
/ˈfiːmeɪl/
US /ˈfiːmeɪl/ |
A2 |
feminist (noun) người theo chủ nghĩa nữ quyền |
UK
/ˈfemənɪst/
US /ˈfemənɪst/ |
C1 |
fence (noun) hàng rào |
UK
/fens/
US /fens/ |
B1 |
festival (noun) lễ hội |
UK
/ˈfestɪvl/
US /ˈfestɪvl/ |
A1 |
fever (noun) sốt |
UK
/ˈfiːvə(r)/
US /ˈfiːvər/ |
B2 |
few (pronoun) một vài |
UK
/fjuː/
US /fjuː/ |
A1 |
fibre (noun) sợi |
UK
/ˈfaɪbə(r)/
US /ˈfaɪbər/ |
C1 |
fiction (noun) viễn tưởng |
UK
/ˈfɪkʃn/
US /ˈfɪkʃn/ |
A2 |
field (noun) cánh đồng |
UK
/fiːld/
US /fiːld/ |
A2 |
fierce (adjective) mạnh mẽ |
UK
/fɪəs/
US /fɪrs/ |
C1 |
fifteen (number) mười lăm |
UK
/ˌfɪfˈtiːn/
US /ˌfɪfˈtiːn/ |
A1 |
fifth (ordinal number) thứ năm |
UK
/fɪfθ/
US /fɪfθ/ |
A1 |
fifty (number) năm mươi |
UK
/ˈfɪfti/
US /ˈfɪfti/ |
A1 |
fight (verb) trận đánh |
UK
/faɪt/
US /faɪt/ |
A2 |
fighting (noun) Chiến đấu |
UK
/ˈfaɪtɪŋ/
US /ˈfaɪtɪŋ/ |
B1 |
figure (verb) nhân vật |
UK
/ˈfɪɡə(r)/
US /ˈfɪɡjər/ |
B2 |
file (verb) tài liệu |
UK
/faɪl/
US /faɪl/ |
B2 |
fill (verb) đổ đầy |
UK
/fɪl/
US /fɪl/ |
A1 |
film (verb) phim ảnh |
UK
/fɪlm/
US /fɪlm/ |
A2 |
film-maker (noun) nhà làm phim |
UK
/ˈfɪlm meɪkə(r)/
US /ˈfɪlm meɪkər/ |
C1 |
filter (verb) lọc |
UK
/ˈfɪltə(r)/
US /ˈfɪltər/ |
C1 |
final (noun) cuối cùng |
UK
/ˈfaɪnl/
US /ˈfaɪnl/ |
A2 |
finally (adverb) Cuối cùng |
UK
/ˈfaɪnəli/
US /ˈfaɪnəli/ |
A2 |
finance (verb) tài chính |
UK
/ˈfaɪnæns/
US /ˈfaɪnæns/ |
B2 |
financial (adjective) tài chính |
UK
/faɪˈnænʃl/
US /faɪˈnænʃl/ |
B1 |
find (verb) tìm thấy |
UK
/faɪnd/
US /faɪnd/ |
A1 |
finding (noun) tìm kiếm |
UK
/ˈfaɪndɪŋ/
US /ˈfaɪndɪŋ/ |
B2 |
fine (verb) khỏe |
UK
/faɪn/
US /faɪn/ |
C1 |
finger (noun) ngón tay |
UK
/ˈfɪŋɡə(r)/
US /ˈfɪŋɡər/ |
A2 |
finish (verb) hoàn thành |
UK
/ˈfɪnɪʃ/
US /ˈfɪnɪʃ/ |
A1 |
fire (verb) ngọn lửa |
UK
/ˈfaɪə(r)/
US /ˈfaɪər/ |
B1 |
firearm (noun) súng ống |
UK
/ˈfaɪərɑːm/
US /ˈfaɪərɑːrm/ |
C1 |
firefighter (noun) lính cứu hỏa |
UK
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/
US /ˈfaɪərfaɪtər/ |
B2 |
firework (noun) pháo hoa |
UK
/ˈfaɪəwɜːk/
US /ˈfaɪərwɜːrk/ |
B2 |
firm (noun) vững chãi |
UK
/fɜːm/
US /fɜːrm/ |
B2 |
firmly (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈfɜːmli/
US /ˈfɜːrmli/ |
B2 |
first (determiner, ordinal number) Đầu tiên |
UK
/fɜːst/
US /fɜːrst/ |
A1 |
firstly (adverb) Trước hết |
UK
/ˈfɜːstli/
US /ˈfɜːrstli/ |
A2 |
fish (verb) cá |
UK
/fɪʃ/
US /fɪʃ/ |
A2 |
fishing (noun) câu cá |
UK
/ˈfɪʃɪŋ/
US /ˈfɪʃɪŋ/ |
A2 |
fit (verb) phù hợp |
UK
/fɪt/
US /fɪt/ |
A2 |
fitness (noun) sự thích hợp |
UK
/ˈfɪtnəs/
US /ˈfɪtnəs/ |
B1 |
five (number) năm |
UK
/faɪv/
US /faɪv/ |
A1 |
fix (verb) sửa chữa |
UK
/fɪks/
US /fɪks/ |
A2 |
fixed (adjective) cố định |
UK
/fɪkst/
US /fɪkst/ |
B1 |
fixture (noun) đồ đạc |
UK
/ˈfɪkstʃə(r)/
US /ˈfɪkstʃər/ |
C1 |
flag (noun) lá cờ |
UK
/flæɡ/
US /flæɡ/ |
B1 |
flame (noun) ngọn lửa |
UK
/fleɪm/
US /fleɪm/ |
B2 |
flash (verb) chớp nhoáng |
UK
/flæʃ/
US /flæʃ/ |
B2 |
flat (noun) phẳng |
UK
/flæt/
US /flæt/ |
A1 |
flavour (noun) hương vị |
UK
/ˈfleɪvə(r)/
US /ˈfleɪvər/ |
B2 |
flaw (noun) khuyết điểm |
UK
/flɔː/
US /flɔː/ |
C1 |
flawed (adjective) có khuyết điểm |
UK
/flɔːd/
US /flɔːd/ |
C1 |
flee (verb) bỏ chạy |
UK
/fliː/
US /fliː/ |
C1 |
fleet (noun) hạm đội |
UK
/fliːt/
US /fliːt/ |
C1 |
flesh (noun) thịt |
UK
/fleʃ/
US /fleʃ/ |
C1 |
flexibility (noun) sự linh hoạt |
UK
/ˌfleksəˈbɪləti/
US /ˌfleksəˈbɪləti/ |
C1 |
flexible (adjective) linh hoạt |
UK
/ˈfleksəbl/
US /ˈfleksəbl/ |
B2 |
flight (noun) chuyến bay |
UK
/flaɪt/
US /flaɪt/ |
A1 |
float (verb) trôi nổi |
UK
/fləʊt/
US /fləʊt/ |
B2 |
flood (verb) lụt |
UK
/flʌd/
US /flʌd/ |
B1 |
floor (noun) sàn nhà |
UK
/flɔː(r)/
US /flɔːr/ |
A1 |
flour (noun) bột mì |
UK
/ˈflaʊə(r)/
US /ˈflaʊər/ |
B1 |
flourish (verb) phát triển mạnh mẽ |
UK
/ˈflʌrɪʃ/
US /ˈflɜːrɪʃ/ |
C1 |
flow (verb) chảy |
UK
/fləʊ/
US /fləʊ/ |
B1 |
flower (noun) hoa |
UK
/ˈflaʊə(r)/
US /ˈflaʊər/ |
A1 |
flu (noun) cúm |
UK
/fluː/
US /fluː/ |
A2 |
fluid (noun) dịch |
UK
/ˈfluːɪd/
US /ˈfluːɪd/ |
C1 |
fly (verb) bay |
UK
/flaɪ/
US /flaɪ/ |
A1 |
flying (noun) bay |
UK
/ˈflaɪɪŋ/
US /ˈflaɪɪŋ/ |
A2 |
focus (verb) tập trung |
UK
/ˈfəʊkəs/
US /ˈfəʊkəs/ |
A2 |
fold (verb) nếp gấp |
UK
/fəʊld/
US /fəʊld/ |
B1 |
folding (adjective) gấp lại |
UK
/ˈfəʊldɪŋ/
US /ˈfəʊldɪŋ/ |
B2 |
folk (noun) dân gian |
UK
/fəʊk/
US /fəʊk/ |
B1 |
follow (verb) theo |
UK
/ˈfɒləʊ/
US /ˈfɑːləʊ/ |
A1 |
following (preposition) tiếp theo |
UK
/ˈfɒləʊɪŋ/
US /ˈfɑːləʊɪŋ/ |
B2 |
fond (adjective) ngây thơ |
UK
/fɒnd/
US /fɑːnd/ |
B2 |
food (noun) đồ ăn |
UK
/fuːd/
US /fuːd/ |
A1 |
fool (noun) ngu xuẩn |
UK
/fuːl/
US /fuːl/ |
B2 |
foot (noun) chân |
UK
/fʊt/
US /fʊt/ |
A1 |
footage (noun) cảnh quay |
UK
/ˈfʊtɪdʒ/
US /ˈfʊtɪdʒ/ |
C1 |
football (noun) bóng đá |
UK
/ˈfʊtbɔːl/
US /ˈfʊtbɔːl/ |
A1 |
for (preposition) vì |
UK
/fə(r)/
US /fər/ |
A1 |
forbid (verb) cấm |
UK
/fəˈbɪd/
US /fərˈbɪd/ |
B2 |
force (verb) lực lượng |
UK
/fɔːs/
US /fɔːrs/ |
B1 |
forecast (verb) dự báo |
UK
/ˈfɔːkɑːst/
US /ˈfɔːrkæst/ |
B2 |
foreign (adjective) nước ngoài |
UK
/ˈfɒrən/
US /ˈfɔːrən/ |
A2 |
foreigner (noun) người nước ngoài |
UK
/ˈfɒrənə(r)/
US /ˈfɔːrənər/ |
C1 |
forest (noun) rừng |
UK
/ˈfɒrɪst/
US /ˈfɔːrɪst/ |
A2 |
forever (adverb) mãi mãi |
UK
/fərˈevə(r)/
US /fərˈevər/ |
B1 |
forge (verb) rèn |
UK
/fɔːdʒ/
US /fɔːrdʒ/ |
C1 |
forget (verb) quên |
UK
/fəˈɡet/
US /fərˈɡet/ |
A1 |
forgive (verb) tha thứ |
UK
/fəˈɡɪv/
US /fərˈɡɪv/ |
B2 |
fork (noun) cái nĩa |
UK
/fɔːk/
US /fɔːrk/ |
A2 |
form (verb) hình thức |
UK
/fɔːm/
US /fɔːrm/ |
A1 |
formal (adjective) chính thức |
UK
/ˈfɔːml/
US /ˈfɔːrml/ |
A2 |
format (noun) định dạng |
UK
/ˈfɔːmæt/
US /ˈfɔːrmæt/ |
B2 |
formation (noun) sự hình thành |
UK
/fɔːˈmeɪʃn/
US /fɔːrˈmeɪʃn/ |
B2 |
former (adjective) trước |
UK
/ˈfɔːmə(r)/
US /ˈfɔːrmər/ |
B2 |
formerly (adverb) trước đây |
UK
/ˈfɔːməli/
US /ˈfɔːrmərli/ |
B2 |
formula (noun) công thức |
UK
/ˈfɔːmjələ/
US /ˈfɔːrmjələ/ |
C1 |
formulate (verb) xây dựng công thức |
UK
/ˈfɔːmjuleɪt/
US /ˈfɔːrmjuleɪt/ |
C1 |
forth (adverb) thứ tư |
UK
/fɔːθ/
US /fɔːrθ/ |
C1 |
forthcoming (adjective) sắp tới |
UK
/ˌfɔːθˈkʌmɪŋ/
US /ˌfɔːrθˈkʌmɪŋ/ |
C1 |
fortunate (adjective) may mắn |
UK
/ˈfɔːtʃənət/
US /ˈfɔːrtʃənət/ |
B2 |
fortunately (adverb) may mắn thay |
UK
/ˈfɔːtʃənətli/
US /ˈfɔːrtʃənətli/ |
A2 |
fortune (noun) vận may |
UK
/ˈfɔːtʃuːn/
US /ˈfɔːrtʃən/ |
B2 |
forty (number) bốn mươi |
UK
/ˈfɔːti/
US /ˈfɔːrti/ |
A1 |
forum (noun) diễn đàn |
UK
/ˈfɔːrəm/
US /ˈfɔːrəm/ |
B2 |
forward (adverb) phía trước |
UK
/ˈfɔːwəd/
US /ˈfɔːrwərd/ |
A2 |
fossil (noun) hóa thạch |
UK
/ˈfɒsl/
US /ˈfɑːsl/ |
B2 |
foster (verb) nuôi dưỡng |
UK
/ˈfɒstə(r)/
US /ˈfɑːstər/ |
C1 |
found (verb) thành lập |
UK
/faʊnd/
US /faʊnd/ |
B2 |
foundation (noun) sự thành lập |
UK
/faʊnˈdeɪʃn/
US /faʊnˈdeɪʃn/ |
B2 |
founder (noun) người sáng lập |
UK
/ˈfaʊndə(r)/
US /ˈfaʊndər/ |
B2 |
four (number) bốn |
UK
/fɔː(r)/
US /fɔːr/ |
A1 |
fourteen (number) mười bốn |
UK
/ˌfɔːˈtiːn/
US /ˌfɔːrˈtiːn/ |
A1 |
fourth (ordinal number) thứ tư |
UK
/fɔːθ/
US /fɔːrθ/ |
A1 |
fraction (noun) phân số |
UK
/ˈfrækʃn/
US /ˈfrækʃn/ |
B2 |
fragile (adjective) dễ vỡ |
UK
/ˈfrædʒaɪl/
US /ˈfrædʒl/ |
C1 |
fragment (noun) mảnh vỡ |
UK
/ˈfræɡmənt/
US /ˈfræɡmənt/ |
B2 |
frame (verb) khung |
UK
/freɪm/
US /freɪm/ |
B1 |
framework (noun) khung |
UK
/ˈfreɪmwɜːk/
US /ˈfreɪmwɜːrk/ |
B2 |
franchise (noun) nhượng quyền thương mại |
UK
/ˈfræntʃaɪz/
US /ˈfræntʃaɪz/ |
C1 |
frankly (adverb) thẳng thắn |
UK
/ˈfræŋkli/
US /ˈfræŋkli/ |
C1 |
fraud (noun) gian lận |
UK
/frɔːd/
US /frɔːd/ |
B2 |
free (verb) miễn phí |
UK
/friː/
US /friː/ |
B2 |
freedom (noun) tự do |
UK
/ˈfriːdəm/
US /ˈfriːdəm/ |
B2 |
freely (adverb) tự do |
UK
/ˈfriːli/
US /ˈfriːli/ |
B2 |
freeze (verb) đông cứng |
UK
/friːz/
US /friːz/ |
B1 |
frequency (noun) Tính thường xuyên |
UK
/ˈfriːkwənsi/
US /ˈfriːkwənsi/ |
B2 |
frequent (adjective) thường xuyên |
UK
/ˈfriːkwənt/
US /ˈfriːkwənt/ |
B2 |
frequently (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈfriːkwəntli/
US /ˈfriːkwəntli/ |
B1 |
fresh (adjective) tươi |
UK
/freʃ/
US /freʃ/ |
A2 |
friday (noun) Thứ sáu |
UK
/ˈfraɪdeɪ/
US /ˈfraɪdeɪ/ |
A1 |
fridge (noun) tủ lạnh |
UK
/frɪdʒ/
US /frɪdʒ/ |
A2 |
friend (noun) bạn bè |
UK
/frend/
US /frend/ |
A1 |
friendly (adjective) thân thiện |
UK
/ˈfrendli/
US /ˈfrendli/ |
A1 |
friendship (noun) tình bạn |
UK
/ˈfrendʃɪp/
US /ˈfrendʃɪp/ |
B1 |
frighten (verb) làm sợ hãi |
UK
/ˈfraɪtn/
US /ˈfraɪtn/ |
B1 |
frightened (adjective) sợ sệt |
UK
/ˈfraɪtnd/
US /ˈfraɪtnd/ |
B1 |
frightening (adjective) đáng sợ |
UK
/ˈfraɪtnɪŋ/
US /ˈfraɪtnɪŋ/ |
B1 |
frog (noun) con ếch |
UK
/frɒɡ/
US /frɔːɡ/ |
A2 |
from (preposition) từ |
UK
/frəm/
US /frəm/ |
A1 |
front (noun) đằng trước |
UK
/frʌnt/
US /frʌnt/ |
A1 |
frozen (adjective) đông lạnh |
UK
/ˈfrəʊzn/
US /ˈfrəʊzn/ |
B1 |
fruit (noun) hoa quả |
UK
/fruːt/
US /fruːt/ |
A1 |
frustrated (adjective) bực bội |
UK
/frʌˈstreɪtɪd/
US /ˈfrʌstreɪtɪd/ |
C1 |
frustrating (adjective) làm nản lòng |
UK
/frʌˈstreɪtɪŋ/
US /ˈfrʌstreɪtɪŋ/ |
C1 |
frustration (noun) sự thất vọng |
UK
/frʌˈstreɪʃn/
US /frʌˈstreɪʃn/ |
C1 |
fry (verb) chiên rán |
UK
/fraɪ/
US /fraɪ/ |
B1 |
fuel (verb) nhiên liệu |
UK
/ˈfjuːəl/
US /ˈfjuːəl/ |
B2 |
fulfil (verb) thực hiện |
UK
/fʊlˈfɪl/
US /fʊlˈfɪl/ |
B2 |
full (adjective) đầy |
UK
/fʊl/
US /fʊl/ |
A1 |
full-time (adjective, adverb) toàn thời gian |
UK
/ˌfʊl ˈtaɪm/
US /ˌfʊl ˈtaɪm/ |
B2 |
fully (adverb) đầy đủ |
UK
/ˈfʊli/
US /ˈfʊli/ |
B2 |
fun (noun) vui vẻ |
UK
/fʌn/
US /fʌn/ |
A1 |
function (verb) chức năng |
UK
/ˈfʌŋkʃn/
US /ˈfʌŋkʃn/ |
B2 |
functional (adjective) chức năng |
UK
/ˈfʌŋkʃənl/
US /ˈfʌŋkʃənl/ |
C1 |
fund (verb) quỹ |
UK
/fʌnd/
US /fʌnd/ |
B2 |
fundamental (adjective) cơ bản |
UK
/ˌfʌndəˈmentl/
US /ˌfʌndəˈmentl/ |
B2 |
fundamentally (adverb) về cơ bản |
UK
/ˌfʌndəˈmentəli/
US /ˌfʌndəˈmentəli/ |
B2 |
funding (noun) tài trợ |
UK
/ˈfʌndɪŋ/
US /ˈfʌndɪŋ/ |
B2 |
fundraising (noun) gây quỹ |
UK
/ˈfʌndreɪzɪŋ/
US /ˈfʌndreɪzɪŋ/ |
C1 |
funeral (noun) tang lễ |
UK
/ˈfjuːnərəl/
US /ˈfjuːnərəl/ |
C1 |
funny (adjective) buồn cười |
UK
/ˈfʌni/
US /ˈfʌni/ |
A1 |
fur (noun) lông thú |
UK
/fɜː(r)/
US /fɜːr/ |
B1 |
furious (adjective) giận dữ |
UK
/ˈfjʊəriəs/
US /ˈfjʊriəs/ |
B2 |
furniture (noun) nội thất |
UK
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
US /ˈfɜːrnɪtʃər/ |
A2 |
further (adverb) hơn nữa |
UK
/ˈfɜːðə(r)/
US /ˈfɜːrðər/ |
B1 |
furthermore (adverb) hơn nữa |
UK
/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
US /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ |
B2 |
future (noun) tương lai |
UK
/ˈfjuːtʃə(r)/
US /ˈfjuːtʃər/ |
A1 |
gain (verb) nhận được |
UK
/ɡeɪn/
US /ɡeɪn/ |
B2 |
gallery (noun) phòng trưng bày |
UK
/ˈɡæləri/
US /ˈɡæləri/ |
A2 |
gallon (noun) ga-lông |
UK
/ˈɡælən/
US /ˈɡælən/ |
C1 |
gambling (noun) cờ bạc |
UK
/ˈɡæmblɪŋ/
US /ˈɡæmblɪŋ/ |
C1 |
game (noun) trò chơi |
UK
/ɡeɪm/
US /ɡeɪm/ |
A1 |
gaming (noun) chơi game |
UK
/ˈɡeɪmɪŋ/
US /ˈɡeɪmɪŋ/ |
B2 |
gang (noun) thời gian |
UK
/ɡæŋ/
US /ɡæŋ/ |
B2 |
gap (noun) khoảng cách |
UK
/ɡæp/
US /ɡæp/ |
A2 |
garage (noun) ga-ra |
UK
/ˈɡærɑːʒ/
US /ɡəˈrɑːʒ/ |
B1 |
garden (noun) vườn |
UK
/ˈɡɑːdn/
US /ˈɡɑːrdn/ |
A1 |
gas (noun) khí |
UK
/ɡæs/
US /ɡæs/ |
A2 |
gate (noun) cổng |
UK
/ɡeɪt/
US /ɡeɪt/ |
A2 |
gather (verb) tập trung |
UK
/ˈɡæðə(r)/
US /ˈɡæðər/ |
B1 |
gathering (noun) tập hợp |
UK
/ˈɡæðərɪŋ/
US /ˈɡæðərɪŋ/ |
C1 |
gay (adjective) đồng tính |
UK
/ɡeɪ/
US /ɡeɪ/ |
B2 |
gaze (verb) cái nhìn chằm chằm |
UK
/ɡeɪz/
US /ɡeɪz/ |
C1 |
gear (noun) bánh răng |
UK
/ɡɪə(r)/
US /ɡɪr/ |
C1 |
gender (noun) giới tính |
UK
/ˈdʒendə(r)/
US /ˈdʒendər/ |
B2 |
gene (noun) gen |
UK
/dʒiːn/
US /dʒiːn/ |
B2 |
general (adjective) tổng quan |
UK
/ˈdʒenrəl/
US /ˈdʒenrəl/ |
A2 |
generally (adverb) nói chung là |
UK
/ˈdʒenrəli/
US /ˈdʒenrəli/ |
B1 |
generate (verb) phát ra |
UK
/ˈdʒenəreɪt/
US /ˈdʒenəreɪt/ |
B2 |
generation (noun) thế hệ |
UK
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
US /ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
B1 |
generic (adjective) chung chung |
UK
/dʒəˈnerɪk/
US /dʒəˈnerɪk/ |
C1 |
generous (adjective) hào phóng |
UK
/ˈdʒenərəs/
US /ˈdʒenərəs/ |
B1 |
genetic (adjective) di truyền |
UK
/dʒəˈnetɪk/
US /dʒəˈnetɪk/ |
B2 |
genius (noun) thiên tài |
UK
/ˈdʒiːniəs/
US /ˈdʒiːniəs/ |
B2 |
genocide (noun) diệt chủng |
UK
/ˈdʒenəsaɪd/
US /ˈdʒenəsaɪd/ |
C1 |
genre (noun) thể loại |
UK
/ˈʒɒ̃rə/
US /ˈʒɑːnrə/ |
B2 |
gentle (adjective) dịu dàng |
UK
/ˈdʒentl/
US /ˈdʒentl/ |
B1 |
gentleman (noun) quý ông |
UK
/ˈdʒentlmən/
US /ˈdʒentlmən/ |
B1 |
genuine (adjective) thành thật |
UK
/ˈdʒenjuɪn/
US /ˈdʒenjuɪn/ |
B2 |
genuinely (adverb) thực sự |
UK
/ˈdʒenjuɪnli/
US /ˈdʒenjuɪnli/ |
B2 |
geography (noun) địa lý |
UK
/dʒiˈɒɡrəfi/
US /dʒiˈɑːɡrəfi/ |
A1 |
gesture (noun) cử chỉ |
UK
/ˈdʒestʃə(r)/
US /ˈdʒestʃər/ |
B2 |
get (verb) lấy |
UK
/ɡet/
US /ɡet/ |
A1 |
ghost (noun) bóng ma |
UK
/ɡəʊst/
US /ɡəʊst/ |
B1 |
giant (noun) người khổng lồ |
UK
/ˈdʒaɪənt/
US /ˈdʒaɪənt/ |
B1 |
gift (noun) quà |
UK
/ɡɪft/
US /ɡɪft/ |
A2 |
gig (noun) buổi biểu diễn |
UK
/ɡɪɡ/
US /ɡɪɡ/ |
B2 |
girl (noun) con gái |
UK
/ɡɜːl/
US /ɡɜːrl/ |
A1 |
girlfriend (noun) bạn gái |
UK
/ˈɡɜːlfrend/
US /ˈɡɜːrlfrend/ |
A1 |
give (verb) đưa cho |
UK
/ɡɪv/
US /ɡɪv/ |
A1 |
glad (adjective) vui mừng |
UK
/ɡlæd/
US /ɡlæd/ |
B1 |
glance (verb) liếc nhìn |
UK
/ɡlɑːns/
US /ɡlæns/ |
C1 |
glass (noun) thủy tinh |
UK
/ɡlɑːs/
US /ɡlæs/ |
A1 |
glimpse (noun) thoáng qua |
UK
/ɡlɪmps/
US /ɡlɪmps/ |
C1 |
global (adjective) toàn cầu |
UK
/ˈɡləʊbl/
US /ˈɡləʊbl/ |
B1 |
globalization (noun) toàn cầu hóa |
UK
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/
US /ˌɡləʊbələˈzeɪʃn/ |
B2 |
globe (noun) khối cầu |
UK
/ɡləʊb/
US /ɡləʊb/ |
B2 |
glorious (adjective) vinh quang |
UK
/ˈɡlɔːriəs/
US /ˈɡlɔːriəs/ |
C1 |
glory (noun) vinh quang |
UK
/ˈɡlɔːri/
US /ˈɡlɔːri/ |
C1 |
glove (noun) găng tay |
UK
/ɡlʌv/
US /ɡlʌv/ |
B1 |
go (verb) đi |
UK
/ɡəʊ/
US /ɡəʊ/ |
A1 |
goal (noun) mục tiêu |
UK
/ɡəʊl/
US /ɡəʊl/ |
A2 |
god (noun) chúa |
UK
/ɡɒd/
US /ɡɑːd/ |
A2 |
gold (noun) vàng |
UK
/ɡəʊld/
US /ɡəʊld/ |
A2 |
golden (adjective) vàng |
UK
/ˈɡəʊldən/
US /ˈɡəʊldən/ |
B2 |
golf (noun) golf |
UK
/ɡɒlf/
US /ɡɑːlf/ |
A2 |
good (noun) Tốt |
UK
/ɡʊd/
US /ɡʊd/ |
A2 |
goodbye (exclamation, noun) tạm biệt |
UK
/ˌɡʊdˈbaɪ/
US /ˌɡʊdˈbaɪ/ |
A1 |
goodness (noun) sự tốt lành |
UK
/ˈɡʊdnəs/
US /ˈɡʊdnəs/ |
B2 |
goods (noun) hàng hóa |
UK
/ɡʊdz/
US /ɡʊdz/ |
B1 |
gorgeous (adjective) lộng lẫy |
UK
/ˈɡɔːdʒəs/
US /ˈɡɔːrdʒəs/ |
B2 |
govern (verb) quản lý |
UK
/ˈɡʌvn/
US /ˈɡʌvərn/ |
B2 |
governance (noun) quản lý |
UK
/ˈɡʌvənəns/
US /ˈɡʌvərnəns/ |
C1 |
government (noun) chính phủ |
UK
/ˈɡʌvənmənt/
US /ˈɡʌvərnmənt/ |
A2 |
governor (noun) thống đốc |
UK
/ˈɡʌvənə(r)/
US /ˈɡʌvərnər/ |
B2 |
grab (verb) vồ lấy |
UK
/ɡræb/
US /ɡræb/ |
B2 |
grace (noun) duyên dáng |
UK
/ɡreɪs/
US /ɡreɪs/ |
C1 |
grade (verb) cấp |
UK
/ɡreɪd/
US /ɡreɪd/ |
B2 |
gradually (adverb) dần dần |
UK
/ˈɡrædʒuəli/
US /ˈɡrædʒuəli/ |
B2 |
graduate (verb) tốt nghiệp |
UK
/ˈɡrædʒueɪt/
US /ˈɡrædʒueɪt/ |
B1 |
grain (noun) ngũ cốc |
UK
/ɡreɪn/
US /ɡreɪn/ |
B1 |
grand (adjective) vĩ đại |
UK
/ɡrænd/
US /ɡrænd/ |
B2 |
grandfather (noun) ông nội |
UK
/ˈɡrænfɑːðə(r)/
US /ˈɡrænfɑːðər/ |
A1 |
grandmother (noun) bà ngoại |
UK
/ˈɡrænmʌðə(r)/
US /ˈɡrænmʌðər/ |
A1 |
grandparent (noun) ông bà |
UK
/ˈɡrænpeərənt/
US /ˈɡrænperənt/ |
A1 |
grant (verb) khoản trợ cấp |
UK
/ɡrɑːnt/
US /ɡrænt/ |
B2 |
graphic (adjective) đồ họa |
UK
/ˈɡræfɪk/
US /ˈɡræfɪk/ |
B2 |
graphics (noun) đồ họa |
UK
/ˈɡræfɪks/
US /ˈɡræfɪks/ |
B2 |
grasp (verb) nắm bắt |
UK
/ɡrɑːsp/
US /ɡræsp/ |
C1 |
grass (noun) cỏ |
UK
/ɡrɑːs/
US /ɡræs/ |
A2 |
grateful (adjective) tri ân |
UK
/ˈɡreɪtfl/
US /ˈɡreɪtfl/ |
B1 |
grave (noun) ngôi mộ |
UK
/ɡreɪv/
US /ɡreɪv/ |
C1 |
gravity (noun) trọng lực |
UK
/ˈɡrævəti/
US /ˈɡrævəti/ |
C1 |
great (adjective) Tuyệt |
UK
/ɡreɪt/
US /ɡreɪt/ |
A1 |
greatly (adverb) rất nhiều |
UK
/ˈɡreɪtli/
US /ˈɡreɪtli/ |
B2 |
green (noun) màu xanh lá |
UK
/ɡriːn/
US /ɡriːn/ |
A1 |
greenhouse (noun) nhà kính |
UK
/ˈɡriːnhaʊs/
US /ˈɡriːnhaʊs/ |
B2 |
greet (verb) chào hỏi |
UK
/ɡriːt/
US /ɡriːt/ |
A2 |
grey (noun) xám |
UK
/ɡreɪ/
US /ɡreɪ/ |
A1 |
grid (noun) lưới |
UK
/ɡrɪd/
US /ɡrɪd/ |
C1 |
grief (noun) đau buồn |
UK
/ɡriːf/
US /ɡriːf/ |
C1 |
grin (verb) cười toe toét |
UK
/ɡrɪn/
US /ɡrɪn/ |
C1 |
grind (verb) nghiền |
UK
/ɡraɪnd/
US /ɡraɪnd/ |
C1 |
grip (verb) va li |
UK
/ɡrɪp/
US /ɡrɪp/ |
C1 |
grocery (noun) cửa hàng tạp hóa |
UK
/ˈɡrəʊsəri/
US /ˈɡrəʊsəri/ |
B2 |
gross (adjective) tổng |
UK
/ɡrəʊs/
US /ɡrəʊs/ |
C1 |
ground (noun) đất |
UK
/ɡraʊnd/
US /ɡraʊnd/ |
A2 |
group (noun) nhóm |
UK
/ɡruːp/
US /ɡruːp/ |
A1 |
grow (verb) phát triển |
UK
/ɡrəʊ/
US /ɡrəʊ/ |
A1 |
growth (noun) sự phát triển |
UK
/ɡrəʊθ/
US /ɡrəʊθ/ |
B1 |
guarantee (verb) bảo đảm |
UK
/ˌɡærənˈtiː/
US /ˌɡærənˈtiː/ |
B2 |
guard (verb) bảo vệ |
UK
/ɡɑːd/
US /ɡɑːrd/ |
B1 |
guerrilla (noun) du kích |
UK
/ɡəˈrɪlə/
US /ɡəˈrɪlə/ |
C1 |
guess (verb) đoán |
UK
/ɡes/
US /ɡes/ |
A1 |
guest (noun) khách mời |
UK
/ɡest/
US /ɡest/ |
A2 |
guidance (noun) hướng dẫn |
UK
/ˈɡaɪdns/
US /ˈɡaɪdns/ |
C1 |
guide (verb) hướng dẫn |
UK
/ɡaɪd/
US /ɡaɪd/ |
A2 |
guideline (noun) hướng dẫn |
UK
/ˈɡaɪdlaɪn/
US /ˈɡaɪdlaɪn/ |
B2 |
guilt (noun) tội lỗi |
UK
/ɡɪlt/
US /ɡɪlt/ |
C1 |
guilty (adjective) tội lỗi |
UK
/ˈɡɪlti/
US /ˈɡɪlti/ |
B1 |
guitar (noun) đàn ghita |
UK
/ɡɪˈtɑː(r)/
US /ɡɪˈtɑːr/ |
A1 |
gun (noun) súng |
UK
/ɡʌn/
US /ɡʌn/ |
A2 |
gut (noun) ruột |
UK
/ɡʌt/
US /ɡʌt/ |
C1 |
guy (noun) chàng trai |
UK
/ɡaɪ/
US /ɡaɪ/ |
A2 |
gym (noun) phòng tập thể dục |
UK
/dʒɪm/
US /dʒɪm/ |
A1 |
habit (noun) thói quen |
UK
/ˈhæbɪt/
US /ˈhæbɪt/ |
A2 |
habitat (noun) môi trường sống |
UK
/ˈhæbɪtæt/
US /ˈhæbɪtæt/ |
B2 |
hail (verb) kêu |
UK
/heɪl/
US /heɪl/ |
C1 |
hair (noun) tóc |
UK
/heə(r)/
US /her/ |
A1 |
half (determiner, pronoun) một nửa |
UK
/hɑːf/
US /hæf/ |
A1 |
halfway (adverb) nửa chừng |
UK
/ˌhɑːfˈweɪ/
US /ˌhæfˈweɪ/ |
C1 |
hall (noun) sảnh |
UK
/hɔːl/
US /hɔːl/ |
A2 |
halt (verb) dừng lại |
UK
/hɔːlt/
US /hɔːlt/ |
C1 |
hand (verb) tay |
UK
/hænd/
US /hænd/ |
B1 |
handful (noun) một nắm tay |
UK
/ˈhændfʊl/
US /ˈhændfʊl/ |
C1 |
handle (verb) xử lý |
UK
/ˈhændl/
US /ˈhændl/ |
B2 |
handling (noun) xử lý |
UK
/ˈhændlɪŋ/
US /ˈhændlɪŋ/ |
C1 |
handy (adjective) tiện dụng |
UK
/ˈhændi/
US /ˈhændi/ |
C1 |
hang (verb) treo |
UK
/hæŋ/
US /hæŋ/ |
B1 |
happen (verb) xảy ra |
UK
/ˈhæpən/
US /ˈhæpən/ |
A1 |
happily (adverb) vui vẻ |
UK
/ˈhæpɪli/
US /ˈhæpɪli/ |
A2 |
happiness (noun) niềm hạnh phúc |
UK
/ˈhæpinəs/
US /ˈhæpinəs/ |
B1 |
happy (adjective) vui mừng |
UK
/ˈhæpi/
US /ˈhæpi/ |
A1 |
harassment (noun) quấy rối |
UK
/ˈhærəsmənt/
US /həˈræsmənt/ |
C1 |
harbour (noun) bến cảng |
UK
/ˈhɑːbə(r)/
US /ˈhɑːrbər/ |
B2 |
hard (adverb) cứng |
UK
/hɑːd/
US /hɑːrd/ |
A1 |
hardly (adverb) khắc nghiệt |
UK
/ˈhɑːdli/
US /ˈhɑːrdli/ |
B1 |
hardware (noun) phần cứng |
UK
/ˈhɑːdweə(r)/
US /ˈhɑːrdwer/ |
C1 |
harm (verb) làm hại |
UK
/hɑːm/
US /hɑːrm/ |
B2 |
harmful (adjective) có hại |
UK
/ˈhɑːmfl/
US /ˈhɑːrmfl/ |
B2 |
harmony (noun) hòa hợp |
UK
/ˈhɑːməni/
US /ˈhɑːrməni/ |
C1 |
harsh (adjective) thô ráp |
UK
/hɑːʃ/
US /hɑːrʃ/ |
C1 |
harvest (verb) mùa gặt |
UK
/ˈhɑːvɪst/
US /ˈhɑːrvɪst/ |
C1 |
hat (noun) có |
UK
/hæt/
US /hæt/ |
A1 |
hate (verb) ghét |
UK
/heɪt/
US /heɪt/ |
A1 |
hatred (noun) sự căm ghét |
UK
/ˈheɪtrɪd/
US /ˈheɪtrɪd/ |
C1 |
haunt (verb) ám ảnh |
UK
/hɔːnt/
US /hɔːnt/ |
C1 |
have (auxiliary verb) có |
UK
/həv/
US /həv/ |
A2 |
have to (modal verb) phải |
UK
/ˈhæv tə/
US /ˈhæv tə/ |
A1 |
hazard (noun) nguy hiểm |
UK
/ˈhæzəd/
US /ˈhæzərd/ |
C1 |
he (pronoun) Anh ta |
UK
/hi/
US /hi/ |
A1 |
head (verb) cái đầu |
UK
/hed/
US /hed/ |
B1 |
headache (noun) đau đầu |
UK
/ˈhedeɪk/
US /ˈhedeɪk/ |
A2 |
headline (noun) tiêu đề |
UK
/ˈhedlaɪn/
US /ˈhedlaɪn/ |
B1 |
headquarters (noun) trụ sở chính |
UK
/ˌhedˈkwɔːtəz/
US /ˈhedkwɔːrtərz/ |
B2 |
heal (verb) chữa lành |
UK
/hiːl/
US /hiːl/ |
B2 |
health (noun) sức khỏe |
UK
/helθ/
US /helθ/ |
A1 |
healthcare (noun) chăm sóc sức khỏe |
UK
/ˈhelθ keə(r)/
US /ˈhelθ ker/ |
B2 |
healthy (adjective) khỏe mạnh |
UK
/ˈhelθi/
US /ˈhelθi/ |
A1 |
hear (verb) nghe |
UK
/hɪə(r)/
US /hɪr/ |
A1 |
hearing (noun) thính giác |
UK
/ˈhɪərɪŋ/
US /ˈhɪrɪŋ/ |
B2 |
heart (noun) trái tim |
UK
/hɑːt/
US /hɑːrt/ |
A2 |
heat (verb) nhiệt |
UK
/hiːt/
US /hiːt/ |
A2 |
heating (noun) sưởi ấm |
UK
/ˈhiːtɪŋ/
US /ˈhiːtɪŋ/ |
B1 |
heaven (noun) thiên đường |
UK
/ˈhevn/
US /ˈhevn/ |
B2 |
heavily (adverb) nặng nề |
UK
/ˈhevɪli/
US /ˈhevɪli/ |
B1 |
heavy (adjective) nặng |
UK
/ˈhevi/
US /ˈhevi/ |
A2 |
heel (noun) tất cả |
UK
/hiːl/
US /hiːl/ |
B2 |
height (noun) chiều cao |
UK
/haɪt/
US /haɪt/ |
A2 |
heighten (verb) nâng cao |
UK
/ˈhaɪtn/
US /ˈhaɪtn/ |
C1 |
helicopter (noun) trực thăng |
UK
/ˈhelɪkɒptə(r)/
US /ˈhelɪkɑːptər/ |
B1 |
hell (noun) địa ngục |
UK
/hel/
US /hel/ |
B2 |
hello (exclamation, noun) Xin chào |
UK
/həˈləʊ/
US /həˈləʊ/ |
A1 |
helmet (noun) mũ bảo hiểm |
UK
/ˈhelmɪt/
US /ˈhelmɪt/ |
B2 |
help (verb) giúp đỡ |
UK
/help/
US /help/ |
A1 |
helpful (adjective) hữu ích |
UK
/ˈhelpfl/
US /ˈhelpfl/ |
A2 |
hence (adverb) kể từ đây |
UK
/hens/
US /hens/ |
B2 |
her (pronoun) cô ấy |
UK
/hə(r)/
US /hər/ |
A1 |
herb (noun) thảo mộc |
UK
/hɜːb/
US /ɜːrb/ |
B2 |
here (adverb) đây |
UK
/hɪə(r)/
US /hɪr/ |
A1 |
heritage (noun) di sản |
UK
/ˈherɪtɪdʒ/
US /ˈherɪtɪdʒ/ |
C1 |
hero (noun) anh hùng |
UK
/ˈhɪərəʊ/
US /ˈhɪrəʊ/ |
A2 |
hers (pronoun) của cô ấy |
UK
/hɜːz/
US /hɜːrz/ |
A2 |
herself (pronoun) chính cô ấy |
UK
/hɜːˈself/
US /hɜːrˈself/ |
A2 |
hesitate (verb) do dự |
UK
/ˈhezɪteɪt/
US /ˈhezɪteɪt/ |
B2 |
hey (exclamation) Chào |
UK
/heɪ/
US /heɪ/ |
A1 |
hi (exclamation) CHÀO |
UK
/haɪ/
US /haɪ/ |
A1 |
hidden (adjective) ẩn giấu |
UK
/ˈhɪdn/
US /ˈhɪdn/ |
B2 |
hide (verb) trốn |
UK
/haɪd/
US /haɪd/ |
A2 |
hierarchy (noun) hệ thống phân cấp |
UK
/ˈhaɪərɑːki/
US /ˈhaɪərɑːrki/ |
C1 |
high (noun) cao |
UK
/haɪ/
US /haɪ/ |
B2 |
high-profile (adjective) nổi tiếng |
UK
/ˌhaɪ ˈprəʊfaɪl/
US /ˌhaɪ ˈprəʊfaɪl/ |
C1 |
highlight (verb) điểm nổi bật |
UK
/ˈhaɪlaɪt/
US /ˈhaɪlaɪt/ |
B1 |
highly (adverb) cao |
UK
/ˈhaɪli/
US /ˈhaɪli/ |
B1 |
highway (noun) đường cao tốc |
UK
/ˈhaɪweɪ/
US /ˈhaɪweɪ/ |
B2 |
hilarious (adjective) vui vẻ |
UK
/hɪˈleəriəs/
US /hɪˈleriəs/ |
B2 |
hill (noun) đồi |
UK
/hɪl/
US /hɪl/ |
A2 |
him (pronoun) anh ta |
UK
/hɪm/
US /hɪm/ |
A1 |
himself (pronoun) chính mình |
UK
/hɪmˈself/
US /hɪmˈself/ |
A2 |
hint (verb) gợi ý |
UK
/hɪnt/
US /hɪnt/ |
C1 |
hip (noun) hông |
UK
/hɪp/
US /hɪp/ |
B2 |
hire (verb) thuê |
UK
/ˈhaɪə(r)/
US /ˈhaɪər/ |
B1 |
his (pronoun) của anh ấy |
UK
/hɪz/
US /hɪz/ |
A2 |
historian (noun) nhà sử học |
UK
/hɪˈstɔːriən/
US /hɪˈstɔːriən/ |
B2 |
historic (adjective) lịch sử |
UK
/hɪˈstɒrɪk/
US /hɪˈstɔːrɪk/ |
B1 |
historical (adjective) lịch sử |
UK
/hɪˈstɒrɪkl/
US /hɪˈstɔːrɪkl/ |
B1 |
history (noun) lịch sử |
UK
/ˈhɪstri/
US /ˈhɪstri/ |
A1 |
hit (verb) đánh |
UK
/hɪt/
US /hɪt/ |
A2 |
hobby (noun) sở thích |
UK
/ˈhɒbi/
US /ˈhɑːbi/ |
A1 |
hockey (noun) khúc côn cầu |
UK
/ˈhɒki/
US /ˈhɑːki/ |
A2 |
hold (verb) giữ |
UK
/həʊld/
US /həʊld/ |
A2 |
hole (noun) hố |
UK
/həʊl/
US /həʊl/ |
A2 |
holiday (noun) ngày lễ |
UK
/ˈhɒlədeɪ/
US /ˈhɑːlədeɪ/ |
A1 |
hollow (adjective) rỗng |
UK
/ˈhɒləʊ/
US /ˈhɑːləʊ/ |
B2 |
holy (adjective) thánh thiện |
UK
/ˈhəʊli/
US /ˈhəʊli/ |
B2 |
home (noun) trang chủ |
UK
/həʊm/
US /həʊm/ |
A1 |
homeland (noun) quê hương |
UK
/ˈhəʊmlænd/
US /ˈhəʊmlænd/ |
C1 |
homeless (adjective) vô gia cư |
UK
/ˈhəʊmləs/
US /ˈhəʊmləs/ |
B2 |
homework (noun) bài tập về nhà |
UK
/ˈhəʊmwɜːk/
US /ˈhəʊmwɜːrk/ |
A1 |
honest (adjective) trung thực |
UK
/ˈɒnɪst/
US /ˈɑːnɪst/ |
B1 |
honesty (noun) sự trung thực |
UK
/ˈɒnəsti/
US /ˈɑːnəsti/ |
B2 |
honour (verb) tôn kính |
UK
/ˈɒnə(r)/
US /ˈɑːnər/ |
B2 |
hook (verb) cái móc |
UK
/hʊk/
US /hʊk/ |
C1 |
hope (verb) mong |
UK
/həʊp/
US /həʊp/ |
A1 |
hopeful (adjective) hy vọng |
UK
/ˈhəʊpfl/
US /ˈhəʊpfl/ |
C1 |
hopefully (adverb) hy vọng là |
UK
/ˈhəʊpfəli/
US /ˈhəʊpfəli/ |
B2 |
horizon (noun) chân trời |
UK
/həˈraɪzn/
US /həˈraɪzn/ |
C1 |
horn (noun) sừng |
UK
/hɔːn/
US /hɔːrn/ |
C1 |
horrible (adjective) tệ hại |
UK
/ˈhɒrəbl/
US /ˈhɔːrəbl/ |
B1 |
horror (noun) kinh dị |
UK
/ˈhɒrə(r)/
US /ˈhɔːrər/ |
B1 |
horse (noun) ngựa |
UK
/hɔːs/
US /hɔːrs/ |
A1 |
hospital (noun) bệnh viện |
UK
/ˈhɒspɪtl/
US /ˈhɑːspɪtl/ |
A1 |
host (verb) chủ nhà |
UK
/həʊst/
US /həʊst/ |
B2 |
hostage (noun) con tin |
UK
/ˈhɒstɪdʒ/
US /ˈhɑːstɪdʒ/ |
C1 |
hostile (adjective) thù địch |
UK
/ˈhɒstaɪl/
US /ˈhɑːstl/ |
C1 |
hostility (noun) sự thù địch |
UK
/hɒˈstɪləti/
US /hɑːˈstɪləti/ |
C1 |
hot (adjective) nóng |
UK
/hɒt/
US /hɑːt/ |
A1 |
hotel (noun) khách sạn |
UK
/həʊˈtel/
US /həʊˈtel/ |
A1 |
hour (noun) giờ |
UK
/ˈaʊə(r)/
US /ˈaʊər/ |
A1 |
house (verb) căn nhà |
UK
/haʊz/
US /haʊz/ |
B2 |
household (noun) hộ gia đình |
UK
/ˈhaʊshəʊld/
US /ˈhaʊshəʊld/ |
B2 |
housing (noun) nhà ở |
UK
/ˈhaʊzɪŋ/
US /ˈhaʊzɪŋ/ |
B2 |
how (adverb) Làm sao |
UK
/haʊ/
US /haʊ/ |
A1 |
however (adverb) Tuy nhiên |
UK
/haʊˈevə(r)/
US /haʊˈevər/ |
A1 |
huge (adjective) to lớn |
UK
/hjuːdʒ/
US /hjuːdʒ/ |
A2 |
human (noun) nhân loại |
UK
/ˈhjuːmən/
US /ˈhjuːmən/ |
A2 |
humanitarian (adjective) nhân đạo |
UK
/hjuːˌmænɪˈteəriən/
US /hjuːˌmænɪˈteriən/ |
C1 |
humanity (noun) nhân loại |
UK
/hjuːˈmænəti/
US /hjuːˈmænəti/ |
C1 |
humble (adjective) khiêm tốn |
UK
/ˈhʌmbl/
US /ˈhʌmbl/ |
C1 |
humorous (adjective) hài hước |
UK
/ˈhjuːmərəs/
US /ˈhjuːmərəs/ |
B2 |
humour (noun) sự hài hước |
UK
/ˈhjuːmə(r)/
US /ˈhjuːmər/ |
B2 |
hundred (number) trăm |
UK
/ˈhʌndrəd/
US /ˈhʌndrəd/ |
A1 |
hunger (noun) đói |
UK
/ˈhʌŋɡə(r)/
US /ˈhʌŋɡər/ |
B2 |
hungry (adjective) đói bụng |
UK
/ˈhʌŋɡri/
US /ˈhʌŋɡri/ |
A1 |
hunt (verb) săn bắt |
UK
/hʌnt/
US /hʌnt/ |
B1 |
hunting (noun) săn bắn |
UK
/ˈhʌntɪŋ/
US /ˈhʌntɪŋ/ |
B2 |
hurricane (noun) cơn bão |
UK
/ˈhʌrɪkən/
US /ˈhɜːrəkeɪn/ |
B1 |
hurry (verb) sự vội vàng |
UK
/ˈhʌri/
US /ˈhɜːri/ |
B1 |
hurt (verb) đau |
UK
/hɜːt/
US /hɜːrt/ |
A2 |
husband (noun) chồng |
UK
/ˈhʌzbənd/
US /ˈhʌzbənd/ |
A1 |
hydrogen (noun) hiđrô |
UK
/ˈhaɪdrədʒən/
US /ˈhaɪdrədʒən/ |
C1 |
hypothesis (noun) giả thuyết |
UK
/haɪˈpɒθəsɪs/
US /haɪˈpɑːθəsɪs/ |
B2 |
i (pronoun) Tôi |
UK
/aɪ/
US /aɪ/ |
A1 |
ice (noun) đá |
UK
/aɪs/
US /aɪs/ |
A1 |
ice cream (noun) kem |
UK
/ˈaɪs kriːm/
US /ˈaɪs kriːm/ |
A1 |
icon (noun) biểu tượng |
UK
/ˈaɪkɒn/
US /ˈaɪkɑːn/ |
B2 |
id (noun) nhận dạng |
UK
/ˌaɪ ˈdiː/
US /ˌaɪ ˈdiː/ |
B2 |
idea (noun) ý tưởng |
UK
/aɪˈdɪə/
US /aɪˈdiːə/ |
A1 |
ideal (noun) lý tưởng |
UK
/aɪˈdiːəl/
US /aɪˈdiːəl/ |
B2 |
identical (adjective) giống hệt nhau |
UK
/aɪˈdentɪkl/
US /aɪˈdentɪkl/ |
B2 |
identification (noun) nhận dạng |
UK
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/
US /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
identify (verb) nhận dạng |
UK
/aɪˈdentɪfaɪ/
US /aɪˈdentɪfaɪ/ |
A2 |
identity (noun) danh tính |
UK
/aɪˈdentəti/
US /aɪˈdentəti/ |
B1 |
ideological (adjective) ý thức hệ |
UK
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkl/
US /ˌaɪdiəˈlɑːdʒɪkl/ |
C1 |
ideology (noun) ý thức hệ |
UK
/ˌaɪdiˈɒlədʒi/
US /ˌaɪdiˈɑːlədʒi/ |
C1 |
idiot (noun) kẻ ngốc |
UK
/ˈɪdiət/
US /ˈɪdiət/ |
C1 |
if (conjunction) nếu như |
UK
/ɪf/
US /ɪf/ |
A1 |
ignorance (noun) sự ngu dốt |
UK
/ˈɪɡnərəns/
US /ˈɪɡnərəns/ |
C1 |
ignore (verb) phớt lờ |
UK
/ɪɡˈnɔː(r)/
US /ɪɡˈnɔːr/ |
B1 |
ill (adjective) ốm |
UK
/ɪl/
US /ɪl/ |
A2 |
illegal (adjective) bất hợp pháp |
UK
/ɪˈliːɡl/
US /ɪˈliːɡl/ |
B1 |
illness (noun) sự ốm yếu |
UK
/ˈɪlnəs/
US /ˈɪlnəs/ |
A2 |
illusion (noun) ảo tưởng |
UK
/ɪˈluːʒn/
US /ɪˈluːʒn/ |
B2 |
illustrate (verb) minh họa |
UK
/ˈɪləstreɪt/
US /ˈɪləstreɪt/ |
B2 |
illustration (noun) hình minh họa |
UK
/ˌɪləˈstreɪʃn/
US /ˌɪləˈstreɪʃn/ |
B2 |
image (noun) hình ảnh |
UK
/ˈɪmɪdʒ/
US /ˈɪmɪdʒ/ |
A2 |
imagery (noun) hình ảnh |
UK
/ˈɪmɪdʒəri/
US /ˈɪmɪdʒəri/ |
C1 |
imaginary (adjective) tưởng tượng |
UK
/ɪˈmædʒɪnəri/
US /ɪˈmædʒɪneri/ |
B1 |
imagination (noun) trí tưởng tượng |
UK
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
US /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ |
B2 |
imagine (verb) tưởng tượng |
UK
/ɪˈmædʒɪn/
US /ɪˈmædʒɪn/ |
A1 |
immediate (adjective) ngay lập tức |
UK
/ɪˈmiːdiət/
US /ɪˈmiːdiət/ |
B1 |
immediately (adverb) ngay lập tức |
UK
/ɪˈmiːdiətli/
US /ɪˈmiːdiətli/ |
A2 |
immense (adjective) bao la |
UK
/ɪˈmens/
US /ɪˈmens/ |
C1 |
immigrant (noun) người nhập cư |
UK
/ˈɪmɪɡrənt/
US /ˈɪmɪɡrənt/ |
B1 |
immigration (noun) di trú |
UK
/ˌɪmɪˈɡreɪʃn/
US /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ |
B2 |
imminent (adjective) sắp xảy ra |
UK
/ˈɪmɪnənt/
US /ˈɪmɪnənt/ |
C1 |
immune (adjective) miễn dịch |
UK
/ɪˈmjuːn/
US /ɪˈmjuːn/ |
B2 |
impact (verb) sự va chạm |
UK
/ɪmˈpækt/
US /ɪmˈpækt/ |
B1 |
impatient (adjective) thiếu kiên nhẫn |
UK
/ɪmˈpeɪʃnt/
US /ɪmˈpeɪʃnt/ |
B2 |
implement (verb) thực hiện |
UK
/ˈɪmplɪment/
US /ˈɪmplɪment/ |
B2 |
implementation (noun) thực hiện |
UK
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/
US /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/ |
C1 |
implication (noun) sự ngụ ý |
UK
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
US /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ |
B2 |
imply (verb) ngụ ý |
UK
/ɪmˈplaɪ/
US /ɪmˈplaɪ/ |
B2 |
import (verb) nhập khẩu |
UK
/ɪmˈpɔːt/
US /ɪmˈpɔːrt/ |
B1 |
importance (noun) tầm quan trọng |
UK
/ɪmˈpɔːtns/
US /ɪmˈpɔːrtns/ |
B1 |
important (adjective) quan trọng |
UK
/ɪmˈpɔːtnt/
US /ɪmˈpɔːrtnt/ |
A1 |
impose (verb) áp đặt |
UK
/ɪmˈpəʊz/
US /ɪmˈpəʊz/ |
B2 |
impossible (adjective) không thể nào |
UK
/ɪmˈpɒsəbl/
US /ɪmˈpɑːsəbl/ |
A2 |
impress (verb) gây ấn tượng |
UK
/ɪmˈpres/
US /ɪmˈpres/ |
B2 |
impressed (adjective) ấn tượng |
UK
/ɪmˈprest/
US /ɪmˈprest/ |
B2 |
impression (noun) ấn tượng |
UK
/ɪmˈpreʃn/
US /ɪmˈpreʃn/ |
B1 |
impressive (adjective) ấn tượng |
UK
/ɪmˈpresɪv/
US /ɪmˈpresɪv/ |
B1 |
imprison (verb) giam cầm |
UK
/ɪmˈprɪzn/
US /ɪmˈprɪzn/ |
C1 |
imprisonment (noun) sự giam cầm |
UK
/ɪmˈprɪznmənt/
US /ɪmˈprɪznmənt/ |
C1 |
improve (verb) cải thiện |
UK
/ɪmˈpruːv/
US /ɪmˈpruːv/ |
A1 |
improvement (noun) sự cải tiến |
UK
/ɪmˈpruːvmənt/
US /ɪmˈpruːvmənt/ |
B1 |
in (preposition) TRONG |
UK
/ɪn/
US /ɪn/ |
A1 |
inability (noun) sự bất lực |
UK
/ˌɪnəˈbɪləti/
US /ˌɪnəˈbɪləti/ |
C1 |
inadequate (adjective) không đủ |
UK
/ɪnˈædɪkwət/
US /ɪnˈædɪkwət/ |
C1 |
inappropriate (adjective) không phù hợp |
UK
/ˌɪnəˈprəʊpriət/
US /ˌɪnəˈprəʊpriət/ |
C1 |
incentive (noun) khích lệ |
UK
/ɪnˈsentɪv/
US /ɪnˈsentɪv/ |
B2 |
inch (noun) inch |
UK
/ɪntʃ/
US /ɪntʃ/ |
B2 |
incidence (noun) sự xuất hiện |
UK
/ˈɪnsɪdəns/
US /ˈɪnsɪdəns/ |
C1 |
incident (noun) sự cố |
UK
/ˈɪnsɪdənt/
US /ˈɪnsɪdənt/ |
B2 |
inclined (adjective) nghiêng |
UK
/ɪnˈklaɪnd/
US /ɪnˈklaɪnd/ |
C1 |
include (verb) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːd/
US /ɪnˈkluːd/ |
A1 |
included (adjective) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːdɪd/
US /ɪnˈkluːdɪd/ |
A2 |
including (preposition) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːdɪŋ/
US /ɪnˈkluːdɪŋ/ |
A2 |
inclusion (noun) bao gồm |
UK
/ɪnˈkluːʒn/
US /ɪnˈkluːʒn/ |
C1 |
income (noun) thu nhập |
UK
/ˈɪnkʌm/
US /ˈɪnkʌm/ |
B2 |
incorporate (verb) kết hợp |
UK
/ɪnˈkɔːpəreɪt/
US /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ |
B2 |
incorrect (adjective) không đúng |
UK
/ˌɪnkəˈrekt/
US /ˌɪnkəˈrekt/ |
B2 |
increase (verb) tăng |
UK
/ɪnˈkriːs/
US /ɪnˈkriːs/ |
A2 |
increasingly (adverb) ngày càng tăng |
UK
/ɪnˈkriːsɪŋli/
US /ɪnˈkriːsɪŋli/ |
B2 |
incredible (adjective) đáng kinh ngạc |
UK
/ɪnˈkredəbl/
US /ɪnˈkredəbl/ |
A2 |
incredibly (adverb) thật không thể tin được |
UK
/ɪnˈkredəbli/
US /ɪnˈkredəbli/ |
B1 |
incur (verb) phát sinh |
UK
/ɪnˈkɜː(r)/
US /ɪnˈkɜːr/ |
C1 |
indeed (adverb) thực vậy |
UK
/ɪnˈdiːd/
US /ɪnˈdiːd/ |
B1 |
independence (noun) sự độc lập |
UK
/ˌɪndɪˈpendəns/
US /ˌɪndɪˈpendəns/ |
B2 |
independent (adjective) độc lập |
UK
/ˌɪndɪˈpendənt/
US /ˌɪndɪˈpendənt/ |
A2 |
index (noun) chỉ số |
UK
/ˈɪndeks/
US /ˈɪndeks/ |
B2 |
indicate (verb) biểu thị |
UK
/ˈɪndɪkeɪt/
US /ˈɪndɪkeɪt/ |
B1 |
indication (noun) chỉ định |
UK
/ˌɪndɪˈkeɪʃn/
US /ˌɪndɪˈkeɪʃn/ |
B2 |
indicator (noun) chỉ số |
UK
/ˈɪndɪkeɪtə(r)/
US /ˈɪndɪkeɪtər/ |
C1 |
indictment (noun) cáo trạng |
UK
/ɪnˈdaɪtmənt/
US /ɪnˈdaɪtmənt/ |
C1 |
indigenous (adjective) bản địa |
UK
/ɪnˈdɪdʒənəs/
US /ɪnˈdɪdʒənəs/ |
C1 |
indirect (adjective) gián tiếp |
UK
/ˌɪndəˈrekt/
US /ˌɪndəˈrekt/ |
B1 |
individual (noun) cá nhân |
UK
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
US /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
A2 |
indoor (adjective) trong nhà |
UK
/ˈɪndɔː(r)/
US /ˈɪndɔːr/ |
B1 |
indoors (adverb) trong nhà |
UK
/ˌɪnˈdɔːz/
US /ˌɪnˈdɔːrz/ |
B1 |
induce (verb) gây ra |
UK
/ɪnˈdjuːs/
US /ɪnˈduːs/ |
C1 |
indulge (verb) nuông chiều |
UK
/ɪnˈdʌldʒ/
US /ɪnˈdʌldʒ/ |
C1 |
industrial (adjective) công nghiệp |
UK
/ɪnˈdʌstriəl/
US /ɪnˈdʌstriəl/ |
B2 |
industry (noun) ngành công nghiệp |
UK
/ˈɪndəstri/
US /ˈɪndəstri/ |
A2 |
inequality (noun) bất bình đẳng |
UK
/ˌɪnɪˈkwɒləti/
US /ˌɪnɪˈkwɑːləti/ |
C1 |
inevitable (adjective) không thể tránh khỏi |
UK
/ɪnˈevɪtəbl/
US /ɪnˈevɪtəbl/ |
B2 |
inevitably (adverb) không thể tránh khỏi |
UK
/ɪnˈevɪtəbli/
US /ɪnˈevɪtəbli/ |
B2 |
infamous (adjective) tai tiếng |
UK
/ˈɪnfəməs/
US /ˈɪnfəməs/ |
C1 |
infant (noun) trẻ sơ sinh |
UK
/ˈɪnfənt/
US /ˈɪnfənt/ |
C1 |
infect (verb) lây nhiễm |
UK
/ɪnˈfekt/
US /ɪnˈfekt/ |
C1 |
infection (noun) sự nhiễm trùng |
UK
/ɪnˈfekʃn/
US /ɪnˈfekʃn/ |
B2 |
infer (verb) suy ra |
UK
/ɪnˈfɜː(r)/
US /ɪnˈfɜːr/ |
B2 |
inflation (noun) lạm phát |
UK
/ɪnˈfleɪʃn/
US /ɪnˈfleɪʃn/ |
B2 |
inflict (verb) gây ra |
UK
/ɪnˈflɪkt/
US /ɪnˈflɪkt/ |
C1 |
influence (verb) ảnh hưởng |
UK
/ˈɪnfluəns/
US /ˈɪnfluəns/ |
B1 |
influential (adjective) có ảnh hưởng |
UK
/ˌɪnfluˈenʃl/
US /ˌɪnfluˈenʃl/ |
C1 |
info (noun) thông tin |
UK
/ˈɪnfəʊ/
US /ˈɪnfəʊ/ |
B2 |
inform (verb) thông báo |
UK
/ɪnˈfɔːm/
US /ɪnˈfɔːrm/ |
B2 |
informal (adjective) không chính thức |
UK
/ɪnˈfɔːml/
US /ɪnˈfɔːrml/ |
A2 |
information (noun) thông tin |
UK
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
US /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ |
A1 |
infrastructure (noun) cơ sở hạ tầng |
UK
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
US /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ |
B2 |
ingredient (noun) nguyên liệu |
UK
/ɪnˈɡriːdiənt/
US /ɪnˈɡriːdiənt/ |
B1 |
inhabitant (noun) họ sinh sống |
UK
/ɪnˈhæbɪtənt/
US /ɪnˈhæbɪtənt/ |
B2 |
inherent (adjective) vốn có |
UK
/ɪnˈherənt/
US /ɪnˈherənt/ |
C1 |
inherit (verb) kế thừa |
UK
/ɪnˈherɪt/
US /ɪnˈherɪt/ |
B2 |
inhibit (verb) ngăn cản |
UK
/ɪnˈhɪbɪt/
US /ɪnˈhɪbɪt/ |
C1 |
initial (adjective) ban đầu |
UK
/ɪˈnɪʃl/
US /ɪˈnɪʃl/ |
B2 |
initially (adverb) ban đầu |
UK
/ɪˈnɪʃəli/
US /ɪˈnɪʃəli/ |
B2 |
initiate (verb) khởi xướng |
UK
/ɪˈnɪʃieɪt/
US /ɪˈnɪʃieɪt/ |
C1 |
initiative (noun) sáng kiến |
UK
/ɪˈnɪʃətɪv/
US /ɪˈnɪʃətɪv/ |
B2 |
inject (verb) tiêm |
UK
/ɪnˈdʒekt/
US /ɪnˈdʒekt/ |
C1 |
injection (noun) tiêm |
UK
/ɪnˈdʒekʃn/
US /ɪnˈdʒekʃn/ |
C1 |
injure (verb) làm bị thương |
UK
/ˈɪndʒə(r)/
US /ˈɪndʒər/ |
B1 |
injured (adjective) bị thương |
UK
/ˈɪndʒəd/
US /ˈɪndʒərd/ |
B1 |
injury (noun) chấn thương |
UK
/ˈɪndʒəri/
US /ˈɪndʒəri/ |
A2 |
injustice (noun) sự bất công |
UK
/ɪnˈdʒʌstɪs/
US /ɪnˈdʒʌstɪs/ |
C1 |
ink (noun) mực |
UK
/ɪŋk/
US /ɪŋk/ |
B2 |
inmate (noun) tù nhân |
UK
/ˈɪnmeɪt/
US /ˈɪnmeɪt/ |
C1 |
inner (adjective) bên trong |
UK
/ˈɪnə(r)/
US /ˈɪnər/ |
B2 |
innocent (adjective) vô tội |
UK
/ˈɪnəsnt/
US /ˈɪnəsnt/ |
B1 |
innovation (noun) sự đổi mới |
UK
/ˌɪnəˈveɪʃn/
US /ˌɪnəˈveɪʃn/ |
B2 |
innovative (adjective) đổi mới |
UK
/ˈɪnəveɪtɪv/
US /ˈɪnəveɪtɪv/ |
B2 |
input (noun) đầu vào |
UK
/ˈɪnpʊt/
US /ˈɪnpʊt/ |
B2 |
inquiry (noun) cuộc điều tra |
UK
/ɪnˈkwaɪəri/
US /ˈɪnkwəri/ |
B2 |
insect (noun) côn trùng |
UK
/ˈɪnsekt/
US /ˈɪnsekt/ |
A2 |
insert (verb) chèn |
UK
/ɪnˈsɜːt/
US /ɪnˈsɜːrt/ |
B2 |
insertion (noun) chèn vào |
UK
/ɪnˈsɜːʃn/
US /ɪnˈsɜːrʃn/ |
C1 |
inside (preposition) bên trong |
UK
/ˌɪnˈsaɪd/
US /ˌɪnˈsaɪd/ |
A2 |
insider (noun) người trong cuộc |
UK
/ɪnˈsaɪdə(r)/
US /ɪnˈsaɪdər/ |
C1 |
insight (noun) cái nhìn thấu suốt |
UK
/ˈɪnsaɪt/
US /ˈɪnsaɪt/ |
B2 |
insist (verb) khăng khăng |
UK
/ɪnˈsɪst/
US /ɪnˈsɪst/ |
B2 |
inspect (verb) thanh tra |
UK
/ɪnˈspekt/
US /ɪnˈspekt/ |
C1 |
inspection (noun) điều tra |
UK
/ɪnˈspekʃn/
US /ɪnˈspekʃn/ |
C1 |
inspector (noun) thanh tra |
UK
/ɪnˈspektə(r)/
US /ɪnˈspektər/ |
B2 |
inspiration (noun) cảm hứng |
UK
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
US /ˌɪnspəˈreɪʃn/ |
C1 |
inspire (verb) truyền cảm hứng |
UK
/ɪnˈspaɪə(r)/
US /ɪnˈspaɪər/ |
B2 |
install (verb) cài đặt |
UK
/ɪnˈstɔːl/
US /ɪnˈstɔːl/ |
B2 |
installation (noun) cài đặt |
UK
/ˌɪnstəˈleɪʃn/
US /ˌɪnstəˈleɪʃn/ |
B2 |
instance (noun) ví dụ |
UK
/ˈɪnstəns/
US /ˈɪnstəns/ |
B2 |
instant (adjective) lập tức |
UK
/ˈɪnstənt/
US /ˈɪnstənt/ |
B2 |
instantly (adverb) ngay lập tức |
UK
/ˈɪnstəntli/
US /ˈɪnstəntli/ |
B2 |
instead (adverb) thay vì |
UK
/ɪnˈsted/
US /ɪnˈsted/ |
A2 |
instinct (noun) bản năng |
UK
/ˈɪnstɪŋkt/
US /ˈɪnstɪŋkt/ |
C1 |
institute (noun) viện nghiên cứu |
UK
/ˈɪnstɪtjuːt/
US /ˈɪnstɪtuːt/ |
B2 |
institution (noun) tổ chức |
UK
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
US /ˌɪnstɪˈtuːʃn/ |
B2 |
institutional (adjective) thể chế |
UK
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənl/
US /ˌɪnstɪˈtuːʃənl/ |
C1 |
instruct (verb) hướng dẫn |
UK
/ɪnˈstrʌkt/
US /ɪnˈstrʌkt/ |
C1 |
instruction (noun) chỉ dẫn |
UK
/ɪnˈstrʌkʃn/
US /ɪnˈstrʌkʃn/ |
A2 |
instructor (noun) người hướng dẫn |
UK
/ɪnˈstrʌktə(r)/
US /ɪnˈstrʌktər/ |
A2 |
instrument (noun) dụng cụ |
UK
/ˈɪnstrəmənt/
US /ˈɪnstrəmənt/ |
A2 |
instrumental (adjective) nhạc cụ |
UK
/ˌɪnstrəˈmentl/
US /ˌɪnstrəˈmentl/ |
C1 |
insufficient (adjective) không đủ |
UK
/ˌɪnsəˈfɪʃnt/
US /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ |
C1 |
insult (verb) sự sỉ nhục |
UK
/ɪnˈsʌlt/
US /ɪnˈsʌlt/ |
C1 |
insurance (noun) bảo hiểm |
UK
/ɪnˈʃʊərəns/
US /ɪnˈʃʊrəns/ |
B2 |
intact (adjective) còn nguyên vẹn |
UK
/ɪnˈtækt/
US /ɪnˈtækt/ |
C1 |
intake (noun) lượng hấp thụ |
UK
/ˈɪnteɪk/
US /ˈɪnteɪk/ |
C1 |
integral (adjective) tích phân |
UK
/ˈɪntɪɡrəl/
US /ˈɪntɪɡrəl/ |
C1 |
integrate (verb) tích hợp |
UK
/ˈɪntɪɡreɪt/
US /ˈɪntɪɡreɪt/ |
B2 |
integrated (adjective) tích hợp |
UK
/ˈɪntɪɡreɪtɪd/
US /ˈɪntɪɡreɪtɪd/ |
C1 |
integration (noun) tích hợp |
UK
/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
US /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ |
C1 |
integrity (noun) chính trực |
UK
/ɪnˈteɡrəti/
US /ɪnˈteɡrəti/ |
C1 |
intellectual (noun) trí tuệ |
UK
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
US /ˌɪntəˈlektʃuəl/ |
C1 |
intelligence (noun) trí thông minh |
UK
/ɪnˈtelɪdʒəns/
US /ɪnˈtelɪdʒəns/ |
B1 |
intelligent (adjective) thông minh |
UK
/ɪnˈtelɪdʒənt/
US /ɪnˈtelɪdʒənt/ |
A2 |
intend (verb) có ý định |
UK
/ɪnˈtend/
US /ɪnˈtend/ |
B1 |
intended (adjective) dự định |
UK
/ɪnˈtendɪd/
US /ɪnˈtendɪd/ |
B2 |
intense (adjective) mãnh liệt |
UK
/ɪnˈtens/
US /ɪnˈtens/ |
B2 |
intensify (verb) tăng cường |
UK
/ɪnˈtensɪfaɪ/
US /ɪnˈtensɪfaɪ/ |
C1 |
intensity (noun) cường độ |
UK
/ɪnˈtensəti/
US /ɪnˈtensəti/ |
C1 |
intensive (adjective) căng |
UK
/ɪnˈtensɪv/
US /ɪnˈtensɪv/ |
C1 |
intent (noun) ý định |
UK
/ɪnˈtent/
US /ɪnˈtent/ |
C1 |
intention (noun) chủ đích |
UK
/ɪnˈtenʃn/
US /ɪnˈtenʃn/ |
B1 |
interact (verb) tương tác |
UK
/ˌɪntərˈækt/
US /ˌɪntərˈækt/ |
B2 |
interaction (noun) sự tương tác |
UK
/ˌɪntərˈækʃn/
US /ˌɪntərˈækʃn/ |
B2 |
interactive (adjective) tương tác |
UK
/ˌɪntərˈæktɪv/
US /ˌɪntərˈæktɪv/ |
C1 |
interest (verb) quan tâm |
UK
/ˈɪntrəst/
US /ˈɪntrəst/ |
A1 |
interested (adjective) thú vị |
UK
/ˈɪntrəstɪd/
US /ˈɪntrəstɪd/ |
A1 |
interesting (adjective) hấp dẫn |
UK
/ˈɪntrəstɪŋ/
US /ˈɪntrəstɪŋ/ |
A1 |
interface (noun) giao diện |
UK
/ˈɪntəfeɪs/
US /ˈɪntərfeɪs/ |
C1 |
interfere (verb) can thiệp |
UK
/ˌɪntəˈfɪə(r)/
US /ˌɪntərˈfɪr/ |
C1 |
interference (noun) sự can thiệp |
UK
/ˌɪntəˈfɪərəns/
US /ˌɪntərˈfɪrəns/ |
C1 |
interim (adjective) tạm thời |
UK
/ˈɪntərɪm/
US /ˈɪntərɪm/ |
C1 |
interior (noun) nội thất |
UK
/ɪnˈtɪəriə(r)/
US /ɪnˈtɪriər/ |
C1 |
intermediate (adjective) trung cấp |
UK
/ˌɪntəˈmiːdiət/
US /ˌɪntərˈmiːdiət/ |
C1 |
internal (adjective) nội bộ |
UK
/ɪnˈtɜːnl/
US /ɪnˈtɜːrnl/ |
B2 |
international (adjective) quốc tế |
UK
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
US /ˌɪntərˈnæʃnəl/ |
A2 |
internet (noun) internet |
UK
/ˈɪntənet/
US /ˈɪntərnet/ |
A1 |
interpret (verb) giải thích |
UK
/ɪnˈtɜːprət/
US /ɪnˈtɜːrprət/ |
B2 |
interpretation (noun) sự diễn giải |
UK
/ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/
US /ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/ |
B2 |
interrupt (verb) ngắt |
UK
/ˌɪntəˈrʌpt/
US /ˌɪntəˈrʌpt/ |
B2 |
interval (noun) khoảng thời gian |
UK
/ˈɪntəvl/
US /ˈɪntərvl/ |
B2 |
intervene (verb) can thiệp |
UK
/ˌɪntəˈviːn/
US /ˌɪntərˈviːn/ |
C1 |
intervention (noun) sự can thiệp |
UK
/ˌɪntəˈvenʃn/
US /ˌɪntərˈvenʃn/ |
C1 |
interview (verb) phỏng vấn |
UK
/ˈɪntəvjuː/
US /ˈɪntərvjuː/ |
A1 |
intimate (adjective) thân mật |
UK
/ˈɪntɪmət/
US /ˈɪntɪmət/ |
C1 |
into (preposition) vào trong |
UK
/ˈɪntə/
US /ˈɪntə/ |
A1 |
intriguing (adjective) hấp dẫn |
UK
/ɪnˈtriːɡɪŋ/
US /ɪnˈtriːɡɪŋ/ |
C1 |
introduce (verb) giới thiệu |
UK
/ˌɪntrəˈdjuːs/
US /ˌɪntrəˈduːs/ |
A1 |
introduction (noun) giới thiệu |
UK
/ˌɪntrəˈdʌkʃn/
US /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ |
A2 |
invade (verb) xâm lược |
UK
/ɪnˈveɪd/
US /ɪnˈveɪd/ |
B2 |
invasion (noun) cuộc xâm lược |
UK
/ɪnˈveɪʒn/
US /ɪnˈveɪʒn/ |
B2 |
invent (verb) phát minh |
UK
/ɪnˈvent/
US /ɪnˈvent/ |
A2 |
invention (noun) sự phát minh |
UK
/ɪnˈvenʃn/
US /ɪnˈvenʃn/ |
A2 |
invest (verb) đầu tư |
UK
/ɪnˈvest/
US /ɪnˈvest/ |
B1 |
investigate (verb) khảo sát |
UK
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
US /ɪnˈvestɪɡeɪt/ |
B1 |
investigation (noun) cuộc điều tra |
UK
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
US /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ |
B2 |
investigator (noun) nhà điều tra |
UK
/ɪnˈvestɪɡeɪtə(r)/
US /ɪnˈvestɪɡeɪtər/ |
C1 |
investment (noun) sự đầu tư |
UK
/ɪnˈvestmənt/
US /ɪnˈvestmənt/ |
B2 |
investor (noun) nhà đầu tư |
UK
/ɪnˈvestə(r)/
US /ɪnˈvestər/ |
B2 |
invisible (adjective) vô hình |
UK
/ɪnˈvɪzəbl/
US /ɪnˈvɪzəbl/ |
C1 |
invitation (noun) lời mời |
UK
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
US /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ |
A2 |
invite (verb) mời |
UK
/ɪnˈvaɪt/
US /ɪnˈvaɪt/ |
A2 |
invoke (verb) gọi |
UK
/ɪnˈvəʊk/
US /ɪnˈvəʊk/ |
C1 |
involve (verb) liên quan |
UK
/ɪnˈvɒlv/
US /ɪnˈvɑːlv/ |
A2 |
involved (adjective) có liên quan |
UK
/ɪnˈvɒlvd/
US /ɪnˈvɑːlvd/ |
B1 |
involvement (noun) sự tham gia |
UK
/ɪnˈvɒlvmənt/
US /ɪnˈvɑːlvmənt/ |
C1 |
iron (verb) sắt |
UK
/ˈaɪən/
US /ˈaɪərn/ |
B1 |
ironic (adjective) mỉa mai |
UK
/aɪˈrɒnɪk/
US /aɪˈrɑːnɪk/ |
C1 |
ironically (adverb) thật trớ trêu |
UK
/aɪˈrɒnɪkli/
US /aɪˈrɑːnɪkli/ |
C1 |
irony (noun) sự trớ trêu |
UK
/ˈaɪrəni/
US /ˈaɪrəni/ |
C1 |
irrelevant (adjective) không liên quan |
UK
/ɪˈreləvənt/
US /ɪˈreləvənt/ |
C1 |
island (noun) hòn đảo |
UK
/ˈaɪlənd/
US /ˈaɪlənd/ |
A1 |
isolate (verb) cô lập |
UK
/ˈaɪsəleɪt/
US /ˈaɪsəleɪt/ |
B2 |
isolated (adjective) bị cô lập |
UK
/ˈaɪsəleɪtɪd/
US /ˈaɪsəleɪtɪd/ |
B2 |
isolation (noun) sự cách ly |
UK
/ˌaɪsəˈleɪʃn/
US /ˌaɪsəˈleɪʃn/ |
C1 |
issue (verb) vấn đề |
UK
/ˈɪʃuː/
US /ˈɪʃuː/ |
B2 |
it (pronoun) Nó |
UK
/ɪt/
US /ɪt/ |
A1 |
item (noun) mục |
UK
/ˈaɪtəm/
US /ˈaɪtəm/ |
A2 |
its (determiner) của nó |
UK
/ɪts/
US /ɪts/ |
A1 |
itself (pronoun) chính nó |
UK
/ɪtˈself/
US /ɪtˈself/ |
A2 |
jacket (noun) áo khoác |
UK
/ˈdʒækɪt/
US /ˈdʒækɪt/ |
A1 |
jail (verb) nhà tù |
UK
/dʒeɪl/
US /dʒeɪl/ |
B2 |
jam (noun) Giờ |
UK
/dʒæm/
US /dʒæm/ |
A2 |
january (noun) tháng Giêng |
UK
/ˈdʒænjuəri/
US /ˈdʒænjueri/ |
A1 |
jazz (noun) nhạc jazz |
UK
/dʒæz/
US /dʒæz/ |
A2 |
jeans (noun) quần jean |
UK
/dʒiːnz/
US /dʒiːnz/ |
A1 |
jet (noun) máy bay phản lực |
UK
/dʒet/
US /dʒet/ |
B2 |
jewellery (noun) đồ trang sức |
UK
/ˈdʒuːəlri/
US /ˈdʒuːəlri/ |
A2 |
job (noun) công việc |
UK
/dʒɒb/
US /dʒɑːb/ |
A1 |
join (verb) tham gia |
UK
/dʒɔɪn/
US /dʒɔɪn/ |
A1 |
joint (noun) chung |
UK
/dʒɔɪnt/
US /dʒɔɪnt/ |
B2 |
joke (verb) câu nói đùa |
UK
/dʒəʊk/
US /dʒəʊk/ |
A2 |
journal (noun) nhật ký |
UK
/ˈdʒɜːnl/
US /ˈdʒɜːrnl/ |
B1 |
journalism (noun) báo chí |
UK
/ˈdʒɜːnəlɪzəm/
US /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ |
B2 |
journalist (noun) nhà báo |
UK
/ˈdʒɜːnəlɪst/
US /ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
A2 |
journey (noun) hành trình |
UK
/ˈdʒɜːni/
US /ˈdʒɜːrni/ |
A1 |
joy (noun) vui sướng |
UK
/dʒɔɪ/
US /dʒɔɪ/ |
B2 |
judge (verb) phán xét |
UK
/dʒʌdʒ/
US /dʒʌdʒ/ |
B1 |
judgement (noun) phán đoán |
UK
/ˈdʒʌdʒmənt/
US /ˈdʒʌdʒmənt/ |
B2 |
judicial (adjective) tư pháp |
UK
/dʒuˈdɪʃl/
US /dʒuˈdɪʃl/ |
C1 |
juice (noun) nước ép |
UK
/dʒuːs/
US /dʒuːs/ |
A1 |
july (noun) tháng bảy |
UK
/dʒuˈlaɪ/
US /dʒuˈlaɪ/ |
A1 |
jump (verb) nhảy |
UK
/dʒʌmp/
US /dʒʌmp/ |
A2 |
junction (noun) ngã ba |
UK
/ˈdʒʌŋkʃn/
US /ˈdʒʌŋkʃn/ |
C1 |
june (noun) tháng sáu |
UK
/dʒuːn/
US /dʒuːn/ |
A1 |
junior (adjective) nhỏ |
UK
/ˈdʒuːniə(r)/
US /ˈdʒuːniər/ |
B2 |
jurisdiction (noun) quyền hạn |
UK
/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/
US /ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃn/ |
C1 |
jury (noun) bồi thẩm đoàn |
UK
/ˈdʒʊəri/
US /ˈdʒʊri/ |
B2 |
just (adverb) chỉ |
UK
/dʒʌst/
US /dʒʌst/ |
A1 |
justice (noun) công lý |
UK
/ˈdʒʌstɪs/
US /ˈdʒʌstɪs/ |
B2 |
justification (noun) sự biện minh |
UK
/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
justify (verb) biện minh |
UK
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
US /ˈdʒʌstɪfaɪ/ |
B2 |
keen (adjective) sắc sảo |
UK
/kiːn/
US /kiːn/ |
B1 |
keep (verb) giữ |
UK
/kiːp/
US /kiːp/ |
A1 |
key (verb) chìa khóa |
UK
/kiː/
US /kiː/ |
B1 |
keyboard (noun) bàn phím |
UK
/ˈkiːbɔːd/
US /ˈkiːbɔːrd/ |
B1 |
kick (verb) đá |
UK
/kɪk/
US /kɪk/ |
B1 |
kid (noun) trẻ con |
UK
/kɪd/
US /kɪd/ |
A2 |
kidnap (verb) bắt cóc |
UK
/ˈkɪdnæp/
US /ˈkɪdnæp/ |
C1 |
kidney (noun) quả thận |
UK
/ˈkɪdni/
US /ˈkɪdni/ |
C1 |
kill (verb) giết |
UK
/kɪl/
US /kɪl/ |
A2 |
killing (noun) giết chết |
UK
/ˈkɪlɪŋ/
US /ˈkɪlɪŋ/ |
B1 |
kilometre (noun) kilômét |
UK
/kɪˈlɒmɪtə(r)/
US /kɪˈlɑːmɪtər/ |
A1 |
kind (noun) loại |
UK
/kaɪnd/
US /kaɪnd/ |
A1 |
king (noun) nhà vua |
UK
/kɪŋ/
US /kɪŋ/ |
A2 |
kingdom (noun) vương quốc |
UK
/ˈkɪŋdəm/
US /ˈkɪŋdəm/ |
C1 |
kiss (verb) hôn |
UK
/kɪs/
US /kɪs/ |
B1 |
kit (noun) bộ dụng cụ |
UK
/kɪt/
US /kɪt/ |
B2 |
kitchen (noun) phòng bếp |
UK
/ˈkɪtʃɪn/
US /ˈkɪtʃɪn/ |
A1 |
knee (noun) đầu gối |
UK
/niː/
US /niː/ |
A2 |
knife (noun) dao |
UK
/naɪf/
US /naɪf/ |
A2 |
knock (verb) cú đánh |
UK
/nɒk/
US /nɑːk/ |
A2 |
know (verb) biết |
UK
/nəʊ/
US /nəʊ/ |
A1 |
knowledge (noun) kiến thức |
UK
/ˈnɒlɪdʒ/
US /ˈnɑːlɪdʒ/ |
A2 |
lab (noun) phòng thí nghiệm |
UK
/læb/
US /læb/ |
A2 |
label (verb) nhãn |
UK
/ˈleɪbl/
US /ˈleɪbl/ |
B1 |
laboratory (noun) phòng thí nghiệm |
UK
/ləˈbɒrətri/
US /ˈlæbrətɔːri/ |
B1 |
labour (noun) nhân công |
UK
/ˈleɪbə(r)/
US /ˈleɪbər/ |
B2 |
lack (verb) thiếu |
UK
/læk/
US /læk/ |
B1 |
lad (noun) thanh niên |
UK
/læd/
US /læd/ |
C1 |
ladder (noun) thang |
UK
/ˈlædə(r)/
US /ˈlædər/ |
B2 |
lady (noun) quý bà |
UK
/ˈleɪdi/
US /ˈleɪdi/ |
A2 |
lake (noun) hồ |
UK
/leɪk/
US /leɪk/ |
A2 |
lamp (noun) đèn |
UK
/læmp/
US /læmp/ |
A2 |
land (verb) đất |
UK
/lænd/
US /lænd/ |
A2 |
landing (noun) hạ cánh |
UK
/ˈlændɪŋ/
US /ˈlændɪŋ/ |
B2 |
landlord (noun) chủ nhà |
UK
/ˈlændlɔːd/
US /ˈlændlɔːrd/ |
C1 |
landmark (noun) mốc |
UK
/ˈlændmɑːk/
US /ˈlændmɑːrk/ |
C1 |
landscape (noun) phong cảnh |
UK
/ˈlændskeɪp/
US /ˈlændskeɪp/ |
B2 |
lane (noun) làn đường |
UK
/leɪn/
US /leɪn/ |
B2 |
language (noun) ngôn ngữ |
UK
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
US /ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
A1 |
lap (noun) vòng |
UK
/læp/
US /læp/ |
C1 |
laptop (noun) máy tính xách tay |
UK
/ˈlæptɒp/
US /ˈlæptɑːp/ |
A2 |
large (adjective) lớn |
UK
/lɑːdʒ/
US /lɑːrdʒ/ |
A1 |
large-scale (adjective) quy mô lớn |
UK
/ˌlɑːdʒ ˈskeɪl/
US /ˌlɑːrdʒ ˈskeɪl/ |
C1 |
largely (adverb) phần lớn |
UK
/ˈlɑːdʒli/
US /ˈlɑːrdʒli/ |
B2 |
laser (noun) tia laze |
UK
/ˈleɪzə(r)/
US /ˈleɪzər/ |
C1 |
last (verb) cuối cùng |
UK
/lɑːst/
US /læst/ |
A2 |
late (adverb) muộn |
UK
/leɪt/
US /leɪt/ |
A1 |
lately (adverb) gần đây |
UK
/ˈleɪtli/
US /ˈleɪtli/ |
B2 |
later (adverb) sau đó |
UK
/ˈleɪtə(r)/
US /ˈleɪtər/ |
A1 |
latest (noun) mới nhất |
UK
/ˈleɪtɪst/
US /ˈleɪtɪst/ |
B2 |
latter (noun) sau này |
UK
/ˈlætə(r)/
US /ˈlætər/ |
C1 |
laugh (verb) cười |
UK
/lɑːf/
US /læf/ |
A1 |
laughter (noun) tiếng cười |
UK
/ˈlɑːftə(r)/
US /ˈlæftər/ |
A2 |
launch (verb) phóng |
UK
/lɔːntʃ/
US /lɔːntʃ/ |
B2 |
law (noun) pháp luật |
UK
/lɔː/
US /lɔː/ |
A2 |
lawn (noun) bãi cỏ |
UK
/lɔːn/
US /lɔːn/ |
C1 |
lawsuit (noun) vụ kiện tụng |
UK
/ˈlɔːsuːt/
US /ˈlɔːsuːt/ |
C1 |
lawyer (noun) luật sư |
UK
/ˈlɔɪə(r)/
US /ˈlɔɪər/ |
A2 |
lay (verb) đặt nằm |
UK
/leɪ/
US /leɪ/ |
B1 |
layer (noun) lớp |
UK
/ˈleɪə(r)/
US /ˈleɪər/ |
B1 |
layout (noun) cách trình bày |
UK
/ˈleɪaʊt/
US /ˈleɪaʊt/ |
C1 |
lazy (adjective) lười |
UK
/ˈleɪzi/
US /ˈleɪzi/ |
A2 |
lead (verb) chỉ huy |
UK
/liːd/
US /liːd/ |
A2 |
leader (noun) lãnh đạo |
UK
/ˈliːdə(r)/
US /ˈliːdər/ |
A2 |
leadership (noun) Khả năng lãnh đạo |
UK
/ˈliːdəʃɪp/
US /ˈliːdərʃɪp/ |
B2 |
leading (adjective) dẫn đầu |
UK
/ˈliːdɪŋ/
US /ˈliːdɪŋ/ |
B1 |
leaf (noun) lá cây |
UK
/liːf/
US /liːf/ |
B1 |
leaflet (noun) tờ rơi |
UK
/ˈliːflət/
US /ˈliːflət/ |
B2 |
league (noun) liên minh |
UK
/liːɡ/
US /liːɡ/ |
B2 |
leak (verb) hở |
UK
/liːk/
US /liːk/ |
C1 |
lean (verb) độ nghiêng |
UK
/liːn/
US /liːn/ |
B2 |
leap (verb) nhảy vọt |
UK
/liːp/
US /liːp/ |
C1 |
learn (verb) học hỏi |
UK
/lɜːn/
US /lɜːrn/ |
A1 |
learning (noun) học hỏi |
UK
/ˈlɜːnɪŋ/
US /ˈlɜːrnɪŋ/ |
A2 |
least (determiner, pronoun) ít nhất |
UK
/liːst/
US /liːst/ |
A2 |
leather (noun) da thú |
UK
/ˈleðə(r)/
US /ˈleðər/ |
B1 |
leave (verb) rời khỏi |
UK
/liːv/
US /liːv/ |
A1 |
lecture (verb) bài giảng |
UK
/ˈlektʃə(r)/
US /ˈlektʃər/ |
A2 |
left (noun) bên trái |
UK
/left/
US /left/ |
A1 |
leg (noun) chân |
UK
/leɡ/
US /leɡ/ |
A1 |
legacy (noun) di sản |
UK
/ˈleɡəsi/
US /ˈleɡəsi/ |
C1 |
legal (adjective) hợp pháp |
UK
/ˈliːɡl/
US /ˈliːɡl/ |
B1 |
legend (noun) huyền thoại |
UK
/ˈledʒənd/
US /ˈledʒənd/ |
B2 |
legendary (adjective) huyền thoại |
UK
/ˈledʒəndri/
US /ˈledʒənderi/ |
C1 |
legislation (noun) luật pháp |
UK
/ˌledʒɪsˈleɪʃn/
US /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ |
C1 |
legislative (adjective) lập pháp |
UK
/ˈledʒɪslətɪv/
US /ˈledʒɪsleɪtɪv/ |
C1 |
legislature (noun) cơ quan lập pháp |
UK
/ˈledʒɪslətʃə(r)/
US /ˈledʒɪsleɪtʃər/ |
C1 |
legitimate (adjective) hợp pháp |
UK
/lɪˈdʒɪtɪmət/
US /lɪˈdʒɪtɪmət/ |
C1 |
leisure (noun) thời gian rảnh rỗi |
UK
/ˈleʒə(r)/
US /ˈliːʒər/ |
B1 |
lemon (noun) chanh vàng |
UK
/ˈlemən/
US /ˈlemən/ |
A2 |
lend (verb) cho mượn |
UK
/lend/
US /lend/ |
A2 |
length (noun) chiều dài |
UK
/leŋkθ/
US /leŋkθ/ |
B1 |
lengthy (adjective) dài dòng |
UK
/ˈleŋkθi/
US /ˈleŋkθi/ |
C1 |
lens (noun) ống kính |
UK
/lenz/
US /lenz/ |
B2 |
lesbian (adjective) đồng tính nữ |
UK
/ˈlezbiən/
US /ˈlezbiən/ |
C1 |
less (determiner, pronoun) ít hơn |
UK
/les/
US /les/ |
A2 |
lesser (adjective) ít hơn |
UK
/ˈlesə(r)/
US /ˈlesər/ |
C1 |
lesson (noun) bài học |
UK
/ˈlesn/
US /ˈlesn/ |
A1 |
let (verb) cho phép |
UK
/let/
US /let/ |
A1 |
lethal (adjective) gây tử vong |
UK
/ˈliːθl/
US /ˈliːθl/ |
C1 |
letter (noun) thư |
UK
/ˈletə(r)/
US /ˈletər/ |
A1 |
level (verb) mức độ |
UK
/ˈlevl/
US /ˈlevl/ |
B2 |
liable (adjective) chịu trách nhiệm |
UK
/ˈlaɪəbl/
US /ˈlaɪəbl/ |
C1 |
liberal (noun) tự do |
UK
/ˈlɪbərəl/
US /ˈlɪbərəl/ |
C1 |
liberation (noun) sự giải phóng |
UK
/ˌlɪbəˈreɪʃn/
US /ˌlɪbəˈreɪʃn/ |
C1 |
liberty (noun) sự tự do |
UK
/ˈlɪbəti/
US /ˈlɪbərti/ |
C1 |
library (noun) thư viện |
UK
/ˈlaɪbrəri/
US /ˈlaɪbreri/ |
A1 |
licence (noun) giấy phép |
UK
/ˈlaɪsns/
US /ˈlaɪsns/ |
B2 |
license (verb) giấy phép |
UK
/ˈlaɪsns/
US /ˈlaɪsns/ |
C1 |
lie (verb) nói dối |
UK
/laɪ/
US /laɪ/ |
B1 |
life (noun) mạng sống |
UK
/laɪf/
US /laɪf/ |
A1 |
lifelong (adjective) suốt đời |
UK
/ˈlaɪflɒŋ/
US /ˈlaɪflɔːŋ/ |
C1 |
lifestyle (noun) phong cách sống |
UK
/ˈlaɪfstaɪl/
US /ˈlaɪfstaɪl/ |
A2 |
lifetime (noun) trọn đời |
UK
/ˈlaɪftaɪm/
US /ˈlaɪftaɪm/ |
B2 |
lift (verb) thang máy |
UK
/lɪft/
US /lɪft/ |
A2 |
light (verb) ánh sáng |
UK
/laɪt/
US /laɪt/ |
A2 |
lighting (noun) chiếu sáng |
UK
/ˈlaɪtɪŋ/
US /ˈlaɪtɪŋ/ |
B2 |
like (verb) giống |
UK
/laɪk/
US /laɪk/ |
A1 |
likelihood (noun) khả năng xảy ra |
UK
/ˈlaɪklihʊd/
US /ˈlaɪklihʊd/ |
C1 |
likely (adjective) rất có thể |
UK
/ˈlaɪkli/
US /ˈlaɪkli/ |
A2 |
likewise (adverb) tương tự như vậy |
UK
/ˈlaɪkwaɪz/
US /ˈlaɪkwaɪz/ |
B2 |
limb (noun) chân tay |
UK
/lɪm/
US /lɪm/ |
C1 |
limit (verb) giới hạn |
UK
/ˈlɪmɪt/
US /ˈlɪmɪt/ |
B1 |
limitation (noun) giới hạn |
UK
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
US /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ |
B2 |
limited (adjective) giới hạn |
UK
/ˈlɪmɪtɪd/
US /ˈlɪmɪtɪd/ |
B2 |
line (verb) đường kẻ |
UK
/laɪn/
US /laɪn/ |
B2 |
line-up (noun) đội hình |
UK
/ˈlaɪn ʌp/
US /ˈlaɪn ʌp/ |
C1 |
linear (adjective) tuyến tính |
UK
/ˈlɪniə(r)/
US /ˈlɪniər/ |
C1 |
linger (verb) nán lại |
UK
/ˈlɪŋɡə(r)/
US /ˈlɪŋɡər/ |
C1 |
link (verb) liên kết |
UK
/lɪŋk/
US /lɪŋk/ |
A2 |
lion (noun) con sư tử |
UK
/ˈlaɪən/
US /ˈlaɪən/ |
A1 |
lip (noun) môi |
UK
/lɪp/
US /lɪp/ |
B1 |
liquid (noun) chất lỏng |
UK
/ˈlɪkwɪd/
US /ˈlɪkwɪd/ |
B1 |
list (verb) danh sách |
UK
/lɪst/
US /lɪst/ |
A1 |
listen (verb) Nghe |
UK
/ˈlɪsn/
US /ˈlɪsn/ |
A1 |
listener (noun) người nghe |
UK
/ˈlɪsənə(r)/
US /ˈlɪsənər/ |
A2 |
listing (noun) danh sách |
UK
/ˈlɪstɪŋ/
US /ˈlɪstɪŋ/ |
C1 |
literacy (noun) biết chữ |
UK
/ˈlɪtərəsi/
US /ˈlɪtərəsi/ |
C1 |
literally (adverb) theo đúng nghĩa đen |
UK
/ˈlɪtərəli/
US /ˈlɪtərəli/ |
B2 |
literary (adjective) văn học |
UK
/ˈlɪtərəri/
US /ˈlɪtəreri/ |
B2 |
literature (noun) văn học |
UK
/ˈlɪtrətʃə(r)/
US /ˈlɪtrətʃər/ |
B1 |
litre (noun) lít |
UK
/ˈliːtə(r)/
US /ˈliːtər/ |
B2 |
litter (noun) rác |
UK
/ˈlɪtə(r)/
US /ˈlɪtər/ |
B2 |
little (determiner, pronoun) nhỏ bé |
UK
/ˈlɪtl/
US /ˈlɪtl/ |
A1 |
live (verb) sống |
UK
/lɪv/
US /lɪv/ |
A1 |
lively (adjective) sống động |
UK
/ˈlaɪvli/
US /ˈlaɪvli/ |
B2 |
liver (noun) gan |
UK
/ˈlɪvə(r)/
US /ˈlɪvər/ |
C1 |
living (noun) cuộc sống |
UK
/ˈlɪvɪŋ/
US /ˈlɪvɪŋ/ |
B1 |
load (verb) trọng tải |
UK
/ləʊd/
US /ləʊd/ |
B2 |
loan (noun) khoản vay |
UK
/ləʊn/
US /ləʊn/ |
B2 |
lobby (verb) sảnh |
UK
/ˈlɒbi/
US /ˈlɑːbi/ |
C1 |
local (noun) địa phương |
UK
/ˈləʊkl/
US /ˈləʊkl/ |
B1 |
locate (verb) định vị |
UK
/ləʊˈkeɪt/
US /ˈləʊkeɪt/ |
B1 |
located (adjective) xác định vị trí |
UK
/ləʊˈkeɪtɪd/
US /ˈləʊkeɪtɪd/ |
B1 |
location (noun) vị trí |
UK
/ləʊˈkeɪʃn/
US /ləʊˈkeɪʃn/ |
B1 |
lock (verb) khóa |
UK
/lɒk/
US /lɑːk/ |
A2 |
log (verb) nhật ký |
UK
/lɒɡ/
US /lɔːɡ/ |
C1 |
logic (noun) lý luận |
UK
/ˈlɒdʒɪk/
US /ˈlɑːdʒɪk/ |
C1 |
logical (adjective) hợp lý |
UK
/ˈlɒdʒɪkl/
US /ˈlɑːdʒɪkl/ |
B2 |
logo (noun) biểu tượng |
UK
/ˈləʊɡəʊ/
US /ˈləʊɡəʊ/ |
B2 |
lonely (adjective) cô đơn |
UK
/ˈləʊnli/
US /ˈləʊnli/ |
B1 |
long (adverb) dài |
UK
/lɒŋ/
US /lɔːŋ/ |
A1 |
long-standing (adjective) lâu đời |
UK
/ˌlɒŋ ˈstændɪŋ/
US /ˌlɔːŋ ˈstændɪŋ/ |
C1 |
long-term (adverb) dài hạn |
UK
/ˌlɒŋ ˈtɜːm/
US /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ |
B2 |
long-time (adjective) lâu dài |
UK
/ˈlɒŋ taɪm/
US /ˈlɔːŋ taɪm/ |
C1 |
look (verb) Nhìn |
UK
/lʊk/
US /lʊk/ |
A1 |
loom (verb) khung cửi |
UK
/luːm/
US /luːm/ |
C1 |
loop (noun) vòng lặp |
UK
/luːp/
US /luːp/ |
C1 |
loose (adjective) lỏng lẻo |
UK
/luːs/
US /luːs/ |
B2 |
lord (noun) chúa tể |
UK
/lɔːd/
US /lɔːrd/ |
B2 |
lorry (noun) xe tải |
UK
/ˈlɒri/
US /ˈlɔːri/ |
A2 |
lose (verb) thua |
UK
/luːz/
US /luːz/ |
A1 |
loss (noun) sự mất mát |
UK
/lɒs/
US /lɔːs/ |
B1 |
lost (adjective) mất |
UK
/lɒst/
US /lɔːst/ |
A2 |
lot (pronoun) nhiều |
UK
/lɒt/
US /lɑːt/ |
A1 |
lottery (noun) xổ số |
UK
/ˈlɒtəri/
US /ˈlɑːtəri/ |
B2 |
loud (adverb) ồn ào |
UK
/laʊd/
US /laʊd/ |
A2 |
loudly (adverb) lớn tiếng |
UK
/ˈlaʊdli/
US /ˈlaʊdli/ |
A2 |
love (verb) yêu |
UK
/lʌv/
US /lʌv/ |
A1 |
lovely (adjective) đáng yêu |
UK
/ˈlʌvli/
US /ˈlʌvli/ |
A2 |
low (noun) thấp |
UK
/ləʊ/
US /ləʊ/ |
B2 |
lower (verb) thấp hơn |
UK
/ˈləʊə(r)/
US /ˈləʊər/ |
B2 |
loyal (adjective) trung thành |
UK
/ˈlɔɪəl/
US /ˈlɔɪəl/ |
B2 |
loyalty (noun) lòng trung thành |
UK
/ˈlɔɪəlti/
US /ˈlɔɪəlti/ |
C1 |
luck (noun) may mắn |
UK
/lʌk/
US /lʌk/ |
A2 |
lucky (adjective) may mắn |
UK
/ˈlʌki/
US /ˈlʌki/ |
A2 |
lunch (noun) bữa trưa |
UK
/lʌntʃ/
US /lʌntʃ/ |
A1 |
lung (noun) phổi |
UK
/lʌŋ/
US /lʌŋ/ |
B2 |
luxury (noun) sang trọng |
UK
/ˈlʌkʃəri/
US /ˈlʌkʃəri/ |
B1 |
lyric (noun) lời bài hát |
UK
/ˈlɪrɪk/
US /ˈlɪrɪk/ |
B2 |
machine (noun) máy móc |
UK
/məˈʃiːn/
US /məˈʃiːn/ |
A1 |
machinery (noun) máy móc |
UK
/məˈʃiːnəri/
US /məˈʃiːnəri/ |
C1 |
mad (adjective) điên rồ |
UK
/mæd/
US /mæd/ |
B1 |
magazine (noun) tạp chí |
UK
/ˌmæɡəˈziːn/
US /ˈmæɡəziːn/ |
A1 |
magic (noun) ảo thuật |
UK
/ˈmædʒɪk/
US /ˈmædʒɪk/ |
B1 |
magical (adjective) kỳ diệu |
UK
/ˈmædʒɪkl/
US /ˈmædʒɪkl/ |
C1 |
magistrate (noun) thẩm phán |
UK
/ˈmædʒɪstreɪt/
US /ˈmædʒɪstreɪt/ |
C1 |
magnetic (adjective) từ tính |
UK
/mæɡˈnetɪk/
US /mæɡˈnetɪk/ |
C1 |
magnificent (adjective) tráng lệ |
UK
/mæɡˈnɪfɪsnt/
US /mæɡˈnɪfɪsnt/ |
B2 |
magnitude (noun) kích cỡ |
UK
/ˈmæɡnɪtjuːd/
US /ˈmæɡnɪtuːd/ |
C1 |
mail (verb) thư |
UK
/meɪl/
US /meɪl/ |
A2 |
main (adjective) chủ yếu |
UK
/meɪn/
US /meɪn/ |
A1 |
mainland (noun) đất liền |
UK
/ðə ˈmeɪnlənd/
US /ðə ˈmeɪnlənd/ |
C1 |
mainly (adverb) chủ yếu |
UK
/ˈmeɪnli/
US /ˈmeɪnli/ |
B1 |
mainstream (noun) chính thống |
UK
/ˈmeɪnstriːm/
US /ˈmeɪnstriːm/ |
C1 |
maintain (verb) duy trì |
UK
/meɪnˈteɪn/
US /meɪnˈteɪn/ |
B2 |
maintenance (noun) BẢO TRÌ |
UK
/ˈmeɪntənəns/
US /ˈmeɪntənəns/ |
C1 |
major (adjective) lớn lao |
UK
/ˈmeɪdʒə(r)/
US /ˈmeɪdʒər/ |
A2 |
majority (noun) số đông |
UK
/məˈdʒɒrəti/
US /məˈdʒɔːrəti/ |
B2 |
make (verb) làm |
UK
/meɪk/
US /meɪk/ |
A1 |
make-up (noun) trang điểm |
UK
/ˈmeɪk ʌp/
US /ˈmeɪk ʌp/ |
B2 |
making (noun) làm |
UK
/ˈmeɪkɪŋ/
US /ˈmeɪkɪŋ/ |
B2 |
male (noun) nam giới |
UK
/meɪl/
US /meɪl/ |
A2 |
mall (noun) trung tâm mua sắm |
UK
/mɔːl/
US /mɔːl/ |
B1 |
man (noun) người đàn ông |
UK
/mæn/
US /mæn/ |
A1 |
manage (verb) quản lý |
UK
/ˈmænɪdʒ/
US /ˈmænɪdʒ/ |
A2 |
management (noun) sự quản lý |
UK
/ˈmænɪdʒmənt/
US /ˈmænɪdʒmənt/ |
B1 |
manager (noun) giám đốc |
UK
/ˈmænɪdʒə(r)/
US /ˈmænɪdʒər/ |
A2 |
mandate (noun) ủy nhiệm |
UK
/ˈmændeɪt/
US /ˈmændeɪt/ |
C1 |
mandatory (adjective) bắt buộc |
UK
/ˈmændətəri/
US /ˈmændətɔːri/ |
C1 |
manifest (verb) biểu hiện |
UK
/ˈmænɪfest/
US /ˈmænɪfest/ |
C1 |
manipulate (verb) thao túng |
UK
/məˈnɪpjuleɪt/
US /məˈnɪpjuleɪt/ |
C1 |
manipulation (noun) thao tác |
UK
/məˌnɪpjuˈleɪʃn/
US /məˌnɪpjuˈleɪʃn/ |
C1 |
manner (noun) thái độ |
UK
/ˈmænə(r)/
US /ˈmænər/ |
A2 |
manufacture (verb) sản xuất |
UK
/ˌmænjuˈfæktʃə(r)/
US /ˌmænjuˈfæktʃər/ |
B2 |
manufacturing (noun) chế tạo |
UK
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/
US /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ |
B2 |
manuscript (noun) bản thảo |
UK
/ˈmænjuskrɪpt/
US /ˈmænjuskrɪpt/ |
C1 |
many (determiner, pronoun) nhiều |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
map (verb) bản đồ |
UK
/mæp/
US /mæp/ |
B2 |
marathon (noun) cuộc chạy maratông |
UK
/ˈmærəθən/
US /ˈmærəθɑːn/ |
B2 |
march (verb) bước đều |
UK
/mɑːtʃ/
US /mɑːrtʃ/ |
C1 |
margin (noun) lề |
UK
/ˈmɑːdʒɪn/
US /ˈmɑːrdʒɪn/ |
B2 |
marginal (adjective) biên độ |
UK
/ˈmɑːdʒɪnl/
US /ˈmɑːrdʒɪnl/ |
C1 |
marine (adjective) hàng hải |
UK
/məˈriːn/
US /məˈriːn/ |
C1 |
mark (verb) đánh dấu |
UK
/mɑːk/
US /mɑːrk/ |
A2 |
marker (noun) đánh dấu |
UK
/ˈmɑːkə(r)/
US /ˈmɑːrkər/ |
B2 |
market (verb) chợ |
UK
/ˈmɑːkɪt/
US /ˈmɑːrkɪt/ |
B1 |
marketing (noun) tiếp thị |
UK
/ˈmɑːkɪtɪŋ/
US /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
B1 |
marketplace (noun) chợ |
UK
/ˈmɑːkɪtpleɪs/
US /ˈmɑːrkɪtpleɪs/ |
C1 |
marriage (noun) kết hôn |
UK
/ˈmærɪdʒ/
US /ˈmærɪdʒ/ |
B1 |
married (adjective) đã cưới |
UK
/ˈmærid/
US /ˈmærid/ |
A1 |
marry (verb) kết hôn |
UK
/ˈmæri/
US /ˈmæri/ |
A2 |
martial (adjective) võ thuật |
UK
/ˈmɑːʃl/
US /ˈmɑːrʃl/ |
B2 |
mask (noun) mặt nạ |
UK
/mɑːsk/
US /mæsk/ |
C1 |
mass (noun) khối |
UK
/mæs/
US /mæs/ |
B2 |
massacre (noun) cuộc thảm sát |
UK
/ˈmæsəkə(r)/
US /ˈmæsəkər/ |
C1 |
massive (adjective) to lớn |
UK
/ˈmæsɪv/
US /ˈmæsɪv/ |
B2 |
master (verb) bậc thầy |
UK
/ˈmɑːstə(r)/
US /ˈmæstər/ |
B2 |
match (verb) cuộc thi đấu |
UK
/mætʃ/
US /mætʃ/ |
A1 |
matching (adjective) phù hợp |
UK
/ˈmætʃɪŋ/
US /ˈmætʃɪŋ/ |
B2 |
mate (verb) cái chết |
UK
/meɪt/
US /meɪt/ |
B2 |
material (noun) vật liệu |
UK
/məˈtɪəriəl/
US /məˈtɪriəl/ |
A2 |
mathematical (adjective) toán học |
UK
/ˌmæθəˈmætɪkl/
US /ˌmæθəˈmætɪkl/ |
C1 |
mathematics (noun) toán học |
UK
/ˌmæθəˈmætɪks/
US /ˌmæθəˈmætɪks/ |
A2 |
maths (noun) toán học |
UK
/mæθs/
US /mæθs/ |
A2 |
matter (verb) vấn đề |
UK
/ˈmætə(r)/
US /ˈmætər/ |
A2 |
mature (verb) trưởng thành |
UK
/məˈtʃʊə(r)/
US /məˈtʃʊr/ |
C1 |
maximize (verb) tối đa hóa |
UK
/ˈmæksɪmaɪz/
US /ˈmæksɪmaɪz/ |
C1 |
maximum (noun) tối đa |
UK
/ˈmæksɪməm/
US /ˈmæksɪməm/ |
B2 |
may (modal verb) có thể |
UK
/meɪ/
US /meɪ/ |
A2 |
maybe (adverb) Có lẽ |
UK
/ˈmeɪbi/
US /ˈmeɪbi/ |
A1 |
mayor (noun) thị trưởng |
UK
/meə(r)/
US /ˈmeɪər/ |
B2 |
me (pronoun) Tôi |
UK
/mi/
US /mi/ |
A1 |
meal (noun) bữa ăn |
UK
/miːl/
US /miːl/ |
A1 |
mean (verb) nghĩa là |
UK
/miːn/
US /miːn/ |
A1 |
meaning (noun) nghĩa |
UK
/ˈmiːnɪŋ/
US /ˈmiːnɪŋ/ |
A1 |
meaningful (adjective) có ý nghĩa |
UK
/ˈmiːnɪŋfl/
US /ˈmiːnɪŋfl/ |
C1 |
means (noun) có nghĩa |
UK
/miːnz/
US /miːnz/ |
B2 |
meantime (noun) trong khi đó |
UK
/ˈmiːntaɪm/
US /ˈmiːntaɪm/ |
C1 |
meanwhile (adverb) trong khi đó |
UK
/ˈmiːnwaɪl/
US /ˈmiːnwaɪl/ |
B1 |
measure (verb) đo lường |
UK
/ˈmeʒə(r)/
US /ˈmeʒər/ |
B1 |
measurement (noun) đo lường |
UK
/ˈmeʒəmənt/
US /ˈmeʒərmənt/ |
B2 |
meat (noun) thịt |
UK
/miːt/
US /miːt/ |
A1 |
mechanic (noun) thợ cơ khí |
UK
/məˈkænɪk/
US /məˈkænɪk/ |
B2 |
mechanical (adjective) cơ khí |
UK
/məˈkænɪkl/
US /məˈkænɪkl/ |
B2 |
mechanism (noun) cơ chế |
UK
/ˈmekənɪzəm/
US /ˈmekənɪzəm/ |
B2 |
medal (noun) huy chương |
UK
/ˈmedl/
US /ˈmedl/ |
B2 |
media (noun) phương tiện truyền thông |
UK
/ˈmiːdiə/
US /ˈmiːdiə/ |
A2 |
medical (adjective) thuộc về y học |
UK
/ˈmedɪkl/
US /ˈmedɪkl/ |
A2 |
medication (noun) thuốc |
UK
/ˌmedɪˈkeɪʃn/
US /ˌmedɪˈkeɪʃn/ |
B2 |
medicine (noun) thuốc |
UK
/ˈmedsn/
US /ˈmedɪsn/ |
A2 |
medieval (adjective) thời trung cổ |
UK
/ˌmediˈiːvl/
US /ˌmediˈiːvl/ |
C1 |
meditation (noun) thiền định |
UK
/ˌmedɪˈteɪʃn/
US /ˌmedɪˈteɪʃn/ |
C1 |
medium (noun) trung bình |
UK
/ˈmiːdiəm/
US /ˈmiːdiəm/ |
B2 |
meet (verb) gặp |
UK
/miːt/
US /miːt/ |
A1 |
meeting (noun) cuộc họp |
UK
/ˈmiːtɪŋ/
US /ˈmiːtɪŋ/ |
A1 |
melody (noun) giai điệu |
UK
/ˈmelədi/
US /ˈmelədi/ |
C1 |
melt (verb) tan chảy |
UK
/melt/
US /melt/ |
B2 |
member (noun) thành viên |
UK
/ˈmembə(r)/
US /ˈmembər/ |
A1 |
membership (noun) thành viên |
UK
/ˈmembəʃɪp/
US /ˈmembərʃɪp/ |
B2 |
memo (noun) bản ghi nhớ |
UK
/ˈmeməʊ/
US /ˈmeməʊ/ |
C1 |
memoir (noun) hồi ký |
UK
/ˈmemwɑː(r)/
US /ˈmemwɑːr/ |
C1 |
memorable (adjective) đáng nhớ |
UK
/ˈmemərəbl/
US /ˈmemərəbl/ |
B2 |
memorial (noun) tưởng niệm |
UK
/məˈmɔːriəl/
US /məˈmɔːriəl/ |
C1 |
memory (noun) ký ức |
UK
/ˈmeməri/
US /ˈmeməri/ |
A2 |
mental (adjective) tâm thần |
UK
/ˈmentl/
US /ˈmentl/ |
B1 |
mention (verb) đề cập đến |
UK
/ˈmenʃn/
US /ˈmenʃn/ |
A2 |
mentor (noun) người hướng dẫn |
UK
/ˈmentɔː(r)/
US /ˈmentɔːr/ |
C1 |
menu (noun) thực đơn |
UK
/ˈmenjuː/
US /ˈmenjuː/ |
A1 |
merchant (noun) thương gia |
UK
/ˈmɜːtʃənt/
US /ˈmɜːrtʃənt/ |
C1 |
mercy (noun) lòng thương xót |
UK
/ˈmɜːsi/
US /ˈmɜːrsi/ |
C1 |
mere (adjective) hơn |
UK
/mɪə(r)/
US /mɪr/ |
C1 |
merely (adverb) chỉ đơn thuần |
UK
/ˈmɪəli/
US /ˈmɪrli/ |
C1 |
merge (verb) hợp nhất |
UK
/mɜːdʒ/
US /mɜːrdʒ/ |
C1 |
merger (noun) sự sáp nhập |
UK
/ˈmɜːdʒə(r)/
US /ˈmɜːrdʒər/ |
C1 |
merit (noun) công lao |
UK
/ˈmerɪt/
US /ˈmerɪt/ |
C1 |
mess (noun) sự lộn xộn |
UK
/mes/
US /mes/ |
B1 |
message (noun) tin nhắn |
UK
/ˈmesɪdʒ/
US /ˈmesɪdʒ/ |
A1 |
metal (noun) kim loại |
UK
/ˈmetl/
US /ˈmetl/ |
A2 |
metaphor (noun) ẩn dụ |
UK
/ˈmetəfə(r)/
US /ˈmetəfər/ |
B2 |
method (noun) phương pháp |
UK
/ˈmeθəd/
US /ˈmeθəd/ |
A2 |
methodology (noun) phương pháp luận |
UK
/ˌmeθəˈdɒlədʒi/
US /ˌmeθəˈdɑːlədʒi/ |
C1 |
metre (noun) mét |
UK
/ˈmiːtə(r)/
US /ˈmiːtər/ |
A1 |
middle (noun) ở giữa |
UK
/ˈmɪdl/
US /ˈmɪdl/ |
A2 |
midnight (noun) nửa đêm |
UK
/ˈmɪdnaɪt/
US /ˈmɪdnaɪt/ |
A1 |
midst (noun) giữa |
UK
/mɪdst/
US /mɪdst/ |
C1 |
might (modal verb) có thể |
UK
/maɪt/
US /maɪt/ |
A2 |
migration (noun) di cư |
UK
/maɪˈɡreɪʃn/
US /maɪˈɡreɪʃn/ |
C1 |
mild (adjective) nhẹ |
UK
/maɪld/
US /maɪld/ |
B1 |
mile (noun) dặm |
UK
/maɪl/
US /maɪl/ |
A1 |
militant (noun) chiến binh |
UK
/ˈmɪlɪtənt/
US /ˈmɪlɪtənt/ |
C1 |
military (noun) quân đội |
UK
/ˈmɪlətri/
US /ˈmɪləteri/ |
B2 |
militia (noun) dân quân |
UK
/məˈlɪʃə/
US /məˈlɪʃə/ |
C1 |
milk (noun) sữa |
UK
/mɪlk/
US /mɪlk/ |
A1 |
mill (noun) cối xay |
UK
/mɪl/
US /mɪl/ |
C1 |
million (number) triệu |
UK
/ˈmɪljən/
US /ˈmɪljən/ |
A1 |
mind (verb) tâm trí |
UK
/maɪnd/
US /maɪnd/ |
A2 |
mine (pronoun) của tôi |
UK
/maɪn/
US /maɪn/ |
A2 |
miner (noun) thợ mỏ |
UK
/ˈmaɪnə(r)/
US /ˈmaɪnər/ |
B2 |
mineral (noun) khoáng sản |
UK
/ˈmɪnərəl/
US /ˈmɪnərəl/ |
B2 |
minimal (adjective) tối thiểu |
UK
/ˈmɪnɪml/
US /ˈmɪnɪml/ |
C1 |
minimize (verb) thu nhỏ lại |
UK
/ˈmɪnɪmaɪz/
US /ˈmɪnɪmaɪz/ |
C1 |
minimum (noun) tối thiểu |
UK
/ˈmɪnɪməm/
US /ˈmɪnɪməm/ |
B2 |
mining (noun) khai thác mỏ |
UK
/ˈmaɪnɪŋ/
US /ˈmaɪnɪŋ/ |
C1 |
minister (noun) bộ trưởng |
UK
/ˈmɪnɪstə(r)/
US /ˈmɪnɪstər/ |
B2 |
ministry (noun) bộ |
UK
/ˈmɪnɪstri/
US /ˈmɪnɪstri/ |
C1 |
minor (adjective) người vị thành niên |
UK
/ˈmaɪnə(r)/
US /ˈmaɪnər/ |
B2 |
minority (noun) thiểu số |
UK
/maɪˈnɒrəti/
US /maɪˈnɔːrəti/ |
B2 |
minute (noun) phút |
UK
/ˈmɪnɪt/
US /ˈmɪnɪt/ |
A1 |
miracle (noun) phép lạ |
UK
/ˈmɪrəkl/
US /ˈmɪrəkl/ |
C1 |
mirror (noun) gương |
UK
/ˈmɪrə(r)/
US /ˈmɪrər/ |
A2 |
miserable (adjective) khổ sở |
UK
/ˈmɪzrəbl/
US /ˈmɪzrəbl/ |
B2 |
misery (noun) sự khốn khổ |
UK
/ˈmɪzəri/
US /ˈmɪzəri/ |
C1 |
misleading (adjective) gây hiểu lầm |
UK
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/
US /ˌmɪsˈliːdɪŋ/ |
C1 |
miss (verb) cô |
UK
/mɪs/
US /mɪs/ |
A1 |
missile (noun) tên lửa |
UK
/ˈmɪsaɪl/
US /ˈmɪsl/ |
C1 |
missing (adjective) mất tích |
UK
/ˈmɪsɪŋ/
US /ˈmɪsɪŋ/ |
A2 |
mission (adjective) Sứ mệnh |
UK
/ɪmˈpɒsəbl/
US /ɪmˈpɑːsəbl/ |
B2 |
mistake (verb) sai lầm |
UK
/mɪˈsteɪk/
US /mɪˈsteɪk/ |
B2 |
mix (verb) trộn |
UK
/mɪks/
US /mɪks/ |
B1 |
mixed (adjective) hỗn hợp |
UK
/mɪkst/
US /mɪkst/ |
B2 |
mixture (noun) hỗn hợp |
UK
/ˈmɪkstʃə(r)/
US /ˈmɪkstʃər/ |
B1 |
mob (noun) nỗi đau |
UK
/mɒb/
US /mɑːb/ |
C1 |
mobile (noun) di động |
UK
/ˈməʊbaɪl/
US /ˈməʊbl/ |
A2 |
mobility (noun) tính di động |
UK
/məʊˈbɪləti/
US /məʊˈbɪləti/ |
C1 |
mobilize (verb) huy động |
UK
/ˈməʊbəlaɪz/
US /ˈməʊbəlaɪz/ |
C1 |
mode (noun) cách thức |
UK
/məʊd/
US /məʊd/ |
B2 |
model (verb) người mẫu |
UK
/ˈmɒdl/
US /ˈmɑːdl/ |
B2 |
moderate (adjective) vừa phải |
UK
/ˈmɒdərət/
US /ˈmɑːdərət/ |
C1 |
modern (adjective) hiện đại |
UK
/ˈmɒdn/
US /ˈmɑːdərn/ |
A1 |
modest (adjective) khiêm tốn |
UK
/ˈmɒdɪst/
US /ˈmɑːdɪst/ |
B2 |
modification (noun) sự sửa đổi |
UK
/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
modify (verb) biến đổi |
UK
/ˈmɒdɪfaɪ/
US /ˈmɑːdɪfaɪ/ |
B2 |
moment (noun) chốc lát |
UK
/ˈməʊmənt/
US /ˈməʊmənt/ |
A1 |
momentum (noun) động lượng |
UK
/məˈmentəm/
US /məʊˈmentəm/ |
C1 |
monday (noun) Thứ hai |
UK
/ˈmʌndeɪ/
US /ˈmʌndeɪ/ |
A1 |
money (noun) tiền bạc |
UK
/ˈmʌni/
US /ˈmʌni/ |
A1 |
monitor (verb) màn hình |
UK
/ˈmɒnɪtə(r)/
US /ˈmɑːnɪtər/ |
B2 |
monk (noun) nhà sư |
UK
/mʌŋk/
US /mʌŋk/ |
C1 |
monkey (noun) con khỉ |
UK
/ˈmʌŋki/
US /ˈmʌŋki/ |
A2 |
monopoly (noun) độc quyền |
UK
/məˈnɒpəli/
US /məˈnɑːpəli/ |
C1 |
monster (noun) quái vật |
UK
/ˈmɒnstə(r)/
US /ˈmɑːnstər/ |
B2 |
month (noun) tháng |
UK
/mʌnθ/
US /mʌnθ/ |
A1 |
monthly (adjective) hàng tháng |
UK
/ˈmʌnθli/
US /ˈmʌnθli/ |
B2 |
monument (noun) đài kỷ niệm |
UK
/ˈmɒnjumənt/
US /ˈmɑːnjumənt/ |
B2 |
mood (noun) tâm trạng |
UK
/muːd/
US /muːd/ |
B1 |
moon (noun) mặt trăng |
UK
/muːn/
US /muːn/ |
A2 |
moral (noun) có đạo đức |
UK
/ˈmɒrəl/
US /ˈmɔːrəl/ |
B2 |
morality (noun) đạo đức |
UK
/məˈræləti/
US /məˈræləti/ |
C1 |
more (determiner, pronoun) hơn |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
moreover (adverb) Hơn thế nữa |
UK
/mɔːrˈəʊvə(r)/
US /mɔːrˈəʊvər/ |
B2 |
morning (noun) buổi sáng |
UK
/ˈmɔːnɪŋ/
US /ˈmɔːrnɪŋ/ |
A1 |
mortgage (noun) thế chấp |
UK
/ˈmɔːɡɪdʒ/
US /ˈmɔːrɡɪdʒ/ |
B2 |
mosque (noun) nhà thờ Hồi giáo |
UK
/mɒsk/
US /mɑːsk/ |
B2 |
most (determiner, pronoun) hầu hết |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
mostly (adverb) hầu hết |
UK
/ˈməʊstli/
US /ˈməʊstli/ |
A2 |
mother (noun) mẹ |
UK
/ˈmʌðə(r)/
US /ˈmʌðər/ |
A1 |
motion (noun) cử động |
UK
/ˈməʊʃn/
US /ˈməʊʃn/ |
B2 |
motivate (verb) thúc đẩy |
UK
/ˈməʊtɪveɪt/
US /ˈməʊtɪveɪt/ |
B2 |
motivation (noun) động lực |
UK
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/
US /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ |
B2 |
motive (noun) động cơ |
UK
/ˈməʊtɪv/
US /ˈməʊtɪv/ |
C1 |
motor (noun) động cơ |
UK
/ˈməʊtə(r)/
US /ˈməʊtər/ |
B2 |
motorcycle (noun) xe máy |
UK
/ˈməʊtəsaɪkl/
US /ˈməʊtərsaɪkl/ |
A2 |
motorist (noun) người lái xe |
UK
/ˈməʊtərɪst/
US /ˈməʊtərɪst/ |
C1 |
mount (verb) núi |
UK
/maʊnt/
US /maʊnt/ |
B2 |
mountain (noun) núi |
UK
/ˈmaʊntən/
US /ˈmaʊntn/ |
A1 |
mouse (noun) chuột |
UK
/maʊs/
US /maʊs/ |
A1 |
mouth (noun) miệng |
UK
/maʊθ/
US /maʊθ/ |
A1 |
move (verb) di chuyển |
UK
/muːv/
US /muːv/ |
A1 |
movement (noun) sự chuyển động |
UK
/ˈmuːvmənt/
US /ˈmuːvmənt/ |
A2 |
movie (noun) bộ phim |
UK
/ˈmuːvi/
US /ˈmuːvi/ |
A1 |
moving (adjective) di chuyển |
UK
/ˈmuːvɪŋ/
US /ˈmuːvɪŋ/ |
B2 |
much (determiner, pronoun) nhiều |
UK
/ˈmeni/
US /ˈmeni/ |
A1 |
mud (noun) bùn |
UK
/mʌd/
US /mʌd/ |
B1 |
multiple (adjective) nhiều |
UK
/ˈmʌltɪpl/
US /ˈmʌltɪpl/ |
B2 |
multiply (verb) nhân lên |
UK
/ˈmʌltɪplaɪ/
US /ˈmʌltɪplaɪ/ |
B2 |
mum (noun) mẹ |
UK
/mʌm/
US /mʌm/ |
A1 |
municipal (adjective) thành phố |
UK
/mjuːˈnɪsɪpl/
US /mjuːˈnɪsɪpl/ |
C1 |
murder (verb) giết người |
UK
/ˈmɜːdə(r)/
US /ˈmɜːrdər/ |
B1 |
muscle (noun) cơ bắp |
UK
/ˈmʌsl/
US /ˈmʌsl/ |
B1 |
museum (noun) bảo tàng |
UK
/mjuˈziːəm/
US /mjuˈziːəm/ |
A1 |
music (noun) âm nhạc |
UK
/ˈmjuːzɪk/
US /ˈmjuːzɪk/ |
A1 |
musical (noun) âm nhạc |
UK
/ˈmjuːzɪkl/
US /ˈmjuːzɪkl/ |
B1 |
musician (noun) nhạc sĩ |
UK
/mjuˈzɪʃn/
US /mjuˈzɪʃn/ |
A2 |
must (modal verb) phải |
UK
/məst/
US /məst/ |
A1 |
mutual (adjective) qua lại |
UK
/ˈmjuːtʃuəl/
US /ˈmjuːtʃuəl/ |
C1 |
my (determiner) Của tôi |
UK
/maɪ/
US /maɪ/ |
A1 |
myself (pronoun) bản thân tôi |
UK
/maɪˈself/
US /maɪˈself/ |
A2 |
mysterious (adjective) bí ẩn |
UK
/mɪˈstɪəriəs/
US /mɪˈstɪriəs/ |
B2 |
mystery (noun) bí ẩn |
UK
/ˈmɪstri/
US /ˈmɪstəri/ |
B1 |
myth (noun) huyền thoại |
UK
/mɪθ/
US /mɪθ/ |
B2 |
nail (noun) móng tay |
UK
/neɪl/
US /neɪl/ |
B1 |
naked (adjective) trần truồng |
UK
/ˈneɪkɪd/
US /ˈneɪkɪd/ |
B2 |
name (verb) tên |
UK
/neɪm/
US /neɪm/ |
A1 |
namely (adverb) cụ thể là |
UK
/ˈneɪmli/
US /ˈneɪmli/ |
C1 |
narrative (noun) chuyện kể |
UK
/ˈnærətɪv/
US /ˈnærətɪv/ |
B1 |
narrow (verb) chật hẹp |
UK
/ˈnærəʊ/
US /ˈnærəʊ/ |
B2 |
nasty (adjective) bẩn thỉu |
UK
/ˈnɑːsti/
US /ˈnæsti/ |
B2 |
nation (noun) Quốc gia |
UK
/ˈneɪʃn/
US /ˈneɪʃn/ |
B1 |
national (noun) quốc gia |
UK
/ˈnæʃnəl/
US /ˈnæʃnəl/ |
B2 |
nationwide (adjective, adverb) toàn quốc |
UK
/ˌneɪʃnˈwaɪd/
US /ˌneɪʃnˈwaɪd/ |
C1 |
native (noun) tự nhiên |
UK
/ˈneɪtɪv/
US /ˈneɪtɪv/ |
B1 |
natural (adjective) tự nhiên |
UK
/ˈnætʃrəl/
US /ˈnætʃrəl/ |
A1 |
naturally (adverb) tự nhiên |
UK
/ˈnætʃrəli/
US /ˈnætʃrəli/ |
B1 |
nature (noun) thiên nhiên |
UK
/ˈneɪtʃə(r)/
US /ˈneɪtʃər/ |
A2 |
naval (adjective) hải quân |
UK
/ˈneɪvl/
US /ˈneɪvl/ |
C1 |
navigation (noun) điều hướng |
UK
/ˌnævɪˈɡeɪʃn/
US /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ |
B2 |
near (preposition) gần |
UK
/nɪə(r)/
US /nɪr/ |
A1 |
nearby (adverb) gần đó |
UK
/ˌnɪəˈbaɪ/
US /ˌnɪrˈbaɪ/ |
B2 |
nearly (adverb) gần như |
UK
/ˈnɪəli/
US /ˈnɪrli/ |
A2 |
neat (adjective) gọn gàng |
UK
/niːt/
US /niːt/ |
B2 |
necessarily (adverb) nhất thiết |
UK
/ˌnesəˈserəli/
US /ˌnesəˈserəli/ |
B1 |
necessary (adjective) cần thiết |
UK
/ˈnesəsəri/
US /ˈnesəseri/ |
A2 |
necessity (noun) sự cần thiết |
UK
/nəˈsesəti/
US /nəˈsesəti/ |
B2 |
neck (noun) cổ |
UK
/nek/
US /nek/ |
A2 |
need (modal verb) nhu cầu |
UK
/niːd/
US /niːd/ |
B1 |
needle (noun) cây kim |
UK
/ˈniːdl/
US /ˈniːdl/ |
B1 |
negative (noun) tiêu cực |
UK
/ˈneɡətɪv/
US /ˈneɡətɪv/ |
B2 |
neglect (verb) sao nhãng |
UK
/nɪˈɡlekt/
US /nɪˈɡlekt/ |
C1 |
negotiate (verb) thương lượng |
UK
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
US /nɪˈɡəʊʃieɪt/ |
B2 |
negotiation (noun) đàm phán |
UK
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
US /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ |
B2 |
neighbour (noun) hàng xóm |
UK
/ˈneɪbə(r)/
US /ˈneɪbər/ |
A1 |
neighbourhood (noun) hàng xóm |
UK
/ˈneɪbəhʊd/
US /ˈneɪbərhʊd/ |
B1 |
neighbouring (adjective) lân cận |
UK
/ˈneɪbərɪŋ/
US /ˈneɪbərɪŋ/ |
C1 |
neither (determiner, pronoun) không |
UK
/ˈnaɪðə(r)/
US /ˈniːðər/ |
A2 |
nerve (noun) thần kinh |
UK
/nɜːv/
US /nɜːrv/ |
B2 |
nervous (adjective) lo lắng |
UK
/ˈnɜːvəs/
US /ˈnɜːrvəs/ |
A2 |
nest (noun) tổ |
UK
/nest/
US /nest/ |
C1 |
net (noun) mạng lưới |
UK
/net/
US /net/ |
B1 |
network (noun) mạng |
UK
/ˈnetwɜːk/
US /ˈnetwɜːrk/ |
A2 |
neutral (adjective) trung lập |
UK
/ˈnjuːtrəl/
US /ˈnuːtrəl/ |
B2 |
never (adverb) không bao giờ |
UK
/ˈnevə(r)/
US /ˈnevər/ |
A1 |
nevertheless (adverb) tuy nhiên |
UK
/ˌnevəðəˈles/
US /ˌnevərðəˈles/ |
B2 |
new (adjective) mới |
UK
/njuː/
US /nuː/ |
A1 |
newly (adverb) mới |
UK
/ˈnjuːli/
US /ˈnuːli/ |
B2 |
news (noun) tin tức |
UK
/njuːz/
US /nuːz/ |
A1 |
newsletter (noun) bản tin |
UK
/ˈnjuːzletə(r)/
US /ˈnuːzletər/ |
C1 |
newspaper (noun) báo |
UK
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/
US /ˈnuːzpeɪpər/ |
A1 |
next (noun) Kế tiếp |
UK
/nekst/
US /nekst/ |
B1 |
next to (preposition) ở cạnh |
UK
/ˈnekst tə/
US /ˈnekst tə/ |
A1 |
nice (adjective) Đẹp |
UK
/naɪs/
US /naɪs/ |
A1 |
niche (noun) ngách |
UK
/niːʃ/
US /niːʃ/ |
C1 |
night (noun) đêm |
UK
/naɪt/
US /naɪt/ |
A1 |
nightmare (noun) cơn ác mộng |
UK
/ˈnaɪtmeə(r)/
US /ˈnaɪtmer/ |
B2 |
nine (number) chín |
UK
/naɪn/
US /naɪn/ |
A1 |
nineteen (number) mười chín |
UK
/ˌnaɪnˈtiːn/
US /ˌnaɪnˈtiːn/ |
A1 |
ninety (number) chín mươi |
UK
/ˈnaɪnti/
US /ˈnaɪnti/ |
A1 |
no (exclamation) KHÔNG |
UK
/nəʊ/
US /nəʊ/ |
A1 |
no one (pronoun) không ai |
UK
/ˈnəʊ wʌn/
US /ˈnəʊ wʌn/ |
A1 |
noble (adjective) cao quý |
UK
/ˈnəʊbl/
US /ˈnəʊbl/ |
C1 |
nobody (pronoun) không ai |
UK
/ˈnəʊbədi/
US /ˈnəʊbədi/ |
A1 |
nod (verb) gật đầu |
UK
/nɒd/
US /nɑːd/ |
C1 |
noise (noun) tiếng ồn |
UK
/nɔɪz/
US /nɔɪz/ |
A2 |
noisy (adjective) ồn ào |
UK
/ˈnɔɪzi/
US /ˈnɔɪzi/ |
A2 |
nominate (verb) đề cử |
UK
/ˈnɒmɪneɪt/
US /ˈnɑːmɪneɪt/ |
C1 |
nomination (noun) đề cử |
UK
/ˌnɒmɪˈneɪʃn/
US /ˌnɑːmɪˈneɪʃn/ |
C1 |
nominee (noun) người được đề cử |
UK
/ˌnɒmɪˈniː/
US /ˌnɑːmɪˈniː/ |
C1 |
non-profit (adjective) phi lợi nhuận |
UK
/ˌnɒn ˈprɒfɪt/
US /ˌnɑːn ˈprɑːfɪt/ |
C1 |
none (pronoun) không có |
UK
/nʌn/
US /nʌn/ |
A2 |
nonetheless (adverb) tuy nhiên |
UK
/ˌnʌnðəˈles/
US /ˌnʌnðəˈles/ |
C1 |
nonsense (noun) vô lý |
UK
/ˈnɒnsns/
US /ˈnɑːnsens/ |
C1 |
noon (noun) buổi trưa |
UK
/nuːn/
US /nuːn/ |
C1 |
nor (conjunction, adverb) cũng không |
UK
/nɔː(r)/
US /nɔːr/ |
B1 |
norm (noun) chuẩn mực |
UK
/nɔːm/
US /nɔːrm/ |
B2 |
normal (noun) Bình thường |
UK
/ˈnɔːml/
US /ˈnɔːrml/ |
B1 |
normally (adverb) thông thường |
UK
/ˈnɔːməli/
US /ˈnɔːrməli/ |
A2 |
north (noun) phía bắc |
UK
/nɔːθ/
US /nɔːrθ/ |
A1 |
northern (adjective) phía bắc |
UK
/ˈnɔːðən/
US /ˈnɔːrðərn/ |
B1 |
nose (noun) mũi |
UK
/nəʊz/
US /nəʊz/ |
A1 |
not (adverb) không |
UK
/nɒt/
US /nɑːt/ |
A1 |
notable (adjective) đáng chú ý |
UK
/ˈnəʊtəbl/
US /ˈnəʊtəbl/ |
C1 |
notably (adverb) đáng chú ý |
UK
/ˈnəʊtəbli/
US /ˈnəʊtəbli/ |
C1 |
note (verb) ghi chú |
UK
/nəʊt/
US /nəʊt/ |
B1 |
notebook (noun) sổ tay |
UK
/ˈnəʊtbʊk/
US /ˈnəʊtbʊk/ |
B2 |
nothing (pronoun) Không có gì |
UK
/ˈnʌθɪŋ/
US /ˈnʌθɪŋ/ |
A1 |
notice (verb) để ý |
UK
/ˈnəʊtɪs/
US /ˈnəʊtɪs/ |
A2 |
notify (verb) thông báo |
UK
/ˈnəʊtɪfaɪ/
US /ˈnəʊtɪfaɪ/ |
C1 |
notion (noun) khái niệm |
UK
/ˈnəʊʃn/
US /ˈnəʊʃn/ |
B2 |
notorious (adjective) khét tiếng |
UK
/nəʊˈtɔːriəs/
US /nəʊˈtɔːriəs/ |
C1 |
novel (noun) cuốn tiểu thuyết |
UK
/ˈnɒvl/
US /ˈnɑːvl/ |
A2 |
novelist (noun) tiểu thuyết gia |
UK
/ˈnɒvəlɪst/
US /ˈnɑːvəlɪst/ |
B2 |
november (noun) tháng mười một |
UK
/nəʊˈvembə(r)/
US /nəʊˈvembər/ |
A1 |
now (conjunction) Hiện nay |
UK
/naʊ/
US /naʊ/ |
B1 |
nowadays (adverb) Ngày nay |
UK
/ˈnaʊədeɪz/
US /ˈnaʊədeɪz/ |
B2 |
nowhere (adverb) hư không |
UK
/ˈnəʊweə(r)/
US /ˈnəʊwer/ |
A2 |
nuclear (adjective) hạt nhân |
UK
/ˈnjuːkliə(r)/
US /ˈnuːkliər/ |
B1 |
number (verb) con số |
UK
/ˈnʌmbə(r)/
US /ˈnʌmbər/ |
A2 |
numerous (adjective) nhiều |
UK
/ˈnjuːmərəs/
US /ˈnuːmərəs/ |
B2 |
nurse (noun) y tá |
UK
/nɜːs/
US /nɜːrs/ |
A1 |
nursery (noun) vườn ươm |
UK
/ˈnɜːsəri/
US /ˈnɜːrsəri/ |
C1 |
nursing (noun) điều dưỡng |
UK
/ˈnɜːsɪŋ/
US /ˈnɜːrsɪŋ/ |
B2 |
nut (noun) hạt |
UK
/nʌt/
US /nʌt/ |
A2 |
nutrition (noun) dinh dưỡng |
UK
/njuˈtrɪʃn/
US /nuˈtrɪʃn/ |
B2 |
o'clock (adverb) giờ |
UK
/əˈklɒk/
US /əˈklɑːk/ |
A1 |
obesity (noun) béo phì |
UK
/əʊˈbiːsəti/
US /əʊˈbiːsəti/ |
B2 |
obey (verb) tuân theo |
UK
/əˈbeɪ/
US /əˈbeɪ/ |
B2 |
object (verb) sự vật |
UK
/əbˈdʒekt/
US /əbˈdʒekt/ |
B2 |
objection (noun) sự phản đối |
UK
/əbˈdʒekʃn/
US /əbˈdʒekʃn/ |
C1 |
objective (noun) khách quan |
UK
/əbˈdʒektɪv/
US /əbˈdʒektɪv/ |
B2 |
obligation (noun) nghĩa vụ |
UK
/ˌɒblɪˈɡeɪʃn/
US /ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/ |
B2 |
oblige (verb) bắt buộc |
UK
/əˈblaɪdʒ/
US /əˈblaɪdʒ/ |
C1 |
observation (noun) quan sát |
UK
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
US /ˌɑːbzərˈveɪʃn/ |
B2 |
observe (verb) quan sát |
UK
/əbˈzɜːv/
US /əbˈzɜːrv/ |
B2 |
observer (noun) người quan sát |
UK
/əbˈzɜːvə(r)/
US /əbˈzɜːrvər/ |
B2 |
obsess (verb) ám ảnh |
UK
/əbˈses/
US /əbˈses/ |
C1 |
obsession (noun) sự ám ảnh |
UK
/əbˈseʃn/
US /əbˈseʃn/ |
C1 |
obstacle (noun) trở ngại |
UK
/ˈɒbstəkl/
US /ˈɑːbstəkl/ |
B2 |
obtain (verb) đạt được |
UK
/əbˈteɪn/
US /əbˈteɪn/ |
B2 |
obvious (adjective) rõ ràng |
UK
/ˈɒbviəs/
US /ˈɑːbviəs/ |
B1 |
obviously (adverb) rõ ràng |
UK
/ˈɒbviəsli/
US /ˈɑːbviəsli/ |
B1 |
occasion (noun) dịp |
UK
/əˈkeɪʒn/
US /əˈkeɪʒn/ |
B1 |
occasional (adjective) thỉnh thoảng |
UK
/əˈkeɪʒənl/
US /əˈkeɪʒənl/ |
C1 |
occasionally (adverb) thỉnh thoảng |
UK
/əˈkeɪʒnəli/
US /əˈkeɪʒnəli/ |
B2 |
occupation (noun) nghề nghiệp |
UK
/ˌɒkjuˈpeɪʃn/
US /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ |
B2 |
occupy (verb) chiếm đóng |
UK
/ˈɒkjupaɪ/
US /ˈɑːkjupaɪ/ |
B2 |
occur (verb) xảy ra |
UK
/əˈkɜː(r)/
US /əˈkɜːr/ |
B1 |
occurrence (noun) sự xuất hiện |
UK
/əˈkʌrəns/
US /əˈkɜːrəns/ |
C1 |
ocean (noun) đại dương |
UK
/ˈəʊʃn/
US /ˈəʊʃn/ |
A2 |
october (noun) tháng mười |
UK
/ɒkˈtəʊbə(r)/
US /ɑːkˈtəʊbər/ |
A1 |
odd (adjective) số lẻ |
UK
/ɒd/
US /ɑːd/ |
B1 |
odds (noun) tỷ lệ cược |
UK
/ɒdz/
US /ɑːdz/ |
C1 |
of (preposition) của |
UK
/əv/
US /əv/ |
A1 |
off (preposition) tắt |
UK
/ɒf/
US /ɔːf/ |
A1 |
offence (noun) sự xúc phạm |
UK
/əˈfens/
US /əˈfens/ |
B2 |
offend (verb) xúc phạm |
UK
/əˈfend/
US /əˈfend/ |
B2 |
offender (noun) kẻ phạm tội |
UK
/əˈfendə(r)/
US /əˈfendər/ |
B2 |
offensive (adjective) tấn công |
UK
/əˈfensɪv/
US /əˈfensɪv/ |
B2 |
offer (verb) lời đề nghị |
UK
/ˈɒfə(r)/
US /ˈɔːfər/ |
A2 |
offering (noun) cung cấp |
UK
/ˈɒfərɪŋ/
US /ˈɔːfərɪŋ/ |
C1 |
office (noun) văn phòng |
UK
/ˈɒfɪs/
US /ˈɑːfɪs/ |
A1 |
officer (noun) sĩ quan |
UK
/ˈɒfɪsə(r)/
US /ˈɑːfɪsər/ |
A2 |
official (noun) chính thức |
UK
/əˈfɪʃl/
US /əˈfɪʃl/ |
B2 |
offspring (noun) con cháu |
UK
/ˈɒfsprɪŋ/
US /ˈɔːfsprɪŋ/ |
C1 |
often (adverb) thường |
UK
/ˈɒfn/
US /ˈɔːfn/ |
A1 |
oh (exclamation) Ồ |
UK
/əʊ/
US /əʊ/ |
A1 |
oil (noun) dầu |
UK
/ɔɪl/
US /ɔɪl/ |
A2 |
ok (exclamation) Được rồi |
UK
/əʊˈkeɪ/
US /əʊˈkeɪ/ |
A1 |
old (adjective) cũ |
UK
/əʊld/
US /əʊld/ |
A1 |
old-fashioned (adjective) theo xưa |
UK
/ˌəʊld ˈfæʃnd/
US /ˌəʊld ˈfæʃnd/ |
B1 |
on (preposition) TRÊN |
UK
/ɒn/
US /ɑːn/ |
A1 |
once (conjunction) một lần |
UK
/wʌns/
US /wʌns/ |
B1 |
one (pronoun) một |
UK
/wʌn/
US /wʌn/ |
A1 |
ongoing (adjective) đang diễn ra |
UK
/ˈɒnɡəʊɪŋ/
US /ˈɑːnɡəʊɪŋ/ |
B2 |
onion (noun) củ hành |
UK
/ˈʌnjən/
US /ˈʌnjən/ |
A1 |
online (adverb) trực tuyến |
UK
/ˌɒnˈlaɪn/
US /ˌɑːnˈlaɪn/ |
A1 |
only (adverb) chỉ một |
UK
/ˈəʊnli/
US /ˈəʊnli/ |
A1 |
onto (preposition) lên |
UK
/ˈɒntə/
US /ˈɑːntə/ |
A2 |
open (verb) mở |
UK
/ˈəʊpən/
US /ˈəʊpən/ |
A1 |
opening (noun) mở đầu |
UK
/ˈəʊpənɪŋ/
US /ˈəʊpənɪŋ/ |
B2 |
openly (adverb) công khai |
UK
/ˈəʊpənli/
US /ˈəʊpənli/ |
B2 |
opera (noun) vở opera |
UK
/ˈɒprə/
US /ˈɑːprə/ |
B2 |
operate (verb) vận hành |
UK
/ˈɒpəreɪt/
US /ˈɑːpəreɪt/ |
B2 |
operation (noun) hoạt động |
UK
/ˌɒpəˈreɪʃn/
US /ˌɑːpəˈreɪʃn/ |
B1 |
operational (adjective) hoạt động |
UK
/ˌɒpəˈreɪʃənl/
US /ˌɑːpəˈreɪʃənl/ |
C1 |
operator (noun) người điều hành |
UK
/ˈɒpəreɪtə(r)/
US /ˈɑːpəreɪtər/ |
B2 |
opinion (noun) ý kiến |
UK
/əˈpɪnjən/
US /əˈpɪnjən/ |
A1 |
opponent (noun) họ sẽ phản đối |
UK
/əˈpəʊnənt/
US /əˈpəʊnənt/ |
B2 |
opportunity (noun) cơ hội |
UK
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
US /ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
A2 |
oppose (verb) phản đối |
UK
/əˈpəʊz/
US /əˈpəʊz/ |
B2 |
opposed (adjective) phản đối |
UK
/əˈpəʊzd/
US /əˈpəʊzd/ |
B2 |
opposite (preposition) đối diện |
UK
/ˈɒpəzɪt/
US /ˈɑːpəzɪt/ |
A1 |
opposition (noun) sự phản đối |
UK
/ˌɒpəˈzɪʃn/
US /ˌɑːpəˈzɪʃn/ |
B2 |
opt (verb) lựa chọn |
UK
/ɒpt/
US /ɑːpt/ |
C1 |
optical (adjective) quang học |
UK
/ˈɒptɪkl/
US /ˈɑːptɪkl/ |
C1 |
optimism (noun) sự lạc quan |
UK
/ˈɒptɪmɪzəm/
US /ˈɑːptɪmɪzəm/ |
C1 |
optimistic (adjective) lạc quan |
UK
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
US /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ |
B2 |
option (noun) lựa chọn |
UK
/ˈɒpʃn/
US /ˈɑːpʃn/ |
A2 |
or (conjunction) hoặc |
UK
/ɔː(r)/
US /ɔːr/ |
A1 |
oral (adjective) miệng |
UK
/ˈɔːrəl/
US /ˈɔːrəl/ |
C1 |
orange (noun) quả cam |
UK
/ˈɒrɪndʒ/
US /ˈɔːrɪndʒ/ |
A1 |
orchestra (noun) dàn nhạc |
UK
/ˈɔːkɪstrə/
US /ˈɔːrkɪstrə/ |
B2 |
order (verb) đặt hàng |
UK
/ˈɔːdə(r)/
US /ˈɔːrdər/ |
A1 |
ordinary (adjective) bình thường |
UK
/ˈɔːdnri/
US /ˈɔːrdneri/ |
A2 |
organ (noun) cơ quan |
UK
/ˈɔːɡən/
US /ˈɔːrɡən/ |
B2 |
organic (adjective) hữu cơ |
UK
/ɔːˈɡænɪk/
US /ɔːrˈɡænɪk/ |
B2 |
organization (noun) tổ chức |
UK
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
US /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ |
A2 |
organizational (adjective) tổ chức |
UK
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/
US /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənl/ |
C1 |
organize (verb) tổ chức |
UK
/ˈɔːɡənaɪz/
US /ˈɔːrɡənaɪz/ |
A2 |
organized (adjective) được tổ chức |
UK
/ˈɔːɡənaɪzd/
US /ˈɔːrɡənaɪzd/ |
B1 |
organizer (noun) người tổ chức |
UK
/ˈɔːɡənaɪzə(r)/
US /ˈɔːrɡənaɪzər/ |
B1 |
orientation (noun) định hướng |
UK
/ˌɔːriənˈteɪʃn/
US /ˌɔːriənˈteɪʃn/ |
C1 |
origin (noun) nguồn gốc |
UK
/ˈɒrɪdʒɪn/
US /ˈɔːrɪdʒɪn/ |
B2 |
original (noun) nguyên bản |
UK
/əˈrɪdʒənl/
US /əˈrɪdʒənl/ |
B1 |
originally (adverb) ban đầu |
UK
/əˈrɪdʒənəli/
US /əˈrɪdʒənəli/ |
B1 |
originate (verb) có nguồn gốc |
UK
/əˈrɪdʒɪneɪt/
US /əˈrɪdʒɪneɪt/ |
C1 |
other (adjective, pronoun) khác |
UK
/ˈʌðə(r)/
US /ˈʌðər/ |
A1 |
otherwise (adverb) nếu không thì |
UK
/ˈʌðəwaɪz/
US /ˈʌðərwaɪz/ |
B2 |
ought (modal verb) nên |
UK
/ˈɔːt tə/
US /ˈɔːt tə/ |
B1 |
our (determiner) của chúng tôi |
UK
/ɑː(r)/
US /ɑːr/ |
A1 |
ours (pronoun) của chúng tôi |
UK
/ɑːz/
US /ɑːrz/ |
B1 |
ourselves (pronoun) chúng tôi |
UK
/ɑːˈselvz/
US /ɑːrˈselvz/ |
A2 |
out (adverb, preposition) ngoài |
UK
/aʊt/
US /aʊt/ |
A1 |
outbreak (noun) sự bùng phát |
UK
/ˈaʊtbreɪk/
US /ˈaʊtbreɪk/ |
C1 |
outcome (noun) kết quả |
UK
/ˈaʊtkʌm/
US /ˈaʊtkʌm/ |
B2 |
outdoor (adjective) ngoài trời |
UK
/ˈaʊtdɔː(r)/
US /ˈaʊtdɔːr/ |
B1 |
outdoors (adverb) ngoài trời |
UK
/ˌaʊtˈdɔːz/
US /ˌaʊtˈdɔːrz/ |
B1 |
outer (adjective) bên ngoài |
UK
/ˈaʊtə(r)/
US /ˈaʊtər/ |
B2 |
outfit (noun) trang phục |
UK
/ˈaʊtfɪt/
US /ˈaʊtfɪt/ |
B2 |
outing (noun) đi chơi |
UK
/ˈaʊtɪŋ/
US /ˈaʊtɪŋ/ |
C1 |
outlet (noun) chỗ thoát |
UK
/ˈaʊtlet/
US /ˈaʊtlet/ |
C1 |
outline (verb) phác thảo |
UK
/ˈaʊtlaɪn/
US /ˈaʊtlaɪn/ |
B2 |
outlook (noun) triển vọng |
UK
/ˈaʊtlʊk/
US /ˈaʊtlʊk/ |
C1 |
output (noun) đầu ra |
UK
/ˈaʊtpʊt/
US /ˈaʊtpʊt/ |
B2 |
outrage (verb) sự phẫn nộ |
UK
/ˈaʊtreɪdʒ/
US /ˈaʊtreɪdʒ/ |
C1 |
outside (preposition) ngoài |
UK
/ˌaʊtˈsaɪd/
US /ˌaʊtˈsaɪd/ |
A2 |
outsider (noun) người ngoài cuộc |
UK
/ˌaʊtˈsaɪdə(r)/
US /ˌaʊtˈsaɪdər/ |
C1 |
outstanding (adjective) nổi bật |
UK
/aʊtˈstændɪŋ/
US /aʊtˈstændɪŋ/ |
B2 |
oven (noun) lò vi sóng |
UK
/ˈʌvn/
US /ˈʌvn/ |
A2 |
over (preposition) qua |
UK
/ˈəʊvə(r)/
US /ˈəʊvər/ |
A1 |
overall (adverb) tổng thể |
UK
/ˌəʊvərˈɔːl/
US /ˌəʊvərˈɔːl/ |
B2 |
overcome (verb) vượt qua |
UK
/ˌəʊvəˈkʌm/
US /ˌəʊvərˈkʌm/ |
B2 |
overlook (verb) bỏ qua |
UK
/ˌəʊvəˈlʊk/
US /ˌəʊvərˈlʊk/ |
C1 |
overly (adverb) quá mức |
UK
/ˈəʊvəli/
US /ˈəʊvərli/ |
C1 |
overnight (adverb) qua đêm |
UK
/ˌəʊvəˈnaɪt/
US /ˌəʊvərˈnaɪt/ |
B2 |
overseas (adverb) ở nước ngoài |
UK
/ˌəʊvəˈsiːz/
US /ˌəʊvərˈsiːz/ |
B2 |
oversee (verb) giám sát |
UK
/ˌəʊvəˈsiː/
US /ˌəʊvərˈsiː/ |
C1 |
overturn (verb) lật đổ |
UK
/ˌəʊvəˈtɜːn/
US /ˌəʊvərˈtɜːrn/ |
C1 |
overwhelm (verb) áp đảo |
UK
/ˌəʊvəˈwelm/
US /ˌəʊvərˈwelm/ |
C1 |
overwhelming (adjective) tràn ngập |
UK
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/
US /ˌəʊvərˈwelmɪŋ/ |
C1 |
owe (verb) nợ |
UK
/əʊ/
US /əʊ/ |
B2 |
own (verb) sở hữu |
UK
/əʊn/
US /əʊn/ |
A2 |
owner (noun) người sở hữu |
UK
/ˈəʊnə(r)/
US /ˈəʊnər/ |
A2 |
ownership (noun) quyền sở hữu |
UK
/ˈəʊnəʃɪp/
US /ˈəʊnərʃɪp/ |
B2 |
oxygen (noun) ôxy |
UK
/ˈɒksɪdʒən/
US /ˈɑːksɪdʒən/ |
B2 |
pace (verb) nhịp độ |
UK
/peɪs/
US /peɪs/ |
B2 |
pack (verb) đóng gói |
UK
/pæk/
US /pæk/ |
A2 |
package (verb) bưu kiện |
UK
/ˈpækɪdʒ/
US /ˈpækɪdʒ/ |
B2 |
packet (noun) gói hàng |
UK
/ˈpækɪt/
US /ˈpækɪt/ |
B2 |
pad (noun) miếng lót |
UK
/pæd/
US /pæd/ |
C1 |
page (noun) trang |
UK
/peɪdʒ/
US /peɪdʒ/ |
A1 |
pain (noun) nỗi đau |
UK
/peɪn/
US /peɪn/ |
A2 |
painful (adjective) đau đớn |
UK
/ˈpeɪnfl/
US /ˈpeɪnfl/ |
B1 |
paint (verb) sơn |
UK
/peɪnt/
US /peɪnt/ |
A1 |
painter (noun) họa sĩ |
UK
/ˈpeɪntə(r)/
US /ˈpeɪntər/ |
A2 |
painting (noun) bức vẽ |
UK
/ˈpeɪntɪŋ/
US /ˈpeɪntɪŋ/ |
A1 |
pair (noun) đôi |
UK
/peə(r)/
US /per/ |
A1 |
palace (noun) cung điện |
UK
/ˈpæləs/
US /ˈpæləs/ |
A2 |
pale (adjective) tái nhợt |
UK
/peɪl/
US /peɪl/ |
B1 |
palm (noun) cây cọ |
UK
/pɑːm/
US /pɑːm/ |
B2 |
pan (noun) chảo |
UK
/pæn/
US /pæn/ |
B1 |
panel (noun) bảng điều khiển |
UK
/ˈpænl/
US /ˈpænl/ |
B2 |
panic (noun) hoảng loạn |
UK
/ˈpænɪk/
US /ˈpænɪk/ |
B2 |
pants (noun) quần dài |
UK
/pænts/
US /pænts/ |
A2 |
paper (noun) giấy |
UK
/ˈpeɪpə(r)/
US /ˈpeɪpər/ |
A1 |
parade (noun) cuộc diễu hành |
UK
/pəˈreɪd/
US /pəˈreɪd/ |
B2 |
paragraph (noun) đoạn văn |
UK
/ˈpærəɡrɑːf/
US /ˈpærəɡræf/ |
A1 |
parallel (noun) song song |
UK
/ˈpærəlel/
US /ˈpærəlel/ |
B2 |
parameter (noun) tham số |
UK
/pəˈræmɪtə(r)/
US /pəˈræmɪtər/ |
C1 |
parent (noun) cha mẹ |
UK
/ˈpeərənt/
US /ˈperənt/ |
A1 |
parental (adjective) cha mẹ |
UK
/pəˈrentl/
US /pəˈrentl/ |
C1 |
parish (noun) giáo xứ |
UK
/ˈpærɪʃ/
US /ˈpærɪʃ/ |
C1 |
park (verb) công viên |
UK
/pɑːk/
US /pɑːrk/ |
A1 |
parking (noun) bãi đậu xe |
UK
/ˈpɑːkɪŋ/
US /ˈpɑːrkɪŋ/ |
A2 |
parliament (noun) quốc hội |
UK
/ˈpɑːləmənt/
US /ˈpɑːrləmənt/ |
B2 |
parliamentary (adjective) quốc hội |
UK
/ˌpɑːləˈmentri/
US /ˌpɑːrləˈmentri/ |
C1 |
part (noun) phần |
UK
/pɑːt/
US /pɑːrt/ |
A1 |
part-time (adjective, adverb) bán thời gian |
UK
/ˌpɑːt ˈtaɪm/
US /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ |
B2 |
partial (adjective) một phần |
UK
/ˈpɑːʃl/
US /ˈpɑːrʃl/ |
C1 |
partially (adverb) một phần |
UK
/ˈpɑːʃəli/
US /ˈpɑːrʃəli/ |
C1 |
participant (noun) người tham gia |
UK
/pɑːˈtɪsɪpənt/
US /pɑːrˈtɪsɪpənt/ |
B2 |
participate (verb) tham gia |
UK
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
US /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ |
B1 |
participation (noun) sự tham gia |
UK
/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/
US /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/ |
B2 |
particular (adjective) cụ thể |
UK
/pəˈtɪkjələ(r)/
US /pərˈtɪkjələr/ |
A2 |
particularly (adverb) cụ thể |
UK
/pəˈtɪkjələli/
US /pərˈtɪkjələrli/ |
B1 |
partly (adverb) một phần |
UK
/ˈpɑːtli/
US /ˈpɑːrtli/ |
B2 |
partner (noun) cộng sự |
UK
/ˈpɑːtnə(r)/
US /ˈpɑːrtnər/ |
A1 |
partnership (noun) quan hệ đối tác |
UK
/ˈpɑːtnəʃɪp/
US /ˈpɑːrtnərʃɪp/ |
B2 |
party (noun) buổi tiệc |
UK
/ˈpɑːti/
US /ˈpɑːrti/ |
A1 |
pass (verb) vượt qua |
UK
/pɑːs/
US /pæs/ |
A2 |
passage (noun) đoạn văn |
UK
/ˈpæsɪdʒ/
US /ˈpæsɪdʒ/ |
B2 |
passenger (noun) hành khách |
UK
/ˈpæsɪndʒə(r)/
US /ˈpæsɪndʒər/ |
A2 |
passing (noun) đi qua |
UK
/ˈpɑːsɪŋ/
US /ˈpæsɪŋ/ |
C1 |
passion (noun) niềm đam mê |
UK
/ˈpæʃn/
US /ˈpæʃn/ |
B1 |
passionate (adjective) say đắm |
UK
/ˈpæʃənət/
US /ˈpæʃənət/ |
B2 |
passive (adjective) thụ động |
UK
/ˈpæsɪv/
US /ˈpæsɪv/ |
C1 |
passport (noun) hộ chiếu |
UK
/ˈpɑːspɔːt/
US /ˈpæspɔːrt/ |
A1 |
password (noun) mật khẩu |
UK
/ˈpɑːswɜːd/
US /ˈpæswɜːrd/ |
B2 |
past (preposition) quá khứ |
UK
/pɑːst/
US /pæst/ |
A1 |
pastor (noun) mục sư |
UK
/ˈpɑːstə(r)/
US /ˈpæstər/ |
C1 |
patch (noun) vá |
UK
/pætʃ/
US /pætʃ/ |
C1 |
patent (noun) bằng sáng chế |
UK
/ˈpætnt/
US /ˈpætnt/ |
C1 |
path (noun) con đường |
UK
/pɑːθ/
US /pæθ/ |
B1 |
pathway (noun) con đường |
UK
/ˈpɑːθweɪ/
US /ˈpæθweɪ/ |
C1 |
patience (noun) tính kiên nhẫn |
UK
/ˈpeɪʃns/
US /ˈpeɪʃns/ |
B2 |
patient (noun) kiên nhẫn |
UK
/ˈpeɪʃnt/
US /ˈpeɪʃnt/ |
A2 |
patrol (verb) tuần tra |
UK
/pəˈtrəʊl/
US /pəˈtrəʊl/ |
C1 |
patron (noun) người bảo trợ |
UK
/ˈpeɪtrən/
US /ˈpeɪtrən/ |
C1 |
pattern (noun) mẫu |
UK
/ˈpætn/
US /ˈpætərn/ |
A2 |
pause (verb) tạm dừng |
UK
/pɔːz/
US /pɔːz/ |
B2 |
pay (verb) chi trả |
UK
/peɪ/
US /peɪ/ |
A1 |
payment (noun) sự chi trả |
UK
/ˈpeɪmənt/
US /ˈpeɪmənt/ |
B1 |
peace (noun) hòa bình |
UK
/piːs/
US /piːs/ |
A2 |
peaceful (adjective) hoà bình |
UK
/ˈpiːsfl/
US /ˈpiːsfl/ |
B1 |
peak (noun) đỉnh cao |
UK
/piːk/
US /piːk/ |
C1 |
peasant (noun) nông dân |
UK
/ˈpeznt/
US /ˈpeznt/ |
C1 |
peculiar (adjective) riêng |
UK
/pɪˈkjuːliə(r)/
US /pɪˈkjuːliər/ |
C1 |
peer (noun) ngang hàng |
UK
/pɪə(r)/
US /pɪr/ |
B2 |
pen (noun) cái bút |
UK
/pen/
US /pen/ |
A1 |
penalty (noun) hình phạt |
UK
/ˈpenəlti/
US /ˈpenəlti/ |
B2 |
pencil (noun) bút chì |
UK
/ˈpensl/
US /ˈpensl/ |
A1 |
penny (noun) đồng xu |
UK
/ˈpeni/
US /ˈpeni/ |
A2 |
pension (noun) lương hưu |
UK
/ˈpenʃn/
US /ˈpenʃn/ |
B2 |
people (noun) mọi người |
UK
/ˈpiːpl/
US /ˈpiːpl/ |
A1 |
pepper (noun) hạt tiêu |
UK
/ˈpepə(r)/
US /ˈpepər/ |
A1 |
per (preposition) mỗi |
UK
/pə(r)/
US /pər/ |
A2 |
per cent (noun) phần trăm |
UK
/pə ˈsent/
US /pər ˈsent/ |
A2 |
perceive (verb) nhận thức |
UK
/pəˈsiːv/
US /pərˈsiːv/ |
B2 |
percentage (noun) phần trăm |
UK
/pəˈsentɪdʒ/
US /pərˈsentɪdʒ/ |
B1 |
perception (noun) sự nhận thức |
UK
/pəˈsepʃn/
US /pərˈsepʃn/ |
B2 |
perfect (adjective) hoàn hảo |
UK
/ˈpɜːfɪkt/
US /ˈpɜːrfɪkt/ |
A1 |
perfectly (adverb) hoàn hảo |
UK
/ˈpɜːfɪktli/
US /ˈpɜːrfɪktli/ |
B1 |
perform (verb) trình diễn |
UK
/pəˈfɔːm/
US /pərˈfɔːrm/ |
A2 |
performance (noun) hiệu suất |
UK
/pəˈfɔːməns/
US /pərˈfɔːrməns/ |
B1 |
perhaps (adverb) có lẽ |
UK
/pəˈhæps/
US /pərˈhæps/ |
A2 |
period (noun) Giai đoạn |
UK
/ˈpɪəriəd/
US /ˈpɪriəd/ |
A1 |
permanent (adjective) Vĩnh viễn |
UK
/ˈpɜːmənənt/
US /ˈpɜːrmənənt/ |
B2 |
permanently (adverb) vĩnh viễn |
UK
/ˈpɜːmənəntli/
US /ˈpɜːrmənəntli/ |
B2 |
permission (noun) sự cho phép |
UK
/pəˈmɪʃn/
US /pərˈmɪʃn/ |
A2 |
permit (verb) cho phép làm gì |
UK
/pəˈmɪt/
US /pərˈmɪt/ |
B2 |
persist (verb) kiên trì |
UK
/pəˈsɪst/
US /pərˈsɪst/ |
C1 |
persistent (adjective) dai dẳng |
UK
/pəˈsɪstənt/
US /pərˈsɪstənt/ |
C1 |
person (noun) người |
UK
/ˈpɜːsn/
US /ˈpɜːrsn/ |
A1 |
personal (adjective) riêng tư |
UK
/ˈpɜːsənl/
US /ˈpɜːrsənl/ |
A1 |
personality (noun) nhân cách |
UK
/ˌpɜːsəˈnæləti/
US /ˌpɜːrsəˈnæləti/ |
A2 |
personally (adverb) cá nhân |
UK
/ˈpɜːsənəli/
US /ˈpɜːrsənəli/ |
B1 |
personnel (noun) nhân viên |
UK
/ˌpɜːsəˈnel/
US /ˌpɜːrsəˈnel/ |
C1 |
perspective (noun) luật xa gần |
UK
/pəˈspektɪv/
US /pərˈspektɪv/ |
B2 |
persuade (verb) thuyết phục |
UK
/pəˈsweɪd/
US /pərˈsweɪd/ |
B1 |
pet (noun) thú cưng |
UK
/pet/
US /pet/ |
A2 |
petition (noun) đơn kiến nghị |
UK
/pəˈtɪʃn/
US /pəˈtɪʃn/ |
C1 |
petrol (noun) xăng |
UK
/ˈpetrəl/
US /ˈpetrəl/ |
A2 |
phase (noun) giai đoạn |
UK
/feɪz/
US /feɪz/ |
B2 |
phenomenon (noun) hiện tượng |
UK
/fəˈnɒmɪnən/
US /fəˈnɑːmɪnən/ |
B2 |
philosopher (noun) nhà triết học |
UK
/fəˈlɒsəfə(r)/
US /fəˈlɑːsəfər/ |
C1 |
philosophical (adjective) triết học |
UK
/ˌfɪləˈsɒfɪkl/
US /ˌfɪləˈsɑːfɪkl/ |
C1 |
philosophy (noun) triết lý |
UK
/fəˈlɒsəfi/
US /fəˈlɑːsəfi/ |
B2 |
phone (verb) điện thoại |
UK
/fəʊn/
US /fəʊn/ |
A1 |
photo (noun) ảnh |
UK
/ˈfəʊtəʊ/
US /ˈfəʊtəʊ/ |
A1 |
photograph (verb) ảnh chụp |
UK
/ˈfəʊtəɡrɑːf/
US /ˈfəʊtəɡræf/ |
A2 |
photographer (noun) nhiếp ảnh gia |
UK
/fəˈtɒɡrəfə(r)/
US /fəˈtɑːɡrəfər/ |
B1 |
photography (noun) nhiếp ảnh |
UK
/fəˈtɒɡrəfi/
US /fəˈtɑːɡrəfi/ |
B1 |
phrase (noun) cụm từ |
UK
/freɪz/
US /freɪz/ |
A1 |
physical (adjective) thuộc vật chất |
UK
/ˈfɪzɪkl/
US /ˈfɪzɪkl/ |
A2 |
physician (noun) bác sĩ |
UK
/fɪˈzɪʃn/
US /fɪˈzɪʃn/ |
C1 |
physics (noun) vật lý |
UK
/ˈfɪzɪks/
US /ˈfɪzɪks/ |
A2 |
piano (noun) đàn piano |
UK
/piˈænəʊ/
US /piˈænəʊ/ |
A1 |
pick (verb) nhặt |
UK
/pɪk/
US /pɪk/ |
A2 |
picture (verb) hình ảnh |
UK
/ˈpɪktʃə(r)/
US /ˈpɪktʃər/ |
B2 |
piece (noun) cái |
UK
/piːs/
US /piːs/ |
A1 |
pig (noun) con lợn |
UK
/pɪɡ/
US /pɪɡ/ |
A1 |
pile (verb) đống |
UK
/paɪl/
US /paɪl/ |
B2 |
pill (noun) viên thuốc |
UK
/pɪl/
US /pɪl/ |
B2 |
pilot (noun) phi công |
UK
/ˈpaɪlət/
US /ˈpaɪlət/ |
A2 |
pin (verb) ghim |
UK
/pɪn/
US /pɪn/ |
B1 |
pink (noun) hồng |
UK
/pɪŋk/
US /pɪŋk/ |
A1 |
pioneer (verb) người tiên phong |
UK
/ˌpaɪəˈnɪə(r)/
US /ˌpaɪəˈnɪr/ |
C1 |
pipe (noun) đường ống |
UK
/paɪp/
US /paɪp/ |
B1 |
pipeline (noun) đường ống |
UK
/ˈpaɪplaɪn/
US /ˈpaɪplaɪn/ |
C1 |
pirate (noun) cướp biển |
UK
/ˈpaɪrət/
US /ˈpaɪrət/ |
C1 |
pit (noun) hố |
UK
/pɪt/
US /pɪt/ |
C1 |
pitch (noun) sân bóng đá |
UK
/pɪtʃ/
US /pɪtʃ/ |
B2 |
pity (noun) lòng thương xót |
UK
/ˈpɪti/
US /ˈpɪti/ |
B2 |
place (verb) địa điểm |
UK
/pleɪs/
US /pleɪs/ |
B1 |
placement (noun) vị trí |
UK
/ˈpleɪsmənt/
US /ˈpleɪsmənt/ |
B2 |
plain (adjective) đơn giản |
UK
/pleɪn/
US /pleɪn/ |
B2 |
plan (verb) kế hoạch |
UK
/plæn/
US /plæn/ |
A1 |
plane (noun) máy bay |
UK
/pleɪn/
US /pleɪn/ |
A1 |
planet (noun) hành tinh |
UK
/ˈplænɪt/
US /ˈplænɪt/ |
A2 |
planning (noun) lập kế hoạch |
UK
/ˈplænɪŋ/
US /ˈplænɪŋ/ |
B1 |
plant (verb) thực vật |
UK
/plɑːnt/
US /plænt/ |
A2 |
plastic (noun) nhựa |
UK
/ˈplæstɪk/
US /ˈplæstɪk/ |
A2 |
plate (noun) đĩa |
UK
/pleɪt/
US /pleɪt/ |
A2 |
platform (noun) nền tảng |
UK
/ˈplætfɔːm/
US /ˈplætfɔːrm/ |
A2 |
play (verb) chơi |
UK
/pleɪ/
US /pleɪ/ |
A1 |
player (noun) người chơi |
UK
/ˈpleɪə(r)/
US /ˈpleɪər/ |
A1 |
plea (noun) lời thú tội |
UK
/pliː/
US /pliː/ |
C1 |
plead (verb) cầu xin |
UK
/pliːd/
US /pliːd/ |
C1 |
pleasant (adjective) dễ thương |
UK
/ˈpleznt/
US /ˈpleznt/ |
B1 |
please (verb) Xin vui lòng |
UK
/pliːz/
US /pliːz/ |
A2 |
pleased (adjective) vừa lòng |
UK
/pliːzd/
US /pliːzd/ |
A2 |
pleasure (noun) vinh hạnh |
UK
/ˈpleʒə(r)/
US /ˈpleʒər/ |
B1 |
pledge (verb) cam kết |
UK
/pledʒ/
US /pledʒ/ |
C1 |
plenty (pronoun) nhiều |
UK
/ˈplenti/
US /ˈplenti/ |
B1 |
plot (verb) kịch bản |
UK
/plɒt/
US /plɑːt/ |
B2 |
plug (verb) cắm |
UK
/plʌɡ/
US /plʌɡ/ |
C1 |
plunge (verb) lao xuống |
UK
/plʌndʒ/
US /plʌndʒ/ |
C1 |
plus (preposition) cộng thêm |
UK
/plʌs/
US /plʌs/ |
B1 |
pocket (noun) túi |
UK
/ˈpɒkɪt/
US /ˈpɑːkɪt/ |
A2 |
poem (noun) bài thơ |
UK
/ˈpəʊɪm/
US /ˈpəʊəm/ |
B1 |
poet (noun) nhà thơ |
UK
/ˈpəʊɪt/
US /ˈpəʊət/ |
B1 |
poetry (noun) thơ |
UK
/ˈpəʊətri/
US /ˈpəʊətri/ |
B1 |
point (verb) điểm |
UK
/pɔɪnt/
US /pɔɪnt/ |
B1 |
pointed (adjective) nhọn |
UK
/ˈpɔɪntɪd/
US /ˈpɔɪntɪd/ |
B2 |
poison (verb) chất độc |
UK
/ˈpɔɪzn/
US /ˈpɔɪzn/ |
B1 |
poisonous (adjective) độc hại |
UK
/ˈpɔɪzənəs/
US /ˈpɔɪzənəs/ |
B1 |
pole (noun) không có |
UK
/pəʊl/
US /pəʊl/ |
C1 |
police (noun) cảnh sát |
UK
/pəˈliːs/
US /pəˈliːs/ |
A1 |
policeman (noun) cảnh sát |
UK
/pəˈliːsmən/
US /pəˈliːsmən/ |
A1 |
policy (noun) chính sách |
UK
/ˈpɒləsi/
US /ˈpɑːləsi/ |
B1 |
polite (adjective) lịch sự |
UK
/pəˈlaɪt/
US /pəˈlaɪt/ |
A2 |
political (adjective) thuộc về chính trị |
UK
/pəˈlɪtɪkl/
US /pəˈlɪtɪkl/ |
B1 |
politician (noun) chính trị gia |
UK
/ˌpɒləˈtɪʃn/
US /ˌpɑːləˈtɪʃn/ |
B1 |
politics (noun) chính trị |
UK
/ˈpɒlətɪks/
US /ˈpɑːlətɪks/ |
B1 |
poll (noun) thăm dò |
UK
/pəʊl/
US /pəʊl/ |
C1 |
pollution (noun) sự ô nhiễm |
UK
/pəˈluːʃn/
US /pəˈluːʃn/ |
A2 |
pond (noun) ao |
UK
/pɒnd/
US /pɑːnd/ |
C1 |
pool (noun) hồ bơi |
UK
/puːl/
US /puːl/ |
A1 |
poor (adjective) nghèo |
UK
/pɔː(r)/
US /pʊr/ |
A1 |
pop (verb) nhạc pop |
UK
/pɒp/
US /pɑːp/ |
C1 |
popular (adjective) phổ biến |
UK
/ˈpɒpjələ(r)/
US /ˈpɑːpjələr/ |
A1 |
popularity (noun) sự phổ biến |
UK
/ˌpɒpjuˈlærəti/
US /ˌpɑːpjuˈlærəti/ |
B2 |
population (noun) dân số |
UK
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
US /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ |
A2 |
port (noun) cảng |
UK
/pɔːt/
US /pɔːrt/ |
B1 |
portfolio (noun) danh mục đầu tư |
UK
/pɔːtˈfəʊliəʊ/
US /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ |
C1 |
portion (noun) phần |
UK
/ˈpɔːʃn/
US /ˈpɔːrʃn/ |
B2 |
portrait (noun) chân dung |
UK
/ˈpɔːtreɪt/
US /ˈpɔːrtrət/ |
B1 |
portray (verb) miêu tả |
UK
/pɔːˈtreɪ/
US /pɔːrˈtreɪ/ |
C1 |
pose (verb) tư thế |
UK
/pəʊz/
US /pəʊz/ |
B2 |
position (verb) chức vụ |
UK
/pəˈzɪʃn/
US /pəˈzɪʃn/ |
B2 |
positive (noun) tích cực |
UK
/ˈpɒzətɪv/
US /ˈpɑːzətɪv/ |
B2 |
possess (verb) sở hữu |
UK
/pəˈzes/
US /pəˈzes/ |
B2 |
possession (noun) chiếm hữu |
UK
/pəˈzeʃn/
US /pəˈzeʃn/ |
A2 |
possibility (noun) khả năng |
UK
/ˌpɒsəˈbɪləti/
US /ˌpɑːsəˈbɪləti/ |
A2 |
possible (adjective) khả thi |
UK
/ˈpɒsəbl/
US /ˈpɑːsəbl/ |
A1 |
possibly (adverb) có thể |
UK
/ˈpɒsəbli/
US /ˈpɑːsəbli/ |
B1 |
post (verb) bưu kiện |
UK
/pəʊst/
US /pəʊst/ |
A1 |
post-war (adjective) sau chiến tranh |
UK
/ˌpəʊst ˈwɔː(r)/
US /ˌpəʊst ˈwɔːr/ |
C1 |
poster (noun) áp phích |
UK
/ˈpəʊstə(r)/
US /ˈpəʊstər/ |
A2 |
postpone (verb) hoãn |
UK
/pəˈspəʊn/
US /pəʊˈspəʊn/ |
C1 |
pot (noun) nồi |
UK
/pɒt/
US /pɑːt/ |
B1 |
potato (noun) khoai tây |
UK
/pəˈteɪtəʊ/
US /pəˈteɪtəʊ/ |
A1 |
potential (noun) tiềm năng |
UK
/pəˈtenʃl/
US /pəˈtenʃl/ |
B2 |
potentially (adverb) có khả năng |
UK
/pəˈtenʃəli/
US /pəˈtenʃəli/ |
B2 |
pound (noun) pao |
UK
/paʊnd/
US /paʊnd/ |
A1 |
pour (verb) Vì |
UK
/pɔː(r)/
US /pɔːr/ |
B1 |
poverty (noun) nghèo |
UK
/ˈpɒvəti/
US /ˈpɑːvərti/ |
B1 |
powder (noun) bột |
UK
/ˈpaʊdə(r)/
US /ˈpaʊdər/ |
B1 |
power (verb) quyền lực |
UK
/ˈpaʊə(r)/
US /ˈpaʊər/ |
B2 |
powerful (adjective) mạnh mẽ |
UK
/ˈpaʊəfl/
US /ˈpaʊərfl/ |
B1 |
practical (adjective) thực tế |
UK
/ˈpræktɪkl/
US /ˈpræktɪkl/ |
B1 |
practice (noun) luyện tập |
UK
/ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/ |
A1 |
practise (verb) luyện tập |
UK
/ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/ |
A1 |
practitioner (noun) người thực hành |
UK
/prækˈtɪʃənə(r)/
US /prækˈtɪʃənər/ |
C1 |
praise (verb) khen |
UK
/preɪz/
US /preɪz/ |
B2 |
pray (verb) cầu nguyện |
UK
/preɪ/
US /preɪ/ |
B1 |
prayer (noun) lời cầu nguyện |
UK
/preə(r)/
US /prer/ |
B1 |
preach (verb) rao giảng |
UK
/priːtʃ/
US /priːtʃ/ |
C1 |
precede (verb) đi trước |
UK
/prɪˈsiːd/
US /prɪˈsiːd/ |
B2 |
precedent (noun) tiền lệ |
UK
/ˈpresɪdənt/
US /ˈpresɪdənt/ |
C1 |
precious (adjective) quý giá |
UK
/ˈpreʃəs/
US /ˈpreʃəs/ |
B2 |
precise (adjective) chính xác |
UK
/prɪˈsaɪs/
US /prɪˈsaɪs/ |
B2 |
precisely (adverb) chính xác |
UK
/prɪˈsaɪsli/
US /prɪˈsaɪsli/ |
B2 |
precision (noun) độ chính xác |
UK
/prɪˈsɪʒn/
US /prɪˈsɪʒn/ |
C1 |
predator (noun) động vật ăn thịt |
UK
/ˈpredətə(r)/
US /ˈpredətər/ |
C1 |
predecessor (noun) người tiền nhiệm |
UK
/ˈpriːdəsesə(r)/
US /ˈpredəsesər/ |
C1 |
predict (verb) dự đoán |
UK
/prɪˈdɪkt/
US /prɪˈdɪkt/ |
A2 |
predictable (adjective) có thể dự đoán được |
UK
/prɪˈdɪktəbl/
US /prɪˈdɪktəbl/ |
B2 |
prediction (noun) dự đoán |
UK
/prɪˈdɪkʃn/
US /prɪˈdɪkʃn/ |
B1 |
predominantly (adverb) chủ yếu |
UK
/prɪˈdɒmɪnəntli/
US /prɪˈdɑːmɪnəntli/ |
C1 |
prefer (verb) thích hơn |
UK
/prɪˈfɜː(r)/
US /prɪˈfɜːr/ |
A1 |
preference (noun) sự ưa thích |
UK
/ˈprefrəns/
US /ˈprefrəns/ |
B2 |
pregnancy (noun) mang thai |
UK
/ˈpreɡnənsi/
US /ˈpreɡnənsi/ |
C1 |
pregnant (adjective) có thai |
UK
/ˈpreɡnənt/
US /ˈpreɡnənt/ |
B2 |
prejudice (noun) thành kiến |
UK
/ˈpredʒədɪs/
US /ˈpredʒədɪs/ |
C1 |
preliminary (adjective) sơ bộ |
UK
/prɪˈlɪmɪnəri/
US /prɪˈlɪmɪneri/ |
C1 |
premier (adjective) thủ tướng |
UK
/ˈpremiə(r)/
US /prɪˈmɪr/ |
C1 |
premise (noun) tiền đề |
UK
/ˈpremɪs/
US /ˈpremɪs/ |
C1 |
premium (noun) phần thưởng |
UK
/ˈpriːmiəm/
US /ˈpriːmiəm/ |
C1 |
preparation (noun) sự chuẩn bị |
UK
/ˌprepəˈreɪʃn/
US /ˌprepəˈreɪʃn/ |
B2 |
prepare (verb) chuẩn bị |
UK
/prɪˈpeə(r)/
US /prɪˈper/ |
A1 |
prepared (adjective) chuẩn bị |
UK
/prɪˈpeəd/
US /prɪˈperd/ |
B1 |
prescribe (verb) kê đơn |
UK
/prɪˈskraɪb/
US /prɪˈskraɪb/ |
C1 |
prescription (noun) đơn thuốc |
UK
/prɪˈskrɪpʃn/
US /prɪˈskrɪpʃn/ |
C1 |
presence (noun) sự hiện diện |
UK
/ˈprezns/
US /ˈprezns/ |
B2 |
present (verb) hiện tại |
UK
/prɪˈzent/
US /prɪˈzent/ |
A2 |
presentation (noun) bài thuyết trình |
UK
/ˌpreznˈteɪʃn/
US /ˌpriːznˈteɪʃn/ |
B1 |
presently (adverb) hiện tại |
UK
/ˈprezntli/
US /ˈprezntli/ |
C1 |
preservation (noun) sự bảo tồn |
UK
/ˌprezəˈveɪʃn/
US /ˌprezərˈveɪʃn/ |
C1 |
preserve (verb) bảo tồn |
UK
/prɪˈzɜːv/
US /prɪˈzɜːrv/ |
B2 |
preside (verb) chủ trì |
UK
/prɪˈzaɪd/
US /prɪˈzaɪd/ |
C1 |
presidency (noun) chức chủ tịch |
UK
/ˈprezɪdənsi/
US /ˈprezɪdənsi/ |
C1 |
president (noun) chủ tịch |
UK
/ˈprezɪdənt/
US /ˈprezɪdənt/ |
A2 |
presidential (adjective) tổng thống |
UK
/ˌprezɪˈdenʃl/
US /ˌprezɪˈdenʃl/ |
C1 |
press (verb) nhấn |
UK
/pres/
US /pres/ |
B1 |
pressure (noun) áp lực |
UK
/ˈpreʃə(r)/
US /ˈpreʃər/ |
B1 |
prestigious (adjective) có uy tín |
UK
/preˈstɪdʒəs/
US /preˈstiːdʒəs/ |
C1 |
presumably (adverb) có lẽ |
UK
/prɪˈzjuːməbli/
US /prɪˈzuːməbli/ |
C1 |
presume (verb) cho rằng |
UK
/prɪˈzjuːm/
US /prɪˈzuːm/ |
C1 |
pretend (verb) giả vờ |
UK
/prɪˈtend/
US /prɪˈtend/ |
B1 |
pretty (adverb) đẹp |
UK
/ˈprɪti/
US /ˈprɪti/ |
A1 |
prevail (verb) chiếm ưu thế |
UK
/prɪˈveɪl/
US /prɪˈveɪl/ |
C1 |
prevalence (noun) sự phổ biến |
UK
/ˈprevələns/
US /ˈprevələns/ |
C1 |
prevent (verb) ngăn chặn |
UK
/prɪˈvent/
US /prɪˈvent/ |
A2 |
prevention (noun) phòng ngừa |
UK
/prɪˈvenʃn/
US /prɪˈvenʃn/ |
C1 |
previous (adjective) trước |
UK
/ˈpriːviəs/
US /ˈpriːviəs/ |
B1 |
previously (adverb) trước đó |
UK
/ˈpriːviəsli/
US /ˈpriːviəsli/ |
B1 |
prey (noun) con mồi |
UK
/preɪ/
US /preɪ/ |
C1 |
price (verb) giá |
UK
/praɪs/
US /praɪs/ |
B2 |
pride (noun) kiêu hãnh |
UK
/praɪd/
US /praɪd/ |
B2 |
priest (noun) linh mục |
UK
/priːst/
US /priːst/ |
B1 |
primarily (adverb) chủ yếu |
UK
/praɪˈmerəli/
US /praɪˈmerəli/ |
B2 |
primary (adjective) sơ đẳng |
UK
/ˈpraɪməri/
US /ˈpraɪmeri/ |
B1 |
prime (adjective) xuất sắc |
UK
/praɪm/
US /praɪm/ |
B2 |
prince (noun) hoàng tử |
UK
/prɪns/
US /prɪns/ |
B1 |
princess (noun) công chúa |
UK
/ˌprɪnˈses/
US /ˈprɪnses/ |
B1 |
principal (noun) hiệu trưởng |
UK
/ˈprɪnsəpl/
US /ˈprɪnsəpl/ |
C1 |
principle (noun) nguyên tắc |
UK
/ˈprɪnsəpl/
US /ˈprɪnsəpl/ |
B2 |
print (verb) in |
UK
/prɪnt/
US /prɪnt/ |
A2 |
printer (noun) máy in |
UK
/ˈprɪntə(r)/
US /ˈprɪntər/ |
A2 |
printing (noun) in ấn |
UK
/ˈprɪntɪŋ/
US /ˈprɪntɪŋ/ |
B1 |
prior (adjective) trước |
UK
/ˈpraɪə(r)/
US /ˈpraɪər/ |
B2 |
priority (noun) sự ưu tiên |
UK
/praɪˈɒrəti/
US /praɪˈɔːrəti/ |
B2 |
prison (noun) nhà tù |
UK
/ˈprɪzn/
US /ˈprɪzn/ |
A2 |
prisoner (noun) tù nhân |
UK
/ˈprɪznə(r)/
US /ˈprɪznər/ |
B1 |
privacy (noun) sự riêng tư |
UK
/ˈprɪvəsi/
US /ˈpraɪvəsi/ |
B2 |
private (adjective) riêng tư |
UK
/ˈpraɪvət/
US /ˈpraɪvət/ |
B1 |
privatization (noun) tư nhân hóa |
UK
/ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/
US /ˌpraɪvətəˈzeɪʃn/ |
C1 |
privilege (noun) đặc quyền |
UK
/ˈprɪvəlɪdʒ/
US /ˈprɪvəlɪdʒ/ |
C1 |
prize (noun) phần thưởng |
UK
/praɪz/
US /praɪz/ |
A2 |
probability (noun) xác suất |
UK
/ˌprɒbəˈbɪləti/
US /ˌprɑːbəˈbɪləti/ |
B2 |
probable (adjective) có thể xảy ra |
UK
/ˈprɒbəbl/
US /ˈprɑːbəbl/ |
B2 |
probably (adverb) có lẽ |
UK
/ˈprɒbəbli/
US /ˈprɑːbəbli/ |
A1 |
probe (verb) thăm dò |
UK
/prəʊb/
US /prəʊb/ |
C1 |
problem (noun) vấn đề |
UK
/ˈprɒbləm/
US /ˈprɑːbləm/ |
A1 |
problematic (adjective) có vấn đề |
UK
/ˌprɒbləˈmætɪk/
US /ˌprɑːbləˈmætɪk/ |
C1 |
procedure (noun) thủ tục |
UK
/prəˈsiːdʒə(r)/
US /prəˈsiːdʒər/ |
B2 |
proceed (verb) tiếp tục |
UK
/prəˈsiːd/
US /prəʊˈsiːd/ |
B2 |
proceeding (noun) tiến hành |
UK
/prəˈsiːdɪŋ/
US /prəˈsiːdɪŋ/ |
C1 |
proceeds (noun) tiến hành |
UK
/ˈprəʊsiːdz/
US /ˈprəʊsiːdz/ |
C1 |
process (verb) quá trình |
UK
/ˈprəʊses/
US /ˈprɑːses/ |
B2 |
processing (noun) xử lý |
UK
/ˈprəʊsesɪŋ/
US /ˈprɑːsesɪŋ/ |
C1 |
processor (noun) bộ xử lý |
UK
/ˈprəʊsesə(r)/
US /ˈprɑːsesər/ |
C1 |
proclaim (verb) tuyên bố |
UK
/prəˈkleɪm/
US /prəˈkleɪm/ |
C1 |
produce (verb) sản xuất |
UK
/prəˈdjuːs/
US /prəˈduːs/ |
A2 |
producer (noun) nhà sản xuất |
UK
/prəˈdjuːsə(r)/
US /prəˈduːsər/ |
B1 |
product (noun) sản phẩm |
UK
/ˈprɒdʌkt/
US /ˈprɑːdʌkt/ |
A1 |
production (noun) sản xuất |
UK
/prəˈdʌkʃn/
US /prəˈdʌkʃn/ |
B1 |
productive (adjective) có năng suất |
UK
/prəˈdʌktɪv/
US /prəˈdʌktɪv/ |
C1 |
productivity (noun) năng suất |
UK
/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/
US /ˌprəʊdʌkˈtɪvəti/ |
C1 |
profession (noun) nghề nghiệp |
UK
/prəˈfeʃn/
US /prəˈfeʃn/ |
B1 |
professional (noun) chuyên nghiệp |
UK
/prəˈfeʃənl/
US /prəˈfeʃənl/ |
B2 |
professor (noun) giáo sư |
UK
/prəˈfesə(r)/
US /prəˈfesər/ |
A2 |
profile (noun) hồ sơ |
UK
/ˈprəʊfaɪl/
US /ˈprəʊfaɪl/ |
A2 |
profit (noun) lợi nhuận |
UK
/ˈprɒfɪt/
US /ˈprɑːfɪt/ |
B1 |
profitable (adjective) có lợi nhuận |
UK
/ˈprɒfɪtəbl/
US /ˈprɑːfɪtəbl/ |
C1 |
profound (adjective) sâu |
UK
/prəˈfaʊnd/
US /prəˈfaʊnd/ |
C1 |
program (verb) chương trình |
UK
/ˈprəʊɡræm/
US /ˈprəʊɡræm/ |
B1 |
programme (noun) chương trình |
UK
/ˈprəʊɡræm/
US /ˈprəʊɡræm/ |
A1 |
programming (noun) lập trình |
UK
/ˈprəʊɡræmɪŋ/
US /ˈprəʊɡræmɪŋ/ |
B2 |
progress (verb) tiến triển |
UK
/prəˈɡres/
US /prəˈɡres/ |
B2 |
progressive (adjective) tiến bộ |
UK
/prəˈɡresɪv/
US /prəˈɡresɪv/ |
B2 |
prohibit (verb) cấm |
UK
/prəˈhɪbɪt/
US /prəˈhɪbɪt/ |
B2 |
project (verb) dự án |
UK
/prəˈdʒekt/
US /prəˈdʒekt/ |
B2 |
projection (noun) sự chiếu |
UK
/prəˈdʒekʃn/
US /prəˈdʒekʃn/ |
C1 |
prominent (adjective) nổi bật |
UK
/ˈprɒmɪnənt/
US /ˈprɑːmɪnənt/ |
C1 |
promise (verb) hứa |
UK
/ˈprɒmɪs/
US /ˈprɑːmɪs/ |
A2 |
promising (adjective) hứa hẹn |
UK
/ˈprɒmɪsɪŋ/
US /ˈprɑːmɪsɪŋ/ |
B2 |
promote (verb) khuyến khích |
UK
/prəˈməʊt/
US /prəˈməʊt/ |
B1 |
promotion (noun) khuyến mãi |
UK
/prəˈməʊʃn/
US /prəˈməʊʃn/ |
B2 |
prompt (verb) nhắc nhở |
UK
/prɒmpt/
US /prɑːmpt/ |
B2 |
pronounce (verb) phát âm |
UK
/prəˈnaʊns/
US /prəˈnaʊns/ |
A2 |
pronounced (adjective) phát âm |
UK
/prəˈnaʊnst/
US /prəˈnaʊnst/ |
C1 |
proof (noun) bằng chứng |
UK
/pruːf/
US /pruːf/ |
B2 |
propaganda (noun) tuyên truyền |
UK
/ˌprɒpəˈɡændə/
US /ˌprɑːpəˈɡændə/ |
C1 |
proper (adjective) thích hợp |
UK
/ˈprɒpə(r)/
US /ˈprɑːpər/ |
B1 |
properly (adverb) đúng cách |
UK
/ˈprɒpəli/
US /ˈprɑːpərli/ |
B1 |
property (noun) tài sản |
UK
/ˈprɒpəti/
US /ˈprɑːpərti/ |
B1 |
proportion (noun) tỷ lệ |
UK
/prəˈpɔːʃn/
US /prəˈpɔːrʃn/ |
B2 |
proposal (noun) đề xuất |
UK
/prəˈpəʊzl/
US /prəˈpəʊzl/ |
B2 |
propose (verb) đề xuất |
UK
/prəˈpəʊz/
US /prəˈpəʊz/ |
B2 |
proposition (noun) đề xuất |
UK
/ˌprɒpəˈzɪʃn/
US /ˌprɑːpəˈzɪʃn/ |
C1 |
prosecute (verb) truy tố |
UK
/ˈprɒsɪkjuːt/
US /ˈprɑːsɪkjuːt/ |
C1 |
prosecution (noun) truy tố |
UK
/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/
US /ˌprɑːsɪˈkjuːʃn/ |
C1 |
prosecutor (noun) công tố viên |
UK
/ˈprɒsɪkjuːtə(r)/
US /ˈprɑːsɪkjuːtər/ |
C1 |
prospect (noun) triển vọng |
UK
/ˈprɒspekt/
US /ˈprɑːspekt/ |
B2 |
prospective (adjective) có triển vọng |
UK
/prəˈspektɪv/
US /prəˈspektɪv/ |
C1 |
prosperity (noun) sự phồn vinh |
UK
/prɒˈsperəti/
US /prɑːˈsperəti/ |
C1 |
protect (verb) bảo vệ |
UK
/prəˈtekt/
US /prəˈtekt/ |
A2 |
protection (noun) sự bảo vệ |
UK
/prəˈtekʃn/
US /prəˈtekʃn/ |
B2 |
protective (adjective) bảo vệ |
UK
/prəˈtektɪv/
US /prəˈtektɪv/ |
C1 |
protein (noun) chất đạm |
UK
/ˈprəʊtiːn/
US /ˈprəʊtiːn/ |
B2 |
protest (verb) phản kháng |
UK
/prəˈtest/
US /prəˈtest/ |
B1 |
protester (noun) người phản đối |
UK
/prəˈtestə(r)/
US /prəˈtestər/ |
B2 |
protocol (noun) giao thức |
UK
/ˈprəʊtəkɒl/
US /ˈprəʊtəkɑːl/ |
C1 |
proud (adjective) tự hào |
UK
/praʊd/
US /praʊd/ |
B1 |
prove (verb) chứng minh |
UK
/pruːv/
US /pruːv/ |
B1 |
provide (verb) cung cấp |
UK
/prəˈvaɪd/
US /prəˈvaɪd/ |
A2 |
province (noun) tỉnh |
UK
/ˈprɒvɪns/
US /ˈprɑːvɪns/ |
C1 |
provincial (adjective) tỉnh lẻ |
UK
/prəˈvɪnʃl/
US /prəˈvɪnʃl/ |
C1 |
provision (noun) sự cung cấp |
UK
/prəˈvɪʒn/
US /prəˈvɪʒn/ |
C1 |
provoke (verb) khiêu khích |
UK
/prəˈvəʊk/
US /prəˈvəʊk/ |
C1 |
psychiatric (adjective) tâm thần học |
UK
/ˌsaɪkiˈætrɪk/
US /ˌsaɪkiˈætrɪk/ |
C1 |
psychological (adjective) tâm lý |
UK
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
US /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkl/ |
B2 |
psychologist (noun) nhà tâm lý học |
UK
/saɪˈkɒlədʒɪst/
US /saɪˈkɑːlədʒɪst/ |
B2 |
psychology (noun) tâm lý |
UK
/saɪˈkɒlədʒi/
US /saɪˈkɑːlədʒi/ |
B2 |
pub (noun) quán rượu |
UK
/pʌb/
US /pʌb/ |
A2 |
public (noun) công cộng |
UK
/ˈpʌblɪk/
US /ˈpʌblɪk/ |
A2 |
publication (noun) xuất bản |
UK
/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/
US /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ |
B2 |
publicity (noun) công khai |
UK
/pʌbˈlɪsəti/
US /pʌbˈlɪsəti/ |
B2 |
publish (verb) xuất bản |
UK
/ˈpʌblɪʃ/
US /ˈpʌblɪʃ/ |
A2 |
publishing (noun) xuất bản |
UK
/ˈpʌblɪʃɪŋ/
US /ˈpʌblɪʃɪŋ/ |
B2 |
pull (verb) sự lôi kéo |
UK
/pʊl/
US /pʊl/ |
A2 |
pulse (noun) xung |
UK
/pʌls/
US /pʌls/ |
C1 |
pump (verb) bơm |
UK
/pʌmp/
US /pʌmp/ |
C1 |
punch (verb) đấm |
UK
/pʌntʃ/
US /pʌntʃ/ |
C1 |
punish (verb) trừng phạt |
UK
/ˈpʌnɪʃ/
US /ˈpʌnɪʃ/ |
B1 |
punishment (noun) hình phạt |
UK
/ˈpʌnɪʃmənt/
US /ˈpʌnɪʃmənt/ |
B1 |
punk (noun) punk |
UK
/pʌŋk/
US /pʌŋk/ |
B2 |
pupil (noun) học sinh |
UK
/ˈpjuːpl/
US /ˈpjuːpl/ |
B2 |
purchase (verb) mua |
UK
/ˈpɜːtʃəs/
US /ˈpɜːrtʃəs/ |
B2 |
pure (adjective) nguyên chất |
UK
/pjʊə(r)/
US /pjʊr/ |
B2 |
purely (adverb) hoàn toàn |
UK
/ˈpjʊəli/
US /ˈpjʊrli/ |
B2 |
purple (noun) màu tím |
UK
/ˈpɜːpl/
US /ˈpɜːrpl/ |
A1 |
purpose (noun) mục đích |
UK
/ˈpɜːpəs/
US /ˈpɜːrpəs/ |
A2 |
pursue (verb) theo đuổi |
UK
/pəˈsjuː/
US /pərˈsuː/ |
B2 |
pursuit (noun) sự theo đuổi |
UK
/pəˈsjuːt/
US /pərˈsuːt/ |
B2 |
push (verb) xô |
UK
/pʊʃ/
US /pʊʃ/ |
A2 |
put (verb) đặt |
UK
/pʊt/
US /pʊt/ |
A1 |
puzzle (noun) câu đố |
UK
/ˈpʌzl/
US /ˈpʌzl/ |
B2 |
qualification (noun) trình độ chuyên môn |
UK
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ |
B1 |
qualified (adjective) đạt tiêu chuẩn |
UK
/ˈkwɒlɪfaɪd/
US /ˈkwɑːlɪfaɪd/ |
B1 |
qualify (verb) đủ điều kiện |
UK
/ˈkwɒlɪfaɪ/
US /ˈkwɑːlɪfaɪ/ |
B1 |
quality (noun) chất lượng |
UK
/ˈkwɒləti/
US /ˈkwɑːləti/ |
A2 |
quantity (noun) Số lượng |
UK
/ˈkwɒntəti/
US /ˈkwɑːntəti/ |
A2 |
quarter (noun) một phần tư |
UK
/ˈkwɔːtə(r)/
US /ˈkwɔːrtər/ |
A1 |
queen (noun) nữ hoàng |
UK
/kwiːn/
US /kwiːn/ |
A2 |
query (noun) truy vấn |
UK
/ˈkwɪəri/
US /ˈkwɪri/ |
C1 |
quest (noun) nhiệm vụ |
UK
/kwest/
US /kwest/ |
C1 |
question (verb) câu hỏi |
UK
/ˈkwestʃən/
US /ˈkwestʃən/ |
A2 |
questionnaire (noun) bảng câu hỏi |
UK
/ˌkwestʃəˈneə(r)/
US /ˌkwestʃəˈner/ |
B2 |
queue (verb) xếp hàng |
UK
/kjuː/
US /kjuː/ |
B1 |
quick (adjective) nhanh |
UK
/kwɪk/
US /kwɪk/ |
A1 |
quickly (adverb) nhanh |
UK
/ˈkwɪkli/
US /ˈkwɪkli/ |
A1 |
quiet (adjective) im lặng |
UK
/ˈkwaɪət/
US /ˈkwaɪət/ |
A1 |
quietly (adverb) lặng lẽ |
UK
/ˈkwaɪətli/
US /ˈkwaɪətli/ |
A2 |
quit (verb) từ bỏ |
UK
/kwɪt/
US /kwɪt/ |
B1 |
quite (adverb) khá |
UK
/kwaɪt/
US /kwaɪt/ |
A1 |
quota (noun) hạn ngạch |
UK
/ˈkwəʊtə/
US /ˈkwəʊtə/ |
C1 |
quotation (noun) Trích dẫn |
UK
/kwəʊˈteɪʃn/
US /kwəʊˈteɪʃn/ |
B1 |
quote (verb) trích dẫn |
UK
/kwəʊt/
US /kwəʊt/ |
B1 |
race (verb) loài |
UK
/reɪs/
US /reɪs/ |
A2 |
racial (adjective) chủng tộc |
UK
/ˈreɪʃl/
US /ˈreɪʃl/ |
B2 |
racing (noun) đua xe |
UK
/ˈreɪsɪŋ/
US /ˈreɪsɪŋ/ |
B1 |
racism (noun) phân biệt chủng tộc |
UK
/ˈreɪsɪzəm/
US /ˈreɪsɪzəm/ |
B2 |
racist (noun) phân biệt chủng tộc |
UK
/ˈreɪsɪst/
US /ˈreɪsɪst/ |
B2 |
radar (noun) rađa |
UK
/ˈreɪdɑː(r)/
US /ˈreɪdɑːr/ |
C1 |
radiation (noun) bức xạ |
UK
/ˌreɪdiˈeɪʃn/
US /ˌreɪdiˈeɪʃn/ |
B2 |
radical (adjective) cấp tiến |
UK
/ˈrædɪkl/
US /ˈrædɪkl/ |
C1 |
radio (noun) radio |
UK
/ˈreɪdiəʊ/
US /ˈreɪdiəʊ/ |
A1 |
rage (noun) cơn thịnh nộ |
UK
/reɪdʒ/
US /reɪdʒ/ |
C1 |
raid (verb) cuộc đột kích |
UK
/reɪd/
US /reɪd/ |
C1 |
rail (noun) đường ray |
UK
/reɪl/
US /reɪl/ |
B2 |
railway (noun) đường sắt |
UK
/ˈreɪlweɪ/
US /ˈreɪlweɪ/ |
A2 |
rain (verb) cơn mưa |
UK
/reɪn/
US /reɪn/ |
A1 |
raise (verb) nâng lên |
UK
/reɪz/
US /reɪz/ |
A2 |
rally (verb) tập hợp |
UK
/ˈræli/
US /ˈræli/ |
C1 |
random (adjective) ngẫu nhiên |
UK
/ˈrændəm/
US /ˈrændəm/ |
B2 |
range (verb) phạm vi |
UK
/reɪndʒ/
US /reɪndʒ/ |
B2 |
rank (verb) thứ hạng |
UK
/ræŋk/
US /ræŋk/ |
B2 |
ranking (noun) xếp hạng |
UK
/ˈræŋkɪŋ/
US /ˈræŋkɪŋ/ |
C1 |
rape (verb) hiếp dâm |
UK
/reɪp/
US /reɪp/ |
C1 |
rapid (adjective) nhanh |
UK
/ˈræpɪd/
US /ˈræpɪd/ |
B2 |
rapidly (adverb) liên tục |
UK
/ˈræpɪdli/
US /ˈræpɪdli/ |
B2 |
rare (adjective) hiếm |
UK
/reə(r)/
US /rer/ |
B1 |
rarely (adverb) hiếm khi |
UK
/ˈreəli/
US /ˈrerli/ |
B1 |
rat (noun) con chuột |
UK
/ræt/
US /ræt/ |
B2 |
rate (verb) tỷ lệ |
UK
/reɪt/
US /reɪt/ |
B2 |
rather (adverb) hơn là |
UK
/ˈrɑːðə(r)/
US /ˈræðər/ |
A2 |
rating (noun) xếp hạng |
UK
/ˈreɪtɪŋ/
US /ˈreɪtɪŋ/ |
B2 |
ratio (noun) tỉ lệ |
UK
/ˈreɪʃiəʊ/
US /ˈreɪʃiəʊ/ |
C1 |
rational (adjective) hợp lý |
UK
/ˈræʃnəl/
US /ˈræʃnəl/ |
C1 |
raw (adjective) thô |
UK
/rɔː/
US /rɔː/ |
B2 |
ray (noun) tia |
UK
/reɪ/
US /reɪ/ |
C1 |
reach (verb) với tới |
UK
/riːtʃ/
US /riːtʃ/ |
A2 |
react (verb) phản ứng |
UK
/riˈækt/
US /riˈækt/ |
A2 |
reaction (noun) sự phản ứng lại |
UK
/riˈækʃn/
US /riˈækʃn/ |
B1 |
read (verb) đọc |
UK
/riːd/
US /riːd/ |
A1 |
reader (noun) người đọc |
UK
/ˈriːdə(r)/
US /ˈriːdər/ |
A1 |
readily (adverb) dễ dàng |
UK
/ˈredɪli/
US /ˈredɪli/ |
C1 |
reading (noun) đọc |
UK
/ˈriːdɪŋ/
US /ˈriːdɪŋ/ |
A1 |
ready (adjective) sẵn sàng |
UK
/ˈredi/
US /ˈredi/ |
A1 |
real (adjective) thực tế |
UK
/ˈriːəl/
US /ˈriːəl/ |
A1 |
realistic (adjective) thực tế |
UK
/ˌriːəˈlɪstɪk/
US /ˌriːəˈlɪstɪk/ |
B2 |
reality (noun) thực tế |
UK
/riˈæləti/
US /riˈæləti/ |
B1 |
realization (noun) sự thực hiện |
UK
/ˌriːəlaɪˈzeɪʃn/
US /ˌriːələˈzeɪʃn/ |
C1 |
realize (verb) nhận ra |
UK
/ˈriːəlaɪz/
US /ˈriːəlaɪz/ |
A2 |
really (adverb) Thực ra |
UK
/ˈriːəli/
US /ˈriːəli/ |
A1 |
realm (noun) vương quốc |
UK
/relm/
US /relm/ |
C1 |
rear (noun) ở phía sau |
UK
/rɪə(r)/
US /rɪr/ |
C1 |
reason (noun) lý do |
UK
/ˈriːzn/
US /ˈriːzn/ |
A1 |
reasonable (adjective) hợp lý |
UK
/ˈriːznəbl/
US /ˈriːznəbl/ |
B2 |
reasonably (adverb) hợp lý |
UK
/ˈriːznəbli/
US /ˈriːznəbli/ |
B2 |
reasoning (noun) lý luận |
UK
/ˈriːzənɪŋ/
US /ˈriːzənɪŋ/ |
C1 |
reassure (verb) trấn an |
UK
/ˌriːəˈʃʊə(r)/
US /ˌriːəˈʃʊr/ |
C1 |
rebel (noun) kẻ nổi loạn |
UK
/ˈrebl/
US /ˈrebl/ |
C1 |
rebellion (noun) sự nổi loạn |
UK
/rɪˈbeljən/
US /rɪˈbeljən/ |
C1 |
rebuild (verb) xây dựng lại |
UK
/ˌriːˈbɪld/
US /ˌriːˈbɪld/ |
B2 |
recall (verb) nhớ lại |
UK
/rɪˈkɔːl/
US /rɪˈkɔːl/ |
B2 |
receipt (noun) biên lai |
UK
/rɪˈsiːt/
US /rɪˈsiːt/ |
B1 |
receive (verb) nhận được |
UK
/rɪˈsiːv/
US /rɪˈsiːv/ |
A2 |
receiver (noun) người nhận |
UK
/rɪˈsiːvə(r)/
US /rɪˈsiːvər/ |
B2 |
recent (adjective) gần đây |
UK
/ˈriːsnt/
US /ˈriːsnt/ |
A2 |
recently (adverb) gần đây |
UK
/ˈriːsntli/
US /ˈriːsntli/ |
A2 |
reception (noun) thu nhận |
UK
/rɪˈsepʃn/
US /rɪˈsepʃn/ |
A2 |
recession (noun) suy thoái |
UK
/rɪˈseʃn/
US /rɪˈseʃn/ |
B2 |
recipe (noun) công thức |
UK
/ˈresəpi/
US /ˈresəpi/ |
A2 |
recipient (noun) người nhận |
UK
/rɪˈsɪpiənt/
US /rɪˈsɪpiənt/ |
C1 |
reckon (verb) tính toán |
UK
/ˈrekən/
US /ˈrekən/ |
B2 |
recognition (noun) sự công nhận |
UK
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
US /ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
B2 |
recognize (verb) nhận ra |
UK
/ˈrekəɡnaɪz/
US /ˈrekəɡnaɪz/ |
A2 |
recommend (verb) gợi ý |
UK
/ˌrekəˈmend/
US /ˌrekəˈmend/ |
A2 |
recommendation (noun) sự giới thiệu |
UK
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
US /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ |
B1 |
reconstruction (noun) tái thiết |
UK
/ˌriːkənˈstrʌkʃn/
US /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ |
C1 |
record (verb) ghi |
UK
/rɪˈkɔːd/
US /rɪˈkɔːrd/ |
A2 |
recording (noun) ghi âm |
UK
/rɪˈkɔːdɪŋ/
US /rɪˈkɔːrdɪŋ/ |
A2 |
recount (verb) kể lại |
UK
/rɪˈkaʊnt/
US /rɪˈkaʊnt/ |
C1 |
recover (verb) hồi phục |
UK
/rɪˈkʌvə(r)/
US /rɪˈkʌvər/ |
B2 |
recovery (noun) sự hồi phục |
UK
/rɪˈkʌvəri/
US /rɪˈkʌvəri/ |
B2 |
recruit (verb) tuyển dụng |
UK
/rɪˈkruːt/
US /rɪˈkruːt/ |
B2 |
recruitment (noun) tuyển dụng |
UK
/rɪˈkruːtmənt/
US /rɪˈkruːtmənt/ |
B2 |
recycle (verb) tái chế |
UK
/ˌriːˈsaɪkl/
US /ˌriːˈsaɪkl/ |
A2 |
red (noun) màu đỏ |
UK
/red/
US /red/ |
A1 |
reduce (verb) giảm bớt |
UK
/rɪˈdjuːs/
US /rɪˈduːs/ |
A2 |
reduction (noun) sự giảm bớt |
UK
/rɪˈdʌkʃn/
US /rɪˈdʌkʃn/ |
B2 |
refer (verb) tham khảo |
UK
/rɪˈfɜː(r)/
US /rɪˈfɜːr/ |
A2 |
referee (noun) trọng tài |
UK
/ˌrefəˈriː/
US /ˌrefəˈriː/ |
B2 |
reference (noun) thẩm quyền giải quyết |
UK
/ˈrefrəns/
US /ˈrefrəns/ |
B1 |
referendum (noun) cuộc trưng cầu dân ý |
UK
/ˌrefəˈrendəm/
US /ˌrefəˈrendəm/ |
C1 |
reflect (verb) phản ánh |
UK
/rɪˈflekt/
US /rɪˈflekt/ |
B1 |
reflection (noun) sự phản xạ |
UK
/rɪˈflekʃn/
US /rɪˈflekʃn/ |
C1 |
reform (verb) cải cách |
UK
/rɪˈfɔːm/
US /rɪˈfɔːrm/ |
C1 |
refuge (noun) nơi trú ẩn |
UK
/ˈrefjuːdʒ/
US /ˈrefjuːdʒ/ |
C1 |
refugee (noun) người tị nạn |
UK
/ˌrefjuˈdʒiː/
US /ˌrefjuˈdʒiː/ |
B2 |
refusal (noun) sự từ chối |
UK
/rɪˈfjuːzl/
US /rɪˈfjuːzl/ |
C1 |
refuse (verb) từ chối |
UK
/rɪˈfjuːz/
US /rɪˈfjuːz/ |
A2 |
regain (verb) lấy lại |
UK
/rɪˈɡeɪn/
US /rɪˈɡeɪn/ |
C1 |
regard (verb) về |
UK
/rɪˈɡɑːd/
US /rɪˈɡɑːrd/ |
B2 |
regardless (adverb) bất kể |
UK
/rɪˈɡɑːdləs/
US /rɪˈɡɑːrdləs/ |
C1 |
regime (noun) chế độ |
UK
/reɪˈʒiːm/
US /reɪˈʒiːm/ |
C1 |
region (noun) vùng đất |
UK
/ˈriːdʒən/
US /ˈriːdʒən/ |
A2 |
regional (adjective) khu vực |
UK
/ˈriːdʒənl/
US /ˈriːdʒənl/ |
B2 |
register (verb) đăng ký |
UK
/ˈredʒɪstə(r)/
US /ˈredʒɪstər/ |
B2 |
registration (noun) sự đăng ký |
UK
/ˌredʒɪˈstreɪʃn/
US /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ |
B2 |
regret (verb) hối tiếc |
UK
/rɪˈɡret/
US /rɪˈɡret/ |
B2 |
regular (adjective) thường xuyên |
UK
/ˈreɡjələ(r)/
US /ˈreɡjələr/ |
A2 |
regularly (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈreɡjələli/
US /ˈreɡjələrli/ |
B1 |
regulate (verb) điều chỉnh |
UK
/ˈreɡjuleɪt/
US /ˈreɡjuleɪt/ |
B2 |
regulation (noun) quy định |
UK
/ˌreɡjuˈleɪʃn/
US /ˌreɡjuˈleɪʃn/ |
B2 |
regulator (noun) bộ điều chỉnh |
UK
/ˈreɡjuleɪtə(r)/
US /ˈreɡjuleɪtər/ |
C1 |
regulatory (adjective) quy định |
UK
/ˈreɡjələtəri/
US /ˈreɡjələtɔːri/ |
C1 |
rehabilitation (noun) phục hồi chức năng |
UK
/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/
US /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ |
C1 |
reign (verb) triều đại |
UK
/reɪn/
US /reɪn/ |
C1 |
reinforce (verb) tăng cường |
UK
/ˌriːɪnˈfɔːs/
US /ˌriːɪnˈfɔːrs/ |
B2 |
reject (verb) từ chối |
UK
/rɪˈdʒekt/
US /rɪˈdʒekt/ |
B1 |
rejection (noun) sự từ chối |
UK
/rɪˈdʒekʃn/
US /rɪˈdʒekʃn/ |
C1 |
relate (verb) liên quan |
UK
/rɪˈleɪt/
US /rɪˈleɪt/ |
B1 |
related (adjective) có liên quan |
UK
/rɪˈleɪtɪd/
US /rɪˈleɪtɪd/ |
B1 |
relation (noun) mối quan hệ |
UK
/rɪˈleɪʃn/
US /rɪˈleɪʃn/ |
B1 |
relationship (noun) mối quan hệ |
UK
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
US /rɪˈleɪʃnʃɪp/ |
A2 |
relative (noun) liên quan đến |
UK
/ˈrelətɪv/
US /ˈrelətɪv/ |
B1 |
relatively (adverb) tương đối |
UK
/ˈrelətɪvli/
US /ˈrelətɪvli/ |
B2 |
relax (verb) thư giãn |
UK
/rɪˈlæks/
US /rɪˈlæks/ |
A1 |
relaxed (adjective) thư giãn |
UK
/rɪˈlækst/
US /rɪˈlækst/ |
B1 |
relaxing (adjective) thư giãn |
UK
/rɪˈlæksɪŋ/
US /rɪˈlæksɪŋ/ |
B1 |
release (verb) giải phóng |
UK
/rɪˈliːs/
US /rɪˈliːs/ |
B1 |
relevance (noun) sự liên quan |
UK
/ˈreləvəns/
US /ˈreləvəns/ |
C1 |
relevant (adjective) liên quan |
UK
/ˈreləvənt/
US /ˈreləvənt/ |
B2 |
reliability (noun) độ tin cậy |
UK
/rɪˌlaɪəˈbɪləti/
US /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ |
C1 |
reliable (adjective) đáng tin cậy |
UK
/rɪˈlaɪəbl/
US /rɪˈlaɪəbl/ |
B1 |
relief (noun) sự cứu tế |
UK
/rɪˈliːf/
US /rɪˈliːf/ |
B2 |
relieve (verb) dịu đi |
UK
/rɪˈliːv/
US /rɪˈliːv/ |
B2 |
relieved (adjective) nhẹ nhõm |
UK
/rɪˈliːvd/
US /rɪˈliːvd/ |
B2 |
religion (noun) tôn giáo |
UK
/rɪˈlɪdʒən/
US /rɪˈlɪdʒən/ |
B1 |
religious (adjective) tôn giáo |
UK
/rɪˈlɪdʒəs/
US /rɪˈlɪdʒəs/ |
B1 |
reluctant (adjective) họ do dự |
UK
/rɪˈlʌktənt/
US /rɪˈlʌktənt/ |
C1 |
rely (verb) phụ thuộc |
UK
/rɪˈlaɪ/
US /rɪˈlaɪ/ |
B2 |
remain (verb) duy trì |
UK
/rɪˈmeɪn/
US /rɪˈmeɪn/ |
B1 |
remainder (noun) phần còn lại |
UK
/rɪˈmeɪndə(r)/
US /rɪˈmeɪndər/ |
C1 |
remains (noun) còn lại |
UK
/rɪˈmeɪnz/
US /rɪˈmeɪnz/ |
C1 |
remark (verb) nhận xét |
UK
/rɪˈmɑːk/
US /rɪˈmɑːrk/ |
B2 |
remarkable (adjective) đáng chú ý |
UK
/rɪˈmɑːkəbl/
US /rɪˈmɑːrkəbl/ |
B2 |
remarkably (adverb) đáng chú ý |
UK
/rɪˈmɑːkəbli/
US /rɪˈmɑːrkəbli/ |
B2 |
remedy (noun) biện pháp khắc phục |
UK
/ˈremədi/
US /ˈremədi/ |
C1 |
remember (verb) nhớ |
UK
/rɪˈmembə(r)/
US /rɪˈmembər/ |
A1 |
remind (verb) nhắc lại |
UK
/rɪˈmaɪnd/
US /rɪˈmaɪnd/ |
B1 |
reminder (noun) lời nhắc nhở |
UK
/rɪˈmaɪndə(r)/
US /rɪˈmaɪndər/ |
C1 |
remote (adjective) xa |
UK
/rɪˈməʊt/
US /rɪˈməʊt/ |
B1 |
removal (noun) loại bỏ |
UK
/rɪˈmuːvl/
US /rɪˈmuːvl/ |
C1 |
remove (verb) di dời |
UK
/rɪˈmuːv/
US /rɪˈmuːv/ |
A2 |
render (verb) làm ra |
UK
/ˈrendə(r)/
US /ˈrendər/ |
C1 |
renew (verb) làm mới |
UK
/rɪˈnjuː/
US /rɪˈnuː/ |
C1 |
renowned (adjective) nổi tiếng |
UK
/rɪˈnaʊnd/
US /rɪˈnaʊnd/ |
C1 |
rent (verb) thuê |
UK
/rent/
US /rent/ |
B1 |
rental (noun) cho thuê |
UK
/ˈrentl/
US /ˈrentl/ |
C1 |
repair (verb) Sửa chữa |
UK
/rɪˈpeə(r)/
US /rɪˈper/ |
A2 |
repeat (verb) lặp lại |
UK
/rɪˈpiːt/
US /rɪˈpiːt/ |
A1 |
repeated (adjective) lặp lại |
UK
/rɪˈpiːtɪd/
US /rɪˈpiːtɪd/ |
B1 |
replace (verb) thay thế |
UK
/rɪˈpleɪs/
US /rɪˈpleɪs/ |
A2 |
replacement (noun) thay thế |
UK
/rɪˈpleɪsmənt/
US /rɪˈpleɪsmənt/ |
C1 |
reply (verb) hồi đáp |
UK
/rɪˈplaɪ/
US /rɪˈplaɪ/ |
A2 |
report (verb) báo cáo |
UK
/rɪˈpɔːt/
US /rɪˈpɔːrt/ |
A2 |
reportedly (adverb) được báo cáo |
UK
/rɪˈpɔːtɪdli/
US /rɪˈpɔːrtɪdli/ |
C1 |
reporter (noun) phóng viên |
UK
/rɪˈpɔːtə(r)/
US /rɪˈpɔːrtər/ |
A2 |
reporting (noun) báo cáo |
UK
/rɪˈpɔːtɪŋ/
US /rɪˈpɔːrtɪŋ/ |
B2 |
represent (verb) đại diện |
UK
/ˌreprɪˈzent/
US /ˌreprɪˈzent/ |
B1 |
representation (noun) đại diện |
UK
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
US /ˌreprɪzenˈteɪʃn/ |
C1 |
representative (noun) tiêu biểu |
UK
/ˌreprɪˈzentətɪv/
US /ˌreprɪˈzentətɪv/ |
B2 |
reproduce (verb) sinh sản |
UK
/ˌriːprəˈdjuːs/
US /ˌriːprəˈduːs/ |
C1 |
reproduction (noun) sinh sản |
UK
/ˌriːprəˈdʌkʃn/
US /ˌriːprəˈdʌkʃn/ |
C1 |
republic (noun) cộng hòa |
UK
/rɪˈpʌblɪk/
US /rɪˈpʌblɪk/ |
C1 |
reputation (noun) danh tiếng |
UK
/ˌrepjuˈteɪʃn/
US /ˌrepjuˈteɪʃn/ |
B2 |
request (verb) lời yêu cầu |
UK
/rɪˈkwest/
US /rɪˈkwest/ |
B1 |
require (verb) yêu cầu |
UK
/rɪˈkwaɪə(r)/
US /rɪˈkwaɪər/ |
B1 |
requirement (noun) yêu cầu |
UK
/rɪˈkwaɪəmənt/
US /rɪˈkwaɪərmənt/ |
B2 |
rescue (verb) giải thoát |
UK
/ˈreskjuː/
US /ˈreskjuː/ |
B2 |
research (verb) nghiên cứu |
UK
/rɪˈsɜːtʃ/
US /rɪˈsɜːrtʃ/ |
A2 |
researcher (noun) nhà nghiên cứu |
UK
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
US /ˈriːsɜːrtʃər/ |
A2 |
resemble (verb) giống như |
UK
/rɪˈzembl/
US /rɪˈzembl/ |
C1 |
reservation (noun) sự đặt chỗ |
UK
/ˌrezəˈveɪʃn/
US /ˌrezərˈveɪʃn/ |
B1 |
reserve (verb) dự trữ |
UK
/rɪˈzɜːv/
US /rɪˈzɜːrv/ |
B2 |
reside (verb) cư trú |
UK
/rɪˈzaɪd/
US /rɪˈzaɪd/ |
C1 |
residence (noun) nơi cư trú |
UK
/ˈrezɪdəns/
US /ˈrezɪdəns/ |
C1 |
resident (noun) người dân |
UK
/ˈrezɪdənt/
US /ˈrezɪdənt/ |
B2 |
residential (adjective) dân cư |
UK
/ˌrezɪˈdenʃl/
US /ˌrezɪˈdenʃl/ |
C1 |
residue (noun) dư lượng |
UK
/ˈrezɪdjuː/
US /ˈrezɪduː/ |
C1 |
resign (verb) từ chức |
UK
/rɪˈzaɪn/
US /rɪˈzaɪn/ |
B2 |
resignation (noun) sự từ chức |
UK
/ˌrezɪɡˈneɪʃn/
US /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ |
C1 |
resist (verb) kháng cự |
UK
/rɪˈzɪst/
US /rɪˈzɪst/ |
B2 |
resistance (noun) sức chống cự |
UK
/rɪˈzɪstəns/
US /rɪˈzɪstəns/ |
C1 |
resolution (noun) nghị quyết |
UK
/ˌrezəˈluːʃn/
US /ˌrezəˈluːʃn/ |
B2 |
resolve (verb) giải quyết |
UK
/rɪˈzɒlv/
US /rɪˈzɑːlv/ |
B2 |
resort (noun) khu nghỉ mát |
UK
/rɪˈzɔːt/
US /rɪˈzɔːrt/ |
B2 |
resource (noun) tài nguyên |
UK
/rɪˈsɔːs/
US /ˈriːsɔːrs/ |
B1 |
respect (verb) sự tôn trọng |
UK
/rɪˈspekt/
US /rɪˈspekt/ |
B1 |
respective (adjective) tương ứng |
UK
/rɪˈspektɪv/
US /rɪˈspektɪv/ |
C1 |
respectively (adverb) tương ứng |
UK
/rɪˈspektɪvli/
US /rɪˈspektɪvli/ |
C1 |
respond (verb) trả lời |
UK
/rɪˈspɒnd/
US /rɪˈspɑːnd/ |
A2 |
response (noun) phản ứng |
UK
/rɪˈspɒns/
US /rɪˈspɑːns/ |
A2 |
responsibility (noun) trách nhiệm |
UK
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
US /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ |
B1 |
responsible (adjective) chịu trách nhiệm |
UK
/rɪˈspɒnsəbl/
US /rɪˈspɑːnsəbl/ |
B1 |
rest (verb) nghỉ ngơi |
UK
/rest/
US /rest/ |
A2 |
restaurant (noun) nhà hàng |
UK
/ˈrestrɒnt/
US /ˈrestrɑːnt/ |
A1 |
restoration (noun) sự phục hồi |
UK
/ˌrestəˈreɪʃn/
US /ˌrestəˈreɪʃn/ |
C1 |
restore (verb) khôi phục |
UK
/rɪˈstɔː(r)/
US /rɪˈstɔːr/ |
B2 |
restraint (noun) sự kiềm chế |
UK
/rɪˈstreɪnt/
US /rɪˈstreɪnt/ |
C1 |
restrict (verb) hạn chế |
UK
/rɪˈstrɪkt/
US /rɪˈstrɪkt/ |
B2 |
restriction (noun) sự hạn chế |
UK
/rɪˈstrɪkʃn/
US /rɪˈstrɪkʃn/ |
B2 |
result (verb) kết quả |
UK
/rɪˈzʌlt/
US /rɪˈzʌlt/ |
B1 |
resume (verb) bản tóm tắt |
UK
/rɪˈzjuːm/
US /rɪˈzuːm/ |
C1 |
retail (noun) bán lẻ |
UK
/ˈriːteɪl/
US /ˈriːteɪl/ |
B2 |
retain (verb) giữ lại |
UK
/rɪˈteɪn/
US /rɪˈteɪn/ |
B2 |
retire (verb) về hưu |
UK
/rɪˈtaɪə(r)/
US /rɪˈtaɪər/ |
B1 |
retired (adjective) đã nghỉ hưu |
UK
/rɪˈtaɪəd/
US /rɪˈtaɪərd/ |
B1 |
retirement (noun) nghỉ hưu |
UK
/rɪˈtaɪəmənt/
US /rɪˈtaɪərmənt/ |
B2 |
retreat (verb) rút lui |
UK
/rɪˈtriːt/
US /rɪˈtriːt/ |
C1 |
retrieve (verb) lấy lại |
UK
/rɪˈtriːv/
US /rɪˈtriːv/ |
C1 |
return (verb) trở lại |
UK
/rɪˈtɜːn/
US /rɪˈtɜːrn/ |
A1 |
reveal (verb) tiết lộ |
UK
/rɪˈviːl/
US /rɪˈviːl/ |
B2 |
revelation (noun) sự mặc khải |
UK
/ˌrevəˈleɪʃn/
US /ˌrevəˈleɪʃn/ |
C1 |
revenge (noun) sự trả thù |
UK
/rɪˈvendʒ/
US /rɪˈvendʒ/ |
C1 |
revenue (noun) doanh thu |
UK
/ˈrevənjuː/
US /ˈrevənuː/ |
B2 |
reverse (verb) đảo ngược |
UK
/rɪˈvɜːs/
US /rɪˈvɜːrs/ |
C1 |
review (verb) ôn tập |
UK
/rɪˈvjuː/
US /rɪˈvjuː/ |
A2 |
revise (verb) ôn lại |
UK
/rɪˈvaɪz/
US /rɪˈvaɪz/ |
B1 |
revision (noun) ôn tập |
UK
/rɪˈvɪʒn/
US /rɪˈvɪʒn/ |
B2 |
revival (noun) sự hồi sinh |
UK
/rɪˈvaɪvl/
US /rɪˈvaɪvl/ |
C1 |
revive (verb) hồi sinh |
UK
/rɪˈvaɪv/
US /rɪˈvaɪv/ |
C1 |
revolution (noun) cuộc cách mạng |
UK
/ˌrevəˈluːʃn/
US /ˌrevəˈluːʃn/ |
B2 |
revolutionary (adjective) mang tính cách mạng |
UK
/ˌrevəˈluːʃənəri/
US /ˌrevəˈluːʃəneri/ |
C1 |
reward (verb) phần thưởng |
UK
/rɪˈwɔːd/
US /rɪˈwɔːrd/ |
B2 |
rhetoric (noun) tu từ học |
UK
/ˈretərɪk/
US /ˈretərɪk/ |
C1 |
rhythm (noun) nhịp điệu |
UK
/ˈrɪðəm/
US /ˈrɪðəm/ |
B2 |
rice (noun) cơm |
UK
/raɪs/
US /raɪs/ |
A1 |
rich (adjective) giàu có |
UK
/rɪtʃ/
US /rɪtʃ/ |
A1 |
rid (verb) thoát khỏi |
UK
/rɪd/
US /rɪd/ |
B2 |
ride (verb) lái |
UK
/raɪd/
US /raɪd/ |
A1 |
ridiculous (adjective) lố bịch |
UK
/rɪˈdɪkjələs/
US /rɪˈdɪkjələs/ |
B2 |
rifle (noun) súng trường |
UK
/ˈraɪfl/
US /ˈraɪfl/ |
C1 |
right (noun) Phải |
UK
/raɪt/
US /raɪt/ |
A1 |
ring (verb) nhẫn |
UK
/rɪŋ/
US /rɪŋ/ |
A2 |
riot (noun) cuộc náo loạn |
UK
/ˈraɪət/
US /ˈraɪət/ |
C1 |
rip (verb) xé |
UK
/rɪp/
US /rɪp/ |
C1 |
rise (verb) tăng lên |
UK
/raɪz/
US /raɪz/ |
A2 |
risk (verb) rủi ro |
UK
/rɪsk/
US /rɪsk/ |
B1 |
risky (adjective) nguy hiểm |
UK
/ˈrɪski/
US /ˈrɪski/ |
B2 |
ritual (noun) nghi thức |
UK
/ˈrɪtʃuəl/
US /ˈrɪtʃuəl/ |
C1 |
rival (noun) đối thủ |
UK
/ˈraɪvl/
US /ˈraɪvl/ |
B2 |
river (noun) dòng sông |
UK
/ˈrɪvə(r)/
US /ˈrɪvər/ |
A1 |
road (noun) đường |
UK
/rəʊd/
US /rəʊd/ |
A1 |
rob (verb) cướp |
UK
/rɒb/
US /rɑːb/ |
B2 |
robbery (noun) cướp bóc |
UK
/ˈrɒbəri/
US /ˈrɑːbəri/ |
B2 |
robot (noun) người máy |
UK
/ˈrəʊbɒt/
US /ˈrəʊbɑːt/ |
B1 |
robust (adjective) mạnh mẽ |
UK
/rəʊˈbʌst/
US /rəʊˈbʌst/ |
C1 |
rock (verb) đá |
UK
/rɒk/
US /rɑːk/ |
C1 |
rocket (noun) tên lửa |
UK
/ˈrɒkɪt/
US /ˈrɑːkɪt/ |
B2 |
rod (noun) thanh |
UK
/rɒd/
US /rɑːd/ |
C1 |
role (noun) vai trò |
UK
/rəʊl/
US /rəʊl/ |
A2 |
roll (verb) cuộn |
UK
/rəʊl/
US /rəʊl/ |
B1 |
romance (noun) lãng mạn |
UK
/rəʊˈmæns/
US /ˈrəʊmæns/ |
B2 |
romantic (adjective) lãng mạn |
UK
/rəʊˈmæntɪk/
US /rəʊˈmæntɪk/ |
B1 |
roof (noun) mái nhà |
UK
/ruːf/
US /ruːf/ |
A2 |
room (noun) phòng |
UK
/ruːm/
US /ruːm/ |
A1 |
root (noun) gốc rễ |
UK
/ruːt/
US /ruːt/ |
B2 |
rope (noun) dây thừng |
UK
/rəʊp/
US /rəʊp/ |
B1 |
rose (noun) hoa hồng |
UK
/rəʊz/
US /rəʊz/ |
B2 |
rotate (verb) quay |
UK
/rəʊˈteɪt/
US /ˈrəʊteɪt/ |
C1 |
rotation (noun) sự quay vòng |
UK
/rəʊˈteɪʃn/
US /rəʊˈteɪʃn/ |
C1 |
rough (adjective) thô |
UK
/rʌf/
US /rʌf/ |
B1 |
roughly (adverb) đại khái |
UK
/ˈrʌfli/
US /ˈrʌfli/ |
B2 |
round (preposition) tròn |
UK
/raʊnd/
US /raʊnd/ |
A2 |
route (noun) tuyến đường |
UK
/ruːt/
US /ruːt/ |
A2 |
routine (noun) lịch trình |
UK
/ruːˈtiːn/
US /ruːˈtiːn/ |
A1 |
row (noun) hàng ngang |
UK
/rəʊ/
US /rəʊ/ |
B1 |
royal (adjective) hoàng gia |
UK
/ˈrɔɪəl/
US /ˈrɔɪəl/ |
B1 |
rub (verb) chà xát |
UK
/rʌb/
US /rʌb/ |
B2 |
rubber (noun) cao su |
UK
/ˈrʌbə(r)/
US /ˈrʌbər/ |
B2 |
rubbish (noun) rác |
UK
/ˈrʌbɪʃ/
US /ˈrʌbɪʃ/ |
A2 |
rude (adjective) bất lịch sự |
UK
/ruːd/
US /ruːd/ |
A2 |
rugby (noun) bóng bầu dục |
UK
/ˈrʌɡbi/
US /ˈrʌɡbi/ |
B1 |
ruin (verb) sự đổ nát |
UK
/ˈruːɪn/
US /ˈruːɪn/ |
B2 |
rule (verb) luật lệ |
UK
/ruːl/
US /ruːl/ |
B1 |
ruling (noun) phán quyết |
UK
/ˈruːlɪŋ/
US /ˈruːlɪŋ/ |
C1 |
rumour (noun) tin đồn |
UK
/ˈruːmə(r)/
US /ˈruːmər/ |
C1 |
run (verb) chạy |
UK
/rʌn/
US /rʌn/ |
A1 |
runner (noun) người chạy |
UK
/ˈrʌnə(r)/
US /ˈrʌnər/ |
A2 |
running (noun) đang chạy |
UK
/ˈrʌnɪŋ/
US /ˈrʌnɪŋ/ |
A2 |
rural (adjective) nông thôn |
UK
/ˈrʊərəl/
US /ˈrʊrəl/ |
B2 |
rush (verb) cây bấc |
UK
/rʌʃ/
US /rʌʃ/ |
B2 |
sack (verb) bao |
UK
/sæk/
US /sæk/ |
C1 |
sacred (adjective) thiêng liêng |
UK
/ˈseɪkrɪd/
US /ˈseɪkrɪd/ |
C1 |
sacrifice (verb) hy sinh |
UK
/ˈsækrɪfaɪs/
US /ˈsækrɪfaɪs/ |
C1 |
sad (adjective) buồn |
UK
/sæd/
US /sæd/ |
A1 |
sadly (adverb) buồn thay |
UK
/ˈsædli/
US /ˈsædli/ |
A2 |
safe (adjective) an toàn |
UK
/seɪf/
US /seɪf/ |
A2 |
safety (noun) sự an toàn |
UK
/ˈseɪfti/
US /ˈseɪfti/ |
B1 |
sail (verb) chèo |
UK
/seɪl/
US /seɪl/ |
A2 |
sailing (noun) đi thuyền |
UK
/ˈseɪlɪŋ/
US /ˈseɪlɪŋ/ |
A2 |
sailor (noun) thủy thủ |
UK
/ˈseɪlə(r)/
US /ˈseɪlər/ |
B1 |
saint (noun) thánh nhân |
UK
/seɪnt/
US /seɪnt/ |
C1 |
sake (noun) rượu sake |
UK
/seɪk/
US /seɪk/ |
C1 |
salad (noun) xa lát |
UK
/ˈsæləd/
US /ˈsæləd/ |
A1 |
salary (noun) lương |
UK
/ˈsæləri/
US /ˈsæləri/ |
A2 |
sale (noun) doanh thu |
UK
/seɪl/
US /seɪl/ |
A2 |
salt (noun) muối |
UK
/sɔːlt/
US /sɔːlt/ |
A1 |
same (pronoun) như nhau |
UK
/seɪm/
US /seɪm/ |
A1 |
sample (verb) vật mẫu |
UK
/ˈsɑːmpl/
US /ˈsæmpl/ |
B2 |
sanction (noun) sự trừng phạt |
UK
/ˈsæŋkʃn/
US /ˈsæŋkʃn/ |
C1 |
sand (noun) cát |
UK
/sænd/
US /sænd/ |
B1 |
sandwich (noun) sandwich |
UK
/ˈsænwɪtʃ/
US /ˈsænwɪtʃ/ |
A1 |
satellite (noun) vệ tinh |
UK
/ˈsætəlaɪt/
US /ˈsætəlaɪt/ |
B2 |
satisfaction (noun) sự hài lòng |
UK
/ˌsætɪsˈfækʃn/
US /ˌsætɪsˈfækʃn/ |
B2 |
satisfied (adjective) thỏa mãn |
UK
/ˈsætɪsfaɪd/
US /ˈsætɪsfaɪd/ |
B2 |
satisfy (verb) thỏa mãn |
UK
/ˈsætɪsfaɪ/
US /ˈsætɪsfaɪ/ |
B2 |
saturday (noun) Thứ bảy |
UK
/ˈsætədeɪ/
US /ˈsætərdeɪ/ |
A1 |
sauce (noun) nước xốt |
UK
/sɔːs/
US /sɔːs/ |
A2 |
save (verb) cứu |
UK
/seɪv/
US /seɪv/ |
A2 |
saving (noun) tiết kiệm |
UK
/ˈseɪvɪŋ/
US /ˈseɪvɪŋ/ |
B2 |
say (verb) nói |
UK
/seɪ/
US /seɪ/ |
A1 |
scale (noun) tỉ lệ |
UK
/skeɪl/
US /skeɪl/ |
B2 |
scan (verb) quét |
UK
/skæn/
US /skæn/ |
B1 |
scandal (noun) vụ bê bối |
UK
/ˈskændl/
US /ˈskændl/ |
B2 |
scare (verb) sự sợ hãi |
UK
/skeə(r)/
US /sker/ |
B2 |
scared (adjective) sợ hãi |
UK
/skeəd/
US /skerd/ |
A2 |
scary (adjective) đáng sợ |
UK
/ˈskeəri/
US /ˈskeri/ |
A2 |
scattered (adjective) rải rác |
UK
/ˈskætəd/
US /ˈskætərd/ |
C1 |
scenario (noun) kịch bản |
UK
/səˈnɑːriəʊ/
US /səˈnæriəʊ/ |
B2 |
scene (noun) bối cảnh |
UK
/siːn/
US /siːn/ |
A2 |
sceptical (adjective) hoài nghi |
UK
/ˈskeptɪkl/
US /ˈskeptɪkl/ |
C1 |
schedule (verb) lịch trình |
UK
/ˈʃedjuːl/
US /ˈskedʒuːl/ |
B2 |
scheme (noun) cơ chế |
UK
/skiːm/
US /skiːm/ |
B2 |
scholar (noun) học giả |
UK
/ˈskɒlə(r)/
US /ˈskɑːlər/ |
B2 |
scholarship (noun) học bổng |
UK
/ˈskɒləʃɪp/
US /ˈskɑːlərʃɪp/ |
B2 |
school (noun) trường học |
UK
/skuːl/
US /skuːl/ |
A1 |
science (noun) khoa học |
UK
/ˈsaɪəns/
US /ˈsaɪəns/ |
A1 |
scientific (adjective) có tính khoa học |
UK
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
US /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ |
B1 |
scientist (noun) nhà khoa học |
UK
/ˈsaɪəntɪst/
US /ˈsaɪəntɪst/ |
A1 |
scope (noun) phạm vi |
UK
/skəʊp/
US /skəʊp/ |
C1 |
score (verb) điểm |
UK
/skɔː(r)/
US /skɔːr/ |
A2 |
scratch (verb) cào |
UK
/skrætʃ/
US /skrætʃ/ |
B2 |
scream (verb) la hét |
UK
/skriːm/
US /skriːm/ |
B2 |
screen (verb) màn hình |
UK
/skriːn/
US /skriːn/ |
B2 |
screening (noun) sàng lọc |
UK
/ˈskriːnɪŋ/
US /ˈskriːnɪŋ/ |
B2 |
screw (verb) vít |
UK
/skruː/
US /skruː/ |
C1 |
script (noun) kịch bản |
UK
/skrɪpt/
US /skrɪpt/ |
B1 |
scrutiny (noun) sự kiểm tra |
UK
/ˈskruːtəni/
US /ˈskruːtəni/ |
C1 |
sculpture (noun) điêu khắc |
UK
/ˈskʌlptʃə(r)/
US /ˈskʌlptʃər/ |
B1 |
sea (noun) biển |
UK
/siː/
US /siː/ |
A1 |
seal (verb) niêm phong |
UK
/siːl/
US /siːl/ |
C1 |
search (verb) tìm kiếm |
UK
/sɜːtʃ/
US /sɜːrtʃ/ |
A2 |
season (noun) mùa |
UK
/ˈsiːzn/
US /ˈsiːzn/ |
A2 |
seat (verb) ghế |
UK
/siːt/
US /siːt/ |
B2 |
second (determiner, ordinal number) thứ hai |
UK
/ˈsekənd/
US /ˈsekənd/ |
A1 |
secondary (adjective) sơ trung |
UK
/ˈsekəndri/
US /ˈsekənderi/ |
B1 |
secondly (adverb) thứ hai |
UK
/ˈsekəndli/
US /ˈsekəndli/ |
A2 |
secret (noun) bí mật |
UK
/ˈsiːkrət/
US /ˈsiːkrət/ |
A2 |
secretary (noun) thư ký |
UK
/ˈsekrətri/
US /ˈsekrəteri/ |
A2 |
section (noun) phần |
UK
/ˈsekʃn/
US /ˈsekʃn/ |
A1 |
sector (noun) ngành |
UK
/ˈsektə(r)/
US /ˈsektər/ |
B2 |
secular (adjective) thế tục |
UK
/ˈsekjələ(r)/
US /ˈsekjələr/ |
C1 |
secure (verb) chắc chắn |
UK
/sɪˈkjʊə(r)/
US /sɪˈkjʊr/ |
B2 |
security (noun) bảo vệ |
UK
/sɪˈkjʊərəti/
US /sɪˈkjʊrəti/ |
B1 |
see (verb) nhìn thấy |
UK
/siː/
US /siː/ |
A1 |
seed (noun) hạt giống |
UK
/siːd/
US /siːd/ |
B1 |
seek (verb) tìm kiếm |
UK
/siːk/
US /siːk/ |
B2 |
seeker (noun) người tìm kiếm |
UK
/ˈsiːkə(r)/
US /ˈsiːkər/ |
B2 |
seem (linking verb) có vẻ |
UK
/siːm/
US /siːm/ |
A2 |
seemingly (adverb) có vẻ như |
UK
/ˈsiːmɪŋli/
US /ˈsiːmɪŋli/ |
C1 |
segment (noun) phân khúc |
UK
/ˈseɡmənt/
US /ˈseɡmənt/ |
C1 |
seize (verb) chiếm giữ |
UK
/siːz/
US /siːz/ |
C1 |
seldom (adverb) hiếm khi |
UK
/ˈseldəm/
US /ˈseldəm/ |
C1 |
select (verb) lựa chọn |
UK
/sɪˈlekt/
US /sɪˈlekt/ |
B2 |
selection (noun) lựa chọn |
UK
/sɪˈlekʃn/
US /sɪˈlekʃn/ |
B2 |
selective (adjective) có chọn lọc |
UK
/sɪˈlektɪv/
US /sɪˈlektɪv/ |
C1 |
self (noun) bản thân |
UK
/self/
US /self/ |
B2 |
sell (verb) bán |
UK
/sel/
US /sel/ |
A1 |
seminar (noun) hội thảo |
UK
/ˈsemɪnɑː(r)/
US /ˈsemɪnɑːr/ |
B2 |
senator (noun) thượng nghị sĩ |
UK
/ˈsenətə(r)/
US /ˈsenətər/ |
C1 |
send (verb) gửi |
UK
/send/
US /send/ |
A1 |
senior (adjective) người lớn tuổi |
UK
/ˈsiːniə(r)/
US /ˈsiːniər/ |
B2 |
sensation (noun) cảm giác |
UK
/senˈseɪʃn/
US /senˈseɪʃn/ |
C1 |
sense (verb) giác quan |
UK
/sens/
US /sens/ |
B2 |
sensible (adjective) hợp lý |
UK
/ˈsensəbl/
US /ˈsensəbl/ |
B1 |
sensitive (adjective) nhạy cảm |
UK
/ˈsensətɪv/
US /ˈsensətɪv/ |
B2 |
sensitivity (noun) độ nhạy |
UK
/ˌsensəˈtɪvəti/
US /ˌsensəˈtɪvəti/ |
C1 |
sentence (verb) câu |
UK
/ˈsentəns/
US /ˈsentəns/ |
B2 |
sentiment (noun) tình cảm |
UK
/ˈsentɪmənt/
US /ˈsentɪmənt/ |
C1 |
separate (verb) chia |
UK
/ˈsepəreɪt/
US /ˈsepəreɪt/ |
B1 |
separation (noun) sự tách biệt |
UK
/ˌsepəˈreɪʃn/
US /ˌsepəˈreɪʃn/ |
C1 |
september (noun) tháng 9 |
UK
/sepˈtembə(r)/
US /sepˈtembər/ |
A1 |
sequence (noun) sự liên tiếp |
UK
/ˈsiːkwəns/
US /ˈsiːkwəns/ |
B2 |
serial (adjective) loạt bài |
UK
/ˈsɪəriəl/
US /ˈsɪriəl/ |
C1 |
series (noun) loạt |
UK
/ˈsɪəriːz/
US /ˈsɪriːz/ |
A2 |
serious (adjective) nghiêm trọng |
UK
/ˈsɪəriəs/
US /ˈsɪriəs/ |
A2 |
seriously (adverb) nghiêm túc |
UK
/ˈsɪəriəsli/
US /ˈsɪriəsli/ |
B1 |
servant (noun) người hầu |
UK
/ˈsɜːvənt/
US /ˈsɜːrvənt/ |
B1 |
serve (verb) phục vụ |
UK
/sɜːv/
US /sɜːrv/ |
A2 |
service (noun) dịch vụ |
UK
/ˈsɜːvɪs/
US /ˈsɜːrvɪs/ |
A2 |
session (noun) phiên họp |
UK
/ˈseʃn/
US /ˈseʃn/ |
B2 |
set (verb) bộ |
UK
/set/
US /set/ |
B1 |
set-up (noun) cài đặt |
UK
/ˈset ʌp/
US /ˈset ʌp/ |
C1 |
setting (noun) cài đặt |
UK
/ˈsetɪŋ/
US /ˈsetɪŋ/ |
B1 |
settle (verb) ổn định |
UK
/ˈsetl/
US /ˈsetl/ |
B2 |
settlement (noun) giải quyết |
UK
/ˈsetlmənt/
US /ˈsetlmənt/ |
C1 |
settler (noun) người định cư |
UK
/ˈsetlə(r)/
US /ˈsetlər/ |
B2 |
seven (number) bảy |
UK
/ˈsevn/
US /ˈsevn/ |
A1 |
seventeen (number) mười bảy |
UK
/ˌsevnˈtiːn/
US /ˌsevnˈtiːn/ |
A1 |
seventy (number) bảy mươi |
UK
/ˈsevnti/
US /ˈsevnti/ |
A1 |
several (determiner, pronoun) một số |
UK
/ˈsevrəl/
US /ˈsevrəl/ |
A2 |
severe (adjective) nghiêm trọng |
UK
/sɪˈvɪə(r)/
US /sɪˈvɪr/ |
B2 |
severely (adverb) nghiêm trọng |
UK
/sɪˈvɪəli/
US /sɪˈvɪrli/ |
B2 |
sex (noun) tình dục |
UK
/seks/
US /seks/ |
B1 |
sexual (adjective) tình dục |
UK
/ˈsekʃuəl/
US /ˈsekʃuəl/ |
B1 |
sexuality (noun) tính dục |
UK
/ˌsekʃuˈæləti/
US /ˌsekʃuˈæləti/ |
C1 |
sexy (adjective) quyến rũ |
UK
/ˈseksi/
US /ˈseksi/ |
B2 |
shade (noun) bóng râm |
UK
/ʃeɪd/
US /ʃeɪd/ |
B2 |
shadow (noun) bóng tối |
UK
/ˈʃædəʊ/
US /ˈʃædəʊ/ |
B2 |
shake (verb) lắc |
UK
/ʃeɪk/
US /ʃeɪk/ |
A2 |
shall (modal verb) nên |
UK
/ʃəl/
US /ʃəl/ |
A2 |
shallow (adjective) nông |
UK
/ˈʃæləʊ/
US /ˈʃæləʊ/ |
B2 |
shame (noun) nỗi tủi nhục |
UK
/ʃeɪm/
US /ʃeɪm/ |
B2 |
shape (verb) hình dạng |
UK
/ʃeɪp/
US /ʃeɪp/ |
B2 |
shaped (adjective) có hình dạng |
UK
/ʃeɪpt/
US /ʃeɪpt/ |
B2 |
share (verb) chia sẻ |
UK
/ʃeə(r)/
US /ʃer/ |
A1 |
shareholder (noun) cổ đông |
UK
/ˈʃeəhəʊldə(r)/
US /ˈʃerhəʊldər/ |
C1 |
sharp (adjective) sắc |
UK
/ʃɑːp/
US /ʃɑːrp/ |
B1 |
shatter (verb) đập vỡ |
UK
/ˈʃætə(r)/
US /ˈʃætər/ |
C1 |
she (pronoun) cô ấy |
UK
/ʃi/
US /ʃi/ |
A1 |
shed (verb) túp lều |
UK
/ʃed/
US /ʃed/ |
C1 |
sheep (noun) con cừu |
UK
/ʃiːp/
US /ʃiːp/ |
A1 |
sheer (adjective) trong suốt |
UK
/ʃɪə(r)/
US /ʃɪr/ |
C1 |
sheet (noun) tờ giấy |
UK
/ʃiːt/
US /ʃiːt/ |
A2 |
shelf (noun) cái kệ |
UK
/ʃelf/
US /ʃelf/ |
B1 |
shell (noun) vỏ bọc |
UK
/ʃel/
US /ʃel/ |
B1 |
shelter (verb) nơi trú ẩn |
UK
/ˈʃeltə(r)/
US /ˈʃeltər/ |
B2 |
shift (verb) sự thay đổi |
UK
/ʃɪft/
US /ʃɪft/ |
B2 |
shine (verb) chiếu sáng |
UK
/ʃaɪn/
US /ʃaɪn/ |
B1 |
shiny (adjective) sáng bóng |
UK
/ˈʃaɪni/
US /ˈʃaɪni/ |
B1 |
ship (verb) tàu thủy |
UK
/ʃɪp/
US /ʃɪp/ |
B2 |
shipping (noun) vận chuyển |
UK
/ˈʃɪpɪŋ/
US /ˈʃɪpɪŋ/ |
C1 |
shirt (noun) áo sơ mi |
UK
/ʃɜːt/
US /ʃɜːrt/ |
A1 |
shock (verb) sốc |
UK
/ʃɒk/
US /ʃɑːk/ |
B2 |
shocked (adjective) bị sốc |
UK
/ʃɒkt/
US /ʃɑːkt/ |
B2 |
shocking (adjective) gây sốc |
UK
/ˈʃɒkɪŋ/
US /ˈʃɑːkɪŋ/ |
B2 |
shoe (noun) giày |
UK
/ʃuː/
US /ʃuː/ |
A1 |
shoot (verb) bắn |
UK
/ʃuːt/
US /ʃuːt/ |
B1 |
shooting (noun) bắn súng |
UK
/ˈʃuːtɪŋ/
US /ˈʃuːtɪŋ/ |
B2 |
shop (verb) cửa hàng |
UK
/ʃɒp/
US /ʃɑːp/ |
A1 |
shopping (noun) mua sắm |
UK
/ˈʃɒpɪŋ/
US /ˈʃɑːpɪŋ/ |
A1 |
shore (noun) bờ biển |
UK
/ʃɔː(r)/
US /ʃɔːr/ |
B2 |
short (adjective) ngắn |
UK
/ʃɔːt/
US /ʃɔːrt/ |
A1 |
short-term (adjective) ngắn hạn |
UK
/ˌʃɔːt ˈtɜːm/
US /ˌʃɔːrt ˈtɜːrm/ |
B2 |
shortage (noun) thiếu |
UK
/ˈʃɔːtɪdʒ/
US /ˈʃɔːrtɪdʒ/ |
B2 |
shortly (adverb) trong thời gian ngắn |
UK
/ˈʃɔːtli/
US /ˈʃɔːrtli/ |
B2 |
shot (noun) bắn |
UK
/ʃɒt/
US /ʃɑːt/ |
B2 |
should (modal verb) nên |
UK
/ʃəd/
US /ʃəd/ |
A1 |
shoulder (noun) vai |
UK
/ˈʃəʊldə(r)/
US /ˈʃəʊldər/ |
A2 |
shout (verb) hét lên |
UK
/ʃaʊt/
US /ʃaʊt/ |
A2 |
show (verb) trình diễn |
UK
/ʃəʊ/
US /ʃəʊ/ |
A1 |
shower (noun) vòi sen |
UK
/ˈʃaʊə(r)/
US /ˈʃaʊər/ |
A1 |
shrink (verb) thu nhỏ |
UK
/ʃrɪŋk/
US /ʃrɪŋk/ |
C1 |
shrug (verb) nhún vai |
UK
/ʃrʌɡ/
US /ʃrʌɡ/ |
C1 |
shut (verb) đóng lại |
UK
/ʃʌt/
US /ʃʌt/ |
A2 |
shy (adjective) xấu hổ |
UK
/ʃaɪ/
US /ʃaɪ/ |
B1 |
sibling (noun) anh em ruột |
UK
/ˈsɪblɪŋ/
US /ˈsɪblɪŋ/ |
B2 |
sick (adjective) đau ốm |
UK
/sɪk/
US /sɪk/ |
A1 |
side (noun) bên |
UK
/saɪd/
US /saɪd/ |
A2 |
sigh (verb) thở dài |
UK
/saɪ/
US /saɪ/ |
C1 |
sight (noun) thị giác |
UK
/saɪt/
US /saɪt/ |
B1 |
sign (verb) dấu hiệu |
UK
/saɪn/
US /saɪn/ |
A2 |
signal (verb) tín hiệu |
UK
/ˈsɪɡnəl/
US /ˈsɪɡnəl/ |
B1 |
signature (noun) chữ ký |
UK
/ˈsɪɡnətʃə(r)/
US /ˈsɪɡnətʃər/ |
B2 |
significance (noun) ý nghĩa |
UK
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
US /sɪɡˈnɪfɪkəns/ |
B2 |
significant (adjective) có ý nghĩa |
UK
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
US /sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
B2 |
significantly (adverb) đáng kể |
UK
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
US /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
B2 |
silence (noun) im lặng |
UK
/ˈsaɪləns/
US /ˈsaɪləns/ |
B2 |
silent (adjective) im lặng |
UK
/ˈsaɪlənt/
US /ˈsaɪlənt/ |
B1 |
silk (noun) lụa |
UK
/sɪlk/
US /sɪlk/ |
B2 |
silly (adjective) ngớ ngẩn |
UK
/ˈsɪli/
US /ˈsɪli/ |
B1 |
silver (noun) bạc |
UK
/ˈsɪlvə(r)/
US /ˈsɪlvər/ |
A2 |
similar (adjective) tương tự |
UK
/ˈsɪmələ(r)/
US /ˈsɪmələr/ |
A1 |
similarity (noun) sự giống nhau |
UK
/ˌsɪməˈlærəti/
US /ˌsɪməˈlærəti/ |
B1 |
similarly (adverb) tương tự như vậy |
UK
/ˈsɪmələli/
US /ˈsɪmələrli/ |
B1 |
simple (adjective) đơn giản |
UK
/ˈsɪmpl/
US /ˈsɪmpl/ |
A2 |
simply (adverb) đơn giản |
UK
/ˈsɪmpli/
US /ˈsɪmpli/ |
B1 |
simulate (verb) mô phỏng |
UK
/ˈsɪmjuleɪt/
US /ˈsɪmjuleɪt/ |
C1 |
simulation (noun) mô phỏng |
UK
/ˌsɪmjuˈleɪʃn/
US /ˌsɪmjuˈleɪʃn/ |
C1 |
simultaneously (adverb) đồng thời |
UK
/ˌsɪmlˈteɪniəsli/
US /ˌsaɪmlˈteɪniəsli/ |
C1 |
sin (noun) tội lỗi |
UK
/sɪn/
US /sɪn/ |
C1 |
since (preposition) từ |
UK
/sɪns/
US /sɪns/ |
A2 |
sincere (adjective) chân thành |
UK
/sɪnˈsɪə(r)/
US /sɪnˈsɪr/ |
B2 |
sing (noun) hát |
UK
/sɪŋ/
US /sɪŋ/ |
A1 |
singer (noun) ca sĩ |
UK
/ˈsɪŋə(r)/
US /ˈsɪŋər/ |
A1 |
singing (noun) hát |
UK
/ˈsɪŋɪŋ/
US /ˈsɪŋɪŋ/ |
A2 |
single (noun) đơn |
UK
/ˈsɪŋɡl/
US /ˈsɪŋɡl/ |
A2 |
sink (verb) bồn rửa |
UK
/sɪŋk/
US /sɪŋk/ |
B1 |
sir (noun) thưa ông |
UK
/sɜː(r)/
US /sɜːr/ |
A2 |
sister (noun) em gái |
UK
/ˈsɪstə(r)/
US /ˈsɪstər/ |
A1 |
sit (verb) ngồi |
UK
/sɪt/
US /sɪt/ |
A1 |
site (noun) địa điểm |
UK
/saɪt/
US /saɪt/ |
A2 |
situated (adjective) nằm ở |
UK
/ˈsɪtʃueɪtɪd/
US /ˈsɪtʃueɪtɪd/ |
C1 |
situation (noun) tình huống |
UK
/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
US /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ |
A1 |
six (number) sáu |
UK
/sɪks/
US /sɪks/ |
A1 |
sixteen (number) mười sáu |
UK
/ˌsɪksˈtiːn/
US /ˌsɪksˈtiːn/ |
A1 |
sixty (number) sáu mươi |
UK
/ˈsɪksti/
US /ˈsɪksti/ |
A1 |
size (noun) kích cỡ |
UK
/saɪz/
US /saɪz/ |
A2 |
sketch (noun) phác họa |
UK
/sketʃ/
US /sketʃ/ |
C1 |
ski (verb) trượt tuyết |
UK
/skiː/
US /skiː/ |
A2 |
skiing (noun) trượt tuyết |
UK
/ˈskiːɪŋ/
US /ˈskiːɪŋ/ |
A2 |
skill (noun) kỹ năng |
UK
/skɪl/
US /skɪl/ |
A1 |
skilled (adjective) có tay nghề |
UK
/skɪld/
US /skɪld/ |
B2 |
skin (noun) da |
UK
/skɪn/
US /skɪn/ |
A2 |
skip (verb) nhảy |
UK
/skɪp/
US /skɪp/ |
C1 |
skirt (noun) váy ngắn |
UK
/skɜːt/
US /skɜːrt/ |
A1 |
skull (noun) hộp sọ |
UK
/skʌl/
US /skʌl/ |
B2 |
sky (noun) bầu trời |
UK
/skaɪ/
US /skaɪ/ |
A2 |
slam (verb) đập mạnh |
UK
/slæm/
US /slæm/ |
C1 |
slap (verb) tát |
UK
/slæp/
US /slæp/ |
C1 |
slash (verb) chém |
UK
/slæʃ/
US /slæʃ/ |
C1 |
slave (noun) nô lệ |
UK
/sleɪv/
US /sleɪv/ |
B2 |
slavery (noun) chế độ nô lệ |
UK
/ˈsleɪvəri/
US /ˈsleɪvəri/ |
C1 |
sleep (verb) ngủ |
UK
/sliːp/
US /sliːp/ |
A1 |
slice (verb) lát cắt |
UK
/slaɪs/
US /slaɪs/ |
B1 |
slide (verb) cầu trượt |
UK
/slaɪd/
US /slaɪd/ |
B2 |
slight (adjective) nhẹ |
UK
/slaɪt/
US /slaɪt/ |
B2 |
slightly (adverb) nhẹ nhàng |
UK
/ˈslaɪtli/
US /ˈslaɪtli/ |
B1 |
slip (verb) trượt |
UK
/slɪp/
US /slɪp/ |
B2 |
slogan (noun) khẩu hiệu |
UK
/ˈsləʊɡən/
US /ˈsləʊɡən/ |
B2 |
slope (verb) độ dốc |
UK
/sləʊp/
US /sləʊp/ |
B2 |
slot (noun) chỗ |
UK
/slɒt/
US /slɑːt/ |
C1 |
slow (verb) chậm |
UK
/sləʊ/
US /sləʊ/ |
B1 |
slowly (adverb) chậm |
UK
/ˈsləʊli/
US /ˈsləʊli/ |
A2 |
small (adjective) bé nhỏ |
UK
/smɔːl/
US /smɔːl/ |
A1 |
smart (adjective) thông minh |
UK
/smɑːt/
US /smɑːrt/ |
B1 |
smartphone (noun) điện thoại thông minh |
UK
/ˈsmɑːtfəʊn/
US /ˈsmɑːrtfəʊn/ |
A2 |
smash (verb) đập vỡ |
UK
/smæʃ/
US /smæʃ/ |
C1 |
smell (verb) mùi |
UK
/smel/
US /smel/ |
A2 |
smile (verb) nụ cười |
UK
/smaɪl/
US /smaɪl/ |
A2 |
smoke (verb) khói |
UK
/sməʊk/
US /sməʊk/ |
A2 |
smoking (noun) hút thuốc |
UK
/ˈsməʊkɪŋ/
US /ˈsməʊkɪŋ/ |
A2 |
smooth (adjective) trơn tru |
UK
/smuːð/
US /smuːð/ |
B1 |
snake (noun) rắn |
UK
/sneɪk/
US /sneɪk/ |
A1 |
snap (verb) chụp nhanh |
UK
/snæp/
US /snæp/ |
C1 |
snow (verb) tuyết |
UK
/snəʊ/
US /snəʊ/ |
A1 |
so (conjunction) Vì thế |
UK
/səʊ/
US /səʊ/ |
A1 |
so-called (adjective) cái gọi là |
UK
/ˌsəʊ ˈkɔːld/
US /ˌsəʊ ˈkɔːld/ |
B2 |
soak (verb) ngâm |
UK
/səʊk/
US /səʊk/ |
C1 |
soap (noun) xà phòng |
UK
/səʊp/
US /səʊp/ |
A2 |
soar (verb) bay lên |
UK
/sɔː(r)/
US /sɔːr/ |
C1 |
soccer (noun) bóng đá |
UK
/ˈsɒkə(r)/
US /ˈsɑːkər/ |
A2 |
social (adjective) xã hội |
UK
/ˈsəʊʃl/
US /ˈsəʊʃl/ |
A2 |
socialist (adjective) xã hội chủ nghĩa |
UK
/ˈsəʊʃəlɪst/
US /ˈsəʊʃəlɪst/ |
C1 |
society (noun) xã hội |
UK
/səˈsaɪəti/
US /səˈsaɪəti/ |
A2 |
sock (noun) tất |
UK
/sɒk/
US /sɑːk/ |
A2 |
soft (adjective) mềm mại |
UK
/sɒft/
US /sɔːft/ |
A2 |
software (noun) phần mềm |
UK
/ˈsɒftweə(r)/
US /ˈsɔːftwer/ |
B1 |
soil (noun) đất |
UK
/sɔɪl/
US /sɔɪl/ |
B1 |
solar (adjective) mặt trời |
UK
/ˈsəʊlə(r)/
US /ˈsəʊlər/ |
B2 |
soldier (noun) lính |
UK
/ˈsəʊldʒə(r)/
US /ˈsəʊldʒər/ |
A2 |
sole (adjective) đế giày |
UK
/səʊl/
US /səʊl/ |
C1 |
solely (adverb) chỉ một mình |
UK
/ˈsəʊlli/
US /ˈsəʊlli/ |
C1 |
solicitor (noun) luật sư |
UK
/səˈlɪsɪtə(r)/
US /səˈlɪsɪtər/ |
C1 |
solid (noun) chất rắn |
UK
/ˈsɒlɪd/
US /ˈsɑːlɪd/ |
B1 |
solidarity (noun) sự đoàn kết |
UK
/ˌsɒlɪˈdærəti/
US /ˌsɑːlɪˈdærəti/ |
C1 |
solo (noun) Một mình |
UK
/ˈsəʊləʊ/
US /ˈsəʊləʊ/ |
C1 |
solution (noun) giải pháp |
UK
/səˈluːʃn/
US /səˈluːʃn/ |
A2 |
solve (verb) gỡ rối |
UK
/sɒlv/
US /sɑːlv/ |
A2 |
some (pronoun) một số |
UK
/sʌm/
US /sʌm/ |
A1 |
somebody (pronoun) ai đó |
UK
/ˈsʌmbədi/
US /ˈsʌmbədi/ |
A1 |
somehow (adverb) bằng cách nào đó |
UK
/ˈsʌmhaʊ/
US /ˈsʌmhaʊ/ |
B2 |
someone (pronoun) người nào đó |
UK
/ˈsʌmwʌn/
US /ˈsʌmwʌn/ |
A1 |
something (pronoun) thứ gì đó |
UK
/ˈsʌmθɪŋ/
US /ˈsʌmθɪŋ/ |
A1 |
sometime (adverb) đôi khi |
UK
/ˈsʌmtaɪm/
US /ˈsʌmtaɪm/ |
B2 |
sometimes (adverb) Thỉnh thoảng |
UK
/ˈsʌmtaɪmz/
US /ˈsʌmtaɪmz/ |
A1 |
somewhat (adverb) một phần nào đó |
UK
/ˈsʌmwɒt/
US /ˈsʌmwʌt/ |
B2 |
somewhere (pronoun) ở đâu đó |
UK
/ˈsʌmweə(r)/
US /ˈsʌmwer/ |
A2 |
son (noun) con trai |
UK
/sʌn/
US /sʌn/ |
A1 |
song (noun) bài hát |
UK
/sɒŋ/
US /sɔːŋ/ |
A1 |
soon (adverb) sớm |
UK
/suːn/
US /suːn/ |
A1 |
sophisticated (adjective) cầu kì |
UK
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
US /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
B2 |
sorry (exclamation) Xin lỗi |
UK
/ˈsɒri/
US /ˈsɑːri/ |
A1 |
sort (verb) loại |
UK
/sɔːt/
US /sɔːrt/ |
B1 |
soul (noun) linh hồn |
UK
/səʊl/
US /səʊl/ |
B2 |
sound (verb) âm thanh |
UK
/saʊnd/
US /saʊnd/ |
A1 |
soup (noun) canh |
UK
/suːp/
US /suːp/ |
A1 |
source (noun) nguồn |
UK
/sɔːs/
US /sɔːrs/ |
A2 |
south (noun) phía nam |
UK
/saʊθ/
US /saʊθ/ |
A1 |
southern (adjective) miền Nam |
UK
/ˈsʌðən/
US /ˈsʌðərn/ |
B1 |
sovereignty (noun) chủ quyền |
UK
/ˈsɒvrənti/
US /ˈsɑːvrənti/ |
C1 |
space (noun) không gian |
UK
/speɪs/
US /speɪs/ |
A1 |
spam (noun) thư rác |
UK
/spæm/
US /spæm/ |
C1 |
span (verb) khoảng cách |
UK
/spæn/
US /spæn/ |
C1 |
spare (verb) dự phòng |
UK
/speə(r)/
US /sper/ |
C1 |
spark (verb) tia lửa |
UK
/spɑːk/
US /spɑːrk/ |
C1 |
speak (verb) nói chuyện |
UK
/spiːk/
US /spiːk/ |
A1 |
speaker (noun) người nói |
UK
/ˈspiːkə(r)/
US /ˈspiːkər/ |
A2 |
special (adjective) đặc biệt |
UK
/ˈspeʃl/
US /ˈspeʃl/ |
A1 |
specialist (noun) chuyên gia |
UK
/ˈspeʃəlɪst/
US /ˈspeʃəlɪst/ |
B2 |
specialize (verb) chuyên môn hóa |
UK
/ˈspeʃəlaɪz/
US /ˈspeʃəlaɪz/ |
B2 |
specialized (adjective) chuyên |
UK
/ˈspeʃəlaɪzd/
US /ˈspeʃəlaɪzd/ |
C1 |
species (noun) giống loài |
UK
/ˈspiːʃiːz/
US /ˈspiːʃiːz/ |
B2 |
specific (adjective) cụ thể |
UK
/spəˈsɪfɪk/
US /spəˈsɪfɪk/ |
A2 |
specifically (adverb) cụ thể |
UK
/spəˈsɪfɪkli/
US /spəˈsɪfɪkli/ |
B1 |
specification (noun) đặc điểm kỹ thuật |
UK
/ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/
US /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/ |
C1 |
specify (verb) chỉ rõ |
UK
/ˈspesɪfaɪ/
US /ˈspesɪfaɪ/ |
B2 |
specimen (noun) mẫu vật |
UK
/ˈspesɪmən/
US /ˈspesɪmən/ |
C1 |
spectacle (noun) cảnh tượng |
UK
/ˈspektəkl/
US /ˈspektəkl/ |
C1 |
spectacular (adjective) hùng vĩ |
UK
/spekˈtækjələ(r)/
US /spekˈtækjələr/ |
B2 |
spectator (noun) người xem |
UK
/spekˈteɪtə(r)/
US /ˈspekteɪtər/ |
B2 |
spectrum (noun) quang phổ |
UK
/ˈspektrəm/
US /ˈspektrəm/ |
C1 |
speculate (verb) suy đoán |
UK
/ˈspekjuleɪt/
US /ˈspekjuleɪt/ |
B2 |
speculation (noun) suy đoán |
UK
/ˌspekjuˈleɪʃn/
US /ˌspekjuˈleɪʃn/ |
B2 |
speech (noun) lời nói |
UK
/spiːtʃ/
US /spiːtʃ/ |
A2 |
speed (verb) tốc độ |
UK
/spiːd/
US /spiːd/ |
B2 |
spell (verb) Đánh vần |
UK
/spel/
US /spel/ |
A1 |
spelling (noun) chính tả |
UK
/ˈspelɪŋ/
US /ˈspelɪŋ/ |
A1 |
spend (verb) tiêu |
UK
/spend/
US /spend/ |
A1 |
spending (noun) chi tiêu |
UK
/ˈspendɪŋ/
US /ˈspendɪŋ/ |
B1 |
sphere (noun) hình cầu |
UK
/sfɪə(r)/
US /sfɪr/ |
C1 |
spice (noun) gia vị |
UK
/spaɪs/
US /spaɪs/ |
B2 |
spicy (adjective) cay |
UK
/ˈspaɪsi/
US /ˈspaɪsi/ |
B1 |
spider (noun) con nhện |
UK
/ˈspaɪdə(r)/
US /ˈspaɪdər/ |
A2 |
spill (verb) đổ tràn |
UK
/spɪl/
US /spɪl/ |
B2 |
spin (verb) quay |
UK
/spɪn/
US /spɪn/ |
C1 |
spine (noun) xương sống |
UK
/spaɪn/
US /spaɪn/ |
C1 |
spirit (noun) tinh thần |
UK
/ˈspɪrɪt/
US /ˈspɪrɪt/ |
B1 |
spiritual (adjective) tinh thần |
UK
/ˈspɪrɪtʃuəl/
US /ˈspɪrɪtʃuəl/ |
B2 |
spite (noun) mặc dù |
UK
/spaɪt/
US /spaɪt/ |
B2 |
split (verb) tách ra |
UK
/splɪt/
US /splɪt/ |
B2 |
spoil (verb) chiều hư |
UK
/spɔɪl/
US /spɔɪl/ |
B2 |
spoken (adjective) đã nói |
UK
/ˈspəʊkən/
US /ˈspəʊkən/ |
B1 |
spokesman (noun) người phát ngôn |
UK
/ˈspəʊksmən/
US /ˈspəʊksmən/ |
B2 |
spokesperson (noun) người phát ngôn |
UK
/ˈspəʊkspɜːsn/
US /ˈspəʊkspɜːrsn/ |
B2 |
spokeswoman (noun) người phát ngôn |
UK
/ˈspəʊkswʊmən/
US /ˈspəʊkswʊmən/ |
B2 |
sponsor (verb) nhà tài trợ |
UK
/ˈspɒnsə(r)/
US /ˈspɑːnsər/ |
B2 |
sponsorship (noun) tài trợ |
UK
/ˈspɒnsəʃɪp/
US /ˈspɑːnsərʃɪp/ |
B2 |
spoon (noun) thìa |
UK
/spuːn/
US /spuːn/ |
A2 |
sport (noun) thể thao |
UK
/spɔːt/
US /spɔːrt/ |
A1 |
sporting (adjective) thể thao |
UK
/ˈspɔːtɪŋ/
US /ˈspɔːrtɪŋ/ |
B2 |
spot (verb) điểm |
UK
/spɒt/
US /spɑːt/ |
B2 |
spotlight (noun) điểm sáng |
UK
/ˈspɒtlaɪt/
US /ˈspɑːtlaɪt/ |
C1 |
spouse (noun) vợ chồng |
UK
/spaʊs/
US /spaʊs/ |
C1 |
spread (verb) lây lan |
UK
/spred/
US /spred/ |
B1 |
spring (verb) mùa xuân |
UK
/sprɪŋ/
US /sprɪŋ/ |
B2 |
spy (verb) gián điệp |
UK
/spaɪ/
US /spaɪ/ |
C1 |
squad (noun) đội hình |
UK
/skwɒd/
US /skwɑːd/ |
C1 |
square (noun) quảng trường |
UK
/skweə(r)/
US /skwer/ |
A2 |
squeeze (verb) vắt kiệt |
UK
/skwiːz/
US /skwiːz/ |
C1 |
stab (verb) đâm |
UK
/stæb/
US /stæb/ |
C1 |
stability (noun) sự ổn định |
UK
/stəˈbɪləti/
US /stəˈbɪləti/ |
C1 |
stabilize (verb) ổn định |
UK
/ˈsteɪbəlaɪz/
US /ˈsteɪbəlaɪz/ |
C1 |
stable (adjective) ổn định |
UK
/ˈsteɪbl/
US /ˈsteɪbl/ |
B2 |
stadium (noun) sân vận động |
UK
/ˈsteɪdiəm/
US /ˈsteɪdiəm/ |
B1 |
staff (noun) nhân viên |
UK
/stɑːf/
US /stæf/ |
B1 |
stage (verb) sân khấu |
UK
/steɪdʒ/
US /steɪdʒ/ |
B2 |
stair (noun) cầu thang |
UK
/steə(r)/
US /ster/ |
A2 |
stake (noun) cọc |
UK
/steɪk/
US /steɪk/ |
C1 |
stall (noun) quầy hàng |
UK
/stɔːl/
US /stɔːl/ |
B2 |
stamp (noun) con tem |
UK
/stæmp/
US /stæmp/ |
A2 |
stance (noun) lập trường |
UK
/stæns/
US /stæns/ |
B2 |
stand (verb) đứng |
UK
/stænd/
US /stænd/ |
A1 |
standard (noun) tiêu chuẩn |
UK
/ˈstændəd/
US /ˈstændərd/ |
B1 |
standing (adjective) đứng |
UK
/ˈstændɪŋ/
US /ˈstændɪŋ/ |
C1 |
star (verb) ngôi sao |
UK
/stɑː(r)/
US /stɑːr/ |
A2 |
stare (verb) nhìn chằm chằm |
UK
/steə(r)/
US /ster/ |
B2 |
stark (adjective) ngay đơ |
UK
/stɑːk/
US /stɑːrk/ |
C1 |
start (verb) bắt đầu |
UK
/stɑːt/
US /stɑːrt/ |
A1 |
starve (verb) chết đói |
UK
/stɑːv/
US /stɑːrv/ |
B2 |
state (verb) tình trạng |
UK
/steɪt/
US /steɪt/ |
B1 |
statement (noun) tuyên bố |
UK
/ˈsteɪtmənt/
US /ˈsteɪtmənt/ |
A1 |
station (noun) ga tàu |
UK
/ˈsteɪʃn/
US /ˈsteɪʃn/ |
A1 |
statistic (noun) thống kê |
UK
/stəˈtɪstɪk/
US /stəˈtɪstɪk/ |
B1 |
statistical (adjective) thống kê |
UK
/stəˈtɪstɪkl/
US /stəˈtɪstɪkl/ |
C1 |
statue (noun) bức tượng |
UK
/ˈstætʃuː/
US /ˈstætʃuː/ |
B1 |
status (noun) trạng thái |
UK
/ˈsteɪtəs/
US /ˈsteɪtəs/ |
B2 |
stay (verb) ở lại |
UK
/steɪ/
US /steɪ/ |
A1 |
steadily (adverb) đều đặn |
UK
/ˈstedəli/
US /ˈstedəli/ |
B2 |
steady (adjective) vững chắc |
UK
/ˈstedi/
US /ˈstedi/ |
B2 |
steal (verb) ăn cắp |
UK
/stiːl/
US /stiːl/ |
A2 |
steam (noun) hơi nước |
UK
/stiːm/
US /stiːm/ |
B2 |
steel (noun) thép |
UK
/stiːl/
US /stiːl/ |
B2 |
steep (adjective) dốc |
UK
/stiːp/
US /stiːp/ |
B2 |
steer (verb) lái |
UK
/stɪə(r)/
US /stɪr/ |
C1 |
stem (verb) thân cây |
UK
/stem/
US /stem/ |
C1 |
step (verb) bước chân |
UK
/step/
US /step/ |
B2 |
stereotype (noun) khuôn mẫu |
UK
/ˈsteriətaɪp/
US /ˈsteriətaɪp/ |
C1 |
stick (verb) dán |
UK
/stɪk/
US /stɪk/ |
B1 |
sticky (adjective) dính |
UK
/ˈstɪki/
US /ˈstɪki/ |
B2 |
stiff (adjective) cứng nhắc |
UK
/stɪf/
US /stɪf/ |
B2 |
still (adverb) vẫn |
UK
/stɪl/
US /stɪl/ |
A1 |
stimulate (verb) kích thích |
UK
/ˈstɪmjuleɪt/
US /ˈstɪmjuleɪt/ |
B2 |
stimulus (noun) kích thích |
UK
/ˈstɪmjələs/
US /ˈstɪmjələs/ |
C1 |
stir (verb) khuấy |
UK
/stɜː(r)/
US /stɜːr/ |
C1 |
stock (noun) Cổ phần |
UK
/stɒk/
US /stɑːk/ |
B2 |
stomach (noun) cái bụng |
UK
/ˈstʌmək/
US /ˈstʌmək/ |
A2 |
stone (noun) cục đá |
UK
/stəʊn/
US /stəʊn/ |
A2 |
stop (verb) dừng lại |
UK
/stɒp/
US /stɑːp/ |
A1 |
storage (noun) kho |
UK
/ˈstɔːrɪdʒ/
US /ˈstɔːrɪdʒ/ |
C1 |
store (verb) cửa hàng |
UK
/stɔː(r)/
US /stɔːr/ |
B1 |
storm (noun) bão |
UK
/stɔːm/
US /stɔːrm/ |
A2 |
story (noun) câu chuyện |
UK
/ˈstɔːri/
US /ˈstɔːri/ |
A1 |
straight (adverb) thẳng |
UK
/streɪt/
US /streɪt/ |
A2 |
straightforward (adjective) thẳng thắn |
UK
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
US /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ |
C1 |
strain (noun) sự căng thẳng |
UK
/streɪn/
US /streɪn/ |
C1 |
strand (noun) sợi |
UK
/strænd/
US /strænd/ |
C1 |
strange (adjective) lạ lùng |
UK
/streɪndʒ/
US /streɪndʒ/ |
A2 |
stranger (noun) người lạ |
UK
/ˈstreɪndʒə(r)/
US /ˈstreɪndʒər/ |
B1 |
strategic (adjective) chiến lược |
UK
/strəˈtiːdʒɪk/
US /strəˈtiːdʒɪk/ |
C1 |
strategy (noun) chiến lược |
UK
/ˈstrætədʒi/
US /ˈstrætədʒi/ |
A2 |
stream (noun) suối |
UK
/striːm/
US /striːm/ |
B2 |
street (noun) đường phố |
UK
/striːt/
US /striːt/ |
A1 |
strength (noun) sức mạnh |
UK
/streŋkθ/
US /streŋkθ/ |
B1 |
strengthen (verb) tăng cường |
UK
/ˈstreŋkθn/
US /ˈstreŋkθn/ |
B2 |
stress (verb) nhấn mạnh |
UK
/stres/
US /stres/ |
A2 |
stretch (verb) kéo dài |
UK
/stretʃ/
US /stretʃ/ |
B2 |
strict (adjective) nghiêm ngặt |
UK
/strɪkt/
US /strɪkt/ |
B2 |
strictly (adverb) nghiêm ngặt |
UK
/ˈstrɪktli/
US /ˈstrɪktli/ |
B2 |
strike (verb) đánh đập |
UK
/straɪk/
US /straɪk/ |
B2 |
striking (adjective) nổi bật |
UK
/ˈstraɪkɪŋ/
US /ˈstraɪkɪŋ/ |
C1 |
string (noun) sợi dây |
UK
/strɪŋ/
US /strɪŋ/ |
B1 |
strip (verb) dải |
UK
/strɪp/
US /strɪp/ |
C1 |
strive (verb) phấn đấu |
UK
/straɪv/
US /straɪv/ |
C1 |
stroke (noun) đột quỵ |
UK
/strəʊk/
US /strəʊk/ |
B2 |
strong (adjective) mạnh |
UK
/strɒŋ/
US /strɔːŋ/ |
A1 |
strongly (adverb) mạnh mẽ |
UK
/ˈstrɒŋli/
US /ˈstrɔːŋli/ |
B1 |
structural (adjective) cấu trúc |
UK
/ˈstrʌktʃərəl/
US /ˈstrʌktʃərəl/ |
C1 |
structure (verb) kết cấu |
UK
/ˈstrʌktʃə(r)/
US /ˈstrʌktʃər/ |
B2 |
struggle (verb) đấu tranh |
UK
/ˈstrʌɡl/
US /ˈstrʌɡl/ |
B2 |
student (noun) học sinh |
UK
/ˈstjuːdnt/
US /ˈstuːdnt/ |
A1 |
studio (noun) phòng thu |
UK
/ˈstjuːdiəʊ/
US /ˈstuːdiəʊ/ |
B1 |
study (verb) học |
UK
/ˈstʌdi/
US /ˈstʌdi/ |
A1 |
stuff (verb) chất liệu |
UK
/stʌf/
US /stʌf/ |
B2 |
stumble (verb) vấp ngã |
UK
/ˈstʌmbl/
US /ˈstʌmbl/ |
C1 |
stun (verb) làm choáng váng |
UK
/stʌn/
US /stʌn/ |
C1 |
stunning (adjective) kinh ngạc |
UK
/ˈstʌnɪŋ/
US /ˈstʌnɪŋ/ |
B2 |
stupid (adjective) ngốc nghếch |
UK
/ˈstjuːpɪd/
US /ˈstuːpɪd/ |
A2 |
style (noun) phong cách |
UK
/staɪl/
US /staɪl/ |
A1 |
subject (noun) chủ thể |
UK
/ˈsʌbdʒɪkt/
US /ˈsʌbdʒɪkt/ |
A1 |
submission (noun) sự trình bày |
UK
/səbˈmɪʃn/
US /səbˈmɪʃn/ |
C1 |
submit (verb) nộp |
UK
/səbˈmɪt/
US /səbˈmɪt/ |
B2 |
subscriber (noun) người đăng ký |
UK
/səbˈskraɪbə(r)/
US /səbˈskraɪbər/ |
C1 |
subscription (noun) đăng ký |
UK
/səbˈskrɪpʃn/
US /səbˈskrɪpʃn/ |
C1 |
subsequent (adjective) tiếp theo |
UK
/ˈsʌbsɪkwənt/
US /ˈsʌbsɪkwənt/ |
B2 |
subsequently (adverb) sau đó |
UK
/ˈsʌbsɪkwəntli/
US /ˈsʌbsɪkwəntli/ |
B2 |
subsidy (noun) trợ cấp |
UK
/ˈsʌbsədi/
US /ˈsʌbsədi/ |
C1 |
substance (noun) chất |
UK
/ˈsʌbstəns/
US /ˈsʌbstəns/ |
B1 |
substantial (adjective) đáng kể |
UK
/səbˈstænʃl/
US /səbˈstænʃl/ |
C1 |
substantially (adverb) về cơ bản |
UK
/səbˈstænʃəli/
US /səbˈstænʃəli/ |
C1 |
substitute (verb) thay thế |
UK
/ˈsʌbstɪtjuːt/
US /ˈsʌbstɪtuːt/ |
C1 |
substitution (noun) sự thay thế |
UK
/ˌsʌbstɪˈtjuːʃn/
US /ˌsʌbstɪˈtuːʃn/ |
C1 |
subtle (adjective) tinh tế |
UK
/ˈsʌtl/
US /ˈsʌtl/ |
C1 |
suburb (noun) vùng ngoại ô |
UK
/ˈsʌbɜːb/
US /ˈsʌbɜːrb/ |
B2 |
suburban (adjective) ngoại ô |
UK
/səˈbɜːbən/
US /səˈbɜːrbən/ |
C1 |
succeed (verb) thành công |
UK
/səkˈsiːd/
US /səkˈsiːd/ |
A2 |
success (noun) thành công |
UK
/səkˈses/
US /səkˈses/ |
A1 |
successful (adjective) thành công |
UK
/səkˈsesfl/
US /səkˈsesfl/ |
A2 |
successfully (adverb) thành công |
UK
/səkˈsesfəli/
US /səkˈsesfəli/ |
B1 |
succession (noun) sự kế thừa |
UK
/səkˈseʃn/
US /səkˈseʃn/ |
C1 |
successive (adjective) liên tiếp |
UK
/səkˈsesɪv/
US /səkˈsesɪv/ |
C1 |
successor (noun) người kế nhiệm |
UK
/səkˈsesə(r)/
US /səkˈsesər/ |
C1 |
such (determiner, pronoun) như là |
UK
/sʌtʃ/
US /sʌtʃ/ |
A2 |
suck (verb) hút |
UK
/sʌk/
US /sʌk/ |
C1 |
sudden (adjective) đột ngột |
UK
/ˈsʌdn/
US /ˈsʌdn/ |
B1 |
suddenly (adverb) đột nhiên |
UK
/ˈsʌdənli/
US /ˈsʌdənli/ |
A2 |
sue (verb) kiện tụng |
UK
/suː/
US /suː/ |
C1 |
suffer (verb) chịu đựng |
UK
/ˈsʌfə(r)/
US /ˈsʌfər/ |
B1 |
suffering (noun) đau khổ |
UK
/ˈsʌfərɪŋ/
US /ˈsʌfərɪŋ/ |
B2 |
sufficient (adjective) hợp lý |
UK
/səˈfɪʃnt/
US /səˈfɪʃnt/ |
B2 |
sufficiently (adverb) đủ |
UK
/səˈfɪʃntli/
US /səˈfɪʃntli/ |
B2 |
sugar (noun) đường |
UK
/ˈʃʊɡə(r)/
US /ˈʃʊɡər/ |
A1 |
suggest (verb) gợi ý |
UK
/səˈdʒest/
US /səˈdʒest/ |
A2 |
suggestion (noun) gợi ý |
UK
/səˈdʒestʃən/
US /səˈdʒestʃən/ |
A2 |
suicide (noun) tự tử |
UK
/ˈsuːɪsaɪd/
US /ˈsuːɪsaɪd/ |
C1 |
suit (verb) bộ đồ |
UK
/suːt/
US /suːt/ |
B1 |
suitable (adjective) thích hợp |
UK
/ˈsuːtəbl/
US /ˈsuːtəbl/ |
B1 |
suite (noun) bộ |
UK
/swiːt/
US /swiːt/ |
C1 |
sum (verb) tổng hợp |
UK
/sʌm/
US /sʌm/ |
B2 |
summarize (verb) tóm tắt |
UK
/ˈsʌməraɪz/
US /ˈsʌməraɪz/ |
B1 |
summary (noun) bản tóm tắt |
UK
/ˈsʌməri/
US /ˈsʌməri/ |
B1 |
summer (noun) mùa hè |
UK
/ˈsʌmə(r)/
US /ˈsʌmər/ |
A1 |
summit (noun) đỉnh cao |
UK
/ˈsʌmɪt/
US /ˈsʌmɪt/ |
C1 |
sun (noun) mặt trời |
UK
/sʌn/
US /sʌn/ |
A1 |
sunday (noun) chủ nhật |
UK
/ˈsʌndeɪ/
US /ˈsʌndeɪ/ |
A1 |
super (adjective) siêu |
UK
/ˈsuːpə(r)/
US /ˈsuːpər/ |
B2 |
superb (adjective) tuyệt vời |
UK
/suːˈpɜːb/
US /suːˈpɜːrb/ |
C1 |
superior (adjective) thượng đẳng |
UK
/suːˈpɪəriə(r)/
US /suːˈpɪriər/ |
C1 |
supermarket (noun) siêu thị |
UK
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
US /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ |
A1 |
supervise (verb) giám sát |
UK
/ˈsuːpəvaɪz/
US /ˈsuːpərvaɪz/ |
C1 |
supervision (noun) giám sát |
UK
/ˌsuːpəˈvɪʒn/
US /ˌsuːpərˈvɪʒn/ |
C1 |
supervisor (noun) người giám sát |
UK
/ˈsuːpəvaɪzə(r)/
US /ˈsuːpərvaɪzər/ |
C1 |
supplement (verb) bổ sung |
UK
/ˈsʌplɪment/
US /ˈsʌplɪment/ |
C1 |
supply (verb) cung cấp |
UK
/səˈplaɪ/
US /səˈplaɪ/ |
B1 |
support (verb) ủng hộ |
UK
/səˈpɔːt/
US /səˈpɔːrt/ |
A2 |
supporter (noun) người ủng hộ |
UK
/səˈpɔːtə(r)/
US /səˈpɔːrtər/ |
B1 |
supportive (adjective) ủng hộ |
UK
/səˈpɔːtɪv/
US /səˈpɔːrtɪv/ |
C1 |
suppose (verb) giả định |
UK
/səˈpəʊz/
US /səˈpəʊz/ |
A2 |
supposedly (adverb) được cho là |
UK
/səˈpəʊzɪdli/
US /səˈpəʊzɪdli/ |
C1 |
suppress (verb) kìm nén |
UK
/səˈpres/
US /səˈpres/ |
C1 |
supreme (adjective) tối cao |
UK
/suˈpriːm/
US /suˈpriːm/ |
C1 |
sure (adverb) Chắc chắn |
UK
/ʃʊə(r)/
US /ʃʊr/ |
A2 |
surely (adverb) chắc chắn |
UK
/ˈʃʊəli/
US /ˈʃʊrli/ |
B1 |
surface (noun) bề mặt |
UK
/ˈsɜːfɪs/
US /ˈsɜːrfɪs/ |
B1 |
surge (verb) sự gia tăng |
UK
/sɜːdʒ/
US /sɜːrdʒ/ |
C1 |
surgeon (noun) bác sĩ phẫu thuật |
UK
/ˈsɜːdʒən/
US /ˈsɜːrdʒən/ |
B2 |
surgery (noun) ca phẫu thuật |
UK
/ˈsɜːdʒəri/
US /ˈsɜːrdʒəri/ |
B2 |
surgical (adjective) phẫu thuật |
UK
/ˈsɜːdʒɪkl/
US /ˈsɜːrdʒɪkl/ |
C1 |
surplus (noun) thặng dư |
UK
/ˈsɜːpləs/
US /ˈsɜːrplʌs/ |
C1 |
surprise (verb) sự ngạc nhiên |
UK
/səˈpraɪz/
US /sərˈpraɪz/ |
A2 |
surprised (adjective) ngạc nhiên |
UK
/səˈpraɪzd/
US /sərˈpraɪzd/ |
A2 |
surprising (adjective) ngạc nhiên |
UK
/səˈpraɪzɪŋ/
US /sərˈpraɪzɪŋ/ |
A2 |
surrender (verb) đầu hàng |
UK
/səˈrendə(r)/
US /səˈrendər/ |
C1 |
surround (verb) bao quanh |
UK
/səˈraʊnd/
US /səˈraʊnd/ |
B2 |
surrounding (adjective) xung quanh |
UK
/səˈraʊndɪŋ/
US /səˈraʊndɪŋ/ |
B2 |
surveillance (noun) giám sát |
UK
/sɜːˈveɪləns/
US /sɜːrˈveɪləns/ |
C1 |
survey (verb) sự khảo sát |
UK
/səˈveɪ/
US /sərˈveɪ/ |
B2 |
survival (noun) sống sót |
UK
/səˈvaɪvl/
US /sərˈvaɪvl/ |
B2 |
survive (verb) tồn tại |
UK
/səˈvaɪv/
US /sərˈvaɪv/ |
B1 |
survivor (noun) người sống sót |
UK
/səˈvaɪvə(r)/
US /sərˈvaɪvər/ |
B2 |
suspect (verb) nghi ngờ |
UK
/səˈspekt/
US /səˈspekt/ |
B2 |
suspend (verb) đình chỉ |
UK
/səˈspend/
US /səˈspend/ |
B2 |
suspension (noun) đình chỉ |
UK
/səˈspenʃn/
US /səˈspenʃn/ |
C1 |
suspicion (noun) sự nghi ngờ |
UK
/səˈspɪʃn/
US /səˈspɪʃn/ |
C1 |
suspicious (adjective) khả nghi |
UK
/səˈspɪʃəs/
US /səˈspɪʃəs/ |
C1 |
sustain (verb) duy trì |
UK
/səˈsteɪn/
US /səˈsteɪn/ |
C1 |
sustainable (adjective) bền vững |
UK
/səˈsteɪnəbl/
US /səˈsteɪnəbl/ |
B2 |
swallow (verb) nuốt |
UK
/ˈswɒləʊ/
US /ˈswɑːləʊ/ |
B2 |
swear (verb) thề |
UK
/sweə(r)/
US /swer/ |
B2 |
sweater (noun) áo len |
UK
/ˈswetə(r)/
US /ˈswetər/ |
A1 |
sweep (verb) quét |
UK
/swiːp/
US /swiːp/ |
B2 |
sweet (noun) ngọt |
UK
/swiːt/
US /swiːt/ |
A2 |
swim (verb) bơi |
UK
/swɪm/
US /swɪm/ |
A1 |
swimming (noun) bơi lội |
UK
/ˈswɪmɪŋ/
US /ˈswɪmɪŋ/ |
A1 |
swing (verb) xích đu |
UK
/swɪŋ/
US /swɪŋ/ |
C1 |
switch (verb) công tắc |
UK
/swɪtʃ/
US /swɪtʃ/ |
B1 |
sword (noun) gươm |
UK
/sɔːd/
US /sɔːrd/ |
C1 |
symbol (noun) biểu tượng |
UK
/ˈsɪmbl/
US /ˈsɪmbl/ |
A2 |
symbolic (adjective) mang tính biểu tượng |
UK
/sɪmˈbɒlɪk/
US /sɪmˈbɑːlɪk/ |
C1 |
sympathetic (adjective) thông cảm |
UK
/ˌsɪmpəˈθetɪk/
US /ˌsɪmpəˈθetɪk/ |
B2 |
sympathy (noun) sự đồng cảm |
UK
/ˈsɪmpəθi/
US /ˈsɪmpəθi/ |
B2 |
symptom (noun) triệu chứng |
UK
/ˈsɪmptəm/
US /ˈsɪmptəm/ |
B1 |
syndrome (noun) hội chứng |
UK
/ˈsɪndrəʊm/
US /ˈsɪndrəʊm/ |
C1 |
synthesis (noun) tổng hợp |
UK
/ˈsɪnθəsɪs/
US /ˈsɪnθəsɪs/ |
C1 |
system (noun) hệ thống |
UK
/ˈsɪstəm/
US /ˈsɪstəm/ |
A2 |
systematic (adjective) có hệ thống |
UK
/ˌsɪstəˈmætɪk/
US /ˌsɪstəˈmætɪk/ |
C1 |
t-shirt (noun) áo thun |
UK
/ˈtiː ʃɜːt/
US /ˈtiː ʃɜːrt/ |
A1 |
table (noun) bàn |
UK
/ˈteɪbl/
US /ˈteɪbl/ |
A1 |
tablet (noun) viên thuốc |
UK
/ˈtæblət/
US /ˈtæblət/ |
A2 |
tackle (verb) giải quyết |
UK
/ˈtækl/
US /ˈtækl/ |
B2 |
tactic (noun) chiến thuật |
UK
/ˈtæktɪk/
US /ˈtæktɪk/ |
C1 |
tactical (adjective) chiến thuật |
UK
/ˈtæktɪkl/
US /ˈtæktɪkl/ |
C1 |
tag (verb) nhãn |
UK
/tæɡ/
US /tæɡ/ |
B2 |
tail (noun) đuôi |
UK
/teɪl/
US /teɪl/ |
B1 |
take (verb) lấy |
UK
/teɪk/
US /teɪk/ |
A1 |
tale (noun) câu chuyện |
UK
/teɪl/
US /teɪl/ |
B2 |
talent (noun) tài năng |
UK
/ˈtælənt/
US /ˈtælənt/ |
B1 |
talented (adjective) có tài năng |
UK
/ˈtæləntɪd/
US /ˈtæləntɪd/ |
B1 |
talk (verb) nói chuyện |
UK
/tɔːk/
US /tɔːk/ |
A1 |
tall (adjective) cao |
UK
/tɔːl/
US /tɔːl/ |
A1 |
tank (noun) xe tăng |
UK
/tæŋk/
US /tæŋk/ |
B2 |
tap (verb) vỗ nhẹ |
UK
/tæp/
US /tæp/ |
B2 |
tape (noun) băng dính |
UK
/teɪp/
US /teɪp/ |
B1 |
target (verb) mục tiêu |
UK
/ˈtɑːɡɪt/
US /ˈtɑːrɡɪt/ |
B2 |
task (noun) nhiệm vụ |
UK
/tɑːsk/
US /tæsk/ |
A2 |
taste (verb) nếm |
UK
/teɪst/
US /teɪst/ |
A2 |
tax (verb) thuế |
UK
/tæks/
US /tæks/ |
B1 |
taxi (noun) Taxi |
UK
/ˈtæksi/
US /ˈtæksi/ |
A1 |
taxpayer (noun) người nộp thuế |
UK
/ˈtækspeɪə(r)/
US /ˈtækspeɪər/ |
C1 |
tea (noun) trà |
UK
/tiː/
US /tiː/ |
A1 |
teach (verb) dạy bảo |
UK
/tiːtʃ/
US /tiːtʃ/ |
A1 |
teacher (noun) giáo viên |
UK
/ˈtiːtʃə(r)/
US /ˈtiːtʃər/ |
A1 |
teaching (noun) giảng dạy |
UK
/ˈtiːtʃɪŋ/
US /ˈtiːtʃɪŋ/ |
A2 |
team (noun) đội |
UK
/tiːm/
US /tiːm/ |
A1 |
tear (verb) xé |
UK
/teə(r)/
US /ter/ |
B2 |
technical (adjective) kỹ thuật |
UK
/ˈteknɪkl/
US /ˈteknɪkl/ |
B1 |
technique (noun) kỹ thuật |
UK
/tekˈniːk/
US /tekˈniːk/ |
B1 |
technological (adjective) công nghệ |
UK
/ˌteknəˈlɒdʒɪkl/
US /ˌteknəˈlɑːdʒɪkl/ |
B2 |
technology (noun) công nghệ |
UK
/tekˈnɒlədʒi/
US /tekˈnɑːlədʒi/ |
A2 |
teenage (adjective) tuổi thiếu niên |
UK
/ˈtiːneɪdʒ/
US /ˈtiːneɪdʒ/ |
A2 |
teenager (noun) thiếu niên |
UK
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
US /ˈtiːneɪdʒər/ |
A1 |
teens (noun) thanh thiếu niên |
UK
/tiːnz/
US /tiːnz/ |
B2 |
telephone (verb) điện thoại |
UK
/ˈtelɪfəʊn/
US /ˈtelɪfəʊn/ |
A1 |
television (noun) tivi |
UK
/ˈtelɪvɪʒn/
US /ˈtelɪvɪʒn/ |
A1 |
tell (verb) kể |
UK
/tel/
US /tel/ |
A1 |
temperature (noun) nhiệt độ |
UK
/ˈtemprətʃə(r)/
US /ˈtemprətʃər/ |
A2 |
temple (noun) ngôi đền |
UK
/ˈtempl/
US /ˈtempl/ |
B2 |
temporarily (adverb) tạm thời |
UK
/ˈtemprərəli/
US /ˌtempəˈrerəli/ |
B2 |
temporary (adjective) tạm thời |
UK
/ˈtemprəri/
US /ˈtempəreri/ |
B2 |
tempt (verb) cám dỗ |
UK
/tempt/
US /tempt/ |
C1 |
ten (number) mười |
UK
/ten/
US /ten/ |
A1 |
tenant (noun) người thuê nhà |
UK
/ˈtenənt/
US /ˈtenənt/ |
C1 |
tend (verb) có khuynh hướng |
UK
/tend/
US /tend/ |
B1 |
tendency (noun) xu hướng |
UK
/ˈtendənsi/
US /ˈtendənsi/ |
B2 |
tender (adjective) mềm |
UK
/ˈtendə(r)/
US /ˈtendər/ |
C1 |
tennis (noun) quần vợt |
UK
/ˈtenɪs/
US /ˈtenɪs/ |
A1 |
tension (noun) căng thẳng |
UK
/ˈtenʃn/
US /ˈtenʃn/ |
B2 |
tent (noun) lều |
UK
/tent/
US /tent/ |
B1 |
tenure (noun) nhiệm kỳ |
UK
/ˈtenjə(r)/
US /ˈtenjər/ |
C1 |
term (verb) thuật ngữ |
UK
/tɜːm/
US /tɜːrm/ |
B2 |
terminal (noun) phần cuối |
UK
/ˈtɜːmɪnl/
US /ˈtɜːrmɪnl/ |
B2 |
terminate (verb) chấm dứt |
UK
/ˈtɜːmɪneɪt/
US /ˈtɜːrmɪneɪt/ |
C1 |
terms (noun) điều khoản |
UK
/tɜːmz/
US /tɜːrmz/ |
B2 |
terrain (noun) địa hình |
UK
/təˈreɪn/
US /təˈreɪn/ |
C1 |
terrible (adjective) kinh khủng |
UK
/ˈterəbl/
US /ˈterəbl/ |
A1 |
terribly (adverb) khủng khiếp |
UK
/ˈterəbli/
US /ˈterəbli/ |
B2 |
terrific (adjective) tuyệt vời |
UK
/təˈrɪfɪk/
US /təˈrɪfɪk/ |
C1 |
terrify (verb) làm kinh hãi |
UK
/ˈterɪfaɪ/
US /ˈterɪfaɪ/ |
B2 |
territory (noun) lãnh thổ |
UK
/ˈterətri/
US /ˈterətɔːri/ |
B2 |
terror () khủng bố |
UK
US |
B2 |
terrorism (noun) khủng bố |
UK
/ˈterərɪzəm/
US /ˈterərɪzəm/ |
B2 |
terrorist (noun) khủng bố |
UK
/ˈterərɪst/
US /ˈterərɪst/ |
B2 |
test (verb) Bài kiểm tra |
UK
/test/
US /test/ |
A1 |
testify (verb) làm chứng |
UK
/ˈtestɪfaɪ/
US /ˈtestɪfaɪ/ |
C1 |
testimony (noun) lời chứng thực |
UK
/ˈtestɪməni/
US /ˈtestɪməʊni/ |
C1 |
testing (noun) thử nghiệm |
UK
/ˈtestɪŋ/
US /ˈtestɪŋ/ |
B2 |
text (verb) chữ |
UK
/tekst/
US /tekst/ |
A2 |
textbook (noun) sách giáo khoa |
UK
/ˈtekstbʊk/
US /ˈtekstbʊk/ |
B2 |
texture (noun) kết cấu |
UK
/ˈtekstʃə(r)/
US /ˈtekstʃər/ |
C1 |
than (preposition, conjunction) hơn |
UK
/ðən/
US /ðən/ |
A1 |
thank (verb) cám ơn |
UK
/θæŋk/
US /θæŋk/ |
A1 |
thankfully (adverb) may mắn thay |
UK
/ˈθæŋkfəli/
US /ˈθæŋkfəli/ |
C1 |
thanks (noun) Cảm ơn |
UK
/θæŋks/
US /θæŋks/ |
A1 |
that (pronoun) cái đó |
UK
/ðæt/
US /ðæt/ |
A1 |
the (definite article) cái |
UK
/ðə/
US /ðə/ |
A1 |
theatre (noun) nhà hát |
UK
/ˈθɪətə(r)/
US /ˈθiːətər/ |
A1 |
theatrical (adjective) sân khấu |
UK
/θiˈætrɪkl/
US /θiˈætrɪkl/ |
C1 |
theft (noun) trộm cắp |
UK
/θeft/
US /θeft/ |
B2 |
their (determiner) của họ |
UK
/ðeə(r)/
US /ðer/ |
A1 |
theirs (pronoun) của họ |
UK
/ðeəz/
US /ðerz/ |
B1 |
them (pronoun) họ |
UK
/ðəm/
US /ðəm/ |
A1 |
theme (noun) chủ đề |
UK
/θiːm/
US /θiːm/ |
B1 |
themselves (pronoun) chính họ |
UK
/ðəmˈselvz/
US /ðəmˈselvz/ |
A2 |
then (adverb) sau đó |
UK
/ðen/
US /ðen/ |
A1 |
theology (noun) thần học |
UK
/θiˈɒlədʒi/
US /θiˈɑːlədʒi/ |
C1 |
theoretical (adjective) lý thuyết |
UK
/ˌθɪəˈretɪkl/
US /ˌθiːəˈretɪkl/ |
C1 |
theory (noun) lý thuyết |
UK
/ˈθɪəri/
US /ˈθiːəri/ |
B1 |
therapist (noun) nhà trị liệu |
UK
/ˈθerəpɪst/
US /ˈθerəpɪst/ |
B2 |
therapy (noun) liệu pháp |
UK
/ˈθerəpi/
US /ˈθerəpi/ |
B2 |
there (adverb) ở đó |
UK
/ðeə(r)/
US /ðer/ |
A1 |
thereafter (adverb) sau đó |
UK
/ˌðeərˈɑːftə(r)/
US /ˌðerˈæftər/ |
C1 |
thereby (adverb) do đó |
UK
/ˌðeəˈbaɪ/
US /ˌðerˈbaɪ/ |
C1 |
therefore (adverb) Vì vậy |
UK
/ˈðeəfɔː(r)/
US /ˈðerfɔːr/ |
B1 |
thesis (noun) luận án |
UK
/ˈθiːsɪs/
US /ˈθiːsɪs/ |
B2 |
they (pronoun) họ |
UK
/ðeɪ/
US /ðeɪ/ |
A1 |
thick (adjective) dày |
UK
/θɪk/
US /θɪk/ |
A2 |
thief (noun) kẻ trộm |
UK
/θiːf/
US /θiːf/ |
A2 |
thin (adjective) gầy |
UK
/θɪn/
US /θɪn/ |
A2 |
thing (noun) điều |
UK
/θɪŋ/
US /θɪŋ/ |
A1 |
think (verb) nghĩ |
UK
/θɪŋk/
US /θɪŋk/ |
A1 |
thinking (noun) suy nghĩ |
UK
/ˈθɪŋkɪŋ/
US /ˈθɪŋkɪŋ/ |
A2 |
third (ordinal number) thứ ba |
UK
/θɜːd/
US /θɜːrd/ |
A1 |
thirsty (adjective) khát |
UK
/ˈθɜːsti/
US /ˈθɜːrsti/ |
A1 |
thirteen (number) mười ba |
UK
/ˌθɜːˈtiːn/
US /ˌθɜːrˈtiːn/ |
A1 |
thirty (number) ba mươi |
UK
/ˈθɜːti/
US /ˈθɜːrti/ |
A1 |
this (determiner, pronoun) cái này |
UK
/ðɪs/
US /ðɪs/ |
A1 |
thorough (adjective) kỹ lưỡng |
UK
/ˈθʌrə/
US /ˈθɜːrəʊ/ |
B2 |
thoroughly (adverb) triệt để |
UK
/ˈθʌrəli/
US /ˈθɜːrəli/ |
B2 |
though (conjunction) mặc dù |
UK
/ðəʊ/
US /ðəʊ/ |
B1 |
thought (noun) nghĩ |
UK
/θɔːt/
US /θɔːt/ |
A2 |
thought-provoking (adjective) gây suy nghĩ |
UK
/ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/
US /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ |
C1 |
thoughtful (adjective) chu đáo |
UK
/ˈθɔːtfl/
US /ˈθɔːtfl/ |
C1 |
thousand (number) ngàn |
UK
/ˈθaʊznd/
US /ˈθaʊznd/ |
A1 |
thread (noun) chủ đề |
UK
/θred/
US /θred/ |
C1 |
threat (noun) mối đe dọa |
UK
/θret/
US /θret/ |
B2 |
threaten (verb) hăm dọa |
UK
/ˈθretn/
US /ˈθretn/ |
B2 |
three (number) ba |
UK
/θriː/
US /θriː/ |
A1 |
threshold (noun) ngưỡng cửa |
UK
/ˈθreʃhəʊld/
US /ˈθreʃhəʊld/ |
C1 |
thrilled (adjective) hồi hộp |
UK
/θrɪld/
US /θrɪld/ |
C1 |
thrive (verb) phát triển mạnh |
UK
/θraɪv/
US /θraɪv/ |
C1 |
throat (noun) họng |
UK
/θrəʊt/
US /θrəʊt/ |
B1 |
through (preposition) bởi vì |
UK
/θruː/
US /θruː/ |
A1 |
throughout (preposition, adverb) khắp |
UK
/θruːˈaʊt/
US /θruːˈaʊt/ |
B1 |
throw (verb) ném |
UK
/θrəʊ/
US /θrəʊ/ |
A2 |
thumb (noun) ngón tay cái |
UK
/θʌm/
US /θʌm/ |
B2 |
thursday (noun) thứ năm |
UK
/ˈθɜːzdeɪ/
US /ˈθɜːrzdeɪ/ |
A1 |
thus (adverb) do đó |
UK
/ðʌs/
US /ðʌs/ |
B2 |
ticket (noun) vé |
UK
/ˈtɪkɪt/
US /ˈtɪkɪt/ |
A1 |
tide (noun) thủy triều |
UK
/taɪd/
US /taɪd/ |
C1 |
tidy (verb) ngăn nắp |
UK
/ˈtaɪdi/
US /ˈtaɪdi/ |
A2 |
tie (verb) cà vạt |
UK
/taɪ/
US /taɪ/ |
A2 |
tight (adjective) chặt |
UK
/taɪt/
US /taɪt/ |
B1 |
tighten (verb) thắt chặt |
UK
/ˈtaɪtn/
US /ˈtaɪtn/ |
C1 |
till (conjunction, preposition) ĐẾN |
UK
/tɪl/
US /tɪl/ |
B1 |
timber (noun) gỗ |
UK
/ˈtɪmbə(r)/
US /ˈtɪmbər/ |
C1 |
time (verb) thời gian |
UK
/taɪm/
US /taɪm/ |
B2 |
timely (adjective) đúng lúc |
UK
/ˈtaɪmli/
US /ˈtaɪmli/ |
C1 |
timing (noun) thời gian |
UK
/ˈtaɪmɪŋ/
US /ˈtaɪmɪŋ/ |
B2 |
tin (noun) tin |
UK
/tɪn/
US /tɪn/ |
B1 |
tiny (adjective) nhỏ xíu |
UK
/ˈtaɪni/
US /ˈtaɪni/ |
B1 |
tip (verb) mẹo |
UK
/tɪp/
US /tɪp/ |
B1 |
tired (adjective) mệt |
UK
/ˈtaɪəd/
US /ˈtaɪərd/ |
A1 |
tissue (noun) mô |
UK
/ˈtɪʃuː/
US /ˈtɪʃuː/ |
B2 |
title (verb) tiêu đề |
UK
/ˈtaɪtl/
US /ˈtaɪtl/ |
B2 |
to (preposition) ĐẾN |
UK
/tə/
US /tə/ |
A1 |
tobacco (noun) thuốc lá |
UK
/təˈbækəʊ/
US /təˈbækəʊ/ |
C1 |
today (noun) Hôm nay |
UK
/təˈdeɪ/
US /təˈdeɪ/ |
A1 |
toe (noun) sau đó |
UK
/təʊ/
US /təʊ/ |
B1 |
together (adverb) cùng nhau |
UK
/təˈɡeðə(r)/
US /təˈɡeðər/ |
A1 |
toilet (noun) nhà vệ sinh |
UK
/ˈtɔɪlət/
US /ˈtɔɪlət/ |
A1 |
tolerance (noun) sức chịu đựng |
UK
/ˈtɒlərəns/
US /ˈtɑːlərəns/ |
C1 |
tolerate (verb) tha thứ |
UK
/ˈtɒləreɪt/
US /ˈtɑːləreɪt/ |
C1 |
toll (noun) thu phí |
UK
/təʊl/
US /təʊl/ |
C1 |
tomato (noun) cà chua |
UK
/təˈmɑːtəʊ/
US /təˈmeɪtəʊ/ |
A1 |
tomorrow (noun) Ngày mai |
UK
/təˈmɒrəʊ/
US /təˈmɑːrəʊ/ |
A1 |
ton (noun) tấn |
UK
/tʌn/
US /tʌn/ |
B2 |
tone (noun) giọng điệu |
UK
/təʊn/
US /təʊn/ |
B2 |
tongue (noun) lưỡi |
UK
/tʌŋ/
US /tʌŋ/ |
B1 |
tonight (noun) tối nay |
UK
/təˈnaɪt/
US /təˈnaɪt/ |
A1 |
tonne (noun) tấn |
UK
/tʌn/
US /tʌn/ |
B2 |
too (adverb) cũng vậy |
UK
/tuː/
US /tuː/ |
A1 |
tool (noun) dụng cụ |
UK
/tuːl/
US /tuːl/ |
A2 |
tooth (noun) răng |
UK
/tuːθ/
US /tuːθ/ |
A1 |
top (verb) đứng đầu |
UK
/tɒp/
US /tɑːp/ |
C1 |
topic (noun) đề tài |
UK
/ˈtɒpɪk/
US /ˈtɑːpɪk/ |
A1 |
torture (verb) tra tấn |
UK
/ˈtɔːtʃə(r)/
US /ˈtɔːrtʃər/ |
C1 |
toss (verb) quăng |
UK
/tɒs/
US /tɔːs/ |
C1 |
total (verb) tổng cộng |
UK
/ˈtəʊtl/
US /ˈtəʊtl/ |
C1 |
totally (adverb) hoàn toàn |
UK
/ˈtəʊtəli/
US /ˈtəʊtəli/ |
B1 |
touch (verb) chạm |
UK
/tʌtʃ/
US /tʌtʃ/ |
A2 |
tough (adjective) khó |
UK
/tʌf/
US /tʌf/ |
B2 |
tour (verb) chuyến du lịch |
UK
/tʊə(r)/
US /tʊr/ |
B1 |
tourism (noun) du lịch |
UK
/ˈtʊərɪzəm/
US /ˈtʊrɪzəm/ |
A2 |
tourist (noun) du khách |
UK
/ˈtʊərɪst/
US /ˈtʊrɪst/ |
A1 |
tournament (noun) giải đấu |
UK
/ˈtʊənəmənt/
US /ˈtʊrnəmənt/ |
B2 |
towards (preposition) đối với |
UK
/təˈwɔːdz/
US /tɔːrdz/ |
A2 |
towel (noun) cái khăn lau |
UK
/ˈtaʊəl/
US /ˈtaʊəl/ |
A2 |
tower (noun) tháp |
UK
/ˈtaʊə(r)/
US /ˈtaʊər/ |
A2 |
town (noun) thị trấn |
UK
/taʊn/
US /taʊn/ |
A1 |
toxic (adjective) độc hại |
UK
/ˈtɒksɪk/
US /ˈtɑːksɪk/ |
C1 |
toy (noun) đồ chơi |
UK
/tɔɪ/
US /tɔɪ/ |
A2 |
trace (verb) dấu vết |
UK
/treɪs/
US /treɪs/ |
B2 |
track (verb) theo dõi |
UK
/træk/
US /træk/ |
B2 |
trade (verb) buôn bán |
UK
/treɪd/
US /treɪd/ |
B1 |
trademark (noun) nhãn hiệu |
UK
/ˈtreɪdmɑːk/
US /ˈtreɪdmɑːrk/ |
C1 |
trading (noun) giao dịch |
UK
/ˈtreɪdɪŋ/
US /ˈtreɪdɪŋ/ |
B2 |
tradition (noun) truyền thống |
UK
/trəˈdɪʃn/
US /trəˈdɪʃn/ |
A2 |
traditional (adjective) truyền thống |
UK
/trəˈdɪʃənl/
US /trəˈdɪʃənl/ |
A2 |
traffic (noun) giao thông |
UK
/ˈtræfɪk/
US /ˈtræfɪk/ |
A1 |
tragedy (noun) thảm kịch |
UK
/ˈtrædʒədi/
US /ˈtrædʒədi/ |
B2 |
tragic (adjective) bi thảm |
UK
/ˈtrædʒɪk/
US /ˈtrædʒɪk/ |
B2 |
trail (verb) đường mòn |
UK
/treɪl/
US /treɪl/ |
C1 |
trailer (noun) đoạn phim giới thiệu |
UK
/ˈtreɪlə(r)/
US /ˈtreɪlər/ |
C1 |
train (verb) xe lửa |
UK
/treɪn/
US /treɪn/ |
A2 |
trainer (noun) huấn luyện viên |
UK
/ˈtreɪnə(r)/
US /ˈtreɪnər/ |
A2 |
training (noun) đào tạo |
UK
/ˈtreɪnɪŋ/
US /ˈtreɪnɪŋ/ |
A2 |
trait (noun) đặc điểm |
UK
/treɪt/
US /treɪt/ |
B2 |
transaction (noun) giao dịch |
UK
/trænˈzækʃn/
US /trænˈzækʃn/ |
C1 |
transcript (noun) bản ghi chép |
UK
/ˈtrænskrɪpt/
US /ˈtrænskrɪpt/ |
C1 |
transfer (verb) chuyển khoản |
UK
/trænsˈfɜː(r)/
US /trænsˈfɜːr/ |
B2 |
transform (verb) biến đổi |
UK
/trænsˈfɔːm/
US /trænsˈfɔːrm/ |
B2 |
transformation (noun) sự biến đổi |
UK
/ˌtrænsfəˈmeɪʃn/
US /ˌtrænsfərˈmeɪʃn/ |
C1 |
transit (noun) quá cảnh |
UK
/ˈtrænzɪt/
US /ˈtrænzɪt/ |
C1 |
transition (noun) chuyển tiếp |
UK
/trænˈzɪʃn/
US /trænˈzɪʃn/ |
B2 |
translate (verb) dịch |
UK
/trænzˈleɪt/
US /trænzˈleɪt/ |
B1 |
translation (noun) dịch thuật |
UK
/trænzˈleɪʃn/
US /trænzˈleɪʃn/ |
B1 |
transmission (noun) quá trình lây truyền |
UK
/trænzˈmɪʃn/
US /trænzˈmɪʃn/ |
C1 |
transmit (verb) truyền tải |
UK
/trænzˈmɪt/
US /trænzˈmɪt/ |
B2 |
transparency (noun) sự minh bạch |
UK
/trænsˈpærənsi/
US /trænsˈpærənsi/ |
C1 |
transparent (adjective) trong suốt |
UK
/trænsˈpærənt/
US /trænsˈpærənt/ |
C1 |
transport (verb) chuyên chở |
UK
/trænˈspɔːt/
US /trænˈspɔːrt/ |
B1 |
transportation (noun) vận tải |
UK
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
US /ˌtrænspərˈteɪʃn/ |
B2 |
trap (verb) cạm bẫy |
UK
/træp/
US /træp/ |
B2 |
trauma (noun) tổn thương |
UK
/ˈtrɔːmə/
US /ˈtrɔːmə/ |
C1 |
travel (verb) du lịch |
UK
/ˈtrævl/
US /ˈtrævl/ |
A1 |
traveller (noun) người du lịch |
UK
/ˈtrævələ(r)/
US /ˈtrævələr/ |
A2 |
treasure (noun) kho báu |
UK
/ˈtreʒə(r)/
US /ˈtreʒər/ |
B2 |
treat (verb) đối xử |
UK
/triːt/
US /triːt/ |
B1 |
treatment (noun) sự đối đãi |
UK
/ˈtriːtmənt/
US /ˈtriːtmənt/ |
B1 |
treaty (noun) hiệp ước |
UK
/ˈtriːti/
US /ˈtriːti/ |
C1 |
tree (noun) cây |
UK
/triː/
US /triː/ |
A1 |
tremendous (adjective) to lớn |
UK
/trəˈmendəs/
US /trəˈmendəs/ |
C1 |
trend (noun) xu hướng |
UK
/trend/
US /trend/ |
B1 |
trial (noun) sự thử nghiệm |
UK
/ˈtraɪəl/
US /ˈtraɪəl/ |
B2 |
tribal (adjective) bộ lạc |
UK
/ˈtraɪbl/
US /ˈtraɪbl/ |
C1 |
tribe (noun) bộ lạc |
UK
/traɪb/
US /traɪb/ |
B2 |
tribunal (noun) tòa án |
UK
/traɪˈbjuːnl/
US /traɪˈbjuːnl/ |
C1 |
tribute (noun) cống hiến |
UK
/ˈtrɪbjuːt/
US /ˈtrɪbjuːt/ |
C1 |
trick (verb) lừa |
UK
/trɪk/
US /trɪk/ |
B1 |
trigger (verb) cò súng |
UK
/ˈtrɪɡə(r)/
US /ˈtrɪɡər/ |
B2 |
trillion (number) nghìn tỷ |
UK
/ˈtrɪljən/
US /ˈtrɪljən/ |
B2 |
trio (noun) bộ ba |
UK
/ˈtriːəʊ/
US /ˈtriːəʊ/ |
C1 |
trip (verb) chuyến đi |
UK
/trɪp/
US /trɪp/ |
B2 |
triumph (noun) chiến thắng |
UK
/ˈtraɪʌmf/
US /ˈtraɪʌmf/ |
C1 |
troop (noun) quân đoàn |
UK
/truːp/
US /truːp/ |
B2 |
trophy (noun) cúp |
UK
/ˈtrəʊfi/
US /ˈtrəʊfi/ |
C1 |
tropical (adjective) nhiệt đới |
UK
/ˈtrɒpɪkl/
US /ˈtrɑːpɪkl/ |
B2 |
trouble (verb) rắc rối |
UK
/ˈtrʌbl/
US /ˈtrʌbl/ |
B2 |
troubled (adjective) bối rối |
UK
/ˈtrʌbld/
US /ˈtrʌbld/ |
C1 |
trousers (noun) quần dài |
UK
/ˈtraʊzəz/
US /ˈtraʊzərz/ |
A1 |
truck (noun) xe tải |
UK
/trʌk/
US /trʌk/ |
A2 |
true (adjective) ĐÚNG VẬY |
UK
/truː/
US /truː/ |
A1 |
truly (adverb) thực sự |
UK
/ˈtruːli/
US /ˈtruːli/ |
B2 |
trust (verb) lòng tin |
UK
/trʌst/
US /trʌst/ |
B2 |
trustee (noun) người ủy thác |
UK
/trʌˈstiː/
US /trʌˈstiː/ |
C1 |
truth (noun) sự thật |
UK
/truːθ/
US /truːθ/ |
B1 |
try (verb) thử |
UK
/traɪ/
US /traɪ/ |
A1 |
tsunami (noun) sóng thần |
UK
/tsuːˈnɑːmi/
US /tsuːˈnɑːmi/ |
B2 |
tube (noun) ống |
UK
/tjuːb/
US /tuːb/ |
B1 |
tuesday (noun) Thứ ba |
UK
/ˈtjuːzdeɪ/
US /ˈtuːzdeɪ/ |
A1 |
tuition (noun) học phí |
UK
/tjuˈɪʃn/
US /tuˈɪʃn/ |
C1 |
tune (noun) giai điệu |
UK
/tjuːn/
US /tuːn/ |
B2 |
tunnel (noun) đường hầm |
UK
/ˈtʌnl/
US /ˈtʌnl/ |
B2 |
turn (verb) xoay |
UK
/tɜːn/
US /tɜːrn/ |
A1 |
turnout (noun) tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu |
UK
/ˈtɜːnaʊt/
US /ˈtɜːrnaʊt/ |
C1 |
turnover (noun) doanh thu |
UK
/ˈtɜːnəʊvə(r)/
US /ˈtɜːrnəʊvər/ |
C1 |
tv (noun) TV |
UK
/ˌtiː ˈviː/
US /ˌtiː ˈviː/ |
A1 |
twelve (number) mười hai |
UK
/twelv/
US /twelv/ |
A1 |
twenty (number) hai mươi |
UK
/ˈtwenti/
US /ˈtwenti/ |
A1 |
twice (adverb) hai lần |
UK
/twaɪs/
US /twaɪs/ |
A1 |
twin (noun) sinh đôi |
UK
/twɪn/
US /twɪn/ |
A2 |
twist (verb) xoắn |
UK
/twɪst/
US /twɪst/ |
C1 |
two (number) hai |
UK
/tuː/
US /tuː/ |
A1 |
type (verb) kiểu |
UK
/taɪp/
US /taɪp/ |
B1 |
typical (adjective) đặc trưng |
UK
/ˈtɪpɪkl/
US /ˈtɪpɪkl/ |
A2 |
typically (adverb) tiêu biểu |
UK
/ˈtɪpɪkli/
US /ˈtɪpɪkli/ |
B1 |
tyre (noun) CỦA HỌ |
UK
/ˈtaɪə(r)/
US /ˈtaɪər/ |
B1 |
ugly (adjective) xấu xí |
UK
/ˈʌɡli/
US /ˈʌɡli/ |
B1 |
ultimate (adjective) tối thượng |
UK
/ˈʌltɪmət/
US /ˈʌltɪmət/ |
B2 |
ultimately (adverb) cuối cùng |
UK
/ˈʌltɪmətli/
US /ˈʌltɪmətli/ |
B2 |
umbrella (noun) Chiếc ô |
UK
/ʌmˈbrelə/
US /ʌmˈbrelə/ |
A1 |
unable (adjective) không thể |
UK
/ʌnˈeɪbl/
US /ʌnˈeɪbl/ |
B1 |
unacceptable (adjective) không thể chấp nhận được |
UK
/ˌʌnəkˈseptəbl/
US /ˌʌnəkˈseptəbl/ |
B2 |
uncertainty (noun) sự không chắc chắn |
UK
/ʌnˈsɜːtnti/
US /ʌnˈsɜːrtnti/ |
B2 |
uncle (noun) chú |
UK
/ˈʌŋkl/
US /ˈʌŋkl/ |
A1 |
uncomfortable (adjective) không thoải mái |
UK
/ʌnˈkʌmftəbl/
US /ʌnˈkʌmftəbl/ |
B1 |
unconscious (adjective) vô thức |
UK
/ʌnˈkɒnʃəs/
US /ʌnˈkɑːnʃəs/ |
B2 |
under (preposition) dưới |
UK
/ˈʌndə(r)/
US /ˈʌndər/ |
A1 |
undergo (verb) trải qua |
UK
/ˌʌndəˈɡəʊ/
US /ˌʌndərˈɡəʊ/ |
B2 |
undergraduate (noun) đại học |
UK
/ˌʌndəˈɡrædʒuət/
US /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ |
C1 |
underground (adverb) bí mật |
UK
/ˌʌndəˈɡraʊnd/
US /ˌʌndərˈɡraʊnd/ |
A2 |
underlying (adjective) cơ bản |
UK
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/
US /ˌʌndərˈlaɪɪŋ/ |
C1 |
undermine (verb) làm suy yếu |
UK
/ˌʌndəˈmaɪn/
US /ˌʌndərˈmaɪn/ |
C1 |
understand (verb) hiểu |
UK
/ˌʌndəˈstænd/
US /ˌʌndərˈstænd/ |
A1 |
understanding (noun) hiểu biết |
UK
/ˌʌndəˈstændɪŋ/
US /ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
A2 |
undertake (verb) thực hiện |
UK
/ˌʌndəˈteɪk/
US /ˌʌndərˈteɪk/ |
B2 |
underwear (noun) đồ lót |
UK
/ˈʌndəweə(r)/
US /ˈʌndərwer/ |
B1 |
undoubtedly (adverb) chắc chắn |
UK
/ʌnˈdaʊtɪdli/
US /ʌnˈdaʊtɪdli/ |
C1 |
unemployed (adjective) thất nghiệp |
UK
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/
US /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ |
B1 |
unemployment (noun) nạn thất nghiệp |
UK
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
US /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
B1 |
unexpected (adjective) không ngờ tới |
UK
/ˌʌnɪkˈspektɪd/
US /ˌʌnɪkˈspektɪd/ |
B2 |
unfair (adjective) không công bằng |
UK
/ˌʌnˈfeə(r)/
US /ˌʌnˈfer/ |
B1 |
unfold (verb) mở ra |
UK
/ʌnˈfəʊld/
US /ʌnˈfəʊld/ |
B2 |
unfortunate (adjective) không may |
UK
/ʌnˈfɔːtʃənət/
US /ʌnˈfɔːrtʃənət/ |
B2 |
unfortunately (adverb) Không may |
UK
/ʌnˈfɔːtʃənətli/
US /ʌnˈfɔːrtʃənətli/ |
A2 |
unhappy (adjective) không vui |
UK
/ʌnˈhæpi/
US /ʌnˈhæpi/ |
A2 |
uniform (noun) đồng phục |
UK
/ˈjuːnɪfɔːm/
US /ˈjuːnɪfɔːrm/ |
A2 |
unify (verb) thống nhất |
UK
/ˈjuːnɪfaɪ/
US /ˈjuːnɪfaɪ/ |
C1 |
union (noun) liên minh |
UK
/ˈjuːniən/
US /ˈjuːniən/ |
B1 |
unique (adjective) độc nhất |
UK
/juˈniːk/
US /juˈniːk/ |
B2 |
unit (noun) đơn vị |
UK
/ˈjuːnɪt/
US /ˈjuːnɪt/ |
A2 |
unite (verb) đoàn kết |
UK
/juˈnaɪt/
US /juˈnaɪt/ |
B2 |
united (adjective) thống nhất |
UK
/juˈnaɪtɪd/
US /juˈnaɪtɪd/ |
A2 |
unity (noun) đoàn kết |
UK
/ˈjuːnəti/
US /ˈjuːnəti/ |
B2 |
universal (adjective) phổ quát |
UK
/ˌjuːnɪˈvɜːsl/
US /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/ |
B2 |
universe (noun) vũ trụ |
UK
/ˈjuːnɪvɜːs/
US /ˈjuːnɪvɜːrs/ |
B2 |
university (noun) trường đại học |
UK
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
US /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ |
A1 |
unknown (adjective) không rõ |
UK
/ˌʌnˈnəʊn/
US /ˌʌnˈnəʊn/ |
B2 |
unless (conjunction) Trừ khi |
UK
/ənˈles/
US /ənˈles/ |
B1 |
unlike (preposition) không giống nhau |
UK
/ˌʌnˈlaɪk/
US /ˌʌnˈlaɪk/ |
B1 |
unlikely (adjective) không có khả năng |
UK
/ʌnˈlaɪkli/
US /ʌnˈlaɪkli/ |
B1 |
unnecessary (adjective) không cần thiết |
UK
/ʌnˈnesəsəri/
US /ʌnˈnesəseri/ |
B1 |
unpleasant (adjective) khó chịu |
UK
/ʌnˈpleznt/
US /ʌnˈpleznt/ |
B1 |
unprecedented (adjective) chưa từng có |
UK
/ʌnˈpresɪdentɪd/
US /ʌnˈpresɪdentɪd/ |
C1 |
until (conjunction, preposition) cho đến khi |
UK
/ənˈtɪl/
US /ənˈtɪl/ |
A1 |
unusual (adjective) bất thường |
UK
/ʌnˈjuːʒuəl/
US /ʌnˈjuːʒuəl/ |
A2 |
unveil (verb) tiết lộ |
UK
/ˌʌnˈveɪl/
US /ˌʌnˈveɪl/ |
C1 |
up (preposition) hướng lên |
UK
/ʌp/
US /ʌp/ |
A1 |
upcoming (adjective) sắp tới |
UK
/ˈʌpkʌmɪŋ/
US /ˈʌpkʌmɪŋ/ |
C1 |
update (verb) cập nhật |
UK
/ˌʌpˈdeɪt/
US /ˌʌpˈdeɪt/ |
B1 |
upgrade (verb) nâng cấp |
UK
/ˌʌpˈɡreɪd/
US /ˌʌpˈɡreɪd/ |
C1 |
uphold (verb) duy trì |
UK
/ʌpˈhəʊld/
US /ʌpˈhəʊld/ |
C1 |
upon (preposition) trên |
UK
/əˈpɒn/
US /əˈpɑːn/ |
B1 |
upper (adjective) phía trên |
UK
/ˈʌpə(r)/
US /ˈʌpər/ |
B2 |
upset (verb) buồn bã |
UK
/ʌpˈset/
US /ʌpˈset/ |
B1 |
upstairs (adverb) trên lầu |
UK
/ˌʌpˈsteəz/
US /ˌʌpˈsterz/ |
A1 |
upwards (adverb) hướng lên trên |
UK
/ˈʌpwədz/
US /ˈʌpwərdz/ |
B2 |
urban (adjective) đô thị |
UK
/ˈɜːbən/
US /ˈɜːrbən/ |
B2 |
urge (verb) thúc giục |
UK
/ɜːdʒ/
US /ɜːrdʒ/ |
B2 |
urgent (adjective) cấp bách |
UK
/ˈɜːdʒənt/
US /ˈɜːrdʒənt/ |
B2 |
us (pronoun) chúng ta |
UK
/əs/
US /əs/ |
A1 |
usage (noun) cách sử dụng |
UK
/ˈjuːsɪdʒ/
US /ˈjuːsɪdʒ/ |
B2 |
use (verb) sử dụng |
UK
/juːz/
US /juːz/ |
A1 |
used (adjective) đã sử dụng |
UK
/juːst/
US /juːst/ |
B1 |
used to (modal verb) đã từng dùng |
UK
/ˈjuːst tə/
US /ˈjuːst tə/ |
A2 |
useful (adjective) hữu ích |
UK
/ˈjuːsfl/
US /ˈjuːsfl/ |
A1 |
useless (adjective) vô ích |
UK
/ˈjuːsləs/
US /ˈjuːsləs/ |
B2 |
user (noun) người sử dụng |
UK
/ˈjuːzə(r)/
US /ˈjuːzər/ |
A2 |
usual (adjective) thường |
UK
/ˈjuːʒuəl/
US /ˈjuːʒuəl/ |
A2 |
usually (adverb) thường xuyên |
UK
/ˈjuːʒuəli/
US /ˈjuːʒuəli/ |
A1 |
utility (noun) tính thiết thực |
UK
/juːˈtɪləti/
US /juːˈtɪləti/ |
C1 |
utilize (verb) sử dụng |
UK
/ˈjuːtəlaɪz/
US /ˈjuːtəlaɪz/ |
C1 |
utterly (adverb) hoàn toàn |
UK
/ˈʌtəli/
US /ˈʌtərli/ |
C1 |
vacation (noun) kì nghỉ |
UK
/veɪˈkeɪʃn/
US /veɪˈkeɪʃn/ |
A1 |
vacuum (noun) trống |
UK
/ˈvækjuːm/
US /ˈvækjuːm/ |
C1 |
vague (adjective) mơ hồ |
UK
/veɪɡ/
US /veɪɡ/ |
C1 |
valid (adjective) có hiệu lực |
UK
/ˈvælɪd/
US /ˈvælɪd/ |
B2 |
validity (noun) tính hợp lệ |
UK
/vəˈlɪdəti/
US /vəˈlɪdəti/ |
C1 |
valley (noun) thung lũng |
UK
/ˈvæli/
US /ˈvæli/ |
A2 |
valuable (adjective) có giá trị lớn |
UK
/ˈvæljuəbl/
US /ˈvæljuəbl/ |
B1 |
value (verb) giá trị |
UK
/ˈvæljuː/
US /ˈvæljuː/ |
B2 |
van (noun) qua |
UK
/væn/
US /væn/ |
A2 |
vanish (verb) biến mất |
UK
/ˈvænɪʃ/
US /ˈvænɪʃ/ |
C1 |
variable (noun) biến đổi |
UK
/ˈveəriəbl/
US /ˈveriəbl/ |
C1 |
variation (noun) biến thể |
UK
/ˌveəriˈeɪʃn/
US /ˌveriˈeɪʃn/ |
B2 |
varied (adjective) đa dạng |
UK
/ˈveərid/
US /ˈverid/ |
C1 |
variety (noun) đa dạng |
UK
/vəˈraɪəti/
US /vəˈraɪəti/ |
A2 |
various (adjective) nhiều |
UK
/ˈveəriəs/
US /ˈveriəs/ |
B1 |
vary (verb) thay đổi |
UK
/ˈveəri/
US /ˈveri/ |
B2 |
vast (adjective) rộng lớn |
UK
/vɑːst/
US /væst/ |
B2 |
vegetable (noun) rau quả |
UK
/ˈvedʒtəbl/
US /ˈvedʒtəbl/ |
A1 |
vehicle (noun) phương tiện giao thông |
UK
/ˈviːəkl/
US /ˈviːəkl/ |
A2 |
vein (noun) tĩnh mạch |
UK
/veɪn/
US /veɪn/ |
C1 |
venture (verb) mạo hiểm |
UK
/ˈventʃə(r)/
US /ˈventʃər/ |
C1 |
venue (noun) địa điểm |
UK
/ˈvenjuː/
US /ˈvenjuː/ |
B2 |
verbal (adjective) bằng lời nói |
UK
/ˈvɜːbl/
US /ˈvɜːrbl/ |
C1 |
verdict (noun) phán quyết |
UK
/ˈvɜːdɪkt/
US /ˈvɜːrdɪkt/ |
C1 |
verify (verb) xác minh |
UK
/ˈverɪfaɪ/
US /ˈverɪfaɪ/ |
C1 |
verse (noun) thơ |
UK
/vɜːs/
US /vɜːrs/ |
C1 |
version (noun) phiên bản |
UK
/ˈvɜːʃn/
US /ˈvɜːrʒn/ |
B1 |
versus (preposition) so với |
UK
/ˈvɜːsəs/
US /ˈvɜːrsəs/ |
C1 |
vertical (adjective) thẳng đứng |
UK
/ˈvɜːtɪkl/
US /ˈvɜːrtɪkl/ |
B2 |
very (adverb) rất |
UK
/ˈveri/
US /ˈveri/ |
A1 |
vessel (noun) tàu |
UK
/ˈvesl/
US /ˈvesl/ |
C1 |
veteran (noun) cựu chiến binh |
UK
/ˈvetərən/
US /ˈvetərən/ |
C1 |
via (preposition) thông qua |
UK
/ˈvaɪə/
US /ˈvaɪə/ |
B2 |
viable (adjective) khả thi |
UK
/ˈvaɪəbl/
US /ˈvaɪəbl/ |
C1 |
vibrant (adjective) sôi động |
UK
/ˈvaɪbrənt/
US /ˈvaɪbrənt/ |
C1 |
vice (noun) phó |
UK
/vaɪs/
US /vaɪs/ |
C1 |
vicious (adjective) hung dữ |
UK
/ˈvɪʃəs/
US /ˈvɪʃəs/ |
C1 |
victim (noun) nạn nhân |
UK
/ˈvɪktɪm/
US /ˈvɪktɪm/ |
B1 |
victory (noun) chiến thắng |
UK
/ˈvɪktəri/
US /ˈvɪktəri/ |
B2 |
video (noun) băng hình |
UK
/ˈvɪdiəʊ/
US /ˈvɪdiəʊ/ |
A1 |
view (verb) xem |
UK
/vjuː/
US /vjuː/ |
B1 |
viewer (noun) người xem |
UK
/ˈvjuːə(r)/
US /ˈvjuːər/ |
B1 |
viewpoint (noun) quan điểm |
UK
/ˈvjuːpɔɪnt/
US /ˈvjuːpɔɪnt/ |
B2 |
village (noun) làng bản |
UK
/ˈvɪlɪdʒ/
US /ˈvɪlɪdʒ/ |
A1 |
villager (noun) dân làng |
UK
/ˈvɪlɪdʒə(r)/
US /ˈvɪlɪdʒər/ |
C1 |
violate (verb) vi phạm |
UK
/ˈvaɪəleɪt/
US /ˈvaɪəleɪt/ |
C1 |
violation (noun) vi phạm |
UK
/ˌvaɪəˈleɪʃn/
US /ˌvaɪəˈleɪʃn/ |
C1 |
violence (noun) bạo lực |
UK
/ˈvaɪələns/
US /ˈvaɪələns/ |
B2 |
violent (adjective) hung bạo |
UK
/ˈvaɪələnt/
US /ˈvaɪələnt/ |
B1 |
virtual (adjective) ảo |
UK
/ˈvɜːtʃuəl/
US /ˈvɜːrtʃuəl/ |
B2 |
virtue (noun) đức hạnh |
UK
/ˈvɜːtʃuː/
US /ˈvɜːrtʃuː/ |
C1 |
virus (noun) vi-rút |
UK
/ˈvaɪrəs/
US /ˈvaɪrəs/ |
A2 |
visa (noun) visa |
UK
/ˈviːzə/
US /ˈviːzə/ |
B2 |
visible (adjective) dễ thấy |
UK
/ˈvɪzəbl/
US /ˈvɪzəbl/ |
B2 |
vision (noun) tầm nhìn |
UK
/ˈvɪʒn/
US /ˈvɪʒn/ |
B2 |
visit (verb) thăm nom |
UK
/ˈvɪzɪt/
US /ˈvɪzɪt/ |
A1 |
visitor (noun) khách viếng thăm |
UK
/ˈvɪzɪtə(r)/
US /ˈvɪzɪtər/ |
A1 |
visual (adjective) thị giác |
UK
/ˈvɪʒuəl/
US /ˈvɪʒuəl/ |
B2 |
vital (adjective) thiết yếu |
UK
/ˈvaɪtl/
US /ˈvaɪtl/ |
B2 |
vitamin (noun) vitamin |
UK
/ˈvɪtəmɪn/
US /ˈvaɪtəmɪn/ |
B2 |
vocal (adjective) giọng hát |
UK
/ˈvəʊkl/
US /ˈvəʊkl/ |
C1 |
voice (noun) tiếng nói |
UK
/vɔɪs/
US /vɔɪs/ |
A2 |
volume (noun) âm lượng |
UK
/ˈvɒljuːm/
US /ˈvɑːljəm/ |
B2 |
voluntary (adjective) tự nguyện |
UK
/ˈvɒləntri/
US /ˈvɑːlənteri/ |
B2 |
volunteer (verb) tình nguyện viên |
UK
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
US /ˌvɑːlənˈtɪr/ |
B1 |
vote (verb) bỏ phiếu |
UK
/vəʊt/
US /vəʊt/ |
B1 |
voting (noun) bỏ phiếu |
UK
/ˈvəʊtɪŋ/
US /ˈvəʊtɪŋ/ |
B2 |
vow (verb) lời thề |
UK
/vaʊ/
US /vaʊ/ |
C1 |
vulnerability (noun) sự dễ bị tổn thương |
UK
/ˌvʌlnərəˈbɪləti/
US /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ |
C1 |
vulnerable (adjective) dễ bị tổn thương |
UK
/ˈvʌlnərəbl/
US /ˈvʌlnərəbl/ |
C1 |
wage (noun) tiền công |
UK
/weɪdʒ/
US /weɪdʒ/ |
B2 |
wait (verb) Chờ đợi |
UK
/weɪt/
US /weɪt/ |
A1 |
waiter (noun) phục vụ nam |
UK
/ˈweɪtə(r)/
US /ˈweɪtər/ |
A1 |
wake (verb) thức dậy |
UK
/weɪk/
US /weɪk/ |
A1 |
walk (verb) đi bộ |
UK
/wɔːk/
US /wɔːk/ |
A1 |
wall (noun) tường |
UK
/wɔːl/
US /wɔːl/ |
A1 |
wander (verb) đi lang thang |
UK
/ˈwɒndə(r)/
US /ˈwɑːndər/ |
B2 |
want (verb) muốn |
UK
/wɒnt/
US /wɑːnt/ |
A1 |
war (noun) chiến tranh |
UK
/wɔː(r)/
US /wɔːr/ |
A2 |
ward (noun) phường |
UK
/wɔːd/
US /wɔːrd/ |
C1 |
warehouse (noun) kho |
UK
/ˈweəhaʊs/
US /ˈwerhaʊs/ |
C1 |
warfare (noun) chiến tranh |
UK
/ˈwɔːfeə(r)/
US /ˈwɔːrfer/ |
C1 |
warm (verb) ấm |
UK
/wɔːm/
US /wɔːrm/ |
B1 |
warming (noun) sự nóng lên |
UK
/ˈwɔːmɪŋ/
US /ˈwɔːrmɪŋ/ |
B2 |
warn (verb) cảnh báo |
UK
/wɔːn/
US /wɔːrn/ |
B1 |
warning (noun) cảnh báo |
UK
/ˈwɔːnɪŋ/
US /ˈwɔːrnɪŋ/ |
B1 |
warrant (verb) lệnh |
UK
/ˈwɒrənt/
US /ˈwɔːrənt/ |
C1 |
warrior (noun) chiến binh |
UK
/ˈwɒriə(r)/
US /ˈwɔːriər/ |
C1 |
wash (verb) rửa |
UK
/wɒʃ/
US /wɑːʃ/ |
A1 |
washing (noun) rửa |
UK
/ˈwɒʃɪŋ/
US /ˈwɑːʃɪŋ/ |
A2 |
waste (verb) rác thải |
UK
/weɪst/
US /weɪst/ |
B1 |
watch (verb) đồng hồ |
UK
/wɒtʃ/
US /wɑːtʃ/ |
A1 |
water (verb) Nước |
UK
/ˈwɔːtə(r)/
US /ˈwɔːtər/ |
B1 |
wave (verb) sóng |
UK
/weɪv/
US /weɪv/ |
B1 |
way (noun) đường |
UK
/weɪ/
US /weɪ/ |
A1 |
we (pronoun) chúng tôi |
UK
/wi/
US /wi/ |
A1 |
weak (adjective) yếu đuối |
UK
/wiːk/
US /wiːk/ |
A2 |
weaken (verb) làm suy yếu |
UK
/ˈwiːkən/
US /ˈwiːkən/ |
C1 |
weakness (noun) sự yếu đuối |
UK
/ˈwiːknəs/
US /ˈwiːknəs/ |
B2 |
wealth (noun) sự giàu có |
UK
/welθ/
US /welθ/ |
B2 |
wealthy (adjective) giàu có |
UK
/ˈwelθi/
US /ˈwelθi/ |
B2 |
weapon (noun) vũ khí |
UK
/ˈwepən/
US /ˈwepən/ |
B1 |
wear (verb) mặc |
UK
/weə(r)/
US /wer/ |
A1 |
weather (noun) thời tiết |
UK
/ˈweðə(r)/
US /ˈweðər/ |
A1 |
weave (verb) dệt |
UK
/wiːv/
US /wiːv/ |
C1 |
web (noun) mạng lưới |
UK
/web/
US /web/ |
A2 |
website (noun) trang web |
UK
/ˈwebsaɪt/
US /ˈwebsaɪt/ |
A1 |
wedding (noun) lễ cưới |
UK
/ˈwedɪŋ/
US /ˈwedɪŋ/ |
A2 |
wednesday (noun) Thứ Tư |
UK
/ˈwenzdeɪ/
US /ˈwenzdeɪ/ |
A1 |
weed (noun) cần sa |
UK
/wiːd/
US /wiːd/ |
C1 |
week (noun) tuần |
UK
/wiːk/
US /wiːk/ |
A1 |
weekend (noun) ngày cuối tuần |
UK
/ˌwiːkˈend/
US /ˈwiːkend/ |
A1 |
weekly (adjective) hàng tuần |
UK
/ˈwiːkli/
US /ˈwiːkli/ |
B2 |
weigh (verb) cân |
UK
/weɪ/
US /weɪ/ |
B1 |
weight (noun) cân nặng |
UK
/weɪt/
US /weɪt/ |
A2 |
weird (adjective) kỳ quặc |
UK
/wɪəd/
US /wɪrd/ |
B2 |
welcome (verb) Chào mừng |
UK
/ˈwelkəm/
US /ˈwelkəm/ |
A1 |
welfare (noun) phúc lợi |
UK
/ˈwelfeə(r)/
US /ˈwelfer/ |
B2 |
well (noun) Tốt |
UK
/wel/
US /wel/ |
C1 |
well-being (noun) sự khỏe mạnh |
UK
/ˈwel biːɪŋ/
US /ˈwel biːɪŋ/ |
C1 |
west (noun) phía tây |
UK
/west/
US /west/ |
A1 |
western (adjective) miền tây |
UK
/ˈwestən/
US /ˈwestərn/ |
B1 |
wet (adjective) ướt |
UK
/wet/
US /wet/ |
A2 |
what (pronoun, determiner) Gì |
UK
/wɒt/
US /wʌt/ |
A1 |
whatever (determiner, pronoun) bất cứ điều gì |
UK
/wɒtˈevə(r)/
US /wətˈevər/ |
B1 |
whatsoever (adverb) bất cứ điều gì |
UK
/ˌwɒtsəʊˈevə(r)/
US /ˌwʌtsəʊˈevər/ |
C1 |
wheat (noun) lúa mì |
UK
/wiːt/
US /wiːt/ |
B2 |
wheel (noun) bánh xe |
UK
/wiːl/
US /wiːl/ |
A2 |
when (pronoun) khi |
UK
/wen/
US /wen/ |
A1 |
whenever (conjunction) bất cứ khi nào |
UK
/wenˈevə(r)/
US /wenˈevər/ |
B1 |
where (conjunction) Ở đâu |
UK
/weə(r)/
US /wer/ |
A1 |
whereas (conjunction) trong khi |
UK
/ˌweərˈæz/
US /ˌwerˈæz/ |
B2 |
whereby (adverb) theo đó |
UK
/weəˈbaɪ/
US /werˈbaɪ/ |
C1 |
wherever (conjunction) bất cứ nơi nào |
UK
/weərˈevə(r)/
US /werˈevər/ |
B2 |
whether (conjunction) liệu |
UK
/ˈweðə(r)/
US /ˈweðər/ |
B1 |
which (pronoun, determiner) cái mà |
UK
/wɪtʃ/
US /wɪtʃ/ |
A1 |
while (noun) trong khi |
UK
/waɪl/
US /waɪl/ |
B1 |
whilst (conjunction) trong khi |
UK
/waɪlst/
US /waɪlst/ |
C1 |
whip (verb) roi da |
UK
/wɪp/
US /wɪp/ |
C1 |
whisper (verb) thì thầm |
UK
/ˈwɪspə(r)/
US /ˈwɪspər/ |
B2 |
white (noun) trắng |
UK
/waɪt/
US /waɪt/ |
A1 |
who (pronoun) Ai |
UK
/huː/
US /huː/ |
A1 |
whoever (pronoun) bất cứ ai |
UK
/huːˈevə(r)/
US /huːˈevər/ |
B2 |
whole (noun) trọn |
UK
/həʊl/
US /həʊl/ |
B1 |
wholly (adverb) toàn bộ |
UK
/ˈhəʊlli/
US /ˈhəʊlli/ |
C1 |
whom (pronoun) ai |
UK
/huːm/
US /huːm/ |
B2 |
whose (determiner, pronoun) của ai |
UK
/huːz/
US /huːz/ |
A2 |
why (adverb) Tại sao |
UK
/waɪ/
US /waɪ/ |
A1 |
wide (adjective) rộng |
UK
/waɪd/
US /waɪd/ |
A2 |
widely (adverb) rộng rãi |
UK
/ˈwaɪdli/
US /ˈwaɪdli/ |
B2 |
widen (verb) mở rộng |
UK
/ˈwaɪdn/
US /ˈwaɪdn/ |
C1 |
widespread (adjective) rộng rãi |
UK
/ˈwaɪdspred/
US /ˈwaɪdspred/ |
B2 |
widow (noun) góa phụ |
UK
/ˈwɪdəʊ/
US /ˈwɪdəʊ/ |
C1 |
width (noun) chiều rộng |
UK
/wɪdθ/
US /wɪdθ/ |
C1 |
wife (noun) vợ |
UK
/waɪf/
US /waɪf/ |
A1 |
wild (adjective) hoang dã |
UK
/waɪld/
US /waɪld/ |
A2 |
wildlife (noun) động vật hoang dã |
UK
/ˈwaɪldlaɪf/
US /ˈwaɪldlaɪf/ |
B2 |
will (modal verb) sẽ |
UK
/wɪl/
US /wɪl/ |
A1 |
willing (adjective) sẵn sàng |
UK
/ˈwɪlɪŋ/
US /ˈwɪlɪŋ/ |
B2 |
willingness (noun) sự tự nguyện |
UK
/ˈwɪlɪŋnəs/
US /ˈwɪlɪŋnəs/ |
C1 |
win (verb) thắng |
UK
/wɪn/
US /wɪn/ |
A1 |
wind (verb) gió |
UK
/waɪnd/
US /waɪnd/ |
B2 |
window (noun) cửa sổ |
UK
/ˈwɪndəʊ/
US /ˈwɪndəʊ/ |
A1 |
wine (noun) rượu |
UK
/waɪn/
US /waɪn/ |
A1 |
wing (noun) cánh |
UK
/wɪŋ/
US /wɪŋ/ |
B1 |
winner (noun) người chiến thắng |
UK
/ˈwɪnə(r)/
US /ˈwɪnər/ |
A2 |
winter (noun) mùa đông |
UK
/ˈwɪntə(r)/
US /ˈwɪntər/ |
A1 |
wipe (verb) lau đi |
UK
/waɪp/
US /waɪp/ |
C1 |
wire (noun) dây điện |
UK
/ˈwaɪə(r)/
US /ˈwaɪər/ |
B2 |
wisdom (noun) khôn ngoan |
UK
/ˈwɪzdəm/
US /ˈwɪzdəm/ |
B2 |
wise (adjective) khôn ngoan |
UK
/waɪz/
US /waɪz/ |
B2 |
wish (verb) ước |
UK
/wɪʃ/
US /wɪʃ/ |
A2 |
wit (noun) trí tuệ |
UK
/wɪt/
US /wɪt/ |
C1 |
with (preposition) với |
UK
/wɪð/
US /wɪð/ |
A1 |
withdraw (verb) rút |
UK
/wɪðˈdrɔː/
US /wɪðˈdrɔː/ |
B2 |
withdrawal (noun) rút lui |
UK
/wɪðˈdrɔːəl/
US /wɪðˈdrɔːəl/ |
C1 |
within (preposition) ở trong |
UK
/wɪˈðɪn/
US /wɪˈðɪn/ |
B1 |
without (preposition) không có |
UK
/wɪˈðaʊt/
US /wɪˈðaʊt/ |
A1 |
witness (verb) nhân chứng |
UK
/ˈwɪtnəs/
US /ˈwɪtnəs/ |
B2 |
woman (noun) đàn bà |
UK
/ˈwʊmən/
US /ˈwʊmən/ |
A1 |
wonder (verb) thắc mắc |
UK
/ˈwʌndə(r)/
US /ˈwʌndər/ |
B1 |
wonderful (adjective) tuyệt vời |
UK
/ˈwʌndəfl/
US /ˈwʌndərfl/ |
A1 |
wood (noun) gỗ |
UK
/wʊd/
US /wʊd/ |
A2 |
wooden (adjective) bằng gỗ |
UK
/ˈwʊdn/
US /ˈwʊdn/ |
A2 |
wool (noun) len |
UK
/wʊl/
US /wʊl/ |
B1 |
word (noun) từ |
UK
/wɜːd/
US /wɜːrd/ |
A1 |
work (verb) công việc |
UK
/wɜːk/
US /wɜːrk/ |
A1 |
worker (noun) công nhân |
UK
/ˈwɜːkə(r)/
US /ˈwɜːrkər/ |
A1 |
workforce (noun) lực lượng lao động |
UK
/ˈwɜːkfɔːs/
US /ˈwɜːrkfɔːrs/ |
B2 |
working (adjective) đang làm việc |
UK
/ˈwɜːkɪŋ/
US /ˈwɜːrkɪŋ/ |
A2 |
workout (noun) tập luyện |
UK
/ˈwɜːkaʊt/
US /ˈwɜːrkaʊt/ |
C1 |
workplace (noun) nơi làm việc |
UK
/ˈwɜːkpleɪs/
US /ˈwɜːrkpleɪs/ |
B2 |
workshop (noun) xưởng |
UK
/ˈwɜːkʃɒp/
US /ˈwɜːrkʃɑːp/ |
B2 |
world (noun) thế giới |
UK
/wɜːld/
US /wɜːrld/ |
A1 |
worldwide (adjective, adverb) trên toàn thế giới |
UK
/ˌwɜːldˈwaɪd/
US /ˌwɜːrldˈwaɪd/ |
B1 |
worm (noun) sâu |
UK
/wɜːm/
US /wɜːrm/ |
B2 |
worried (adjective) lo lắng |
UK
/ˈwʌrid/
US /ˈwɜːrid/ |
A2 |
worry (verb) lo lắng |
UK
/ˈwʌri/
US /ˈwɜːri/ |
A2 |
worse (noun) tệ hơn |
UK
/wɜːs/
US /wɜːrs/ |
B2 |
worship (verb) tôn thờ |
UK
/ˈwɜːʃɪp/
US /ˈwɜːrʃɪp/ |
C1 |
worst (noun) tồi tệ nhất |
UK
/wɜːst/
US /wɜːrst/ |
B2 |
worth (noun) đáng giá |
UK
/wɜːθ/
US /wɜːrθ/ |
B2 |
worthwhile (adjective) đáng giá |
UK
/ˌwɜːθˈwaɪl/
US /ˌwɜːrθˈwaɪl/ |
C1 |
worthy (adjective) xứng đáng |
UK
/ˈwɜːði/
US /ˈwɜːrði/ |
C1 |
would (modal verb) sẽ |
UK
/wʊd/
US /wʊd/ |
A1 |
wound (verb) vết thương |
UK
/wuːnd/
US /wuːnd/ |
B2 |
wow (exclamation) Ồ |
UK
/waʊ/
US /waʊ/ |
A2 |
wrap (verb) bọc |
UK
/ræp/
US /ræp/ |
B2 |
wrist (noun) cổ tay |
UK
/rɪst/
US /rɪst/ |
B2 |
write (verb) viết |
UK
/raɪt/
US /raɪt/ |
A1 |
writer (noun) nhà văn |
UK
/ˈraɪtə(r)/
US /ˈraɪtər/ |
A1 |
writing (noun) viết |
UK
/ˈraɪtɪŋ/
US /ˈraɪtɪŋ/ |
A1 |
written (adjective) được viết |
UK
/ˈrɪtn/
US /ˈrɪtn/ |
B1 |
wrong (noun) sai |
UK
/rɒŋ/
US /rɔːŋ/ |
B2 |
yard (noun) sân |
UK
/jɑːd/
US /jɑːrd/ |
B1 |
yeah (exclamation) vâng |
UK
/jeə/
US /jeə/ |
A1 |
year (noun) năm |
UK
/jɪə(r)/
US /jɪr/ |
A1 |
yell (verb) la hét |
UK
/jel/
US /jel/ |
C1 |
yellow (noun) màu vàng |
UK
/ˈjeləʊ/
US /ˈjeləʊ/ |
A1 |
yes (exclamation) Đúng |
UK
/jes/
US /jes/ |
A1 |
yesterday (noun) Hôm qua |
UK
/ˈjestədeɪ/
US /ˈjestərdeɪ/ |
A1 |
yet (conjunction) chưa |
UK
/jet/
US /jet/ |
B2 |
yield (verb) năng suất |
UK
/jiːld/
US /jiːld/ |
C1 |
you (pronoun) Bạn |
UK
/ju/
US /jə/ |
A1 |
young (noun) trẻ |
UK
/jʌŋ/
US /jʌŋ/ |
B1 |
youngster (noun) thanh niên |
UK
/ˈjʌŋstə(r)/
US /ˈjʌŋstər/ |
C1 |
your (determiner) của bạn |
UK
/jɔː(r)/
US /jʊr/ |
A1 |
yours (pronoun) của bạn |
UK
/jɔːz/
US /jərz/ |
A2 |
yourself (pronoun) bản thân bạn |
UK
/jɔːˈself/
US /jɔːrˈself/ |
A1 |
youth (noun) thiếu niên |
UK
/juːθ/
US /juːθ/ |
B1 |
zero (number) số không |
UK
/ˈzɪərəʊ/
US /ˈzɪrəʊ/ |
A2 |
zone (noun) vùng |
UK
/zəʊn/
US /zəʊn/ |
B2 |